ụ ụ M c L c
Ấ Ố Ư
Ệ
THÍ NGHI M S Y Đ I L U
ụ I. M c Đích
ố ượ ụ ủ ấ ả ậ ệ ộ ề M c đích c a quá trình s y là làm gi m kh i l ng v t li u, tăng đ b n
ả ượ ố ả và b o qu n đ c t t.
ố ư ậ ệ ấ ọ ả ấ ế ị ấ ằ Kh o sát quá trình s y đ i l u v t li u là gi y l c trong thi t b s y b ng
ượ ằ không khí đ c nung nóng nh m:
ị ườ ấ (cid:0) Xác đ nh đ ng cong s y :
ị ườ ố ộ ấ (cid:0) Xác đ nh đ ng cong t c đ s y :
ị ộ ẩ ớ ạ ố ộ ấ ệ ố ấ ẳ (cid:0) Giá tr đ m t i h n W ố k, t c đ s y đ ng t c N, h s s y K.
ơ ở
ế II. C S Lý Thuy t
ố ơ ướ ấ ỏ ậ ệ ằ ệ S y là quá trình làm b c h i n c ra kh i v t li u b ng nhi t, nhi ệ ượ t đ c cung
ậ ệ ờ ẫ ệ ệ ệ ấ c p cho v t li u nh d n nhi ố ư t, đ i l u nhi ứ ạ t, b c x nhi t…
ế ề
ơ ở
ấ 1. C s lý thuy t v quá trình s y
ự ọ 1.1. ấ Tĩnh l c h c quá trình s y
ố ỗ ợ ẩ 1.1.1. Các thông s h n h p không khí m
1.1.1.1. Nhi t đệ ộ
ồ G m 3 lo i: t ạ K, tƯ, tS.
(cid:0) ệ ộ ầ ộ ủ ỗ ợ tK: Nhi t đ b u khô là nhiêt đ c a h n h p không khí
ằ ị ệ ế ườ ượ đ c xác đ nh b ng nhi t k thông th ng.
(cid:0) ộ ầ ướ ệ ộ ổ ạ ượ tƯ: Nhiêt đ b u t, là nhi ị t đ n đ nh đ t đ c khi
ộ ượ ỏ ướ ố ơ ư ề ỗ ợ m t l ng nh n ệ c b c h i vào h n h p không khí ch a bão hòa trong đi u ki n
ạ ệ ệ ế ườ ọ ả ướ ở ầ đo n nhi ằ t, đo b ng nhi t k thông th ng có b c v i ủ b u th y ngân. t
(cid:0) ệ ộ ể ươ ệ ộ ở ạ tS: Nhi t đ đi m s ng, nhi t đ tr ng thái bão hoa
ơ ướ h i n c.
1.1.1.2. Đ mộ ẩ
ồ ạ G m 3 lo i: d, A,
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
(cid:0) ộ ứ ơ ố ẩ d: Là đ ch a h i, là s kg m có trong 1 kg không khí
ơ ướ ủ ư ẩ khô c a không khí ch a bão hòa h i n c (kg m/kgkkk).
(cid:0) ự ạ ộ ẩ ẩ ố A: Là đ m c c đ i là s kg m có trong 1 kg không
ủ ơ khí khô c a không khí bão hòa h i
(cid:0) ướ ẩ N c (kg m/kgkkk).
(cid:0) ươ ơ ướ ố ọ ộ ộ ẩ Đ m t ng đ i hay g i là đ bão hòa h i n c =
d/A (0% ≤ 100%).
1.1.1.3. Áp su tấ
bh, Pb, Ph
ồ G m P, P
(cid:0) ấ ủ P: Áp su t c a không khí (mmHg)
(cid:0) ấ ơ ủ ướ ở ệ ộ ầ Pbh: Áp su t h i bão hòa c a n c cùng nhi t đ b u khô
(mmHg)
(cid:0) ầ ủ ơ ướ ấ ề ặ ậ ệ Pb: Áp su t riêng ph n c a h i n c trên b m t v t li u (mmHg)
(cid:0) ơ ướ ầ ấ ấ Ph: Áp su t riêng ph n h i n c trong tác nhân s y (mmHg).
ệ ữ ấ ơ ở ệ ộ ầ ầ ơ Quan h gi a áp su t h i bão hòa nhi ấ t đ b u khô, áp su t riêng ph n h i
ộ ẩ ấ ươ ướ n c trong tác nhân s y và đ m t ố ng đ i là:
d = 0,622*
1.1.1.4. Nhi ệ ượ t l ng H
(cid:0) ủ ỗ ẩ ợ H: Là ENTAPI c a h n h p không khí m, là nhi ệ ượ t l ủ ỗ ng c a h n
ứ ẩ ợ h p không khí m trong đó có ch a 1 kg không khí khô (kcal/kgkkk; kj/kgkkk; 1cal
= 4,18j).
ả ồ ả ồ ẩ 1.1.2. Gi n đ không khí m ( gi n đ Ramzdim)
ử ụ Cách s d ng
Mô t :ả
ữ ậ ả ồ ố ườ ể ễ G m 1 b ng hình ch nh t trên đó có phân b các đ ố ng bi u di n các thông s
không khí m.ẩ
(cid:0) ườ ườ Đ ng : là đ ng cong gi ớ ạ ừ i h n t ố ủ = 5% 100%, các thông s c a
ườ ghi trên đ ng.
Trang: 2
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
(cid:0) ườ ườ ứ ẳ ố ướ ơ Đ ng d: Là đ ng th ng đ ng, các thông s ghi d i chân đ n v ị
là gam
0 C so v i tr c hoành, ớ ụ
(cid:0) ườ ườ Đ ng nhi ệ ộ K, tƯ, tS): Là đ t đ (t ng xiên 30
ườ ố các thông s ghi trên đ ng.
(cid:0) ườ ộ ố ớ ụ Đ ng H: Xiên 120 đ so v i tr c hoành các thông s ghi bên
ữ ậ ườ ngoài khung hình ch nh t, ghi xiên theo đ ng.
0 C so v i tr c hoành, các giá tr ị
(cid:0) ườ ấ ườ ớ ụ Đ ng áp su t: Là đ ng xiên 45
ghi bên ph i.ả
ỗ ợ ộ ẩ 1.1.3. Hòa tr n hai h n h p không khí m.
ề ề ả ầ ấ ỗ ợ ộ Trong quá trình s y nhi u vì lý do mà ta c n ph i hòa tr n hai hay nhi u h n h p
ụ ả ẩ ệ ộ ơ ộ không khí m. M c đích là làm gi m nhi t đ tác nhân, tr n thêm h i nóng, tăng
ư ượ l u l ng…
ươ Ph ồ ị ộ ự ng pháp hòa tr n d a trên đ th .
ả ử ộ ạ ỗ ợ Gi s tr n h n h p hai lo i không khí
(cid:0) ạ ả ồ Không khí 1 có tr ng thái A trên gi n đ Ramzimd
(cid:0) ạ ả ồ Không khí 2 có tr ng thái B trên gi n đ Ramzimd
ớ ộ ượ ỗ ạ ớ ợ Khi tr n A v i B đ c h n h p m i có tr ng thái M
dM =
HM =
ượ ở ạ Trong đó: GA, GB: L ng không khí khô (kg, kg/s) tr ng thái A và B
ệ ố ủ ộ ẩ ạ dA, dB: Đ m tuy t đ i c a không khí t i A và B (g/kgkkk)
ượ ể ả ồ ượ Tính đ c dM, HM đi m M trên gi n đ Ramzimd và tra đ ố c các thông s
ạ còn l i khác.
ơ ồ ể ễ Bi u di n theo s đ thi ế ị t b
Trang: 3
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ể ễ ả ồ Bi u di n trên gi n đ Ramzimd
ấ ậ ằ 1.1.4. Cân b ng v t ch t trong thi ế ị ấ t b s y
Trang: 4
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ủ ậ ệ ộ ẩ 1.1.4.1. Tính đ m c a v t li u
ề ộ ẩ ậ ệ ậ ấ ệ ỹ Trong k thu t s y có 2 khái ni m v đ m v t li u:
ậ ệ ướ ậ ệ ộ ẩ ả ẩ ư x: Đ m v t li u trên căn b n v t li u t kg m/kgvl
ậ ệ ậ ệ ộ ẩ ẩ ả X: Đ m v t li u trên căn b n v t li u khô (kg m/kgvlk).
ư ẩ x = (kg m/kgvl )
ẩ X = (kg m/kgvlk)
ộ ẩ ể ổ ạ ể Đ m x và X có th chuy n đ i qua l i
ươ ậ ấ 1.1.4.2. Các ph ằ ng trình cân b ng v t ch t:
(cid:0) ượ ậ ệ ệ ố L ng v t li u khô tuy t đ i:
LK = L1 (1x1) = L2 (1x2)
(cid:0) ượ ướ ấ L ậ ệ ng v t li u tr c khi s y:
L1 = L2
(cid:0) ượ ậ ệ ấ L ng v t li u sau khi s y:
L2 = L1
(cid:0) ượ ầ ấ ẩ L ng m c n tách trong quá trình s y:
W = L1 – L2 (kh hay kg/s)
Hay W = L1 = L2
(cid:0) ượ ầ ấ L ng không khí khô c n trong quá trình s y:
G = (kg, kg/s)
(cid:0) ượ ầ ẩ ơ L ng không khí c n làm bay h i 1 kg m:
g = = = (kgkkk/kg m)ẩ
Trong đó:
ủ ậ ệ ộ ẩ ướ ậ ệ ướ ấ x1, x2 đ m c a v t li u tr c và sau khi s y tính theo v t li u t.
ộ ẩ ầ ẩ ư d0=d1: Đ m tác nhân ban đ u và sau khi đun nóng (không có tách m cũng nh
ẩ tăng m trong quá trình đun nóng)
ơ ẩ ộ ẩ ừ ậ ệ ấ ấ ỏ ồ d2: Đ m tác nhân ra (sau khi mang h i m t v t li u s y ra kh i bu ng s y)
ằ ượ 1.1.5. Cân b ng năng l ng
ế ế ẩ ấ ơ Nhi ệ ượ t l ầ ng c n thi t làm bay h i 1 kg m trong quá trình s y theo lý thuy t:
Trang: 5
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ẩ ẩ qc = = g(H2H0) (kj/kg m, kcal/kg m)
HB = HC
ươ 1.1.6. Các ph ứ ấ ng th c s y
ấ ệ ồ 1.1.6.1. ổ S y có b sung nhi ấ t trong bu ng s y
vld
ể ơ ả ầ ệ ỏ Đ đ n gi n b qua ph n nhi t C.t
1C: S y không có b sung nhi
ườ ườ ấ ổ ệ ấ Tr ợ ng h p 1 : đ ng cong AB t trong phòng s y,
B1.
ậ ộ ố ỉ ệ ộ ấ ồ ch có b ph n đ t nóng. Nhi t đ không khí vào bu ng nóng r t cao t
ườ ườ ấ ậ ổ ộ Tr ợ ng h p 2 : Đ ng cong AB ố 2C: S y có b ph n đ t nóng và có b sung nhi ệ t
trong phòng s y.ấ
2, và entapi t
B2
(cid:0) ư ậ ố ộ B ph n đ t nóng thi đ a nhi ệ ộ ừ t đ t ế A đ n B Hừ A
đ n Hế
Trang: 6
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
(cid:0) ộ ệ ổ ấ ồ ậ B ph n nhi t b sung trong bu ng s y thì không làm nhi ệ ộ t đ
C
ơ ệ ộ ư ư ậ ố ộ ủ c a không khí nóng h n nhi t đ do b ph n đ t nóng đ a vào nh ng làm cho
entapi tăng t Hừ B2 đ n Hế
ườ ườ ấ ậ ộ ổ Tr ợ ng h p 3 : Đ ng cong AB ố 3C: S y có b ph n đ t nóng và có b sung nhi ệ t
C
ư ệ ộ ấ ữ ổ ằ ấ trong phòng s y nh ng nhi t đ s y gi không đ i b ng t
3, và entapi t
B3
(cid:0) ư ậ ộ ố B ph n đ t nóng thì đ a nhi ệ ộ ừ t đ t ế A đ n B Hừ A
đ n Hế
(cid:0) ộ ệ ổ ấ ồ ệ ộ ậ B ph n nhi t b sung trong bu ng s y thì duy trì nhi ộ t đ do b
C
C và làm cho entapi tăng t
ư ậ ố ph n đ t nóng đ a vào = t Hừ B3 đ n Hế
ườ ườ ấ ậ ổ ố ỉ Tr ợ ng h p 4: đ ộ ng cong AC: S y không có b ph n đ t nóng, ch có b sung
C, nhi
ệ ồ ệ ộ ấ ấ ỏ nhi ấ ttrong bu ng s y entapi tăng t ừ A đ n Hế H t đ s y nh nh t trong quá
C
ệ ộ ỉ ằ ấ ớ ấ trình s y nhi t đ ra l n nh t cũng ch b ng t
ậ ườ ợ ấ ơ ượ ẩ ẫ Nh n xét: trong các tr ế ố ộ ng h p s y n u t c đ bay h i và l ng m bay ra v n
ư ọ ệ ộ ấ ỏ ố ấ ả nh nhau thi ch n nhi t đ s y nh t t cho quá trình s y nông s n
ấ ố ứ ự ư ẩ ả ườ ợ Quá trình s y t ự t cho nông s n th c ph m theo th t u tiên tr ng h p 4321.
