
Đ án t t nghi pồ ố ệ Khoa Công ngh thôngệ
tin
M C L CỤ Ụ
M C L CỤ Ụ ........................................................................................................................ 1
THÔNG TIN K T QU NGHIÊN C UẾ Ả Ứ
Tên đ tài:ềX lý s li u b n đ mô hình s đ cao (DEM) khu v c Tâyử ố ệ ả ồ ố ộ ự
Tr n H u H i ầ ữ ả 1 Tin Đ a Ch t K52ị ấ

Đ án t t nghi pồ ố ệ Khoa Công ngh thôngệ
tin
Nguyên ph c v cho nghiên c u đ a đ ng l cụ ụ ứ ị ộ ự
Sinh viên th c hiựn: ệTr n H u H iầ ữ ả
L p: Tin h c đ a ch t K5ớ ọ ị ấ 2
S điốn tho i: 01659341536ệ ạ
Email: Tranhaijzf1989@gmail.com
Khoa: Công Ngh Thông Tinệ
H đào t o: Đ i h c chính quyệ ạ ạ ọ
Giáo viên h ng d n: ướ ẫ GS.TS Phan Tr ng Tr nhọ ị
Th i gian th c hi n: 2014ờ ự ệ
DANH M CỤ
DANH M C B NG BI UỤ Ả Ể
Ký hi uệTên b ngảS trangố
B ng 1.1ảB ng minh h a ví d v tính đ d c ma tr nả ọ ụ ề ộ ố ậ 13
DANH M C HÌNH VỤ Ẽ
Ký hi uệTên hình S trangố
Hình 1.1 Mô ph ng ki u l u d li u DEM d ng Raster.ỏ ể ư ữ ệ ạ 5
Hình 1.2 Ví d v b n đ mô hình DEM d ng Raster.ụ ề ả ồ ạ 6
Hình 1.3 Mô ph ng ki u l u d li u DEM d ng Vectorỏ ể ư ữ ệ ạ . 6
Hình 1.4 Ví d v b n đ mô hình DEM d ng TIN.ụ ề ả ồ ạ 7
Hình 1.5 Hình minh h a v tinh Terra ch p nh thu tínọ ệ ụ ả
hi u t Trái Đ t.ệ ừ ấ 8
Hình 1.6 Mô hình l p ph b m t đ t trên n n DEM d ngớ ủ ề ặ ấ ề ạ
3D d a trên công ngh ch p nh l p th t vự ệ ụ ả ậ ể ừ ệ
tinh.
9
Hình 1.7 Ví d minh h a b n đ đ a hình d ng đ ngụ ọ ả ồ ị ạ ườ
đ ng m c.ồ ứ 9
Hình 1.8 Mô ph ng trình t t o DEM t b n đ đ a hìnhỏ ự ạ ừ ả ồ ị
đ ng đ ng m c.ườ ồ ứ 10
Hình 1.9 Ví d sụ d ng hai nh ERS SAR SLC (B = 117m)ử ụ ả
cho m c đích t o DEMụ ạ 11
Hình 1.10 Minh h a pixel nh trên DEM cho tính toán đọ ả ộ
d cố12
Hình 1.11 Ví d v b n đ đ d c đ c tính t b n đụ ề ả ồ ộ ố ượ ừ ả ồ
DEM. 13
Tr n H u H i ầ ữ ả 2 Tin Đ a Ch t K52ị ấ

Đ án t t nghi pồ ố ệ Khoa Công ngh thôngệ
tin
Hình 1.12 Minh h a pixel đ d c trên b n đ cho tính toánọ ộ ố ả ồ
h ng d c.ướ ố 14
Hình 1.13 Ví d b n đ minh h a tính h ng d c d a trênụ ả ồ ọ ướ ố ự
DEM 15
Hình 2.1 S đ đ a m o khu v c Tây Nguyên và lân c nơ ồ ị ạ ự ậ 26
Hình 2.2 Chú gi i s đ đ a m o khu v c Tây Nguyên vàả ơ ồ ị ạ ự
lân c n (Hình 2.1)ậ27
Hình 2.3 S đ ki n t o Pliocen-đ t khu v c Tâyơ ồ ế ạ ệ ứ ự
nguyên, thu nh t t lỏ ừ ỉ ệ
1/250 000
38
Hình 3.1 Giao di n tìm ki m d li u DEM trên trang webệ ế ữ ệ
c a ERSDACủ40
Hình 3.2 L a ch n các vùng đ t i d li u DEM khu v cự ọ ể ả ữ ệ ự
Tây Nguyên trên trang web tìm ki m c a ERSDACế ủ 41
Hình 3.3 Danh m c các file s đ c t i v trên trang tìmụ ẽ ượ ả ề
ki m c a ERSDACế ủ 41
Hình 3.4 L a ch n m c đích s d ng d li u DEM trênự ọ ụ ử ụ ữ ệ
ERSDAC 42
Hình 3.5 L a ch n và t i d li u DEM cho khu v c Tâyự ọ ả ữ ệ ự
Nguyên trên web c a ERSDACủ42
Hình 3.6 Giao di n trang web dùng đ t i d li u DEMệ ể ả ữ ệ
c a USGSủ43
Hình 3.7 Giao di n khu v c l y d li u ASTER GDEM choệ ự ấ ữ ệ
khu v c Tây Nguyên trên trang web c a USGSự ủ 44
Hình 3.8 Ch n vùng c n l y d li u DEM cho khu v c Tâyọ ầ ấ ữ ệ ự
Nguyên trên trang web USGS 44
Hình 3.9 L a ch n lo i d li u DEM cho khu v c Tâyự ọ ạ ữ ệ ự
Nguyên trên web USGS 45
Hình 3.10 L a ch n ki u d li u DEM cho khu v c Tâyự ọ ể ữ ệ ự
Nguyên đ t i v máy tính cá nhân trên web c aể ả ề ủ
USGS
45
Hinh 3.11Minh hoa cac kiêu đô hoa chinh trong Mapinfo ! " 47
Hinh 3.12Giao diên Mapinfo50
Hình 3.13 Giao di n đ h a c a Vertical Mapper trongệ ồ ọ ủ
Mapinfo 51
Hình 4.1 Đ ng d n m file ch a d li u DEM 30m trongườ ẫ ở ứ ữ ệ
Mapinfo 52
Hình 4.2 L a ch n h quy chi u cho DEM 30m khu v cự ọ ệ ế ự
Tây Nguyên 53
Hình 4.3 C a s đ h a hi n th DEM 30m khu v c Tâyử ổ ồ ọ ệ ị ự
Nguyên ch a qua x lý màuư ử 53
Tr n H u H i ầ ữ ả 3 Tin Đ a Ch t K52ị ấ

