ươ
ữ
ễ
BT Ch
ng
ƯƠ
Ề
ộ 1 Nguy n H u L c Ệ NG V : DÒNG ĐI N XOAY CHI U
CH
Ệ Ố Ứ Ế I. H TH NG KI N TH C :
ế ệ ệ ế ế ề ệ ệ ổ ờ t + (cid:0)
0cos((cid:0) ạ
0) ộ ố ớ
ầ ủ ệ ệ ế ệ ạ ặ ộ ệ ưỡ ng
ề ề ệ ệ ế ệ ổ 1. Hi u đi n th xoay chi u là hi u đi n th bi n đ i theo th i gian :u = U ạ Khi đ t hi u đi n th xoay chi u vào hai đ u c a đo n m ch đi n, trong m ch có m t dao đ ng dòng đi n c ế ầ ố ư ứ b c. Đó là dòng đi n xoay chi u bi n đ i cùng t n s nh ng (nói chung) l ch pha đ i v i hi u đi n th .
0cos((cid:0)
ệ ệ ườ ộ ế ề ổ ờ ề Dòng đi n xoay chi u là dòng đi n có c ng đ bi n đ i đi u hòa theo th i gian :i = I
ị ệ ụ ỏ ơ ộ ươ ứ ủ ệ ề ị ng ng 2. Các giá tr hi u d ng c a dòng đi n xoay chi u nh h n các giá tr biên đ t ệ t + (cid:0) i) 2 l n :ầ
U
I
E = ; U = ; I =
E 0 2
0 2 ộ
0 2 ạ
ứ ề ấ ạ 3. Công th c dùng cho m t đo n m ch xoay chi u b t kì :
R=RI2. Công su t tiêu th : P=UI(
u (cid:0)
(cid:0) ấ ỏ ệ ụ ấ ậ Công su t t a nhi t : P ứ ị i) Công th c đ nh lu t Ôm : I=
U Z
2
ứ ạ ạ 4. Các công th c dùng cho đo n m ch RLC n i ti p :
+
+
- - ố ế ) 2
(
(
) 2
ế ệ ụ ệ ệ ở Hi u đi n th hi u d ng : U= ổ T ng tr : Z=
U
R
Z
Z
2 R
U U L
C
L
C
ố ớ ườ ộ ệ ữ ệ ế ộ ệ ệ Đ l ch pha gi a hi u đi n th u đ i v i c -
Z
Z
L
C
(cid:0) ệ ố ấ ệ ượ ề ệ ả ưở tg(cid:0) = = H s công su t cos Đi u ki n x y ra hi n t ộ ng c ng h ệ ng đi n : (cid:0) L=
R
ng đ dòng đi n I : R Z
ạ ộ ệ ề ờ ệ ượ ả ứ ệ ừ ề ậ ộ ng c m ng đi n t ầ và đ u có hai b ph n chính là ph n
1 Cw 5. Các máy phát đi n xoay chi u ho t đ ng nh hi n t
F ứ ầ ả ệ ượ ủ ệ ấ ộ ậ ả ứ ệ ừ ị ị ng và ph n c m. Su t đi n đ ng c a máy phát đi n đ c xác đ nh theo đ nh lu t c m ng đi n t e=
d dt ộ
ệ ố ệ ề ề ệ ấ ộ ở ệ 6. Dòng đi n xoay chi u ba pha là h th ng ba dòng đi n xoay chi u m t pha gây ra b i ba su t đi n đ ng cùng
ệ ề ộ ố ớ ệ ề ộ ư ầ ố t n s , cùng biên đ nh ng l ch nhau v pha là ủ . Đ i v i máy phát đi n xoay chi u ba pha, ba cu n dây c a
p 2 3
0 trên m t vòng tròn. N u n i m ng đi n xoay chi u ba pha v i ba ạ ố c l ch pha nhau 120 ạ ộ ng quay. Nguyên t c ho t c m t t
ượ ệ ề ớ
ơ ả ứ ệ ộ ừ ườ tr ụ và tác d ng c a t tr
ắ ng quay. ộ ủ ừ ườ ệ ệ ừ ệ ự ươ ộ ề ề ỉ ề ng pháp bi n đ i dao dòng đi n xoay chi u thành dòng đi n m t chi u.
ụ ư ệ ệ ẫ
ư ỉ ệ ừ ườ ế ị ệ ượ ả ứ ề ả ấ ệ ộ ặ ế ể ệ ng dùng là điôt bán d n. Dòng đi n sau khi ch nh l u là dòng đi n m t chi u nh p nháy. ệ ự t b làm vi c d a trên hi n t ng c m ng đi n t
1
, dùng đ tăng ho c gi m hi u đi n th ộ ổ ầ ố ủ ể ỏ ở ủ ề ế ệ ệ ệ ế ộ ả ứ ố ph n ng gi ng nhau và đ 0 trên m t vòng tròn thì ta thu đ ượ ặ ệ ố ộ cu n dây gi ng nhau đ t l ch nhau 120 ủ ộ ệ ượ ồ ộ ng c m ng đi n t đ ng c a đ ng c không đ ng b pha ba d a trên hi n t ổ ế ệ ư 7. Ch nh l u dòng đi n xoay chi u là ph ụ ỉ D ng c ch nh l u th ế 8. Máy bi n th là thi xoay chi u mà không làm thay đ i t n s c a nó. N u đi n tr c a các cu n dây có th b qua thì hi u đi n th ế ế
=
ệ ụ ở ỉ ệ ớ ố ầ ỗ ộ hi u d ng hai đ u m i cu n dây t l v i s vòng dây :
U U
n 1 n 2
2 N u đi n năng hao phí c a máy bi n th không đáng k thì c
2
ủ ế ệ ế ế ể ườ ỉ ệ ệ ộ ỗ ộ ng đ dòng đi n qua m i cu n dây t l ớ ị ngh ch v i
=
ế ệ ụ ở ệ ệ ầ ỗ ộ hi u đi n th hi u d ng hai đ u m i cu n :
I 1 I
U U
2
1
ươ
ữ
ễ
BT Ch
ng
ộ 2 Nguy n H u L c
2
P
2
ấ ườ ả ệ ở ệ ế ng dây t ệ i đi n có đi n tr R là ệ , trong đó U là hi u đi n th và P là 9. Công su t hao phí trên đ
j
(cid:0) P=R (
)
U
cos
ở ạ ệ ệ tr m phát đi n. Đ gi m đi n năng hao phí, ng
ệ ể ả ế ề ả ụ ớ ế ệ ệ ả ấ ề công su t truy n đi ế ướ ệ hi u đi n th tr ườ ế ở ơ i và máy bi n th là gi m hi u đi n th ườ i ta th n i tiêu th t ế ế ng dùng máy bi n th làm tăng ế ị ầ i giá tr c n thi t.
Ỏ c khi truy n t Ậ II. CÂU H I VÀ BÀI T P :
ủ ề Ạ ƯƠ Ề
Ch đ 1 : Đ I C ớ ậ ố ề ườ ừ ừ ẫ NG V DAO Đ NG XOAY CHI U ả ứ ng c m ng t các đ . T thông qua khung Ộ Ề ộ ụ ^ ωo quanh m t tr c
o ệ 5.2.T thông g i qua m t khung dây có di n tích S g m N vòng dây quay đ u v i v n t c góc m t t
ầ ố ầ ố ầ ố 5.1.Khung dây d n quay đ u v i v n t c góc ớ ế bi n thiên v i: t n s góc t n s f > f t n s góc t n s góc ω = ωo ộ ề ω > ωo ở ω < ωo ω quanh tr c ∆ trong ụ ề ồ ể ơ ả ứ c m ng t ừ B ^ ∆, có bi u th c ầ ố ừ ộ ừ ườ tr ở ợ ở ờ ể ặ ớ ớ ậ ố ứ Φ = Φ0cos(ωt + φ).Trong đó: φ là góc h p b i pháp tuy n c a m t ph ng khung dây ẳ ế ủ th i đi m t = 0 v i véct ơ ả ứ c m ng t ề ị ủ Φ là Wb (vêbe) C A,B,C đ u đúng ^ ề ộ ườ ừ ặ ị ể ả ứ ng c m ng t ụ t . Bi u th c c a t ừ ườ tr ng ứ ủ ừ thông
ớ ậ ố ườ ừ ề ẫ ả ứ ế ả ứ ng c m ng t các đ . Sđđ c m ng bi n thiên Φ = 0,002cos(4πt)(Wb) Φ = 2cos(4πt + π/2)(Wb) ộ ụ ^ ωo quanh m t tr c ng đ u có vect Φ0 = NBSω ừ ả ơ Đ n v c a 2, g m 50 vòng dây quay đ u v i v n t c 120 vòng/phút quanh tr c ∆ ớ ậ ố ồ ệ 5.3.M t khung dây di n tích 1cm ẳ ề đ u B = 0,4T. Khi t = 0, m t ph ng khung dây có v trí vuông góc các đ ở g i qua khung: Φ = 0,02cos(4πt + π/2)(Wb) Φ = 0,2cos(4πt)(Wb) 5.4.Khung dây d n quay đ u v i v n t c góc v i: ớ ơ ở ể ế ậ ầ ố ầ ố Không có c s đ k t lu n t n s góc ω < ωo ω > ωo ω = ωo ừ ủ ườ t n s góc ề ẫ ả ứ ng c m ng t các đ ộ ừ ườ tr ề ng đ u. c a m t t ứ ệ ở ệ ừ 5.5.Khung dây d n quay đ u v i v n t c góc T thông c c đ i g i qua khung và su t đi n đ ng c c đ i trong khung liên h nhau b i công th c : ầ ố t n s góc ộ ụ ^ ω quanh m t tr c ự ạ ộ Eo = Φo/ω Eo = Φo/ω 2 ớ ậ ố ề ườ Eo = ωΦo các đ ộ ộ ụ ^ ω quanh m t tr c ứ ể ả ứ ồ ấ ệ ộ ừ ườ tr c a m t t ng t quay đ u v i v n t c góc ề Su t đi n đ ng c m ng sinh ra trong khung dây có bi u th c e = E ả ng c m 0cos(ωt + φ). ớ ậ ố ự ạ ở ấ Eo = ωΦo/ 2 5.6.Khung dây d n ẫ có di n tích S g m N vòng dây, ệ ứ ừ ủ ng đ u. Trong đó: ế ủ ặ ở ớ ơ ả ứ ừ c m ng t khi t = 0 ẳ ơ pháp tuy n c a m t ph ng khung dây v i véct ề ả ơ E0 = NBSω ị ủ Đ n v c a e là vôn (V) φ là góc h p b i véct ợ C A,B,C đ u đúng ệ ả ứ 5.7.Dòng đi n c m ng ự ế ủ ệ ẫ ộ ờ ườ ừ xu t hi n trong cu n dây d n kín trong th i gian có s bi n thiên c a các đ ả ứ ng c m ng t qua ti ế t ệ ấ ộ di n cu n dây ấ ẫ ộ ừ ở ế ệ ộ ả ứ ng c m ng t g i qua ti ủ t di n S c a cu n dây ệ ớ ệ ộ ệ ủ ừ ế ộ ả ừ ế ệ ườ xu t hi n trong cu n dây d n kín khi có các đ ỏ càng l n khi di n tích S c a cu n dây càng nh tăng khi t ủ ở thông g i qua ti t di n S c a cu n dây tăng và gi m khi các t ở thông g i qua ti ủ t di n S c a ộ ả ả ứ ệ ể ấ ộ ộ ộ ừ ườ tr ề ng đ u sao ẽ KHÔNG xu t hi n khi m t khung dây kín chuy n đ ng trong m t t ặ cu n gi m ệ 5.8.Dòng đi n c m ng s ẳ cho m t ph ng khung dây:
ả ứ ng c m ng t ừ ườ ườ ớ ề ạ ượ ớ Song song v i các đ ớ T o v i các đ ừ α < 90o ề 1góc 0 < ệ ạ ộ ẫ Vuông góc v i các đ C 3 câu đ u t o đ ứ ừ ả ố ườ ủ ế ng s c t xuyên qua ti ừ ả ứ ng c m ng t ệ ả ứ c dòng đi n c m ng ộ ệ t di n S c a cu n ườ ả ứ ng c m ng t ệ ấ 5.9.Trong cu n dây d n kín xu t hi n dòng đi n xoay chi u khi s đ dây Luôn luôn tăng ả Luôn luôn gi m Luân phiên tăng, gi mả Luôn không đ i ổ ề ệ ố ớ ể
ể ề
5.10 Đ i v i dòng đi n xoay chi u cách phát bi u nào sau đây là đúng? ể ạ ệ ộ ằ
ệ ượ ệ ượ ộ ế ộ ế ệ ể ể ệ ẳ ẳ ệ ệ ẫ ẫ ả ề ấ ằ ờ A. Trong công nghi p, có th dùng dòng đi n xoay chi u đ m đi n. B. Đi n l C. Đi n l ng chuy n qua m t ti ng chuy n qua m t ti t di n th ng dây d n trong m t chu kì b ng không. t di n th ng dây d n trong kho ng th i gian b t kì đ u b ng không.
ươ
ữ
ễ
BT Ch
ộ 3 Nguy n H u L c ầ ấ
ị ự ạ ằ ệ ứ ả ờ ệ
ng D. Công su t to nhi
t t c th i có giá tr c c đ i b ng t trung bình.
2 l n công su t t a nhi
ườ ệ ộ ườ ệ ạ ộ
ạ ạ 5.11 C ng đ dòng đi n trong m ch không phân nhánh có d ng i=2 ụ d ng trong m ch là : A. I=4A B. I=2,83A C. I=2A
ụ ữ ệ ệ ệ ệ ế ữ ạ ầ ạ ạ ấ ỏ 2 cos100(cid:0) t(A). C ng đ dòng đi n hi u ệ D. I=1,41A (cid:0) t(V). Hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u ầ ế ệ
5.12 Hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch có d ng u=141cos100 ạ ạ đo n m ch là : A. U=141V C. U=100V
D. U=200V ề ư ặ ạ ượ ạ ượ ị ệ ụ B. U=50Hz ệ ng đ c tr ng cho dòng đi n xoay chi u sau đây, đ i l ng nào có dùng giá tr hi u d ng :
ệ D. Công su t ấ
B. Chu kì ư ề ặ ạ ượ ị ệ ụ C. T n sầ ố ệ ng đ c tr ng cho dòng đi n xoay chi u sau đây, đ i l ng nào không dùng giá tr hi u d ng :
ệ ườ ệ ộ B. C ng đ dòng đi n C. T n sầ ố D. Công
5.13 Trong các đ i l ế ệ A. Hi u đi n th ạ ượ 5.14Trong các đ i l ế ệ A. Hi u đi n th su t ấ
ể
ệ ọ ủ ệ t c a dòng đi n.
ừ ủ ệ ệ ủ c a dòng đi n.
ệ ụ ệ ụ ệ ụ ệ ụ ượ ượ ượ ượ ự ự ự ự ự ự ự ự ủ ệ A. Khái ni m c B. Khái ni m c C. Khái ni m c D. Khái ni m c 5.15 Phát bi u nào sau đây là đúng? ệ ng đ dòng đi n hi u d ng đ ệ ng đ dòng đi n hi u d ng đ ệ ng đ dòng đi n hi u d ng đ ệ ng đ dòng đi n hi u d ng đ ụ c xây d ng d a vào tác d ng hóa h c c a dòng đi n. ụ c xây d ng d a vào tác d ng nhi ụ c xây d ng d a vào tác d ng t ụ c xây d ng d a vào tác d ng phát quang c a dòng đi n.
ộ ộ ộ ộ ề ệ ườ ườ ườ ườ 5.16.Dòng đi n xoay chi u là dòng đi n: ộ ế ờ ờ mà c ầ ề ườ ng đ bi n thiên đi u hoà theo th i gian ả ờ ề C A,B,C đ u đúng ệ ệ ệ ệ ệ ụ ổ đ i chi u liên t c theo th i gian ộ ế mà c 5.17 .Nguyên t c t o dòng đi n xoay chi u d a trên: ệ ượ ự ả ệ ệ ượ ả ứ ề ườ ng đ bi n thiên tu n hoàn theo th i gian ề ự ắ ạ ệ ượ Hi n t ệ ng quang đi n. Hi n t ng t c m. Hi n t ng c m ng đi n t ệ ừ. T tr ừ ườ ng
ệ ầ ố quay 5.18 .Các đèn ng dùng dòng đi n xoay chi u có t n s 50Hz s phát sáng ho c t ề ầ ặ ắ ỗ ầ ố ầ ề Sáng đ u không t ắ t ẽ 25 l n m i giây t 100 l n m i giây 50 l n m i giây ệ ỗ ọ 5.19 .Ch n câu tr l ỗ ề ả ờ sai. Dòng đi n xoay chi u: i ụ ượ ể ạ ệ ừ ườ tr ả ế ng bi n thiên ườ ộ ứ ế ờ ờ ở ệ ệ t trên đi n tr ệ c dùng đ m đi n, đúc đi n gây ra t ộ ắ b t bu c ph i có c ằ ổ ng đ t c th i bi n đ i theo th i gian b ng
π ộ
2
1
1
ườ ộ ng đ i = 5 50 l n.ầ ầ ố ầ ượ ổ ề ệ 2 cos100 t (A) thì trong 1s dòng đi n đ i chi u 2 l n.ầ 25 l n.ầ ỏ ờ ộ ố ầ 1 = 50Hz, f2 = 100Hz. Trong cùng m t kh ang th i gian s l n ấ ầ ấ ầ gây ra tác d ng nhi đ ố hàm s sin ề ệ 5.20 .M t dòng đi n xoay chi u có c 100 l n.ầ ề ệ 5.21 .Hai dòng di n xoay chi u có t n s l n l ề ủ ổ Dòng f1 g p 2 l n dòng f đ i chi u c a: Dòng f1 g p 4 l n dòng f t là f 2 ấ ấ ầ ầ Dòng f2 g p 2 l n dòng f ệ ủ Dòng f2 g p 4 l n dòng f ề ụ ề ủ ụ ệ ụ không ph thu c vào chi u c a dòng đi n là tác d ng: ề ả ộ T ề t ệ ướ ợ ừ ọ ồ 5.23 .Tr ụ C A và B đ u đúng ổ ệ ệ ệ ế ạ Nhi ng h p nào d m di n, đúc đi n. ọ π π ườ ạ ệ ộ ệ ọ ề ể i đây có th dùng đ ng th i c hai l ai dòng đi n xoay chi u và dòng đi n không đ i: N p đi n cho acquy. ộ ườ ng đ i = 2 ệ ệ 5.24 .M t dòng đi n xoay chi u có c 5.22 .Trong tác d ng c a dòng đi n xoay chi u, tác d ng Hoá ệ ờ ả ế ằ B p đi n, đèn dây tóc Tinh ch kim l ai b ng đi n phân. ể sai: 2 cos(100 t + /2) (A). Ch n câu phát bi u (cid:0) ườ ộ ệ ụ ể ờ f = 50Hz. φ π = /2. ộ ệ ủ ề 5.25 .C ng đ hi u d ng I c a dòng đi n xoay chi u C ng đ hi u d ng I = 2A. ệ ự ạ ườ ạ T i th i đi m t = 0,015s c ng đ dòng đi n c c đ i. ộ ệ ụ ườ ộ ộ ủ ườ ệ ổ ệ ở ờ ỏ ng đ c a m t dòng đi n không đ i khi cho nó đi qua đi n tr R trong th i gian t thì t a ra nhi ệ ượ t l ng Q Là c = RI2t ộ ứ ờ ủ ệ ề ủ ườ ụ ng đ t c th i c a dòng đi n xoay chi u ớ ệ ệ ủ ề t c a dòng đi n xoay chi u càng l n ả ị Là giá tr trung bình c a c ớ ị Có giá tr càng l n thì tác d ng nhi C A,B,C đ u đúng ề ộ ườ ộ ủ ứ ề ể ụ ủ ệ cos(100πt π/2) (A). Giá tri hi u d ng c a dòng ệ 5.26 .C ng đ c a m t dòng đi n xoay chi u có bi u th c: i = 4 ệ đi n là:
ươ
ữ
BT Ch
ộ 4 Nguy n H u L c
4A ệ ề ộ 2 2 A ụ ộ ệ ườ ườ ộ ng đ hi u d ng là 2
ễ 4 2 A ị ự ệ ng đ dòng đi n có giá tr c c
2 A thì c
ng 2A 5.27 .M t dòng đi n xoay chi u hình sin có c đ i: ạ
4A ứ 2A ữ ạ ầ ạ 1/2A ể 0,25A ạ ủ 5.28 .Hđt gi a hai đ u đo n m ch có bi u th c: u = 220
110 V ủ ế ệ ụ ệ ệ 110 2 V ạ ụ ệ 2 cos 100πt (V).Hđt hi u d ng c a đo n m ch là: ạ ệ ụ 220 V ệ 220 2 V ằ ộ ủ ế ệ ằ ị 5.29 .Hi u đi n th hi u d ng c a m ng đi n dân d ng b ng 220V. Giá tr biên đ c a hi u đi n th đó b ng bao nhiêu? 380V 311,12V 440V
2 = 310v
156V ể ượ ế ề 5.30 .Phát bi u nào sau đây là c ghi trên các thi ế ệ ụ c đo b ng vôn k xoay chi u . sai khi nói v hi u đi n th hi u d ng? ế ị ử ụ ị ự ạ ề ệ ệ t b s d ng đi n. 2 . ạ ộ ố ấ ị t b ho t đ ng t ứ ủ ị t nh t thì giá tr đ nh m c c a ệ ằ ượ đ ề ả C A,B,C đ u sai 2 cos100πt (V). Đ thi ế ị ể ế ị đ có giá tr b ng giá tr c c đ i chia ồ t b là: ị ằ ề 5.31 .Ngu n xoay chi u có hđt u = 100 thi 200 V 100 2 V 200 2 V ệ 5.32 .Giá tri hi u đi n th trong m ng đi n dân d ng: ổ ừ ổ ừ ế ằ ằ 100V ạ ế ệ ế 220v đ n +220v Thay đ i t ệ Thay đ i t ụ 0v đ n +220v B ng 220v B ng 220
ể
ệ ệ ế ề ọ
5.33 Phát bi u nào sau đây là không đúng? ế ế ườ ờ ổ ề ệ ề
ệ ệ ệ ệ ề ờ ộ ấ
ệ ờ ng đ bi n đ i đi u hòa theo th i gian g i là dòng đi n xoay chi u. ọ ế ề ầ ượ ộ ệ ộ ở ỏ t đi qua cùng m t đi n tr thì chúng t a ra nhi ệ t
ổ A. Hi u đi n th bi n đ i theo th i gian g i là hi u đi n th xoay chi u. ọ ộ ế B. Dòng đi n có c ổ ấ ề C. Su t đi n đ ng bi n đ i đi u hòa theo th i gian g i là su t đi n đ ng xoay chi u. ệ ề D. Cho dòng đi n m t chi u và dòng đi n xoay chi u l n l ượ l
ộ ệ ư ng nh nhau. ệ ạ ộ ề ệ ể ầ ọ ứ 5.34.M t m ng đi n xoay chi u 220V50Hz, khi ch n pha ban đ u c a hi u đi n th b ng không thì bi u th c
ệ ệ ế ạ ủ c a hi u đi n th có d ng : A. u=220cos50t (V) ủ ế ằ ệ B. u=220cos50(cid:0) t (V)
C. u=220 2 cos100t (V)
D. u=220 2 cos100(cid:0) t (V) ạ ệ ề ạ ạ ệ ầ ạ ạ 5.35 Dòng đi n ch y qua đo n m ch xoay chi u có d ng i=2cos100
ệ ệ ể ệ ầ ạ ớ ị ệ ụ ớ (cid:0) t (A), hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch ạ ế ữ ệ (cid:0) /3 so v i dòng đi n. Bi u th c c a hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch ạ ế ữ ứ ủ
có giá tr hi u d ng là 12V và s m pha là :
B. u=12 2 cos100(cid:0) t (V)
(cid:0) A. u=12cos100(cid:0) t (V) C. u=12 2 cos(100(cid:0) t(cid:0) /3) (V) ệ ề ộ ỏ ệ ạ ườ ộ D. u=12 2 cos(100(cid:0) t+(cid:0) /3) (V) ệ ượ ở t l , nhi ng t a ra trong 30min là 900kJ. C ng đ dòng
ạ 5.36 M t dòng đi n xoay chi u ch y qua đi n tr R=10 đi n c c đ i trong m ch là :
C. I0=7,07A
ệ ự ạ A. I0=0,22A ệ ấ ướ ở ủ ệ
D. I0=10,0A ầ ấ Ω ặ ỏ ượ ướ ộ c là R = 400 . Đ t vào hai đ u bình m t hđt xoay chi u, khi đó dòng đi n qua ấ ng cung c p làm sôi ọ c sôi. B qua m i m t mát năng l ề ệ ượ t l ng. Nhi
B. I0=0,32A ộ 5.37 .Đi n tr c a m t bình n u n bình là i = 2 2 cos100πt(A). Sau 4 phút n ướ n c là: 6400J 576 kJ 384 kJ 768 kJ
ủ ề Ạ Ạ Ệ Ề Ch đ 2 : DÒNG ĐI N XOAY CHI U TRONG ĐO N M CH
Ộ Ả Ụ Ệ Ở Ứ Ầ Ặ Ệ Ỉ CH CH A ĐI N TR THU N, CU N C M HO C T ĐI N
ộ ả ỉ ứ ể ệ ề ớ ạ 5.38 Phát bi u nào sau đây là đúng v i m ch đi n xoay chi u ch ch a cu n c m?
