Ộ
ƯƠ
B CÔNG TH
NG
ƯỜ
Ạ Ọ
Ệ
TR
Ộ NG Đ I H C CÔNG NGHI P HÀ N I
Ệ
KHOA CÔNG NGH THÔNG TIN
Ậ Ớ
BÀI T P L N
Ự
Ả
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGHÊ THÔNG TIN
Ự
Ả
Ề
Ầ Ự Đ TÀI: QU N LÝ D ÁN XÂY D NG PH N
Ả
Ả
Ề
Ể
M M QU N LÝ B O HI M
ướ
Ễ
ẫ
GV h
ng d n: TS. NGUY N VĂN TĂNG
ớ
L p: KHMT1 – K5
ự
ệ
Nhóm th c hi n: Nhóm 10
ọ
ễ
1. Nguy n Tr ng Nghĩa
2. Bùi Văn N iộ
3. Lê Văn Vinh
ộ Hà n i, tháng 5 năm 2013
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
Ụ
Ụ
M C L C
Ờ Ở Ầ L I M Đ U
ệ ệ
ạ
ạ
ớ ứ ữ
ộ ố
ậ
ỏ
ệ ế ớ
ủ ộ
ầ
ả
ậ
ộ
Ngày nay, v i s c m nh công ngh hi n đ i nhanh chóng giúp con ấ i thoát kh i nh ng khó khăn trong công vi c, cu c s ng t p n p và ậ i, ch đ ng h i nh p.
ườ ng ố ả h i h ta c n ph i nhanh chóng gia nh p vào th gi
ề
ấ
ớ ự ế
ụ ữ ầ
ể ấ
ề
ề
ề
ệ
ờ
V i s phát tri n nhanh chóng đó r t có nhi u công c h u ích giúp t ki m r t nhi u th i gian và chi phí. Nhi u ph n m m trong
ệ
ầ
ờ
chúng ta ti ể ự lĩnh v c công ngh thông tin nhanh chóng ra đ i đã góp ph n đáng k .
ộ
ệ
ề
ạ
ữ
ộ
ụ
ề
ạ
ọ
ả
ư ầ ớ ậ
ệ ỗ ơ
ể ỗ
ọ ậ
ự
ề
ầ
ả
ự ầ i cho con “Công Ngh Thông Tin ” m t lĩnh v c đ y ti m năng đã đem l ứ ữ ệ ợ ứ ậ ụ ữ ườ i và h u ích. M t trong nh ng ng i nh ng ng d ng th t ti n l ng ọ ụ ệ ứ ự ế i là vi c ng d ng tin h c vào nhi u lĩnh d ng thi t th c mà nó đem l ệ ơ ườ ự ủ ờ ố ng h c, công ty, c quan, xí nghi p, v c c a đ i s ng nh trong các tr ề ứ ệ ụ ệ b nh vi n… ph n l n đ u ng d ng tin h c đ giúp cho vi c qu n lý ơ ệ ễ ượ c d dàng và thu n ti n h n. Chính vì v y, m i công ty, m i c quan đ ộ ố ề đ u mu n xây d ng riêng cho mình m t ph n m m qu n lý.
ả
ấ
ề
ể
ả
ệ
ể
ả ả
ạ ự
ượ
ớ ư
ứ
ẽ
ế
ặ
ấ
ệ ư
ề
ờ
ộ ả
ầ ể
ấ ố
ứ
ầ
ả
ể ủ ả V n đ qu n lý Khách hàng mua b o hi m và Đ i lý b o hi m c a ủ ằ ệ ệ c th c hi n b ng th các Công ty b o hi m hi n nay, vi c qu n lý đ ơ ở ữ ệ ổ ụ ỗ ợ ủ ế công v i công c h tr ch y u là Word và Excel, nên c s d li u t ả ch c ch a ch t ch , chi phí qu n lý cao, vi c truy xu t tìm ki m thông tin ề Khách hàng m t nhi u th i gian,…Do ch a có m t ph n m m chuyên ạ ụ i Công ty. d ng đáp ng t
t nhu c u qu n lý Khách hàng mua b o hi m t
ề
Xu t phát t
, c quan r t c n ph n m m đ gi
ầ ừ nhu c u th c t ấ
ấ ầ ầ
ề
ầ ấ ự ế t nh ng v n đ trên. Chính nh ng yêu c u th c t ệ ố
ự ế ơ ữ ầ
ả
ữ ự ằ
ự ẽ
ự ộ
ể ả i ế ố này nhóm em quy t t ả ề ố mu n xây d ng d án xây d ng ph n m m “H th ng qu n lý b o ầ ể hi m” mong r ng s giúp ích m t ph n nào đó.
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 3
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ự
ư
ệ
ạ
ượ
ươ
ả
Nh ng bên c nh vi c xây d ng đ
ộ c m t ch
ng trình qu n lý
ế ố
ụ
ệ
ề
ấ
ệ
ả
ộ hoàn thi n còn ph thu c vào r t nhi u y u t
khác nhau. Vi c qu n lý
ướ
ộ ề
ự
ầ
ọ
ầ
ự
ề
c quan tr ng đ u tiên trong xây d ng m t đ tài
d án ph n m m là b l n.ớ
ự ố ắ
ể
ặ
ự M c dù nhóm chúng em đã có s c g ng tìm hi u trong khi th c
ư
ư
ề
ề
ệ
ệ
ạ
ả
ờ
hi n đ tài nh ng do đi u ki n và th i gian có h n, cũng nh kh năng
ả
ự
ư
ượ ự
ỡ ừ
ế
ấ
ậ
ỏ
qu n lý d án ch a có nên trong bài báo cáo này chúng em không tránh ầ phía các th y
kh i thi u sót, chúng em r t mong nh n đ
c s giúp đ t
cô và các b n. ạ
ệ
ả ơ
ầ
ặ Đ c bi
t chúng em xin chân thành c m n th y giáo
TS. Nguy nễ
ề
ậ
ỡ
Văn Tăng đã t n tình giúp đ chúng em trong quá trình làm đ tài này.
ộ
Hà N i, ngày 30 tháng 05 năm 2013
ự
ệ
Nhóm th c hi n: Nhóm 10
ễ
ọ
1. Nguy n Tr ng Nghĩa
2. Bùi Văn N iộ
3. Lê Văn Vinh
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 4
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
CH
ƯƠ Ổ NG 1: T NG QUAN. Ệ Ự Ớ I THI U D ÁN. 1. GI
ự
a. Tên d án:
ự
ể
ề
ầ
ả
ả
ủ ệ ố Xây d ng ph n m m h th ng qu n lý b o hi m c a
ổ ầ
ễ
ể
ả Công ty c ph n b o hi m Vi n Đông
ườ
ả
b. Ng
ự i qu n lý d án(PM):
ễ
ọ Nguy n Tr ng Nghĩa.
ổ ự
c. Danh sách t
d án:
ồ
G m các thành viên sau:
ễ
(cid:0) Nguy n Tr ng Nghĩa(PM) ọ
ư
Lê Văn Vinh(Th Ký)
(cid:0) Bùi Văn N iộ
(cid:0) Bùi Th Thanh Trà ị
(cid:0)
ề
ầ
Tr n Truy n Giáo
ễ
ắ
(cid:0) Nguy n Kh c Kim
(cid:0)
ủ ầ ư
d. Ch đ u t
kiêm khách hàng:
ổ ầ
ể
ễ
ả Công ty c ph n b o hi m vi n đông.
ư
ầ
ậ
ạ
ỉ
ị
Đ a ch : 99 Tr n H ng Đ o Qu n 1TP.HCM
ố ệ
ạ
S đi n tho i: (08)9 206 979
Email: viendong@vass.com.vn
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 5
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ủ ả
ơ
e. C quan ch qu n đ u t
ầ ư :
ể
ế ế ứ
ự
ề
ầ
Công ty phát tri n và thi
t k ng d ng ph n m m KHMT1K5
ị ấ
ườ
ễ
ầ
ổ
ỉ
ị
Đ a ch : 26/ T 7 – Đ ng Ngân Hàng – Th Tr n C u Di n
ừ
ệ
ộ
ệ
– Huy n T Liêm – Hà N i – Vi
t Nam
ệ
ạ 04.3699669
Đi n tho i :
ổ
f. T ng m c đ u t
ứ ầ ư :
ươ
ệ
ộ
ồ
128.000.000VND(M t trăm hai m i tám tri u đ ng)
ệ ự
ờ
ự g. Th i gian th c hi n d án:
ổ ủ ậ ừ ứ ệ ờ T ng th i gian: 22 ngày (Tr th 7 và ch nh t không làm vi c)
ắ ầ ự ờ Th i gian b t đ u d án: 24/05/2013
ờ ế Th i gian k t thúc d án ự : 24/06/2013
ầ ư ự
ụ
h. M c đích đ u t
d án:
ầ ể ể ả
ễ ả
ộ ư ữ ế ầ ổ ệ ố ng qu n lý m t cách có h th ng, i, tìm ki m, l u tr và báo cáo
ễ ố ộ ả ề ộ ự Xây d ng m t ph n m m đ “qu n lý b o hi m cho công ty c ph n ấ ượ ằ Vi n Đông” nh m nâng cao ch t l ườ ộ ấ nâng cao năng xu t lao đ ng con ng th ng kê thông tin m t cách d dàng và chính xác.
ệ ủ ự
ụ
ầ
ự i. M c tiêu c n th c hi n c a d án:
ườ ử ụ
Yêu c u v phía ng ầ ề
i s d ng:
ệ
ẹ
ệ
ợ
ớ
Giao di n đ p, thân thi n phù h p v i yêu
ầ c u khách hàng.
ễ ử ụ
ố ượ
ớ
ườ
ậ ệ
D s d ng v i các đ i t
ng ng
i dùng,
thu n ti n trong
ị ễ ả
ả
qu n tr , d b o trì.
ể
ị
ế
Thông tin hi n th chi ti
t.
ả
ờ
ẩ Hoàn thành s n ph m đúng th i gian quy
ị đ nh.
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 6
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
Yêu c u v ch c năng: ầ ề ứ
ễ
ổ
ỉ
D dàng tùy ch nh, thay đ i các modul, có kh
ả năng tích h p ợ
ề
ầ
nhi u thành ph n.
ả
ệ Có tính hi u qu cao.
ậ
ả Có tính b o m t cao.
