
BÀI T P ÔN T P PH N HIĐROCACBONẬ Ậ Ầ
I/ Lý thuy t ế
1. Đnh nghĩa hiđrocacbon là h p ch t h u c c u t o b i 2 nguyên t nguyên t H và Cị ợ ấ ữ ơ ấ ạ ở ử ố
2. Công th c t ng quát c a hiđrocacbon luôn có d ng Cứ ổ ủ ạ nH2n+2-2k trong đó n ≥ 1 và k là số
liên k t pi +vòng và k=( 2sntC+2 – sntH)/2 ế
3. Trong ph n này chúng ta s nghiên c u v h p ch t có tên g i là ankan, anken, ankin,ầ ẽ ứ ề ợ ấ ọ
ankadddien, xicloankan,…..
4. ANKAN
a) Đnh nghĩa: ankan là hiđrocacbon có công th c t ng quát là Cị ư ổ nH2n+2 v i n≥1 vàớ
k=0
b) C u t o hóa h c :trong phân t ankan ch ch a các liên k t đn có đc đi m b n trongấ ạ ọ ử ỉ ứ ế ơ ặ ể ề
các p hóa h c, tính ch t hóa h c đc tr ng là p thư ọ ấ ọ ặ ư ư ế
c) Tính ch t hóa h c : - nkan có p th v i Clấ ọ ạ ư ế ớ 2: CnH2n+2n + Cl2 C→nH2n+1Cl + HCl
- ankan có p cracking t o hiđrô ho c t o ankan và anken m iư ạ ặ ạ ớ
VD CnH2n+2 C→mH2m+2 +CkH2k v i n≥3 và m+k =nớ
-ankan có p đt cháy Cư ố nH2n+2 + O2 n CO→2 + (n+1) H2O
5. ANKEN
a) Đnh nghĩa : anken là hiđrocacbon có công th c phân t Cị ứ ử nH2n v i đk n ≥ 2ớ
b) C u t o phân t : trong phân t h p ch t anken có m t liên k t đôi và còn l i làấ ạ ử ử ợ ấ ộ ế ạ
liên k t đn. Liên k t đn này kém b n, d b đt ra trong các ph n ng hóa h c, ph n ngế ơ ế ơ ề ễ ị ứ ả ứ ọ ả ứ
đc tr ng là ph n ng c ng ặ ư ả ứ ộ
c) Tính ch t hóa h c có p c ng v i Hấ ọ ư ộ ớ 2; Br2; H2O; HCl. VD; CnH2n + H2 C→nH2n+2
có p trùng h p t o polime, VD: CHư ợ ạ 2=CH2 -(-CH→2-CH2-)n-
có p oxi hóa không hoàn toàn: anken làm m t màu dd thu c tím KMnOư ấ ố 4
có p đt cháy Cư ố nH2n + O2 n CO→2 + n H2O
(L u ý khi đt cháy anken s mol COư ố ố 2 thu đc luôn b ng s mol n c) ượ ằ ố ướ
6. ANKIN
a) Đnh nghĩa: ankin là hiđrocacbon có công th c pt là Cị ứ nH2n-2 v i n ≥ 2ớ
b) C u t o phân t : trong phân t ankin có 1 liên k t 3 còn l i là liên k t đn, liênấ ạ ử ử ế ạ ế ơ
k t 3 này kém b n, d b đt ra trong các hóa h c, p đc tr ng là p c ngế ề ễ ị ứ ơ ọ ư ặ ư ư ộ
c) Tính ch t hóa h c – ankin có p c ng Hấ ọ ư ộ 2, HCl, H2O, Br2(dd)
- ankin có p nh h p và tam h p c a axetilen ư ị ợ ợ ủ
- ankin làm m t mau dd KMnOấ4
