BÀI T P C B N CH NG ‘ C H C CH T L U ‘ Ơ ƯƠ Ơ Ư
Câu 1: K t lu n nào sau đây là sai khi nói v s ch y thành dòng c a ch t l ng?ế
A. Khi ch y n đ nh các phân t ch t l ng ch chuy n đ ng trên m t đ ng nh t đ nh. ườ
B. V n t c ch t l ng t i m i đi m trên đ ng dòng đ u b ng nhau. ườ
C. Các đ ng dòng không c t nhau.ườ
D. Trong dòng ch y c a ch t l ng n i nào v n t c càng l n các đ ng dòng càng n m g n nhau. ơ ườ
Câu 2: Quan sát dòng n c ch y ch m ( n đ nh) t vòi n c xu ng d i, ta nh n th y càng xu ng d iướ ướ ướ ướ
ti t di n dòng n c càng nh . Nguyên nhân c a hi n t ng này là doế ướ ượ
A. l c c n c a không khí. B. v n t c tăng khi ch y xu ng d i. ướ
C. áp su t đ ng tăng. D. th năng gi m.ế
Câu 3 : T i m t đi m trong lòng ch t l ng , áp su t luôn có chi u :
A. H ng xu ng .ướ B. H ng lên .ướ C. H ng n m ngang .ướ D. T t c đ u sai .
Câu 4 : Đ tăng áp su t tai các đi m khác nhau trong lòng ch t l ng :
A. B ng nhau .B.đi m càng sâu thì đ tăng áp su t càng l n .
C. đi m càng sâu thì đ tăng áp su t càng nh . D. T t c đ u sai .
Câu 5 : Ch n câu chính xác nh t :Áp su t c a ch t l ng lên đáy bình ch a ph thu c vào :
A. di n tích c a đáy bình . B. kh i l ng ch t l ng trong bình . ượ
C. kh i l ng riêng ch t l ng trong bình ượ D. Đ cao c t ch t l ng trong bình .
Câu 6 : M t bình đ ng th y ngân , chi u cao c t th y nn là 4 cm , m t thoáng c a th y ngân ti p xúc v i ế
không khí tr i , áp su t khí quy n là 1 atm . Áp su t t i đáy bình là :
A. 40 mmHg. B. 760 mmHg. C. 800 mmHg . D. 720 mmHg .
Câu 7 : M t ng th y tinh m t đ u kín , m t đ u h , chi u dài ng là 2 m . Đ đ y th y nn vào ng r i
đ a đ u h vào trong ch u n c và d c ng c lên cho ng th ng đ ng , bi t áp su t khí quy n là 1 atm . đư ướ ượ ế
cao c a c th y ngân trong ng là :
A. 76 cm . B. 0 cm . C. 2 m . D. 1m .
Câu 8 : M t ng th y tinh kín hai đ u , chi u dài 1 m , ch a đ y n c .khoíi l ng riêng c a n c là 1000 ướ ượ ướ
kg/m3 .l y g = 9,8 m/s2 . áp su t c a c t n c lên đáy c a ng : ướ
a) Khi ng đ t th ng đ ng là :
A. 9,8.103N/m2 . B. 111,1.103 N/m2 . C. 1,013.103 N/m2 . D. 760 N/m2 .
b) khi ng đ t nghiêng 30 0 so v i ph ng ngang là : ươ
A. 111,1.103 N/m2 . B. 4,9.103N/m2 . C. 0,506.103N/m2 . D. 380 N/m2 .
Câu 9 : Trong cùng m t kh i ch t l ng :
A. áp su t t i các đi m trên cùng m t m t ph ng th ng đ ng là b ng nhau .
B. áp su t t i các đi m trên cùng m t m t ph ng n m ngang là b ng nhau .
C. Áp su t t i các đi m thu c m t thoáng l n h n áp su t t i các đi m trong lòng ch t l ng . ơ
D. Các đi m có đ sâu càng l n thì áp su t càng nh .
Câu 10 : M t v t r n chìm trong m t ch t l ng vì :
A. Áp su t phía trên l n h n áp su t phía d i . ơ ướ
B. Áp su t phía trên nh h n áp su t phía d i . ơ ướ
C. L c đ y Acsimet nh h n trong l ng c a v t . ơ ượ
D. kh i l ng riêng c a v t nh h n kh i l ng rieng c a ch t l ng . ượ ơ ượ
Câu 11 : M t h n c sâu 13,6 m , kh i l ng riêng c a n c là 1000 kg/m ướ ượ ướ 3 , l y g = 10 m/s2. áp su t khí
quy n là 1 atm . áp su t t i đáy h tính theo đ n v N/m ơ 2 và đ n v mmHg là :ơ
A. 239,36.104 N/m2 ; 1795,6 mmHg B. 239,36.103 N/m2 . 1795,6 mmHg
C. 136.104 N/m2 .179,56 mmHg D. 136.103 N/m2 .179,56 mmHg
Câu 12 : M t cánh c a cao 2,5 m , r ng 2 m . M t tr n b o đi qua , áp su t trong nhà lag 1 atm , áp su t
ngoài tròi là 0,95 atm . H p l c tác d ng lên cánh c a có đ l n :
A. 25,3 N. B. 25,3.104 N. C. 25,3.103 N . D. 25,3.105 N.
Câu 13 :M t máy nâng th y l c , hai pít tông có đ ng kính l n l t là 2 cm , 20 cm . Đ nâng m y ôtô có ườ ượ
kh i l ng 5 t n c n tác d ng vào pittông m t l c nh nh t là bao nhiêu .L y g = 10 m/s ượ 2 .