ệ ớ ế ộ ệ ệ ệ ớ ế ộ ệ ệ ơ (cid:0) /2 B. Dòng đi n s m pha h n hi u đi n th m t góc
ế ộ ệ ệ ễ ệ ế ộ ệ ễ ệ ệ ơ ơ A. Dòng đi n s m pha h n hi u đi n th m t góc (cid:0) /4 ơ C. Dòng đi n tr pha h n hi u đi n th m t góc (cid:0) /2 D. Dòng đi n tr pha h n hi u đi n th m t góc (cid:0) /4
ươ
ữ
ễ
ộ 5 Nguy n H u L c
ỉ ứ ụ ệ
ng ể
ệ ề ạ đi n?
BT Ch ớ 5.39 Phát bi u nào sau đây là đúng v i m ch đi n xoay chi u ch ch a t
ệ ớ ế ộ ệ ệ ơ ệ ớ ế ộ ệ ệ (cid:0) /2 B. Dòng đi n s m pha h n hi u đi n th m t góc
ế ộ ế ộ ệ ệ ễ ệ ệ ễ ệ ệ ơ ơ A. Dòng đi n s m pha h n hi u đi n th m t góc (cid:0) /4 ơ C. Dòng đi n tr pha h n hi u đi n th m t góc (cid:0) /2 D. Dòng đi n tr pha h n hi u đi n th m t góc
ề ầ ố ệ ệ ệ ạ ầ ắ ạ ộ ở ố ớ (cid:0) /4 ơ 5.40 M t đi n tr thu n R m c vào m ch đi n xoay chi u t n s 50Hz, mu n dòng đi n trong m ch s m pha h n
ệ ạ ộ ạ ầ hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch m t góc
ố ế ệ ớ
ắ ắ ạ ạ ớ ở
đi n ộ ả A. ng B. ng C. ng D. ng
ộ ụ ệ ộ ủ ụ ệ ế ữ ả ả ả ả ứ ố ớ ầ ố ị đi n C đ i v i t n s f là : (cid:0) /2 ệ ườ ộ ụ ệ ở đi n n i ti p v i đi n tr i ta ph i m c thêm vào m ch m t t ườ ệ ố ế ộ ả ộ i ta ph i m c thêm vào m ch m t cu n c m n i ti p v i đi n tr ườ ệ ằ ở i ta ph i thay đi n tr nói trên b ng m t t ườ ệ ằ ở i ta ph i thay đi n tr nói trên b ng m t cu n c m Công th c xác đ nh dung kháng c a t 5.41
A. ZC=2(cid:0) fC B. ZC=(cid:0) fC C. ZC= D. ZC=
1 fCp
1 2 fCp ố ớ ầ ố
ộ ả ứ ủ ả ị 5.42 Công th c xác đ nh c m kháng c a cu n c m L đ i v i t n s f là :
A. ZC=2(cid:0) fL B. ZC=(cid:0) fL C. ZC= D. ZC=
ầ ố ệ ạ ỉ ứ ụ ệ
1 2 fLp ạ ạ
1 fLp ầ đi n tăng lên 4 l n thì dung kháng c a t
ủ ụ
ề 5.43 Khi t n s dòng đi n xoay chi u ch y qua đo n m ch ch ch a t đi n ệ
ầ A. tăng lên 2 l nầ
ầ B. tăng lên 4 l n C. gi m đi 2 l n ộ ạ ả ỉ ứ ạ ầ D. gi m đi 4 l n ả ả ầ ệ ầ ố ề ả
ả ầ ả B. tăng lên 4 l n C. gi m đi 2 l n ầ D. gi m đi 4 l n
ủ ạ 5.44 Khi t n s dòng đi n xoay chi u ch y qua đo n m ch ch ch a cu n c m tăng lên 4 l n thì c m kháng c a ộ ả cu n c m A. tăng lên 2 l nầ ể ầ 5.45 Cách phát bi u nào sau đây là không đúng?
ỉ ứ ụ ệ ệ ế ạ ạ ớ ớ ệ A. Trong đo n m ch ch ch a t đi n, dòng đi n bi n thiên s m pha
ỉ ứ ụ ệ ệ ậ ạ ạ ớ ệ B. Trong đo n m ch ch ch a t ế đi n, dòng đi n bi n thiên ch m pha
ỉ ứ ệ ế ậ ạ ạ (cid:0) /2 so v i hi u đi n th . ế ệ (cid:0) /2 so v i hi u đi n th . ế ệ ớ ệ ộ ả C. Trong đo n m ch ch ch a cu n c m, dòng đi n bi n thiên ch m pha
ỉ ứ ệ ế ạ ạ ớ ệ ớ ộ ả D. Trong đo n m ch ch ch a cu n c m, dòng đi n bi n thiên s m pha
(cid:0) /2 so v i hi u đi n th . ế ệ (cid:0) /2 so v i hi u đi n th . ế ệ ế ứ ệ ệ ầ ở ệ ờ ữ ề ệ ệ ạ ỉ
(cid:0) 5.46 .Cho dòng đi n xoay chi u hình sin qua m ch đi n ch có đi n tr thu n thì hi u đi n th t c th i gi a hai ở ệ ầ đ u đi n tr ậ ố ớ ệ ệ ớ ệ ứ ệ ờ ỉ ề ố ớ ố ớ ể ch m pha đ i v i dòng đi n. cùng pha v i dòng đi n . ệ ể nhanh pha đ i v i i. ố ớ nhanh pha đ i v i dòng đi n. l ch pha đ i v i dòng đi n /2.π ố ớ ệ ω ứ ụ ệ ạ 0cos t (A) qua m ch đi n ch có t ậ ữ đi n thì hđt t c th i gi a có th nhanh pha hay ch m pha đ i v i i tùy theo giá ệ 5.47 .Khi cho dòng đi n xoay chi u có bi u th c i = I ự ụ ệ đi n: hai c c t ị ệ tr đi n dung C . ố ớ ậ π nhanh pha /2 đ i v i i. ề ệ ố ớ π ch m pha /2 đ i v i i. ả 5.48 .Đ i v i dòng đi n xoay chi u, kh năng c n tr dòng đi n c a t đi n C: ỳ ầ ố ườ ớ ớ ố ớ ệ ủ ụ ệ ở ớ ỏ càng nh , khi chu k T càng l n. ủ ụ ệ ỏ càng nh , khi đi n dung c a t ế ầ ố ủ ệ ề đi n vào m ng đi n xoay chi u, n u t n s c a dòng đi n xoay chi u: ộ ạ ệ ễ ớ ễ ớ ả ớ ớ càng l n, khi t n s f càng l n. ỏ ng đ càng l n. càng nh , khi c ắ ệ ộ ụ ệ 5.49 Khi m c m t t ỏ Càng nh , thì dòng đi n càng d đi qua ệ Càng l n, dòng đi n càng d đi qua C càng l n. ề ệ Càng l n, dòng đi n càng khó đi qua ệ B ng 0, dòng đi n càng d đi qua ố ớ ệ ề ệ ở ầ ố ằ ụ ở ả ề ị ả ệ ầ ố ệ ớ ễ ộ ả 5.50 .Đ i v i dòng đi n xoay chi u, cu n c m có tác d ng c n tr dòng đi n: ỏ dòng đi n có t n s càng nh càng b c n tr nhi u. dòng đi n có t n s càng l n càng ít b ị ở ả c n tr . ị ả ệ ệ ề ả ở ớ ở hoàn toàn. ầ ố c n tr dòng đi n, dòng đi n có t n s càng l n càng b c n tr nhi u.
ươ
ễ
ữ ộ 6 Nguy n H u L c ệ ứ
ể ộ ộ ố ệ ề ầ ầ ở ố
ng BT Ch ờ ặ 5.51 .Khi đ t vào hai đ u m t ng dây có đi n tr thu n không đáng k m t hđt xoay chi u thì dòng đi n t c th i i qua ng dây:
2 cos(100πt π/2)(V). Pha ban đ u c a ủ
ố ớ ố ớ ậ π ch m pha /2 đ i v i u. nhanh hay ch m pha đ i v i u tùy theo giá tr c a đ t ệ ế ề ố ớ ầ ủ ố c m L c a ng dây. ộ ườ ả ệ ng đ dòng đi n i ị ủ ộ ự ả 0cosωt (V) vào hai đ u cu n dây thu n c m L thì c ầ ộ π nhanh pha /2 đ i v i u. ậ ớ cùng pha v i u. ặ ệ 5.52 .Đ t hi u đi n th xoay chi u u = U ạ trong m ch là i = U0cos(ωt π/2) i = I0 cos(ωt π/2) ả ầ ầ i = I0cosωt v i Iớ 0 = U0/Lω ầ ề i = I0 cosωt π(H) có hđt xoay chi u u = 100 ộ ng đ dòng đi n là:
L = 50 thì hđt hai đ u cu n dây có
2 cos100 t (A) ch y qua cu n dây thu n c m có Z
ộ 5.53 .Hai đ u cu n thu n c m L = 2/ ệ ườ c φi = π/2 ầ ặ ả ộ ộ ộ ệ ườ φi = π/2 π(H) m t hđt u = 100 φi = π 2 cos(100πt π/2)(V). C ng đ hi u d ng ụ φi = 0 ầ 5.54.Đ t vào hai đ u cu n thu n c m L = 2/ trong m ch ạ 0,5A ề ả ộ 0,5 2 A ả L m t hđt xoay chi u U = 220V, f = 60Hz. Dòng đi n đi qua cu n c m có 2 A ộ ầ ộ ả ệ ầ ố ủ ặ ộ ả ằ ệ ệ ườ ộ 2A ầ 5.55 .Đ t vào hai đ u cu n thu n c m ể ườ c ng đ 2,4A. Đ cho dòng đi n qua cu n c m có c ộ ng đ là 7,2A thì t n s c a dòng đi n ph i b ng: 180Hz 120Hz 60Hz 20Hz π Ω ầ ả ạ ộ ầ ộ ề 5.56 .Dòng xoay chi u: i = d ng:ạ
u = 50 2 cos(100πt + π/2)(V) u = 50 cos(100πt + π/2) (V) u = 50 2 coscos(100πt π/2) (V) u = 50 2 cos100πt(V) ộ ứ ủ ườ ể ầ ả L = 1/π (H) m t hđt : u = 200cos(100π t + π/3) (V). Bi u th c c a c ng đ ộ ặ ệ ộ ầ 5.57 .Đ t vào hai đ u cu n thu n c m ạ dòng đi n trong m ch là:
2 cos100πt (A)ch y qua m t cu n dây thu n c m có c m kháng 50 thì hđt hai
i = 2cos (100 πt + π/3) (A) i = 2cos (100 πt π/6) (A) ộ i = 2cos (100 πt + π/6) (A). i = 2 cos (100 πt π/3 ) (A) ộ ệ ị ầ ố c đ t vào m t hđt xoay chi u n đ nh t n s 50Hz. Khi t n s c a dòng đi n tăng ấ ộ ầ ầ ả ườ ề ổ ạ ủ ầ 5.58 .M t cu n thu n c m L đ lên g p hai l n thì c ầ ố ủ ị ủ ng đ hi u d ng c a dòng đi n trong m ch gi m đi hai l n. Giá tr c a L là: ị ấ Giá tr b t kì ầ ả ộ ộ ả 2/π H ề ệ ự ạ ượ ố ệ ạ ệ 1/π H ằ c n i vào m ng đi n xoay chi u 127V, 50Hz. Dòng đi n c c đ i qua nó b ng ượ ặ ộ ệ ụ 1/2π H 5.59 .M t cu n dây L thu n c m đ 10A. Khi đó: L = 0,04H ệ ề L = 0,057H ộ ạ ộ L = 0,08H ả ầ ả L = 0,114H Ω ạ ộ 5.60 .Dòng đi n xoay chi u i = ầ đ u cu n dây có d ng: π
2 sin100πt (A) qua m t ng dây thu n c m có L = 1/20 (μH) thì hđt gi a hai đ u ng ầ ố
u =50 2 cos(100πt + /2)(V). u =50cos(100πt + /2) (V) u =50 2 cos(100πt – π/2)(V). u =50 2 cos(100πt)(V). π π ầ ộ ố ữ ả ệ 5.61 .Cho dòng đi n i = 4 dây có d ng:ạ
c = 60 . Bi
2 cos 100πt (A). Hđt
ầ ả u = 20 2 cos100πt (V) π u = 20 2 cos(100πt – /2)(V) Ω ế ớ ụ ệ ở đi n có Z t i = 2 ầ hai đ u u = 20 2 cos(100πt + π)(V) π u = 20 2 cos(100πt + /2)(V) Ω ố ế L = 80 n i ti p v i t
2 cos100πt (V) thì i
ộ ụ ệ ụ ệ ườ ệ ệ ộ 40(V) 40 2 (V) 280(V) 280 2 (V) đi n có hđt U = 240V, f = 50Hz. Dòng đi n đi qua t ng đ I = 2,4A. Đi n dung đi n có c ộ 5.62 .Cu n dây thu n c m có Z ạ ạ đo n m ch là: ầ Ở hai đ u m t t 5.63. ằ ủ ụ ệ đi n b ng: c a t 104/π F 104/2π F 2104/π F 104/4π F ự ủ ộ ụ ệ Ω ượ ạ ộ đi n có dung kháng là 10 đ c duy trì m t hđt có d ng: u = 5 ữ ụ ệ 5.64 .Gi a hai c c c a m t t qua t đi n là:
i = 0,5 2 cos(100πt π/2)(A) i = 0,5cos(100πt + π/2)(A) i = 0,5 2 cos(100πt + π/2)(A) i = 0,5 2 cos100πt (A) Ω ộ ế ầ ố ủ ệ ạ ổ t t n s c a dòng đi n trong m ch là 50Hz. T ng ạ ạ ộ ạ ạ 5.65 .M t đo n m ch có cu n dây có R = 100 , L = 0,318H. Bi ủ c a đo n m ch là: Ω Ω Ω 100 200 100 2 200 2 Ω
ễ
ươ ệ
ộ ng 7 Nguy n H u L c ạ ở
ắ ố ế Ω ặ ộ ổ ộ ặ ệ ề ệ ầ ạ ộ ủ ệ ở
ữ BT Ch ầ ớ 5.66 .Đi n tr R = 30 và m t cu n dây m c n i ti p v i nhau. Khi đ t hđt không đ i 24V vào hai đ u m ch này 0 so v i hđt ớ thì dòng đi n qua nó là 0,6A. Khi đ t m t hđt xoay chi u có f = 50Hz vào hai đ u m ch thì i l ch pha 45 ầ này. Tính đi n tr thu n r và L c a cu n dây.
