
L p B i D ng Ki n Th cớ ồ ưỡ ế ứ
Giáo Viên: Huỳnh Ph c Hùngướ
OXI VA L U HUYNH Ư
Bài 1: Tính ch t hóa h c đ c tr ng c a oxi là gì? Vi t 4 ph n ng minh h a.ấ ọ ặ ư ủ ế ả ứ ọ
Bài 2: Vi t công th c c u t o c a phân t oxi (Oế ứ ấ ạ ủ ử 2) và phân t ozon (Oử3). D a vào c u t o phân tự ấ ạ ử
hãy so sánh tính oxi hóa c a Oxi và Ozon. Cho ví d minh h a.ủ ụ ọ
Bài 3: Có 2 bình riêng bi t đ ng 2 khí oxi và ozon. Trình bày ph ng pháp hóa h c đ phân bi t 2ệ ự ươ ọ ể ệ
khí đó.
Bai 4: So sanh thê tich khi oxi thu đ c ( trong cung điêu kiên nhiêt đô va ap suât) khi phân huy hoan ươ
toan KMnO4, KClO3, H2O2 trong cac tr ng h p sau: ươ ơ
a. Lây cung khôi l ng cac chât đem phân huy. ươ
b. Lây cung mol cac chât đem phân huy.
Bai 5: Co môt hôn h p khi gôm oxi va ozon. Hôn h p khi nay co ti khôi đôi v i khi hidro băng 18. ơ ơ ơ
a. Tinh % ( theo thê tich) môi khi trong hôn h p. ơ
b. Tinh % ( theo khôi l ng môi khi trong hôn h p). ươ ơ
Bai 6: 4,48 lit hôn h p (Z) gôm O ơ 2 va Cl2 đktc. Ti khôi cua (Z) đôi v i khi Hơ ơ 2 la 30,625.
a. Tinh % ( theo thê tich) môi khi trong hôn h p ơ
b. Tinh sô mol môi khi trong hôn h p. ơ
Bai 7: Hôn h p (A) gôm co O ơ 2 va O3, ti khôi cua (A) đôi v i H ơ 2 la 19,2.
a. Môt mol hôn h p (A) co thê đôt chay hoan toan bao nhiêu mol khi CO ơ
b. Tinh mol hôn h p (A) cân dung đê đôt chay hêt 1 mol hôn h p (B) gôm H ơ ơ 2 va CO, ti khôi
cua hôn h p (B) so v i H ơ ơ 2 la 3,6.
Bai 8: Co hôn h p khi oxi va ozon. Sau môt th i gian, ozon bi phân huy hêt, ta đ c môt chât khi duy ơ ơ ươ
nhât co thê tich tăng 2% .
a. Hay giai thich s gia tăng thê tich cua hôn h p. ư ơ
b. Xac đinh % ( theo thê tich) cua môi khi trong hôn h p đâu. ơ
Bai 9: Đôt chay hoan toan m gam Cacbon trong V lit khi oxi đktc, thu đ c hôn h p khi (A) co ti ơ ươ ơ
khôi so v i H ơ 2 la 15.
a. Tinh % ( theo thê tich ) môi khi trong hôn h p (A). ơ
b. Tinh m va V. Biêt răng khi dân hôn h p khi (A) vao binh đ ng dung dich Ca(OH) ơ ư 2 ( d ) thâyư
co 6 gam kêt tua CaCO 3.
Bai 10: Đôt chay hoan toan m gam cacbon trong V lit khi oxi đktc, thu đ c hôn h p khi (A) co ti ơ ươ ơ
khôi so v i oxi la 1,25. ơ
a. Tinh % ( theo thê tich ) môi khi trong hôn h p (A). ơ
b. Tinh m va V. Biêt răng khi dân hôn h p khi (A) vao binh đ ng dung dich Ca(OH) ơ ư 2 ( d ) thâyư
co 6 gam kêt tua trăng.
Bai 11: 6,3 gam môt kim loai X co hoa tri không đôi tac dung hoan toan v i 0,15 mol O ơ 2. Chât răn thu
đ c sau phan ng đem hoa tan vao dung dich HCl ( d ) thây thoat ra 1,12 lit khi Hươ ư ư 2 đktc. Xac đinhơ
kim loai X.
