CÔNG TY C
PHN DU THC VT T
Ư
NG AN
Địa ch: 48/5 Phan Huy Ích, P. 15, Q. n Bình, TP. H Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho k
báo cáo quý kết thúc ng
ày 31 tháng 03 năm 2007
BNG CÂN ĐỐI K TOÁN
Ti ngày 31 tháng 03 năm 2007
Đơn v nh: VND
TÀI SNMã
s Thuyết
minh S cui q S đầu năm
A -TÀI SN NGN HN100 310,681,843,287 263,110,733,687
I. Tin và các khon tương đương tin 110 V.1 143,469,197,057 115,278,641,919
1. Tin 111 53,469,197,057 35,278,641,919
2. Các khon tương đương tin112 90,000,000,000 80,000,000,000
II. Các khon đầu tư i chính ngn hn120 10,000,000,000 -
1. Đầu tư ngn hn121 V.2 10,000,000,000 -
2. D phòng gim gđầu tư ngn hn129 - -
III.Các khon phi thu ngn hn130 38,270,122,677 28,061,725,178
1. Phi thu khách hàng 131 V.3 25,880,230,277 22,418,278,860
2. Tr trước cho người bán 132 V.4 8,269,168,680 77,492,616
3. Phi thu ni b ngn hn133 - -
4. Phi thu theo tiến độ kế hoch hp đồng xây dng 134 - -
5. Các khon phi thu khác 135 V.5 4,120,723,720 5,565,953,702
6. D phòng phi thu ngn hn khó đòi 139 - -
IV.Hàng tn kho 140 117,397,720,971 115,081,614,518
1. Hàng tn kho 141 V.6 117,397,720,971 115,081,614,518
2. D phòng gim g hàng tn kho 149 - -
V. i sn ngn hn khác 150 1,544,802,582 4,688,752,072
1. Chi phí tr trước ngn hn151 V.7 1,031,872,604 2,313,734,364
2. Thuế g tr gia tăng được khu tr152 233,701,983 2,214,150,636
3. Thuế và các khon khác phi thu Nhà nước154 V.8 135,765,292 135,765,292
4. Tài sn ngn hn khác 158 V.9 143,462,703 25,101,780
1
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
CÔNG TY C
PHN DU THC VT T
Ư
NG AN
Địa ch: 48/5 Phan Huy Ích, P. 15, Q. n Bình, TP. H Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho k báo cáo quý kết thúc ngày 31 tháng 03 năm 2007
Bng cân đối kế toán (tiếp theo)
TÀI SNMã
s Thuyết
minh S cui q S đầu năm
B -TÀI SN DÀI HN200 251,112,639,294 284,297,933,757
I. Các khon phi thu dài hn210 - -
1. Phi thu dài hn ca khách hàng 211 - -
2. Vn kinh doanh các đơn v trc thuc212 - -
3. Phi thu dài hn ni b213 - -
4. Phi thu dài hn khác 218 - -
5. D phòng phi thu dài hn khó đòi 219 - -
II. i sn c định 220 164,128,639,294 152,313,933,757
1. Tài sn c định hu hình 221 V.10 48,666,805,273 51,516,488,993
Ngun g 222 160,775,217,257 160,775,217,257
Giá tr hao mòn lũy kế223 (112,108,411,984) (109,258,728,264)
2. Tài sn c định thuê tài chính 224 - -
Ngun g 225 - -
Giá tr hao mòn lũy kế226 - -
3. Tài sn c định hình 227 V.11 33,726,592,360 34,110,865,801
Ngun g 228 39,150,394,538 39,150,394,538
Giá tr hao mòn lũy kế229 (5,423,802,178) (5,039,528,737)
4. Chi phí xây dng cơ bn d dang 230 V.12 81,735,241,661 66,686,578,963
III.Bt động sn đầu tư240 - -
Nguyên g 241 - -
G tr hao mòn lũy kế242 - -
IV.Các khon đầu tư i chính dài hn250 86,984,000,000 131,984,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 251 - -
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 - -
3. Đầu tư dài hn khác 258 V.13 86,984,000,000 131,984,000,000
4. D phòng gim gđầu tư tài chính dài hn259 - -
V. i sn dài hn khác 260 - -
1. Chi phí tr trước dài hn261 - -
2. Tài sn thuế thu nhp hoãn li262 - -
3. Tài sn dài hn khác 268 - -
TNG CNG TÀI SN270 561,794,482,581 547,408,667,444
2
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
CÔNG TY C
PHN DU THC VT T
Ư
NG AN
Địa ch: 48/5 Phan Huy Ích, P. 15, Q. n Bình, TP. H Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho k báo cáo quý kết thúc ngày 31 tháng 03 năm 2007
ng cân đối kế toán
(ti
ếp theo)
NGUN VNMã
s Thuyết
minh S cui q S đầu năm
A -N PHI TR300 284,222,365,176 283,303,168,621
I. N ngn hn310 244,040,909,632 251,401,316,787
1. Vay và n ngn hn311 - -
2. Phi tr người bán 312 V.14 169,938,587,979 187,984,507,349
3. Người mua tr tin trước313 V.15 26,396,660,244 8,082,174,758
4. Thuế và các khon phi np Nhà nước314 V.16 4,313,917,514 4,098,140,885
5. Phi tr người lao động 315 V.17 28,757,476,227 35,899,491,816
6. Chi phí phi tr316 - -
7. Phi tr ni b317 - -
8. Phi tr theo tiến độ kế hoch hp đồng xây dng 318 - -
9. Các khon phi tr, phi np ngn hn khác 319 V.18 14,634,267,668 15,337,001,979
10.D phòng phi tr ngn hn320 - -
II. N dài hn330 40,181,455,544 31,901,851,834
1. Phi tr dài hn người bán 331 - -
2. Phi tr dài hn ni b332 - -
3. Phi tr dài hn khác 333 V.19 160,000,000 160,000,000
4. Vay và n dài hn334 V.20 39,855,145,831 31,615,343,631
5. Thuế thu nhp hoãn li phi tr335 - -
6. D phòng tr cp mt vic làm 336 V.21 166,309,713 126,508,203
7. D phòng phi tr dài hn337 - -
B -NGUN VN CH S HU400 277,572,117,405 264,105,498,823
I. Vn ch s hu410 269,071,784,498 255,564,553,195
1. Vn đầu tư ca ch s hu411 V.22 189,802,000,000 189,802,000,000
2. Thng dư vn c phn 412 - -
3. Vn khác ca ch s hu413 - -
4. C phiếu qu414 - -
5. Chênh lch đánh g li tài sn415 - -
6. Chênh lch t g hi đoái 416 - -
7. Qu đầu tư phát trin417 PL1 37,254,992,415 32,322,891,358
8. Qu d phòng tài chính 418 PL1 4,146,181,887 3,641,762,461
9. Qu khác thuc vn ch s hu419 - -
10.Li nhun sau thuế chưa phân phi 420 PL1 37,868,610,196 29,797,899,376
11.Ngun vn đầu tư xây dng cơ bn421 - -
II. Ngun kinh phí và qu khác 430 8,500,332,907 8,540,945,628
1. Qu khen thưởng, phúc li431 V.23 8,500,332,907 8,540,945,628
2. Ngun kinh p 432 - -
3. Ngun kinh phí đã hình thành tài sn c định 433 - -
TNG CNG NGUN VN440 561,794,482,581 547,408,667,444
- -
3
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
CÔNG TY C
PHN DU THC VT T
Ư
NG AN
Địa ch: 48/5 Phan Huy Ích, P. 15, Q. n Bình, TP. H Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho k báo cáo quý kết thúc ngày 31 tháng 03 năm 2007
ng cân đối kế toán
(ti
ếp theo)
CÁC CH TIÊU NGOÀI BNG CÂN ĐỐI K TOÁN
CH TIÊU Thuyết
minh S cui q S đầu năm
1. Tài sn thuê ngoài - -
2. Vt tư, hàng hóa nhn gi h, nhn gia công - 93,348,000
3. Hàng hóa nhn bán h, nhn ký gi, ký cược - -
4. N khó đòi đã x - -
5. Ngoi t các loi:
Dollar M (USD) 31,766.78 113,206.50
Euro (EUR) 535.00 535.00
6. D toán chi s nghip, d án - -
TP. HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2007
_____________ _____________ ___________________
Nguyn Phương Tho Vũ Đức Thnh Hunh Tuân Phương Mai
Người lp biu Kế toán trưởng Tng Giám đốc
4
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com