Ω ộ Ω r = 10 ; L = 0,87H r = 11 ; L = 0,17H ộ Ω ặ r = 13 ; L = 0,27H Ω ở ệ r = 10 ; L = 0,127H ộ π(H) m t hđt Ω u = 200 2 cos(100πt + π/3)(V). Dòng ệ ạ ầ 5.67 .Đ t vào hai đ u cu n dây có đi n tr r = 100 , L = 1/ đi n trong m ch là:
L = 200cos 100πt (V).
i = 2 2 cos(100πt + π/12)A i = 2 2 cos(100πt π/6)A Ω ố ế ớ i = 2cos(100πt + π/12)A i= 2 2 cos(100πt π/12) A ầ ả ộ π(H) vào hđt u = 120 2 cos(100πt + π/4) (V). Dòng ở ạ ệ ệ 5.68 .Đi n tr R = 80 n i ti p v i cu n thu n c m L = 0,8/ đi n trong m ch là: π/4)(A) i = 1,5 2 cos(100 t +π i = 1,5cos 100πt (A) i = 1,5 cos(100 t +π π/2)(A) i = 1,5 2 cos 100πt (A) ầ ả ố ế ớ ộ ộ Ω n i ti p v i cu n thu n c m L = 1/ π(H). Hđt hai đ u cu n dây là: u ầ ệ ệ ạ
ở 5.69 .Đi n tr R = 100 Dòng đi n trong m ch là: i = 2 cos (100p i = 2 cos (100p t π/2) (A) t + π/2) (A) ệ ầ ở ộ ự ả ộ ệ ớ i = 2 cos (100πt π/4) (A) i = 2 cos(100πt + π/4) (A) Ω và đ t Ω. ệ ườ π(H), m c n i ti p v i 1 đi n tr R = 5 ầ c m L = 1/4 ể ố ế ế ứ ộ 5.70 .M t cu n dây có đi n th thu n r = 25 C ng đ dòng đi n trong m ch là i = 2 ở 2 cos (100πt) (A). Bi u th c hi u đi n th hai đ u cu n dây là: ệ
o cos 100πt (V). Dòng đi n qua cu n dây
o b ng:ằ
0. T ng tr , đi n tr thu n và đ t
ộ ự ả ệ ầ ộ ị ủ ễ ấ ộ ộ ạ ud = 50 2 cos(100πt + π/4)(V) ud = 50 2 cos(100πt 3π/4)(V) ệ ộ ặ 5.70 .Đ t vào cu n dây có đi n th thu n r và đ t π/3 so v i u. Bi ớ là 10A và tr pha ắ ệ ud = 100cos(100πt + π/4)(V) ud = 100cos (100πt 3π/4)(V) ở ộ c m L m t hđt u = U ế t công su t tiêu hao trên cu n dây là P = 200W. Giá tr c a U 80 V 40 V 20 2 V ộ 40 2 V ộ ộ ắ ệ ở ở ổ ệ ệ ủ ề ở ộ ớ 5.71 .Khi m c m t cu n dây vào hđt xoay chi u 12V, 50Hz thì dòng đi n qua cu n dây là 0,3A và l ch pha so v i hđt c m c a cu n dây là:
Ω Ω ầ Z = 30 ;R =10 ;L = 0,2H Z = 50 ;R =30 ;L = 0,51H ầ Z = 40 ;R = 20 ;L = 0,11H Z = 48 ;R = 27 ;L = 0,31H ệ ộ ộ hai đ u cu n dây là 60 Ω Ω Ω Ω ầ Ω ố ế ệ ắ ạ ở ớ ộ
UR = 52V và UL =86V ố ế ầ ử ầ ạ ạ UR = 72V và UL =96V ở R,L,C m c n i ti p. Hđt ứ UR = 46V và UL =74V ệ ạ hai đ u m ch và dòng đi n ữ ầ ử đó là nh ng ắ ồ 2 cos(100πt π/4) (V), i = 10 2 cos(100πt π/2) (A). Hai ph n t ộ ự ả Ω Ω ầ ả 5.72 .Đi n tr thu n R = 36 n i ti p v i cu n dây thu n c m có L = 153mH và m c vào m ng đi n 120V, 50Hz. Ta có: UR = 62V và UL =58V ề 5.73 .M t đo n m ch xoay chi u g m 2 trong 3 ph n t ể trong m ch có bi u th c: u = 200 ph n t ộ ạ ầ ử : C 3 câu đ u sai R,C ắ ố ế ế ổ L,C ụ ệ Ω ề ệ ở ả đi n có C = 10 ề 4/2π(F) m c n i ti p. Bi t f = 50 Hz. T ng tr ở ạ ạ R,L ồ 5.74 .M ch xoay chi u g m đi n tr R = 200 và t ủ c a đo n m ch là: Ω Ω ạ 100 200 100 2 ắ ố ế ữ ề ở 200 2 Ω ủ ệ là 60V. Góc l ch pha c a u hai ạ ạ ớ Ω ầ ụ 5.75 .M ch RC m c n i ti p vào hđt xoay chi u có U = 120V. Hđt gi a hai đ u t ầ đ u m ch so v i i là:
2
3/3π(F) m c n i ti p vào m ng đi n U = 150V, f = 50Hz. Hđt
Ω ụ ệ π/2 rad ạ ở ủ ạ ổ ố ế ạ ồ π/6 rad ế đi n dung C. Bi π/2 rad t f = 50 Hz, t ng tr c a đo n m ch là Z = 100 .Ω ệ ằ π/6 rad 5.76 .M ch g m R,C n i ti p: R = 100 , t Đi n dung C b ng: C = 104/4π(F) C = 104/ 2π(F) C = 104/π(F) ụ ệ C = 2.104/π(F) ắ ố ế ệ ạ Ω ở đi n có C = 10 ở ầ ầ ệ 5.77 .Đi n tr thu n R = 150 và t hai đ u R và C là: UR = 67,5V và UL = 150,9V UR = 65,7V và UL = 120V ạ ầ ử ặ ộ ớ ị ặ X và Y m c n i ti p. Hđt đ t vào X nhanh pha M t giá tr khác π/2 so v i hđt đ t vào Y và ầ ử UR = 67,5V và UL = 200V ắ ố ế X và Y là: ở ạ ệ ở ở ạ ộ ộ ệ ệ ệ ầ ả ệ ộ 5.78 .Trong đo n m ch có hai ph n t ớ cùng pha v i dòng đi n trong m ch. Các ph n t ầ ả X là đi n tr ,Y là cu n dây thu n c m ở ự ả c m có đi n tr r ≠ 0 X là đi n tr ,Y là cu n dây t Y là t X là t ụ ệ đi n ,X là đi n tr ụ ệ đi n ,Y là cu n dây thu n c m
ươ
ng
ạ
ễ ớ
ữ ặ
ộ 8 Nguy n H u L c ạ X và Y m c n i ti p. Hđt đ t vào X nhanh pha
ớ ắ ố ế ứ ủ ể ệ ể ạ ặ t bi u th c c a dòng đi n trong m ch là i = I π/2 so v i hđt đ t vào Y và 0cos(ωt π/6). Bi u th c ứ ầ ử ạ ầ ủ ầ ủ ở
BT Ch 5.79 .Trong đo n m ch có hai ph n t ệ cùng pha v i dòng đi n trong m ch. Cho bi ủ c a hđt
4/3π(F). Bi
2 sin
ế hai đ u c a X và hai đ u c a Y là: uX = U0Xcosωt ; uY = U0Y cos(ωt + π/2) uX = U0Xcoscosωt ; uY = U0Y cos(ωt π/2), uX = U0Xcos(ωt π/6); uY = U0Y cos(ωt π/2), uX = U0Xcos(ωt π/6); uY = U0Y cos(ωt 2π/3), ở ủ ụ ệ ế ầ ả ộ ổ ồ đi n có C =10 π(H) và t ạ t f = 50Hz.T ng tr c a đo n ạ ạ 5.80 .M ch g m cu n thu n c m có L = 1/2 m ch là: Ω 250 250 350Ω ầ ử ạ ồ ở ạ Ω ố ế R,L,C n i ti p. Hđt
ầ ữ đó là nh ng ph n t Ω 5.81 .M ch g m 2 trong 3 ph n t 100πt (V) và i = 2 2 cos (100πt π/2) (A). Hai ph n t ề ả 350 ạ ệ hai đ u m ch và dòng đi n trong m ch là u = 50 ầ ử : L,C C 3 câu đ u sai ầ ử R,L
ặ ề ầ ố ủ ụ ệ ế ệ ệ ộ ầ ụ ệ (F) m t hi u đi n th xoay chi u t n s 100Hz, dung kháng c a t đi n là : đi n C= 5.82.Đ t vào hai đ u t
D. ZC=100(cid:0) ế ệ ườ ệ ệ ề ộ R,C 410 p B. ZC=0,01(cid:0) ả ộ A. ZC=200(cid:0) ặ C. ZC=1(cid:0) (cid:0) (H) m t hi u đi n th xoay chi u 220V50Hz. C ng đ dòng đi n hi u ệ ộ
ộ ả ầ 5.83 Đ t vào hai đ u cu n c m L=1/ ụ d ng qua cu n c m là :
A. I=2,2A B. I=2,0A C. I=1,6A D. I=1,1A
410 p
ầ ụ ệ ặ ề ệ ệ ế ộ đi n C= (F) m t hi u đi n th xoay chi u u=141cos(100 (cid:0) t) V. Dung kháng c a tủ ụ 5.84 Đ t vào hai đ u t
đi n là :
ệ A. ZC=200(cid:0) ặ B. ZC=100(cid:0) ả ộ C. ZC=50(cid:0) ệ ệ D. ZC=25(cid:0) ề ế ộ ủ ả (cid:0) (H) m t hi u đi n th xoay chi u u=141cos(100 (cid:0) t) V. C m kháng c a cu n ộ
ầ 5.85 Đ t vào hai đ u cu n c m L=1/ ả c m là :
A. ZL=200(cid:0) B. ZL=100(cid:0) C. ZL=50(cid:0) D. ZL=25(cid:0)
410 p
ầ ụ ệ ặ ề ệ ế ệ ộ ườ ộ đi n C= (F) m t hi u đi n th xoay chi u u=141cos(100 (cid:0) t) V. C ng đ dòng đi n ệ 5.86 Đ t vào hai đ u t
qua t
ụ ệ đi n: A. I=1,41A B. I=1,00A C. I=2,00A D. I=100A
ặ ả ộ ệ ế ệ ề ộ ườ ộ (cid:0) (H) m t hi u đi n th xoay chi u u=141cos(100 (cid:0) t) V. C ng đ dòng đi n ệ
ộ ả ầ 5.87 Đ t vào hai đ u cu n c m L=1/ hi u d ng qua cu n c m là :
ệ ụ A. I=1,41A B. I=1,00A C. I=2,00A D. I=100A
ủ ề Ệ Ề Ch đ 3 : DÒNG ĐI N XOAY CHI U
Ạ Ạ
ắ ạ ộ ệ ố ế ế ữ ữ ệ ệ ệ ầ ạ ạ ụ
ệ ụ ệ ầ ạ ạ ạ ữ ệ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch. B. hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch.
ờ ố
ụ ạ ạ ộ hai đ u đo n m ch ph thu c: TRONG ĐO N M CH KHÔNG PHÂN NHÁNH 5.88 Trong m ch RLC m c n i ti p, đ l ch pha gi a dòng đi n và hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch ph ộ thu c vào. ườ A. c C. cách ch n g c tính th i gian. D. tính ch t c a m ch đi n. ộ ệ 5.89.Trong m ch RLC m c n i ti p, đ l ch pha gi a dòng đi n và hi u đi n th ắ ố ế ệ ộ ọ ạ ườ ệ ụ ữ ạ ầ ữ ầ ạ ạ ệ ệ ấ ủ ệ Hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch ạ ộ ọ ố ế ệ ụ ệ ệ ế ở ế ệ ụ ệ tính ch t c a m ch đi n ệ ạ ệ ệ ấ ủ ậ ớ C ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch ờ Cách ch n g c tính th i gian ố ế ề ệ ạ ệ ế ở ạ ầ ủ hai đ u c a đo n ạ ộ 5.90 .Trong m ch xoay chi u n i ti p thì dòng đi n nhanh hay ch m pha so v i hi u đi n th m ch là tu thu c: ω L và C L,C và R,L,C và ω ỳ R và C ồ ệ ắ ố ế ạ ề 5.91.Trong m ch đi n xoay chi u g m R, L, C m c n i ti p thì:
ữ
ươ
BT Ch
π π
ễ π /2.
/2. góc C A,B,C /2.
ộ 9 Nguy n H u L c ả R góc
uL nhanh pha h n uơ uc nhanh pha h n i ơ ủ L và u là
ắ ố ế ạ ơ ệ Đ l ch pha c a u ồ uL nhanh pha h n uơ ủ R và u là uC nhanh pha h n i góc /2 π uR nhanh pha h n iơ ộ ệ π ộ ọ ạ
ng ộ ệ Đ l ch pha c a u ề đ u đúng ề 5.92 Trong m ch đi n xoay chi u g m R,L,C m c n i ti p thì C góc π /2 π góc /2 5.93 .M t đ an m ch đi n xoay chi u g m R,L,C m c n i ti p thì :
R góc π/2
ệ ủ ộ ệ ơ ớ ễ ơ ả ồ ế π/2 Đ l ch pha c a i và u là góc π/2 C 3 câu ắ ố ế uL s m pha h n u uC tr pha h n u
ắ ố ế ạ ớ ườ ộ ệ ng đ dòng đi n t U 0L = U0C/2. So v i hđt u ớ s m pha ở ầ ạ hai đ u đo n m ch, c ễ tr pha
0 so v i dòng đi n trong m ch. Đo n ạ
L = ZC thì có c ng h
1 và U2 là hđt
1 + U2 là:
ề đ u đúng ạ ộ ế ạ 5.94 .M t đo n m ch RLC m c n i ti p. Bi ẽ ạ cùng pha i qua m ch s : vuông pha ạ ề ầ ặ ệ ố ệ ạ ớ ạ ố ế L n i ti p ố ế C R n i ti p C ố ế ầ ượ ọ ố ế RLC n i ti p ữ ệ t g i U ế ở ộ ệ t 2U ế ự ạ ầ 0R ,U0L, U0C là hi u đi n th c c đ i gi a hai đ u ệ ệ ộ ộ ệ ng đ dòng đi n và hi u đi n R n i ti p L ắ ệ ạ ữ ườ ị ụ ệ 0R = U0L = 2U0C . Xác đ nh đ l ch pha gi a c 5.95 .M ch R,L,C đ t vào hđt xoay chi u t n s 50Hz thì hđt l ch pha 60 ể m ch không th là: ố ế ộ ọ 5.96 .Trong m t đ an m ch R,L,C m c n i ti p, l n l ệ đi n tr , cu n dây, t đi n. Bi thế ơ ớ ớ ơ ơ ễ ớ π/4 π/3 π/4 u s m pha h n i góc π/3 u s m pha h n i góc ạ ố ế u tr pha h n i góc u s m pha h n i góc φ ệ ủ ở ầ ạ ớ ơ là góc l ch pha c a hđt u ệ hai đ u m ch so v i dòng đi n ọ SAI. Trong m ch R,L,C n i ti p, g i ọ 5.97 .Ch n câu i. N u:ế (cid:0) φ π φ ố ế < 0 (cid:0) φ (cid:0) < /2 π /2 ạ ầ ố ủ ề ề ế ả i π ố ế R n i ti p C: /2 < = 0φ ố ế C n i ti p L: ố ế ả ờ SAI. Trong m ch xoay chi u R,L,C n i ti p, n u gi m t n s c a hđt xoay chi u áp vào 2 ạ R n i ti p L: 0 < R,L,C n i ti p: /2 π ố ế ọ 5.98 .Ch n câu tr l ầ đ u m ch ả ả ổ ưở ộ ng ZC tăng, ZL gi m ổ ấ Vì R không đ i nên công su t không đ i ắ ố ế ồ ề ộ ọ ồ ở ầ 2 đ u ặ Z tăng ho c gi m N u Zế ắ 1, L1) và (r2, L2) m c n i ti p r i m c vào ngu n xoay chi u hđt U. G i U ề ộ ỗ 5.99 .Hai cu n dây (r ệ m i cu n. Đi u ki n đ U = U L1.L2 = r1.r2 ể L1/r1 = L2/r2 ộ ộ ệ ữ ạ L1/r2 = L2/r1 ầ ở ạ ườ ộ L1 + L2 = r1 + r2 ạ ệ ạ hai đ u đo n m ch và c ng đ dòng đi n trong m ch là φ ố ế 5.100 .M t m ch RLC n i ti p, đ l ch pha gi a hđt = φu – φi = π/4: ả ạ ạ ở ạ ộ
(cid:0) M ch có tính dung kháng
M ch có tính c m kháng M ch có tính tr kháng M ch c ng h ưở ng ạ đi n ệ ệ ắ ố ế φ = 0 khi và ch khi: ỉ U = UR ồ 5.101 .Cho m t m ch đi n xoay chi u g m RLC m c n i ti p. H s công su t cos P = Pmax ổ ấ ệ ố R = 0 ụ ủ ề ω ế ạ ự ạ ố ế ệ ố ạ ấ ở ấ ạ ạ ộ 1/C = Lω ạ ể 5.102 .M ch R,L,C n i ti p, R là bi n tr . Thay đ i R đ công su t tiêu th c a m ch đ t c c đ i. H s công ủ su t k c a m ch là: k = 1/2 k = 2 /2 k = 0 ạ ạ ề ộ ộ ề ầ ặ k = 1 ế ố ớ hđt xoay chi u u. Bi ớ t i cùng pha v i
ố ế ệ ỉ 5.103 .Đo n m ch xoay chi u đ t trong m t h p kín, hai đ u dây ra n i v i hđt. V y:ậ ưở ưở ố ế ả ả ộ ộ ạ ạ ầ ệ ở ộ ạ ở M ch ch có đi n tr thu n R (cid:0) M ch có cu n dây có đi n tr ho t đ ng và t ụ ệ ạ ộ M ch R,L,C n i ti p trong đó x y ra c ng h đi n n i ti p, trong đó có x y ra c ng h ng ng. ề A,B và C đ u đúng ể ề ệ ệ ạ ủ ụ 5.104 Phát bi u nào sau đây là không đúng? Trong m ch đi n xoay chi u không phân nhánh khi đi n dung c a t
ệ ề ệ ổ ỏ đi n thay đ i và th a mãn đi u ki n thì (cid:0) = :
1 LC ệ
ộ ữ ệ ầ ạ ạ ớ
ườ ườ ệ ạ ế ệ ụ ng đ dao đ ng cùng pha v i hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. ạ ự ạ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch đ t c c đ i.
ạ ự ạ ộ ộ ấ ụ ạ A. c ệ ụ B. c C. công su t tiêu th trung bình trong m ch đ t c c đ i.
ữ
ễ
BT Ch
ươ ệ
ế ệ ụ ệ ầ ữ D. hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đi n tr đ t c c đ i.
ộ ng 10 Nguy n H u L c ệ ể
ề ệ ệ ạ ủ ụ ở ạ ự ạ 5.105 Phát bi u nào sau đây là không đúng? Trong m ch đi n xoay chi u không phân nhánh khi đi n dung c a t
ệ ề ệ ổ : ỏ đi n thay đ i và th a mãn đi u ki n thì (cid:0) L=
1 Cw ạ ự ạ ộ ả ộ ả đi n và cu n c m b ng nhau.
ệ ệ ổ ạ
ệ ệ ở ủ ệ ệ ệ
ệ ượ ả ạ ạ ưở ầ ầ ố ệ ộ ng c ng h ng. Tăng d n t n s dòng đi n và
ố ủ ế ệ ụ ầ ữ A. hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u cu n c m đ t c c đ i. ầ ụ ệ ế ệ ụ ằ ữ B. hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u t ấ ị ớ ạ C. t ng tr c a m ch đ t giá tr l n nh t ầ ữ ế ệ ụ ở ạ ự ạ D. hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đi n tr đ t c c đ i. ố ế ắ 5.106 Trong đo n m ch RLC, m c n i ti p đang x y ra hi n t ạ gi
ệ ả ạ
ậ ả ụ ệ ấ ủ ế ệ ụ ệ ố ệ ế ệ ụ ườ ệ ở ả ệ ệ ế ữ nguyên các thông s c a m ch, k t lu n nào sau đây là không đúng? ạ A. H s công su t c a đo n m ch gi m. B. C ng đ hi u c a dòng đi n gi m. C. Hi u đi n th hi u d ng trên t ộ ệ ủ đi n tăng. D. Hi u đi n th hi u d ng trên đi n tr gi m.
