Ả
CH
NG IV: QU N LÝ D LI U
ụ
ư ụ ệ ẫ đĩa, th m c, t p tin, đ ng d n.
ậ ư ụ ổ ả ậ
Ữ Ệ ƯƠ Ằ B NG WINDOW EXPLORER ọ M c tiêu bài h c N m đ ượ ắ N m đ ượ ắ
ườ c các khái ni m, ư c các thao tác qu n lý t p tin/ th m c nh :
Sao chép. C t.ắ Dán. Đ i tên ổ … ử ụ ằ ả S d ng Windows Explore nh m qu n lý tài nguyên máy tính:
ả ả
Qu n lý th m c. ư ụ Qu n lý t p tin. ậ Chia s d li u. ẽ ữ ệ …………
Ớ
Ệ
I. GI
I THI U WINDOWS EXPLORER
ủ ả ng trình cho phép ng i s d ng qu n lý các tài nguyên c a
ư ụ ư ổ ậ ươ Là ch máy tính nh : ườ ử ụ đĩa, th m c, t p tin, …
ư ụ ậ ổ
ử
ổ
C a s Windows
ự ượ ệ ự ệ ệ ễ ậ ộ Th c hi n các thao tác sao chép, xóa, đ i tên th m c và t p tin,... đ c th c hi n m t cách thu n ti n và d dàng.
Explorer
ở ộ
1. Cách kh i đ ng
ở ộ
ọ ệ
ọ
ể ượ ọ ng My Computer, sau đó ch n Explore.
Các cách kh i đ ng IE: Ch n l nh Start/ Programs/ Accessories/ Windows Explorer. R_Click lên Start ch n Explore. R_Click lên bi u t ……………………
2. Giao di nệ
ử
ổ
C a s Windows
Explorer
ệ
Giao di n (tt)
C a s trái: ử ổ
ượ ướ ạ ồ ấ ả Đ c trình bày d i d ng cây th m c bao g m t t c các tài
ứ ủ ổ nguyên c a máy tính ( đĩa c ng, ư ụ ổ đĩa CD... ).
ở ế ố ượ t đ i t phía tr
ộ ấ ng có d u c ng (+) ố ượ c cho bi ư ượ Nh ng đ i t ố ượ ữ ứ ữ ướ ng khác trong nó nh ng không đ ng c
ể
ị ố ượ ố ượ ứ đó còn ch a nh ng đ i t ị hi n th . Click vào d u + ng ch a trong đ i t ng
ấ IE hi n th các đ i t ể ấ ấ đó. Khi đó, d u + s đ i thành d u –.
ấ ố ượ ẽ ượ ở ạ ấ ẽ ổ Click vào d u thì đ i t ng s đ ọ c thu g n tr l i thành d u +.
ả C a s ph i: ử ổ
ộ ượ ọ ươ ử ứ Li ủ t kê n i dung c a tài nguyên đ c ch n t ổ ng ng bên c a s
ệ trái. ể ấ Nh p D_Click đ xem tài nguyên.
ệ
Giao di n (tt)
ị Thanh đ a ch : ỉ
ẫ ư ụ ầ ớ ậ ể ặ ng d n th m c/ t p tin c n t i ho c đ xác
Cho phép nh p đ ườ ậ ẫ ị ườ ệ ng d n hi n hành. đ nh đ
Các nút công c trên thanh Toolbar: ụ
ạ ướ Back Lùi l i thao tác ngay tr c đó .
ư ụ ể Up Chuy n lên th m c cha.
ư ụ ề ướ Forward Lùi l ừ iạ th m c v a quay v tr c khi Back .
ư ụ ế ậ Search Tìm ki m t p tin/ th m c.
ệ ẩ ổ Folder ử Cho phép n/ hi n c a s Folder bên trái.
Views ế ộ ể ố ượ ậ ư ng (t p tin/ th
Ch nọ ch đ hi n th các đ i t m c/ ị ên ph i.ả
ụ ổ đĩa) b
Ệ Ổ
Ư Ụ
Ậ
II. CÁC KHÁI NI M
ĐĨA, TH M C, T P TIN
đĩaỔ
ứ
ộ ọ
ng.