ề
ầ
Các module yêu c u cho ph n m m: ầ
ả
Module qu n lý khách hàng
ả
Module qu n lý
thông tin đ i lýạ
ả
ườ
Module qu n lý ng
i dung
ả
ợ
ồ
Module qu n lý thông tin h p đ ng
ả Module qu n lý nhân viên
Module liên hệ
Module thông báo
ị ệ ố
ả Module qu n tr h th ng
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 7
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ườ
ể ự
ụ j. Công c và môi tr
ng phát tri n d án:
ụ
ệ ủ
ấ
ề
ề
ầ
ả
ầ ủ hình cao, các ph n m m h tr có b n quy n đ y đ .
ụ
ầ
(cid:0) Công c làm vi c c a các thành viên trong nhóm: máy tính c u ỗ ợ
Visual Studio 2010
SQL Server 2008
MS Office
MS Project
ườ
(cid:0) Các ph n m m công c : ề
ng Test:
ấ
ươ
ươ
ớ
Máy tính dùng cho test có c u hình t
ng đ
ng v i khách hàng
ệ
Tài li u các quy trình test
ề
Các n n test Windows XP/Win 7
ơ ở ữ ệ ử ụ
C s d li u s d ng SQL Server 2008
Ổ Ứ Ự 2. T CH C D ÁN.
a. Nhân l cự
ồ
ườ
G m có 6 ng
i:
(cid:0) Môi tr
ự
ả
1 qu n lý d án
(cid:0)
1 th kýư
(cid:0)
4 nhân viên
(cid:0)
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 8
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ệ
ậ
b. Ma tr n trách nhi m
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 9
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
Thi
tế
Kh oả sát
iườ Tên ng ệ ự th c hi n cv
Phân tích ch cứ n ngắ
tế Thi k cế ơ s dở ữ li uệ
kế giao di nệ
Ki mể th vàử s aử iỗ l
K tế thúc dự án
L pậ trình và tích h pợ hệ th ngố
A,P
A,P
A,C
A,R
A,I
A
P
ọ
Nguy n ễ Tr ng Nghĩa
Lê Văn Vinh
P
C
P
P
I
P
P
Bùi Văn N iộ
P
C
P
P
I
P
P
I
P
P
P
P
C
C
Bùi Th ị Thanh Trà
I
P
I
P
P
C
P
ề ầ Tr n Truy n Giáo
I
P
I
P
P
C
P
Nguy n ễ ắ Kh c Kim
Chú thích:
ể
ệ
ệ Các ki u trách nhi m khác nhau trên công vi c
A (Approving): Xét duy tệ
ự
ệ P (Performing): Th c hi n
ẩ
ị
R (Reviewing): Th m đ nh
C (Contributing): Tham gia đóng góp
tế
I (Informing): Báo cho bi
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 10
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
Ậ
Ự
Ự
Ạ
Ế
Ệ
CH
Ự
Ệ
NG 2: L P K HO CH TH C HI N D ÁN. Ề Ớ I THI U V NHÂN S
ƯƠ 1. GI
ọ
ễ
ưở
ng)
Nguy n Tr ng Nghĩa(Nhóm Tr
ỉ ừ
ị
(cid:0) Ngày sinh: 06/12/1992
(cid:0) Đ a ch : T LiêmHà N i ộ
Email: Nhacsitre@gmail.com
ệ
ạ
(cid:0)
ằ
(cid:0) Đi n tho i: 01649606672
ữ
ế
ế
ạ
ố
(cid:0) B ng c p: Đ i h c ạ ọ ấ
ệ
ế ế ệ ố
1 năm phân tích thi
t k h th ng,
ự
ạ
(cid:0) Ngo i ng : Ti ng Anh, Ti ng Trung Qu c, Ti ng Nh t ậ ế
i công ty FPT software.
(cid:0) Kinh nghi m chuyên môn: ả 2 năm qu n lý d án t
ư
Lê Văn Vinh(Th Ký)
ủ
ỉ
ị
ọ
(cid:0) Ngày sinh:10/01/1991
(cid:0) Đ a ch : Thanh Th yPhú Th
Email: Levinhhaui@gmail.com
ệ
(cid:0)
ằ
(cid:0) Đi n tho i: 01649613205 ạ
ế
ạ
(cid:0) B ng c p: Đ i h c ạ ọ ấ
ạ
(cid:0) Ngo i ng : Ti ng Anh ữ
1 năm làm Tester t
i công ty FPT
Media
(cid:0) Kinh nghi m chuyên môn: ệ
Bùi Văn N iộ
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 11
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ị
(cid:0) Ngày sinh: 16/11/1991
(cid:0) Đ a ch : L c s nHòa Bình ỉ ạ ơ
Email: Noikhmt1k5@gmail.com
ệ
(cid:0)
ằ
(cid:0) Đi n tho i: 096699669 ạ
ế
ạ
(cid:0) B ng c p: Đai h c ọ ấ
ệ
ậ
ạ
(cid:0) Ngo i ng : Ti ng Nh t ậ ữ
i công
ty FPT Media
(cid:0) Kinh nghi m chuyên môn: 1 năm làm l p trình viên t
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 12
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ị Bùi Th Thanh Trà
ạ
ỉ
ị
(cid:0) Ngày sinh: 09/12/1992
(cid:0) Đ a ch : Tân L c – Hòa Bình
Email: Thanhtrahb7@gmail.com
ệ
ạ
(cid:0)
ằ
(cid:0) Đi n tho i: 01688969403
ế
ạ
(cid:0) B ng c p: Đ i h c ạ ọ ấ
ạ
(cid:0) Ngo i ng : Ti ng Anh ữ
ậ 1 năm làm l p trình viên t
i công
ty FPT Media
(cid:0) Kinh nghi m chuyên môn: ệ
ề
ầ
Tr n Truy n Giáo
ỉ
ị
(cid:0) Ngày sinh: 10/09/1991
(cid:0) Đ a ch : Thanh LiêmHà Nam
Email: Trantruyengiao007@gmail.com
ệ
(cid:0)
ằ
(cid:0) Đi n tho i: 01698216217 ạ
ữ
ế
ạ
(cid:0) B ng c p: Đ i h c ạ ọ ấ
1 năm làm chuyên viên phân tích
ế ế ệ ố
ạ
(cid:0) Ngo i ng : Ti ng Anh, Ti ng Nh t ậ ế
thi
i công ty FPT Software
(cid:0) Kinh nghi m chuyên môn: ệ t k h th ng t
ễ
ắ
Nguy n Kh c Kim
ỉ
ị
(cid:0) Ngày sinh: 08/01/1992
(cid:0) Đ a ch : Lý NhânHà Nam
Email: Nguyenkhackim@gmail.com
(cid:0)
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 13
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ệ
ằ
(cid:0) Đi n tho i: 01654120054 ạ
ữ
ế
ạ
(cid:0) B ng c p: Đ i h c ạ ọ ấ
ạ
(cid:0) Ngo i ng : Ti ng Anh, Ti ng Pháp ế
1 năm làm Tester t
i công ty FPT
Media
(cid:0) Kinh nghi m chuyên môn: ệ
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 14
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
Ệ
Ể
Ị
2. L CH BI U CÔNG VI C
ổ
ờ
ể Th i gian t ng th :
ự ế ổ ờ ượ ư T ng th i gian d ki n là 22 ngày đ c phân chia nh sau:
ả ế ế ệ ố (cid:0) Kh o sát, phân tích thi t k h th ng: 5 ngày
(cid:0) ừ ử ể ệ ệ ậ L p trình, ki m th các phân h , bàn giao t ng phân h cho
ầ ử ỗ ủ ế ậ khách hàng, nh n yêu c u s a l ử i c a khách hàng và ti n hành s a
ỗ l i: 16 ngày.
ờ
ế
ợ ồ (cid:0) Thanh lý h p đ ng
t:
Th i gian chi ti
ệ ụ ể ượ ế ạ Công vi c c th đ ạ c lên k ho ch phân công thành các giai đo n
ư nh sau:
ở ộ ự Ngày kh i đ ng d án: ngày 27/05/2013
ạ
Giai đo n 1:
ả Kh o sát
ườ ự ệ
Ng
i th c hi n:
ễ
ọ
1. Nguy n Tr ng Nghĩa
Bùi Văn N iộ
2.
Lê Văn Vinh
ế
ả
B ng chi ti t :
3.
ụ ố ắ ầ Nhi m vệ S ngày làm Ngày b t đ u ế Ngày k t thúc
Quan sát Tue 28/05/13 Tue 28/05/13 1 day
ấ ỏ Ph ng v n Tue 28/05/13 Tue 28/05/13 1 day
ề 1 day Đi u tra thăm dò Tue 28/05/13 Tue 28/05/13
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 15
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 16
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ế ế ệ ố
ạ
Giai đo n 2: Phân tích thi t k h th ng
ườ ự ệ
Ng
i th c hi n:
ễ
ọ
1. Nguy n Tr ng Nghĩa
Bùi Văn N iộ
2.
Lê Văn Vinh
ả
ế
B ng chi ti
t:
3.
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 17
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ụ ố ắ ầ Nhi m vệ S ngày làm Ngày b t đ u ế Ngày k t thúc
ạ ả Qu n lý đ i lý 1 day Wed 29/05/13 Wed 29/05/13
ả Qu n lý khách hàng 1 day Wed 29/05/13 Wed 29/05/13
ả Qu n lý nhân viên 1 day Wed 30/05/13 Wed 30/05/13
ả ợ ồ Qu n lý h p đ ng 1 day Wed 30/05/13 Wed 30/05/13
ấ ả ỉ Qu n lý n ch 1 day Thu 31/05/13 Thu 31/05/13
ố Th ng kê báo cáo 1 day Fri 31/05/13 Fri 31/05/13
ạ
Giai đo n 3: Thi t k c s d li u ế ế ơ ở ữ ệ
ườ ự ệ
Ng
i th c hi n:
ễ
ọ
1. Nguy n Tr ng Nghĩa
Bùi Văn N iộ
2.
Lê Văn Vinh
ề
ầ
3.
Tr n Truy n Giáo
ễ
ắ
4.
Nguy n Kh c Kim
ả
ế
B ng chi ti
t:
5.
