Khóa hc Vt lí 12 Thy ĐặngVit Hùng
Hocmai.vn – Ngôi trường chung ca hc trò Vit Tng đài tư vn: 1900 58-58-12 - Trang | 1 -
Câu 1: Cho mt vt dao động điu hòa phương trình chuyn động
π
x 10cos 2
πt cm
6
=
. Vt đi qua v trí cân
bng ln đầu tiên vào thi đim
A.
1/3 s.
B.
1/6 s.
C.
2/3 s.
D.
1/12 s.
Câu 2:
Mt vt dao động điu hvi li độ πt 5π
x 4cos cm
2 6
=
trong đó t tính bng (s) .Vào thi đim nào sau đây
vt đi qua v trí x =
2 3
cm theo chi
u d
ươ
ng c
a tr
c to
độ
A.
t = 1 s.
B.
t = 2 s.
C.
t = 16/3 s.
D.
t = 1/3 s.
Câu 3:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hoà theo ph
ươ
ng trình x = 10cos(2
π
t +
π
/4) cm th
i
đ
i
m v
t
đ
i qua v
trí cân b
ng l
n
th
3 là
A.
13/8 s.
B.
8/9 s.
C.
1 s.
D.
9/8 s.
Câu 4:
V
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa có ph
ươ
ng trình x = 5cos(
π
t) cm. V
t qua VTCB l
n th
3 vào th
i
đ
i
m
A.
2,5 s.
B.
2 s.
C.
6 s.
D.
2,4 s
Câu 5:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa ph
ươ
ng trình x = 8cos(10
π
t) cm. Th
i
đ
i
m v
t
đ
i qua v
trí x = 4 l
n th
2008
theo chi
u âm k
t
th
i
đ
i
m b
t
đầ
u dao
độ
ng là :
A.
12043
30
(s).
B.
10243
30
(s)
C.
12403
30
(s)
D.
30
(s)
Câu 6:
M
t ch
t
đ
i
m dao
độ
ng d
c theo tr
c Ox. Ph
ươ
ng trình dao
độ
ng là x = 4cos(4
π
t –
π
/2) cm. V
n t
c trung bình
c
a ch
t
đ
i
m trong 1/2 chu kì t
li
độ
c
c ti
u
đế
n li
độ
c
c
đạ
i là
A.
32 cm/s
B.
8 cm/s
C.
16
π
cm/s
D.
64 cm/s
Câu 7:
M
t v
t nh
dao
độ
ng
đ
i
u hòa có biên
độ
A, chu kì dao
độ
ng T,
th
i
đ
i
m ban
đầ
u t = 0 v
t
đ
ang
v
trí cân
b
ng ho
c v
trí biên. Quãng
đườ
ng mà v
t
đ
i
đượ
c t
th
i
đ
i
m ban
đầ
u
đế
n th
i
đ
i
m t = T/4 là
A.
A/2
B.
2A
C.
A
D.
A/4
Câu 8:
V
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa theo ph
ươ
ng trình x = cos(20t – 2
π
/3) cm. T
c
độ
c
a v
t sau khi
đ
i quãng
đườ
ng S = 2
cm (k
t
t = 0) là
A.
40 cm/s
B.
60 cm/s
C.
80 cm/s.
D.
Giá tr
khác
Câu 9.
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa d
c theo tr
c Ox v
i ph
ươ
ng trình: x = 5cos(8
π
t +
π
/3) cm. Quãng
đườ
ng v
t
đ
i
đượ
c t
th
i
đ
i
m t = 0
đế
n th
i
đ
i
m t = 1,5 (s) là
A.
15 cm
B.
135 cm
C.
120 cm
D.
16 cm
Câu 10.
V
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa theo ph
ươ
ng trình x = 4cos(8
π
t –
π
/6) cm. Th
i gian ng
n nh
t v
t
đ
i t
x
1
=
2 3
cm
theo chi
u d
ươ
ng
đế
n v
trí có li
độ
x
1
=
2 3
cm theo chi
u d
ươ
ng là
A.
1/16 (s).
B.
1/12 (s).
C.
1/10 (s)
D.
1/20 (s)
Câu 11.
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i chu T = 2 s. Th
i gian ng
n nh
t
để
v
t
đ
i t
đ
i
m M li
độ
x = A/2
đế
n
đ
i
m biên d
ươ
ng x = +A là
A.
0,25 (s).
B.
1/12 (s)
C.
1/3 (s).
D.
1/6 (s).
