Ự Ậ Ơ Ọ
Ậ
Ắ
Ậ
Ắ
Ệ
BÀI T P TR C NGHI M VÀ T LU N C H C V T R N
β ω ể ể ậ ố ố và gia t c góc ộ , chuy n đ ng quay nào
ω ω A. C.
2 β = 0,5 rad/s = 3 rad/s và 2 β = 0,5 rad/s = 3 rad/s và ậ ắ
ộ ậ ắ ộ 10.1 Trong chuy n đ ng quay có v n t c góc sau đây là nhanh d n ?ầ β = 0 = 3 rad/s và 2 β = 0,5 rad/s = 3 rad/s và ề ụ ể ộ
ả ộ
ω ω ộ ớ ị ố ộ B. T c đ góc ngh ch v i R ớ ậ thu n v i ỷ ệ l ỷ ệ l t t
ệ ệ ậ ớ ớ ị ngh ch v i R
ố ộ ề ế ề ằ D. T c đ dài v l c a m t chi c đ ng h có chi u dài b ng ¾ chi u dài kim phút. Coi nh ư
ω B. ω D. ộ ụ 10.2 M t v t r n quay đ xung quang m t tr c, m t đi m M trên v t r n cách tr c quay m t kho ng R thì có ố A. T c đ góc R ố ộ C. T c đ dài v l ộ ờ ủ ỉ ố ố ộ ề thu n v i R ồ ồ ủ ầ ầ 10.3 Kim gi các kim quay đ u. T s t c đ góc c a đ u kim phút và đ u kim gi
ờ là: D. 1/24 A. 12 B. 1/12
C. 24 ộ ụ ố ị ộ ớ ầ ố
ủ
ố ề 10.4 M t bánh xe quay đ u xung quanh m t tr c c đ nh v i t n s 3600vòng/min. T c ộ đ góc c a bánh xe này là: π A. 120 rad/s π D. 240 rad/s
π B. 160 rad/s ầ π C. 180 rad/s ứ ề ừ ạ ạ ậ ố ộ tr ng thái đ ng yên, sau 2s nó đ t v n t c góc
ủ ố
D. 12,5 rad/s2 10.5 M t bánh xe quay nhanh d n đ u t 10rad/s. Gia t c góc c a bánh xe là: B. 5,0 rad/s2 C. 10,0 rad/s2
ờ ầ ộ ụ ố ị ể
ề ậ 10.6 M t v t r n quay nhanh d n đ u xung quanh m t tr c c đ nh. Sau th i gian t k ừ t
ớ 2 ậ thu n v i t ớ t ị ngh ch v i
2, t0 =0 là lúc
A. T l C. T l ộ ổ ố ng kính 4m quay v i gia t c góc không đ i 4 rad/s
lúc v t b t đ u quay thì góc mà v t quay đ ớ ậ thu n v i t ớ t ậ thu n v i ườ ạ ủ :
ượ c: ỷ ệ B. T l ỷ ệ D. T l ớ ậ ố C. 9,6 rad/s
ộ ố
A. 2,5 rad/s2 ộ ậ ắ ậ ắ ầ ỷ ệ ỷ ệ 10.7 M t bánh xe có đ ờ ể ắ ầ bánh xe b t đ u quay. T i th i đi m t = 2s v n t c góc c a bánh xe là B. 8 rad/s A. 4 rad/s ộ ổ ộ ớ ẳ ị lúc hãm đ n lúc bánh xe d ng h n là:
ế C. 10 s
ậ ố ề ộ D. 16 rad/s ạ ớ i v i m t gia t c góc ừ D. 12 s ừ 120vòng/phút lên
2 π C. 4 rad/s
2 π D. 5 rad/s
ớ ậ ố 10.8 M t bánh xe đang quay v i v n t c góc 36 rad/s thì b hãm l 2. Th i gian t ừ ờ không đ i có đ l n 3rad/s B. 6 s A. 4 s ầ 10.9 M t bánh xe quay nhanh d n đ u trong 4s v n t c góc tăng t ố 360vòng/phút. Gia t c góc c a bánh xe là:
ậ ố ề ầ ủ 2 π B. 3 rad/s ườ ộ
