CÁC ĐNH LU T B O TOÀN
1. Ng i ta th r i t do m t v t 5 kg t đi m A cách m t đt 20 m. Cho g = 10 m/sườ ơ 2. Ch n g c
th năng t i m t đt.ế
a. Tìm c năng c a v t t i đi m A. (1000 J)ơ
b. T i B cách A là 15 m. Tìm th năng, đng năng, v n t c c a v t. (250 J; 750 J; 17,32 ế
m/s)
c. T i m t đt C. Tìm v n t c lúc ch m đt, th năng lúc ch m đt. (20 m/s; 0) ế
d. đ cao nào th năng b ng đng năng? (10 m) ế
e. đ cao nào th năng b ng m t n a đng năng? (6,67 m) ế
f. Tìm v n t c c a v t khi th năng b ng 2 l n đng năng. (11,54 m/s) ế
2. M t v t có kh i l ng 100 gam đc ném th ng đng lên cao v i v n t c ban đu là 40 m/s. ư ượ
Ch n g c th năng t i n i b t đu ném v t. Cho g = 10 m/s ế ơ 2.
a. T i m t đt. Tìm: th năng, đng năng, c năng c a v t. (0; 80 J; 80 J) ế ơ
b. T i v trí cao nh t. Tìm: đng năng, th năng, đ cao c c đi c a v t. (0; 80 J; 80 m) ế
c. Tìm đ cao c a v t khi th năng b ng đng năng. (40 m) ế
d. Tìm đ cao c a v t khi th năng b ng ½ đng năng. (26,67 m) ế
e. Tìm v n t c c a v t khi th năng b ng đng năng. (28,28 m/s) ế
f. Tìm v n t c c a v t khi th năng g p 2 l n đng năng. ế (23,09 m/s)
3. V t có kh i l ng 100 gam r i t do không v n t c đu. Cho g = 10 m/s ượ ơ 2.
a. Sao bao lâu, khi v t b t đu r i, v t có đng năng là 5 J. (1 s) ơ
b. Quãng đng v t r i là bao nhiêu, n u v t có đng năng là 1 J. (1 m)ườ ơ ế
4. M t v t có kh i l ng 1kg tr t không ma sát , không v n t c đu t đnh m t m t ph ng ượ ượ
dài 10 m và nghiêng m t góc 300 so v i m t ph ng n m ngang. Khi đn chân m t ph ng ế
nghiêng, v n t c c a v t có giá tr bao nhiêu? Cho g = 10 m/s 2. (10 m/s)
5. M t v t có kh i l ng 1 kg tr t không v n t c đu t đnh m t m t ph ng BC dài 10 m và ượ ượ
nghiêng m t góc 300 so v i m t ph ng n m ngang. H s ma sát c a v t trên m t ph ng nghiêng
là = 0,1, v n t c c a v t khi nó v trí chính gi a M c a m t ph ng nghiêng có giá tr bao
nhiêu? Cho g = 10 m/s2. (6,43 m/s)
6. M t v t có kh i l ng 1 kg tr t không v n t c đu t đnh m t m t ph ng BC dài 10 m và ượ ượ
nghiêng m t góc 300 so v i m t ph ng n m ngang. Cho g = 10 m/s 2. Tính v n t c v t cu i
chân d c khi:
a. V t tr t không ma sát. (10 m/s) ượ
b. V t tr t có ma sát, cho h s ma sát là 0,2. (8,08 m/s) ượ
7. M t v t có kh i l ng 2 kg tr t không v n t c đu t đnh m t ph ng nghiêng cao 5 m , góc ượ ượ
nghiêng 300 so v i ph ng ngang. ươ
a. Tìm công c a l c ma sát, bi t v n t c cu i d c là 8 m/s. (36 J) ế
b. Tính h s ma sát. (0,36)
8. M t chi c xe có kh i l ng 2 t n, b t đu chuy n đng th ng trên m t ph ng n m ngang t đi m O ế ượ
d i tác d ng c a l c kéo đng c không thay đi 2400 N. B qua ma sát. Áp d ng đnh lý đng năng ướ ơ
tìm:
a. Quãng đng đi đc khi xe đn đi m K. Bi t v n t c c a xe t i K là 6 m/s. (15 m)ườ ượ ế ế
b. V n t c c a xe t i đi m M sau khi đi đc quãng đng OM = 60 m. ( ượ ườ 12 m/s)