Câu 12:
V
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa, g
i t
1
th
i gian ng
n nh
t v
t
đ
i t
VTCB
đế
n li
độ
x = A/2 và t
2
th
i gian v
t
đ
i
t
v
trí li
độ
x = A/2
đế
n biên d
ươ
ng. Ta có
A.
t
1
= 0,5t
2
B.
t
1
= t
2
C.
t
1
= 2t
2
D.
t
1
= 4t
2
Câu 13:
Con l
c xo dao
độ
ng v
i biên
độ
A. Th
i gian ng
n nh
t
để
v
t
đ
i t
v
trí cân b
ng
đế
n
đ
i
m M li
độ
A 2
x
2
= là 0,25(s). Chu k
c
a con l
c
A.
1 s
B.
1,5 s
C.
0,5 s
D.
2 s
Câu 14:
M
t con l
c xo dao
độ
ng v
i biên
độ
A, th
i gian ng
n nh
t
để
con l
c di chuy
n t
v
trí li
độ
x
1
= A
đế
n v
trí có li
độ
x
2
= A/2 là 1s. Chu kì dao
độ
ng c
a con l
c là
A.
1/3 s.
B.
3 s.
C.
2 s.
D.
6 s.
Câu 15:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i t
n s
b
ng 5 Hz. Th
i gian ng
n nh
t
để
v
t
đ
i t
v
trí li
độ
x
1
= –0,5A
(v
i A là biên
độ
dao
độ
ng)
đế
n v
trí có li
độ
x
2
= 0,5A là
A.
1/10 s.
B.
1 s.
C.
1/20 s.
D.
1/30 s.
Câu 16:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hv
i t
n s
2 Hz, biên
độ
A. Th
i gian ng
n nh
t khi v
t
đ
i t
v
trí biên
đế
n v
trí
độ
ng n
ă
ng b
ng 3 l
n th
ế
n
ă
ng là
Bài tp trc nghim
CÁC DẠNG TOÁN CƠ BẢN VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA – P1
Thy Đặng Vit Hùng
Khóa hc Vt lí 12 Thy ĐặngVit Hùng
Hocmai.vn – Ngôi trường chung ca hc trò Vit Tng đài tư vn: 1900 58-58-12 - Trang | 2 -
A. 1/6 s. B. 1/12 s. C. 1/24 s. D. 1/8 s.
Câu 17: Mt vt dao động điu hòa vi phương trình
2
π π
x Acos t
T 2
= +
. Thi gian ngn nht k t lúc bt đầu dao
động ti khi vt có gia tc bng mt na giá tr cc đại là
A
. t = T/12
B.
t = T/6
C.
t = T/3
D.
t = 5T/12
Câu 18.
Mt cht đim dao động dc theo trc Ox. Phương trình dao đng x = 2 cos(2πt + π) cm. Thi gian ngn
nht vt đi t lúc bt đầu dao động đến lúc vt có li độ x =
3
cm là
A.
2,4 s
B.
1,2 s
C.
5/6 s
D.
5/12 s
Câu 19.
M
t ch
t
đ
i
m dao
độ
ng d
c theo tr
c Ox. Ph
ươ
ng trình dao
độ
ng x = 5cos(8
π
t - 2
π
/3) cm. Th
i gian ng
n
nh
t v
t
đ
i t
lúc b
t
đầ
u dao
độ
ng
đế
n lúc v
t có li
độ
x = 2,5 cm là
A.
3/8 s
B.
1/24 s
C.
8/3 s
D.
Đ
áp s
khác
Câu 20.
M
t ch
t
đ
i
m dao
độ
ng d
c theo tr
c Ox. Ph
ươ
ng trình dao
độ
ng là x = 8cos(2
π
t +
π
) cm. Sau t = 0,5 s, k
t
khi b
t
đầ
u dao
độ
ng, quãng
đườ
ng S v
t
đ
ã
đ
i là
A.
8 cm
B.
12 cm
C.
16 cm
D.
20 cm
Câu 21.
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i ph
ươ
ng trình dao
độ
ng x = Acos(
ω
t +
φ
) cm. Bi
ế
t trong kho
ng th
i gian 1/30
s
đầ
u tiên, v
t
đ
i t
v
trí x
0
= 0
đế
n v
trí x =
A 3
2
theo chi
u d
ươ
ng. Chu kì dao
độ
ng c
a v
t là
A.
0,2 s
B.
5 s
C.
0,5 s
D.
