Bài gi ng: Truy n s li u Ch ng 4: Tín hi u ề ố ệ ả ươ ệ
CH NG 4
ƯƠ TÍN HI UỆ
Thông tin: D ng tín hi u đi n t qua môi tr ệ ừ ườ ng truy n d n, nh m truy n các thông ằ ề ề ẫ ệ tin (tho i, nh, d li u, v.v,..). ạ ữ ệ ạ ả
Đ chuy n thông tin ph i đ . ả ượ ể ể c chuy n sang d ng tín hi u đi n t ạ ệ ừ ể ệ
4.1 TÍN HI U T NG T Ệ ƯƠ Ự
ng t ươ ể ạ ậ ố t thông tin là liên t c, còn d li u s thì cho bi ữ ữ ệ (analog) hay s (digital). Thu t ng d li u t thông tin có các tr ng thái cho bi Tín hi u có th có d ng t ụ ự ữ ệ ố ệ ế ự ế ạ ng t t ươ r i r c. ờ ạ
D li u t ng t có các giá tr liên t c hay có vô h n giá tr trong t m ho t đ ng ữ ệ ươ ự ạ ộ ụ ạ ầ ị ị
D li u s có các giá tr r i r c. hay ch có m t s h u h n các giá tr ị ộ ố ữ ạ ữ ệ ố ị ờ ạ ỉ
Trong truy n s li u, ta th ng dùng các tín hi u t ng t ề ố ệ ườ ệ ươ ự ệ , có chu kỳ và các tín hi u s không có chu kỳ. ố
Hình 4.1 ng t So sánh gi a tín hi u t ữ ệ ươ ự và tín hi u s . ệ ố
Tín hi u có chu kỳ và không có chu kỳ ệ
tín hi u đ n ệ ệ có chu kỳ đ n gi n, thí d sóng sin; ta th y r ng không th c chia thành ả có th đ ể ượ ơ ỗ ơ và tín hi u h n ể ấ ằ c. có chu kỳ ng t Tín hi u t ự ệ ươ h pợ . Xét m t tín hi u t ng t ụ ự ệ ươ ộ phân tích tín hi u này thành các thành ph n đ n gi n h n đ ơ ượ ệ ầ ả ơ
Tín hi u t ng t ệ ươ ự có chu kỳ là tín hi u h n h p khi là t ệ ỗ ợ ổ ợ ủ ơ h p c a nhi u sóng sin đ n ề gi n.ả
Thí d , hình 4.2 v sóng sin : ụ ẽ
Biên d ch: Nguy n Vi t Hùng Trang 45 ễ ị ệ
Bài gi ng: Truy n s li u Ch ng 4: Tín hi u ề ố ệ ả ươ ệ
Hình 4.2
Thí d 1:ụ
Ngu n đi n khu v c đ ồ ằ ế 155 đ n ộ ỉ ừ t này tùy thu c vào ộ ế ệ ồ ộ
c bi u di n b ng m t sóng sin có biên đ đ nh t ễ ể ự ượ ệ 110 V đ n 120 V. Khác bi i M là t 170 V. Tuy nhiên, ngu n này t ừ ỹ ạ giá tr hi u d ng RMS. Trong đó, tr đ nh -đ nh là 2 ị ỉ ị ệ ụ ị ỉ
2 tr RMS.
Hình 4.3 v hai tín hi u có cùng t n s nh ng tr đ nh khác nhau. ầ ố ư ẽ ệ ị ỉ
Hình 4.3
Thí d 2ụ :
ng là 1,5 V. Ngu n áp t ồ ừ pin là không đ i, thí d , tr đ nh c a m t pin AA th ụ ị ủ ổ ộ ỉ ườ
T n s và chu kỳ ầ ố
T n s và chu kỳ là ngh ch đ o c a nhau: ả ủ ầ ố ị
Biên d ch: Nguy n Vi t Hùng Trang 46 ễ ị ệ
Bài gi ng: Truy n s li u Ch ng 4: Tín hi u ề ố ệ ả ươ ệ
T
f
và ; khi f có th nguyên là Hz thì T có th nguyên là giây ứ ứ
1= f
1= T
B ng 1: Đ n v c a chu kỳ và t n s . ầ ố ơ ị ủ ả
Thí d 3ụ :
3
Ngu n đi n khu v c có t n s là 60 Hz. Chu kỳ c a sóng sin đ c xác đ nh nh sau: ầ ố ủ ự ệ ồ ượ ư ị
=
=
=
=
T
,0
0166
10 x
ms
6,16
ms
1 f
1 60
Thí d 4ụ :
Vi ế ị ị m s.
