ụ ủ
ệ
ề
ậ
ấ
ạ
ạ
Bài t p: Công Su t tiêu th c a đo n m ch đi n xoay chi u
ạ
1.M ch RLC không phân nhánh:
2 RU 2 Z
ụ ủ ệ ấ ạ + Công su t tiêu th c a m ch đi n xoay chi u: hay P = I2R = . ề P = UIcos(cid:0)
(cid:0) ệ ố ấ + H s công su t: cos . =
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) ạ ạ ộ ỉ ưở ệ ườ ặ = 0: m ch ch có R, ho c m ch RLC có c ng h ng đi n ủ ệ ố + Ý nghĩa c a h s công su t cos ợ ng h p cos Tr R Z ấ ứ = 1 t c là
(ZL = ZC) thì: P = Pmax = UI = . U 2 R (cid:0) (cid:0) (cid:0) ườ ả ạ ặ ỉ Tr ợ ng h p cos ứ = 0 t c là = (cid:0) : M ch ch có L, ho c C, ho c ặ có c L và C mà không có R 2
(cid:0) ắ ụ ệ ạ ấ ủ ườ ng m c thêm t ạ ợ đi n thích h p vào m ch ằ c a m ch b ng cách th
(cid:0) ả ể (cid:0) (cid:0) ệ 1. ằ ệ ố ỉ ằ ườ ấ ộ ả ng đ dòng đi n nh m gi m hao phí đi n năng trên ấ ạ ể ả đ gi m c ng ả ệ i đi n.
max
ổ ể
L và ZC không thay đ i nên s thay đ i c a R
2
2
2
ổ ủ ự ổ ệ ữ ổ không gây ệ ượ ố không đ i thì m i liên h gi a Z ng C L R ưở ụ ự ạ ủ ọ ộ ng c ng h ấ thì: P = Pmin = 0. ệ ố ể +Đ nâng cao h s công su t cos sao ủ cho c m kháng và dung kháng c a m ch x p x b ng nhau đ cos ệ +Nâng cao h s công su t cos ườ đ dây t a.R thay đ i đ P =P Khi L,C,(cid:0) ra hi n t + Tìm công su t tiêu th c c đ i c a đ an m ch: A B
2
2
L
C
P
L
c
(cid:0) Ta có P=RI2= R = , ạ U Z ( ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) U Z R Z ( ) R
L
C
P
max
max thì (
(cid:0) Z Z R 2) ( (cid:0) ể ị ạ Do U=Const nên đ P=P ) đ t giá tr min R
LZC)2 ta đ
P
max
ấ ẳ ụ ứ Áp d ng b t d ng th c Cosi cho 2 s d c:ượ Z R ố ươ ng R và (Z
2)
2)
L
C
L
C
L
C
O R
R
1 R
M
R 2
2)
L
C
L
C
2
C
L
C
L
C
(cid:0) (cid:0) Z ( Z ( (cid:0) (cid:0) Z (cid:0) Z 2 = R 2 R . Z R Z R (cid:0) Z ( (cid:0) Z (cid:0) Z 2 ủ ấ ẳ ứ ả ấ V y (ậ ) min là lúc đó d u “=” c a b t đ ng th c x y ra nên ta có R Z R U và I = Imax= . Z Z => P= Pmax = R= L (cid:0) Z Z 2 U Z- 2 Z
Lúc đó: cos(cid:0) = ; tan (cid:0) = 1 2 2 ạ ư ẽ +Ví d 1:ụ C L R (cid:0) A B ế Bi t L = H, C = F , uAB = 200cos100(cid:0) t(V). 1 (cid:0) ệ Cho m ch đi n nh hình v 410.2 (cid:0)
ị ằ ấ ấ
ả ả ệ R ph i có giá tr b ng bao nhiêu đ công su t to nhi C.50 (cid:0) A.50 (cid:0) ể ;200W B.100 (cid:0) ;200W ấ ớ t trên R là l n nh t ? D.100 (cid:0) ;100W Tính công su t đó. ;100W
Trang 1
2
2
; ZC = = 50 (cid:0) Gi i: ả Ta có :ZL = (cid:0) L = 100 (cid:0) ; U = 100 2 V 1 C(cid:0)
2 R =
2
2
L
C
2 RU Z (
L Z
C
2)
L
C
max khi
2
(cid:0) ấ ệ Công su t nhi t trên R : P = I = U Z ( ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R ) R Z R (cid:0) Z ( (cid:0) ấ ẳ ứ Theo b t đ ng th c Cosi : P hay R = (cid:0) ZL ZC (cid:0) = 50 (cid:0) R Z R
1, R2 đ u cho công su t P < P
max.
max): có hai giá tr Rị
2
2
2
ọ => Pmax = = 200W Ch n đáp án A R U 2 ề ấ ổ ể b. R thay đ i đ P = P’ (P’
=
=
+
�
P '
2 I R
2 P ' R U R P '(Z
0 (*)
L
= Z ) C
2
2
+
RU (Z
L
Ta có: - - -
R ậ
Z ) C ng trình b c 2 (*) tìm nghi m R. có 2 nghi m: R
1 và R2
ả ươ ệ ệ Gi i ph
2U P '
ị Theo Đ nh lý Viet ta có: R1 + R2 = và R1.R2 = (ZL – ZC)2
-
310 6p
ư ạ ế ẽ Bi t L = H, C = +Ví d 2:ụ ệ Cho m ch đi n nh hình v :
2
2
C F , uAB = 200cos100(cid:0) t(V). L R ị ằ ể ả ấ ệ 1 (cid:0) ả R ph i có giá tr b ng bao nhiêu đ công su t to nhi t trên R là 240W? A B
=
=
+
�
P '
2 I R
2 P ' R U R P '(Z
0 (*)
L
= 2 Z ) C
2
2
+
R
Z ) C
L
Ta có: - - -
RU (Z 2 –(100 2 )2.R +240.1600 = 0. Gi ả
ậ Ta có PT b c 2: 240R hay R2 =160/3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ư ề ẽ ạ ạ ế ầ ặ H L ) ( ; t : . Đ t vào hai đ u +Ví d 3:ụ Cho đo n m ch xoay chi u nh hình v : bi C F ( ) ậ i PT b c 2 : `1 (cid:0) R1 = 30(cid:0) 10 3 (cid:0) 4
(cid:0) ấ ạ ộ ệ ế ị . Công su t trên toàn m ch là : P=45(W). Tính giá tr 75 .2 cos( (cid:0) 100 t ). U AB
2
2
2
2
(cid:0)R (80 (cid:0) ) (60 (cid:0) C. D. Câu A ho c Cặ (cid:0) (cid:0) ) (40 (cid:0) ) B. 100 (cid:0) ( ) đo n ạ ệ ạ m ch m t hi u đi n th : R? (cid:0)R A. Bài gi (45 (cid:0) iả : (cid:0)R CZ ; ) LZ C L R A B (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ạ RIP I . )1( Công su t toàn m ch : P R
U
I
R
Z
Z
ZI .