ệ ể
5.107 Phát bi u nào sau đây là không đúng? ệ ạ ệ ệ ế ệ ữ ụ ầ
ớ ầ ạ ệ ệ ữ
ệ ế ệ ụ ữ ệ ệ ầ ụ ệ đi n
ơ ệ ữ ạ ầ
ơ ạ ệ ạ ế ệ ể ạ ụ ữ ệ ệ ầ
ệ ệ ở ớ ữ ệ ầ ơ
ế ệ ụ ề ế ệ ụ ữ ệ ệ ạ ầ ụ ệ đi n
ệ ế ệ ụ ộ ả ữ ệ ệ ầ
2
2
2
ộ ể ạ ề A. Trong m ch đi n xoay chi u không phân nhánh ta có th t o ra hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u cu n ạ ế ệ ụ ả c m l n h n hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. ể ạ ề B. Trong m ch đi n xoay chi u không phân nhánh ta có th t o ra hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u t ạ ế ệ ụ ớ l n h n hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. ệ ề C. Trong m ch đi n xoay chi u không phân nhánh ta có th t o ra hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đi n ạ ạ tr l n h n hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. ể ạ D. Trong m ch đi n xoay chi u không phân nhánh ta có th t o ra hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u t ằ b ng hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u cu n c m. ở ủ ứ ạ ạ ổ 5.108 Công th c tính t ng tr c a đo n m ch RLC m c n i ti p là :
+
+
+
- -
(
) 2
(
(
) 2
ắ ố ế ) 2 A. Z= B. Z= C. Z= D. Z = R + ZL +
R
Z
Z
R
Z
Z
R
Z
Z
L
C
+ L
C
L
C
ZC (cid:0) ắ ố ế ệ ở ủ ạ ổ . T ng tr c a m ch là : , ZC=20(cid:0) , ZL=60(cid:0)
ề ồ 5.109 M ch đi n xoay chi u g m RLC m c n i ti p, có R=30 B. Z=70(cid:0) ạ A. Z=50(cid:0) C. Z=110(cid:0) D. Z=2500(cid:0)
(cid:0) ề ệ ạ ạ ở ồ ụ ệ , t đi n C= ộ (F) và cu n cãm L= ố ắ (H) m c n i 5.110 Cho đo n m ch xoay chi u AB g m đi n tr R=100
2 p
410 p
ế ệ ề ạ ạ ầ ộ ộ (cid:0) t (V). C ng đ dòng ườ
ặ ệ ụ ệ ạ ti p. Đ t vào hai đ u đo n m ch AB m t hi u đi n th xoay chi u có d ng u=200cos100 đi n hi u d ng trong m ch là :
ạ B. I=1,4A C. I=2A D. I=0,5A ế ệ A. I=2A
410 p
(cid:0) ệ ề ạ ạ ồ ở ụ ệ , t đi n C= ộ (F) và cu n cãm L= ố ắ (H) m c n i 5.112 Cho đo n m ch xoay chi u AB g m đi n tr R=60
ệ ế ệ ế ề ạ ặ ầ ạ ạ ườ ộ ti p. Đ t vào hai đ u đo n m ch AB m t hi u đi n th xoay chi u có d ng u=50 ộ
0, 2 p 2 cos100(cid:0) t (V). C ng đ
ệ ụ dòng đi n hi u d ng trong m ch là :
D. I=1,00A ệ A. I=0,25A ạ B. I=0,50A
ỏ ơ ủ ả ả ạ ộ ố ị C. I=0,71A ố ế ắ ệ ượ ng
ưở ả 5.113 Dung kháng c a m t m ch RLC m c n i ti p đang có giá tr nh h n c m kháng. Mu n x y ra hi n t ộ c ng h ng đi n trong m ch ta ph i :
ệ ố ự ả ủ đi n B. tăng h s t
ả c m c a cu n dây ệ ầ ố ề ả ạ ệ ủ ụ ệ ệ A. tăng đi n dung c a t ạ ệ C. gi m đi n tr c a m ch ộ D. gi m t n s dòng đi n xoay chi u
ẳ ị ở ủ 5.114 Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?
ắ ố ế ớ ế ữ ệ ệ ầ ạ ố ớ ạ ạ Khi hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch RLC m c n i ti p s m pha (cid:0) /4 đ i v i dòng đi n trong m ch thì : ệ
ữ
ễ
BT Ch
ộ 11 Nguy n H u L c
ệ ưở ộ ng c ng h ng.
ị ầ ở ả ầ ạ ầ ệ ằ
ươ ng ầ ố ủ ạ ở ủ ổ ệ ố ữ ả
ệ ượ ạ ủ ạ ầ ủ ỏ ơ ầ ằ ệ ở A. t n s c a dòng đi n trong m ch nh h n giá tr c n x y ra hi n t B. t ng tr c a m ch b ng hai l n thành ph n đi n tr thu n R c a m ch. C. hi u s gi a c m kháng và dung kháng b ng đi n tr thu n c a m ch.
ệ ệ ế ữ ở ớ ệ ầ ớ ầ ụ ệ ế ữ ệ đi n.
LC ưở
D. hi u đi n th gi a hai đ u đi n tr s m pha ưở ệ ượ ề ệ ố ế ệ ạ ắ ượ ễ ả ộ ng c ng h (cid:0) /4 so v i hi u đi n th gi a hai đ u t ệ ạ ng đi n trong đo n m ch RLC m c n i ti p đ c di n t theo ứ ể ể ả 5.115 Đi u ki n đ x y ra hi n t bi u th c nào sau đây? p ) ệ ượ f2 = 1/(2LC) ắ ω2 =1/ LC ệ ạ ố ế ề ả ồ f = 1/( 2 ộ ng c ng h ng trong m ch đi n xoay chi u g m RLC m c n i ti p x y ra ả ờ sai Hi n t i ω = 1/(LC) ọ 5.116 .Ch n câu tr l khi: ị ự ạ ụ ấ ạ C = L/ω2 ạ Công su t tiêu th trong m ch đ t giá tr c c đ i P = UI ệ ệ ạ ệ ng đi n. cos φ = 1 ạ ạ ỉ ỉ ệ ệ ở ở ưở ạ ả ạ ạ ặ ộ ớ ế ệ ượ ưở ơ trong đo n m ch dung kháng l n h n ả ng.
= Zmin khi 4π2f2LC = 1
2 t ứ o ở ủ T ng tr c a
i ả ờ ĐÚNG ề ệ ể ạ ệ ể ẽ ạ M ch RLC s có Z ệ ề ầ ố ắ ủ ố ẽ ị ắ ộ UL = UC ệ ề ố ế 5.117 .Trong đo n m ch xoay chi u RLC n i ti p, dòng đi n và hi u đi n th cùng pha khi ạ ạ ầ ộ ạ đo n m ch ch có đi n tr thu n trong đo n m ch x y ra hi n t ng c ng h ạ ạ ầ đo n m ch ch có đi n tr thu n ho c trong m ch x y ra c ng h ả c m kháng. ọ 5.118 .Ch n câu tr l dòng đi n xoay chi u có th dùng đ m đi n S i dây s t căng ngang trên lõi s t c a ng dây có dòng đi n xoay chi u t n s f s b dao đ ng c ưỡ ng ơ ứ ầ ố b c t n s f ở ề ạ ượ c tính b i công th c Q = RI ầ ả ộ ổ ế ỏ ng t a ra ồ ệ đi n tr R khi có dòng đi n xoay chi u ch y qua đ Ω, cu n thu n c m L = 0,0318(H) và C = 500/ ở t f = 50Hz. π(μF). Bi ạ ở ệ ệ ượ t l Nhi ố ế ạ 5.119 .M ch n i ti p g m: R = 10 m ch là: Z = 15,5Ω Z = 35,5Ω Z = 10 2 Ω
Z = 20Ω 5.120 .M tộ đo nạ M chạ RLC g mồ R = 30 ; Ω ZL = 60 Ω và ZC = 20 . Ω T ngổ trở c aủ m chạ là: Z = 110 Ω Z = 50 Ω Z = 70 Ω Z = 2500Ω tế i s mớ pha π/3 so v iớ u ở hai đ uầ m chạ , cu nộ dây có ZL= 70 . Ω T ngổ 5.121 . M chạ RLC n iố ti pế có R = 30 . Ω Bi trở Z và ZC c aủ m chạ là: Ω Ω Z = 60 Z = 60 Z = 50 Z = 70 ; Ω ZC =18 Ω ; Ω ZC =12 ; Ω ZC =15 ; Ω ZC =28 Ω ; Ω L = 0,5/π(H); C = 103/9π(F); f = 50Hz.Cư ngờ độ hi uệ 5.122 .M chạ RLC n iố ti pế . Cho U = 200V; R = 40 3 d ngụ trong m chạ là:
R = 60 , UΩ L = 100 , UΩ
C
R
L
A
B
M
N
2A 2,5A 4A 5A ệ ộ ố ế ở ệ ề ườ ườ ạ ộ ớ ọ ể ử ụ ầ ế ệ ụ ở Ω ệ ệ ệ ở ộ ắ ố ế ộ ộ ậ ể ầ ầ hai đ u ng đ 0,8A và hi u đi n th ộ ả ớ i ta m c n i ti p v i nó m t cu n c m ị hai đ u cu n dây có th nh n giá tr nào ệ ườ ng thì dòng đi n qua đèn có c 5.123 .M t đèn ng khi ho t đ ng bình th ệ ạ đèn là 50V. Đ s d ng đèn v i m ng đi n xoay chi u 120V 50Hz, ng ấ ư có đi n tr thu n 12,5 (còn g i là ch n l u). Hi u đi n th hi u d ng sau đây: U = 100V U = 140,8V U = 144,5V ố ế ạ Ω ế ệ ụ ở μF. Bi t I = 0,4A; f = 50Hz. Hđt hi u d ng ầ hai đ u ạ U = 104,4V 5.124 .M ch RLC n i ti p: R = 70,4 ; L = 0,487H và C = 31,8 ạ đo n m ch là: U = 45,2V ố ế U = 35,2V ụ Ω ữ ệ U = 25,2V t U ầ C = 20 . Hđt hi u d ng gi a hai đ u U = 15,2V ế ạ 5.125 .M ch RLC n i ti p. Bi ạ toàn m ch là:
AM = 16V; UMN = 20V; UNB = 8V. V y:ậ
C
L
R
B
A
M
ề t Uế 5.126 .M ch xoay chi u (hình v ). ẽ Bi UAB = 20V UAB = 28V 180V 140V 100V 20V ạ UAB = 44V ạ Ω ộ ầ ả UAB = 16V ắ ố ế ồ π (μF) m c n i ti p vào ngu n có f = 50Hz. ở 5.127 .M ch g m R = 10 , cu n thu n c m L = 0,0318(H) và C = 500/ Hđt u (cid:0) ầ ậ ơ ơ ch m pha h n i góc ch m pha h n i góc π /6 π /3
ồ ạ 2 đ u m ch: ậ ơ ch m pha h n i góc ậ ơ nhanh pha h n i góc ộ dây thu nầ c m:ả UAB = 50V, UAM = 50V, UMB = 60V. V y:ậ 5.128 .M chạ xoay chi uề (hình v ): cu n UR = π/4 π /4 ẽ UR = 50V UR = 40V UR = 30V 20V
ễ
ữ
ươ
ng
ộ 12 Nguy n H u L c
C
B
R
A
L
N
M
tế uAB = U 2 sin 2πft (V), UC = 45V; UL = 80V. uAN và uMB l chệ 60V 35V 170V 125V
BT Ch 5.129 .M chạ xoay chi uề (hình vẽ). L thu nầ c mả . Bi pha nhau 900. UR có giá trị là: 5.130 .M chạ g mồ : R = 50 , Ω cu nộ thu nầ c mả L = 0,318(H) và C = 2.104/π(F) n iố ti pế vào ngu nồ có U = 120V; f = 50Hz. Bi uể th cứ c aủ dòng đi nệ trong m chạ là: π/4)
i =2,4sin(100 t – π i =2,4 2 sin(100 t – π π/3) ầ ả ố ố ớ ộ π/4) ộ ụ ệ ạ i =2,4sin(100 t +π ộ ộ ộ ộ đi n hay m t cu n thu n c m. Ng ầ ố ầ ủ ặ ệ ế ạ ớ ộ ầ ộ ệ ộ ự ả ộ c m L = 2/ (H)π (H)π ả c m L = 1/2 4/ (F)π ạ ầ ả cu n thu n c m có đ t ệ t ạ ể π ầ ả cu n thu n c m có đ t ề C A,B,C đ u sai (H)π ụ , t ộ t R = 80 , r = 20 , L = 2/ ơ C có th thay đ i đ ườ ổ ượ ộ ố ế ậ Ω ệ ậ ị ế Ω ng dòng đi n ch m pha h n u m t góc c. Hđt π/4? C ng đ dòng đi n ệ i =2,4sin(100 t – π π/4) ố ộ ắ ườ i ta l p h p đó n i 5.131 .M t h p kín có hai ch t n i v i hai đ u c a m t t 0 so v iớ Ω ớ ở ti p v i m t đi n tr thu n R = 100 . Khi đ t đo n m ch vào m t hđt t n s 50Hz thì hđt s m pha 45 ứ dòng đi n trong m ch. H p kín đó ch a: ộ ự ả ộ ụ ệ đi n có đi n dung C = 10 ộ ạ 5.132 .Đo n m ch RLC n i ti p, cu n dây có r. Bi ườ u = 120 2 sin 100 t(V). C nh n giá tr nào thì c khi đó b ng bao nhiêu? C =104/4 (F)π C =2.104/ (F)π ; I = 0,6A C = 3.104/ (F)π ; I = ; I = 0,6 2 A ; I = 6 2 A ằ C = 104/ (F)π 2 A
tế hđt hi uệ d ngụ là UR = 120V, UC = 100V, UL = 5.133 .M chạ g mồ đi nệ trở, cu nộ thu nầ c mả và tụ đi nệ n iố ti pế . Bi 50V. N uế m cắ thêm m tộ tụ đi nệ có đi nệ dung b ngằ giá trị và song song v iớ tụ đi nệ nói trên thì hđt trên đi nệ trở là bao nhiêu? Coi hđt hai đ uầ m chạ là không đ iổ . 140V 150V 120 V B. 130V
C
1
B
R
A
A
2
L
5.134 .Cho m chạ R,L,C n iố ti pế : R,C không thay đ iổ ; L thay đ iổ đư cợ . Khi HĐT hai đ uầ cu nộ dây c cự đ iạ thì độ tự c mả có giá trị: L = 2C R2 + 1/ C ω2 C. L = CR2 + 1/ 2C ω2 Ω ế ộ t R = 80 , r = 20 ; L = 2/ π(H), C bi n đ i đ ế ệ ộ ườ ệ ơ ị ế L = CR2 + 1/ C ω2 ệ ệ ổ ượ c. Hi u đi n ộ ậ ng đ dòng đi n ch m pha h n u m t L = R2 + 1/ C2 ω2 Ω ạ ố ế 2 sin 100πt (V). Đi n dung C nh n giá tr nào sau đây thì c ộ ệ
4/ (F)π
AB = h ng s , f = 50Hz, C = 10
C = 104/4π(F); I = 6 2 (A) C = 3.104/2 (F); π I = 2 (A) ằ ố ạ 5.135 .Đo n m ch RLC n i ti p, cu n dây có r. Bi ậ th u = 120 góc 450? C ng đ dòng đi n khi đó bao nhiêu? ườ C = 104/π(F); I = 0,6 2 (A) C = 2.104/ (F); I = 0,6(A) ẽ ạ ề ạ ; RA = RK = 0.
3/5π(F); L thay đ i đ
ể ừ ị ị ế π 5.136 .Đo n m ch xoay chi u (hình v ). U Khi khoá K chuy n t ố ỉ ủ v trí (1) sang v trí (2) thì s ch c a ampe k không thay đ i. ổ Đ t 101/π(H) ộ ự ả 1/π(H) H ạ ộ ủ c m c a cu n dây là: 10/π(H) ặ ầ ắ ố ế Trong đó r = 60 , C = 10 ề ổ ộ ườ ộ ổ ượ ệ ng đ dòng đi n qua L có d ng i = ạ c. Đ t vào hai đ u m ch ạ 2
102/π(H) Ω ạ 5.137 .Đo n m ch r,R,L,C m c n i ti p. 2 sin 100πt (V). Khi đó c ị m t hđt xoay chi u luôn n đ nh u =100 sin100πt (A). Đi n tr R và đ t ộ ủ ở ệ c m c a cu n dây L là: Ω R = 40 ; L = 1/2 Ω R = 100 ; L = 1/2 ộ ự ả π(H) π(H) Ω R = 80 ; L = 2/ π(H) R = 80 ; L =Ω
A
R
L , r
C
B
2 sin 100πt(V). Khi thay đ i đi n dung C, ng c m L c a cu n dây và
A
C
R
L , r
A
B
M
ộ ư ề ạ ệ ườ ấ i ta th y ẽ ế ề ạ ị ủ ỉ ệ ố ự ả ổ ộ ủ μF và 7μF thì Ampe k đ u ch 0,8A. H s t ệ 1/2π(H) 5.138 .M t đo n m ch xoay chi u nh hình v . u = 100 có hai giá tr c a C là 5 ở đi n tr R là:
4/π(F); uAM = 80sin 100πt (V); uMB = 200 2 sin(100πt +
4/π(F) m c n i ti p.
2
ị Ω R = 80,5 ; L = 1,5H M t c p giá tr khác π ệ ẽ /2) (V). ị Ω R = 75,85 ; L =1,24H Ω ộ ặ R = 95,75 ; L = 2,74H Ω ư ạ 5.139 .M ch đi n nh hình v : R = 50 ; C = 2.10 Giá tr r và L là: Ω 250 ; 0,56H 176,8 ; 0,8 (H)π Ω 176,8 ; 0,56H ạ ộ Ω 250 ; 0,8H Ω ụ ệ ạ ệ ắ ố ế Dòng đi n qua m ch là i = ị ồ 5.140 .M ch g m cu n dây có sin(100πt + π/4)(A). Đ Z = Z Ω Ω Ω 0 ể 20 ZL = 20 và t ắ L+ZC thì ta m c thêm đi n tr R có giá tr là: ở Ω 25 Ω đi n có C = 4.10 ệ 20 5
ữ
ộ 13 Nguy n H u L c
ng
ễ ổ ượ
o sao cho uC gi a hai b n t
ố ế ả ắ đi n có C thay đ i đ π (H), t ế ụ ệ ị ữ ụ ệ ầ ệ ạ ỉ đi n đ n giá tr C ầ c. Hđt hai đ u ả ụ ệ ệ đi n l ch ớ
ươ BT Ch ạ 5.141.M ch R,L,C m c n i ti p: cu n dây thu n c m có L = 1/ m ch là: u = 120 pha π/2 so v i u. Đi n dung C
o c a t 104/π(F) ố ế 5.142.M ch RLC n i ti p: L = 4/5 m ch u = 200 35
2 sin 100πt (V). Khi UC đ t giá tr c c đ i thì dung kháng c a t
3
ộ 2 sin 100πt (V). Đi u ch nh đi n dung t ề ủ ụ ệ ệ đi n khi đó là: 104/2π(F) ạ 2.104/π(F) ữ ổ ượ ầ π(H), R= 60 , t ạ c. Hđt gi a hai đ u đo n ạ ạ ủ ụ ệ 104/4π(F) ệ đi n có đi n dung C thay đ i đ đi n là: Ω Ω ụ ệ ị ự ạ Ω 80Ω ổ 100 Ω ượ ể ạ Ω ố ế 125 103/15π(F); cu n dây thu n c m có th thay đ i L đ ầ ồ c; ngu n có
ộ ế ạ ự ạ ả ị ủ 103/6π(H) 0,6/π(H) ố ế ạ ầ ; C = 5.143.M ch RLC n i ti p: R = 150 hđt u = 100 2 sin 100πt (V). Thay đ i L đ s ch vôn k đ t c c đ i. Giá tr c a L khi đó là: ể ố ỉ ổ 6/π(H) ả ủ ụ ệ ộ ả ử ệ ầ ộ ệ ạ ụ ườ ụ ệ ặ c. Tính C và c ể đi n có th thay đ i đ ộ đi n C. Đ t vào hai đ u m ch m t ng đ hi u d ng khi ưở ộ 104/6π(H) Ω 5.144.M ch R,L,C n i ti p: cu n dây thu n c m L = 0,0318H, R = 10 và t ổ ượ hđt U = 100V; f = 50Hz. Gi s đi n dung c a t ả x y ra c ng h ng?
