
BAI TÂP ĐIÊN XOAY CHIÊU
Câu 1 Đt đi n áp ặ ệ
0
cos 100 3
u U t
π
π
� �
= −
� �
� �
(V) vào hai đu m t t đi n có đi n dung ầ ộ ụ ệ ệ
4
2.10
π
−
(F). th i đi mỞ ờ ể
đi n áp gi a hai đu t đi n là 150 V thì c ng đ dòng đi n trong m ch là 4A. Bi u th c c a c ng đ dòng đi nệ ữ ầ ụ ệ ườ ộ ệ ạ ể ứ ủ ườ ộ ệ
trong m ch làạ
A.
5cos 100 6
i t
π
π
� �
= +
� �
� �
(A) B.
5cos 100 6
i t
π
π
� �
= −
� �
� �
(A) C.
4 2 cos 100 6
i t
π
π
� �
= −
� �
� �
(A)
Câu 2: Đt đi n áp xoay chi u u = Uặ ệ ề 0cost có U0 không đi và ổ thay đi đc vào hai đu đo n m ch có R, L, Cổ ượ ầ ạ ạ
m c n i ti p. Thay đi ắ ố ế ổ thì c ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch khi ườ ộ ệ ệ ụ ạ = 1 b ng c ng đ dòng đi n hi uằ ườ ộ ệ ệ
d ng trong m ch khi ụ ạ = 2. H th c đúng là :ệ ứ
A.
1 2
2
LC
ω + ω =
. B.
1 2
1
.LC
ω ω =
. C.
1 2
2
LC
ω + ω =
. D.
1 2
1
.LC
ω ω =
.
Câu3 Khi đt hi u đi n th không đi 30V vào hai đu đo n m ch g m đi n tr thu n m c n i ti p v i cu n c mặ ệ ệ ế ổ ầ ạ ạ ồ ệ ở ầ ắ ố ế ớ ộ ả
thu n có đ t c m ầ ộ ự ả
1
4π
(H) thì dòng đi n trong đo n m ch là dòng đi n m t chi u có c ng đ 1 A. N u đt vàoệ ạ ạ ệ ộ ề ườ ộ ế ặ
hai đu đo n m ch này đi n áp ầ ạ ạ ệ
u 150 2 cos120 t= π
(V) thì bi u th c c a c ng đ dòng đi n trong đo n m chể ứ ủ ườ ộ ệ ạ ạ
là
A.
i 5 2 cos(120 t )
4
π
= π −
(A). B.
i 5cos(120 t )
4
π
= π +
(A). D.
i 5cos(120 t )
4
π
= π −
(A).
Câu 4 Cho A,M,B là 3 đi m liên ti p trên m t đo n m ch xoay chi u không phân nhánh, bi t bi u th c hi u đi n thể ế ộ ạ ạ ề ế ể ứ ệ ệ ế
trên các đo n AM, MB l n l t là: uạ ầ ượ AM = 40cos(ωt + π/6)(V);
uMB = 50cos(ωt + π/2)(V). Hi u đi n th c c đi gi a hai đi m A,B có giá trệ ệ ế ự ạ ữ ể ị
A. 60,23(V). B. 78,1(V). C. 72,5(V). D. 90(V).
Câu 5 Đoan mach AC co điên tr thuân, cuôn dây thuân cam va tu điên măc nôi tiêp. B la môt điêm trên AC v i u ơ ơ AB =
cos100t (V) va uBC = cos (100t - ) (V). Tim biêu th c hiêu điên thê u ư AC.
A.
u 2 2cos(100 t) V
AC
= π
B.
u 2cos 100 t V
AC 3
π
= π −
� �
� �
� �
C.