ặ
ặ
Ch c năng, phân lo i. ạ T c đ truy su t (t c đ đ c) thông tin. ấ ố ộ ố Dung l ượ Th m c: ư ụ Ch c năng. ứ Cách đ t tên. T p tin: ậ Ch c năng. ứ Cách đ t tên. Đ ng d n ẫ ườ
1.
đĩaỔ
ữ
ấ ồ
đĩa c ng
ặ ượ ổ C:).
ữ Ổ ệ ố Ổ ữ ệ ườ ườ ng là ng là D:, E:, ...
ứ đĩa c ng.
ng l u tr 20GB, 40GB, 60GB, 80GB, 1GB…
đĩa CD
ể ọ
ỉ ọ
ữ ệ ố ượ ả ấ ữ ệ ậ ộ ng kho ng 800MB, t c đ truy su t d li u ch m.
Là n i l u tr và truy su t các thông tin. ơ ư Các ụ ổ đĩa thông d ng g m: ứ (Hard disk): Ổ h th ng: là n i HĐH đ ơ c cài đ t (th d li u: là n i l u tr các thông tin, th ơ ư M t máy tính có th có nhi u ộ ề ổ ể T c đ truy su t d li u nhanh. ấ ữ ệ ộ ố Dung l ữ ư ượ Ổ (Compact disk): có 2 lo iạ CDROM: ổ ch có th đ c. CDRW: v a đ c v a ghi d li u ra đĩa CD. ừ ừ Dung l
Ổ
đĩa (tt)
ươ ứ ấ ầ ả DVD: gi ng CD, nh ng dung l ng ch a thông tin g p kho ng 5 l n
ớ ố so v i CD (dung l
ấ ơ ộ ố ượ ư ả ươ ng kho ng 4GB). USB, Flash disk: t c đ truy su t nhanh h n CD, dung l ng
Ổ 128MB, 256MB, 512MB, 1GB…
ổ ả ấ đĩa ngang c p nhau do HĐH qu n lý.
ổ ư ụ ứ ậ Các Các đĩa ch a các th m c, t p tin, …
ư ụ
2. Th m c (Folder/ Directory)
ồ ơ ư ư ụ Là n i l u tr các thông tin bao g m: th m c con, t p tin, …
ứ ọ
ọ
ữ ư ụ ư ụ ỗ ư ụ ọ ư ụ ố ộ Trên m i đĩa có m t th m c chung g i là th m c g c. Th m c g c
ậ Th m c ch a th m c con g i là th m c cha. ư ụ Th m c đang làm vi c g i là th m c hi n hành. ệ ư ụ ố ượ ấ không có tên riêng và đ
ư ụ ệ ư ụ ả ổ c ký hi u là \ (d u x ph i: backslash). ộ ư ụ ướ ỗ ố
ư ụ ư ụ ư ụ ự ậ ự ộ ệ D i m i th m c g c có các t p tin tr c thu c và các th m c con. ậ Trong các th m c con cũng có các t p tin tr c thu c và th m c con
ủ
ớ ườ ượ ế ộ Các t p tin liên quan v i nhau thông th c x p trong cùng m t ng đ
ặ Tên c a th m c tuân th theo cách đ t tên c a t p tin. ủ
ư ụ ư ộ ộ
ủ ậ ủ ề ễ ữ ễ ế ả
c a nó. ậ ư ụ th m c. ủ L u ý: l u tr các thông tin theo m t ch đ trong cùng m t th ư ư ụ m c giúp ta d dàng qu n lý thông tin, d dàng tìm ki m chúng khi c n.ầ
ậ
3. T p tin (file)
ữ ế ư ươ ữ ệ Là n i l u tr chi ti ơ ư t các thông tin nh : ch ng trình, d li u, văn
ớ t, không trùng nhau.
ượ ư ườ ệ ở ấ ộ ầ ấ c l u v i m t tên riêng phân bi ng có 2 ph n, cách nhau b i d u ch m:
ả b n,... M i t p tin đ ỗ ậ Tên t p tin th ậ ầ Ph n tên (name):
ườ ặ ộ
ữ ố ừ ự Là ph n b t bu c, do ng ắ ầ Bao g m: các ký t ồ ự ừ t i dùng đ t. A … Z, các ch s t
ả 0 … 9, các ký t ắ khác nh #, $, %, ~, ^, @, (, ), !, _, kho ng tr ng.