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 18
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ụ ố ế Nhi m vệ S ngày làm Ngày b t đ u ắ ầ Ngày k t thúc
ế ế ơ ở ữ ệ Thi t k c s d li u 5 days Mon 03/06/13 Fri 07 /06/13
ả Ấ ỉ B ng n Ch Mon 03/06/13 Mon 03/06/13 1 day
ả B ng Khách Hàng Mon 03/06/13 Mon 03/06/13 1 day
ả B ng Nhân Viên Mon 03/06/13 Mon 03/06/13 1 day
ứ ể ả ả B ng M c B o Hi m Tue 04/06/13 Tue 04/06/13 1 day
ả ạ B ng Thông Tin Đ i Lý Tue 04/06/13 Tue 04/06/13 1 day
ả ợ ồ B ng Thông Tin H p Đ ng Tue 04/06/13 Tue 04/06/13 1 day
ể ả ố B ng Quy n S Wed 05/06/13 Wed 05/06/13 1 day
ứ ả ạ ấ ậ B ng Tình Tr ng Gi y Ch ng Nh n Wed 05/06/13 Wed 05/06/13 1 day
ứ ả ụ B ng Ch c V Wed 05/06/13 Wed 05/06/13 1 day
ả ườ B ng Ng i Dùng Thu 06/06/13 Thu 06/06/13 1 day
ữ ệ ả ườ B ng D Li u Nhóm Ng i Dùng Thu 06/06/13 Thu 06/06/13 1 day
ứ ư ả B ng Ch ng Minh Th Nhân Dân Thu 06/06/13 Thu 06/06/13 1 day
ả ạ ợ ồ B ng Lo i H p Đ ng Fri 07/06/13 Fri 07/06/13 1 day
ả ớ B ng Gi i Tính Fri 07/06/13 Fri 07/06/13 1 day
ế ế
ạ
Giai đo n 4: Thi t k giao di n ệ
ườ ự ệ
Ng
i th c hi n:
ề
ầ
1. Tr n Truy n Giáo
ị
Bùi Th Thanh Trà
ễ
ắ
2.
Nguy n Kh c Kim
ả
ế
B ng chi ti
t:
3.
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 19
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ụ ố ế Nhi m vệ S ngày làm Ngày b t đ u ắ ầ Ngày k t thúc
ế ế ệ Thi ầ t k giao di n Ph n 3 days Mon 10/06/13 Mon 10/06/13 ề ể ả ả M m(Qu n Lý B o Hi m)
ệ ố Form h th ng 1 day Mon 10/06/13 Mon 10/06/13
Form qu n lýả Tue 11/06/13 Tue 11/06/13 1 day
ố Form báo cáo th ng kê Wed 12/06/13 Wed 12/06/13 1 day
ợ ệ ố
ạ
ậ
Giai đo n 5: L p trình và tích h p h th ng
ườ ự ệ
Ng
i th c hi n:
1. Lê Văn Vinh
Bùi Văn N iộ
ị
2.
Bùi Th Thanh Trà
ả
ế
B ng chi ti
t:
3.
ụ ố ế Nhi m vệ S ngày làm Ngày b t đ u ắ ầ Ngày k t thúc
ự ả Xây d ng các b ng 1 day Thu 13/06/13 Thu 13/06/13
ự ả ứ Xây d ng ch c năng qu n tr ị 1 day Thu 13/06/13 Thu 13/06/13 ườ ng i dùng
ị ệ ố ậ ả L p trình module qu n tr h th ng 1 day Fri 14/06/13 Fri 14/06/13
ậ ứ L p trình module tin t c 1 day Fri 14/06/13 Fri 14/06/13
ậ ế L p trình module liên k t 1 day Mon 17/06/13 Mon 17/06/13
ậ ế L p trình module liên k t 1 day Mon 17/06/13 Mon 17/06/13
ệ ố ợ Tích h p h th ng 2 days Tue 18/06/13 Wed 19/06/13
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 20
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 21
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ử
ể
ạ
Giai đo n 6: Ki m th và s a l
ử ỗ i
ườ ự ệ
Ng
i th c hi n:
ị 1. Bùi Th Thanh Trà
ề
ầ
Tr n Truy n Giáo
ễ
ắ
2.
Nguy n Kh c Kim
ả
ế
B ng chi ti
t:
3.
ụ ố ế Nhi m vệ S ngày làm Ngày b t đ u ắ ầ Ngày k t thúc
́ ử ư ơ ̉ ̣ Kiêm th m c đ n vi 1 day Wed 19/06/13 Wed 19/06/13
́ ̉ ợ ử ứ Kiêm th m c tich h p 1 day Wed 19/06/13 Wed 19/06/13
́ ́ ̉ ̣ ử ư Kiêm th m c hê thông 1 day Thu 20/06/13 Thu 20/06/13
ể ệ ử Ki m th giao di n 1 day Thu 20/06/13 Thu 20/06/13
ự
ế
ạ
Giai đo n 7: K t thúc d án
ườ ự ệ
Ng
i th c hi n:
ễ
ọ
1. Nguy n Tr ng Nghĩa
Lê Văn Vinh
2.
Bùi Văn N iộ
ị
3.
Bùi Th Thanh Trà
ề
ầ
4.
Tr n Truy n Giáo
ễ
ắ
5.
Nguy n Kh c Kim
ế
ả
B ng chi ti t :
6.
ụ ố ế Nhi m vệ S ngày làm Ngày b t đ u ắ ầ Ngày k t thúc
ẩ ả Bàn giao s n ph m 1 day Fri 21/06/13 Fri 21/06/13
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 22
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ệ ướ Làm tài li u h ẫ ử ụ ng d n s d ng 1 day Fri 21/06/13 Fri 21/06/13
Đào t oạ 2 days Fri 21/06/13 Mon 24/06/13
3. TÀI CHÍNH.
ả B o trì 1 day Mon 24/06/13 Mon 24/06/13
ổ
a. Chi phí t ng quan
ộ STT N i dung công Chi Phí Ghi chú
vi cệ
ở ộ 1 Kh i đ ng DA 5.000.000
ự ế ả 2 Kh o sát th c t 3.000.000
3 Phân tích và xác 6.000.000
ầ ệ ị đ nh yêu c u h
th ngố
ế ế 4 Thi t k CSDL 5.000.000
ế ế 5 Thi ệ t k giao di n 3.000.000
ậ 6 L p trình 10.000.000
ử ể 7 Ki m th và 2.000.000
ệ ẩ ị chu n b tài li u
ướ 8 ặ Cài đ t và h ng 1.000.000
ẫ ử ụ d n s d ng
9 ộ ự Chi phí cho đ i d 30.000.000
án
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 23
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
10 ự Chi phí d phòng 10.000.000
ầ ư 11 Chi phí đ u t thuê 5.000.000
ể ị đ a đi m, văn
phòng
ầ ư 12 Chi phí đ u t 30.000.000
ế ị thi t b , máy móc
13 Chi phí cho h i ộ 8.000.000
ế ọ h p, ti p khách
14 Chi phí cho các 10.000.000
ề ệ ấ v n đ công ngh
ự ệ ậ kĩ thu t th c hi n
d ánự
b. Chi phí chi ti
tế
128.000.000 T ngổ
ơ STT Chi ti tế Đ n giá (VNĐ) ờ Th i gian )ờ (Gi Thành ti nề (VNĐ)
1 250.000 12 ả Kh o sát 3.000.000
Quan sát 1000.000
ấ ỏ Ph ng v n 1000.000
ề 1000.000 Đi u tra thăm dò
2 250.000 24 6.000.000 Phân tích ứ ch c năng
1000.000 ả Qu n lý
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 24
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
thông tin đ i lýạ
ả 1000.000 Qu n lý thông tin khách hàng
ả 1000.000 Qu n lý nhân viên
ả 1000.000 Qu n lý ồ ợ h p đ ng
1000.000 ấ ả Qu n lý n chỉ
1000.000 ố Th ng kê Báo cáo
ế ế ơ t k c 3 250.000 20 5.000.000 Thi ở ữ ệ s d li u
357.000 ấ ả B ng n chỉ
B ngả 357.000 khách hàng
357.000 ả B ng nhân viên
357.000 ứ ả B ng m c ể ả b o hi m
ả 357.000 B ng thông tin đai lý
357.000 ợ ả B ng h p đ ngồ
B ngả 357.000 quy n sể ổ
357.000
ả B ng tình ạ ấ tr ng gi y ậ ứ ch ng nh n
357.000 ứ ụ ả B ng ch c v
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 25
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ả ườ i 357.000 B ng ng dùng
357.000
ữ ệ ả B ng d li u iườ nhóm ng dung
ả 357.000 ứ B ng ch ng minh nhân dân
ả 357.000 ạ ợ B ng lo i h p đ ngồ
ả ớ B ng gi i tính 357.000
t kế ế 4 250.000 12 3.000.000 Thi giao di nệ
500.000 Module hệ th ngố
2000.000 Module qu n lýả
500.000
Module Báo cáoTh ngố kê
ậ
5 250.000 40 10.000.000
L p trình và ệ ợ tích h p h th ng ố
2000.000 ả Xây d ngự các b ng CSDl
2000.000
Xây d ngự ứ năng ch c ườ ị ả qu n tr ng i dùng
1000.000
ị
L pậ Trình Module ệ ả Qu n Tr H Th ngố
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 26
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
1000.000
ậ L p Trình Module Tin T cứ
1000.000
ậ L p trình module liên k t ế
1000.000 ậ L p trình module liên hệ
2000.000 Tích h pợ ệ ố h th ng
ử 6 250.000 8 2.000.000 ể Ki m th ử ỗ và s a l i
̉ ử 500.000 ̣ Kiêm th ́ư ơ m c đ n vi
̉ ử 500.000 ́ứ Kiêm th ợ m c tich h p
̉ ử 500.000 ́ ́ ư ̣ Kiêm th m c hê thông
ử 500.000 ể Ki m th giao di nệ
ế ự 7 250.000 8 1.000.000 K t thúc d án
250.000 Bàn giao ẩ ả s n ph m
250.000
Làm tài ướ ệ ng li u h ẫ ử ụ d n s d ng
Đào t oạ 250.000
ả B o trì 250.000
Chi phí khác 8 10.000.000
Đi l iạ 1000.000
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 27
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ộ ọ H i h p 8.000.000
Ấ
Ả
Ệ
4. C U TRÚC B NG CÔNG VI C(WBS)
ệ ố
ự
ể
ề
ậ
ả
ả
ầ
ự ễ
ầ
ổ
WBS trong d án x y d ng h th ng ph n m m qu n lý b o hi m Công ty c ph n Vi n Đông
T ngổ 40.000.000
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 28
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 29
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ả
ẩ
Danh sách s n ph m
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 30
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
Ả
Ấ 5. QU N LÝ C U HÌNH (CM)
QUY Đ NHỊ
(cid:0) ườ ệ ề ấ ả ị i ch u trách nhi m v qu n lý c u
ư Th ký (Lê Văn Vinh) là ng hình .