u 2cos 100 t V
AC 3
π
= π +
� �
� �
� �
Câu6 : Cho m ch đi n không phân nhánh g m R = 100ạ ệ ồ 3 , cu n dây thu n c m L và t đi n C =10ộ ầ ả ụ ệ -4 /2 (F). Đt ặ
vào 2 đu m ch đi n m t hi u đi n th u = 100ầ ạ ệ ộ ệ ệ ế 2cos100 t. Bi t đi n áp Uế ệ LC = 50V ,dòng đi n nhanh pha h n đi n ệ ơ ệ
áp. Hãy tính L
A.L=0,318H ; B. L=0,159H ; C.L=0,636H. L=0,159H ;
Câu 7: M t đèn ng đc m c vào m ng đi n xoay chi u t n s f = 50(Hz), U = 220(V). Bi t r ng đèn ch sáng khiộ ố ượ ắ ạ ệ ề ầ ố ế ằ ỉ
hi u đi n th gi a hai c c c a đèn đt giá tr u ệ ệ ế ữ ự ủ ạ ị 155(V). Trong m t chu k th i gian đèn sáng là:ộ ỳ ờ
A.
100
1
(s) B.
100
2
(s) C.
300
4
(s) D.
100
5
(s)
Câu 8: Cho m ch R, L, C m c n i ti p uạ ắ ố ế AB = 170cos100t(V). H s công su t c a toàn m ch là cosệ ố ấ ủ ạ 1 = 0,6 và h sệ ố
công su t c a đo n m ch AN là cosấ ủ ạ ạ 2 = 0,8; cu n dây thu n c m. Ch n câu đúng?ộ ầ ả ọ
A. UAN = 96(V)
B. UAN = 72(V)
C. UAN = 90(V)
D. UAN = 150(V)
Câu 9: Cho m ch đi n R, L, C m c n i ti p v i ạ ệ ắ ố ế ớ
t100cos2200u AB
(V). S ch trên hai vôn k là nh nhauố ỉ ế ư
nh ng giá tr t c th i c a chúng l ch pha nhau ư ị ứ ờ ủ ệ
3
2
. Các vôn k ch giá tr nào sau đây?(uế ỉ ị
RL
lêch pha
6
so v i i)ơ
A. 100(V) B. 200(V)
C. 300(V) D. 400(V)
Câu 10: Cho m ch đi n nh hình v , ạ ệ ư ẽ
6,0
L
(H),
4
10
C
(F), r = 30(), uAB = 100
2
cos100t(V). Công su tấ
trên R l n nh t khi R có giá tr :(P=Rớ ấ ị
2
I
=R
A. 40() C. 30()
D. 20() B. 50( )
Câu 11: Cho m ch đi n nh hình v v i Uạ ệ ư ẽ ớ AB = 300(V), UNB = 140(V), dòng đi n i tr pha so v i uệ ễ ớ AB m t góc ộ (cos
= 0,8), cu n dây thu n c m. Vôn k V ch giá tr :ộ ầ ả ế ỉ ị
A. 100(V)(
240
R
u
:
320
L
u
:tg
75,0
)
B. 200(V) C. 300(V) D. 400(V)
RB
C
L
AN
V
RB
C
L
A
V1V2
RB
C
r, L
A
RB
C
L
AN
V

Câu 12: Dòng đi n xoay chi u hình sin ch y qua m t đo n m ch có bi u th c có bi u th c c ng đ làệ ề ạ ộ ạ ạ ể ứ ể ứ ườ ộ
2
cos
0
tIi
, I0 > 0. Tính t lúc ừ
)(0 st
, đi n l ng chuy n qua ti t di n th ng c a dây d n c a đo nệ ượ ể ế ệ ẳ ủ ẫ ủ ạ
m ch đó trong th i gian b ng n a chu kì c a dòng đi n làạ ờ ằ ử ủ ệ
A.
0
2I
. B. 0. C.
2
0
I
. D.
0
2I
.
Câu 13: Cho m chạ đi n nh hình v h p kín X g m m t trong ba ph n t đ ên tr thu n, cu n dây, t đi n. Khi đt ệ ư ẽ ộ ồ ộ ầ ử ị ở ầ ộ ụ ệ ặ
vào AB đi n áp xoay chi u có Uệ ề AB=250V thì UAM=150V và UMB=200V. H p ộ
kín X là:(HAY)
A. Cu n dây c m thu n. ộ ả ầ B. Cu n dây có đi n tr khác không.ộ ệ ở
C. T đi n. D. Đi n tr thu nụ ệ ệ ở ầ
Câu 14: M t dòng đi n xoay chi u có c ng đ hi u d ng là I có t n s là f thì đi n l ng qua ti t di n c a dây ộ ệ ề ườ ộ ệ ụ ầ ố ệ ượ ế ệ ủ
trong th i gian m t n a chu kì k t khi dòng đi n b ng không là :ờ ộ ử ể ừ ệ ằ
A.