ở ộ ầ
ư Ph n m r ng (extension). ể ắ ộ ặ
ườ ự ữ ố ừ ng dùng 3 ký t 0
Không b t bu c, có th có ho c không. Th ự ừ trong các ký t t ả A … Z, các ch s t ắ
… 9, #, $, %, ~, ^, @, (, ), !, _, kho ng tr ng. ự ươ ở ộ ụ ầ ứ ng trình ng d ng t sinh.
Ph n m r ng do ch
ậ
T p tin (tt)
ộ ậ Đ dài tên t p tin tùy thu c vào HĐH:
ố ớ ự ố ở ộ ả i đa 255 ký t ầ (tính c ph n m r ng).
ố ớ ở ộ ả i đa 128 ký t ầ (tính c ph n m r ng).
ộ
ụ ộ Đ i v i HĐH Windows: t Đ i v i HĐH MSDOS: t ố ự Ví d : CONGVAN.TXT QBASIC.EXE TEST
(đ dài:11) ộ
(đ dài:10) Căn c vào ph n m r ng, ta xác đ nh đ
ở ộ ứ ầ ị ượ ể ậ c ki u t p tin:
ậ ự ế ạ ả
ậ
ươ ậ ng trình PASCAL, BASIC, …
ươ ậ ả COM, EXE, BAT: Các t p tin kh thi ch y tr c ti p trên HĐH. TXT, DOC, ... : Các t p tin văn b n ả PAS, BAS, ... : Các t p tin ch WK1, XLS, ... : Các t p tin ch ng trình b ng tính LOTUS,
EXCEL ...
ữ ệ ậ
DBF, DAT, ... : Các t p tin d li u. …….
ậ
T p tin (tt)
ự ạ ỉ ộ ể ậ Ký t đ i di n ệ (Wildcard): dùng đ ch m t nhóm các t p tin
ệ ạ ộ ự ấ ỳ ậ ạ ị D u “?”: đ i di n cho m t ký t b t k trong tên t p tin t i v trí nó
ấ ấ ệ xu t hi n.
ệ ạ ỗ ộ ự ậ ừ ị D u “*”: đ i di n cho m t chu i ký t trong tên t p tin t v trí nó
ệ ề xu t hi n v sau.
ấ ấ Ví d :ụ
Bai?.doc Bai1.doc, Bai6.doc, Baiq.doc, … Bai*.doc Bai.doc, Bai6.doc, Bai12.doc, Bai Tap.doc, … BaiTap.* BaiTap.doc, BaiTap.xls, BaiTap.ppt, BaiTap.dbf,
ử ụ ự ạ ệ ấ ệ ệ ế … S d ng ký t ả đ i di n r t hi u qu trong vi c tìm ki m.
ườ
ẫ
4. Đ ng d n (Path)
ư ụ ỉ ườ ể ế ầ ấ
ư ụ ế ượ ệ ở Dùng đ ch đ ng đi đ n th m c c n truy xu t (th m c sau cùng). Là m t dãy các th m c liên ti p nhau và đ ư ụ ộ c phân cách b i ký hi u \
ấ ổ ư ụ ả (d u x ph i: backslash) Cây th m c.
D:\
ư ụ
Lý Thuy tế
ố ủ ư ụ ư ụ
Phan I
ư ụ
Phan II
ư ụ ư ụ ủ
Thuc Hanh
Windows
ư ụ ủ
Word
ư ụ ườ ẫ Ly Thuyet, Thuc Hanh là 2 th m c cùng ấ c p và là th m c con c a th m c g c D:\ Phan I, Phan II là 2 th m c cùng c p và ấ là th m c con c a th m c Ly Thuyet. Ly Thuyet là th m c cha c a Phan I, Phan II. Đ ng d n c a th m c Phan I: ủ
D:\Ly Thuyet\ Phan I.
ườ ư ụ ủ ẫ
Can BanNang Cao
Đ ng d n c a th m c Nang Cao: D:\Thuc Hanh\ Word\ Nang Cao.
