ƯƠ

CH

NG IV: DRAWING

 S   d ng  thanh  công  c   DRAWING  làm  vi c  v i  các

ng hình:

ử ụ

 M c tiêu bài h c ọ ử ụ ố ượ đ i t  Làm vi c v i ch  ngh  thu t WordArt. ớ  Chèn hình  nh vào Word. ả  Làm vi c v i Text Box. ớ  S  d ng AtoShapes t o các hình v . ẽ ạ

1

I. CH  NGH  THU T (WORDARD)

ể ề ả   Dùng đ  trang trí qu ng cáo, bìa sách, tiêu đ ,...

ộ ọ

ẫ ổ

2

  Các n i dung c n h c: ầ  T o ch  ngh  thu t. ậ ữ ệ  Cách di chuy n ch  ngh  thu t. ậ ệ ữ ể  Đ i m u ch  ngh  thu t. ậ ữ ệ  Xoay ch  ch  thu t. ậ ữ ữ

ậ 1. T o ch  ngh  thu t

  Cách làm: ậ ỗ ạ

ỗ ọ ố ả ầ ạ

ệ ạ ộ

ẫ  B1: Nh p chu i mu n đ nh d ng WordArt. ị ố  B2: Tô kh i ch n chu i văn b n c n t o WordArt.  B3:  Vào  menu  Insert    Picture    WordArt.  Xu t ấ tho i  WordArt  hi n  h p  ư Gallery nh  hình bên:  Ch n  m u  ch   ngh   ọ ệ ẫ ậ thu t  trong  danh  sách  ữ m u ch .

3

ọ  Sau đó nh p ch n OK. ấ

T o ch  ngh  thu t (tt)

4

ư ệ ạ ấ  Khi đó xu t hi n h p tho i nh  hình sau: ộ

ậ 2. Đ i m u ch  ngh  thu t

  Cách làm:

ữ ệ ấ ộ  B1:  Click  chu t  vào ch  WordArt, khi  đó xu t hi n thanh  công c   ụ

5

WordArt.

ậ 3. Di chuy n ch  ngh  thu t

ự ệ ẫ ữ ữ ệ ậ ậ  nh  đ i m u ch  nh  thu t, click vào ch  ngh  thu t

6

  Cách làm:  B1: T ươ ấ ể ng t ệ ụ ư ổ đ  xu t hi n thanh công c  WordArt.

ữ Di chuy n ch  ngh  thu t (tt)

ơ ầ ữ ế ệ ể ọ  B2: Click ch n ch  ngh  thu t và Drag đ n n i c n di chuy n. ậ

ướ ướ Tr c b c 1

ướ Sau b c 1 7

ậ ữ 4. Xoay ch  ngh  thu t

ươ

ư

ng t

ậ .  nh  di chuy n ch  ngh  thu t

8

  Cách làm:  T

 Các tính năng khác c a ch  ngh  thu t ậ

9

Ả II. CHÈN HÌNH  NH VÀO WORD

ả ườ ượ ầ ồ ng g m 2 ph n: c chèn vào Word thông th

ẵ ư ệ ả ủ

ừ ả file  nh bên ngoài.

ố ượ ượ ở ộ c  chèn  vào  Word  thì  đ i  t ng  này  tr   thành  m t

ọ  c a Word g i là Picture. ph n t

ượ ả ệ ạ ị  Hình  nh đ  Ph n  nh có s n trong th  vi n  nh c a Word (Clip Art). ầ ả  Ph n  nh t ầ ả  Khi  hình  nh  đ ả ầ ử ủ  Hình  nh sau khi đ ể ự c chèn vào, ta có th  th c hi n các đ nh d ng

sau:

ỡ ả

10

 Di chuy n hình  nh. ể  Thay đ i kích c   nh. ổ  Xoay  nh.ả

1. Chèn  nh t

Clip Art

ị ặ ủ ư ệ ả

ọ  Clip Art là th  vi n  nh m c đ nh c a Word.  Cách chèn: ị ả ầ

 Ch n v  trí c n chèn  nh.  Vào menu Insert  Picture  Clip Art…   Khi  đó  bên  tay  ph i  c a  s   Word  xu t  hi n  ả ử ệ ư ổ

ấ ọ ổ ổ ử c a s  Clip Art nh  hình bên.  Trong  c a  s   Clip  Art  ,  nh p  ch n

11

ử Organize clips …

ả Chèn  nh t

Clip Art (tt)

 Xu t hi n c a s  Organize clips:

12

ả Chèn  nh t

Clip Art (tt)

ấ ấ ọ ả  nh p ch n sao chép.

ạ i.

13

ở ạ ử ấ ể ả ọ  Nh p ch n  nh  ọ  Đóng c a s  Organize clips l ổ ử  Tr  l ổ i c a s  Word, nh p ch n Paste đ  dán  nh.