(.
)
(
)
AB
AB
C
L
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ M t khác :
AB
U
I
R
Z
Z
.(
(
)
)2)(
L
C
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ Bình ph ế ng hai v ta có :
AB
U
R
Z
Z
(
(
2 ))
L
C
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Thay (1) vào (2) ta có : (3)
2 ))40
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ố R 75 ( 100( Thay s vào (3) suy ra: Hay: R2 125R+ 3600 = 0
P R 45 R 45
2
1 = 45(cid:0)
2 = 80(cid:0)
= W (cid:0) - R + R (cid:0) 125 = (cid:0) 3600 0 V y Rậ Ho c Rặ Ch n Cọ = W (cid:0) 80 R 1 R 2
AB
ố ế ệ ế ệ ầ (cid:0) (H) C = 125.106/(cid:0) F, R bi n thiên: Đi n áp 2 đ u
+Ví d 4:ụ m ch uạ ạ Cho m ch đi n RLC n i ti p biêt L = 2/ = 150cos(100(cid:0) t). a.Khi P = 90W Tính R
Trang 2
ị ự ạ ụ ể ấ b.Tìm R đ công su t tiêu th có giá tr c c đ i , tính giá tr c c đ i đó
2
2
2
(cid:0) (cid:0) L .(cid:0) = 200(cid:0) , = 80(cid:0) Bài gi i:ả a.Ta có: Z L Z C (cid:0) ị ự ạ 1 C .
2
2
2
2
2R =
L
C
L
C
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) R cos (cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ M t khác P = I U Z U Z Z R U Z ( ) ( ) (cid:0) R Z R
(cid:0) (cid:0) (cid:0) R (cid:0) = 90 (cid:0) = 250 (cid:0) R = 160 (cid:0) ho c 90ặ 150 200 ( )80 (cid:0) R 120 R R (cid:0) (cid:0) ậ ụ ạ ằ ho c 90ặ công su t tiêu th trên m ch b ng 90W
ụ ớ V y v i R = 160 b. áp d ng (3) và (4) ta có Pmax khi ấ R =120(cid:0) và Pmax = 93,75W
ắ ố ế ở ụ ệ ề ế ệ ạ ạ ộ đi n có đi n dung Cho đo n m ch xoay chi u R, C m c n i ti p. R là m t bi n tr , t (cid:0) (cid:0) ề ổ ệ ấ ặ ầ ạ ạ ộ ổ ớ ị . Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u n đ nh U . Thay đ i R ta th y v i hai F C ( )
1.RR
2
2
4
1
ấ ủ ệ ằ ạ 1 và R=R2 thì công su t c a m ch đi n b ng nhau. Tính tích ?
2
1
2
1
2
1
1
2
+Ví d 5:ụ 10 4 (cid:0) ị ủ (cid:0)RR . 10 giá tr c a R là: R=R A. B. C. D. (cid:0)RR . 10 (cid:0)RR . 10
4
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 100 ( ) (cid:0) Z C Bài gi i:ả Ta có: (cid:0)RR . 1 (cid:0) C . (cid:0) 100 10 1 10 (cid:0)
2 RI . 1
2
2
2
C
1
2
2 RI .
2
2
2
2
2
2
C
2
2
2
U (cid:0) (cid:0) (cid:0) . )1( . ụ ủ ấ ạ Khi R=R1 thì công su t tiêu th c a m ch : P 1 R 1 R 1 (cid:0) R U Z ( ) Z 2 U (cid:0) (cid:0) (cid:0) R R . )2( . ụ ủ ạ ấ Khi R=R2 thì công su t tiêu th c a m ch : P 2 (cid:0) R Z U Z ( )
4
2 CZ
2
2
2
2
2
2
C
C
2
U U (cid:0) (cid:0) (cid:0) R . . Theo bài: Suy ra: (1)=(2) Hay: Hay: Ch n Dọ 10 R 1 P (cid:0) 1 P 2 RR . 1 (cid:0) (cid:0) R R ( (
ề ầ ạ ạ ả ở ộ Z 1 ắ ố ế Z ộ ) ế ộ ự Cho đo n m ch xoay chi u R, L m c n i ti p. R là m t bi n tr , cu n dây c m thu n có đ t
ề ổ ệ ấ ặ ầ ạ ạ ộ ổ ớ ị ( H ) . Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u n đ nh U . Thay đ i R ta th y v i hai
1.RR
2
1
2
4
ấ ủ ệ ằ ạ 1 và R=R2 thì công su t c a m ch đi n b ng nhau. Tính tích ?
