
CH NG 2 . SÓNG C H CƯƠ Ơ Ọ
CH Đ 6: ĐI C NG SÓNG C H CỦ Ề Ạ ƯƠ Ơ Ọ
I. ĐI C NG SÓNG C H CẠ ƯƠ Ơ Ọ
1. Sóng c - Đnh nghĩa - phân lo iơ ị ạ
+) Sóng c : ơlà nh ng dao đng lan truy n Trong môi tr ng.ữ ộ ề ườ
+) Khi sóng c truy n đi ch có pha dao đng c a các ph n t v t ch t lan truy n còn các ph n t v t ơ ề ỉ ộ ủ ầ ử ậ ấ ề ầ ử ậ
ch t thì dao đng xung quanh v trí cân b ng c đnh.ấ ộ ị ằ ố ị
+) Sóng ngang: là sóng Trong đó các ph n t c a môi tr ng dao đng theo ph ng vuông góc v i ầ ử ủ ườ ộ ươ ớ
ph ng truy n sóng. Ví d : sóng trên m t n c, sóng trên s i dây cao su.ươ ề ụ ặ ướ ợ
+) Sóng d c: ọlà sóng Trong đó các ph n t c a môi tr ng dao đng theo ph ng trùng v i ph ng ầ ử ủ ườ ộ ươ ớ ươ
truy n sóng. Ví d : sóng âm, sóng trên m t lò xo.ề ụ ộ
2. Các đc tr ng c a m t sóng hình sinặ ư ủ ộ
+) Biên đ c a sóng Aộ ủ : là biên đ dao đng c a m t ph n t c a môi tr ng có sóng truy n qua.ộ ộ ủ ộ ầ ử ủ ườ ề
+) Chu k sóng Tỳ: là chu k dao đng c a m t ph n t c a môi tr ng sóng truy n qua.ỳ ộ ủ ộ ầ ử ủ ườ ề
+) T n s ƒ: ầ ố là đi l ng ngh ch đo c a chu k sóng: ƒ = ạ ượ ị ả ủ ỳ
+) T c đ ố ộ truy n sóng ềv: là t c đ lan truy n dao đng Trong môi tr ng.ố ộ ề ộ ườ
+) B c sóng ướ λ: là qu ng đng mà sóng truy n đc Trong m t chu k . = vT = λ λả ườ ề ượ ộ ỳ
+) B c sóng cũng là kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên ph ng truy n sóng dao đng λướ ả ữ ể ầ ấ ươ ề ộ
cùng pha.
+) Kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên ph ng truy n sóng mà dao đng ng c pha là .ả ữ ể ầ ấ ươ ề ộ ượ
+) Kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên ph ng truy n sóng mà dao đng vuông pha là .ả ữ ể ầ ấ ươ ề ộ
+) Kho ng cách gi a hai đi m b t k trên ph ng truy n sóng mà dao đng cùng pha là: k .λả ữ ể ấ ỳ ươ ề ộ
+) Kho ng cách gi a hai đi m b t k trên ph ng truy n sóng mà dao đng ng c pha là: (2k+1).ả ữ ể ấ ỳ ươ ề ộ ượ
* Chú ý
- Quá trình truy n sóng là m t quá trình truy n pha dao đng, khi sóng lan truy n thì các đnh sóng di ề ộ ề ộ ề ỉ
chuy n còn các ph n t v t ch t môi tr ng mà sóng truy n qua thì v n dao đng xung quanh v trí cân ể ầ ử ậ ấ ườ ề ẫ ộ ị
b ng c a chúng.ằ ủ
- Khi quan sát đc n đnh sóng thì khi đó sóng lan truy n đc quãng đng b ng (n – 1)ượ ỉ ề ượ ườ ằ λ, t ng ượ
ng h t quãng th i gian là ứ ế ờ ∆t = (n – 1)T.