A. 500 N. B.5000 N. C. 1000N. D. 2000N.
Câu 14 :M t ng d n n c có đ ng kính 10 cm d n n c vào b n có th tích 60 m ướ ườ ướ 3 sau 1 h b n đ y
n c .ướ
Tính v n t c ch y c a n c trong ng : ướ
A. 1,21 m/s. B. 2,12 m/s . C. 2,64m/s . D. 4,26 m/s .
Câu 15 : M t ng d n n c có đ ng kính 5 cm , v n t c ch y trong ng là 2m/s . L u l ng n c trong ướ ườ ư ượ ướ
ng là :
A. 2,93.10-3 m3/s. B. 3,93.10-4 m3/s. C. 3,93.10-2 m3/s. D. 3,93.10-3 m3/s.
Câu 16 : Áp su t đáy m t bình đ ng ch t l ng thì không ph thu c :
A. gia t c tr ng tr ng . ườ B. kh i l ng riêng c a ch t l ng . ượ
C. chi u cao c t ch t l ng . D. di n tích m t thoáng c a ch t l ng .
Câu 17 : Gi i thích các tr ng h p sau : ườ
a) Nhà mái b ng , đóng kín c a khi có gió thì d b t c mái h n so v i khi m c a . ơ
b) Hai tàu th y chuy n đ ng song song thì có m t l c đ y hai tàu l i g n nhau .
c) Đ ng g n đ ng ray khi có tàu ch y qua thì d b đ y ngã vào đ ng ray . ườ ườ
c) Các c u th sút bóng bay theo m t đ ng cong vào khung thành . ườ
Câu 18 : Trong m t máy nén th y l c di n tích hai pit tông l n l t là 60 cm ượ 2 và 15 cm2 . Bên pit tông nh
duy trì m t l c 50 N thì bên kia c n duy trì m t l c bao nhiêu ? N u bên pit tông 60 cm ế 2 d ch chuy n 2 cm thì
thì bên kia d ch chuy n bao nhiêu .
Câu 19 : M t b hình h p ch nh t kích th t dài 0,8 m , r ng 0,8 m , cao 0,5 m ch a đ y n c xác đ nh áp ướ ướ
l c lên m t đáy và lên m i m t bên c a b .
Câu 20 : M t ng ch U h hai đ u ch a th y ngân . N u đ vào m t nhánh c t n c dài 13,6 cm . Tìm đ ế ướ
chênh l ch m t thoáng trong hai nhánh .
Câu 21 : Tìm v n t c ch y c a dòng khí CO 2 trong m t ng d n . Bi t r ng c sau n a gi Kh i l ng ế ượ
vh y qua ng là 0,51 kg , cho kh i l ng riêng c a khí là 7,5.10 ượ -3 kg/m3 , đ ng kính c a ng là 2 cm . ườ
Câu 22 : M t ng ch L h hai đ u , d ch chuy n ng trong m t h n c ( nu c đúng yên ) Xác đ nh đ cao ướ
c c đ i c a c n c dâng lên trong ng . ướ
Câu 23 : M t ng Ven-tu-ri , ch t l ng trong ng là th y ngân có kh i l ng riêng là 13,6.10 ượ 3 kg/m3 , dùng
đ đo v n t c ch y c a m t dòng n c trong m t ng có đ ng kính 3 cm . Bi t đo n co th t c a ng có ướ ườ ế
đ ng kính 2 cm , kh i l ng riêng c a n c là 10ườ ượ ướ 3kg/m3 . Tính v n t c dòng n c trong ng , bi t đ ướ ế
chênh l ch m c th y ngân trong hai ng là 1 cm .
Câu 24 : M t ng Pi tô ch a th y ngân g n trên m t máy bay . Khi bay đ chênh l ch m t th y ngân trong
hai ng là 27,8 cm .Tính v n t c c a máy bay bi t kh i l ng riêng c a th y ngân là 13,6.10 ế ượ 3 kg/m3 , c a
không khí là 1,21 kg/m3 . L y g = 10 m/s2 .
Câu 25 : M i cách máy bay có di n tích 20 m 2 , khi bay , v n t c dòng khí phía trên cách là 65 m/s , phía d i ướ
cánh là 50 m/s , máy bay bay theo ph ng ngang , gi thi t l c nâng máy baq ch do cánh gây nên . bi t kh iươ ế ế
l ng riêng c a không khí là 1,21 kg/mượ 3 . L y g = 10 m/s2 . Tính kh i l ng c a máy bay . ượ
Câu 26: Ng i ta th i m t lu ng khí v i v n t c 20 m/s ngang qua mi ng ng ch U ch a n c . Đ chênhườ ướ
l ch m c n c trong hai ng là bao nhiêu . bi t kh i l ng riêng c a không khí là 1,21 kg/m ướ ế ượ 3 , c a n c là ướ
103kg/m3 . L y g = 10 m/s2 .