2
1
2
1
2
1
2
1
+Ví d 6:ụ c mả 1=L p ị ủ (cid:0)RR . 10 giá tr c a R là: R=R A. B. D. (cid:0)RR . 10 (cid:0)RR . 10 (cid:0)RR . 10
LZ
2
= w = = W .L . p 100 100 Bài gi i:ả Ta có: C. 1 p
= ụ ủ ạ ấ Khi R=R1 thì công su t tiêu th c a m ch : (1) = P I R 1 1
2 I R 2
2 U .R 1 + 2 2 Z ) ( R L 1 2 U .R 2 + 2 2 Z ) ( R L 2
= = ụ ủ ạ ấ Khi R=R2 thì công su t tiêu th c a m ch : (2) P 2
2 L
= = Theo bài: Suy ra: (1)=(2) Hay: Z = 104 Ch n Dọ Hay: P (cid:0) 1 P 2 R R 1 2
2 U .R 2 + 2 2 Z ) ( R L 2 . Cho m ch đi n RLC n i ti p có L,C không đ i m c vào ngu n đi n xoay ị ế
2 U .R 1 + 2 2 Z ) ( R L 1 ố ế ậ
ệ ạ ắ ổ ậ (Bi n lu n theo R)
ệ ệ ồ ữ ệ ổ ở ệ (cid:0) không đ i, R bi n thiên, khi đi n tr nh n các giá tr R +Ví d 7:ụ ề chi u có U và ệ 1 và R2 thì góc l ch gi a đi n áp
Trang 3
1 và
ạ ệ ạ ầ ượ ụ ạ ờ ồ t là là P (cid:0) 1, (cid:0) 2 đ ng th i công su t tiêu th trong m ch l n l ấ toàn m ch và dòng đi n trong m ch là P2
ứ
2
2
2
2
2
1 = P2 (cid:0) ị ự ạ 2 U Z
L
L
C
C
2
2
2
2
ằ ạ a. Ch ng minh r ng: P ể b. Tìm R đ P đ t giá tr c c đ i tính giá tr c c đ i đó. Tính cos R1.R2 = (ZL – ZC)2 (cid:0) ị ự ạ 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) R cos (cid:0) (cid:0) (cid:0) (*) Bài gi i:ả a. Ta có P = I2R = U Z R (cid:0)(cid:0) 1(cid:0) +(cid:0)(cid:0) 2(cid:0) = (cid:0) /2 (cid:0) và I U Z Z ( ( ) ) (cid:0) R Z R
L
C
L
C
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) U Z Z ( ) Khi P1 = P2 ta có = U Z Z ( ) (cid:0) (cid:0) R R 1 R R 1
2)
2)
L
C
L
C
L
C
L
C
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z Z ( ) Z Z Z Z Z Z ( ) ( ( (cid:0) (cid:0) R R 1 (cid:0) = (cid:0) R1 – R2 = R R R 1 R 1
2(cid:0) (cid:0)
1(cid:0) +(cid:0)
1(cid:0) = 1/(cid:0) tan(cid:0) Z
2)
L
C
(cid:0) (cid:0) R1 – R2 = (ZL – ZC)2 ( ) (cid:0) R1.R2 = (ZL – ZC)2 (1) 1 R (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) ZL – ZC(cid:0) /R1 = R2/ (cid:0) ZL – ZC(cid:0) (cid:0) (cid:0) 2(cid:0) = (cid:0) /2 (2) (cid:0) 1 R 1 (cid:0) tan(cid:0) Z ( (cid:0) R ừ b. T (*) ta có P max khi min R
2)
L
C
(cid:0) Z Z ( (cid:0) (cid:0) R Mà theo BĐT Côsi ta có: 2 (cid:0) ZL – ZC(cid:0) R
2)
L
C
2
2
(cid:0) Z Z ( (cid:0) ấ ằ ả D u b ng x y ra khi R = R = (cid:0) ZL – ZC(cid:0) (3) R
Z-
U Z 2 L
C
R
U 2
=
I
=
Khi đó Pmax = = (4)
R = AB Z
U Z-
Z
2
U Z
U R
1 2
2
AB
C
L
Và Cos (cid:0) = , =
ổ
2
2
1
2
=
w
=
=
�
�
ấ ộ ố ạ ượ ổ c. Công su t tiêu th trên R khi t n s thay đ i: * M t s đ i l ụ ng thay đ i khi ầ ố ω thay đ i.ổ
Z
Z
f
L
C
2
2
1 LC
LC
p 2
L
= P = ế ổ ặ (cid:0) + N u R, U = const. Thay đ i C, L ho c : ; khi P axm + + R RU Z ( ) U R
1 ho c ặ (cid:0) (cid:0)
2
2
2 ?
1
2
2 thì I ho c P ho c U f f 1 2
ặ ặ Z C ộ + (cid:0) w = (cid:0) ww= = f f a I= f + V i ớ (cid:0) khi = (cid:0) ầ ố t n s .Thay đ i ổ f có hai giá tr ị bi ị R có cùng m t giá tr f 1 f t ế 1 = và 1 I
ww
=
=
2
2
2 ch
1
2
=
=
=
=
�
Z
Z
Z
Z
Z
(
)
(
)
� h ệ
Z 1
2
L 1
C 1
L 2
C 2
w
+ w
a
1 w LC = p 2
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có : (cid:0) (cid:0)
1
2
1
2
2
2
2
w = ww = = ww � f hay (cid:0) ầ ố t n s f f 1 2
C MU
ax
2
2
w = - + khi: f p= (2 ) 1 LC 1 LC
L MU
ax
2
2
w = f p= (2 ) + khi: - R 2 L 2 2 LC R C 2
Trang 4
max, tính Pmax.
ạ ệ ệ ầ ạ t, trong đó (cid:0) có 2 cos(cid:0) ể ổ c, còn U, R, L, C không đ i. (cid:0) ể đ P = P
ự ạ ự ạ +Ví d 8:ụ Cho m ch đi n RLC không phân nhánh. Đi n áp hai đ u m ch u = U ổ ượ th thay đ i đ ị 1. Xác đ nh ị 2. Xác đ nh (cid:0) R, (cid:0) L, (cid:0) C đ Uể R, UL, UC c c đ i, tính các c c đ i đó.