(cid:0) ấ ộ ự ả Có m t kho qu n lý c u hình đ ượ ặ ạ c đ t t i văn phòng d án.
(cid:0) ẽ ổ ư ề ấ ả ớ Th ký s b sung các đi u kho n m i vào kho c u hình.
ấ ị Xác đ nh c u hình
ị ấ ơ (cid:0) Đ n v c u hình
ề ề ể ệ ề ầ ầ
ồ Bao g m tài li u ,ph n m m phát tri n ,thông tin v ph n m m ệ ố h th ng.
ụ ụ ể ư Ví d c th nh sau :
ệ ạ ố STT Lo i tài li u Tên tài li uệ ệ Mã s tài li u
ự ả 1 Doc Qu n lý d án
2 Doc
ễ
3 SW Thông tin v ề Công Ty B o ả ể Hi m Vi n Đông. Source code C#
ậ 4 Pdf L p trình C#
ẩ ả ấ C u hình s n ph m (baseline)
(cid:0) ị ấ
ộ ậ ặ ơ ộ ạ ẩ ạ ả
ệ ả ủ Là m t t p h p các phiên b n c a các đ n v c u hình có quan h logic ch t ch v i nhau t o thành m t tr ng thái s n ph m và ượ đ ợ ẽ ớ ệ c phê duy t .
(cid:0) ượ ự ứ ạ ị c xác đ nh căn c vào các giai đo n th c
ể ờ Th i đi m baseline đ ệ ự hi n d án.
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 31
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
Baseline ID
Giai đo nạ
STARTUP
ở ạ ự Kh i t o d án
ự
ế
ậ
ạ
SRS
Phân tích và l p k ho ch d án
CODE
Hoàn thành code
PRODUCT
Bàn giao cho khách hàng
(cid:0) Ví d v baseline ụ ề
ữ ấ ư L u tr c u hình
ư ụ ớ ề ấ ạ ấ ợ Có ít nh t 3 lo i th m c v i quy n truy xu t phù h p .
(cid:0) ể ả ư ụ ể ể ẩ Th m c phát tri n dùng đ phát tri n s n ph m
(cid:0) ả ủ ấ ư ụ ể ể ư Th m c ki m soát dùng đ l u các phiên b n c a c u hình.
(cid:0) ư ụ ư ấ ữ ư Th m c l u tr l u các c u hình.
ề ấ Quy n truy xu t :
ề
Nhân viên
ấ Quy n truy xu t
Đ cọ
Chèn
Thay
Xóa
thế
ậ
ư ệ
ể
L p trình viên
Th vi n phát tri n
Y
Y
Y
Y
(Bùi Văn N i,ộ
ị Bùi Th Thanh
Trà)
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 32
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ề
Nhân viên
ấ Quy n truy xu t
Đ cọ
Chèn
Thay
Xóa
thế
ư ệ ổ
ể Th vi n t ng th
N
N
N
N
ư ệ ư
ữ Th vi n l u tr
N
N
N
N
ườ
ư ệ
ể
Ng
ả i qu n
Th vi n phát tri n
Y
Y
Y
Y
ấ
lý c u hình
(Lê Văn Vinh)
ư ệ ổ
Th vi n t ng thê
Y
N
N
Y
ư ệ ư
ữ Th vi n l u tr
Y
N
N
N
6.QU N LÝ CH T L ậ
Ấ ƯỢ Ả ạ 1) L p k ho ch ch t l
NG ng
ấ ượ ế
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 33
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ấ ượ ả ậ ộ B ph n : T qu n lý ch t l ổ ng.
ự ự ể ề ả ầ ả D án : Xây d ng ph n m m qu n lý b o hi m.
ệ ễ ắ ị Ch u trách nhi m : Nguy n Kh c Kim
ổ ưở ổ ấ ượ ả Vai trò: T tr ng t qu n lý ch t l ng.
ế ị ẩ Quy t đ nh tiêu chu n
ứ Tính ch c năng :
(cid:0) ầ ủ ả
ễ ể ớ ợ Phù h p v i các yêu c u c a khách hàng –công ty b o hi m Vi n Đông.
(cid:0) ả ư ế ệ ả ả ớ Ph i đ a ra k t qu chính xác v i hi u qu cao.
(cid:0) ậ ườ i có tài
ề ớ ượ ệ ố ệ ố ậ ả Phân quy n đăng nh p cho cho h th ng, ng kho n m i đ c đăng nh p vào h th ng .
Tính tin c yậ
(cid:0) ụ ồ ượ ữ ệ ữ ệ ị ấ ả Ph i ph c h i đ c d li u khi d li u b m t .
(cid:0) ề ễ ẩ ả ặ ầ ỏ Ph n m m ph i th a mãn các chu n , d cài đ t .
ả ệ Tính hi u qu
(cid:0) ề ạ ộ ử ệ ả ả ờ
ầ Ph n m m ph i ho t đ ng hi u qu , th i gian x lý nhanh.
(cid:0) ủ ệ ố ử ụ ợ S d ng h p lý tài nguyên c a h th ng.
ả ả ả Kh năng b o hành , b o trì
(cid:0) ậ ề ầ ả ậ
ộ ể ữ ả B ph n tester và l p trình viên đ m b o ph n m m có ặ ỗ ử th phân tích và s a ch a khi g p l i.
ể ả ữ ử ề ả ầ (cid:0) Đ m b o ph n m m có th b o trì , s a ch a khi khách
ả ặ ự ố ả ờ hàng g p s c trong th i gian b o hành.
ể ả Tính kh chuy n
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 34
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
(cid:0) ớ ệ ề ề ầ ỉ Ph n m m ch thích nghi v i h đi u hành window.
ả ụ Tính kh d ng
(cid:0) ễ ử ụ ễ ể ề ả ầ ệ Ph n m m ph i có giao di n d hi u và d s d ng .
ườ ể ọ ượ (cid:0) Khách hàng(ng i dùng ) có th h c đ c .
ắ ậ B ph n Tester(Lê văn Vinh, Nguy n Kh c Kim) có vai trò rà soát t ấ t
ễ ệ ế ể ả ộ ả c các k t qu chuy n giao công vi c .
ươ ấ ượ Ph ả ng pháp Qu n lý ch t l ng
Theo . ISO/IEC 14598.
ấ ượ Quy trình đánh giá ch t l ng
ấ ượ Quy trình đánh giá ch t l ng
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 35
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ế ậ ấ ượ ả 2) Thi ả t l p khung đ m b o ch t l ng
(cid:0) ươ ẩ ướ ậ ẫ ợ Các ph ng pháp lu n ,tiêu chu n h ng d n h p lý.
ả ớ ộ ể ậ ổ (cid:0) Quy trình ki m soát thay đ i hi u qu v i đ i ngũ l p trình viên và ệ
ư tester u tú.
(cid:0) ạ ộ ấ ượ ể ậ T p trung rà xét các ho t đ ng ki m soát ch t l ng .
Công tác đảm bảo chất lượng
Thực hiện
Hoạt động đảm bảo chất lượng Kiểm tra và đánh giá các tài liệu dự án
- Nguyễn Khắc Kim - Bùi Văn Nội - Lê Văn Vinh
- Nguyễn Khắc Kim - Bùi Văn Nội
Kiểm tra và đánh giá tiến trình làm việc của dự án
Kiểm tra tính đúng đắn của các tài liệu dự án, kế hoạch quản lý rủi ro, kế hoạch thử nghiệm, kế hoạch quản lý cấu hình, kế hoạch quản lý chất lượng, yêu cầu hệ thống kỹ thuật, thiết kế hệ thống, hệ thống testcase và hội nhập testcase Kiểm tra tiến trình làm việc đúng theo các yêu cầu, công thức và yêu cầu chuẩn của công ty.
Đo lường chất lượng cho dự án
Dùng các công thức tính độ đo cho dự án để xem xét chất lượng dự án trước mỗi lần giao cho khách hàng.
Báo cáo chất lượng dự án dựa trên các độ đo
Đánh giá và báo cáo chất lượng dự án
- Nguyễn Khắc Kim - Bùi Văn Nội - Lê Văn Vinh - Nguyễn Khăc Kim - Bùi văn Nội - Lê văn Vinh
ấ ượ ể 3) Ki m soát ch t l ng
ể ể ấ ượ ễ ả ọ (cid:0) Nguy n Tr ng Nghĩa(PM) s l p văn b n đ ki m soát ch t l ẽ ậ ng .
ủ ậ ộ Rà xét các nhóm l p trình c a Bùi Văn N i và Lê Văn Vinh.
ề Rà xét ban đi u hành
ề ườ ử ụ ỏ Đi u tra ng ỏ ư i s d ng ngân hàng,đ a ra các câu h i ph ng
v n.ấ
ạ ộ ể ệ ỉ 4) Tri n khai các ho t đ ng hi u ch nh
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 36
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ữ ế ạ ạ Giai đo n gi a tháng 6 ,d án đã di n ra không theo k ho ch, ch t ấ
ự ư ạ ề ầ ầ ễ ng ph n m m ch a đ t yêu c u. ượ l
ỉ ề ễ ậ ớ
→Đi u ch nh : Thuê chuyên gia Nguy n Hoàng Nh t 1 ngày v i chi phí
100 nghìn /1 ngày.
ệ ấ ả ậ ố ộ ị Giai đo n cu i tháng 6 ,b ph n tester làm vi c v t v ,không k p cho
ế ạ ộ ti n đ .
ỗ ợ ộ ễ ề ắ ậ ỉ →Đi u ch nh Nguy n Kh c Kim sang làm h tr b ph n Tester cho
ễ ắ Lê Văn Vinh và Nguy n Kh c Kim.
CH
NG 3: PHÂN TÍCH R I RO.
Ự
Ủ
Ả
Ả
Ủ ƯƠ Ệ Ự 1. QUÁ TRÌNH QU N LÝ R I RO TRONG KH O SÁT TH C HI N D
ÁN.
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 37
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 38
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
Ủ Ự
Ủ
Ậ
Ể
Xác
2. L P BI U PHÂN TÍCH R I RO C A D ÁN.
Ả
ưở
Mô tả
Gi
ả ế thi t
nh h
ng
ả ứ Ph n ng
xu tấ
ề ế ạ
ủ
R i ro v k ho ch
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 39
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
Các thành
ầ
ph n giao
riêng cho t ngừ
thành viên
ệ
ự
ể Tìm hi u nguyên
ự
D án không
th c hi n có ệ ự s sai l ch
Không đ ngồ
ắ ố ắ nhân, c g ng kh c
ượ
10%
đ
c hoàn
ẫ
ụ
ộ ượ b đ
c.
