Lê Duy Nh tấ
Ọ Ừ Ắ Ệ TR C NGHI M GDCD 11 THEO T NG BÀI H C
BÀI 1
ơ ở ủ ờ ố ấ ủ ả ậ ả ấ ộ
Câu 1: Vì sao s n xu t c a c i v t ch t là c s c a đ i s ng xã h i loài ng i?ườ
ấ ủ ả ậ ể ồ ạ ề ệ ấ ả ộ a. S n xu t c a c i v t ch t là đi u ki n đ t n t i xã h i.
ả ề ơ ở ở ộ ở ộ ề ệ ấ ẩ
ạ ộ ộ ấ ủ ả ậ b. S n xu t c a c i v t ch t m r ng là ti n đ , c s thúc đ y vi c m r ng ủ các ho t đ ng khác c a xã h i.
ạ ộ ấ ả ườ i ngày
ấ ủ ả ậ ơ ả ệ ể c. Thông qua ho t đ ng s n xu t c a c i v t ch t, b n thân con ng càng phát tri n và hoàn thi n h n.
ề ả d. C a, b, c đ u đúng.
ự ủ ế ế ố ự i vào t t ể nhiên đ
ổ nhiên bi n đ i các y u t ọ ự ầ ủ ườ ớ ả ẩ ợ ộ Câu 2: S tác đ ng c a con ng ạ t o ra các s n ph m phù h p v i nhu c u c a mình g i là:
ấ ả ế ầ ỏ a. S n xu t kinh t b. Th a mãn nhu c u.
ấ ủ ả ậ ấ ả ả ấ c. S n xu t c a c i v t ch t. d. Quá trình s n xu t.
ấ ủ ả ậ ủ ả ắ ấ ị
ế ư Câu 3: Xác đ nh đúng đ n vai trò c a s n xu t c a c i v t ch t có ý nghĩa nh th nào?
ườ ế ủ ả ậ ấ ủ ị ủ ọ ộ i bi t trân tr ng giá tr c a lao đ ng và c a c i v t ch t c a xã
a. Giúp con ng h i.ộ
ả ủ ế ồ ọ i gi
ệ ượ i thích ngu n g c sâu xa c a m i hi n t ể ị ố ơ ả ủ ng kinh t ộ ử ườ xã c nguyên nhân c b n c a quá trình phát tri n l ch s xã h i loài
b. Giúp con ng ể ượ ộ h i, hi u đ i.ườ ng
ự ể ạ ộ
ị ử ơ ể ườ ậ ủ c. Giúp cho chúng ta hi u rõ h n v s sáng t o và năng l c lao đ ng vô t n c a con ng ề ự i trong l c s phát tri n lâu dài.
d. a và c đúng, b sai.
ả ấ ủ ả ậ ấ ữ ế ự ồ ạ ủ ư ế vai trò nh th nào đ n s t n t i c a xã
Câu 4: S n xu t c a c i v t ch t gi h i?ộ
ự ộ ả ơ ở a. C s . b. Đ ng l c. c. Đòn b y.ẩ d. C a, b, c đúng.
ấ ủ ả ậ ấ ữ ư ế ạ ộ ế ọ vai trò nh th nào đ n m i ho t đ ng
ả ộ Câu 5: S n xu t c a c i v t ch t gi ủ c a xã h i?
ế ị ế b. Quy t đ nh. ầ c. C n thi t. d.
a. Quan tr ng.ọ Trung tâm.
ế ố ạ ộ ế ị ủ ộ Câu 6: Y u t ọ nào sau đây quy t đ nh m i ho t đ ng c a xã h i?
ự ấ ủ ả ậ ả ấ ậ b. S n xu t c a c i v t ch t. ờ ố c. Đ i s ng v t
ấ ả ấ ể ả a. S phát tri n s n xu t. ầ ch t, tinh th n. d. C a, b, c.
ươ ấ ự ệ ữ ứ ộ ng án nào sau đây nêu đúng nh t s khác bi t gi a s c lao đ ng và
Câu 7: Ph lao đ ng?ộ
ứ ụ ể ạ ộ ụ ộ ộ
ườ ộ ự a. S c lao đ ng là năng l c lao đ ng, còn lao đ ng là ho t đ ng c th có m c ứ ủ đích, có ý th c c a con ng i.
ứ ệ ườ ụ ể i c th ,
ộ t kh năng lao đ ng c a t ng ng ệ ơ ở ể ộ ủ ừ ư ườ ề ả ộ b. S c lao đ ng là c s đ phân bi ữ còn nh ng ng ả i lao đ ng khác nhau đ u ph i làm vi c nh nhau.
ứ ự ứ ủ ộ ộ ộ
ự ệ ả c. S c lao đ ng là kh năng c a lao đ ng, còn lao đ ng là s tiêu dùng s c lao ộ đ ng trong hi n th c.
ề ả d. C a, b, c đ u sai.
ầ ủ ườ ượ ậ ụ c v n d ng vào i đ
ả ể ấ ự ộ Câu 8:Toàn b năng l c th ch t và tinh th n c a con ng ấ ượ ọ trong quá trình s n xu t đ c g i là gì?
ứ ấ ủ ả ậ ả ấ a. S c lao đ ng. b. Lao đ ng.ộ c. S n xu t c a c i v t ch t.
ộ ạ ộ d. Ho t đ ng.
ạ ộ ứ ủ ữ ụ
ầ ủ ợ Câu 9: Ho t đ ng có m c đích, có ý th c c a con ng ế ố ủ ự y u t ườ ớ nhiên cho phù h p v i nhu c u c a con ng c a t ổ ế i làm bi n đ i nh ng ườ ượ ọ c g i là gì? i đ
ấ ủ ả ậ ấ ả a. S n xu t c a c i v t ch t. ạ ộ b. Ho t đ ng. c. Tác đ ng.ộ
d. Lao đ ng.ộ
ế ố ơ ả ủ ả ấ Câu 10: Các y u t c b n c a quá trình s n xu t là gì?
ụ ứ ộ ố ộ ng lao đ ng,công c lao đ ng. b. S c lao đ ng,đ i
ộ ộ ộ ố ượ ộ ứ a. S c lao đ ng,đ i t ư ệ ượ li u lao đ ng. ng lao đ ng,t t
ứ ộ ư ệ ộ ứ ộ ư li u lao đ ng. d. S c lao đ ng,t
ụ ụ ả ệ ộ ộ c. S c lao đ ng,công c lao đ ng,t ấ li u lao đ ng,công c s n xu t.
ế ố ự ủ ữ ằ ộ
ườ ườ ượ ọ t ợ ụ ế ổ ớ Câu 11: Nh ng y u t bi n đ i nó cho phù h p v i m c đích c a con ng ộ nhiên mà lao đ ng c a con ng ủ i đ i tác đ ng vào nh m c g i là gì?
ộ ố ượ ộ ư ệ ộ ụ b. Công c lao đ ng. c. Đ i t ng lao đ ng. d. Tài
a. T li u lao đ ng. nguyên thiên nhiên
ứ ộ Câu 12: S c lao đ ng là gì?
ự ể ấ ủ ườ ầ ủ ự i. b. Năng l c tinh th n c a con
a. Năng l c th ch t c a con ng ng i.ườ
ầ ủ ể ấ ự ườ c. Năng l c th ch t và tinh th n c a con ng i.
ự ầ ủ ể ấ ườ ượ ậ ụ c v n d ng vào trong quá i đ
ấ d. Năng l c th ch t và tinh th n c a con ng ả trình s n xu t.
ế ị ấ ấ ọ ộ vai trò quan tr ng nh t, quy t đ nh nh t trong
ấ ữ ứ Câu 13: Vì sao s c lao đ ng gi ả ế ố ơ ả ủ y u t c b n c a quá trình s n xu t?
ứ ạ ộ ứ ủ ộ ỗ ườ Vì s c lao đ ng c a m i ng i là
a. Vì s c lao đ ng có tính sáng t o. ố không gi ng nhau.
ể ủ ư ệ ả ứ ấ ả li u s n xu t là ph n ánh s c lao
ế ạ ủ ộ ườ c. Vì suy đ n cùng, trình đ phát tri n c a t ộ đ ng sáng t o c a con ng i.
ả d. C a, c đúng.
ấ ượ ữ ạ ư ệ ả Câu 14: T li u s n xu t đ c chia thành nh ng lo i nào?
ệ ố ế ấ ạ ầ ứ ụ ộ a. Công c lao đ ng, h th ng bình ch a, k t c u h t ng.
ệ ố ứ ụ ấ ộ ụ ả b. Công c lao đ ng, công c s n xu t, h th ng bình ch a.
ệ ố ế ấ ụ ả ạ ầ ứ ấ c. Công c s n xu t, h th ng bình ch a, k t c u h t ng.
ề ả d. C a, c đ u đúng.
ơ ấ ế ế ợ *Câu15: Th nào là c c u kinh t h p lí?
ế ượ ọ ề ộ ề phát huy đ ộ ự ủ c m i ti m năng n i l c c a toàn b n n kinh
ơ ấ a.Là c c u kinh t tế
ế ể ủ ệ ệ ớ ự ợ ọ ơ ấ b. Là c c u kinh t ạ phù h p v i s phát tri n c a khoa h c công ngh hi n đ i
ế ắ ố ế ớ ộ ợ ơ ấ c. Là c c u kinh t g n v i phân công lao đ ng và h p tác qu c t
ả d. C a, b, c đúng
ư ệ ạ ấ ộ ọ Câu 15: Trong t li u lao đ ng thì lo i nào quan tr ng nh t?
ư ệ ả ộ ệ ố ụ b. Công c lao đ ng. c. H th ng bình
ấ ế ấ ạ ầ a. T li u s n xu t. ch aứ d.K t c u h t ng
ơ ấ ế ơ ấ ấ ọ Câu 16: Trong c c u kinh t , c c u nào quan tr ng nh t?
ơ ấ ế ơ ấ ầ . b. C c u thành ph n kinh t ế . c. C ơ
a. C c u ngành kinh t ấ c u vùng kinh t ế .
ộ ượ ấ ạ ư ệ *Câu 17:T li u lao đ ng đ c phân thành m y lo i?
a. 2 lo i.ạ b. 3 lo i.ạ c. 4 lo i.ạ d. 5 lo i.ạ
ố ượ ộ ượ ấ ạ Câu 17: Đ i t ng lao đ ng đ c phân thành m y lo i?
a. 2 lo i.ạ b. 3 lo i.ạ c. 4 lo i.ạ d. 5 lo i.ạ
ệ ố ứ ủ ả ấ ộ ế ố ơ ả ủ c b n nào c a quá trình
ấ Câu 18: H th ng bình ch a c a s n xu t thu c y u t ả s n xu t?
ủ ả ộ ộ ộ b. T ư
ệ ố ượ a. Đ i t ng lao đ ng đã tr i qua tác đ ng c a lao đ ng. ộ li u lao đ ng.
ế ế ủ ệ ặ ộ ệ ng lao đ ng c a các ngành công nghi p ch bi n, đ c bi t là công
ấ ố ượ c. Đ i t ệ nghi p hóa ch t.
ạ ậ ệ d. Nguyên v t li u nhân t o.
ế ấ ủ ả ạ ầ ấ ộ ế ố ơ ả ủ c b n nào c a quá trình
ấ Câu 19: K t c u h t ng c a s n xu t thu c y u t ả s n xu t?
ủ ả ộ ộ ộ b. T ư
ệ ố ượ nglao đ ng đã tr i qua tác đ ng c a lao đ ng. a. Đ i t ộ li u lao đ ng.
ố ượ ậ ả ủ ộ ng lao đ ng c a các ngành giao thông v n t i. d.
ạ c. Đ i t ế ố y u t nhân t o.
ố ượ ố ớ ộ ợ Câu 20: Đ i v i th may, đâu là đ i t ng lao đ ng?
b. Kim ch .ỉ c. V i.ả d. Áo,
a. Máy khâu. qu n.ầ
ợ ộ ố ượ ố ớ ộ Câu 21: Đ i v i th m c, đâu là đ i t ng lao đ ng?
a. G .ỗ b. Máy c a.ư ụ c. Đ c, bào. d. Bàn gh .ế
ể ế Câu 22: Phát tri n kinh t là gì?
ế ợ ế ằ ộ ộ a. Tăng tr ng kinh t ơ ấ ế b. C c u kinh t h p lí. c. Ti n b công b ng xã h i.
ưở ả . d. C a, b, c đúng.
ể ế ư ế ố ớ ộ Câu 23: Phát tri n kinh t có ý nghĩa nh th nào đ i v i xã h i?
ườ ệ ệ ạ ọ i có vi c là và thu nh p. ơ ở ự ậ b. C s th c hi n và
ự ệ ề a. T o đi u ki n cho m i ng ạ xây d ng h nh phúc.
ụ ể ế c. Phát tri n văn hóa, giáo d c, y t .
ự ệ ướ ủ ạ ộ c. Th c hi n dân giàu, n ằ c m nh; xã h i công b ng, dân ch , văn minh
ể ế ư ế ố ớ Câu 24: Phát tri n kinh t có ý nghĩa nh th nào đ i v i cá nhân?
ườ ệ ệ ạ ọ i có vi c là và thu nh p. ơ ở ự ậ b. C s th c hi n và
ự ệ ề a. T o đi u ki n cho m i ng ạ xây d ng h nh phúc.
ự ụ ế ệ c. Th c hi n dân giàu, .
c. Phát tri n văn hóa, giáo d c, y t ướ n ể ạ c m nh.....
ơ ấ ế Câu 25: C c u kinh t là gì?
ố ệ ữ ơ ụ ữ ẫ ộ ị
ế ế a.Là m i quan h h u c ph thu c và quy đ nh l n nhau gi a các ngành kinh ế t ầ , thành ph n kinh t và vùng kinh t
ữ ẫ ộ ị
ệ ữ ơ ụ ế ế ổ b. Là t ng th m i quan h h u c ph thu c và quy đ nh l n nhau gi a các ngành kinh t ể ố ầ ế , thành ph n kinh t và vùng kinh t
ộ ị
ố ộ ữ ế ệ ữ ơ ụ c. Là m i quan h h u c ph thu c và quy đ nh l n nhau c v quy mô và ế trình đ gi a các ngành kinh t ẫ ả ề ế và vùng kinh t ầ , thành ph n kinh t
ổ ệ ữ ơ ụ ẫ ộ
ể ố ộ ữ ả ề ế ế d. Là t ng th m i quan h h u c ph thu c và quy đ nh l n nhau c v quy mô và trình đ gi a các ngành kinh t ị ế ầ , thành ph n kinh t và vùng kinh t
BÀI 2
ẩ ậ ượ ở Câu 1: Các v t ph m đ c tr thành hàng hóa khi nào?
ạ ấ ị ụ b. Có công d ng nh t đ nh. c. Thông qua mua
ộ a. Do lao đ ng t o ra. ả bán. d. C a, b, c đúng.
ữ ộ Câu 2: Hàng hóa có nh ng thu c tính nào sau đây?
ị ử ụ ổ ổ ị ị ị b. Giá tr , giá tr trao đ i. c.Giá tr trao đ i,giá tr ị
ị ử ụ ị a. Giá tr , giá tr s d ng. ử ụ s d ng. d. Giá tr s d ng.
ụ ườ ả ấ ướ ế Câu 3: M c đích mà ng i s n xu t hàng hóa h ng đ n là gì?
ậ ụ ủ a. Giá c .ả b. L i nhu n. c. Công d ng c a hàng hóa.
ố ượ ợ ng hàng hóa. d. S l
ụ ườ ướ ế Câu 4: M c đích mà ng i tiêu dùng h ng đ n là gì?
ậ ụ ủ a. Giá c .ả b. L i nhu n. c. Công d ng c a hàng hóa.
ố ượ ợ ng hàng hóa. d. S l
ệ ữ ệ ố ổ ị ị Câu 5: M i quan h nào sau đây là quan h gi a giá tr và giá tr trao đ i?
ờ ả ờ a. 1m v i = 5kg thóc. . c.1m v i = 2 gi .
ả ờ ả ả d. 2m v i = 10kg thóc = 4 gi b. 1m v i + 5kg thóc = 2 gi .
ượ ế ố ệ ể ị ủ Câu 6: Giá tr c a hàng hóa đ c bi u hi n thông qua y u t nào?
