
Doanh nghi p COCA th c hi n ch c năng s n xu t và kinh doang hàng hóa bao g m cácệ ự ệ ứ ả ấ ồ
b ph n c b n :1 phân x ng s n xu t th c hi n vi c s n xu t 2 lo i s n ph m X vàộ ậ ơ ả ưở ả ấ ự ệ ệ ả ấ ạ ả ẩ
Y theo qui trình s n xu t gi n đ n, 2 c a hàng bán s n ph m và các lo i hàng hóa muaả ấ ả ơ ử ả ẩ ạ
t các ngu n khác nhau: 1 khu nhà văn phòng bao g m các b ph n qu n lý kinh doanhừ ồ ồ ộ ậ ả
và qu n lý hành chính.ả
Tình hình s n xu t và ngu n v n c a doanh nghi p vào đ u kì đ c th hi n qua sả ấ ồ ố ủ ệ ầ ượ ể ệ ố
d c a các tài kho n t ng h p và các chi ti t sau: (đ n v : 1000đ)ư ủ ả ổ ợ ế ơ ị
-TK 111: 90000
-TK 112: 350000
-TK 131: 70000
Trong đó:+ Công ty D1 40000
+ Công ty D2 30000
-TK 141:25000
Trong đó:+ NV Văn Th H ng 15000ị ươ
+ NV Phan Minh Hùng 10000
-TK 152 : 50000
Trong đó : + V t li u chính M 18000 s l ng 1500 kgậ ệ ố ượ
+ V t li u ph E 10000 s l ng 3000 kgậ ệ ụ ố ượ
+ Nhiên li u H 8000 s l ng 2000 lítệ ố ượ
+ Ph tùng D1 9000 s l ng 1200 kgụ ố ượ
+ Ph tùng D2 5000 s l ng 1000kgụ ố ượ
-TK 153 :10000 trong đó :
+ D ng c T1ụ ụ :7000, g m 250 cáiồ
+ D ng cụ ụ :T2 :3000 , g m 50 cáiồ
-TK 154 :4500 trong đó :
S n ph m Xả ẩ : 2300
S n ph m Yả ẩ : 2200
-TK 155 :27000
Trong đó s n ph m A: 15000 (1000 sp )ả ẩ
S n ph m B: 12000 (2500 sp)ả ẩ
-TK 156:230000
1561: 210000 , trong đó :
Hàng U1 : 80000 , s l ng 8000 kgố ượ
Hàng U2: 60000 , s l ng 3000 h pố ượ ộ
Hàng U3: 5000 , s l ng 1000 cái ố ượ
Hàng U4:2000 , s l ng 500 chi cố ượ ế
1562 :20000
-TK 157 :36000 , trong đó
Đ i lý S1: 21000ạ
Đ i lý S2: 15000ạ
-TK 211 : 830000 trong đó :
2112 : 400000
2113: 350000

2114: 80000
-TK 2141: 62000
-TK 311: 440000
-TK 331: 120000
Trong đó công ty K1 80000
Công ty K2 40000
-TK 335 : 5000
-TK 411: 950000
-TK 421: 22000
Các nghi p v kinh t phát sinh trong kỳ k toán bao g m:(đ n v :1000đ)ệ ụ ế ế ồ ơ ị
1. Ngày 1 tháng 5 mua 1 TSCĐ m i giá mua ch a thu 100.000, thu VAT 10%,ớ ư ế ế
chi phí v n chuy n 550 đã bao g m thu GTGT tr b ng ti n m t, s ti nậ ể ồ ế ả ằ ề ặ ố ề
mua TSCĐ ch a thanh toán cho ng i bán.ư ườ
2. Cùng ngày nh p kho 2.500kg nguyên v t li u chính c a công ty B1 theo hóaậ ậ ệ ủ
đ n GTGT giá 55.000, trong đó thu GTGT 10%, s ti n mua thanh toán sau.ơ ế ố ề
3. Ngày 2 tháng 5 xu t kho nguyên v t li u dùng vào s n xu t :NVL chính Mấ ậ ệ ả ấ
12.000 ,NVL ph E 8.000.ụ
4. Nh n đ c phi u thu s 11 ngày 2 tháng 5 năm 2012: rút ti n g i ngân hàngậ ượ ế ố ề ử
v nh p qu ti n m t 100.000.ề ậ ỹ ề ặ
5. Ngày 3 tháng 5 nh n đ c gi y báo n c a ngân hàng s ti n 40.000 do côngậ ượ ấ ợ ủ ố ề
ty D1 chuy n tr .ể ả
6. Trong ngày chi ti n m t thanh toán s ti n mua TSCĐ ngày 1 tháng 5 .ề ặ ố ề
7. Ngày 4 tháng 5 chi ti n m t t m ng cho nhân viên Văn Th H ng 1.000. ề ặ ạ ứ ị ươ