Bai 12: Chia 10 gam hôn h p gôm hai kim loai A, B co hoa tri không đôi thanh hai phân băng nhau. ơ
Phân 1 đôt chay hoan toan cân V lit khi O 2 đkct, thu đ c 5,32 gam hôn h p hai oxit. Phân con laiơ ươ ơ
hoa tan hoan toan trong dung dich HCl ( d ) thây co ư V’ lit khi H 2 thoat ra đktc va m gam muôi clorua. ơ
Tinh cac gia tri: V, V’, m?
Bai 13: Hôn h p khi (A) gôm khi Cl ơ 2 va O2. A phan ng v a hêt v i môt hôn h p gôm 4,8 gam Mg va ư ư ơ ơ
8,1 gam Al tao ra 37,05 gam hôn h p cac muôi clorua va oxit cua hai kim loai. ơ
Xac đinh % ( theo thê tich ) cua môi khi trong hôn h p (A). ơ
Bài 14: Vi t ph n ng gi a l u huỳnh v i :ế ả ứ ữ ư ớ
a. K mẽb. Nhôm c. Cacbon d. Oxi
Bài 15: Nung nóng m t h n h p g m 6,4 gam l u huỳnh và 1,3 gam Zn trong m t ng đ y kín. Sauộ ỗ ợ ồ ư ộ ố ậ
khi ph n ng hoaả ứ n toàn . H i thu đ c đ c ch t gì? Bao nhiêu gam?ỏ ượ ượ ấ
Baøi 16: Đun nong hoãn hôïp goàm 5,6 gam boät saét vaø 1,6 gam boät löu huyønh trong binh kin , sau
khi phan ng hoan toan thu đ c hôn h p (A). ư ươ ơ Cho (A) vaøo 500ml dung dòch HCl thì thu ñöôïc hôn
h pơ khí bay ra vaø moät dung dòch A.

1. Tính thaønh phaàn % veà theå tích cuûa hoãn hôïp khí.
2. Ñeå trung hoøa HCl dö trong dung dòch A phaûi duøng 125ml dung dòch NaOH 0,1M. Tính
noàng ñoä mol cuûa dung dòch HCl ñaõ duøng.
Bai 17: Đun nong 6 lit SO 2 v i 4 lit khi Oơ 2 xuc tac V 2O5 sau khi phan ng hoan toan thu đ c ư ươ hôn h p ơ
khi (B). Tinh % ( theo thê tich) môi khi trong hôn h p (B), biêt cac khi đo cung điêu kiên nhiêt đô ap ơ
suât.
Bai 18: Đun nong 6 lit SO 2 v i 4 lit khi Oơ 2 xuc tac V 2O5 sau khi phan ng hoan toan thu đ c ư ươ hôn h p ơ
khi (B) co thê tich la 9 lit , biêt cac khi đo cung điêu kiên nhiêt đô ap suât.
a. Tinh % ( theo thê tich) môi khi trong hôn h p (B). ơ
b. Tinh hiêu suât phan ng ư
Bai 19: Viêt ph ng trinh phan ng xay khi cho khi SO ươ ư 2 hay H2S vao dung dich KOH.
Bai 20: Cho x mol khi SO2 vao dung dich ch a y mol NaOH. Tinh khôi l ng muôi thu đ c trong cac ư ươ ươ
tr ng h p sau:ươ ơ
a. x = 0,1 mol ; y = 0,05mol. c. x = 0,1 mol ; y = 0,17 mol
b. x = 0,1 mol ; y = 0,1 mol. d. x = 0,1 mol ; y = 0,2 mol e. x = 0,1 mol ; y = 0,32mol.