3.Các Ví d .ụ
Ví d 1.ụ M t ng i ng i b bi n quan sát th y kho ng cách gi a hai ng n sóng liên ti p b ng 10 m. ộ ườ ồ ở ờ ể ấ ả ữ ọ ế ằ
Ngoài ra ng iườ
đó đm đc 20 ng n sóng đi qua tr c m t Trong 76 (s).ế ượ ọ ướ ặ
a) Tính chu k dao đng c a n c bi n. ỳ ộ ủ ướ ể
b) Tính v n t c truy n c a n c bi n.ậ ố ề ủ ướ ể
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
a) Khi ng i đó quan sát đc 20 ng n sóng đi qua thì sóng đã th c hi n đc quãng đng là 19 . Th iλườ ượ ọ ự ệ ượ ườ ờ
GV: Đoàn Văn L ng - Email : ượ doanvluong@gmail.com; doanvluong@yahoo.com Trang 1

gian t ng ng đ sóng lan truy n đc quãng đng trên là 19T, theo bài ta có 19T = 76 T = 4 (s).→ượ ứ ể ề ượ ườ
b) Kho ng cách gi a hai ng n sóng liên ti p chính là b c sóng, ả ữ ọ ế ướ λ = 10 m.
T c đ truy n sóng đc tính theo công th c v = = = 2,5 m/s.ố ộ ề ượ ứ
Ví d 2.ụ M t ng i quan sát sóng trên m t h th y kho ng cách gi a hai ng n sóng liên ti p b ng 2 m ộ ườ ặ ồ ấ ả ữ ọ ế ằ
và có 6 ng n sóng truy n qua tr c m t Trong 8 (s). T c đ truy n sóng n c làọ ề ướ ặ ố ộ ề ướ
A. v = 3,2 m/s. B. v = 1,25 m/s. C. v = 2,5 m/s. D. v = 3 m/s.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Kho ng cách gi a 2 ng n sóng liên ti p là ả ữ ọ ế λ nên ta có λ = 2 m.
6 ng n sóng truy n qua t c là sóng đã th c hi n đc 5 chu k dao đng, khi đó 5T = 8 T = 1,6 (s). →ọ ề ứ ự ệ ượ ỳ ộ
T đó, t c đ truy n sóng là v = ừ ố ộ ể λ/T = 1,25 m/s →ch n đáp án B.ọ
Ví d 3ụ. M t sóng c lan truy n v i t n s ƒ = 500 Hz, biên đ A = 0,25 mm. Sóng lan truy n v i b c ộ ơ ề ớ ầ ố ộ ề ớ ướ
sóng λ = 70 cm. Tìm
a) t c đ truy n sóng.ố ộ ề
b) t c đ dao đng c c đi c a các ph n t v t ch t môi tr ng.ố ộ ộ ự ạ ủ ầ ử ậ ấ ườ
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
a) Ta có λ = v = → λƒ = 0, 7.500 = 350 m/s.
b) T c đ c c đi c a ph n t môi tr ng: vố ộ ự ạ ủ ầ ử ườ MAx = ω.A = 2πƒ.A = 2π.500.0,25.10-3 = 0,25π = 0,785 m/s.
4. BÀI T P TR C NGHI M:Ậ Ắ Ệ
Câu 1. Sóng cơ
A. là dao đng lan truy n Trong m t môi tr ng.ộ ề ộ ườ
B. là dao đng c a m i đi m Trong môi tr ng.ộ ủ ọ ể ườ
C. là m t d ng chuy n đng đc bi t c a môi tr ng.ộ ạ ể ộ ặ ệ ủ ườ
D. là s truy n chuy n đng c a các ph n t Trong môi tr ng.ự ề ể ộ ủ ầ ử ườ
Câu 2. Đ phân lo i sóng ngang và sóng d c ng i ta d a vàoể ạ ọ ườ ự
A. t c đ truy n sóng và b c sóng. ố ộ ề ướ B. ph ng truy n sóng và t n s sóng.ươ ề ầ ố
C. ph ng dao đng và ph ng truy n sóng.ươ ộ ươ ề D. ph ng dao đng và t c đ truy n sóng.ươ ộ ố ộ ề
Câu 3. Sóng d c là sóng có ph ng dao đngọ ươ ộ
A. n m ngang. ằB. trùng v i ph ng truy n sóng.ớ ươ ề
C. vuông góc v i ph ng truy n sóng. ớ ươ ề D. th ng đng.ẳ ứ
Câu 4. M t sóng c h c lan truy n trên m t s i dây đàn h i. B c sóng λộ ơ ọ ề ộ ợ ồ ướ không ph thu c vàoụ ộ
A. t c đ truy n c a sóng. ố ộ ề ủ B. chu kì dao đng c a sóng. ộ ủ
C. th i gian truy n đi c a sóng. ờ ề ủ D. t n s dao đng c a sóng.ầ ố ộ ủ
Câu 5. Phát bi u nào sau đây v đi l ng đc tr ng c a sóng c h c là ể ề ạ ượ ặ ư ủ ơ ọ không đúng?