ổ ị ố ượ ấ ượ ị a. Giá tr trao đ i. b. Giá tr s l ng, ch t l ng.
ườ ả ấ ị ử ụ ủ ộ ộ ủ i s n xu t. d. Giá tr s d ng c a hàng
c. Lao đ ng xã h i c a ng hóa.
ị ủ *Câu 7:Giá tr c a hàng hóa là gì?
ộ ủ ộ ườ ả ấ a. Lao đ ng xã h i c a ng i s n xu t hàng hóa.
ủ ườ ả ấ ượ ế ộ b. Lao đ ng c a ng i s n xu t đ c k t tinh trong hàng hóa.
ộ ủ ộ ườ ả ấ ượ ế c. Lao đ ng xã h i c a ng i s n xu t đ c k t tinh trong hàng hóa.
ủ ườ ả ấ ộ d. Lao đ ng c a ng i s n xu t hàng hóa.
ạ ạ ộ ị ử Câu 7: T i sao hàng hóa là m t ph m trù l ch s ?
ồ ạ ờ ế ỉ a. Vì hàng hóa ch ra đ i và t n t ề i trong n n kinh t hàng hóa.
ệ ấ ớ ị ử ể ấ ườ b. Vì hàng hóa xu t hi n r t s m trong l c s phát tri n loài ng i.
ớ ự ấ ệ ủ ờ ắ ề ườ c. Vì hàng hóa ra đ i g n li n v i s xu t hi n c a con ng ử ị i trong l ch s .
ướ ờ ạ ộ ấ ộ ể ả c đo trình đ phát tri n s n xu t và ho t đ ng
ạ ủ ị ươ ử ườ d. Vì hàng hóa ra đ i là th th ng m i c a l ch s loài ng i.
ộ ầ ộ ế ể ả ấ ượ t đ s n xu t ra hàng hóa đ c tính
ờ Câu 8: Th i gian lao đ ng xã h i c n thi ế ố ằ b ng y u t nào?
ẩ ả ờ ủ ờ ộ ạ a. Th i gian t o ra s n ph m. b. Th i gian trung bình c a xã h i.
ờ ệ ờ ổ ộ c. Th i gian cá bi t. d. T ng th i gian lao đ ng.
ị ượ ệ ả ấ ị ộ ủ Giá tr xã h i c a hàng hóa đ ề c xác đ nh trong đi u ki n s n xu t
Câu 9: nào sau đây?
a. T t.ố b. X u.ấ c. Trung bình.
ệ ặ d. Đ c bi t.
ộ ủ ị ượ ở Câu 10: Giá tr xã h i c a hàng hóa đ ị c xác đ nh b i:
ộ ờ ệ ủ ườ ả ấ ố a. Th i gian lao đ ng cá bi t c a ng i s n xu t ra hàng hóa t ấ t nh t.
ờ ộ ệ ủ ườ ả ề ấ ố b. Th i gian lao đ ng cá bi t c a ng i s n xu t ra nhi u hàng hóa t ấ t nh t.
ộ ầ ờ ế ộ c. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi t.
ủ ộ ờ ọ ườ ả ấ d. Th i gian lao đ ng hao phí bình quân c a m i ng i s n xu t hàng hóa.
ị ử ụ ủ ượ ể Câu 11: Giá tr s d ng c a hàng hóa đ c hi u là gì?
ấ ị ủ ụ ầ ỏ ườ a. Công d ng nh t đ nh th a mãn nhu c u nào đó c a con ng i.
ầ ấ ậ ụ ỏ c. Công d ng th a mãn
ầ ỏ ụ b. Công d ng th a mãn nhu c u v t ch t. ầ nhu c u tinh th n.
ụ ầ ỏ d.Công d ng th a mãn nhu c u mua bán.
ượ ư ế ạ ườ ả i nhu n cao và giành đ c u th c nh tranh ng i s n
ể ả ả ậ ệ ấ ượ ợ *Câu 11:Đ có đ c l ề ả xu t ph i đ m b o đi u ki n nào sau đây?
ệ ủ ả ị ệ ủ ả ị t c a hàng hóa b. Ph i tăng giá tr cá bi t c a
ả a. Ph i gi m giá tr cá bi hàng hóa
ị ệ ủ ộ ủ ả ả ị nguyên giá tr cá bi t c a hàng hóa d. Ph i gi m giá tr xã h i c a
ữ c. Gi hàng hóa
ộ ờ
ấ ờ ộ Câu 12: Đ may xong m t cái áo, hao phí lao đ ng c a anh B tính theo th i gian m t 4 gi ộ ủ ượ ọ c g i là gì? ể ờ ậ . V y 4 gi ủ lao đ ng c a anh B đ
ộ ầ ờ ế ờ ộ ệ ộ a. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi t. b. Th i gian lao đ ng cá bi t.
ủ ờ ộ ờ ộ c. Th i gian lao đ ng c a anh B. d. Th i gian lao đ ng th c t ự ế .
ộ ủ ữ ậ ồ ộ ị Câu 13.1: Giá tr xã h i c a hàng hóa bao g m nh ng b ph n nào?
ị ứ ủ ộ ị ườ ả a.Giá tr TLSX đã hao phí, giá tr s c lao đ ng c a ng ấ i s n xu t hàng hóa
ị ị b . Giá tr TLSX đã hao phí, giá tr tăng thêm
ị ị ứ ủ ộ ườ ả ấ i s n xu t hàng hóa, giá
ị c. Giá tr TLSX đã hao phí, giá tr s c lao đ ng c a ng tr tăng thêm
ị ứ ủ ộ ườ ả ấ ị d. Giá tr s c lao đ ng c a ng i s n xu t hàng hóa, giá tr tăng thêm
ể ồ ạ ướ ữ ạ Câu 13.2: Hàng hóa có th t n t i d i nh ng d ng nào sau đây?
ề ả ể ậ b. Phi v t th . c. C a, b đ u đúng. d. C ả
ể ậ a. V t th . ề a, b đ u sai.
ứ ữ ộ ỉ ủ ề ệ Câu 14: Hãy ch ra m t trong nh ng ch c năng c a ti n t ?
ươ ệ ươ ươ ng ti n thanh toán. b. Ph ng ti n mua bán. c. Ph ệ ng ti n giao
ươ ệ ổ a. Ph ị d ch. ệ d. Ph ng ti n trao đ i.
ộ ủ ượ ế ồ c k t tinh trong hàng hóa bao g m
ế ố ữ *Câu 14: Giá tr xã h i c a hàng hóa đ nh ng y u t ị nào?
ấ ợ ậ ả ả a.Chi phí s n xu t và l i nhu n ấ b. Chi phí s n xu t
ậ ợ ả c. L i nhu n d. C a, b, c sai
ữ ứ ộ ỉ ủ ề ệ Câu 15: Hãy ch ra m t trong nh ng ch c năng c a ti n t ?
ướ ướ b. Th ả c đo giá c . c. Th ị c đo th
ế . ướ a. Th ườ tr ướ ng. c đo kinh t d. Th ị c đo giá tr .
ỉ ề ệ Câu 16: Hãy ch ra đâu là hình thái ti n t ?
ả a. 1 con gà = 9 kg thóc = 5 m v i.ả b. 0.1 gam vàng = 5 m v i = 5 kg chè.
ả c. 1 con gà + 9 kg thóc + 5 m v i.ả d. 0.1 gam vàng + 5 m v i + 5 kg chè.
ề ệ ạ ặ ệ Câu 17: T i sao nói ti n t là hàng hóa đ c bi t?
ề ệ ỉ ệ ể ấ ả a. Vì ti n t ấ ch xu t hi n khi s n xu t hàng hóa đã phát tri n.
ả ủ ủ ể ế ờ ề ệ ra đ i là k t qu c a quá trình phát tri n lâu dài c a các hình thái
b. Vì ti n t giá tr .ị
ặ ậ ấ là hàng hóa đ c bi ệ ượ t đ c tách ra làm v t ngang giá chung cho t t
ề ệ c. Vì ti n t ả c các hàng hóa.
ư ổ ề ệ là hàng hóa nh ng không đi vào tiêu dùng thông qua trao đ i mua
d. Vì ti n t bán.
ề ệ ự ứ ệ ướ Câu 18: Ti n t th c hi n ch c năng th ị c do giá tr khi nào?
ề ể ườ ị ủ ệ ể a. Khi ti n dùng đ đo l ng và bi u hi n giá tr c a hàng hóa.
ươ ệ ư ẩ ng ti n l u thông, thúc đ y quá trình mua bán hàng
ậ ợ ễ ề b. Khi ti n dùng làm ph hóa di n ra thu n l i.
ề ể ị ả c. Khi ti n dùng đ chi tr sau khi giao d ch mua bán.
ỏ ư ề ấ ữ d. Khi ti n rút kh i l u thông và đi vào c t tr .
ề ồ ề ạ ậ ạ
ứ ự ề ấ ể ồ Câu 19: Bác A tr ng rau s ch đ bán l y ti n r i dùng ti n đó mua g o. V y ệ ti n đó th c hi n ch c năng gì?
ươ ệ ươ ệ ị a. Ph ng ti n thanh toán. b. Ph ng ti n giao d ch.
ướ ươ ệ ư c. Th ị c đo giá tr . d. Ph ng ti n l u thông.
ệ ượ ạ Câu 20: Hi n t ả ng l m phát x y ra khi nào?
ướ ầ ủ ộ ề c phát hành thêm ti n. ề b. Khi nhu c u c a xã h i v hàng hóa tăng
a. Khi Nhà n thêm.
ấ ư ư ề d. Khi ti n gi y đ a vào l u thông
ồ c. Khi đ ng n i t ố ượ ượ t quá s l v ộ ệ ấ m t giá. ế ầ ng c n thi t.
ị ủ ộ ượ ệ ở ể ề c bi u hi n nhi u hàng hóa khác nhau là
ư ủ ị Câu 21: Giá tr c a m t hàng hóa đ ặ đ c tr ng c a hình thái giá tr nào?
ị ả ẫ ơ ị ầ b. Hình thái giá tr đ y
ở ộ a. Hình thái giá tr gi n đ n hay ng u nhiên. ủ đ hay m r ng.
ủ ị c. Hình thái chung c a giá tr . d. Hình thái ti n t ề ệ .
ị ủ ộ ượ ệ ở ể ư ặ c bi u hi n hàng hóa khác là đ c tr ng
ị Câu 22: Giá tr c a m t hàng hóa đ ủ c a hình thái giá tr nào?
ị ả ẫ ơ ị ầ b. Hình thái giá tr đ y
ở ộ a. Hình thái giá tr gi n đ n hay ng u nhiên. ủ đ hay m r ng.
ủ ị c. Hình thái chung c a giá tr . d. Hình thái ti n t ề ệ .
ữ ượ ệ ở ể ặ ộ c bi u hi n m t hàng hóa là đ c
ủ ư ị ị ủ Câu 23: Giá tr c a nh ng hàng hóa đ tr ng c a hình thái giá tr nào?
ị ả ẫ ơ ị ầ b. Hình thái giá tr đ y
ở ộ a. Hình thái giá tr gi n đ n hay ng u nhiên. ủ đ hay m r ng.
ủ ị c. Hình thái chung c a giá tr . d. Hình thái ti n t ề ệ .
ữ ượ ệ ở ể ặ ệ c bi u hi n hàng hóa đ c bi t là vàng
ị ủ ủ ư ặ ị Câu 24: Giá tr c a nh ng hàng hóa đ là đ c tr ng c a hình thái giá tr nào?
ị ả ẫ ơ ị ầ b. Hình thái giá tr đ y
ở ộ a. Hình thái giá tr gi n đ n hay ng u nhiên. ủ đ hay m r ng.
ủ ị c. Hình thái chung c a giá tr . d. Hình thái ti n t ề ệ .
ổ ượ ề ượ ọ c 16 700 VNĐ, đi u này đ c g i là
Câu 25: Tháng 09 năm 2008 1 USD đ i đ gì?
ỷ ổ ỷ ỷ ị b. T giá trao đ i. c. T giá giao d ch.
ổ ố a. T giá h i đoái. ỷ ệ d. T l trao đ i.
ị ườ ữ ồ ố ơ ả Câu 26: Th tr ng bao g m nh ng nhân t c b n nào?
ề ệ ử ườ ợ , c a hàng, ch . b. Hàng hóa, ng i mua,
ườ a. Hàng hóa, ti n t i bán. ng
ề ệ ườ ườ ườ ườ ề , ng i mua, ng i bán. d. Ng i mua, ng i bán, ti n
c. Hàng hóa, ti n t .ệ t
ố ượ ả ư ế ố ng bao nhiêu, giá c nh th nào do nhân t
ả ế ị ấ Câu 27: S n xu t hàng hóa s l nào quy t đ nh?
ấ ị ườ b. Th tr ng. c.Nhà n c.ướ d.
a. Ng ườ Ng ườ ả i s n xu t. ụ ị i làm d ch v .
ị ườ ệ ơ ả ữ ố Câu 28: Th tr ng có nh ng m i quan h c b n nào?
ườ ườ i mua, ng i bán. b. Hàng hóa,
ườ ề ệ a. Hàng hóa, ti n t ườ i mua, ng ng , ng i bán.
ườ ườ ầ ườ , ng i bán, cung c u, giá c . ả d. Ng i mua,
ườ c.Hàng hóa, ti n t ng ề ệ i mua, ng ả ầ i bán, cung c u, giá c .
ị ườ ủ ứ ộ ữ Câu 29: M t trong nh ng ch c năng c a th tr ng là gì?
ể ệ a. Ki m tra hàng hóa. ổ b. Trao đ i hàng hóa. ự c. Th c hi n.
d. Đánh giá
ị ườ ữ ủ ứ Câu 30: Nh ng ch c năng c a th tr ng là gì?
ế ể ừ ị a. Thông tin, đi u ti t. b. Ki m tra, đánh giá. ậ c. Th a nh n, quy đ nh
ả ề d. C a, b, c đúng.
BÀI 3
ậ ế ơ ả ủ ả ậ ấ ổ c b n c a s n xu t và trao đ i hàng hóa là quy lu t
Câu 1: Quy lu t kinh t nào?
ầ ậ a. Quy lu t cung c u. ậ ạ b. Quy lu t c nh tranh.
ậ ị ế c. Quy lu t giá tr ậ d. Quy lu t kinh t
ộ ờ ờ ế ộ . Th i gian lao đ ng xã h i c n thi t
ờ ậ ả ươ ứ ế ể Câu 2: Đ may m t cái áo A may h t 5 gi ể đ may cái áo là 4 gi ế . V y A bán chi c áo giá c t ộ ầ ờ ấ ớ ng ng v i m y gi ?
a. 3 gi .ờ b. 4 gi .ờ c. 5 gi .ờ d. 6 gi .ờ
ở ạ ộ khu v c ngo i thành Hà N i. Bác mang rau vào khu
ủ ậ ơ ị n i thành cao h n. V y hành vi c a bác A ch u
ậ ồ ự Câu 3: Bác A tr ng rau ả ở ộ ự ộ ể v c n i thành đ bán vì giá c ị ủ ộ tác đ ng nào c a quy lu t giá tr ?
ấ ỷ ấ ợ ủ ậ t s n xu t. b. T su t l i nhu n cao c a quy
ậ ế ả ề a. Đi u ti ị lu t giá tr .
ừ ế ự c. T phát t ị ậ quy lu t giá tr . ề d. Đi u ti ư t trong l u thông.
ệ ể ả ả ấ ả ị s n xu t mũ v i sang s n xu t vành mũ b o hi m ch u
ể ừ ả ậ ủ ộ ấ Câu 4: Vi c là chuy n t ị tác đ ng nào c a quy lu t giá tr ?
ấ ỷ ấ ợ ủ ậ t s n xu t. b. T su t l i nhu n cao c a quy
ậ ề ế ả a. Đi u ti ị lu t giá tr .
ừ ế ự c. T phát t ị ậ quy lu t giá tr . ề d. Đi u ti ư t trong l u thông.
ướ ầ ự ạ ể ế ặ ng gì đ phát huy m t tích c c h n ch tác
ủ ươ ủ ậ Câu 5: Nhà n c c n có ch tr ị ộ đ ng phân hóa giàu nghèo c a quy lu t giá tr ?