8. Phi u chi s 16 ngày 4 tháng 5 tr ti n mua NVL chính c a công ty B1 55.000.ế ố ả ề ủ
9. Ngày 4 tháng 5 xu t bán hàng U1 5000kg, giá v n là 50.000, giá bán 60.000 thuấ ố
b ng ti n m t. Thu VAT 10%. ằ ề ặ ế
10. Ngày 4 tháng 5 nh n đ c thông báo c a đ n v c p trên c p v n cho doanhậ ượ ủ ơ ị ấ ấ ố
nghi p 90.000 b ng ti n m t.ệ ằ ề ặ
11. Trong ngày xu t kho hàng U2 s l ng 1.500 h p g i đi bán.ấ ố ượ ộ ử
12. Ngày 5 tháng 5 doanh nghi p xu t kho 1 s nhiên li u tr giá 6.000 trong đóệ ấ ố ệ ị
dùng cho phân x ng s n xu t 3.000 , b ph n bán hàng 1.700, b ph nưở ả ấ ộ ậ ộ ậ
qu n lý doanh nghi p 1.300.ả ệ
13. Ngày 5 tháng 5 nh n đ c gi y báo có c a ngân hàng v kho n doanh thuậ ượ ấ ủ ề ả
15.000 và thu su t 10% c a s s n ph m S2 g i bán t tháng tr c. hoaế ấ ủ ố ả ẩ ử ừ ướ
h ng tr b ng ti n m t cho đ i lý theo h p đ ng đã ký là 2% doanh s bán.ồ ả ằ ề ặ ạ ợ ồ ố
14. Ngày 6 tháng 5 Nhân viên Văn Th H ng thanh toán t m ng b ng hàng hóaị ươ ạ ứ ằ
nh p kho tr giá 1.000.ậ ị
15. Ngày 6 tháng 5 nh p kho m t s công c d ng c giá mua 2.500 g m 10%ậ ộ ố ụ ụ ụ ồ
VAT,ti n ch a thanh toán v i ng i bán.Chi phí v n chuy n b c vác 200 ,VATề ư ớ ườ ậ ể ố
5%, đã thanh toán cho ng i cung c p d ch v v n chuy n b c d b ng ti nườ ấ ị ụ ậ ể ố ỡ ằ ề
m tặ
16. Ngày 8 tháng 5 nh n v n góp c đông 200.000 b ng chuy n kho nậ ố ổ ằ ể ả

17. Ngày 8 tháng 5 Chi ti n m t thanh toán ti n đi n 1.500 trong đó VAT 150 phânề ặ ề ệ
b cho b ph n SX:500,bán hàng:700,b ph n qu n lý doanh nghi p:300ổ ộ ậ ộ ậ ả ệ
18. Ngày 8 tháng 5 hàng hóa mua c a CTY Vi t Á có m t s s n ph m không đ tủ ệ ộ ố ả ẩ ạ
yêu c u v ch t l ng tr giá 5000,nên doanh nghi p tr l i và đ c CTYầ ề ấ ượ ị ệ ả ạ ượ
Vi t Á cho tr vào s ti n còn n .ệ ừ ố ề ợ
19. Ngày 8 tháng 5 khách hàng thanh toán n cho doanh nghi p b ng ti n m tợ ệ ằ ề ặ
80.000 và b ng chuy n kho n 20.000ằ ể ả
20. Ngày 9 tháng 5 Doanh nghi p nh n ti n lãi cho vay ng n h n b ng ti n m tệ ậ ề ắ ạ ằ ề ặ
10.000
21. Ngày 9 tháng 5 ,ti n l ng ph i tr cho nhân viên b ph n bán hàng 2.000,ề ươ ả ả ở ộ ậ
b ph n QLDN 10.000ộ ậ
22. Trong ngày kh u hao máy móc thi t b dùng b ph n bán hàng 10.000, bấ ế ị ở ộ ậ ộ
ph n QLDN 6.000.ậ
23. Ngày 10 tháng 5 ng tr c cho công ty 200.000 b ng chuy n kho n đ đ tứ ướ ằ ể ả ể ặ
mua 1 dàn máy l nh ph c v phân x ng ch bi n.ạ ụ ụ ưở ế ế
24. Ngày 10 tháng 5 vay dài h n ngân hàng đ đ u t 1 TSCĐ ,giá mua bao g mạ ể ầ ư ồ
10% thu GTGT là 88.000.Chi phí l p đ t ch y th doanh nghi p thanh toánế ắ ặ ạ ử ệ
h cho ng i bán là 1.100 g m 10% thu GTGT.ộ ườ ồ ế
25. Trong ngày doanh nghi p mua b o hi m cháy n 12.000, thu GTGT 10%, đãệ ả ể ổ ế
thanh toán qua ngân hàng , th i h n h p đ ng 12 tháng.ờ ạ ợ ồ