A. Chu k c a sóng chính b ng chu k dao đng c a các ph n t dao đng. ỳ ủ ằ ỳ ộ ủ ầ ử ộ
B. T n s c a sóng chính b ng t n s dao đng c a các ph n t dao đng. ầ ố ủ ằ ầ ố ộ ủ ầ ử ộ
C. T c đ c a sóng chính b ng t c đ dao đng c a các ph n t dao đng.ố ộ ủ ằ ố ộ ộ ủ ầ ử ộ
D. B c sóng là quãng đng sóng truy n đi đc Trong m t chu k .ướ ườ ề ượ ộ ỳ
Câu 6. Chu kì sóng là
A. chu k c a các ph n t môi tr ng có sóng truy n qua. ỳ ủ ầ ử ườ ề
B. đi l ng ngh ch đo c a t n s góc c a sóng ạ ượ ị ả ủ ầ ố ủ
C. t c đ truy n năng l ng Trong 1 (s). ố ộ ề ượ
D. th i gian sóng truy n đi đc n a b c sóng. ờ ề ượ ử ướ
Câu 7. B c sóng làướ
A. quãng đng sóng truy n Trong 1 (s). ườ ề
B. kho ng cách gi a hai đi m có li đ b ng không. ả ữ ể ộ ằ
C. kho ng cách gi a hai b ng sóng. ả ữ ụ
D. quãng đng sóng truy n đi Trong m t chu k . ườ ề ộ ỳ
Câu 8. Sóng ngang là sóng có ph ng dao đngươ ộ
GV: Đoàn Văn L ng - Email : ượ doanvluong@gmail.com; doanvluong@yahoo.com Trang 2

A. n m ngang. ằB. trùng v i ph ng truy n sóng.ớ ươ ề
C. vuông góc v i ph ng truy n sóng. ớ ươ ề D. th ng đng.ẳ ứ
Câu 9. Khi m t sóng c h c truy n t không khí vào n c thì đi l ng nào sau đây ộ ơ ọ ề ừ ướ ạ ượ không thay đi?ổ
A. T c đ truy n sóng. ố ộ ề B. T n s dao đng sóng.ầ ố ộ
C. B c sóng. ướ D. Năng l ng sóng.ượ
Câu 10. c đ truy n sóng là t c đố ộ ề ố ộ
A. dao đng c a các ph n t v t ch t. ộ ủ ầ ử ậ ấ B. dao đng c a ngu n sóng. ộ ủ ồ
C. truy n năng l ng sóng. ề ượ D. truy n pha c a dao đng.ề ủ ộ
Câu 11. T c đ truy n sóng c h c ố ộ ề ơ ọ gi m d n ả ầ Trong các môi tr ngườ
A. r n, khí, l ng. ắ ỏ B. khí, l ng, r n. ỏ ắ C. r n, l ng, khí.ắ ỏ D. l ng, khí, r n.ỏ ắ
Câu 12. T c đ truy n sóng c h c ố ộ ề ơ ọ tăng d n ầTrong các môi tr ngườ
A. r n, khí, l ng. ắ ỏ B. khí, l ng, r n. ỏ ắ C. r n, l ng, khí. ắ ỏ D. l ng, khí, r n.ỏ ắ
