ể ậ ươ ượ ắ ế 32 bài t p Ki m tra ch ng L ệ ng giác (Tr c nghi m ) File word có l ờ ả i gi i chi ti t
2
p a < a = A sin < và p . Câu 1. Cho a 2 3 a = . Tính 5 tan + 1 tan
4
- - A. C. D. B. 12 25 15 34 15 34 12 25
= a + sin 2 , bi t ế Câu 2. Tính A sin a 4 cos 2 a = . 3
- A. B. C. D. 1 9 7 9 5 9 7 9
p a = = a< < sin A cos và . Tính Câu 3. Cho 0 1 3 2 p a� � +� � . 3 � �
+ - - 3 6 3 6 - A. B. C. D. + 6 3 6 6 6 3 6 6
p = < a a p+ = -
(
)
A tan sin < và p . Tính Câu 4. Cho 2 1 3 p 7 a� -� 2 � � . � �
6
- - B. A. 2 2 C. 2 2 D. 2 2
= a + cos 4 A cos a 6 sin Câu 5. Cho 1 a = . Tính 3 1 + . 4
(cid:0) A. 1 B. C. 1(cid:0) D. 1 2 1 2
a = . Tính 2
3
a = A . Câu 6. Cho tan sin + a sin a 3 3cos
- - A. B. C. D. 11 10 10 11 11 10
= - - 10 11 (
) (
)
y x x + x x sin 2cos 2sin cos 1 ấ ủ ị ớ ấ ỏ ị l n l ầ ượ t
ố Câu 7. Giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s là:
- - - - ;1 ; ; ; 7 C. D. A. B. 3 2 7 2 3 2 3 2 7 2 3 2
= ủ ậ y là: ố ị Câu 8. T p xác đ nh c a hàm s - x x cos 2 cos3
(cid:0)
{
}
ᄀ ᄀ ᄀ ᄀ k \ kp 2 , \ A. B. p� �(cid:0)� k k , � 2 �
(cid:0)
{
}
2
ᄀ ᄀ ᄀ ᄀ \ kp ,k \ C. D. p� �(cid:0)� k k , � 4 �
+ x 1 4cos = ấ ủ ị ớ ạ ượ đ t đ c khi: y ố Câu 9. Giá tr l n nh t c a hàm s 3
= (cid:0) (cid:0) x k x kp 2 , kp= k , ᄀ ᄀ B. A.
2
2
p = + p (cid:0) = (cid:0) x k k p 2 , x k k , ᄀ ᄀ D. C. 2
- ươ ủ ệ ệ ậ ớ ng trình có t p nghi m trùng v i nghi m c a ph ươ ng x + x = x sin x 4sin cos 4cos 5
Câu 10. Ph trình nào sau đây?
x = 0
x = 2
(cid:0) = - x tan (cid:0) x = - tan 1 2 A. cos B. C. cot D. (cid:0) 1 2 = (cid:0) x cos 0
+ + = ấ ủ ị ớ y b ng:ằ ố Câu 11. Giá tr l n nh t c a hàm s - x x + x x cos 2cos 2sin sin 3 4
A. 2 C. 3 D. 4 B. 2 11
= + y x cos cos ấ ủ ị ớ ấ ỏ ị ầ ượ l n l t là: ố Câu 12. Giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s p� � -� � x 3 � �
p p (cid:0) (cid:0) = + = + p x k x k p 2 (cid:0) (cid:0) 4 4 (cid:0) (cid:0)
(
)
(
)
(cid:0) (cid:0) ᄀ ᄀ k k A. B. (cid:0) (cid:0) p k x k x p 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) p = - + 4 p = - + 4
= = (cid:0) (cid:0) x x k p 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(
)
(
)
2
2
k p ᄀ ᄀ k k C. D. (cid:0) (cid:0) + = k x k x p 2 p 2 (cid:0) (cid:0) 2 p 2 p = - + 4
- ươ ủ ệ ệ ậ ớ ng trình có t p nghi m trùng v i nghi m c a ph ươ ng x + x = x sin x 4sin cos 3cos 0
Câu 14. Ph trình nào sau đây?