2 π A. 2 rad/s 10.10 M t bánh xe có đ ừ t khi tăng t c đ
ố ướ ể ở 120vòng/phút lên 360vòng/phút. Gia t c h ng kính 50 cm quay nhanh d n đ u trong 4s v n t c góc tăng ủ vành bánh xe sau ng tâm c a đi m M
c 2s là:
ố ượ A. 157,8 m/s2 B. 162,7 m/s2 D. 196,5 m/s2
ộ ề C. 183,6 m/s2 ậ ố
ở ừ 120vòng/phút lên ố ượ c 2s là:
vành bánh xe sau khi tăng t c đ π π D. 14 rad/s C. 12 rad/s π A. 8 rad/s
ể ầ 10.11 M t bánh xe quay nhanh d n đ u trong 4s v n t c góc tăng t ể ậ ố ủ 360vòng/phút. V n t c góc c a đi m M π B. 10 rad/s không đúng? 10.12 Phát bi u nào sau đây là
Vu Thanh Duc
Trang 1
28/07/2016
1
ớ ộ ậ ủ ủ ứ ụ ố ớ
ớ ộ ể
ị ổ ự ụ ụ ậ ắ ụ ậ ắ
ủ ng đ i v i tr c quay.
ậ ắ ủ ậ
ụ ổ ố ộ ậ ố ớ ụ ự ự ươ ụ ng tác d ng vào v t r n làm cho v t quay nhanh d n.
ậ ự ụ
ố ạ ượ ậ ắ ụ ằ ổ ng nào không ph i là h ng s ?
ố ượ
ỏ A. Momen quán tính c a v t r n đ i v i m t tr c quay l n thì s c ì c a v t trong chuy n đ ng quay quanh tr c đó l n. ố ộ B. Momen quán tính c a v t r n ph thu c vào v trí tr c quay và s phân b kh i ượ l C. Momen l c tác d ng vào v t r n làm thay đ i t c đ quay c a v t. ầ D. Momen l c d ạ ố ị ộ 10.13 M t momen l c không đ i tác d ng vào v t có tr c quay c đ nh. Trong các đ i ượ ng sau đ i l l ố A. Gia t c góc ộ C. Momen quán tính D. Kh i l ấ ượ ể ồ
ự ớ
ụ ớ ủ ể ộ ố
C. I = 240 kgm2
D. I = 320 kgm2 ố ớ ụ ộ
ứ ọ ọ
ộ ự ự ượ ụ ậ ầ ớ ụ ế ị
D. 20 rad/s B. 40 rad/s C. 30 rad/s
ả ậ ố ng B. V n t c góc ộ ụ ả c xung quanh m t tr c đi qua 10.14 M t đĩa m ng, ph ng, đ ng ch t có th quay đ ộ ụ ẳ ặ tâm và vuông góc v i m t ph ng đĩa. Tác d ng vào đĩa m t momen l c 960Nm không 2. Momen quán tính c a đĩa ổ đ i, đĩa chuy n đ ng quay quanh tr c v i gia t c góc 3rad/s ố ớ ụ đ i v i tr c quay đó là: A. I = 160 kgm2 B. I = 180 kgm2 ọ 10.15 M t ròng r c có bán kính 10 cm, có momen quán tính đ v i tr c là I = 102kgm2. Ban đ u ròng r c đang đ ng yên, tác d ng vào ròng r c m t l c không đ i ổ ế ậ ủ F =2N ti p tuy n v i vành ngoài c a nó. Sau khi v t ch u tác d ng l c đ c 3s thì v n ủ ố t c góc c a nó là: A. 60 rad/s ể ộ ậ ắ 10.16 Phát bi u nào sau đây là đúng ? ị ố ớ ượ ủ ể ế ộ ộ ng c a nó đ i v i m t
ấ ụ ộ A. Khi m t v t r n chuy n đ ng t nh ti n thì momen đ ng l tr c quay b t kì không đ i.