Câu 13. T c đ truy n sóng c h c ố ộ ề ơ ọ ph thu c ụ ộ vào
A. t n s sóng. ầ ố B. b n ch t c a môi tr ng truy n sóng.ả ấ ủ ườ ề
C. biên đ c a sóng. ộ ủ D. b c sóng.ướ
Câu 14. M t sóng c h c lan truy n Trong m t môi tr ng t c đ v. B c sóng c a sóng này Trong môi ộ ơ ọ ề ộ ườ ố ộ ướ ủ
tr ng đó làườ . Chu k dao đng c a sóng có bi u th c làλỳ ộ ủ ể ứ
A. T = v/λ B. T = v.λ C. T = λ/v D. T = 2πv/λ
Câu 15. M t sóng c h c lan truy n Trong m t môi tr ng t c đ v. B c sóng c a sóng này trong môi ộ ơ ọ ề ộ ườ ố ộ ướ ủ
tr ng đó làườ λ. T n s dao đng c a sóng th a mãn h th cầ ố ộ ủ ỏ ệ ứ
A. ƒ = v/λ B. ƒ = v.λ C. ƒ = λ/v D. ƒ = 2πv/λ
Câu 16. M t sóng c h c có t n s ƒ lan truy n Trong m t môi tr ng t c đ v. B c sóng ộ ơ ọ ầ ố ề ộ ườ ố ộ ướ λ c a sóng ủ
này Trong môi tr ng đó đc tính theo công th cườ ượ ứ
A. λ = v/ƒ B. λ = v.ƒ C. λ = ƒ/v D. λ = 2πv/ƒ
Câu 17. Sóng c lan truy n Trong môi tr ng đàn h i v i t c đ v không đi, khi tăng t n s sóng lên 2 ơ ề ườ ồ ớ ố ộ ổ ầ ố
l n thì b c sóng sầ ướ ẽ
A. tăng 2 l n. ầB. tăng 1,5 l n. ầC. không đi.ổD. gi m 2 l n.ả ầ
Câu 18. M t sóng lan truy n v i t c đ v = 200 m/s có b c sóng ộ ề ớ ố ộ ướ λ = 4 m. Chu k dao đng c a sóng làỳ ộ ủ
A. T = 0,02 (s). B. T = 50 (s). C. T = 1,25 (s). D. T = 0,2 (s).
Câu 19. M t sóng c h c lan truy n v i t c đ 320 m/s, b c sóng 3,2 m. Chu k c a sóng đó làộ ơ ọ ề ớ ố ộ ướ ỳ ủ
A. T = 0,01 (s). B. T = 0,1 (s). C. T = 50 (s). D. T = 100 (s).
Câu 20. M t sóng c có t n s 200 Hz lan truy n Trong m t môi tr ng v i t c đ 1500 m/s. B c sóngộ ơ ầ ố ề ộ ườ ớ ố ộ ướ
c a sóng nàyủ Trong môi tr ng đó làườ
A. λ = 75 m. B. λ = 7,5 m. C. λ = 3 m. D. λ = 30,5 m.
Câu 21. Sóng truy n d c theo tr c Ox có b c sóng 40 cm và t n s 8 Hz. Chu k và t c đ truy n sóng ề ọ ụ ướ ầ ố ỳ ố ộ ề
