Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
1
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
2
Ụ Ụ M C L C
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
Ả Ụ
DANH M C B NG
Ụ
DANH M C HÌNH
Ừ Ế Ụ Ắ DANH M C CÁC T VI T T T
ộ ườ BTNMT B Tài nguyên và Môi tr ng
ả ườ BVMT ệ
B o v môi tr ng
ướ NTSH ạ
ả
N c th i sinh ho t
ệ ố ử HTXL H th ng x lý
ầ BOD Nhu c u ôxy sinh hóa
Nitơ N
Photpho P
ổ T ng hydrocacbon THC
ấ ắ ơ ử ổ T ng ch t r n l l ng TSS
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
3
Máy phát đi nệ MPĐ
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
ấ CTNH ạ
ả
Ch t th i nguy h i
ị ị ủ NĐCP Ngh đ nh Chính ph
ữ PCCC Phòng cháy ch a cháy
ẩ ệ QCVN Quy chu n Vi t Nam
ẩ ệ TCVN Tiêu chu n Vi t Nam
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
4
UBND Ủ
y ban nhân dân
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
ƯỜ Ầ BÁO CÁO GIÁM SÁT MÔI TR NG SÁU THÁNG Đ U NĂM 2013
M Đ UỞ Ầ
ả ườ ệ ủ ự ệ ả ệ
B o v môi tr ng là s nghi p c a toàn dân. Trong công tác b o v môi tr ườ
ng
ấ ượ ệ ườ ệ ế ứ ể ọ vi c giám sát ch t l ng môi tr ế
ng là công vi c h t s c quan tr ng và không th thi u
ệ ả ấ ắ ắ ượ ể ả ơ ữ ễ đ giúp các c quan qu n lý, các doanh nghi p s n xu t n m b t đ ế
c nh ng di n bi n
ườ ừ ạ ộ ử ả ấ ừ ể ề ự ấ môi tr ng t các ho t đ ng x lý, s n xu t,…và t ệ
đó có th đ xu t và th c hi n
ữ ả ế ữ ệ ạ ằ ộ ườ nh ng gi i pháp, bi n pháp nh m h n ch nh ng tác đ ng môi tr ể
ng có th có gây ra.
ự ệ ệ ả ậ ườ ế ầ ỉ
Th c hi n nghiêm ch nh Lu t B o v môi tr ế
ổ
ng, Công Ty C Ph n Ch Bi n
ố ợ ư ấ ư ầ ầ ả ỗ ớ ổ G Cao Su đã ph i h p v i Công Ty C Ph n T V n Đ u T Th o Nguyên
ự ệ ườ ủ ằ ỳ ị Xanh th c hi n công tác giám sát môi tr ng đ nh k cho Công ty nh m có đ thông tin,
ụ ụ ệ ậ ả ườ ạ ư ố ệ
s li u tin c y ph c v công tác b o v môi tr ng t i Công ty cũng nh báo cáo lên c ơ
ả ườ ậ ị quan qu n lý môi tr ng theo lu t đ nh.
ụ ủ
M c tiêu c a báo cáo
ạ ườ ế ả ạ ệ
Đánh giá hi n tr ng môi tr ng Công ty thông qua các k t qu đo đ c phân tích
ườ ư ữ ồ ạ ệ ả ẳ ả môi tr ng nh m đánh giá hi u qu cũng nh nh ng t n t i trong công tác b o v ệ
ườ ụ ạ môi tr ng đang áp d ng t i Công ty;
Thông qua k t qu đánh giá hi n tr ng môi tr
ế ệ ạ ả ườ ẽ ư ữ ệ
ng, công ty s đ a ra nh ng bi n
ệ ả ườ ố ơ ờ ớ pháp b o v môi tr ng t t h n trong th i gian t i.
ệ ạ ườ ủ ầ ổ ạ ộ
Báo cáo tình hình ho t đ ng và hi n tr ng môi tr ng c a Công ty C ph n Ch ế
ế ệ ả ỗ ơ ườ ậ ị bi n g cao su hi n nay lên c quan qu n lý môi tr ng theo lu t đ nh.
ổ ứ ự ệ T ch c th c hi n
ườ ế ế ỳ ủ ầ ỗ ị Báo cáo giám sát môi tr ổ
ng đ nh k c a Công ty C ph n ch bi n g cao su
ư ấ ư ủ ả ầ ổ ố ợ
ầ
do Công Ty C Ph n T V n Đ u T Th o Nguyên Xanh ch trì ph i h p
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
5
ậ ỹ ị ườ ự ệ ụ
ớ
v i Công ty TNHH d ch v phân tích k thu t môi tr ệ ớ
ng Công Ngh M i th c hi n.
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
1 THÔNG TIN CHUNG
1.1 Thông tin liên l cạ
Tên Công ty : CÔNG TY C PH N CH BI N G CAO SU
Ổ Ầ Ế Ế Ỗ
ỉ ị
Đ a ch :
ạ
ệ
Đi n tho i : Fax:
Gi y ch ng nh n đ u t
ầ ư ố ứ ấ ậ ầ ầ s đăng ký l n đ u ngày 14 tháng 05 năm
2010, c p.ấ
Lĩnh v c ho t đ ng theo gi y ch ng nh n đ u t
ạ ộ ầ ư ự ứ ậ ấ là:
o Khai thác g r ng tr ng. S n xu t các s n ph m t
ỗ ừ ả ấ ả ẩ ồ ừ ỗ ả g (không s n xu t t ấ ạ
i
tr s )ụ ở
ạ ậ ư ỗ ả ỗ ế ị ẩ
o Mua bán g , s n ph n g và các lo i v t t thi ỗ
t b ngành g .
ạ ứ ụ ổ ệ
Đ i di n Công ty ố
: Ch c v : T ng Giám Đ c
ạ ộ ị
1.2 Đ a đi m ho t đ ng
ể
Công ty t a l c t
ọ ạ ạ i .
V trí và các h
ị ướ ủ ư ế ng ti p giáp c a Công ty nh sau:
o Phía Đông giáp lô đ t tr ng
ấ ố
o Phía Tây giáp khu k thu t c a KCN
ậ ủ ỹ
o Phía Nam giáp đ
ườ ủ ố ng s 10 c a KCN
ườ ủ ố ắ
o Phía B c giáp đ ng s 05 c a KCN
ớ ị ậ ợ ế ề V i v trí ti p giáp này, công ty có nhi u thu n l ư
i nh :
ề ể ậ ấ ậ ả ẩ ằ ấ Công ty n m trong , v n đ giao thông, v n chuy n xu t nh p s n ph m và
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
6
ệ ệ ậ ễ
nguyên li u khá d dàng, thu n ti n.
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
ằ ườ ủ ổ ồ N m trong trung tâm các v n cao su c a t ng công ty cao su , ngu n nguyên
ệ ấ ẵ ệ ậ li u r t s n sàng, thu n ti n.
ệ ố ạ ầ ự ự ỹ ố ậ ủ
H th ng h t ng, k thu t c a khu v c đã xây d ng t t.
ạ ộ ấ ủ ạ Lo i hình ho t đ ng, công su t c a Công ty
Lo i hình ho t đ ng theo gi y ch ng nh n đ u t
ạ ộ ầ ư ứ ậ ạ ấ là:
o Khai thác g r ng tr ng. S n xu t các s n ph m t
ỗ ừ ả ả ấ ẩ ồ ừ ỗ ả g (không s n xu t t ấ ạ
i
tr s )ụ ở
ạ ậ ư ỗ ả ỗ ế ị ẩ
o Mua bán g , s n ph n g và các lo i v t t thi ỗ
t b ngành g
Hi n t
ệ ạ ế ả ượ ủ ế ỗ ơ ủ ả ẩ i, s n ph m c a công ty ch y u là g s ch . S n l ng trung bình là
4.900 m3/năm
ả ấ
Quy trình s n xu t
ả ấ
Hình Quy trình s n xu t
(cid:0) ế
Thuy t minh:
ắ ạ ư
Công đo n c a, c t:
ạ ượ ư ề ưở ỗ ế ế ố G cao su, keo, tràm các lo i đ c đ a v x ng ch bi n sau khi đ n 2 – 3 ngày. Sau
ể ạ ỗ ượ ư ư ồ ệ ố ư ư khi ki m tra, phân lo i, g tròn đ ư
c đ a lên h th ng c a g m c a CD, c a mâm, c a
ượ ả ượ ư ầ ắ ả ẩ ỗ ắ ể
c t đ có đ c qui cách s n ph m theo yêu c u. G ph i đ c c a, c t nhanh, không đ ể
ở ể ầ ố ọ
ồ
t n đ ng ỗ
bãi quá 07 ngày đ tránh m c, thâm đ u g .