0,1 s
Câu 22:
Con l
c lò xo dao
độ
ng
đ
i
u hoà theo ph
ươ
ng th
ng
đứ
ng v
i ph
ươ
ng trình x =5cos(20t +
π
/3) cm. L
y g = 10
m/s
2
. Th
i gian lò xo dãn ra trong m
t chu k
A.
π
s
15
B.
π
s
30
C.
π
24
s.
D.
π
12
s.
Câu 23.
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa d
c theo tr
c Ox, quanh v
trí cân b
ng O v
i biên
độ
A và chu k
T. Trong kho
ng
th
i gian T/4, quãng
đườ
ng l
n nh
t mà v
t có th
đ
i
đượ
c là
A.
A
B.
2
A.
C.
3
A.
D.
1,5A.
Câu 24.
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i ph
ươ
ng trình x = 4cos(4
π
t +
π
/3). Tính quãng
đườ
ng l
n nh
t v
t
đ
i
đượ
c
trong kho
ng th
i gian
t = 1/6 (s) ?
A.
4 3
cm.
B.
3 3
cm.
C.
3
cm.
D.
2 3
cm.
Câu 25.
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i ph
ươ
ng trình x = 4cos(4
π
t +
π
/3). Tính quãng
đườ
ng nh
t v
t
đ
i
đượ
c
trong kho
ng th
i gian
t = 1/6 (s) ?
A.
3
cm
B.
1 cm
C.
3 3
cm
D.
2 3
cm
Câu 26.
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i ph
ươ
ng trình x = 6cos(20t
π
/3) cm. Quãng
đườ
ng v
t
đ
i
đượ
c trong kho
ng
th
i gian t = 13
π
/60 (s), k
t
khi b
t
đầ
u dao
độ
ng là
A.
6 cm.
B.
90 cm.
C.
102 cm.
D.
54 cm.
Câu 27.
M
t v
t nh
dao
độ
ng
đ
i
u hòa biên
độ
A, chu dao
độ
ng T,
th
i
đ
i
m ban
đầ
u t = 0 v
t
đ
ang
v
t
cân b
ng ho
c v
trí biên. Quãng
đườ
ng mà v
t
đ
i
đượ
c t
th
i
đ
i
m ban
đầ
u
đế
n th
i
đ
i
m t = T/4 là
A.
A/2
B.
2A
C.
A
D.
A/4
Câu 29:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hoà theo ph
ươ
ng trình
π
x 10cos
πt cm
3
= +
. Th
i gian tính t
lúc v
t b
t
đầ
u dao
độ
ng
độ
ng (t = 0)
đế
n khi v
t
đ
i
đượ
c quãng
đườ
ng 30 cm là
A.
1,5 s.
B.
2,4 s.
C.
4/3 s.
D.
2/3 s.
Câu 29.
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa d
c theo tr
c Ox v
i ph
ươ
ng trình: x = 5cos(8
π
t +
π
/3) cm. Quãng
đườ
ng v
t
đ
i
đượ
c t
th
i
đ
i
m t = 0
đế
n th
i
đ
i
m t = 1,5 (s) là
A.
15 cm
B.
135 cm
C.
120 cm
D.
16 cm
Câu 30.
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hoà v
i ph
ươ
ng trình x = 4cos(4
π
t +
π
/6) cm. Th
i
đ
i
m th
3 v
t qua v
trí x = 2 cm
theo chi
u d
ươ
ng.
A.
9/8 s
B.
11/8 s
C.
5/8 s
D.
1,5 s
Câu 31.
V
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa có ph
ươ
ng trình x = 4cos(2
π
t –
π
) cm. V
t
đế
n biên d
ươ
ng l
n th
5 vào th
i
đ
i
m
A.
4,5 s.
B.
2,5 s.
C.
2 s.
D.
0,5 s.
Câu 32.
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa có ph
ươ
ng trình x = 6cos(
π
t –
π
/2) cm. Th
i gian v
t
đ
i t
VTCB
đế
n lúc qua
đ
i
m
có x = 3 cm l
n th
5 là
A.
61
6
s.
B.
9
5
s.
C.
25
6
s.
D.
37
6
s.
Khóa hc Vt lí 12 Thy ĐặngVit Hùng
Hocmai.vn – Ngôi trường chung ca hc trò Vit Tng đài tư vn: 1900 58-58-12 - Trang | 3 -
Câu 33. Mt vt dao động điu hòa vi phương trình x = 4cos(4πt + π/6) cm. Thi đim th 2009 vt qua v trí x 2cm
k t t = 0, là
A.