t giá tr chu kỳ 100 ms sang đ n v ơ 100 ms = 100 x103m s = 105 m s
Thí d 5ụ :
Chu kỳ cua tín hi u là 100 ms. Tính t n s tín hi u theo KHz. ầ ố ệ ệ
3
2
- -
=
=
=
=
=
=
f
10
Hz
10
10 x
KHz
10
KHz
3
-
1 T
1 x 10
1000 100
100
Pha:
Pha mô t v trí t ng đ i c a tín hi u so v i tr 0. ả ị ươ ố ủ ớ ị ệ
Biên d ch: Nguy n Vi t Hùng Trang 47 ễ ị ệ
Bài gi ng: Truy n s li u Ch ng 4: Tín hi u ề ố ệ ả ươ ệ
Hình 4.4 Mô t các tín hi u có cùng t n s , biên đ , nh ng khác pha. ả ầ ố ư ệ ộ
Thí d 6ụ :
M t sóng sin l ch 1/6 chu kỳ theo g c th i gian. Tính góc pha theo đ và theo ệ ộ ố ờ ộ radian.
Gi i:ả
ộ ậ
0, v y 1/6 chu kỳ là: /360)rad=(p
M t chu kỳ là 360 (1/6)x3600=600= 60x(2p /3) rad = 1,046 rad
Hình 4.5 V quan hê gi a đ dài sóng và chu kỳ. ữ ộ ẽ
Biên d ch: Nguy n Vi t Hùng Trang 48 ễ ị ệ
Bài gi ng: Truy n s li u Ch ng 4: Tín hi u ề ố ệ ả ươ ệ
Hình 4.6 V cách bi u di n tín hi u trong mi n th i gian và mi n t n s . ề ầ ố ệ ể ẽ ễ ề ờ
Chú ý: M t sóng hoàn toàn sin đ ộ ượ c bi u di n b ng m t gai đ n trong mi n t n s . ề ầ ố ễ ể ằ ơ ộ
Thí d 7ụ :
ể ề ầ ố ễ ề Cách bi u di n trong mi n t n s thì h u hi u h n kh dùng v i nhi u sóng sin. Thí ệ c bi u di n ch b ng 3 gai nh n trong ượ ớ ỉ ằ ơ ể ễ ạ ọ ọ ữ d trong hình 4.8 minh h a 3 d ng sóng sin, đ ụ mi n t n s . ề ầ ố
Hình 4.7 Bi u di n trong mi n th i gian và mi n t n s c a ba sóng sin. ề ầ ố ủ ễ ể ề ờ
Ghi chú:
ệ ữ ụ ố ộ ầ ố g i đi các tín hi u h n h p, nên c n t o ra tín hi u g m nhi u t n s sóng sin. ầ ạ ở ỉ ợ ệ ỗ Tín hi u sóng sin ch dùng m t t n s thì không h u d ng trong thông tin s do ta c n ầ ệ Theo dùng phân tích Fourier, thì có th khai tri n tín hi u h n h p thành nhi u tín ề ầ ố ỗ ệ ồ ể ề ể ợ ệ ộ ế hi u sóng sin có t n s , biên đ và pha khác nhau. ợ ầ ố ỗ ệ ầ ỗ ầ ố ờ N u tín hi u h n h p là tu n hoàn, thì phân tích cho chu i các tín hi u có t n s r i ệ h p các sóng sin có t n s liên ầ ố ổ ợ ệ ế r c, còn n u tín hi u không có chu kỳ, thì phân tích cho t ạ t c.ụ
Thí d 8ụ :
Biên d ch: Nguy n Vi t Hùng Trang 49 ễ ị ệ
Bài gi ng: Truy n s li u Ch ng 4: Tín hi u ề ố ệ ả ươ ệ
