ắ
ế ế ế ế ơ ơ ơ ơ ề ề ề ề ắ Câu 390: Cây ngày ng n là cây: ệ ờ . a/ Cây ra hoa trong đi u ki n chi u sáng ít h n 8 gi ờ ệ . b/ Cây ra hoa trong đi u ki n chi u sáng ít h n 10 gi ờ ệ . c/ Cây ra hoa trong đi u ki n chi u sáng ít h n 12 gi ờ ệ . d/ Cây ra hoa trong đi u ki n chi u sáng ít h n 14 gi Câu 391: Các cây ngày ng n là:
ầ ậ ươ ừ ượ ượ ng, v ng, gai d u, mía. c, đ u t a/ Th c d ươ ướ ậ ạ ng. b/ Cà chua, l c, đ u, ngô, h ng d ươ ướ ng d c/ Thanh long, cà tím, cà phê ngô, h ủ ả ườ ế d/ Hành, cà r t, rau di p, sen c n, c c i đ ng. ng. ạ ố Câu 392: Phitôcrôm Pđx có tác d ng:ụ
ổ ở ở ạ ả ạ ả ạ ả ạ ả ở ứ ổ ổ ở ầ ầ ầ ầ ổ ế ở a/ Làm cho h t n y m m, khí kh ng m , c ch hoa n . ở b/ Làm cho h t n y m m, hoa n , khí kh ng m . c/ Làm cho h t n y m m, hoa n , khí kh ng đóng. ở d/ Làm cho h t n y m m, kìm hãm hoa n và khí kh ng m . Câu 393: Cây dài ngày là:
ế ế ế ế ề ề ề ề ơ ơ ơ ơ ệ ệ ệ ệ ờ . a/ Cây ra hoa trong đi u ki n chi u sáng h n 8 gi ờ . b/ Cây ra hoa trong đi u ki n chi u sáng h n 10 gi ờ . c/ Cây ra hoa trong đi u ki n chi u sáng h n 12 gi ờ . d/ Cây ra hoa trong đi u ki n chi u sáng h n 14 gi Câu 394: Các cây trung tính là cây;
ng. ng.
ạ ướ ng d ừ ng. ầ ớ ươ ủ ả ườ ươ ng, v ng, gai d u, mía. a/ Thanh long, cà tím, cà phê ngô, hu ng d ố ế b/ Hành, cà r t, rau di p, sen c n, c c i đ ậ ạ c/ Cà chua, l c, đ u, ngô, h ậ ươ ượ ượ c, đ u t c d d/ Th Câu 395: Quang chu kì là: ng quan đ dài ban ngày và ban đêm. ố ằ i b ng nhau trong ngày.
ươ ờ ờ ươ ộ ế ế ộ ộ a/ T b/ Th i gian chi u sáng xen k v i bóng t c/ Th i gian chi u sáng trong m t ngày. d/ T ẽ ớ ộ ng quan đ dài ban ngày và ban đêm trong m t mùa. ứ ấ ế ổ Câu 396: Cây cà chua đ n tu i lá th m y thì ra hoa?
a/ Lá th 14.ứ c/ Lá th 12.ứ ự ượ Câu 397: Florigen kích thích s ra hoa c a cây đ ủ ỉ b/ Lá th 15.ứ d/ Lá th 13.ứ ở : c sinh ra d/ R .ễ c/ Đ nh thân. b/ Lá.
ả ứ ậ ả ấ c m nh n quang chu kì và c m nh n ánh sáng, có b n ch t là prôtêin và ch a các ầ ả ả ậ ấ ứ c m nh n quang chu kì và c m nh n ánh sáng, có b n ch t là phi prôtêin và ch a ể ả ầ ắ ố ả ạ ầ ắ ố ả ả ứ ậ ả ấ c m nh n quang chu kì và c m nh n ánh sáng, có b n ch t là prôtêin và ch a các lá ể ợ ắ ố ả ậ ả ậ ả ấ c m nh n quang chu kì nh ng không c m nh n ánh sáng, có b n ch t là prôtêin và ể ả ư ầ ồ a/ Ch i nách. Câu 398: Phitôcrôm là: ậ ắ ố ả a/ S c t ể ả ạ ầ h t c n ánh sáng đ n y m m. ậ b/ S c t các h t c n ánh sáng đ n y m m. ậ c/ S c t ầ c n ánh sáng đ quang h p. d/ S c t ứ ch a các h t c n ánh sáng đ n y m m. ể ở ự ậ th c v t là: ạ ầ Câu 399: Phát tri n ữ ễ ộ ế ủ ệ ố ớ ổ ưở ể ể ạ ự ơ ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c
ể ể ủ ế ộ ố ổ ệ ở ạ ưở ự ớ ba quá trình ơ ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c quan a/ Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n qua hai quá trình ủ ơ liên quan v i nhau: sinh tr th .ể ễ ữ b/ Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n không liên quan v i nhau: sinh tr ủ ơ ể c a c th .
ộ ễ ế ữ ệ ở ủ ố ớ ổ ưở ể ể ạ ự ơ ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c ba quá trình liên ủ ơ
ữ ủ ế ễ ệ ố ể ể ạ ổ ưở ộ ớ ự ơ ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c c/ Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n quan v i nhau là sinh tr th .ể d/ Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n qua hai quá trình ủ ơ liên quan v i nhau: sinh tr th .ể
ẫ i s tác đ ng c a ánh sáng. ể ẫ
ư ế ộ ướ ự ướ ự ướ ự ủ ộ ộ ộ ủ i s tác đ ng c a ánh sáng. ủ i s tác đ ng c a ánh sáng. ủ i s tác đ ng c a ánh sáng. ệ ữ ố đ và Pđx nh th nào? Câu 400: M i liên h gi a Phitôcrôm P ướ ự ể ạ a/ Hai d ng chuy n hoá l n nhau d ạ b/ Hai d ng không chuy n hoá l n nhau d ể ỉ ạ đx d c/ Ch d ng P ể ỉ ạ đ d d/ Ch d ng P ữ
đ chuy n hoá sang d ng P đx chuy n hoá sang d ng P ạ
ướ ụ ạ ấ ỏ ỏ c sóng 660mm và d ng h p th ánh sáng đ xa
đ)có b
c sóng 730mm. ướ ụ ạ ấ ỏ ỏ c sóng 730mm và d ng h p th ánh sáng đ xa
đ)có b
ướ ụ ạ ấ ỏ ụ ỏ c sóng 630mm và d ng h p th ánh sáng đ xa
ướ ụ ạ ấ ỏ ỏ c sóng 560mm và d ng h p th ánh sáng đ xa
đ)có b
ạ ạ Câu 401: Phitôcrôm có nh ng d ng nào? ụ ạ a/ D ng h p th ánh sáng đ (P (Pđx)có b ụ ạ b/ D ng h p th ánh sáng đ (P (Pđx)có b c sóng 660mm. ạ c/ D ng h p th ánh sáng đ (Pđ)có b (Pđx)có b ụ ạ d/ D ng h p th ánh sáng đ (P (Pđx)có b ấ ướ ấ ướ ấ ướ c sóng 760mm. ấ ướ c sóng 630mm. ổ ủ Câu 402: Tu i c a cây m t năm đ ố ộ b/ S lá.ố ượ c tính theo: ố ồ c/ S ch i nách. ố a/ S lóng. d/ S cành. Câu 403: Cây trung tính là: ắ ư ngày ng n vào mùa khô. ắ ạ ắ ạ ắ ngày ng n vào mùa nóng. ở ngày dài vào mùa nóng. a/ Cây ra hoa b/ Cây ra hoa c/ Cây ra hoa d/ Cây ra hoa ở ngày dài vào mùa m a và c ngày dài và ngày ng n. ở ngày dài vào mùa l nh và ngày ng n vào mùa l nh và
ướ ng d ừ ạ ươ ng, v ng, gai d u, mía. ng. ng. ng. ầ ủ ả ườ ớ ươ ậ ưở Câu 405: Sinh tr
ố ượ ủ ế c và s l ng c a t bào.
a/ Quá trình tăng kích th b/ Quá trình tăng kích th c/Quá trình tăng kích th d/ Quá trình tăng kích th ượ ở : ứ Câu 406: Testostêrôn đ ế a/ Tuy n giáp. ưở ữ ậ ộ ỏ ồ ở ở ả ở ở Câu 404: Các cây ngày dài là các cây: ậ ạ a/ Cà chua, l c, đ u, ngô, h ậ ươ ượ ượ b/ Th c, đ u t c d ế ố c/ Hành, cà r t, rau di p, sen c n, c c i đ d/ Thanh long, cà tím, cà phê ngô, hu ng d ủ ơ ể ộ ng c a c th đ ng v t là: ơ ể ướ ủ ệ ơ c c a các h c quan trong c th . ướ ướ ủ ơ ể c c a c th do tăng kích th ướ ủ ơ ể c c a các mô trong c th . ướ ủ ơ ể ơ c c a các c quan trong c th . ả c sinh s n ra ế b/ Tuy n yên. Câu 407: Nh ng đ ng v t sinh tr ỉ a/ Cá chép, gà, th , kh . c/ B ng a, cào cào, tôm, cua. ồ c/ Tinh hoàn. d/ Bu ng tr ng. ế ể ng và phát tri n qua bi n thái hoàn toàn là: ướ ọ b/ Cánh cam, b rùa, b m, ru i. ỗ ấ ế d/ Châu ch u, ch, mu i.
ấ ạ ừ ừ ề ủ ộ ậ t v sinh lý c a đ ng v t sau khi sinh ra
ủ ộ ộ ề ấ ạ ậ ộ v hình thái, c u t o và đ t ng t v sinh lý c a đ ng v t sau khi sinh ra
ọ ự ế Câu 408: Bi n thái là: ổ ộ tr ng ra. ổ ừ ừ ề t tr ng ra. ổ ộ ủ ộ ộ ề ấ ạ ậ ặ ở
ủ ộ ấ ạ ề ậ ặ v hình thái, c u t o và v sinh lý c a đ ng v t sau khi sinh ra ho c n ổ ừ ừ ề t ở
ể ủ ộ ưở ế ậ ộ ề ự a/ S thay đ i đ t ng t v hình thái, c u t o và t ặ ở ừ ứ ho c n t ự b/ S thay đ i t ặ ở ừ ứ ho c n t ự c/ S thay đ i đ t ng t v hình thái, c u t o và sinh lý c a đ ng v t sau khi sinh ra ho c n ừ ứ tr ng ra. t ự d/ S thay đ i t ừ ứ tr ng ra. t Câu 409: Sinh tr ng và phát tri n c a đ ng v t không qua bi n thái là:
ấ ạ ươ ể ặ ợ ự ớ ưở ng h p con non có đ c đi m hình thái, c u t o t ng t v i con tr ư ng thành nh ng
ấ ạ ớ ng thành. ấ ạ ưở ớ ể ể ặ ặ ầ ố ợ ợ ng h p con non có đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý khác v i con tr ng h p con non có đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý g n gi ng v i con tr ưở ng
ườ ấ ạ ớ ưở ườ a/ Tr ề khác v sinh lý. ườ b/ Tr ườ c/ Tr thành. d/ Tr ng thành. ậ ộ ế ồ ỏ ướ ỗ ặ ợ ưở Câu 410: Nh ng đ ng v t sinh tr ỉ a/ Cá chép, gà, th , kh . c/ B ng a, cào cào, tôm, cua. ế ể ng h p con non có đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý khác v i con tr ữ ể ng và phát tri n không qua bi n thái hoàn toàn là: ọ b/ Cánh cam, b rùa, b m, ru i. ấ ế d/ Châu ch u, ch, mu i. ặ ưở ề ở ạ Câu 411: N u tuy n yên s n sinh ra quá ít ho c quá nhi u hoocmôn sinh tr ng giai đo n tr ẻ ậ ọ ự ế ẽ ẫ ậ ớ ặ ệ ớ ể ể ườ ỏ ụ ữ ồ . ặ ặ i bé nh ho c kh ng l ặ ể ọ ể ủ ộ ậ ả ả ế em s d n đ n h u qu : ừ a/ Ch m l n ho c ng ng l n, trí tu kém. ụ b/ Các đ c đi m sinh d c ph n kém phát tri n. ổ c/ Ng ể ể ụ d/ Các đ c đi m sinh d c nam kém phát tri n. ưở ề ố quan tr ng đi u khi n sinh tr ng và phát tri n c a đ ng v t là: ề di truy n.
Câu 412: Nhân t ố a/ Nhân t ứ c/ Th c ăn. Câu 413 Sinh tr b/ Hoocmôn. ệ ộ d/ Nhi ậ ng và phát tri n c a đ ng v t qua bi n thái không hoàn toàn là: ể ủ ộ ể ưở ợ ấ ề ầ ệ ế ế ả ổ t đ và ánh sáng ế ng h p u trùng phát tri n hoàn thi n, tr i qua nhi u l n bi n đ i nó bi n thành con
ả ế ệ ể ư ề ầ ế ổ
ể ư ề ầ ộ ệ ế ả t xác nó bi n thành
ề ầ ộ ư ể ệ ế ả t xác nó bi n thành ườ ng thành. ườ ưở ườ ưở ườ ưở a/ Tr ưở tr b/ Tr con tr c/ Tr con tr d/ Tr con tr ưở ậ ế ồ ể ng và phát tri n thông qua bi n thái không hoàn toàn là: ướ ọ b/ Cánh cam, b rùa, b m, ru i. ỉ ỏ d/ Cá chép, gà, th , kh . ợ ấ ng h p u trùng phát tri n ch a hoàn thi n, tr i qua nhi u l n bi n đ i nó bi n thành ng thành. ợ ấ ng h p u trùng phát tri n ch a hoàn thi n, tr i qua nhi u l n l ng thành. ợ ấ ng h p u trùng phát tri n ch a hoàn thi n, tr i qua nhi u l n l ng thành. ộ ữ Câu 414: Nh ng đ ng v t sinh tr ọ ự a/ B ng a, cào cào, tôm, cua. ấ ế c/ Châu ch u, ch, mu i. strôgen đ Câu 415: ế c/ Tuy n yên. d/ Tinh hoàn. ỗ ở ượ : c sinh ra ứ ồ b. Bu ng tr ng. Ơ ế a/ Tuy n giáp. Ơ Câu 416: ụ ở ụ ự strôgen có vai trò: ưở ự ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph con đ c. ể ng quá trình sinh t ng h p prôtêin, do đó kích quá trình phân bào và tăng kích ậ ổ ườ ng s sinh tr ự ể ể ưở ườ ể ợ ự ể bào sinh tr ủ ơ ể ng c a c th . ụ ể ng, phát tri n bình th ụ ở con cái. ủ ơ ể ng c a c th . Câu 417: Hoocmôn sinh tr ưở ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ở ế t ng (GH) đ ở : ứ ồ d. Bu ng tr ng.
ứ ồ a/ Tinh hoàn. Câu 418: Tirôxin đ ế a/ Tuy n giáp. c/ Tinh hoàn. d. Bu ng tr ng.
ng quá trình sinh t ng h p prôtêin, do đó kích quá trình phân bào và tăng kích ưở ổ ườ a/ Kích thích s sinh tr ườ b/ Tăng c ướ ế th c t bào, vì v y làm tăng c ưở c/ Kích thích s sinh tr d/ Kích thích chuy n hoá ượ ả ưở c s n sinh ra ế ế c/ Tuy n yên. b/ Tuy n giáp. ở ượ ả c s n sinh ra : ế b/ Tuy n yên. Câu 419: Tirôxin có tác d ng:ụ ườ bào, vì v y làm tăng c ng s sinh tr ậ ể ưở ườ
ủ ơ ể ng c a c th . ể ng, phát tri n bình th ụ ụ ợ ự bào sinh tr ể ể a/ Tăng c ướ ế c t th b/ Kích thích chuy n hoá ưở c/ Kích thích s sinh tr ưở d/ Kích thích s sinh tr ở ế t ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ể ể ế Câu 420: Sinh tr
ể ủ ộ ể ặ ể ặ ấ ạ ươ ng thành. ưở ủ ơ ể ng c a c th . ụ ở ự ự con đ c. ự ụ ở con cái. ậ ưở ng và phát tri n c a đ ng v t qua bi n thái hoàn toàn là: ợ ấ ấ ng h p u trùng có đ c đi m hình thái, sinh lí r t khác v i con tr ợ ng h p con non có đ c đi m hình thái, c u t o t ớ ưở ự ớ v i con tr ng t ư ng thành, nh ng ườ a/ Tr ườ b/ Tr ề khác v sinh lý.
ườ ấ ạ ể ặ ợ ươ ự ớ ng h p con non có đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý t ng t v i con tr ưở ng
ườ ấ ạ ể ặ ầ ợ ố ớ ng h p con non có đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý g n gi ng v i con tr ưở ng c/ Tr thành. d/ Tr thành. ưở Câu 421: Hoocmôn sinh tr ng quá trình sinh t ng h p prôtêin, do đó kích quá trình phân bào và tăng kích ng có vai trò: ổ ườ ợ ự ườ bào, vì v y làm tăng c ậ ể ng s sinh tr ưở bào và sinh tr
ự ự ụ ụ ể ể ể ể a/ Tăng c ướ ế c t th b/ Kích thích chuy n hoá ưở c/ Kích thích s sinh tr ưở d/ Kích thích s sinh tr ủ ơ ể ưở ng c a c th . ườ ở ế ể ng, phát tri n bình th t ụ ở ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ụ ở ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ủ ơ ể ng c a c th . ự con đ c. con cái. ồ ể ủ ơ ể ộ Câu 422: Phát tri n c a c th đ ng v t bao g m: ậ ưở ơ ậ ế ớ t v i nhau là sinh tr ng và phát sinh hình thái các c quan
bào. ế ớ ế ớ ưở ưở ậ ậ t v i nhau là sinh tr t v i nhau là sinh tr ng và phân hoá t ế ng, phân hoá t ế bào và phát sinh hình ơ ế ớ ế ậ t v i nhau là phân hoá t bào và phát sinh hình thái các c ơ
ự ụ ể ể ể ưở ặ ụ ở ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ườ ể ở ế ng, phát tri n bình th t bào và sinh tr ự con đ c. ủ ơ ể ng c a c th . ng quá trình sinh t ng h p prôtêin, do đó kích quá trình phân bào và tăng kích ậ ổ ườ ườ bào, vì v y làm tăng c ưở ự ợ ự ng s sinh tr ể ủ ơ ể ng c a c th . ụ ể ụ ở a/ Các quá trình liên quan m t thi ơ ể và c th . b/ Các quá trình liên quan m t thi c/ Các quá trình liên quan m t thi ơ ể thái các c quan và c th . d/ Các quá trình liên quan m t thi ơ ể quan và c th . Câu 423: Testostêrôn có vai trò: ưở a/ Kích thích s sinh tr b/ Kích thích chuy n hoá c/ Tăng c ướ ế th c t d/ Kích thích s sinh tr con cái. ưở ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ụ Câu 424: Th i kì mang thai không có tr ng chín và r ng là vì: ứ ể ế ế ự ế ứ c hình thành, th vàng ti t ra hoocmôn Prôgestêron c ch s ti t ra FSH ế ẽ ế c hình thành s ti t ra hoocmôn kích d c nhau thai (HCG) duy trì th ể ủ ế ế t ra hoocmôn Prôgestêron c ch s ti ế ự ế ụ ứ ứ ẽ ế ụ ế ự ế t ra FSH và LH c a tuy n yên. t ra hoocmôn kích d c nhau thai c ch s ti t ra FSH c hình thành s ti ế ẽ ể ế ứ c hình thành s duy trì th vàng ti t ra hoocmôn Prôgestêron c ch s ế ự ế ế ờ ượ a/ Khi nhau thai đ ủ và LH c a tuy n yên. ượ b/ Khi nhau thai đ vàng ti ượ c/ Khi nhau thai đ ủ và LH c a tuy n yên. ượ d/ Khi nhau thai đ ủ ti t ra FSH và LH c a tuy n yên. ụ ứ ứ ấ Câu 425: Th i gian r ng tr ng trung bình vào ngày th m y trong chu kì kinh nguy t ệ ở ườ ng i?
ờ a/ Ngày th 25.ừ c/ Ngày th 12.ứ ậ ằ ự ưở ể b/ Ngày th 13.ứ d/ Ngày th 14.ứ ế ệ ố ớ ộ Câu 426: Vì sao đ i v đ ng v t h ng nhi t khi đ n mùa rét thì s sinh tr ng và phát tri n b ị nh h ả ự ả ượ ự ể ề ả ạ ng đ ể ố ơ ể ả ự ụ ể ệ ế ả ạ t gi m làm cho s chuy n hoá trong c th gi m làm h n ch tiêu th năng ng. ơ ể ả ể ả ự ưở ả ng? ả ể ệ t gi m làm cho s chuy n hoá, sinh s n gi m. a/ Vì thân nhi ơ ể ệ b/ Vì thân nhi t gi m làm cho s chuy n hoá trong c th tăng t o nhi u năng l ch ng rét. c/ Vì thân nhi ượ l d/ Vì thân nhi t gi m làm cho s chuy n hoá trong c th gi m, sinh s n tăng. ế
ể ệ ả ả ố ớ ẻ ể ể ỏ ụ ụ ữ ồ . ườ ậ ớ ớ ậ Câu 427: H u qu đ i v i tr em khi thi u tirôxin là: ặ ụ ể a/ Các đ c đi m sinh d c ph nam kém phát tri n. ặ ụ b/ Các đ c đi m sinh d c ph n kém phát tri n. ổ ặ c/ Ng i nh bé ho c kh ng l ừ d/ Ch m l n ho c ng ng l n, trí tu kém. ể
ệ ặ ả Câu 428: Th vàng s n sinh ra hoocmôn: b/ LH. c/ HCG. a/ FSH. d/ Prôgestêron. ứ ệ ả ặ Câu 429: Các bi n pháp ngăn c n tinh trùng g p tr ng là:
ạ ẫ ắ ố ụ ứ ố
ắ ố ứ ạ ẫ ấ ợ
ắ ố ấ ẫ ạ ợ
ắ ố ạ ặ ẫ ợ ợ a/ Dùng bao cao su, th t ng d n tinh, giao h p vào giai đo n không r ng tr ng, u ng viên tránh thai. ụ b/ Dùng bao cao su, th t ng d n tr ng, xu t tinh ngoài, giao h p vào giai đo n không r ng tr ng.ứ ụ c/ Dùng bao cao su, th t ng d n tinh, xu t tinh ngoài, giao h p vào gia đo n không r ng tr ng.ứ ụ d/ Dùng bao cao su, th t ng d n tinh, đ t vòng tránh thai, giao h p vào gia đo n không r ng tr ng.ứ ưở ạ ấ ườ ng rõ nh t vào giai đo n nào trong quá trình phát ả ng có nh h môi tr ố i?
ưở ạ ơ b/ Giai đo n s sinh. ạ d/ Giai đo n tr ng thành. Câu 430: Các nhân t ể ườ sinh cá th ng ạ a/ Giai đo n phôi thai. ạ c/ Giai đo n sau s sinh. ế ơ ả Câu 431: Tuy n yên s n sinh ra các hoocmôn: ạ ể
strôgen. Ơ ụ
ứ a/ Hoocmôn kích thích tr ng, hoocmôn t o th vàng. b/ Prôgestêron và c/ Hoocmôn kích d c nhau thai Prôgestêron. d/ Hoocmôn kích nang tr ng strôgen. ễ ứ Ơ ệ ở ườ ng ỳ Câu 432: Chu k kinh nguy t b/ 26 ngày. a/ 30 ngày. ậ ộ ưở ậ t sinh tr Câu 433: Khi tr i rét thì đ ng v t bi n nhi ả ế ự i di n ra trung bình bao nhiêu ngày? c/ 32 ngày. ệ ể d/ 28 ngày. ể ng và phát tri n ch m là vì: ơ ể ả ạ ụ ế t gi m làm cho s chuy n hoá trong c th gi m làm h n ch tiêu th năng
ệ ơ ể ạ ự ể ề ả ạ ượ t gi m làm cho s chuy n hoá trong c th m nh t o nhi u năng l ng đ ể ố
ệ ệ ể ể ự ự ơ ể ả ơ ể ả ả ả ờ ệ a/ Thân nhi ượ l ng. b/ Thân nhi ch ng rét. c/ Thân nhi d/ Thân nhi ự ủ ữ ạ ạ ồ t gi m làm cho s chuy n hoá trong c th gi m, sinh s n tăng. t gi m làm cho s chuy n hoá trong c th tăng, sinh s n gi m. Câu 434: S phôi h p c a nh ng lo i hoocmôn nào có tác đ ng làm cho niêm m c d con dày, ị ạ ạ ự ạ ẩ ộ ổ ủ c a phôi trong d con?
ứ Ơ ạ strôgen.
ể ắ ẻ ợ ưở ả ả ợ ầ ph ng lên, tích đ y máu trong m ch ch n b cho s làm t Ơ a/ Prôgestêron và strôgen. b/ Hoocmôn kích thích nang tr ng, Prôgestêron. ể c/ Hoocmôn t o th vàng và hoocmôn d/ Hoocmôn th vàng và Prôgestêron. ế Câu 435: T i sao t m vào lúc ánh sáng y u có l ề ể ủ ể ể
ể ế ề ể
ể ế ề ể
ạ ng. ạ ng. ạ ng. ạ ề ế ể ỏ ự i cho s sinh tr ng và phát tri n c a tr nh ? ế ngo i làm cho ti n vitamin D bi n thành vitamin D có vai trò chuy n hoá Na đ ươ ngo i làm cho ti n vitamin D bi n thành vitamin D có vai trò chuy n hoá Ca đ ươ ngo i làm cho ti n vitamin D bi n thành vitamin D có vai trò chuy n hoá K đ ươ ngo i làm cho ti n vitamin D bi n thành vitamin D có vai trò ô xy hoá đ hình ạ ử a/ Vì tia t hình thành x ử b/ Vì tia t hình thành x ử c/ Vì tia t hình thành x ử d/ Vì tia t ươ ng. thành x ả Câu 436: Nhau thai s n sinh ra hoocmôn: a/ Prôgestêron. b/ FSH. ớ ưở c/ HCG. ủ ứ d/ LH. ố ớ ự Câu 437: Ý nào không đúng v i vai trò c a th c ăn đ i v i s sinh tr ể ủ ộ ng và phát tri n c a đ ng
ớ ọ ả ứ ệ ố ấ ợ ủ ườ i c a môi tr ng. ề ơ ợ ạ ộ ượ ọ ố ạ ệ ủ ơ ể ng cho m i ho t đ ng s ng c a c th . ụ
v t?ậ a/ Làm tăng kh năng thích ng v i m i đi u ki n s ng b t l ệ ơ b/ Gia tăng phân bào t o nên các mô, các c quan, h c quan. ấ ấ ữ ơ ể ổ c/ Cung c p nguyên li u đ t ng h p các ch t h u c . ấ d/ Cung c p năng l ơ Câu 438: Ecđix n có tác d ng: ủ ủ ế ự ộ ế ự ộ ướ ướ ứ ứ ướ ướ ế ế ộ ộ a/ Gây c ch s l b/ Gây c ch s l t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m. t xác c a sâu b m, kìm hãm sâu bi n thành nh ng và b m.
ộ ế ế ướ ướ ướ ướ t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m. t xác c a sâu b m, c ch sâu bi n thành nh ng và b m. ứ ạ ộ ụ ứ ể ế Câu 439: S ph i h p c a các lo i hoocmôn nào có tác d ng kích thích phát tri n nang tr ng và ụ ủ ủ ố ợ ủ ứ Ơ strôgen. ạ
strôgen. ứ ể ứ ứ Ơ ể ể ạ ạ ộ c/ Gây l ộ d/ Gây l ự gây r ng tr ng? a/ Hoocmôn kích thích nang tr ng (FSH), Prôgestêron và hoocmôn b/ Prôgestêron, hoocmôn t o th vàng (LH) và hoocmôn strôgen. Ơ c/ Hoocmôn kích thích nang tr ng (FSH), hoocmôn t o th vàng (LH) và hoocmôn d/ Hoocmôn kích thích nang tr ng (FSH), hoocmôn t o th vàng (LH) và Prôgestêron.
ế ộ Câu 440: Juvenin có tác d ng:ụ ướ ướ ế ế ộ ướ t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m. t xác c a sâu b m, c ch sâu bi n thành nh ng và b m.
ộ ộ Ứ ế ự ộ Ứ ế ự ộ ướ ộ ộ ứ ướ ướ ướ ướ ế ế ủ ủ a/ Gây l b/ Gây l c/ c ch s l d/ c ch s l ủ ủ t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m. t xác c a sâu b m, kìm hãm sâu bi n thành nh ng và b m.
Câu 434: b Câu 435c Câu 436: a Câu 437: c Câu 438: c Câu 439: b
. Câu 390: c Câu 391: a Câu 392: b Câu 393: c Câu 394: c Câu 395: a Câu 396: a Câu 397: b Câu 398: a Câu 399: c Câu 400:a Câu 401: a Câu 402: b Câu 403: b Câu 404: c Câu 405: b Câu 406: c Câu 407 b Câu 408: c Câu 409a Câu 410: c Câu 411: c Câu 412: a Câu 413: d Câu 414: d Câu 415: b Câu 416: c Câu 417: c Câu 418: a Câu 419: b Câu 420: a Câu 421: a Câu 422c Câu 423: a Câu 424: b Câu 425: d Câu 426: d Câu427: d. Câu 428: d Câu 438: c Câu 429: a Câu 430: a Câu 431: d Câu 432: d Câu 433: a