
CHUYÊN Đ 1: C S V T CH T VÀ C CH DI TRUY NỀ Ơ Ở Ậ Ấ Ơ Ế Ề
I. Gen- mã di truy n và quá trình nhân đôi ADN ề
A. lí thuy t: ế
B. H th ng công th c gi i bài t pệ ố ứ ả ậ
1. T ng s nu c a gen: ổ ố ủ N = A+T+G+X = 2(A+G) => A+G = 50%.N =
2. Kh i l ng: M = N x 300 (Đ.V.C) -> N = M/300 ố ượ
3. Chi u dài: -> N = ề
4. S liên k t hóa tr :ố ế ị
+ Liên k t hóa tr trong 1 nu: Nế ị
+ Liên k t hóa tr n i gi a các nu: 2( - 1)ế ị ố ữ
5. T ng quan gi a s nu trên m i m ch đn v i s nu trên gen ươ ữ ố ỗ ạ ơ ớ ố
A=T = (A1 + T1) = (A1 + A2)
G=X = (G1+X1) = (G1+G2)
T l % :ỉ ệ
%A= %T = (%A1 + %T1)/2
%G= %X = (%G1+%X1)/2
6. Nhân đôi ADN:
- S phân t ADN đc t o thành sau k l n tái b n: c. 2ố ử ượ ạ ầ ả k ( c: s t bào ban đu)ố ế ầ
- S phân t ADN ch a hoàn toàn t nguyên liêu t môi tr ng n i bào: c.2ố ử ứ ừ ừ ườ ộ k-2
- S chu i polinucleotit: 2.c.2ố ỗ k => S chu i Polinu m i t MT n i bào: 2.c.(2ố ỗ ớ ừ ộ k-1)
- S nu mt cung c p cho k l n tái b n: ố ấ ầ ả Nmt = ( 2k -1).N -> N = Nmt/(2k-1)
=> S nu m i lo i MT cung c p: Amt = Tmt = ( 2ố ỗ ạ ấ k -1).A ( G= X t ng t )ươ ự
BÀI T P V N D NGẬ Ậ Ụ
1. T lu nự ậ
Câu 1: Ng i ta s d ng m t đo n Polinucleotit có s nu t ng lo i b ng A1=100, T1=200, G1=300, X1=350,đ ườ ử ụ ộ ạ ố ừ ạ ằ ể
t o ra m t phân t ADN hoàn ch nh trong ng nghi m. Tính s nu t ng lo i trong đo n AND m i t o thành nói ạ ộ ử ỉ ố ệ ố ừ ạ ạ ớ ạ
trên?
Câu 2: M t chu i polinucleotit có s l ng t ng lo i nu l n l t chia theo t l : A:T:G:X = 1: 2:3:4 và có s nu ộ ỗ ố ượ ừ ạ ầ ượ ỉ ệ ố
lo i G = 240 (nu). Phân t AND đc t ng h p t đo n polinu nói trên có s l ng t ng lo i nu b ng bao ạ ử ượ ổ ợ ừ ạ ố ượ ừ ạ ằ
nhiêu?