III. CÁC THAO TÁC TRÊN WINDOWS EXPLORE
ọ ư ụ
ạ ớ ậ ư ụ
ư ụ
ư ụ ể ậ
ư ụ ậ
ụ ị
ư ụ ổ
ư ụ ậ ộ ổ Ch n và m t p tin/ th m c. ở ậ T o m i t p tin/ th m c. Sao chép t p tin/ th m c. ậ Di chuy n t p tin/ th m c. Xoá t p tin/ th m c. Ph c h i t p tin/ th m c b xóa. ồ ậ ư ụ Đ i tên t p tin/ th m c. ậ Thay đ i thu c tính t p tin/ th m c.
ư ụ
ọ ậ
1. Ch n t p tin/ th m c
ể
ư ụ ậ ầ ọ ư ụ
ọ ậ ọ ọ ư ụ ậ ư ư ụ Đ ch n t p tin/ th m c ta làm nh sau: Ch n m t t p tin/ th m c: click trái lên t p tin/ th m c c n ch n. Ch n m t nhóm t p tin/ th m c: có 3 cách:
ạ ằ
ọ ậ ậ ư ụ ữ ấ ọ Ch n các t p tin/ th m c n m c nh nhau: click trái ch n t p tin/ ư phím Shift và Click trái ch n t p tin/ th
ộ ậ ộ ọ ậ ư ụ ầ th m c đ u, nh n gi ố ụ m c cu i. ọ ấ ữ Ch n các t p tin/ th m c n m r i r c nhau: nh n gi phím Ctrl và
ằ ư ụ ờ ạ ầ ậ ọ ọ
ư ụ ậ Click trái ch n các t p tin/ th m c c n ch n. ấ ọ ấ ả ậ ư ụ ổ ợ t c t p tin/ th m c trong nhóm: b m t h p phím Ctrl +
Ch n t ặ A, ho c Edit Select all.
ư ụ
ở ậ
2. M t p tin/ th m c
ệ ự
ư ụ ầ ậ
ụ ầ ả ọ ở Có 4 cách th c hi n: Cách 1: double click lên t p tin/ th m c c n m . ở Cách 2: click ph i lên t p tin/ th m c c n m , ch n m c Open trong ư ụ ậ
ơ trình đ n Pop up.
ấ
ọ ậ ọ ậ ầ ầ ở ở ế ọ Cách 3: ch n t p tin/ th m c c n m , sau đó nh n phím Enter. ư ụ Cách 4: ch n t p tin/ th m c c n m , ch n ti p File ư ụ Open
ư ụ
ớ ậ
ạ
3. T o m i t p tin/ th m c
ể ạ ớ ậ ư ụ ư
ư ụ ứ ậ ấ ơ ọ ầ ạ ở ử Đ t o m i t p tin/ th m c ta làm nh sau: B c 1: nh p ch n n i ch a t p tin/ th m c c n t o ổ c a s bên
ướ trái.
ướ ầ ạ
B c 2: trên thanh menu ch n ổ ử ả ọ File New Folder/ t p tin c n t o ậ ọ File New Folder/
m i.ớ Ho c click ph i vào c a s bên ph i ch n ậ t p tin ặ ả ớ ầ ạ c n t o m i.
ư ụ ướ ậ ậ ớ B c 3: nh p tên t p tin/ th m c m i, sau đó gõ Enter.
ư ụ
ậ
4. Sao chép (copy) t p tin/ th m c
Cách 1: ướ ư ụ ầ ặ ọ ộ
ấ ổ ợ ướ ệ ặ B c 1: ch n m t ho c nhi u t p tin/ th m c c n sao chép. ề ậ B c 2: ra l nh sao chép (Copy): nh n t
ặ ả h p phím Ctrl + C (ho c ọ
ướ vào menu Edit/ Copy ho c click ph i và ch n Copy). ủ ọ ổ
ướ ệ B c 3: ch n n i c n chép đ n t ế ừ ử ơ ầ B c 4: ra l nh dán (Paste): nh n t h p phím Ctrl + V (ho c Edit/
ấ ổ ợ ự ệ ệ ả ặ ọ c a s bên trái c a Explore. ặ Paste ho c click ph i và ch n Paste) th c hi n vi c sao chép.