Bai 21: Tinh thê tich tôi thiêu NaOH 0,2M hâp thu hêt 4,48 lit khi H 2S đktcơ
Bai 22: Cho 4,48 lit CO2 đktc hâp thu hêt vao 500ml dung dich NaOH 1M. Cô can dung dich sauơ
phan ng thu đ c chât răn co khôi l ng bao nhiêu gam? ư ươ ươ
Bai 23: Tinh thê tich SO 2 đktc khi cho vao dung dich ch a 0,4 mol KOH, biêt răng sau phan ng thuơ ư ư
đ c 35,7 gam muôi.ươ
Bai 24: Tinh thê tich CO 2 đktc khi cho vao dung dich co ch a 0,24 mol NaOH. Biêt răng sau phanơ ư
ng thu đ c 12,2 gam chât răn.ư ươ
Bai 25: Cho x mol khi CO2 vao dung dich ch a y mol Ca(OH) ư 2. Tinh khôi l ng muôi thu đ c trong ươ ươ
cac tr ng h p sau: ươ ơ
a. x = 0,1 mol ; y = 0,05mol. c. x = 0,1 mol ; y = 0,17 mol
b. x = 0,1 mol ; y = 0,1 mol. d. x = 0,1 mol ; y = 0,085 mol e. x = 0,1 mol ; y = 0,002mol.
Bai 26: Cho 4,48 lit khi CO 2 đktc vao dung dich Ca(OH)ơ 2 d . Tinh khôi l ng kêt tua thu đ c?ư ươ ươ
Bai 27: Cho V lit khi CO 2 đktc vao 2,5 lit dung dich Ca(OH)ơ 2 0,1M, thu đ c 10 gam kêt tua. Sauươ
khi loc bo kêt tua, sau đo đem dung dich nung thi se thu đ c bao nhiêu gam kêt tua? Cho biêt V? ươ
Bai 28: Cho 8,96 lit khi CO 2 đktc vao V lit dung dich Ca(OH)ơ 2 ,thu đ c 10 gam kêt tua. Tinh V?ươ
nông đô mol/l dung dich Ca(OH) 2?
Bai 29: Cho V lit khi CO 2 đktc vao 2,5 lit dung dich Ca(OH)ơ 2 0,1M, thu đ c 10 gam kêt tua. Sau khiươ
loc bo kêt tua, sau đo đem dung dich nung thi se thu đ c 15 gam kêt tua n a. Tinh VCO ươ ư 2?
Bai 30: Hâp thu hoan toan V lit khi CO 2 đktc vao 300 ml dung dich Ca(OH)ơ 2 0,1M, sau khi phan ng ư
kêt thuc thu đ c 2 gam kêt tua . Tinh V. ươ
Bài 31: Hòa tan 2,8g CaO vào n c ta đ c dung d ch A.ướ ượ ị
1. Cho 1,68 lít CO2 h p th vào dung d ch A. H i có bao nhiêu gam k t t a t o thành?ấ ụ ị ỏ ế ủ ạ
2. n u cho khí COế2 qua dung d ch A và sau ph n ng có 1 gam k t t a. Có bao nhiêu gam COị ả ứ ế ủ 2 đã
tham gia ph n ng? Bi t r ng các khí đo (đktc).ả ứ ế ằ ở
ĐS: 11.34g; 0,5g
Bài 32: Đ t cháy hoaốn toàn 32g S và cho toàn th khí SOể2 t o ra tác d ng v i m t dung d ch NaOHạ ụ ớ ộ ị