ứ ự ể ề ườ ợ Tuy nhiên đi u khi n quá trình thì khó theo th t ấ khó nh t là tr ng h p 4321
ừ ữ ố ấ 1.1.6.2. S y có đ t nóng gi a ch ng
Trang: 7
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ấ ồ ư ầ 1.1.6.3. ả ộ S y h i l u m t ph n khí th i
1 và đ
ạ ượ ượ ấ ầ ố ộ Không khí t i A đ c nung nóng lên B ả c s y xu ng C x ra m t ph n còn
ồ ư ở ạ ộ ầ ộ ượ ế ạ m t ph n h i l u tr l ớ i tr n v i A đ c tr ng thái M và qua caloriphe lên đ n
ồ ạ ề nhi ệ ộ ấ B1 r i l t đ s y t i v C
ậ Nh n xét:
(cid:0) ươ ể ề ỉ ượ ộ ẩ ủ Ph ng pháp này có th đi u ch nh đ c đ m c a không khí và
ế ượ ượ ệ ộ ấ ti ệ t ki m đ c năng l ng, gi ữ ượ đ c nhi t đ th p.
(cid:0) ộ ề ộ ố ồ ư ư ấ ả ầ ộ M t s máy s y có h i l u khí th i m t ph n nh ng có b đi u
ỉ ệ ộ ệ ộ ặ ướ ạ ệ ộ ch nh nhi t đ theo nhi t đ cài đ t tr c và không cài l i nhi t đ thì nhi ệ ộ t đ
ồ ư ở ổ ằ ấ ố ấ s y không đ i cho dù có hay không có h i l u. đây ta mu n nói r ng khi s y, ta
B s y xu ng C h i l u l n 1 tr n v i không khí
ệ ộ ồ ư ầ ấ ố ộ ớ ở ượ nâng nhi t đ lên t A đ ạ c tr ng
B) n a ữ
ừ ế ầ ệ ộ ầ thái M. t M đ n lúc đó ta không c n nâng lên nhi ư t đ cao nh ban đ u (t
B1 thì đ m tuy t đ i cũng tăng t
2 và v nẫ
ệ ộ ố ệ ố ộ ẩ ạ mà h nhi ặ t đ cài đ t xu ng t ừ 1 đ n dế d
1C
ệ ượ ự ấ ấ ờ th c hi n đ ườ c quá trình s y. Đ ng cong s y bây gi là AMB
(cid:0) ồ ư ề ế ệ ượ ượ ấ Các quá trình s y h i l u đ u ti t ki n đ c năng l ng trong
ồ ư ấ ả ộ ờ ơ ờ cùng m t kho ng th i gian. Tuy nhiên th i gian s y dài h n khi không h i l u vì
ươ ộ ẩ đ m t ố ng đ i tăng.
ộ ấ ọ 1.2. Đ ng h c quá trình s y
ị 1.2.1. Các đ nh nghĩa
Trang: 8
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
2 v t li u s y trong m t đ n v th i ị ờ
ượ ẩ ơ ậ ệ ấ ộ ơ T c đ s y ố ộ ấ : Là l ng m bay h i trên 1 m
gian.
ạ ộ ẩ ậ ệ ậ ệ ắ ầ ế ờ ờ Th i gian s y ấ : Là th i gian b t đ u đun nóng v t li u đ n khi v t li u đ t đ m
ế ặ ộ ẩ ộ ẩ ả ả ầ c n thi t (đ m b o qu n, ho c đ m nào đó).
ạ ấ 1.2.2. Các giai đo n s y
ườ ạ Ng ấ i ta chia các quá trình s y ra làm các giai đo n:
ậ ệ ạ ố ệ ộ ậ ệ ượ ạ Giai đo n tăng t c: giai đo n nung nóng v t li u nhi t đ v t li u tăng l ẩ ng m
ậ ơ bay h i ch m.
ậ ệ ấ ố ộ ạ ấ ơ ề ạ ẳ ố ổ Giai đo n s y đ ng t c: Là giai đo n v t li u s y bay h i đ u (t c đ không đ i)
ờ ệ ộ ậ ệ ấ theo th i gian nhi t đ v t li u s y không tăng và nhi ệ ộ ậ ệ ướ t đ v t li u t.
ạ ố ệ ộ ậ ệ ấ ượ ẩ ậ ầ ả Giai đo n gi m t c: Nhi t đ v t li u s y tăng l ơ ng m bay h i ch m d n.
ố ộ ấ 1.2.3. Tính t c đ s y
ố ộ ấ ệ T c đ s y ký hi u là N
N = hay dW = S.Ndt
=
W2 – W1 = S.N.(t2t1)
2.h)
N = (kg m/mẩ
ượ ẩ ở ờ W1, W2: là l ng m bay ra ể th i đi m 1 và 2
ấ ừ ạ ớ ạ ờ t1, t2: là th i gian s y t giai đo n 1 t i giai đo n 2
ớ ắ ầ ấ ượ ể ờ ẩ Th i đi m m i b t đ u s y l ng m bay ra là 0 (kg)
ạ ố Giai đo n tăng t c:
NTT =
ạ ẳ ố Giai đo n đ ng t c:
NĐT =
ạ ả ố Giai đo n gi m t c:
NGT =
ờ ấ 1.2.4. Tính th i gian s y
ế ủ ừ ạ ượ ấ ờ ằ Th i gian s y tính toán lý thuy t c a t ng giai đo n đ ứ c tính b ng công th c
t=
Trang: 9
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ả ồ ấ 1.2.5. Gi n đ s y:
ế ị ấ
2. Thi
t b s y:
ệ ấ ỗ ườ ề ợ ấ ề ể Do đi u ki n s y trong m i tr ng h p s y khác nhau nên có nhi u ki u thi ế ị t b
ề ạ ậ ế ị ấ ư ấ s y khác nhau, vì v y có nhi u cách phân lo i thi t b s y nh nhau:
ự ấ D a vào tác nhân s y:
(cid:0) ế ị ấ ặ ằ ế ị ấ ằ Thi t b s y b ng không khí ho c thi t b s y b ng khói lò, ngoài
ế ị ấ ằ ươ ặ ệ ư ấ ấ ra còn có các thi t b s y b ng ph ng pháp đ c bi ằ t nh s y thăng hoa, s y b ng
ệ ầ ạ ồ ằ tia h ng ngo i hay b ng dòng đi n cao t n.
ự ệ ấ D a vào áp su t lam vi c:
(cid:0) ế ị ấ ấ ườ Thi t b s y chân không, thi ế ị ấ ở t b s y áp su t th ng.
ự ươ ứ D a vào ph ệ ng th c làm vi c
(cid:0) ụ ạ ấ ấ S y lien t c hay s y gián đo n
ự ươ ấ ệ ấ D a vào ph ng pháp cung c p nhi t cho quá trình s y
(cid:0) ế ị ấ ế ị ấ ố ư Thi ế t b s y ti p xúc, thi t b s y đ i l u, thi ế ị ấ ứ ạ t b s y b c x
ấ ạ ự D a vào c u t o thi ế ị t b
(cid:0) ầ ấ ấ ấ ả ấ ụ ấ ấ Phòng s y, h m s y, s y bang t i, s y tr c, s y thùng quay,s y
ấ ầ phun, s y t ng sôi
ậ ệ ấ ự ủ ề ề ộ ị ấ D a vào chi u tác đ ng c a tác nhân s y và v t li u s y. Cùng chi u, ngh ch
ề ề chi u và giao chi u.
ướ ế
ệ
3. Các b
c ti n hành thí nghi m
Trang: 10
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
(cid:0) ở ắ ể ạ ở ố M n p phòng ki m tra cân (m ch t khóa cân) xem cân co nh y
ỉ ố ầ không ghi ch s ban đ u trên cân.
(cid:0) ờ ấ ọ ướ ắ Chon 1 t gi y l c đo kích th c c t làm 4.
(cid:0) ố ượ ờ ấ ế ậ Cân kh i l ng 4 t gi y này ghi nh n k t qu G ả 0 (g)
(cid:0) ướ ề ượ ướ ể ặ ấ Th m n c đ u không v t quá t ho c quá khô, đ 1 lúc ben
ề ạ ấ ngoài cho th m đ u, cân l i.
1, đóng
(cid:0) ặ ờ ấ ọ ế ấ ậ ả Đ t t gi y l c vào phòng s y, ghi nh n k t qu trên cân G
ử ấ ạ c a s y l i.
(cid:0) ổ ướ ấ ố ữ ự ướ Đ n c vào 2 c c phía sau máy s y, gi cho m c n c không
đ i.ổ
0C.
(cid:0) Ấ ế ộ ấ ở ặ n nút, dò đ t ch đ s y 50
(cid:0) ở ắ ổ ở ử ả ử ạ ở M công t t t ng, m qu t, m c a x và c a hút không khí. Đóng
ồ ư ặ van ch n không h i l u.
(cid:0) ở ắ ố ở ứ ấ M công t ệ t đ t nóng đi n tr th nh t.
(cid:0) ạ ế ờ ọ ế ả ả ồ Sau 5 phút ghi l i k t qu trên cân, đ ng th i đ c k t qu nhi ệ ộ t đ
K) (vào và ra) trên b ng đi n.
ệ ộ ầ ệ ả ầ ướ Ư) nhi b u t (t t đ b u khô (t
(cid:0) ậ ệ ỉ ố ừ ệ ổ Khi ch s trên cân không đ i (v t li u đã khô) ta d ng thí nghi m.
ở ướ ắ ắ ấ ấ ở ắ ạ ồ ờ ệ T t đi n tr tr c t t qu t sau, đ ng th i m n p phòng s y l y
ấ ọ ẩ ị ạ ệ ệ ươ ự gi y l c ra chu n b làm l i thí nghi m khác (làm thêm thí nghi m khác t ng t
0C).
ặ ở ế ộ ấ ư ệ thí nghi m trên nh ng đ t ch đ s y 60
ế
ệ
ả 4. K t qu thí nghi m
T(phút) 0 5 10 15 20 25 30 35 Tkv 50 50 50 50 50 50 50 50 Tưv 45 45 45 45 45 45 45 45 TKr 49 49 49 49 49 49 49 49 TƯr 44 44 44 44 44 44 44 44 G(g) G1= 1120 G2= 1095 G3= 1080 G4= 1060 G5= 1050 G6= 1035 G7= 1025 G8= 1020 i 1 2 3 4 5 6 7 8
Trang: 11
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
III. Tính Toán Thí Nghi mệ
9 10 11 12 13 14 0 40 45 50 55 60 65 70 50 50 50 50 50 50 50 45 45 45 45 45 45 45 49 49 49 49 49 49 49 44 44 44 44 44 44 44 G9= 1010 G10=1005 G11=995 G12=980 G13=970 G14=960 G15=955
ệ
ự 1. Theo th c nghi m
ậ ệ ộ ẩ ẩ Đ m c a v t li u: ủ ậ ệ Wi = × 100% (% kg m/ kg v t li u khô)
W1 =
W2 = 14.66
W3 =
W4 =
W5 =
W6 =
W7 =
W8 =
W9 =
W10 =
W11 =
W12 =
W13 =
W14 =
i+1 = (%h) (v i ớ = = 0.083)
ố ộ ấ T c đ s y: N
N2 =
N3 =
N4 =
Trang: 12
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
N5 =
N6 =
N7 =
N8 =
N9 =
N10 =
N11 = 12.627
N12 =
N13 =
N14 =
ố ệ ử ượ ư ả S li u x lí đ c trình bày thành b ng nh sau:
i T phút Gi (g) Wi (%) Tk tb Tư tb Ph (mmHg) N = dw/dt (%h) Pb (mmHg )
1120 1 0 17.277 31.404 49.5 44.5 70 68
1095 68 2 5 14.660 18.93 49.5 44.5 70
1080 68 3 10 13.089 25.24 49.5 44.5 70
1060 68 4 15 10.994 12.602 49.5 44.5 70
1050 68 5 20 9.948 18.92 49.5 44.5 70
1035 68 6 25 8.377 12.614 49.5 44.5 70
1025 68 7 30 7.330 6.313 49.5 44.5 70
Trang: 13
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
1020 68 8 35 6.806 12.614 49.5 44.5 70
1010 70 68 9 40 5.759 6.313 49.5 44.5
1005 70 68 10 45 5.236 12.627 49.5 44.5
995 70 68 11 50 4.188 18.916 49.5 44.5
980 70 68 12 55 2.618 12.614 49.5 44.5
970 70 68 13 60 1.571 12.614 49.5 44.5
2. Theo lí thuy tế
960 70 68 14 65 0.524 49.5 44.5
ề ộ ệ ề ấ ọ (ta có chi u dài khăn là 31cm, chi u r ng khăn là 15cm) ề ặ Di n tích b m t gi y l c:
F = d.r.4 = 0.31×0.15×4 = 0.186 (m2)
ơ ẩ ườ ả ừ ề ặ ộ ẩ (là kh năng bay h i m t b m t thoáng) C ng đ m:
Jm = .(Pb (TB) – Ph (TB)).
= 0.0507.(70 – 68).
= 0.101 (kg/m2.h)
Trong đó:
(cid:0) ấ ấ B: áp su t trong phòng s y B = 760 mmHg
m: h s trao đ i m tính theo chênh l ch áp su t (kg/m
2.h.mmHg)
m = 0.0229 + 0.0174.Vk
(cid:0) ệ ố ổ ẩ ệ ấ
= 0.0229 + 0.0174.1,6
=0.0507
V k = 1,6 (m/s): t c đ khí trong phòng s y
(cid:0) ố ộ ấ
Trang: 14
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ố ộ ấ ẳ ố G0 = 955g = 0.955kg T c đ s y đ ng t c:
Nđt = 100. Jm.