2 R
L
C
w w w = = ứ ằ . 3. Ch ng minh r ng 1 LC
2U R 1
; Pmax= Đáp án: 1. w = 1 LC
2
2
R =
C
1 w w = - 2. w ; ; => (cid:0) L(cid:0) C. = - 1 LC 1 LC 1 L C L R 2 C = L C L R 2
2 R
L
C
w w w = = . 3. 1 LC
=
ft
p 100 2 cos 2
410 p 2. ầ ố
ư ệ ầ ả ạ ộ ụ ệ ệ H ( ) . T đi n có đi n dung +Ví d 9:ụ ẽ Cho m ch đi n nh hình v . Cu n dây thu n c m, có L = 1 p 2. - (cid:0) ở ứ ể ệ ạ ầ ệ F. Đi n tr R = 50 ạ . Đi n áp hai đ u đo n m ch có bi u th c (V). =C F ( )
ABu ị ự ạ
2
=
j
ổ ệ ạ ự ạ ể ạ
= P UI
R
cos
2
2
=
+
ạ ấ ủ iả : Công su t c a m ch: Bài gi C R M L N A B ấ ủ T n s dòng đi n thay đ i. Tìm f đ công su t c a m ch đ t c c đ i và tính giá tr c c đ i đó. U Z max khi Zmin ổ Vì U không đ i, R không đ i nên P
- ứ ạ ưở
(
Z
R
Z
Z
L
C
1
1
=
=
f
ổ ) 2 Ta có , nên Zmin khi ZL = ZC, t c là trong m ch có ộ c ng h ng đi n: ệ
2
2
4
=
w
�
LC
p 2
2 f LC
p 4
1
LC
= 1
p 2
1 10 . p p 2. 2. 2
2
2
2
=
=
=
=
=
- (cid:0) ầ ố T n s : = 100 (Hz).
R
R
200
P max
2
U R
U R
100 50
U 2 Z min
ấ ự ạ ủ ạ (W). Công su t c c đ i c a m ch:
L,C,w =const, R thay đ i.ổ
R,L,C,=const, f thay đ i.ổ
2
2
2
2
2
U
=
P = max
P = max
P = max
P = max
ồ ị ấ ủ Các đ th công su t c a dòng đi n xoay chi u R,C,w =const, Lthay đ i.ổ ề ệ R,L,w =const, C thay đ i.ổ
Z
Z
2
U R
U R
U R
L
C
1
U R 2 =
-
:
=
=
=
=
=
=
Z
f
L
Z
C
Z
Khi Z :
Khi Z :
Khi Z :
L
C
C
L
L
C
1 Cw 2
LC
Z L C ồ ị ư
Khi R Z D ng đ th nh sau:
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) P
1 Lw 2 D ng đ th nh sau:
2 D ng đ th nh sau:
P
P
P
P
max
ma
P
P
max
max
x
P
max
O R
R
R
O
1 R
O
C
0
2
L
O
L 0
f
f
C 0
0
ồ ị ư ạ ồ ị ư D ng đ th nh sau: ồ ị ư ạ ạ P ạ P
Trang 5
ộ
ầ
ả
ạ
2.M ch RrLC không phân nhánh
( cu n dây không c m thu n có L,r)
:
2
+ (cid:0) ụ ủ ả ọ ề ấ ạ + Công su t tiêu th c a c đ an m ch xoay chi u: P = UIcos hay P = I2 (R+r)= . U ( R r ) 2 Z
2
+
(cid:0) ệ ố ạ ấ ủ ả ọ + H s công su t c a c đ an m ch : cos = .
R = I2.R=
2 (R+r)
(Z Z )
C
L
ệ ấ ở ụ +Công su t tiêu th trên đi n tr R: P ớ V i Z =
2 .r =
ụ ủ ấ ộ +Công su t tiêu th c a cu n dây: Pr = I + R r Z 2 U .R 2 Z 2 U .r 2 Z
d =
2
d
2 L
(cid:0) ấ ủ ọ ệ ố ứ ạ ộ + H s công su t c a đ an m ch ch a cu n dây : cos = r Z r Z+ r
có L,r,C,(cid:0)
ấ ụ ự ạ ủ ả ọ
L và ZC không thay đ i nên s thay
không đ i . ổ ệ ữ ạ ổ ự ổ
ưở R thay đ i đ P ổ ủ đ i c a R
a . Công su t tiêu th c c đ i c a c đ an m ch: ổ ể max: Khi L,C,(cid:0) không gây ra hi n t
C
L,r
R
A
B
ố không đ i thì m i liên h gi a Z ng ộ ng c ng h 2
L
2 Z ) c
2
Ta có P=(R+r)I2= (R+r) ệ ượ U + - + 2 ( R r ) ( Z
max => (
2 Z ) L C + R r
2 Z ) C L + ( R r )
2
- ( Z - + + P = ể , đ P=P ) min thì : U ( Z R r + + ( R r )
U ụ ự ạ (R+r) = ấ Hay: R =/ZLZC/ r Công su t tiêu th c c đ i trên (R+r): Pmax =
Z
Z-
L
C
L
C
(cid:0) Z Z 2
2
2
ụ ự ạ ấ b. Công su t tiêu th c c đ i trên R:
2
2
L
L
2 Z ) c
L
2
2
L
L
2
U - U + r X 2 ( Z r Ta có PR= RI2 = R = + U + - r 2 + 2 ( R r ) ( Z + 2 Z ) C R = � � � � +� R � 2 - ( Z r + ả ạ ị Đ Pể R:PRmax ta ph i có X = ( ) đ t giá tr min R + 2 Z ) C R - ( Z r - => R= ( Z r => R= + 2 Z ) C + 2 Z ) C R
0 .