ỉ ch nh.
ờ ph c trong th i ấ
ế d n đ n không thể
ắ gian ng n nh t.
iạ
ghép chung l thành s nả
ẩ
ặ ph m ho c i.ỗ
phát sinh l
ế
ả K t qu công
ệ ẽ
vi c s không ứ c m c
ạ ượ đ t đ
Phân công
ấ cao nh t, không cượ
phát huy đ
ụ
ề
ỉ
ệ ự Khi th c hi n
Liên t c đi u ch nh
ế ạ
ủ th m nh c a
ể
ạ
ạ ế k ho ch có
ế k ho ch đ phù
công vi cệ trong d ánự
5%
các cá nhân
ề
ữ
ớ
nhi u phát sinh
ợ h p v i nh ng phát
không h pợ
ớ ự ế so v i d ki n.
sinh.
ệ ự
lý.
ự ộ trong đ i th c ẫ hi n d án d n
ế đ n không th
ể
hoàn thành
ượ
đ
c theo đúng
ạ
ế k ho ch.
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 40
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
Nâng kinh phí dự ợ ấ trù, nâng tr c p
ủ
ệ ự Khi th c hi n
Không đ kinh
Chi phí
cướ
ạ ế k ho ch có
tính không
2%
ạ ộ cho các ho t đ ng ượ c
ứ đáp ng đ
ề
nhi u phát sinh
phí chi tr choả ạ ộ các ho t đ ng
ữ
chu nẩ
ớ ự ế so v i d ki n
ủ ự c a d án.
ế
ấ
ầ ầ nh ng nhu c u c n ự t nh t khi th c
thi
ệ ự hi n d án
ề
ụ
ỉ
ệ ự Khi th c hi n
Ướ ượ ng c l
Không hoàn
ạ
ạ ế k ho ch có
Liên t c đi u ch nh ợ ế k ho ch phù h p
ờ
ượ
th i gian
5%
thành đ
c theo
ề
nhi u phát sinh
ữ ớ v i nh ng phát
ạ
không đúng.
ế đúng k ho ch.
ớ ự ế so v i d ki n.
sinh.
ườ
ườ
Ng
ả i qu n lý
Không hoàn
Ng
ả i qu n lý d
ự
ườ
ượ
ả
Ng
ả i qu n
ự d án không
thành đ
c theo
án ph i luôn dành
ự
ờ
ờ ậ t p trung th i
ề
ự
ế
ư lý d án ch a sát sao v iớ
gian nhi u cho
ạ ế đúng k ho ch ệ ự th c hi n d án
th i gian quan tâm ả ự ế đ n k t qu d án
ướ
ế
ừ t ng b
c đi
ẫ ế ự d án d n đ n
1%
ẫ d n đ n k
ế
ơ
ạ
trong kế
l
là và không
ẽ ho ch s không
ừ trong t ng gian ạ ủ ể ủ ự
đo n c th c a d
ạ
ể
ượ
ữ
ể
ho ch c a d
ủ ự
đ
án đ có nh ng s
ự
ề
án.
sát sao trong ạ ừ t ng giai đo n
c ki m soát ế ấ ễ
ẫ d n đ n r t d
ỉ đi u ch nh thích
ủ ự c a d án.
ổ ỡ ự đ v d án.
h p.ợ
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 41
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ề
ụ
ỉ
Liên t c đi u ch nh ả ề
ạ ế k ho ch c v
ự
ờ
ệ th i gian th c hi n
ế
và ti n trình các
ệ ự Khi th c hi n
ế
Không hoàn
ượ
ạ ự K ho ch d án không h pợ
5%
thành đ
c theo
ế
ệ
ắ
ự ệ ầ công vi c c n th c ộ hi n (s p x p m t
ạ ế k ho ch có phát sinh nhi uề
ạ
lý.
ế đúng k ho ch
ọ
cách khoa h c các
ớ ự ế so v i d ki n.
ệ ầ công vi c c n làm)
ợ
ớ ể đ phù h p v i
ữ
nh ng phát sinh.
Các thành viên
ộ ậ trong đ i l p ế trình thi u kinh
ươ
ệ
Tìm ph
ư nghi m, ch a
ể ướ
ế
có th h
ng pháp ẫ ng d n
ể hi u bi
t sâu
Ch t l
Ả
ưở
ấ ượ ng ẩ ả s n ph m
nh h
ng t
ớ i
ệ
ệ
ắ ề ệ s c v h ố
các thành viên làm ả
vi c có hi u qu
th ng nên tkhi
ư ạ
5%
ế k t qu c a d
ả ủ ự
ấ
ể
ặ ư nh t ho c đ a them
ẽ
ch a đ t yêu ầ ủ c u c a
án.
nhân viên có kinh
tri n khai s ả ạ t o ra s n
khách hàng
ệ
ẩ
ộ
ấ ph m ch t
ượ
nghi m và trình đ vào d án.ự
l
ộ ấ ng th p, đ i
ngũ nhân viên
ệ làm vi c không
ệ
ả hi u qu .
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 42
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ề ộ ộ
ủ
R i ro v n i b
ự ộ Trong đ i th c
ệ ự
ổ
hi n d án có ườ ỏ ệ i b vi c
ng
Nhân l cự
ự B sung nhân l c
Không hoàn
ự
ặ
th c hi n d
ho c có ng
ườ i
ừ t
ượ
thành đ
c các
ệ ự ế
ị
ặ
ề
ỉ
án b thi u so
ị ố b m ho c vì
1%
ự nhóm d phòng ợ và đi u ch nh h p
ầ
ệ ph n vi c theo
ộ
ệ
m t lý do nào
lý công vi c cho
ế ạ
đúng k ho ch
ườ
ớ ự ế v i d ki n ban đ u.ầ
ộ ố đó m t s thành
ừ t ng ng
i.
viên không thể tham gia d án.ự
ọ
ổ H p và trao đ i
ỳ ữ ị đ nh k gi a các
thành viên trong
ệ ủ Công vi c c a ộ ự d án là do m t
nhóm.
Không hoàn
ự ố ợ S ph i h p
ể ậ t p th làm, vì ế ấ ề ề
th v n đ v
ầ Yêu c u báo cáo
ượ
thành đ
c theo
ữ
gi a các cá
ự s đoàn k t, s
ả ị ế k t qu đ nh k đ
ỳ ể
đúng kế
nhân trong
1%
ố ợ
ế ự ữ ph i h p gi a
ắ
ắ n m b t tình hình.
ạ
ẫ ế ho ch d n đ n
các thành viên
ườ
Ng
ả i qu n lý d
nhóm không t.ố t
ỡ ự v d án
trong nhóm c nầ
ả
ự ự ề án ph i có s đi u
ả ượ
ph i đ
c chú
ỉ
tr ng.ọ
ố ấ ị ch nh nh t đ nh đ i ạ ớ ừ v i t ng giai đo n
ể ự
phát tri n d án.
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 43
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ự
ầ
ể S chuy n
ộ ả C n ph i có m t
ộ
giao công
Không hoàn
m t quy trình làm
ự
ệ
ượ
ệ
ữ vi c gi a các
5%
thành đ
c các
ố vi c th ng
ệ Th c hi n công vi cệ
ầ
ấ ữ
ệ ph n vi c
ộ nh tgi a các đ i
ệ ự
ự
nhóm không ăn kh p.ớ
th c hi n d án.
ủ
ệ
ề ự R i ro v th c hi n
ự
ệ Th c hi n công
ệ
ậ
vi c thu th p và
ả
kh o sát các
yêu
ả
ụ
ầ ừ c u t
phía
ẩ S n ph m
khách hàng
ị Xác đ nh yêu ầ ề ả c u v s n
ả ả không đ m b o
ổ Liên t c trao đ i ể
ớ v i khách hàng đ
1%
ẩ
ượ
ị
ư ph m ch a
đ
ầ c yêu c u
ầ xác đ nh yêu c u
không đ
đúng
ủ c a khách hàng
ủ c a khách hàng.
ượ ố c t t ể ẫ ế d n đ n hi u
ề
ứ sai v các ch c
năng và các yêu
ẩ ầ ả c u s n ph m
ầ c n có.
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 44
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
Luôn bám sát đ
cượ
các yêu
ầ ủ c u c a khách
Không hi uể ượ
c các yêu
đ
Không g pặ
ả
ầ
hàng, c m ph i có
ầ c u cũng nh
ỡ ượ g đ c
ự
ữ
nh ng thông tin c
ụ
ữ
ư ấ ề
1%
nh ng v n đ
Khách hàng
ể ủ
ệ Th c hi n công vi cệ
th c a khách hàng
ẩ ề ả v s n ph m
khi có v n đấ ề
ố
ể đ khi mu n trao
ổ
mà khách hàng
ầ c n trao đ i.
ể
ổ đ i ta có th
yêu c u.ầ
ạ
ộ
liên l c m t cách
ậ ợ
thu n l
ấ i nh t.
Không l yấ
ị
ề
ệ ố H th ng
ự
ượ đ
ể ế không th k t
Đ ngh khách hàng đ a raư
ệ
c các d ẫ li u m u
ấ
xu t ra đ
ữ
ẫ
ể nh ng m u bi u
ữ
ượ c ẫ nh ng m u
ự
ệ Th c hi n công
ế
ữ
ầ c n thi
t,nh ng yêu
ẫ
cũng nh cácư ể m u bi u
5%
ể ầ
bi u c n thi
ế t,
vi cệ
ế
ầ c n thi
t liên
ặ
ho c phân
ẫ ầ ự ệ c u d li u m u ử
ể ể đ có th test th
quan đ nế
ứ
tích CSDL
ủ các ch c năng c a
không đúng.
ệ ố h th ng.
các yêu c uầ ủ ệ ố c a h h ng.
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 45
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ữ Nh ng ng
ự làm d án s
ườ i ẽ
ườ
Ng
ả i qu n lý
ườ
Ng
ả
ư
ự d án ch a hình
ự ả i qu n lý d ấ ả ắ án ph i n m r t
ờ ấ ph i m t th i gian đ tìmể
ế
ượ
Thi u các k
ỹ
dung đ
ắ
ch c các công
ể
ệ
ậ ề thu t v công
c các ệ ầ công vi c c n
ệ ỹ
ngh , k thu t s
ậ ử
hi u công ngh ể
ử ụ s d ng đ
ệ ngh và ý
ủ ự làm c a d án,
ụ d ng ngay t
ự
th c hi n d
ệ ự
ưở t
ng khi
ừ t
ể ư đó đ đ a ra
10%
ừ ướ b c ệ ự
ự ầ đ u th c hi n d
ề
án, đi u này có
ể
ượ
đ
c các công
ể
th làm cho d
ả tri n khai s n ph mẩ
ượ
án đ cóể ữ cnh ng s
ự
đ
ệ
ngh cũng nh
ư
ự ế ị ậ án b ch m ti n
ộ đ , gây ra s
ự
ự
thành công nh tấ ệ ị đ nh khi th c hi n
ậ ỹ k thu t yêu ự ầ c u khi th c
ả chán n n cho
d án.ự
ệ ự hi n d án.