= 100. 0,101.
= 1.967 (%h)
ớ ạ ộ ẩ Đ m t i h n:
Wth = +
= + 3 = 12.598 %
Trong đó:
ộ ẩ ầ ướ ấ (cid:0) W1: đ m ban đ u tr c khi đem s y (%)
ộ ẩ ằ (cid:0) Wc = 3% : đ m cân b ng
ờ ấ Th i gian s y:
ấ ẳ ố ờ Th i gian s y đ ng t c:
T1 = = = 2,379 (h)
ố ờ ả ấ Th i gian s y gi m t c:
T2 = ×ln
ộ ẩ ấ V i: Wớ ố ủ cu iố là đ m cu i c a quá trình s y
ấ ả ờ ố Do Wcu iố = 0524 < Wc = 3 nên không có th i gian s y gi m t c
Suy ra : TS yấ = T1 = 2,379 (h)
ậ ả L p b ng so sánh:
W N T
ự ệ Th c nghi m Wtb = 7.74 Ntb = 15.517 70 phút
Lí thuy tế Wth = 12.598 Nđt = 1.967 142,74 phút
ố ố Sai s : (%) sai s = ×100%
ẽ ồ ị 3. V đ th
Trang: 15
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ồ ị ườ Đ th đ ấ ng cong s y (WT):
4. Bàn lu nậ
ồ ị ườ Đ th đ ố ộ ấ ng cong t c đ s y ( NW):
ự ạ ệ ữ ế Các nguyên nhân t o nên s khác bi ấ ấ t gi a quá trình s y lý thuy t và s y
th c tự ế:
ự ệ ự ế ữ ế ấ ấ ạ Nguyên nhân t o nên s khác bi t gi a quá trình s y lý thuy t và s y th c t là
ế ấ ấ ằ ổ ớ do quá trình s y lý thuy t thì xem nhi ệ ượ t l ng b sung trong quá trình s y b ng v i
ự ế ấ ấ ổ nhi ệ ượ t l ấ ng t n th t trong quá trình s y. Trong quá trình s y th c t thì nhi ệ ượ t l ng
ấ ổ ổ b sung khác nhi ệ ượ t l ng t n th t.
ệ ủ ỏ ế ị ủ ự ế ỗ ấ Hàm nhi t c a không khí sau khi ra kh i thi t b c a quá trình s y th c t m i
ườ ế ố ữ ợ tr ng h p có nh ng y u t ố gây sai s khác nhau
ự ữ ầ ệ ủ ế ấ S khác nhau gi a nhi ệ ượ t l ng c n gia nhi t c a quá trình s y lý thuy t và
ự ế: ấ s y th c t
ự ế ớ ạ ỏ ỏ ượ ệ So v i th c t ta đã b qua giai đo n đun nóng do nó quá nh nên l ng nhi t
ệ ớ ế so v i lý thuy t có sai l ch.
ấ ệ ộ ố ộ ấ ấ Trong quá trình s y ta nhân th y nhi t đ tăng thì t c đ s y cũng tăng theo và
ố ộ ả ố ờ ượ ố ị ả ưở th i gian gi m xu ng, t c đ dòng khí đ c c đ nh nên không nh h ng.
ộ ố ứ ụ ủ ấ M t s ng d ng c a quá trình s y trong th c t ự ế :
ự ế ặ ệ ệ ấ Trong th c t , đ c bi ệ t trong các ngành công ngh hóa ch t và trong công ngh
ấ ấ ứ ự ệ ạ ẩ ọ th c ph m thì quá trình s y r t quan tr ng. Bên c nh đó, trong công ngh nghiên c u
ể ử ể ấ ụ ụ ể ế ấ ấ thì s y là thao tác không th thi u đ kh trùng d ng c , ngoài ra s y dùng đ s y khô
ố ượ ự ả ả ể ễ ậ ả ả ẩ rau qu , th c ph m, gi m kh i l ộ ể ng đ d dàng v n chuy n và b o qu n, tăng đ
ồ ố ứ ề b n cho đ g m, s ...
ấ ướ ạ ộ ướ ể ả ệ ỏ ằ ả ể S y đ tách n c ra kh i nguyên li u, đ gi m ho t đ n ả c nh m b o qu n
ể ẩ ẩ ị ả s n ph m, và dùng đ chu n b cho quá trình than hóa, tro hóa.
Trang: 16
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
Trang: 17
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
Ộ BÀI 2: C T CHÊM
ụ I. M c Đích
ự ọ ư ủ ộ ạ ộ ả ặ ả ộ ấ Kh o sát đ c tính đ ng l c h c l u ch t và kh n năng ho t đ ng c a c t chêm
ị ắ b ng cách xác đ nh:
Ả ưở ủ ậ ố ộ ả ấ ấ ổ ỏ nh h ng c a v n t c dòng khí và l ng lên t n th t áp su t (đ gi m áp) khi
đi qua c t.ộ
ck theo chu n s Reynolds (Re) c a dòng
ổ ủ ệ ố ự ế ộ ẩ ố ủ S bi n đ i c a h s ma sát c t khô f
ệ ố ự ệ khí và suy ra các h s th c nghi m.
ệ ữ ộ ả ự ế ủ ộ ổ ủ S bi n đ i c a th a s ừ ố liên h gi a đ gi m áp c a dòng khí qua c t khô va
ậ ố ỏ ộ ướ c t t theo v n t c dòng l ng.
ồ ớ ạ ủ ộ ạ ộ ậ ụ ả ả ả ồ ọ Gi n đ gi i h n kh năng ho t đ ng c a c t (gi n đ ng p l t và gia tr ng).
ơ ở
IV.
ế C S Lý Thuy t
ụ ấ
ệ
ấ
1.
Khái ni m quá trình h p th (h p thu)
ế ấ ỏ ợ ớ ộ ỗ Quá trình h p thu là quá trình cho m t h n h p khí ti p xúc v i dung môi l ng
ề ấ ử ủ ỗ ọ ọ ể ạ ụ ằ ộ ợ nh m m c đích hòa tan ch n l c m t hay nhi u c u t c a h n h p khí đ t o nên
ấ ử ộ ấ ỏ ạ ọ ị m t dung d ch các c u t ỏ ấ trong ch t l ng, pha khí sau h p thu g i là khí s ch, pha l ng
ấ ấ ọ ị sau h p thu g i là dung d ch sau h p thu.
ậ ấ ử ậ ề ấ ấ ậ V y quá trình h p thu là quá trình truy n v n c u t v t ch t pha khí vào pha
ề ẩ ậ ấ ử ừ ề ỏ l ng, nên quá trình x y ra theo chi u ng ượ ạ c l i, nghĩa là truy n v n c u t t ỏ pha l ng
ả ấ sang pha khí, ta có quá trình nh h p thu.
ọ ọ ủ ụ ấ M c đích c a quá trình h p thu là hòa tan ch n l c m t s c u t ộ ố ấ ử .
ủ
ụ
ấ
2.
Ứ ng d ng c a quá trình h p thu
ệ ự ẩ Công ngh th c ph m
ọ ệ Công ngh hóa h c
ọ ệ Công ngh sinh h c
ỹ ườ ậ K thu t môi tr ng
ệ ầ Nghành công ngh d u khí
Trang: 18
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ươ
ự
ọ
ấ
3. Ph
ng pháp l a ch n dung môi h p thu
ự ấ ọ ườ ự ấ Khi l a ch n dung môi h p thu ng i ta d a vào các tính ch t sau:
ộ Đ hòa tan ch n l c ọ ọ
ủ ế ủ ữ ấ ấ ỉ ố Đây là nh ng tính ch t ch y u c a dung môi, là tính ch t ch hòa tan t ữ t nh ng
ỏ ỗ ấ ử ợ ạ ặ ấ ử ầ c u t c n tách ra kh i h n h p mà không hòa tan các c u t còn l i ho c hòa tan
ể ổ ấ ươ ấ ả ự không đáng k . T ng quát, dung môi và dung ch t có b n ch t t ng t nhau thì cho
ố ấ ạ ả ứ ộ ề ọ ộ đ hòa tan t t. Dung môi và dung ch t t o nên ph n ng hóa h c thì làm tang đ b n
ư ề ế ấ ượ ạ hòa tan lên r t nhi u, nh ng n u dung môi đ ồ ể c thu h i đ dung l ả ả ứ i thì ph n ng ph i
có tính hoàn nguy n.ễ
ấ ơ ẽ ả ấ ấ Dung môi nên có áp su t h i th p vì pha khí sau quá trình h p thu s b o hòa dung
ị ấ môi do đó dung môi b m t.
ủ Tính ăn mòn c a dung môi
ể ậ ệ ế ạ ấ ế ị ễ ẻ ề Dung môi nên có tính ăn mòn th p đ v t li u ch t o thi t b d tìm và r ti n.
Chi phí
ẻ ề ễ ề ố ể ự ấ Dung môi d tìm và r ti n đ s th t thoát không t n kém nhi u.
Đ nh t ớ ộ
ố ộ ấ ấ ẽ ậ ụ ệ ề ệ ả ộ ớ Dung môi có đ nh t th p s tang t c đ h p thu, c i thi n đi u ki n ng p l t
ộ ả ề ấ ấ trong tháp h p thu, đ gi m áp th p và truy n nhi ệ ố t t t.
ấ Các tính ch t khác
ệ ể ố ệ ễ Dung môi nên có nhi ấ t dung riêng th p đ ít t n nhi t khi hoàn nguy n dung môi,
ệ ộ ệ ượ ể ắ ắ ắ ế ị ế ạ nhi ấ t đ đóng r n th p đ tránh hi n t ng đóng r n làm t c thi t b , không t o k t
ộ ủ t a không đ c.
ự ế ứ ộ ấ Trong th c t , không m t dung môi nào đáp ng đ ượ ấ ả c t t c các tính ch t trên, do
ệ ụ ể ả ự ữ ự ề ệ ấ ọ đó khi ch n ph i d a vào nh ng đi u ki n c th khi th c hi n quá trình h p thu. Dù
ứ ấ ế ượ ể ấ ấ ứ ườ sao tính ch t th nh t cũng không th thi u đ c trong b t c tr ợ ng h p nào.
ươ
ấ
4. Ph
ng pháp h p thu:
ươ ấ ấ ấ ị ỉ ị Có 2 ph ng pháp h p thu ngh ch dòng và h p thu xuôi dòng ta ch xét h p thu ngh ch
dòng.
ấ ị H p thu ngh ch dòng
Trang: 19
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ứ ề ấ ỗ ợ Pha khí là h n h p khí G vào ch a nhi u ch t:
Trong đó :
ấ ỏ Các ch t tr G ấ ơ tr ( không h p thu vào l ng)
ấ ấ ấ ử ỏ ọ Ch t h p thu vào l ng g i là c u t A
Pha l ng:ỏ
ượ ọ L ng dung môi g i là L
ượ ấ ử ẵ ỏ L ng c u t A đã có s n trong pha l ng L
ư là l
ượ ơ ượ ấ ử ừ ổ ộ L ng dung môi tr là L ng dung môi t ng c ng L tr đi c u t A.
ộ ố ị
5. M t s đ nh nghĩa
ủ ầ ử ấ ượ ố ủ ấ ử ổ Ph n mol c a câu t I là s mol ( su t l ng mol ) c a c u t I chia cho t ng
ấ ượ ỗ ợ ợ ố s mol h n h p ( su t l ỗ ng mol h n h p ).
ố ượ ầ ủ ấ ử ố ượ ấ ượ ố ượ ủ Ph n mol kh i l ng c a c u t i là kh i l ng ( su t l ng kh i l ng) c a
ố ượ ổ ấ ượ ỗ ố ượ ỗ ợ ấ ử c u t I chia cho t ng kh i l ợ ng h n h p (su t l ng kh i l ng h n h p )
ủ ấ ử ỉ ố ấ ượ ố ủ ấ ử ổ T s mol c a c u t I là s mol (su t l ng mol) c a c u t ố I chia cho t ng s
ấ ượ ấ ượ ừ ố ủ mol (su t l ng mol) tr đi s mol (su t l ng mol) c a i.
ị ơ Các đ n v :
2); (mol/h.m2).
ấ ượ Su t l ng mol : mol/h; (kmol/h.m
2); (g/h.m2).
ấ ượ ố ượ Su t l ng kh i l ng: kg/h; (kg/h.m
ỉ ố ầ ơ Ph n mol và t s mol không có đ n vi
Ả
ưở
ệ ộ
ấ
ấ
6.
nh h
ủ ng c a nhi
t đ và áp su t lên quá trình h p thu
ệ ộ ế ố ữ ấ ưở ấ ọ Nhi t đ và áp su t là nh ng y u t ả có nh h ng quan tr ng lên quá trình h p
ả ưở ự ủ ằ ạ ộ thu. Chúng nh h ng lên tr ng thái cân b ng và đ ng l c c a quá trình.