2I
f
π
B.
2I
f
π
C.
2
f
I
π
D.
2
f
I
π
Câu 15: Cho m ch đi n xoay chi u nh hình vạ ệ ề ư ẽ
uAB(t)=120
2
sin(100
π
t)(V), s ch vôn k là 120V và uố ỉ ế AM(t) s m phaớ
h n uơAB m t góc ộ
π
/2.Bi t ế
2
ω
(1/LC) và L = (1/2
π
)H. H i cu n dây có ỏ ộ
đi n tr thu n không ? N u có, hãy tính giá tr đi n tr thu n c a cu n ệ ở ầ ế ị ệ ở ầ ủ ộ
dây và đi n dung c a t .ệ ủ ụ
A.có đi n trt thu n; r =50ệ ở ầ
Ω
; C =(10-4/
π
)F B.có đi n trt thu n; r =60ệ ở ầ
Ω
; C =(10-4/2
π
)F
C.có đi n trt thu n; r =60ệ ở ầ
Ω
; C =(10-4/
π
)F D.có đi n trt thu n; rệ ở ầ
Câu16 :M c vào đèn neon m t HĐT xoay chi u u(t) = 220 ắ ộ ề
2
sin(100
π
t)(V).Đèn ch sáng khi HĐT đt vào 2 đuỉ ặ ầ
bóng đèn tho mãn: UảD
110
2
V.Tr l i 2 câu sauả ờ
a:Th i gian đèn sáng trong trong m t chu kì ờ ộ A.t = (1/75)s B.t = (2/75)s C.t = (1/150)s
D.t = (1/50)s
b: Trong m t giây đèn phát sáng bao nhiêu l n? A.50 l nộ ầ ầ B.25 l nầC.100 l nầ
D.200 l nầ
Câu 17: Dòng đi n ch y qua đo n m ch có bi u th c i =Iệ ạ ạ ạ ể ứ 0sin(100
π
t)A.Trong kho ng th i gian t 0 đn 0,01s ả ờ ừ ế
c ng đ dòng đi n có giá tr t c th i 0,5Iườ ộ ệ ị ứ ờ 0 vào nh ng th i đi m ữ ờ ể
A.(1/400)s và (2/400)s B.(1/500)s và (3/500)s C.(1/300)s và (2/300)s D.(1/600)s và (5/600)s
Câu 18: Cho m ch đi n xoay chi u g m RLC m c n i ti p. Trong đó, L = 1/5ạ ệ ề ồ ắ ố ế π (H), C = 10-3/π (F), R là m t bi n trộ ế ở
v i giá tr ban đu R = 20 . M ch đc m c vào m ng đi n xoay chi u có t n s f = 50(Hz). Khi đi u ch nh bi nΩớ ị ầ ạ ượ ắ ạ ệ ề ầ ố ề ỉ ế
tr đ đi n tr gi m d n thì công su t c a trên m ch s : ở ể ệ ở ả ầ ấ ủ ạ ẽ
A. tăng d n.ầB. Gi m d n. ả ầ C. ban đu tăng d n sau đó gi m d n. D. ban đu gi m d n sau đó tăng d n.ầ ầ ả ầ ầ ả ầ ầ
Câu 19: Vào cùng m t th i đi m nào đó, hai dòng đi n xoay chi u iộ ờ ể ệ ề 1 = Iocos(t + 1) và i2 = Iocos(t + 2) đu cùngề
có giá tr t c th i là 0,5Iị ứ ờ o, nh ng m t dòng đi n đang gi m, còn m t dòng đi n đang tăng. Hai dòng đi n này l ch phaư ộ ệ ả ộ ệ ệ ệ
nhau m t góc b ng. A. ộ ằ
6
5
. B.
3
4
. C.
6
D.
3
2
.
