
Báo cáo đ tài xây d ng b n đ cây xăng qu n Thanh Khêề ự ả ồ ậ
Đ I H C ĐÀ N NGẠ Ọ Ẵ
TR NG CĐ CÔNG NGH THÔNG TINƯỜ Ệ
BÁO CÁO H TH NGỆ Ố
THÔNG TIN Đ A LÝ (GIS)Ị
Đ TÀIỀ: XÂY D NG B N Đ Ự Ả Ồ
CÂY XĂNG QU N THANH KHÊẬ
GVHD: Mai Lam
SVTH: Ngô Kim Phúc
L p :ớ11I4

Báo cáo đ tài xây d ng b n đ cây xăng qu n Thanh Khêề ự ả ồ ậ

Báo cáo đ tài xây d ng b n đ cây xăng qu n Thanh Khêề ự ả ồ ậ
I/ M c đích:ụ
Áp d ng nh ng ki n th c đã đ c h c trong h c ph n ụ ữ ế ứ ượ ọ ọ ầ H th ng thông tin đ a lýệ ố ị
(GIS) xây d ng đ c b n đ thông tin cây xăng qu n Thanh Khê (Đà N ng) t d li uự ượ ả ồ ậ ẵ ừ ữ ệ
nh b n đ đ ng đi có s n, có ch c năng tra c u cây xăng theo đ ng ho c theoả ả ồ ườ ẵ ứ ứ ườ ặ
ph ng. ườ
II/ K t qu đ t đ c:ế ả ạ ượ
S d ng các công c , ch c năng c a ph n m m MapInfo xây d ng đ c b n đử ụ ụ ứ ủ ầ ề ự ượ ả ồ
qu n Thanh Khê v i các l p d li u và thông tin các cây xăng.ậ ớ ớ ữ ệ
a) Khu v c nghiên c u:ự ứ
Qu n Thanh Khê, TP. Đà N ng v i t a đ đi m trái trên: 16° 4.873'/108° 9.971',ậ ẵ ớ ọ ộ ể
đi m ph i d i: 16° 1.973'/108° 13.277'ể ả ướ
b) Các l p s d ng và ch c năng m i l p:ớ ử ụ ứ ỗ ớ
L p: ớvung đ xác đ nh ranh gi i qu n Thanh Khê ể ị ớ ậ
L p: ớphuong đ xác đ nh ranh gi i các ph ng trong qu n Thanh Khêể ị ớ ườ ậ
Thu c tínhộMô tả
Tenphuong Tên c a ph ngủ ườ
Dientich Di n tích c a ph ngệ ủ ườ
L p: ớstreet đ xác đ nh đ ng giao thông trong qu n Thanh Khê.ể ị ườ ậ
Thu c tínhộMô tả
Ten_duong Tên c a đ ngủ ườ
Chieu_dai Chi u dài c a đ ngề ủ ườ
L p: ớcay_xang đ xác đ nh đ a đi m các cây xăng có trong qu n.ể ị ị ể ậ
Thu c tínhộMô tả
ID ID cây xăng
Ten_cay_xang Tên c a cây xăngủ
Diachi Đ a ch cây xăngị ỉ
phuong Cây xăng thu c ph ng nàoộ ườ
SDT S đi n tho i liên l c c a cây xăngố ệ ạ ạ ủ
L p: ớten_duong đ hi n th tên đ ngể ể ị ườ
L p: ớsong_ho đ xác đ nh các vùng là sông h ho c công viên trong qu n.ể ị ồ ặ ậ
Thu c tínhộMô tả
Ten Tên c a vùngủ

Báo cáo đ tài xây d ng b n đ cây xăng qu n Thanh Khêề ự ả ồ ậ
dientich Di n tíchệ
c) S d ng ch c năng truy v n d li u đ tra c u các cây xăng:ử ụ ứ ấ ữ ệ ể ứ
Tra c u cây xăng n m trên ph ng Tam Thu n:ứ ằ ườ ậ
III/ Các b c th c hi nướ ự ệ
1) T i b n đ t Google Maps b ng ph n m m Universal Maps Downloaderả ả ồ ừ ằ ầ ề
(UMD)
-L y d li u t a đ qu n Thanh Khê t Google Maps sau đó nh p t a đ vào ph nấ ữ ệ ọ ộ ậ ừ ậ ọ ộ ầ
m m UMD. T a đ qu n Thanh Khê là: góc trái trên: 16° 4.873', 108° 9.971', gócề ọ ộ ậ
ph i d i: 16° 1.973', 108° 13.277' (t ng đ ng v i left longitude: 108.166183,ả ướ ươ ươ ớ
toplatitude: 16.081217, right Longitude: 108.221283 Bottom Latitude: 16.032883 khi
nh p vào UMD)ậ

Báo cáo đ tài xây d ng b n đ cây xăng qu n Thanh Khêề ự ả ồ ậ
-Nh p t a đ vào UDM và nh n START đ i b n đ đ c download v sau đó sậ ọ ộ ấ ợ ả ồ ượ ề ử
d ng công c Map Combiner c a UMD đ ghép thành file nh hoàn ch nh.ụ ụ ủ ể ả ỉ
2) Đăng ký file nh vào MapInfoả
Mu n nh hi n th đúng t l và đúng t a đ đ a lý ta ph i n p t a đ ít nh t 3 đi mố ả ể ị ỉ ệ ọ ộ ị ả ạ ọ ộ ấ ể
trên b n đ vào MapInfo đ làm c s tính toán t a đ , kho ng cách, di n tích sau này.ả ồ ể ơ ở ọ ộ ả ệ
Khi m m t nh, MapInfo s hi n th h p tho i h i hi n th nh hay đăng ký nh.ở ộ ả ẽ ể ị ộ ạ ỏ ể ị ả ả
Sau đó ch n h quy chi u Longitude/Latitude. N p t a đ các đi m kh ng ch trênọ ệ ế ạ ọ ộ ể ố ế
b n đ . V i 4 đi m kh ng ch em s d ng trong bài là: ả ồ ớ ể ố ế ử ụ 16.08045/108.1679,
16.07985/108.218, 16.049183/108.218367, 16.048083/108.167283. X Coord nh p kinh đ , Y Coordậ ộ
nh p vĩ đ .ậ ộ
3) S hóa b n đố ả ồ
a) S hóa đ ng điố ườ
S d ng công c v đ ng g p khúc đ v các đ ng giao thông ử ụ ụ ẽ ườ ấ ể ẽ ườ
V i style đ ng là C16, Color: Black, đ r ng v i đ ng l n là 6pixel, đ ng v aớ ườ ộ ộ ớ ườ ớ ườ ừ
là 4px, đ ng nh là 3px, các đ ng h m nh , không tên là 2px. Tick ch n ườ ỏ ườ ẻ ỏ ọ Interleaved
đ các đ ng giao nhau không b c t.ể ườ ị ắ
D a vào nh đ ng đi c a Google Map v l i các đ ng c a qu nự ả ườ ủ ẽ ạ ườ ủ ậ
Thanh Khê. Nh p tên đ ng vào b ng thu c tính tên đ ng sau m i đ ng v .ậ ườ ả ộ ườ ỗ ườ ẽ