Đ án t t nghi pồ ố ệ Khoa Công ngh thôngệ
tin
Hình 4.4 So sánh v trí DEM Tây Nguyên 30m v i đ ng bị ớ ườ ờ
Vi t Namệ54
Hình 4.5 B n đả ồ DEM Tây Nguyên30m đ c chuy n sangượ ể
d ng ”.grd”ạ54
Hình 4.6 Công c colour dùng x lý màu cho b n đ DEMụ ử ả ồ
Tây Nguyên 30m 55
Hình 4.7 B n đ DEM Tây Nguyên 30m đã đ c x lý màuả ồ ượ ử
và t o bóng đạ ổ 55
Hình 4.8 Phóng l n m t ph n b n đ DEM Tây Nguyênớ ộ ầ ả ồ
30m đ c x lý màu và t o bóng đượ ử ạ ổ 56
Hình 4.9 Đ ng d n t i file DEM d ng ”.asc” đ phânườ ẫ ớ ạ ộ
gi i 90m cho khu v c Tây Nguyênả ự 57
Hình 4.10 C a s đ h a hi n th DEM 90m khu v c Tâyử ổ ồ ọ ệ ị ự
Nguyên ch a qua x lý màuư ử 57
Hình 4.11 Công c colour dùng x lý màu cho b n đ DEMụ ử ả ồ
Tây Nguyên 90m 58
Hình 4.12 Quá trình x lý màu cho d li u DEM khu v cử ữ ệ ự
Tây Nguyên 90m 58
Hình 4.13 B n đ DEM Tây Nguyên 90m đã đ c x lý màuả ồ ượ ử
và t o bóng đạ ổ 59
Hình 4.14 So sánh đ chi ti t c a DEM 90m và 30m đãộ ế ủ
đ c x lýượ ử 59
Hình 4.15 S d ng Cross t o m t c t đ a hình trên DEMử ụ ạ ặ ắ ị
Tây Nguyên 30m 60
Hình 4.16 M t s đ m t c t đ a hình d a trên n n DEMộ ơ ồ ặ ắ ị ự ề
30m Tây Nguyên 61
Hình 4.17 S d ng b n đ DEM đ v các Lineament đ tử ụ ả ồ ể ẽ ứ
gãy ki n t oế ạ 61
Hình 4.18 S d ng công c GELink trên Mapinfo ử ụ ụ 62
Hình 4.19 L a ch n thu c tính c a công c GELink trongự ọ ộ ủ ụ
Mapinfo 62
Hình 4.20 Ki m tra các đ ng đ t gãy trên không gian đ aể ườ ứ ị
hình 3 chi u c a Google Earth Proề ủ 63
Hình 4.20a Minh h a ki m tra các đ ng đ t gãy trên khôngọ ể ườ ứ
gian đ a hình 3 chi u c a Google Earth Proị ề ủ 64
Hình 4.20b Minh h a ki m tra các đ ng đ t gãy trên khôngọ ể ườ ứ
gian đ a hình 3 chi u c a Google Earth Proị ề ủ 65
Hình 4.20c Minh h a ki m tra các đ ng đ t gãy trên khôngọ ể ườ ứ
gian đ a hình 3 chi u c a Google Earth Proị ề ủ 66
Hình 4.20d Minh h a ki m tra các đ ng đ t gãy trên khôngọ ể ườ ứ
gian đ a hình 3 chi u c a Google Earth Proị ề ủ 67
Hình 4.21 Các đ ng Lineament đ t gãy ki n t o c a m tườ ứ ế ạ ủ ộ 68
Tr n H u H i ầ ữ ả 4 Tin Đ a Ch t K52ị ấ

Đ án t t nghi pồ ố ệ Khoa Công ngh thôngệ
tin
ph n trên b n đ DEM 30m khu v c Tây Nguyênầ ả ồ ự
Hình 4.22 B n đ Lineament đ t gãy ki n t o cho khu v cả ồ ứ ế ạ ự
Tây Nguyên d a trên n n d li u DEM 90m Khuự ề ữ ệ
v c Tây Nguyênự
69
DANH M C T VI T T TỤ Ừ Ế Ắ
Tên vi t t tế ắ Tên đ y đầ ủ
DEM Digital Elevation Model
GDEM Global Digital Elevation Model
USGS United States Geological Survey
ERSDAC Earth Remote Sensing Data Analysis Centrer
GIS Geographic Information System
SRTM Shuttle Radar Topography Mission
Tr n H u H i ầ ữ ả 5 Tin Đ a Ch t K52ị ấ