Câu 20: Đo n m ch đi n xoay chi u g m cu n dây m c n i ti p v i t đi n. Đ l ch pha gi a đ ên áp hai đu cu nạ ạ ệ ề ồ ộ ắ ố ế ớ ụ ệ ộ ệ ữ ị ầ ộ
dây so v i c ng đ dòng đi n là trong m ch là ớ ườ ộ ệ ạ /3. Đi n áp hi u d ng gi a hai đu t đi n b ng ệ ệ ụ ữ ầ ụ ệ ằ
3
l n đi n ápầ ệ
hai hi u d ng hai đu cu n dây. Đ l ch pha c a đi n áp gi a hai đu cu n dây so v i đi n áp gi a hai đu đo nệ ụ ầ ộ ộ ệ ủ ệ ữ ầ ộ ớ ệ ữ ầ ạ
m ch trên là: A. ạ/2 B. 2/3 C. 0 D. /4
Câu 21: Đt đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đi, t n s f thay đi đc. G i fặ ệ ề ị ệ ụ ổ ầ ố ổ ượ ọ 1 và f2 là hai t n s c aầ ố ủ
dòng đi n đ công su t c a m ch có giá tr b ng nhau, fệ ể ấ ủ ạ ị ằ 0 là t n s c a dòng đi n đ công su t c a m ch c c đi.ầ ố ủ ệ ể ấ ủ ạ ự ạ
Khi đó ta có: A. f0 = f1.f2 B. f0=f1+f2C. f0 = 0,5.f1.f2 D. f0=
1 2
.f f
Câu 22: Đo n m ch đi n xoay chi u RLC, trong đó R là bi n tr . Đi n áp hai đu m ch có giá tr hi u d ng không ạ ạ ệ ề ế ở ệ ầ ạ ị ệ ụ
đi và t n s không đi. Khi Uổ ầ ố ổ R=10
3
V thì UL=40V, UC=30V. N u đi u ch nh bi n tr cho U’ế ề ỉ ế ở R=10V thì U’L và U’C
có giá tr ịA. 69,2V và 51,9V B. 58,7V và 34,6V C. 78,3V và 32,4V D. 45,8V và 67,1V
Câu 23 : M tộ đèn ng s d ng hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng 220V. Bi t đèn sáng khi hi u đi n thố ử ụ ệ ệ ế ề ị ệ ụ ế ệ ệ ế
đt vào đèn không nh h n 155V. T s gi a th i gian đèn sáng và đèn t t trong m t chu k là ặ ỏ ơ ỷ ố ữ ờ ắ ộ ỳ
A. 0,5 l n.ầB. 2 l n .ầC.
2
l n.ầD.
3
l nầ
V
MA B
L

Câu 23: Đt đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đi, t n s 50Hz vào hai đu đo n m ch m c n i ti p ặ ệ ề ị ệ ụ ổ ầ ố ầ ạ ạ ắ ố ế
g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ t c m L và t đi n có đi n dung C thay đi đc. Đi u ch nh đi n ồ ệ ở ầ ộ ả ầ ộ ự ả ụ ệ ệ ổ ượ ề ỉ ệ
dung C đn giá tr ế ị
4
10
4F
π
−
ho c ặ
4
10
2F
π
−
thì công su t tiêu th trên đo n m ch đu có giá tr b ng nhau. Giá tr ấ ụ ạ ạ ề ị ằ ị
c a L b ngủ ằ
A.
1.
2H
π
B.
2.H
π
C.
1.
3H
π
D.
3.H
π
Câu 24: Đt đi n áp u = ặ ệ
2 cosU t
ω
vào hai đu đo n m ch AB g m hai đo n m ch AN và NB m c n i ti p.ầ ạ ạ ồ ạ ạ ắ ố ế
Đo n AN g m bi n tr R m c n i ti p v i cu n c m thu n có đ t c m L, đo n NB ch có t đi n v i đi n dungạ ồ ế ở ắ ố ế ớ ộ ả ầ ộ ự ả ạ ỉ ụ ệ ớ ệ
C. Đt ặ
1
1
2LC
ω
=
. Đ đi n áp hi u d ng gi a hai đu đo n m ch AN không ph thu c R thì t n s góc ể ệ ệ ụ ữ ầ ạ ạ ụ ộ ầ ố b ngằ
A.