12049
s.
24
B.
12061
s
24
C.
12025
s
24
D. Đáp án khác
Câu 34. Con lc lò xo dao động điu hoà trên mt phng ngang vi chu T = 1,5 s, biên độ A = 4 cm, pha ban đầu là
5π/6. Tính t lúc t = 0, vt có to độ x = –2 cm ln th 2005 vào thi đim nào?
A. 1503 s B. 1503,25 s C. 1502,25 s D. 1503,375 s
Câu 35. Mt cht đim dao động điu hòa vi phương trình
π
x 2cos
πt cm
2
=
. Thi đim vt đi qua li độ x =
3
cm theo chi
u âm l
n
đầ
u tiên k
t
th
i
đ
i
m t = 2 s là
A.
27
s.
12
B.
4
s.
3
C.
7
s.
3
D.
10
s.
3
Câu 36.
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i bi
u th
c li
độ
5
π
x 4cos 0,5
π
t cm
6
=
, trong
đ
ó x tính b
ng cm t giây.
Vào th
i
đ
i
m nào sau
đ
ây v
t s
đ
i qua v
trí
x 2 3
=cm theo chi
u âm c
a tr
c t
a
độ
?
A.
t = 3 s.
B.
t = 6 s.
C.
t = 4/3 s.
D.
t = 2/3 s.
Câu 37.
V
t dao
độ
ng
đ
i
u hv
i ph
ươ
ng trình x = 6cos(
ω
t
π
/2) cm. Sau kho
ng th
i gian t=1/30s v
t
đ
i
đượ
c
quãng
đườ
ng 9cm. T
n s
góc c
a v
t là
A.
25
π
(rad/s)
B.
15
π
(rad/s)
C.
10
π
(rad/s)
D.
20
π
(rad/s)
Câu 38.
V
t dao
độ
ng
đ
i
u hoà theo ph
ươ
ng trình x = Asin(
ω
t) cm. Sau khi dao
độ
ng
đượ
c 1/8 chu k
v
t li
độ
2 2
cm. Biên
độ
dao
độ
ng c
a v
t là
A.
2 cm
B.
4 2
cm
C.
2 2
cm
D.
4 cm
Câu 39.
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hoà v
i ph
ươ
ng trình
π
t
π
x 10sin cm
2 6
= +
. Th
i gian k
t
lúc b
t
đầ
u kh
o sát
đế
n
lúc v
t qua v
trí có li
độ
x 5 3
= cm l
n th
ba là
A.
6,33 s
B.
7,24 s
C.
9,33 s
D.
8,66 s
Câu 40.
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hoà theo ph
ươ
ng trình x = 6sin(20
π
t) cm. V
n t
c trung nh c
a v
t khi
đ
i t
VTCB
đế
n v
trí có li
độ
3 cm là
A.
3,2 m/s
B.
1,8 m/s
C.
3,6 m/s
D.
2,4 m/s
Câu 41.
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hoà theo ph
ươ
ng trình x = 4sin(20t
π
/6) cm. T
c
độ
trung bình c
a v
t sau kho
ng
th
i gian 19
π
t
60
=
s k
t
khi b
t
đầ
u dao
độ
ng là
A.
52,27 cm/s
B.
50,71 cm/s
C.
50,28 cm/s
D.
54,31 cm/s.
Câu 42.
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hoà xung quanh v
trí cân b
ng O. Ban
đầ
u v
t
đ
i qua O theo chi
u d
ươ
ng. Sau th
i
gian
1
π
t (s)
15
=
v
t ch
ư
a
đổ
i chi
u chuy
n
độ
ng v
n t
c còn l
i m
t n
a. Sau th
i gian t
2
= 0,3
π
(s) v
t
đ
ã
đ
i
đượ
c
12 cm. V
n t
c ban
đầ
u v
0
c
a v
t là:
A.
20 cm/s
B.
25 cm/s
C.
3 cm/s
D.
40 cm/s
Câu 43.
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hoà có t
n s
2 Hz, biên
độ
4 cm.
m
t th
i
đ
i
m nào
đ
ó v
t chuy
n
độ
ng theo chi
u
âm qua v
trí có li
độ
2cm thì sau th
i
đ
i
m
đ
ó 1/12 s v
t chuy
n
độ
ng theo
A.
chi
u âm qua v
trí có li
độ
2 3
cm.
B.
chi
u âm qua v
trí cân b
ng.