ấ ố ế . ở b. Th ng nh t và m
ị ườ ớ ề ổ a. Đ i m i n n kinh t ử ng. c a th tr
ử ụ ậ ế ộ ả c. Ban hành và s d ng pháp lu t, chính sách kinh t , xã h i. d. C a, b, c đúng.
ậ ụ ư ế ầ ậ ị Câu 6:Công dân c n v n d ng quy lu t giá tr nh th nào?
ả ả ấ ấ ượ b. Nâng cao ch t l ng hàng
a. Gi m chi phí s n xu t. hóa.
ổ ơ ấ ả ể ề ấ ỉ ả c. Đi u ch nh, chuy n đ i c c u s n xu t. d. C a, b, c đúng.
ả ủ ị ườ ư ế ể ệ Câu 7: Giá c c a hàng hóa trên th tr ng bi u hi n nh th nào?
ớ ớ ị ơ ị a. Luôn ăn kh p v i giá tr b. Luôn cao h n giá tr
ơ ị ấ c. Luôn th p h n giá tr d. Luôn xoay quanh giá trị
ư ậ ấ ị ị
ườ ả i s n xu t và l u thông hàng hóa trong quá ứ ư ấ ả ả Câu 8: Quy lu t giá tr quy đ nh ng trình s n xu t và l u thong ph i căn c vào đâu?
ộ ầ ờ ộ ờ ộ a. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi ế t b. Th i gian lao đ ng cá bi ệ t
ể ả ấ ờ ầ ờ c. Th i gian hao phí đ s n xu t ra hàng hóa d. Th i gian c n thi ế t
ấ ừ ệ ể ậ ẩ ả ị ị
ế ư ả Câu 9: Quy lu t giá tr quy đ nh trong s n xu t t ng s n ph m bi u hi n nh th nào?
ị ờ ộ ệ ờ b. Th i gian lao đ ng cá bi t > Th i gian lao
ộ ầ ả a. Giá c = giá tr ộ đ ng xã h i c n thi ế t
ộ ờ ệ ợ ờ d. Th i gian lao đ ng cá bi t phù h p th i gian
ị ộ ầ ộ ả c. Giá c < giá tr lao đ ng xã h i c n thi ế t
ể ệ ậ ẩ ả ổ ị ị
ế ư ư Câu 10: Quy lu t giá tr quy đ nh trong l u thông t ng s n ph m bi u hi n nh th nào?
ổ ổ ị ổ ổ ị ả a. T ng giá c = T ng giá tr ả b. T ng giá c > T ng giá tr
ổ ổ ị ổ ổ ị ả c. T ng giá c < T ng giá tr ả d. T ng giá c # T ng giá tr
ả ừ ị ừ ị ườ ng
ớ Câu 11: Vì sao giá c t ng hàng hóa và giá tr t ng hàng hóa trên th tr ớ không ăn kh p v i nhau?
ị ủ ậ ộ ị ự ủ ộ b. Vì ch u s tác đ ng c a cung –
ạ ị a. Vì ch u tác đ ng c a quy lu t giá tr ầ c u, c nh tranh …
ố ủ ị ự ườ ả c. Vì ch u s chi ph i c a ng ấ i s n xu t
ấ ủ ừ ả ờ ườ ị ườ ố d. Vì th i gian s n xu t c a t ng ng i trên th tr ng không gi ng nhau
ư ế ư ậ ả ấ ộ ị
Câu 12: Quy lu t giá tr tác đ ng nh th nào trong s n xu t và l u thông hàng hóa?
ế ả ư ấ ề a.Di u ti t s n xu t và l u thông hàng hóa.
ể ấ ộ b. Kích thích LLSX phát tri và năng su t lao đ ng tăng lên
ữ ữ ườ ả c. Phân hóa giàu – nghèo gi a nh ng ng ấ i s n xu t hàng hóa
ả d. C a, b, c đúng
ế ả ư ậ ấ ộ ị
Câu 13: Quy lu t giá tr có bao nhiêu tác đ ng đ n s n xu t và l u thông hàng hóa?
a.2 b. 3 c. 4 d. 5
Bài 4
ể ọ ắ ư ấ ả ạ t cho
ừ Câu 1: Trong s n xu t và l u thông hàng hoá c nh tranh dùng đ g i t ụ c m t nào sau đây:
ạ ạ ị . b. C nh tranh chính tr . c. C nh tranh văn hoá. d.
ả ạ ế a.Canh tranh kinh t ấ C nh tranh s n xu t.
ủ ạ ố ộ ượ ể ệ ở ạ Câu 2: N i dung c t lõi c a c nh tranh đ c th hi n khía c nh nào sau đây?
ủ ể ế b. Các ch th kinh t tham
ạ ấ ủ ạ a. Tính ch t c a c nh tranh. gia c nh tranh.
ủ ạ ụ ề ả c. M c đích c a c nh tranh. d. C a, b, c đ u đúng.
ạ Câu 3: C nh tranh là gì?
ậ ấ ủ ể ủ ế ế ả ấ t, l n chi m c a các ch th kinh t trong s n xu t và kinh
ự a. Là s giành gi doanh hàng hoá……
ự ệ ề ấ ậ ợ ủ ủ ể ế ấ i c a các ch th kinh t ả trong s n xu t và
b. Là s giành l y đi u ki n thu n l kinh doanh hàng hoá……
ự ấ ậ ủ ủ ể ế ả ấ t c a các ch th kinh t trong s n xu t và kinh
c. Là s đ u tranh, giành gi doanh hàng hoá……
ự ủ ể ủ ế ả ấ trong s n xu t và kinh
ấ d. Là s ganh đua, đ u tranh c a các ch th kinh t doanh hàng hoá……
ệ ừ ệ ấ ạ Câu 4: Khái ni m c nh tranh xu t hi n t khi nào?
ộ ườ ệ ấ ườ ế i xu t hi n. b. Khi con ng i bi t
a. Khi xã h i loài ng lao đ ng.ộ
ả ư ệ ấ ấ ữ ấ d. Khi ngôn ng xu t
c. Khi s n xu t và l u thông hàng hoá xu t hi n. hi n.ệ
ế ạ ẫ Câu 5: Nguyên nhân d n đ n c nh tranh là gì?
ề ấ ợ ỗ i nhi u ch s h u. ệ ả b. Đi u ki n s n xu t và l ủ i ích c a m i
ồ ạ a. T n t ị ơ đ n v kinh t ủ ở ữ ề ế là khác nhau.
ề ơ ế ộ ậ ự i nhi u ch s h u v i t đ c l p, t
ủ ở ữ ớ ư ề cách là nh ng đ n v kinh t ợ ệ ả ấ ữ ự ồ ạ c. S t n t ấ ả do s n xu t kinh doanh, có đi u ki n s n xu t và l ị i ích khác nhau.
ả d. C a, b đúng.
ạ ạ Câu 6: Có bao nhiêu lo i c nh tranh:
a. 4 b. 5 c. 6 d. 7
ữ ạ ườ ườ ị ườ ễ Câu 7: C nh tranh gi a ng i bán và ng i bán di n ra trên th tr ng khi nào?
ườ ề ườ ườ ườ a. Ng i mua nhi u, ng i bán ít. b. Ng ằ i mua b ng ng i bán.
ườ ề ườ ị ườ ủ ả c. Ng i bán nhi u, ng i mua ít. d. Th tr ng kh ng ho ng.
ữ ạ ườ ườ ị ườ ễ Câu 8: C nh tranh gi a ng i mua và ng i mua di n ra trên th tr ng khi nào?
ườ ề ườ ườ ườ a. Ng i mua nhi u, ng i bán ít. b. Ng ằ i mua b ng ng i bán.
ườ ề ườ ị ườ ủ ả c. Ng i bán nhi u, ng i mua ít. d. Th tr ng kh ng ho ng.
ộ ộ ế ạ C âu 9: Th nào là c nh tranh trong n i b ngành?
ự ề ế ấ a. Là s ganh đua v kinh t ả trong các ngành s n xu t khác nhau.
ự ề ế ữ ệ ộ b. Là s ganh đua v kinh t gi a các doanh nghi p trong cùng m t ngành hàng .
ự ề ế ủ ậ ế ớ c. Là s ganh đua v kinh t c a các t p đoàn kinh t l n.
ự ề ế ủ ấ ơ ướ d. Là s ganh đua v kinh t ị ả c a các đ n v s n xu t trong n c.
ự ạ ữ ế Câu 10: Th nào là s c nh tranh gi a các ngành?
ự ề ế ấ a. Là s ganh đua v kinh t ả trong các ngành s n xu t khác nhau.
ự ề ế ữ ệ ộ b. Là s ganh đua v kinh t gi a các doanh nghi p trong cùng m t ngành hàng .
ự ề ế ủ ậ ế ớ c. Là s ganh đua v kinh t c a các t p đoàn kinh t l n.
ự ề ế ủ ấ ơ ướ d. Là s ganh đua v kinh t ị ả c a các đ n v s n xu t trong n c.
ữ ư ế ư ấ ả vai trò nh th nào trong s n xu t và l u thông hàng
ạ C âu 11: C nh tranh gi hoá?
ẩ ộ ơ ở ả ư ấ a. M t đòn b y kinh t ế . b. C s s n xu t và l u thông hàng hoá.
ộ ộ ự ủ ả ề ả ư c. M t đ ng l c kinh t ế . ấ d. N n t ng c a s n xu t và l u thông hàng hoá.
ủ ạ ụ ố Câu 12: M c đích cu i cùng c a c nh tranh là gì?
ồ ặ ơ ệ ồ , các đ n đ t hàng b.Giành ngu n nguyên li u và
ế ợ a.Giành h p đ ng k.t ồ ự các ngu n l c SX khác
ư ế ề ọ ệ ề ợ ấ d. Giành nhi u l ậ i nhu n nh t
c.Giành u th v khoa h c công ngh ề v mình
ứ ộ ấ ủ ủ ạ
t Nam là thành viên c a WTO thì m c đ tính ch t c a lo i ễ ế ệ ệ Câu 13: Khi Vi ạ c nh tranh nào di n ra quy t li t?
ạ ộ ộ b. C nh tranh trong n i b
ạ a. C nh tranh trong mua bán. ngành
ữ ạ ướ d. C nh tranh trong n c và
ạ c. C nh tranh gi a các ngành. ngoài n c.ướ
Bài 5
ề ế ầ ượ ệ ể ọ ắ ụ hàng hoá khái ni m c u đ c dùng đ g i t t cho c m
Câu 1:Trong n n kinh t ừ t nào?
ọ ườ ầ ủ ườ i. b. Nhu c u c a ng i tiêu
ầ ủ a. Nhu c u c a m i ng dùng.
ầ ầ ả c. Nhu c u có kh năng thanh toán. d. nhu c u tiêu dùng hàng hoá.
ề ả ủ ả ụ ấ ấ Câu 2: Trong n n s n xu t hàng hoá m c đích c a s n xu t là gì?
ể ư ể b. Đ bán. c. Đ tr ng bày ả d. C a và b
ể a. Đ tiêu dùng. đúng
ượ ư ế ể ệ Câu 3: Khái ni m tiêu dùng đ c hi u nh th nào?
ả ờ ố b. Tiêu dùng cho đ i s ng cá
ấ a. Tiêu dùng cho s n xu t nhân
ả c. Tiêu dùng cho gia đình d. C a và b đúng.
ườ ợ ượ ọ ầ Câu 4: Tr ng h p nào sau đây đ c g i là c u?
ả ế ạ b. Ông B mua xe đ p h t 1
ệ ồ a. Anh A mua xe máy thanh toán tr góp tri u đ ng.
ư ư ề ố ị ả c. Ch C mu n mua ô tô nh ng ch a có ti n d. C a và b đúng.
ế ố ả ưở ữ Câu 5: Nh ng y u t nào sau đây nh h ế ầ ng đ n c u?
ả ậ ụ ậ ậ b. Thu nh p, tâm lý, phong t c t p
a. Giá c , thu nh p quán
ị ế ị ế ả ậ d. Giá c , thu nh p, tâm lý, th hi u,
ậ ả c. Giá c , thu nh p, tâm lý, th hi u ụ ậ phong t c t p quán.
ườ ợ ượ ọ Câu 6: Tr ng h p nào sau đây đ c g i là cung?
ệ ả ẩ b. Công ty A còn trong kho 1
ệ ả ẩ a. Công ty A đã bán ra 1 tri u s n ph m. tri u s n ph m.
ệ ả ấ ẩ d. C ả
ẽ ả ự ế c. D ki n công ty A ngày mai s s n xu t thêm 1 tri u s n ph m a, b đúng
ế ố ưở ế ậ ấ Câu 7: Y u t ả nào nh h ng đ n cung mang tính t p trung nh t?
ộ ồ ự b. Ngu n l c ấ c. Năng su t lao đ ng d. Chi
a. Giá cả ấ ả phí s n xu t
ự ệ ấ ầ Câu 8: Th c ch t quan h cung c u là gì?
ộ ạ ị ườ ữ a.Là mqh tác đ ng qua l ầ i gi a cung và c u HH trên th tr ng
ộ ạ ị ườ ữ ả ầ b.Là mqh tác đ ng qua l i gi a cung, c u HH và giá c trên th tr ng
ố ộ i mua và ng
ườ ườ ố ượ ể ả ị ị ườ ườ i bán hay ng ng đ xác đ nh giá c và s l i SX và ng HH, d ch
ữ ệ c.Là m i quan h tác đ ng gi a ng ị ườ ễ i TD đang di n ra trên th tr ng v .ụ
ạ ả ấ ầ ng và cung, c u HH. Giá c th p
ữ ộ i gi a giá c th tr d .Là mqh tác đ ng qua l ượ ạ ầ ả c l thì cung gi m, c u tăng và ng ả ị ườ i.
ự ế ự ậ ủ ễ ầ ộ Câu 9: Trên th c t , s v n đ ng c a cung, c u di n ra ntn?
ậ ộ ớ ng v n đ ng không ăn kh p nhau b. Cung, c u ầ
ườ a. Cung, c u th ằ th ầ ườ ng cân b ng
ườ ơ ầ ớ ườ ng l n h n c u ầ d. C u th ớ ng l n
c.Cung th ơ h n cung.
ệ ư ế ả ố Câu 10: Cung và giá c có m i quan h nh th nào?
a. Giá cao thì cung gi mả b. Giá cao thì cung tăng
ấ ế ế ộ ư d. Giá bi n đ ng nh ng cung không bi n
c. Giá th p thì cung tăng đ ng.ộ
ệ ư ế ả ầ ố Câu 11: C u và giá c có m i quan h nh th nào?
ả ầ ầ a. Giá cao thì c u gi m b. Giá cao thì c u tăng
ấ ầ ả c. Giá th p thì c u tăng d. C a, c đúng.
ữ ệ ệ ầ ố ộ ớ ố Câu 12: M i quan h cung c u là m i quan h tác đ ng gi a ai v i ai?
ườ ườ ườ ườ a. Ng i mua và ng i bán b. Ng i bán và ng i bán
ườ ả ấ ớ ườ ả c. Ng i s n xu t v i ng i tiêu dùng d. C a, c đúng
ữ ệ ệ ầ ố ớ ộ ố Câu 13: M i quan h cung c u là m i quan h tác đ ng gi a ai v i ai?
ườ ườ ườ ườ a. Ng i mua và ng i bán b. Ng i bán và ng i bán
ườ ả ấ ớ ườ ả ả c. Ng i s n xu t v i ng ấ i s n xu t d. C a, c đúng
ầ ượ ệ ộ ư ế ể ệ ủ Câu 14: N i dung c a quan h cung c u đ c bi u hi n nh th nào?
ầ ẫ ộ ầ ả ưở ả a. Cung c u tác đ ng l n nhau b. Cung c u nh h ế ng đ n giá c
ả ả ưở ế ầ ả c. Giá c nh h ng đ n cung c u d. C a, b, c đúng.
ế ầ ẫ ấ ộ
ế ả ệ ệ ể ở ộ ẫ Câu 15: Khi c u tăng d n đ n s n xu t m r ng d n đ n cung tăng là n i dung ầ ủ c a bi u hi n nào trong quan h cung c u ?