0,5M. V i th tích nào c a dung d ch NaOH 0,5M ta :ớ ể ủ ị
1. Ch đ c mu i NaHSOỉ ượ ố 3 (không có d SOư2)?
2. Ch đ c mu i Naỉ ượ ố 2SO3 (không có d NaOH)?ư
3. Đ c c hai mu i v i n ng đ mol NaHSOượ ả ố ớ ồ ộ 3 b ng 1,5 l n n ng đ mol c a Naằ ầ ồ ộ ủ 2SO3? Trong
tr ng h p này ph i ti p t c thêm bao nhiêu lít dung d ch NaOH 0,5M n a đ t o đ c haiườ ợ ả ế ụ ị ữ ể ạ ượ
mu i có cùng n ng đ mol?ố ồ ộ
ĐS: 2lít; 4lít; 2,8 lít; 0,2lít
Bài 33: Vi t các ph ng trình ph n ng th c hi n các bi n hóa sau :ế ươ ả ứ ự ệ ế
FeS
→
SO2
→
SO3
→
H2SO4
→
CuSO4
→
BaSO4
S
→
H2S
→
SO2
Bài 34: Hoàn thành chu i ph n ng sau :ỗ ả ứ
S
→
H2S
→
SO2
→
KHSO3
→
K2SO3
→
SO2
→
CaSO3

Bài 35: Vit ph ng trnh ph n ng x y ra n u có gi a axit H ươ ả ứ ả ế ữ 2SO4 loăng v i:ớ
1. Fe 2. Al 3. Mg 4. Cu 5. Al2O36. FeO
7. Fe2O38. Fe3O49. FexOy10. Na2CO311. Na2S 12.BaCl2
Bai 36: Vi t ph n ng x y ra khi cho các ch t sau tác d ng v i dung d ch Hế ả ứ ả ấ ụ ớ ị 2SO4 đ c nóngặ ( s nả
ph m kh là SOẩ ử 2)
1. Fe 2. Al 3. CuO 4. Fe2O35. Fe3O4
6. FexOy7. FeCO38. FeS 9. Cu2S 10. FeS2
Bài 37: Hoàn thành s đ bi n hóa sau :ơ ồ ế
1. H2S + O2
→
A (r n) + B (l ng)ắ ỏ
2. A + O2
→ o
t
C
3. MnO2 + HCl
→
D
↑
+ E + B
4. B + C + D
→
F + G
5. G + Ba
→
H + I
↑
6. D + I
→
G
Bài 38 :
1. Nêu ph ng pháp hóa h c đ nh n bi t SOươ ọ ể ậ ế 2 và CO2.
2. T i sao khi pha loãng axit ta ph i đ t t Hạ ả ổ ừ ừ 2SO4 vào n c mà không làm ng c l i.ướ ượ ạ
3. Nh ng ch t nào sau đây có th làm khô khí hydroclorua : NaOH (r n), Pữ ấ ể ắ 2O5, CaCl2 (khan),
H2SO4 đ c.ặ
Bai 39: Nêu hiên t ng va viêt phan ng xay ra khi cho dung dich H ươ ư 2SO4 ( loang ) vao côc ch a cac ư
chât sau:
1. Fe 2. Cu 3. Fe3O44. Ba 5. Na2CO3
6. Na2S 7. BaCl28. Na2SO39. NaCl 10. CuO
Bai 40: Nêu hiên t ng va viêt phan ng xay trong cac tr ng h p sau: ươ ư ươ ơ
1. H2S + CuSO4(dd) 2. H2S + FeSO4 (dd) 3. H2S + Pb(NO3)2 (dd)
Bai 41:Đun nong 3,2 gam S v i Al trong binh kin sau khi phan ng hoan toan thu đ c chât răn A. ơ ư ươ
Đem chât răn A hoa tan vao dung dich HCl d thu đ c khi B. Dân toan bô khi B vao dung dich ư ươ
Pb(NO3)2 d thây co m gam kêt tua. Tinh m?ư
Bai 42: Đôt chay hoan toan 0,012 mol FeS 2 thu đ c khi A. Đôt hêt khi A v i oxi thu đ c khi B. Dânươ ơ ươ
khi B vao n c đ c dung dich C. Cho dung dich BaCl ươ ươ 2 d vao dung dich C thu đ c kêt tua D. Tinhư ươ
khôi l ng kêt tua D? ươ
Bai 43: Cho 2,8 gam kim loai R tan hêt trong dung dich H 2SO4 loang (d ) thây co 1,12 lit khi thoat ra ư ơ
đktc. Xac đinh kim loai R.