Cách 2: ướ ư ụ ầ ặ ọ ộ
ư ụ ữ ế ấ ậ ọ ơ B c 1: ch n m t ho c nhi u t p tin/ th m c c n sao chép. ề ậ B c 2: nh n gi phím Ctrl và drag t p tin/ th m c đã ch n đ n n i
ướ ầ c n chép.
ư ụ ệ ậ L u ý: thao tác ra l nh sao chép, các t p tin/ th m c đ
ượ ư ủ ệ
ữ ệ ừ ệ ấ ơ ầ ẽ ượ c sao chép s ặ c l u vào Clipboard c a Windows. Khi g p l nh Paste Clipboard dán vào n i c n
ư ự ộ t đ ng đ ẽ ự (dán), Windows s th c hi n l y d li u t sao chép.
ư ụ
ể ậ
5. Di chuy n t p tin/ th m c
ự ươ ư ệ ng t nh l nh sao chép:
ư ụ ặ ầ ọ ộ
ệ ể ặ Thao tác t Cách 1: B c 1: ch n m t ho c nhi u t p tin/ th m c c n sao chép. ề ậ ướ B c 2: r ướ h p phím Ctrl + X (ho c
a l nh di chuy n (Cut) ả ặ ấ ổ ợ : nh n t ọ vào menu Edit/ Cut ho c click ph i và ch n Cut).
ể ọ ế ừ ử ủ ổ c a s bên trái c a Explore.
ệ B c 3: ch n n i c n di chuy n đ n t ơ ầ ướ B c 4: ướ : nh n t h p phím Ctrl + V (ho c Edit/
ra l nh dán (Paste) ọ ặ ấ ổ ợ ự ệ ệ ể ả ặ Paste ho c click ph i và ch n Paste) th c hi n vi c di chuy n.
Cách 2: ướ ư ụ ặ ầ ọ ộ
ơ ầ ướ ế ậ ọ B c 1: ch n m t ho c nhi u t p tin/ th m c c n sao chép. ề ậ B c 2: drag các t p tin/ th m c đã ch n đ n n i c n chép. ư ụ
ố ở ể Copy và Cut khác nhau và gi ng nhau đi m nào?
ư ụ
ậ
6. Xoá t p tin/ th m c
ọ ầ ư ụ
ấ Delete.
ọ ừ
ặ ặ ả
Cách 1: B c 1: ch n các t p tin/ th m c c n xóa. ướ ậ B c 2: ướ Trên thanh menu, nh p ch n menu File Ho c: nh n phím Delete t ấ Ho c: click ph i chu t ướ ấ ọ ộ bàn phím. ộ ch n Delete. ọ B c 3: trong h p tho i xác nh n thao tác xóa, nh p ch n Yes đ ể ậ
ể ỏ ậ ọ ạ xác nh n xoá, ch n No đ b qua thao tác xóa.
ầ ọ
ư ụ ấ ừ ể
ữ ệ ở h p phím Shift + Enter đ xóa. ớ ạ ư ạ ậ ọ ổ ợ ữ ệ cách 1, d li u còn l u l L u ý: khi xóa d li u ộ i trong b nh t m
Cách 2: B c 1: ch n các th m c và t p tin c n xóa. ướ B c 2: t ướ bàn phím, nh p ch n t ư ủ ị ấ ữ ệ c a Windows. Xóa theo cách 2 d li u b m t hoàn toàn.
ư ụ
ồ ậ
ụ
ị
7. Ph c h i t p tin/ th m c b xóa
ị ẽ ượ ư ng b xóa s đ c đ a vào Recycle Bin.
ụ ồ ệ ng đã xóa, ta th c hi n các thao tác sau:
ể ượ Các đ i t ố ượ Đ ph c h i các đ i t ố ượ ể ự B c 1: nh p double click lên bi u t ướ ể ở ng Recycle Bin đ m
ấ Recycle Bin.
ướ ư ụ ầ ọ
ướ B c 2: ch n các t p tin/ th m c c n ph c h i. ồ ụ ậ B c 3: trên thanh menu nh p ch n menu
ọ ể ụ ọ ả click ph i chu t
ự ế ố File Restore ho c ặ ấ ộ ch n Restore đ ph c h i. ồ ư ụ ệ N u mu n xóa h n các tâp tin/ th m c, ta vào Recycle Bin th c hi n
ữ ẳ ộ ầ thao tác xóa m t l n n a.