26. Ngày 11 tháng 5 vay ng n h n ngân hàng đ thanh toán ng i bán 90.000.ắ ạ ể ườ
27. Ngày 11 tháng 5 mua 1 chi c xe t i ph c v v n chuy n hàng hóa đ n giáế ả ụ ụ ậ ể ơ
500.000 thu VAT 10%.ch a tr ng i bán.ế ư ả ườ
28. Ngày 11 tháng 5 nh p 1 s thi t b văn phòng ph m tr giá 40.000 tr b ngậ ố ế ị ẩ ị ả ằ
ti n m t.ề ặ
29. Ngày 11 tháng 5 mua 1 xe ô tô cho giám đ c tr giá 800.000 đã tr b ngố ị ả ằ
chuy n kho n.ể ả
30. Ngày 12 tháng 5 , t ng h p phi u xu t kho nguyên v t li u bao g m:Cho phânổ ợ ế ấ ậ ệ ồ
x ng sx s n ph m:40.000.000,cho b ph n qu n lý phân x ngưở ả ẩ ộ ậ ả ưở
sx:7.000.000,cho b ph n bán hàng: 2.000.000,cho b máy qu n lý:1.000.000ộ ậ ộ ả
31. Ngày 12 tháng 5 T p h p phi u chi ti n m t tr ti n v n chuy n b c x p v tậ ợ ế ề ặ ả ề ậ ể ố ế ậ
li u 1.900.000,công c d ng c 3.500.000ệ ụ ụ ụ
32. Ngày 12 tháng 5 , thanh toán ti n mua xe t i NV 27 b ng ti n m t.ề ả ở ằ ề ặ
33. Ngày 12 tháng 5 nh n b ng kê t ng h p: Xu t ph tùngD1 đ s a ch a ậ ả ổ ợ ấ ụ ể ử ữ ở
phân x ng sx:2000,xu t ph tùng D2 đ s a ch a tài s n c đ nh :ưở ấ ụ ể ữ ữ ả ố ị
1.000,xu t ph tùng D2 đ s a ch a b ph n bán hàng: 200ấ ụ ể ữ ữ ở ộ ậ
34. Ngày 13 tháng 5 nh n đ c phi u chi s 17 chi ti n v n chuy n hàng nh pậ ượ ế ố ề ậ ể ậ
kho ngày 7/5 s ti n 1.500ố ề
35. Ngày 13 tháng 5 nh p kho thành ph m 2.000 v i đ n giá 40/ thành ph mậ ẩ ớ ơ ẩ
36. Ngày 13 tháng 5 . Mua NVLC tr giá thanh toán 110.000, đãị tr b ng ti nả ằ ề g iở
ngân hàng. Nguyên li u đã nh p kho.ệ ậ

37. Xu t kho v t li u đ ch t o s n phấ ậ ệ ể ế ạ ả ẩm, tr giá 90.000.3. Tính ra ti nị ề lươ ng
ph iả tr cho công nhân tr cả ự ti pế s nả xu t:30.000, nhân viên qu n lý phânấ ả
x ng: 5.000.ưở
38. Trích b oả hi m xã h i,ể ộ b oả hi mể y t , kinh phí công đoàn tính vào chi phí theoế
t l quy đ nh (19%).5. Các chi phí s nỷ ệ ị ả xu t chung khác th cấ ự t phát sinh: Chiế
phí nhiên li u: 5.000- Chi phí tr tr c phân b kỳ này: 6.000- Chi phí d ch vệ ả ướ ổ ị ụ
khác mua ngoài tr b ng ti n m t: 3900ả ằ ề ặ
39. Xu t bán thành ph m giá v n 30.000, giá bán 77.000, trong đó đấ ẩ ố ã thu b ngằ
ti nề m t 20.000; TGNH 40.000; khách hàng còn nặ ợ 17.000
40. Ng i mua khi u n i v ch t l ng s n ph m tiêu th trong kỳ nên đ cườ ế ạ ề ấ ượ ả ẩ ụ ượ
công ty gi m giá 2% (tr vào s còn nả ừ ố ợ ).
41. Chi phí bán hàng phát sinh: 15.000, trong đó l ng ph i tr cho nhân viên bánươ ả ả
hàng 8.000; v t li u bao bì ph c v bán hàng 2.000; chi khác b ng ti n m tậ ệ ụ ụ ằ ề ặ
5.000.
42. Chi phí qu n lý doanh nghi p phát sinh: 20.000, trong đó l ngả ệ ươ ph i tr choả ả
cán b qu n lý DN là: 8.000; Kh u hao TSCĐ là: 2.000;chi khác b ng ti nộ ả ấ ằ ề
m t là: 10.000ặ
43. Tính ra ti n l ng tr cho b ph n bán hàng là 4.000, b ph n qu n lý doanhề ươ ả ộ ậ ộ ậ ả
nghi p là 2.000 ệ