ộ ượ ộ ụ ớ B. Momen quán tính c a v t đ i v i m t tr c quay là l n thì momen đ ng l ủ ng c a
ố ớ ụ
nó đ i v i tr c đó cũng l n. ộ ụ ố ớ ấ ị ượ ế ộ ủ ậ ầ ổ ủ ậ ố ớ ớ C. Đ i v i m t tr c quay nh t đ nh n u momen đ ng l ng c a v t tăng 4 l n thì
ầ
ộ ậ ằ ợ ự ượ ụ ủ ộ ủ momen quán tính c a nó cũng tăng 4 l n. ậ ằ ng c a m t v t b ng không khi h p l c tác d ng lên v t b ng D. Momen đ ng l
không.
ớ ữ ừ ượ ể ầ 10.17 Các ngôi sao đ
ạ ụ l
ằ c sinh ra t ủ ự ấ B. Tăng lên ậ nh ng kh i khí l n quay ch m và co d n th tích ủ ẫ i do tác d ng c a l c h p d n. V n t c góc quay c a sao: D. B ng không
ố ậ ố ả C. gi m đi ặ ụ ề ẹ ẳ
ể ầ ấ
ể ủ ậ ố ủ ể ấ ỗ ộ
A. Không đ iổ ộ ẳ 10.18 M t thanh nh dài 1m quay đ u trong m t ph ng ngang xung quanh tr c th ng ố ứ đ ng đi qua trung đi m c a thanh. Hai đ u thanh có hai ch t đi m có kh i ượ ượ ng ng 2kg và 3 kg. V n t c c a m i ch t đi m là 5m/s. Momen đ ng l l ủ c a thanh là:
A. L = 7,5 kgm2/s B. L = 10,0 kgm2/s C. L = 12,5 kgm2/s D. L = 15,0 kgm2/s
2. Đĩa ch uị
ộ ủ
ở ộ ự ộ 10.19 M t đĩa mài có momen quán tính đ i v i tr c quay c a nó là 1,2kgm ủ m t mômen l c không đ i 16Nm, sau 33s k t ậ ố lúc kh i đ ng v n t c góc c a đĩa là:
ổ B. 36 rad/s D. 52 rad/s
A. 20 rad/s ỏ ố ớ ụ ể ừ C. 44 rad/s ẳ ứ ủ ằ
ụ ớ ố 10.20 Hai dĩa m ng n m ngang có cùng tr c quay th ng đ ng đi qua tâm c a chúng. Đĩa 1 có moomen quán tính I1 đang quay v i t c đ ω ộ 0, đĩa 2 có moomen quán tính I2 và ban
Vu Thanh Duc
Trang 2
28/07/2016
2
ả ẹ ả ắ ố ộ ờ
ứ ớ ố ộ
= ω = ω = ω D. A. B. C. ω0 ω0 ω0 ω0
I I
I I
I I
ầ đ u đang đ ng yên. Th nh đĩa 2 xu ng đĩa 1, sau m t kho ng th i gian ng n hai đĩa cùng quay v i t c đ góc ω I 1 I 2
2 1
2 1
2 1
ộ ặ ể ụ
ẳ ặ ố ứ ự ụ ộ
ắ ầ ậ ố ủ ủ
D. I = 1,85 kgm2 B. I = 0,25 kgm2
C. I = 7,50 kgm2 ặ ố ượ ể
ệ ạ ộ ố ạ ộ ậ ạ ng 5kg, 4kg và 3 kg đ t trong h to đ xOy. V y 5 ủ ệ ạ ộ
ạ ộ ấ 10.21 M t đĩa đ c có bán kính 0.25, đãi có th quay xung quanh tr c đ i x ng đi qua ổ ớ ị tâm và vuông góc v i m t ph ng đĩa. Đĩa ch u tác d ng c a m t mômen l c không đ i ể ừ m = 3Nm. Sau 2s k t lúc đĩa b t đ u quay v n t c góc c a đĩa là 24rad/s. Momen quán ủ tính c a đĩa là: A. I = 3,60 kgm2 ấ 10.22 Có ba ch t đi m có kh i l ậ kg có to đ (0,0), v t 4 kg có to đ (3,0), v t 4 kg có to đ (0,4). Kh i tâm c a h ch t đi m có to đ là:
C. (0,3)
ấ ể ng 2kg
ố ượ ạ ộ ể A. (1,2) ố ấ
ấ ạ ộ ở ạ ộ ố ượ ể ố ể D. (1,1) ể ụ ố ượ ở ố ấ g c to đ , ch t đi m 3 có kh i l ng 3kg to đ 4m. Kh i tâm c a h n m ở ạ to ở ng 3 kg ủ ệ ằ ở ạ to
B. (2,1) ằ ọ 10.23 Có b n ch t đi m n m d c theo tr c Ox. Ch t đi m 1 có kh i l ộ ố ượ ể đ 2m, ch t đi m 2 có kh i l ng 4kg ấ ạ ộ to đ 6m, ch t đi m 4 có kh i l đ là:ộ
B. – 0.72 m C. 0,83 m D. 0,72 m
2 quay đ u v i ớ ề
A. 083 m ộ ố ị ố ớ ụ
ủ
D. Eđ = 59,20J
ự C. Eđ = 180,0J ộ ụ
2. N u bánh xe quay nhanh d n đ u t
2
2
2
2
ỉ ầ ế ề ừ ạ
β B. D. = 23 rad/s = 18 rad/s ố β = 15 rad/s
ộ ự ộ ớ = 20 rad/s ộ
2 . N u bánh xe qua nhanh d n đ u t
ề ừ ạ ầ ỉ
ể ế th i đi m t = 10s là
D. Eđ = 24,6kJ C. Eđ = 22,5kJ
ộ ứ ườ ồ
ẳ ấ ẵ ỏ ể ợ ệ ố ứ ng nh n th ng đ ng. H s ma sát min) đ thanh không
C. αmin = 51,30 ộ ứ ườ ệ ố ẵ ồ
B. αmin = 38,70 ự ả ự ủ ằ
ượ
ượ ượ ọ ọ ủ ầ B. Hai l n tr ng l ầ D. Ba l n tr ng l ng c a thanh
ng c a thanh ượ ọ ể
ộ ớ ụ ậ
ụ
ự ồ ự ự ẫ ự ẫ ự ẫ ự ộ ớ ộ ớ ượ ằ 10.24 M t bánh xe có momen quán tính đ v i tr c quay c đ nh là 12kgm ộ ố ộ t c đ 30vòng/phút.Đ ng năng c a bánh xe là: B. Eđ = 236,8J A. Eđ = 360,0J ộ ớ ộ 10.25 M t momen l c có đ l n 30Nm tác d ng vào m t bánh xe có momen quán tính ố ớ ụ đ i v i tr c bánh xe là 2kgm tr ng thái ngh thì ủ gia t c góc c a bánh xe là: β β C. A. ụ 10.26 M t momen l c có đ l n 30Nm tác d ng vào m t bánh xe có momen quán tính ố ớ ụ đ i v i tr c bánh xe là 2kgm tr ng thái ngh thì ở ờ ủ ộ đ ng năng c a bánh xe A. Eđ = 18,3kJ B. Eđ = 20,2kJ ộ ự ấ 0.27 M t thanh đ ng ch t dài L d a vào m t b c t ngh gi a thanh và sàn là 0,4. Góc mà thanh h p v i sàn nh nh t (α ớ ỉ ữ ượ tr t là D. αmin = 56,80 A. αmin = 21,80 ứ ẳ ấ ộ 10.28 M t thanh đ ng ch t dài L d a vào m t b c t ng nh n th ng đ ng. H s ma ỉ ữ sát ngh gi a thanh và sàn là 0,4. Ph n l c N c a sàn lên thanh b ng: ủ ủ ọ ng c a thanh A. Tr ng l ủ ộ ử ng c a thanh C. M t n a tr ng l 10.29 Phát bi u nào sau đây là đúng ? ẳ ệ A. Ng u l c là h hai l c đ ng ph ng có cùng đ l n, cùng tác d ng vào v t. ậ ề ệ B. Ng u l c là h hai l c cùng chi u cùng đ l n, cùng tác d ng vào v t ụ ề ệ C. Ng u l c là h hai l c ng ậ c chi u có đ l n b ng nhau, cùng tác d ng vào v t