- ankin có p oxi hóa hoàn toàn b i oxi và s mol n c tr sư ở ố ướ ừ ố
mol CO2 b ng s mol ankinằ ố
7. B sung quy t c c ng maccopnhicop : khi c ng anken ho c ankin v i Hổ ắ ộ ộ ặ ớ 2O; HX ta c ngộ
ph n ch a hiđro vào ph n cacsbon ch a nhi u hiđo h nầ ứ ầ ứ ề ơ

B/ Bài t pậ
I/ Bài t p t ng h p: ANKANậ ổ ợ
D ng I: Ph n bài t p xác đnh công th c pt h p ch t h u cạ ầ ậ ị ứ ợ ấ ữ ơ
Câu 1. Xác đnh CTPT c a ankan trong các tr ng h p sau: ị ủ ườ ợ
a) Ankan ch a 16% hydro. Đáp s : Cứ ố 7H16
b) Ankan ch a 83,33% cacbon. Đáp s : Cứ ố 5H12
c) Đt cháy hoàn toàn 2 lít ankan A đc 8 lít Hố ượ 2O (các khí đo cùng đi u ki n nhi t đ, ápở ề ệ ệ ộ
su t). Đáp s : Cấ ố 3H8
d) Đt cháy hoàn toàn 8,7 gam ankan A đc 26,4 gam COố ượ 2. Đáp s : Cố4H10
Câu 2. H n h p A g m m t ankan và 1 xicloankan, sau ph n ng thu đc 11,2 lit CO2 (đktc)ỗ ợ ồ ộ ả ứ ượ
và 9,9 gam H2O. Thành ph n % th tích c a xicloankan trong A là:ầ ể ủ
Câu 2. M t ankan t o đc d n xu t monoclo trong đó clo chi m 33,33% v kh i l ng. Xácộ ạ ượ ẫ ấ ế ề ố ượ
đnh CTPT c a ankan. Đáp s : Cị ủ ố 5H12
Câu 3. M t ankan t o đc d n xu t monobrom trong đó brom chi m 73,39% v kh i l ng.ộ ạ ượ ẫ ấ ế ề ố ượ
Xác đnh CTPT c a ankan. Đáp s : Cị ủ ố 2H6
Câu 4. Ankan X có cacbon chi m 83,33% kh i l ng phân t . X tác d ng v i brom đun nóng cóế ố ượ ử ụ ớ
chi u sáng có th t o 4 d n xu t đng phân ch a m t nguyên t brom trong phân t . Xác đnhế ể ạ ẫ ấ ồ ứ ộ ử ử ị
CTCT và tên X. Đáp s : Cố5H12
Câu 5. Cho ankan A tác d ng brom thu đc m t d n xu t ch a brom có t kh i đi v i khôngụ ượ ộ ẫ ấ ứ ỉ ố ố ớ
khí b ng 5,207. Xác đnh CTCT và g i tên c a ankan A. Đáp s : Cằ ị ọ ủ ố 5H12
Câu 6. M t ankan ph n ng v i clo theo t l mol 1 : 2 thu đc s n ph m ch a 83,53% clo vộ ả ứ ớ ỉ ệ ượ ả ẩ ứ ề
kh i l ng. CTPT c a ankan là gì? Đáp s : CHố ượ ủ ố 4
Câu 7. Cho 5,6 lít ankan khí (27,3 oC và 2,2 atm) tác d ng v i clo ngoài ánh sáng ch t o m t d nụ ớ ỉ ạ ộ ẫ
xu t clo duy nh t có kh i l ng là 49,5 gam. ấ ấ ố ượ
A) Xác đnh CTCT có th có c a ankan. Đáp s : Cị ể ủ ố 2H6
B) Xác đnh % th tích c a ankan và clo trong h n h p đu. Bi t t kh i h i c a h n h p so v iị ể ủ ỗ ợ ầ ế ỉ ố ơ ủ ỗ ợ ớ
H2 b ng 30,375ằ
.
