Bài giảng Xử lý tín hiệu số và ứng dụng - Chương 3: Lọc số
lượt xem 6
download
Bài giảng Xử lý tín hiệu số và ứng dụng - Chương 3: Lọc số. Chương này cung cấp cho học viên những nội dung về: giới thiệu; thông số của một bộ lọc; bộ lọc có đáp ứng xung hữu hạn (FIR); bộ lọc có đáp ứng xung vô hạn (IIR);... Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết nội dung bài giảng!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài giảng Xử lý tín hiệu số và ứng dụng - Chương 3: Lọc số
- Nguyễn Công Phương Xử lý tín hiệu số và ứng dụng Lọc số
- Nội dung I. Khái niệm chung II. Tín hiệu và hệ thống rời rạc III. Lọc số IV. Vi xử lý tín hiệu số V. Một số ví dụ ứng dụng sites.google.com/site/ncpdhbkhn 2
- Lọc số 1. Giới thiệu 2. Thông số của một bộ lọc 3. Bộ lọc có đáp ứng xung hữu hạn (FIR) 4. Bộ lọc có đáp ứng xung vô hạn (IIR) sites.google.com/site/ncpdhbkhn 3
- Giới thiệu (1) http://reactivex.io/documentation/operators/filter.html sites.google.com/site/ncpdhbkhn 4
- VD1 Giới thiệu (2) e(t) 20Ω 6H 0.02F – + e(t) = sin0,03t + sin3t + sin300t (V). Tìm i(t)? i 1 o I 0,03 = = 0,00060 89,3o A → i0,03 (t ) = 0,00060 sin(0, 03t + 89,3 ) A 1 20 + j 0,18 + j0, 0006 1 I3 = = 0, 050 − 3,8o A → i3 (t ) = 0,050 sin(3t − 3,8o ) A 1 20 + j18 + j 0,06 1 I 300 = = 0, 00055 − 89, 4o A → i300 (t ) = 0,00056sin(300t − 89, 4o ) A 1 20 + j1800 + j6 → i(t ) = 0, 00060 sin(0, 03t + 89, 3o ) + 0, 050 sin(3t − 3,8o ) + 0, 00056 sin(300t − 89, 4o ) A sites.google.com/site/ncpdhbkhn 5
- VD1 Giới thiệu (3) e(t) 20Ω 6H 0.02F – + e(t) = sin0,03t + sin3t + sin300t (V). Tìm i(t)? i sites.google.com/site/ncpdhbkhn 6
- Giới thiệu (4) BỘ LỌC sites.google.com/site/ncpdhbkhn 7
- Giới thiệu (5) H H 1 1 0 ωc ω 0 ωc ω H (0) = 1; H (∞ ) = 0 H (0) = 0; H (∞ ) = 1 Thông thấp Thông cao H Thông dải Chắn dải H 1 1 0 ω1 ω2 ω 0 ω1 ω2 ω H (0) = 0; H (∞) = 0 H (0) = 1; H (∞ ) = 1 sites.google.com/site/ncpdhbkhn 8
- Giới thiệu (6) H 1 0 ωl ωu ω H Dải chuyển tiếp Dải chuyển tiếp Dải thông 1 Dải chắn Dải chắn ω 0 ωl1 ωl 2 ωu1 ωu 2 π sites.google.com/site/ncpdhbkhn 9
- Giới thiệu (7) Bode Diagram 40 30 Magnitude (dB) 20 10 0 -10 90 45 Phase (deg) 0 -45 -90 -1 0 1 2 3 10 10 10 10 10 Frequency (rad/s) sites.google.com/site/ncpdhbkhn 10
- Giới thiệu (7) • Lọc số: – Có thể cài đặt các bộ lọc bậc cao với giá tương đối rẻ. – Tương đối dễ thiết kế đáp ứng phổ. – Không phải chỉnh định các linh kiện tương tự (R, L, C) khi sản xuất hoặc bảo dưỡng. – Dễ nhân bản. – Không cần thay đổi phần cứng, chỉ cần viết phần mềm. – Dễ mô phỏng. • Lọc tương tự: – Không cần máy tính, không cần ADC/DAC. – Dùng được cho các mạch cao tần. sites.google.com/site/ncpdhbkhn 11
- Giới thiệu (8) • FIR (Finite Impulse Response): – Khi đầu vào bằng 0 (không) thì đầu ra sẽ bằng 0 & giữ nguyên giá trị 0. – Luôn ổn định. • IIR (Infinite Impulse Response): – Khi đầu vào bằng 0 thì đầu ra có thể sẽ khác 0. – Có thể không ổn định. H ( z ) = ∑ k =0 bk z − k M −k ∑ M k =0 bk z H ( z) = 1+ ∑ a z− k N k =0 k sites.google.com/site/ncpdhbkhn 12