2 (V), f = 50Hz. C có giá tr bao nhiêu đ
2 A
C = 104/π(F), I = 0,5 A C = 102/3π(F), I = 1,8A C = 103/2π(F), I = 15A C = 103/π(F), I = 10A ở ệ ồ ạ ệ ầ ầ ụ ệ Ω ộ ề ệ ầ ị ả ệ c. Đ t vào hai đ u m ch m t hi u đi n th xoay chi u có U = 100 ổ đi n có C thay đ i ể ặ ộ ưở 5.145.Cho m ch đi n g m đi n tr thu n R = 100 , cu n dây thu n c m có L = 0,318H và t ế ượ đ ả x y ra c ng h ộ ạ ng. Tính I khi đó. C = 63,6μF; I = 2A C = 38,1μF; I = 3 C = 38,1μ(F); I = 2 2 A C = 31,8μF; I = 2 A
2 sin2πft (V) có t n s f ầ ố
ặ ầ π(H), C = 400/π(µF). Đ t vào hai đ u m ch hđt u = 120 ố ế ổ ể ộ ưở ạ 5.146.M ch RLC n i ti p: L = 1/ ổ ượ thay đ i đ c. Thay đ i f đ trong m ch có c ng h ạ ị ủ ng. Giá tr c a f b ng: ạ 200Hz 50Hz 25Hz ằ 100Hz ộ ạ ầ ố ố ế ố ưở ị ố ủ ệ ạ ng đi n trong m ch thì tr s c a C 5.147.M ch RLC n i ti p: T n s f = 50Hz, L = 0,318 H. Mu n có c ng h ả ằ ph i b ng: 16μF 103F 32μF ố ế ạ ả ộ ưở ệ ầ ầ ố ữ 104F ng.Tăng d n t n s dòng đi n và gi nguyên các thông s ố ủ 5.148.Trong m ch RLC n i ti p đang x y ra c ng h khác c a m ch thì: ủ ạ ộ ệ ụ ế ườ ệ ụ ệ ệ ả ở ạ ệ ố ệ tăng ệ C ng đ hi u d ng c a dòng đi n tăng ệ Hi u đi n th trên đi n tr R gi m Ề Ệ ấ ủ ế ệ ụ ủ ề Ủ ạ H s công su t c a đo n m ch tăng Hi u đi n th hi u d ng trên t Ấ Ch đ 4 : CÔNG SU T C A DÒNG ĐI N XOAY CHI U
ấ ỏ ủ ứ c tính theo công th c nào sau đây? 5.149Công su t t a nhi
A. P=uicos(cid:0) ạ ượ ượ ọ ệ ề ng nào sau đây đ
ệ ệ t trung bình c a dòng đi n xoay chi u đ C. P=UIcos(cid:0) B. P=uisin(cid:0) ệ ố C. k=tan(cid:0) B. k=cos(cid:0)
5.150.Đ i l A. k=sin(cid:0) ạ ề ượ D.P=UIsin(cid:0) ạ ấ ủ c g i là h s công su t c a m ch đi n xoay chi u? D. k=cotan(cid:0) ấ ấ ớ ệ ố ệ 5.151.M ch đi n nào sau đây có h s công su t l n nh t?
ố ế ầ ầ ở
n i ti p cu n c m L. ớ ụ ệ
ở ệ 2. B. Đi n tr thu n R ộ ả ố ế ầ ầ ở A. Đi n tr thu n R ở C. Đi n tr thu n R ộ ả đi n C.
ệ ệ ạ ệ ấ ấ ỏ ệ ố ế ớ 1 n i ti p v i đi n tr thu n R ố ế ụ ệ đi n C. D. Cu n c m L n i ti p v i t n i ti p t ệ ố 5.152.M ch đi n nào sau đây có h s công su t nh nh t?
ầ ở ố ế ầ
n i ti p cu n c m L. ớ ụ ệ
ầ ầ ở ệ 2. B. Đi n tr thu n R ộ ả ố ế ở A. Đi n tr thu n R ở C. Đi n tr thu n R ớ đi n C. D. Cu n c m L n i ti p v i t ộ ả đi n C.
ệ ệ ạ ệ ố ế 1 n i ti p v i đi n tr thu n R ố ế ụ ệ n i ti p t ề ắ ố ế ệ ầ ố ủ ệ ả
ấ ủ ằ D. b ng 0 C. gi mả
ệ ố ạ ắ ố ế ầ ố ủ ệ ệ
ấ ủ ệ ố ằ D. b ng 0 C. gi mả
ề ượ ấ ỏ ứ ệ ệ ề 5.153.M ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p đang có tính c m kháng, khi tăng t n s c a dòng đi n xoay chi u ổ B. tăng ạ thì h s công su t c a m ch A. không thay đ i ề ề 5.154.M ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p đang có tính dung kháng, khi tăng t n s c a dòng đi n xoay chi u ạ A. không thay đ iổ B. tăng thì h s công su t c a m ch t trung bình c a dòng đi n xoay chi u đ 5.155..Công su t t a nhi P = U.I.sinφ ủ P = u.i.sinφ c tính theo công th c nào sau đây? P = U.Icosφ P = u.i.cosφ
ữ
ễ
ộ 14 Nguy n H u L c
ụ ủ ệ ề ấ ạ ạ ạ ộ i ả ờ sai Trong m t m ch đi n xoay chi u, công su t tiêu th c a đo n m ch là: P = kUI, trong
ươ ng BT Ch ọ 5.156..Ch n câu tr l đó:
ệ ố ể ị ộ ả ấ ủ ấ ủ ệ ố ệ ề ạ ọ k là h s bi u th đ gi m công su t c a m ch g i là h s công su t c a dòng đi n xoay chi u ị ủ Giá tr c a
ể ứ k đ φ = R/Z ắ ố ế ồ ượ ụ c tính b i công th c: k = cos ệ ở ạ ề ả ờ sai Công su t tiêu th trong m ch đi n xoay chi u g m R,L,C m c n i ti p i ấ ứ Giá tr c a k có th > 1 ấ ờ Là P = UIcosφ ộ Là công su t trung bình trong m t chu kì ể k có th < 1 ị ủ ọ 5.157.Ch n câu tr l Là công su t t c th i Là P = RI2 ạ ệ ệ ố ấ ấ ấ ớ ở ộ ả ệ ệ ố ế ố ế ở ệ ộ ả ố ế 5.158.M ch đi n nào sau đây có h s công su t l n nh t? ầ ệ ớ 2 1 n i ti p v i đi n tr thu n R ớ ụ ệ đi n C ớ ớ ụ ệ đi n C ụ ủ ọ ố ế ầ Đi n tr thu n R n i ti p v i cu n c m L Cu n c m L n i ti p v i t ằ P = ZL U2/Z2 ạ ố ế P = RI2 ạ ấ ủ i (cid:0) ở ầ Đi n tr thu n R ở ầ Đi n tr thu n R n i ti p v i t ả ờ SAI. Công su t tiêu th c a đ an m ch tính b ng : ọ ấ 5.159.Ch n câu tr l i P = UI cosj P = RU2/Z2 ề ả ờ SAI. Trong m ch xoay chi u n i ti p, công su t c a m ch: ạ ọ 5.160.Ch n câu tr l (cid:0) ZC thì P < UI RL hay RC thì P < UI ộ ng thì P = UI RLC t ng quát thì P > UI ω ổ ố ế ầ ử ặ ạ ề ể ế trong đó R, L, C, đ u bi n thiên. Đ tăng ưở i ả ờ SAI. Trong m ch n i ti p có 2 ho c 3 ph n t ả RLC có ZL RLC có c ng h ọ 5.161.Ch n câu tr l cos c n ph i: ả M ch RLC: tăng R φ ầ (cid:0) M ch RL: gi m L, gi m ω ạ M ch RLC: tăng L, tăng C, tăng ω ω ề ườ ệ ế ạ ộ ệ ng đ dòng đi n I, n u m ch: ả ạ M ch RC: tăng C, tăng ả ờ SAI. Trong m ch đi n xoay chi u, hđt U, c ỉ ỉ (cid:0) ỉ ỉ ạ ạ ạ ọ i 5.162.Ch n câu tr l ch có R thì P = UI UI ch có R và L thì P < UI ch có L và C thì P = 0 ạ ệ ớ ế ộ ch có R và C thì P ạ ộ ạ ằ
ỏ ơ π/2 5.163.M t đo n m ch không phân nhánh có dòng đi n s m pha h n hi u đi n th m t góc nh h n ạ ạ ạ ả ạ ệ ệ ệ ố H s công su t c a đo n m ch b ng không ộ ệ ụ ộ ệ ụ ấ ủ ạ ạ ệ ệ ơ ể Trong đo n m ch không th có cu n c m. N u tăng t n s dòng đi n lên m t l N u tăng t n s dòng đi n lên m t l ng đ hi u d ng qua đo n m ch gi m ng đ hi u d ng qua đo n m ch tăng (cid:0) ạ ầ ố ầ ố ệ ộ ả ộ ượ ộ ượ ắ ố ế ườ ườ ệ ở ắ ạ ạ ạ ộ thành m t đo n. M c đo n m ch này
ế ế ộ ụ ệ đi n có đi n dung C=5,3 ệ ỏ ng nh thì c ỏ ng nh thì c (cid:0) F m c n i ti p v i đi n tr R=300 ớ ấ ủ
5.164 M t t ạ vào m ng đi n xoay chi u 220V50Hz. H s công su t c a m ch là : A. 0,3331 ạ D. 0,6662 ề B. 0,4469 (cid:0) ắ ố ế ệ ộ ụ ệ ệ ạ ở ộ ắ ạ ạ thành m t đo n. M c đo n m ch này
ệ ố C. 0,4995 (cid:0) F m c n i ti p v i đi n tr R=300 ớ ụ ạ đi n có đi n dung C=5,3 ệ ệ ạ ộ
5.165.M t t ạ vào m ng đi n xoay chi u 220V50Hz. Đi n năng mà đo n m ch tiêu th trong m t phút là : A. 32,22J C. 1933J
D. 2148J ườ ệ ộ ề B. 1047J ắ ộ ế ề ệ ộ ộ ng đ dòng đi n qua cu n dây là 0,2A
ệ ố ụ ạ ệ 5.166.M t cu n dây khi m c vào hi u đi n th xoay chi u 50V50Hz thì c và công su t tiêu th trên cu n dây là 1,5W. H s công su t c a m ch là bao nhiêu?
C. k=0,50 ấ ủ D. k=0,75
ầ ệ ấ ộ B. k=0,25 ạ hai đ u m ch là: u = 100sin(100 πt π/3) (V), dòng đi n là: i = 4 sin(100 πt + π/6) (A). Công su t tiêu
2 sin100πt(V) và i = 5 2 sin(100πt + π/2)(A). Công su t tiêu th c a ụ ủ
0 thì Pmax .Khi đó
ộ 400W m t giá tr khác. 800W ề ị ấ ấ A. k=0,15 ở 5.167.Hđt ạ ụ ủ th c a m ch là: 200W ạ ạ ộ 5.168.M t m ch xoay chi u có u = 200 m ch là: 0 1000W 2000W 4000W ấ ủ ọ ệ ố ạ ạ Ω π(H), C = 104/π(F), f = 50 Hz. H s công su t c a đ an m ch là: ố ế 5.169.M ch R,L,C n i ti p: R = 50 , L = 1/2 0,6 0,5 1 1/ 2 ắ ố ế ạ ế ω không đ i. Thay đ i R cho đ n khi R = R ổ 5.170.M ch R,L,C m c n i ti p. Cho L,C, R0 =(ZL – ZC)2 ổ R0 = | ZL – ZC | R0 = ZC – ZL R0 = ZL – ZC
5.171.M chạ n iố ti pế có: UR = 13V; Ucd = 13V; UC = 65V; u = 65 2 cosωt ; công su tấ tiêu thụ P = 25W. Đi nệ trở thu nầ c aủ cu nộ dây là: 5 Ω 10 Ω 65 Ω 12 Ω
ng
ộ i
ộ 15 Nguy n H u L c ế ể ườ
ạ ạ ả ờ sai: M t đo n m ch RLC n i ti p. Bi ổ ượ
ữ ạ ự ạ
ễ ầ ạ
ệ ụ ệ ộ ớ π (H), C = 103/4π(F). Hai đ u m ch có hđt u t L = 1/ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch c c đ i. Khi ố ế ổ c. Thay đ i R đ c
ươ BT Ch ọ 5.172.Ch n câu tr l = 120 2 sin100πt (V) v i R thay đ i đ đó:
(cid:0) ệ ệ ụ ấ ạ Công su t m ch là P = 240W
MAX = 2 A ạ ấ Công su t m ch là P = 0 ở ồ
0 = 104/π(F) và cu n dây có r = 100 ộ
ở Đi n tr R = 0 ạ ệ ạ Ω n i ti p v i C ể ố ế ấ ủ ớ ạ ị ự ạ ạ ườ ắ i ta m c thêm m t t ,Ω L = 2,5/π(H). ộ ụ 1 v iớ C u = 100 2 sin(100πt ) (V). Đ công su t c a m ch đ t giá tr c c đ i, ng dòng đi n hi u d ng là I ệ ộ 5.173.M t đo n m ch g m di n tr R=100 Ngu n cóồ C0:
4 F m cắ ấ
Max
ắ ắ C1 m c song song v i C C1 m c song song v i C ớ 0 và C1 = 103/15π(F) ớ 0 và C1 = 4.106/π(F) ắ ố ế C1 m c n i ti p v i C ắ ố ế C1 m c n i ti p v i C ộ ạ ầ ả ạ ộ ồ ớ 0 và C1 = 103/15π(F) ớ 0 và C1 = 4.106/π(F) c và t đi n có C = 0.318.10 ụ ệ ể ấ ớ ề ả ạ Ω ộ ổ ượ 5.174.M t đo n m ch g m R = 100 , m t cu n thu n c m có L thay đ i đ AB = 200sin(100πt) (V). L ph i có giá tr bao nhiêu đ công su t l n nh t? P ị ố ế n i ti p vào m ch xoay chi u có u = ? ộ L = 0,318(H), P = 200W L = 0,159(H), P = 240W L = 0,636(H), P = 150W M t giá tr ị
tế L = 1/
khác (π H),C =103/4π (F). Đ tặ vào hai đ uầ đo nạ m chạ m tộ hi uệ đi nệ thế xoay 5.175.M chạ RLC n iố ti pế . Bi chi uề có bi uể th cứ : u = 120 2 sin 100πt (V) v iớ R thay đ iổ đư cợ . Thay đ iổ R để công su tấ trong m chạ c cự đ iạ . Khi đó: Ω Công su tấ m chạ là P = 240W Đi nệ trở R = 60 Cả ba câu trên đ uề đúng I = IMAX = 2A tế R = 100 , Ω C =104/ (π F). Cu nộ thu nầ c mả có L thay đ iổ đư cợ . Bi
5.176.M chạ RLC n iố ti pế . Bi tế hi uệ đi nệ thế gi aữ hai đ uầ đo nạ m chạ là u = 200sin 100πt (V). Thay đ iổ L để công su tấ m chạ đ tạ giá trị c cự đ iạ . Khi đó công su tấ c aủ m chạ là: 100W 200W 400W 100 2 W
3/5π(F) và L là cu n thu n c m bi n đ i đ
2
ộ ệ ườ tế R= 100 , Ω L = 1/ (π H) và C thay đ iổ đư cợ . Hi uệ đi nệ thế hai đ uầ m chạ có ụ ng đ hi u d ng ằ 5.177.M chạ RLC m cắ n iố ti pế . Bi bi uể th cứ : u = 200 2 sin 100πt (V).Thay đ iổ C để hệ số công su tấ m chạ đ tạ c cự đ iạ . Khi đó c ạ trong m ch b ng: 2 A 2 A 1A ắ ạ Ω Ω ổ ượ 2 2 A ạ ọ c. Hđt hai đ u đ an m ch là: u = ấ ể Pmax = 180W π(H), C thay đ i đ ị ự ạ ủ Pmax = 288W ạ ế ế ắ ồ ế t ố ế 5.178.M ch R,L,C m c n i ti p: R = 80 ; R = 20 , L = 2/ 120 2 sin 100πt (V). Thay đ i C đ công su t m ch c c đ i. Giá tr c c đ i c a công su t b ng: ự ạ ạ ổ Pmax = 144W ề ạ ệ ầ ệ ấ ạ 5.179.Cho m t m ch đi n xoay chi u g m RLC m c n i ti p. hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch là u = 200sin 100 ộ ệ ế ữ PMax = 100W PMax = 200W ở ố ế Bi πt (V).Thay đ i R đ công su t m ch c c đ i. Khi đó: M t giá tr khác ế ữ ệ ự ạ ộ ệ Ω ạ ầ ấ ằ Pmax = 720W π(H), C = 104/π(F), R là bi n tr . Bi t L = 2/ ạ ể ổ PMax = 400W ổ ượ ộ ạ ự ạ ầ ả ấ ế ạ ạ ổ ị c. Hi u đi n th gi a hai 2 sin(100πt + π/4) (V).Thay đ i L sao cho công su t m ch đ t c c đ i. Giá tr c a L khi đó ị ủ ố ế 5.180.M ch RLC n i ti p: R = 25 ; C = 10 ầ đ u m ch là u = 100 là: L = 1/2π(H) L = 1/π(H) L = 4/π(H) ạ ố ế L = 2/π(H) ạ ạ ầ c. Hđt đ t vào hai đ u đo n m ch u = 120 ụ ự ạ ủ ạ ấ ổ ặ 5.181.M ch RLC n i ti p: L = 159(mH); C = 15,9 sin 100πt (V). Khi R thay đ i thì công su t tiêu th c c đ i c a đo n m ch là: ổ ượ μF, R thay đ i đ ạ 48W 192W ộ Ω 240W ồ 96W π(H), m c n i ti p v i m t t ớ
2 sin 100 πt (V). Thay đ i R đ c
max = 2A
ề ở ắ ố ế ộ ạ ể ườ ạ ộ ề ạ hai đ u m ch là u = 250 ộ ả 2sin(2 ftπ + π/2) (V). Đi u ch nh f đ c ộ ụ ệ đi n có C = 10 ệ ng đ dòng đi n trong m ch có giá ầ ị ủ 5.182.M t m ch xoay chi u g m m t cu n c m có R = 30 , L =1/4 4/π(F). Hđt ỉ ị ự ạ tr c c đ i. Giá tr c a f khi đó là: 25Hz 100Hz ạ ạ ộ ề ế ể ườ ộ 200Hz ặ ạ ự ạ t L = ệ ệ ụ ổ 50Hz 1/π(H), C = 103/4π(F). Đ t vào hai đ u ầ ố ế ạ ộ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch đ t c c đ i. Khi 5.183.Chon câu sai: Cho m t đo n m ch xoay chi u RLC n i ti p. Bi ạ m ch m t hđt u =120 đó: ệ ạ ấ ạ ệ dòng đi n trong m ch là I công su t m ch là P = 240 W ở đi n tr R = 0 ạ ấ công su t m ch là P = 0.
ươ
ạ ắ ố ế
103/5π 3 (F), L thay đ i đ ộ ệ ụ ổ ể ườ ị
ộ ễ ữ ng 16 Nguy n H u L c ặ ổ ượ ạ c. Đ t vào ạ ng đ hi u d ng trong m ch
Ω 2 sin100πt (V). Thay đ i L đ c ề ổ ệ ộ ể
BT Ch 5.184.Cho đo n m ch có r,R,L,C m c n i ti p. Trong đó r = R = 25 , C = ạ ầ hai đ u m ch m t hđt xoay chi u n đ nh u = 100 ạ ự ạ ứ ủ đ t c c đ i. Bi u th c c a dòng đi n i là: i = 2 2 sin100πt(A)
i = 2 sin(100πt π/2) (A) i = 2 2 sin(100πt + π/2)(A) i = 2 sin(100πt + π/4 )(A)
Ề ủ ề
ắ ủ ạ ộ ự ệ ộ
ệ ượ ệ ượ ự ả ệ ừ c m ng t ng c m ng đi n t
Ệ Ch đ 5 : MÁY PHÁT ĐI N XOAY CHI U 1 PHA ề 5.185.Nguyên t c ho t đ ng c a máy phát đi n xoay chi u m t pha d a vào ả ứ ể ệ ộ
A. hi n t C. khung dây quay trong đi n tr ớ ườ ng ệ ườ ườ ệ B. hi n t D. khung dây chuy n đ ng trong t ấ ớ ng ể ạ i ta th ừ ườ tr ệ ng dùng cách nào sau đây đ t o ta dòng đi n
ề ộ 5.186.Hi n nay v i các máy phát đi n công su t l n ng xoay chi u m t pha?
ế ớ ị
ử ứ ử ứ ể ể ộ ộ ộ ộ
ế ộ ớ ị
ứ ứ ộ ộ ể ể ộ ộ ộ A. Nam châm vĩnh c u đ ng yên, cu n dây chuy n đ ng t nh ti n so v i nam châm B. Nam châm vĩnh c u đ ng yên, cu n dây chuy n đ ng quay trong lòng nam châm C. Cu n dây đ ng yên, nam châm vĩnh c u đ ng yên chuy n đ ng t nh ti n so v i cu n dây. D. Cu n dây đ ng yên, nam châm vĩnh c u đ ng yên chuy n đ ng quay trong lòng stato có các cu n dây.
ệ ủ ề ặ ự ừ ớ ố ộ ử ứ ử ứ ộ ầ , quay v i t c đ 1200 vòng/min. T n
ấ ệ ộ
D.f=70Hz
5.187.Rôto c a máy phát đi n xoay chi u là m t nam châm có 3 c p c c t ố ủ s c a su t đi n đ ng do máy t o ra là bao nhiêu? C. f=60Hz ề ạ B.f=50Hz ộ A. f=40Hz ả ứ ủ ệ ố ừ ộ
ớ ầ ố ị ự ạ ị ệ ủ ụ ệ ề ế ấ ộ
5.188.Ph n ng c a m t máy phát đi n xoay chi u có 200 vòng dây gi ng nhau. T thông qua m t vòng dây có giá tr c c đ i là 2mWb và bi n thiên đi u hòa v i t n s 50Hz. Su t đi n đ ng c a máy có giá tr hi u d ng là bao nhiêu?