ạ ẩ Công đo n ngâm t m:
ư ắ ượ ư ư ấ ẩ ỗ ố ớ G sau khi c a c t đ c đ a vào ngâm t m v i các hóa ch t nh : axit boric, mu i borat,
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
7
ầ ủ ấ ồ ộ ộ ả
parachee. XM5, tùy theo yêu c u c a khách hàng mà n ng đ hóa ch t dao đ ng kho ng
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
ụ ằ ấ ẩ ấ ố ố ọ
1 – 1,25%. Hóa ch t th m th u hoàn toàn vào trong nh m m c đích ch ng m i, m t.
ả ẩ ẩ ấ ẩ ả ờ ư
Th i gian t m tùy theo qui cách s n ph m. Ph i t m hóa ch t trong vòng 24h sau khi c a.
ỗ ượ ơ ự ự ể ướ ẫ
Sau khi t m, g đ c chuy n qua khu v c hong h i t nhiên tr ể
c khi chuy n vào lò
s y.ấ
ạ ấ
Công đo n s y khô:
ả ấ ả ấ ưở ự ế ấ ượ ế ố
S y khô là qui trình then ch t trong s n xu t, có nh h ng tr c ti p đ n ch t l ả
ng s n
ỗ ướ ẩ ả ượ ấ ph m. G tr c khi cho vào lò s y ph i đ c hong gió trong nhà có mái che, thông
ạ ấ ả ượ ế ể ờ ượ thoáng. Công đo n s y ph i đ ặ
c ti n hành nghiêm ng t theo th i bi u và đ ể
c ki m tra
ấ ừ ờ ỗ ườ ỹ ưỡ
k l ng. Th i gian s y t 10 – 15 ngày tùy theo qui cách g . Thông th ỗ ấ
ng g s y khô
ừ ề ả ầ ấ ợ ấ
ạ ộ ẩ
đ t đ m ≤ 12%. Qui trình s y ph i phù h p cho t ng qui cách và yêu c u v ch t
ế ố ả ẩ ằ ạ ệ ư ỏ ượ
l ng s n ph m nh m h n ch t ứ ầ
i đa vi c h h ng do n t đ u cây, cong vênh. Sau khi
ỗ ượ ể ấ ấ
s y, g đ c chuy n sang kho, sau đó xu t bán cho khách hàng.
ụ Danh m c máy móc thi ế ị
t b
ụ ượ ử ụ ạ ệ Danh m c máy móc thi ế ị ệ ạ
t b hi n t i đang đ c s d ng t i Công ty li t kê chi ti ế
t
ả
trong b ng sau:
ả ế ị ủ ụ
B ng Danh m c máy móc thi t b c a công ty
ST ụ ố ượ Danh m c máy móc S l ng ấ
ả
Nhà s n xu t T
ệ 1 Máy c a CDư 06 Vi t Nam
ư ệ 2 Máy c a mâm 12 Vi t Nam
3
ệ 3 ư ắ
C a c t 06 Vi t Nam
ồ ẩ ự ệ 4 B n t m áp l c 8 m 01 Vi t Nam
ồ ơ ấ ờ 5 N i h i 5 t n/gi 01 Đ cứ
3/đ tợ
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
8
ệ ế ị ấ ấ 6 14 Vi t Nam Thi t b lò s y, công su t 30 m
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
7 Máy bào 4 m tặ 03 Đài Loan
ọ 8 Máy đánh m ng (Figher) 01 Đài Loan
9 Máy ghép d cọ 02 Đài Loan
10 Máy ép gỗ 01 Đài Loan
11 Máy chà nhám 01 Đài Loan
12 Máy c t t mắ ấ 02 Đài Loan
ắ 13 Máy c t thân 03 Đài Loan
14 Máy nén khí 01 Đài Loan
15 Máy hút b iụ 01 Đài Loan
̀ ́ ̃ ̉ ́
(Ngu nồ : Công Ty Cô Phân Chê Biên Gô Cao Su , 2014)
ậ ệ ử ụ ầ
1.3 Nhu c u nguyên, nhiên v t li u s d ng
ầ ử ụ ệ ủ ả B ng Nhu c u s d ng nguyên li u c a công ty
ST ậ ệ ố ượ Nguyên v t li u ĐVT Kh i l ng T
M3 gỗ 1 ỗ G cao su 4.900 tròn/năm
ấ ầ
ẩ
Hóa ch t ngâm t m (thành ph n
2Cr2O7, NaOCr2O7,
2 ủ ế ch y u là K Kg/tháng 490
H3BO3).
3 NaHCO3 Kg/tháng 0,75
4 Kabor M3 g / thanǵ
ỗ 1
5 Thaoly M3 g / thanǵ
ỗ 0,25
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
9
̃ ̀ ́ ̉ ́
(Ngu nồ : Công Ty Cô Phân Chê Biên Gô Cao Su , 2014)
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
ầ ử ụ ệ ủ ả B ng Nhu c u s d ng nhiên li u c a công ty
ử ụ ụ M c đích s d ng ST ệ ạ ố ượ Lo i nhiên li u ĐVT Kh i l ng
T
1 ậ ấ ơ
V n hành lò h i C iủ T n/ngày 2,8 tâń
2 ầ Xe nâng D u DO Lít/tháng 450 lit́
̀ ́ ̃ ̉ ́
(Ngu n:ồ Công Ty Cô Phân Chê Biên Gô Cao Su , 2014)
ệ ầ ử ụ
Nhu c u s d ng đi n
ủ ệ ồ ượ ấ ừ ệ ướ ố ở ố Ngu n đi n c a công ty đ c c p t đi n l i qu c gia, phân ph i b i công ty
ụ ụ ạ ộ ự ủ ệ ệ ế TNHH MTV Đi n L c . Đi n ph c v cho ho t đ ng c a máy móc thi ị
t b và
ế ổ ượ ụ ệ ả chi u sáng văn phòng. T ng l ng đi n tiêu th trung bình kho ng 94.000 kWh/tháng.
̀ ử ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ Nhu câu s dung điên thê hiên trong bang sau:
ầ ử ụ ệ ủ ả B ng Nhu c u s d ng đi n c a công ty
ượ L ệ
ng đi n tiêu ờ STT Th i gian Đ n vơ ị ụ th /tháng
1 Tháng 04/2014 KWH 110.000
2 KWH 84.000 Tháng 05/2014
3 KWH 88.000 Tháng 06/2014
KWH 94.000 TRUNG BINH̀
̀ ̀ ́ ̃ ̉ ́
Nguôn: Công Ty Cô Phân Chê biên Gô Cao Su , 2014
ầ ử ụ
Nhu c u s d ng n ướ
c
ướ ụ ả ự ữ ụ ấ ạ ấ ồ
Ngu n n c c p ph c v s n xu t, sinh ho t, d tr cho công tác phòng cháy
ữ ầ ử ụ ầ ổ ổ ướ ch a cháy… đ ượ ấ ừ
c c p t Công ty C ph n . T ng nhu c u s d ng n c vào
3/ngày. D a vào hóa đ n ti n n
́ ả ự ề ơ ướ ầ kho ng 30,8 m ầ
c tháng 6 thang đ u năm 2013, nhu c u
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
10
ướ ủ ượ ả ử ụ
s d ng n c c a Công ty đ c trình bày trong b ng sau:
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
ầ ử ụ ả ướ ủ ế ế ỗ ổ ầ B ng Nhu c u s d ng n c c a Công ty C ph n Ch bi n g cao su
ượ ướ L ng n c tiêu ờ ơ ị STT Th i gian Đ n v /tháng
1 Tháng 03/2014 M3 thụ
1.305
2 M3 1.496 Tháng 04/2014
3 M3 1.681 Tháng 05/2014
M3 1.494 TRUNG BINH̀
̀ ̃ ́ ̀ ̉ ́
Nguôn: Công Ty Cô Phân Chê biên Gô Cao Su , 2014
3/ngày.đêm.
ượ ướ ụ ủ L ng n c tiêu th bình quân 1 ngày c a Công ty là: 49,8 m
ộ ầ
1.5. Nhu c u lao đ ng
́ ượ ầ ế ạ ộ ị ườ ̉ ́
Công ty co tông sô l ộ
ng lao đ ng c n thi ổ
t cho ho t đ ng n đ nh là 151 ng i.
ệ ờ ờ ầ Th i gian làm vi c: 8 gi /ca, 1 ca/ngày, 6 ngày/tu n
Ồ Ộ ƯỜ
2 CÁC NGU N GÂY TÁC Đ NG MÔI TR
NG
ồ
2.1
ả
Ngu n phát sinh khí th i
ả ụ
Khí th i, b i
ạ ộ ế ế ủ ẽ ầ ổ ỗ Quá trình ho t đ ng c a Công ty C ph n Ch bi n g cao su s phát sinh các
ễ ồ ngu n ô nhi m không khí sau:
B i phát sinh ch y u t
ủ ế ừ ụ ẻ ắ ỗ ư ư ạ ỗ các công đo n gia công g nh : c a, x , c t g , quá trình
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
11
ố ỡ ể ệ ỗ ậ
v n chuy n, b c d nguyên li u g trong các kho bãi.