1
.
2 2
ω
B.
1
2.
ω
C.
1
.
2
ω
D. 21.
Câu25: T i th i đi m t, đi n áp ạ ờ ể ệ
200 2 cos(100 )
2
u t
π
π
= −
(trong đó u tính b ng V, t tính b ng s) có giá trằ ằ ị
100 2V
và đang gi m. Sau th i đi m đóả ờ ể
1
300 s
, đi n áp này có giá tr làệ ị
A. 100V. B.
100 3 .V
C.
100 2 .V−
D. 200 V.
Câu 26: N i hai c c c a m t máy phát đi n xoay chi u m t pha vào hai đu đo n m ch AB g m đi n tr thu n Rố ự ủ ộ ệ ề ộ ầ ạ ạ ồ ệ ở ầ
m c n i ti p v i cu n c m thu n. B qua đi n tr các cu n dây c a máy phát. Khi rôto c a máy quay đu v i t cắ ố ế ớ ộ ả ầ ỏ ệ ở ộ ủ ủ ề ớ ố
đ n vòng/phút thì c ng đ dòng đi n hi u d ng trong đo n m ch là 1 A. Khi rôto c a máy quay đu v i t c đ 3nộ ườ ộ ệ ệ ụ ạ ạ ủ ề ớ ố ộ
vòng/phút thì c ng đ dòng đi n hi u d ng trong đo n m ch là ườ ộ ệ ệ ụ ạ ạ
3
A. N u rôto c a máy quay đu v i t c đ 2nế ủ ề ớ ố ộ
vòng/phút thì c m khángả c a đo n m ch AB làủ ạ ạ
A.
2 3R
. B.
2
3
R
. C.
3R
. D.
3
R
.
Câu 27: Đt đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 200 V và t n s không đi vào hai đu A và B c a đo n m chặ ệ ề ị ệ ụ ầ ố ổ ầ ủ ạ ạ
m c n i ti p theo th t g m bi n tr R, cu n c m thu n có đ t c m L và t đi n có đi n dung C thay đi. G i Nắ ố ế ứ ự ồ ế ở ộ ả ầ ộ ự ả ụ ệ ệ ổ ọ
là đi m n i gi a cu n c m thu n và t đi n. Các giá tr R, L, C h u h n và khác không. V i C = Cể ố ữ ộ ả ầ ụ ệ ị ữ ạ ớ 1 thì đi n áp hi uệ ệ
d ng gi a hai đu bi n tr R có giá tr không đi và khác không khi thay đi giá tr R c a bi n tr . V i C = ụ ữ ầ ế ở ị ổ ổ ị ủ ế ở ớ
1
2
C
thì
đi n áp hi u d ng gi a A và N b ngệ ệ ụ ữ ằ
A. 200 V. B.
100 2
V. C. 100 V. D.
200 2
V.
Câu 28: Đt đi n áp u = Uặ ệ 0cost vào hai đu đo n m ch g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ t c m L vàầ ạ ạ ồ ệ ở ầ ộ ả ầ ộ ự ả
t đi n có đi n dung C m c n i ti p. G i i là c ng đ dòng đi n t c th i trong đo n m ch; uụ ệ ệ ắ ố ế ọ ườ ộ ệ ứ ờ ạ ạ 1, u2 và u3 l n l t làầ ượ
đi n áp t c th i gi a hai đu đi n tr , gi a hai đu cu n c m và gi a hai đu t đi n. H th c đúng làệ ứ ờ ữ ầ ệ ở ữ ầ ộ ả ữ ầ ụ ệ ệ ứ
A.
2 2
1
( )
u
i
R L C
ωω
=+ −
. B.
3
.i u C
ω
=
C.
1
.
u
iR
=
D.
2
u
iL
ω
=
.