ầ ẫ ộ ầ ả ưở ả a. Cung c u tác đ ng l n nhau b. Cung c u nh h ế ng đ n giá c
ả ả ưở ế ầ ị ườ ng đ n cung c u d. Th tr ố ng chi ph i cung
c. Giá c nh h c u ầ
ế ả ế ầ ả ả ẫ ộ
ở ộ ầ ủ ệ ể ấ ẫ Câu 16: Khi c u gi m d n đ n s n xu t m r ng d n đ n cung gi m là n i ệ dung c a bi u hi n nào trong quan h cung c u ?
ẫ ầ ộ ầ ả ưở ả a. Cung c u tác đ ng l n nhau b. Cung c u nh h ế ng đ n giá c
ả ả ưở ế ầ ị ườ ng đ n cung c u d. Th tr ố ng chi ph i cung
c. Giá c nh h c u ầ
ị ườ ả ả ả ườ ợ C âu 17: Khi trên th tr ng giá c gi m thì x y ra tr ng h p nào sau đây?
ầ ả ầ a. Cung và c u tăng b. Cung và c u gi m
ầ ả ầ c. Cung tăng, c u gi m ả d. Cung gi m, c u tăng
ị ườ ả ả ườ ợ C âu 18: Khi trên th tr ng giá c tăng thì x y ra tr ng h p nào sau đây?
ầ ầ ả a. Cung và c u tăng b. Cung và c u gi m
ả ầ ầ c. Cung tăng, c u gi m ả d. Cung gi m, c u tăng
ị ườ ả ớ ườ ợ Câu 19: Khi trên th tr ơ ầ ng cung l n h n c u thì x y ra tr ng h p nào sau đây?
ả ả ả b. Giá c gi m a. Giá c tăng
ị ả ữ ả ằ d. Giá c b ng giá tr c. Giá c gi nguyên
ị ườ ỏ ơ ầ ả ườ ợ Câu 20: Khi trên th tr ng cung nh h n c u thì x y ra tr ng h p nào sau đây?
ả ả ả b. Giá c gi m a. Giá c tăng
ị ả ữ ả ằ d. Giá c b ng giá tr c. Giá c gi nguyên
ườ ị ườ ị ợ ọ ườ i bán hàng trên th th tr ể ng, đ có l i, em ch n tr ợ ng h p
Câu 21: Khi là ng nào sau đây:
b.Cung > c u.ầ c. Cung < c u.ầ d. Cung #
a.Cung = c u.ầ c uầ
ườ ị ườ ị ợ ọ ườ i mua hàng trên th th tr ể ng, đ có l i, em ch n tr ng
Câu 22: Khi là ng ợ h p nào sau đây:
a.Cung = c u.ầ b. Cung > c u.ầ c. Cung < c u.ầ d. Cung # c uầ
Bài 6
ứ ự ụ
ọ ả ụ ế ệ ế ả ị
ệ ị ữ Câu 1: Quá trình ng d ng và trang b nh ng thành t u khoa h c công ngh tiên ộ ấ ạ ti n hi n đ i vào quá trình s n xu t, kinh doanh, d ch v , qu n lí kinh t xã h i là quá trình nào sau đây?
ạ ệ ự ộ c. T đ ng hoá d. Công
b. Công nghi p hoá ạ ệ ệ a. Hi n đ i hoá ệ nghi p hoá hi n đ i hoá
ả ổ s d ng s c lao
ấ ừ ử ụ ể ủ ạ ộ ự ể ư ụ ả ự ộ
ủ ệ ơ ứ Câu 2: Quá trình chuy n đ i căn b n các ho t đ ng s n xu t t ứ ộ đ ng th công sang s d ng s c lao đ ng d a trên s phát tri n c a công nghi p c khí là quá trình nào sau đây?
ạ ệ ự ộ c. T đ ng hoá d. Công
b. Công nghi p hoá ạ ệ ệ a. Hi n đ i hoá ệ nghi p hoá hi n đ i hoá
ộ ứ ấ ọ ỉ ậ ầ ễ ạ ờ
Câu 3: Cu c Cách m ng khoa h c k thu t l n th nh t di n ra vào th i gian nào?
ế ỷ b. Th k XVIII ế ỷ c. Th k XIX d.
ế ỷ a. Th k VII ế ỷ Th k XX
ọ ỉ ậ ầ ứ ễ ạ ộ ờ Câu 4: Cu c Cách m ng khoa h c k thu t l n th hai di n ra vào th i gian nào?
ế ỷ b. Th k XVIII ế ỷ c. Th k XIX d.
ế ỷ a. Th k VII ế ỷ Th k XX
ộ ứ ấ ứ ọ ỉ ậ ầ ạ ớ
Câu 5: Cu c Cách m ng khoa h c k thu t l n th nh t ng v i qúa trình nào sau đây?
ạ ệ ự ộ c. T đ ng hoá d. Công
b. Công nghi p hoá ạ ệ ệ a. Hi n đ i hoá ệ nghi p hoá hi n đ i hoá
ộ ọ ỉ ậ ầ ứ ứ ạ ớ
Câu 6: Cu c Cách m ng khoa h c k thu t l n th hai ng v i qúa trình nào sau đây?
ạ ệ ự ộ c. T đ ng hoá d. Công
b. Công nghi p hoá ạ ệ ệ a. Hi n đ i hoá ệ nghi p hoá hi n đ i hoá
ự ổ ậ ủ ứ ấ ọ ỷ ậ ạ ộ
Câu 7: Thành t u n i b t c a cu c cách m ng khoa h c k thu t làn th nh t là gì?
ơ ướ a. Đi nệ b. Máy tính c. Máy h i n c d. Xe l aử
ứ ấ ứ ự ủ ọ ỷ ụ ạ ậ ộ
ự Câu 8: Thành t u c a cu c cách m ng khoa h c k thu t làn th nh t ng d ng vào lĩnh v c nào?
ả ụ a. Nông nghi pệ ấ b. S n xu t ị c. D ch v d. Kinh doanh
ự ủ ọ ỷ ứ ứ ụ ạ ậ ộ
ự Câu 9: Thành t u c a cu c cách m ng khoa h c k thu t làn th hai ng d ng vào lĩnh v c nào?
ị ế b. Kinh doanh. d ch v ả ụ c. Qu n lý kinh t ộ , xã h i d. C ả
ấ ả a. S n xu t a, b, c đúng
ả ắ ề ớ Câu 10: Vì sao CNH ph i g n li n v i HĐH?
ạ ả ậ ạ ộ ỉ ệ a. Vì nhân lo i đã tr i qua hai cu c cách m ng k thu t và công ngh .
ơ ộ ầ ở ớ ướ ế c ti n hành CNH sau
ướ ư ệ b.Xu h nh Vi ng toàn c u hóa, m ra c h i m i cho các n t Nam.
ự ụ ậ ể ắ ặ ờ ọ t h u, rút ng n th i gianđ HĐH m i m t. d. C ả
c. Tránh s t ề a, b, c đ u đúng
ả ế ấ ướ Câu 11: Vì sao ph i ti n hành CNH – HĐh đ t n c?
ơ ở ậ ấ ỉ ự ầ ả ậ a. Do yêu c u ph i xây d ng c s v t ch t k thu t cho CNXH.
ắ ả ầ ả ế ỉ ậ , k thu t, công
ề ụ ậ t h u xa v kinh t ộ ộ ả ạ ệ ầ ấ b. Do yêu c u ph i rút ng n kho ng cách t ngh , do yêu c u ph i t o ra năng su t lao đ ng xã h i cao.
ả ầ ơ ở ậ ấ ỉ ự ầ ậ
ộ ộ d. C ả
c. Do yêu c u ph i xây d ng c s v t ch t k thu t cho CNXH, do yêu c u ả ạ ấ ph i t o ra năng su t lao đ ng xã h i cao. ề a, b đ u đúng.
ơ ả ủ ệ ệ ạ ộ Câu 12: N i dung c b n c a công nghi p hoá , hi n đ i hoá là gì?
ể ả ấ ộ ơ ấ ự ng s n xu t b. Xây d ng m t c c u kinh
ệ ạ ạ a.Phát tri n m nh m l c l ệ ế ợ t ẽ ự ượ ả h p lý, hi n đ i, hi u qu .
ườ ị ủ ạ ủ ị ng đ a v ch đ o c a QHSX XHCN d. C ả
ố ủ c. C ng c và tăng c a,b, c đúng
ệ ữ ơ ế ể ụ ẫ ộ là t ng th quan h h u c , ph thu c và quy đinh l n
ề ổ ơ ấ Câu 13:C c u kinh t ộ ủ ơ ấ nhau v quy mô và trình đ c a c c u nào sau đây?
ơ ấ ế ơ ấ ơ ấ ầ ế a. C c u kinh t b. C c u vùng kinh t ế c. C c u thành ph n kinh t
ả ngành d. C a, b, c đúng
ơ ấ ơ ấ ể ớ ị
ộ ả ế ph i chuy n d ch c c u lao đ ng ế ố ướ ể ắ ớ Câu 14: Đi đôi v i chuy n dich c c u kinh t theo h ng CNH – HĐH g n v i phát tri n y u t ể nào sau đây?
ế ế ệ ế a. Kinh t ạ hi n đ i c. Kinh t ứ tri th c
ệ nông nghi p ế ị ườ th tr d. Kinh t b. Kinh t ng
ế ồ ớ Câu 15: Em đ ng ý v i ý ki n nào sau đây
ậ ủ ự ướ ầ ự c ta c n t ứ nghiên c u, xây
ể a. Đ xây d ng CSVC kĩ thu t c a CNXH, n d ng.ự
ậ ủ ự ầ ể ậ
ệ ệ ạ ừ ể ậ ướ ỹ ướ c ta c n nh n chuy n giao k ế b. Đ xây d ng CSVC kĩ thu t c a CNXH, n thu t và công ngh hi n đ i t các n c tiên ti n.
ể ậ ủ ướ
ế ợ ự ạ ừ ự ừ ự ể ậ ậ ỹ nghiên c u, ướ các n ứ c
ầ c ta c n k t h p t c. Đ xây d ng CSVC kĩ thu t c a CNXH, n ệ ệ xây d ng v a nh n chuy n giao k thu t và công ngh hi n đ i t tiên ti n.ế
ậ ủ ự ể ướ ầ ư ự d. Đ xây d ng CSVC kĩ thu t c a CNXH, n ầ c ta c n đ u t cho xây d ng.
Câu 16: CNH, HĐH có tác d ng:ụ
ư ướ ạ ỏ ể ề ệ ể ể ạ c ta ra kh i tình tr ng kém phát tri n b.T o đi u ki n đ p.tri n
ấ a.Đ a n ộ LLSX và tăng năng su t LĐ xã h i
ậ ế ố ế c ta h i nh p k.t qu c t d.Nâng cao uy tín
ể ướ ạ c.T o đi u ki n đ n ườ ủ ướ c a n ề ệ c ta trên tr ộ ố ế ng qu c t
ơ ả ủ ữ ộ ộ Câu 17: M t trong nh ng n i dung c b n c a CNH, HĐH ở ướ n c ta là:
ể ệ ơ ẽ ể ạ ẽ b. Phát tri n m nh m
ọ ạ a. Phát tri n m nh m ngành công nghi p c khí ậ khoa h c kĩ thu t
ể ệ ạ ể ạ ẽ d. Phát tri n m nh m
ẽ c. Phát tri n m nh m công ngh thông tin LLSX
ồ ạ ề ế ề Câu 18: Trong TKQĐ lên CNXH ở ướ n c ta t n t i n n k.t nhi u TP là vì:
ườ ộ ọ ề i lao đ ng b. Khai thác m i ti m i quy t vi c làm cho ng
ể ả a. Đ gi ẵ năng s n có c a đ t n ế ệ ủ ấ ướ c
ướ ộ ế ế ậ ế d. N c ta là m t ể t p th còn y u
ệ ạ ậ c. Kinh t ướ n NN và k.t c nông nghi p l c h u
BÀI 7
ầ ế Câu 1: Thành ph n kinh t là gì?
ệ ế ự ứ ở ữ ấ ị ề ư ệ ộ d a trên m t hình th c s h u nh t đ nh v t li u
ể a.Là ki u quan h kinh t ấ ả s n xu t.
ứ ở ữ ệ ự ấ ị ề ư ệ ả ể ấ ộ b. Là ki u quan h d a trên m t hình th c s h u nh t đ nh v t li u s n xu t.
ệ ể ế ự ứ ở ữ ấ ị ộ c. Là ki u quan h kinh t d a trên m t hình th c s h u nh t đ nh.
ứ ở ữ ệ ự ấ ị ể ộ d. Là ki u quan h d a trên m t hình th c s h u nh t đ nh.
ể ầ ị ế ứ ầ Câu 2: Đ xác đ nh thành ph n kinh t thì c n căn c vào đâu?
ủ ừ ầ ộ ế ứ ở ữ a.N i dung c a t ng thành ph n kinh t b. Hình th c s h u
ầ ế ể ệ ủ ừ d. Bi u hi n c a t ng thành
ầ ủ c. Vai trò c a các thành ph n kinh t ế . ph n kinh t
ự ồ ạ ề ầ ế ộ ấ ế ở ướ n c ta s t n t i nhi u thành ph n kinh t là m t t t y u
Câu 3: Vì sao khách quan?
ế ồ ạ c ta t n t
ồ ộ ố i đan xen m t s thành ph n kinh t ộ ầ ấ ự ệ ớ
c, đ ng th i trong quá trình xây d ng xã h i m i xu t hi n thêm ầ ờ a.Vì trong th i kì quá đ ộ ướ ủ c a xã h i tr ộ ố m t s thành ph n kinh t ộ ở ướ n ờ ế ớ m i.
ờ ấ ớ ộ ề c ta LLSX th p kém v i nhi u trình đ khác nhau nên có
ề ộ ở ướ b. Th i kì quá đ n ứ ở ữ nhi u hình th c s h u TLSX khác nhau.
ả ả c. C a, b đúng d. C a, b sai
ướ ệ ầ ế Câu 4: N c ta hi n nay có bao nhiêu thành ph n kinh t ?
a.4 b. 5 c. 6 d. 7
ệ ầ ế Câu 5: Ở ướ n ữ c ta hi n nay có nh ng thành ph n kinh t nào?
ướ ể ư ậ ư ả ướ ầ ư ướ a.Nhà n c , t p th , t nhân, t b n nhà n ố c, có v n đ u t n c ngoài.
ướ ể ể ủ ư ả ể ậ ướ ầ ư ướ c , t p th , cá th ti u ch , t b n nhà n ố c, có v n đ u t n c
b. Nhà n ngoài.
ướ ể ư ả ư ậ ư ả ướ ầ ư ướ c , t p th , t b n t nhân, t b n nhà n ố c, có v n đ u t n c
c. Nhà n ngoài.
ể ể ể ủ ư ả ư ư ả ướ ố b n t nhân, t b n nhà n c, có v n
ướ d. Nhà n ầ ư ướ n đ u t ậ c , t p th , cá th ti u ch , t c ngoài.
ế ướ ư ế Câu 6: Kinh t nhà n c có vai trò nh th nào?
ủ ạ ế t b. Ch đ o c. Then ch tố d. Quan
ầ a.C n thi tr ngọ
ầ ư ế ơ ấ Câu 7: Thành ph n kinh t ế ư t nhân có c c u nh th nào?
ể ể ủ các th ti u ch , kinh t ế ư t nhân b. Kinh t ế ư t nhân, kinh
ế a.Kinh t ể ế cá th t
ủ ế ư ả ư ế ể ể b n t t nhân d. Kinh t cá th ti u
cá th ti u ch , kinh t ế ư ả ế c. Kinh t ủ ch , kinh t ể ể b n t
ự ượ ế ậ Câu 8: L c l ố ủ ng nòng c t c a kinh t ể t p th là gì?
ệ a.Doanh nghi p nhà n ướ c b. Công ty nhà n cướ
ộ ở ữ ậ ả ể ợ c. Tài s n thu c s h u t p th d. H p tác xã
ế ướ ự ứ ở ữ Câu 9: Kinh t nhà n c d a trên hình th c s h u nào?
ể ợ a.Nhà n cướ ư b. T nhân c. T p thậ ỗ d. H n h p
ế ậ ứ ở ữ ể ự Câu 10: Kinh t t p th d a trên hình th c s h u nào?
ể ợ a.Nhà n cướ ư b. T nhân c. T p thậ ỗ d. H n h p
ứ ở ữ ự Câu 11: Kinh t ế ư t nhân d a trên hình th c s h u nào?
ể ợ a.Nhà n cướ ư b. T nhân c. T p thậ ỗ d. H n h p
ế ư ả ướ ứ ở ữ ự Câu 12: Kinh t b n nhà n t c d a trên hình th c s h u nào?
ể ợ a.Nhà n cướ ư b. T nhân c. T p thậ ỗ d. H n h p
ả ộ ế ủ ướ Câu 13: N i dung qu n lí kinh t c a nhà n c là gì?
ả ế ệ ả ộ b. Qu n lí các doanh nghi p thu c
ệ ướ ế a.Qu n lí các doanh nghi p kinh t ầ thành ph n kinh t nhà n c
ệ ả ế ế c. Qu n lí các doanh nghi p kinh t ề , đi u ti t vĩ mô
ả ầ ộ ế ướ ế ệ d. Qu n lí các doanh nghi p thu c thành ph n kinh t nhà n ề c, đi u ti t vĩ mô
ể ườ ả ế ủ ệ ự ng vai trò và hi u l c qu n lí kinh t c a nhà
ế Câu 14: Làm th nào đ tăng c c?ướ n
ế ụ ổ ụ ả ớ ườ ủ ướ a.Ti p t c đ i m i công c qu n lí, tăng c ng vai trò c a nhà n c
ế ụ ổ ụ ả ớ ườ ự ượ ấ ủ ậ ng l c l ng v t ch t c a nhà
b. Ti p t c đ i m i công c qu n lí, tăng c cướ n
ụ ả ườ ớ ấ ủ ậ ng v t ch t c a nhà
ế ụ ả ộ c. Ti p t c đ i m i công c qu n lí, tăng c ướ n ế ụ ổ c, ti p t c c i cách hành chính b máy nhà n ự ượ ng l c l ướ c
ế ụ ổ ế ụ ả ụ ả ớ ộ
d. Ti p t c đ i m i công c qu n lí, ti p t c c i cách hành chính b máy nhà cướ n
ề ự ả ủ ướ ế ị ườ th tr ng ở ướ n c ta s qu n lí c a nhà n c là
ế Câu 15: Vì sao trong n n kinh t ầ c n thi t và khách quan?
ướ ở ữ ề ư ệ ả ệ ạ a.Nhà n c là đ i di n cho s h u toàn dân v t ấ li u s n xu t
ế ủ ề ặ ạ ụ ự ặ ắ ế c phát huy m t tích c c và kh c ph c m t h n ch c a n n kinh t
b. Nhà n ị ườ th tr ướ ng
ướ ạ ệ ự ệ ệ ề ộ ế ề ả ế c.Nhà n c đ i di cho xã h i th c hi n vi c đi u ti t, qu n lí n n kinh t
ả d. C a, b, c đúng
BÀI 8
ổ ủ ự ế ề ướ ộ Câu 1: S thay đ i c a các hình thái kinh t xã h i theo chi u h ng nào?
ừ ấ ế ừ ế ấ a. T th p đ n cao. b. T cao đ n th p
ổ ề ể ộ ộ c. Thay đ i v trình đ phát tri n. ổ ề ặ d. Thay đ i v m t xã h i.
ế ự ẫ ổ ừ ế ộ ế ộ ằ ộ ch đ xã h i này b ng ch đ xã
Câu 2: Nguyên nhân d n d n s thay đ i t ộ h i khác là gì?
ư ưở a. Kinh tế b. Chính trị c. Văn hóa d. T t ng
ẫ ế ộ ằ ộ ế ổ ủ quy t đ nh d n đ n s thay đ i c a ch đ xã h i này b ng ch
ộ ế ị ế ố Câu 3: Y u t ế ố ộ đ xã h i khác là y u t ế ự nào sau đây?
ấ ộ ệ ả a. Quan h s n xu t. ụ b. Công c lao đ ng.
ươ ấ ự ượ ấ ả c. Ph ứ ả ng th c s n xu t. d. L c l ng s n xu t.
ủ ạ ả ở ế ố y u t nào
ể ủ ộ Câu 4: Hai giai đo n phát tri n c a c ng s n ch nghĩa khác nhau sau đây?
ể ủ ọ ể ủ ự ượ ự b. S phát tri n c a l c l ng
ấ ệ ự a. S phát tri n c a khoa h c công ngh . ả s n xu t.
ể ủ ộ ủ ự ấ d. S tăng lên c a năng su t
ự c. S phát tri n c a trình đ dân trí. lao đ ng.ộ
ộ ướ ủ ờ ộ ầ Câu 5: Trong th i kì quá đ lên ch nghĩa xã h i n ả c ta c n ph i làm gì?
ữ ế ố ủ ộ ữ ữ c a xã h i cũ. b. Gi nguyên nh ng
ộ ỏ a. Xóa b ngay nh ng y u t ế ố ủ c a xã h i cũ. y u t
ướ ả ạ ế ố ủ ộ ế ố ể c c i t o các y u t c a xã h i cũ. d. Đ cho các y u t xã h i t ộ ự
ề ỉ ừ c. T ng b đi u ch nh.
ướ ủ ộ Câu 6: Nguyên nhân n c ta đi lên ch nghĩa xã h i là do đâu?
ừ ủ ủ ị ườ ộ ế ố ấ a. Xu t phát t ý đ nh ch quan c a con ng i. b. Là m t y u t khách quan.
ế ớ ộ ơ ướ ủ c. Do tình hình th gi i tác đ ng. d. Do m c c a toàn dân.
ứ ủ ộ ộ Câu 7: Quá đ lên ch nghĩa xã h i có bao nhiêu hình th c?
a. 2 b. 3
c. 4 d. 5
ộ ở ủ ứ ệ ộ Câu 8: Hình th c quá đ lên ch nghĩa xã h i Vi t nam là gì?
ộ ự ế ế a. Quá đ tr c ti p. ộ b. Quá đ gián ti p.
ạ ộ c. Thông qua m t giai đo n trung gian. ậ d. Theo quy lu t khách quan.
ộ ượ ọ ủ ứ ộ Câu 9: Hai hình th c quá đ lên ch nghĩa xã h i đ c g i là gì?
ộ ự ế ế ộ ộ ự ế b. Quá đ tr c ti p và
ộ a. Quá đ tr c tuy n và quá đ gián ti p quá đ trung gian
ộ ự ế ộ ự ế ộ ự ế d. Quá đ tr c ti p và
ộ c. Quá đ tr c ti p và qua đ tr c tuy n ế quá đ gián ti p
ủ ể ể ấ ạ
Câu 10: Theo quan đii m c a Mác – Lênin CSCN phát tri n qua m y giai đo n ơ ả c b n?
a. 2 b. 3
c. 4 d. 5
ầ ủ ạ ộ ượ ọ Câu 11: Giai đo n đ u c a xã h i CSCN đ c g i là gì?
ộ ủ a. Xã h i ch nghĩa ộ b. Ch nghĩa xã h i ộ ủ c. Xã h i c a dân
ủ ủ ộ d. Xã h i dân ch
ở ệ ế ộ ỏ ượ ể Vi t Nam b qua ch d TBCN đ c hi u nh th ư ế
ộ Câu 12: Quá đ lên CNXH nào?
ộ ự ể ể ỏ ọ a. B qua toàn b s phát tri n trong giai đ a phát tri n TBCN.
ị ố ệ ả ị ủ ệ ậ ấ ỏ ị b. B qua vi c xác l p đ a v th ng tr c a quan h s n xu t TBCN.
ỏ ệ ử ụ ọ ỉ ậ ả ỏ d. B qua ph ươ ng
ứ ả c. B qua vi c s d ng thành qu khoa h c k thu t. th c qu n lí.
ộ ộ ủ ắ ả ạ ầ ố
ủ Câu 13: Nguyên t c phân ph i trong giai đo n đ u c a xã h i c ng s n ch nghĩa là gì?
ự ưở ộ ự ưở ng theo lao đ ng. b. Làm theo năng l c h ng
a. Làm theo năng l c h theo nhu c u.ầ
ưở ế ầ ể ng h t nhu c u. ả d. Tùy theo kh năng đ đáp
ế c. Làm h t mình h ứ ầ ng nhu c u.
ộ ộ ủ ắ ạ ả ố
ủ Câu 14: Nguyên t c phân ph i trong giai đo n sau c a xã h i c ng s n ch nghĩa là gì?
ự ưở ộ ự ưở ng theo lao đ ng. b. Làm theo năng l c h ng
a. Làm theo năng l c h theo nhu c u.ầ
ưở ế ầ ể ng h t nhu c u. ả d. Tùy theo kh năng đ đáp
ế c. Làm h t mình h ứ ầ ng nhu c u.
ị ộ ườ ả i đã và đang tr i qua bao mhiêu hình thái kinh t ế
ử Câu 15: L ch s xã h i loài ng xã h i?ộ
a. 4 b. 5 c. 6 d. 7
ị ộ ườ ữ ả ế i đã và đang tr i qua nh ng hình thái kinh t xã
ử Câu 16: L ch s xã h i loài ng ộ h i nào sau đây?
a. CSNT, CHNL, PK, TBCN, XHCN b. CSNT, PK, TBCN, XHCN
c. CSNT, CHNL, TBCN, XHCN d. CSNT, CHNL, PK, TBCN
ư ự ở ộ xã h i XHCN mà nhân dân ta đang xây
ặ Câu 17: Đ c tr ng trên lĩnh v c văn hóa ự d ng là gì?
ế ừ ề ố ộ ề b. N n văn hóa
ộ ữ ề a. N n văn hóa k th a nh ng truy n th ng dân t c ti n bế
ả ắ ế ậ ề ậ d. N n văn hóa đ m đà
ộ ề c. N n văn hóa tiên ti n đ m đà b n s c dân t c ộ ả ắ b n s c dân t c
ặ ị ờ ự ể ộ ở ệ Vi t Nam là
Câu 18: Đ c đi m trên lĩnh v c chính tr th i kì quá đ lên CNXH gì?
ả ướ ượ ủ ạ ủ a. Vai trò lãnh đ o c a Đ ng và Nhà n c ngày càng đ ố c c ng c , nâng cao.
ự ệ ệ ả b. Các chính sác đ ả c th c hi n có hi u qu . c. C a, b đúng.
ả ượ d. C a, b sai.
ặ ự ể ế ờ ở ệ ộ th i kì quá đ lên CNXH Vi t Nam là
Câu 19: Đ c đi m trên lĩnh v c kinh t gì?
ế ề ầ ự ề ế ể nhi u thành ph n. b. Xây d ng n n kinh t xã
ề a. Phát tri n n n kinh t ủ ộ h i ch nghĩa.
ế ề ế ề ị ố v trí th ng tr . ể d. Phát tri n n n kinh t nhi u thành
nhà n ướ c. Kinh t ị ầ ph n đ nh h ữ ị ướ c gi ng XHCN.
ờ ộ ở ự ư ưở t ng, văn hóa th i kì quá đ lên CNXH
ệ ể ặ Câu 20: Đ c đi m trên lĩnh v c t t Nam là gì? Vi
ồ ạ ề ề ạ b. T n t i nhi u lo i. nhi u khuynh
a. Xây d ng n n văn hóa XHCN. ướ h ề ng khác nhau. ự ư ưở t ng t
ư ỏ d. Xóa b ngay t
c. Đã hình thành xong n n văn hoa XHCN. ộ ưở t ề ng, văn hóa xã h i cũ.
ặ ự ể ộ ộ ờ ở ệ Vi t Nam là
Câu 21: Đ c đi m trên lĩnh v c xã h i th i kì quá đ lên CNXH gì?
ồ ạ ấ b. T n t i giai c p công nhân
ồ ạ ấ a. T n t i giai c p công nhân và nông dân ứ ớ ầ và t ng l p trí th c
ồ ạ ầ ớ ề ấ ấ i giai c p nông dân và t ng l p trí th c ứ d. T n t i nhi u giai c p và
ồ ạ c. T n t ớ ầ t ng l p khác nhau
ờ ộ ể Câu 22: Th i kì quá đ lên CNXH ở ướ n ặ c ta có đ c đi m gì?
ế ế ố ữ b. Có nh ng y u i nhi u y u t khác nhau.
ồ ạ a. T n t ố ố ậ t ề đ i l p nhau.
ế ố ậ ả ưở ẫ thâm nh p vào nhau, nh h ng l n nhau. ả d. C a, b, c
ữ c. Có nh ng y u t đúng.
ơ ả ủ ặ ở ệ ể ệ ệ Vi t Nam hi n nay bi u hi n
ư ế ư ữ Câu 23: Nh ng đ c tr ng c b n c a CNXH nh th nào?
ấ ả ề ư ấ ả ề a. T t c đ u ch a hình thành. b. T t c đ u đã hình thành.
ữ ư ặ ể ạ ế d. Không th đ t đ n
c. Có nh ng đ c tr ng đã và đang hình thành. ư ặ đ c tr ng đó.
ờ ỳ ệ ộ ở ấ ữ Vi t Nam giai c p nào gi ạ vai trò h t nhân
ế ấ ộ ớ Câu 24: Th i k quá đ lên CNXH ầ đoàn k t các giai c p và t ng l p khác trong xã h i?
b. T s nư ả c. Công nhân d. Đ aị
a. Nông dân chủ
BÀI 9
ị ể ủ ử ộ ườ ồ ạ ể i đã t n t i bao nhiêu ki u nhà
Câu 1: L ch s phát tri n c a xã h i loài ng c?ướ n
a. 3 b. 4 c. 5 d. 6
ị ể ủ ử ộ ườ ồ ạ ữ ể ướ i đã t n t i nh ng ki u nhà n c
Câu 2: L ch s phát tri n c a xã h i loài ng nào sau đây?
ế ư ả ướ c chi n nô, phong ki n, t s n, XHCN b.Nhà n c nguyên
ư ả ướ ế a.Nhà n ế ủ th y, chi n nô, t s n, XHCN
ủ ư ả ướ s n, XHCN d.Nhà n c nguyên
c nguyên th y, phong ki n, t ế ướ ế ế c.Nhà n ủ th y, chi n nô, phong ki n, XHCN
ể ướ ướ ề ấ ớ c Nhà n c nào khác v ch t so v i các nhà n ướ c
ướ Câu 3: Trong các ki u nhà n tr c đó?
ệ a. Chi m h u nô l . b. Phong ki nế ư ả c. T b n.
ế ữ d. XHCN.
ử ộ ị ườ ướ ấ Câu 4: Trong l ch s xã h i loài ng i nhà n ệ c xu t hi n khi nào?
ữ ộ ờ ầ ờ a. Th i kì gi a xã h i CSNT. b. Th i kì đ u CSNT.
ữ ế ộ ố ấ ế ộ ư ữ d. Cu i xã h i chi m h u nô h u TLSX.
ệ c. Xu t hi n ch đ t .ệ l
ướ ấ Câu 5: Nhà n ệ c xu t hi n do đâu?
ủ ấ ố ố ủ ườ b. Do ý chí c a giai c p th ng i.
ủ a.Do ý mu n ch quan c a con ng tr .ị
ự ượ d. Do l c l ng siêu nhiên áp t y u khách quan.
c. Là m t t ặ ừ đ t t ộ ấ ế bên ngoài vào.
ấ ủ ả ướ Câu 6: B n ch t c a nhà n c là gì?
ủ ấ ả ấ ủ ả ấ t c các giai c p trong xã h i. ộ b. Mang b n ch t c a các giai
ộ ợ i ích c a t a. Vì l ủ ế ấ c p ch y u trong xã h i.
ủ ề ố ượ ả ấ ủ ấ i ích c a giai c p áp đ o v s l ng. ả d. Mang b n ch t c a
ố ợ c. Vì l ị ấ giai c p th ng tr .
ấ ủ ấ ả ư ế ể ệ Câu 7: B n ch t giai c p c a nhà n ướ ượ c đ c th hi n nh th nào?
ướ ự ố ố ớ ị ủ ể ấ ộ c là b máy dùng đ duy trì s th ng tr c a giai c p này đ i v i giai
a. Nhà n ấ c p khác
ướ ấ ặ ộ ệ ủ ố ớ ấ ấ b. Nhà n c là b máy tr n áp đ c bi t c a giai c p này đ i v i giai c p khác
ả ả c. C a,b đúng d. c a, b sai
ướ ủ ề ộ ệ ấ ủ ả c pháp quy n xã h i ch nghĩa Vi t Nam mang b n ch t c a
Câu 8: Nhà n ấ giai c p nào?
ấ b.Giai c p công nhân và
ấ ấ a. Giai c p công nhân. giai c p nông dân.
ấ ứ ộ ấ ả d. T t c cá
ấ ộ ấ c. Giai c p công nhân và giai c p nông dân và đ i ngũ trí th c. giai c p trong xã h i.
ướ ủ ề ộ ệ ấ ủ ả c pháp quy n xã h i ch nghĩa Vi t Nam mang b n ch t c a
Câu 9: Nhà n ấ giai c p công nhân vì sao?
ướ ượ ủ ả ạ ầ ộ a. Nhà n c có đ c là thành qu cách m ng c a qu n chúng nhân dân lao đ ng
ướ ượ ủ ả ạ ấ b. Nhà n c có đ c là thành qu cách m ng c a giai c p công nhân
ượ ạ ướ ự ạ ủ ả ộ c có đ ả c là thành qu cách m ng d i s lãnh đ o c a Đ ng C ng
c. Nhà n ệ ả s n Vi ướ t Nam
ượ ả ạ ầ ộ c là thành qu cách m ng c a qu n chúng nhân dân lao đ ng c có đ
ướ ấ ủ ả ả ả ạ ộ d. Nhà n do giai c p công nhân thông qua chính đ ng là Đ ng C ng s n lãnh đ o.
ướ ủ ề ộ ệ ả c pháp quy n xã h i ch nghĩa Vi t Nam
ấ ể ệ ậ ấ ủ ấ Câu 10:B n ch t giai c p c a nhà n ượ c th hi n t p trung nh t là gì? đ
ạ ủ ự ệ b. S lãnh đ o c a ĐCS Vi t
ụ ụ ợ a. Ph c v l ố ớ Nam đ i v i nhà n ủ i ích c a nhân dân ướ c
ể ệ ủ ự c. Th hi n ý chí c a nhân dân d. Do nhân dân xây d ng nên
BÀI 10
ủ Câu 1: Dân ch là gì?
ộ ề ề ự ấ b. Quy n l c cho giai c p
ề ự ố ế a. Quy n l c thu c v nhân dân. ộ chi m s đông trong xã h i
ấ ố ề ự ấ d. Quy n l c cho giai c p áp
ộ ị ề ự c. Quy n l c cho giai c p th ng tr . ả đ o trong xã h i.
ủ ề ủ ể ặ Câu 2: Đ c đi m c a n n dân ch XHCN là gì?
ấ ị ấ ộ b. R ng rãi nh t và tri ệ ể t đ
ấ ị ử ể a. Phát tri n cao nh t trong l ch s . ử nh t trong l ch s .
ệ ố ị ị ị ử ấ c. Tuy t đ i nh t trong l ch s . ử ấ d. Hoàn b nh t trong l ch s .
ủ ề ộ ượ ự ự ệ ủ Câu 3: N n dân ch xã h i ch nghĩa đ c th c hi n trên các lĩnh v c nào?
ế ộ ị ế a. Kinh t , chính tr , văn hóa, xã h i. b. Kinh t ị , chính tr , văn hóa.
ế ầ ị ộ ị c. Kinh t , chính tr , văn hóa, tinh th n. d. Chính tr , văn hóa, xã h i.
ủ ề ả ấ ấ Câu 4: N n dân ch XHCN mang b n ch t giai c p nào?
ộ ế ấ b. Giai c p chi m
ộ ố ầ ấ a. Giai c p công nhân và qu n chúng nhân dân lao đ ng. đa s trong xã h i.
ấ d. Giai c p công nhân và
ấ ấ c. Giai c p công nhân. giai c p nông dân.
ủ ủ ủ ề ề Câu 5: N n dân ch XHCN là n n dân ch c a ai?
ộ ườ b. Ng ừ i th a
ầ ấ a. Giai c p công nhân và qu n chúng nhân dân lao đ ng. hành trong xã h i.ộ
ấ ấ d. Giai c p công
c. Giai c p công nhân. ấ nhân và giai c p nông dân.
ơ ở ự ủ ề ế ư ế Câu 6: N n dân ch XHCN d a trên c s kinh t nh th nào?
ữ ề ế ộ ế ộ ư ữ ề a. Ch đ công h u v TLSX. b. Ch đ t h u v TLSX.
ế ủ ộ ế ề xã h i ch nghĩa. d. Kinh t nhi u thành
c. Kinh t ph n.ầ
ự ủ ề Câu 7:N n dân ch XHCN d a trên h t ệ ư ưở t ng nào?
ấ ấ a. Giai c p công nhân. b. Giai c p nông dân.
ấ ư ả c. Giai c p t s n. d. H t ệ ư ưở t ng Mác – Lênin.
ộ ắ ơ ả ự ữ ể ướ ủ c c a dân, do
Câu 8: M t trong nh ng nguyên t c c b n đ xây d ng nhà n dân, vì dân là gì?
ề ự ậ ướ ướ ả ặ ọ c b. Nhà n c qu n lí m i m t
a. Quy n l c t p trung trong tay nhà n xã h iộ
ộ ề ề ự c. Quy n l c thu c v nhân dân d. Nhân dân làm chủ
ộ ế ố ự ủ ể ể ế ề Câu 9: M t y u t không th thi u đ xây d ng n n dân ch XHCN là gì?
ỷ ậ ỉ ậ ỉ ậ b. Pháp lu t, k lu t, k
ậ a. Pháp lu t, k lu t. ươ c ng.
ộ ậ c. Pháp lu t,nhà tù. ậ d. Pháp lu t, quân đ i.
ơ ả ủ ự ủ ộ ệ Câu 10: N i dung c b n c a dân ch trong lĩnh v c kinh t ế ở Vi t Nam là gì?
ề ẳ ọ ướ ậ a. M i công dân đ u bình đ ng tr c pháp lu t.
ẳ ọ ự ậ ổ ề b. M i công dân d u bình đ ng và t do kinh doanh trong khuôn kh pháp lu t.
ọ ẳ ự ụ ệ ự do kinh doanh và th c hi n nghĩa v đóng
ủ ế ậ ề c. M i công dân d u bình đ ng và t ị thu theo quy đ nh c a pháp lu t.
ề ẳ ọ ướ ậ ự ự ọ d. M i công dân đ u bình đ ng tr c pháp lu t và t ề do l a ch n ngành ngh .
BÀI 11
ướ ư ợ ố ố
ố ư ế ơ ấ ả ề ữ ể ể Câu 1: N c ta mu n có quy mô, c c u dân s và phân b dân c h p lí đ phát tri n nhanh và b n v ng thì ph i làm nh th nào?
ắ ố ế ố a. Có chính sách dân s đúng đ n b. Khuy n khích tăng dân s
ệ ả ố ố ạ ư ợ c. Gi m nhan vi c tăng dân s d. Phân b l i dân c h p lí
ố Câu 2: Quy mô dân s là gì?
ố ườ ố ạ ấ ị ộ ờ a. Là s ng ỗ i dân trong m i qu c gia t ể i m t th i đi m nh t đ nh
ố ườ ự ạ ố ộ ấ ị ộ ờ b. Là s ng i dân s ng trong m t khu v c t ể i m t th i đi m nh t đ nh
ố ườ ố ị ạ ấ ị ộ ờ c. Là s ng ộ ơ i s ng trong m t đ n v hành chính t ể i m t th i đi m nh t đ nh.
ự ộ ố ị ố ườ ố i s ng trong m t qu c gia khu v c, vùng đ a lí kinh t ế ạ t ờ i th i
ấ ị ể d. Là s ng đi m nh t đ nh
ơ ấ ố Câu 3: C c u dân s là gì?
ổ ố ượ ớ a. Là t ng s dân đ ạ c phân lo i theo gi ộ ổ i tính, đ tu i
ổ ượ ố ớ ộ ổ ộ ọ ộ ạ c phân lo i theo gi i tính, đ tu i, dân t c, trình đ h c
ệ ạ b. Là t ng s dân đ ề ấ v n, ngh nghi p, tình tr ng hôn nhân
ộ ọ ấ ộ ổ ạ ộ ổ ượ ố ề c phân lo i theo đ tu i dân t c, trình đ h c v n, ngh
ệ c. Là t ng s dân đ ạ nghi p, tình tr ng hôn nhân
ớ ộ ọ ấ ộ ổ ổ ượ ố ạ c phân lo i theo gi ề i tính, đ tu i, trình đ h c v n, ngh
ệ d. Là t ng s dân đ ạ nghi p, tình tr ng hôn nhân
ư ố Câu 4: Phân b dân c là gì?
ự ổ ố ự a. Là s phân chia t ng s dân theo khu v c
ự ự ổ ố ế ị b. Là s phân chia t ng s dân theo khu v c, vùng đ a lí kinh t .
ị ự ự ổ ố ế ộ ơ ặ ị ho c m t đ n v
c. Là s phân chia t ng s dân theo khu v c, vùng đ a lí kinh t hành chính.
ộ ơ ự ự ặ ổ ố ị d. Là s phân chia t ng s dân theo khu v c ho c m t đ n v hành chính.
ấ ượ ế ế ố Câu 5:Nói đ n ch t l ng dân s là nói đ n tiêu chí nào sau đây?
ế ố ể ấ ầ a. Y u t ế ố ể ấ th ch t b. Y u t ệ th ch t, trí tu và tinh th n
ế ố ệ ế ố ể ấ ầ c. Y u t trí tu d. Y u t th ch t và tinh th n
ố ướ ủ ữ ụ ộ Câu 6: M t trong nh ng m c tiêu c a chính sách dân s n c ta là gì?
ế ụ ố ộ ả ố ế ụ ả b. Ti p t c gi m quy mô dân
a. Ti p t c gi m t c đ gia tăng dân s số
ế ụ ơ ấ ư ế ụ ấ ượ d. Ti p t c tăng ch t l ng
ả c. Ti p t c gi m c c u dân c dân số
ố ướ ủ ữ ụ ộ Câu 7: M t trong nh ng m c tiêu c a chính sách dân s n c ta là gì?
ớ ổ ơ ấ ị ố ớ ổ ố ị b. S m n đ nh quy mô và t c
a. S m n đ nh quy mô, c c u dân s ố ộ đ gia tăng dân s
ớ ổ ố ộ ơ ấ ị ớ ổ ứ ự ị ố d. S m n đi nh m c tăng t
c. S m n đ nh c c u và t c đ gia tăng dân s nhiên
ố ướ ủ ữ ụ ộ Câu 8: M t trong nh ng m c tiêu c a chính sách dân s n c ta là gì?
ố ể ả ủ ệ ể ồ ự a. Nâng cao hi u qu c a chính sách dân s đ phát tri n ngu n nhân l c
ấ ượ ố ể ể ồ b. Nâng cao ch t l ự ng dân s đ phát tri n ngu n nhân l c
ấ ượ ộ ố ể ể ồ c. Nâng cao ch t l ự ng cu c s ng đ phát tri n ngu n nhân l c
ờ ố ể ể ồ ự d. Nâng cao đ i s ng nhân dân đ phát tri n ngu n nhân l c
ộ ữ ươ ướ ơ ả ủ ố ướ ng h ng c b n c a chính sách dân s n c ta là
Câu 9: M t trong nh ng ph gì?
ố ố b. Làm t t công tác thông tin,
ề t công tác thông tin tuyên truy n a. Làm t ụ ề tuyên truy n, giáo d c
ố d. Làm t t công tác tuyên ề t công tác tuyên truy n
ố c. Làm t ụ ề truy n, giáo d c
ộ ữ ươ ướ ơ ả ủ ố ướ ng h ng c b n c a chính sách dân s n c ta
Câu 10: M t trong nh ng ph là gì?
ườ ậ ờ ố a. Nâng cao đ i s ng nhân dân b. Tăng c ứ ng nh n th c, thông tin
ả ờ ố ệ ể ế ủ d. Nâng cao hi t c a bi
ườ c. Nâng cao hi u qu đ i s ng nhân dân ng i dân
ộ ữ ươ ướ ơ ả ủ ố ướ ng h ng c b n c a chính sách dân s n c ta
Câu 11: M t trong nh ng ph là gì?
ườ ạ ả ườ a. Tăng c ng công tác lãnh đ o và qu n lí b. Tăng c ng công tác t ổ ứ ch c
ườ ườ ậ ụ ng công tác giáo d c d. Tăng c ng công tác v n
c. Tăng c đ ngộ
ệ ướ ư ế ệ Câu 12: Tình hình vi c làm n c ta hi n nay nh th nào?
ầ ọ ệ ầ ấ ề b. Vi c là là v n đ không c n quan
ế ệ a. Vi c là thi u tr m tr ng tâm nhi uề
ượ ả ế ệ ấ ề d. Thi u vi c làm là v n đ
ệ c. Vi c làm đã đ ở ứ b c xúc ế ợ i quy t h p lí c gi ị nông thôn và thành th
ộ ủ ữ ụ ả ệ ế ướ i quy t vi c là n c ta là
Câu 13: M t trong nh ng m c tiêu c a chính sách gi gì?
ể ồ ở ộ ị ườ ộ ự a. Phát tri n ngu n nhân l c b. M r ng th tr ng lao đ ng
ở ộ ự ồ ị ườ ộ ng lao đ ng d. Xu t ấ
ể ộ ẩ c. Phát tri n ngu n nhân l c, m r ng th tr kh u lao đ ng
ộ ủ ụ ữ ả ệ ế ướ i quy t vi c là n c ta là
Câu 14: M t trong nh ng m c tiêu c a chính sách gi gì?
ậ ả ế ệ ở ả a. T p trung gi i quy t vi c là ị c thành th và nông thôn
ậ ả ệ ế ở ả b. T p trung gi i quy t vi c là c nông thôn
ậ ả ế ệ ở ả c. T p trung gi i quy t vi c là ị c thành th
ế ườ ộ ợ d. Khuy n khích ng i lao đ ng làm giàu h p pháp
ộ ủ ữ ụ ả ế ệ ướ i quy t vi c là n c ta là
Câu 15: M t trong nh ng m c tiêu c a chính sách gi gì?
ỉ ệ ấ ỉ ệ ạ ộ ệ th t nghi p b. Tăng t l lao đ ng qua đào t o
ả a. Gi m t l nghề
ả ồ ố ỉ ệ ấ ỉ ệ ả d. Gi m t l ệ th t nghi p, tăng t l
ử ụ ộ ề ạ ệ c. S d ng có hi u qu ngu n v n lao đ ng qua đào t o ngh
BÀI 12
ườ ấ ạ Câu 1: Tài nguyên thiên nhiên th ng chia làm m y lo i?
ể ụ ồ ể ụ ồ ạ ậ a. Ba lo i; không th ph c h i, có th ph c h i và vô t n
ấ ả ạ ộ ự ậ b. Ba lo i: khoáng s n, đ t đai, đ ng th c v t
ể ụ ồ ể ụ ồ ạ ả c. Ba lo i: không th ph c h i, có th ph c h i và khoáng s n.
ấ ậ ạ ộ ự ậ d. Ba lo i: đ t đai, đ ng v t, th c v t
ướ ự ệ i đây c n t t c các n ế c cùng cam k t th c hi n thì
ớ ề ấ Câu 2: V n đ nào d ả ể ượ m i có th đ c gi ướ ế i quy t tri ầ ấ ả ệ ể t đ ?
ệ ự ố ụ ố ẻ ấ a. Phát hi n s s ng ngoài vũ tr ề b. V n đ dân s tr
ễ ố ườ ệ ị c. Ch ng ô nhi m môi tr ng d. Đô th hóa và vi c làm
ể ỡ ử ễ ườ ấ Câu 2: Cách x lí rác nào sau đây có th đ gây ô nhi m môi tr ng nh t?
ố ả a. Đ t và x khí lên cao b. Chôn sâu
ổ ậ ế c. Đ t p trung vào bãi rác ạ d. Phân lo i và tái ch
ượ ặ ệ ộ i đây đ t chú ysowr n c ta do tác đ ng lâu
ề ố ớ ướ ấ ượ c đ c bi ộ ố ể ướ ề ữ ấ Câu 4: V n đ nào d daifcuar nó đ i v i ch t l ng cu c s ng và phát tri n b n v ng?
ể ể ị a. Phát tri n đô th b. Phát tri n chăn nuôi gia đình
ế ệ ẻ ụ ệ ng cho th h tr ể d. Giáo d c và rèn luy n th
ấ ườ ụ c. Giáo d c môi tr ế ệ ẻ ch t cho th h tr
ướ ấ ể ủ ấ ự c ta r t, thu n l i cho s phát tri n c a đ t
ề ướ Câu 5:Tài nguyên thiên nhiên n ể ệ ở ộ ướ c, đi u nào th hi n n n i dung nào d ậ ợ i đây?
ỡ ừ ề ế ấ ả a. Khoáng s n phong phú, đ t đai màu m , r ng có nhi u laoij quý hi m
ể ộ ả ả ẹ ề ả ớ b. Bi n r ng l n, phong c nh đ p, có nhi u h i s n quý
ồ ướ ồ ả c. Không khí, ánh sáng và ngu n n c d i dào d. C a, b, c đúng
ệ ấ ọ ị Câu 6: Hi n nay tài nguyên đ t đang b xói mòn nghiêm tr ng là do đâu?
ự ế ạ b. Thi u tính toán khi xây d ng các khu
ư a. M a lũ, h n hán ế ớ m i kinh t
ự ừ ừ ế
ặ c. Ch t phá r ng, khai hoang b a bãi, thi u tính toán khi xây d ng các khu kinh ế ớ m i t
d. Câu a, b đúng
ủ ệ ả ườ ướ ệ ng n c ta hi n
ụ Câu 7: M c tiêu c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr nay là gì?
ể ẩ ể ề ạ ế a. Khai thác nhanh, nhi u tài nguyên đ đ y m nh phát tri n kinh t
ủ ễ ạ ặ ạ ọ b. Ngăn ch n tình tr ng h y ho i đang di n ra nghiêm tr ng
ườ ướ ợ ướ ắ ể ạ ng, tránh xu h ạ ng ch y theo l i ích tr c m t đ gây h i
ệ ả c. C i thi n môi tr ngườ cho môi tr
ợ ệ ả ườ ng, b o t n đa d ng sinh h c,
ấ ượ ườ ả ồ ầ ạ ể ấ ế c nâng cao ch t l ng môi tr ng, góp ph n ph t tri n kinh t ọ ộ xã h i
ử ụ d. S d ng h p lí tài nguyên, b o v môi tr ướ ừ t ng b ề ữ b n v ng.
ể ả ệ ườ ướ Câu 8: Làm gì đ b o v tài nguyên, môi tr ng n ệ c ta hi n nay?
ữ ệ ạ a. Gi nguyên hi n tr ng
ử ụ ỉ ườ ố ơ b. Không khai thác và s d ng tài nguyên; ch làm cho môi tr ng t t h n
ấ ấ ả ể ả ấ ả ưở ế ấ t c các ngành s n xu t có th nh h ng x u đ n môi
c. Nghiêm c m t tr ngườ
ử ụ ệ ườ ủ ặ ạ ng, ngăn ch n tình tr ng h y
ợ ễ ạ ọ ả d. S d ng h p lí tài nguyên, c i thi n môi tr ho i đang di n ra nghiêm tr ng
ủ ụ ệ ả ườ ng
ể ự ầ ệ ệ Câu 9: Đ th c hi n m c tiêu c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ữ chúng ta c n có nh ng bi n pháp nào?
ử ụ ệ ị a. Quy đ nh quy n s h u, trách nhi m s d ng tài nguyên
ắ ợ ề ở ữ ề i ích và quy n b. G n l
ệ ắ ụ ử ị c. G n trách nhi m và nghĩa v ờ d. X lí k p th i
ủ ệ ả ườ ng
ể ự ầ ụ ệ ệ Câu 10: Đ th c hi n m c tiêu c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ữ chúng ta c n có nh ng bi n pháp nào?
ả ộ ử ụ ư ế ề i ích và quy n b. Tài nguyên đ a vào s d ng ph i n p thu và
ắ ợ a. G n l ả ề tr ti n thuê
ệ ắ ụ ử ị c. G n trách nhi m và nghĩa v ờ d. X lí k p th i
ủ ệ ả ườ ng
ể ự ầ ụ ệ ệ Câu 11: Đ th c hi n m c tiêu c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ữ chúng ta c n có nh ng bi n pháp nào?
ắ ợ ệ ắ ụ a. G n l ề i ích và quy n b. G n trách nhi m và nghĩa v
ệ ệ ạ ả ườ c. Khai thác đi đôi v i b o v , tái t o; có bi n pháp b o v môi tr ng
ớ ả ị ử ệ ờ d. X lí k p th i
ọ ả ộ ả ề ử ụ ư ế ề
ằ Câu 12: M i tài nguyên đ a vào s d ng đ u ph i n p thu và tr ti n thuê ụ nh m m c đích gì?
ủ ễ ặ ạ ạ ọ a. Ngăn ch n tình tr ng h y ho i đang di n ra nghiêm tr ng
ế ệ ử ụ b. S d ng ti t ki m tài nguyên
ế ệ ử ụ ề ữ ể ạ ể c. H n ch vi c s d ng đ cho phát tri n b n v ng
ế ủ ừ ẫ ạ
ố ợ ặ ử ụ d. S d ng h p lí tài nguyên, ngăn ch n khai thác b a bãi d n đ n h y ho i, ướ ch ng xu h ợ ạ ướ ng ch y theo l ắ c m t. i ích tr
ể ụ ồ ố ớ Câu 13: Chính sách đ i v i tài nguyên không th ph c h i là gì?
ượ ộ ế ệ ể ể c khai thác b. Khai thác m t cách ti t ki m đ phát tri n lâu
a. Không đ dài
ượ ế ả ề ễ ầ ộ ộ c, mi n là n p thu , tr ti n thuê m t cách đ y
c. Khai thác bao nhiêu cũng đ đủ
ợ ế ả ề ể ể ệ ế ộ t ki m và n p thu và tr ti n thuê đ phát tri n
ộ ử ụ d. S d ng m t cách h p lí, ti ề ữ b n v ng
ả ể ữ ệ ệ ườ ạ Câu 14: Đâu là bi n pháp hi u qu đ gi cho môi tr ng trong s ch?
ử ễ ả ấ ệ ố a. Các nhà máy ph i có h th ng x lí ch t gây ô nhi m
ử ố ả b. Thu gom, x lí t ạ t rác th i sinh ho t
ệ ườ ự ng và tham gia tích c c
ấ i ph i ch p hành t ả ườ ạ ộ ệ t lu t b o v môi tr ườ ố ả ỗ c. M i ng vào các ho t đ ng b o v môi tr ậ ả ng
ấ ả ươ d. T t c các ph ng án trên
ố ớ ủ ả ướ c là
ể ụ ồ Câu 15: Đ i v i tài nguyên có th ph c h i, chính sách c a Đ ng và nhà n gì?
ớ ả ệ a. Khai thác t i đaố b. Khai thác đi đôi v i b o v
ợ ế ợ ả ộ ớ ả ệ ệ ạ t ki m, k t h p v i b o v , tái t o và ph i n p
ế ặ ế ử ụ c. Khai thác, s d ng h p lí, ti ầ ủ ả ề thu ho c tr ti n thuê đ y đ .
ả ề ầ ủ ế ầ ặ ộ d. Khai thác theo nhu c u, n p thu ho c tr ti n thuê đ y đ
BÀI 13
ự ụ ọ ướ ượ c ta đ ố c coi là qu c sách hàng
ệ Câu 1: Vì sao s nghi p giáo d c – đào ta n đ u?ầ
ệ ọ ữ ề a. Có vai trò quan tr ng trong vi c gi gìn, truy n bá văn minh
ể ệ ề ồ ự b. Là đi u ki n đ phát huy ngu n l c
ự ữ ẩ ộ ộ ọ c. Là m t trong nh ng đ ng l c quan tr ng thúc đ y CNH – HĐH
ấ ướ ệ ể ể ề d. Là đi u ki n quan tronhj đ phát tri n đ t n c
ụ ủ ạ ướ ụ ệ ệ Câu 2: Nhi m v c a giáo d c – đào t o n c ta hi n nay là gì?
ệ ổ ạ ự b. Nâng cao dân trí, đào t o nhân l c,
ố a. Xây d ng và b o v T qu c ồ ưỡ b i d ả ự ng nhân tài
ụ ụ ự ấ ướ ả ệ c. Ph c v s nghi p CNH – HĐH đ t n c d. C a, b, c đúng
ể ụ ể ạ ướ ầ ả ư ế c c n ph i có chính sách nh th
Câu 3: Đ phát tri n giáo d c đào t o, nhà n nào?
ề ị ụ ủ ứ ắ ậ ầ ạ ố a. Nh n th c đúng đ n v v trí ”qu c sách hàng đ u” c a giáp d c và đào t o
ọ ậ ủ ồ ự ề ả ả ộ ọ ụ b. B o đ m quy n h c t p c a nhân dân, huy đ ng m i ngu n l c cho giáo d c
ả ế ụ ứ ề ể ộ ươ ạ c. Phát tri n nhi u hình th c giáo d c, c i ti n n i dung, ph ọ ng pháp d y h c
ả d. C a, b, c đúng
ệ ả ấ ượ ụ ủ ạ ng c a giáo d c đào t o chúng ta
ư ế ả ố Câu 4: Mu n nâng cao hi u qu và ch t l ph i làm nh th nào?
ớ ộ ụ ự ệ ệ ổ ươ ạ a. Th c hi n giáo d c toàn di n, đ i m i n i dung, ph ng pháp d y hoc
ớ ơ ấ ổ ứ ả ổ b. Đ i m i c c u t ơ ế ch c, c ch qu n lí
ệ ệ ắ ạ ồ ưỡ ử ụ ng, s d ng
c. Có chính sách đúng đ n trong vi c, phát hi n, đào t o, b i d nhân tài
ả d. C a, b, c đúng
ệ ể ậ ộ ả
ố ạ ầ ụ ư ế ướ ụ ệ ệ ả ạ ỏ Câu 5: N c ta mu n thoát kh i tình tr ng kém phát tri n, h i nh p có hi u qu ự thì giáo d c đào t o c n ph i th c hi n nhi m v nh th nào?
ạ ượ ề ấ ả a. Đào t o đ c nhi u nhân tài, chuyên gia trên t ự t c các lĩnh v c
ự ề ạ ụ b. Đào t o nhi u nhân tài trong lĩnh v c giáo d c
ự ầ ọ c. C n có nhân tài, chuyên gia trong lĩnh v c khoa h c
ự ầ ọ ệ d. C n có nhân tài, chuyên gia trong lĩnh v c khoa h c công ngh
ể ở ộ ạ ướ ụ ế Câu 6: Làm th nào đ m r ng quy mô giáo d c – đào t o n c ta?
ả ể ắ ầ ớ ệ ng, hi u qu b. G n v i yêu c u phát tri n
ế ơ ở ấ ượ ự a. D a trên c s ch t l ộ , xã h i kinh t
ả ả c. C a, b, c đúng d. C a, b, c đúng
ụ ế ở ộ Câu 7: Th nào là m r ng quy mô giáo d c?
ừ ầ ở ộ ụ ế ườ ạ ọ giáo d c m m non đ n đ i h c b. M r ng các tr ạ ng d y
ệ ở ộ a. M r ng t ấ ề ngh và trung c p chuyên nghi p
ả ả c. C a, b, c đúng d. C a, b, c đúng
ụ ề ấ
ộ ụ ướ ắ ủ ự ằ ệ Câu 8: Vì sao công b ng xã h i trong giáo d c là v n đ mang ý nghĩa nhân văn sâu s c c a s nghi p giáo d c n c ta?
ả ả ề ủ ụ ủ ả ả b. Đ m b o nghĩa v c a công
a. Đ m b o quy n c a công dân dân
ể ọ ề ạ ườ ơ ộ ọ ậ ệ c. T o đi u ki n đ m i ng i có c h i h c t p và phát huy tài năng
ể ậ ứ d. Đ công dân nâng cao nh n th c
ướ ườ ố ế ề ụ ạ ợ ổ ng h ng tăng c ng h p tác qu c t v giáo d c, đào t o đòi h i
ươ Câu 9: Ph ả chúng ta ph i làm gì?
ế ậ ế ớ ụ ự ế ẩ ớ a. Ti p c n v i chu n m c giáo d c tiên ti n trên th gi i
ế ậ ế ớ ệ ớ ộ ọ b. Ti p c n v i trình đ khoa h c công ngh trên th gi i
ế ớ ự ự ạ c. Tham gia đào t o nhân l c trong khu v c và trên th gi i
ế ớ ụ ự ế ầ ợ ớ i phù h p v i yêu c u
ể ủ ướ ớ ế ậ d. Ti p c n v i chu n m c giáo d c tiên ti n trên th gi phát tri n c a n ẩ c ta.
ướ ư ế ệ ề ậ ị c ta có quan ni m và nh n đ nh nh th nào v giáo
ạ ả Câu 10: Đ ng và nhà n ụ d c và đào t o?
ầ ố a. Qu c sách hàng đ u ố b. Qu c sách
ố ể ấ ướ ể ố ế ố then ch t đ phát tri n đ t n c d. Nhân t ọ quan tr ng trong
ố c. Y u t chính sách qu c gia
ế ả
tri th c có vai trò ngày càng n i b t, Đ ng ọ ố ả ị ề ầ ướ ệ ọ Câu 11: Trong b i c nh n n kinh t và nhà n ứ ổ ậ ủ c ta xác đ nh t m quan tr ng c a khoa h c công ngh là gì?
ộ ự ể ệ ấ ướ ề ệ c ể b. Đi u ki n đ
ấ ướ a. Đ ng l c thúc đ y s nghi p phát tri n đ t n ể phát tri n đ t n ẩ ự c
ề ự ấ ướ ụ c d. M c tiêu phát
ể ủ ấ ướ ề ể c. Ti n đ đ xây d ng đ t n tri n c a đ t n c
ụ ủ ữ ệ ệ ộ ọ Câu 12: M t trong n ng nhi m v c a khoa h c công ngh là gì?
ệ ổ ả ể ồ ố a. B o v T qu c ự b. Phát tri n ngu n nhân l c
ả ự ễ ộ ố ề ậ ị d.
i đáp k p th i v n đ lí lu n và th c ti n do cu c s ng đăt ra ể ờ ấ c. Gi ọ Phát tri n khoa h c
ươ ụ ủ ệ ọ ề ng án nào sau đây đúng khi nói v nhi m v c a khoa h c và công
Câu 13: Ph ngh ?ệ
ấ ậ ứ ệ ạ ị ủ ươ ườ ố ng, đ ng l i, chính
ướ ủ ọ a. Cung c p lu n c khoa h c cho vi c ho ch đ nh ch tr ả sách c a Đ ng và nhà n c
ơ ở ạ ầ ụ ụ ự ự ệ ậ ỉ b. Xây d ng c s h t ng k thu t ph c v cho s nghi p CNH – HĐH
ẽ ủ ự ượ ự ạ ạ ả ể c. T o ra s phát tri n m nh m c a l c l ấ ng s n xu t
ề ể ấ ướ ề ể d. Ti n đ đ phát tri n đ t n c
ướ ề ể ế ứ ạ c phát tri n nhanh, n n kinh t có s c c nh tranh
ạ ờ Câu 14:Nh dâu mà các n ẽ m nh m ?
ự ồ ồ a. Tài nguyên thiên nhiên phong phú b. Ngu n nhân l c d i dào
ả ữ ử ụ ề ầ ứ ệ ắ
ọ ậ c. Nh n th c đúng đ n v t m quan tr ng và s d ng có hi u qu nh ng thành ự ủ t u c a KHCN
ế d. Không có chi n tranh
ữ ộ ươ ướ ơ ả ủ ệ ọ Câu 15: M t trong nh ng ph ng h ng c b n c a khoa h c công ngh là gì?
ớ ơ ế ả ọ ệ ậ ứ ấ b. Cung c p lu n c
ổ a. Đ i m i c ch qu n lí khoa h c và công ngh khoa h cọ
ả ự ễ ờ ấ ậ ị ả c. Gi i đáp k p th i v n đè lí lu n và th c ti n d. C a, b, c đúng
ữ ộ ươ ướ ơ ả ủ ệ ọ Câu 16: M t trong nh ng ph ng h ng c b n c a khoa h c công ngh là gì?
ấ ậ ứ ị ườ ạ b. T o th tr ọ ng cho khoa h c
ọ a. Cung c p lu n c khoa h c và công nghệ
ả ự ễ ờ ấ ậ ị ả c. Gi i đáp k p th i v n đè lí lu n và th c ti n d. C a, b, c đúng
ữ ộ ươ ướ ơ ả ủ ệ ọ Câu 17: M t trong nh ng ph ng h ng c b n c a khoa h c công ngh là gì?
ả ờ ấ ị b. Gi i đáp k p th i v n
ậ ậ ứ ọ ấ a. Cung c p lu n c khoa h c ự ễ đè lí lu n và th c ti n
ự ự ề ọ ệ ả c. Xây d ng ti m l c khoa h c và công ngh d. C a, b, c đúng
ữ ộ ươ ướ ơ ả ủ ệ ọ Câu 18: M t trong nh ng ph ng h ng c b n c a khoa h c công ngh là gì?
ả ờ ấ ị b. Gi i đáp k p th i v n
ậ ậ ứ ọ ấ a. Cung c p lu n c khoa h c ự ễ đè lí lu n và th c ti n
ụ ọ ệ ậ ả c. T p trung vào các nhi m v tr ng tâm d. C a, b, c đúng
ướ ổ ớ ơ ế ụ ệ ả ằ ọ c đ i m i c ch qu n lí khoa h c và công ngh nh m m c
Câu 19: Nhà n đích gì?
ọ ề ứ ạ ọ ệ a. Khai thác m i ti m năng sáng t o trong nghiên c u khoa h c và công ngh
ị ườ ạ ạ ẳ b. T o ra th tr ng c nh tranh bình đ ng
ố ượ ứ ộ c.Nâng cao s l ọ ng đ i ngũ nghiên c u khoa h c
ấ ượ ứ ộ d. Nâng cao ch t l ọ ng đ i ngũ nghiên c u khoa h c
ướ ổ ệ ư ế ớ ơ ế ả ọ Câu 20: Nhà n c đ i m i c ch qu n lí khoa h c và công ngh nh th nào?
ị ườ ạ ạ ẳ a. T o ra th tr ng c nh tranh bình đ ng
ươ ạ ố ngân sách vào các ch ứ ng trình nghiên c u qu c gia đ t
ế ớ ướ ầ ư c đ u t b. Nhà n ự ộ trình đ khu v c và th gi i
ố ượ ứ ộ c.Nâng cao s l ọ ng đ i ngũ nghiên c u khoa h c
ấ ượ ứ ộ d. Nâng cao ch t l ọ ng đ i ngũ nghiên c u khoa h c
ướ ổ ệ ư ế ớ ơ ế ả ọ Câu 21: Nhà n c đ i m i c ch qu n lí khoa h c và công ngh nh th nào?
ị ườ ạ ạ ẳ a. T o ra th tr ng c nh tranh bình đ ng
ố ượ ứ ộ b.Nâng cao s l ọ ng đ i ngũ nghiên c u khoa h c
ộ ự ử ụ ộ ố
ệ ồ ự ể ệ c. Huy đ ng các ngu n l c đ đi nhanh vào m t s lĩnh v c s d ng công ngh ế cao và công ngh tiên ti n
ấ ượ ứ ộ d. Nâng cao ch t l ọ ng đ i ngũ nghiên c u khoa h c
ị ườ ệ ướ ọ ầ ả ng khoa h c công ngh n c ta c n ph i có chính sách
ư ế ể Câu 22: Đ có th tr nh th nào?
ị ườ ụ ệ ế ạ ạ ộ ọ ẩ ng c nh tranh lành m nh, thúc đ y vi c áp d ng ti n b khoa h c
ạ a. T o th tr công ngh .ệ
ọ ề ứ ạ ọ ệ b. Khai thác m i ti m năng sáng t o trong nghiên c u khoa h c và công ngh
ươ ạ ố ngân sách vào các ch ứ ng trình nghiên c u qu c gia đ t
ế ớ ướ ầ ư c đ u t c. Nhà n ự ộ trình đ khu v c và th gi i
ộ ự ử ụ ộ ố
ệ ồ ự ể ệ d. Huy đ ng các ngu n l c đ đi nhanh vào m t s lĩnh v c s d ng công ngh ế cao và công ngh tiên ti n
ị ườ ệ ướ ọ ầ ả ng khoa h c công ngh n c ta c n ph i có chính sách
ư ế ể Câu 23: Đ có th tr nh th nào?
ọ ề ứ ạ ọ ệ a. Khai thác m i ti m năng sáng t o trong nghiên c u khoa h c và công ngh
ổ ệ ớ b. Đ i m i công ngh
ươ ạ ố ngân sách vào các ch ứ ng trình nghiên c u qu c gia đ t
ế ớ ướ ầ ư c đ u t c. Nhà n ự ộ trình đ khu v c và th gi i
ộ ự ử ụ ộ ố
ệ ồ ự ể ệ d. Huy đ ng các ngu n l c đ đi nhanh vào m t s lĩnh v c s d ng công ngh ế cao và công ngh tiên ti n
ị ườ ệ ướ ọ ầ ả ng khoa h c công ngh n c ta c n ph i có chính sách
ư ế ể Câu 24: Đ có th tr nh th nào?
ọ ề ứ ạ ọ ệ a. Khai thác m i ti m năng sáng t o trong nghiên c u khoa h c và công ngh
ươ ạ ố ngân sách vào các ch ứ ng trình nghiên c u qu c gia đ t
ế ớ ướ ầ ư c đ u t b. Nhà n ự ộ trình đ khu v c và th gi i
ậ ề ở ữ ệ ự
ệ ọ ệ ơ ở c. Hoàn thi n c s pháp lí và nâng cao hi u l c thi hành pháp lu t v s h u trí ụ tu , tr ng d ng nhân tài
ộ ự ử ụ ộ ố
ệ ệ ồ ự ể d. Huy đ ng các ngu n l c đ đi nhanh vào m t s lĩnh v c s d ng công ngh ế cao và công ngh tiên ti n
ự ề ọ ệ ướ ệ ầ ả c ta c n ph i có bi n
ể ư ế Câu 25: Đ nâng cao ti m l c khoa h c công ngh n pháp nh th nào?
ấ ượ ố ượ ộ ộ a. Nâng cao ch t l ng, tăng thêm s l ọ ng đ i ngũ cán b khoa h c
ọ ề ứ ạ ọ ệ b. Khai thác m i ti m năng sáng t o trong nghiên c u khoa h c và công ngh
ươ ạ ố ngân sách vào các ch ứ ng trình nghiên c u qu c gia đ t
ế ớ ướ ầ ư c đ u t c. Nhà n ự ộ trình đ khu v c và th gi i
ộ ự ử ụ ộ ố
ệ ồ ự ể ệ d. Huy đ ng các ngu n l c đ đi nhanh vào m t s lĩnh v c s d ng công ngh ế cao và công ngh tiên ti n
ự ề ọ ệ ướ ệ ầ ả c ta c n ph i có bi n
ể ư ế Câu 26: Đ nâng cao ti m l c khoa h c công ngh n pháp nh th nào?
ọ ề ứ ạ ọ ệ a. Khai thác m i ti m năng sáng t o trong nghiên c u khoa h c và công ngh
ườ ơ ở ậ ấ ỉ b. Tăng c ậ ng c s v t ch t k thu t
ị ườ ạ ạ ẳ c. T o ra th tr ng c nh tranh bình đ ng
ố ượ ứ ộ d.Nâng cao s l ọ ng đ i ngũ nghiên c u khoa h c
ự ề ọ ệ ướ ệ ầ ả c ta c n ph i có bi n
ể ư ế Câu 27: Đ nâng cao ti m l c khoa h c công ngh n pháp nh th nào?
ọ ề ứ ạ ọ ệ a. Khai thác m i ti m năng sáng t o trong nghiên c u khoa h c và công ngh
ị ườ ạ ạ ẳ b. T o ra th tr ng c nh tranh bình đ ng
ố ế ạ ẩ ợ c. Đ y m nh h p tác qu c t
ố ượ ứ ộ d.Nâng cao s l ọ ng đ i ngũ nghiên c u khoa h c
ữ ự ủ ọ ệ ượ ọ ị c xác đ nh là tr ng
Câu 28: Nh ng lĩnh v c nào c a khoa h c công ngh đ tâm?
ộ ứ ụ ự ọ a. Các lĩnh v c khoa h c xã h i, ng d ng
ệ ụ ụ ể ệ ể b. Chuy n giao công ngh ph c v phát tri n nông nghi p, nông thôn
ệ ậ ệ ệ ệ ể ọ ớ c. Phát tri n công ngh thông tin, công ngh sinh h c, công ngh v t li u m i
ả d. C a, b, c đúng
ư ế ế ề ề Câu 29: N n văn hóa tiên ti n là n n văn hóa nh th nào?
ể ệ ầ ộ a. Th hi n tinh th n yêu n ướ c b. Ti n bế
ể ệ ế ạ ầ ể ệ ầ ướ d. Th hi n tinh th n yêu n c và
c. Th hi n tinh th n đ i đoàn k t ế ạ đ i đoàn k t
ộ ươ ữ ướ ơ ả ề ể ự ng c b n đ xây d ng n n văn hóa tiên
ế ậ Câu 30: M t trong nh ng ph ng h ộ ả ắ ti n đ m đà b n s c dân t c là gì?
ủ ồ ữ ủ ạ ư ưở t ng H Chí Minh Gi vai trò ch đ o
ầ ủ ờ ố a. Làm cho ch nghĩa Mác Lênin và t trong đ i s ng tinh th n c a nhân dân
ớ ơ ế ả ổ b. Đ i m i c ch qu n lí văn hóa
ự ụ ệ ậ c. T p trung vào nhi m v xxaay d ng văn hóa
ạ ườ d. T o môi tr ể ng cho văn hóa phát tri n
ộ ươ ữ ướ ơ ả ề ể ự ng c b n đ xây d ng n n văn hóa tiên
ế ậ Câu 31: M t trong nh ng ph ng h ộ ả ắ ti n đ m đà b n s c dân t c là gì?
ớ ơ ế ả ổ a. Đ i m i c ch qu n lí văn hóa
ế ừ ủ ữ ề ả ố ộ b. K th a, phát huy nh ng di s n và truy n th ng văn hóa c a dân t c
ự ụ ệ ậ c. T p trung vào nhi m v xxaay d ng văn hóa
ạ ườ d. T o môi tr ể ng cho văn hóa phát tri n
ộ ươ ữ ướ ơ ả ề ể ự ng c b n đ xây d ng n n văn hóa tiên
ế ậ ng h Câu 32: M t trong nh ng ph ộ ả ắ ti n đ m đà b n s c dân t c là gì?
ớ ơ ế ả ổ a. Đ i m i c ch qu n lí văn hóa
ự ụ ệ ậ b. T p trung vào nhi m v xxaay d ng văn hóa
ế ạ c. Ti p thu tinh hoa văn hóa nhân lo i
ạ ườ d. T o môi tr ể ng cho văn hóa phát tri n
ộ ươ ữ ướ ơ ả ể ề ự ng c b n đ xây d ng n n văn hóa tiên
ế ậ Câu 33: M t trong nh ng ph ng h ộ ả ắ ti n đ m đà b n s c dân t c là gì?
ớ ơ ế ả ổ a. Đ i m i c ch qu n lí văn hóa
ự ụ ệ ậ b. T p trung vào nhi m v xxaay d ng văn hóa
ạ ườ c. T o môi tr ể ng cho văn hóa phát tri n
ế ể ứ ưở ụ ề ạ t và m c h ng th văn hóa, phát huy ti m năng sáng t o
d. Nâng cao hi u bi văn hóa trong nhân dân
ả ắ ư ế ề ề ậ ộ Câu 34: N n văn hóa đ m đà b n s c dân t c là n n văn hóa nh th nào?
ứ ố ủ ạ ể ệ ề ả b. N n văn hóa th hi n b n
ộ ề a. N n văn hóa t o ra s c s ng c a dân t c lĩnh dân t cộ
ứ ự ế ố ạ ứ ố ữ ề ả ộ c. N n văn hóa ch a đ ng nh ng y u t t o ra s c s ng, b n lĩnh dân t c.
ề ề ố ế ừ d. N n văn hóa k th a truy n th ng.
ả ắ ự ề ậ ộ
ả ầ ế ể Câu 35: Đ xây d ng n n văn hóa tiên ti n đ m đà b n s c dân t c chúng ta c n ph i làm gì?
ỏ ấ ả ữ ộ ứ ữ ề ố t c nh ng gì thu c quà kh b. Gi nguyên truy n th ng
a. Xóa b t dân t cộ
ế ạ c. Ti p thu tinh hoa văn hóa nhân lo i
ế ừ ủ ữ ề ế ố ộ
ữ ả d. K th a, phát huy nh ng di s n và truy n th ng văn hóa c a dân t c; ti p thu ạ nh ng tinh hoa văn hóa nhân lo i
ể ế ừ ữ ề ế ả ố
ộ Câu 36: Làm th nào đ k th a và phát huy nh ng di s n, truy n th ng văn hóa ủ c a dân t c?
ả ồ ị ấ ả ộ ộ ộ ồ ệ t c các dân t c trong c ng đ ng dân t c Vi t
a. B o t n các giá tr chungcuar t Nam
ả ồ ấ ướ ủ ữ ẹ ỗ ộ ệ b. B o t n nh ng nét đ p riêng c a m i dân t c trên đ t n c Vi t Nam
ủ ữ ẹ ộ ị
ệ ả ồ c. B o t n, phát huy nh ng giá tr chung và nét đ p riêng c a các dân t c trên ấ ướ đ t n t Nam c Vi
ả ồ ủ ữ ỗ ộ ấ ướ ệ c Vi t
ẹ d. B o t n, phát huy nh ng nét đ p riêng c a m i dân t c trên đ t n Nam
ể ế ừ ữ ế ề ả ố
ộ Câu 37: Làm th nào đ k th a và phát huy nh ng di s n, truy n th ng văn hóa ủ c a dân t c?
ế ừ ạ ứ ầ ẩ ầ ỹ ị
ữ a. K th a, phát huy nh ng giá tr tinh th n, đ o đ c, th m m , văn hóa, thu n ộ ỹ ụ ủ phong m t c c a dân t c
ử ạ ả ắ ả ị
ả ồ b. B o t n, tôn t o các di tích l ch s , di s n văn hóa và danh lam th ng c nh ủ ấ ướ c a đ t n c.
ế ừ ạ ứ ầ ỹ
ẩ ị ử ả
ị ữ ả ồ ộ ủ ấ ướ ỹ ụ ủ ắ ả ầ c. K th a, phát huy nh ng giá tr tinh th n, đ o đ c, th m m , văn hóa, thu n ạ phong m t c c a dân t c, b o t n, tôn t o các di tích l ch s , di s n văn hóa và danh lam th ng c nh c a đ t n c.
ạ ứ ữ ạ ị
ế ừ ử ả ắ ả ầ d. K th a, phát huy nh ng giá tr tinh th n, đ o đ c, b o t n, tôn t o các di tích ị l ch s , di s n văn hóa và danh lam th ng c nh c a đ t n ả ồ ủ ấ ướ c.
ế ớ i quan Mác – Lênin và t ồ ng H Chí
ầ ủ ờ ố ủ ạ ữ ả Câu 38: Vì sao ph i làm cho th gi Minh gi ư ưở t vai trò ch đ o trong đ i s ng tinh th n c a nhân dân?
ứ ư ắ ộ nhiên, xã h i và t duy
ự ạ ộ ồ ề ự ậ ự ậ ụ ng H Chí Minh là s v n d ng sáng t o CN
ệ ụ ể ủ ướ a. CN Mác Lênin cho chúng ta nh n th c đúng đ n v t ớ ư ưở ể t đ xây d ng xã h i m i, t ề Mác – Lênin vào đi u ki n c th c a n c ta
ư ưở ủ ầ ả ồ ở ộ ị ng H Chí Minh tr thành giá tr tinh th n, tài s n quý báu c a dân t c
b. T t ta
ả ả c. C a, b đúng d. C a, b sai
H TẾ