2
L
2 Z ) C
ệ ằ Lúc đó PRmax= Có khi kí hi u r thay b ng R L u ý:ư U + + - r r ( Z 2 2
0 = 15 (cid:0)
ở ộ ế ắ ố ế ộ ự ả ệ ầ ộ ở c m L = và đ t +Ví d 10:ụ ớ M t bi n tr R m c n i ti p v i cu n dây có đi n tr thu n R
AB= 40 2 cos100(cid:0) t (V). Công su t to nhi
ư ế ạ ả ầ ấ ạ ẽ Bi
R
L,R0
ệ t đi n áp hai đ u đo n m ch là u ị ự ạ ạ ủ ể ạ ế ể ở ị
B
A
2
ả ; U = 40 V 1 (cid:0)5 ế ệ t trên bi n H nh hình v . ở ế ị ủ tr có th đ t giá tr c c đ i là bao nhiêu khi ta d ch chuy n con ch y c a bi n tr ? Tính giá tr c a bi n ở tr lúc đó và Công su t c c đ i đó? i: ả Gi ệ C m kháng : Z ả ấ Công su t to nhi ấ ự ạ L = (cid:0) L = 20 (cid:0) t trên R :
2
2
2
2
2
2 RU 2
2
L
2 RU R
LZ
LZ
0
U (cid:0) P = I2 R = = = Z R 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R ( ) 2 R RR 0 RR 0 2R 0 R
Trang 6
2
2
L
0 là m t s không đ i.
2
2
2
2
L
L
2
2
2
(cid:0) Z R 0 (cid:0) ả ấ ỏ ộ ố ổ Đ Pể max thì ph i nh nh t. Vì 2R R R (cid:0) (cid:0) Z Z R 0 R 0 (cid:0) (cid:0) ứ ấ ỏ ấ ẳ Theo b t đ ng th c Cosi thì nh nh t khi hay R R R
LZ
0
R = = 25 (cid:0) và Pmax = =20W R (cid:0) (cid:0)
C là các đ i l
ạ ượ ổ ng không đ i R U RR ) 0 0 , ZL ho c Zặ ứ (2 ng U, R ấ ẳ i :ả Các đ i l ạ ượ ụ ầ ọ * Chú ý khi gi Khi áp d ng b t đ ng th c Cosi c n ch n a và b sao cho a.b = const.
ệ
ậ
ắ 3.Bài t p tr c nghi m:
ệ
ề
ặ
ộ
ắ ố
ầ
ạ
ộ
ạ vào hai đ u m t đo n m ch RLC m c n i
Câu 1: Đ t m t đi n áp xoay chi u
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) u t V 200 2 cos( (cid:0) 100 )( ) 6
ế
ườ
ệ
ạ
ộ
ụ
ấ
ạ
ti p thì c
ng đ dòng đi n trong m ch là
. Công su t tiêu th trong m ch là
i
t
22
cos(
(cid:0) 100
)(
A )
6
(cid:0) (cid:0)
ượ
ệ
ệ
ệ
ầ
ắ
ạ
ộ
ở
c m c vào đi n áp
đ
A. P = 400W B. P = 400 3 W C. P = 200W D. P = 200 3 W ề Câu 2: M t m ch đi n xoay chi u RLC có đi n tr thu n R = 110
ấ ủ
ệ ố
ụ ằ
ạ
ấ
ớ
(V). Khi h s công su t c a m ch l n nh t thì công su t
ấ tiêu th b ng
A. 115W. B. 220W. C. 880W. D. 440W.
W p = + u t p c 220 2 os(100 ) 2
R
L
C
A
B
Hình 3.3
ọ ư ệ ề ẽ ạ ữ ổ ệ ụ ủ ạ ổ
2 =
L
C
C
đúng. Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v (Hình Câu 3: Ch n câu ổ ượ ầ c. Đi n áp gi a hai đ u 3.3). Trong đó L, C không đ i, R thay đ i đ ầ ố ự ạ ấ ạ ạ đo n m ch có t n s không đ i. Công su t tiêu th c a đo n m ch c c ị ạ đ i khi R có giá tr : - - - Z Z Z Z Z Z B. D. A. w LC R
C ạ
R
L
C
ọ C. ệ ư ẽ
A
B
Hình 3.4
L đúng.Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v (Hình ữ c. Đi n áp gi a hai ị ự ổ . Khi R thay đ i thì giá tr c c
ệ = p ạ ạ u 120 2 cos100 t(V)
ẽ
ạ
ầ ả
ộ
, cu n dây thu n c m có đ t
ộ ự ả c m
đúng. Cho đo n m ch RLC nh hình v (Hình 3.5). R=100
ụ ệ
ữ
ứ
ứ
ệ
ể
ệ
ờ
đi n có đi n dung C. Bi u th c đi n áp t c th i gi a hai
và t
R
L
C
ạ ạ D. 192W W C. 48W ư
A
M
N
B
ụ ủ
ấ
. Công su t tiêu th c a dòng
Hình 3.5
AN ạ
ể ệ
ạ
đi m A và N là: đi n trong đo n m ch là:
A. 100W
B. 50W
C. 40W
D. 79W
L ề Câu 4: Ch n câu 3.4). Trong đó L = 159mH, C = 15,9(cid:0) F, R thay đ i đ ổ ượ ầ đ u đo n m ch là ụ ủ ấ ạ ủ đ i c a công su t tiêu th c a đo n m ch là: B. 96W A. 240W ạ ọ . Ch n câu Câu 5: 2 L = H π π = 200cos100 t (V) u
0 = 50 W
L = H ọ ệ ề ạ ồ ộ ụ ệ , và t đi n có Câu 6: Ch n câu đúng. Cho m ch đi n xoay chi u g m cu n dây có R 4 10π - 4 10 ệ ổ ượ ệ ở ấ ả ượ ắ ố ế ồ ặ đi n dung ầ và đi n tr thu n R thay đ i đ c. T t c đ ớ c m c n i ti p v i nhau, r i đ t vào F C = p
= p ạ ầ ệ ạ ấ ạ ụ . Công su t tiêu th trên đo n m ch ề u 100 2.cos100 t (V)
ạ ị ự ạ ị
B. 78,1Ω D. 148, 7Ω hai đ u đo n m ch có đi n áp xoay chi u ạ đ t giá tr c c đ i khi R có giá tr : A. 110Ω C. 10Ω
Trang 7
Ω
ộ ụ ệ
ệ
ề
ạ
ạ
ộ
ồ
ắ ố ế
ộ
đi n có dung kháng Z
ộ C = 200 và m t cu n dây m c n i ti p.