Bai 44: Cho 2,8 gam kim loai R tan hêt trong dung dich H 2SO4 đăc, nong (d ) thây co 1,68 lit khi SO ư 2
thoat ra đktc. Xac đinh kim loai R. ơ
Bai 45: 1,1 gam hôn h p gôm Fe va Al tac dung hêt v i dung dich H ơ ơ 2SO4 đăc, nong thây co 1,008 lit khi
SO2 thoat ra đktc. Tinh % ( theo khôi l ng ) môi kim loai trong hôn h p. ơ ươ ơ
Bai 46: Đôt chay hoan toan 15 gam hôn h p gôm 3 kim loai A, B, C thu đ c 16,6 gam hôn h p oxit. ơ ươ ơ
Hoa tan hoan toan 16,6 gam hôn h p oxi trên băng dung dich H ơ 2SO4 loang ( v a đu). ư
a. Thê tich dung dich H 2SO4 0,2M đa dung.
b. Tông khôi l ng muôi sunfat tao thanh. ươ
Bai 47: Cho 7,22g hôn h p gôm Fe va kim loai M co hoa tri không đôi. Chia hôn h p thanh hai phân ơ ơ
băng nhau :
Phân 1 tan hêt trong dung dich HCl thu đ c 2,128 lit H ươ 2 đktc.ơ
Phân 2: tan hêt trong dung dich H 2SO4 đăc, nong thu đ c 2,688 lit SO ươ 2 đktc.ơ
a. Xac đinh kim loai M?
b. Tinh % khôi l ng môi kim loai? ươ
Bài 48: Đ m gam Fe ngoài không khí, sau m t th i gian bi n thành h n h p X có kh i l ng 12 gamể ộ ờ ế ỗ ợ ố ượ
g m FeO, Feồ2O3, Fe3O4 và Fe. Hòa tan h t M vào dung d ch Hế ị 2SO4 đ c thu đ c 3,36 lít khí SOặ ượ 2 đo ở
đktc. Giá tr m gam là bao nhiêu?ị
Bài 36:Hòa tan hoàn toàn m t oxit FeộxOy b ng Hằ2SO4 đ c, nóng thu đ c 2,24 lít SOặ ượ 2 đktc, ph nở ầ
dung d ch ch a 120g m t mu i s t duy nh t.ị ứ ộ ố ắ ấ
Xác đ nh công th c c a oxit s t. ị ứ ủ ắ ĐS: Fe3O4

Bài 37: Cho 1,2 gam kim lo i X hóa tr II vào 150ml dung d ch Hạ ị ị 2SO4 loãng 0,3M, X tan h t, sau đó taế
c n thêm 60ml dung d ch KOH 0,5M đ trung hòa axit d . Xác đ nh kim lo i X.ầ ị ể ư ị ạ
Bài 38: Đ t cháy hoàn toàn 6,8 gam m t ch t thì thu đ c 12,8 gam SOố ộ ấ ượ 2 và 3,6 gam n c. Xác đ nhướ ị
công th c c a ch t đem đ t. Khí SOứ ủ ấ ố 2 sinh ra cho đi vào 50ml dung d ch NaOH 25% ( d= 1,28g/l). H iị ỏ
mu i nào đ c t o thành ? Tính n ng đ % c a nó trong dung d ch thu đ c ?ố ượ ạ ồ ộ ủ ị ượ
Bài 39: Cho 13,6 gam h n h p Fe và Feỗ ợ 2O3 tác d ng v a đ v i dung d ch HCl thì c n 91,25g dungụ ừ ủ ớ ị ầ
d ch HCl 20%.ị
1. Tính % kh i l ng c a Fe và Feố ượ ủ 2O3.
2. Tính n ng đ % c a các mu i thu đ c trong dung d ch sau ph n ng ?ồ ộ ủ ố ượ ị ả ứ
3. N u cho l ng h n h p trên tác d ng v i Hế ượ ỗ ợ ụ ớ 2SO4 đ c nóng r i cho khí sinh ra tác d ng h t v iặ ồ ụ ế ớ
64ml dung d ch NaOH 10% ( d=1,025g/ml) thì thu đ c dung d ch A. Tính n ng đ mol/l cácị ượ ị ồ ộ
mu i trong dung d ch A. ( cho VddA = VddNaOH)ố ị
Bài 40:
1. Đ t 2 c c A, B có kh i l ng b ng nhau lên đĩa cân : Cân thăng b ng. Cho 10,6 gam Naặ ố ố ượ ằ ằ 2CO3
vào c c A và 11,82 gam BaCOố3 vào c c B, sau đó thêm 12 gam dung d ch Hố ị 2SO4 98% vào c cố
A. Cân m t thăng b ng. N u thêm t t m t l ng dung d ch HCl 14,6% vào c c B cho t iấ ằ ế ừ ừ ộ ượ ị ố ớ
khi cân thăng b ng tr l i thì t n bao nhiêu gam dung d ch HCl 14,6% ? Gi s n c và HClằ ở ạ ố ị ả ử ướ
bay h i không đáng k .ơ ể
2. Sau khi cân thăng b ng, l y ằ ấ
2
1
l ng caượ c ch t trong c c B cho vào c c A, cân m t thăngấ ố ố ấ
b ng.ằ
a. H i ph i thêm bao nhiêu gam n c vào c c B đ cho cân thăng b ng tr l i ?ỏ ả ướ ố ể ằ ở ạ
b. N u không dùng n c mà dùng dung d ch HCl 14,6% thì ph i dùng bao nhiêu gamế ướ ị ả
dung d ch HCl ? ị
ĐS: 18,2g; 6,38g; 6,996g; 26,42g; 17,32g; 18,332g
Bài 41: Cho 2 c c A, B b ng nhau. Đ t A, B lên 2 đĩa cân, cân thăng b ng. Thêm vào c c A 126gố ằ ặ ằ ố
K2CO3 và c c B 85 gam AgNOố3.
1. Thêm 100 gam dung d ch Hị2SO4 19,6% vào c c A và 100 gam dung d ch HCl 36,5 % vào c cố ị ố
B. Ph i thêm bao nhiêu gam n c vào c c A hay c c A đ cân thăng b ng?ả ướ ố ố ể ằ
2. Sau khi cân thăng b ng, l y ằ ấ
2
1
c c B cho vào c c A. Ph i thêm vào c c B bao nhiêu gam n cố ố ả ố ướ
đ cân thăng b ng ?ể ằ
ĐS: 217,2g; 185g; 32,2g; 144,475g; 134,45g
Bài 43: Hòa tan 28,4g m t h n h p g m hai mu i cacbonat c a hai kim lo i hóa tr II, b ng dung d chộ ỗ ợ ồ ố ủ ạ ị ằ ị
HCl d đã thu đ c 10 lít khí 54,6ư ượ ở oC và 0,8064 atm và dung d ch X.ị
1. Hãy tính t ng s gam c a hai mu i trong dung d ch X.ổ ố ủ ố ị
2. Xác đ nh hai kim lo i, n u hai kim lo i đó thu c 2 chu kỳ liên ti p, cùng m t phân nhóm.ị ạ ế ạ ộ ế ộ
3. Tính % kh i l ng m i mu i trong h n h p đ u.ố ượ ỗ ố ỗ ợ ầ
Bài 44:
1. Th nào là làm khô m t ch t?ế ộ ấ
2. Nêu nguyên t c và các ph ng pháp dùng làm khô m t ch t.ắ ươ ộ ấ
Bài 45: Trình bày ph ng pháp phân bi t 4 ch t r n : NaCl, Naươ ệ ấ ắ 2CO3, BaSO4, BaCO3 v i đi u ki n chớ ề ệ ỉ
dùng thêm dung d ch HCl loãng.ị
Bai 46: H n h p Y g m 2 mu i cacbonat c a hai kim lo i ki m th . Trong mu i th nh t kim lo iỗ ợ ồ ố ủ ạ ề ổ ố ứ ấ ạ