C.
chi
u d
ươ
ng qua v
trí có li
độ
–2 cm.
D.
chi
u âm qua v
trí có li
độ
–2 cm
Câu 44.
V
n t
c c
a 1 v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa bi
ế
n thiên theo th
i gian theo ph
ươ
ng trình v = 2
π
cos(0,5
π
t –
π
/6) cm/s.
Vào th
i
đ
i
m nào sau
đ
ây v
t qua v
trí có li
độ
x = 2 cm theo chi
u d
ươ
ng c
a tr
c t
a
độ
?
A.
6 s
B.
2 s
C.
4/3 s
D.
8/3 s
Bài 45.
Ph
ươ
ng trình chuy
n
độ
ng c
a v
t x = 20cos(
π
t
π
/4) cm. n t
c c
a v
t
đ
i qua v
trí li
độ
10 cm theo
chi
u âm
A.
54,4 cm/s
B.
–54,4 cm/s
C.
31,4 cm/s
D.
–31,4 cm/s
Câu 46.
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hoà gi
a hai
đ
i
m M, N cách nhau 10 cm. M
i giây v
t th
c hi
n
đượ
c 2 dao
độ
ng toàn
ph
n.
Độ
l
n c
a v
n t
c lúc v
t
đ
i qua trung
đ
i
m c
a MN là
A.
125,6 cm/s
B.
15,7 cm/s
C.
5 cm/s
D.
62,8 cm/s
Khóa hc Vt lí 12 Thy ĐặngVit Hùng
Hocmai.vn – Ngôi trường chung ca hc trò Vit Tng đài tư vn: 1900 58-58-12 - Trang | 4 -
Câu 47: Phương trình li độ ca mt vt là x = 4cos(5πt + π) cm. K t lúc bt đầu dao động đến thi đim t = 1,5 s thì
vt đi qua v trí có li độ x = 2 cm được my ln?
A. 6 ln. B. 7 ln. C. 8 ln. D. 9 ln.
Câu 48: Phương trình li độ ca mt vt là x = 2cos(4πt π/6) cm. K t khi bt đầu dao động đến thi đim t = 1,8s
thì vt đi qua v trí có li độ x = 1 cm được my ln?
A. 6 ln. B. 7 ln. C. 8 ln. D. Mt giá tr khác.
Câu 49: Mt cht đim dao động điu hòa theo phương trình x = 3sin(5πt + π/6) cm. Trong mt giây đầu tiên t thi
đim t = 0, cht đim đi qua v trí có li độ x = +1 cm được my ln?
A. 4 ln. B. 7 ln. C. 5 ln. D. 6 ln.
Câu 50: Mt cht đim dao động điu hòa theo phương trình x = Acos(4πt π/6) cm. Trong mt giây đầu tiên t thi
đim t = 0, cht đim có động năng bng thế năng bao nhiêu ln?
A. 4 ln. B. 7 ln. C. 8 ln. D. 6 ln.
Câu 51: Phương trình li độ ca mt vt là x = Acos(4πt + φ) cm. Vào thi đim t
1
= 0,2 s vt có li độ cc đại. Vt s
li độ cc đại ln kế tiếp vào thi đim
A. t
2
= 0,7 s B. t
2
= 1,2 s C. t
2
= 0,45 s D. t
2
= 2,2 s
Câu 52: Phương trình li độ ca mt vt là x = Acos(4πt + φ) cm. Vào thi đim t
1
= 0,2 s vt có động năng cc đại. Vt
sđộng năng cc đại ln kế tiếp vào thi đim
A. t
2
= 0,7 s B. t
2
= 1,2 s C. t
2
= 0,45 s D. t
2
= 2,2 s
Câu 53: Mt con lc lò xo dao động vi phương trình x = 4cos(4πt) cm. Quãng đường vt đi được trong thi gian 30 s
k t lúc t
0
= 0 là:
A. 16 cm B. 3,2 m C. 6,4 cm D. 9,6 m
Câu 54: Vt nh khi lượng 200 g trong mt con lc xo dao đng điu hòa vi chu T biên độ 4 cm. Biết
trong mt chu kì, khong thi gian để vt nhđộ ln gia tc không nh hơn
500 2
cm/s
2 là T/2.
Độ
c
ng c
a lò xo
là:
A.
20 N/m.
B.
50 N/m.
C.
40 N/m.
D.