ế ệ ộ ị ủ ệ ố ủ ị ậ ườ N u nhi t đ tang thì giá tr c a h s c a đ nh lu t Henry tăng, đ ng cân
ố ẽ ả ề ụ ự ể ề ế ẽ ộ ị ằ b ng s chuy n d ch v tr c tung, đ ng l c truy n kh i s gi m. n u tăng nhi ệ ộ t đ
ớ ạ ữ ề ả ả ộ ố ộ lên m t gi ự i h n nào đó thì không nh ng đ ng l c truy n kh i gi m mà ngay c quá
ệ ượ ự ặ ệ ộ ả ưở trình cũng không th c hi n đ c. M t khác khi nhi t đ tăng cao cũng nh h ng
ố ớ ủ ả ộ ở ự ế ợ không t t vì đ nh t c a dung môi gi m (có l ợ ố ớ ườ i đ i v i tr ng h p tr l c khu ch tán
ủ ế ỏ ằ n m ch y u trong pha l ng).
ế ị ấ Thi t b h p thu
Trang: 20
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ự ế ả ệ ấ ườ ề ể ạ Trong công nghi p, th c t s n xu t ng i ta có th dung nhi u lo i thi ế ị t b
ầ ơ ả ủ ể ự ệ ấ ế ị ẫ khác nhau đ th c hi n quá trình h p thu. Tuy nhiên yêu c u c b n c a thi t b v n
ề ặ ế ấ ủ ả ớ ệ ệ ấ ể là di n tích b m t ti p xúc pha ph i l n đ tăng hi u su t c a quá trình h p thu. Bài
7. S đ thi
ệ ệ ấ ạ ộ thí nghi m này ta xét lo i tháp h p thu là tháp đ m (c t chêm).
ơ ồ ế ị t b
ế
ệ
ả V. K t Qu Thí Nghi m
ố ệ
ừ
ả
1. T thí nghiêm ta có b ng s li u
(cid:0) ả ố ệ ộ B ng s li u c t khô
L = 0 (l/p)
Hàng V (fit3/p) PCK(cmH2O)
ỏ ố ớ S l n S nhố
1 1 39.6 39.4
2 2 39.9 39.1
3 3 40.5 38.5
4 4 41.5 37.5
5 5 42.8 36.2
Trang: 21
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ả B ng s li u c t ố ệ ộ ướ t
L= 4 (l/p)
Hàng V (fit3/p) PCƯcmH2O)
ỏ ố ớ S l n S nhố
1 40.1 38.9 1
2 40.3 38.7 2
3 41.0 38.0 3
4 41.9 37.1 4
5 44.0 35.0 5
L = 5 (l/p)
Hàng V (fit3/p) PCƯcmH2O)
ỏ ố ớ S l n S nhố
1 39.9 39.1 1
2 40.1 38.9 2
3 41.2 37.8 3
4 42.8 36.2 4
Trang: 22
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
44.1 34.9 5 5
L = 6 (l/p)
Hàng V (fit3/p) PCƯcmH2O)
ỏ ố ớ S l n S nhố
1 1 40.1 39.9
2 2 40.8 38.2
3 3 41.9 37.1
4 4 43.6 35.4
5 5 46.1 32.9
Trang: 23
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
L = 7 (l/p)
Hàng V (fit3/p) PCƯcmH2O)
ỏ ố ớ S l n S nhố
1 40.1 38.9 1
2 41.4 37.6 2
3 42.8 36.2 3
4 44.8 34.2 4
5 48.4 30.6 5
L = 8 (l/p)
Hàng V (fit3/p) PCƯcmH2O)
ỏ ố ớ S l n S nhố
1 41.2 37.8 1
2 42.6 36.4 2
3 46.4 33.6 3
4 48.4 30.6 4
Trang: 24
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
5 5
L = 9 (l/p)
Hàng V (fit3/p) PCƯcmH2O)
ỏ ố ớ S l n S nhố
1 1 40.7 38.2
2 2 41.1 37.9
3 3 44.1 34.9
4 4 47.2 31.8
5 5
Trang: 25
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ả
2. Tính toán k t quế
3/phút)
ổ Ta đ i V (fit
1 fit3/phút = 2.83 * 102 m3/phút = (m3/s)
ươ ự T ng t :
2 fit3/phút = (m3/s) 9.43*104
Tính G
Ở
đó kk=1.095 (kg/m3),
ậ ộ ở ệ ộ C t khô đang v n hành nhi t đ C hay K
= 1.9558*105
G = = = 0,1125
Tong đó : S =*d2* = 0.00495
Tính : PCK
ố ớ ố ỏ PCK=(s l n –s nh )*10*9.81=(39.639.4)*10*9.81=19.62
= =27.25
Tính Re
Re = = = 933.18
Tính fCK :
fCK = = 0.9678
Trang: 26
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ả ộ ử Ta có b ng x lý c t khô:
i V(m3/s) G PCK Log( LogG Re fCK Log fCK
0.1125 19.62 27.25 1.435 0.9488 933.18 0.9678 0.0142 1
78.48 109.01 2.037 0.648 1865.5306 0.8624 0.0744 2
196.2 272.52 2.435 0.4715 2800.3697 0.7769 0.1069 0.00047 2 0.00094 3 0.001416 3
0.224 9 0.337 6
0.001888 0.450 392.4 545.21 2.736 0.3466 3734.3792 0.7334 0.1347 4
0.00236 647.46 899.25 2.954 0.2497 4667.5593 0.7014 0.154 5
2 0.562 7
ộ ướ ả Tính toán b ng c t t:
ố ệ ủ ộ ướ ừ ả ả T b ng s li u c a c t ầ t ta tính cho hàng đ u tiên trong b ng
Tính G
0C hay 303k (đ Kelvin )
ộ ướ ở ộ C t ậ t đang v n hành 30
đó Ở c ư =1,1663(kg/m3); µ=1,8638.105(kg/m.s)
cư=(40,138,9).10.9,81=117,72 (N/m2.m)
cư/Z=163,5 (N/m2.m)
G=cu ==0.1199 (kg/m2.s)
Tính : = ==6
Tính f cư=.f ck=6.0,9678=5.8068
ươ ự ố ệ ộ ướ ả Làm t ng t ử ta có b ng x lý s li u c t ư t nh sau:
Trang: 27
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
I V(m3/s) G
Pcư
Log(
LogG
Re
fCư
logfCư
0.1199
117.72
163.50
2.214
0.9212
994.5626
5.8068
0.7639
Log Re 2.997
1
0.2395
156.96
218.01
2.338
0.6207
1986.6367
1.6852
0,2267
3.298
2
0.00047 2 0.00094 3 0.001416 0.3596
294.2
408.75
2.661
0.4442
2982.8582
1.165
0.0663
3.474
3
0.4795
470.88
654.01
2.816
0.3192
3977,4208
0.880
0.0555
3.599
4
0.00188 8 0.00236
0.5994
882.9
3.089
0.2223
4971,7546
0.9565
0.0139
3.696
5
1226.2 5
L=4
V(m3/s)
G
Pcư
Log(
LogG
Re
fCư
logfCư
i
0.000472 0.1199
78.48
109.01
2.037
0.9212
994.5626
3.8712
0.5878
Log Re 2.997
1
0.000943 0.2395
117.72
163.51
2.214
0.6207
1986.6367
1.2639
0.1017
3.298
2
0.001416
0.3596
333.54
463.25
2.666
0.4442
2982.8582
1.3207
1.1208
3.474
3
0.001888
0.4795
647.46
899.25
2.949
0.3192
3977,4208
1.2101
0.0828
3.599
4
0.00236
0.5994
902.52
1253.5
3.098
0.2223
4971,7546
0.9777
0.0098
3.696
5
L =5
i V(m3/s) G
Pcư
Log(
LogG
Re
fCư
logfCư
0.1199
19.62
27.25
1.435
0.9212
994.56
0.9678
0.0142
Log Re 2.997
1
0.2395
255.6
354.25
2.549
0.6207
1986.63
2.7384
0.4375
3.298
2
0.00047 2 0.00094 3 0.001416 0.3596
470.98
654
2.816
0.4442
2982.85
1.8646
0.2706
3.474
3
0.4795
804.42
1117.25
3.048
0.3192
3977.42
1.5044
0.1774
3.599
4
0.00188 8 0.00236
0.5994
1294.92
1798.5
3.255
0.2223
4971.75
1.4028
0.147
3.696
5
L =6
L =7
Trang: 28
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
i
V(m3/s)
G
Log(
LogG
Re
Pcư
fCư
logfCư
1
0.000472
0.1199
117.72
163.5
2.214
0.9212
994.56
1.2639
0.1017
Log Re 2.997
2
0.000943
0.2395
372.78
517.75
2.714
0.6207
1986.63
4.0024
0.6023
3.298
3
0.001416
0.3596
647.46
899.25
2.954
0.4442
2982.85
2.5638
0.4089
3.474
4
0.001888
0.4795
1039.86
1444.25
3.159
0.3192
3977,42
1.9435
0.2886
3.599
5
0.00236
0.5994
1746.18
2425.25
3.385
0.2223
4971,75
1.8946
0.2775
3.696
GVHD: Võ Văn Sim
I V(m3/s)
G
Log(
LogG
Re
Pcư
fCư
logfCư
1
0.000472
0.1199
333.54
463.25
2.666
0.9212
994.5626
16.453
1.2162
Log Re 2.997
2
0.000943
608.22
844.75
2.927
0.6207
1986.6367
6.53
0.8149
3.298
3
0.001416
1255.68
1744
0.4442
2982.8582
4.9722
0.6965
3.474
23.24 2
4
0.001888
1746.18
2425.25
0.3192
3977,4208
3.2636
0.5137
3.599
0.239 5 0.359 6 0.479 5
L = 8
I V(m3/s) G
Pcư
Log(
LogG
Re
fCư
logfCư
1
0.1199
245.25
340.625
2.532
0.9212
1.0827
Log Re 2.997
2
313.92
436
2.639
0.6207
0.5277
3.298
12.097 5 3.3704
3
0.2395 . 0.3596
902.52
1253.5
3.098
0.4442
3.5737
0.5531
3.474
4
0.4795
1510.74
2098.25
3.322
0.3192
2.8236
0.4508
3.599
0.00047 2 0.00094 3 0.00141 6 0.00188 8
994.5 626 1986. 6367 2982. 8582 3977, 4208
L = 9
ậ ụ ả Tính toán b ng ng p l t:
0.2
1 = [(fCK*a*V1
2*KK)/(3*2g*L)]*td
ẩ ố ứ ấ 1 Tính chu n s th nh t
Ta có:
Trang: 29
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
KK = 1.095(kg/m3)
GVHD: Võ Văn Sim
= 0.585
l ng ỏ =1000(kg/ m3)
g=9.81
fCK =0.967
a=24.656(m2/m3)
S1=*d2 =*(0.1)2
V1 = = = 0.0601(m/s)
V y ậ 1 = *=0.000024
2 =*
ẩ ố ứ 2 Tính chu n s th 2
L =9 (lit/phút) = 9*103 =0.00015 (m3/s)
V =0.000472
C Ư = 1.1663
2 =* = *=0.01296
l ngỏ =1000 (kg/m3)
1
2
ươ ự ố ệ ử ế ả Làm t ng t cho các dòng ti p theo ta có b ng x lý s li u:
I V (m3/s) Log1 Log2
1 0,000472 0,000024 0,01296 4,1698 1,8874
2 0,00008354 0,00008354 0,00543 4,0781 2,2265
3 0,0001738 0,0001738 0,00362 3,7599 2,4413
4 0,0002891 0,0002891 0,00272 3,5389 2.5646
Trang: 30
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ẽ ể ồ 3. V bi u đ
ồ ị ộ Đ th c t khô
Log – Log G
ồ ị ộ ướ Đ th c t t () LogG
Trang: 31
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ồ ị ậ ụ Đ th ng p l t
Log1 Log1
Trang: 32
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
Ọ
Ả
Ệ
BÀI 3: THÍ NGHI M L C KHUNG B N
ụ
ệ
I. M c Đích Thí Nghi m
3 trong n
ứ ệ ề ả ọ Kh o sát thí nghi m l c huy n phù có ch a CaCO ướ ướ c d ấ i áp su t không
đ iổ
ơ ở
ế
VI. C S Lý Thuy t
ấ ỏ
ọ
1. L c ch t l ng
ờ ộ ậ ự ệ ể ọ ợ ỗ ố L c là quá trình th c hi n đ phân riêng các h n h p nh m t v t ngăn x p,
ị ữ ạ ả ọ ộ ạ ố v t x p có kh năng cho m t pha đi qua còn pha kia b gi l i nên còn g i là
vách ngăn l c.ọ
ắ ọ
2. Nguyên t c l c
ề ặ ề ạ ộ ỏ T o ra trên b m t huy n phù m t áp su t P ấ 1 d i Pướ 1 pha l ng xuyên qua các
ị ữ ạ ắ ẫ ọ ọ ệ ấ ỗ l mao d n, pha r n b gi l i. Chênh l ch áp su t hai bên vách ngăn l c g i là
ự ủ ọ
ộ đ ng l c c a quá trình l c (cid:0) P = P1 P2
ượ ướ ọ ượ L ng n c l c thu đ c
(1.1)
3
Trong đó:
2
ướ ọ ượ ể V – Th tích n c l c thu đ c, m
ề ặ ọ ệ S – Di n tích b m t l c, m
ẫ ờ ấ Th i l y m u
ượ ẩ ượ ắ ượ ỏ + Tính l ng n ướ ọ ượ c l c, l ng bã m l ng pha r n, l ng pha l ng
Vh = V0 + V1 = Va + V
Gh = G0 + G1 = Ga + G
ố ượ ề ể ợ ổ ọ Vh, Gh: Kh i l ng và th tích h n h p huy n phù đem đi l c
ố ượ ể V0 , G0 : Th tích và kh i l ấ ắ ng ch t r n khô
ố ượ ể ướ ọ ễ ấ V1, G1: th tích và kh i l ng n c l c nguy n ch t
ố ượ ể ẩ V, G : Th tích và kh i l ng bã m
Trang: 33
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ộ ẩ ủ + Đ m c a bã:
ậ ệ ướ ẩ (% Kg m/ Kg v t li u t)
ấ ọ
3. Áp su t l c
ọ ớ
ấ
3.1.