có giá tr là ị
A. T = 0,125 (s) ; v = 320 cm/s. B. T = 0,25 (s) ; v = 330 cm/s.
C. T = 0,3 (s) ; v = 350 cm/s. D. T = 0,35 (s) ; v = 365 cm/s.
Câu 22. Ph ng trình dao đng sóng t i hai ngu n A, B trên m t n c là u = 2cos(4ươ ộ ạ ồ ặ ướ πt + π/3) cm. T c đ ố ộ
truy n sóng trên m t n c là v = 0,4 m/s và xem biên đ sóng không đi khi truy n đi. Chu k T và b c ề ặ ướ ộ ổ ề ỳ ướ
sóng λ có giá tr :ị
A. T = 4 (s), λ = 1,6 m. B. T = 0,5 (s), λ = 0,8 m. C. T = 0,5 (s), λ = 0,2 m. D. T = 2 (s), = 0,2 m.λ
Câu 23. Ph ng trình dao đng sóng t i đi m O có d ng u = 5cos(200 t) mm. Chu k dao đng t i đi mπươ ộ ạ ể ạ ỳ ộ ạ ể
O là
A. T = 100 (s). B. T = 100 (s). πC. T = 0,01 (s). D. T = 0,01 (s).π
Câu 24. Khi m t sóng truy n t không khí vào n c thìộ ề ừ ướ
A. Năng l ng và t n s không đi. ượ ầ ố ổ B. B c sóng và t n s không đi.ướ ầ ố ổ
C. T c đ và t n s không đi. ố ộ ầ ố ổ D. T c đ thay đi, t n s không đi.ố ộ ổ ầ ố ổ
Câu 25. M t ng i quan sát trên m t bi n th y chi c phao nhô lên cao 10 l n Trong 36 (s) và đo đc ộ ườ ặ ể ấ ế ầ ượ
kho ng cách hai đnh lân c n là 10 m. Tính t c đ truy n sóng trên m t bi n.ả ỉ ậ ố ộ ề ặ ể
GV: Đoàn Văn L ng - Email : ượ doanvluong@gmail.com; doanvluong@yahoo.com Trang 3

A. v = 2,5 m/s. B. v = 5 m/s. C. v = 10 m/s. D. v = 1,25 m/s.
Câu 26. M t ng i quan sát m t bi n th y có 5 ng n sóng đi qua tr c m t mình Trong kho ng th i ộ ườ ặ ể ấ ọ ướ ặ ả ờ
gian 10 (s) và đo đc kho ng cách gi a 2 ng n sóng liên ti p b ng 5 m. Coi sóng bi n là sóng ngang. ượ ả ữ ọ ế ằ ể
T c đ c a sóng bi n làố ộ ủ ể
A. v = 2 m/s. B. v = 4 m/s. C. v = 6 m/s. D. v = 8 m/s.
Câu 27. M t ng i quan sát sóng trên m t h th y kho ng cách gi a hai ng n sóng liên ti p b ng 2 m vàộ ườ ặ ồ ấ ả ữ ọ ế ằ
có 6 ng n sóng truy n qua tr c m t Trong 8 (s). T c đ truy n sóng n c làọ ề ướ ặ ố ộ ề ướ
A. v = 3,2 m/s. B. v = 1,25 m/s. C. v = 2,5 m/s. D. v = 3 m/s.
Câu 28. M t đi m A trên m t n c dao đng v i t n s 100 Hz. Trên m t n c ng i ta đo đc ộ ể ặ ướ ộ ớ ầ ố ặ ướ ườ ượ
kho ng cách gi a 7 g n l i liên ti p là 3 cm. Khi đó t c đ truy n sóng trên m t n c làả ữ ợ ồ ế ố ộ ề ặ ướ
A. v = 50 cm/s. B. v = 50 m/s. C. v = 5 cm/s. D. v = 0,5 cm/s.
Câu 29. M t ng i quan sát th y m t cánh hòa trên h n c nhô lên 10 l n Trong kho ng th i gian 36 ộ ườ ấ ộ ồ ướ ầ ả ờ
(s). Kho ng cách gi a hai đnh sóng k ti p là 12 m. Tính t c đ truy n sóng trên m t h .ả ữ ỉ ế ế ố ộ ề ặ ồ
A. v = 3 m/s. B. v = 3,2 m/s. C. v = 4 m/s. D. v = 5 m/s.
Câu 30. M t sóng ngang truy n trên m t s i dây r t dài có li độ ề ộ ợ ấ ộ u = 6 cos( t π+ ) cm, d đo b ng cm. ằLi đ ộ
c aủ sóng t i d = 1 cm và t = 1 (s) làạ
A. u = 0 cm. B. u = 6 cm. C. u = 3 cm. D. u = –6 cm.
Câu 31. M t ng i quan sát trên m t bi n th y kho ng cách gi a 5 ng n sóng liên ti p b ng 12 m và có ộ ườ ặ ể ấ ả ữ ọ ế ằ
9 ng n sóng truy n qua tr c m t Trong 5 (s). T c đ truy n sóng trên m t bi n làọ ề ướ ắ ố ộ ề ặ ể
A. v = 4,5 m/s. B. v = 5 m/s. C. v = 5,3 m/s. D. v = 4,8 m/s.
Câu 32. M t mũi nh n S đc g n vào đu A c a m t lá thép n m ngang và ch m vào m t nộ ọ ượ ắ ầ ủ ộ ằ ạ ặ ước. Khi
đó lá thép dao đng v i t n s ƒ = 120 Hz. Ngu n S t o ra trên m t n c m t dao đng sóng, bi t r ng ộ ớ ầ ố ồ ạ ặ ướ ộ ộ ế ằ
kho ng cách gi a 9 g n l i liên ti p là 4 cm. T c đ truy n sóng trên m t n c có giá tr b ngả ữ ợ ồ ế ố ộ ề ặ ướ ị ằ
A. v = 120 cm/s. B. v = 100 cm/s. C. v = 30 cm/s. D. v = 60 cm/s.
Câu 33. Trên m t n c có m t ngu n dao đng t o ra t i đi m O m t dao đng đi u hoà có t n s ƒ = ặ ướ ộ ồ ộ ạ ạ ể ộ ộ ề ầ ố
50 Hz. Trên m t n c xu t hi n nh ng sóng tròn đng tâm O cách đu, m i vòng cách nhau 3 cm. T c ặ ướ ấ ệ ữ ồ ề ỗ ố
đ truy n sóng ngang trên m t n c có giá tr b ngộ ề ặ ướ ị ằ
A. v = 120 cm/s. B. v = 150 cm/s. C. v = 360 cm/s. D. v = 150 m/s.
Câu 34. T i m t đi m O trên m t thoáng c a m t ch t l ng yên l ng ta t o ra m t dao đng đi u hoà ạ ộ ể ặ ủ ộ ấ ỏ ặ ạ ộ ộ ề
vuông góc v i m t thoáng có chu kì T = 0,5 (s). T O có các vòng sóng tròn lan truy n ra xung quanh, ớ ặ ừ ề
kho ng cách hai vòng liên ti p là 0,5 m. Xem nh biên đ sóng không đi. T c đ truy n sóng có giá trả ế ư ộ ổ ố ộ ề ị
A. v = 1,5 m/s. B. v = 1 m/s. C. v = 2,5 m/s. D. v = 1,8 m/s.
Câu 35. M t sóng c lan truy n Trong m t môi tr ng v i t c đ 1 m/s và t n s 10 Hz, biên đ sóng ộ ơ ề ộ ườ ớ ố ộ ầ ố ộ
không đi là 4 cm. Khi ph n t môi tr ng đi đc quãng đng S cm thì sóng truy n thêm đc quãng ổ ầ ử ườ ượ ườ ề ượ
đng 25 cm. Tính Sườ
A. S = 10 cm B. S = 50 cm C. S = 56 cm D. S = 40 cm.
Câu 36. Đu A c a m t s i dây cao su căng th ng n m ngang. đc làm cho dao đng đi u hòa theo ầ ủ ộ ợ ẳ ằ ượ ộ ề
ph ng th ng đng v i t n s ƒ = 0,5 Hz. Trong th i gian 8 (s) sóng đã đi đc 4 cm d c theo dây. T c ươ ẳ ứ ớ ầ ố ờ ượ ọ ố
đ truy n sóng v và b c sóng có giá tr làλộ ề ướ ị
A. v = 0,2 cm/s và λ = 0,1 cm. B. v = 0,2 cm/s và λ =0,4 cm.
C. v = 2 cm/s và λ =0,4 cm. D. v = 0,5 cm/s và λ =1 cm.
Câu 37. Lúc t = 0 đu O c a s i dây cao su n m ngang b t đu dao đng đi lên v i chu k 2 s, t o thành ầ ủ ợ ằ ắ ầ ộ ớ ỳ ạ
sóng lan truy n trên dây v i t c đ 2 m/s. Đi m M trên dây cách O m t kho ng b ng 1,4 m. Th i đi m ề ớ ố ộ ể ộ ả ằ ờ ể
đu tiên đ M đn đi m cao nh t làầ ể ế ể ấ
A. 1,5 s B. 2,2 s C. 0,25 s D. 1,2 s
Câu 38. Ng i ta gây m t dao đng đu O m t dây cao su căng th ng làm t o nên m t dao đng theo ườ ộ ộ ở ầ ộ ẳ ạ ộ ộ
ph ng vuông góc v i v trí bình th ng c a dây, v i biên đ a = 3 cm và chu k T = 1,8 (s). Sau 3 giây ươ ớ ị ườ ủ ớ ộ ỳ
chuy n đng truy n đc 15 m d c theo dây. T c đ truy n sóng trên dây là:ể ộ ề ượ ọ ố ộ ề
A. v = 9 m/s. B. v = 6 m/s. C. v = 5 m/s. D. v = 3 m/s.
Câu 39. Ng i ta nh nh ng gi t n c đu đn xu ng m t đi m O trên m t n c ph ng l ng v i t c ườ ỏ ữ ọ ướ ề ặ ố ộ ể ặ ướ ẳ ặ ớ ố
đ 80 gi t Trong m t phút, khi đó trên m t n c xu t hi n nh ng g n sóng hình tròn tâm O cách đu ộ ọ ộ ặ ướ ấ ệ ữ ợ ề
GV: Đoàn Văn L ng - Email : ượ doanvluong@gmail.com; doanvluong@yahoo.com Trang 4

nhau. Kho ng cách gi a 4 g n sóng liên ti p là 13,5 cm. T c đ truy n sóng trên m t n c là:ả ữ ợ ế ố ộ ề ặ ướ
A. v = 6 cm/s. B. v = 45 cm/s. C. v = 350 cm/s. D. v = 60 cm/s.
Câu 40. Lúc t = 0 đu O c a s i dây cao s n m ngang b t đu dao đng đi lên v i chu k 2 s biên đ 5 ầ ủ ợ ư ằ ắ ầ ộ ớ ỳ ộ
cm, t o thành sóng lan truy n trên dây v i t c đ 2 m/s. Đi m M trên dây cách O m t kho ng b ng 1,4 ạ ề ớ ố ộ ể ộ ả ằ
cm. Th i đi m đu tiên đ M đn đi n N th p h n v trí cân b ng 2 cm làờ ể ầ ể ế ể ấ ơ ị ằ
A. 1,53 s B. 2,23 s C. 1,83 s D. 1,23 s
Câu 41. Mũi nh n c a âm thoa dao đng v i t n s ƒ = 440 Hz đc đ ch m nh vào m t n c yên ọ ủ ộ ớ ầ ố ượ ể ạ ẹ ặ ướ
l ng. Trên m tặ ặ n c ta quan sát kho ng cách gi a hai nh n sóng liên ti p là 2 mm. T c đ truy n sóng làướ ả ữ ọ ế ố ộ ề
A. v = 0,88 m/s. B. v = 880 cm/s. C. v = 22 m/s. D. v = 220 cm/s.
Câu 42. Ng i ta gây m t dao đng đu O m t dây cao su căng th ng làm t o nên m t dao đng theo ườ ộ ộ ở ầ ộ ẳ ạ ộ ộ
ph ng vuông góc v i v trí bình th ng c a dây, v i biên đ a = 3 cm và chu k T = 1,8 (s). Sau 3 giây ươ ớ ị ườ ủ ớ ộ ỳ
chuy n đng truy n đc 15 m d c theo dây. Tìm b c sóng c a sóng t o thành truy n trên dây.ể ộ ề ượ ọ ướ ủ ạ ề
A. λ = 9 m. B. λ = 6,4 m. C. λ = 4,5 m. D. λ = 3,2 m.
Câu 43. T i đi m O trên m t n c yên tĩnh, có m t ngu n sóng dao đng đi u hoà theo ph ng th ng ạ ể ặ ướ ộ ồ ộ ề ươ ẳ
đng v i t n s ƒ = 2Hz. T O có nh ng g n sóng tròn lan r ng ra xung quanh. Kho ng cách gi a 2 g n ứ ớ ầ ố ừ ữ ợ ộ ả ữ ợ
sóng liên ti p là 20cm. T c đ truy n sóng trên m t n c là:ế ố ộ ề ặ ướ
A. 160 (cm/s) B. 20 (cm/s) C. 40 (cm/s) D. 80 (cm/s)
Câu 44. Ngu n phát sóng S trên m t n c t o dao đng v i t n s ƒ = 100 Hz gây ra các sóng tròn lan ồ ặ ướ ạ ộ ớ ầ ố
r ng trên m tộ ặ nước. Bi t kho ng cách gi a 7 g n l i liên ti p là 3 cm. V n t c truy n sóng trên m t ế ả ữ ợ ồ ế ậ ố ề ặ
n c b ng bao nhiêu?ướ ằ
A. 25 cm/s. B. 50 cm/s. C. 100 cm/s. D. 150 cm/s.
Câu 45. M t sóng c lan truy n Trong m t môi tr ng v i t c đ 1 m/s và t n s 10 Hz, biên đ sóng ộ ơ ề ộ ườ ớ ố ộ ầ ố ộ
không đi là 4 cm. Khi ph n t môi tr ng đi đc quãng đng 8 cm thì sóng truy n thêm đc quãng ổ ầ ử ườ ượ ườ ề ượ
đng b ngườ ằ
A. 10 cm B. 12 cm C. 5 cm D. 4 cm.
Câu 46. M t sóng c khi truy n Trong môi tr ng 1 có b c sóng và v n t c là ộ ơ ề ườ ướ ậ ố λ1 và v1. Khi truy n ề
Trong môi tr ngườ 2 có b c sóng và v n t c là ướ ậ ố λ2 và v2. Bi u th c nào sau đây là đúng?ể ứ
A. 1 = 2λ λ B.
2
1
2
1
v
v
C.
2
1
1
2
v
v
D. ν1 = ν2
Câu 47. Lúc t = 0 đu O c a s i dây cao su n m ngang b t đu dao đng đi lên v i chu k 4 s, t o thành ầ ủ ợ ằ ắ ầ ộ ớ ỳ ạ
sóng lan truy n trên dây v i t c đ 50 cm/s. Đi m M trên dây cách O m t kho ng b ng 24 cm. Th i ề ớ ố ộ ể ộ ả ằ ờ
đi m đu tiên đ M xu ng v trí th p nh t làể ầ ể ố ị ấ ấ
A. 3,66 s B. 3,48 s C. 2,48 s D. 1,48 s
Câu 48. M t sóng c lan truy n Trong m t môi tr ng v i t c đ 40 cm/s và t n s 10 Hz, biên đ sóng ộ ơ ề ộ ườ ớ ố ộ ầ ố ộ
không đi làổ 2 cm. Khi ph n t môi tr ng đi đc quãng đng S cm thì sóng truy n thêm đc quãng ầ ử ườ ượ ườ ề ượ
đng 30 cm. Tính Sườ
A. S = 60 cm B. S = 50 cm C. S = 56 cm D. S = 40 cm.
Câu 49. M t sóng c lan truy n Trong m t môi tr ng v i t c đ 100 cm/s và t n s 20 Hz, biên đ ộ ơ ề ộ ườ ớ ố ộ ầ ố ộ
sóng không đi làổ 4 cm. Khi ph n t môi tr ng đi đc quãng đng 72 cm thì sóng truy n thêm đc ầ ử ườ ượ ườ ề ượ
quãng đng b ngườ ằ
A. 20 cm B. 12 cm C. 25 cm D. 22,5 cm.
ĐÁP ÁN TR C NGHI MẮ Ệ
01. A 02. C 03. B 04. D 05. C 06. A 07. D 08. C 09. B 10. C
11. C 12. B 13. B 14. C 15. A 16. A 17. D 18. A 19. A 20. B
21. A 22. C 23. C 24. B 25. A 26. A 27. D 28. A 29. A 30. A
31. D 32. D 33. B 34. B 35. D 36. D 37. D 38. C 39. A 40. C
41. A 42. A 43. C 44. B 45. C 46. B 47. B 48. A 49. D
GV: Đoàn Văn L ng - Email : ượ doanvluong@gmail.com; doanvluong@yahoo.com Trang 5