2. Chèn  nh t

File

 ể ượ ả ừ c l u trong  máy tính ( nh có th  đ ư ầ c s u t m t internet,

nh đ ả ậ ố Ả máy  nh k  thu t s , …).

ượ ư ỹ  Cách chèn:

ị ọ ầ ả

 Ch n v  trí c n chèn  nh.  Vào menu Insert  Picture  From File…

ư ệ ấ ả ổ

 Khi đó xu t hi n c a s  chèn  nh nh  sau: ử

14

ả Chèn  nh t

File (tt)

15

ả Chèn  nh t

File (tt)

16

ạ 3. Đ nh d ng  nh

 Bao g m:ồ

ỡ ả

 Thay đ i kích c   nh. ổ  Di chuy n  nh. ể ả

 Cách làm:

ầ ọ ị  Nh p  ch n  nh  c n  đ nh  ả

ấ d ng.ạ

 Vào menu Format  Picture

ệ ấ ộ

 Khi  đó  xu t  hi n  h p  tho i  ạ

17

ư nh  hình bên:

Đ nh d ng  nh (tt)

18

Ệ Ớ III: LÀM VI C V I TEXT BOX

ể ả ố

19

ượ ả ạ ị ườ  D  dàng di chuy n kh i văn b n. ễ  Văn b n đ c đ nh d ng theo ý ng i dùng.

1. Cách chèn Text Box

ướ

 Vào menu Insert  Text Box.  Drag  chu t  kéo  ch n  v   trí  và  kích  th

c  cho  Text

Box.

ư

 Nh p và đ nh d ng văn b n trong Text Box. ả  Đ nh d ng văn b n trong Text Box nh  văn b n bình

ị ườ th

ạ ng.

ư

Đ nh d ng

Text Box nh  văn

ườ

ạ ả b n bình th

ng.

20

2. Đ nh d ng Text Box

ầ ạ

21

ị ộ ư ệ ệ ấ  Click chu t vào Text Box c n đ nh d ng.  Text Box: h p tho i xu t hi n nh  sau: ạ ộ  L nh Format

Đ nh d ng Text Box (tt)

ạ ị ướ ự ủ  L nh Format  Text Direction:  đ nh d ng h ng ký t c a văn

22

ệ ả b n trong Text Box.

Ử Ụ

IV: S  D NG AUTOSHAPES T O CÁC HÌNH V

ự ạ ư ườ c nh : đ ng

 AutoShape là hình có d ng t ậ ầ do đ ươ ụ ẳ ướ c đ nh nghĩa tr ể ị ộ ệ th ng, hình b u d c, hình l p ph ượ ồ ng, m t ký hi u bi u đ .

ố ượ ư ữ ậ  Draw dùng đ  v  các đ i t ng AutoShapes nh  hình ch  nh t, hình

ể ẽ ẳ ườ ấ tròn, đ ng th ng, d u móc vuông, móc tròn…

ộ ố ượ ủ ng c a Draw.

23

ồ  Text Box cũng là m t đ i t  Thanh công c  Draw bao g m: ụ

Ử Ụ

S  D NG AUTOSHAPES (tt)

ể ị ừ ẽ 1. Draw: hi n th  menu v . 11. Insert Clip Art: chèn hình t Clip Art.

ố ượ ọ ừ 2. Select Object: ch n đ i t ng. 12. Insert Picture: chèn hình t file.

ố ượ ề 3. AutoShape: các hình có s n.ẵ 13. Fill Color: tô màu n n cho đ i t ng.

ẽ ườ ườ 4. Line: v  đ ẳ ng th ng. 14. Line Color: tô màu đ ng bi ên.

ẽ 5. Arrow: v  mũi tên. ữ ọ 15. Font Color: ch n màu cho Font ch .

ữ ậ ể ườ ọ ẽ 6. Rectangle: v  hình ch  nh t. 16. Line Style: ch n ki u đ ng vi nề .

ẽ ườ 7.  Oval:  v   hình  Ellipse,  hình 17. Dash Style: ch n nọ ứ ng đ t nét. ét đ

tròn.

ứ ả ọ ộ 8. Text Box: h p ch a văn b n.

18. Arrow Style: ch n chi ờ uề  mũi tên. ề ạ 9.  Insert  Word  Art:  chèn  ch  ữ 19. Shadow: t o bóng m  2 chi u.

ệ ậ ngh  thu t.

ề 24 ạ ờ ơ ồ 10. Insert Diagram: chèn s  đ . 20. 3­D: t o bóng m  3 chi u.

ử ụ

ụ ẽ 1. S  d ng thanh công c  v .

ố ượ ố ượ ộ ọ ng trên thanh Drawing, click chu t ch n đ i t ng:

ố ượ ể ng có th  là AutoShapes.

