
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
BỘ MÔN THUỶ LỢI – THUỶ ĐIỆN
HP: TK đập và CTPT, Năm học: 2024-2025
Bài tập Chương 3: Tải trọng và tác động lên CTT
Họ và tên:..................................................................... Mã số SV: .............................
Nội dung: Tính toán các tải trọng tác dụng lên mặt cắt ngang đập bê tông trọng lực trên nền đá
trong các tổ hợp tải trọng với các thông số được cho trên hình vẽ và bảng số liệu dưới đây.
Yêu cầu: Trình bày ngắn gọn, rõ ràng cách tính toán và vẽ sơ đồ các loại tải trọng sau đây:
1. Trọng lượng bản thân đập
2. Áp lực thủy tĩnh phía thượng lưu, hạ lưu đập
3. Áp lực đẩy ngược (thấm, đẩy nổi)
4. Áp lực bùn cát bồi lắng trong lòng hồ
5. Tải trọng động đất theo PP hệ số động đất theo công thức hiệu chỉnh, hệ số động đất lấy
theo QP Nga 1961
Cho biết:
Dung trọng bê tông: γ = 2.4 T/m3
Dung trọng bùn cát đẩy nổi: bc = 0.65 T/m3, góc ma sát trong của bùn cát ở trạng thái bão
hòa: =16o
Cấp công trình xác định dựa vào chiều cao đập và loại nền theo QCVN 04-05:2022.
Sơ đồ mặt cắt ngang đập bê tông trọng lực
Trang 1/2

Bảng số liệu
STT
0
MS SV
0
Họ và Tên
0
0
Lớp
0
B1
(m)
0
CT1
(m)
0
CT2
(m)
0
CTBC
(m)
0
MN1 (m) MN2 (m) Cấp
động
đất (1)
0
MNDBT MNLTK MNLKT MNHL
min
MNHL
(xả
LTK)
MNHL
max
1 0363566 Hà Mai Anh 65KSCT 5 180 220 195 215 217 219 185 188 190 VII
2 0091166 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 65KSCT 5 182 222 198 217 219 221 188 191 193 VIII
3 0303066 Phạm Quỳnh Anh 65KSCT 6 184 229 201 224 226 228 191 194 196 IX
4 0128366 Cù Phước Bình 65KSCT 6 186 231 204 226 228 230 194 197 199 VII
5 0151866 Phạm Tiến Đạt 65KSCT 7 188 238 207 233 235 237 197 200 202 VIII
6 0352766 Mè Huy Đức 65KSCT 7 190 240 210 235 237 239 200 198 200 IX
7 1512265 Mai Tiến Dũng 65KSCT 8 192 252 213 247 249 251 197 201 203 VII
8 0305966 Lò Hoàng Giang 65KSCT 8 194 254 216 249 251 253 200 204 206 VIII
9 0034366 Nguyễn Nam Khánh 65KSCT 9 196 266 219 261 263 265 203 207 209 IX
10 0117766 Phạm Đức Minh 65KSCT 9 198 268 222 263 265 267 206 210 212 VII
11 0155566 Nguyễn Thị Nữ 65KSCT 10 200 280 225 275 277 279 209 208 210 VIII
12 0337566 Trần Mai Phương 65KSCT 10 202 302 228 297 299 301 212 211 213 IX
13 0056666 Mạc Công Thành 65KSCT 8 204 294 231 289 291 293 215 214 216 VII
Chú thích: (1) Cấp động đất theo thang MSK-64;
Trang 2/2