Câu 3: M t gen có chi u dài 4250 Aộ ề 0, và có s nu lo i A chi m 20% s nu c a gen. Xác đnh s nu c a gen và s ố ạ ế ố ủ ị ố ủ ố
l ng c a t ng lo i nu còn l i?ượ ủ ừ ạ ạ
Câu 4 : M t gen có s liên k t hidro b ng 3900 liên k t, và có s nu lo i G chi m 30%. Xác đnh t ng s nu và sộ ố ế ằ ế ố ạ ế ị ổ ố ố
l ng t ng lo i nu còn l i c a gen?ượ ừ ạ ạ ủ
Câu 5: M t gen dà 4760 Aộ0 và có s liên k t hiđro b ng 3640 liên k t, Ng i ta s gen nói trên đ nhân đôi trong ố ế ằ ế ườ ử ể
ng nghi m c n môi tr ng cung c p s nu t ng lo i b ng bao nhiêu?ố ệ ầ ườ ấ ố ừ ạ ằ
CHUYÊN Đ 2: C S V T CH T VÀ C CH DI TRUY NỀ Ơ Ở Ậ Ấ Ơ Ế Ề
II. PHIÊN MÃ- D CH MÃ- ĐT BI N GENỊ Ộ Ế
A. Công th c và bài t p v n d ngứ ậ ậ ụ
1. ARN th ng g m 4 lo i ribônu : A ,U , G , X và đc t ng h p t 1 m ch ADN theo NTBS . Vì vâ s ườ ồ ạ ượ ổ ợ ừ ạ ỵ ố
ribônu c a ARN b ng s nu 1 m ch c a ADN ủ ằ ố ạ ủ rN = rA + rU + rG + rX =
- S ribônu m i lo i c a ARN b ng s nu b sung m ch g c ADN . ố ỗ ạ ủ ằ ố ổ ở ạ ố
* Chú ý : Ng c l i , s l ng và t l % t ng lo i nu c a ADN đc tính nh sau :ượ ạ ố ượ ỉ ệ ừ ạ ủ ượ ư
+ S l ng :ố ượ A = T = rA + rU
G = X = rR + rX
+ T l % :ỉ ệ % A = %T =
1

%G = % X =
2. Qua nhi u l n sao mã ( k l n ) ề ầ ầ
M i l n sao mã t o nên 1 phân t ARN nên s phân t ARN sinh ra t 1 gen b ng s l n sao mã c a gen ỗ ầ ạ ử ố ử ừ ằ ố ầ ủ
đó . S phân t ARN = S l n sao mã = K ố ử ố ầ
+ S ribônu t do c n dùng là s ribônu c u thành các phân t ARN . Vì v y qua K l n sao mã t o thành ố ự ầ ố ấ ử ậ ầ ạ
các phân t ARN thì t ng s ribônu t do c n dùng là:ử ổ ố ự ầ
rNtd = K . rN
+ Suy lu n t ng t , s ribônu t do m i lo i c n dùng là :ậ ươ ự ố ự ỗ ạ ầ
rAtd = K. rA = K . Tg c ố ; rUtd = K. rU = K . Ag cố
rGtd = K. rG = K . Xg cố ; rXtd = K. rX = K . Gg cố
3. C u trúc proteinấ ; Tính s b ba- s axit amin ố ộ ố
+ C 3 nu k ti p nhau trên m ch g c c a gen h p thành 1 b ba mã g c , 3 ribônu k ti p c a m ch ARN ứ ế ế ạ ố ủ ợ ộ ố ế ế ủ ạ
thông tin ( mARN) h p thành 1 b ba mã sao . Vì s ribônu c a mARN b ng v i s nu c a m ch g c , nên s b ợ ộ ố ủ ằ ớ ố ủ ạ ố ố ộ
ba mã g c trong gen b ng s b ba mã sao trong mARN .ố ằ ố ộ
S b ba m t mã = =ố ộ ậ
+Trong m ch g c c a gen cũng nh trong s mã sao c a mARN thì có ạ ố ủ ư ố ủ 1 b ba mã k t thúc không mã hoá ộ ế
a amin . Các b ba còn l i co mã hoá a.amin ộ ạ
S b ba có mã hoá a amin (a.amin chu i polipeptit)= - 1 = - 1 ố ộ ỗ
+ Ngoài mã k t thúc không mã hóa a amin , mã m đu tuy có mã hóa a amin , nh ng ế ở ầ ư a amin này b c t b không ị ắ ỏ