x = 0
1x =
x = 3
= (cid:0) x tan 1 (cid:0) A. cos B. cot C. tan D. (cid:0) = x cot (cid:0) 1 3
- ươ ệ ỉ ng trình ch có các nghi m là: Câu 15. Ph x = x sin 3 cos 1
p (cid:0) (cid:0) = + x k x k p 2 p 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(
)
(
)
(cid:0) (cid:0) ᄀ ᄀ k k B. A. (cid:0) (cid:0) = - + = + x k x k p 2 p 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) p = - + 2 p 7 6 2 p 7 6
p (cid:0) (cid:0) = + x k x k p 2 p 2 (cid:0) (cid:0) 2 p = - + 2 (cid:0) (cid:0)
(
)
(
)
(cid:0) (cid:0) ᄀ ᄀ k k D. C. (cid:0) (cid:0) = - + = + x k x k p 2 p 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) p 7 6 p 7 6
ươ ớ ậ ủ ệ ệ ậ x x ng trình x 16cos .cos 2 .cos 4 .cos8 x = có t p nghi m trùng v i t p nghi m c a ph 1 ươ ng
Câu 16. Ph trình nào sau đây?
= = = x x x x x x x = 0 sin 8 sin16 sin 32 A. sin B. sin C. sin D. sin
+ = ươ ớ ậ ủ ệ ệ ậ ươ ng trình có t p nghi m trùng v i t p nghi m c a ph ng trình nào x x x sin 3 sin 2 sin
Câu 17. Ph sau đây?
x = -
1
2
2
= (cid:0) x sin 0 (cid:0) x = - cos x = 0 A. sin B. cos C. D. (cid:0) = x cos 1 2 (cid:0) 1 2
= - ấ ủ ị b ng:ằ ố ỏ Câu 18. Giá tr nh nh t c a hàm s y x 5 2cos x .sin
2
2
D. A. C. B. 5 3 2 2 2 3 2 2
+ ủ ệ ươ ng trình Câu 19. Nghi m c a ph x x 2cos 2 3sin = là: 2
= p = p (cid:0) (cid:0) k x k x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
)
(
)
ᄀ ᄀ k A. B. (cid:0) (cid:0) p = (cid:0) = (cid:0) - k k x x arccos arccos p 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 2 1 2 1 � - +� 4 �
( k � � �
1 � � +� � 4 � �
= p = (cid:0) (cid:0) k x k x p 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(
)
(
)
ᄀ ᄀ k k C. D. (cid:0) (cid:0) = p = (cid:0) p - - x k x k arccos arccos (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 2 1 2 1 � � +� � 4 � � 1 � � +� � 4 � �
= - y 7 2cos ấ ủ ị ớ ấ ỏ ị ầ ượ l n l t là: ố Câu 20. Giá tr nh nh t và giá tr l n nh t c a hàm s p� � +� � x 4 � �
- - C. 2;2 D. 4;7 A. 2;7 B. 5;9
= ươ ớ ậ ủ ệ ệ ậ x x ng trình x cos5 .cos3 x cos 4 .cos 2 có t p nghi m trùng v i t p nghi m c a ph ươ ng
Câu 21. Ph trình nào sau đây?
= = = x x x = 0 cos 6 x x x x cos cos 6 A. sin B. cos C. cos8 D. sin 8
+ + = + + ệ ậ ớ ậ có t p nghi m trùng v i t p x x x x x sin 2 sin 3 cos cos 2 cos3
ủ ệ ng trình ươ ươ Câu 22. Ph nghi m c a ph x sin ng trình nào sau đây?