A. E=88858V ộ ệ B. E=88,858V C. E=12566V D. E=125,66V ồ ặ ự ừ ố ầ ố ề ệ , mu n t n s dòng đi n xoay chi u mà máy
ớ ố ộ ả ề 5.189.M t máy phát đi n xoay chi u 1 pha có rôto g m 4 c p c c t phát ra là 50Hz thì rôto ph i quay v i t c đ là bao nhiêu?
A. 3000 vòng/phút C. 750 vòng/phút
B. 1500 vòng/phút ầ ả ồ ộ ệ ặ ự ừ ớ ố ộ ồ D. 500 vòng/phút ầ ứ
ộ ệ ệ ố ế ừ ụ ự ạ quay v i t c đ 1500 vòng/phút và ph n ng g m hai ỗ ỗ thông c c đ i qua m i vòng dây là 5mWb. M i
ắ ồ
ộ ộ A. 198 vòng
C. 140 vòng ộ D. 70 vòng ấ ớ 5.191.Trong máy phát đi n xoay chi u m t pha công su t l n: ả ứ ắ ệ ừ ệ ừ ườ tr ng c m ng đi n t ng là nam châm đi n, luôn là ph n quay (rôto) ầ ả ầ ứ ườ ẫ ầ ồ 5.190.M t máy phát đi n mà ph n c m g m hai c p c c t ấ cu n dây m c n i ti p, có su t đi n đ ng hi u d ng 220V, t cu n dây g m có bao nhiêu vòng? B. 99 vòng ề ệ ệ ượ ự ạ ộ Nguyên t c ho t đ ng d a trên hi n t ầ ạ ườ ng, th Ph n c m là ph n t o ra t ệ ầ ạ Ph n ng là ph n t o ra dòng đi n, th ầ ứ ề ng là khung dây d n g m nhi u vòng dây, luôn là ph n đ ng yên (Stato) ả C A,B,C đ u đúng ề ệ ể ề 5.192..Máy phát đi n xoay chi u chuy n hóa: ơ ệ ệ ệ ả quang năng thành đi n năng c năng thành đi n năng hoá năng thành đi n năng ề C A,B,C đ u
ề i ạ ộ ả ứ ệ ừ ệ ự ả c m ng c m ng đi n t ờ ệ ượ ầ ấ ạ ờ ệ ượ ơ ạ ộ ể ệ Ho t đ ng nh hi n t Chuy n hóa c năng thành đi n năng ề ả i ộ ỏ ả ờ sai. Trong máy phát đi n xoay chi u m t pha công su t nh : ượ ọ c g i là b góp và là hai c c c a máy phát ệ ố ầ ả ầ ứ ấ ự ủ ề ả C A,B ,C đ u sai đúng ả ờ sai. Máy phát đi n xoay chi u: ọ 5.193..Ch n câu tr l Ho t đ ng nh hi n t ng t C u t o ph i có hai ph n rôto và Stato ộ ệ ọ 5.194.Ch n câu tr l ổ H th ng vành khuyên và ch i quét đ Ph n c m là Stato ệ ề 5.195..Trong máy phát đi n xoay chi u m t pha công su t nh Ph n ng là Roto ỏ ộ ổ ấ ộ ự ủ ệ ố ầ ạ ọ H th ng vành khuyên và ch i quét g i là b góp và là hai c c c a máy phát ả Ph n c m t o ra t ừ ườ tr ng là stato
ữ
ễ
ươ
BT Ch
ộ 17 Nguy n H u L c ầ ứ
ề ệ C A,B ,C đ u đúng ề ệ ạ i ả ả ờ sai. Trong máy phát đi n xoay chi u m t pha: ộ ọ ạ ệ ầ ả ậ ứ ng là ph n c m ệ ố ầ ố ớ ườ ệ i ta c u t o chúng sao cho: ầ ả ầ ứ ộ ử ộ ộ ầ ả Ph n c m là b ph n đ ng yên ừ ườ ầ ạ Ph n t o ra t tr ấ ạ ầ ứ Stato là ph n c m và Rôto là ph n ng ớ Rôto là m t nam châm vĩnh c u l n ấ ớ ộ ệ ộ ậ ậ ứ ộ ầ ả ạ ầ ứ ộ ể ấ ồ Ph n c m là b ph n đ ng yên (Stato) ệ ầ ứ ủ ề ấ ả ộ ừ ệ
ng Ph n ng t o ra dòng đi n là rôto ọ ộ 5.196..Ch n câu tr l ổ H th ng vành khuyên và ch i quét g i là b góp ầ ứ . Ph n t o ra dòng đi n là ph n ng ấ ớ ề 5.197..Đ i v i máy phát đi n xoay chi u công su t l n, ng ầ ả Stato là ph n ng và rôto là ph n c m ệ Stato là m t nam châm đi n ề 5.198..Trong máy phát đi n xoay chi u m t pha công su t l n: Ph n ng là b ph n quay (rôto). ổ B góp g m hai vành khuyên và hai ch i quét đ l y đi n ra m ch ngoài ầ Các cu n dây c a ph n ng và ph n c m đ u qu n quanh lõi thép ghép t
ớ các lá thép cách đi n v i
ấ ớ ề ộ i ậ ả ờ sai. Trong máy phát đi n xoay chi u m t pha công su t l n: ệ ầ ứ Ph n ng là b ph n đ ng yên (stato) nhau. ọ 5.199..Ch n câu tr l Ph n c m là b ph n quay (rôto) ủ ầ ả ộ ậ ứ ả ầ ứ ộ ầ ề ể ấ ộ không có b góp ộ ệ Các cu n dây c a ph n ng và ph n c m đ u qu n quanh lõi thép đ tránh dòng đi n
ề ệ ộ Phucô 5.200.Trong máy phát đi n xoay chi u m t pha có ph n c m quay: ầ ả ộ ệ ố ườ ng là nam ự ủ ầ ứ ạ ọ H th ng vành khuyên và ch i quét g i là b góp và hai c c c a máy phát ử châm vĩnh c u ầ ả Ph n c m th ề ả C 3 câu đ u đúng ệ Ph n ng: t o ra dòng đi n và là ph n đ ng yên ố ộ ể ả ệ ầ 5.201.Trong máy phát đi n xoay chi u 1 pha, đ gi m t c đ quay c a rôto c n: ủ ố ộ ố ặ ự ằ S cu n dây b ng s c p c c Câu A và B đúng ổ ầ ứ ề tăng s cu n dây và s c p c c c a nam châm S c p c c g p đôi s cu n dây ệ ố ặ ự ủ ố ộ ộ ố ộ ố ặ ự ấ ệ ầ ố ề ớ ớ ầ ố ố ặ ự 5.202.Máy phát đi n xoay chi u m t pha v i f là t n s dòng đi n phát ra , p là s c p c c quay v i t n s góc n vòng /phút ề ả f = np/60 f = 60np c ba câu A,B,C đ u sai f = np ầ ủ ậ ố ầ ứ ế ả ố ệ ệ ố ầ ố ầ ả ủ 5.203.Trong máy phát đi n xoay chi u, n u tăng s vòng dây c a ph n ng lên hai l n và gi m v n t c góc c a ấ ẽ ộ rôto đi b n l n thì su t đi n đ ng c c đ i c a máy phát s : ầ Tăng hai l n ề ự ạ ủ ả Gi m hai l n Gi m b n l n ầ Không đ i ổ
ủ ề Ề Ệ
ệ ắ Ch đ 6 : DÒNG ĐI N XOAY CHI U 3 PHA ể ố ứ ề 5.204.Trong cách m c dòng đi n xoay chi u ba pha đ i x ng theo hình sao, phát bi u nào sau đây đúng?
ằ
ỗ ộ ệ ệ A. Dòng đi n trong dây trung hòa b ng không ằ ỗ B. Dòng đi n trong m i pha b ng dao đ ng trong m i dây pha
ầ ệ ệ ệ ế ằ ế ữ ệ C. Hi u đi n th b ng
ệ ệ ỏ
0
ề ả D. Truy n t ệ ẫ ệ ố ấ i đi n năng b ng 4 dây d n, dây trung hòa có ti 5.205.Dòng đi n xoay chi u ba pha là h th ng g m ba dòng đi n xoay chi u: ệ ệ ộ ề ệ ư có cùng biên đ , cùng t n s , nh ng l ch v th i gian là 1/3 chu kì T ề ầ ố ư có cùng t n s , nh ng l ch pha nhau 120 C A,B,C đ u đúng
3 l n hi u đi n th gi a hai dây pha ế ằ t di n nh nh t. ồ ề ệ π/3 rad ư ộ có cùng biên đ , nh ng l ch pha nhau 2 ầ ố ề ờ ệ
ề ả ể ắ
ằ ỗ
ố ứ 5.206.Trong cách m c dòng đi n xoay chi u ba pha đ i x ng theo hình tam giác, phát bi u nào sau đây đúng? ỗ ệ ệ ộ ệ
ế ữ ụ ệ ằ ằ ề
ấ ằ ầ A. Dòng đi n trong m i pha b ng dòng đi n trong m i dây pha. ầ ế ữ B. Hi u đi n th gi a hia đ u m t pha b ng hi u đi n th gi a hai dây pha. ỗ C. Công su t tiêu th trên m i pha đ u b ng nhau. ỗ D. Công su t c a ba pha b ng ba l n công su t m i pha.
ệ ủ ệ ề ấ ả ẫ
i đi n năng c a dòng đi n xoay chi u ba pha đi xa ta ph i dùng ít nh t là bao nhiêu dây d n ; ố ẫ ẫ D. Sáu dây d nẫ
ế ệ ụ ữ ệ ề ệ ầ ộ ộ ệ ệ ấ ấ ủ ề ả 5.207.Khi truy n t A. Hai dây d nẫ ệ
ế ệ ụ ữ ệ ệ ắ B. Ba dây d n C. B n dây d n ủ 5.208.Hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u m t pha c a m t máy phát đi n xoay chi u ba pha là 220V. Trong cách m c hình sao, hi u đi n th hi u d ng gi a hai dây pha là :
ữ
ễ
BT Ch
ng
ộ 18 Nguy n H u L c
D. 660V
ươ A. 220V ườ
B. 311V ệ ệ C. 381V ủ ộ ộ ụ ề ệ
ườ ộ ỗ ng đ dòng đi n trong m i dây pha là:
ắ 5.209.C ng đ dòng đi n hi u d ng trong m t pha c a máy phát đi n xoay chi u ba pha là 10A. Trong cách m c hình sao, c A. 10,0A C. 17,3A
ệ B. 14,1A ồ D. 30,0A ườ ơ ộ ộ ộ ạ ộ ế ệ ụ ữ ệ ệ ầ
ệ ệ ạ ấ ộ
ạ ạ ộ ỉ ể ộ ộ ơ ắ m i pha là 127V. Đ đ ng c ho t đ ng bình th ỗ ng khi hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u m i 5.210.M t đ ng c không đ ng b ba pha ho t đ ng bình th ộ cu n dây là 220V. Trong khi đó ch có m t m ng đi n xoay chi u ba pha do m t máy phát ra t o ra, su t đi n đ ng hi u d ng
ả ơ ơ ộ ộ
ề ườ ng thì ta ph i m c theo cách nào sau đây? ủ ộ ủ ộ ơ ơ ủ ủ ủ ủ ộ ộ ộ ệ ụ ở ỗ A. Ba cu n dây c a máy phát theo hình tam giác, ba cu n dây c a đ ng c theo hình sao. B. Ba cu n dây c a máy phát theo hình tam giác, ba cu n dây c a đ ng c theo hình tam giác. C. Ba cu n dây c a máy phát theo hình sao, ba cu n dây c a đ ng c theo hình sao. D. Ba cu n dây c a máy phát theo hình sao, ba cu n dây c a đ ng c theo hình tam giác.
ủ ộ ủ ộ ườ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ơ ồ ộ ầ ệ ệ ụ ữ ế ệ ạ ộ
ộ ạ ấ ệ ệ
ắ ộ ơ ỉ ể ộ ạ ạ ộ m i pha là 173V. Đ đ ng c ho t đ ng bình th ỗ 5.211.M t đ ng c không đ ng b ba pha ho t đ ng bình th ng khi hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u m i ộ cu n dây là 100V. Trong khi đó ch có m t m ng đi n xoay chi u ba pha do m t máy phát ra t o ra, su t đi n đ ng hi u d ng
ộ ộ ả ơ ơ
ộ ộ ộ ộ ề ườ ng thì ta ph i m c theo cách nào sau đây? ủ ộ ủ ộ ơ ơ ộ ộ ộ ệ ụ ở ỗ A. Ba cu n dây c a máy phát theo hình tam giác, ba cu n dây c a đ ng c theo hình sao. B. Ba cu n dây c a máy phát theo hình tam giác, ba cu n dây c a đ ng c theo hình tam giác. C. Ba cu n dây c a máy phát theo hình sao, ba cu n dây c a đ ng c theo hình sao. D. Ba cu n dây c a máy phát theo hình sao, ba cu n dây c a đ ng c theo hình tam giác.
o v i hi u th 2 đ u m i cu n ấ
p = 120V. Hi u đi n th dây U
d là
ố ớ ệ i ệ ế ỗ ỗ ộ ả ờ SAI. Đ i v i máy phát đi n xoay chi u 3 pha : ạ thông bi n thiên t o ra 3 dòng đi n ệ ế ầ ỗ ớ ỗ ể Các cu n dây m c ki u hình sao hay tam giác ộ ệ ộ ạ ở ộ ệ ấ ộ m t pha đ t giá tr c c đ i e ủ ộ ủ ộ ề M i dòng đi n trong m i cu n là dòng 1 pha ắ ệ ị ự ạ 1 = Eo thì các su t đi n ị ủ ủ ủ ủ ọ 5.212.Ch n câu tr l ể ừ Rôto quay đ t ệ ệ M i dòng đi n l ch pha 120 ệ ộ 5.213.Trong m t máy phát đi n 3 pha, khi su t đi n đ ng ộ ạ đ ng kia đ t giá tr : e2 = Eo/2, e3 = Eo/2 e2 = Eo/2, e3 = Eo/2 e2 = Eo/2, e3 = Eo/2 i ầ ả ự ệ ừ Ph n c m là nam châm và quay ệ ặ ệ ồ ầ ứ ộ e2 = 0,866Eo, e3 = 0,866Eo ề ệ ả ờ sai. Trong máy phát đi n xoay chi u ba pha ọ 5.214..Ch n câu tr l ệ ượ ả ứ ạ ộ ắ ng c m ng đi n t Nguyên t c ho t đ ng d a trên hi n t ầ ứ ố ộ Ph n ng là ph n đ ng yên, g m ba cu n dây gi ng h t nhau đ t l ch nhau 1/3 vòng tròn trên thân Stato ồ B góp đi n g m hai vành khuyên và hai ch i quét ổ ề ề ả ệ ả ấ ẫ ệ ệ i đi n năng c a dòng đi n xoay chi u ba pha đi xa ta ph i dùng ít nh t bao nhiêu dây d n? 5.215.Khi truy n t ủ 2 dây 4 dây ệ ắ ệ ệ ệ 5.216.Trong máy phát đi n xoay chi u m c hình sao có hi u đi n th pha U ệ 120 3 V 6 dây ế 240 3 ắ ả ờ sai. Trong cách m c m ch đi n ba pha hình sao: ườ 3 dây ề ế 120 2 V ạ ệ C ng đ I ậ ố ứ i tiêu th ph i th t đ i x ng 120 V ọ 5.217.Ch n câu tr l i Ud = 3 Up ệ ệ ệ ệ ỏ ả không đòi h i t ệ ế d = 240V. Hi u đi n th U ụ ả ằ ế p b ng: ộ d = 3 Ip có dây trung hoà 5.218.Trong máy phát đi n ba pha m c hình sao có hi u đi n th U
120(V)
d có giá
ắ 80 3 (V) ệ ắ ệ ệ 240(V) ệ ế ệ ế 240 3 (V) p = 110V. Hi u đi n th dây U 5.219.Trong máy phát đi n ba pha m c hình tam giác có hi u đi n th pha U ị ằ tr b ng: Ud = 110 3 V Ud = 55 3 V Ud = 110 2 V ệ ắ ỏ ả ậ ố ứ ụ ả Không đòi h i t i tiêu th ph i th t đ i x ng Ud = 110V 5.220.Trong cách m c đi n ba pha tam giác Có ba dây pha và dây trung hoà Hđt Ud = Up dòng đi n Iệ d = Ip ề 5.221. u đi m c a dòng xoay chi u 3 pha so dòng xoay chi u 1 pha: ủ ươ ế ườ ng 3 dòng xoay chi u 1 pha ng truy n t ề ả i ng đ ể ạ ừ ườ ề ộ ệ ả Ư ể ươ Dòng 3 pha t Dòng 3 pha có th t o t ả t ki m dây d n, gi m hao phí trên đ C A,B,C đ u đúng tr ẫ ề Ộ ơ Ơ Ồ ề Ti ả ng quay m t cách đ n gi n Ộ ủ ề Ch đ 7 : Đ NG C KHÔNG Đ NG B 3 PHA
ể 5.222.Phát bi u nào sau đây là đúng?
ữ
BT Ch
ễ ề
ữ ằ ể ạ
ộ 19 Nguy n H u L c ụ ố ử ng quay b ng cách cho nam châm vĩnh c u hình ch U quay đ u quanh tr c đ i
ừ ườ tr
ng i ta có th t o ra t
ệ ệ ề ạ ằ ng quay b ng cách cho dòng đi n xoay chi u ch y qua nam châm đi n.
ệ ề ạ ộ ộ ng quay b ng cách cho dòng đi n xoay chi u m t pha ch y qua ba cu n dây
ủ ộ ộ
ệ ề ạ ộ ủ ng quay b ng cách cho dòng đi n xoay chi u ba pha ch y qua ba cu n dây c a
ươ ườ A. Ng ủ ứ x ng c a nó. ể ạ ườ i ta có th t o ra t B. Ng ể ạ ằ ườ i ta có th t o ra t C. Ng ơ ủ c a stato c a đ ng c không đ ng b ba pha. ằ ể ạ D. Ng stato c a đ ng c không đ ng b ba pha.
ườ ủ ộ ể
ể ạ ằ ề ữ ừ ườ tr ừ ườ tr ồ ừ ườ i ta có th t o ra t tr ơ ộ ồ 5.223.Phát bi u nào sau đây là đúng? ừ ườ tr i ta có th t o ra t ụ ố ử ng quay b ng cách cho nam châm vĩnh c u hình ch U quay đ u quanh tr c đ i
ằ ệ ệ ề ạ ng quay b ng cách cho dòng đi n xoay chi u ch y qua nam châm đi n.
ề ệ ạ ộ ộ ng quay b ng cách cho dòng đi n xoay chi u m t pha ch y qua ba cu n dây
ủ ộ ộ
ề ệ ạ ộ ủ ng quay b ng cách cho dòng đi n xoay chi u ba pha ch y qua ba cu n dây c a
ừ ườ tr ừ ườ tr ồ ừ ườ i ta có th t o ra t tr ộ ồ ơ
ườ ủ ộ ể
ừ ừ ừ ừ ả ả ả ả ộ ớ ươ ướ ầ ố ằ ủ ộ ủ ộ ủ ộ ủ ộ ộ ộ ộ ộ ơ ơ ơ ơ ườ A. Ng ủ ứ x ng c a nó. ể ạ ườ i ta có th t o ra t B. Ng ể ạ ằ ườ i ta có th t o ra t C. Ng ơ ủ c a stato c a đ ng c không đ ng b ba pha. ằ ể ạ D. Ng stato c a đ ng c không đ ng b ba pha 5.224.Phát bi u nào sau đây là không đúng? ạ ộ ồ ổ do c ba cu n dây gây ra t i tâm stato c a đ ng c không đ ng b ba pha có đ l n không đ i. ạ ộ ổ ồ do c ba cu n dây gây ra t ng không đ i. i tâm stato c a đ ng c không đ ng b ba pha có ph ồ ạ ộ do c ba cu n dây gây ra t i tâm stato c a đ ng c không đ ng b ba pha có h ng quay đ u. ồ ạ ộ i tâm stato c a đ ng c không đ ng b ba pha có t n s b ng t n s do c ba cu n dây gây ra t ề ầ ố
ừ ự ạ ủ ộ ộ ở ộ ồ ơ c c đ i c a m t trong ba cu n dây ệ ộ đ ng c không đ ng b ba pha khi có dòng đi n
ơ ả ứ ộ do c ba cu n dây gây ra t
ả ứ A. C m ng t ả ứ B. C m ng t ả ứ C. C m ng t ả ứ D. C m ng t dòng đi n.ệ 5.225.G i Bọ ộ vào đ ng c . C m ng t A. B=0 ị i tâm stato có giá tr D. B=3B0
ả ứ 0 là c m ng t ừ ả B. B=B0 ơ ộ ộ ủ ạ C. B=1,5B0 ồ ầ ố ề ệ ộ ồ ộ
ớ ố ộ ằ ơ ừ ườ ủ ạ ộ 5.226.Stato c a m t đ ng c không đ ng b ba pha g m 6 cu n dây, cho dòng đi n xoay chi u ba pha t n s 50Hz vào đ ng c . T tr i tâm c a stato quay v i t c đ b ng bao nhiêu? ng t
A. 3000 vòng/min D. 500 vòng/min
B. 1500 vòng/min C. 1000 vòng/min ộ ệ ộ ồ ầ ố ộ ộ ủ ề ơ ồ
ủ ộ ộ ể ớ ố ộ 5.227.Stato c a m t đ ng c không đ ng b ba pha g m 9 cu n dây, cho dòng đi n xoay chi u ba pha t n s 50Hz vào đ ng c . Rôto l ng sóc c a đ ng c có th quay v i t c đ nào sau đây?