ổ Khi l c v i áp su t không đ i
Trong đó:
ộ ớ : Đ nh t (Kg/ms)
3)
ướ ọ ể V: Th tích n c l c (m
2)
ề ặ ọ ệ S: Di n tích b m t l c (m
ọ ượ ấ ờ ướ : th i gian l c đ ị c n đ nh tr c
2) tr l c l p bã t o thành (1 Kg bã khô / 1 m
2 b m t) ề ặ
ở ự ở ự ớ ạ : Tr l c riêng (1/m
3/l
ỉ ố ữ ượ ượ ướ ọ = Va/V0 : T s gi a l ẩ ng bã m (m ng n c l c)
ở ự Rv: tr l c vách ngăn (1/m)
ọ ớ ố ộ
ổ
3.2.
L c v i t c đ không đ i W = const
4. Vât ngăn l cọ
(N/m2)
ạ ả ượ ề ấ ả ợ ồ ớ Ph i có tính ch t phù h p v i huy n phù, g m các lo i v i đ ằ c đan b ng các
ạ ơ ạ ấ ạ ợ ướ ạ lo i sau: t nhân t o, s i bông, đay, gai; d ng t m l i kim lo i
ấ ợ ọ 5. Ch t tr l c
2 . B m t riêng 20m
2/g, b n axit, đ
ạ ừ ắ ề ặ ề ượ ử ụ Diatomit tr ng t o t 94% SiO c x d ng
ộ ố ạ ộ r ng rãi, t o đ x p 93%.
ả
ọ VII. Máy L c Khung B n
ấ ạ 1. C u t o
ả ủ ả ọ ồ ướ ế ề Máy l c khung b n g m có 1 dãy các khung và b n c ng kích th c x p li n
ả ọ ữ ề ả ượ ư ướ nhau, gi a khung và b n có v i l c. Huy n phù đ c đ a vào rãnh d i tác
ấ ồ ả ọ ấ ỏ ủ ủ ả ố ụ d ng c a áp su t r i vào kho ng tr ng c a khung. Ch t l ng qua v i l c sang
ủ ả ồ ạ ắ ươ ữ ạ ạ các rãnh c a b n r i theo van ra ngoài. Các h t r n đ c gi i t o thành bã l
ứ ch a trong khung.
Trang: 34
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ở ự ủ ả ọ
ọ
ọ 2. Quá trình l c – tr l c c a v i l c và bã l c
ư ớ ế ả ọ ồ ạ ắ ạ ộ ớ ả ọ L c ép đ a t i k t qu là m t l p h t r n t o thành trên v i l c g m các mao
ả ả ấ ể ể ắ ả ầ ậ ọ ộ qu n c u bã l c và v t ngăn là chuy n đ ng dòng c n ph i có áp su t đ kh c
ở ự ủ ậ ở ự ủ ố ở ự ủ ụ ẫ ọ ph c tr l c c a v t ngăn và tr l c c a bã l c. Tr l c c a ng d n không
đáng kể
ở ự ủ
2.1.
ọ Tr l c c a bã l c
ươ ạ ắ ừ ệ ấ Ph ng trình kozeny – carman đo hi u áp su t qua t ng h t r n có dòng
ấ ọ ể ệ ả ch y dùng đ tính hi u áp su t l c.
(1)
Trong đó :
ộ ớ : Đ nh t (Kg/ms)
3)
ướ ọ ể V: Th tích n c l c (m
2)
ề ặ ọ ệ S: Di n tích b m t l c (m
ọ ượ ấ ờ ướ : th i gian l c đ ị c n đ nh tr c
2) tr l c l p bã t o thành (1 Kg bã khô / 1 m
2 b m t) ề ặ
ở ự ở ự ớ ạ : Tr l c riêng (1/m
3/l
(2)
ỉ ố ữ ượ ượ ướ ọ = Va/V0 : T s gi a l ẩ ng bã m (m ng n c l c)
ố ằ :H ng s
2.2.
ỉ ố ị ọ ượ ườ ị S: ch s ch u nén; s=0 cho bã l c không nén đ c, thông th ng s có giá tr 0.11.0
ự ả ọ Trở l c v i l c
(3)
ở ự ủ ậ ọ Rv: tr l c c a v t ngăn l c
ọ ổ 1.1.1. Ph ngươ trình l c t ng quát
ươ ư ớ ươ ọ Ph ng trình (1), (3) đ a t i ph ủ ng trình vi phân c a quá trình l c
(4)
Tích phân v i ớ , thu đ c:ượ
(5)
3/m2)
ượ ướ ọ Đ t ặ l ng n c l c riêng, (m
ươ ượ Ph ng trình (5) đ c vi ế ọ ạ t g n l i:
Trang: 35
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
Trong đó
ọ
ấ
VIII. Nguyên lý l c 1 c p
ơ ồ ế ị
ệ
1. S đ thi
t b thí nghi m
ươ
ệ
IX. Ph
ng Pháp Thí Nghi m
ệ ọ
ấ
1. Thí nghi m l c 1 c p
3 vào 17 lít n
3 3% kh i ố
ộ ướ ự ể ề B1: pha 510g b t CaCO c vào xô nh a đ có huy n phù CaCO
ngượ l
B2: Đóng van V1, V2
ứ ồ ị ị B3: cho dung d ch đã pha vào b n ch a dung d ch
ậ ấ ắ B4: b t công t c máy khu y
3, V4, V5, V6
ở B5: m van V
4 khi đ ng h áp su t ch m c mong mu n
ở ơ ề ỉ ỉ ứ ấ ồ ố ồ B6: m b m, đi u ch nh V
ọ ở ầ ứ ặ ờ ỗ ị ệ B7: h ng dung d ch l c đ u C1 và ghi th i gian cho m i 1000ml. đ t bi t ghi chú
ổ ờ ị th i gian không n đ nh
ặ ạ ề ầ ệ ấ ầ B8: l p l ớ i thí nghi m cho nhi u l n v i áp su t khác nhau (3 l n)
ố ệ ả B ng s li u 1:
5 10 15 20 25 30
V(m3) 0.00071 0.0013 0.00226 0.00266 0.00302
0.00181 0.3
5 10 15 20 25 30
V(m3) 0.00087 0.00159 0.00276 0.00324 0.00367
0.00222 0.4
5 10 15 20 25 30
V(m3) 0.00095 0.00184 0.00267 0.00345 0.0042 0.00491
Trang: 36
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
2. Tính toán thí nghi mệ
GVHD: Võ Văn Sim
ấ ọ Tính cho l c 1 c p
ả B ng 1: tính và
0.001342
0.002457
0.003420
0.004271
0.005026
0.005707
0.001342
0.001115
0.000964
0.000850
0.000756
0.000680
3726.761
4484.746
5188.235
5880.000
6615.000
7350.000
5
5
5
5
5
5
0q
0.001644
0.003005
0.004195
0.005215
0.006122
0.006935
0.001644
0.001361
0.001190
0.001020
0.000907
0.000813
3041.379
3675.000
4200.000
4900.000
5512.500
6153.488
5
5
5
5
5
5
0q
0.001795
0.003326
0.004649
0.005801
0.006841
0.007785
0.001795
0.001531
0.001323
0.001153
0.001039
0.000945
2785.263
3266.667
3780.000
4337.705
4810.909
5292.000
0q
5 5 5 5 5 5
ả ị B ng 2: giá tr C, K theo
C K
0.2 0.0043 4.214
0.3 0.0044 4.334
Trang: 37
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
0.4 0.0045 4.445
Trang: 38
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
Trang: 39
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
Ặ
Ệ
BÀI 4: THÍ NGHI M CÔ Đ C
ụ
ệ
I. M c đích thí nghi m.
ọ ộ ấ ủ ệ ỏ ế ị ạ ồ ấ ỏ ị Kh a sát ha t đ ng và hi u su t c a thi t b lo i n i 2 v có cánh khu y.dung d ch cô
ặ ở ấ ặ đ c là n ướ ườ c đ ng,cô đ c áp su t chân không.
ơ ở
ế X. C S Lý Thuy t
ậ ệ
ệ
ằ
ặ
ồ 1. Cân b ng v t li u trong h cô đ c1 n i
ồ ệ ố Xét h th ng 1 n i.
Trong đó
ố ượ Gd kh i l ệ ng nguyên li u [kg],kg/s
ố ượ ả Gc kh i l ẩ ng s n ph m, [kg],kg/s
ượ ơ W l ứ ng h i th [kg],kg/s
ộ ấ ố ượ ệ ầ ồ Xd n ng đ ch t khô nguyên li u,[ph n kh i l ng]
ẩ ầ ả ấ ộ ồ ố xc n ng đ ch t khô trong s n ph m ,[ph n kh i
ượ l ng]
ậ ả ấ ậ ị Theo đ nh lu t b o toàn v t ch t.
ố ượ ả B o toàn kh i l ng.
Gđ=Gc+W
ả ấ B o toàn ch t khô.
Gđxđ=Gcxđ
ả Gi i ra ta có
ượ L ứ ơ ng h i th .
W=Gđ (1)
ộ ả ẩ ố ồ N ng đ s n ph m cu i.
Trang: 40
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ằ
2. Cân b ng nhi
ệ ượ t l
ng
Ký hi u ệ
ệ ộ ệ ậ ộ nhi t đ nh p li u.[đ ]. tđ
ệ ộ ả ẩ ộ nhi t đ s n ph m, .[đ ]. tc
ệ ọ ướ ứ ộ nhi t đ n c c ng, .[đ ]. tn
ệ ệ ộ nhi t dung riêng nguyên li u,[j/kg.đ ]. Cđ
ệ ẩ ả ộ nhi t dung riêng s n ph m, ,[j/kg.đ ]. Cc
ượ ệ hàm l ng nhi ơ ố t trong h i đ t,[j/kg] I
ươ ệ hàm l nghj nhi ơ ố t trong h i đ t,[j/kg] I’
cđ=0.01.∆qGc
ệ ấ ổ t n th t nhi ặ t cô đ c[j] Q Qcđ
ệ ặ ấ ổ t n th t nhi t cô đ c riêng[j/kg]. ∆q
ệ ườ ấ ổ t n th t nhi t ra môi tr ng [j]. Qmt
ậ ả ị ệ Theo đ nh lu t b o toàn nhi t.
Gdcdtd=DI= Gccctc + Wi’+ Dcntn+ Qct+Qmt
Rút ra
ượ ơ ố ố L ng h i đ t tiêu t n.
D =
ccd
ệ Trong đó quá trình nhi ể t có th xem c
(cid:0) ề ặ ề ệ Tính b m t truy n nhi t.
ươ ề ệ Theo ph ng trình truy n nhi t.
Q=K.F∆thi=D.(icctc)
Trong đó
ệ Q: ượ l ng nhi ề t truy n[j].
2.đ ].ộ
ề ệ K: ệ ố h s truy n nhi t[w/m
2]
ề ệ F: ề ặ di n tích b m t truy n[m
ặ ờ : th i gian cô đ c,[s].
ệ ữ ộ ∆thi: ệ ố h s nhi t h u ích[đ ].
ề ặ ề Rút ra b m t truy n nhi ệ t
Trang: 41
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
F = , [m].
ế ị
ặ
XI. Thi
t B Cô Đ c.
ị ượ ộ ầ ừ ừ ệ ậ ặ ị Dung d ch đ ẻ c cô đ c theo t ng m , nh p li u m t l n t ứ thùng ch a dung d ch
ồ ố ơ ị ệ ề ừ ướ ỏ ầ đ u. Dung d ch sôi trong bu ng b c h i do nhi t truy n t n c nóng bên v ngoài.
ơ ừ ượ ẫ ế ị ư ụ ố ể ắ ứ ố H i th b c lên t ị dung d ch sôi đ c d n qua thi t b ng ng t ư ng xo n đ ng ng
ồ ị ượ ộ ơ ạ ướ ượ ử ụ ụ t thu h i và đ nh l ng. M t b m chân không lo i vòng n ể ạ c s d ng đ t o c đ
ệ ố chân không h th ng.
ặ ồ ệ ố ế ị H th ng cô đ c g m các thi t b chính sau:
ấ ặ ồ ỏ (cid:0) N i cô đ c hai v có cánh khu y.
ấ ộ (cid:0) Máy khu y tr n.
(cid:0) ế ị ư ụ ố ắ Thi t b ng ng t ng xo n.
(cid:0) ắ ướ Thùng chu n ư c ng ng
(cid:0) ạ ơ ướ B m chân không lo i vòi n c.
ế (cid:0) Áp k đo đ chân không. ộ
(cid:0) Nhi ệ ế ệ ử t k đi n t
ệ ố ệ (cid:0) H th ng đi n.