- Lọc số 1. Giới thiệu 2. Thông số của một bộ lọc 3. Bộ lọc có đáp ứng xung hữu hạn (FIR) 4. Bộ lọc có đáp ứng xung vô hạn (IIR) sites.google.com/site/ncpdhbkhn 13
- Thông số của một bộ lọc (1) 2 2 Input signal #1 Input signal #2 1 1 0 0 -1 -1 -2 -2 0.2 0.2002 0.2004 0.2006 0.2008 0.201 0.2012 0.2014 0.2016 0.2018 0.202 0.2 0.2002 0.2004 0.2006 0.2008 0.201 0.2012 0.2014 0.2016 0.2018 0.202 T ime Time 1 1 Filter Filter Spectrum of input signal #1 Spectrum of input signal #2 0.5 0.5 0 0 0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 / / 1 1 Spectrum of output signal #1 Spectrum of output signal #2 0.5 0.5 0 0 0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 / / 2 2 Output signal #1 Output signal #2 1 1 0 0 -1 -1 -2 -2 0.2 0.2002 0.2004 0.2006 0.2008 0.201 0.2012 0.2014 0.2016 0.2018 0.202 0.2 0.2002 0.2004 0.2006 0.2008 0.201 0.2012 0.2014 0.2016 0.2018 0.202 T ime Time sites.google.com/site/ncpdhbkhn 14
- Thông số của một bộ lọc (2) 2 Input signal 1 0 -1 -2 0.2 0.2002 0.2004 0.2006 0.2008 0.201 0.2012 0.2014 0.2016 0.2018 0.202 T ime 1 1 Filter #1 Filter #2 Spectrum of input signal Spectrum of input signal 0.5 0.5 0 0 0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 / / 1 1 Spectrum of output signal #1 Spectrum of output signal #2 0.5 0.5 0 0 0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 / / 2 2 Output signal #1 Output signal #2 1 1 0 0 -1 -1 -2 -2 0.2 0.2002 0.2004 0.2006 0.2008 0.201 0.2012 0.2014 0.2016 0.2018 0.202 0.2 0.2002 0.2004 0.2006 0.2008 0.201 0.2012 0.2014 0.2016 0.2018 0.202 T ime Time sites.google.com/site/ncpdhbkhn 15
- Thông số của một bộ lọc (3) 2 Input signal 1 0 -1 -2 0.2 0.2001 0.2002 0.2003 0.2004 0.2005 0.2006 0.2007 0.2008 0.2009 0.201 T ime 1 1 Filter #1 Filter #2 Spectrum of input signal Spectrum of input signal 0.5 0.5 0 0 0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 / / 1 1 Spectrum of output signal #1 Spectrum of output signal #2 0.5 0.5 0 0 0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 / / 2 2 Output signal #1 Output signal #2 1 1 0 0 -1 -1 -2 -2 0.2 0.2001 0.2002 0.2003 0.2004 0.2005 0.2006 0.2007 0.2008 0.2009 0.201 0.2 0.2001 0.2002 0.2003 0.2004 0.2005 0.2006 0.2007 0.2008 0.2009 0.201 T ime Time sites.google.com/site/ncpdhbkhn 16
- Thông số của một bộ lọc (4) 2 Input signal 1 0 -1 -2 0.2 0.2001 0.2002 0.2003 0.2004 0.2005 0.2006 0.2007 0.2008 0.2009 0.201 T ime 1 1 Filter #1 Filter #2 Spectrum of input signal Spectrum of input signal 0.5 0.5 0 0 0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 / / 1 1 Spectrum of output signal #1 Spectrum of output signal #2 0.5 0.5 0 0 0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 / / 2 2 Output signal #1 Output signal #2 1 1 0 0 -1 -1 -2 -2 0.2 0.2001 0.2002 0.2003 0.2004 0.2005 0.2006 0.2007 0.2008 0.2009 0.201 0.2 0.2001 0.2002 0.2003 0.2004 0.2005 0.2006 0.2007 0.2008 0.2009 0.201 T ime Time sites.google.com/site/ncpdhbkhn 17