tham gia vào c u trúc prôtêinấ
S a amin c a phân t prôtêin (a.amin prô hoàn ch nh )= - 2 = - 2 ố ủ ử ỉ
BÀI T P V N D NGẬ Ậ Ụ
1. Bài t p t lu nậ ự ậ :
Câu 1: Vùng mã hóa c a gen E.coli có chi u dài 6086 A0 th c hi n phiên mã m t s l n nh nhau đ t ng ủ ở ề ự ệ ộ ố ầ ư ể ổ
h p nên các mARN, môi tr ng n i bào đã cung c p 8950 nu t do. S l n phiên mã c a gen b ng bao nhiêuợ ườ ộ ấ ự ố ầ ủ ằ
Câu 2: M t phân t mARN E.coli có chi u dài 2550 Aộ ử ở ề 0 th c hi n d ch mã đã đ cho 5 riboxom tr t qua ự ệ ị ể ượ
không l p lai, đ t ng h p đc s chu i PP trên c n bao nhiêu l t tARN v n chuy n tham gia?ặ ể ổ ợ ượ ố ỗ ầ ượ ậ ể
Câu 3. M t gen có kh i l ng phân t là 9 đvC. ộ ố ượ ử Trong đó có A = 1050 nucleotit
1. Tìm s l ng nucleotit lo i T, G, X trong gen.ố ượ ạ
2. Chi u dài c a gen b ng bao nhiêu m.ề ủ ằ
3. S l ng ribonucleotit trên phân t ARN thông tin (mARN)ố ượ ử
4. Gen nói trên có th mã hóa đc m t phân t protein g m bao nhiêu axit amin? ể ượ ộ ử ồ
M t gen có 120 chu k xo n. Hi u s % nucleotit lo i A v i nucleotit không b sung v i nó b ng 20%. ộ ỳ ắ ệ ố ạ ớ ổ ớ ằ
Câu 4. Trên phân t mARN t ng h p t gen đó có: Xử ổ ợ ừ i = 120 ribonucleotit, Ai = 240 ribonucleotit.
1. T l % và s l ng nucleotit m i lo i trên c gen và trên m i m ch đn c a gen.ỉ ệ ố ượ ỗ ạ ả ỗ ạ ơ ủ
2. T l % và s l ng ribonucleotit m i lo i trong phân t mARN.ỉ ệ ố ượ ỗ ạ ử
Câu 5. M t gen có chi u dài 0,255m, có hi u s gi a T v i lo i nucleotit không b sung b ng 30% s nucleotitộ ề ệ ố ữ ớ ạ ổ ằ ố
c a gen. Phân t mARN đc t ng h p t gen đó có U = 60% s ribonucleotit. Trên m t m ch đn c a gen có Gủ ử ượ ổ ợ ừ ố ộ ạ ơ ủ
= 14% s nucleotit c a m ch và A = 450 nucleotit.ố ủ ạ
1. Tính s l ng t ng lo i nucleotit c a gen và c a t ng m ch đn c a gen?ố ượ ừ ạ ủ ủ ừ ạ ơ ủ
2. Tính s l ng t ng lo i ribonucleotit?ố ượ ừ ạ
3. Tính s l ng axit amin c n cung c p cho quá trình t ng h p protein, n u cho r ng gen sao mã 4 l n,ố ượ ầ ấ ổ ợ ế ằ ầ
trung bình m i l n có 8 riboxom tr t qua không l p l i?ỗ ầ ượ ặ ạ
Câu 6. M t cá th Fộ ể 1 có m t c p gen n m trên NST th ng Aa. Gen A có chi u dài 4080, gen a có T chi m 28%ộ ặ ằ ườ ề ế
t ng s nucleotit c a gen. C p gen đó tái sinh cho 4 c p gen con, môi tr ng t bào đã cung c p 2.664 nucleotitổ ố ủ ặ ặ ườ ế ấ
lo i X. Cho bi t s l ng nucleotit c a hai gen b ng nhau.ạ ế ố ượ ủ ằ
2

1. Khi c th Fơ ể 1 phát sinh giao t bình th ng thì s l ng m i lo i nucleotit trong m i giao t b ng baoử ườ ố ượ ỗ ạ ỗ ử ằ
nhiêu?