ể ố ượ ụ ng  trên  thanh  công  c   Drawing

 Đ  v  các đ i t ể ẽ  Đ i t  Đ i  t ố ượ ư

ọ ị ướ ấ ữ

ng  có  th   là  các  đ i  t nh : Word Art, Text Box, Diagram,…   Drag chu t đ  kéo ch n v  trí và kích th ố ượ ượ ố ượ c cho đ i t ẽ ng (nh n gi ẩ ộ ể phím Shift khi kéo v  đ i t c v  chu n). ng đ

25

ể ế ụ ẽ ả ọ ẽ ố ượ  đ i t ng   Đ  ti p t c v  các AutoShape khác, click ch n và kéo th  chu t. ộ

ố ượ

2. Ch n các đ i t

ng đã v

ộ ố ượ ượ ọ ượ ở  M t đ i t c bao quanh b i

ng đã đ ắ c ch n khi xung quanh nó đ ỏ các nút vuông tr ng nh .

ố ượ ộ ầ ọ ọ ng: click chu t vào đ i t ng c n ch n.

ề ng:

 Ch n m t đ i t ộ ố ượ  Ch n nhi u đ i t ấ ữ ầ ượ ọ ừ ố ọ ố ượ  Cách 1: nh n gi phím Shift, sau đó l n l t Click ch n t ng đ i

ượ t ng.

ử ụ ở

 S   d ng  công  c   Select  Objects        ụ ố ấ ố ượ ọ   thanh  Draw:  nh p  ch n  ng

26

ọ Select Objects, sau đó Drag bao kh i xung quanh các đ i t ầ c n ch n.

ướ

ố ượ

ỉ 3. Đi u ch nh kích th

c các đ i t

ng

ọ ố ượ ướ ề ầ ng c n đi u ch nh kích th c.

ộ ộ ỏ  Ch n các đ i t ỉ  Rê  chu t  vào  các  ô  vuông  tr ng  nh ,  khi  chu t  có  hình  mũi  tên  hai

27

ầ ướ ắ ỉ ộ ể ề đ u thì Drag chu t đ  đi u ch nh kích th c.

ố ượ

ể 4. Di chuy n các đ i t

ng

ọ ố ượ ầ ể ng c n di chuy n.

ộ ố ượ ộ ng đó, khi chu t có hình 4 mũi tên 4 góc

28

 Ch n các đ i t  Rê chu t vào các các đ i t ộ ế ể ầ ị thì rê chu t đ n v  trí c n di chuy n.

ố ượ

5. Xoay các đ i t

ng

ọ ố ượ ầ ng c n xoay.

ộ ộ ỏ  Ch n các đ i t  Rê chu t vào ô tròn xanh nh , khi chu t có hình mũi tên xoay tròn thì

29

ộ ể Drag chu t đ  xoay.

ố ượ

6. Xóa các đ i t

ng

ố ượ

30

 Ch n đ i t ầ ọ ng c n xóa.  B m phím Delete. ấ

ố ượ

7. Nhóm các đ i t

ng l

ộ i thành m t

ệ ệ ằ ộ ị  Nhóm  các  đ i  t

ố ượ ể ạ

ố ượ ầ ọ ọ ậ ạ i  thành  m t  nh m  thu n  ti n  cho  vi c  đ nh  ng  l ố ượ ng. d ng, di chuy n đ i t  Cách  làm:  ch n  các  đ i  t ạ   click  ch n  Draw ng  c n  nhóm  l  i

31

Group.

ố ượ

8. Rã nhóm các đ i t

ng

ạ ố ế ư

32

ố ượ ầ ọ  Sau khi nhóm l  Ch n đ i t ọ i, n u mu n rã nhóm ta làm nh  sau:  click ch n Draw ng c n rã nhóm  Ungroup.

ố ượ

9. Thêm văn b n vào đ i t

ng

 Đ  thêm văn b n vào đ i t ng, ta làm nh  sau:

ả ọ ng

ư ố ượ  click ch n Add Text. ề ạ ậ ị ố ượ ả ể  Click chu t ph i vào đ i t ộ  Nh p văn b n vào đ i t ố ượ ả ng, đ nh d ng font, canh l ư ả  văn b n nh

ả ườ văn b n bình th ng.

ổ ự ố ượ ả văn  b n  trong  đ i  t ng:  vào  menu  Format   Text

 Đ i  chi u  ký  t ề Direction.

ườ ể ườ ng  biên,  nét  đ ng  biên,  ki u  đ ng  biên  hoàn

 Đ nh  d ng  màu  đ ạ ư ươ ự ị toàn t ườ  nh  Text Box. ng t

T r á i   t i

T r á i   t i

m

Trái tim

m

đ nế

33

ả Chèn văn b n vào AutoShape

BÀI T PẬ

34

ị ị  Xác đ nh các đ nh d ng trên AutoShape sau: ạ