Câu 7: M t đo n m ch đi n xoay chi u g m m t t
ệ
ề
ể
ặ
ầ
ạ
ạ
ộ
ứ
Khi đ t vào hai đ u đo n m ch trên m t đi n áp xoay chi u có bi u th c u = 120
)(V) thì th y ấ
ị ệ ụ
ữ
ệ
ầ
ộ
ớ
ệ
ặ
ạ
ấ
ớ
đi n áp gi a hai đ u cu n dây có giá tr hi u d ng là 120V và s m pha
so v i đi n áp đ t vào m ch. Công su t
p 2 cos(100 t + π 3 p
2
ộ B. 240W. = ệ
ộ ớ
ầ
ạ
ớ
D. 144W. C. 120W. ạ vào hai đ u đo n m ch RLC không phân nhánh v i C, R có đ l n
ụ ủ tiêu th c a cu n dây là A. 72 W. ặ Câu 8: Đ t đi n áp
ổ
ệ ụ ở
ệ
ầ ử
ầ
ỗ
ộ ớ
ấ
không đ i và
. Khi đó đi n áp hi u d ng
hai đ u m i ph n t
ư R, L, C có đ l n nh nhau. Công su t tiêu
p u 100 2 cos100 t (V)
ạ
C. 200W
B. 100W ề
ệ
ặ
D. 350W ộ ồ
ầ ả
ạ
ầ
ạ ụ ủ th c a đo n m ch là A. 50W Câu 9: Đ t đi n áp xoay chi u u=120
ộ
ộ ụ ệ
ệ ụ
ệ
ế
ệ
ộ
ụ ệ
ở L,m t đi n tr R và m t t
t đi n áp hi u d ng trên cu n dây L và trên t
(cid:0) F m c n i ti p.Bi ắ ố ế
đi n có C=
đi n
ộ ử
ạ
ằ
ằ
ằ
ấ
2 cos(100(cid:0) t+(cid:0) /3)(V) vào hai đ u đo n m ch g m cu n dây thu n c m ạ 103 (cid:0)2 C b ng nhau và b ng m t n a trên R. Công su t tiêu th trên đo n m ch đó b ng: A.720W B.360W
ụ ạ C.240W
ộ ự ả
ế
ạ
ạ
ở
ộ
ồ
ụ ệ
L 2 H= p
và t
ệ đi n có đi n
c m
Câu 10:
ọ . Ch n câu
đúng. Cho đo n m ch g m bi n tr R, cu n dây có đ t
D. 360W 3 10π
4
H L =
ắ
ố ế
ệ
ầ
ạ
ạ
ề
ế
m c n i ti p. Đi n áp hai đ u đo n m ch
ỉ . Đi u ch nh bi n tr
ở R
dung
ụ
ạ
ạ
ầ ượ
ị t có giá tr :
1, Pmax l n l
π u = 120 2 cos 100 t (V) . F C =
ấ 360W
ị ự ạ max. V y Rậ = 90W
B.
ị ế đ n giá tr R = A.
=
1 R
80 , P
180W
1 R
D.
C.
1
1
ọ
ệ
ề
ạ
ồ
ộ
ụ ệ
ệ
W W 2.10 π ạ 1 thì công su t tiêu th trên đo n m ch đ t giá tr c c đ i P 80 , P 20 , P R R = W W 20 , P 720W = max = max = max = max
,
và t
đi n có đi n dung
0 = 50 W
Câu 11: Ch n câu
đúng. Cho m ch đi n xoay chi u g m cu n dây có R
ệ
ầ
ở
ố ế
ồ ặ
ệ
ạ
ạ
ắ
và đi n tr thu n R = 30
ề ầ m c n i ti p nhau, r i đ t vào hai đ u đo n m ch có đi n áp xoay chi u
=
L = H 4 10π - 4 10 W F C = p
ầ ượ
ụ
ệ
ạ
ạ
ấ
ở
. Công su t tiêu th trên đo n m ch và trên đi n tr R l n l
t là:
100 2.cos100 t (V)
C. P=160W; PR=30W
D.P=57,6W; PR=31,6W
ộ
ố ế
ầ
ạ
ạ
ặ
ề
ị ệ ề
ụ ỉ
ị
ộ : Đ t m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U = 100V vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p, cu n dây ấ thì th y công
1 và R2 sao cho R1 + R2 = 100(cid:0)
c. Đi u ch nh R ợ ườ
ầ ả ấ
ụ ủ
ấ ng h p này nh nhau. Công su t này có giá tr là
ở hai giá tr R ư C. 400W.
ị D. 200W.