2. Cho cá th Fể1 t p giao v i c th khác, tìm s l ng t ng lo i nucleotit trong m i h p t ? N u quá ạ ớ ơ ể ố ượ ừ ạ ỗ ợ ử ế
trình gi m phân và th tinh di n ra bình th ng.ả ụ ễ ườ
Câu 7: Cã hai gen nh©n ®«i mét sè lÇn kh«ng b»ng nhau vµ ®· t¹o ra tæng sè 20 gen con. BiÕt sè
lÇn tù nh©n ®«i cña gen I nhiÒu h¬n sè lÇn tù nh©n ®«i cña gen II.
a/ X¸c ®Þnh sè lÇn tù nh©n ®«i vµ sè gen con ®îc t¹o ra cña mçi gen
b/ Gen I vµ gen II ®Òu cã 15% A; gen I dµi 3060 Ao vµ gen II dµi 4080 Ao. X¸c ®Þnh:
Sè lîng nuclª«tit tõng lo¹i m«i trêng cung cÊp cho gen I tù nh©n ®«i.
H NG D N GI I BÀI T P:ƯỚ Ẫ Ả Ậ
Khi làm bài t p tr c nghi m nên rèn luy n kĩ năng gi i bài t p trên tóm t t đi u đó cho phép khai thác t i đa dậ ắ ệ ệ ả ậ ắ ề ố ữ
ki n và rút ng n th i gian làm bài:ệ ắ ờ
Ví d :ụ
C©u 1 : Alen B dài 221 nm và có 1669 liên kết hiđrô, alen B bị đột biến thành alen b. Từ
một tế bào
chứa cặp gen Bb qua hai lần nguyên phân bình thường, môi trường
nội bào đã cung cấp cho quá trình
nhân đôi của cặp gen này 1689 nuclêôtit loại
timin và 2211 nuclêôtit loại xitôzin. Dạng đột biến đã xảy ra với alen B là
A. m tấ m t ộc pặ A - T. B. thay thế một cặp G - X bằng một cặp A - T.
C. m t m t ấ ộ c pặ G - X. D. thay thế một cặp A - T bằng một cặp G - X.
TÓM T T:Ắ
alen B: L= 221 nm = 2210 A0 => N 1300 nu => 2A+2G = 1300 => A=T=281
H= 1669 2A+3G= 1669 G=X=369
C p alen Bb qua 2 l n NP môi tr ng c n cung c p: Tmt = (2ặ ầ ườ ầ ấ 2-1).TBb(TB + Tb) = 1689 => Tb= 282
T ng t :ươ ự Xmt = (22-1).XBb(XB + Xb) =2211 => Xb= 368
Nh v y: G-X gi m 01 và A-T tăng 01. Đáp án: Bư ậ ả
BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ Ệ
C©u 1 : Alen B dài 221 nm và có 1669 liên kết hiđrô, alen B bị đột biến thành alen b. Từ một tế bào
chứa cặp gen Bb qua hai lần nguyên phân bình thường, môi trường nội bào đã cung cấp cho quá
trình
nhân đôi của cặp gen này 1689 nuclêôtit loại timin và 2211 nuclêôtit loại xitôzin. Dạng đột
biến đã xảy ra với alen B là
A. m tấ m t ộ
c pặ A - T.
B. thay thế một cặp G - X bằng một cặp A - T.
C. m t m t ấ ộ
c pặ G - X.
D. thay thế một cặp A - T bằng một cặp G - X.
C©u 2 : Gen có 100 timin và 30 % Guamin, b đt bi n d ng thay th m t c p A - T b ng m t c p G - X ị ộ ế ạ ế ộ ặ ằ ộ ặ
t o thành alen m i có s nuclêôtít t ng lo i làạ ớ ố ừ ạ
A. G = X =
100, A = T
=150
B. G = X = 99, A = T =151
C. G = X =
151, A = T
=99
D. G = X = 150, A = T =100
C©u 3 : Phân t mARN đc t ng h p t m t gen b đt bi n ch a 150 uraxin, 301 guanin, 449 ađênin, vàử ượ ổ ợ ừ ộ ị ộ ế ứ
600 xytôzin. Bi t r ng tr c khi ch a b đt bi n, gen dài 0,51 micrômét và có A/G = 2/3. ế ằ ướ ư ị ộ ế D ng ạ
3

đt bi n gen nói trên là:ộ ế ở
A. Thay th ế
m t c p G ộ ặ
- X b ng ằ
m t c p A ộ ặ
- T
B. Thay th m t c p A - T b ng m t c p G - Xế ộ ặ ằ ộ ặ
C. Thêm m t ộ
c p G - X ặ
D. M t m t c p A - Tấ ộ ặ
C©u 4 : N u nuôi c y m t t bào E. coli có m t phân t ADN vùng nhân ch ch a Nế ấ ộ ế ộ ử ở ỉ ứ 15 phóng x ch a nhân ạ ư
đôi trong môi tr ng ch có Nườ ỉ 14, quá trình phân chia c a vi khu n t o ra 4 t bào con. S phân t ủ ẩ ạ ế ố ử
ADN vùng nhân c a các E. ở ủ coli có ch a Nứ15 phóng x đc t o ra trong quá trình trên làạ ượ ạ
A. 4B. 1C. 2D. 3
C©u 5 : M t m ch c a gen có s l ng t ng lo i nuclêôtit A. T, G, X theo th t l n l t chi m t l 1 :ộ ạ ủ ố ượ ừ ạ ứ ự ầ ượ ế ỷ ệ
1,5 : 2,25 : 2,75 so v i t ng s nuclêôtitớ ổ ố c a m ch. Gen đó có chi u dài 0,2346 micrômet. S liên ủ ạ ề ố
k t hiđrô c a gen b ng :ế ủ ằ
A. 1840 B. 1725 C. 1794 D. 1380
C©u 6 : M t gen có chi u dài 4080A0 và có 3075 liên k t hiđrô. M t đt bi n đi m không làm thay đi ộ ề ế ộ ộ ế ể ổ
chi u dài c a gen nh ng làm gi m đi 1 liên k t hiđrô. Khi gen đt bi n này nhân đôi liên ti p 4 ề ủ ư ả ế ộ ế ế
l n thì s nu m i lo i môi tr ng n i bào ph i cung c p là ầ ố ỗ ạ ườ ộ ả ấ
A. A = T =
10784 ; G =
X = 8416
B. A = T = 10110 ; G = X = 7890
C. A = T =
7890 ; G =
X =
10110
D. A = T = 8416; G = X = 10784
C©u 7 : Phân t mARN có chi u dài 346,8nm và có ch a 10% U và 20%A. S l ng t ng lo i nu c a gen ử ề ứ ố ượ ừ ạ ủ
đã đi u khi n t ng h p phân t mARN nói trên là:ề ể ổ ợ ử
A. A = T =
108, G = X
= 357
B. A = T = 180, G = X = 420
C. A = T =
360, G = X
= 840
D. A = T = 306, G = X = 714
C©u 8 :
Gen D có 3600 liên k t hiđrô và s nuclêôtit lo i ađênin (A) chi m 30% t ng s nu-clêôtit c a gen. ế ố ạ ế ổ ố ủ Gen D b ị
đt bi n m t 1 c p A-T thành alen d. M t t bào có c p gen Dd nguyên phân m t l n, s nuclêôtit m i lo i ộ ế ấ ặ ộ ế ặ ộ ầ ố ỗ ạ
mà môi tr ng n i bào cung c p cho c p gen này nhân đôi làườ ộ ấ ặ
A. A = T =
1799; G =
X = 1200
B. A = T = 1199; G = X = 1800
C. A = T =
1800; G =
X = 1200
D. A = T = 899; G = X = 600
C©u 9 : Gen A dài 4080Å b đt bi n thành gen a. Khi gen a t nhân đôi m t l n, môi tr ng n i bào đã ị ộ ế ự ộ ầ ườ ộ
cung c p 2398 nuclêôtit. Đt bi n trên thu c d ng ấ ộ ế ộ ạ
A. thêm 1 c p ặB. thêm 2 c p nuclêôtít.ặ
4

nuclêôtít.
C. m t 1 c p ấ ặ
nuclêôtít.
D. m t 2 c p nuclêôtít.ấ ặ
C©u 10 : M t gen dài 5100Aộ0 và có 3900 liên k t hiđro nhân đôi 3 l n liên ti p. S nu t do m i lo i môi ế ầ ế ố ự ỗ ạ
tr ng n i bào cung c p làườ ộ ấ
A. A=T=
5600,
G=X= 1600
B. A=T=4200, G=X=6300
C. A=T=2100,
G=X=600
D. A=T=4200, G=X= 1200
C©u 11 : M t gen có chi u dài 510 nm và trên m ch m t c a gen có A + T = 600 nuclêôtit. ộ ề ạ ộ ủ S nuclêôtit m i ố ỗ
lo i c a ạ ủ gen trên là:
A. A = T =
600; G = X
= 900
B. A = T = 1200; G = X = 300
C. A = T =
300; G = X
= 1200
D. A = T = 900; G = X = 600
C©u 12 : M t gen nhân đôi đã s d ng c a môi tr ng 42300 nu. Các gen đc t o ra có ch a 45120 nu. ộ ử ụ ủ ườ ượ ạ ứ
S l n nhân đôi c a gen là:ố ầ ủ
A. 7 l nầB. 5 l nầC. 6 l nầD. 4 l nầ
C©u 13 : M tộ gen ở sinh v t ậnhân sơ có số l ng ượ các lo iạ nuclêôtit trên m tộ m ch ạlà A = 70; G = 100;
X =
90; T = 80. Gen này nhân đôi m tộ l n,ầ số nuclêôtit lo iạ X mà môi tr ngườ cung c pấ là
A. 180. B. 90. C. 190. D. 100.
C©u 14 : Gi s thí nghi m c a Meselson - Stahl: (dùng Nả ử ệ ủ 15 đánh d u phóng x ADN ban đu) cho ADN ấ ạ ầ
nhân đôi trong môi tr ng bình th ng ch có Nườ ườ ỉ 14 ti p t c đn th h th 3 thì t l các phân t ế ụ ế ế ệ ứ ỉ ệ ử
ADN còn ch a Nứ15 là:
A. 1/4 B. 1/8 C. 1/16 D. 1/32
C©u 15 : Gen A dài 4080 A0 b đt bi n thành gen a. Khi gen a t nhân đôi m t l n, môi tr ng n i bào đã ị ộ ế ự ộ ầ ườ ộ
cung c p 2398 nuclêôtit. ấĐt bi n trên thu c d ngộ ế ộ ạ
A. m t 2 c p ấ ặ
nuclêôtit
B. m t 1 c p nuclêôtit ấ ặ
C. thêm 1 c pặ
nuclêôtit
D. thêm 2 c p nuclêôtit ặ
C©u 16 :
Có 8 phân t ADN t nhân đôi m t s l n b ng nhau đã t ng h p đc 112 m ch ử ự ộ ố ầ ằ ổ ợ ượ ạ
pôlinuclêôtit m i ớ
l y nguyên li u hoàn toàn t môi tr ng n i bào. S l n t nhân đôi c a m i phân ấ ệ ừ ườ ộ ố ầ ự ủ ỗ
t ADN trên là:ử
A. 3B. 6C. 5D. 4
C©u 17 : M t đo n ADN có chi u dài 5100Aộ ạ ề 0, khi t nhân đôi 1 l n, môi tr ng n i bào c n cung c pự ầ ườ ộ ầ ấ
A. 2500
nuclêôtit B. 1500
nuclêôtit C. 2000
nuclêôtit D. 3000
nuclêôtit
5