ệ ự ộ đ i th c hi n d án.ự
ể
Không ki m tra
ượ
đ
ả c giá c , chi
ệ
ế
Ti
ủ phí c a các
Giá c cácả ế ị ỹ t b k
thi
t ki m và khác ụ ấ ề ả ph c v n đ ph i
thi
ậ
Khi mua thi
t bế ị
2%
ầ ư đ u t
ế ị t b
ế ị ầ t b c n ế ể ự t đ th c
thi
thu t tăng lên quá so v i dớ ự
các thi m i.ớ
hi n dệ ự
ki nế
án.
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 46
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
Khi hoàn
ụ
Không ghi nh nậ ỗ ừ i t
c các l
ượ đ
ệ ớ Liên t c liên h v i
phía ng
khách hàng khi c nầ
Khi hoàn thành
thành các phân hệ
iườ ố ẫ dùng cu i d n
thi
ế ạ t, t
ỗ i m i giai
các phân hệ
ư
ầ
ả
ẩ ế ả đ n s n ph m
ư nh ng ch a ặ ượ c g p đ
5%
(module
khi hoàn thành
đoàn c n ph i test các module ch cứ
khách hàng
ươ
ch
ng trình
ư
ể đ bàn giao
con)
ủ ệ ố năng c a h th ng ượ
nh ng không ả ượ c
ả đ m b o đ
ứ đáp ng đ
c yêu
cho khách
ầ
ặ yêu c u đã đ t
ầ c u khách hàng.
hàng.
ra.
Sau khi hoàn thành nh ngư
ứ ế ạ Căn c k ho ch và
ệ Nghi m thu ẩ ả s n ph m
Không thanh lý ượ c
ồ ợ h p đ ng đ
ề
ồ
5%
ị ợ h p đ ng đ ngh
ậ
ơ ự
ợ ồ
thanh lý h p đ ng.
không bàn giao ẩ c s n ph m
ượ ả đ
ch m h n d ki nế
theo đúng dự ki nế
cho khách hàng
Kinh phí không
ồ
ứ ự
ề Đ ng ti n
Khi thanh lý
Nâng m c d trù
2%
ủ ể đ đ thanh
ượ
ồ
ủ
tr
t giá
ợ h p đ ng
kinh phí cho r i ro.
toán cho d ánự
3.
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 47
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ƯƠ
Ự
Ả
Ệ
Ể
Ự NG 4: QU N LÝ – KI M SOÁT TH C HI N D
CH ÁN.
Ả
ườ
ự
ự
ự
ệ
ả
ả
ạ
Ng
ế i qu n lý d án qu n lý ti n trình th c hi n d án t
ố i các m c
ể
ọ
ươ
ệ
ể
ị
ki m soát, dùng m i ph
ng sách đ xác đ nh xem các công vi c (nói riêng)
ư ế
ộ ự
ể
ế
ệ và toàn b d án (nói chung) hi n đang ti n tri n nh th nào.
ườ
ớ ừ
ự
ủ
ả
ả
ạ
Ng
i qu n lý d án ph i luôn luôn sát sao v i t ng giai đo n c a d
ạ
ấ ị
ủ
ể
ạ
ờ
ưở
ẽ
án, t
i các th i đi m c a các giai đo n nh t đ nh, các tr
ự ả ng nhóm s ph i
ặ ủ ừ
ệ ủ
ế
ộ
ớ
báo cáo ti n đ công vi c c a nhóm mình ho c c a t ng cá nhân
v i ng
ự
ữ
ề
ả
ậ
ả
ượ
qu n lý d án, trong đó ph i nêu b t nh ng đi u đã làm đ
ườ i ữ c và nh ng
ề
ượ
ườ
ự ề
ả
ỉ
ư đi u ch a làm đ
ể c đ ng
ự i qu n lý d án có m t
ấ ộ s đi u ch nh nh t
ợ
ị đ nh sao cho h p lý.
ệ ạ
ủ
ố
ưở
ả
Tài li u t
i các m c là các báo cáo c a các nhóm tr
ng và biên b n các
ộ ọ cu c h p.
Ố
Ể
1. QUY TRÌNH QU N LÝ
2. CÁC M C KI M SOÁT
S đ qu n lý ơ ồ ả
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 48
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ố
ể
M c ki m soát
ế K t thúc Ngày báo Trách Mã Tài li uệ giai đo nạ cáo nhi mệ
Kh iở ế ị ự ậ ườ Nh n d án và quy t đ nh ở ộ kh i đ ng Ng ả i qu n ộ đ ng d ự 27/05/2013 1 ự d án (văn b n ả kèm theo) lý d ánự án
ậ ườ L p k ế Ng ả i qu n ự 2 ả ế ạ 28/05/2013 B n k ho ch th c hi n ệ d ánự ho chạ lý d ánự
ệ ố ả Báo cáo kh o sát h th ng ộ Đ i phân tích Xác đ nhị ả ặ ả B n đ c t ầ yêu c u khách hàng 3 và thi t kế ế yêu c uầ 28/05/2013 Báo cáo ti n đế ộ ệ ố h th ng ự ộ ưở ế Báo cáo ti n trình d án Đ i tr ng.
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 49
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ệ ố ả B n phân tích h th ng ự d a trên yêu
ầ c u khách hàng
ả ặ ả ế ế B n đ c t thi t k (giao diên,
modul…) ộ Đ i phân tích Phân tích và thi t kế ế ả Hoàn thành b n phân tích thi ế ế ệ t k h 4 thi tế 29/05/2013 và ệ ầ ố th ng và giao di n theo yêu c u khách kế
hàng
Báo cáo ti n đế ộ
ự ộ ưở ế Báo cáo ti n trình d án Đ i tr ng
ế ộ ậ Báo cáo ti n đ l p trình ộ ậ Đ i l p trình Bàn giao module ch ươ trình ng ậ 5 L p trình 10/06/2013
ự ộ ưở ế Báo cáo ti n trình d án Đ i tr ng
ế ạ ể ử K ho ch ki m th
ể ị ử ả Các k ch b n ki m th
ể ử ộ ả Các biên b n ki m th ể Đ i ki m th ử ể Ki m th ử và toàn nhóm ệ ướ ụ Tài li u h ẫ ng d n s ả ử d ng s n 6 và kh cắ 15/06/2013
ph mẩ ph c l ụ ỗ i
Báo cáo ti n đế ộ
ự ộ ưở ế Báo cáo ti n trình d án Đ i tr ng
Ệ Ự
Ự
Ế
Ễ
ườ Ng ả i qu n ổ ả ế T ng k t Biên b n bàn giao và thanh lý h pợ ự 7 24/06/2013 lý d án và d ánự đ ngồ toàn nhóm
ự
ự
ễ
ế
ệ
ượ
ả
Di n bi n quá trình th c hi n d án đ
c mô t
thông qua các m c
ẽ ễ
ạ
ố
ị
ằ
ể án đã xác đ nh. T i các m c ki m soát s di n ra các cu c h p,
ố dự ộ ọ nh m xem
3. DI N BI N QUÁ TRÌNH TH C HI N D ÁN
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 50
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ộ ự
ụ
ế
ệ
ầ
ắ
ế
ạ
xét ti n đ th c hi n, các khó khăn c n kh c ph c và k
ế ho ch ti p theo.
ự
ể
ế
ả
ả
ọ Đ theo dõi ti n trình qu n lý d án, chúng ta xem xét các biên b n h p
ự
ươ ứ
ể
ớ
ố
ọ
d án t
ng ng v i các m c ki m soát đã ch n
ở ộ
ự
Kh i đ ng d án
ả ọ ự Biên b n h p d án
ự ề ể ầ ả ả Tên D ánự Xây d ng ph n m m qu n lý b o hi m
Mã d ánự NT01
ộ ở ộ ế ị ự ệ N i dung công vi c Quy t đ nh kh i đ ng d án
ủ ễ ộ ọ Ch trì cu c h p ọ Nguy n Tr ng Nghĩa
Th kýư Lê Văn Vinh
ễ ọ Nguy n Tr ng Nghĩa
Lê Văn Vinh
Bùi Văn N iộ Nh ng ữ ng i ườ tham gia ị Bùi Th Thanh Trà
ề ầ Tr n Truy n Giáo
ễ ắ Nguy n Kh c Kim
ừ ờ T 8h 10h ngày 24/05/2013 Th i gian
ể ị ườ ừ ễ ầ ố ổ Đ a đi m ộ S 26/T 7 Đ ng Ngân Hàng C u Di n – T Liêm – Hà N i
Ti n đ hi n t
ự ế ố ệ ở ộ ự ệ ầ Công b vi c kh i đ ng d án, d ki n các công vi c c n ụ M c đích ế ế ạ làm, bàn giao k ho ch ti p theo.
ế ộ ệ ạ i
ướ Công Lý do không H ng gi ả i ự ệ ả STT Th c hi n K t quế vi cệ hoàn thành quy tế
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 51
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
Kh iở 1 Nhóm d ánự đ ngộ
ế ạ
ế
K ho ch ti p theo
Công ệ ế STT ự Nhóm th c hi n ặ ả ầ K t qu c n đ t ờ ạ Th i h n vi cệ
Các tài li uệ
ậ ườ ả ự ế ệ ả ạ L p k ế Ng i qu n lý d ự B n k ho ch th c hi n d ự 1 27/05/2013 ho chạ án án
STT Mã số Tài li uệ
ở ộ ế ị ự ả 1 QĐ/NT011 Biên b n quy t đ nh kh i đ ng d án
ả 2 QĐ/NT012 ộ ọ Biên b n cu c h p
ế ạ
ậ
L p k ho ch
ả ọ ự Biên b n h p d án
ự ề ể ả ầ ả Tên D ánự Xây d ng ph n m m qu n lý b o hi m
Mã d ánự NT01
ộ ậ ế ạ ự ệ N i dung công vi c L p k ho ch d án
ủ ễ ộ ọ Ch trì cu c h p ọ Nguy n Tr ng Nghĩa
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 52
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
Th kýư Lê Văn Vinh
ễ ọ Nguy n Tr ng Nghĩa
Lê Văn Vinh
Bùi Văn N iộ Nh ng ữ ng i ườ tham gia ị Bùi Th Thanh Trà
ề ầ Tr n Truy n Giáo
ễ ắ Nguy n Kh c Kim
ừ ờ T 8h 10h ngày 27/05/2013 Th i gian
ể ị ườ ừ ễ ầ ố ổ Đ a đi m ộ S 26/T 7 Đ ng Ngân Hàng C u Di n – T Liêm – Hà N i
Ti n đ hi n t
ế ế ệ ầ ạ K ho ch chi ti ệ t các công vi c c n làm, phân công công vi c ụ M c đích ườ ừ ọ cho m i ng i trong t ng giai đo n ủ ự ạ c a d án.