(cid:0) = - x cos (cid:0) = cos x x sin 2 x = - A. B. cos 2 C. D. sin (cid:0) 1 x = 2 3 2 = (cid:0) x x cos 2 1 2 sin 2
= y x sin ế ả ồ đ ng bi n trên kho ng Câu 23. Hàm s ố
- - -
)
p p 6 ; 5 p ;10 p ; 3 A. B. ( C. D. p 15 2 p 19 � � 2 � � � � p 7 � -� 2 � � � � p� 7 ; � � � � �
p a< < = a - a = v i ớ 0 . Tính giá tr ị . P sin a cos Câu 24. Cho sin a+ cos 4 5 2
- - B. A. C. D. 3 3 3 3 3 2 3 2
+ x = ủ ậ ị y là: ố Câu 25. T p xác đ nh c a hàm s - x tan cot x 1 sin 2
(cid:0) (cid:0) ᄀ ᄀ ᄀ ᄀ p k k k \ ; ; \ ; A. B. � � � � 2 p p� + k � 4 � p p� + k � 4 �
+ (cid:0) ᄀ ᄀ ᄀ ᄀ k p k k \ \ p 2 ; ; C. D. � � 2 p� �(cid:0)� k k ; � 2 � p � � 4 �
= + ỳ ủ y x cos3 sin là: ố Câu 26. Chu k c a hàm s x 2 5
A. B. 20p C. 5p D. 10p p 2 3
= y ủ ậ ị là: ố Câu 27. T p xác đ nh c a hàm s p� -� x cot 2 4 � � � �
(cid:0) (cid:0) ᄀ ᄀ ᄀ ᄀ k k \ ; \ ; A. B. � � � � 2 p� p + k � 8 � p p� + k � 4 �
2
p + (cid:0) (cid:0) ᄀ ᄀ ᄀ ᄀ k k k k \ ; \ 2; C. D. � � � � p - + 4 � � � p� � 4 �
+ = ủ ệ ươ x x cos 2 2cos 2sin ng trình là: Câu 28. Nghi m c a ph x 2
p p = (cid:0) + = + (cid:0) (cid:0) x k k x k k p 2 , p 2 , ᄀ ᄀ A. B. 3 3
p = (cid:0) + p (cid:0) (cid:0) x k k x k k p 2 , , ᄀ ᄀ C. D. p = - + 3 3
= p + - - - -
) +
P x x x
( p cos 15
sin tan cot ứ ể ọ Câu 29. Rút g n bi u th c 2 3� p x � 2 � p 11 � � � � � � � � 2 � � � � � � �
= = P x 0P = cos P x 1P = sin A. B. C. D.
= - x sin sin ả ươ i ph ng trình Câu 30. Gi p� � -� � x . 3 � �
4
2
2
4
p p = + = + p p x k x k x k x k p 2 p 2 A. B. C. D. 3 p = - + 3 p = - + 6 6
- ả ươ i ph ng trình . Câu 31. Gi x x + x = x 3cos 4sin cos sin 0
p p = (cid:0) + p = (cid:0) + p x k x k A. B. 3 4
p p p p = (cid:0) = (cid:0) + p = (cid:0) + = (cid:0) + x x k x k x k p 2 p 2 và và C. D. 3 4 4 3
-
)
ủ ệ ươ x = x + x x cos 2 cos
( 3 sin 2
sin ng trình là: Câu 32. Nghi m c a ph
(cid:0) (cid:0) = - + x k x k p 2 p 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(
)
(
)
(cid:0) (cid:0) ᄀ ᄀ k k A. B. (cid:0) (cid:0) = = x k k x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) p = - + 3 p 2 3 p 2 3 p 2 3
(cid:0) = - + p (cid:0) x k (cid:0) = + p x k (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(
)
(cid:0)
(
)
ᄀ ᄀ k k C. D. (cid:0) (cid:0) = = (cid:0) k x p 2 3 p k x (cid:0) (cid:0) p 2 3 p 2 3
ƯỚ Ả H Ẫ NG D N GI I
ọ Câu 1. Ch n đáp án A
2
2
p
a = = = a = a a A .cos sin cos a Ta có: tan + 1 tan a sin a cos a a tan 1 2 cos
2
2
a p < < a ����
- a = = - = = Do � sin a 2 cos a 1 sin cos 16 25 4 5 3 5
- = A Do đó 12 25
2
2
4
2
2
2
ọ Câu 2. Ch n đáp án B
