Lê Anh
Ớ Ắ Ậ Ệ BÀI T P TR C NGHI M GDCD L P 11 BÀI 12 :
Ả Ệ ƯỜ CHÍNH SÁCH TÀI NGUYÊN VÀ B O V MÔI TR
ụ ả NG ậ
ư ạ ộ ả ầ ệ ử Câu 1: Nhà máy X không áp d ng công ngh x lí rác th i mà chôn l p rác th i g n khu dân c . Hành đ ng này đã vi ph m chính sách
ệ ả ườ ng
ọ ệ ả
A. khoa h c và công ngh C. b o v và phát tri n tài nguyên
ể ộ ạ ệ B. tài nguyên và b o v môi tr D. b o t n thiên nhiên. ị ả ồ ơ ườ ổ ng, em s ẽ
ế ứ
ắ ướ ổ ơ ị
ạ ẫ ể ầ ầ ớ
ườ ệ ủ ắ ặ Câu 2: N u b t g p m t b n đ rác không đúng n i quy đ nh trong nhà tr ử ọ ch n cách ng x nào sau đây ? ở A. Nh c nh , góp ý và h ng d n b n đ rác đúng n i quy đ nh ạ B. Thông báo v i th y cô giáo đ th y cô ph t ớ C. Báo v i công an D. Không quan tâm vì đ là vi c c a nhà tr
ấ ầ ể ử ấ ạ ng làm r y, b n F đã đ l a cháy
ố ắ ừ
ậ ử ả
ấ ả ữ ạ
ả
ề ừ ả ố ng ố ươ Câu 3: Do b t c n nên trong lúc giúp gia đình đ t n ậ ụ lan thiêu r i 2 ha r ng dù đã c g ng d p l a. V y theo em ề ừ ạ ỉ ạ A. ch b n F không vi ph m chính sách b o v r ng. ề ừ ườ ố ươ t c nh ng ng B. t ng gây cháy r ng đ u vi ph m i đ t n ạ ỉ ạ C. ch b n F vi ph m chính sách b o v r ng. ạ D. cha m b n F vi ph m chính sách b o v r ng
ẹ ạ ướ ề ừ ườ ụ ằ ệ ng là vi c làm nh m m c đích
ả ứ
Câu 4: Nhà n ử ạ ự
i dân ng cho ng
ự ườ ậ ả c ban hành Lu t B o v môi tr ạ ng ệ ủ ườ ng
ườ ủ ng ệ ườ A. X ph t các hành vi vi ph m môi tr ườ ệ B. Xây d ng ý th c trách nhi m b o v môi tr ướ ố ớ ả C. Th c hi n vai trò qu n lí c a Nhà n D. Tăng c
ả ng công tác qu n lí c a Nhà n ả ng?
ầ ỉ
ố
ấ ạ
ườ ệ ả ng? i đây không ph i là hành vi b o v môi tr
ả
ớ ự ố ừ ứ
ệ c đ i v i môi tr ệ ướ ề ả ườ c v b o v môi tr ườ ệ ướ ạ ộ i đây góp ph n b o v môi tr Câu 5: Ho t đ ng nòa d ấ ạ ị ơ ử A. Thu gom, phân lo i, x lí ch t th a đúng n i quy đ nh ả ộ ạ ấ ấ B. Chon ch t th i đ c h i vào đ t ả ấ ạ C. Đ t các lo i ch t th i ế ử ụ ả D. Tái ch , s d ng các lo i ch t th i ả ướ Câu 6: Hành vi nào d ả ấ A. Qu n lí ch t th i ỗ ừ B. Khai thác g b a bãi ạ C. Phân lo i rác ườ D. Phòng, ng a, ng phó v i s c môi tr ả ng ệ ộ ậ ầ ế i đây góp ph n b o v đ ng v t hoang dã, quý hi m?
ủ ng s ng c a chúng
ướ ậ ạ i môi tr ố ố ậ ế
ữ ế
ệ Câu 7: Bi n pháp nào d ườ ả ộ A. Th đ ng v t l ộ ổ ứ B. T ch c nuôi nh t các đ ng v t hoang dã, quý hi m ậ ộ C. Thu mua nh ng đ ng v t hoang dã, quý hi m ả ố ậ ố t khi nuôi nh t làm c nh D. Chăm sóc chúng th t t ủ ướ ướ ươ ả ộ ả i đây là ph ng h ng c a chính sách tài nguyên và b o v ệ
Câu 8: N i dung n o d
môi tr
ườ ng? ử ụ ợ ế
ẹ ị ả ệ ệ ơ ạ ừ t, di n tích r ng đang b thu h p.
ả
ễ ề ng đang b ô nhi m ngày càng n ng n .
A. S d ng h p lí, ti t ki m tài nguyên. ệ B. Khoáng s n có nguy c c n ki ườ C. Buông l ng qu n lí tài nguyên môi tr D. Môi tr
ẩ ợ ớ ng không phù h p v i tiêu chu n môi
ổ ủ ưở ườ ng. ặ ị ườ Câu 9: S bi n đ i c a các thành ph n môi tr tr ầ ế ng x u đ n con ng i và sinh v t là
ầ
ấ ườ ng. ng. ng. ỏ ườ ự ế ườ ả ng, gây nh h A. thành ph n môi tr ườ ễ C. ô nhi m môi tr ậ B. khí quy nể ườ D. môi tr
ạ ừ ướ
ố ẫ
t h i 2 ha. Cũng có m t t ợ ườ ồ ạ i r ng; nhóm b n g m H, K,N, V tr ệ ạ ế t l a đã đ t d n đ n cháy r ng, gây thi c đó. Trong tr ề c khi ra v không ặ ạ ổ i bu i picnic, ạ ữ ng h p này, nh ng ai đã vi ph m
ườ
Câu 10: Sau khi đi picnic t ừ ậ ắ ử d p t ề ướ ệ ư nh ng do m t nên T và R đã v tr ề ả chính sách v b o v môi tr ng ?
ạ ạ ạ ạ ệ A. B n K, H vàN. C. B n H,K,N, V và T.
B. B n H, K,N và V, D. B n H, K,N, V và R.
ổ ứ ể ố
ị ả ủ ể ậ ặ ồ ố
ẹ Câu 11: Vào d p hè, gia đình H t ch c đi bi n. Sauk hi ăn u ng xong, H nhanh nh n nh t rác th i c a gia đình cho vào túi nilông r i sau đó ném xu ng bi n. Em nh n xét gì v vi c làm đó?
ệ ộ
ự ầ ề ệ ạ ơ ườ ng
ườ
ứ ả ế ườ ng ề ệ A. Là vi c làm th c hi n đúng quy đi nh v v sinh n i công c ng B. Là vi c làm c n phê phán vì làm h y ho i môi tr C. Là vi c làm bình th D. Là vi c làm c n đ
ị ủ ầ ng không c n quan tâm c khuy n lhichs vì có ý th c b o v môi tr ướ ọ
ườ ệ ệ ệ ệ ể ả ồ gìn và phát huy các v ầ ượ ạ Câu 12: Đ b o t n đa d ng sinh h c, Nhà n ố n qu c gia
ệ ủ ươ ệ ừ ặ ệ ừ c ta ch tr ng ồ ầ ả B. B o v r ng đ u ngu n ắ ệ D. Ngăn ch n vi c săn b t các loài
A. Gi C. M r ng di n tích r ng
ướ ơ ả ủ ng h ng c b n c a chính sách tài
ươ ớ ệ c ta hi n nay? i đây đúng v i ph ng
ở ướ n ọ ệ ề ệ
ệ ổ ọ
ữ ở ộ ậ ộ đ ng v t ộ Câu 13: N i dung nào d ả nguyên và b o v môi tr ự ự ớ ơ ế ọ ọ ệ
ợ ự
ướ ườ A. Xây d ng ti m l c khoa h c và công ngh ả B. Đ i m i c ch qu n lí khoa h c và công ngh C. Coi tr ng công tác nghiên c u khoa h c và công ngh ố ế D. Đ y m nh h p tác qu c t ọ ướ ọ ử ụ ư ế ề ị
ứ ệ trong lĩnh v c khoa h c và công ngh . ặ ả ọ c quy đi nh m i tài nguyên đ a vào s d ng đ u ph i n p thu ho c ằ ẩ ạ Câu 14: Nhà n tr ti n thuê là nh m
ạ ơ ả ủ ả ướ ả ề cướ A. Tăng ngân sách nhà n ợ C. S d ng h p lí tài nguyên ươ ử ụ ộ ữ ặ B. Ngăn ch n khai thác tài nguyên ế ử ụ D. H n ch s d ng tài nguyên ng c b n c a chính sách tài nguyên và b o v ệ ng h
ườ
Câu 15: M t trong nh ng ph môi tr
ng là ?
ạ ư ệ ả
ấ ưở ế ả ườ ườ ng ng
ạ ộ ạ
ữ nguyên tình tr ng tài nguyên, không khai thác và s d ng ặ ủ ộ ườ ừ ễ ệ ả ả ồ ng, b o t n thiên ệ ệ A. Đ a công ngh hi n đ i vào khai thác tài nguyên, b o v môi tr B. Ngăn c m các ho t đ ng có nh h ng đ n tài nguyên và môi tr ử ụ C. Gi D. Ch đ ng phòng ng a, ngăn ch n ô nhi m, c i thi n môi tr
ườ ườ ệ ng thì vi c tăng c ng công
ả ườ ệ ng là
ướ ề ả ự ệ ạ ướ ươ nhiên Câu 16: Đ i v i chính sách tài nguyên và b o v môi tr tác qu n lí c a Nhà n ng. c v b o v môi tr B. th c tr ng. ả A. ph
ố ớ ủ ng h ố ớ ả
D. ý nghĩa. ọ
ng thi vi c coi tr ng công tác
ệ ở ộ ụ C. m c tiêu. ệ ợ ệ ự , khu v c là
ướ ứ ươ ạ ng h
A. ph
ụ D. m c tiêu.
ườ Câu 17: Đ i v i chính sách tài nguyên và b o v môi tr ố ế nghiên c u khoa h c và công ngh , m r ng h p tác qu c t ự C. ý nghĩa. ệ ả ướ ả ườ
B. th c tr ng. i đây không ph i là hành vi b o v môi tr
ng?
ạ
ớ ự ố ườ ng
ả
ọ ng Câu 18: Hành vi nào d A. Phân lo i rác ừ ứ B. Phòng, ng a, ng phó v i s c môi tr ả ấ C. Qu n lí ch t th i ỗ ừ D. Khai thác g b a bãi
ướ ụ ủ ộ i đây là m t trong các m c tiêu c a chính sách tài nguyên và
ườ ộ Câu 19: N i dung nào d ệ ả b o v môi tr
ể ẩ ế ng ? ề
ủ ặ ạ ng
ạ ể ử ấ ạ A. Khai thác nhi u tài nguyên đê đ y m nh phát tri n kinh t ườ ạ B. Ngăn ch n tình tr ng h y ho i môi tr ợ C. S d ng h p lí tài nguyên ả ệ ệ D. Áp d ng công ngh hi n đ i đ x lí ch t th i
ấ ả ử
ả ầ ư ệ ố ố ễ ườ ạ ả ấ s em là giám đ c công ty hóa ch t X, mà ch t th i do công ty em s n ử h th ng x lí
ấ ộ ẽ ả ử ử ụ ụ Câu 20: Gi xu t ra r t đ c h i, gây ô nhi m môi tr ch t th i thì s làm gi m l
i nhu n, em ch n cách x lí nào d ạ ộ ọ ng nghiêm tr ng. N u đ u t ọ i đây? ư
ế ấ ườ ng
ả ự ệ ố ế ụ ả ứ ả ề ườ ẫ ấ ễ ng
ệ ố ự ấ
ế ấ ậ ấ ướ ợ ả ấ ử A. Xây d ng h th ng x lí ch t th i nh ng không ho t đ ng ễ ấ B. V n ti p t c s n xu t, không quan tâm đ n v n đ ô nhi m môi tr ấ ể C. Ch m d t s n xu t đ không gây ô nhi m môi tr ử ả D. Xây d ng h th ng x lí ch t th i ấ ướ ừ ủ ể ự ệ ụ c cho nhân dân đ th c hi n m c
ướ
ừ i đây? ứ
ệ
ừ ừ ệ ệ ả
ệ
ạ A. Ch m d t tình tr ng khái thác r ng b a bãi ế ợ t ki m tài nguyên r ng B. S d ng h p lí, ti ể ừ ả C. Qu n lí, b o v và phát tri n r ng hi u qu ừ D. M r ng di n tích r ng ướ ự ủ ệ ả i đây th c hi n đúng tiêu c a chính sách tài nguyên và b o
Câu 21: Chính sách giao đ t, giao r ng c a Nhà n đích nào d ấ ử ụ ả ở ộ ệ Câu 22: Vi c làm nào d ườ ệ ng ? v môi tr ự
ả ồ ử ụ ừ ố ồ
A. Xây d ng khu b o t n thiên nhiên
B. S d ng thu c tr sâu trong tr ng
tr tọ
ộ ệ ắ ậ C. Kinh doanh đ ng v t hoang dã quý hi m
ủ ả ể D. Dùng đi n đ đánh b t th y s n ả ằ ơ ở ả ề ử ự ấ
ế ệ ệ Câu 23: C s s n xu t A đã xây d ng dây chuy n x lí rác th i b ng công ngh hi n ạ đ i. Vi c làm này là
ệ ả
ễ ườ ng
ệ ế ấ A. Ti t ki m chi phí trong s n xu t ả ệ ệ ạ ể ử ụ B. Áp d ng công ngh hi n đ i đ x lí rác th i ủ ộ ừ ặ C. Ch đ ng phòng ng a, ngăn ch n ô nhi m môi tr ấ ế ị ả ớ ổ t b s n xu t D. Đ i m i trang thi
ế ộ ớ ả ệ ườ ể xã h i v i b o v môi tr ng và tài nguyên thiên nhiên
ế ố :
i
ề ể c chi u.
ồ ạ B. song song t n t ượ ộ D. tác đ ng ng ươ ấ ở ị ả ự ế ộ ơ ở ả ế đ a ph ấ ng có hành vi x tr c ti p ch t
ườ ư ử
Câu 24: Phát tri n kinh t ượ c xem là hai y u t đ ồ ạ ộ ậ A. t n t i đ c l p. ờ C. không th tách r i ệ Câu 25: N u phát hi n m t c s s n xu t th i ch a qua x lí ra môi tr
ủ ơ ở ả ệ ấ t vi c làm c a c s s n xu t
ẽ ế ng bi ươ ng
ệ
ỗ ể ề i vào r ng khai thác trái phép g đ bán l y ti n đ
ể i thi u cho J bán s g khai thác trái phép cho v i giá cao
ườ ợ ề ả
ạ ạ ố ỗ ạ ng h p này, nh ng ai đã vi ph m chính sách v b o v môi tr ạ ấ ớ ệ ườ ng ? D. B n U và H
ả ng, em s ị ươ A. Thông báo cho nhân dân đ a ph ị ề B. Thông báo cho chính quy n đ a ph ố ẹ ế C. Nói cho b m bi t ế ấ ủ ơ ở ả ư t vi c làm đó c a c s s n xu t D. Coi nh không bi ổ ọ ừ ạ ỗ Câu 26: Sau m i bu i h c, J l ệ ớ ỡ giúp đ gia đình. H đã gi ữ ơ h n. Trong tr B. B n J và H A. Mình J ạ ướ
ườ ọ Câu 27: Đ b o t n đa d ng sinh h c, Nhà n ố n qu c gia ể ả ồ gìn và phát huy các v
ừ ệ
A. Gi C. M r ng di n tích r ng
C. B n J, H và U ủ ươ ng c ta ch tr ồ ệ ừ ầ ả B. B o v r ng đ u ngu n ắ ệ ặ D. Ngăn ch n vi c săn b t các loài
ừ ẽ ấ ả ơ ữ ở ộ ậ ộ đ ng v t ộ Câu 28: Khi đi ch i công viên, em th y m t nhóm b n x rác b a bãi. Em s làm gì?
ệ ạ ng
ắ ỏ
ả ọ ữ ở ệ ạ ẽ gìn v sinh s ch s
ắ ụ ả ườ ệ A. Không can thi p, vì đó là vi c làm bình th ọ ợ ể ọ B. Quát m ng cho h s đ h ra kh i công viên ớ ọ C. Nh c nh , góp ý v i h ph i d n và gi ọ ấ D. Ch p nh và bêu x u h trên facebook
ủ ế
ượ ng, sinh v t, r ng
ậ ừ
ỏ
ả ộ ử ụ ư ề ế ọ ị
ế
ạ ử ụ ử ụ ế ủ ừ ặ ẫ ạ
ồ ạ Câu 29: Các d ng tài nguyên thiên nhiên ch y u g m ấ ướ ậ ừ ả A. Đ t, n c, khoáng s n, năng l ấ ướ ậ ừ B. Đ t, n c, sinh v t, r ng. ấ ướ C. Đ t, n c, than đá, sinh v t, r ng ấ ướ ầ c, d u m D. Đ t, n ướ ặ Câu 30: Nhà n c quy đ nh m i tài nguyên đ a vào s d ng đ u ph i n p thu ho c ằ ả ề tr ti n thu là nh m ế ử ụ A. H n ch s d ng tài nguyên ợ B. S d ng h p lí tài nguyên ợ C. S d ng h p lý tài nguyên, ngăn ch n khai thác b a bãi d n đ n h y ho i. Tăng cướ
ngân sách nhà n ặ
ấ ạ ng chia làm m y lo i?
ả
ấ ậ
D. Ngăn ch n khai thác tài nguyên ườ ể ụ ồ A. Ba lo i: Không th ph c h i, có th ph c h i và khoáng s n. ộ ự ậ B. Ba lo i: Khoáng s n, đ t đai, đ ng th c v t ự ậ C. Ba lo i: Đ t đai, đ ng v t, th c v t ậ D. Ba lo i: Không th ph c h i, có th ph c h i và vô t n ả
ạ ạ ạ ạ ấ ướ ạ ầ ậ c ch y tràn đ y ch u và ra ngoài,
Câu 31: Tài nguyên thiên nhiên th ể ụ ồ ả ấ ộ ể ụ ồ ử ử
ẽ ọ ứ ể ụ ồ ạ ấ Câu 32: Th y b n A r a tay xà phòng r t m nh, n em s ch n cách ng x nào?
ắ ử ụ
ệ ệ
ắ ề
ướ c ch y quá nhi u ị ấ ọ ủ ả Câu 33: Hi n nay tài nguyên đ t đang b xói mòn nghiêm tr ng là do đâu?
ạ
ự ế ớ m i
ư ế ặ ừ ự ừ ế ế ợ ở ạ A. Góp ý và nh c nh b n nên s d ng h p lí ủ ạ B. Không can thi p vì đó là vi c riêng c a b n ệ ầ ớ C. Thông báo v i th y cô giáo ch nhi m ướ D. T t ngay vòi n c vì n ệ A. M a lũ, h n hán B. Thi u tính toán khi xây d ng các khu kinh t C. Ch t phá r ng, khai hoang b a bãi, thi u tính toán khi xây d ng các khu kinh t
m iớ
D. Câu A, B đúng
ố ổ ứ
ặ ể ồ ị ả ủ ể ậ ố
ẹ Câu 34: Vào d p hè, gia đình H t ch c đi bi n. Sauk hi ăn u ng xong, H nhanh nh n nh t rác th i c a gia đình cho vào túi nilông r i sau đó ném xu ng bi n. Em nh n xét gì v vi c làm đó?
ườ ệ ộ
ầ ng không c n quan tâm ị ủ ề ệ ạ ng
ườ ệ ế c khuy n khích vì có ý th c b o v môi tr ng
ỉ ưỡ ắ
ề ệ ệ A. Là vi c làm bình th ự ệ B. Là vi c làm th c hi n đúng quy đi nh v v sinh n i công c ng ầ ệ C. Là vi c làm c n phê phán vì làm h y ho i môi tr ầ ượ ệ D. Là vi c làm c n đ ọ ộ ạ ơ ườ ứ ả ạ ạ i khu sinh thái ngh d ả ế ệ ủ ọ ắ ng. Sau ệ giác thu d n các rác th i, ph li u c a đoàn. Vi c làm
ạ ể ệ gìn, phát tri n các khu b o t n thiên nhiên.
ợ
Câu 35: M t đoàn h c sinh đi tham quan, c m tr i t ạ ự khi c m tr i xong, các b n t ứ ọ ủ c a các b n h c sinh trên th hi n ý th c ể ệ ễ ấ
ố ả ồ t ki m, h p lí tài nguyên thiên nhiên. ườ ng. c, không khí
ữ A. gi ế ử ụ B. s d ng ti ặ C. ngăn ch n ô nhi m môi tr ướ ễ D. ch ng ô nhi m đ t, n ơ ả ẽ
ở ắ ạ ớ ọ
ệ ấ ả ọ ệ ừ ẽ gìn v sinh s ch s ườ ạ ệ ng
ọ
ỏ
ườ ầ ả i đây góp ph n b o v môi tr ng?
ụ ả ắ ạ ộ Câu 37: Ho t đ ng nào d ấ ọ
ộ Câu 36: Khi đi ch i công viên, em th y m t nhóm b n x rác b a bãi. Em s làm gì? ữ A. Nh c nh , góp ý v i h ph i d n và gi B. Không can thi p, vì đó là vi c làm bình th ấ C. Ch p nh và bêu x u h trên facebook ọ ợ ể ọ D. Quát m ng cho h s đ h ra kh i công viên ệ ướ ả ộ ạ ử ạ ơ ị
ả ả ấ ấ
ố
ấ A. Ch n ch t th i đ c h i vào đ t B. Thu gom, phân lo i, x lí ch t th i đúng n i quy đ nh ạ ế ử ụ C. Tái ch , s d ng các lo i ch t th i. ả ấ ạ D. Đ t các lo i ch t th i ướ ễ ấ i đây gây ô nhi m đ t ?
ệ Câu 38: Vi c làm nào d ử ụ ồ
ấ
ồ
ướ ọ i tiêu
ử ụ ự ị ổ ứ ng A huy đ ng các cá nhân, t ả ch c cùng tham gia thu gom rác th i
ằ
A. S d ng phân vi sinh cho cây tr ng ả ữ ơ ể B. Chôn ch t th i h u c đ làm phân bón ề ọ C. S d ng nhi u phân bón hóa h c trong tr ng tr t ệ ố D. Xây d ng h th ng kênh t ộ ươ Câu 39: Đ a ph ệ ằ h ng ngày. Vi c làm này nh m
ự ầ ế A. Xây d ng tinh th n đoàn k t
ạ ả ệ ứ
ẩ ườ ng ệ ườ ng
ế ố
ướ ệ ọ ướ c đã có bi n pháp nào d i đây? ể ậ B. Phát huy s c m nh t p th trong b o v môi tr ả ầ C. Đ y m nh phong trào qu n chúng tham gia b o v môi tr ủ D. Xây d ng n p s ng văn minh, dân ch Câu 40: Đ b o t n đa d ng sinh h c, Nhà n
ạ ừ
ở ộ ả
ệ ừ ặ ạ
ữ gìn và phát huy h th ng các v ố n qu c gia ạ ự ể ả ồ ệ A. M r ng di n tích r ng ồ ầ B. B o v r ng đ u ngu n ắ ộ ậ C. Ngăn ch n n n săn b t đ ng v t ệ ố D. Gi
ử ấ ườ ể ỡ ườ ng nh t?
Câu 41: Cách x lí rác nào sau đây có th đ gây ô nhi m môi tr
ố ổ ậ ễ B. Chôn sâu. ế ạ D. Phân lo i và tái ch . ả A. Đ t và x khí lên cao. C. Đ t p trung vào bãi rác.
ữ ụ ủ ệ ả ộ
Câu 42: M t trong nh ng m c tiêu tiêu c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr
ng ?
ạ
ả ặ ễ ệ ừ ườ ng
ử ệ ố
ả
ọ ừ ệ
ế ườ ạ ng, b o t n đa d ng sinh h c, t ng ộ ề ữ xã h i b n v ng là ng môi tr ủ ừ Câu 43: S d ng h p lí tài nguyên, b o v môi tr ướ b
ụ ầ ả ườ ả ồ ọ A. B o t n đa d ng sinh h c ủ ộ B. Ch đ ng phòng ng a, ngăn ch n ô nhi m, c i thi n môi tr ự ả ấ C. Xây d ng h th ng x lí ch t th i ệ ộ ự ậ ỉ ệ D. Tăng t l che ph r ng, b o v đ ng th c v t ườ ả ợ ử ụ ấ ượ ng góp ph n phát tri n kinh t c nâng cao ch t l ệ ủ ng.
ủ ệ ả ườ ng.
ườ ệ ả
ườ ả ng. ả ồ ể A. m c đích c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ườ B. ý nghĩa c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ụ C. m c tiêu c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ệ ươ D. ph
ườ ướ ế c khuy n khích? ng. ng c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ượ ng nào d i đây không đ ủ ướ ng h ạ ộ Câu 44: Ho t đ ng b o v môi tr
ử ụ
ệ ạ ng s ch ả
ườ ẩ ớ ng
ế ấ ử ụ ủ ả ượ A. S d ng năng l ấ ấ ạ B. Chôn l p các lo i rác th i vào đ t ả ấ ệ C. S n xu t, kinh doanh, tiêu dùng s n ph m thân thi n v i môi tr ả D. Gi m thi u, thu gom, tái s d ng và tái ch ch t th i
ủ ươ ử ụ ợ ế ệ c ta ch tr ng khai thác, s d ng h p lí, ti ằ t ki m tài nguyên nh m
ả ể ả ướ Câu 45: Nhà n m c đích ấ
ạ ộ ệ ạ ặ
ồ
ữ gìn, không s d ng ngu n tài nguyên đ t n ấ ứ ụ A. C m các ho t đ ng khai thác tài nguyên B. Ngăn ch n vi c khai thác các lo i tài nguyên ấ ướ c C. Gi D. Ch m d t tình tr ng khai thác b a bãi gây lãng phí
ử ụ ạ ướ ừ ị ậ i đây có giá tr vô t n là:
Câu 46: Tài nguyên d
ỏ ầ
ạ ấ ạ ướ ả ậ ầ c ch y tràn đ y ch u và ra ngoài,
ẽ ọ
Câu 47: Th y b n A r a tay xà phòng r t m nh, n em s ch n cách ng x nào?
ử ụ ứ ắ ợ ố A. D u m , than đá, khí đ t ậ ả B. Tài nguyên khoáng s n, tài nguyên sinh v t ặ ờ ượ C. Năng l ng m t tr i ừ ừ D. Cây r ng và thú r ng ử ấ ử ở ạ A. Góp ý và nh c nh b n nên s d ng h p lí
ướ ắ
ệ ủ ạ ệ ệ B. Không can thi p vì đó là vi c riêng c a b n ề ướ c vì n C. T t ngay vòi n c ch y quá nhi u ầ ớ D. Thông báo v i th y cô giáo ch nhi m
ệ ả ủ ườ ủ ng là trách nhi m c a
ơ ổ ứ ch c
ả
ọ B. M i công dân, c quan, t ế ệ ẻ D. Th h tr ướ ế ệ ớ ề t c các n ự c cùng cam k t th c hi n thì m i có
ả
ấ ả ệ Câu 48: B o v tài nguyên môi tr ơ ứ A. Các c quan ch c năng ướ C. Đ ng và nhà n c ta ướ ấ Câu 49: V n đ nào d i đây c n t ệ ả c gi th đ i quy t hi u qu nh t? ụ ệ ự ố
ị ố ố ẻ ề B. V n đ dân s tr ệ D. Đô th hóa và vi c làm
ơ ả ủ ả ng ươ ướ ữ ng c b n c a chính sách tài nguyên và b o v ệ ng h
ườ ầ ấ ả ấ ế ể ượ A. Phát hi n s s ng ngoài vũ tr ễ ườ C. Ch ng ô nhi m môi tr Câu 50: M t trong nh ng ph môi tr ộ ng là?
ế ợ t ki m tài nguyên thiên nhiên
ộ ườ ệ ng
ể ả ơ ng xuyên đ rác th i không đúng n i quy đ nh nên H báo
ử ụ A. Khai thác, s d ng h p lí, ti ấ ượ ng m i tr B. Nâng cao ch t l ườ ệ ả C. B o v môi tr ng ả ồ ọ ạ D. B o t n đa d ng sinh h c ấ ườ ạ ườ ườ ợ ị ữ ng. B b c t c, B đã nh T đánh H. Trong tr ng h p này, nh ng ai đã vi
ự ứ ề ả ờ ườ
ạ ạ ạ ạ
Câu 51: Th y b n B và G th ớ v i nhà tr ạ ph m chính sách v b o v môi tr A. B n B, G.
ệ ng? B. B n B, G, T.
C. B n B, G, H.
D. B n B, G, T
ả ủ ạ ộ
ặ ễ ế ủ ự ế ổ ặ ủ ng c a t ườ i nhiên gây ô nhi m, suy thoái ho c bi n đ i môi
ữ ổ ấ ọ
ng. ườ ng.
ươ ướ ớ ườ ự ố B. s c môi tr ễ D. ô nhi m môi tr ủ ng h ng tiêu c a chính sách tài nguyên
ườ ả
và H. ế Câu 52: Nh ng tai bi n ho c r i ro x y ra trong quá trình ho t đ ng c a con ng ườ ặ ho c bi n đ i b t th ườ ng nghiêm tr ng là tr ễ A. ô nhi m sinh thái. C. suy thoái môi tr ộ Câu 53: N i dung nào d ệ và b o v môi tr ổ i đây đúng v i ph ệ c ta hi n nay? ọ ệ
ệ ọ
ự ệ
ệ ẩ ọ
ngườ ướ ở ướ n ả A. Đ i m i c ch qu n lí khoa h c và công ngh B. Coi tr ng công tác nghiên c u khoa h c và công ngh ề C. Xây d ng ti m l c khoa h c và công ngh ự ợ D. Đ y m nh h p tác qu c t ơ ả ủ ướ ữ ả ứ ọ ố ế trong lĩnh v c khoa h c và công ngh ươ ng h ng c b n c a chính sách tài nguyên và b o v ệ
Câu 54: M t trong nh ng ph môi tr
ng ớ ơ ế ọ ự ạ ộ ng là ạ ườ ẩ ả ệ ườ ng
ườ ng .
ế ố
ườ ệ ụ ườ ứ ệ ả ng ầ A. Đ y m nh phong trào qu n chúng nhân dân tham gia b o v môi tr ệ ả B. Ban hành các chính sách b o v môi tr C. Xây d ng n p s ng v sinh D. Th
ệ ả ằ ơ ở ả ề ử ự ự ệ ệ ấ
ệ
ự ng xuyên giáo d c, xây d ng ý th c trách nhi m b o v môi tr Câu 55: C s s n xu t A đã xây d ng dây chuy n x lí rác th i b ng công ngh hi n ạ đ i. Vi c làm này là ụ ủ ộ ạ ể ử ặ ườ ễ ng ả ệ ệ A. Áp d ng công ngh hi n đ i đ x lí rác th i ừ B. Ch đ ng phòng ng a, ngăn ch n ô nhi m môi tr
ế ị ả
ả ệ ng thì vi c khai thác, s
ổ ớ C. Đ i m i trang thi ệ ế D. Ti ố ớ ế ệ ườ ệ ệ ụ ạ ử ệ t ki m tài nguyên, áp d ng công ngh hi n đ i trong khai thác tài
ấ t b s n xu t ả ấ t ki m chi phí trong s n xu t Câu 56: Đ i v i chính sách tài nguyên và b o v môi tr ợ ụ d ng h p lí, ti nguyên là
ự ạ ươ ng
A. ý nghĩa.
B. th c tr ng
ụ C. m c tiêu.
D. ph
ả ự ng và s l ng c a thành ph n môi tr
ả ng gây nh ậ ầ ườ ấ ượ ấ ự ồ ạ ố ượ ủ ể ủ i phát tri n c a con ng ườ i và sinh v t là
ề ả ng đ n đ i s ng, s n xu t, s t n t ng. ườ ng. ng. ễ B. ô nhi m sinh thái. ườ D. suy thoái môi tr
ề ụ ủ ngướ h Câu 57: S suy gi m v ch t l ờ ố ế ưở h ườ ự ố A. s c môi tr ễ C. ô nhi m môi tr ộ
ườ ộ Câu 58: N i dung nào sau đây không thu c v m c tiêu c a chính sách tài nguyên và ệ ả b o v môi tr ệ c ta hi n nay? ở ướ n
ả ồ
ườ ng.
ng ọ ạ A. B o t n đa d ng sinh h c. ấ ượ ng môi tr B. Nâng cao ch t l ệ ứ ụ C. Giáo d c ý th c trách nhi m cho nhân dân. ợ D. S d ng h p lí tài nguyên. ươ ử ụ ộ ướ ữ ủ ệ ả ng h ng tiêu c a chính sách tài nguyên và b o v môi
Câu 59: M t trong nh ng ph tr
ng là
ế ố
ệ ứ ệ ụ
ườ ườ ạ ả ả ệ ệ ng ng
ườ ầ ả ng
ượ ạ ả ư ả ướ c th i ch a đ ử c x lí
ặ ườ ư ờ t
ế ể ườ ự A. Xây d ng n p s ng v sinh ự ườ ng xuyên giáo d c, xây d ng ý th c trách nhi m b o v môi tr B. Th ẩ C. Đ y m nh phong trào qu n chúng nhân dân tham gia b o v môi tr ệ D. Ban hành các chính sách b o v môi tr ấ ệ ả Câu 60: Khi phát hi n nhà máy s n xu t phân đ m x n ạ ẽ ố xu ng dòng sông bên c nh nhà máy, em s ? ệ ả ả ng A. Ngăn ch n vi c x th i ra môi tr ọ ố C. Đ n g p giám đ c nhà máy đ đe d a
ủ ộ ệ ng thì vi c ch đ ng phòng
ễ ệ
Câu 61: Đ i v i chính sách tài nguyên và b o v môi tr ả ng a ngăn ch n ô nhi m, c i thi n môi tr
ướ ạ ả ườ ườ ng, b o t n thiên nhiên là: ng h ng
D. ý nghĩa.
ế B. L đi, coi nh không bi ơ D. Báo cho c quan công an ệ ả ồ ươ C. ph ứ ổ ị
B. th c tr ng ng A huy đ ng các cá nhân, t
ả ch c cùng tham gia thu gom rác th i
ườ ệ ả ạ ng
ủ
ả ẩ ng
ặ ố ớ ừ ặ ự ụ A. m c tiêu. ộ ươ Câu 62: Đ a ph ằ ệ ằ h ng ngày. Vi c làm này nh m ậ ể ứ A. Phát huy s c m nh t p th trong b o v môi tr ầ ế B. Xây d ng tinh th n đoàn k t ế ố C. Xây d ng n p s ng văn minh, dân ch ườ ầ D. Đ y m nh phong trào qu n chúng tham gia b o v môi tr ệ ặ ả ự ự ạ ị ệ ừ ủ ở ị
Câu 63: Ch H m nhà hàng đ c s n kinh doanh thú r ng. Vi c làm c a ch H là hành vi
ạ
ạ ệ
ợ
do kinh doanh ậ i thu nh p chính đáng ườ ng A. Phá ho i tài nguyên, môi tr ườ ậ ả ng B. Vi ph m Lu t B o v môi tr ề ự C. H p pháp, vì công dân có quy n t ạ ợ D. Kinh doanh h p pháp, vì mang l
ể ừ ể ả ữ ệ ấ ậ ướ i
Câu 64: Đ b o v và phát tri n r ng, pháp lu t nghiêm c m nh ng hành vi nào d đây?
ầ ệ ừ
ả ồ ừ ể ừ
ả ở ộ ồ ặ ừ ồ A. B o v r ng đ u ngu n ệ B. M r ng di n tích r ng C. Tr ng r ng, phát tri n các khu b o t n thiên nhiên D. Ch t phá r ng, khai thác r ng trái phép
ừ ặ ả ủ ừ ệ ở ị ị
Câu 65: Ch H m nhà hàng đ c s n kinh doanh thú r ng. Vi c làm c a ch H là hành vi
ệ ậ ả ng
ạ ạ
i thu nh p chính đáng
ợ ườ A. Vi ph m Lu t B o v môi tr ườ ng B. Phá ho i tài nguyên, môi tr ạ ợ C. Kinh doanh h p pháp, vì mang l ề ự D. H p pháp, vì công dân có quy n t
ườ
Câu 66: Ngày môi tr
A. 117.
ế ớ ng th gi B. 315.
D. 112.
ệ ộ ố ộ ề ố
ậ do kinh doanh i là ngày nào sau đây? C. 56. ẻ ắ ể ở ế ồ ữ ế
ẽ ố ộ Câu 67: Hi n nay, m t s h dân s ng mi n núi r o cao đã và đang nuôi nh t đ ng ặ ả ậ v t hoang dã trái phép trong nh ng chi c l ng, cũi s t đ làm c nh. N u em g p cnahr ượ t
ệ ủ ơ ọ ộ
ể
ậ ố ọ ng trên , em s làm gì ? ườ ớ i l n A. Không quan tâm vì đó là vi c c a ng ể B. Khuyên h mang n p cho c quan ki m lâm C. Thu mua chúng đ kinh doanh D. Khuyên h chăm sóc chúng th t t
t ị ạ ậ ệ ả ả ặ ấ quá trình s n xu t ho c tiêu dùng
ữ ồ ể ừ ấ ượ ọ ệ ả ẩ Câu 68: Nh ng s n ph m, v t li u b lo i ra t ượ c thu h i đ dùng làm nguyên li u s n xu t đ đ
A. rác th i.ả ế ệ C. ph li u.
c g i là: B. quá trình tái ch .ế ạ ệ D. nguyên li u lo i hai. ệ ườ ố ớ ườ ả ng thì vi c th
ề ả ệ ệ ứ ề ệ ng xuyên ườ ng
ướ ự ạ
D. ý nghĩa.
Câu 69: Đ i v i chính sách tài nguyên và b o v môi tr ự ụ giáo d c, tuyên truy n, xây d ng ý th c trách nhi m v b o v tài nguyên môi tr cho toàn dân là ụ A. m c tiêu. ả ử
B. th c tr ng ộ
ng h ộ ươ ể ng ậ ế ậ ấ
C. ph ụ s em nhìn th y m t ô tô đang v n chy n đ ng v t quý hi m đi tieu th ,
ử
ẽ ớ ơ
ể
ặ
ụ ủ ệ ả ướ ệ ng n c ta hi n nay là:
Câu 70: Gi ẽ ọ ứ em s ch n cách ng x nào sau đây ? ủ ọ ệ ặ theo dõi vi c làm c a h A. L ng l ể B. Báo v i c quan ki m lâm ệ ủ ơ C. Không quan tâm vì đó là vi c c a c quan ki m lâm ọ ậ ể D. Ngăn ch n không cho h v n chuy n Câu 71: M c tiêu c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ọ
ủ ặ ạ
ử ụ ườ ợ ọ ừ ả ồ ạ ng, b o t n đa d ng sinh h c, t ng
ườ ễ ạ A. ngăn ch n tình tr ng h y ho i đang di n ra nghiêm tr ng. ả B. s d ng h p lí tài nguyên, b o v môi tr ườ ấ ượ ướ c nâng cao ch t l ệ ng. b
ạ
ườ ướ ướ ợ ế . ắ ể ạ ể ẩ ạ ng ch y theo l ể i ích tr c m t đ gây h i cho ng môi tr ề ng, tránh xu h
C. khai thác nhanh, nhi u tài nguyên đ đ y m nh phát tri n kinh t ệ D. c i thi n môi tr
ả ườ môi tr ng.
ả ử ấ
ạ ố ễ ả ầ ư ệ ố ườ ả ấ s em là giám đ c công ty hóa ch t X, mà ch t th i do công ty em s n ử h th ng x lí
ả ế ướ ậ
Câu 72: Gi xu t ra r t đ c h i, gây ô nhi m môi tr ch t th i thì s làm gi m l
ọ ng nghiêm tr ng. N u đ u t ọ i đây?
ấ ộ ẽ ứ ả i nhu n, em ch n cách x lí nào d ễ ườ ấ ng
ấ
ườ ế ấ ẫ ng
ự ệ ố ế ụ ả ệ ố ự ư ấ ử ợ ấ ả ấ ể A. Ch m d t s n xu t đ không gây ô nhi m môi tr ử ả B. Xây d ng h th ng x lí ch t th i ễ ấ C. V n ti p t c s n xu t, không quan tâm đ n v n đ ô nhi m môi tr ả ấ ử D. Xây d ng h th ng x lí ch t th i nh ng không ho t đ ng
ạ ề ạ ộ ừ
ế ẽ ả ằ ớ ướ c ế t ph i giúp cha mình b ng cách nào. N u
ử ự ể ọ ị ệ Câu 73: Cha b n N b b nh, ông B khuyên cha N dùng s ng tê giác mài ra pha v i n ấ ỏ ố u ng s kh i. N đang r t băn khoăn không bi ươ ẽ ự là N, em s l a ch n ph ng án x s nào sau đây đ khuyên cha mình?
ơ ở ế ậ ầ ộ ọ A. Không dùng vì không có c s khoa h c và tê giác là đ ng v t quý hi m c n
ượ ả đ ệ c b o v .
ủ
ộ ề ự ọ ỏ ả ệ ứ ấ ắ ả ạ B. Không dùng và phê phán ông B trên m ng xã h i v s mê tín c a ông. ị ậ C. Nên dùng vì b o v s c kh e b n thân là quan tr ng nh t dù có đ t th m chí b
ữ ứ ươ ph ng, ai mách đâu ch a đó.
D. Nên dùng vì có b nh ph i vái t
ừ ắ b t vì mua s ng tê giác. ệ ố ớ
ượ
ư nhân khai thác ti
ể ễ
ả Câu 74: Chính sách đ i v i tài nguyên không th ph c h i là ớ ắ c khai thác v i b t kì lí do gì đ b o t n ệ ế t ki m đ tăng tính hi u qu ượ ệ ầ ủ ề ể ộ ể ử ụ ộ ộ ệ ợ ể ụ ồ ể ả ồ ệ ả ế ả ề c mi n là n p thu , tr ti n thuê m t cách đ y đ ả ề ế t ki m và n p thu và tr ti n thuê đ phát tri n b n
A. không đ B. cho t C. khai thác bao nhiêu cũng đ ộ D. s d ng m t cách h p lí, ti
ư ử ụ ả ộ ả ề ề ế ằ ế ti n thu nh m
v ng.ữ ọ Câu 75: M i tài nguyên đ a vào s d ng đ u ph i n p thu và tr m c đích gì?
ủ ễ ạ ọ
ế ệ ạ t ki m tài nguyên.
ế ệ ử ụ ề ữ
ế ủ ặ ẫ ạ ợ ố
ướ ướ ợ ụ ặ A. Ngăn ch n tình tr ng h y ho i đang di n ra nghiêm tr ng. ử ụ B. S d ng ti ể ể ạ C. H n ch vi c s d ng đ cho phát tri n b n v ng. ử ụ ừ D. S d ng h p lí tài nguyên, ngăn ch n khai thác b a bãi d n đ n h y ho i, ch ng ạ ng ch y theo l ắ c m t. i ích tr xu h
ĐÁP ÁN