Câu 29: Đt đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng và t n s không đi vào hai đu đo n m ch g m bi n tr Rặ ệ ề ị ệ ụ ầ ố ổ ầ ạ ạ ồ ế ở
m c n i ti p v i t đi n có đi n dung C. G i đi n áp hi u d ng gi a hai đu tu đi n, gi a hai đu bi n tr và h sắ ố ế ớ ụ ệ ệ ọ ệ ệ ụ ữ ầ ệ ữ ầ ế ở ệ ố
công su t c a đo n m ch khi bi n tr có giá tr Rấ ủ ạ ạ ế ở ị 1 l n l t là Uầ ượ C1, UR1 và cos1; khi bi n tr có giá tr Rế ở ị 2 thì các giá
tr t ng ng nói trên là Uị ươ ứ C2, UR2 và cos2. Bi t UếC1 = 2UC2, UR2 = 2UR1. Giá tr c a cosị ủ 1 và cos2 là:
A.
1 2
1 2
cos ,cos
3 5
ϕ ϕ
= =
. B.
1 2
1 1
cos ,cos
5 3
ϕ ϕ
= =
.
C.
1 2
1 2
cos , cos
5 5
ϕ ϕ
= =
. D.
1 2
1 1
cos ,cos
2 2 2
ϕ ϕ
= =
.
Câu 30: Môt đoan mach AB gôm hai đoan mach AM va MB măc nôi tiêp. Đoan mach AM co điên tr thuân 50 ơ măc
nôi tiêp v i cuôn cam thuân co đô t cam ơ ư
1
π
H, đoan mach MB chi co tu điên v i điên dung thay đôi đc. Đăt điên ap ơ ươ

u = U0cos100t (V) vao hai đâu đoan mach AB. Điêu chinh điên dung cua tu điên đên gia tri C 1 sao cho điên ap hai đâu
đoan mach AB lêch pha
2
π
so v i điên ap hai đâu đoan mach AM. Gia tri cua C ơ 1 băng
A.
5
4.10 F
−
π
B.
5
8.10 F
−
π
C.
5
2.10 F
−
π
D.
5
10 F
−
π
Câu 31: Đăt điên ap u = U 0cost vao hai đâu cuôn cam thuân co đô t cam L thi c ng đô dong điên qua cuôn cam la ư ươ
A.
0
U
i cos( t )
L 2
π
= ω +
ω
B.
0
U
i cos( t )
2
L 2
π
= ω +
ω
C.
0
U
i cos( t )
L 2
π
= ω −
ω
D.
0
U
i cos( t )
2
L 2
π
= ω −
ω
Câu 32: Trong gi h c th c hành, h c sinh m c n i ti p m t qu t đi n xoay chi u v i điên tr R r i m c hai đuờ ọ ự ọ ắ ố ế ộ ạ ệ ề ớ ở ồ ắ ầ
đo n m ch này vào đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 380V. Bi t qu t đi n này có các giá tr đnh m c 220V-ạ ạ ệ ề ị ệ ụ ế ạ ệ ị ị ứ
88W và khi ho t đng đúng công su t đnh m c thì đ l ch pha gi a đi n áp hai đu qu t và c ng đ dòng đi nạ ộ ấ ị ứ ộ ệ ữ ệ ở ầ ạ ườ ộ ệ
qua nó là , v i cosớ = 0,8. Đ qu t đi n này ch y đúng công su t đnh m c thì R b ngể ạ ệ ạ ấ ị ứ ằ
A. 354 B. 361 C. 267 D. 180
Câu 33: Trong đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n, cu n c m thu n và t đi n m c n i ti p thìạ ạ ệ ề ồ ệ ở ầ ộ ả ầ ụ ệ ắ ố ế
A. đi n áp gi a hai đu t đi n ng c pha v i đi n áp gi a hai đu đo n m ch.ệ ữ ầ ụ ệ ượ ớ ệ ữ ầ ạ ạ
B. đi n áp gi a hai đu cu n c m cùng pha v i đi n áp gi a hai đu t đi n.ệ ữ ầ ộ ả ớ ệ ữ ầ ụ ệ
C. đi n áp gi a hai đu t đi n tr pha so v i đi n áp gi a hai đu đo n m ch.ệ ữ ầ ụ ệ ễ ớ ệ ữ ầ ạ ạ
D. đi n áp gi a hai đu cu n c m tr pha so v i đi n áp gi a hai đu đo n m ch.ệ ữ ầ ộ ả ễ ớ ệ ữ ầ ạ ạ
Câu 34: Đt đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 60 V vào hai đu đo n m ch R, L, C m c n i ti p thì c ng đặ ệ ề ị ệ ụ ầ ạ ạ ắ ố ế ườ ộ
dòng đi n qua đo n m ch là iệ ạ ạ 1 =
0
I cos(100 t )
4
π
π +
(A). N u ng t b t đi n C thì c ng đ dòng đi n qua đo nế ắ ỏ ụ ệ ườ ộ ệ ạ
m ch là ạ
2 0
i I cos(100 t )
12
π
= π −
(A). Đi n áp hai đu đo n m ch làệ ầ ạ ạ C.
