
BÀI T P K TOÁN CHI PHÍẬ Ế
BÀI 1: Chi phí năng l ng c a m t đn v trong 6 tháng đu năm 2012 (đvt:ượ ủ ộ ơ ị ầ
đng)ồ
Tháng S gi ho t đngố ờ ạ ộ T ng chi phí năng l ngổ ượ
1
2
3
4
5
6
500
750
1.000
1.100
950
700
2.250.000
2.375.000
2.500.000
2.550.000
2.475.000
2.435.000
C ngộ5.000 14.500.000
Yêu c u:ầ Xác đnh bi n phí, đnh phí theo ph ng pháp c c đi-c c ti u và theoị ế ị ươ ự ạ ự ể
ph ng pháp bình ph ng bé nh t.ươ ươ ấ
BÀI 2. Khách s n Hoàng có t t c 200 phòng. Vào mùa du l ch bình quân m iạ ấ ả ị ỗ
ngày có 80% s phòng đc thuê, m c này chi phí bình quân làố ượ ở ứ
100.000đ/phòng/ngày. Mùa du l ch th ng kéo dài 1tháng (30 ngày), tháng th pị ườ ấ
nh t trong năm, t l s phòng đc thuê ch đt 50%. T ng chi phí ho t đngấ ỷ ệ ố ượ ỉ ạ ổ ạ ộ
trong tháng này là 360.000.000đ.
Yêu c u:ầ
1) Xác đnh chi phí kh bi n m i phòng/ngày.ị ả ế ỗ
2) Xác đnh t ng chi phí b t bi n ho t đng trong tháng.ị ổ ấ ế ạ ộ
3) Xây d ng công th c d đoán chi phí. N u tháng sau d ki n s phòngự ứ ự ế ự ế ố
đc thuê là 80%, 65%, 50%. Gi i thích s khác bi t v chi phí này.ượ ả ự ệ ề
BÀI 3: Phòng k toán công ty Bình Minh đã theo dõi và t p h p đc s li u vế ậ ợ ượ ố ệ ề
chi phí d ch v b o trì máy móc s n xu t và s gi /máy ch y trong 6 tháng nhị ụ ả ả ấ ố ờ ạ ư
sau:
Tháng S gi ho t đngố ờ ạ ộ T ng chi phí năng l ngổ ượ
1
2
4.000
5.000
15.000
17.000
-Trang 1-

3
4
5
6
6.500
8.000
7.000
5.500
19.400
21.800
20.000
18.200
C ngộ36.000 111.400
Yêu c u:ầ
1) S d ng ph ng pháp c c đi – c c ti u đ xác đnh công th c c tínhử ụ ươ ự ạ ự ể ể ị ứ ướ
chi phí b o trì máy móc s n xu t c a công ty.ả ả ấ ủ
2) Gi s tháng 7 ch y đc 7.500 gi máy thì chi phí b o trì c tính b ngả ử ạ ượ ờ ả ướ ằ
bao nhiêu?
BÀI 4: Gi s chi phí s n xu t chung c a m t DNSX g m 3 kho n m c chi phíả ử ả ấ ủ ộ ồ ả ụ
là chi phí v t li u - công c s n xu t, chi phí nhân viên phân x ng và chi phíậ ệ ụ ả ấ ưở
b o trì máy móc s n xu t. m c ho t đng th p nh t (10.000h/máy), cácả ả ấ Ở ứ ạ ộ ấ ấ
kho n m c chi phí này phát sinh nh sau:ả ụ ư
Chi phí v t li u - công c s n xu tậ ệ ụ ả ấ 10.400 nđ (bi n phí)ế
Chi phí nhân viên phân x ngưở 12.000 nđ (đnh phí)ị
Chi phí b o trì máy móc s n xu tả ả ấ 11.625 nđ (h n h p)ỗ ợ
Chi phí s n xu t chungả ấ 34.025 nđ
Chi phí s n xu t chung đc phân b theo s gi máy ch y. Phòng k toán c aả ấ ượ ổ ố ờ ạ ế ủ
doanh nghi p đã theo dõi chi phí SXC trong 6 tháng đu năm và t p h p trongệ ầ ậ ợ
