Tr ng Đ i h c Bách khoaườ
B môn Th y khí và máy th y khí
BÀI T P N P HOC PH N
B m Qu t Máy nénơ
Sinh viên ngành K thu t Nhi t
H và tên sinh viên :
L p đăng ký h c ph n :
Mã s sinh viên:
Đà N ng 2010
1
Đ i
Tính toán và ch n thi t b cho tr m b m theo các s li u sau :ế ơ
Q = (90 + 2 s cu i mã s sinh viên) m3/h = 102 m3/h = 0,0283 m3/s
Hđh = (23 +2 s cu i mã s sinh viên ) m= 32 m
N c nhi t đ : t = 20ướ 0C
Chi u dài ng hút : l 1 = 11+ s cu i msv = 20 m
Chi u dài ng đ y : l 2 = 1500 + 3 s cu i msv = 1512 m
im (các hình v trong bài ch là ví d minh h a, không ph i c a
bài này. Tài li u tra c u ph i ghi rõ tác gi , tên sách tra theo đ th , hình v ,
…, trang nào)
1. Tính toán đ ng kính và ch n v t li u ngườ :
a). Tính toán đ ng kính ng :ườ
Ch n v n t c trên đ ng ng hút là : ườ vh = 0,96 m/s
V n t c trên đ ng ng đ y là : v ườ đ = 1,86 m/s
( ch n theo sách ….. trang …)
Đ ng kính ng hút :ườ
dh = = = 0,20 (m ) = 200 (mm)
Đ ng kính ng đ y :ườ
dđ = = = 0,14 (m) = 140 (mm)
b). Ch n v t li u đ ng ng : ườ
Ch n v t li u làm đ ng ng là ng thép m i, l p đ t c n th n không ườ
hàn , có đ nhám tuy t đ i
= 0,17 (mm ).
( Tra theo ….trang …. sách …….)
2. B trí đ ng ng ườ xác đ nh h sô t n th t c c b các
thi t b c n thi t l p trên đ ng ng ế ế ườ (theo b n v các
thi t b b trí)ế :
Ta l p các van hút và van đ y …..(thi t b do mình ch n)ế
Mi ng hút c a ng hút ph i đ t d i m c n c b hút kho ng (0,5 ÷ 1) ướ ướ
m đ không khí không l t vào mi ng hút khi b m làm vi c , đ ng th i l p ơ
s t l i ch n đ tránh k t đ ng ng . H s t n th t c a l i ch n là : ướ ươ ướ
ζ sl = 5,2 ( Tra theo ….. trang .... sách ….)
2
Ch n khoá l p đ t là khoá hình đĩa ph thu c góc nghiêng α = 300
h s t n th t khoá là : ζ k = 3,91.
Tr s ζ khi d1 = d2 ph thu c góc ngo t đ t c a ng có ti t di n tròn là ế
: khi góc ngo t
α = 900 thì ζ n = 1,10 ( Tra theo ….. trang .... sách ….)
……
3. Tính toán h s λ trên các đ ng ngườ :
Ch t l ng ch y trong ng là n c 20 ướ 0C nên ta có h s nh t là : ν =
1,006. 10- 6 m2/s ( Tra theo ….. trang .... sách ….)
H s Raynold trên đ ng ng hút là : ườ
Reh = = = 190854,87 > 2320
H s Raynold trên đ ng ng đ y là : ườ
3
Red = = = 258846,92 > 2320
V y tr ng thái ch y trên đ ng ng hút và ng đ y là tr ng thái ch y ườ
r i .
H s ma sát trên đ ng ng ườ λ :
Gi thi t ch t l ng ch y trong ng thu c khu v c ch y r i thành không ế
hoàn toàn nhám
λ =
Trên đ ng ng hút :ườ
λh =
25,0
87,190854
100
200
17,0
46,11,0
+×
= 0,0205
Trên đ ng ng đ y :ườ
λđ =
25,0
92,258846
100
140
17,0
46,11,0
+×
= 0,0216
Ki m tra l i : có I 1 =27 ; I2 =
I1h = 27 = 87216,6 < Reh
I = 27 = 58018,8 < R
I2h = = 1569414 > Reh
I = = 1070251 > R
V y gi thi t ch t l ng ch y r i thành không hoàn toàn nhám là đúng . ế
V y : λh = 0,0205
λđ = 0,0216
T n th t trên đ ng ng hút : ườ
hdh = λh = 0,0205 = 0,096( m)
T n th t trên đ ng ng đ y : ườ
4
h= λđ = 0,0216 = 41,134( m)
Tính t n th t s b : ơ
C t áp theo yêu c u : H yc = Hđh + ht = Hđh + k.Q2
Trong đó :
k = [(λh + + ζ n + ζ k ). + (λd + 3ζ n + ζ k ). ].
= [(0,0205 + 5,2 + 1,1 + 3,91 ).
4
2,0
1
+ (0,0216
14,0
1512
+ 3 1,1 + 3,91).
4
14,0
1
].
81,914,3
8
2×
= 52411,92
V y : ht = 52411,92Q2 (Q : m3/s )
Hyc =32+52411,92Q2 = 32 + 52411,92 0,02832 = 73,98 ( m )
4. Ch n ki u b m , xây d ng đ ng đ c tính l i , đ c ơ ườ ướ
tính c b n và đi m làm vi c c a b m.ơ ơ
D a vào đ c tính s b : H ơ yc = 73,98 (m)
Q = 102 (m3/h)
Và s tay máy b m , ta ch n đ c lo i b m Eta R 125 - 500 / 2 có đ ng ơ ượ ơ ườ
kính bánh công tác D = 340 mm , Công su t 32,5 kW
Các kích th c c a b m : n = 1450 v/ph.ướ ơ
DN1 = 150 mm Mã hi u đ : 332 ế
DN2 = 125 mm b1 = 800 mm ; b2 = 550 mm
a = 245 mm b3 = 550 mm ; b4 = 290 mm
e = 270 mm g là : M16 320 mm
h1 = 300 mm h4 = 448 mm
h2 = 300 mm l1 = 1850 mm ; l2 = 1300 mm
x = 200 mm V = 235 mm
(có b n v b trí chung b m và đ ng c kéo b m) ơ ơ ơ D a vào đ c tính c a b m ơ
ta có b ng sau :
5
Q(m3/h) 0 30 50 80 100 120 150 180 200
H (m) 78 76,8 76 74,7 73,6 72 69,6 66,5 63,8
Η 0 0,43 0,65 0,78 0,73 0,65 0,50 0,45 0,21
Ht
Hyc