9. M t chi c xe đang chuy n đng v i v n t c 20 m/s thì t t máy, b t đu chuy n đng th ng ch m ế
d n đu t đi m O. Cho h s ma sát c a chuy n đng = 0,2 và g = 10 m/s 2. Áp d ng đnh lý đng
năng tìm:
a. Quãng đng xe đi đc k t khi t t máy đn khi xe d ng h n t i đi m M. (100 m)ườ ượ ế
b. V n t c khi xe đn đi m N, bi t quãng đng ON = 75 m. (10 m/s) ế ế ườ
10. M t chi c xe có kh i l ng 3,5 t n, b t đu chuy n đng th ng trên m t ph ng n m ngang ế ượ
t đi m O d t tác d ng c a l c kéo đng c không thay đi F = 21000 N. Cho h s ma sát ướ ơ
c a chuy n đng = 0,4 và g = 10 m/s 2. Áp d ng đnh lý đng năng tìm:
a. Quãng đng xe đi đc khi xe đn đi m M. Bi t v n t c c a xe t i M là 10 m/s. ườ ượ ế ế
(25 m)
b. V n t c c a xe t i đi m N sau khi đi đc quãng đng ON = 100 m. (20 m/s) ượ ườ
c. Quãng đng xe đi đc t N đn đi m K. Bi t v n t c c a xe t i K là 25 m/s. (56,25 ườ ượ ế ế
m)
11. M t v t có kh i l ng 200 gam đc th r i không v n t c đu t đi m O cách m t đt 80 ượ ượ ơ
m. B qua ma sát và cho g = 10 m/s 2.
a. V n t c khi v t ch m đt t i đi m M. (40 m/s)
b. Đ cao c a v t khi nó r i đn đi m N có v n t c 20 m/s. (60 m) ơ ế
c. Đng năng khi v t r i đn đi m K, bi t v t có đng năng b ng 9 l n th năng. (144 J) ơ ế ế ế
12. M t v t đc ượ ném th ng đng t đi m O t i m t đt v i v n t c đu 50 m/s. B qua ma
sát, cho g = 10 m/s2. Tìm:
a. Đ cao c c đi mà v t đt đc khi nó đn đi m M. (125 m) ượ ế
b. V n t c khi v t đn đi m N cách m t đt 45 m. (40 m/s) ế
c. Gi s v t có kh i l ng 400 gam. Tìm th năng khi nó đn đi m K. Bi t t i K v t có ượ ế ế ế
đng năng b ng th năng. (250 J) ế
13. M t v t có kh i l ng 900 gam tr t không v n t c đu t đnh O c a m t d c dài 75 m, ượ ượ
cao 45 m. B qua ma sát, cho g = 10 m/s 2. Tìm:
a. V n t c khi v t đn đi m M t i cu i d c. (30 m/s) ế
b. Th năng khi v t đn đi m N. Bi t t i đây v t có đng năng b ng 2 l n th năng. (135ế ế ế ế
J) c. V n t c khi v t đn đi m K cách M là 27 m. (24 m/s) ế
b. Quãng đng v t tr t t i đi m G, bi t v n t c t i G là 12 m/s. (12 m)ườ ượ ế
14. M t v t có kh i l ng 200 gam tr t không v n t c đu t đnh O c a m t d c dài 100 m, ượ ượ
cao 40 m. Cho l c ma sát c a chuy n đng b ng 0,4 N và g = 10 m/s 2. Áp d ng đnh lý đng
năng tìm:
a. V n t c khi v t đn đi m M t i cu i d c. (20 m/s) ế
b. V trí c a v t khi nó tr t đn đi m N, bi t v n t c t i N là 12 m/s. (36 m) ượ ế ế
15. M t v t có kh i l ng 0,5 kg đc th r i t do t đ cao h so v i m t đt. Bi t c năng ượ ượ ơ ế ơ
c a v t là 100 J. L y g = 10 m/s 2. Ch n g c th năng t i m t đt. ế
a. Tính h. (20 m)
b. Xác đnh đ cao c a v t mà t i đó đng năng g p ba l n th năng. (5 m) ế
c. Khi ch m đt v t n y lên và đt đ cao c c đi th p h n h là 8 m. H i t i sao có s ơ
m t mát năng l ng? Ph n năng l ng b m t mát là bao nhiêu? (40 J) ượ ượ