Vu Thanh Duc
Trang 3
28/07/2016
3
ề ượ ẫ ự ộ ớ ụ c chi u, khác giá, cùng đ l n, cùng tác d ng vào
ồ ọ ề t di n đ u, tr ng l
ệ ự ầ ằ ở ầ ng P =100N, dài L = 2,4m. Thanh đ u bên trái, B cách đ u bên trái
ự ủ
ệ ự D. Ng u l c là h l c song song, ng v t.ậ ượ ấ ế ộ 10.30* M t thanh đ ng nh t ti ể ượ ỡ ằ c đ n m ngang trên hai đi m t a A và B. A n m đ ầ 1,6m. áp l c c a thanh lên đ u bên trái là: B. 40N C. 50N D. 75N
A. 25N ộ ể ạ
ố ượ ứ ậ ặ
ộ ợ ặ ặ ằ
ở ạ v ch th 50, trên thanh có treo 3 v t. V t 1 n ng 300g ở ạ v ch 60, v t 3 n ng 400g treo ố ơ ự ự
ằ ng không đáng k dài 1m có 100 v ch chia. Treo thanh b ng ậ ậ ố ở ạ v ch s 10, v t ằ ở ị v trí sao cho thanh can b ng n m ngang. 2. L c căng c a s i dây treo thanh là: ủ ợ C. 2,70 N ậ do là g = 9,8m/s B. 3,92 N D. 1,96 N
ọ ộ ế ủ
ể
10.31 M t thanh có kh i l m t s i dây 2 n ng 200g Cho gia t c r i t A. 8,82 N ể ộ ẳ ộ ọ ộ ế ủ ằ ế ằ ế ứ ng th ng đ ng đi qua đi m ti p xúc. ế ứ
ấ ấ v trí th p nh t.
ộ ằ ể ế ế ứ ủ ế ọ
v trí cao nh t.
ế ế ứ ủ ế ằ ộ ọ
ể ể ế ấ
ượ ế ệ ề ộ ọ t đi n đ u, có tr ng l
ể ộ ườ ắ
ủ ủ ng 50N. Thanh có th quay ứ ẳ ng th ng đ ng. Bu c vào ả ườ ng. C thanh và dây
ắ ủ ợ ớ ườ ự ộ ấ ộ i đi m ti p xúc nh t. ồ ộ ụ ộ ợ α ng góc
C. 45 N
10.32 Phát bi u nào sau đây là đúng ? ả ằ ế ể A. Đ cho m t chi c gh đ ng cân b ng trên m t chân thì tr ng tâm c a gh ph i n m ứ ườ trên đ ả ằ ế ể B. Đ cho m t chi c gh đ ng cân b ng trên m t chân thì tr ng tâm c a gh ph i n m ở ị ả ằ C. Đ cho m t chi c gh đ ng cân b ng trên m t chân thì tr ng tâm c a gh ph i n m ở ị ả ằ D. Đ cho m t chi c gh đ ng cân b ng trên m t chân thì tr ng tâm c a gh ph i n m ạ t ấ 10.33 M t thanh OA đ ng ch t, ti ằ ự t do xung quanh m t tr c n m ngang đi qua O g n vào t ầ ố ị ầ đ u A c a thanh m t s i dây, đ u kia c a dây g n c đ nh vào t 0. L c căng c a s i dây là: ợ ề đ u h p v i t A. 10 N ộ ế D. 60 N ơ ự ớ ườ ẳ ộ ỗ ấ ng 36kg đu mình trên m t chi c xá đ n. L y g = 10 0 thì l c mà m i tay α ộ ứ ng th ng đ ng m t góc ế = 30
ụ = 60 B. 25 N ố ượ ọ 10.34 M t em h c sinh ó kh i l m/s2. N u hai tay dang ra làm v i đ tác d ng lên xà là bao nhiêu ?
