ƯỚ
Ộ C VÀ B I
I.
ụ M c tiêu:
ọ ọ ọ ể Sau khi h c xong bài h c, h c sinh có th :
ứ ế ị ộ ủ ộ ố
Ki n th c: Đ nh nghĩa đ
ượ ướ c c và b i c a m t s . [L1]
ệ ượ ậ ướ ộ ủ Kí hi u đ ợ ủ c t p h p c a các ộ ố c và b i c a m t s .
[L2]
ỹ ị ộ ủ ộ ố
K năng: Xác đ nh đ
ượ ướ c c và b i c a m t s .[L3]
ọ ậ ự ạ ẩ ộ ậ Thái đ : Nh y bén, c n th n, tích c c trong h c t p.[L4]
II.
ộ ọ Ướ ộ ủ ộ ố ướ ộ ủ c và b i c a m t s , cách tìm c và b i c a N i dung bài h c:
ộ ố m t s .
III.
ị Chu n bẩ
GV: giáo án
ứ ề ế ế HS: ki n th c v chia h t
IV.
ươ ứ ả ạ Ph ng th c gi ng d y:
ỏ H i đáp
ắ ặ ẽ
Suy nghĩ b t c p chia s
ộ Đ ng não
V.
Giáo án
ạ ộ ọ ộ Ho t đ ng h c sinh N i dung Ph
ạ ộ Ho t đ ng giáo viên
Thờ i gian ngươ th cứ đánh giá Tài li uệ kham kh oả
nươ Ph g th cứ gi ngả d yạ
ớ 1’ n đ nh l p
ả ờ 7’ Tr l ỏ i câu h i GV
Sgk l pớ 6
ệ H i ỏ đáp
Ổ ị h cọ ể Ki m tra bài ọ cũ: g i 1 HS ả lên b ng làm bài
Ch m ấ đi m ể theo thang ể đi m 10 Đ :ề Hãy nêu d u ấ ế hi u chia h t cho 3 và cho 9. Trong các s ố
6531;
ữ
ố sau, s nào ế chia h t cho 3, ế ố s nào chia h t cho 9. 3564; 4352; 6531; 6570; 1248 i:ả Gi ệ ấ D u hi u chia ố ế h t cho 3: S ổ có t ng các ố ữ ch chia s ế h t cho 3 thì ế chia h t cho 3 ữ ỉ và ch nh ng ớ ố s đó m i chia ế h t cho 3. ệ ấ D u hi u chia ố ế h t cho 9: S ổ có t ng các ố ữ ch chia s ế h t cho 9 thì ế chia h t cho 9 ữ ỉ và ch nh ng ớ ố s đó m i chia ế h t cho 9 ố ữ Nh ng s chia ế h t cho 3 là: 3564; 6570; 1248 ố Nh ng s chia ế h t cho 9 là: 3564; 6570
10’ ệ i thi u bài
ớ Gi m iớ ố “ Các s chia ế h t cho 3 ta ộ ọ g i là các b i ủ c a 3 và 3 là ướ ủ c c a các
i: s t ế
1.
c và
Sgk l pớ 6 ả ờ ố ự HS tr l nhiên a chia h t cho ố ự nhiên b khác 0 s t ố ự ế n u có s t nhiên q sao cho a=b.q C ng ộ 0.5đ cho c ng ộ đi m ể mi ngệ
H i ỏ đáp
ắ L ng nghe và chép bài
ậ ố s đó. V y ế th nào là ộ ướ c và b i, chúng ta cùng ể ở tìm hi u ế ọ ti t h c hôm nay” ỏ Gv h i “khi ố ự nào s t nhiên a chia ố ự ế h t cho s t nhiên b khác 0?”
Thuy t ế gi ngả
C ng ộ 0.5đ cho ể ộ c t đi m mi ngệ Ướ b iộ ế ố N u s ự t nhiên a chia ế h t cho ố ự s t nhiên b thì ta nói a là b i ộ ủ c a b và c ướ b là c a aủ
ướ ủ ộ ủ
ả ờ Tr l 3, 3 là i “6 là b i c a ướ ủ c c a 6”
Ch m ấ đi m ể theo thang 10
H i ỏ đáp ố
ộ ủ ế
ể
Gv nói “N u ế ố ự nhiên a s t ế chia h t cho ố ự s t nhiên b thì ta nói a là ộ ủ b i c a b và b là c c a a” ỏ Gv h i “ Cho ố ự hai s t nhiên 6 và 3 ộ ố s nào là b i ủ ố c a s nào và ướ ố c s nào là ủ ố c a s nào? Vì sao?” ọ ầ Yêu c u h c ọ sinh đ c ?1 và làm bài, trong 3’ Gv ẽ s ghi đi m cho 5 b n làmạ ầ bài đ u tiên
Đ ng ộ não ?1 a) S 18 là b i c a 3 vì 18 chia h t cho 3. ộ ố S 18 không là b i ủ c a 4 vì 18 không ế chia h t cho 4. ướ ủ c c a 2 vì b)4 là ế 12 chia h t cho 4. 4 ướ ủ c c a 15 không là vì 15 không chia h t ế cho 4.
ắ
ắ L ng nghe và nh c iạ l
ố
ọ ạ i “ Gv đ c l ế S a chia h t cho b ta nói a ộ ủ là b i c a b c ướ và b là ủ c a a” và yêu ộ ố ầ c u m t s ắ ạ i. HS nh c l
2.
12’
Chép bài
Thuy t ế gi ngả
Sgk l p 6ớ
ợ ậ T p h p các ộ ủ b i c a a kí ệ hi u B(a) , ợ ậ t p h p các ướ ủ c c a b kí ệ Ư (b) hi u
ả ờ
ỏ ơ
ể
Suy nghĩ b t ắ c p ặ chia sẻ
ớ ạ ậ i: HS tr l ộ ủ B i c a 7 nh h n 30 là: 0; 7; 14; 21; 28 ộ ủ Đ tìm b i c a 7 ta ầ ể ấ có th l y 7 nhân l n ượ ớ t v i 0, 1, 2, 3… l C ng ộ 1đ cho nhóm đ c ọ k t ế qu ả đúng
tìm ỏ GV h i “hãy ộ ủ tìm b i c a 7 ỏ ơ nh h n 30” và nêu cách tìm. Th o ả lu n v i b n cùng bàn. ỗ M i nhóm ả ọ ế đ c k t qu cho GV
ộ
Cách tìm ướ c và b iộ ợ ậ T p h p các ộ ủ b i c a a kí ậ ệ hi u B(a) , t p ướ ợ c h p các ệ ủ c a b kí hi u (b) Ư *Cách tìm b i:ộ ộ ể Đ tìm b i ộ ố ủ c a m t s ta ố ể ấ có th l y s đó nhân l nầ ớ ượ v i t l 0,1,2,3… *Cách c:ướ ướ ể Đ tìm c ủ c a a (a>1) ầ ượ t ta l n l chia a cho ố ự các s t ầ H i ỏ đáp ộ ậ V y tìm b i ộ ố ủ c a m t s ể ả ờ i: đ tìm b i Tr l ể ộ ố ủ c a m t s ta có th ấ ố l y s đó nhân l n
ượ ớ l t v i 0, 1, 2, 3…
1 ừ ế ằ b ng cách nào?
ữ ?2 x= 0;8;16;24;32
0.5đ c ng ộ vào c tộ đi m ể mi ngệ (8)={1;4;8}
nhiên t ế đ n a n u a ế chia h t cho ố nh ng s nào thì s ố đó chính là ướ ủ c c a a H i ỏ đáp
ố ừ c c a 8 ta ầ ượ t ế 1 đ n
ầ Yêu c u HS ọ đ c và làm ?2 ỏ ầ Gv h i l n ượ l t 3 HS ướ ủ c c a “tìm ướ ủ c c a 8 8, và 8 có quan ệ h gì, tìm ư ế nh th nào?” ướ ủ
ừ ố ự
nhiên t ố
ừ
H i ỏ đáp
T đó hãy nêu cách tìm ướ ủ ộ c c a m t ố ấ s b t kì. Ch m ấ đi m ể thang 10
c H i ỏ đáp
(12)={1;2;3;4;6;12
(1)={1} ậ ầ Yêu c u HS làm bài t p ?ậ 3, ?4 và 2HS ả lên b ng trình bày. Qua bài toán các em rút ra nh n xét gì?
ả ờ i:
ướ ủ ấ ả t c c c a t
ọ ố
c
ố ự
Ư ố Ướ ủ c c a 8 là các s ế mà 8 chia h t cho các ố s đó. ướ ủ ể Đ tìm ấ l y 8 chia l n l cho các s t 8. Tìm c c a a (a>1) ằ b ng cách chia a cho 1 các s t ế đ n a, xem s a chia ế ố h t cho s nào, thì đó ướ ủ c c a a là ?3 ?4 ể ướ ả ờ i: đ tìm c Tr l ầ ượ ủ t chia c a a ta l n l ố ự a cho các s t nhiên ế ế ừ 1 đ n a n u a chia t ố ữ ế h t cho nh ng s ướ ố nào thì s đó là c a a.ủ Ư } Ư B(1)={0;1;2;3;4;5…} Tr l “1 là các s ”ố ộ ủ “ 0 là b i c a m i s ự nhiên khác 0” t ướ ố S 0 không là ủ ấ c a b t kì s t nhiên nào.
ộ
13’
Sgk l p 6ớ
1đ c ng ộ cho nhóm
Làm vi c ệ nhóm
Làm bài và lên b ng ả trình bày i:ả Gi a) 8; 20 b) A={0;4;8;12;16;20;24 ;28} c) 4. k ạ
Tìm B(0), (0)Ư Nêu chú ý v ề ướ c và b i c a 0ủ ố ủ C ng c : GV: Yêu c u ầ HS làm bài 111 Sgk/44 112 Sgk/44 ạ ộ Ho t đ ng nhóm ọ G i 1 b n ấ b t kì trong ỗ m i nhóm lên b ng.ả
ọ G i 5 HS lên ả b ng trình bài
Gi Ư Ư Ư Ư Ư i:ả (4) = {1; 2; 4} (6) = {1; 2; 3; 6} (9) = {1; 3; 9} (13) = {1, 13} (1) ={1}
Bài 111 Sgk/44 a) Tìm các b iộ ủ c a 4 trong các ố s 8, 14, 20, 25. ậ ế t t p b) Vi ộ ợ h p các b i ỏ ơ ủ c a 4 nh h n 30. ạ ế c) Vi t d ng ổ t ng quát các ủ ộ ố s là b i c a 4. Bài:112 Sgk/44 cướ Tìm các ủ c a 4, 6, 9, 13, 1
ặ 2’
Sgk l p 6ớ HS ị ế t
ắ L ng nghe và ghi chép
D n dò ẩ chu n b ti sau: ượ ắ c N m đ ni mệ khái ộ ướ c và b i, cướ cách tìm ủ ộ và b i c a m t sộ ố BTVN: 113 SGK, 142,144, 145 SBT Xem tr cướ
“ Số .ố t ố s . ố s
bài nguyên ợ H p ả B ng nguyên t ”ố ả ậ L p b ng ố ừ 1 các s t 100 trong ấ gi y nháp