
QUY ĐNH Ị
QU N LÝ VĂN PHÒNG PH MẢ Ẩ
Mã tài li u: HC-10-BM03ệ
Phiên b n: Ver 5.0ả
Ngày ban hành:
GI Y Đ NGH VĂN PHÒNG PH M HÀNG THÁNGẤ Ề Ị Ẩ
B ph nộ ậ :………………………Tháng …..năm 20….
STT TÊN VPP ĐVT S ố
l ngượ
STT TÊN VPP ĐVT
S l ngố ượ
1 Gi y A4ấGram 36 Bìa nút Cái
2 Gi y DecalấGram 37 Bìa láCái
3 Bìa A4 màu Tờ38 Tămpon Cái
4 PXK l n ớQuy nể39 H p m c d uộ ự ấ H pộ
5 PXK nhỏQuy nể40 Kéo b mấCây
6 PNK l n ớQuy nể41 Dao tr gi yổ ấ Cây
7 Phi u thuếQuy nể42 L i dao tr nhưỡ ổ ỏ Cây
8 Phi u chiếQuy nể43 Bút lông b ng xanhảCây
9 S t m ngổ ạ ứ Quy nể44 Bút lông b ng đả ỏ Cây
10 S qu ti n m tổ ỹ ề ặ Quy nể45 Bút lông d u xanhầCây
11 S chi ti t thanh toánổ ế Quy nể46 T p 100 trậQuy nể
12 S ti n g i ngân hàngổ ề ử Quy nể47 T p 200 trậQuy nể
13 Kéo Cây 48 Chu t chìốCái
14 Th c k 30cmướ ẻ Cây 49 H n c B n Nghé 35 mlồ ướ ế Chai
15 Th c k d oướ ẻ ẽ Cây 50 K p b m ẹ ướ Cái
16 Đĩa m mềCái 51 K r nh aệ ổ ự Cái
17 Đ b m kimồ ấ Cái 52 G kim càng cuaỡCái
18 Kim b mấH pộ53 Bìa phân trang màu Tờ
19 B m lấ ỗ Cái 54 Bút nh b củ ạ Cây
20 Accor nh aựcái/h pộ55 Bút chì 2B Cây
21 Bút d quang TLạCây 56 Bút xóa TL Cây
22 Gi y than Horse l nấ ớ T /x pờ ấ 57 Bút TL027 xanh Cây
23 Gi y than Horse nhấ ỏ T /x pờ ấ 58 Bút TL027 đỏCây
24 Gi y Note 3x3ấX pấ59 Ru t chì vàngộH pộ
25 Keo trong l nớCu nộ60 Keo mouse cu nộ
26 Keo vàng Cu nộ61 Bìa l nylonỗCái
27 Keo trong 1,2F Cu nộ62
28 Keo trong VP Cu nộ63
29 Keo gi y 1,2FấCu nộ64
30 Keo gi y 2,4FấCu nộ65
31 Keo 2 m t 1,2FặCu nộ66
32 Keo 2 m t 2,4FặCu nộ67
33 Bìa còng 3F Cái 68
34 Bìa còng 5F Cái 69
35 Bìa trình ký đôi Cái 70
Ngày….tháng…..năm 200…
1