= a + = + a -
)
(
(
)
A sin a 4 cos a sin a cos a 2 2sin cos = - a 1 sin 2 Ta có: 1 2
= - 1 . 1 4 . 2 9 2 = - = 1 9 7 9
ọ Câu 3. Ch n đáp án C
0
2
p a a - cos 3 sin = a - A cos p cos .cos a sin .sin Ta có: = 3 2 3 p � � a = + � � 3 � �
p a < < a ���� cos
a = = = � ặ sin a 2 cos M t khác 2 3 2 3 1 3
- 1 - Do đó . = = A 2 3 2 6 3 6
2
ọ Câu 4. Ch n đáp án D
a + p = - = - = - 2 a -
(
)
� � sin a sin a cos = 1 sin 1 3 1 3 8 9
p p - = a = a - - < a a < = A tan tan a cot Do < nên p do đó � cos 0 a cos 2 p 7 � � 2 � � � � = � � � 2 � � � 2 2 3
= = - 2 2 . a cos a sin
3
6
2
2
2
2
2
2
2
ọ Câu 5. Ch n đáp án A
a + = + -
(
)
) = - a
(
Ta có cos a 6 sin a cos + a sin a a 2 3cos a sin a cos sin a 1 3cos sin
- = 2 = a 2 - - - Do đó . A sin . 1 5 4 3 4 5 4 a 3 1 cos 4 = 4 2 5 4 3 1 = . 4 3
ọ Câu 6. Ch n đáp án B
a tan . a
)
3
3
a a a = = = = = A Ta có: sin + a 1 a 2 cos + + a 2 1 tan + 3 sin a 3 3cos a tan 3
( tan a tan
3
3 10 11 + 3 sin 3 cos a 3 a sin cos
2
2
2
ọ Câu 7. Ch n đáp án A
= - - - -
)
y x x = - x x x x 2sin 2cos x 3sin cos
( 2 cos
sin sin 2 Ta có: 3 2
= - - - - - - � + � y x x + � � y 2cos 2 sin 2 1 4 1 4 1 9 4 9 4 3 2
- (cid:0) (cid:0) y Hay . 7 2 3 2
ọ Câu 8. Ch n đáp án B
p ố ị x x x x x cos -= �۹۹ x cos3 2sin 2 sin 0 sin 2 0 Hàm s đã cho xác đ nh khi . k 2
2
ọ Câu 9. Ch n đáp án A
2
2
2
+ x 1 4cos = (cid:0) = - ả ằ ấ Ta có d u b ng x y ra . y � � � x = x = x = x kp cos 1 1 cos sin 0 3 + 1 4 3
2
2
2
2
ọ Câu 10. Ch n đáp án B
-
)
� x + x = x + x x sin x 4sin cos 4cos
( 5 sin
2
2
cos Ta có: PT
+ + = + + = =
) 2
(
� � � x x x x x x x 4sin x 4sin cos cos 0 2sin cos 0 2sin cos 0
= - � � x x = - x 2sin cos tan 1 2
ọ Câu 11. Ch n đáp án A
+ + = + + = - � m x x x m + x m cos 2sin m 3 2 cos sin 4 Gi ả ử s - x + x x 3 4
+ -
(
2sin sin ( + -
)
2
2
2
2
� m x m = x m x cos 2cos ) 2 sin 1 2 cos 4 3 (1)
+ - -
(
)
( + -
)
)
�
( �
� PT (1) có nghi m ệ m m m m m 2 1 2 4 3 11 + 24 � 4 0
(cid:0)� ố m 2 ủ suy ra GTLN c a hàm s là 2. 2 11
ọ Câu 12. Ch n đáp án B
p = + + = + Ta có: y x x x cos x cos cos p x sin sin cos sin 3 3 2 3 3 2
+ = - (cid:0) (cid:0) Khi đó suy ra . y (cid:0) 3 y 3 3 9 4 3 4
ọ Câu 13. Ch n đáp án C
� � x x 2 sin 1 sin p sin Ta có: PT 4 p � � = + � � 4 � � p � � = + � � 4 � �
p (cid:0) = + p = + (cid:0) x p 2 x k p 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) k p � � . (cid:0) 4 p = + (cid:0) x k p 2 + = + (cid:0) x k p 2 2 (cid:0) (cid:0) 4 4 p 3 4
ọ Câu 14. Ch n đáp án D
0
x = không là nghi m c a ph
ễ ấ ủ ệ ươ ầ ớ cos D th y v i ng trình đ u.
