Chương 5: TÍNH TOÁN THIT B TRAO ĐỔI NHIT
Người son: TS. Hà anh Tùng
ĐHBK tp HCM
8/2009
p.1
p.1
5.1 Các dng bài toán Truyn nhit tng hp
5.2 Tính toán thiết b trao đổi nhit loi vách ngăn cánh
a) Các pt cơ bn để tính toán TB trao đổi nhit
b) Độ chênh nhit độ trung bình
c) Phương pháp hiu sut
Q
5.1 Các dng bài toán truyn nhit tng hp
a) TRUYN NHIT QUA VÁCH PHNG
Xét vách phng 1 lp, dày δ, HSDN λ
Môi cht nóng có tf1, α1; Môi cht lnh có tf2, α2
Bài toán kết hp va đối lưu và dn nhit
(
)
FttkQ ff 21
=(W)
(
)
21 ff ttkq
=(W/m2)hay
Mun tính q phi xác định H S TRUYN NHIT
k (W/m2.độ)
Người son: TS. Hà anh Tùng
ĐHBK tp HCM
8/2009
p.2
p.2
¾Tính hstruynnhitk
()
(
)
(
)
FttF
tt
FttQ fw
ww
wf 222
21
111 =
==
α
δ
λ
α
(W)
21
21
2
22
21
1
11
/1//1/1//1
αλδααλδα
++
=
=
=
=fffw
ww
wf tttt
tt
tt
q(W/m2)
H s truyn nhit
21 /1//1
1
αλδα
++
=k(W/m2.độ)
Hoc tính theo pp
nhit tr tương đương: tđ
R
t
q
Δ
=vi: 21
αλα
RRRRtđ
+
+
=
21
11
αλ
δ
α
++= (m2.độ/W)
Nhit độ b mt vách:
1
11
α
q
tt fw =
2
2
1
1
2
11
αλ
δ
α
qtqtt ffw +=
+=
Người son: TS. Hà anh Tùng
ĐHBK tp HCM
8/2009
p.3
p.3
Q
b) TRUYN NHIT QUA VÁCH TR
Xét vách tr có chiu dài L, đường kính d1/d2.
Môi cht nóng trong ng có tf1, HSTN α1
Môi cht lnh bên ngoài có tf2, HSTN α2
Ta có:
(
)
LdttQ wf 1111
π
α
=
=
1
2
21
ln
2
1
d
d
L
tt ww
πλ
(
)
Ldtt fw 2222
π
α
=
Nhit lượng truyn cho 1m chiu dài ng là:
221
2
11
21
22
22
1
2
21
11
11
1
ln
2
11
1
ln
2
1
1
dd
d
d
tt
d
tt
d
d
tt
d
tt
qfffw
ww
wf
L
παπλπα
πα
πλ
πα
+
+
=
=
=
=
Người son: TS. Hà anh Tùng
ĐHBK tp HCM
8/2009
p.4
p.4
Hoc tính theo pp nhit tr tương đương cho 1m dài ng:
221
2
11
1
ln
2
11
dd
d
d
παπλπα
+
+=
tđ
LR
t
qΔ
=vi: 21
αλα
RRRRtđ
+
+
=
(m.độ/W)
1
ln
2
11
1
221
2
11 dd
d
d
kL
αλα
++
=
Ngoài ra có th tính qLtheo h s truyn nhit đường kL
(
)
21 ffLL ttkq =
π
vi: (W/m.độ)
CHÚ Ý: Đối vi vách nhiu lp:
1
ln
2
11
1
12
1
1
11 +
=
+++
=
n
n
ii
i
i
L
dd
d
d
k
αλα
Người son: TS. Hà anh Tùng
ĐHBK tp HCM
8/2009
p.5
p.5
Sau khi có qL, có th
tính đượctw1 , tw2