b ng d i đây:ả ướ
Tháng S gi ho t đngố ờ ạ ộ T ng chi phí năng l ngổ ượ
1
2
3
4
5
6
11.000
11.500
12.500
10.000
15.000
17.500
36.000
37.000
38.000
34.025
43.400
48.200
C ngộ77.500 236.625
Yêu c u:ầ
1) Hãy xác đnh chi phí b o trì m c ho t đng cao nh t trong 6 tháng trênị ả ở ứ ạ ộ ấ
-Trang 2-

2) S d ng ph ng pháp c c đi c c ti u đ xây d ng công th c c tínhử ụ ươ ự ạ ự ể ể ự ứ ướ
chi phí b o trì d ng Y = ax + bả ạ
3) Dùng ph ng pháp bình ph ng bé nh t, xác đnh công th c d toán chiươ ươ ấ ị ứ ự
phí b o trì s nh th nào?ả ẽ ư ế
BÀI 5: Công ty ABC t ch c s n xu t g m 2 b ph n ph c v là PX đi n và PXổ ứ ả ấ ồ ộ ậ ụ ụ ệ
s a ch a, tính thu VAT theo ph ng pháp kh u tr , h ch toán hàng t n khoữ ữ ế ươ ấ ừ ạ ồ
theo ph ng pháp kê khai th ng xuyên. Theo tài li u v chi phí c a 2 PX trongươ ườ ệ ề ủ
tháng 9 nh sau:ư
1) Chi phí s n xu t d dang đu k :ả ấ ở ầ ỳ PX s a ch a 800.000đngữ ữ ồ
2) T p h p CPSX trong k :ậ ợ ỳ
Chi phí s n xu tả ấ PX đi nệPX s a ch aữ ữ
SXSP Ph c v qlýụ ụ SXSP Ph c v qlýụ ụ
- Giá th c t NVL xu t dùngự ế ấ
- Giá th c t CC xu t dùngự ế ấ
+ Lo i phân b 1kạ ổ ỳ
+ Lo i phân b 2kạ ổ ỳ
- Ti n l ng ph i trề ươ ả ả
- Kh u hao TSCĐấ
- DV mua ngoài
- CP khác b ng ti nằ ề
3.000.000
-
-
-
600.000
-
-
-
100.000
-
200.000
300.000
200.000
1.000.000
200.000
118.000
5.200.000
-
-
-
1.000.000
-
-
-
150.000
-
-
500.000
200.000
1.700.000
190.000
172.000
3) K t qu s n xu t c a t ng phân x ng:ế ả ả ấ ủ ừ ưở
-PX đi n: Th c hi n 12.000 kwh đi n, trong đó dùng PX đi n 600kwh,ệ ự ệ ệ ở ệ
th p sáng PXSC 1.400 Kwh, cung c p cho PXSX chính 5.000 Kwh, cung c p choắ ấ ấ
b ph n bán hàng 3.000 Kwh, cung c p cho b ph n qu n lý doanh nghi p 2.000ộ ậ ấ ộ ậ ả ệ
Kwh.
-PX s a ch a: Th c hi n 440h công s a ch a, trong đó s a ch a MMTB ữ ữ ự ệ ữ ữ ữ ữ ở
PXSC 10h. s a ch a MMTB PX đi n 30h, SC th ng xuyên MMTB PXSXữ ữ ở ệ ườ ở
100h, s a ch a MMTB BPBH 200h, s a ch a s n ph m b o hành trong kữ ữ ở ữ ữ ả ẩ ả ỳ
80h, s a ch a MMTB th ng xuyên b ph n QLDN 20h, còn m t s côngữ ữ ườ ở ộ ậ ộ ố
vi c s a ch a d dang c tính là 850.000 đngệ ữ ữ ở ướ ồ
4) Cho bi t đnh m c chi phí đi n là 500đ/Kwh, SC 25.000đ/gi côngế ị ứ ệ ờ
-Trang 3-

Yêu c u:ầ
1/ Tính Z th c t SP, d ch v c a các PX SX ph theo 3 ph ng pháp đã h c.ự ế ị ụ ủ ụ ươ ọ
2/ Tính Z th c t SP, d ch v c a các PX ph cung c p cho các b ph n ch cự ế ị ụ ủ ụ ấ ộ ậ ứ
năng.
BÀI 6: DN A có 2 PXSX ph ch y u ph c v cho PXSX chính và m t ph nụ ủ ế ụ ụ ộ ầ
nh cung c p ra bên ngoài. Trong tháng có các tài li u nh sau:ỏ ấ ệ ư
1) S d đu tháng c a TK 154 (PXSC): 100.000đố ư ầ ủ
2) Xu t nhiên li u dùng trong PX đi n: 1.200.000đ, PXSC là 150.000đ.ấ ệ ệ
3) Xu t ph tùng thay th cho PX đi n là 50.000đ, PXSC là 150.000đ.ấ ụ ế ệ
4) Xu t công c lao đng giá th c t là 500.000đ cho PXSC lo i phân bấ ụ ộ ự ế ạ ổ
2l nầ
5) Ti n l ng ph i tr cho công nhân s n xu t đi n 1.500.000đ, nhân viênề ươ ả ả ả ấ ệ
qu n lý PX đi n 1.000.000đ, cho công nhân s a ch a 5.000.000đ, nhân viên qu nả ệ ữ ữ ả
lý PXSC 2.000.000đ
6) Kh u hao TSCĐ trong PX đi n là 800.000đ, PXSC là 120.000đ; chi phíấ ệ
khác b ng ti n m t chi cho PX đi n là 350.000đ, PXSC 50.000đ, chi phí tr tr cằ ề ặ ệ ả ướ
phân b cho PXSC là 930.000đổ
Báo cáo c a các PX:ủ
-PXSC: Th c hi n đc 500h công, trong đó t dùng 10h, cung c p cho PXự ệ ượ ự ấ
đi n là 30h, SC l n tài s n trong doanh nghi p là 100h, SC th ng xuyên TSệ ớ ả ệ ườ
trong PX chính là 50h, cho b ph n bán hàng 40h, còn l i ph c v bên ngoài.ộ ậ ạ ụ ụ
Cu i tháng còn 20h công d dang đc tính theo Z ố ở ượ KH: 47.000đ/h
- PX đi n: Th c hi n đc 3.000 Kwh, trong đó t dùng 200Kwh, dùng choệ ự ệ ượ ự
PXSC là 300Kwh, b ph n qu n lý doanh nghi p 500Kwh, b ph n bán hàngộ ậ ả ệ ộ ậ
800Kwh, PXSX chính 1.000Kwh, còn l i cung c p ra bên ngoài. Cho Z KH:ạ ấ
1400đ/kwh
Yêu c u:ầ
1/ Tính toán, đnh kho n và ph n ánh vào tài kho n tình hình trên.ị ả ả ả
2/ Tính ZTT 1h công Sc và 1kwh đi n, bi t giá tr ph tr cung c p theo Zệ ế ị ụ ợ ấ KH
-Trang 4-

BÀI 7: Doanh nghi p s n xu t s n ph m A có tình hình nh sau:ệ ả ấ ả ẩ ư
- Chi phí SX d dang đu tháng: 1.000.000đ.ở ầ
- Chi phí Sx phát sinh trong tháng g m v t li u chính là 10.000.000đ, v tồ ậ ệ ậ
li u ph là 1.500.000đ, nhân công tr c ti p là 7.000.000đ, chi phí SXC làệ ụ ự ế
8.000.000đ
- K t qu thu đc 85 sp hoàn thành, còn 15 sp d dang cu i kế ả ượ ở ố ỳ
Yêu c u: ầĐánh giá spdd cu i k theo VLCố ỳ
BÀI 8: Doanh nghi p Hoa Tiên có dây chuy n s n xu t s n ph m B. Trongệ ề ả ấ ả ẩ
tháng có tình hình nh sau:ư
-Chi phí sxdd đu tháng: 1.000.000đ (VLC: 700.000đ, VLP: 300.000đ).ầ
-Chi phí s n xu t phát sinh trong tháng g m v t li u chính là 10.300.000đ,ả ấ ồ ậ ệ
v t li u ph là 1.900.000đ, nhân công tr c ti p là 7.000.000đ, chi phí SXC làậ ệ ụ ự ế
8.500.000đ.
- K t qu thu đc 90 sp hoàn thành, còn 20sp d dang v i m c đ hoànế ả ượ ở ớ ứ ộ
thành 20%
Yêu c u:ầ Đánh giá s n ph m d dang cu i k theo chi phí NVL tr c ti p trong 2ả ẩ ở ố ỳ ự ế
tr ng h p:ườ ợ
a/ TH1: VLC và VLP b ngay t đu quá trình s n xu tỏ ừ ầ ả ấ
b/ TH2: VLC b ngay t đu, VLP đc b d n vào quy trình s n xu tỏ ừ ầ ượ ỏ ầ ả ấ
BÀI 9: DN Huy s n xu t m t hàng A thu c di n ch u thu GTGT theo ph ngả ấ ặ ộ ệ ị ế ươ
pháp kh u tr thu , th c hi n k toán HTK theo ph ng pháp KKTX. Trongấ ừ ế ự ệ ế ươ
tháng 03/2012 có tài li u nh sau (ĐVT: 1.000đ):ệ ư
-S d ngày 28/02/2012 c a TK154: 18.356 (chi ti t VLC 9.000, VLPố ư ủ ế
2.597, NCTT 3.062, SXC 3.697).
-Tình hình CPSX tháng 03/2012 nh sau (ĐVT: 1000đ)ư
1) T p h p ch ng t và các b ng phân b liên quan đn CPSX trong thángậ ợ ứ ừ ả ổ ế
Ch ng tứ ừ Phi u Xkho v t tế ậ ư B ng phân b tl ng và các kho nả ổ ươ ả
trích theo l ngươ
B ngả
phân
Hóa
đnơ
Phi uế
chi
-Trang 5-