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
B i, khí th i (SO
2, COx, …) t
ụ ả ừ ạ ộ ủ ươ ệ ho t đ ng c a ph ng ti n giao thông ra vào công ty
ủ ể ẩ ậ (xe c a công nhân, xe v n chuy n hàng hóa, thành ph m).
B i, khí th i (CO, NO
x, SO2….) phát sinh t
ụ ả ừ ủ ơ ạ ộ
quá trình ho t đ ng c a lò h i.
ộ ả ủ ụ
Các tác đ ng c a b i và khí th i:
B i phát sinh t
ụ ừ ể ệ ế ấ ậ ả các quá trình s n xu t và v n chuy n, n u không có bi n pháp
ề ườ ệ ố ư ấ ổ ợ ẽ
phòng ch ng thích h p s gây ra các b nh v đ ng hô h p nh lao, viêm ph i...
Khi ph i ti p nh n m t l
ổ ế ộ ượ ậ ẽ ả ả ưở ế ấ ị
ng khí th i nh t đ nh thì s nh h ệ ầ
ng đ n h th n
ườ ụ ể ư ấ kinh, gan và đ ng hô h p... c th nh sau:
(cid:0) NO: suy gi m quá trình tu n hoàn, v n chuy n oxy c a máu
ủ ể ầ ậ ả
(cid:0) NO2 v i n ng đ 15 50 ppm có kh năng gây nguy hi m cho ph i, tim,
ớ ồ ể ả ộ ổ
ườ ả ộ ậ ơ ử ủ
gan c a ng i và c đ ng v t, có nguy c gây t vong.
3 làm ăn mòn
(cid:0) ẽ ế ợ ớ ơ ướ ạ Các khí NO, NO2 s k t h p v i h i n c t o thành acid HNO
ế ị ằ các thi ạ
t b b ng kim lo i
(cid:0) NOx là m t trong nh ng khí gây hi u ng nhà kính.
ệ ứ ữ ộ
(cid:0) Khí CO r t đ c. N u trong không khí có CO n ng đ kho ng 250 ppm s
ấ ộ ế ả ồ ộ ẽ
ế ộ ộ ộ ớ ạ ủ ồ khi n con ng ườ ị ử
i b t vong vì ng đ c. N ng đ gi i h n c a CO trong
không khí là 32 ppm.
(cid:0) Khí SOx: Là ch t gây ô nhi m thu c vào lo i nguy hi m nh t trong s các
ộ
ễ ể ạ ấ ấ ố
2 có th gây co gi
ấ Ở ồ ể ễ
ch t gây ô nhi m không khí. ộ ấ
n ng đ th p khí SO ậ ở
t
ộ ớ ủ ứ ẽ ả ơ ế ị ơ ơ
c tr n c a khí qu n. M c đ l n h n s gây tăng ti ạ
t d ch niêm m c
ườ ữ ư ạ ấ ơ đ ng hô h p trên, cao h n n a làm s ng niêm m c. Khí SO ể
2 có th gây
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
12
ồ ự ữ ề ễ ả ộ nhi m đ c da, làm gi m ngu n d tr ki m trong máu…
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
ồ ướ
2.2
Ngu n phát sinh n ả
c th i
ướ ả ạ N c th i sinh ho t
ạ ủ ả ừ ướ ướ ả ồ ướ N c th i sinh ho t c a Công ty bao g m: N c th i t ệ
nhà v sinh, n c th i t ả ừ
ự ắ ử ặ ướ ứ ử ụ ạ ủ ả ị ướ khu v c t m r a gi t, n c th i sinh ho t c a nhân viên. Đ nh m c s d ng n c là
ườ ố ượ ườ ậ ượ 100L/ng i/ngày, s l ủ
ng công nhân viên c a Công ty là 151 ng i. V y l ng n ướ
c
3/ngày.đêm, l
ạ ượ ướ ả ượ ố ằ ử ụ
s d ng t i Công ty là 15,1 m ng n c th i đ c tính t i đa b ng 100%
3/ngày, t
ướ ấ ượ ướ ạ ạ ả ả n c c p. Do đó, l ng n c th i sinh ho t t i Công ty kho ng 15,1 m ươ ứ
ng ng
3/tháng.
ớ
v i 453 m
ướ ấ
ả ả
N c th i s n xu t
ụ ụ ạ ộ ướ ả ạ ấ ủ
N c ph c v trong ho t đ ng s n xu t c a công ty dùng trong công đo n ngâm
3/ngày. Tuy nhiên, l
ượ ướ ươ ả ố ượ ướ ẩ
t m, l ng n c này t ng đ i ít, kho ng 4m ng n c này đ ượ
c
3/ngày đ b sung l
ể ổ
ử ụ ả ỉ ượ ướ tái s d ng, hàng ngày ch châm thêm kho ng 1m ng n ấ
c th t
ướ ả ườ ệ ẩ ợ ồ ỳ ị ỉ
thoát. N c th i ch phát sinh trong tr ả
ng h p v sinh b n ngâm, t m (đ nh k kho ng
3/l n v sinh.
ệ
ầ ượ ướ ả ả ầ 3 tháng 1 l n). L ng n c th i phát sinh kho ng 3 m
ướ ả ừ ệ ố ả ủ ơ ủ ử N c th i còn phát sinh t h th ng x lý khí th i c a lò h i c a Công ty. Dung
ệ ố ấ ượ ẽ ượ ầ ầ ị ụ ủ
ị
d ch h p th c a h th ng đ ỳ
c tu n hoàn đ nh k 1 tháng/l n s đ ả ỏ ư
c th i b . L u
3/l n.ầ
ả ỏ ả ượ
l ng th i b kho ng 5m
ủ ướ ặ ả ả ấ ơ ử ứ ấ ấ ồ ộ ư
Đ c tr ng c a n c th i s n xu t là có n ng đ pH th p, ch a ch t l l ng, mùn
ấ ẩ ư
c a, hóa ch t ngâm, t m,…
ướ ư ả N c m a ch y tràn
ướ ư ườ ượ ướ ướ ạ ự ế ư N c m a th ng đ c quy c là n c s ch, nh ng trong th c t ả
, quá trình ch y
ủ ướ ể ẽ ố ệ ố ư ạ ấ ả ố tràn c a n ấ
c m a có th s cu n theo t p ch t, đ t, cát, rác th i…xu ng h th ng thoát
ướ ườ ố ượ ậ ớ ắ ớ ờ ượ n c và th ng t p trung v i kh i l ng l n trong th i gian ng n. Do đó, l ng n ướ
c
ư ượ ố ẽ ự ế ộ ườ ướ ế
m a này n u không đ ả
c qu n lý t t s gây tác đ ng tiêu c c đ n môi tr ng n ặ
c m t,
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
13
ướ ờ ố ầ n ự
ủ
c ng m và đ i s ng th y sinh trong khu v c
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
ự ủ ướ ộ Tác đ ng tiêu c c c a n ả
c th i:
ặ ướ ấ ơ ử ấ ữ ơ ề ả ồ ộ ư
Đ c tr ng n c th i là có nhi u ch t l ề
l ng, n ng đ ch t h u c cao và nhi u
ế ậ ượ ử ệ ể ẽ ả ưở ấ ệ
vi sinh v t gây b nh. N u không đ c x lý tri t đ s gây nh h ồ
ế
ng x u đ n ngu n
ế ậ ti p nh n:
ướ ượ ấ ơ ử ấ ắ ơ ử ả ả
N c th i có hàm l ng ch t l l ng cao: các ch t r n l l ng khi th i ra môi
ườ ướ ẽ ổ ặ ướ ạ ầ ầ ả ớ tr ng n c s n i lên trên m t n c t o thành l p d y, lâu d n ng màu xám, không
ấ ẻ ỹ ậ ổ ữ ẽ ả ọ ơ ớ nh ng làm m t v m quan mà quan tr ng h n chính l p v t n i này s ngăn c n quá
ẫ ướ ế ự ề ạ ả ổ ỵ trình trao đ i oxy và truy n sáng, d n n ể
c đ n tình tr ng k khí, làm gi m s phát tri n
ướ ặ ắ ẽ ị ủ ầ ặ ộ ố ậ
ủ
c a sinh v t trong n c. M t khác m t ph n c n l ng xu ng đáy s b phân h y trong
ẽ ạ ự ề ệ ỵ đi u ki n k khí, s t o ra mùi hôi cho khu v c xung quanh.