D ng II: PP Trung bìnhạ
Câu 1. Đt cháy hoàn toàn h n h p A g m hai ankan thu đc 3,36 lít CO2 (đktc) và 3,96 gamố ỗ ợ ồ ượ
H2O. Tính th tích oxi tham gia ph n ng ( đktc) làể ả ứ ơ
Câu 2. Cho h n h p X g m 2 ankan đng đng liên ti p có kh i l ng là 20,6 gam và có th tíchỗ ợ ồ ồ ẳ ế ố ượ ể
b ng th tích c a 14 gam khí nit ( cùng đi u ki n nhi t đ, áp su t). ằ ể ủ ơ ở ề ệ ệ ộ ấ Tìm CTPT và % th tíchể
c a m i ankan.ủ ỗ
Câu 3. Đt cháy hoàn toàn V lít (đkc) h n h p 2 hydrocacbon là đng đng liên ti p nhau, s nố ỗ ợ ồ ẳ ế ả
ph m cháy t t cho qua bình 1 đng CaClẩ ừ ừ ự 2 khan và bình 2 đng KOH d thì th y kh i l ngự ư ấ ố ượ
bình 1 tăng 14,4 gam, bình 2 tăng 22 gam. Tìm CTPT và % th tích c a m i hydrocacbon ể ủ ỗ
Câu 4. Cho h n h p X g m 2 ankan đng đng liên ti p. Đt cháy hoàn toàn 4,12 gam h n h pỗ ợ ồ ồ ẳ ế ố ỗ ợ
X t o ra 12,32 gam COạ2. Tìm CTPT và % th tích c a m i ankan.ể ủ ỗ
Câu 5. Đt cháy hoàn toàn h n h p 2 hydrocacbon là đng đng liên ti p c n 1,35 mol Oố ỗ ợ ồ ẳ ế ầ 2 t oạ
thành 0,8 mol CO2. CTPT c a 2 hydrocacbon? Đáp s : Củ ố 2H6 ; C3H8
Câu 6. Đt cháy hoàn toàn V lít (đkc) h n h p 2 hydrocacbon là đng đng liên ti p nhau, s nố ỗ ợ ồ ẳ ế ả
ph m cháy thu đc có t l th tích COẩ ượ ỉ ệ ể 2 và H2O là 12 : 23. Tìm CTPT và % th tích c a m iể ủ ỗ
hydrocacbon
Câu 7. H n h p A g m etan và propan. Đt cháy m gam A thu đc 8,96 lit CO2 (đktc) và 9,9ỗ ợ ồ ố ượ
gam n c. Thành ph n % kh i l ng etan trong h n h p là:ướ ầ ố ượ ỗ ợ
Câu 8. H n h p X g m 2 ankan, phân t kh i h n kém nhau 28 đvC. Đt cháy hoàn toàn 1,76ỗ ợ ồ ử ố ơ ố
gam h n h p X c n 2,24 lít Oỗ ợ ầ 2 ( 0oC ; 2 atm). Tìm CTPT và % th tích c a m i ankanể ủ ỗ
Câu 9. Đt cháy hoàn toàn h n h p 2 hydrocacbon là đng đng nhau t o thành 22 gam COố ỗ ợ ồ ẳ ạ 2 và
12,6 gam H2O . Xác đnh CTPT c a 2 hydrocacbon bi t s nguyên t Cacbon trong hai phân tị ủ ế ố ử ử
g p đôi nhau.ấ

Câu 10. H n h p B g m hai ankan đc tr n theo t l mol 1:2. Đt cháy h t h n h p B thuỗ ợ ồ ượ ộ ỉ ệ ố ế ổ ợ
đc 8,96 lit CO2 (đktc) và 9,9 gam H2O. Công th c phân t c a hai Hidrocacbon là:ượ ứ ử ủ
D ng III: P cracking ankanạ Ư
Câu 1:(ĐH - A- 08) Khi crackinh hoàn toàn m t th tích ankan X thu đc ba th tích h n h pộ ể ượ ể ỗ ợ
Y(các th tích đo cùng đi u ki n nhi t đ và áp su t), t kh i c a Y so v i H2 b ng 12. Côngể ở ề ệ ệ ộ ấ ỉ ố ủ ớ ằ
th c c a X là:ứ ủ
A. C6H14 B. C3H8C. C4H10 D. C5H12
Câu 2:(ĐH - B- 08) Ba hiđocacbon X,Y,Z là đng đng k ti p, kh i l ng phân t c a Z b ngồ ẳ ế ế ố ượ ử ủ ằ
2 l n kh i l ng phân t c a X. Các ch t X,Y,Z thu c dãy đng đng:ầ ố ượ ử ủ ấ ộ ồ ẳ
A. Ankan B. ankadien C. Anken D. Ankin.
Câu 3:(ĐH - B- 07) Nhi t phân metan thu đc h n h p X g m C2H2, CH4 và H2. T kh i h iệ ượ ỗ ợ ồ ỉ ố ơ
c a X so v i H2 b ng 5. Hi u su t quá trình nhi t phân là:ủ ớ ằ ệ ấ ệ
A. 50% B. 60% C. 70% D.80%.
Câu 4: Th c hi n ph n ng crackinh hoàn toàn m gam isobutan, thu đc h n h p A g m haiự ệ ả ứ ượ ỗ ợ ồ
hiđrôcacbon. Cho h n h p A qua dung d ch n c brom có hòa tan 11,2 gam brom. Brom b m tỗ ợ ị ướ ị ấ
màu hoàn toàn. Có 2,912 lít khí ĐKTC thoát ra kh i bình brom, khí này có t kh i so v i COỏ ỉ ố ớ 2
b ng 0,5. Giá tr c a m là:ằ ị ủ
A. 5,22 gam B. 6,96 gam C. 5,80 gam D.4,64 gam.
Câu 5: Th c hi n ph n ng đ hiđô hóa h n h p M g m etan và propan thu đc h n h p Nự ệ ả ứ ề ỗ ợ ồ ượ ỗ ợ
g m b n hiđôcacbon và hiđrô. G i d là t kh i c a M so v i N. Nh n xét nào sau đây đúng?ồ ố ọ ỉ ố ủ ớ ậ
A. 0 < d < 1 B. d > 1 C. d = 1 D.1<d<2.
Câu 6: Crackinh 5,8 gam C4H10 đc h n h p khí X. Kh i l ng n c thu đc khi đt cháyượ ỗ ợ ố ượ ướ ượ ố
hoàn toàn X là:
A. 9 gam B. 4,5 gam C. 18 gam D.36 gam
Câu 7: Crackinh 0,1 mol n- pentan đc h n h p X. Đt cháy h t X r i h p th s n ph m cháyượ ỗ ợ ố ế ồ ấ ụ ả ẩ
b i n c vôi trong d . H i kh i l ng cu i cùng thu đc tăng hay gi m bao nhiêu?ở ướ ư ỏ ố ượ ố ượ ả
A. gi m 17,2 gamảB. tăng 32,8 gam C. tăng 10,8 gam D.tăng 22 gam.
Câu 8: Crackinh V lít butan thu đc 35 lít h n h p A g m Hượ ỗ ợ ồ 2,CH4, C2H4, C3H6, C4H8 và m tộ
ph n butan ch a b crakinh. Cho h n h p A l i r t t t qua bình đng n c brom d , th y thầ ư ị ỗ ợ ộ ấ ừ ừ ự ướ ư ấ ể
tích còn l i 20 lít. % butan đã ph n ng là?ạ ả ứ
A. 25% B. 60% C. 75%D.85%.
Câu 9: Nhi t phân 8,8 gam Cệ3H8 ta thu đc h n h p A g m CHượ ỗ ợ ồ 4, C2H4, C3H6, H2 và C3H8 dư
ch a b nhi t phân. T kh i c a h n h p A so v i Hư ị ệ ỉ ố ủ ỗ ợ ớ 2 là?
A. 11,58 B. 15,58 C. 11,85 D.18,55.
Câu 10: Khi crackinh m t ankan khí đi u ki n th ng thu đc m t h n h p g m ankan vàộ ở ề ệ ườ ượ ộ ỗ ợ ồ
anken trong đó có hai ch t X và Y có t kh i so v i Y là 1,5. Công th c c a X và Y là?ấ ỉ ố ớ ứ ủ
A. C2H6 và C3H8B. C2H4 Và C3H6C. C4H8Và C6H12 D. C3H8 và C5H6.
Câu 11: H n h p khí g m etan và propan có t kh i so v i hidro là 20,25 đc nung trong bìnhỗ ợ ồ ỉ ố ớ ượ
kín v i ch t xúc tác đ th c hi n ph n ng đ hidro hóa. Sau m t th i gian thu đc h n h pớ ấ ể ự ệ ả ứ ề ộ ờ ượ ỗ ợ
khí có t kh i h i so v i H2 là 16,2 g m ankan, anken và hidro. Tính hi u su t ph n ng đỉ ố ơ ớ ồ ệ ấ ả ứ ề
hidro bi t r ng t c đ ph n ng c a etan và propan là nh nhau.ế ằ ố ộ ả ứ ủ ư
A. 30% B. 50% C. 25% D.40%.
Câu 12: Th c hi n ph n ng crackinh 11,2 lít h i isopentan ĐKTC, thu đc h n h p A ch g mự ệ ả ứ ơ ượ ỗ ợ ỉ ồ
ankan và anken. Trong h n h p A có ch a 7,2 gam m t ch t X mà đt cháy thì thu đc 11,2 lítỗ ợ ứ ộ ấ ố ượ
CO2 và 10,8 gam n c. Hi u su t ph n ng là:ướ ệ ấ ả ứ
A. 30% B. 50% C. 80% D.40%.
Câu 13: Th c hi n ph n ng crackinh m gam isobutan, thu đc h n h p A g m cácự ệ ả ứ ượ ỗ ợ ồ
hidrocacbon. D n h n h p A qua bình n c brom có hòa tan 6,4 gam brom. N c brom m t màuẫ ỗ ợ ướ ướ ấ
h t, có 4,704 lít h n h p khí B ĐKTC g m các hidrocacbon thoát ra. T kh i c a B so v iế ỗ ợ ở ồ ỉ ố ủ ớ
hidro b ng 117/7. Giá tr c a m là:ằ ị ủ
A. 8,7 gam B. 5,8 gam C. 6,96 gam D.10,44 gam.

D ng IV: ph n ng cháy ankanạ ả ứ
Phàn ng đt cháy có d ng:ứ ố ạ
CnH2n+2 + O2 nCO2 + n+1H2O
Suy ra: Ph ng pháp c n nhươ ầ ớ
ankan khi cháy cho
Câu 1. Oxi hóa hoàn toàn hydrocacbon X đc 11,2 lít COượ 2 (đkc) và 10,8 gam H2O. Xác đnhị
CTCT và tên c a X bi t clo hóa X ch thu đc m t d n xu t monoclo duy nh t. Đáp s : Củ ế ỉ ượ ộ ẫ ấ ấ ố 5H12
Câu 2. Oxi hóa hoàn toàn hydrocacbon X đc 2,24 lít COượ 2 (đkc) và 2,16 gam H2O. Xác đnhị
CTCT và tên c a X bi t clo hóa X theo t l mol 1:1 t o 4 s n ph m th . Đáp s : Củ ế ỉ ệ ạ ả ẩ ế ố 5H12
Câu 3. Đt cháy hoàn toàn m t Hidrocacbon A thu đc 2,24 lit CO2 (đktc) và 3,6g H2O. xácố ộ ượ
đnh CTPT A ị
Đáp s : CHố4
Câu 4. Đt cháy hoàn toàn m t Hidrocacbon X ph i c n 11,2 lit Oxi (đktc), sau ph n ng d nố ộ ả ầ ả ứ ẫ
s n ph m qua bình n c vôi trong d thu đc 30 gam k t t a. Công th c phân t c a X là Đápả ẩ ướ ư ượ ế ủ ứ ử ủ
s Cố3H8
Câu 5. Đt cháy hoàn toàn m t Hidrocacbon X ph i c n 1,456 lit Oxi (đktc), sau ph n ng d nố ộ ả ầ ả ứ ẫ
s n ph m qua bình đng H2SO4 đc d thì kh i l ng bình tăng 0,9 gam. Công th c phân tả ẩ ự ặ ư ố ượ ứ ử
c a X là Đáp s Củ ố 4H10
Câu 6. Đt cháy hoàn toàn m t Hidrocacbon X ph i c n 1,792 lit Oxi (đktc), sau ph n ng d nố ộ ả ầ ả ứ ẫ
s n ph m qua bình n c vôi trong d kh i l ng bình tăng 3,28 gam. Công th c phân t c a Xả ẩ ướ ư ố ượ ứ ử ủ
là Đáp s Cố5H12
Câu 7. Đt cháy Hidrocacbon A thu đc 3 lit COố ượ 2 và 4 lit h i n c, đo cùng đi u ki n vơ ướ ở ề ệ ề
nhi t đ áp su t.ệ ộ ấ
Xác đnh CTPT A. Đáp s Cị ố 3H8
Câu 8. Đt chày hoàn toàn 0,05 mol ankan A r i d n s n ph m cháy qua bình ch a n c vôiố ồ ẫ ả ẩ ứ ướ
trong d thu đc 20 gam k t t a. sau thí nghi m kh i l ng bình tăng là. Đáp s 13,3gư ượ ế ủ ệ ố ượ ố
Câu 9. Đt cháy h t V lít (đktc) hidrocacbon X r i d n s n ph m qua bình ch a dung d chố ế ồ ẫ ả ẩ ứ ị
Ba(OH)2 d . Sau thí nghi m thu đc 7,88g k t t a, đng th i kh i l ng dung d ch gi mư ệ ượ ế ủ ồ ờ ố ượ ị ả
5,22g. Giá tr c a V.Đáp s : 0,224 litị ủ ố
Câu 10.Đt cháy h t V lít (đktc) hidrocacbon X r i d n s n ph m qua bình ch a n c vôi trongố ế ồ ẫ ả ẩ ứ ướ
d . Sau thí nghi m thu đc 15 g k t t a, đng th i kh i l ng dung d ch tăng 10,2 g. Giá trư ệ ượ ế ủ ồ ờ ố ượ ị ị
c a V.Đáp s : 1,12 litủ ố
II. Bài t p ankenậ
1.Hoàn thành dãy chuy n hóa sau . Cể2H2 -> C2H4 -> C2H5OH -> C2H4 -> C2H4(OH)2
2.C3H7OH -> C3H6 -> C3H8 -> C2H4 -> C2H5OH.
3.Đt cháy hoàn toàn 2,24 l khí đktc r i h p thu toàn b vào dd ch a 11,1 g Ca(OH)ố ồ ấ ộ ứ 2 .H i sau khiỏ
h p th kh i l ng dd tăng ho c gi m bao nhiêu gam ?ấ ụ ố ượ ặ ả
4. H n h p X g m ankan và anken có t l s mol 3:2 .Đt cháy hoàn toàn X , d n h i cháy quaỗ ợ ồ ỉ ệ ố ố ẫ ơ
dd Ca(OH)2 bình tăng 7,08 g và có 8 g k t t a . Ph n dd n c l c tác d ng v i Ca(OH)ế ủ ầ ướ ọ ụ ớ 2 d xu tư ấ
hi n thêm 4 g k t t a n a . Tìm công th c phân t m i ch t .ệ ế ủ ữ ứ ử ỗ ấ
5.A là ankan , B là anken đu th khíề ở ể
Đt cháy 0,1 mol h n h p ( ch a a mol A và b mol B ) thu đc kh i l ng COố ỗ ợ ứ ượ ố ượ 2 l n h n n cớ ơ ướ
là 7,6 g
Đót cháy 0,1 mol h n h p ( ch a a mol A và b mol B ) thu đc kh i l ng COỗ ợ ứ ượ ố ượ 2 l n h n n c làớ ơ ướ
6,2 g
Tìm ctpt A, B .bi t s nguyên t trong B l n h n Aế ố ử ớ ơ
6. H n h p A g m hidro và 1 olefin có t l s mol 1:1 . Đun nóng h n h p A v i niken xúc tácỗ ợ ồ ỉ ệ ố ỗ ợ ớ
thu đc h n h p B có t kh i so v i hidro là 12,5 . Hi u su t ph n ng là hượ ỗ ợ ỉ ố ớ ệ ấ ả ứ

a. L p bi u th c tính h theo nậ ể ứ
b.bi t h > 70% xác đnh công th c phân t c a olefin và tính hế ị ứ ử ủ
7.L y hai th tích b ng nhau c a 1 anken th khí cho p riêng r v i dd clo , brom . Kh iấ ể ằ ủ ở ể ư ẻ ớ ố
l ng c a hai s n ph m c ng khác nhau 44 ,5 gượ ủ ả ẩ ộ
a. Tính th tích anken đã dùng 27,3 ể ở 0 C và 1 at . Gi s hi u su t p đu đt 80 %ả ử ệ ấ ư ề ạ
b. Vi t công th a c u t o có th có c a anken bi t r ng kh i l ng s n ph m c ng brom thuế ứ ấ ạ ể ủ ế ằ ố ượ ả ẩ ộ
đc là 108 g và n u cho p v i HCl ch thu đc 1 s n ph m duy nh tượ ế ư ớ ỉ ượ ả ẩ ấ
8.H n h p khí A ch a 1 ankan và 1 anken .Kh i l ng h n h p a là 9 g và th tích là 8,96 l . đtỗ ợ ứ ố ượ ỗ ợ ể ố
cháy hoàn toàn A thu 13,44 l CO2 . Các khí đu đo đktc .ề ở
Xác đnh công th c và tính % m i ankenị ứ ỗ
10.c n bao nhiêu ml etilen đktc đ đi u ch 1 t n PE . Gi s hi u su t p trùng h p đt 80 % .ầ ể ề ế ấ ả ử ệ ấ ư ợ ạ
11. H n h p A g m anken và hidro có t kh i so v i hidro b ng 9 ,d n h n h p đi qua b t nikenỗ ợ ồ ỉ ố ớ ằ ẫ ỗ ợ ộ
nung nóng đn khi p hoàn toàn thu đc khí B xó t kh i so v i Hế ư ượ ỉ ố ớ 2 b ng 15 . Tìm ctpt c a Xằ ủ
và tính % th tích c a khí trong A và B .ể ủ
12.Cho m t l ng anken X tác d ng v i n c đc ch t h u c Y , th y kh i l ng bình đngộ ượ ụ ớ ướ ượ ấ ữ ơ ấ ố ượ ự
n c ban đu tăng 4,2 g .n u cho l ng X nh trên tác d ng v i HBr thu đc ch t Z th yướ ầ ế ượ ư ụ ớ ượ ấ ấ
kh i l ng Y , Z khác nhau 9,45 g .Tìm công th c phân t và g i tên X , gi s các p x y raố ượ ứ ử ọ ả ử ư ẩ
hoàn toàn
13.Đt cháy hoàn toàn 2,24 l đktc m t hidrocacbon X m ch h , sau đó d n s n ph m cháy l nố ộ ạ ở ẫ ả ẩ ầ
l t đi qua Hượ 2SO4 đc và dd Ca(OH)ặ2 d .Sau thí nghi m th y kh i l ng bình đng axit tăngư ệ ấ ố ượ ự
5,4 g và bình Ca(OH)2 có 30 g k t t a .Tìm công th c phân t c a Xế ủ ứ ử ủ
14.Cho h n h p 2 anken qua bình n c brom d . th y kh i l ng bình brom tăng 16 g . T ngỗ ợ ướ ư ấ ố ượ ổ
s mol 2 anken làố
A. 0,1 B .0,2 C.0,05 D. 0,15
15.H n h p A g m 1 ankan và 1 anken có cùng s nguyên t C trong phân t và có cùng s mol .ỗ ợ ồ ố ử ử ố
H n h p này làm m t màu v a đ 80 g dd brom 20 % . Còn đt cháy h n h p cho 13,44 l COỗ ợ ấ ừ ủ ố ỗ ợ 2
đktc.Ctpt là
A.C4H6, C2H4B.C4H10 ,C4H8 C.C3H8 , C3H6 D. K T QU KHÁCẾ Ả
16.M t h n h p g m 3 anken Cộ ỗ ợ ồ 3H6,C4H8 , C5H10 . N u đt cháy h n h p cho 6,72 l h i n cế ố ỗ ợ ơ ướ
đktc . N u cho h n h p p v i hidro d có xúc tác ,đt cháy s n ph m r i d n s n ph m cháyế ỗ ợ ư ớ ư ố ả ẩ ồ ẫ ả ẩ
vào n c vôi trng d , thì kh i l ng k t t a sinh ra làướ ư ố ượ ế ủ
A.30 g B .31g C. 32 g D . 29 g
17.Đt cháy anken X thu 2,24 l COố2 đktc , n u d n toàn b s n ph m cháy vào n c vôi trong dế ẫ ộ ả ẩ ướ ư
thì kh i l ng bình tăng A.6,2 g ố ượ B.5,2 C.4,2 D. 10
18.Cho 6,72 l h n h p g m 2 anken l i qua dd brom d ,th y kh i l ng bình tăng 16,8 g . Tímỗ ợ ồ ộ ư ấ ố ượ
công th c pt c a anken , bi t s C m i anken không quá 5 . A. Cứ ủ ế ố ỗ 2H4 , C4H8 B. C3H6 , C4H8
C . C4H8 , C5 H10 D. k t qu khácế ả
19. Khi đt cháy m t HC A m ch h c n 30 th tích không khí , sinh ra 4 th tích COố ộ ạ ở ầ ể ể 2 . A tác
d ng v i hidro có xúc tác Ni t o m t hidrocacbon no m ch nhánh .Xác đnh ctct c a A bi tụ ớ ạ ộ ạ ị ủ ế
không khí chi m 20 % th tíchế ể
20.d n 3,584 l h n h p X g m 2 anken liên ti p nhau trong dãy đng đng vào n c brom dẫ ỗ ợ ồ ế ồ ẳ ướ ư
th y kh i l ng bình đng n c brom tăng 10,50 gấ ố ượ ự ướ
a. Tìm ctpt c a A , B . Bi t th tochs khí đo 0ủ ế ể ở 0 C vaf 1,25 at
b. Tính t kh i c a h n h p so v i hidroỉ ố ủ ỗ ợ ớ
21. Vi t ph ng trình cho dãy chuy n hóa sauế ươ ể