ư ụ ậ Đ xóa t ể
ấ ả t c các t p tin/ th m c, ch ả ươ ng trình,… trong Recycle Bin, ọ ụ ộ ta click ph i chu t lên Recycle Bin ch n m c Empty Recycle Bin.
ư ụ
ổ
ậ
8. Đ i tên t p tin/th m c
ổ ố ọ ậ ư ụ
File Rename.
ặ ấ
ặ ả ư ụ ch n Rename. ọ
ớ ầ
ư ể ổ ố v i t p tin đang s d ng thì các thao tác di chuy n, xoá, đ i
B c 1: ch n t p tin/ th m c mu n đ i tên. ướ B c 2: ướ Trên thanh menu ch n menu ọ Ho c: nh n phím F2. Ho c: click ph i chu t lên t p tin/ th m c ộ B c 3: nh p tên m i c n đ i ậ ướ L u ý: đ i ớ ậ ể ự ượ ệ ậ ổ gõ Enter. ử ụ c. tên không th th c hi n đ
ư ụ
ổ
ộ
ậ
9. Thay đ i thu c tính t p tin/ th m c
ố ượ ả ộ ổ ố ộ B c 1: click chu t ph i lên đ i t ng mu n thay đ i thu c tính
ướ ọ ch n Properties.
ộ ọ ầ
ể ọ ể ỉ ướ Readonly: t p tin/ th m c ch có th đ c, không th thay đ i ổ
ư ụ ậ ộ
ư ụ ị ẩ ậ
ư ụ ể ọ ừ ừ ể ậ B c 2: ch n thu c tính c n đ i. ổ ư ụ ậ n i dung t p tin/ th m c. Hidden: t p tin/ th m c b n đi. Archive: t p tin/ th m c v a có th đ c v a có th thay đ i ổ
ộ n i dung.
ướ ể ậ ấ ấ ổ ọ B c 3: nh p ch n Apply đ xác nh n thay đ i, nh p Cancel đ b ể ỏ
ộ ổ qua thao tác thay đ i thu c tính.
Ố Ắ
Ớ
IV. THAO TÁC V I CÁC L I T T (Shortcuts)
ề t trên màn hình n n. i t
ố ắ i t t.
t.
ạ ố ắ
T o l
i t
t
ổ ộ T o l ạ ố ắ Đ i tên cho l ổ Xoá b l ỏ ố ắ i t Thay đ i thu c tính cho l ố ắ i t t.
ạ ố ắ
ề
1. T o l
i t
t trên màn hình n n
ướ ộ ề ch n New ọ Shortcut.
B c 1: click ph i chu t lên màn hình n n ả B c 2: trong b ng Create Shortcut ả ố ượ ậ ầ ạ ố ắ ươ ủ ổ ướ Nh p đ ng d n c a đ i t t (ch i t
ườ ư ụ ẫ ậ ng c n t o l ng trình/ ụ đĩa/ th m c/ t p tin, …) vào m c Type the location of the item.
ể ọ ườ ố ượ ẫ Ho c Click lên nút Browse đ ch n đ ng d n cho đ i t ng
ặ c n t o l t. i t
ể ướ ế ế c k ti p.
ầ ạ ố ắ Click Next đ qua b ậ ướ t c n t o. i t
ướ ậ ạ ố ắ ể ỏ ặ i t t ho c click Cancel đ b qua
ạ ố ắ B c 3: nh p tên cho l ố ắ ầ ạ B c 4: click Finish xác nh n t o l i t thao tác t o l t.
ổ
2. Đ i tên cho l
ố ắ t i t
ả ướ ộ ố ắ ch n Rename. ọ i t t
ướ ớ ố ắ i t t.
ướ ừ B c 1: click ph i chu t lên l B c 2: nh p tên m i cho l ậ B c 3: gõ phím Enter t bàn phím.