D. 900 vòng/min ơ ồ A. 3000 vòng/min
ơ B. 1500 vòng/min C. 1000 vòng/min ơ ậ ố ữ ắ ạ ộ ủ ộ ồ ộ ω là v n t c góc c a nam châm ch U; ủ ω0 là v n t c góc ậ ố
ữ ớ ậ ố ữ ớ ω0 < ω ớ ề ủ ề 5.228.Nguyên t c ho t đ ng c a đ ng c không đ ng b : ủ c a khung dây ớ ậ ố Quay khung dây v i v n t c góc thì nam châm hình ch U quay theo v i Quay nam châm hình ch U v i v n t c góc ω thì khung dây quay cùng chi u v i chi u quay c a nam châm v i ớ ω0 < ω ữ ệ ớ ậ ố ề ớ ớ ậ ố ề ữ ω ủ ề Cho dòng đi n xoay chi u đi qua khung dây thì nam châm hình ch U quay v i v n t c góc Quay nam châm hình ch U v i v n t c góc thì khung dây quay cùng chi u v i chi u quay c a nam châm v i ớ ω0
ự ủ = ω ộ 5.229.Nguyên t c ho t đ ng c a đ ng c không đ ng b ba pha d a trên: ệ ừ ả ứ ệ ượ ự ả ạ ộ ng c m ng đi n t ắ ệ ượ hi n t ơ ồ ộ ừ ườ tr t ng quay hi n t ng t c m A và B đ uề
ệ ạ ộ ộ ộ ồ ồ ộ ộ ự ệ ượ ả ứ ệ ừ đúng ọ ả ờ sai: 5.230.Ch n câu tr l i ơ ơ ế Đ ng c không đ ng b ba pha bi n đi n năng thành c năng ơ ở ủ ơ Đ ng c không đ ng b ba pha ho t đ ng d a trên c s c a hi n t ng c m ng đi n t ử ụ và s d ng t ừ ườ tr ng quay ậ ố ậ ố ỏ ơ ủ ộ ơ ồ ộ Trong đ ng c không đ ng b ba pha, v n t c góc c a khung dây luôn nh h n v n t c góc c a t ủ ừ ườ tr ng quay
ữ
ễ
ươ
ộ 20 Nguy n H u L c
BT Ch
ệ ề ạ ơ ơ
ệ ầ ố 0 ề c m c vào m ng đi n xoay chi u ba pha t n s f ầ ố ủ ừ ườ tr T n s c a t ầ ố T n s quay Rôto c a đ ng c f tr T n s c a t T n s quay Rôto c a đ ng c f
ng ạ ồ ộ Đ ng c không đ ng b ba pha t o ra dòng đi n xoay chi u ba pha ượ ồ ộ ộ 5.231.M t đ ng c không đ ng b ba pha đ ầ ố ủ ừ ườ ầ ố ộ
T < f0 ơ R = f0 ạ do cu n dây này t o
1
1/3 ồ
1/2 ừ ổ t ng
ắ T > f0 ơ R < f0 ộ ệ ng quay f ủ ộ ả ứ ự ạ ừ ơ ộ ừ 5.232.Trong đ ng c không b ba pha, khi dòng đi n qua cu n dây 1 c c đ i và c m ng t ộ ớ ra có đ l n là B ằ ạ ạ ằ ằ ằ ộ ớ i t o ra có đ l n ằ b ng nhau và b ng 2B ở ộ ộ ơ b ng nhau và b ng B ộ ả ứ ộ do hai cu n dây còn l khác nhau c c đ i c a m t trong 3 cu n dây đ ng c không đ ng b 3 pha. C m ng t ừ ự ạ ủ ộ ủ i tâm c a stato là: ộ ộ ng quay f ủ ộ ộ ả ứ 1 thì c m ng t ằ b ng nhau và b ng B 5.233.G i Bọ ả ứ o là c m ng t ợ ủ ừ ườ ạ tr h p c a t ng quay t B = 3Bo B = 1,5Bo B = Bo ể ạ ồ ừ ộ ệ ề B = 0,5Bo ắ ể m t máy phát đi n xoay chi u 3 pha v nguyên t c ta có th : ơ 5.234.Đ t o ra đ ng c không đ ng b 3 pha t ữ ữ ề nguyên rôto ề ả ổ Thay đ i stato, gi C 3 câu đ u sai ộ ộ ổ nguyên stato Thay đ i rôto, gi ư ộ ớ ắ ệ Đ a b góp đi n g n v i rôto ơ ệ ể ạ ạ ố ộ ộ ơ ộ ấ ẫ ả ắ 5.235.Đ ng c ba pha, có ba cu n dây gi ng h t nhau m c tam giác. M ch ba pha dùng đ ch y đ ng c này ph i dùng m y dây d n: 4 6 ơ ồ ộ ệ ế ị ứ
2R/Z2
2R/Z2
ề 5 ắ ộ ơ ệ ế ữ ể ộ ệ ệ ầ ằ ơ ỗ ạ ộ 3 (V). Đ đ ng c ho t đ ng ạ ị ả ắ ắ ợ ỳ M c hình tam giác m c h n h p ể M c tu ý ấ ề ắ ỗ ắ ệ ắ ụ ạ 5.237.M t đ ng c đi n xoay chi u ba pha m c vào m ch đi n ba pha m c theo ki u hình sao. Công su t tiêu th ủ ộ c a đ ng c là : 3 ầ ữ ộ ộ 5.236.M t đ ng c không đ ng b ba pha có hi u đi n th đ nh m c gi a hai đ u m i pha là 220V. M c đ ng c ệ vào m ng đi n xoay chi u ba pha có hi u đi n th gi a hai đ u dây pha b ng 220 ứ đúng đ nh m c ta ph i: ắ M c hình sao ơ ệ ộ ộ ơ P = 3IpUpcosφ P = 3 Ud P = 3 3 Up
5.238. u đi m c a dòng 3 pha so v i dòng 1 pha: ắ M c hình tam giác, ti c 2 dây ụ ơ ộ ệ t ki m đ ề ả P = 3RId 2 ớ ượ ệ t ki m đ c 3 dây ứ ng quay, ng d ng trong đ ng c 3 pha ượ ế C A,B,C đ u đúng
2 g m 200 vòng dây quay đ u v i v n t c 60vòng/s trong m t t
2, g m 50 vòng dây, đ ụ ề ể ả ứ ng c m ng t Φ = 0,002cos(4πt) (Wb)
2 g m 100 vòng quay đ u v i v n t c 50 vòng/s. Khung đ t trong ớ ậ ố ệ ả ứ . T n s c a dòng đi n ng c m ng t
ể ạ ộ ộ ỉ ủ ệ ấ ộ Su t đi n đ ng c a máy phát t l ỉ ệ ớ v i ủ Ư ể ủ ế ắ M c hình sao, ti ạ ượ ừ ườ c t T o đ tr ọ đúng 5.239.Ch n câu ệ Dòng đi n m t pha ch có th do máy phát m t pha t o ra ố ộ t c đ quay c a rôto ề ạ ủ ộ ố ỉ ượ ừ ườ ng quay c t tr Dòng xoay chi u t o ra luôn có t n s b ng s vòng quay trong m t giây c a rôto ề Ch có dòng xoay chi u ba pha m i t o ra đ ồ ệ ớ ậ ố ộ ừ ề ự ạ ở ườ ụ ầ ố ằ ớ ạ ẫ 5.240.M t khung dây d n có di n tích S = 100cm ộ ớ tr 0,8 Wb ộ ề vuông góc v iớ tr c quay ∆ và có đ l n B = 0,4T. T thông c c đ i g i qua khung dây là: ng đ u 0,24 Wb 8000 Wb ớ ậ ố ụ ộ ộ ừ ườ tr ộ ệ ấ ệ ự ạ ở ừ ừ 2400 Wb ơ B ^ ∆, tr c quay v i v n t c góc ω. ụ ề ng đ u có vect π (Wb) và su t đi n đ ng c c đ i xu t hi n trong khung là 50V. Giá tr c a ị ủ ấ ự ạ ề 5.241.M t khung dây quay đ u quanh tr c ∆ trong m t t T thông c c đ i g i qua khung là 10/ ω b ng:ằ ề 5 vòng /s 300vòng /phút ồ ệ ượ ộ ừ ườ tr c đ t trong m t t ớ ậ ố ả C A,B,C đ u đúng ụ ề ặ ng đ u có B = 0,4T.Tr c ặ ọ ng Cho khung dây quay đ u quanh tr c v i v n t c 120vòng/phút. Ch n t = 0 là khi m t ứ ủ ừ ườ ừ ở ớ thông g i qua khung dây là: . Bi u th c c a t Φ = 0,2cos(4πt) (Wb) 10π rad/s ộ 5.242..M t khung dây có di n tích 1cm ớ ừ ườ vuông góc v i t tr ẳ ph ng khung dây vuông góc v i các đ Φ = 0,02cos(4πt + π/2)(Wb) ệ Φ = 2cos(4πt) (Wb) ặ ồ ừ ầ ố ủ ườ ủ ụ ề ớ ề 2 T. Tr c quay c a khung vuông góc v i các đ ng đ u B = 3.10 ộ ẫ 5.243.M t khung dây d n có di n tích S = 100cm ộ ừ ườ m t t tr ả ứ c m ng trong khung là: 50Hz 100Hz 200Hz 400Hz ộ ớ ậ ố ặ ự ề ộ ậ ố ủ ầ ố ằ ầ ố ủ ệ ệ ủ 5.244.M t máy phát đi n xoay chi u có 2 c p c c, rôto c a nó quay v i v n t c 1800vòng/phút. M t máy phát đi n khác có 8 c p c c, mu n phát ra dòng đi n có t n s b ng t n s c a máy phát kia thì v n t c c a rôto là: 7200 vòng /phút ệ ặ ự ố 450 vòng /phút ộ 900 vòng /phút ộ ế ố ố ố ế ế ố ế ầ ấ ư ệ ầ ạ ộ ộ ố t k 4 cu n dây gi ng nhau n i ti p ệ ệ ố ộ ầ 112,5 vòng /phút ộ ề 5.245..M t máy phát đi n xoay chi u ban đ u có 2 cu n dây gi ng nhau n i ti p, rôto quay t c đ n = 320 ộ ể ẫ ấ vòng/phút t o ra su t đi n đ ng. Đ v n có su t đi n đ ng nh ban đ u, thi , C n cho rôto quay t c đ n’ bao nhiêu ?
ươ
ữ
BT Ch
ộ 21 Nguy n H u L c
n’ = 160 vòng/phút n’ = 120 vòng/phút
ng n’ = 240 vòng/phút
ớ ố ộ
ễ n’ = 80 vòng/phút ầ ố ủ
ặ ự ừ ủ ề ệ , quay v i t c đ 1200 vòng/phút. T n s c a dòng đi n ệ 5.246..Rôto c a máy phát đi n xoay chi u có 3 c p c c t ạ do máy t o ra là: f =50Hz f =70Hz ể ặ ộ f = 60Hz ệ ự f = 40Hz ệ ủ ậ ố 5.247.Máy phát đi n m t pha có rôto là nam châm có 10 c p c c. Đ phát ra dòng đi n có f = 50 Hz thì v n t c quay c a rôto là: 300 vòng/phút 500 vòng/phút 1500 vòng/phút. 3000 vòng /phút ộ ặ ự ặ ự ề ệ ộ ậ ố ể ầ ố ệ ở ả 5.248.M t máy phát đi n xoay chi u có 2 c p c c, rôto quay 2400 vòng/phút. M t máy khác có 6 c p c c, rôto ph i quay v n t c bao nhiêu đ t n s dòng đi n phát ra ị n = 1200 vòng/phút M t giá tr khác ằ hai máy b ng nhau? n = 600 vòng/phút ồ ộ ố ế ộ ắ ố n = 800 vòng/phút ặ ự ỗ ề ự ạ ộ ệ ế ằ ấ ộ ộ t r ng t ộ ệ ầ ứ 5.249.M t máy phát đi n xoay chi u có 4 c p c c, ph n ng g m 12 cu n dây m c n i ti p. Rôto quay t c đ n π ự ạ ừ vòng/phút. Bi (Wb), su t đi n đ ng c c đ i do máy sinh ra là 240V. thông c c đ i qua m i cu n là 0,2/ Tính n. n = 600 vòng/phút n = 500 vòng/phút ồ n = 400 vòng/phút ệ ề ấ ạ ộ ộ ơ ộ ộ ế ệ ấ ủ ộ ấ ủ ộ ệ ộ n = 750 vòng/phút ượ c đ u theo hình tam giác vào m t m ch đi n xoay chi u ba pha có ơ ơ ơ 5.250.M t đ ng c không đ ng b ba pha đ ệ ố ệ hi u đi n th dây 120V, dòng đi n qua đ ng c 5A. H s công su t c a đ ng c là 0,85. Công su t c a đ ng c là: 510W 1530W 510 3 W 1530 3 W ấ ơ ọ ệ ắ ơ ộ ộ ạ ộ ộ ệ ơ ệ ề ệ ộ ơ ị 5.251.M t đ ng c đi n xoay chi u s n ra m t công su t c h c 100kW và có hi u su t 80%. M c đ ng c vào m ng đi n xoay chi u đúng đ nh m c thì đi n năng tiêu th c a đ ng c trong m t gi ấ là:
ề ả ứ 80 kW h ộ 360 MJ ạ ượ ấ ấ ồ ộ ơ ộ ộ ề ơ ằ ệ ố ệ ệ ế ệ ộ ơ ờ ụ ủ ộ 125 kWh 100 kWh ệ c đ u theo hình tam giác vào m t m ch đi n 5.252.M t đ ng c không đ ng b ba pha có công su t 6120W đ ấ ủ ạ xoay chi u ba pha có hi u đi n th dây là 240V, dòng đi n ch y qua đ ng c b ng 10A. H s công su t c a ộ đ ng c là: ộ 0,085 ộ ộ ồ 0,85 ỗ ệ 2,55 ế ơ ứ ệ ụ ộ ấ ằ ỗ ộ ị M t giá tr khác ấ ủ ộ t công su t c a đ ng c ơ ủ ộ ộ ệ 5.253.M t đ ng c không đ ng b ba pha có hi u đi n th đ nh m c m i pha là 220V. Bi ườ là 10,56 kW và h s công su t b ng 0,8. C ng đ dòng đi n hi u d ng qua m i cu n dây c a đ ng c là: ơ ệ ố 2A 20A 60A ế ị ệ 6A Ự Ế Ế ủ ề Ả Ề Ệ Ch đ 8 : MÁY BI N TH VÀ S TRUY N T I ĐI N NĂNG
ế ế ậ ề 5.254.Nh n xét nào sau đây v máy bi n th là không đúng?
ệ ể ả ệ ế ế ế ệ
ế ế ể ể ệ ổ ầ ố ụ ế ế ế ề ệ ng đ ộ
ườ ườ ể ệ ả ề ả ng dùng cách nào sau đây đ làm gi m hao phí đi n năng trong quá trình truy n t i ta th i đi
ế ế A. Máy bi n th có th tăng hi u đi n th . B. Máy bi n th có th gi m hi u đi n th . ổ ườ ế C. Máy bi n th có th thay đ i t n s dòng đi n xoay chi u. D. Máy bi n th có tác d ng bi n đ i c dòng đi n.ệ ệ 5.255.Hi n nay ng xa?
ế ề ả ể ầ
ệ ế ướ ự ệ ề ả ệ ẫ ệ ệ ằ ụ i. B. Xây d ng nhà máy đi n g n n i tiêu th . i đi n năng đi xa. ơ c khi truy n t
ẫ t di n dây d n dùng đ truy n t ậ ệ ả ươ ế ế A. Tăng ti ẫ C. Dùng dây d n b ng v t li u siêu d n. D. Tăng hi u đi n th tr ệ ng pháp làm gi m hao phí đi n năng trong máy bi n th là
ế ượ ấ ạ ủ ế ằ ặ ố 5.256.Ph ể ộ c c u t o b ng m t kh i thép đ c.
n i khô thoáng. B. lõi c a máy bi n th đ ế ượ ấ ạ ệ ớ ủ ỏ c c u t o b i các lá thép m ng ghép cách đi n v i nhau.
ế ộ
ế ở ơ ế A. đ máy bi n th ế ở C. lõi c a máy bi n th đ ế ệ D. tăng đ cách đi n trong máy bi n th . ế ộ ứ ấ ầ ượ ộ ơ ấ ế ắ ố ộ ơ ấ t là 2200 vòng và 120 vòng. M c cu n s c p
ế ệ ụ ể ở ứ ấ ữ ệ ệ ầ ộ 5.257.M t máy bi n th có s vòng cu n s c p và th c p l n l ệ ớ v i m ng đi n xoay chi u 220V50Hz, khi đó hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u cu n th c p đ h là :
ạ A. 24V ộ ề B. 17V ố ế C. 12V ộ ơ ấ D. 8,5V ứ ấ ầ ượ ế ộ ơ ấ ắ ớ
ế ệ ứ ấ ữ ề ệ ệ ầ ộ ố
ạ t là 2200 vòng. M c cu n s c p v i m ng 5.258.M t máy bi n th có s vòng cu n s c p và th c p l n l ủ ể ở ụ ệ đi n xoay chi u 220V50Hz, khi đó hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u cu n th c p đ h là 6V. S vòng c a ứ ấ ộ cu n th c p là : A. 85 vòng D. 30 vòng B. 60 vòng C. 42 vòng
ộ 22 Nguy n H u L c
ng
ươ ộ
ộ ơ ấ ứ ấ ế ế ộ ố
ễ ắ
ạ ượ
ứ ấ ườ ườ ề ệ ộ ộ ệ ộ ng đ dòng đi n qua cu n th c p là 12V.
ữ ệ c m c vào m ng đi n ộ ơ
C ng đ dòng đi n qua cu n s
BT Ch 5.259.M t máy bi n th có s vòng cu n s c p là 3000 vòng cu n th c p là 500 vòng, đ ầ ố xoay chi u có t n s 50Hz, khi đó c ấ c p là :
B. 2,00A
C. 2,83A ượ D. 72,0A ướ ở ộ ạ ệ ố ế ệ ệ ệ ấ ề c truy n đi d i hi u đi n th 2kV và công su t 200kW. Hi u s ch
m t tr m phát đi n đ ở ơ ệ ấ ỗ ỉ ệ n i thu sau m i ngày đêm chênh l ch nhau thêm 480 kwh. Công su t đi n
A. 1,41A ệ 5.260. Đi n năng ủ c a các công t hao phí trên đ tr m phát và ệ ả i đi n là :
B. (cid:0) P=40kW C. (cid:0) P=82kW D. (cid:0) P=100kW A. (cid:0)
ượ ệ ố ướ ệ ế ệ ấ ở ộ ạ ệ ề c truy n đi d i hi u đi n th 2kV và công su t 200kW. Hi u s ch
ấ ủ ệ ệ ỗ m t tr m phát đi n đ ở ơ ỉ n i thu sau m i ngày đêm chênh l ch nhau thêm 480 kwh. Hi u su t c a quá tr m phát và
ơ ệ ở ạ đi n ệ i đi n là :
B. H=90% C. H=85% D. H=80%
ở ộ ạ ượ ệ ướ ấ ủ ệ ế ệ ệ i hi u đi n th 2kV, hi u su t c a quá trình truy n t ề ả i
m t tr m phát đi n đ ố ệ ề c truy n đi d ề ả ả ơ ệ ở ạ đi n ườ ng dây t (cid:0) P=20kW ệ 5.261. Đi n năng ủ c a các công t ề ả trình truy n t A. H=95% ệ 5.262. Đi n năng đi n là H=80%. Mu n hi u su t c a quá trình truy n t
i tăng đ n 95% thì ta ph i : ế ấ ủ ế ế ệ ệ
ế ố ế ệ ệ ả ả ế ế ệ A. tăng hi u đi n th lên đ n 4kV. B. tăng hi u đi n th lên đ n 8kV. C. gi m hi u đi n th xu ng còn 1kV. D. gi m hi u đi n th xu ng còn 0,5kV.