chi m 28,57% kh i l ng và trong mu i th hai kim lo i chi m 40% kh i l ng.ế ố ượ ố ứ ạ ế ố ượ
1. Xác đ nh tên hai mu i.ị ố
2. Cho 31,8g vào h n h p Y vào 800ml dung d ch HCl 1M. sau ph n ng thu đ c dung d ch Z.ỗ ợ ị ả ứ ượ ị
Trong Z có d axit không? Xác đ nh l ng khí COư ị ượ 2 có th thu đ c (không dùng so li u thíể ượ ệ
nghi m câu 3).ệ
3. Cho vào Z m t l ng dung d ch NaHCOộ ượ ị 3 d thì thu đ c 2,24 lít khí COư ượ 2 (đktc). Tính kh iở ố
l ng m i mu i trong Y.ượ ỗ ố
Bai 47: 100ml dung d ch X ch a Hị ứ 2SO4 và HCl theo t l mol 1:1. Đ trung hòa 100ml dung d ch Xỉ ệ ể ị
c n 400ml dung d ch NaOH 5% (D = 1,2g/ml).ầ ị
1. Tính n ng đ mol c a m i axit trong dung d ch X.ồ ộ ủ ỗ ị
2. Cô c n dung d ch sau ph n ng. Cho bi t t ng kh i l ng mu i thu đ c.ạ ị ả ứ ế ổ ố ượ ố ượ

ĐS: 2M;40,1g
Bài 48: M t dung d ch ch a HCl và Hộ ị ứ 2SO4 theo t l mol 3:1, 100ml dung d ch A trung hòa 50ml dungỉ ệ ị
d ch NaOH có ch a 20g NaOH / lít.ị ứ
1. Tính n ng đ mol c a m i axit.ồ ộ ủ ỗ
2. 200ml dung d ch A ph n ng v a đ bao nhiêu ml dung d ch baz B ch a NaOH 0,2M vàị ả ứ ừ ủ ị ơ ứ
Ba(OH)2 0,1M ?
3. Tính t ng kh i l ng mu i thu đ c sau ph n ng gi a 2 dung d ch A và B.ổ ố ượ ố ượ ả ứ ữ ị
ĐS: 0,15M; 0,05M; 125ml; 4,3125g
Bai 49:
1. Cân hoa tan bao nhiêu gam SO 3 vao 100 gam dung dich H 2SO4 10% đê đ c dung dich co nông ươ
đô 20%.
2. Cân bao nhiêu gam SO3 vao dung dich H 2SO4 10% đê đ c 100 gam dung dich 20% ươ
ĐS: 9,76g; 8,89g
Bai 50: Cân bao nhiêu gam tinh thê CuSO 4.5H2O va bao nhiêu gam dung dich CuSO 4 8% đê điêu chê
280 gam dung dich CuSO4 16% ĐS: 40g; 240g
Bai 51: Ng i ta san xuât Hươ 2SO4 t quăng pyrit. Nêu dung 300 tân quăng pyrit co 20% tap chât thi sanư
xuât đ c bao nhiêu tân dung dich H ươ 2SO4 98%. Biêt răng hao hut trong san xuât la 10%
ĐS: 352,8; 360 tân
Bai 52: Cho 4,98 gam hôn h p Na ơ 2SO4, Na2SO3, NaHSO3 vao dung dich H 2SO4 d thu đ c 0,672 litư ươ
khi bay ra đktc. Nêu cho 2,49 gam hôn h p ây vao 100ml dung dich NaOH thi phan ng xay ra v a ơ ơ ư ư
đu.
a. Viêt cac ph ng trinh xay ra. ươ
b. Tinh % theo khôi l ng hôn h p đâu ươ ơ ĐS: 28,5%; 50,6%; 20,9%
Bai 53:
1. Dung 100g quăng pyrit ch a 72%FeS ư 2 đê điêu chê H 2SO4. Cho toan bô axit thu đ c tac dung v i Cu ươ ơ
điêu chê CuSO 4.5H2O. Tinh khôi l ng CuSO ươ 4.5H2O thu đ c, biêt hiêu suât cua ca qua trinh la 80%.ươ
2. Đê tr nâm th c vât, ng i ta dung dung dich CuSO ư ư ươ 4 0,8%. Tinh khôi l ng dung dich CuSO ươ 4 0,8%
pha chê đ c t ½ l ng CuSO ươ ư ươ 4.5H2O câu 1.ơ
ĐS: 120g; 4800g