p
ư
ẽ
ầ ả
ộ ự
ộ
ị ạ ứ B. 100W. ạ
ạ
, cu n dây thu n c m có đ t
đúng. Cho đo n m ch RLC nh hình v (Hình 3.13). R=100
u A. P=28,8W; PR=10,8W B.P=80W; PR=30W ệ Câu 12 ổ ượ thu n c m kháng, R có giá tr thay đ i đ ớ ạ su t tiêu th c a đo n m ch ng v i hai tr A. 50W. Câu 13
ụ ệ
ệ
ứ
ứ
ệ
và t
c m ả
ờ ể đi n có đi n dung C. Bi u th c đi n áp t c th i
R
L
C
A
M
N
B
W
ấ . Công su t tiêu th
ụ
Hình 3.13
AN ạ
ọ . Ch n câu 2 L = H π ể ữ gi a hai đi m A và N là: ạ ệ ủ c a dòng đi n trong đo n m ch là: B. 50W A. 100W
C. 40W
D. 79W ở ế
ệ
ệ
ặ
m c n i ti p
ề đi n áp xoay chi u
ạ =
ứ
ị ủ
ứ
ế
ấ
ớ
ở
ắ ố ế , có R là bi n tr . Đ t vào hai đ u đo n m ch ạ ạ ,R2=32 W ế ằ
t r ng ng v i hai giá tr c a bi n tr :R
thì công su t tiêu
ề tp 120 2 cos(120 )
ủ
ể
ạ
ạ
ậ
ị
ầ 1=18 W Công su tấ c a đo n m ch có th nh n giá tr nào sau đây:
C.576W
D.282W ổ
π u = 200cos100 t (V)
ề ệ ạ ặ ầ ế ấ ị ủ ổ ạ ạ 1 và R2 sao cho
Câu 14: Cho m ch đi n xoay chi u RLC ể u có bi u th c V. Bi thụ P trên đo n mach nh nhau. ư ạ B.288W A.144W ệ Câu 15: Cho m ch đi n xoay chi u RLC , trong đó R bi n đ i .đ t vào hai đ u đo n m ch đi n áp xoay ị ệ ụ ề chi u có giá tr hi u d ng U= 120V. Khi R thay đ i ta th y có hai giá tr c a R là R R1+R2=90(cid:0) ạ
ấ , thì công su t tiêu th c a m ch là: ụ ủ A. 240w B. 160W C. 80W D. 190W
Trang 8
=
ạ ắ ố ế ụ ệ ở ạ ầ hai đ u m ch
LU
50 2 cos100
3
3
3
3
ộ V= 60 ề V= 30 ầ ả ấ ữ ạ (V), C m c n i ti p. Đi n áp ị . Công su t tiêu th trong m ch là P = 20W. R, L, C có nh ng giá tr ồ CU , ệ tp Câu 16: M ch đi n xoay chi u g m R, cu n dây thu n c m L, t ụ u nào sau đây? - - = = W W A. B. R = L F F R = L 60 , = H C ; 80 , = H C ; 0,8 p 0, 6 p - - = = W W C. D. R = L F R = L F 120 , = H C ; 60 , = H C ; 0, 6 p 1, 2 p
2
2
22 U R
2
2
2
2
ế ộ ộ ồ ộ ờ ệ ữ ạ ạ ở ủ 10 p 12 10 p 8 ố ế ạ ạ ấ ự ạ ệ ợ ầ ả ệ ằ ạ ấ 10 p 12 10 p 8 ộ ụ ệ ở ộ đi n C và m t bi n tr ổ ở ằ ế 1 và R2 ng i ta ờ ng h p b ng nhau.Tìm công su t c c đ i khi đi n tr ở ế ổ (cid:0) ạ Câu 17: Cho m t đo n m ch n i ti p g m m t cu n dây thu n c m L, m t t ằ ầ R . Đi n áp gi a hai đ u đo n m ch b ng U không đ i .Khi đi n tr c a bi n tr b ng R ụ ấ th y công su t tiêu th trong đo n m ch trong hai tr ở ủ c a bi n tr thay đ i? 2 U R ) U A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) R 2 R 1 R 1 RR 1
2 RU ( 1 RR 4 1 ấ RL = 100 2 V, UC = 200V. Xác đ nh công su t
ị ổ ể ượ c, U = U
ạ ng m ch. ạ
060 , cho bi 3
D. 200 2 W C. 200W ề ườ ộ ộ ộ ệ ộ ấ ệ ng đ dòng đi n qua cu n ạ Câu 18: Cho m ch R,L,C. R có th thay đ i đ tiêu th troụ B. 100 2 W A. 100W ộ Câu 19: M t cu n dây khi m c vào đi n áp xoay chi u 50V – 50Hz thì c ấ ủ dây là 0,2 A và công su t tiêu th trên cu n dây là 5 W. H s công su t c a m ch là bao nhiêu? ắ ệ ố ụ A. k = 0,5. B. k = 0,25. C. k = 0,15. W ạ ồ ộ ộ ạ t đo n m ch xoay chi u g m R và cu n dây thu n c m L m c n i ti p, ế ạ ị D . k = 0,75. R = ắ ố ế ầ ả 2 đ u m ch U = 120V. L có giá tr bao nhiêu n u u ầ ố , t n s dòng 100 ệ m chạ và i l ch nhau 1 ầ ạ ế ị
=
= = = = H L L H L H , P = 36W B. A. , P = 75W C. , P = 72W D. , P = 115,2W H L 1 p p 1 p 2
tp
u
200 2 cos100
=
L
H
1, 4 p
ề Câu 20: ệ ụ ở ệ ệ đi n f = 50Hz. Đi n áp hi u d ng ấ ủ t giá tr công su t c a m ch lúc đó. góc 1 p 3 ố ế ế ở ạ ầ ạ ệ (V); Câu 21: Cho m ch R, L, C n i ti p, R là bi n tr . Đi n áp hai đ u m ch có d ng: - = ị ấ ạ ể ụ ủ ; . R có giá tr bao nhiêu đ công su t tiêu th c a m ch là 320W. F C
R = R =
20 45
80 45
25 25
W W W W W W W W
R = R = ầ
R = R = ệ
R = hoặc R = hoặc ắ ố ế
45 80 ớ ộ ị ệ ụ ụ