f. D ng tín hi u này tuy không tiêu bi u trong k Hình 9 v sóng h n h p có chu kỳ ỗ ễ ợ ẽ ề ố ệ ệ ậ ng th c khai tri n các tín hi u h n h p. ỹ ạ thu t truy n s li u. Xét 3 tín hi u c nh báo, có các t n s khác nhau. Vi c phân tích các ệ ả tín hi u này, giúp ta hi u rõ h n v ph ề ươ ệ ầ ố ể ứ ệ ể ệ ơ ỗ ợ
Hình 4.8 M t tín hi u h n h p tu n hoàn. ệ ầ ộ ỗ ợ
Hình 4.9 ề ầ Khai tri n tín hi u h n h p có tu n hoàn, trong mi n th i gian và mi n t n ể ệ ề ầ ỗ ợ ờ s .ố
Thí d 9ụ :
ầ ạ ỗ ợ ệ ạ ể ợ ườ ừ Hình 11 v tín hi u h n h p không tu n hoàn. Đó có th là d ng tín hi u ra r m t ừ ộ ệ ng h p này thì tín hi u h n h p ợ two. Trong tr ỗ ệ ắ này v i cùng âm s c c, do ta không th phát âm nhi u l n t đi n tho i khi phát ân t ượ ẽ ừ ệ ầ ề ầ ừ ể ớ micrô hay t không th là tu n hoàn đ ể nh nhau. ư
Biên d ch: Nguy n Vi t Hùng Trang 50 ễ ị ệ
Bài gi ng: Truy n s li u Ch ng 4: Tín hi u ề ố ệ ả ươ ệ
Hình 4.10 Bi u di n tín hi u không tu n hoàn trong mi n th i gian và mi n t n s . ề ầ ố ể ệ ễ ề ầ ờ
Ghi chú:
Kh sóng (băng thông) c a tín hi u h n h p t gi a t n s cao nh t và ợ là sai bi ệ ỗ ệ ữ ầ ố ấ ỗ ủ ấ có trong tín hi u này. th p nh t ấ ệ
Hình 4.11 Kh sóng c a tín hi u h n h p tu n hoàn và không tu n hoàn. ỗ ủ ệ ầ ầ ỗ ợ
Thí d 10ụ :
5 sóng hài sin có t n s l n l ế ầ s là t c a tín hi u? V ph v i gi t ế kh sóng ỗ ủ ầ ố ầ ượ ả ử 100, 300, t là t c sóng hài ấ ả ổ ớ ệ ẽ N u phân tích tín hi u tu n hoàn thành ệ 500, 700 và 900 Hz. Cho bi đ u có giá tr l n nh t là 10V. ị ớ ề ấ
Gi i:ả
G i fọ h là t n s cao nh t, f ầ ố ấ l là th p nh t, và B lá kh sóng, thì ấ ấ ỗ
B = fh - fl = 900 – 100 = 800 Hz
Biên d ch: Nguy n Vi t Hùng Trang 51 ễ ị ệ
Bài gi ng: Truy n s li u Ch ng 4: Tín hi u ề ố ệ ả ươ ệ
Ph ch g m 5 gai nh n xu t hi n t i các t n s 100, 300, 500, 700 và 900 Hz nh v ổ ỉ ồ ệ ạ ấ ọ ầ ố ư ễ hình 13. ở
Hình 4.12 Kh sónng dùng trong thí d 10. ụ ỗ
Thí d 11ụ :
ầ ố ấ Tín hi u tu n hoàn có kh sóng là 20 Hz. T n s cao nh t là 60 Hz, tìm t n s th p ấ ỗ nh t? V ph c a tín hi u sóng hài ch a có biên đ gi ng nhau. ầ ệ ỗ ủ ầ ố ộ ố ứ ẽ ệ ấ
Gi i:ả
ấ l là th p nh t, và B lá kh sóng, thì ấ ỗ
G i fọ h là t n s cao nh t, f ầ ố B = fh - fl (cid:222) ấ 20 = 60 – fl (cid:222) fl =60 – 20 = 40 Hz
Ph ch a t t c các t n s có giá tr nguyên, nh v trong hình 11. ổ ứ ấ ả ầ ố ư ẽ ị
Hình 4.13 Kh sóng c a thí d 11. ủ ụ ỗ
Thí d 12ụ :
ộ ệ ầ M t tín hi u h n h p không tu n hoàn có kh sóng là 200 Hz, có t n s trung tâm là ầ ố ệ i hai t n s c c tr là 0. V tín hi u ị ỗ ộ ỉ ầ ố ự ẽ ị ỗ ợ 140 Hz, và biên đ đ nh là 20 V. Hai giá tr biên đ t ộ ạ trong mi n t n s . ề ầ ố
Gi i:ả
T n s th p nh t ph i là 40 Hz và t n s cao nh t là 240 Hz. Hình 15 v tín ẽ ầ ấ ố ầ ố ấ ả ấ hi u trong mi n t n s và kh sóng. ề ầ ố ệ ỗ
Thí d 13ụ : Kh sóng t ỗ ừ thí d 12. ụ
Biên d ch: Nguy n Vi t Hùng Trang 52 ễ ị ệ
Bài gi ng: Truy n s li u Ch ng 4: Tín hi u ề ố ệ ả ươ ệ
Hình 4.14
Thí d 14ụ :
ộ ụ ề ệ ệ ề ỗ ợ ạ M t thí d v tín hi u h n h p không tu n hoàn là tín hi u lan truy n sóng AM. T i ầ 530 KHz ừ ỗ ỗ M , sóng AM có kh sóng là 10 KHz. Kh sóng chung dùng cho phát sóng AM t ỹ đ n 1700 KHz. ế
Thí d 15ụ :
M t thí d v tín hi u h n h p không tu n hoàn trong sóng FM. T i M , sóng FM có ụ ề ầ ộ ỗ ợ ỹ kh sóng là 200 KHz. kh sóng chung dùng cho phát sóng FM là t 88 đ n 108 MHz. ỗ ừ ệ ỗ ạ ế
Thí d 16ụ :
ắ c t o nên t ỗ ề ụ ươ ạ ề ệ s đ phân gi ả ừ ề ệ nhi u đi m nh (pixel). Gi ả ử ộ ộ ợ ể ả ế ỗ ồ ắ ệ ế ấ ỗ ố ấ ư ế ể ở ỗ M t thí d khác là tín hi u h n h p dùng trong tuy n tín hi u truy n hình đen tr ng. ộ Màn hình TV đ i là 525 x 700, ta có 367.500 pixel trong m i màn hình. N u quét 30 dòng trong m t giây, ta có 367.500 x 30 = 11.025.000 pixel m i giây. Tình hu ng x u nh t là các tín hi u liên ti p đen r i tr ng. Ta có th g i 2 pixel cho m i chu kỳ. Nh th , thì c n có 11.025.000/2 = 5.521.500 chu kỳ m i ỗ giây (Hz). V y, kh sóng c n thi ầ t là 5,5125 MHz. ế ậ ầ ỗ
4.2 TÍN HI U SỆ Ố
ệ ố ể ể ể ễ ể ự ươ ứ ể ộ ứ ề ề ơ ơ ộ
, ta có có th dùng tín hi u s đ bi u di n thông tin. ng t Thay vì dùng tín hi u t ệ ươ ng đ mã hóa 1 và dùng đi n áp không cho 0. M t tín Thí d , có th dùng m c đi n áp d ệ ệ ụ hi u s còn có th có nhi u h n hai m c, đi u này cho phép g i đi nhi u h n m t bit cho ệ ố ở ề ể m i m c. ứ ỗ
Hình 4.15 Hai d ng tín hi u s : m t dùng hai m c và m t dùng b n m c. ộ ệ ố ứ ứ ạ ộ ố
Thí d 17ụ :
M t tín hi u s có 8 m c. Cho bi t có th truy n bao nhiêu bit cho m i m c? ệ ố ứ ộ ế ứ ể ề ỗ
Biên d ch: Nguy n Vi t Hùng Trang 53 ễ ị ệ
Bài gi ng: Truy n s li u Ch ng 4: Tín hi u ề ố ệ ả ươ ệ
Gi i:ả
Ta tính s bit theo công th c sau: ứ ố
2 8 = 3.
S bit trong m t m c = log ứ ố ộ
Nh th m i m c tín hi u có th truy n đ c đ c 3 bit. ư ế ỗ ề ượ ượ ứ ệ ể
Thí d 18ụ :
M t tín hi u s có 9 m c. Cho bi t có th truy n bao nhiêu bit cho m i m c? ệ ố ứ ộ ế ứ ể ề ỗ
Gi i:ả
Tính s bi theo công th c v a trình bày ứ ừ ố ở thí d 16: ụ
th c. S bit c n truy n đi c n là s nguyên là t ng đ M i m c tín hi u truy n đi đ ượ ệ ố ề ệ c 3,17 bit. Rõ ràng là k t qu này là không hi n ế ả ng v i s m 2. ớ ố ủ ứ ầ ỗ ố ề ầ ươ ươ ự
Trong tr ng h p này thì nên dùng 4 bit cho m i m c tín hiêu truy n. ườ ứ ề ợ ỗ
Thí d 19ụ :
Gi s ta c n download tài li u văn b n v i t c đ ả ử ớ ố ệ ầ ả ộ 100 trang m i giây, s c n ừ ỗ ả ử ầ 8 bit đ bi u di n m t ký t ể ể M t trang ự . ộ ộ ễ trung bình có 24 dòng và 80 ký tự trong t ng dòng, gi Cho bi t s bit c n truy n cho 1s? ế ố ề ầ
Gi i:ả
M t trang trung bình có 24 dòng và 80 ký t trong t ng dòng, n u gi s c n 8 ự ừ ế ả ử ầ bit đ bi u di n m t ký t thì, t c đ bit (bit rate) là: ễ ộ ự ố ộ ộ ể ể
100 x 24 x 80 x 8 = 1.636.000 bps = 1,636 Mbps.
Thí d 20:ụ
M t kênh tho i có kh ộ ượ ấ ạ ừ ộ ượ ờ ạ ệ ươ ạ đ ự m t tín hi u t ầ ầ ố ng t ấ ỗ ẫ sóng tín hi u tho i là 4 KHz. ta c n l y m u tín hi u v i hai l n t n s cao nh t (hai m u ệ trong m i Hz). V i gi c c u t o t ớ ệ s m i m u c n 8 bit, h i t c đ bit (bit rate) là bao nhiêu? ỏ ố ộ c r i r c hóa, đ ẫ ầ ấ ẫ ầ ả ử ỗ ạ ớ ỗ
Gi i:ả
T c đ bit đ c tính theo: ố ộ ượ
2 x 4.000 x 8 = 64.000 bps = 64 Kbps.
Thí d 21ụ :
Cho bi t t c đ bit (bit rate) c a truy n hình đ phân gi i cao (HDTV)? ế ố ộ ủ ề ộ ả
Gi i:ả
ệ ố ể ấ ượ ề ệ ỉ ệ ủ ng cao. Mán hình c a 16:9. Nh th thì có 1.920 x 1080 pixel cho m i màn hình, v i ớ ễ c bi u di n ượ ể ầ ầ ỗ HDTV dùng tín hi u s đ truy n tín hi u hình ch t l HDTV thu ng có t l ư ế ỗ ờ t c đ quét dòng là 30 l n trong m i giây. M i pixel màu thì c n đ ỗ ộ ố b ng 24 bit. ằ
1.920 x 1.080 x 30 x 24 = 1.492.992.000 hay 1,5 bps
Các đài phát hình đã dùng ph ng pháp nén tín hi u xu ng còn t ươ ệ ố ừ 20 đ n 40 ế Mbps/
Ghi chú:
Biên d ch: Nguy n Vi t Hùng Trang 54 ễ ị ệ
Bài gi ng: Truy n s li u Ch ng 4: Tín hi u ề ố ệ ả ươ ệ
Tín hi u s là d ng tín hi u h n h p t ng t có kh sóng là vô cùng. ệ ố ợ ươ ệ ạ ỗ ự ỗ
Hình 4.16 Tín hi u s tu n hoàn và không tu n hoàn đ ệ ố ầ ươ ờ c bi u di n trong mi n th i ễ ể ề ầ gian và mi n t n s . ề ầ ố
Hình 4.17 Truy n d n trong d i t n c s ( ả ầ ơ ở Baseband transmission). ề ẫ
Hình 4.18 Kh sóng c a hai kênh thông t n s th p. ầ ố ấ ủ ỗ
Biên d ch: Nguy n Vi t Hùng Trang 55 ễ ị ệ