2
2
x (cid:0)
0
= (cid:0) x tan 1 = (cid:0) x tan 1 (cid:0) - x tan 4 tan ế + = ��(cid:0) x 3 0 V i ớ cos , chia 2 v cho . cos x , ta có: (cid:0) = = (cid:0) x tan 3 x cot (cid:0) 1 3
ọ Câu 15. Ch n đáp án A
- - - � x = = x x x sin 3 cos 1 2sin sin p sin 1 2 6 p � � � � 3 � � p � � = = � � 3 � �
p p p (cid:0) (cid:0) - = + x k x k p 2 p 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) � � . = 3 p (cid:0) (cid:0) = + + - x k x k p 2 p 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 p 7 6 = 3 + 6 p 5 6
ọ Câu 16. Ch n đáp án C
= ủ ệ ươ G a s không là nghi m c a ph ng trình. x =� x kp ỉ ử sin 0
= ế , nhân 2 v cho x x x x x x x (cid:0) V i ớ sin 0 sin x , ta có: 16sin .cos .cos 2 .cos 4 .cos8 sin
= = = = � . x x x x x x x x x sin x 8sin 2 .cos 2 .cos 4 .cos8 4sin 4 .cos 4 .cos8 x 2sin 8 .cos8 sin16
ọ Câu 17. Ch n đáp án D
-
(
) +
� � x x = x x + x = x sin 3 sin sin 2 0 2cos 2 .sin x 2sin .cos 0 PT
2
(cid:0) (cid:0) = = (cid:0) sin 0 x sin 0 (cid:0) (cid:0) + = + -
(
)
(
� � � � x x x x x x x = - x 2sin cos 2 cos 0 sin 2cos cos
) = 1
0 cos 1 (cid:0) . (cid:0) = x cos (cid:0) (cid:0) 1 2 = (cid:0) x cos (cid:0) 1 2
2
2
2
4
2
ọ Câu 18. Ch n đáp án A
= - - - -
)
y = x = 2 x x 5 2cos x .sin 5 2cos
( x . 1 cos
2
2
2cos + 2cos 5
2 � + � �
2
2
4
2
2
2 +
= - ấ cos ằ . D u b ng khi � � y x 1 x = . 2 1 2 9 2 3 2 � 2 cos � �
- - -
(
)
� � PT x = x x = 2 x x x ọ Câu 19. Ch n đáp án A ) ( 2 1 2sin 3sin 2 8sin 5sin sin 8sin = 5 0
2
= p (cid:0) = = (cid:0) (cid:0) k x x x sin 0 sin 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) � � � . (cid:0) (cid:0) (cid:0) = (cid:0) p - = = - x k arccos x x sin cos 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 2 5 8 1 4 1 � � + � � 4 � �
ọ Câu 20. Ch n đáp án B
(cid:0) - y 2 5 9 . p� � + (cid:0) � �� � � x Vì 2 2cos 4 � �
ọ Câu 21. Ch n đáp án C
+ = + =
)
)
(
(
� � PT x x x x x x cos8 cos 2 cos 6 cos 2 cos8 cos 6 . 1 2 1 2
ọ Câu 22. Ch n đáp án D
+ + = + +
)
(
)
x x x x x x sin sin 3 sin 2 cos cos3 cos 2 Ta có: (
+ = + -
(
) (
) =
� � x x x x x x x + x x 2sin 2 .cos sin 2 2cos 2 .cos cos 2 sin 2 cos 2 2cos 1 0
= (cid:0) x x sin 2 cos 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - x cos (cid:0) 1 2
ọ Câu 23. Ch n đáp án A
p = = = = + p � � y x y x x k ' cos ' cos 0 Ta có 2
= y x sin ự ủ ế ả ố D a vào b ng bi n thiên c a hàm s .