ồ ở ả ệ ề ặ ề ỉ ớ ậ ạ ị ế ạ 1=3 ị ề ạ ấ ớ ỉ Ω B. R = 9 ω ω ổ ượ ệ ặ ồ ở c vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr ạ 410 p 2 hoặc B. A. hoặc D. C. ở ạ ầ ả Câu 22: Cho m ch đi n xoay chi u g m bi n tr thu n R m c n i ti p v i cu n dây không thu n c m ệ Ω ề và đi n tr r . Đ t vào m ch đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 20V. Khi đi u có c m kháng 10 ạ Ω và RΩ ấ ứ 2 = 18 thì công su t tiêu th trong đo n m ch có ch nh R thì nh n th y ng v i hai giá tr R ấ ể ả ỏ cùng giá tr P. H i ph i đi u ch nh R b ng bao nhiêu đ công su t tiêu th trong m ch là l n nh t? A. R = 8 Ω C. R = 12 ệ thay đ i đ Câu 23: Đ t đi n áp u = 100 - ấ ụ D. R = 15 Ω ạ ạ ầ 410 Ω ắ ố ế ộ ự ả ộ ả ụ ệ ệ ầ ầ (H) , cu n c m thu n có đ t m c n i ti p. Công đi n có đi n dung thu n 200 c m và t p
2. Các giá tr Rị
ấ ạ là ω π D. 50 rad/s ề ạ ầ ổ (cid:0) ế ề ở đi n. Dung kháng c a t π B. 100 rad/s. ặ ố ế ấ ạ . Khi đi u ch nh R thì t ệ π C. 120 rad/s. ị ệ ủ ụ ệ ế ụ đi n là 100 ệ ầ ụ ệ ạ ạ ụ t đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t ư ầ ụ ệ ệ ụ ạ ữ ệ ằ Ω 2 cos t (V), có 25 36.p ị ủ ạ ụ ủ su t tiêu th c a đo n m ch là 50 W. Giá tr c a π A. 150 rad/s. ồ ệ Câu 24(ĐH2009): Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i vào hai đ u đo n m ch g m ị ắ ớ ụ ệ i hai giá tr bi n tr R m c n i ti p v i t ụ ủ R1 và R2 công su t tiêu th c a đo n m ch nh nhau. Bi đi n khi R=R1 b ng hai l n đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t ỉ ữ 1 và R2 là: đi n khi R = R
ằ A. R1 = 50(cid:0) C. R1 = 50(cid:0) ầ , R2 = 100 (cid:0) , R2 = 200 (cid:0) . . B. R1 = 40(cid:0) D. R1 = 25(cid:0) , R2 = 250 (cid:0) , R2 = 100 (cid:0) . .
Trang 9
C
2 R I 1 1
2 R I 2 2
C 1
2
2 C
2 C
2 R 1
2 R 2
= = = = � � � U I (1)... (2) & U 2 ừ = P P 1 2 I 1 2 (3) 2 t (1) và (3) HD: R 1 + R 2 + Z Z
14 (4)
= = W W R=� ế th (4) vào (2) ta có : � 50 200 R 2 R 1 = R 2
2 CZ 4 ề
ổ ầ ố ầ ặ
ị ệ ụ ầ ộ ự ả ụ ệ ệ ệ ệ ầ ồ (ĐH2010) Câu 25 ở ắ ố ế ạ m ch m c n i ti p g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ t ạ : Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i, t n s 50 Hz vào hai đ u đo n đi n có đi n dung C thay c m L và t
ề ệ ế ỉ ụ ạ ấ ổ ượ đ i đ ị c. Đi u ch nh đi n dung C đ n giá tr F ho c ặ ạ F thì công su t tiêu th trên đo n m ch ộ ả 10 4(cid:0) (cid:0)4 10 4(cid:0) (cid:0)2 ị ằ ị ủ ằ ề đ u có giá tr b ng nhau. Giá tr c a L b ng :
H A. H B. 2 D. (cid:0)
2 thì P1 = P2 nên ta có:
+
Z
Z
2
2
2
2
2
2
C
C
1
2
=
+
= 2
+ 2
ặ ế 1 (cid:0)2 t khi C =C 3 H C. (cid:0) 1 ho c C = C 1 (cid:0)3 HD: Theo giá thi
�
�
�
Z
R
Z
Z
R
Z
Z
= � L
H
(
)
(
)
L
C
L
C
= Z L
= I R I R 1
2
Z 1
2
1
2
3 p
2
- -
ặ
ồ
ụ ệ
ệ ố
ổ ượ ổ ầ ố (U không đ i, t n s f thay đ i đ ệ đi n có đi n dung C. Khi t n s là f ầ ố . Khi t n s là f
c m L và t và 8 (cid:0)
ộ ự ả t là 6
ầ ạ ạ c) vào hai đ u đo n m ch ầ ố 1 thì ấ ủ 2 thì h s công su t c a
ệ ứ
ạ
ạ
ằ
(cid:0) (cid:0) cos : Đ t đi n áp ở ệ (cid:0) ft2 ầ ị ầ ượ 2Uu ộ ả ạ
A.
B.
C.
D.
2
2
2
2
ệ (ĐH2011) Câu 26 ầ ắ ố ế m c n i ti p g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ t ủ ả ạ c m kháng và dung kháng c a đo n m ch có giá tr l n l ệ ữ 1 và f2 là đo n m ch b ng 1. H th c liên h gi a f 3 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f f f .f 1 f .f 1 .f 1 .f 1 2 3 4 3 3 4
2
L 1
Gi
i:ả * V i t n s f
(1)
ớ ầ ố 1:
L 1
C 1
C 1
2
ả
ạ
ộ
ưở
* V i t n s f
(2)
ớ ầ ố 2 m ch x y ra c ng h
Z (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z Z LC (cid:0) 2 ;6 8 (cid:0) 2 . Lf 1 f 1 Z (cid:0) 2 3 4 1 Cf 1
2
2
f(cid:0) 2( ) 1
ế ủ
ừ
ượ
* Chia t ng v c a (2) cho (1) ta đ
c:
Đáp án C.
2
1
ng, ta có: 2 3
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f f f f (cid:0)LC 2 3
ngượ
Đòan văn L
ệ
ạ 0915718188 0906848238
ườ ư ầ i s u t m:
Ng Email: doanvanluong@yahoo.com ; luongdv@ymail.com; doanvluong@gmail.com Đi n Tho i:
Trang 10