ế ộ ệ ạ i
ướ Lý do không H ng gi ả i ự ệ ả STT Công vi cệ Th c hi n K t quế hoàn thành quy tế
ả B n k ế ế ườ ạ K ho ch Ng ả i qu n lý ạ 1 ự ho ch th c ự ệ th c hi n d ánự ệ ự hi n d án
ế ạ
ế
K ho ch ti p theo
Nhóm th cự ế STT Công vi cệ ặ ả ầ K t qu c n đ t ờ ạ Th i h n hi nệ
ệ ố ả Báo cáo kh o sát h th ng ả Kh o sát
ộ 1 ầ ủ yêu c u c a Đ i phân tích 28/05/2013 ặ ả Đ c t ầ ủ yêu c u c a khách
khách hàng hàng
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 53
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
Các tài li uệ
STT Mã số Tài li uệ
ệ ự ự ế ạ ả 1 KH/NT011 B n k ho ch th c hi n d án
ả 2 QĐ/NT013 ộ ọ Biên b n cu c h p
ầ ệ ố
ị
Xác đ nh yêu c u h th ng
ả ọ ự Biên b n h p d án
ự ể ề ả ầ ả Tên D ánự Xây d ng ph n m m qu n lý b o hi m
Mã d ánự NT01
ộ ặ ả ầ ủ ệ N i dung công vi c Đ c t yêu c u c a khách hàng
ủ ễ ộ ọ Ch trì cu c h p ọ Nguy n Tr ng Nghĩa
Th kýư Lê Văn Vinh
ễ ọ Nguy n Tr ng Nghĩa
Lê Văn Vinh
Bùi Văn N iộ Nh ng ữ ng i ườ tham gia ị Bùi Th Thanh Trà
ề ầ Tr n Truy n Giáo
ễ ắ Nguy n Kh c Kim
ừ ờ T 8h 10h ngày 28/05/2013 Th i gian
ể ị ườ ừ ễ ầ ố ổ Đ a đi m ộ S 26/T 7 Đ ng Ngân Hàng C u Di n – T Liêm – Hà N i
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 54
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
Ti n đ hi n t
ự ế ả ầ ả D a trên b n kh o sát, yêu c u khách hàng ti n hành ụ M c đích ả ặ ả ự ầ ủ xây d ng b n đ c t các yêu c u c a khách hàng.
ế ộ ệ ạ i
Th cự Lý do không H ngướ ả STT Công vi cệ K t quế hi nệ hoàn thành gi i ả quy tế
ặ ả ả B n đ c t các ả B n k ế ộ Đ i phân ầ ạ 1 yêu c u khách ự ho ch th c tích hàng ệ ự hi n d án
ắ ượ ộ ế ố ấ ầ ủ ọ c yêu c u c a khách hàng là m t y u t r t quan tr ng đ ể tri nể
Ghi chú: N m đ ậ ự ả ượ ề ầ ọ ấ khai d án, vì v y v n đ này c n ph i đ c chú tr ng.
ế ạ
ế
K ho ch ti p theo
Nhóm th cự ế STT Công vi cệ ặ ả ầ K t qu c n đ t ờ ạ Th i h n hi nệ
Các tài li uệ
ệ ố ả B n phân tích h th ng theo 29/05/2013 ộ ầ Đ i phân tích yêu c u khách hàng. Phân tích và 1 ế ế đ n h t thi t kế ế ả ả và thi t kế ế B n mô t ả ệ giao di n s n 07/06/2013 ph m. ẩ
STT Mã số Tài li uệ
ả ầ B n phân tích chi ti ế ặ ả t đ c t yêu c u khách hàng, 1 KH/NT012 ả ệ mô t khung giao di n.
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 55
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ả 2 QĐ/NT014 ộ ọ Biên b n cu c h p
t kế ế
Phân tích và thi
ế ơ ộ ả ề ứ
ổ ớ ả ặ ổ ự ệ ầ Ghi chú: Sau khi hoàn thi n s b b n phân tích v ch c năng và mô ả khung giao di n, t t ỡ d án c n ph i g p g và trao đ i v i khách
ỉ ạ ư ạ ể ả ữ ể hàng đ ể hoàn ch nh l ả ằ ế i nh ng đi m ch a đ t (n u có) đ đ m b o r ng
ề ả ữ ữ ẩ ả ầ ầ nh ng yêu c u v s n ph m ph i đúng theo nh ng yêu c u khách hàng.
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 56
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ả ọ ự Biên b n h p d án
ự ể ề ả ả ầ Tên D ánự Xây d ng ph n m m qu n lý b o hi m
Mã d ánự NT01
ộ ế ế ệ ố ệ N i dung công vi c Phân tích và thi t k h th ng
ủ ễ ộ ọ Ch trì cu c h p ọ Nguy n Tr ng Nghĩa
Th kýư Lê Văn Vinh
ễ ọ Nguy n Tr ng Nghĩa
Lê Văn Vinh
Bùi Văn N iộ Nh ng ữ ng i ườ tham gia ị Bùi Th Thanh Trà
ề ầ Tr n Truy n Giáo
ễ ắ Nguy n Kh c Kim
ừ ờ T 8h 10h ngày 10/06/2013 Th i gian
ể ị ườ ừ ễ ầ ố ổ Đ a đi m ộ S 26/T 7 Đ ng Ngân Hàng C u Di n – T Liêm – Hà N i
ặ ả ề ể ế ự ả ầ ả D a trên b n đ c t ẩ v yêu c u s n ph m đ ti n hành xây
ụ ứ ự ệ ả M c đích d ng hoàn thi n b n phân tích cho các ch c năng và
Ti n đ hi n t
ủ ệ ố ữ ầ ả ệ nh ng yêu c u khác c a h th ng, có mô t giao di n kèm theo.
ế ộ ệ ạ i
H ngướ Th cự Lý do không ả STT Công vi cệ K t quế gi iả hi nệ hoàn thành quy tế
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 57
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ả ạ ế B n k ho ch ả ộ B n phân tích Đ i phân
ế 1 và thi t k h ế ệ tích và ự ệ th c hi n d ự
th ngố thi t kế ế án
ế ạ
ế
K ho ch ti p theo
Nhóm th cự ế STT Công vi cệ ặ ả ầ K t qu c n đ t ờ ạ Th i h n hi nệ
ứ Hoàn thành module ch c năng 13/06/2013
ậ ộ ậ ầ ẩ 1 L p trình Đ i l p trình ả s n ph m theo yêu c u khách ế ế đ n h t
Các tài li uệ
hàng. 19/06/2013
STT Mã số Tài li uệ
ả ế ả ệ ố B n phân tích chi ti t mô t ứ h th ng ch c năng và giao 1 KH/NT013 di n.ệ
ả 2 QĐ/NT015 ộ ọ Biên b n cu c h p
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 58
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ậ L p trình
ả ọ ự Biên b n h p d án
ự ể ề ả ả ầ Tên D ánự Xây d ng ph n m m qu n lý b o hi m
Mã d ánự NT01
ộ ậ ệ N i dung công vi c L p trình
ủ ễ ộ ọ Ch trì cu c h p ọ Nguy n Tr ng Nghĩa
Th kýư Lê Văn Vinh
ễ ọ Nguy n Tr ng Nghĩa
Lê Văn Vinh
Bùi Văn N iộ Nh ng ữ ng i ườ tham gia ị Bùi Th Thanh Trà
ề ầ Tr n Truy n Giáo
ễ ắ Nguy n Kh c Kim
ừ ờ T 8h 10h ngày 13/06/2013 Th i gian
ể ị ườ ừ ễ ầ ố ổ Đ a đi m ộ S 26/T 7 Đ ng Ngân Hàng C u Di n – T Liêm – Hà N i
Ti n đ hi n t
ụ ứ ẩ ả M c đích Hoàn thành ch c năng s n ph m
ế ộ ệ ạ i
Lý do không H ngướ
ự ệ ả STT Công vi cệ Th c hi n K t quế gi iả H ngướ quy tế hoàn thành
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 59
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
Module các ch cứ ộ ậ 1 Đ i l p trình ẩ ả năng s n ph m
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 60
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ế ạ
ế
K ho ch ti p theo
Nhóm
ế th cự STT Công vi cệ ặ ả ầ K t qu c n đ t ờ ạ Th i h n
hi nệ
Các tài li uệ
ử ể Ki m th và 19/06/2013 ệ ạ ứ Hoàn thi n l ả i các ch c năng s n ộ ể Đ i ki m ả ẩ ả 1 ph m đ m b o ch y n ạ ổ đ nhị ắ ụ kh c ph c ế đ n ế h t thử ầ theo yêu c u khách hàng. iỗ l 20/06/2013
STT Mã số Tài li uệ
ứ ả ẩ 1 KH/NT014 Các ch c năng s n ph m
ả 2 QĐ/NT016 ộ ọ Biên b n cu c h p
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 61
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ử
ể
ắ
Ki m th và kh c ph c l
ụ ỗ i
ả ọ ự Biên b n h p d án
ự ề ể ả ả ầ Tên D ánự Xây d ng ph n m m qu n lý b o hi m
Mã d ánự NT01
ộ ử ệ N i dung công vi c ể Ki m th
ủ ễ ộ ọ Ch trì cu c h p ọ Nguy n Tr ng Nghĩa
Th kýư Lê Văn Vinh
ễ ọ Nguy n Tr ng Nghĩa
Lê Văn Vinh
Bùi Văn N iộ Nh ng ữ ng i ườ tham gia ị Bùi Th Thanh Trà
ề ầ Tr n Truy n Giáo
ễ ắ Nguy n Kh c Kim
ừ ờ T 8h 10h ngày 19/06/2013 Th i gian
ể ị ườ ừ ễ ầ ố ổ Đ a đi m ộ S 26/T 7 Đ ng Ngân Hàng C u Di n – T Liêm – Hà N i
Ti n đ hi n t
ử ể ắ ụ Ki m th và kh c ph c l ụ ỗ i M c đích
ế ộ ệ ạ i
H ngướ K tế Lý do không ự ệ STT Công vi cệ Th c hi n gi iả quả hoàn thành quy tế
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 62
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ử ể Ki m th toàn b h ộ ệ ộ Đ i ể ki m 1 th ngố thử
ế ạ
ế
K ho ch ti p theo
Nhóm th cự ế STT Công vi cệ ặ ả ầ K t qu c n đ t ờ ạ Th i h n hi nệ
Các tài li uệ
ệ ạ Hoàn thi n l ứ i các ch c ể Ki m th ử ả ả ả ẩ năng s n ph m đ m b o ộ ử 1 và kh cắ ể Đ i ki m th ạ ổ ị ầ ch y n đ nh theo yêu c u ph c l ụ ỗ i khách hàng.
STT Mã số Tài li uệ
ứ ẩ ả 1 KH/NT015 Các ch c năng s n ph m
ả 2 QĐ/NT01/7 ộ ọ Biên b n cu c h p
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 63
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ế ự
ổ
T ng k t d án
ả ọ ự Biên b n h p d án
ự ể ề ả ầ ả Tên D ánự Xây d ng ph n m m qu n lý b o hi m
Mã d ánự NT01
ộ ế ự ổ ệ N i dung công vi c T ng k t d án
ủ ễ ộ ọ Ch trì cu c h p ọ Nguy n Tr ng Nghĩa
Th kýư Lê Văn Vinh
ễ ọ Nguy n Tr ng Nghĩa
Lê Văn Vinh
Bùi Văn N iộ Nh ng ữ ng i ườ tham gia ị Bùi Th Thanh Trà
ề ầ Tr n Truy n Giáo
ễ ắ Nguy n Kh c Kim
ừ ờ T 8h 10h ngày 24/06/2013 Th i gian
ể ị ườ ừ ễ ầ ố ổ Đ a đi m ộ S 26/T 7 Đ ng Ngân Hàng C u Di n – T Liêm – Hà N i
Các tài li uệ
ụ ế ự ự ế ổ M c đích Thông qua các báo cáo t ng k t d và k t thúc d án.
STT Mã số Tài li uệ
ế ự ổ 1 KH/NT016 Báo cáo t ng k t d án
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 64
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
4.
ả 2 QĐ/NT018 ộ ọ Biên b n cu c h p
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 65
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ƯƠ
Ụ Ỗ Ợ
Ụ Ự
Ụ
CH
NG 5: CÔNG C H TR ,PH C V D ÁN
Ụ
CÔNG C MS PROJECT
Ả
Ế
Ế
Ộ
1.B NG CHI TI T TI N Đ
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 66
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
Ồ Ự
Ệ
2. NGU N L C CÔNG VI C
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 67
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
Ự
NG 6: K T THÚC D ÁN.
CH
Ệ
Ế ƯƠ ƯƠ 1. GIAO DI N CH
NG TRÌNH
Ế Ự
Ổ
ể ự
2. T NG K T D ÁN
ự
ớ ủ
ứ ể
ự ầ D án xây d ng đáp ng nhu c u ngày càng l n c a khách hàng ự ả trong lĩnh v c b o hi m.
ủ
ể
ả
ở Giúp cho ho t đ ng kinh doanh c a Các công ty b o hi m tr nên thu n l
ạ ộ ậ ợ ơ i h n.
ạ ượ
ữ
ả
ế Nh ng k t qu đã đ t đ
c
ạ ộ
ụ
ự
ề
D án đã hoàn thành theo m c tiêu đ ra và đi vào ho t đ ng.
Lý do phát tri n d án
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 68
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ứ
ủ
ụ
ệ
ướ ầ B c đ u đáp ng m c tiêu kinh doanh c a doanh nghi p, giúp hình th cứ
ạ ộ
ủ
ạ
ơ
ệ kinh doanh c a doanh nghi p ho t đ ng đa d ng h n.
ầ ủ
ơ ả
ữ
ứ
Đáp ng c b n nh ng nhu c u c a khách hàng.
ệ ự
ự
ự
ượ
Qua vi c th c hi n d án, các thành viên trong d án rút ra đ
ệ ề c nhi u kinh
ệ
ệ
ả
ệ ề
ứ
ơ ư nghi m h n cho b n thân nh kinh nghi m làm vi c nhóm, ế nhi u ki n th c
ữ
ả
ự ọ ỏ
h u ích, kh năng t
h c h i.
ả ủ ự
ế Đánh giá và k t qu c a d án
Thực tế
Mô tả Thời gian hoàn thanh dự án
Kêt luận Dự án hoàn thành đúng dự kiến.
22 ngày (24/05/2013- 24/06/2013)
Dự kiến ban đầu 22 ngày (Trừ Thứ 7 & Chủ nhật) (24/05/2013- 24/06/2013) 128.000.000 VNĐ
125.680.000 VNĐ
Dư 2.320.000 VNĐ
Chi phí cho dự án
ề
ự Đánh giá v nhân l c
ạ ộ
ệ ố
ỉ
Các nhân viên ho t đ ng chăm ch , và hoàn thành công vi c t
t.
Ư ể
ủ ự
ệ
ự
ế
ệ
Anh em có nhi
t huy t trong vi c làm d án.
ự
ệ
ủ
ự
ả
t tình c a qu n lý giúp cho d án thành công
ư
ạ S lãnh đ o nhi ợ nh mong đ i.
u đi m c a d án
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 69
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
ệ
ỹ
duy logic giúp
ệ
ư ố ư i t Anh em có k năng làm vi c cũng nh l ả ệ cho các công tác làm vi c nhanh và hi u qu .
ệ ớ
ự
ủ ng c a
ổ ự
ự
ể
ờ d án cũng giúp d án tri n khai và k t thúc
ộ ườ ự ị S ch u khó làm vi c v i áp l c th i gian và m i tr ế anh em trong t ộ ế đúng ti n đ .
ữ
ấ ợ ớ
i l n cũng
ặ ủ ự
ầ
Trong quá trình thi công không g p nh ng b t l góp ph n làm nên thành công c a d án.
ệ
ủ
ư
ạ t tình c a khách hàng cũng nh các công ty b n ị
ệ ự
ơ ấ
ự
ệ
ậ
ự ỗ ợ S h tr nhi ệ giúp cho vi c xác đ nh và th c hi n d án thu n ti n h n r t nhi u.ề
ượ
ủ ự
ể
c đi m c a d án
ự
ư
ề
ệ
ớ
Nh
ộ ố ấ
ờ ậ
ề
ầ
Anh em m i làm d án còn ch a có nhi u kinh nghi m.
ả ớ
ư
ự
ự
ư
ề
M t s v n đ khó c n nh c y chuyên gia bên ngoài.
ặ ọ ậ
ộ ố
ệ
ậ
D án ch a ph i l n, ch a có áp l c nhi u.
ệ
ọ
M t s anh em b n công vi c ho c h c t p khác.
ủ
ệ
ể
ữ Rút kinh nghi m đ tránh nh ng r i ro không đáng có trong
d án.ự
ườ
ự
ẽ
ả
ơ
ồ
i qu n lý d án s qu n lý sát sao h n các ngu n nhân
ả Ng ự l c đang có.
ầ
ế ố ể
ệ
ệ ủ
ầ
đ khích l
tinh th n làm vi c c a anh
ữ C n có nh ng y u t ơ ữ em h n n a.
ư
ủ
ự
ế
Bài h c kinh nghi m
ả ệ
ầ
cao tinh th n trách nhi m c a anh em .
ệ ể
ệ
ng công vi c đ anh em làm vi c không b
ị
ổ ề ố ượ ứ
ự
Ch a phát huy h t kh năng c a anh em trong d án, nâng ủ
Phân b đ u s l áp l c quá m c.
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 70
Ự
Ả
Ệ
QU N LÝ D ÁN CÔNG NGH THÔNG TIN
Ế
Ậ
K T LU N. ờ
ớ ự
ứ
ắ
ộ
ỡ Sau m t th i gian nhóm em b t tay vào nghiên c u cùng v i s giúp đ
ầ
ễ
ủ ậ t n tình c a th y giáo
, nhóm chúng em đã hoàn thành đ ề
TS. Nguy n Văn Tăng
ự
ể
ễ
ề
ầ
ả
ả
. Qua đây
ư
tài “Xây d ng ph n m m qu n lý b o hi m công ty Vi n Đông” ọ ỏ ượ ấ ả b n thân em cũng nh các thành viên trong nhóm đã h c h i đ
ề ề c r t nhi u đi u
ứ ế
ộ ấ
ề
ề
ệ
ả
ề v công vi c, cách th c ti n hành đi u tra, kh o sát, phân tích m t v n đ nào
ệ
ệ
ả
ố ơ
ặ đó. Đ c bi
t là đã giúp cho chúng em có kh năng làm vi c theo nhóm t
t h n.
ế ế
ệ ố
ự
ờ
Tuy nhiên trong quá trình phân tích, thi
t k và xây d ng h th ng do th i
ư
ệ
ế
ạ
ạ
ắ
ắ
ủ ả gian có h n cũng nh kinh nghi m c a b n thân còn h n ch nên ch c ch n
ề ư
ỗ ử
ữ
ấ
ỏ
ế trong báo cáo này không tránh kh i thi u sót và nh ng ch x lý v n đ ch a
ậ ượ
ữ
ậ
ừ
đ
ượ ố ư c t
ấ i u. Chúng em r t mong nh n đ
c nh ng nh n xét, đánh giá t
phía
ặ
ầ
ệ ủ
ướ
ẫ
ả
ả
ộ
các th y cô, đ c bi
ầ t c a th y giáo h
ậ ng d n và gi ng d y b môn Qu n lý
ự
ề
ầ d án ph n m m.
Ệ
Ả
TÀI LI U THAM KH O. ầ ả
ự
ứ
ễ
ư [1]. Giáo trình qu n lý d án – Th y Nguy n Đ c L u
[2]. A guide to the project managerment body of knowledge – Pmbook guide –
fourth edition
ạ ọ
ố ồ
ự
ả
ố
[3]. Qu n lý d án cntt đ i h c qu c gia thành ph h chi minh
[4]. Website google.com.vn.
Nhóm 10 – KHMT1K5 Page 71