ọ Câu 24. Ch n đáp án C
p p = a = - < a < p < + a < > P p � � sin a cos 2 sin P 0 Ta có , vì 0 4 4 4 2 p � � +� � x 4 � �
a = = + a = + a =
(
) 2
2
� a � + a c sin a sin cos 1 sin 2 sin 2 5 2 5 4 1 4
= a -
(
) 2 = -
. � � P = P sin a cos = a 1 sin 2 3 4 3 2
ọ Câu 25. Ch n đáp án A
+ x = = = y Ta có - - -
)
)
x x x x tan cot x 1 sin 2 1 ( x 1 sin 2 2 ( sin 2 1 sin 2 x sin .cos
p (cid:0) (cid:0) x (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 0 k p � � ố ị ỉ Hàm s đã cho xác đ nh khi và ch khi - (cid:0) (cid:0) + (cid:0) 0 x x 0 1 x k 2 � 2 p 2 (cid:0) sin 2 � � 1 sin 2 � sin 2 � � sin 2 � (cid:0) 2
p (cid:0) + p (cid:0) x k (cid:0) (cid:0) 4 = (cid:0)
(
)
(cid:0) ᄀ � � ᄀ ᄀ k D p k k \ ; ; ậ ậ ủ ố ị . V y t p xác đ nh c a hàm s là � . � p 2 (cid:0) p p� + k � 4 � (cid:0) x k (cid:0) (cid:0) 2
ọ Câu 26. Ch n đáp án D
=
)
= x cos3 p= 5 ỳ ủ ố ( f x ỳ ủ ố (
) g x =
sin Chu k c a hàm s , chu k c a hàm s . T là 2 T là 1 p 2 3 x 2 5
= + = =
)
)
{
}
y
( f x
( g x
1
BCNN ; p ;5 p 10 ậ ố ỳ ủ V y chu k c a hàm s là . � = � T BCNN T T 2 p 2 � � 3 �
ọ Câu 27. Ch n đáp án A
p p p - x x k p x 0 2 ố ị ỉ Hàm s đã cho xác đ nh khi và ch khi . 4 8 k 2 � sin 2 � � p �- +�� �۹ � 4 �
2
ọ Câu 28. Ch n đáp án A
2
+ = + = - � ươ x x x x x cos 2 2cos 2sin cos 2 2cos 1 cos Ph ng trình x 2
- + -
(
)
� � � = - x x + 2 x - = x x = x x 2cos 1 2cos 1 cos 3cos 2 0 2cos
) ( + 1 cos
2 0
- =
(
)
� � �ᄀ x = x k k 2cos 1 0 cos p 2 2cos p + = � � x 3 1 2
ọ Câu 29. Ch n đáp án B
= p + = - + + - - - -
) +
P x x x x x x
( p cos 15
sin tan cot cos cos = x tan .cot 1 Ta có 2 3� p x � 2 � p 11 � � � � � � � � 2 � � � � � � �
ọ Câu 30. Ch n đáp án C
p (cid:0) = x - + x k p 2 (cid:0) 3 = - - - � x x sin sin = x sin sin ươ Ph ng trình 3 p � � � � 3 � � p � � (cid:0) � x � � � � (cid:0) = - p - x k p 2 (cid:0) (cid:0) p � � +� � x 3 � �
p = (cid:0) = + p = +
(
)
ᄀ S k � � �ᄀ , ủ ệ ậ ọ ươ x k x k p k 2 p 2 . V y h nghi m c a ph ng trình là � � 3 6 p p� + k � 6 �
.
4
2
2
ọ Câu 31. Ch n đáp án C
4
4
2
2
4
= = = ươ ệ . Khi đó, ph ng trình đã cho vô nghi m. TH1. V i ớ � � x x x sin 0 sin 0 cos 1
- . Khi đó TH2. V i ớ x x kp x x + x = x sin �۹ 0 3cos 4sin cos sin 0
2
4
4
2
2 � � � � + = 4. � � � � � � � �
p (cid:0) (cid:0) = (cid:0) + p = x k x cot 1 (cid:0) (cid:0) - - � � � � (cid:0) x + = 2 x 3. 1 0 3.cot 4.cot 1 0 (cid:0) 4 p = (cid:0) x x x x cos sin cos sin x cot = (cid:0) + p (cid:0) x k (cid:0) 1 3 (cid:0) (cid:0) 3
ọ Câu 32. Ch n đáp án B
- -
)
� ươ x = x + x x x x cos 2 cos
( 3 sin 2
sin cos 2 = x 3.sin 2 + x cos 3.sin Ph ng trình
p p (cid:0) (cid:0) k - = = + x x k 2 p 2 x (cid:0) (cid:0) -
(
)
(cid:0) � � ᄀ � x k sin 2 sin . 6 p - (cid:0) 6 p � � 6 � p � � � (cid:0) + = � x � � � � � � (cid:0) - = - = - p x k 2 p 2 x k p 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 6 p 2 3 p 2 3 + 6 p � � + + x � � 6 � �

