0
0 2
0U Cw ạ
U
0
ƯƠ Ậ BÀI T P CH NG 5 U Cw 2 . . B. A. ủ ệ ề ạ ả ộ ộ Câu 1. Trong m ch đi n xoay chi u, c m kháng c a cu n c m:ả U Cw ộ ả ứ . D. ứ ệ ầ ạ ờ ộ ầ ạ ộ ầ ả ủ ỉ ụ ụ ố ộ ệ ụ ạ
Lw
U Lw
2
0 2
0U Cw . C. ầ ứ ụ ệ ạ Câu 9. M t đo n m ch ch a t đi n ch a cu n c m thu n ộ ạ ặ L, đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp t c th i u = U0cos t ω ườ (V). C ng đ hi u d ng trong m ch là 0U Lw
0U Lw π ệ
2
p
p
+
=
=
+
I
t
w sin(
)
t
w os(
)
ủ c m c a cu n c m. . . A. B. D. C. C. ch ph thu c vào đ t D. ch ph thu c vào t n s c a dòng đi n. ạ ệ ồ ộ ả ệ ề ế ầ ộ ả ườ ầ ằ ở ả ị ầ ặ ệ 2 cos(100 t)V đ t vào hai đ u Câu 10. Đi n áp u=200 ộ ệ ạ ộ m t cu n c m thu n thì t o ra dòng đi n có c ng đ hi u ụ d ng I=2A. C m kháng có giá tr là π ạ ệ A. Ch ph thu c vào đi n áp hai đ u đo n m ch. ộ ự ả ộ B. ph thu c vào đ t c m c a cu n c m và t n s ệ ủ c a dòng đi n. ụ ỉ ộ ự ả ỉ ụ ầ ố ủ ở ộ ệ Câu 2. M t đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr ớ ụ ệ ắ đi n C. N u dung kháng ZC thu n R m c n i ti p v i t ệ ệ ườ b ng R thì c ế ở ệ ớ ộ ộ ạ ố ế ạ ộ ng đ dòng đi n ch y qua đi n tr luôn ệ /4 so v i hi u đi n th ạ ầ hai đ u đo n A. nhanh pha .Ω . . A. 100 B. 100 2W C. 200 .Ω D. 200 2W m ch.ạ π ế ở ệ ớ ệ /2 so v i hi u đi n th ạ ầ hai đ u đo n B. nhanh pha ỉ ạ ệ m ch.ạ ệ ụ ầ ầ Câu 11. Trong các câu sau câu nào sai ? ở ạ ầ ế ườ ệ A. Trong đo n m ch ch có đi n tr thu n R, n u đi n ộ ở ng đ π ế ở ệ ớ ệ /4 so v i hi u đi n th ạ ầ hai đ u đo n ậ C. ch m pha ầ ở m ch.ạ ệ ấ ệ áp hi u d ng hai đ u đi n tr tăng lên 2 l n thì c dòng đi n hi u d ng qua đi n tr .tăng lên 2 l n . ệ ệ ụ ộ ệ ị ằ π ậ ệ ế ở ầ ụ ệ D. ch m pha /2 so v i hi u đi n th ệ ộ su t đi n đ ng chia cho ộ ặ ệ ệ ề ấ ạ ế ắ đi n. ệ có đi n tw I c 0 os ụ này có bi u th c ế ụ ự ữ ụ ộ ể ả ụ ệ ế ớ hai đ u t ả ụ Câu 3. Đ t m t đi n áp xoay chi u vào hai b n t = i ứ 1 có đi n dung C ệ ụ ộ ủ B. Su t đi n đ ng hi u d ng có giá tr b ng biên đ c a ấ 2 . ủ C. Nguyên t c c u t o c a am pe k và vôn k xoay ề ề chi u d a trên nh ng tác d ng không ph thu c vào chi u dòng đi n.ệ ụ ứ ể ủ ề ặ
i 2
0
I c 0
i 2
2
2
p
2
2
=
w
+
=
w
t
)
C C I c
t
i 2
C C I 1
w 2 0 sin(
i 2
w 2 0 os
1
2
ớ ụ ủ ị ệ ầ ụ ề ươ . ng đ . B. A. t, giá tr hi u d ng c a dòng ệ 2 l n c a dòng đi n ng v i ệ dung C1 thì dòng đi n qua t ệ ặ . N u đ t đi n áp nói trên vào hai b n t ệ thì dòng đi n qua t C 2 C 1 có bi u th c là : C 2 C 1 ệ D. V m t tác d ng nhi ệ ươ ộ . ề ặ ộ C. . D. ế ệ ộ ộ ạ ề ệ ạ ơ ế ở ệ ở ầ ệ ạ đi n xoay chi u t ề m t chi u. tω ệ Câu 12. Đ t m t hi u đi n th xoay chi u u = Uocos ầ ạ vào hai đ u m t đo n m ch đi n RLC không phân nhánh. ệ ạ ầ ệ Dòng đi n nhanh pha h n hi u đi n th hai đ u đo n ệ m ch đi n này khi ầ ầ ệ ệ ụ ệ
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) . .
L
L
B. A. ệ ệ ộ ạ
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) . .
L
D. C. t) có đi n tr r t l n, l n l ầ ụ ệ ứ U , UC và UL .Bi ng ng là ấ ủ ệ ồ Câu 4. M t m ch đi n xoay chi u không phân nhánh g m: ộ ặ ụ ệ ả đi n C. Đ t đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m Lvà t ầ ố ạ ề ạ ế vào hai đ u đo n m ch hi u đi n th xoay chi u có t n s ế ế ệ ệ ổ và hi u đi n th hi u d ng không đ i. Dùng vôn k (vôn ế ở ệ ệ ầ ượ ở ấ ớ ế k nhi t đo hi u đi n th ạ ầ ầ đi n và hai đ u cu n dây thì hai đ u đo n m ch, hai đ u t t ế UL =U = ế ươ ỉ ủ ố s ch c a vôn k t ệ ố 2UC . H s công su t c a m ch đi n là ế ạ ắ
1 (cid:0) C 1 LC ố
1 (cid:0) C 1 (cid:0) C ạ
j =
cos
=
= w
R
L
60
20 ;
40 ;
2 2 1
(cid:0)
Câu 13. Đo n m ch có R, L, C m c n i ti p có . ạ ệ j = . 1 A. B. cos W W W ầ ặ ạ . Đ t vào hai đ u m ch
j =
cos
w =
cos
t V (
)
3
1 = C ệ đi n áp u c 240 2 os100 ạ ờ th i trong m ch là
(cid:0) w . . C. D. ườ ộ ệ ứ . C ng đ dòng đi n t c
p
=
3 2 ệ ỉ
=
i
t
p 3 2 cos(100
)
i
tp
3 2 cos100
4 p
p
=
+
=
i
t
p 6 cos(100
)
i
t
p 6 cos(100
)
4
ề ặ - ộ ạ ầ ầ ở (A). A. (A) B. ệ ở ầ ọ Đ t m t đi n áp xoay chi u có t n Câu 5. Ch n câu sa: ệ ạ ố s góc vào hai đ u đo n m ch ch có đi n tr thu n R thì dòng đi n qua đi n tr R ớ ầ ố ω ệ ế .ω A. bi n thiên cùng pha v i đi n áp . B. có t n s là - (A). C. (A) D.
=
ế .
f
4 ọ Câu 14. Ch n câu đúng ể ạ
ớ ầ ố C. bi n thiên v i t n s ệ p 2 w ệ ề ằ ệ ừ t ộ ằ D. có giá tr biên đ b ng biên đ c a đi n áp . ệ ị ố ớ ộ ủ ề ạ ạ ượ ng ộ ể ạ ổ ờ Câu 6. Đ i v i dòng đi n xoay chi u d ng sin, đ i l nào sau đây luôn thay đ i theo th i gian ? ề ề ộ ằ ụ ề ấ ờ A. Có th t o ra dòng đi n xoay chi u b ng cách làm cho ế thông qua m t khung dây bi n thiên đi u hòa . ệ B. Có th t o ra dòng đi n xoay chi u b ng cách cho ặ ộ m t khung dây quay đ u xung quanh m t tr c b t kì đ t trong m t t ề ng đ u . B. Biên đ .ộ D. Pha ban đ u .ầ ệ ề ộ ừ ườ tr ể ạ ộ ệ ụ ườ ng đ hi u d ngI ế ể ng đ c c đ i I ệ ề ộ ự ạ 0 theo công th cứ ằ C. Có th t o ra dòng đi n xoay chi u b ng cách cho ộ ừ ườ ị ộ ộ m t khung dây chuy n đ ng t nh ti n trong m t t ng tr đ u.ề
I
ẫ ị ứ A. Giá tr t c th i . ầ ố C. T n s góc . ớ Câu 7. V i dòng đi n xoay chi u, c ệ ớ ườ liên h v i c I I =
I =
I =
I =
ừ ề trong m t t
I 0 3
I 0 2
0 2 ộ
0 3 ệ ờ
A. . D. ả ứ ng c m ng t ệ ộ ừ ườ tr ộ ớ ệ ấ ỉ ụ ộ D. Khi m t khung dây d n quay đ u quanh m t tr c ề ng đ u ụ ộ ủ ừ ườ tr ng . ứ ộ ớ ườ vuông góc v i đ ấ ộ thì su t đi n đ ng xu t hi n trong khung có đ l n ch ph ộ ớ ả ứ thu c vào đ l n c m ng c a t Câu 15. Chon câu đúng . ầ ườ ạ . . . B. C. ứ ụ ệ ặ ạ ạ đi n có đi n dung C, đ t Câu 8. M t đo n m ch ch a t 0cos tω ệ ộ ạ ạ vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp t c th i u = U ộ ệ ụ ( V ). C ng đ hi u d ng trong m ch là
Giáo viên Phan Đức 1
L=8 ,Ω ị
ụ ệ ệ ả ỏ ở ệ ệ ầ ầ thu n ệ ả A. T đi n có đi n dung c ng nh thì c n tr dòng đi n ờ B. hi u đi n th t c th i gi a hai đ u đi n tr ế ứ ế ứ ệ ữ ệ ớ càng ít . ạ cùng pha v i hi u đi n th t c th i gi a hai b n t ụ ệ ở ả ụ ệ đi n. ị ạ ữ ờ ạ ấ ạ đi n, c ỏ C. công su t tiêu th trên đo n m ch đ t giá tr nh ố ớ ệ ụ ệ ề ế nh t.ấ ầ ệ ệ ạ ộ ườ ỉ ng đ dòng B. Đ i v i đo n m ch ch có t ộ ệ ệ đi n và đi n áp luôn bi n thiên đi u hòa và l ch pha m t góc .π ụ ệ ạ ệ ữ ệ ầ ữ ờ ế ứ ệ ỉ ớ ậ ớ ể ở ộ ả ả ầ ộ ạ C. Đ i v i đo n m ch ch có t ỷ ệ ệ l đi n, c thu n v i nhau, h s t ườ ệ ố ỷ ệ ằ l ộ ng đ dòng ệ b ng đi n ệ ầ thu n cùng pha v i hi u đi n th t c th i gi a hai đ u cu n c m. Câu 25. Đ làm tăng c m kháng c a cu n thu n c m có lõi là không khí , ta có th th c hi n b ng cách: ờ D. hi u đi n th t c th i gi a hai đ u đi n tr ế ứ ả ể ự ệ ườ ng đ dòng đi n qua cu n c m. ề ố ế ầ ủ ộ ả ặ ở ố ớ ệ đi n và đi n áp t ủ ụ ệ đi n dung c a t ụ ệ ạ ệ Ω ớ ầ ố ề ể ệ ố ấ ằ v i t n s f . Đ h s công su t b ng 1 thì giá tr ộ ả ủ ằ ộ ả hai đ u c a cu n c m. ầ ặ ủ ầ ầ ố ộ A. tăng c ệ ộ ủ B. tăng biên đ c a đi n áp đ t ặ ệ C. tăng chu kì đi n áp đ t vào hai đ u cu n c m. ộ ệ D. tăng t n s góc c a đi n áp đ t vào hai đ u cu n ệ D. T đi n cho dòng đi n xoay chi u đi "qua". Câu 16. M ch đi n xoay chi u n i ti p R=10 , ZΩ ZC=6 t n ầ số
ạ ệ ứ ộ ả ề ở ộ ố B. là m t s < f . ồ ạ i . D. không t n t ụ ộ c m.ả Câu 26. Trong m ch đi n xoay chi u, m c đ c n tr dòng đi n c a t đi n trong m ch ph thu c vào ộ ố A. là m t s = f . ộ ố C. là m t s > f . ệ ố ấ ủ ệ ạ ộ . ố ế Câu 17. H s công su t c a m t m ch đi n RLC n i ti p b ngằ ủ ỉ ệ ệ ệ ụ ệ ộ ệ ng đ dòng đi n hi u d ng qua ạ ệ ủ ụ ệ ủ ụ A. Ch đi n dung C c a t ầ ố B. đi n dung C và t n s góc c a dòng đi n . ệ ườ C. đi n dung C và c . A. RZ . B. C. D. .ụ t
R Z
Z L . Z
ệ ụ ả ụ ữ ệ ệ . D. đi n dung C và đi n áp hi u d ng gi a hai b n t
Z C . Z ộ
C
ấ ủ ệ ố ệ ạ Câu 27. Trong các câu sau câu nào sai ? ố ế Câu 18. H s công su t c a m t m ch đi n RLC n i ti p v i Zớ L=ZC: ộ ụ ộ ộ . ề ứ ườ A. ph thu c R. ụ B. Ph thu c tr ụ A. Khi m t khung dây quay đ u quanh m t tr c vuông ng đ u thì trong
Z Z
L
ề ổ ề ấ ườ ờ ng đ bi n đ i đi u hòa theo th i B. Dòng đi n có c ằ C. b ng 0. ệ ộ ọ gian g i là dòng đi n xoay chi u. ế ứ ệ ệ ạ ầ hai đ u m t đo n ế ệ 0cos t . Hi u đi n th hi u ệ ộ ệ ạ ầ ạ ạ ằ D. b ng 1. ệ ề ở Câu 19. Hi u đi n th xoay chi u ω ể ạ m ch đi n có bi u th c u = U ụ ở d ng ệ hai đ u đo n m ch này là ệ ầ ế chi u luôn bi n thiên v i cùng pha ban đ u. ạ ớ ề ế ề ổ . A. U = 2U0 . B. ề ộ ủ ớ ộ ừ ườ ng s c c a m t t góc v i các đ ộ ệ ệ ấ khung dây xu t hi n su t đi n đ ng xoay chi u hình sin. ộ ế ệ ề C. Trên cùng m t đo n m ch, dòng đi n và đi n áp xoay ề ệ D. Đi n áp xoay chi u là đi n áp bi n đ i đi u hòa theo ờ . C. . D. ố ế ệ
2/0UU (cid:0) ứ ể
20UU (cid:0) 2/0UU (cid:0) ữ ờ
I
I =
ệ ầ ộ ưở ế ệ th i gian . Câu 28. Khi trong m ch đi n xoay chi u RLC n i ti p có ộ c ng h π ỉ ạ ứ ể ạ ờ ng thì k t lu n nào sau đây là ờ ứ ệ ề không đúng ? ộ ầ và hai đ u cu n ạ ậ A. Các đi n áp t c th i gi a hai b n t ả ắ ấ ữ ư ả ụ ượ ả c m có biên đ b ng nhau nh ng ng ổ ạ ộ ớ ự ạ ộ ạ ứ Câu 20. Bi u th c đi n áp t c th i gi a hai đ u m t đo n m ch ch ch a L là u = 80cos100 t (V). T i th i đi m t ể ờ u=40 3 V và đang gi m. Th i gian ng n nh t sau đó đ ộ ườ ng đ dòng đi n qua cu n dây có đ l n c c đ i là: c c pha . ị ự ể ầ ạ ệ ộ ằ ở ủ ệ ộ ườ ụ ệ ạ A. 1/300s. ể C. 1/150s. ữ ờ D. 1/120s. ộ ầ ạ B. T ng tr c a đo n m ch đ t giá tr c c ti u . ạ ạ ớ C. Dòng đi n cùng pha v i đi n áp hai đ u đo n m ch . ị ự ạ ệ D. C ng đ dòng đi n hi u d ng đ t giá tr c c đ i và ằ π ạ ầ ố ệ B. 1/600s. ứ ệ ề ạ ụ C. 50 Hz. D.100 Hz. π B. 100 rad/s ắ ố ế ệ ắ ầ ả ệ ệ ạ ộ ở ạ ứ Câu 21. Bi u th c đi n áp t c th i gi a hai đ u m t đo n ủ m ch xoay chi u là u = 80cos100 t (V). T n s góc c a dòng đi n làệ π A. 100 Hz. . ố ế ộ Câu 22. M t đèn đi n có ghi 110V 100W m c n i ti p ề ớ R vào m t m ch đi n xoay chi u có v i đi n tr p ầ = ể ườ u w + t V c 220 2 os(100 )( ) Đ đèn sáng bình th ng, R ầ luôn có pha ban đ u b ng không . ề ạ Câu 29. Đo n m ch xoay chi u nào sau đây không tiêu th công su t?ấ ạ ạ ạ ạ ớ ụ ệ ộ ạ ạ ạ ạ A. Đo n m ch RLC m c n i ti p . ộ ỉ B. Đo n m ch ch có cu n dây thu n c m . ố ế ở ồ ệ C. Đo n m ch g m đi n tr thu n n i ti p v i t đi n . ầ ớ ở ố ế ệ ồ D. Đo n m ch g m đi n tr n i ti p v i cu n dây thu n 2 ị ế ắ ố ạ .Ω ả ph i có giá tr là A. 121 Ω . C. 10/11 Ω D. 1210 Ω ạ c m ả ấ Câu 30. Trong đo n m ch RLC m c n i ti p, công su t ủ c a m ch đ t giá tr c c đ i khi : B. 110 Câu 23. Trong các câu sau câu nào sai ? ạ ị ự ạ ả ệ ề ườ ạ ầ ng đ ộ ị ớ ệ ơ ở ạ ạ ạ ổ ở ạ ạ ố ớ ệ ể ệ ể ng dùng đ đúc đi n. A. Dòng đi n xoay chi u th ạ ườ ệ ỉ B. Đ i v i đo n m ch ch có đi n tr thu n R, c ầ ệ dòng đi n và đi n áp hai đ u đo n m ch luôn cùng pha. ườ ệ ộ ạ ộ ệ ệ A. m ch đi n có tính c m kháng . ệ B. m ch đi n có tính dung kháng . ệ ở ủ C. t ng tr c a m ch đi n có giá tr l n h n đi n tr R . ưở ạ D. trong m ch có c ng h ế ế ạ ắ ng ề ệ ng đ dòng đi n xoay chi u i ta dùng vôn k và am pe k xoay chi u . ề ệ ị ệ ộ 0 thì giá tr hi u ạ ề ị ớ ạ ấ ng đi n . ề ấ C. Đ do đi n áp và c ườ ề D. Dòng đi n xoay chi u có biên đ I
0 2 ộ Câu 24. Khi có c ng h xoay chi u RLC không phân nhánh thì
. d ng ụ ố ế Câu 31. Trong đo n m ch xoay chi u RLC m c n i ti p, ệ ố khi h s công su t đ t giá tr l n nh t thì đi u nào sau đây là không đúng ? ổ ệ ạ ạ ưở ệ ạ ạ ệ ng đi n trong đo n m ch đi n ộ ệ ệ ầ ạ ờ ớ ng đ dòng đi n t c th i trong m ch cùng pha v i ưở ệ ộ ng đi n . ề ườ ệ A. c ệ ộ ế ứ ờ ặ ầ ạ ạ ị ự ể ở ủ A. t ng tr c a m ch đi n có giá tr c c ti u . ị ự ạ ạ ệ B. dòng đi n trong m ch đ t giá tr c c đ i . ạ ộ C. biên đ dòng đi n và biên đ đi n áp hai đ u đo n ị ằ ạ m ch có giá tr b ng nhau . ạ D. trong m ch có c ng h ệ ứ hi u đi n th t c th i đ t vào hai đ uđo n m ch.
Giáo viên Phan Đức 2
w
>
ắ ở ố ệ ế ồ ớ ộ n i ti p v i cu n dây có ế ầ ạ ệ ộ ạ đi n tr ho t đ ng. ệ ạ ộ ồ ở ạ ạ ộ ệ ộ ở ố ế ạ ề Câu 32. Trong đo n m ch xoay chi u RLC m c n i ti p ệ ố ủ ưở đang có c ng h ng đi n, n u t n s c a dòng đi n tăng thì : B. M ch đi n g m đi n tr ệ C. M ch g m cu n dây có đi n tr ho t đ ng.
L
w
1 C
ắ ố ế ệ ạ ồ D. M ch đi n g m RLC m c n i ti p trong đó ả ệ ố
0cos((cid:0)
w
>
L
w
ệ ộ ổ ở ủ ề ầ ố ộ ạ ồ . ω ặ Câu 37. Đ t m t đi n áp xoay chi u t n s góc ầ ạ ầ đ u đo n m ch g m t vào hai ả đi n C và cu n dây thu n c m L ệ ạ ế ắ ườ ệ ộ ố ế m c n i ti p. N u thì c ng đ dòng đi n trong ụ ệ 1 C ắ t) qua đo nạ ộ ự ả c m L 0 m c n i ti p. Thông tin nào sau ạ m ch : ộ ả ả ủ A. c m kháng c a cu n c m gi m . ệ ạ ấ ủ B. h s công su t c a m ch đi n tăng . ủ ụ ệ C. dung kháng c a t đi n tăng . ệ ạ D. t ng tr c a m ch đi n tăng . ề Câu 33. Cho dòng đi n xoay chi u i=I ộ ệ ả ầ ồ ở m ch g m đi n tr thu n R và cu n c m có đ t ố ế ạ ộ ở ệ và đi n tr ho t đ ng R đây là sai ?
p
ể ớ ệ ặ ơ ộ . ễ A. có th s m pha ho c tr pha h n đi n áp m t góc (cid:0) ộ ả ấ . ụ A. Công su t tiêu th trên cu n c m là
Pd
2
2 00 IR 2
p
ủ ệ ấ ạ công su t c a m ch đi n là B. ơ ộ ệ ớ s mpha h n đi n áp m t góc . B.
2
=
j c os
p
w
2 2 L
(
)
+ R R 0
ố ệ H s + R R 0 + 2 ệ ệ ớ ộ . C. l ch pha so v i đi n áp m t góc khác .
2
ố ủ ấ ả ộ công su t c a cu n c m là C.
p
0
(cid:0)
cos
d
R
Z
2 L
2 0
ệ H s R ễ ệ ơ ộ . D. tr pha h n đi n áp m t góc (cid:0) . (cid:0)
2 ệ
(
2 0
Pd
0 IRR ) 2
(cid:0)
(cid:0)
ồ (cid:0) ữ ầ (cid:0) ệ ấ ạ ụ D. Công su t tiêu th trên m ch đi n là ườ ạ ạ ề ạ Câu 38. Cho m t đo n m ch đi n xoay chi u g m hai ế gi a hai đ u đo n ệ ph n tầ ử m c n i ti p ạ ệ ế . Hi u đi n th ắ ể ạ ệ trong m ch có bi u ộ c m ch và ộ ố ng đ dòng đi n
i
t
10
2
sin(
(cid:0) 100
)(
A )
u
t
V
100
2
sin(
(cid:0) 100
)(
)
4
2
)
(2
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) th c:ứ , ộ ặ ầ ử ω ề ồ ệ ầ ệ ạ ầ ộ 0 và t nầ ở vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R và ở ủ ầ ử ầ ử đó là R,C. ạ c a m ch là đó là R,L đó là L,C. B. Hai ph n t ổ D. T ng tr ắ ố ế ầ ả . Câu 34. Đ t m t đi n áp xoay chi u có biên đ U ạ ố s góc cu n ộ dây thu n c m L m c n i ti p. Thông tin nào sau đây là sai? (cid:0)
=
I
0
2 2
R
2
ồ ạ ề ệ ắ ố m c n i
U 2 + Lw 2 . ị ệ ệ ng đ dòng đi n có giá tr hi u
0
ệ ủ R và u là /2;π ω ộ ế
I
L
(cid:0)
tan
w
CU
=
I
0
w
CR
0 + 2 1
(cid:0) ụ d ng là: . ủ ủ ủ ộ ộ ộ ườ ệ ễ ệ ạ ơ C. C ng đ dòng đi n trong m ch tr pha h n đi n áp ề ạ ộ A. Biên đ dòng đi n là ườ B. N u R = L thì c U (cid:0)2 ộ ạ ầ ộ ồ t n sầ ắ ố m c n i ệ ệ ố c a ủ hi u đi n ạ hai đ u đo n m ch. ộ ệ ữ ườ ệ ộ ng đ dòng đi n xác D. Đ l ch pha gi a đi n áp và c ế ầ ạ (cid:0) ệ ề áp vào hai đ u m ch thì: ộ dòng đi n qua m ch tăng ứ ể ở ị đ nh b i bi u th c . ệ L(cid:0) R ặ ả ệ ế ầ ụ ệ D.Hi u đi n th hai đ u t ω ệ ạ ộ ầ ề ồ ệ ạ vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R và t ộ 0 và t n sầ ố ụ ở ắ ố ế Câu 35. Đ t m t đi n xoay chi ucó biên đ U ầ góc ệ đi n C m c n i ti p. Thông tin nào sau đây là đúng ệ ượ ọ ệ ạ ng ả A. Hai ph n t C. Hai ph n t 10 Câu 39. Trong m ch đi n xoay chi u g m R, L, C ti pế thì: ộ ệ A. Đ l ch pha c a u B. Pha c a uủ L nhanh h n pha c a i m t góc /2π ơ C. Pha c a uủ C nhanh h n pha c a i m t góc /2;π ơ D. Pha c a uủ R nhanh h n pha c a i m t góc /2π ơ ệ Câu 40. Trong m ch đi n xoay chi u g m R, L, C ti pế đang có c ng h ế ưở ng. N u tăng th xoay chi u ườ ạ A.C ng đ ệ ệ ả ầ ế B.Hi u đi n th hai đ u R gi m ở ạ ổ C.T ng tr m ch gi m tăng Câu 41. Ch n đáp án sai:Hi n t m ch đi n xoay chi u g m R, L, C ộ c ng h m c n i ti p ưở trong ng ắ ố ế x y ra thì: ệ ộ . A. Biên đ dòng đi n là
; ề C (cid:0) A.cos =1;φ C.UL=UC; B.
=
ồ L 2(cid:0) ườ ụ ệ ộ thì c ệ ng đ dòng đi n hi u d ng là
R
B. N u ế
1 Cw
=
I
U 0 R 2
ấ
(cid:0)
t
V
100
2
sin(
(cid:0) 100
)(
)
u AB
j =
tan
ạ ộ ắ ườ ệ ễ ệ ạ ơ C. C ng đ dòng đi n trong m ch tr pha h n đi n áp ế ệ ạ ụ D. Công su t tiêu th trong m ch đ t giá tr c c đ i P = UI ộ ạ Câu 42. Cho m t đo n m ch đi n g m ộ ớ ố m c n i ti p ạ ạ vào hai đ u đo n m ch m t ạ ị ự ạ ở R=50Ω ồ đi n trệ ệ π ế v i m t cu n thu n c m L= 0,5/ (H). Đ t ặ ả ầ ề : ệ ộ hi u đi n th xoay chi u ầ ộ ạ ầ (cid:0) (cid:0) ứ ể ườ ủ c . Bi u th c c a ng đ ộ ạ hai đ u đo n m ch. ộ ệ ộ ệ ệ D. Đ l ch pha gi a c
(cid:0)
t
i
sin(
2
)(4
A )
(cid:0) t sin( 100 (cid:0) At 100 ) (
4 ạ )(2 ;
i
(cid:0) 100
sin22
A ) ; B. i i D.
22 sin2 ồ
At ( ) ạ
ứ ể ở ị đ nh b i bi u th c . ạ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ữ ườ ng đ dòng đi n và đi n áp xác 1 RCw ; dòng đi nệ qua đo n m ch là: (cid:0) 100 A. ω ộ ệ (cid:0) (cid:0) ặ ạ ề ầ ố ễ ệ ạ ề ệ ạ ầ ế ạ vào hai Câu 36. Đ t m t đi n áp xoay chi u t n s góc ệ ơ ầ đ u đo n m ch thì dòng đi n trong m ch tr pha h n đi n áp hai đ u đo n m ch. K t lu n nào sau đây là sai khi nói ề v các ph n t ủ ạ ỳ ệ ở ố ế ớ ụ ệ ệ ạ ồ đi n. ạ ậ ạ ầ ử ủ c a m ch đi n : ệ A. M ch đi n g m đi n tr n i ti p v i t .ω C. ắ ố m c n i Câu 43. Trong m ch đi n xoay chi u g m R, L, C ti pế thì dòng đi nệ nhanh pha hay ch m ậ pha so v i ớ hi u đi n ệ ệ ộ ạ thế c a đo n m ch là tu thu c: A. R và C; B. L và C; C. L, C và ω D. R, L, C và
Giáo viên Phan Đức 3
ỉ ạ ế ề ỉ ự ồ ạ ề ệ ắ ố m c n i
;Ω :Ω ;ω ;ω D. ế C.150 ộ B.100 ặ ệ ộ ề ệ ộ ườ ệ ộ ệ ặ ầ ộ .ω ắ ố m c n i ớ t n sầ ố f. 0 thì trong m chạ C. R, L, C và ồ Ω ứ t n sầ ố có giá tr b ng f ộ ị ệ ệ ụ ầ ố ụ ủ ệ ộ D. Không ị C.f0=f; ệ ộ ả ề ủ 0 tho đi u ki n c ng h ng.
=
W W W W ộ R
R
Z
Z
B. C=104/ (F). Đi u ch nh L đ vôn k ch c c đ i và b ng π ằ ể 200(V). Tìm R? D.200 .Ω ;Ω A.50 ế ệ ầ Câu 55. N u đ t vào hai đ u cu n dây m t hi u đi n th ộ ng đ dòng đi n trong cu n dây là m t chi u 9V thì c ế 0,5A. N u đ t vào hai đ u cu n dây m t hi u đi n th xoay chi u có t n s 50Hz và có giá tr hi u d ng là 9V thì ườ ng đ hi u d ng c a dòng đi n qua cu n dây là 0,3A. c ủ ệ Đi n tr thu n và c m kháng c a cu n dây có giá tr là: 24 A. ề ế ề ộ ệ ầ ở = 18 ; ả 30
18 ;
ưở ạ ạ ộ c coi nh m t đo n m ch có ạ ở
=
=
W W W W
R
R
D.
30 ;
18
12
18 ;
= C = Z C
A
M
B
(cid:0)
t
sin(
ạ ạ ủ t c a bàn i: π ạ
Ω ẽ
π ể (cid:0) (cid:0) ể ệ ệ
ứ
Tìm bi u th c hi u đi n (cid:0)
100 ữ ệ ầ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả
B. Gi m đi.
D. Có th tăng, có th gi m.
ạ
ườ ề ng đ V u t Câu 44. Trong m ch đi n xoay chi u g m R, L, C
ở Z ph thu c:
ti pế thì t ng tr
ộ
ổ
ụ
B. R, L, C;
A. L, C và
ạ
Câu 45. Trong m ch đi n xoay chi u g m R, L, C
Ω L=6 ,ZΩ C=9 ng v i
ị
ế
ti pế . Bi
t các giá tr R=25 ,Z
ế
ị ằ
ổ
Thay đ i f đ n khi
ệ
ưở đi n. Ta có:
ộ
ả
x y ra
ng
c ng h
A.f0>f;
B.f0 (cid:0) t A
) )(2/ 24 (cid:0) t V 100 2 sin( (cid:0)
100 )(6 ) (cid:0) ể ả
ạ
và c
(cid:0) (cid:0) (cid:0) . )
(cid:0)
100 (cid:0) B. uAB= ạ V (cid:0)
100 2 100 sin( )(4 ) (cid:0) V 100 )(3
ồ 2
ộ t
ạ t
(cid:0)
D. uAB=
100
sin(
)
ạ
Câu 57. M t đo n m ch g m t = C F (cid:0) C. uAB= ạ ề D.600W.
ồ ế t C. 800W
ệ
C. Bi (cid:0) ạ ầ ụ ệ ệ đi n có đi n dung ấ ộ
ữ
ở R=50 , UΩ R=100V, Ur=20V.Công su t tiêu th - W ệ ắ ố ớ ở ế
m c n i ti p v i đi n tr , m cắ 310
p
12 3
ạ ạ ầ ố ệ ề ạ (cid:0) ạ ầ ố
đo n m ch vào m ng đi n xoay chi u có t n s f. T n s f
p ệ ằ ở ầ ạ b ng bao nhiêu thì i l ch pha ớ
so v i u hai đ u m ch. π ệ ể ệ ầ D. 480W.
C. 240W;
ố ế
40
;3
3/4 (F). Dòng đi n qua m ch có d ng
ạ
ế th i đi m ban đ u hi u đi n th ầ B. f = 25Hz
D. f = 60Hz ạ ế ể C.1,5(A);
ố ế
ế ệ ầ ề ộ
t bi u th c hi u đi n th ạ
B.1,2(A);
ạ
ữ
ạ ệ ạ
ω π π
π π
π ậ
ậ Ω ạ
ế ệ ả ớ ụ ệ ố ế ộ (cid:0) ệ ế ạ A. f = 50 3 Hz
C. f = 50Hz
ạ
Câu 58. Cho A,M,B là 3 đi m liên ti p trên m t đo n m ch
ế
ệ
ệ
ể
ế
ứ
xoay chi u không phân nhánh, bi
ω π
ầ ượ
t+ /6)(V);
trên các đo n AM, MB l n l
AM=40sin(
t là: u
ữ
ế ự ạ
ệ
ệ
ị
uMB=50sin(
t+ /2)(V). Xác đ nh hi u đi n th c c đ i gi a
ể
hai đi m A,B?
B.72,5(V);
A.78,1(V);
C.60,23(V)
ắ
ộ
Câu 59. M t cu n dây m c n i ti p v i t
ạ
ầ
đi n th hai đ u đo n m ch , ệ
ạ ệ
ạ ạ
0sin100 t(V). Tìm L? ệ ệ ế ộ π ầ
π D.90(V).
ệ
đi n C, hi u
(cid:0)
100
sin2
ị
ệ
ế ệ ầ ầ
ạ
π
π
C. 1/2 (H);
ệ ạ
B. 4,5/ (H);
ạ
ạ ố ế dòng đi nệ qua m ch là:
ạ
i
sin(
ấ
ạ
ủ
ụ c a đo n m ch đó là:
Công su t tiêu th
A. 200W;
B. 400W;
ố
ạ
ộ
Câu 48. Cho m t đo n m ch đi n xoay chi u g m R n i
ế hi u đi n th hi u
ố ế ụ
ế ệ
ệ
ệ
ti p cu n dây(L,r) n i ti p t
t n sầ ố f = 50 Hz,
ạ
d ngụ gi a hai đ u đo n m ch là U=200V,
đi n trệ
ụ c aủ
ạ
m ch đó là:
B. 120W;
A. 60 W;
ạ
ộ
Câu 49. Cho m t đo n m ch RLC n i ti p,
π
L=0,8/ (H), C=10
π π
ở ờ
i=I0sin(100 t /3)(A),
ị
ạ
hai đ u đo n m ch có giá tr u = 60(V). Tìm I
D.2(A)
A.1(A);
ạ
L=UR=UC/2 thì
Câu 50. Cho đo n m ch RLC n i ti p có U
ớ
ạ
ạ
ệ
ộ ệ
đ l ch pha gi a hi u đi n th hai đ u đo n m ch v i
dòng đi n qua m ch là:
ớ
ớ
B. u ch m pha /4 so v i i;
A.u nhanh pha /4 so v i i;
ớ
ớ
D.u ch m pha /3 so v i i;
C.u nhanh pha /3 so v i i;
4/3 (F).
π
ố ế
ạ
Câu 51. Đo n m ch RLC n i ti p R=150 , C=10
ệ
ộ
ầ
ệ
ế
t hi u đi n th hai đ u cu n dây (thu n c m) l ch pha
Bi
π
ớ
ệ
ệ
ầ
ế
3 /4 so v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch và hi u đi n
ầ
ế
th hai đ u đo n m ch có d ng u=U
D. 2/ (H)π
π
A.1,5/ (H);
ầ
ế
Câu 52. Cho đo n m ch RL n i ti p, hi u đi n th hai đ u ệ ố ệ
ạ ạ u t V 100 2 cos( (cid:0)
100 )( ) (cid:0) i t ệ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ạ ạ đo n m ch có d ng thì bi uể A. ; B. ; C.1/2; D.0,8 (cid:0) (cid:0) ứ ệ ạ . 2
(cid:0)
100 22 sin( )(6 A
) R L H 25 (3 ), ( ); R L H (25 ), ( ); 1
(cid:0)
4 ạ th c dòng đi n qua m ch là
Tìm R,L? ả ố ế
Câu 60. Đo n m ch RLC n i ti p đang có tính dung kháng
ấ ẽ
ệ
ế
n u gi m t n s dòng đi n thì h s công su t s : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. R L H R L H (30 ), ( ); (20 ), ( ); 3
(cid:0)
4
4,0
(cid:0) 1
(cid:0)
4
ạ ả ể ệ ố
B.tăng lên;
D.có th tăng ho c gi m. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. D. ộ ạ ố ế ệ ệ ạ ệ ứ ố ế
ụ ạ Câu 53. Cho đo n m ch RLC n i ti p, hi u đi n th hai
tế
ị ệ
ầ
đ u đo n m ch có giá tr hi u d ng là 100(V). Tìm U ế
R bi (cid:0) (cid:0) B.C=L.r.R;
ả . L C W ồ ớ C.R=L.C.r; D.r=L.C.R.
ệ
ạ
ạ
Cho đo n m ch đi n
ộ ự ả
ộ
c m
m c n i ti p v i cu n dây có đ t D.80(V) ặ ạ C.40(V);
ư B.120(V);
ạ
π ạ
8
3
A.60(V);
Câu 54. Cho đo n m ch nh
hình v , uẽ AB=200sin100 t(V); ạ
ế ạ
u=200 ộ
ệ
2 cos100p
ệ ệ ạ
ầ ố
A.không đ i;ổ
ả
ặ
ố
C.gi m xu ng;
ắ ố ế
ạ
ạ
Câu 61. Cho đo n m ch AM (là cu n dây L,r) m c n i ti p
AM vuông pha v iớ
ồ
ớ
v i đo n MB (g m R n i ti p C). Khi u
uMB thì h th c nào sau đây là đúng:
A.L=C.r.R;
ữ ệ
Dùng d ki n sau gi
i câu 62, 63: .
ố ế
ắ
AB g m R=55
ầ
L. Khi đ t vào hai đ u
ệ
đo n m ch m t hi u đi n
th
t
ế ệ
(V) thì hi u đi n th hi u ở ầ ữ ầ ượ t là ộ
R và hai cu n dây l n l ệ ế ứ B. r=20 W
D. r=20 W
ệ ờ 2 gi aữ ầ t+0,45) (V) t0,45) (V) B. U=16,5V; P=49,2W
D. U=81,5V; P=59,2W ệ ụ ắ , ề
ồ
ệ
ệ
V=
30 ế ở
C m c n i ti p. Hi u đi n th
CU ố ế
tp 3 = R =
L F 60 , =
H C
; 0,8
p (V),
ạ ệ
ụ
d ng gi a hai đ u đi n tr
U1=100V và U2=130V.
Câu 62. Tính r và L
A. r=36 W
; L=0,197H
; L=0,19H
C. r=25 W
; L=0,318H
; L=0,318H
ậ
ứ
ể
Câu 63. L p bi u th c tính hi u đi n th t c th i u
ộ
hai đ u cu n dây.
A. u2=130 2 cos(100p
B. u2=130cos(100p
C. u2=130 2 cos(100p
t /6π ) (V)
D. u2=130 2 cos(100p
t+ /6π ) (V)
Câu 64. Moät ñeøn oáng khi hoaït ñoäng bình
thöôøng thì doøng dieän qua ñeøn coù cöôøng
ñoä I = 0,8A. Ñeå söû duïng ôû hñt 120V-50Hz
ngöôøi ta maéc noái tieáp noù vôùi moät cuoän
caûm coù ñieän trôû thuaàn R = 12,5 (cid:0)
vaø heä
soá töï caûm L=0,41H. Coi oáng ñeøn nhö moät
ñieän trôû thuaàn r. Hieäu ñieän theá hieäu
duïng ôû hai ñaàu ñeøn vaø coâng suaát tieâu
hao cuûa maïch ñieän.
A. U=51,5V; P=49,2W
C. U=81,5V; P=49,2W
ầ
ộ
ạ
Câu 65. M ch đi n xoay chi u g m R, cu n dây thu n
ạ
ầ
ả
hai đ u m ch
c m L, t
V=
=
LU
60
. Công
u
ấ
ữ
su t tiêu th trong m ch là P = 20W. R, L, C có nh ng giá
ị
tr nào sau đây? - W A. 3 = R =
L F 80 , =
H C
; 0, 6
p - W B. 3 = R =
L F 120 , =
H C
; 0, 6
p - W C. 3 = R =
L F 60 , =
H C
; 1, 2
p 10
p
12
10
p
12
10
p
8
10
p
8 - W D.(cid:0)
=
C
=
Z
C.
C
ư
Câu 56. Cho đo n m ch nh
hình v , R=50 , L=1/ (H),
C=2.104/ (F),
ế
bi
t
u MB
V
100
2
)(3
)
th uế AB?
A. uAB=
t
V
(cid:0)
100
100
sin(
2
)(6
)
R =
100
3
(cid:0)R
ạ
ệ
0?
u
120
Vt
(
ụ
)
hi u đi n th hai đ u cu n dây có giá tr hi u d ng là
ớ
ạ
120(V) và nhanh pha
/2 so v i hi u đi n th hai đ u đo n
ấ ủ
m ch. Tìm h s công su t c a m ch?
3
2
2
2
Z
Z
R
2
U
2
U
1
V
V
Giáo viên Phan Đức 4
50 2 sin100
ụ
Giáo viên Phan Đức 5