C. 207,8 N B. 190,4 N
ủ ớ ổ D. 245,6 N ậ ố ộ ể ố ấ đi m chuy n đ ng tròn v i gia t c góc không đ i, v n t c góc c a nó
ế ể ế 60 vòng/min đ n 789 vòng/min trong 2min. Tính:
A. 124,3 N ộ 10.35 M t ch t ổ ừ bi n đ i t ố a. Gia t c góc. b. S vòng quay trong 2 phút
ồ ờ ủ ể ộ , kim phút và kim giây. Coi chuy n đ ng quay c a các
ố ộ ồ 10.35 M t đ ng h có kim gi ề kim là đ u. Hãy tính:
ế ề t kim này có chi u dài l = 1,2 cm.
ờ ấ ủ ậ ố a. V n t c góc c a các kim. ủ ầ ậ ố b. V n t c dài c a đ u kim giây. Bi c. Các kim gi ộ và kim phút trùng nhau. Trong m t ngày hai kim trùng nhau m y
ắ ầ ộ ổ ượ c 1/10 vòng,
ố ố ủ ủ l n.ầ ớ 10.36 M t vô lăng b t đ u quay v i gia t c góc không đ i. Khi quay đ ậ ố v n t c góc c a nó là 20 rad/s. Tính gia t c c a vô lăng.
Vu Thanh Duc
Trang 4
28/07/2016
4
ề ậ ộ ỉ
ộ ầ ạ ề ứ ngoài g n mép đĩa. Hình qu t th nhát đi qua kim trong th i gian t (cid:0) ờ = 0,75(cid:0) c góc
ầ ị ắ 10.37 M t đĩa chia thành n hình qu t đ u nhau quay ch m d n đ u. M t kim ch th g n ứ ờ ạ ở 1 = 4s. Hình qu t thạ ồ ừ ượ hai đi qua kim trong th i gian t r i d ng 2 = 5s. Sau đó, đĩa quay thêm đ i.ạ l
ố ủ
Tính gia t c góc c a đĩa. ể ộ ộ ể ề ớ ố = 2 rad/s2 t ừ
ạ
ế ở ế ế ố ờ ể ế ổ (cid:0) ấ 10.38 M t ch t đi m chuy n đ ng tròn đ u v i gia t c góc không đ i ứ tr ng thái đ ng yên. Tính: ể ở ờ ậ ố a. V n t c góc th i đi m t = 6s. ể ở ờ ạ ộ th i đi m câu a. b. To đ góc ố ậ ố c. V n t c, gia t c ti p tuy n và gia t c pháp tuy n cùng th i đi m trên. Bi t
ả ườ
0 = 54 km/h và
ườ ườ ề đ u quãng đ ạ ng s = 800 m có d ng cung tròn bán ở ố ng là cu i quãng đ
bán kính R = 10 cm. ậ ộ 10.39 M t tàu ho cđ ch m dàn đ u trên quãng đ ậ ố ở ầ ng là v kings R = 800 m. V n t c v = 18 km/h. Tính:
ố ầ ủ ạ ầ ố ủ ườ ng.
ế ể ờ ể ế a. Gia t c toàn ph n c a tàu t ầ b. Th i gian c n thi t đ tàu đi h t quãng đ
ể i đi m đ u và đi m cu i c a quãng đ ng đó. ộ ườ ể ề ề
ượ ộ 10.40 M t xe ô tô có bánh xe bán kính 30 cm, chuy n đ ng đ u . Bánh xe quay đ u 10 vòng/s và không tr ậ ố ủ t. Tính v n t c c a ô tô.