30 N/m.
Câu 55:
V
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa vmax = 3 m/s gia t
c c
c
đạ
i b
ng 30
π
m/s2. Th
i
đ
i
m ban
đầ
u v
t có v
n t
c 1,5
m/s và th
ế
n
ă
ng
đ
ang t
ă
ng. H
i vào th
i
đ
i
m nào sau
đ
ây v
t có gia t
c b
ng 15
π
m/s2
A.
0,10 s
B.
0,15 s
C.
0,20 s
D.
0,05 s
Câu 56:
M
t con l
c lò xo dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i chu kì T và biên
độ
5 cm. Bi
ế
t trong m
t chu kì, kho
ng th
i gian
để
v
t nh
c
a con l
c có
độ
l
n gia t
c không v
ượ
t quá 100 cm/s2 là T/3 L
y
π
2 = 10. T
n s
dao
độ
ng c
a v
t là
A.
4 Hz.
B.
3 Hz.
C.
1 Hz.
D.
2 Hz.
Câu 57:
M
t ch
t
đ
i
m dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i ph
ươ
ng trình dao
độ
ng x = 6cos(20
π
t
π
/2) cm. V
n t
c trung bình
c
a ch
t
đ
i
m trên
đ
o
n t
VTCB t
i
đ
i
m có li
độ
3 cm là
A.
360 cm/s
B.
120
π
cm/s
C.
60
π
cm/s
D.
40 cm/s
Câu 58:
M
t ch
t
đ
i
m dao
độ
ng d
c theo tr
c Ox. Ph
ươ
ng trình dao
độ
ng x = 4cos(4
π
t
π
/2) cm. V
n t
c trung
bình c
a ch
t
đ
i
m trong 1/2 chu kì t
li
độ
c
c ti
u
đế
n li
độ
c
c
đạ
i là
A.
32 cm/s
B.
8 cm/s
C.
16
π
cm/s
D.
64 cm/s
Câu 59:
V
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i ph
ươ
ng trình π
x 4cos 5
πt cm
2
=
.Thi đim vt đi qua v trí x = 2 cm ln th
10 theo chiu dương là:
A.
2,88 (s)
B.
4,82 (s)
C.
3,63 (s)
D.
5,86 (s)
Câu 60:
Mt vt dđ vi phương trình x = 6cos(8πt) cm. Thi đim vt đi qua v trí x = 3 cm ln th 3 là
A.
0,29 (s)
B.
0,71 (s)
C.
1,50 (s)
D.
0,54 (s)
Câu 61:
Mt vt dao động vi phương trình x = 12cos(8πt) cm. Quãng đưng ln nht nht vt đi được trong
khong thi gian 1/12 (s) là
A.
12 3 12
;
cm
B.
12 2 12
;
cm
C.
12 3 12 2
;
cm
D.
6 3 6 2
;
cm
Câu 62:
M
t v
t dao
độ
ng v
i ph
ươ
ng trình x = 4cos(4
π
t +
π
/6) cm. Kho
ng th
i gian ng
n nh
t
để
v
t
đ
i t
v
trí x
1
=
–4 cm
đế
n v
trí x
2
= 2 cm là
A.
1/6 (s)
B.
1/12 (s)
C.
1/20 (s)
D.
1/8 (s)
Câu 63:
V
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i ph
ươ
ng trình
π
x 10cos 4
π
t cm.
6
= +
a)
T
i th
i
đ
i
m t v
t có li
độ
–5 cm và
đ
ang gi
m, xác
đị
nh li
độ
c
a v
t sau
đ
ó 7/24 s.
A.
5 cm
B.
5 2
cm
C.
5 3
cm
D.
5 2
cm
b)
T
i th
i
đ
i
m t v
t có li
độ
5 3
cm và
đ
ang t
ă
ng, xác
đị
nh li
độ
c
a v
t sau
đ
ó 11/48 s.
A.
5 cm
B.
5 2
cm
C.
5 3
cm
D.
5 2
cm
c)
T
i th
i
đ
i
m t v
t có li
độ
–5 cm và
đ
ang gi
m, xác
đị
nh li
độ
c
a v
t sau
đ
ó 5/48 s.
Khóa hc Vt lí 12 Thy ĐặngVit Hùng
Hocmai.vn – Ngôi trường chung ca hc trò Vit Tng đài tư vn: 1900 58-58-12 - Trang | 5 -
A. 5 cm B.
5 2
cm C.
5 3
cm
D.
5 2
cm
Giáo viên : Đặng Vit Hùng
Ngun : Hocmai.vn