TRUY N THÔNG ĐA

PH

NG TI N

Ề ƯƠ

Teacher: Vũ Văn C nhả

M C TIÊU MÔN H C

ế ứ ế ơ ả ề

ố ệ ệ

ề ệ ươ ỹ ươ ề ậ ậ

ươ ữ ệ ự ề ạ

• K năng:

ứ Có ki n th c c b n v h th ng truy n • Ki n th c: ng ti n, các k ng ti n, d li u đa ph thông đa ph ỹ ự ệ ng ti n, các k thu t truy n d thu t nén d li u đa ph ệ ữ li u th gian th c, các giao th c m ng trong truy n thông ứ ệ đa ph ề ng ti n, và các v n đ liên quan. ấ ờ ươ ệ

ọ ể

ở ộ ả

ươ

c thái chuyên c n: Có kh năng đ c hi u các ki n th c m r ng ế ứ ng ti n, có kh năng ệ ươ ọ ng trình, module rong truy n ề ầ ộ

ả ỹ c a môn h c truy n thông đa ph ề ủ t k , xây d ng các ch phân tích, thi ự ế ế tThái đ , luy n đ ệ ượ ng ti n. thông đa ph ệ ươ

ể ả

• Rèn đ nghiêm túc và có kh năng đ c hi u, nghiên c u, th c hành chuyên sâu trong lĩnh v c truy n thông ứ đa ph

ọ ự ề

ng ti n. ộ ự ươ ệ

N I DUNG MÔN H C

TT N i dung S ti ộ t ố ế

Tài li uệ

ng 6 1,2 ổ ề ươ 1 ng ti n T ng quan v truy n thông đa ph ệ ề ti n và d li u đa ph ữ ệ ệ ươ

ng ti n 3 2 ữ ệ ươ 2 T ng quan v nén d li u đa ph ề

ổ Các ph 14 2 ươ 3 ệ ng pháp nén nh, nén Audio, ả nén video.

ng ti n 11 3 ư ữ ệ

15 1,3 ề 5 4 L u tr và thu h i d li u đa ph ươ ồ ữ ệ ng ti n trên Truy n d li u đa ph ệ ƣơ ữ ệ m ng máy tính ạ

M t s ng d ng truy n thông đa 11 1,3 ộ ố ứ 6 ề ng ti n ph ụ ươ ệ

N I DUNG CHI TI T

Ch

ươ

ng ti n và d li u

ữ ệ

ề đa ph

ươ ng ti n

ng 1. T ng quan v truy n thông đa ph ệ

ươ

TT N i dung

ng ủ ề ệ ầ ố ươ 1 ộ Các thành ph n c a h th ng truy n thông đa ph ti nệ

ng ti n ệ

ng ti n ữ ệ ề ươ ệ 2 D li u đa ph ươ ữ ệ 3 Các mô hình truy n d li u đa ph

ộ ệ ố ự ề 4 Các thách th c khi xây d ng m t h th ng truy n thông đa ph ứ ng ti n ệ ươ

N I DUNG CHI TI T

Ch

ng 3.

Các ph

ng pháp nén nh, nén Audio, nén video.

ươ

ươ ả

N i dung ộ

ng pháp nén nh JPEG ả ươ

ươ

ng pháp nén Video ng pháp nén video. ủ ự ể ươ

2

ướ

TT 1 Ph Ph Khái quát s phát tri n c a các ph Chu n nén H264 ẩ Các b H264 trong th c t c trong H264 ự ế

ng pháp nén Audio

ươ ữ ệ

3 ố ủ

Ph D li u Audio Các tham s c a Audio Nén Audio

i thi u b th vi n, công c ngu n m FFMPEG ớ ộ ư ệ ụ ệ ở ồ 4 Gi

N I DUNG CHI TI T

ng 4.

ng ti n

Ch ươ L u tr và thu h i d li u đa ph ồ ữ ệ

ư

ươ

N i dung ộ

ấ ứ

ng đĩa ượ

ữ ệ ư ề ậ

ậ ị ề

ề TT 1 C u trúc và mô hình đĩa c ng 2 S l p l ch trình trên đĩa ự ậ ị 3 C i thi n thông l ệ ả 4 L u tr và thu nh n d li u trên nhi u đĩa ữ 5 Phân vùng và replication 6 Disk striping, l p l ch trình cho nhi u đĩa 7 Phân mi n đĩa

N I DUNG CHI TI T

Ch

ươ

ng ti n trên m ng máy tính

ng 5. ệ

Truy n d li u đa ph ữ ệ

ươ

N i dung ộ

ng ti n ế ạ ươ ệ

ế

ng ti n s d ng TT 1 Streaming media 2 Ki n trúc server song song trong m ng đa ph 3 Ki n trúc multicast Streaming ứ ươ ề ử ụ ệ 4 Các giao th c truy n thông đa ph trong thi ộ t l p cu c g i ọ ế ậ

N I DUNG CHI TI T

ng 6.

Ch M t s ng d ng truy n thông đa ph

ng ti n

ộ ố ứ

ươ ề

ươ

N i dung ộ

TT 1 Voice over IP 2 Video over IP 3 Video conferrencing 4 Television over IP 5 Video on demand 6 Interactive TV

GIÁO TRÌNH TÀI LI U THAM KH O

• Giáo trình b t bu c:

• Jerry D. Gibson,

“Multimedia Communications”,

• Tài li u tham kh o:

• MICHAEL TOPIC, “Streaming Media Demystifield”,

ACADEMIC PRESS, 2001.

• Wiley

McGraw-Hill Telecom , 2002.

Jack y.b.lee, “Scalable Continuous Media Streaming System, Architecture, design, analysis and Implementation”, Addition Wesley Publishing Company, 2005.