ự ầ ị (cid:0) Xô nh a ch dung d ch đ u. ế
ồ
ặ
ỏ
1. N i cô đ c hai v
ứ ồ ị ườ ườ N i ch a dung d ch đ ng có đ ng kính D=250mm.
δ ề Cao H=500mm,b dày =5mm.
ế ạ ằ ồ ỉ N i ch t o b ng thép không g AISI304.
ế ị ư
ụ ố
ắ
2. Thi
t b ng ng t
ng xo n:
ố ườ ượ ấ ắ ườ ng xóăn có đ ng kính 16 đ c qu n thành các vòng xo n có đ ng kính
ắ ượ ằ ỉ ố D=150mm. ng xo n đ c gia công b ng thép không g AISI304.
ơ
3. B m chân không.
ệ ố ử ụ ạ ơ ướ H th ng s d ng b m chân không lo i vong n c 1HP.
Trang: 42
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ơ ồ ệ ố 4. S đ h th ng.
ướ
ế
XII. Các B
c Ti n Hành
ử
ộ
XIII. R a ngu i thi
ế ị t b
ể ở (cid:0) Ki m tra các van:van 6 m ,các van còn l ạ i đóng.
ắ ổ ở (cid:0) M cong t c t ng.
(cid:0) ẩ ướ ạ ự ị Chu n b 20lit n c s ch trong xô nh a.
ế ỉ (cid:0) Hút chân không khi kim áp k ch 0.8at thì t ắ t.
ở ế ướ ạ ồ (cid:0) M van 1 hút h t n c s ch vào trong n i.
ấ ắ ở ộ (cid:0) M công t c khu y tr n trong 5p.
ả ướ ở ồ (cid:0) M van 4 x n c trong n i ra.
(cid:0) ắ ấ ấ ộ T t m y khu y tr n.
ử
XIV. R a nóng thi
ế ị t b
ể ở (cid:0) Ki m tra các van.van 6 n các vn còn l ạ i đóng.
ắ ổ ở (cid:0) M công t c t ng.
(cid:0) ẩ ướ ạ ự ị Chu n b 20lit n c s ch trong xô nh a.
ế ỉ (cid:0) Hút chân không khi kim áp k ch 0.8at thì t ắ t.
ở ế ướ ạ ồ (cid:0) M van 1 hút h t n c s ch vào trong n i.
Trang: 43
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ự ể ướ ằ ỏ ở ướ (cid:0) Ki m tra m c n c trong v áo b ng cách m van 5 xem n ố c có tràn ng
ư ế ư ể ướ ể ki m tra hay ch a.n u ch a tràn thì châm thêm n c vào ph u.
ệ ắ ở (cid:0) M công t c di n tr . ở
ấ ở (cid:0) M công t c khu y tr n ộ ắ
0c thì m van 4 x n
ệ ộ ồ ạ ả ướ ở ồ (cid:0) Khi nhi t đ trong n i đ t 60 c trong n i ra.
(cid:0) ấ ắ ấ T t m y khu y.
ặ
ị
XV. Pha dung d ch cô đ c.
(cid:0) Pha 5lit n ướ ườ c đ ặ ng cô đ c(15%)
ị
ặ XVI. Cô đ c dung d ch
ể ở (cid:0) Ki m tra các van:van 6 m các van còn l ạ i đóng.
ắ ổ ở (cid:0) M công t c t ng.
ở ơ ế ằ ố (cid:0) Hút chân không b ng cách m b m chân không và van s 10 khi kim áp k ch ỉ
ắ ơ 0.60.8 at thì t t b m.
ế ở ị (cid:0) M van 1 hút h t 5lit dung d ch vào trong n i. ồ
ấ ướ ở ắ ố (cid:0) M van 9 c p n c qua ng xo n.
ỗ ầ ấ ấ ầ ấ ắ ở ộ ộ (cid:0) M công t c khu y tr n(5p khu y tr n 1 l n,m i l n khu y 30s)
0c)thì c 10p l y m u dung d ch trong n i ồ ẫ
ồ ị ứ ấ ị (cid:0) K t ể ừ lúc dung d ch trong n i sôi(62
ấ ướ ụ ử ể ấ ẫ ờ đo Bx.l y n ư c ng ng t đo th tích.cách l y m u là:m van 2 trong th i gian
ạ ấ ấ ẫ ở ướ ụ 1s,sau đó đóng van 2 l i.m van 3 l y m u.cách l y n ư c ng ng t :đóng van 6
ấ ở ở ướ ư m .m van 7,van 8.l y n c ng ng xong tháo các van ng ựợ ạ ở ề ạ i tr v tr ng c l
ấ ướ ầ ư ượ ơ thái ban đ u.chú ý lúc l y n c ng ng không đ c b m chân không.
ồ ạ ư ặ ở ị (cid:0) Khi dung d ch trong n i đ t 65Bx tr lên thì d ng cô đ c.
ở (cid:0) M van 1 đ thong áp khí tr i. ờ ể
ố ượ ẻ ả ở ồ ị (cid:0) M van 4 x dung d ch sau cô đ c trong n i ra ngoài đ cân kh i l ặ ng.
(cid:0) ắ ấ T t máy khu y.
ể ở (cid:0) Ki m tra các van:van 6 m các van còn l ạ i đóng.
ắ ổ ở (cid:0) M công t c t ng.
(cid:0) ẩ ướ ạ ự ị Chu n b 20 lit n c s ch trong sô nh a.
Trang: 44
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ế ỉ ắ ơ (cid:0) Hút chân không khi kim áp k ch 0.8at thì t t b m.
ế ướ ở ồ (cid:0) M van 1 hút h t n c sachj vào trong n i.
ấ ắ ở ộ ờ (cid:0) M công t c khu y tr n trong th i gian 5p.
ả ướ ở (cid:0) M van 4 x n ồ c trong n i ra ngoài.
(cid:0) ắ ấ ộ T t máy khu y tr n.
(cid:0) ắ ổ ắ T t công t c t ng.
ế
ả
XVII.
K t Qu
c
ng n
ng
ờ Th i gian ( phút)
ộ ồ N ng đ dung ườ ị d ch đ (Bx)
ượ ướ L ư ng ng thu ượ đ
c V (ml)
0
15
0
10
17,9
1700
20
19
480
30
20,2
350
40
22
310
50
23,2
290
60
24,8
200
70
25,7
190
80
26,8
180
90
28
10
100
28,9
210
110
29,9
50
120
30,2
120
ố ệ ừ ả ệ B ng s li u t thí nghi m.
Trang: 45
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
XVIII.
Tính Toán
GVHD: Võ Văn Sim
ộ ầ
ố ượ
ồ
ủ
ị
ườ
ậ ệ
1. Tính n ng đ ph n kh i l
ng c a dung d ch đ
ng nh p li u
ồ
ị
ườ
ậ
ộ Ta có : n ng đ dung d ch đ
ệ ng nh p li u là 15 Bx.
ố ượ
ầ
ồ
ộ
ủ
ị
ườ
ệ
N ng đ ph n kh i l
ng c a dung d ch đ
ậ ng nh p li u x
đ = 0,15 (pkl)
(cid:0)
ố ượ
ị
ườ
ậ ệ
2. Tính kh i l
ng dung d ch đ
ng nh p li u
(cid:0) ể ị ườ ệ Th tích dung d ch đ ậ ng nh p li u :
Vđ = 5 (l) = 5.103 (m3)
ố ượ
ả
ủ ườ
ộ
ổ
Tra b ng kh i l
ng riêng c a đ
ng theo đ Brix trong S Tay Công Ngh
ệ
ậ Hóa – T p 1 là:
đ = 1061,04 ( kg/m3 )
(cid:0)
ố ượ ị ườ ệ ậ (cid:0) V y kh i l ậ ng dung d ch đ ng nh p li u là :
Gđ = Vđ . đ = 5.103 (cid:0) 1061,04 = 5,3052 (kg)
ượ
ướ
ự ế
ư
3. Tính l
ng n
c ng ng th c t
(cid:0) ổ ướ ư ượ ệ ể T ng th tích n c ng ng thu đ c trong quá trình thí nghi m :
V ng ng ư = 4090 (ml) = 4,09 (cid:0) 103 (m3)
ệ
ậ
ổ
trong S Tay Công Ngh Hóa – T p 1
(cid:0) ố ượ ủ ướ Tra kh i l ng riêng c a n ư c ng ng ở
ng ng ư = 995,68 (kg/m3)
300C là :
ậ ượ ướ ự ế ư (cid:0) V y l ng n c ng ng th c t là
cướ
W* = Vng ngư . ng ngư = 4,09 (cid:0) 103 (cid:0) 995,68 = 4,0723 (kg).
ngườ + mn
Mà: Gđ = mđ
ướ
c pha
ngườ = 5,3052 (cid:0) 1 = 4,3052 (kg)
ướ
ướ
ướ
ạ
c pha
c ng ng
c còn l
i
(cid:0) mn = Gđ (cid:0) mđ
Ta có: mn = mn
ướ
ướ
ướ
c còn l
c pha
c ng ng
ư + mn (cid:0) mn
ạ = mn i
ư = 4,3052 (cid:0) 4,0723 = 0,233 (kg)
ướ
c ng ng
(cid:0) mn
ư = W* = 4,0723 (kg))
( v i ớ mn
Trang: 46
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
c ướ còn l
Tính Gc , xc và W
ngườ + mn
iạ = 1 + 0,233 = 1,233 (kg)
Ta có: Gc = mđ
ụ ậ ấ ị ậ ả Áp d ng đ nh lu t b o toàn v t ch t:
đ = Gc + W
(cid:0) ố ượ ả B o toàn kh i l ng: G
(cid:0) ả ấ B o toàn ch t khô: Gđxđ=Gcxc
ờ Nh đó:
ẩ ồ (cid:0) N ng đ s n ph m cu i: ố ộ ả
xc = = = 0,645 (pkl)
(cid:0) ượ L ứ ơ ng h i th :
W = Gđ . (1(cid:0) ) = 5,3052 . (1 (cid:0) ) = 4,071 (kg)
ố ầ 4. Tính ph n trăm sai s :
ố ủ ồ
ộ
ầ
ặ
ị
4.1.
Tính ph n trăm sai s c a n ng đ dung d ch sau cô đ c:
ặ ẩ ộ ồ ị (cid:0) N ng đ dung d ch s n ph m sau cô đ c th c t ự ế ả là 30,2 Bx
* c = 0,302 (pkl)
ộ ủ ẩ ặ ả ấ ồ (cid:0) N ng đ c a ch t khô trong s n ph m sau cô đ c theo th c t ự ế là : x
% = (cid:0) 100% = (cid:0) 100%= 53,2 %
ố Đánh giá sai s : % = 53,2% ≥ 5%
ố ủ ặ ấ ầ ể ị Ph n trăm sai s c a dung d ch sau cô đ c là r t đáng k .
ả Gi ả ế i thích k t qu :
(cid:0) ặ ướ ườ ờ ư ớ ạ Vì th i gian có h n nên cô đ c n c đ ng ch a t ứ i m c gi ớ ạ ượ i h n đ c.
(cid:0) ể ử ộ ặ ấ ấ ả ề ẩ ẫ ơ Trong quá trình cô đ c l y m u đ th đ Bx h i nhi u nên làm m t s n ph m.
(cid:0) ụ ộ ị ể Trong quá trình rót ra ca đ đo nên b hao h t m t ít.
Trang: 47
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ố ủ
ố ượ
ầ
ướ
ư
ượ
4.2.
Tính ph n trăm sai s c a kh i l
ng n
c ng ng thu đ
c
trong quá trình cô đ c: ặ
c = Gc
* W W*
ả ị Gi đ nh: G
Ta có:
= (cid:0)
100% = (cid:0) 100% = 0,032 %
ượ ứ ượ ơ ướ ố ơ Trong đó : W : l ng h i th ( l ng n c b c h i)
ượ ướ ự ế ư W : l ng n c ng ng th c t
Đánh giá sai s : ố = 0,032 ≤ 10 %
ầ ố ủ ượ ướ ư ượ ặ ng n c ng ng thu đ c trong quá trình cô đ c là
5. Đ thồ ị
Ph n trăm sai s c a l không đáng k .ể
ồ ị ể
ệ ữ
ỉ ố
ờ
ễ
5.1.
ặ . Đ th bi u di n quan h gi a ch s Bx và th i gian cô đ c
0 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100 110 120
15 17,9 19 20,2 22 23,2 24,8 25,7 26,8 28 28,9 29,9 30,2
Th iờ gian cô đ c ặ N ngồ ộ đ dung d chị ngườ đ (Bx)
ồ ị ể
ệ ữ
ố ượ
ễ
ướ
ư
5.2.