- Thông số của một bộ lọc (5) H Transition band Transition band 1+ δ p Passband 1 1− δ p Stopband Stopband δs ω 0 ωs1 ω p1 ω p 2 ωs 2 π ωl ωu 1 −δ p 1 − δ p ≤ H (e jω ) ≤ 1+ δ p, ω p1 ≤ ω ≤ ω p2 ≤ H (e jω ) ≤ 1, ω p1 ≤ ω ≤ ω p 2 1+δp 0 ≤ ω ≤ ω s1 δs 0 ≤ ω ≤ ωs1 H (e jω ) ≤ δs , H (e jω ) ≤ , ωs 2 ≤ ω ≤ π 1+ δ p ωs 2 ≤ ω ≤ π sites.google.com/site/ncpdhbkhn 18
- Thông số của một bộ lọc (6) 1 −δ p ≤ H (e jω ) ≤ 1, ω p1 ≤ ω ≤ ω p 2 1+δp jω δ 0 ≤ ω ≤ ωs1 H (e ) ≤ s , 1+ δ p ωs 2 ≤ ω ≤ π 1+ δ p 1+δp Ap = 20 log10 , As = 20 log10 ≈ −20 log10 δ s 1− δ p δs − A ≤ H (e jω ) , (theo dB ) ≤ 0, ω p1 ≤ ω ≤ ω p 2 p → 0 ≤ ω ≤ ω s1 H (e jω ) ,( theo dB ) ≤ − As , ωs2 ≤ ω ≤ π sites.google.com/site/ncpdhbkhn 19
- Thông số của một bộ lọc (7) Tương tự Tương đối Tuyệt đối (analog) dB H Dải chuyển tiếp Dải chuyển tiếp 1+ δ p Dải thông 1 1 0 1 1+ ε 2 1− δ p Ap As 1 Dải chắn Dải chắn δs A ω −∞ 0 ω s1 ω p1 ω p 2 ωs 2 π ωl ωu Fp Fstop Ap = 20 log10 1 + ε , 2 As = 20 log10 A, ω p = 2π , ωs = 2π Fs Fs ε = 100,1A − 1, p A = 100,05 As sites.google.com/site/ncpdhbkhn 20
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng Xử lý tín hiệu nâng cao (Advanced signal processing) - Chương 4: Biến đổi Fourier của tín hiệu rời rạc
62 p | 99 | 12
-
Bài giảng Xử lý tín hiệu số: Chương 1 - Lã Thế Vinh
46 p | 123 | 11
-
Bài giảng Xử lý tín hiệu nâng cao (Advanced signal processing) - Chương 2: Tín hiệu rời rạc
54 p | 87 | 8
-
Bài giảng Xử lý tín hiệu nâng cao (Advanced signal processing) - Chương: Ôn tập
16 p | 86 | 5
-
Bài giảng Xử lý tín hiệu số và ứng dụng - Chương 1: Khái niệm chung
28 p | 16 | 5
-
Bài giảng Xử lý tín hiệu số và ứng dụng - Chương 4: Vi xử lý tín hiệu số
75 p | 17 | 5
-
Bài giảng Xử lý tín hiệu số: Chương 0 - TS. Đặng Quang Hiếu
5 p | 31 | 4
-
Bài giảng Xử lý tín hiệu số: Chương 2 - ThS. Bùi Thanh Hiếu
50 p | 9 | 3
-
Bài giảng Xử lý tín hiệu: Chương 1 - PGS. TS. Trịnh Văn Loan
59 p | 10 | 3
-
Bài giảng Xử lý tín hiệu số: Phần 1 - Trường ĐH Công nghệ Sài Gòn
55 p | 20 | 3
-
Bài giảng Xử lý tín hiệu số: Chương 1 - ThS. Bùi Thanh Hiếu
25 p | 6 | 2
-
Bài giảng Xử lý tín hiệu số: Chương 3 - ThS. Bùi Thanh Hiếu
70 p | 5 | 2
-
Bài giảng Xử lý tín hiệu số: Chương 4 - ThS. Bùi Thanh Hiếu
37 p | 5 | 2
-
Bài giảng Xử lý tin hiệu số với FPGA: Chương 1 - Hoàng Trang
55 p | 4 | 2
-
Bài giảng Xử lý tin hiệu số với FPGA: Chương 2 - Hoàng Trang
24 p | 2 | 2
-
Bài giảng Xử lý tin hiệu số với FPGA: Chương 3 - Hoàng Trang
22 p | 4 | 2
-
Bài giảng Xử lý tin hiệu số với FPGA: Chương 4 - Hoàng Trang
28 p | 3 | 2
-
Bài giảng Xử lý tín hiệu số: Chương 1 - ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
22 p | 21 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn