
Bài t p ôn t p Toánậ ậ L p 1 ớ
Bài 1: Đi n d u +, - thích h p vào ô tr ng ề ấ ợ ố
12 5 3 = 14 32 30 2 = 4
14 4 1 = 11 45 20 4 = 69
16 3 2 = 17 84 10 3 = 71
Bài 2: Tìm 1 s bi t r ng l y s đó c ng v i 5 r i tr đi 8 đc k t qu là 11?ố ế ằ ấ ố ộ ớ ồ ừ ượ ế ả
Bài 3: Đi n d u >, < , = thích h p vào ô tr ng ề ấ ợ ố
12 + 6 6 + 4 + 7 30 + 40 80 - 20
15 + 0 15 - 0 90 - 50 10 + 40
18 – 5 14 - 4 + 5 70 – 40 90 - 60
0 + 10 10 + 0 30 + 20 10 + 40
Bài 4: N i phép tính v i s thích h p: ố ớ ố ợ
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
80 60−
20 30
+
30 30
+

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
20 60
10 40+
50 70
50 20+

Bài 5: S?ố
+ 20
- 30 - 40 - 20
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
60 40−90 30−
80 10−

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
70

32 + 46 < < 22 + 40
Bài 6: Đi n s thích h p vào ô tr ng sao cho c ng các s theo hàng ngang, theo c t d c,ề ố ợ ố ộ ố ộ ọ
theo đng chéo c a hình vuông có các k t qu đu nh nhau ườ ủ ế ả ề ư
Bài 7:
A B
Hình v trên có .......................tam giác ẽ
C
D E F
Đó là các tam giác ...........................;.....................................;.................................................
Bài 8: Cho hình v : A Bẽ
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
14
23
32 14