ầ Tr n Văn Tôn
Ậ Ắ Ớ Ụ Ệ BÀI T P TR C NGHI M MÔN GIÁO D C CÔNG DÂN L P 11 BÀI 2:
Ị ƯỜ Ệ Ề HÀNG HÓA – TI N T – TH TR NG
ụ ườ ả ấ i s n xu t hàng hóa h ng đ n là gì?
Câu 1: M c đích mà ng
ủ ụ ậ ng hàng hóa.
A. Giá c .ả C. Công d ng c a hàng hóa.
ị ườ ữ ứ ủ ộ
Câu 2: M t trong nh ng ch c năng c a th tr
ể
ế ướ ợ B. L i nhu n. ố ượ D. S l ng là gì? B. Ki m tra hàng hóa. ổ D. Trao đ i hàng hóa.
A. Đánh giá ệ ự C. Th c hi n. ụ
ế ướ ườ i tiêu dùng h
Câu 3: M c đích mà ng
ủ ậ ng hàng hóa.
A. Giá c .ả C. Công d ng c a hàng hóa.
ụ ỉ ữ ứ
ươ ươ ệ ệ ệ ệ ị ộ ng ti n thanh toán. ng ti n trao đ i. ng ti n mua bán. ng ti n giao d ch. ng đ n là gì? ợ B. L i nhu n. ố ượ D. S l ủ ề ệ Câu 4: Hãy ch ra m t trong nh ng ch c năng c a ti n t ? ươ B. Ph ươ D. Ph
A. Ph C. Ph
ữ ộ ổ Câu 5: Hàng hóa có nh ng thu c tính nào sau đây?
ị ử ụ ổ ị ử ụ
ị ổ B. Giá tr trao đ i,giá tr s d ng. ị ị D. Giá tr , giá tr trao đ i. ầ ấ ữ ể ế
ướ ứ ề ị ử ụ A. Giá tr s d ng. ị C. Giá tr , giá tr s d ng. ỏ ư ề Câu 6: N u ti n rút kh i l u thông và đi vào c t tr đ khi c n thì đem ra mùa hàng là ti n th c hi n ch c năng gì d i đây?
ươ ươ ệ ư ệ ự A. Th C. Ph
B. Ph D. Ph
ủ ề ệ ướ ỏ ề ả ằ i đây c a ti n t
ướ ươ
A. Ph C. Ph
B. Th D. Ph
ộ ầ ộ ượ ế ể ả ng ti n l u thông ng ti n thanh toán ề đòi h i ti n ph i là ti n b ng vàng? ị c đo giá tr ệ ng ti n thanh toán ấ t đ s n xu t ra hàng hóa đ ằ c tính b ng
Câu 8: Th i gian lao đ ng xã h i c n thi ế ố y u t
ả ủ ộ
ệ ị ướ c đo giá tr ệ ấ ữ ươ ng ti n c t tr ứ Câu 7: Ch c năng nào d ươ ệ ấ ữ ng ti n c t tr ệ ư ươ ng ti n l u thông ờ nào? ờ ổ ờ ờ ờ t.
B. Th i gian trung bình c a xã h i. ệ D. Th i gian cá bi
ẩ ạ A. Th i gian t o ra s n ph m. C. T ng th i gian lao đ ng. ồ ộ ạ ề ồ ể ề ề ấ ạ ậ
ứ
Câu 9: Bác A tr ng rau s ch đ bán l y ti n r i dùng ti n đó mua g o. V y ti n đó th c hi n ch c năng gì?
ị
ươ ươ ệ ệ ư ng ti n giao d ch. ng ti n l u thông. ệ ự ươ A. Ph ướ C. Th
ữ ứ
ướ ướ ướ ướ ị c đo giá tr . ả c đo giá c .
B. Ph D. Ph ủ ề ệ Câu 10: Hãy ch ra m t trong nh ng ch c năng c a ti n t ? B. Th D. Th
A. Th C. Th
ệ ng ti n thanh toán. ị c đo giá tr . ộ ỉ ế . c đo kinh t ị ườ ng. c đo th tr ủ ị ử ụ Câu 11: Giá tr s d ng c a hàng hóa là ỏ ườ ủ i
ả ẩ ơ ở ủ ụ ị ủ ả ủ ầ ườ i ư ầ A. S n ph m th a mãn nh c u nào đó c a con ng ổ B. C s c a giá tr trao đ i ỏ ẩ C. Công d ng c a s n ph m th a mãn nhu c u nào đó c a con ng
ộ ườ ả ế i s n xu t hàng hóa k t tinh trong hàng hóa
D. Lao đ ng xã h i c a ng ỉ
ấ ộ ủ ề ệ Câu 12: Hãy ch ra đâu là hình thái ti n t ?
ả ả
A. 1 con gà = 9 kg thóc = 5 m v i.ả C. 1 con gà + 9 kg thóc + 5 m v i.ả
ộ ủ ậ ồ ộ ị
B. 0.1 gam vàng = 5 m v i = 5 kg chè. D. 0.1 gam vàng + 5 m v i + 5 kg chè. ữ
Câu 13: Giá tr xã h i c a hàng hóa bao g m nh ng b ph n nào?
ị ứ ủ ộ ị ườ ả ấ i s n xu t hàng hóa
A. Giá tr TLSX đã hao phí, giá tr s c lao đ ng c a ng
ị ị
B. Giá tr TLSX đã hao phí, giá tr tăng thêm
ị ị ứ ủ ộ ườ ả ấ giá tr s c lao đ ng c a ng i s n xu t hàng hóa, giá
C. Giá tr TLSX đã hao phí,
ị tr tăng thêm
ị ứ ủ ị
ộ ữ ườ ả ượ i s n xu t hàng hóa, giá tr tăng thêm ệ ở ộ ấ ể ư ặ c bi u hi n ủ m t hàng hóa là đ c tr ng c a
ị ủ ị
D. Giá tr s c lao đ ng c a ng Câu 14: Giá tr c a nh ng hàng hóa đ hình thái giá tr nào?
ề ệ .
ẫ ở ộ ủ
B. Hình thái ti n t ị D. Hình thái chung c a giá tr .
ơ ị ả A. Hình thái giá tr gi n đ n hay ng u nhiên. ị ầ ủ C. Hình thái giá tr đ y đ hay m r ng. ộ ủ ượ ế ị ữ ồ ế c k t tinh trong hàng hóa bao g m nh ng y u
Câu 15: Giá tr xã h i c a hàng hóa đ ố t
ậ ợ i nhu n
Câu 16: Th tr
nào? ấ ả A. Chi phí s n xu t và l ấ ả C. Chi phí s n xu t ữ ồ ị ườ ng g m nh ng nhân t ườ ề ệ i mua, ng ườ i mua, ng ố ơ ả ườ i bán ườ i bán , ng ề ệ i mua, ng ả , giá c , hàng hóa ườ i bán, giá
A. Hàng hóa, ti n t , ng ả C. Giá c , hàng hóa, ng
ợ ậ B. L i nhu n ả D. C a, b, c sai ướ i đây? c b n nào d ườ i mua, ti n t B. Ng ườ ề ệ D. Ti n t
ổ ượ ớ c v i nhau vì cả Câu 17: Hàng hóa có th trao đ i đ
ị ử ụ ị ị ử ụ ề ề ề ẩ ể A. Chúng đ u có giá tr s d ng khác nhau C. Chúng đ u có giá tr và giá tr s d ng ị ằ B. Chúng có giá tr b ng nhau ủ ả D. Chúng đ u là s n ph m c a lao
ộ ấ ế i s n xu t hàng hóa k t tinh trong hàng hóa
ứ ườ ả ấ
ườ ả ộ ấ ườ ả ế i s n xu t hàng hóa k t tinh trong hàng hóa ế i s n xu t hàng hóa k t tinh trong hàng hóa
ữ ượ ệ ở ể ặ ệ c bi u hi n hàng hóa đ c bi ặ t là vàng là đ c
ủ ị đ ngộ ị ủ Câu 18: Giá tr c a hàng hóa là ộ ủ A. Lao đ ng xã h i c a ng ủ ộ B. S c lao đ ng c a ng ủ ừ C. Lao đ ng c a t ng ng D. Chi phí làm ra hàng hóa ị ủ Câu 19: Giá tr c a nh ng hàng hóa đ tr ng c a hình thái giá tr nào?
ủ ẫ ơ ư ị A. Hình thái chung c a giá tr . ị ả B. Hình thái giá tr gi n đ n hay ng u
nhiên.
ị ầ ủ ề ệ .
C. Hình thái ti n t
ở D. Hình thái giá tr đ y đ hay m
ậ r ng.ộ Câu 20: V t ph m nào d
ể ẩ ướ A. N c máy ướ B. Không khí ả i đây không ph i là hàng hóa? ồ C. Rau tr ng đ bán
ổ ượ ề
D. Đi nệ ượ ọ
c 16 700 VNĐ, đi u này đ c g i là gì?
Câu 21: Tháng 09 năm 2008 1 USD đ i đ
ỷ ệ ổ ổ ỷ ỷ ị ố ỷ trao đ i.
A. T l
B. T giá trao đ i.
C. T giá giao d ch.
D. T giá h i
ệ ở ể ề ộ ượ c bi u hi n ặ nhi u hàng hóa khác nhau là đ c
ủ
ề ệ .
ủ ẫ ở ộ
B. Hình thái ti n t ị D. Hình thái chung c a giá tr .
đoái. ị ủ Câu 22: Giá tr c a m t hàng hóa đ ư ị tr ng c a hình thái giá tr nào? ơ ị ả A. Hình thái giá tr gi n đ n hay ng u nhiên. ị ầ ủ C. Hình thái giá tr đ y đ hay m r ng. ấ
Câu 23: Trong n n s n xu t hàng hóa, giá c hàng hóa là
ườ ườ ề ủ ể ệ ằ ị ệ ữ i bán và ng ả i mua
B. Bi u hi n b ng ti n c a giá tr hàng
ề ả A. Quan h gi a ng
hóa
ả ấ ợ ậ ổ i nhu n
D. T ng chi phí s n xu t và l
ố
ườ ị ủ C. Giá tr c a hàng hóa ữ ị ườ Câu 24: Th tr , ng ệ ơ ả i bán.
ườ i mua, ng ườ ườ ầ ả i bán, cung c u, giá c .
ế ộ ạ ầ ể ị tác đ ng qua l i l n nhau đ xác đ nh ườ Câu 25: Trên th tr
ấ ượ ị ử ụ ủ ị ng có nh ng m i quan h c b n nào? ề ệ A. Hàng hóa, ti n t ườ B. Hàng hóa, ng ề ệ C. Hàng hóa, ti n t ườ i mua, ng D. Ng ị ườ ng và s l i mua, ng ườ i bán. i mua, ng , ng ả ầ i bán, cung c u, giá c . ủ ể ng, các ch th kinh t ố ượ ng hàng hóa
A. Ch t l
B. Gía tr và giá tr s d ng c a hàng
hóa
ố ượ ng hàng hóa ả D. Giá c và s l ị ử ụ C. Giá c và giá tr s d ng c a hàng hóa
ủ ủ ị ườ ng là gì?
ứ Câu 26: Nh ng ch c năng c a th tr ề
ế ị ừ
ể ả ấ ầ ẩ
ề ố ề ả ữ t. A. Thông tin, đi u ti B. Ki m tra, đánh giá. ậ D. C a, b, c đúng. C. Th a nh n, quy đ nh ộ ả ề ở Câu 27: M t s n ph m tr thành hang hóa c n có m y đi u ki n? ệ ệ ề B. B n đi u ki n A. Hai đi u ki n ệ ệ ề C. Ba đi u ki n ộ D. M t đi u
ộ ượ ệ ở ể ư ặ c bi u hi n ủ hàng hóa khác là đ c tr ng c a
ị ủ ị ki nệ Câu 28: Giá tr c a m t hàng hóa đ hình thái giá tr nào?
ị ả ẫ ơ ị ầ ủ
A. Hình thái giá tr gi n đ n hay ng u nhiên.
ở B. Hình thái giá tr đ y đ hay m
r ng.ộ
ủ ề ệ .
D. Hình thái ti n t
ề
ị C. Hình thái chung c a giá tr . ự Câu 29: Ti n th c hi n ch c năng th ể ướ c đo giá tr khi ệ ị ị ủ ể ứ ng và bi u hi n giá tr c a hàng hóa
ị ả c dùng đ chi tr sau khi giao d ch
ể ấ ữ ớ ổ i trong quá trình trao đ i hàng hóa
ệ ề ườ A. Ti n dùng đ đo l ể ề ượ B. Ti n đ ề C. Ti n dùng đ c t tr ề D. Ti n làm môi gi ủ ườ ị ườ i mua ng giúp ng
ầ
c hàng hóa mình c n c giá c hàng hóa trên th tr
ng và ch t l t đ
ị ườ ng ấ ợ i nh t ng hàng hóa ượ ủ ể
Câu 30: Thông tin c a th tr ượ A. Mua đ ế ượ ả B. Bi t đ ệ ỉ ề C. Đi u ch nh vi c mua sao cho có l ấ ượ ế ượ ố ượ c s l D. Bi ị ử ụ Câu 31: Giá tr s d ng c a hàng hóa đ ỏ ụ
ầ c hi u là gì? ầ
A. Công d ng th a mãn nhu c u tinh th n.
ỏ ủ ườ i.
ụ ụ ụ ấ ị ỏ ỏ ậ
ố ạ c 20 con gà. Bác đ ăn 3 con, cho con gái 2 con. S còn l i bác
ầ B. Công d ng nh t đ nh th a mãn nhu c u nào đó c a con ng ầ C. Công d ng th a mãn nhu c u mua bán. ấ ầ D. Công d ng th a mãn nhu c u v t ch t. ượ ể ủ ỏ ố
Câu 32: Bác B nuôi đ mang bán. H i s gà c a bác B có bao nhiêu con gà là hàng hóa?
D. 3 con
ố ượ ư ế ố
C. 15 con ả
ng bao nhiêu, giá c nh th nào do nhân t nào
ấ c.ướ ng. ụ ị i làm d ch v . i s n xu t.
A. 5 con B. 20 con ấ ả Câu 33: S n xu t hàng hóa s l ế ị quy t đ nh? A. Nhà n ị ườ C. Th tr ể
ờ ườ B. Ng ườ ả D. Ng ủ ộ
ượ ọ ậ ờ ấ Câu 34: Đ may xong m t cái áo, hao phí lao đ ng c a anh B tính theo th i gian m t 4 c g i là gì? gi
ế t.
ờ ờ ộ ủ lao đ ng c a anh B đ ự ế . ủ ộ ầ ệ t. ộ B. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi ộ D. Th i gian lao đ ng cá bi
ị ở ờ . V y 4 gi ờ A. Th i gian lao đ ng th c t ờ C. Th i gian lao đ ng c a anh B. Câu 35: Giá tr xã h i c a hàng hóa đ
ố ộ ầ ệ ủ
i s n xu t ra nhi u hàng hóa t ườ ả ề ấ t nh t. i s n xu t hàng hóa.
ấ ố ờ ờ ờ ờ ấ ọ ấ ấ t nh t.
ạ ử Câu 36: T i sao hàng hóa là m t ph m trù l ch s ?
ạ ộ ấ ươ ộ ộ ộ ị ượ ộ ủ c xác đ nh b i: ế ộ A. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi t. ườ ả ộ B. Th i gian lao đ ng cá bi t c a ng ủ ộ C. Th i gian lao đ ng hao phí bình quân c a m i ng ườ ả ộ i s n xu t ra hàng hóa t D. Th i gian lao đ ng cá bi ị ộ ệ ủ t c a ng ộ ạ ướ ể ả c đo trình đ phát tri n s n xu t và ho t đ ng th ng
ờ m i c a l ch s loài ng
ế
ề i trong n n kinh t ị ử ỉ ấ i.
ề ườ ử ị i trong l ch s .
ớ ự ấ ướ ờ ắ ệ
A. Vì hàng hóa ra đ i là th ườ ạ ủ ị ử i. ồ ạ ờ hàng hóa. B. Vì hàng hóa ch ra đ i và t n t ể ệ ấ ớ C. Vì hàng hóa xu t hi n r t s m trong l c s phát tri n loài ng ệ ủ ườ D. Vì hàng hóa ra đ i g n li n v i s xu t hi n c a con ng ị c do giá tr khi nào?
th c hi n ch c năng th
Câu 37: Ti n t
ể ị
ệ ư ng ti n l u thông, thúc đ y quá trình mua bán hàng hóa
di n ra thu n l i.
ỏ ư ể ể
ề ệ ự ứ ề ả A. Khi ti n dùng đ chi tr sau khi giao d ch mua bán. ẩ ươ ề B. Khi ti n dùng làm ph ậ ợ ễ ấ ữ ề C. Khi ti n rút kh i l u thông và đi vào c t tr . ề ệ D. Khi ti n dùng đ đo l ể ị ủ ượ ư ườ ng và bi u hi n giá tr c a hàng hóa. ậ ế ạ ườ ả i nhu n cao và giành đ c u th c nh tranh ng ấ i s n xu t
Câu 38: Đ có đ ph i đ m b o đi u ki n nào sau đây?
ượ ợ c l ệ ề ị ả ả ệ ủ ả ữ ị ệ ủ t c a hàng hóa nguyên giá tr cá bi t c a hàng ả ả A. Ph i gi m giá tr cá bi
B. Gi
hóa
ả ả ị ệ ủ t c a hàng hóa
D. Ph i tăng giá tr cá bi
ị ộ ủ C. Ph i gi m giá tr xã h i c a hàng hóa ạ ả ng l m phát x y ra khi nào? ộ ệ ấ m t giá. ướ ấ ư ượ ề ố ượ ế ầ ng c n thi t.
ả ệ ượ Câu 39: Hi n t ồ A. Khi đ ng n i t ề c phát hành thêm ti n. B. Khi Nhà n ư C. Khi ti n gi y đ a vào l u thông v t quá s l ộ ề D. Khi nhu c u c a xã h i v hàng hóa tăng thêm. ố ầ ủ ị ệ ề ố ượ ổ ữ ổ ng trao đ i gi a các hàng hóa có
Câu 40: Giá tr trao đ i là m i quan h v s l
ả ố ượ
A. Giá c khác nhau C. S l
ượ ể ệ ng khác nhau ị ủ Câu 41: Giá tr c a hàng hóa đ
ấ ượ ổ
ng, ch t l ủ ấ ộ ủ ườ ả i s n xu t. ị ử ụ B. Giá tr s d ng khác nhau ị D. Giá tr khác nhau ế ố c bi u hi n thông qua y u t nào? ị ố ượ B. Giá tr s l ng. ị ử ụ D. Giá tr s d ng c a hàng hóa.
ộ ủ ườ ả
ủ i s n xu t đ
ộ ủ ấ c k t tinh trong hàng hóa. ấ ượ ế c k t tinh trong hàng hóa.
i s n xu t hàng hóa. ấ ượ ế ườ ả i s n xu t đ ấ ủ
ố ơ ả ng bao g m nh ng nhân t
ữ ườ ị A. Giá tr trao đ i. ộ C. Lao đ ng xã h i c a ng ị ủ Câu 42: Giá tr c a hàng hóa là gì? ộ A. Lao đ ng xã h i c a ng ườ ả ộ B. Lao đ ng c a ng ộ C. Lao đ ng xã h i c a ng ộ ườ ả i s n xu t hàng hóa. D. Lao đ ng c a ng ồ ị ườ Câu 43: Th tr i mua, ng
ườ ề ệ i bán. ợ , c a hàng, ch . i bán, ti n t ườ , ng ề ệ . i mua, ng ườ i ườ A. Hàng hóa, ng ề ệ ử C. Hàng hóa, ti n t c b n nào? ườ i mua, ng B. Ng D. Hàng hóa, ti n t
ượ bán. ị ủ Câu 44: Giá tr c a hàng hóa đ
ể c bi u hi n thông qua ị ử ụ ả ị ệ B. Giá tr s d ng ấ C. Chi phí s n xu t
D. Giá tr trao
A. Hao phí lao đ ngộ
ạ ữ i d đ iổ Câu 45: Hàng hóa có th t n t
ể ồ ạ ướ ả i nh ng d ng nào sau đây? ề ề ả ậ
B. C a, b đ u đúng.
C. C a, b đ u sai.
ể D. Phi v t th .
ứ ấ có m y ch c năng?
ứ ố ể ậ A. V t th . ề ệ Câu 46: Ti n t ứ ứ B. Ba ch c năng
C. B n ch c năng
D. Năm ch c ứ
A. Hai ch c năng
ự ể ề ả ị ề ệ c dùng đ chi tr sau khi giao d ch, mua bán. Khi đó ti n th c hi n
năng Câu 47: Ti n đ ch c năng gì d
ươ ươ ươ ướ ệ ấ ữ ng ti n c t tr ị c đo giá tr ứ A. Ph C. Ph
B. Ph D. Th
ế ả ủ
ệ ủ ả ổ
xu t hi n là k t qu c a quá trình ấ ề ả ủ ụ ụ ầ ủ
ả ủ ườ i
ị A. Phát tri n lâu dài c a s n xu t, trao đ i hàng hóa và c a các hình thái giá tr ườ ấ B. Phát tri n nhanh chóng n n s n xu t hàng hóa ph c v nhu c u c a con ng i ị C. Trao đ i hàng hóa và các hình thái giá tr ộ ố ấ D. Lao đ ng s n xu t hàng hóa vì cu c s ng c a con ng ặ ề ệ ệ là hàng hóa đ c bi t?
ư ổ
ấ ể
ượ ướ i đây? ệ ng ti n thanh toán ệ ư ng ti n l u thông ấ ề ệ Câu 48: Ti n t ể ể ổ ộ ạ Câu 49: T i sao nói ti n t ề ệ ề ệ ỉ ề ệ ệ ế ờ ả ả ủ ủ ể là hàng hóa nh ng không đi vào tiêu dùng thông qua trao đ i mua bán. ấ ch xu t hi n khi s n xu t hàng hóa đã phát tri n. ra đ i là k t qu c a quá trình phát tri n lâu dài c a các hình thái giá
A. Vì ti n t B. Vì ti n t C. Vì ti n t
tr .ị
ề ệ ặ ậ là hàng hóa đ c bi ệ ượ t đ c tách ra làm v t ngang giá chung cho t ấ ả t c
ượ ệ ổ ồ ứ c h c b ng v i s ti n 5 tri u đ ng. An mu n th c hi n ch c
ầ
D. Vì ti n t các hàng hóa. Câu 50: An nh n đ ươ năng ph
ệ ớ ố ề thì An c n làm theo cách nào d ự i đây?
ng ti n c t tr c a ti n t ư ố ề ử ố ề ợ ọ ậ ệ ấ ữ ủ ề ệ ẹ ữ ộ A. An đ a s ti n đó cho m gi h C. An g i s ti n đó vào ngân hàng ố ướ B. An mua vàng c t điấ ấ ỏ ố ề D. An b s ti n đó vào l n đ t
ộ ủ ị ượ ề ệ ả ấ ị c xác đ nh trong đi u ki n s n xu t nào sau
Câu 51: Giá tr xã h i c a hàng hóa đ đây?
A. T t.ố
C. X u.ấ
ặ B. Đ c bi ượ ệ t. ệ
D. Trung bình. ế ộ
ệ ồ ứ
ườ ướ ươ ướ ươ ươ ệ ư ệ
Câu 52: Bà A bán thóc đ ề Trong tr A. Th C. Ph
ệ ấ ữ ướ ươ ng ti n c t tr trong tr i đây?
ợ ng h p này ti n th c hi n ch c năng gì d ị B. Ph c đo giá tr ệ ấ ữ ng ti n c t tr D. Ph ề ứ Câu 53: Ti n làm ch c năng ph ử ề A. G i ti n vào ngân hàng C. Mua xe ô tô ạ ề c 2 tri u đ ng. Bà dùng ti n đó mua m t chi c xe đ p. ự i đây? ng ti n l u thông ng ti n thanh toán ợ ườ ng h p nào d ấ B. Mua vàng c t vào két D. Mua đô là Mĩ
ộ ị ử ụ
ị ử ụ ị ử ụ ả ị
Câu 54: Hàng hóa có hai thu c tính là ổ ị A. Giá tr trao đ i và giá tr s d ng ả ị C. Giá tr và giá c
B. Giá c và giá tr s d ng D. Giá tr và giá tr s d ng
ự ượ ị ủ Câu 55: Giá tr c a hàng hóa đ
ng bán và bán đ c
ượ ị ử ụ ượ
ườ ả ườ ả ườ ả ườ ả ấ ấ ấ ấ ầ ủ ầ ườ ệ c th c hi n khi ị ườ i s n xu t mang hàng hóa ra th tr ứ ề i s n xu t cung ng đ c hàng hóa có nhi u giá tr s d ng ị ườ ng bán i s n xu t mang hàng hóa ra th tr ớ ợ ứ i s n xu t cung ng hàng hóa phù h p v i nhu c u nhu c u c a ng i tiêu
A. Ng B. Ng C. Ng D. Ng
ố ớ ườ i bán?
ư ế ng quan tr ng nh th nào đ i v i ng ấ ủ c chi phí s n xu t c a hàng hóa ằ ờ ề ợ i nhu n
ậ ậ i nhu n
ố ượ ố ượ ỉ ỉ ấ ượ ề ợ dùng ủ ị ườ ọ Câu 56: Thông tin c a th tr ả ế ượ ườ i bán bi t đ ư ườ ị ế ị i bán đ a ra quy t đ nh k p th i nh m thu nhi u l ề ườ i bán đi u ch nh s l ề ườ i bán đi u ch nh s l ằ ề ợ ng hàng hóa nh m thu nhi u l ể ng hàng hóa đ thu nhi u l ng và ch t l i
A. Giúp ng B. Giúp ng C. Giúp ng D. Giúp ng
ệ ữ ệ ổ ị ị
ả ả . nhu nậ Câu 57: M i quan h nào sau đây là quan h gi a giá tr và giá tr trao đ i? ờ B. 1m v i + 5kg thóc = 2 gi . ờ D. 2m v i = 10kg thóc = 4 gi
ượ ở c tr thành hàng hóa khi nào?
ấ ị ờ . ẩ ạ
ả ụ B. Có công d ng nh t đ nh. D. C a, b, c đúng. ố ả A. 1m v i = 5kg thóc. ả C. 1m v i = 2 gi ậ Câu 58: Các v t ph m đ ộ A. Do lao đ ng t o ra. C. Thông qua mua bán.
ĐÁP ÁN