Bài gi ng: Truy n s li u Ch ng 4: Tín hi u ề ố ệ ả ươ ệ
Hình 4.19 Truy n d n trên d i t n c s dùng môi tr ng chuyên d ng. ả ầ ơ ở ề ẫ ườ ụ
Ghi chú:
ệ ề ệ ẫ ạ ố ố Truy n d n tín hi u s trên d i t n s s thì có th duy trì đ ả ầ ầ ố ấ n u ta dùng kênh truy n thông t n s th p có kh sóng r t l n hay kh sóng vô h n. ế c d ng tín hi u s ạ ơ ở ỗ ể ấ ớ ượ ỗ ề
Thí d 22ụ :
ộ ụ ụ ề ườ ủ ỗ ộ ầ ạ ề M t thí d v kênh chuyên d ng trong đó toàn kh sóng c a môi tr ệ ế ề ạ ẫ ạ ạ ế ố ề ể ể ạ ớ ộ ờ ẽ ờ ạ ạ c dùng đ thông tin gi a hai đ i t ấ ng. Ph n này đ ầ ỉ ả ợ ữ ố ượ ượ ể ạ ng ch dùng ỉ truy n m t kênh là m ng LAN. H u h t các m ng LAN dùng dây d n hi n nay đ u dùng ớ kênh chuyên d ng cho hai tr m thông tin l n nhau. Trong c u hình m ng d ng bus v i ấ ẫ ạ ụ i m t th i đi m, ch có hai tr m có th thông tin v i nhau dùng k t n i nhi u đi m, thì t ạ ể (chia s th i gian: timesharing), các tr m khác thì ph i đ i. Trong c u hìn m ng LAN hình sao, thì toàn m ng và hub đ c trình bày chi ti t trong chu ng m ng LAN. ượ ạ ế ơ
Hình 4.20 X p x thô tín hi u s ch dùng m t sóng hai (trong tr ệ ố ỉ ấ ỉ ộ ườ ấ ngh p x u nh t: ợ ấ (worst case).
Biên d ch: Nguy n Vi t Hùng Trang 56 ễ ị ệ
Bài gi ng: Truy n s li u Ch ng 4: Tín hi u ề ố ệ ả ươ ệ
Hình 4.21 Mô ph ng tín hi u s dùng sóng hài b c ba. ệ ố ậ ỏ
Ghi chú:
ả ầ ề ế ẫ ầ ộ ổ ơ ở rate); n u ta mu n truy n bit nhanh h n, thì c n ph i có kh sóng r ng h n. ơ Khi truy n d n trên d i t n c s thì kh sóng c n thi ế v i t c đ bit (bit ỉ ệ ớ ố ơ t là t l ộ ề ả ầ ố ỗ
B ng 2: Kh sóng c n có. ỗ ầ ả
Thí d 23ụ :
t kh sóng c n có c a kênh truy n thông t n s th p n u c n g i v i t c đ ế ủ ầ ố ấ ở ớ ố ế ầ ầ ộ Cho bi 1 Mbps dùng ph ỗ ươ ề ng pháp truy n trên d i t n c s . ả ầ ơ ở ề
Gi i:ả
i còn tùy theo m c chính xác c n có: L i gi ờ ả ứ ầ
ố ể ố ộ ộ ứ ứ ậ i thi u, là B = (t c đ bit)/2, t c là 500 KHz a. Kh sóng t ỗ b. T t h n thì dùng hài b c m t và b c ba, t c là B = 3 x 500KHz = 1,5 MHz ố ơ ậ c. T t h n n a là hài b c m t, b c ba và b c năm, B = 5 x 500 KHz = 2,5 MHz ố ơ ữ ậ ậ ậ ộ
Thí d 24ụ :
ầ ố ấ ỗ ế ố ề t t c đ truy n ộ Ta dùng hai kênh thông t n s th p có kh sóng là 100 KHz, cho bi i đa là bao nhiêu? bit t ố
Gi i: ả
Biên d ch: Nguy n Vi t Hùng Trang 57 ễ ị ệ
Bài gi ng: Truy n s li u Ch ng 4: Tín hi u ề ố ệ ả ươ ệ
T c đ truy n bit t i đa có th đ t đ c n u ta dùng sóng hài b c m t. ố ộ ề ố ể ạ ượ ế ậ ộ
T c đ bit là 2 x (kh sóng hi n có), t c là 200 Kbps. ố ộ ứ ệ ỗ
Hình 4.22 Kh sóng c a kênh d i thông. ủ ả ỗ
Ghi chú:
ề ề ể ố c, mà c n chuy n đ i sang tín hi u t ệ c khi truy n. tr c ti p đ ng t ế ự ế ượ N u kênh đang truy n là kênh thông d i, ta không th truy n tín hi u s qua kênh ả ệ ươ tr ự ướ ể ề ầ ổ
Hình 4.23 Đi u ch tín hi u s đ truy n d n trong kênh truy n thông d i. ệ ố ể ề ề ế ề ả ẩ
Thí d 25ụ :
ề ụ ề ườ ế ộ ệ ạ c thi ượ ấ ạ c xem là kênh truy n thông d i. Ta c n chuy n đ i tín hi u s t ố ừ ươ ườ ạ ớ ể ề ầ ệ ng t ự ổ ể ộ i đ u thu. B chuy n đ i này đ c l ở ng h p g i ng pháp đi u ch là tr ợ ề máy thuê bao đ n t ng đài. ng n i t ế ổ ố ừ ề t k dùng cho truy n tho i v i kh sóng r t h n ch . Kênh truy n ế ỗ ế ế máy tính thành tín ổ ề ể t l p hai b chuy n đ i đ chuy n ể ế ậ ượ ọ c g i ể ổ ộ M t thí d v truy n d n băng r ng dùng ph ẫ ộ máy tín qua dây thuê bao đi n tho i, là đ tín hi u t ệ ừ Các dây này đ đ ượ hi u t ở ệ ươ tín hi u s sang t ng t ươ ệ ố là modem và s nghiên c u k trong ch ầ i t ượ ạ ạ ầ ng modem ả , và g i nh tín hi u âm t n. Ta c n thi ầ ệ ư khi g i đi và ng ở ư ươ ứ ỹ ẽ
Thí d 26ụ :
ệ ạ ố ể ộ ng t ệ ố ộ ự ệ ạ ặ ụ ứ ệ ượ ể ạ ạ ộ i g i và ng ậ Thí d th hai là h th ng đ n tho i s di đ ng (digital cellular telephone). Đ nh n thành tín hi u s . M c dù ệ ố c qui ho ch cho đi n tho i di đ ng là r t r ng, ta v n không th g i tr c ti p ể ở ự ế ẫ ườ ượ c i đ ạ ươ ấ ộ ề ườ ọ ữ ể ổ t, đi n tho i di đ ng s chuy n tín hi u tho i t đ c t ố ượ ố kh sóng đ ệ ỗ tín hi u s này mà không chuy n đ i. Lý do là kênh truy n gi a ng ệ ố g i ọ
Biên d ch: Nguy n Vi t Hùng Trang 58 ễ ị ệ
Bài gi ng: Truy n s li u Ch ng 4: Tín hi u ề ố ệ ả ươ ệ
i có d ng kênh thông d i, nên nh t thi ả ạ ạ ể ệ ổ ố ng t l ạ ạ sang tín hi u t ệ ươ ự ạ d ng h n h p tr ỗ ợ ả ế ấ c khi g i đi. ướ t ph i chuy n đ i tín hi u tho i d ng s ở
Biên d ch: Nguy n Vi t Hùng Trang 59 ễ ị ệ
Bài gi ng: Truy n s li u Ch ng 4: Tín hi u ề ố ệ ả ươ ệ
T khóa và ý ni m
ừ
ệ
Analog and Digital Data Analog and Digital Signals Application Layer Band-pass Bandwidth Baseband transmission Bit Length Bit Rate Channel Composite Analog Signal Compression Data Data communications Digital cellular telephone Digital Signal Electromagnetic signals Fourier analysis Frequency Frequency Domain Harmonics LAN Low-pass Modem Modulation Period Periodic and Nonperiodic Signals Phase Propagation medium Signal Sine Wave Time Domain Wavelength
Biên d ch: Nguy n Vi t Hùng Trang 60 ễ ị ệ
Bài gi ng: Truy n s li u Ch ng 4: Tín hi u ề ố ệ ả ươ ệ
Bài luy n t p
ệ ậ
Biên d ch: Nguy n Vi t Hùng Trang 61 ễ ị ệ