Đ th bi u di n quan h gi a kh i l
ng n
c ng ng thu
ờ
ượ đ
ặ . c và th i gian cô đ c
ờ Th i gian (phút) Kh i l ướ n ượ đ (kg)
ố ượ ng ư c ng ng thu c W 0 1692,66 477,926 348,488 308,66 288,75 0 10 20 30 40 50
Trang: 48
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
199,136 189,18 179,22 9,9568 209,09 49,784 119,48 60 70 80 90 100 110 120
Trang: 49
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
Ệ Ố
Ế
Ề
Ị
BÀI 5: THI T B TRUY N NHI T NG KÉP
ạ
ạ
ề (Lo i nhi u đo n)
ế ị ụ
ệ
I. Trang Thi
ụ t B , D ng C Thí Nghi m
ệ ố
ế ị
ệ
ầ
H th ng thi
ồ t b thí nghi m g m 2 ph n chính:
ệ ố
ấ
ồ
ế ị ề
ể
ệ t b đi u khi n, đo,…(Ký hi u
HT30XC)
ế ị
ề
ệ ố
ề
ạ
ố
ồ
ệ ố o H th ng thi
t b truy n nhi
ạ t ng l ng ng lo i nhi u đo n (ký
ệ
hi u HT36)
o H th ng ngu n cung c p và các thi
ệ ố
ự
ư
6. H th ng HT30XC (nh bài th c hành 1)
ệ ố
ế ị
ề
ệ ạ ố
ồ ố
7. H th ng HT36 – Thi
t b truy n nhi
t lo i ng l ng ng
ế ị
ề
ệ
ụ ồ
ạ ố
ố
ồ
ố
ồ
ồ
Thi
t b truy n nhi
t lo i ng l ng ng g m 2 ng đ ng tr c l ng vào
ượ
ể
ề
ạ
ọ
nhau đ
c chia thành 4 đo n đ rút g n chi u dài và cho phép đo nhi
ệ ộ ủ t đ c a 2
ố
ở
ề
ị
ượ
ề ừ ộ
ả
ng
nhi u v trí khác nhau. Nhi
ệ ượ t l
ng đ
c truy n t
m t dòng ch y bên
ủ ố
ế
ặ
ả
ố
trong c a ng trong đ n dòng ch y ngoài ng trong ho c ng
ượ ạ c l
i.
Trang: 50
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
ạ ố
ẽ ượ ố
ủ ặ
ả
ầ
ị
Trên đo n ng kh o sát s đ
ể ắ c b trí 10 v trí đ g n đ u dò c a c p
ệ
ể
ệ
ạ
ệ ộ ủ
ạ ị
ố ủ
ầ
ỗ
nhi
t đi n lo i K đ đo nhi
t đ c a các dòng t
i v trí đ u và cu i c a m i
ạ ươ ứ
đo n t
ng ng
GVHD: Võ Văn Sim
ế ố
ớ
8. K t n i HT30XC v i HT36
ệ ỡ
ể ị
ố ị
ộ
ị
Trên b đ HT30XC có 4 chân c t dùng đ đ nh v và c đ nh HT36, tùy
ữ ố
ự ẻ
ể ắ
ặ ườ
ả
ố
vào cách b trí dòng ch y mà ta dùng nh ng ng nh a d o đ l p đ t đ
ng
ố
ẫ
ạ
ươ ứ
ớ ườ
ề
ợ
ng d n cho dòng nóng và dòng l nh t
ng ng v i tr
ng h p xuôi chi u
ượ
ặ ho c ng
ề c chi u.
ườ
ượ
ề
8.1.
Tr
ợ ng h p ng
c chi u
ố ớ ườ
ượ
ủ
ề
ầ
ầ
Đ i v i tr
ợ ng h p ng
c chi u thì đ u vào c a dòng nóng cũng là đ u
ủ
ạ
vào c a dòng l nh.
ườ
ợ
ề
8.2.
Tr
ng h p xuôi chi u
ố ớ ườ
ủ
ề
ầ
ợ
Đ i v i tr
ng h p xuôi chi u thì đ u vào và ra c a dòng nóng khi ng
ượ c
ủ
ề
ầ
chi u chính là đ u ra và vào c a dòng nóng.
ệ
ế
XIX. Ti n Hành Thí Nghi m
ướ
ộ ệ ố
ạ ố
ủ
ạ
ầ
Quy
ả c: đo n ng thu c h th ng kh o sát có đ u ra c a dòng l nh là
ố
ố ế ố
ố ế ố
ầ
ố
ố
ố
ố ế ố ng 1, ng 2 n i ti p ng 1, ng 3 n i ti p ng 2, ng 4 n i ti p ng 3. Đ u
ố ự ế
ạ ố
ớ ườ
ề
ỗ
ố ừ ầ
ấ
ố
m i đo n ng đ u có nhánh n i tr c ti p v i đ
ng ng n i t
đ u cung c p
ồ ướ ạ
ủ ệ ố
ề
ắ
ngu n n
c l nh vào c a h th ng HT30XC, Trên các nhánh đ u có g n van
ươ ứ
t
ng ng V1, V2, V3, V4.
ế ố ệ ố
ư
ế
ả
ầ Sau khi đã k t n i h th ng c n kh o sát ta ti n hành nh sau:
ườ
ượ
ề
1. Tr
ợ ng h p ng
c chi u
ọ ố
ạ ố
ả
ả
ở
ươ ứ
Chú ý: khi ch n s đo n ng kh o sát ph i đóng và m van t
ụ ng ng, c
th :ể
ả
ạ
ở
ạ
ả
ở
o Kh o sát 4 đo n: m van V4, khóa V1, V2, V3
ả
ạ
ở
o Kh o sát 3 đo n: m van V3, khóa V1, V2, V4
o Kh o sát 2 đo n: m van V2, khóa V1, V3, V4
Trang: 51
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
ả
ạ
ở
GVHD: Võ Văn Sim
ư ượ
ề
ỉ
ủ
ệ
ầ
o Kh o sát 1 đo n: m van V1, khóa V2, V3, V3
ng c a dòng theo yêu c u thí nghi m
ể
ệ ộ ầ
ạ
Đi u ch nh l u l
ủ t đ đ u vào c a dòng l nh (T
3)
ặ
ệ ộ ầ
ủ
ộ
ị
ệ ộ
Ki m tra nhi
t đ đ u vào c a dòng nóng m t giá tr nhi
ầ t đ theo yêu c u
ệ ở
ế ộ ự ộ
ệ ộ
ặ
ơ
thí nghi m
ch đ t
đ ng (nhi
ả t đ cài đ t ph i cao h n nhi
ệ ộ ạ i t đ t
ủ
ạ
ầ đ u vào c a dòng l nh T
3)
ạ
Cài đ t nhi
i các nhi
t đ T
ệ ộ 1, T2, T3, T4
ề
ể
ế
ệ
ạ
Ghi l
ầ ượ ớ
ạ ố
ế
ả
ươ
ự
K t thúc thí nghi m đóng van đi u khi n dòng l nh
t v i 3, 2, 1 đo n ng (làm t
ng t
các b
ướ c
trên)
Ti n hành kh o sát l n l
ườ
ợ
ề
2. Tr
ng h p xuôi chi u
ế
ươ
ượ
ề
Ti n hành các thao tác t
ng t
ự ư ườ nh tr
ợ ng h p ng
c chi u
ệ ộ
ủ
ườ
ượ
ề
t đ vào và ra c a dòng nóng trong tr
ợ ng h p ng
c chi u
Chú ý: Nhi
ệ ộ
ươ ứ
ủ
ườ
ơ
chính là nhi
t đ ra và vào t
ng ng c a dòng nóng trong tr
ng h p xuôi
chi u.ề
ứ
ậ
XX. L p Công Th c Tính Toán
ệ ố
ị
ệ ộ ủ
ệ
ấ
t đ c a các dòng và hi u su t nhi
ệ ộ t đ
ề
ệ
trong các quá trình truy n nhi
t:
N
Xác đ nh và so sánh hi u s nhi
(cid:0)
(cid:0)
N
L
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
N
L
%100.L
%100.L
hi
N T v N T v
T r T v
L T r N T v
L T v T v
2
ệ
ề
ị
ệ
ấ ủ Xác đ nh hi u su t c a quá trình truy n nhi
t:
L
(cid:0)
.
%100
Q(cid:0) Q N
ệ ố
ề
ị
ệ
ự
ệ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
t th c nghi m:
Xác đ nh h s truy n nhi
K
.
.
tFKQ TN
TN
log
Q tF .
log
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Trang: 52
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
d
d
i
o
d
tb
F
.(cid:0)
Ld tb.
2
ệ ố
ề
ị
ệ
ế
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ề t theo lý thuy t (giáo trình QTTB Truy n
Nhi
t)ệ
ị
ượ
ứ
Xác đ nh
c tính theo công th c:
∆tmax và ∆tmin. Còn ∆tlog thì đ
ươ ứ
ng ng.
V i ớ ∆tmax và ∆tmin t
XXI. Báo Cáo Thí Nghi mệ
Xác đ nh h s truy n nhi
ế
ệ
ả 1. K t qu thí nghi m
ử
ế
ả
2. X lý k t qu
ệ ố
ị
ệ ộ ủ
ệ
ấ
t đ c a các dòng và hi u su t nhi
ệ ộ t đ
ề
ệ
trong các quá trình truy n nhi
t
N
Xác đ nh và so sánh hi u s nhi
(cid:0)
(cid:0)
N
L
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
N
L
%100.L
%100.L
hi
N T v N T v
T r T v
L T r N T v
L T v T v
2
ệ
ề
ị
ệ
ấ ủ Xác đ nh hi u su t c a quá trình truy n nhi
t
L
(cid:0)
.
%100
Q(cid:0) Q
N
ệ ố
ề
ị
ệ
ự
ệ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
t th c nghi m
Xác đ nh h s truy n nhi
K
.
.
tFKQ TN
TN
log
Q tF .
log
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
d
d
i
o
d
tb
F
.(cid:0)
Ld tb.
2
ệ ố
ề
ị
ệ
ế
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
t theo lý thuy t.
Xác đ nh h s truy n nhi
ế
ả
ả
ườ
ượ
ề
2.1.
K t qu tính toán kh o sát (Tr
ợ ng h p ng
c chi u)
Trang: 53
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ả
ỏ
B ng 1. Nhi
ệ ượ t l
ủ ng t a ra c a dòng nóng
G'N(L/p)
GN(kg/s)
12
0,197
tNV(0C) 75 69 67
tNR(0C) 62 56 55
tNTB(0C) 68,5 62,5 61
ρ1(kg/m3) 983 983 983
C1(j/kg.đ )ộ 4190 4190 4190
QN(w) 10730,6 10730,6 9905,2
ả
ạ
B ng 2. Nhi
ệ ượ t l
ủ ng thu vào c a dòng l nh
C2(j/kg.độ
G'L(L/p) GL(kg/s)
ρ2(kg/m3)
tLV(0C)
tLR(0C)
tLTB(0C)
QL(w)
9 12 15
0,15 0,2 0,25
998 998 998
30 30 30
37 37 36
33,5 33,5 33
4379,55 5839,4 6256,5
) 4171 4171 4171
Trang: 54
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ả
B ng 3. Tính Q, t
log, KL*
KL*(w/ QN(w) QL(w) ΔQ tNV(0C) tNR(0C) tLV(0C) tLR(0C) L(m) Δtlog(0C)
G'N(L/p)
FN(m2)
dtđN(m)
ωN(m/s)
tNV(0C) 75
tNR(0C) 62
tNTB(0C) 68,5
ρN(kg/m3) 983
μN(N.s/m2) 0,4245×103
Re 411,18 408,3
62,5
983
0,4586×103
69
56
12
0,0231
0,022
8,66×103
8 404,3
61
983
0,4632×103
67
55
2
10730,6 4379,55 6351,05 4891,2 5839,4 10730,6 3648,7 6256,5 9905,2 75 69 67 37 37 36 1,05 1,05 1,05 78,34 64,08 62,19 m.đ )ộ 53,24 86,79 95,81 62 56 55 30 30 30
ẩ ố
ủ
ả
B ng 4. Chu n s Re c a dòng nóng Re
N(Re1)
ẩ ố
ủ
ả
ạ
B ng 5. Chu n s Re c a dòng l nh Re
L(Re2)
tLV(0C μL(N.s/m2 G'L(L/p) FL(m2) dtđL(m) ωL(m/s) tLR(0C) tLTB(0C) ρL(kg/m3) )
3
) 0,769×10 30 4,2×103 37 33,5 998 185,32 9
3
0,769×10 0,0357 0,034 30 5,6×103 37 33,5 998 274,1 12
30 7×103 36 33 998 0,778×103 305,3 15
ẩ ố
ủ
ả
1
B ng 6. Chu n s Pranlt c a dòng nóng Pr
tNV(0C) tNR(0C) tNTB(0C) C1(j/kg.đ )ộ μ1(N.s/m2) λ1(w/m.đ )ộ Pr1
62 68,5 4190 0,421 0,663 2660,6 75
56 62,5 4190 0,4547 0,659 2891 69
55 61 4190 0,4632 0,658 2949,6 67
Trang: 55
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
Trang: 56
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ẩ ố
ủ
ả
ạ
2
B ng 7. Chu n s Pranlt c a dòng l nh Pr
C2(j/kg.độ
λ2(w/m.độ
tLV(0C)
tLR(0C)
tLTB(0C)
μ2(N.s/m2)
Pr2
30 30 30
37 37 36
33,5 33,5 33
) 4176,63 4176,63 4176,75
0,7694 0,7694 0,7782
) 0,627 0,627 0,626
5125,2 5125,2 5192,2
ệ ố ấ
ả
ệ ủ
ạ
1
B ng 8. H s c p nhi
t c a dòng l nh α
Re1 411,18 Pr1 2410,7 Nu1 195,52 dtđ1(m) 0,022 λ1(w/m.đ )ộ 0,663 α1(w/m1`2.đ )ộ 5892,3 1
408,38 404,32 2640,6 2717,4 201,72 202,91 0,022 0,022 0,659 0,658 6042,4 6068,8 1 1
ệ ố ấ
ả
ệ ủ
ạ
2
B ng 9. H s c p nhi
t c a dòng l nh α
Re2 185,32 274,1 305,3 Pr2 5600,3 5600,3 5600,3 Nu2 180,82 232,08 241,29 dtđ2(m) 0,034 0,034 0,034 λ2(w/m.đ )ộ 0,627 0,627 0,626 α2(w/m2.đ )ộ 3334,5 4279,8 4442,5 1 1 1
Trang: 57
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ề
ả
ệ
ệ ố B ng 10. H s truy n nhi
t dài
α1(w/m2.đ )ộ α2(w/m2.đ )ộ d1(m) d2(m) λinox(w/m.đ )ộ KL(w/m.đ )ộ
5577,6 3488,3 0,022 0,021 0,13 77,21
5740,8 4244,6 0,022 0,021 0,13 72,69
5779,6 4442,6 0,022 0,021 0,13 55,87
ệ ữ ệ ố
ề
ả
ệ
ế ộ ả
B ng 11. Quan h gi a h s truy n nhi
t và ch đ ch y khi dòng
ư ượ
N
nóng có l u l
ng G’
Re2 185,32 274,1 305,3
KL* 53,24 86,79 95,81
KL 77,21 72,69 55,87
Trang: 58
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
2.2.