3. Xoá b l
ỏ ố ắ t
i t
t c n xoá. ọ ố ắ ầ i t
ừ ấ bàn phím
ả ặ ố ắ ể ệ ấ ơ B c 1: ch n l ướ B c 2: ướ Nh n phím Delete t Ho c click chu t ph i lên l t đ xu t hi n trình đ n pop up i t
ọ ộ ch n Delete.
ể ỏ ướ ể ặ ọ ọ B c 3: Ch n Yes đ xóa ho c ch n Cancel đ b qua không xóa.
ộ
ổ
4. Thay đ i thu c tính cho l
ố ắ i t t
ổ ộ ể ư ố ắ i t
ả t, ta làm nh sau: ố ắ ch n Properties. ọ i t
ạ Đ thay đ i thu c tính cho l Click chu t ph i lên l ộ t Trong h p tho i Properties: ộ
ẻ ỉ ọ
Th General: ch n thu c tính cho l ố ắ ọ i t t (Readonly: ch đ c; ừ ọ ừ ẩ ộ ộ Hidden: n; Archive: thu c tính v a đ c v a ghi).
ộ ố ự ẻ ổ ọ Th Shortcut: cho phép ch n thay đ i m t s l a ch n sau: ọ
Shortcut key: gán phím nóng cho l ố ắ i t t (Ctrl + Alt + phím
nóng).
ế ộ ể ở ị ườ Run: ch n ch đ hi n th màn hình khi m (bình th ng/ thu
ỏ ọ nh / phóng to).
ể ượ ổ Change Icon: thay đ i bi u t ng c a l t.
ế ộ ự ẻ ố ắ i t t.
ủ ố ắ i t Th Compatility: ch n các ch đ th c thi cho l ọ
Ớ
Ề
V. THAO TÁC V I ĐĨA M M/ USB,…
ươ ự ư ụ ư ng t ậ nh sao chép t p tin/ th m c.
ạ ị
ủ ể ị Sao chép đĩa: t Đ nh d ng đĩa. Hi n th thông tin c a đĩa.
ạ
ị
2. Đ nh d ng đĩa
ổ ầ ộ B c 1: click ph i chu t vào đĩa c n
ướ ị đ nh d ng
ả ạ ch n Format. ọ ộ ạ B c 2: Trong h p tho i Format:
ặ
ữ ệ
ở ộ ượ ướ Volume label: đ t tên cho đĩa. Quick Format: xoá d li u. Create an MSDOS startup disk: đĩa c dùng làm đĩa kh i đ ng. đ
ể ế ấ ọ ị B c 3: nh p ch n Start đ ti n hành đ nh
ườ ướ d ng.ạ Chú ý: tr
ạ ữ ệ
ộ ạ H p tho i Format ồ ượ ụ ể ữ ệ ng n y xóa d li u thông qua Format này, d li u trong đĩa s b xoá hoàn toàn, không th ph c h i đ ẽ ị c.
ủ
ể
ị
3. Hi n th thông tin c a đĩa
ộ ể ầ đĩa c n hi n
Click ph i chu t lên ả ọ ị th thông tin,
ệ ộ ổ ch n Properties. Khi đó xu t hi n h p ấ ạ tho i
ế Properties: Th General: cho bi
ạ
ẻ ấ ộ
ụ
ể ạ ự
ả ố
ẻ t dung ử ượ l ng đĩa (Capacity), đã s ụ d ng bao nhiêu (Used space), i bao nhiêu (Free space). còn l Th Tools: cung c p m t s ố công c ki m tra đĩa (Error checking), t o đĩa d phòng (Backup), ch ng phân m nh đĩa (Defragment).
H p tho i Properities
ạ ộ
ủ
ể
ị
Hi n th thông tin c a đĩa (tt)
ứ ẻ ẻ Th Sharing: cho phép đ t cách th c chia s tài nguyên có trên
ớ ố ặ ạ đĩa (v i máy tính có n i m ng).
Share this forder on the network: cho phép các ng
ườ ư ể ạ ậ ộ
ọ i dùng ỉ trong m ng có th truy c p n i dung trong đĩa nh ng ch ề có quy n đ c.
ườ Allow network users to change me files: các ng
ậ ộ ổ
ọ i dùng ề truy c p vào đĩa có quy n thay đ i n i dung thông tin trong đĩa (đ c, ghi, xóa,…)