ướ ượ ấ ữ ơ ế ẽ ả ậ ồ ả
N c th i có hàm l ồ
ng ch t h u c cao: khi x ra ngu n ti p nh n, s làm n ng
ướ ậ ầ ấ ả ộ
đ oxy hòa tan (DO) trong n c gi m đi nhanh chóng do vi sinh v t c n l y oxy hòa tan
ướ ể ấ ữ ơ ể ế trong n c đ chuy n hóa các ch t h u c nói trên thành CO ồ
2, N2, H2O, CH4… N u n ng
ướ ự ủ ủ ẽ ậ ả ưở ộ
đ DO d ể
i 3 mg/l s kìm hãm s phát tri n c a th y sinh v t và nh h ng đ n s ế ự
ể ủ ệ ủ ự phát tri n c a h sinh thái th y v c.
ướ ứ ấ ả ưỡ ư ề ướ N c th i có ch a N, P: các ch t dinh d ng nh N, P có nhi u trong n ả
c th i
ế ố ệ ượ ưỡ ưỡ ượ chính là các y u t gây nên hi n t ng phú d ng hóa. Phú d ng tăng hàm l ữ
ng h u
ộ ố ế ở ờ ố ủ ủ ả ả ưở ể
ơ
c và có th có đ c t ả
do t o ti t ra gây c n tr đ i s ng c a th y sinh và nh h ng t ớ
i
ườ môi tr ng xung quanh.
ướ ứ ệ ậ ả ị ể
ệ
N c th i có ch a các vi sinh v t gây b nh: làm lây lan d ch b nh, gây nguy hi m
ứ ỏ ườ ử ụ ậ ộ ồ ướ ễ ậ ị cho s c kh e con ng i và đ ng v t khi s d ng ngu n n c b nhi m vi sinh v t gây
ướ ệ ẫ ạ ẩ ườ ủ ị ệ
b nh. N c có l n các lo i vi khu n gây b nh th ệ
ng là nguyên nhân c a các d ch b nh
ươ ươ ớ ệ ề ễ ượ th ng hàn, phó th ng hàn, l ỵ ả Ướ
. , t c tính có t i 70% b nh truy n nhi m đ ề
c truy n
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
14
ườ ướ ễ ệ qua đ ng n c có nhi m tác nhân gây b nh.
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
ả ắ ồ ấ
2.3
Ngu n phát sinh ch t th i r n
ả ắ ấ ạ
Ch t th i r n sinh ho t
ằ ả ắ ừ ạ ộ ạ ủ ạ
Ch t ấ th iả r n sinh ho t th i ra h ng ngày t các ho t đ ng sinh ho t c a công
ạ ứ ạ ả ị ườ ố ượ nhân t i Công ty. Đ nh m c rác th i sinh ho t là 0,5 kg/ng i/ngày, s l ng công nhân
ệ ạ ủ ườ ậ ượ ạ ạ ả hi n t i c a Công ty là 151 ng i, v y l ng rác th i sinh ho t t ả
i Công ty vào kho ng
75,5 kg/ngày.
ả ừ ư ừ ự ẩ ọ ỏ ỏ ạ
Các lo i rác th i t nhà ăn nh : th c ph m th a, bao bì, v trái cây, v chai, l …
ụ ụ ư ấ ả ẩ ạ
Rác th i văn phòng ph m nh : các lo i gi y, báo, bao bì, d ng c văn phòng h ư
h ng…ỏ
ấ ấ
ả ắ ả
Ch t th i r n s n xu t
M t l
ộ ượ ụ ỗ ỗ ụ ư ạ ư ả ấ
ng rác phát sinh trong quá trình s n xu t nh m t c a, b i g , g v n, tro…
3/năm. L
ượ ả ượ ả ắ ằ ấ …l ng rác này kho ng 6.000 m ng ch t th i r n này không n m trong
ớ ơ ụ ấ ả ạ ồ ỳ ị ị ợ
danh m c ch t th i nguy h i. công ty đã h p đ ng v i đ n v thu mua đ nh k hàng
tháng.
ặ ắ ạ ộ ớ ừ ệ ầ ộ ủ ự
Trong quá trình ho t đ ng c a d án có m t ít c n l ng d u nh t t ả
vi c b o trì các
ươ ệ ậ ẻ ầ ả ớ ph ể
ng ti n v n chuy n và máy móc, gi ả
lau đính d u nh t th i, bóng đèn th i,…và
ộ ượ ướ ữ ả ấ ả ẩ ượ ệ m t l ng ít n c th i ngâm t m. Nh ng ch t th i này đ c li t kê vào danh sách
ả ấ ạ ch t th i nguy h i.
ộ
2.4
ồ
Ngu n gây tác đ ng khác
ệ ế ồ ộ ễ
Ô nhi m nhi t, ti ng n, đ rung
ễ ệ ừ ừ ệ ố ạ ộ ủ ử ả ơ Ô nhi m do nhi t th a sinh ra t ho t đ ng c a lò h i, h th ng x lý khí th i lò
ạ ộ ủ ế ị ơ
h i, ho t đ ng c a máy móc thi t b …
ạ ả ư ế ế ấ ầ ồ ẻ ắ ỗ
Ti ng n, rung sinh ra h u h t các công đo n s n xu t: các máy c a, x , c t g ,
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
15
ỗ s y g …ấ
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
ạ ộ ủ ế ồ ươ ệ Ti ng n và rung do ho t đ ng c a ph ể ậ
ng ti n giao thông ra vào Công ty đ v n
ậ ệ ế ệ ể ẩ ươ ạ ủ chuy n nguyên v t li u, thành ph m, ph li u…và ph ệ
ng ti n đi l i c a công nhân làm
ệ vi c trong Công ty.
ủ ộ ệ ế ồ ộ Tác đ ng c a nhi t, ti ng n và đ rung:
ệ ộ ơ ể ệ ế Nhi t đ cao làm c th con ng ườ ị ấ ướ
i b m t n c, n u làm vi c kéo dài trong môi
ườ ệ ộ ả ưở ế ứ ẻ ả ả ộ tr ng nhi ễ
t đ cao d gây nh h ễ ấ
ng đ n s c kho , gi m kh năng lao đ ng, d m t
ệ ậ
t p trung khi làm vi c…
ệ ầ ế ế ế ồ ộ ộ ươ Ti ng n tác đ ng đ n tai, sau đó tác đ ng đ n h th n kinh trung ồ ế
ng, r i đ n
ớ ế ạ ạ ơ ơ ộ
ệ
h tim m ch, d dày và các c quan khác, sau đó m i đ n c quan thích giác. Tác đ ng
ầ ố ụ ộ ồ ườ ầ ố ặ ạ ủ ế ồ ộ ủ ế
c a ti ng n ph thu c vào t n s và c ng đ âm, t n s l p l i c a ti ng n.
ế ế ạ ả ả ơ ộ ồ ộ Tác đ ng đ n c quan thính giác: Ti ng n làm gi m đ nh y c m, tăng ng ưỡ
ng
ưở ệ ế ả
nghe, nh h ng đ n quá trình làm vi c và an toàn.
ế ơ ộ Tác đ ng đ n các c quan khác:
ệ ầ ươ ệ ầ ế ồ ươ H th n kinh trung ng: Ti ng n gây kích thích h th n kinh trung ả
ng, nh
ưở ậ ữ ặ ợ ế ầ ộ h ớ
ng đ n b não gây đau đ u, chóng m t, s hãi, gi n d vô c .
ệ ả ạ ạ ị ưở ớ ự ạ ộ ố
H tim m ch: Làm r i lo n nh p tim, nh h ng t i s ho t đ ng bình th ườ
ng
ế ầ ủ
c a tu n hoàn máu, làm tăng huy t áp.
ạ ạ ố ế ị ố D dày: Làm r i lo n quá trình ti ạ ự
ạ
t d ch, tăng axit trong d dày, làm r i lo n s co
ạ bóp, gây viêm loét d dày.
ớ ẽ ệ ầ ế ộ ộ ơ ứ ầ
Đ rung l n s tác đ ng đ n c quan xúc giác và h th n kinh gây tê, nh c đ u,
ấ ả ề ươ ệ ể ặ ờ ớ chóng m t, m t c m giác. Th i gian dài có th gây các b nh v x ng kh p.
ế ả ồ ưở ự ế ệ ạ ế ộ
Ti ng n và đ rung làm nh h ng tr c ti p đ n công nhân làm vi c t i các công
ộ ồ ụ ể ế ạ ồ ộ ộ đo n phát sinh ti ng n, đ rung trong Công ty. Đ n, đ rung cao và liên t c có th gây
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
16
ự ế ả ế ứ ủ ế ấ ấ ỏ ộ ộ ấ
ra tác đ ng x u đ n s c kh e, đ n năng su t lao đ ng c a công nhân tr c ti p s n xu t.
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
ự ố ổ S c cháy n
ế ị ấ ủ ệ ả ề Các máy móc thi t b trong dây chuy n công ngh s n xu t c a Công ty đ u s ề ử
ấ ễ ả ự ố ế ế ệ ệ ẫ ậ ổ ụ
d ng đi n năng, do đó s c ch p đi n d n đ n cháy n là r t d x y ra n u Công ty
ệ ố ư ẫ ươ ả ố ệ
không có h th ng d n đi n cũng nh không có các ph ng án qu n lý t t. M t s ộ ố
ự ố ể ổ ̣ ̣ ̉ nguyên nhân có th gây ra s c cháy n trong hoat đông cua Công ty
ệ ậ
Ch p đi n.
L a ch n thi
ự ọ ế ị ệ ớ ườ ệ ợ ệ ộ t b đi n và dây đi n không phù h p v i c ng đ dòng đi n, không
ế ị ố ả ị
trang b các thi t b ch ng quá t i.
ườ ậ ứ ẹ ắ ặ ố ị ọ ệ ố
H th ng đ ng ng b bít ngh t trong quá trình l p đ t (do các v t c ng l t vào
ủ ườ ầ ố ph n bên trong c a đ ng ng d n) ẫ n ổ cháy.
Hút thu c và v t thu c b a bãi trong khuôn viên khu v c s n xu t.
ố ừ ự ả ứ ấ ố
ộ ạ Tai n n lao đ ng
ề ấ ầ ộ ượ ứ ế ẫ V n đ an toàn lao đ ng c n đ c quan tâm đúng m c, nguyên nhân d n đ n tai
ộ ề ặ ộ ạ
n n lao đ ng th ủ
ngườ là do công nhân không tuân th nghiêm ng t các n i quy v an toàn
ộ ư
lao đ ng nh :
ử ụ ệ ộ ộ ả
Thói quen không s d ng b o h lao đ ng khi làm vi c;
Không th c hi n đ y đ các quy đ nh an toàn lao đ ng và v sinh công nghi p do
ự ủ ệ ệ ệ ầ ộ ị
công ty đ ra;ề
B t c n trong s d ng đi n trong an toàn lao đ ng;
ấ ẩ ử ụ ệ ộ
Không tuân th nghiêm ng t các quy đ nh khi v n hành máy móc, thi
ủ ậ ặ ị ế ị t b trong dây
ấ ề ả
chuy n s n xu t.
B t c n trong
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
17
ấ ẩ ố ỡ ệ ả ẩ quá trình b c d nguyên li u, s n ph m.
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
Ộ Ử Ả Ệ Ể ƯỜ
3 BI N PHÁP GI M THI U VÀ X LÝ CÁC TÁC Đ NG MÔI TR
NG TIÊU
Ẫ Ị Ự Ụ Ạ Ấ Ả Ế C C ĐANG ÁP D NG VÀ K T QU ĐO Đ C, PHÂN TÍCH L Y M U Đ NH
Ố Ỳ ƯỜ K CÁC THÔNG S MÔI TR NG
ế ế ạ ộ ấ ủ ầ ả ỗ ổ
Ho t đ ng s n xu t c a Công ty C ph n Ch bi n g cao su có khả
ế ườ ướ ả ắ ấ ộ ộ
năng gây tác đ ng đ n môi tr ng không khí, n c, ch t th i r n và các tác đ ng khác.
ể ả ệ ể ả ườ ộ
Đ gi m thi u các tác đ ng đó và c i thi n môi tr ng xung quanh ngày càng t ố ơ
t h n,
ư ệ Công ty đã có các bi n pháp nh sau:
ử ộ ệ ể ả ườ ụ
3.1 Bi n pháp gi m thi u và x lý các tác đ ng môi tr
ng đang áp d ng
ể ụ ệ ả ả
3.1.1. Bi n pháp gi m thi u b i, khí th i
(cid:0) Gi m thi u ô nhi m b i, nhi
ụ ễ ể ả ệ ả
t và khí th i
(cid:0) Đ ng n i b , sân bãi đ
ộ ộ
ườ ượ ự ườ ọ c tráng nh a và th ng xuyên quyét d n, phun n ướ ể
c đ
ế ụ ươ ể ệ ậ ượ ụ ạ
h n ch b i do các ph ng ti n v n chuy n gây ra và l ế
ng b i khuy ch tán vào
không khí.
(cid:0) ụ ỗ ớ ủ ưở ạ Cách ly các công đo n có phát sinh b i g v i không gian chung c a x ng.
(cid:0) Nhà x
ưở ượ ế ế ự ố ng đ c thi ộ
t k cao ráo, có đ thông thoáng t nhiên t t.
(cid:0) ệ ạ ẩ ố ị ự ụ
Trang b kh u trang ch ng b i cho công nhân làm vi c t ề
i khu v c phát sinh nhi u
ự ẻ ỗ ư ố ỡ ụ
b i nh b c d hàng hóa, khu v c x g ...
(cid:0) ệ ạ ắ ạ ặ ệ ủ ị ổ
L p đ t qu t th i công nghi p t i các v trí làm vi c c a công nhân.
(cid:0) ớ ỷ ệ ế ồ ủ ệ Công ty đã ti n hành tr ng cây xanh v i t l ph 15% di n tích. Cây xanh có tán
ụ ộ ố ụ ả ấ lá r ng có tác d ng t ồ
ụ
t trong h p th , dính bám b i. Cây xanh, cây c nh tr ng
ưở ườ ộ ộ ừ ụ xung quanh nhà x ng, văn phòng, căn tin, đ ng n i b , v a có tác d ng che
ả ệ ộ ừ ẻ ả ạ ắ
n ng, gi m nhi t đ không khí, t o c m giác mát m cho công nhân, v a có tác
ự ề ậ ụ
d ng đi u hòa vi khí h u trong khu v c.
(cid:0) Đ i v i khí th i t
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
18
ố ớ ả ừ ặ ệ ố ử ư ắ ơ lò h i, công ty có l p đ t h th ng x lý nh sau Hình S đơ ồ
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
ệ ử ả ơ
công ngh x lý khí th i lò h i
ế Thuy t minh qui trình:
ả ừ ơ ườ ề ệ ố ẫ ố Khí th i t lò h i theo đ ng ng hút thu gom d n v h th ng cyclon khô đ ể
ự ụ ở ạ ụ ị ậ ồ ồ tách b i. Theo l c ly tâm bu ng cyclon các h t b i b va đ p vào thành bu ng và
ế ụ ộ ướ ế ạ ớ ể
ti p t c chuy n đ ng theo h ng dòng xoáy, k t dính l ạ ụ ặ
i v i nhau làm h t b i n ng
ứ ụ ố ồ ơ ơ
h n và r i xu ng bu ng ch a b i.
ượ ụ ế ụ ượ ẫ ồ ướ ả
Dòng khí th i sau khi đ c tách b i ti p t c đ ề
c d n v bu ng t ệ ố
i (h th ng
ụ ướ ể ấ ạ ướ ằ ố ấ
h p th ụ
t) đ h p th các khí còn l ồ
i. Bu ng t i làm b ng Inox có b trí béc phun
ụ ướ ạ ấ ị ươ ẽ ượ ụ ị ầ dung d ch h p th d i d ng s ấ
ng. Dung d ch h p th này s đ c tu n hoàn và b ổ
ụ ầ ầ ấ ỳ ỳ ị ị ị sung theo đ nh k . Dung d ch h p th tu n hoàn đ nh k 3 tháng 1 l n, sau đó s đ ẽ ượ
c
ụ ẽ ượ ặ ắ ả ỏ ẽ ề ấ ơ ị th i b , torng đó c n l ng s v sân ph i bùn, dung d ch h p th s đ c trung hòa
ử ẫ Ướ ả ủ ề ệ ố
sau đó d n v h th ng X LÝ N C TH I c a công ty.
ụ ừ ượ ư ữ ả ắ ớ B i t Cyclon đ c l u tr ạ
ấ
và thu gom cùng v i ch t th i r n không nguy h i.
ụ ẽ ượ ử ạ ấ ằ ạ ườ Khí s ch sau khi x lý b ng h p th s đ c qu t hút phát tán ra môi tr ố
ng qua ng
khói th i. ả
ễ ể ả
(cid:0) Gi m thi u ô nhi m ti ng n
ế ồ
ể ả ể ế ộ ơ ế ị ủ ồ
Đ gi m thi u ti ng n do các đ ng c thi t b máy móc gây ra, ch Công ty đã có
ệ ư
các bi n pháp nh :
(cid:0) ườ ỡ ả ưỡ ể ầ ế ị Th ng xuyên ki m tra, tra d u m , b o d ng các thi t b máy móc.
(cid:0) ệ ạ ố ồ ị ữ ớ ườ Trang b nút tai ch ng n cho công nhân viên làm vi c t i nh ng n i có c ng đ ộ
ồ ớ n l n.
(cid:0) Quanh khu v c ho t đ ng c a công ty có tr ng cây xanh h n ch ti ng n lan
ạ ộ ế ế ự ủ ạ ồ ồ
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
19
ự ề ậ truy n ra khu v c lân c n.
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
ử ệ ướ ủ ệ 1.1.1 Bi n pháp x lý n c th i ả hi n hành c a công ty
(cid:0) ử ệ ướ Bi n pháp x lý n c th i ả sinh ho tạ
ơ ồ ử ướ ả ủ ồ ướ ả ỗ Hình S đ x lý n c th i c a công ty không bao g m n c th i ngâm g
ơ ồ ấ ạ ể ự ạ Hình S đ c u t o b t ho i 3 ngăn
ử ế Thuy t minh quy trình x lý:
ướ ả ư ử ằ ầ ự N c th i sinh ho t c a ạ ủ công ty đ cượ thu gom và đ a vào x lý b ng h m t ạ
ho i 3
ủ ặ ắ ứ ể ắ ọ ờ ngăn có ngăn l c. B này có hai ch c năng chính là l ng và phân h y c n l ng. Th i gian
ướ ấ ắ ơ ử ẽ ắ ể ả ư
l u n c trong b kho ng 20 ngày thì 90% ch t r n l ể ặ
ố
l ng s l ng xu ng đáy b . C n
ượ ể ừ ướ ả ưở ậ ị ủ đ c gi ữ ạ
l i trong đáy b t 68 tháng, d i nh h ng c a các vi sinh v t k khí, các
ấ ữ ơ ị ầ ạ ầ ạ ủ ấ ầ ộ ộ ộ ch t h u c b phân h y m t ph n, m t ph n t o ra các ch t khí và m t ph n t o thành
ướ ả ở ấ ơ ể ộ ể ả ệ ả ờ các ch t vô c hoà tan. N c th i ấ
trong b m t th i gian dài đ đ m b o hi u su t
ệ ố ể ả ớ ồ ố ồ ắ
l ng cao r i m i chuy n qua ngăn l c, ọ sau đó qua h ga chung r i th i ra h th ng thu
ướ ỗ ể ự ủ ả ơ ể ả ạ ề ố gom n c th i chung c a khu v c ự . M i b t ho i đ u có ng thông h i đ gi i phóng
ừ khí t ủ
quá trình phân h y.
(cid:0) ệ ể ướ ả ả Bi n pháp ki m soát n ấ
c th i s n xu t
ụ ụ ạ ộ ướ ạ ả ấ ủ
N c ph c v trong ho t đ ng s n xu t c a công ty dùng trong công đo n ngâm
3/ngày. Tuy nhiên, l
ượ ướ ươ ả ố ượ ướ ẩ
t m, l ng n c này t ng đ i ít, kho ng 4m ng n c này đ ượ
c
3/ngày đ b sung l
ể ổ
ử ụ ả ỉ ượ ướ tái s d ng, hàng ngày ch châm thêm kho ng 1m ng n ấ
c th t
ướ ả ườ ệ ẩ ồ ợ ỳ ị ỉ
thoát. N c th i ch phát sinh trong tr ả
ng h p v sinh b n ngâm, t m (đ nh k kho ng
3/l n v sinh.
ệ
ầ ượ ướ ả ả ầ 3 tháng 1 l n). L ng n c th i phát sinh kho ng 3 m
ượ ướ ứ ạ ư ế ề L ng n c này phát sinh không nhi u nên công ty ti n hành l u ch a l i, ch ờ
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
20
ớ ơ ứ ạ ả ấ ồ ớ ị ợ
h p đ ng v i đ n v có ch c năng thu gom cùng v i ch t th i nguy h i.
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
(cid:0) ệ ả ướ Bi n pháp qu n lý n ư
c m a
ượ ươ ư ượ ướ ế ạ ̉ L ng n ́
c m a cua Công ty đ c quy ồ
ể ả ự
c là s ch, có th x tr c ti p ra ngu n
́ ̀ ̀ ả ử ế ậ ầ ̣ ượ ươ ư ượ ti p nh n mà không c n ph i x lý do đo toan bô l ng n ́
c m a nay đ c thu gom
́ ́ ́ ́ ́ ư ̉ ̣ riêng vao h̀ ệ thông thoat n ̀
́
ươ
c m a cua Công ty va thoat ra hê thông thoat n ́
̉
ư
ươ
c m a cua
ự ướ ư ượ ớ ệ ố ướ ệ ố
khu v c. H th ng thoát n c m a đ c tách riêng v i h th ng thoát n ả
c th i.
ả ắ ệ ấ ả
1.1.1 Bi n pháp qu n lý ch t th i r n
ạ ủ ả ắ ấ ư ứ Ch t th i r n sinh ho t c a công ty đ ậ
ượ t p trung c , l u trong các thùng ch a riêng
ượ ở ơ ậ ị bi tệ , và đ ự .
c thu gom b i đ n v thu gom rác dân l p trong khu v c
ấ ủ ả ắ ủ ế ụ ấ ỗ
ả
Ch t th i r n phát sinh trong quá trình s n xu t c a công ty ch y u là v n g ,
ế ế ư ư ỗ ợ ồ mùn c a,…Công ty CP ch bi n g cao su đã h p đ ng bán mùn c a cao su
ế ế ộ ủ ầ ả ắ ổ cho công ty C ph n B o Th ng, ngoài ra, toàn b c i bìa do Công ty CP ch bi n g ỗ
ẻ ượ ợ ồ cao su x ra đ c h p đ ng bán cho công ty .
ộ ượ ả ắ ụ ằ ấ ả ạ ấ ỏ M t l ng nh ch t th i r n n m trong danh m c ch t th i nguy h i phát sinh
ượ ư ứ ậ ệ ệ đ c công ty t p trung l u vào các thùng ch a riêng bi t. Hi n nay, công ty đã làm s ổ
ủ ứ ế ả ấ ả ạ ồ ơ ị ch ngu n th i ch t th i nguy h i và đang tìm đ n v thu gom có ch c năng đ n thu gom
ấ ả ượ
l ng ch t th i này.
ộ ệ 1.1.2 V sinh an toàn lao đ ng
ạ ộ ụ ủ ầ ậ ộ An toàn lao đ ng là m c tiêu hàng đ u trong các ho t đ ng c a công ty, vì v y, đ ể
ả ố ấ ề ộ ươ ễ ả ả
đ m b o t t nh t v an toàn lao đ ng, ngoài các ph ả
ể
ng pháp gi m thi u ô nhi m, gi m
ưở ự ế ứ ỏ ủ ữ ộ ườ ể ả
thi u nh h ng và nh ng tác đ ng tiêu c c đ n s c kh e c a ng i công nhân, Công ty
ệ ệ ộ ị ư
đã các bi n pháp v sinh và an toàn lao đ ng theo quy đ nh nh :
Nhà x
ưở ượ ế ế ệ ố ế ố ả ả ng đ c thi t k cao, có h th ng thông gió, đ m b o các y u t vi khí
ườ ả ấ h u ậ trong môi tr ng s n xu t;
Trang b thi
ị ế ị ả ề ệ ạ ộ ộ ườ t b b o h lao đ ng cho công nhân, t o đi u ki n cho ng ộ
i lao đ ng
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
21
ễ ị ệ ả
làm vi c tho i mái, d ch u;
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
ổ ươ ẻ ị ứ ể ỳ ị ứ
T ch c các ch ộ
ng trình ki m tra và giám đ nh s c kho đ nh k cho cán b ,
công nhân viên trong Công ty;
ế ố ả ệ ề ẩ ạ ậ ộ ả
Đ m b o các y u t ộ
vi khí h u và đi u ki n lao đ ng đ t Tiêu chu n do B Y t ế
ả ứ ẻ ằ ả ườ ộ ban hành nh m đ m b o s c kho cho ng i lao đ ng;
ễ ế ể ẩ ồ ố ị ệ
ạ
Kh ng ch các ngu n gây ô nhi m đ t tiêu chu n quy đ nh đ tránh các b nh
ệ ề ngh nghi p;
Giáo d c, nâng cao nh n th c c a cán b công nhân viên v b o v môi tr
ứ ủ ề ả ụ ệ ậ ộ ườ ng và
an toàn lao đ ng.ộ
Th
ườ ỷ ậ ứ ủ ể ấ ộ ng xuyên ki m tra ý th c ch p hành k lu t, an toàn lao đ ng c a công nhân
ứ
ề
ằ
b ng nhi u hình th c
ứ ệ ứ ự ố
ố
Bi n pháp phòng ch ng và ng c u s c
ườ ứ ỏ ệ ả ậ ả ệ ố
H th ng đ ng xá trong Công ty đ m b o cho xe c u h a ra vào thu n ti n;
Các thi
ẫ ế ớ ườ ệ ộ ế ị ệ ượ
t b đi n đ c tính toán dây d n có ti ợ
t di n h p lý v i c ng đ dòng, có
ế ị ả ệ ả ữ ự ệ ộ ệ ượ thi t b b o v quá t i. Nh ng khu v c nhi t đ cao dây đi n đ ặ
ầ
c đi ng m ho c
ượ ả đ ệ ỹ
c b o v k ;
ề ệ ắ ả ộ ệ
Các Moteur đi n đ u có h p che ch n b o v ;
L p đ t h th ng an toàn ch ng cháy và ch ng sét;
ặ ệ ố ắ ố ố
Th
ườ ệ ố ể ườ ệ ưở ấ ả ng xuyên ki m tra h th ng đ ng dây đi n trong nhà x ộ
ng s n xu t. H p
ả ệ ố ầ
c u dao ph i kín, c ả ế
ầu dao ph i ti p đi n t t;
Trang b bình PCCC cho toàn b khu v c x
ự ưở ộ ị ấ ả ố ng s n xu t, kh i văn phòng ;
Th
ườ ử ể ể ể ấ ộ ươ ng xuyên ki m tra các bi n báo, bi n c m l a, n i quy PCCC, ph ệ
ng ti n
PCCC;
ể ố ạ ọ ườ ấ ơ ồ
B trí các s đ thoát hi m t ự
i khu v c m i ng i quan sát th y;
Không cho b t kì cá nhân nào mang các v t d ng có kh năng phát sinh l a vào
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
22
ậ ụ ử ả ấ
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
ượ ị ự
khu v c đã đ c quy đ nh;
Giáo d c, nâng cao nh n th c c a công nhân v an toàn lao đ ng và phòng cháy
ứ ủ ụ ề ậ ộ
ữ ch a cháy.
ố ế ẫ ạ ả ỳ ị ườ
3.2 K t qu đo đ c, phân tích l y m u đ nh k các thông s môi tr
ấ
ng
ờ ể ị
(cid:0) Đ a đi m và th i gian giám sát
Đ a đi m giám sát:
ể ị ầ ổ ỗ ế ế
Công ty C ph n Ch bi n g cao su
ỉ ị
Đ a ch : , .
Th i đi m đo đ c và l y m u giám sát: ngày
ể ẫ ấ ạ ờ 06/06/2014
S l
ố ượ ẫ ẫ ẫ ạ ự ả ấ ng m u: 1 m u khí xung quanh, 1 m u khí t ẫ
i khu v c s n xu t và 1 m u
ả ạ ẫ ướ ồ ả ạ ố khí th i t i ngu n, 1 m u n c th i t i h ga
ấ ượ ườ Ch t l ng môi tr ng không khí
ấ ượ ườ Ch t l ng môi tr ng không khí xung quanh
(cid:0) ấ ượ ế ả ế ậ ượ ể ệ ả ng vi khí h u, ti ng n ồ đ c th hi n trong b ng sau: K t qu phân tích ch t l
ả ấ ượ ế ồ B ng 6 Ch t l ng môi tr ậ
ườ vi khí h u, ti ng n ng
Đ nộ ồ Nhi t đệ ộ Đ mộ ẩ Ánh sáng ị STT V trí đo (dBA) (OC) (%) (Lux)
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
23
Khu v cự 1 57,8 – 61,2 ả ệ ổ
c ng b o v
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
ự
Khu v c thông ố ậ ẩ ỹ Quy chu n k thu t Qu c gia
th ngườ ề ế ồ
v ti ng n
ừ ờ T 6 gi 21 gi ờ
: QCVN 26 : 2010/BTNMT
70 Khu v cự
2 ưở
x ả
ng s n 60,1 – 74,7 29,1 65,1 255
xu tấ
ẩ ệ ộ Tiêu chu n v sinh lao đ ng
ố (Theo QĐ s 3733/2002/QĐ 85 32 80 200
BYT ngày 10/10/2002)
ụ ậ ồ ỹ ị ườ Ngu n: Công ty TNHH D ch v phân tích k thu t môi tr ệ ớ
ng Công Ngh M i
ậ Nh n xét:
ậ ạ ế ả ự ổ ệ ả ưở ả K t qu đo vi khí h u t i khu v c c ng b o v và x ấ ủ
ng s n xu t c a Công ty
ấ ả
trình bày trong b ng trên cho th y:
ồ ượ ẩ ố ề ế
Thông s v ti ng n đ c đánh giá theo tiêu chu n QCVN 26:2010/BTNMT (t ừ
ờ ờ ạ ứ ồ ề ẩ ấ ạ ơ ị 6gi – 21gi ), t i các v trí đo đ c, m c n đ u th p h n tiêu chu n cho phép.
ấ ả ế ố ề ệ ẩ ạ ớ ộ ế ị T t c các y u t đ u đ t so v i Tiêu chu n v sinh lao đ ng theo Quy t đ nh s ố
3733/2002/QĐ (cid:0) BYT .
(cid:0) ấ ượ ế ả ườ ượ K t qu phân tích ch t l ng môi tr ng không khí xung quanh đ c cho trong
ả
b ng sau:
ả ấ ượ B ng 7 Ch t l ng môi tr ườ không khí xung quanh ng
ị STT V trí đo B iụ CO NOx SO2
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
24
(mg/m3) (mg/m3) (mg/m3) (mg/m3)
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
1 Khu v cự 0,14 4,21 0,110 0,061
c ngổ
ố ẩ ỹ ề ấ
ậ
Quy chu n k thu t qu c gia v ch t 0,3 30 0,2 0,35
ượ
l ng không khí xung quanh
QCVN 05 : 2013/BTNMT
ị V trí đo STT B iụ CO NO2 SO2
(mg/m3) (mg/m3) (mg/m3) (mg/m3)
2 Khu v cự 0,42 4,10 0,317 0,096
ưở x ả
ng s n
xu tấ
ẩ ệ ộ Tiêu chu n v sinh lao đ ng 8 20 5 5
ố (Theo QĐ s 3733/2002/QĐBYT
ụ ậ ồ ỹ ị ườ ngày 10/10/2002)
Ngu n: Công ty TNHH D ch v phân tích k thu t môi tr ệ ớ
ng Công Ngh M i
̣ Nhân xet:́
ấ ượ ế ả ườ ể ệ Theo k t qu phân tích ch t l ng môi tr ng không khí xung quanh th hi n trong
2, SO2, CO, b i t
ấ ồ ộ ỉ ụ ạ ị ả
b ng trên cho th y n ng đ các ch tiêu phân tích NO ạ ề
i v trí đo đ c đ u
ề ấ ượ ẩ ẩ ạ
đ t quy chu n QCVN 05:2013/BTNMT – quy chu n v ch t l ng không khí xung quanh
ế ị ệ ẩ ộ ố và tiêu chu n v sinh lao đ ng theo quy t đ nh s 3733/2002/QĐ – BYT ngày 10/10/2002.
(cid:0) ấ ượ ế ả ườ ượ K t qu phân tích ch t l ng môi tr ng không khí ạ
t i ngu n ồ đ ể ệ
c th hi n
ả
trong b ng sau :
ả ấ ượ ườ ơ ồ B ng 8 Ch t l ng môi tr ạ
t
ng không khí i ngu n (lò h i)
Nhi t đệ ộ B iụ CO NOx SO2 ị STT V trí đo (mg/Nm3) (mg/Nm3) (mg/Nm3) (mg/Nm3) (0C)
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
25
Ố ng khói 1 160,5 101,3 137,8 673,1 162 lò h iơ
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
ố ẩ ậ ỹ Quy chu n k thu t qu c gia
ả ệ ố ớ
ề
v khí th i công nghi p đ i v i
ụ ấ ơ b i và các ch t vô c 200 850 500 1000
QCVN 19 : 2009/BTNMT, c t Bộ
ớ
v i Kp=1, Kv=1
ụ ậ ồ ỹ ị ườ ệ ớ
ng Công Ngh M i Ngu n: Công ty TNHH D ch v phân tích k thu t môi tr
̣ Nhân xet:́
ơ ủ ự ế ả ả ả ồ ộ K t qu đo n ng đ khí th i khu v c lò h i c a Công ty trình bày trong b ng trên
ế ố ề ế ấ ầ ẩ ạ ớ cho th y h u h t các y u t đ u đ t so v i tiêu chu n cho phép QCVN 19:2009/BTNMT.
3.2.
ấ ượ ườ 2. Ch t l ng môi tr ng n ướ
c
ố ượ S l ẫ
ng m u: 01.
ả ạ ố ướ ấ ẫ ố ị ướ ườ V trí l y m u: N c th i t i h ga cu i cùng tr ả
c khi th i ra môi tr ng.
(cid:0) ế ả ườ ả K t qu phân tích c ấ ượ
h t l ng môi tr ng n ướ ượ
c đ c trình bày trong b ng bên sau:
ẫ ướ ế ả ả ả
B ng 9 K t qu phân tích m u n c th i công ty
PH NGƯƠ Ủ Ế K T Q A QCVN THÔNG PHÁP STT 40:2011/BTNMT THỬ Ố Ơ Ị
S /Đ N V THỬ C t Bộ NGHI MỆ NGHI MỆ
pH TCVN 6492:2011 7,23 1. 5,5 – 9
COD mgO2//l SMEWW 5220:2005 117,2 2. 150
BOD5 mgO2//l TCVN 60012:2008 45,1 3. 50
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
26
TSS mg/l TCVN 66252000 90,7 4. 100
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
ổ ơ 5. T ng Nit mg/l SMEWW 4500NC 32,5 40
ổ 6. T ng Phôtpho mg/l TCVN 6202 : 2008 4,1 6
7. Coliform MNP/100ml TCVN 61872:1996 4.600 5.000
ụ ậ ồ ỹ ị ườ Ngu n: Công ty TNHH D ch v phân tích k thu t môi tr ệ ớ
ng Công Ngh M i
ậ
Nh n xét:
ẫ ướ ả ạ ấ ơ ế ề ấ ạ ả K t qu đo đ c m u n ỉ
c th i t i công ty cho th y các ch tiêu phân tích đ u th p h n tiêu
ủ ẩ ộ chu n cho phép c a QCVN 40:2011 BTNMT (C t B).
4. K T LU N VÀ KI N NGH
Ậ Ế Ế Ị
4.1. K t lu n
ậ
ế
ế ế ầ ả ộ ổ ỗ ạ
Trong quá trình ho t đ ng s n xu t, ấ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
ố ắ ự ệ ệ ế ễ ạ ằ ườ đã c g ng th c hi n các bi n pháp nh m h n ch gây ô nhi m môi tr ng và
ệ ề ệ ả ả
đ m b o đi u ki n làm vi c cho công nhân.
Môi tr
ườ ự ả ấ ị ng không khí trong các khu v c s n xu t và các v trí xung quanh phía
ủ ề ẩ ạ ộ ệ
ngoài c a công ty đ u đ t tiêu chu n v sinh lao đ ng (QĐ 3733/2002/QĐBYT,
QCVN 05:2013/BTNMT);
ế ệ ạ ồ ộ ẩ
Ti ng n trong công ty đ t tiêu chu n v sinh lao đ ng (QĐ 3733/2002/QĐ
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
27
ề ế ế ạ ồ ồ ự
BYT); Ti ng n ngoài công ty đ t QCVN 26:2010/BTNMT v ti ng n khu v c
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
dân c ; ư
N c th i c a d án tr
ả ủ ự ướ ướ ử ẫ Ướ ả ậ ề ệ ố
c khi d n v h th ng X LÝ N C TH I T p trung
ượ ử ử ằ Ướ ả ụ ộ ủ ủ
c a KCN đã đ ệ ố
c x lý b ng h th ng X LÝ N C TH I c c b c a công ty.
ẽ ượ ướ ả ử ữ ầ ạ ẩ N c th i sau đó s đ c x lý 1 l n n a đ t tiêu chu n QCVN
ộ ướ ế ậ ả ồ 24:2009 c t A tr c khi th i ra ngu n ti p nh n.
Ch t th i sinh ho t, công nghi p không nguy h i đ
ạ ượ ệ ấ ả ạ ạ ợ ồ
c phân lo i và ký h p đ ng
ứ ị ớ ơ
v i đ n v thu gom có ch c năng;
ổ ủ ả ả ạ ồ ơ ị ứ
ấ
Công ty đã làm s ch ngu n th i ch t th i nguy h i và đang tìm đ n v có ch c
ử ể năng đ thu gom và x lý.
ưở ệ ề ả ả ậ ự
Xây d ng nhà x ng thông thoáng đ m b o các đi u ki n vi khí h u cho công
nhân làm vi c.ệ
Trang b b o h lao đ ng cho công nhân nh qu n áo đ ng ph c, găng tay, giày
ị ả ư ụ ầ ộ ộ ồ
ộ
ả
b o h .
ệ ố ệ ề ộ ự
Th c hi n t ữ
t các bi n pháp v phòng cháy ch a cháy và an toàn lao đ ng trong
Công ty.
Có các bi n pháp ki m soát và gi m thi u ô nhi m ti ng n trong Công ty.
ể ệ ễ ế ể ả ồ
4.2. Cam k tế
ầ ổ ỗ ệ ươ ế ế
Công ty C ph n Ch bi n g cao su ẽ ự
s th c hi n ch ng trình giám sát
ấ ượ ườ ỳ ị ườ ấ ượ ch t l ng môi tr ng đ nh k và th ng xuyên theo dõi, giám sát ch t l ng môi
ườ ướ ả ắ ể ể ả ắ ấ tr ng n ệ
c, không khí, ch t th i r n đ có bi n pháp gi m thi u và kh c ph c s c ụ ự ố
ườ ế môi tr ng phát sinh. Công ty cam k t:
Ti p t c duy trì ch đ ho t đ ng c a máy móc thi
ế ụ ạ ộ ế ộ ủ ế ị ầ ỹ ậ
t b , đúng yêu c u k thu t
ậ
v n hành;
Ti p t c duy trì kh năng v n hành và hi u qu x lý c a các bi n pháp hi n t
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
28
ế ụ ả ử ủ ệ ệ ả ậ ệ ạ
i,
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
ưở ệ ố
h th ng thông khí nhà x ng;
Tăng c
ườ ỏ ả ệ ả ng công tác chăm sóc cây xanh và c , đ m b o di n tích cây xanh trong
khuôn viên Công ty;
Th c hi n nghiêm ch nh các quy đ nh v phòng cháy ch a cháy, các s s cháy
ự ố ự ữ ề ệ ị ỉ
ộ ổ
n , an toàn lao đ ng;
Đ m b o vi c phân lo i, thu gom và v n chuy n các ch t th i c a Công ty.
ả ủ ể ệ ậ ấ ả ạ ả
Đ m b o ch t l
ấ ượ ả ả ồ ạ ế ẽ ượ ử ng không khí, ti ng n t i công ty s đ ằ
c x lý n m trong
ớ ạ gi ẩ
i h n quy chu n cho phép.
ả ủ ướ ả ẽ ượ ể ẽ ặ ồ ộ ồ
Các ngu n th i c a n c th i s đ ấ
c ki m soát ch t ch và n ng đ các ch t ô
ễ ả ườ ạ ẩ ị nhi m phát th i vào môi tr ng đ t tiêu chu n qui đ nh.
́ ́ ́ ố ị ̉ ̉ ủ
ị
Công tac quan ly chât thai theo Ngh đ nh s 59/2007/NĐCP ngày 09/04/2007 c a
̀ ả ắ ủ ề ả ấ ư ố Chính ph v qu n lý ch t th i r n va Thông t s 12/2011/TTBTNMT ngày
ủ ộ ườ ề ả ả ạ 14/04/2011 c a B Tài nguyên và Môi tr ấ
ng v qu n lý ch t th i nguy h i;
ế
4.3. Ki n ngh
ị
ả ự ể ả ể ế ề ơ ở ả ữ ệ ườ Đ đ m b o s phát tri n kinh t b n v ng trên c s b o v môi tr ng xung
ế ế ấ ầ ổ ỗ quanh, Công ty C ph n Ch bi n g cao su r t mong c ả
ơ quan qu n lý môi
ườ ề ệ ạ ườ ủ tr ng xem xét, đánh giá v báo cáo giám sát hi n tr ng môi tr ng c a Công ty, đ ể
ụ ị ữ ế ệ ặ ạ ằ ả ắ ả ờ Công ty phát huy hi u qu và kh c ph c k p th i nh ng m t còn h n ch nh m b o v ệ
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
29
ườ ố
t t môi tr ng xung quanh.
Báo cáo giám sát ch t l ng môi tr ầ
ng 06 tháng đ u năm 2014
ấ ượ
ổ ườ
ế ế ầ ỗ Công ty C ph n Ch bi n g cao su
Ụ Ụ
PH L C
ị ư ấ
ư ấ
ầ ư
ơ
ả
Đ n v t
v n: Công ty CP T v n đ u t
Th o Nguyên Xanh
30
Ấ Ờ CÁC GI Y T PHÁP LÍ CÓ LIÊN QUAN