u 60 2 cos(100 t )
12
π
= π +
(V).
Câu 35: Đt đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đi vào hai đu đo n m ch g m bi n tr R m c n i ti pặ ệ ề ị ệ ụ ổ ầ ạ ạ ồ ế ở ắ ố ế
v i t đi n. Dung kháng c a t đi n là 100 ớ ụ ệ ủ ụ ệ Ω. Khi đi u ch nh R thì t i hai giá tr Rề ỉ ạ ị 1 và R2 công su t tiêu th c a đo nấ ụ ủ ạ
m ch nh nhau. Bi t đi n áp hi u d ng gi a hai đu t đi n khi R = Rạ ư ế ệ ệ ụ ữ ầ ụ ệ 1 b ng hai l n đi n áp hi u d ng gi a hai đuằ ầ ệ ệ ụ ữ ầ
t đi n khi R = Rụ ệ 2. Các giá tr Rị1 và R2 là:
A. R1 = 50 Ω, R2 = 100 Ω. B. R1 = 40 Ω, R2 = 250 Ω.
Câu36: Đt đi n áp ặ ệ
220 2 cos100u t
π
=
(V) vào hai đu đo n m ch AB g m hai đo n m ch AM và MB m cầ ạ ạ ồ ạ ạ ắ
n i ti p. Đo n AM g m đi n tr thu n R m c n i ti p v i cu n c m thu n L, đo n MB ch có t đi n C. Bi t đi nố ế ạ ồ ệ ở ầ ắ ố ế ớ ộ ả ầ ạ ỉ ụ ệ ế ệ
áp gi a hai đu đo n m ch AM và đi n áp gi a hai đu đo n m ch MB có giá tr hi u d ng b ng nhau nh ng l chữ ầ ạ ạ ệ ữ ầ ạ ạ ị ệ ụ ằ ư ệ
pha nhau
2
3
π
. Đi n áp hi u d ng gi a hai đu đo n m ch AM b ngệ ệ ụ ữ ầ ạ ạ ằ
A.
220 2
V. B.
220
3
V. C. 220 V. D. 110 V.
Câu 37: Đt đi n áp u = Uặ ệ 0cost vào hai đu cu n c m thu n có đ t c m L. T i th i đi m đi n áp gi a hai đuầ ộ ả ầ ộ ự ả ạ ờ ể ệ ữ ầ
cu n c m có đ l n c c đi thì c ng đ dòng đi n qua cu n c m b ngộ ả ộ ớ ự ạ ườ ộ ệ ộ ả ằ
A.
0
2
U
L
ω
. B.
0
2
U
L
ω
. C.
0
U
L
ω
. D. 0.
Câu 38: M t khung dây d n ph ng d t hình ch nh t có 500 vòng dây, di n tích m i vòng là 220 cmộ ẫ ẳ ẹ ữ ậ ệ ỗ 2. Khung quay
đu v i t c đ 50 vòng/giây quanh m t tr c đi x ng n m trong m t ph ng c a khung dây, trong m t t tr ng đuề ớ ố ộ ộ ụ ố ứ ằ ặ ẳ ủ ộ ừ ườ ề
có véc t c m ng t ơ ả ứ ừ
B
ur
vuông góc v i tr c quay và có đ l n ớ ụ ộ ớ
2
5
π
T. Su t đi n đng c c đi trong khung dây b ngấ ệ ộ ự ạ ằ
B.
220 2
V.