ệ ệ ế ể ế ế ị ổ t b có th bi n đ i: ủ ệ ổ hđt c a ngu n đi n không đ i ệ ệ ố ế 5.263. Máy bi n th là m t thi ủ ủ ệ ệ ồ ồ ệ ồ ổ ệ ồ ồ ấ ủ ộ ề hđt c a ngu n đi n xoay chi u ề hđt c a ngu n đi n xoay chi u hay ngu n đi n không đ i ộ công su t c a m t ngu n đi n không
ơ ở ạ ộ ừ ả ứ ưở đ i ổ ệ ượ 5.264. C s ho t đ ng c a máy bi n th d a trên hi n t ế ự ả ứ C m ng t ng: C m ng đi n t ệ ừ ộ C ng h ng đi n t ệ ừ
ủ ế ừ ễ tr ể ổ ổ ữ ườ ệ ổ ổ ệ ượ ng t Hi n t ế ế 5.265. Máy bi n th dùng đ : ữ cho hđt luôn n đ nh, không đ i Gi cho c ả ị ườ ệ ộ ị ệ ệ ộ ng đ dòng đi n luôn n đ nh, không đ i ả Làm tăng hay gi m hi u đi n th ế Gi Làm tăng hay gi m c ế ế ổ ệ ồ ệ ộ ồ Pin ề ể ế 5.266. Máy bi n th dùng đ bi n đ i hi u đi n th c a các: Acqui ộ ơ ấ ủ ng đ dòng đi n ế ủ ệ ệ ngu n đi n xoay chi u ế ộ ế ộ ề ệ ở ấ ặ ầ ộ ầ hai đ u cu n ứ ấ ngu n đi n m t chi u ề 5.267. Đ t vào hai đ u cu n s c p c a m t máy bi n th m t hđt xoay chi u, khi đó hđt xu t hi n th c p là hđt: ổ ề ổ ộ không đ i m t chi u có đ l n không đ i ề B và C đ u đúng 5.268. Nguyên nhân ch y u gây ra s hao phí năng l ắ lõi s t do có dòng Fucô. ệ ở t xoay chi u ề ượ ự ộ ơ ấ ượ ứ ạ ệ ừ ệ ở t ự ấ ủ ế ế các cu n s c p và th c p. . ộ ớ ế ng trong máy bi n th là do: ả to nhi ấ ả t c các nguyên nhân nêu trong A, B, t ứ ấ ướ ạ i d ng b c x sóng đi n t ng d ả to nhi có s th t thoát năng l
1 và N2 l n l
2 ỏ c hđt U’ = 10V. B qua m i m t mát
ế C. ọ ố ớ 5.269 .Ch n câu tr l i e’/e = N’/N ế ả ờ SAI. Đ i v i máy bi n th : e’ = N’|∆Φ/∆t| U’/U = I’/I U’/U = N’/N ạ ế ố ầ ượ ộ ơ ấ ứ ấ ủ 5.270. G i Nọ ộ ể ớ t là s vòng cu n s c p và th c p c a m t máy h th , ta có: ỏ ơ N1 < N2 N1 = N2 ấ ọ ơ N1 có th l n h n hay nh h n N ượ ế ế ượ 5.271. Ngu n xoay chi u có hđt U = 100V cho qua máy bi n th , ta thu đ năng l ộ ơ ấ ộ ơ ấ ủ ủ ế ầ ấ
ạ ế ệ ệ ầ ầ ấ ấ ộ ệ ụ ấ ấ ầ ố ầ ố ở ớ ở ứ ấ hai đ u th c p so v i hđt hai N1 > N2 ồ ề ng: ố ầ ố ấ Đó là máy tăng th , có s vòng c a cu n s c p g p 10 l n s vòng dây c a cu n s c p ườ ộ ơ ấ ứ ấ ộ ng đ hi u d ng trong cu n th c p g p 10 l n trong cu n s c p Đó là máy h th , có c ứ ấ ộ ơ ấ ộ Công su t đi n bên cu n s c p g p 10 l n bên cu n th c p ộ ơ ấ ứ ấ ộ Công su t đi n bên cu n th c p g p 10 l n bên cu n s c p ứ ấ ộ ấ ộ ơ ấ 5.272 .Cu n s c p có s vòng dây g p 10 l n s vòng dây cu n th c p. Hđt ầ ơ ấ đ u s c p: ấ ấ ả ầ ả ầ Gi m đi 5 l n Gi m đi 10 l n ế ầ Tăng g p 5 l n ấ ầ ấ ế ố ế ế ế ệ ệ ộ ứ ấ c a máy bi n th có 1000 vòng xu t hi n su t đi n đ ng 600V. N u máy bi n th n i vào ề ạ ố Tăng g p 10 l n ủ ộ 5.273. Cu n th c p ộ ơ ấ m ng xoay chi u U = 120V. Tính s vòng cu n s c p
ươ
ữ
BT Ch
ộ 23 Nguy n H u L c
200 vòng
ễ 600 vòng
1, U1, I1, P1 l n l
2, U2, I2, P2 l n l
ầ ượ 400 vòng ấ ủ ơ ấ ầ ượ t là s ố
ng 500 vòng ố ấ ủ
2 l nầ
2 l nầ
ứ ấ ệ ế ế 5.274. G i Nọ vòng dây, hđt, dòng đi n và công su t c a th c p Hi u su t c a máy bi n th là: ệ t là s vòng dây, hđt, dòng đi n và công su t c a s c p. N ấ ủ H = I2/I1 ệ H = U2/U1 H = P2/P1 H = N2/N1 ườ ệ ề ả ng dây truy n t ấ 5.275. Công su t hao phí trên đ ∆P = UI ∆P = RP2/U2 ấ ầ ề i đi n năng là: ∆P = R.I2 t ở ệ ở ∆P = RU2/P2 ờ ể ả ở ủ ệ ệ ẫ ọ ả ệ máy phát, I cđdđ trên dây, t là th i gian t i đi n. ấ ự ế ố ườ t nh t t ng dây, trong th c t Trong đó P là công su t c n truy n, R là đi n tr dây, U là hđt 5.276. G i R là đi n tr c a dây d n,U là hđt. Đ gi m đi n năng hao phí trên đ ng ở ủ ệ ả ệ ệ ế ả ệ ở ủ Tăng đi n tr c a dây Tăng hi uệ Gi m hi u đi n th ế ủ ế ệ ả ườ ề ả ng truy n t i i đi n năng đi xa: ề ả ể ả ườ ườ ẫ ề ả ể ả ệ ệ ế ề ả ệ ng truy n t i đ gi m hao phí trên đ i đ gi m hao phí trên đ ng truy n t ế i ề ả i đ gi m hao phí trên đ ề ả ng truy n t i ệ ự ấ ng d ệ ể 5.278. Đ gi m hao phí khi c n t ườ i ta ph i làm gì ? ả Gi m đi n tr c a dây đi n thệ ế 5.277. Vai trò c a máy bi n th trong vi c truy n t ở ủ Gi m đi n tr c a dây d n trên đ ệ Tăng hi u đi n th truy n t ườ ề ả ể ả ệ Gi m hi u đi n th truy n t ứ ạ ệ ừ ượ ướ ạ i d ng b c x đi n t Gi m s th t thoát năng l ể ự ế ệ i đi n đi xa. Trong th c t ể ườ ả ả ể ả ả ầ ả ế ệ ệ ệ ầ ấ ỏ ệ ả ả ộ Gi m hi u đi n th máy phát đi n n l n đ c , có th dùng bi n pháp nào k sau: ầ ng đ dòng đi n gi m n l n, gi m công su t t a nhi ệ t ố xu ng n ệ ệ ự ỏ ườ ệ ệ t trên đ ng dây n ẫ ằ ẫ ườ ụ ể ả ề ả ườ ế ừ Tăng hi u đi n th t Dùng dây d n b ng ch t li u siêu d n đ Xây d ng nhà máy g n n i tiêu th đ gi m chi u dài đ ệ i đi n ể ả ầ máy phát đi n lên n l n đ gi m hao phí do s t a nhi ớ ấ ệ ng kính l n ề ơ ấ ế ệ ng dây truy n t ụ ể ả ự ề ả ừ ơ ả ộ ơ ườ ầ i m t công đi n P t n i s n xu t đ n n i tiêu th , đ gi m hao phí trên đ ng dây do to ả ệ 5.279. Khi truy n t nhi ủ h th ủ ủ ạ ế ở ơ ể ặ t ta có th đ t máy: ế ở ầ tăng th ế ở ầ tăng th đ u ra c a nhà máy đi n đ u ra c a nhà máy đi n và máy h th n i tiêu th ệ đ u ra c a nhà máy đi n ụ n i tiêu th ệ i đi n năng, đ gi m công su t tiêu hao trên đ ả ề ả ầ ế ụ ườ ệ Gi m hi u th k ạ ế ở ầ h th ầ ng dây k l n thì ph i ế 2 l n ầ ệ ế Gi m đi n th k l n Tăng hi u đi n th ả ả Gi m ti ệ ủ t di n c a ệ ạ ế ở ơ ệ ể ả ấ ế k l nầ ệ ệ 5.280. Trong vi c truy n t ệ ầ ể ế ệ ế ề ổ ế ứ ấ ộ t cu n th c p có 1000 vòng, ằ ả ề ả ẫ dây d n k l n ệ ế ế 5.281. Máy bi n th dùng đ bi n đ i hi u đi n th xoay chi u 110V lên 220V. Bi ộ ơ ấ ố s vòng cu n s c p b ng: 250 vòng 1000 vòng 500 vòng C 3 câu đ u sai
5.282.M tộ máy bi nế thế lí tư ngở g mồ cu nộ thứ c pấ có 120 vòng m cắ vào đi nệ trở thu nầ R = 110 ,Ω cu nộ s ơ c pấ có 2400 vòng dây m cắ vào ngu nồ đi nệ xoay chi uề có hi uệ đi nệ thế hi uệ d ngụ 220V. Cư ngờ độ dòng đi nệ hi uệ d ngụ qua đi nệ tr là:ở 0,1A 2A 0,2A 1A
5.283.S ơ c pấ c aủ máy bi nế thế có 1000 vòng dây và hđt ở hai đ uầ s ơ c pấ là 240V. Để hđt ở hai đ uầ thứ c pấ là 12V thì số vòng c aủ thứ c pấ là: 20 000vòng 10 000vòng 50 vòng 100 vòng
5.284.M tộ máy bi nế thế có số vòng dây c aủ cu nộ s ơ c pấ là 800 vòng, c aủ cu nộ thứ c pấ là 40 vòng. Hi uệ đi nệ thế và cư ngờ độ hi uệ d ngụ ở m chạ thứ c pấ là 40V và 6A. Hi uệ đi nệ thế và cư ngờ độ hi uệ d ngụ ở m chạ s ơ c pấ là: 2V; 0,6A 800V; 12A 800V; 120A 800V; 0,6A
5.285.M tộ máy bi nế thế dùng trong máy thu vô tuy nế có cu nộ sớ c pấ g mồ 1000 vòng, m cắ vào m ngạ đi nệ 127V và ba cu nộ thứ c pấ để l yấ ra các hi uệ đi nệ thế 6,35V; 15V; 18,5V. Số vòng dây c aủ m iỗ cu nộ thứ c pấ l nầ lư tợ là: 71vòng, 167vòng, 146vòng 71vòng, 118vòng, 207vòng ừ ế ế ệ ấ ộ 0 = 0,5mWb. Su t đi n đ ng ế ứ ấ ệ ụ 71vòng, 167vòng, 207vòng 50vòng, 118vòng, 146vòng 5.286.Th c p bi n th có 1000vòng. T thông trong lõi bi n th có f = 50Hz và Φ ế ứ ấ ủ hi u d ng c a th c p là: 500V ρ 111V ơ ế 157V = 1,57.10 353,6V 8 m đ truy n ề ể Ω ừ ơ ả ệ ệ ụ 5.287.T n i s n xu t đi n đ n n i tiêu th cách nhau 5km, dùng dây có bán kính 2mm, ả t ệ i đi n. Đi n tr c a dây: Ω Ω ấ ở ủ Ω R = 5 R = 6,25 R = 12,5 Ω R = 25
ữ
ễ
ng
ượ
ộ 24 Nguy n H u L c ồ
ế ở ớ ơ m t máy bi n th c truy n t A t ạ ế ở i máy h th ấ ụ ằ ườ ằ ế ườ ng dây là I = 40A. Công su t tiêu hao trên đ B (n i tiêu th ) b ng hai dây đ ng có ng dây b ng 10% công ệ ấ
ươ BT Ch ệ 5.288.Đi n năng đ ở ổ đi n tr t ng c ng là 50 . Dòng đi n trên đ B là: su t tiêu th
ề ừ ộ ệ ộ Ω ụ ở ấ B. Công su t tiêu th PB = 8kW ụ ở PB = 800W PB = 80kW PB = 800kW ộ ệ ế ề ệ ấ ượ c ở Ω ệ ườ ề ằ 5.289.M t máy phát đi n xoay chi u có công su t 1000kW. Dòng đi n nó phát ra sau khi tăng th lên 110kV đ ệ truy n đi xa b ng m t dây d n có đi n tr 20 . Đi n năng hao phí trên đ ng dây là: ẫ ộ 6050W 2420W 1653W ủ ề Ệ Ề 5500W Ch đ 9 : MÁY PHÁT ĐI N 1 CHI U VÀ
Ư Ệ Ề Ỉ CH NH L U DÒNG ĐI N XOAY CHI U
ườ ụ ườ ể ỉ ư ụ ệ ề ệ ề ộ i ta th 5.290. Ng
ộ ng dùng d ng c nào sau đây đ ch nh l u dòng đi n xoay chi u thành dòng đi n m t chi u? ệ ề A. Trandito dòng đi n m t chi u
ẫ ổ ệ ề ế ệ ế ị D. Thiristo bán d nẫ ẫ B. Điôt bán d n C. Triăc bán d n ộ ề ả t b nào sau đây không có kh năng bi n đ i dòng đi n xoay chi u thành dòng đi n m t chi u?
5.291. Thi ộ ỉ ố ầ ạ ư
ắ ệ ổ
ệ
ự ặ ệ ể ộ ố ấ ộ t đ cung c p năng l ng cho: ệ 5.292. .Dòng đi n m t chi u đ c ng d ng r ng rãi trong m t s lĩnh v c đ c bi ế ạ ằ ệ ấ A. M t điôt ch nh l u B. B n điôt m c thành m ch c u C. Hai vành bán khuyên cùng hai ch i quét trong máy phát đi n ổ D. Hai vành khuyên cùng hai ch i quét trong máy phát đi n ụ ề ượ ứ ạ ệ ệ ể ạ ề ượ ả công nghi p m đi n, đúc đi n, n p đi n ác quy, s n su t hoá ch t và tinh ch kim lo i b ng đi n phân ổ ậ ố ễ ệ ể ớ ấ ở ộ ả ụ ề ộ ng dùng d ng c nào sau đây đ ch nh l u dòng đi n xoay chi u thành dòng đi n m t chi u? i ta th 5.293. Ng C A,B,C đ u đúng ệ ẫ ố ố ệ ộ đ ng c đi n m t chi u đ ch y xe đi n, vì có mômen kh i đ ng l n, có th thay đ i v n t c d dàng các thi ườ Trandito bán d n ộ ạ ệ ơ ệ ộ ệ ử ế ế ị t b vô tuy n đi n t ụ ườ Đi ể ỉ ẫ ệ ề ề ệ Triristo bán d n ẫ ộ t bán d n ư ư Tri ỉ ệ ề t bán d n 5.294. Khi ch nh l u m t n a chu kì thì dòng đi n sau khi ch nh l u là dòng đi n m t chi u ị ổ ỗ ư không đ i nh ng ch t n t ẫ ộ ử ộ ổ ộ ổ ỉ ồ ạ ổ ộ ư ng đ n đ nh không đ i ổ ng đ thay đ i và ch t n t ỉ có c có c ỗ i trong m i 1/2 chu kì ỉ ồ ạ có c ườ ườ ỉ ư ươ ư ơ ồ i trong m i 1/2 chu kì ườ ng đ không đ i ố ệ ng, B âm thì dòng đi n đi qua các đi t ử 5.295. Trong ch nh l u hai n a chu kì nh s đ . Khi A d D1 và D4 D1 và D3 ệ ư ộ ỉ 5.296. Dòng đi n xoay chi u đã ch nh l u 2 n a chu k là dòng đi n: ộ ộ ng đ không đ i ườ ườ ộ ộ ổ ệ ổ ng đ thay đ i ổ ng đ thay đ i D3 và D2 ỳ ử ề m t chi u có c ề xoay chi u có c ệ ề ộ i (cid:0) ệ ổ
(cid:0) ề ộ D2 và D4 ề ườ ề ổ m t chi u có c ề ầ ố xoay chi u có t n s không đ i ả ờ sai. Trong máy phát đi n m t chi u: ọ 5.297. Ch n câu tr l ồ ộ B góp g m hai vành bán khuyên cách đi n nhau và hai ch i quét ộ ư B góp đóng vai trò c a cái ch nh l u Dòng đi n trong ph n ng c a máy phát là dòng đi n m t chi u ể ệ ượ ệ Chuy n hóa năng l ệ c năng thành đi n năng ủ ầ ứ ng t ỉ ủ ừ ơ ệ ề 5.298. Ch n câu ắ ọ ộ ầ ứ ọ ệ ệ ầ ứ ầ ả ệ ề ầ ứ ồ ệ ủ ổ ọ ộ sai. Máy phát đi n m t chi u là l ai máy có: ề ố Nguyên t c h at đ ng gi ng máy phát đi n xoay chi u ề ồ Ph n c m và ph n ng gi ng máy phát đi n xoay chi u có ph n ng là rôto ệ Dòng đi n trong ph n ng là dòng đi n xoay chi u B góp đi n c a máy g m có hai vành khuyên và hai ch i quét. ề ộ ể ạ ệ ề ể ề ệ ắ ộ ộ ầ ứ 5.299.Đ t o máy phát đi n m t chi u v nguyên t c có th dùng máy phát đi n xoay chi u m t pha có ph n ng quay và: ầ ứ ổ ổ ộ ề ả Thay đ i ph n ng Thay đ i b góp đi n ệ C 3 câu đ u đúng Thay đ i ph n c m ề ồ 5.300.Cách t o dòng đi n m t chi u: ề ộ ư ề ỉ ộ ệ Dùng máy phát đi n m t chi u ệ Ch nh l u dòng đi n xoay chi u A,B,C
ươ ả ấ ể ạ ế ạ ầ ả ạ ệ Dùng pin, ácquy … ề đ u đúng 5.301.Ph ề nh t đ t o ra dòng đi n m t chi u công su t cao, giá thành h là: ề ấ ỉ ư ệ ề ch nh l u dòng đi n xoay chi u dùng pin ệ ệ dùng máy phát đi n m t chi u ộ ơ ệ ng pháp có hi u qu kinh t dùng acquy ộ ề ượ ả ộ ộ ề c dùng r ng rãi h n dòng m t chi u vì ổ ễ ệ 5.302.Dòng đi n xoay chi u đ ế ị ơ ễ ế ạ ấ ớ ế ệ ề ằ ộ t b đ n gi n, d ch t o, có công su t l n; bi n đ i d dàng thành dòng đi n m t chi u b ng cách Thi ư ỉ ch nh l u
ươ
ữ
ễ
BT Ch
ộ 25 Nguy n H u L c
ề ả ễ ờ ề ả i đi xa d dàng nh máy bi n th , hao phí truy n t ẫ ượ ề ệ ạ ế ệ t ki m đ c dây d n và t o ra t ấ i đi n năng th p ừ ườ tr ng quay ề ả
ng ế ể Có th truy n t ế ệ ể ạ Có th t o ra dòng đi n xoay chi u ba pha ti C A,B,C đ u đúng
ề ộ ộ ư 5.303.Vai trò c a b góp đi n trong đ ng c đi n m t chi u là: ệ ệ ơ ệ ồ ơ ấ ị ề ơ ệ ủ ộ ơ ệ ừ Đ a đi n t ngu n đi n vào đ ng c ề ộ Làm cho đ ng c quay theo m t chi u nh t đ nh Bi n đi n năng thành c năng C A và C đ u đúng ủ ệ ế ả ế ị ệ t b đi n : ộ 5.304.B góp trong ộ ộ ề máy phát đi n m t chi u đóng vai trò c a thi ộ ả ụ ệ ở ộ Cu n c m T đi n ỉ Cái ch nh l u ư Đi n trệ