Đ thồ ị
: Re
: KL*
: KL
: Re
: KL*
:KL
GVHD: Võ Văn Sim
ệ ữ ệ ố
ồ ị ể
ố
ề
ễ
ệ
Đ th bi u di n m i quan h gi a h s truy n nhi
ế ộ ả t và ch đ ch y
Trang: 59
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
XXII.
Bàn Lu nậ
ả
ưở
ủ
ướ
ế ị ế
ề
ệ
GVHD: Võ Văn Sim
ng c a kích th
c thi
t b đ n quá trình truy n nhi
t
ề ặ
ệ
ệ
ế
ậ
ế ị
ề
ệ
ằ Quá thí nghi m, nh n ra r ng, n u di n tích b m t thi
t b truy n nhi
t
ự
ề
ệ
ễ
ơ
ớ l n thì s truy n nhi
t di n ra nhanh chóng h n.
ự ả
ưở
ủ ư ượ
ề
ế
ệ
Đánh giá nh h
ng c a l u l
ng dòng đ n quá trình truy n nhi
t.
ư ượ
ề
ệ
ạ
ấ
ệ
ớ
L u l
ng dòng nóng và l nh càng tăng thì hi u su t truy n nhi
t càng l n.
Đánh giá s nh h
Trang: 60
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
́
Ư
Ạ
Ấ
BÀI 6: THI NGHIÊM M CH L U CH T
́
́
I. Muc Đich Thi Nghiêm
̣ ̣
́ ́ ̀ ́ ự ư ̉ ươ ở ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ Khao sat s ; u chuyênr cua n ́ c nhiêt đô phong thi nghiêm trong hê thông
́ ̀ ́ ́ ́ ơ ̣ ̣ ́ thiêt bi mang ông v i nhiêu đ ́ ́ ̀ ươ ng ông co đ ̀ ́ ươ ng kinh khac nhau, trên đ ̀ ́ ́ ươ ng ông co lăp
́ ̀ ́ ́ ơ ̣ ́ ventury, mang chăn, co nôi, van kim, b m, ông đo côt ap.
Trang: 61
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
́
GVHD: Võ Văn Sim
ơ ở
XXIII.
́ C S Ly Thuyêt
̃
̣ ư
́ 1. Tinh hoc l u chât
̀ ̃ ̀ ́ ́ ̃ ươ ươ ́ ơ ư ượ ̉ ̉ Ph ng trinh thuy tinh: (Ph ́ ng trinh thuy tinh đôi v i l u chât nen đ c)
ρ ρ ́ ̀ ượ ươ ̉ ̉ ́ Khi khôi l ng riêng thay đôi không đang kê ta xem = const, ph ng trinh
̃ ́ ̉ ̣ thuy tinh co dang:
ρ p+ .g.z= const (1)
́ ́ ̣ ̉ ́ P: ap suât tai điêm đang xet
̣ ́ G: gia tôc trong tr ̀ ươ ng
̀ ́ ́ ́ ơ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ Z: chiêu cao cua điêm đang xet so v i gôc toa đô ta chon
́ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ư ́ ơ ươ ̉ ̣ ̉ Phat biêu: V i môt điêm bât ky trong long l u chât đêu tuân theo ph ng trinh
(1)
́ ́ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ́ ư ượ ̣ ̉ ̣ ́ Nêu ta xet môt điêm B bât ky trong long l u chât thi tai B ap suât, khôi l ng
̀ ươ ̣ riêng quan hê theo ph ng trinh:
B=const
pB+ .g.zρ
̀ ́ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̃ ̀ ượ ươ ̣ ̉ ́ Va tai điêm A nao đo thi ap suât, khôi l ng riêng cung co ph ng trinh
pA+ρ.g.zA=const
́ Luc đó
PA+ρ.g.zA=pB+ρ.g.zB
p↔ BpA= ρ.g.(zA – zB)
∆p↔ AB = ρ.g.hAB (2)
̃ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ́ ư ̣ ̣ ̉ ∆pAB: La đô chênh ap gi a vi tri A va B trong long chât long
́ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ư ư ư ̉ ̣ ̉ T biêu th c (2) ta thây khi z ̀ A = zB (t c A va B cung năm trên 1 măt phăng) thi
∆pAB = 0 hay pA = pB
́ ̃ ́ ̀ ́ ̉ ̣ ̉ ̉ Ap suât thuy tinh tai 1 điêm trong long chât long
PA – p0 = γ.h (kg/m.s2 = N/m2)
Trong đo:́
2.s2)
́ ượ ̣ ̉ ̉ γ = ρ.g: trong l ng riêng cua chât long (kg/m
3)
́ ượ ̉ ̉ ́ ρ: khôi l ng riêng cua chât long (kg/m
́ ́ ư ̣ ̀ h: chiêu cao t ̀ A đên măt thoang (m)
Trang: 62
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
́ ́ ́ ̣ p0: ap suât trên măt thoang
2O
ćươ
́ ̀ ̉ ư ượ ́ ơ ̉ Đôi t ̀ m chât long (dâu, r u…) so v i mH
c ́ươ = . pn
ćươ
pdâù= .pn
̉ =.pn
ćươ = . pn
́
́ 2. Đo ap suât
p chât long ́
́ ́ ̉ ́ Đo ap suât khi quyên
̀ ́ ́ ́ ̃ ̀ ư ư ̉ ̉ ̉ Đê đo ap suât khi quyên ta d ng phong vu biêu (Barometer) nh hinh:
́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̉ ̉ ̣ ́ ́ Ap suât khi quyên: Ap suât khi quyên tinh theo ap suât tuyêt dôi
2)
ρ pkq= .g.h (N/m
Trong đo:́
3)
ρ ́ ượ ̉ ̉ ̀ : la khôi l ng riêng cua thuy ngân (kg/m
2)
̀ ươ ̣ ́ g: la gia tôc trong tr ̀ ng (m/s
̀ ̣ ̉ h: chiêu cao côt thuy ngân (m)
́ ́ ́ ́ Đo ap suât chât khi
́ ́ ́ ̀ ư ̉ ̉ ́ Đê đo ap suât d cua chât khi ta dung Manometer
́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ư ́ ơ ̣ ̉ Trong binh đang co ap suât tuyêt đôi la p, ap suât d trong binh so v i khi quyên
la:̀
L (N/m2)
pd= p – p0 = .g.hρ
3)
ρ ́ ̀ ượ ̉ ̉ ̉ ́ ̀ : la khôi l ng riêng cua chât long đô vao manometer (kg/m
̀ ́ ̣ ̉ hL: Chiêu cao côt chât long chênh trong manometer (m)
́ ́ ́ ̀ ̀ ̉ Đo ap suât chân không cua không khi trong binh ta dung Vacumeter
́ ́ Đo ap suât chân không
L
́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̣ ̀ ́ Trong binh đang co ap suât tuyêt dôi la p, ap suât chân không trog binh la
pck = p0 – p = .g.hρ
́ ́ ư ̉ ̣ ́ Đo ap suât l u chât đang chuyên đông
́ ́ Ap kê đo chênh
̀ươ Tr ợ ng h p 1 :
h=h1 = (zA+ ) – (zB + (m)
̀ươ Tr ợ ng h p 2:
Trang: 63
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
́
́
h= h1. (m)
3. Chê đô chay trong ông
̣ ̉
̉ ́ Chuân sô Reynolds:
Re = =
́ ́ ̣ ươ ươ ươ ̉ ̉ d: đ ̀ ươ ng kinh trong cua ông, hoăc đ ́ ̀ ng kinh t ng đ ng cua kênh
(m)
́ ̣ ̉ ̀ ?: Vân tôc dong chay (m/s)
́ ́ ́ ̉ ư ̣ ư ́ ơ ự ơ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ́ ?: Đô nh t đông l c hoc cua l u chât tra bang v i môt l u chât nhât đinh
(N.s/m2;kg/m.s)
2/s
̣ ̣ ̣ ́ ơ v: Đô nh t đông hoc m
́ ́ ́ ̉ ư ư ̉ ̣ ̣ ̉ ́ Chuân sô Reynolds đăc tr ng cho chê đô chay trong ông, trong kênh cua l u chât.
̀ ́ ̀ ̀ ̣ ̉ ̉ ́ Nêu Re ≤ 2300 thi chê đô chay la chay tâng
̀
́ ̀ ́ ̀ ̣ ̉ ̉ ́ Nêu Re > 2300 thi chê đô chay la chay rôi
ở ự
́ 4. Tr l c va ma sat
̃ ̀ ́ ̃ ́ ́ ́ ́ ư ̉ ̣ ̉ ́ Khi chuyên đông trong ông l u chât tiêp xuc v i đ ̀ ở ơ ươ ng ông dân se lam can tr
́ ́ ̃ ́ ́ ́ ̃ ̉ ư ́ ơ ư ̣ ̉ ̣ ̃ ư tôc đô chay cua l u chât. Măt khac khi đi qua nh ng chô quanh co, kh p nôi ông, nh ng
̀ ́ ́ ̃ ́ ̃ ̀ ́ ̀ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ở chô thu hep, phinh to … chât long bi can tr lam vân tôc chay châm lai va ap suât cung
̉ giam.
́ ̣ ́ Cac ky hiêu:
λ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̣ : Hê sô tôn thât doc đ ́ ̀ ̣ ươ ng hoăc hê sô ma sat
́ ́ ̣ ̉ ̣ ̣ ع: Hê sô tôn thât cuc bô
́ ́ ượ ư ̉ ́ Tôn thât doc đ ̀ ̣ ươ ng đ c tinh theo công th c Darcy:
̀ ̀ ́ ̉ ́ Tôn thât doc đ ̀ ở ̣ ươ ng gây ra b i chiêu dai đ ̀ ươ ng ông
λ ́ ̉ hL = . (m chât long)
́ Nêu đ ̀ ̀ ́ ươ ng ông tron
λ ́ ̉ hL = . = (m chât long)
̀ ́ ̀ ́ ̀ Trong đo: L la chiêu dai ông (m)
́ ́ ́ ư ̣ v: Vân tôc l u chât trong ông (m/s)
́ ́ D: đ ̀ ̀ ươ ng kinh ông tron
Trang: 64
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
́ ́ ́ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ự R: ban kinh ông tron hoăc ban kinh thuy l c
́ ́ ̉ ự Ban kinh thuy l c R= S/X (m)
2)
̣ ̣ ́ S:Tiêt diên măt căt ́ ươ t (m
̀ ̀ ́ ́ ́ ̉ ̣ X: chu vi ́ ́ ươ t ( la chu vi cua măt căt ́ ́ ơ ươ t tiêp xuc v i thanh răn)
̀ ̀ λ ́ ơ ̉ V i dong chay tâng Re ≤ 2300 : =
́ λ ̉ ́ Nêu chay rôi : = f(,Re)
́ Nêu 3000 < Re <100000 = λ
Re > 100000 = λ
̉ ̣ ̣ ́ Tôn thât cuc bô
́ ́ ́ ở ở ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ Tôn thât cuc bô gây ra b i cac điêm co, ngoăc, đôt thu, đôt m , cac van…
́ ̉ hCB = Ʃ ع. (m chât long)
́
́
̀
̀
́ ́ ư ̣ ́ v: vân tôc l u chât trong ông (m/s)
ươ
ư
5. Ph
ng trinh becnuli cho chât long đ ng yên va chuyên đông
̉ ̉ ̣
̃ ́ ́ ̀ ́ ư ư ̉ ̣ ̣ Chât long đ ng yên liên tuc gi a 2 măt căt A – A va B – B
̀ ́ ̀ ̀ ươ ̣ Ph ng trinh becnuli cho măt căt A –A va B B la
zA+ = zB +
́ ́ ́ ̣ ̣ ̀ ́ Hoăc viêt cho măt căt 1 1 đên 2 2 bât ki
z1 + + = z2+ +
α ́ ̣ ̣ ̉ ̣ : Hê sô hiêu chinh đông năng
L + hCB
́ ́ ượ ̉ ̣ ̣ ∆H: mât năng ( tôn thât năng l ng hoăc côt ap) = h
̣ z: vi năng (m)
́ : ap năng (m)
̣ : Đông năng (m)
́ ́ ́ ư ̣ ̣ ̣ ́ v1;v2: Vân tôc l u chât tai cac măt căt 11; 22
(cid:0) ̀ ́ ́ ́ ơ ư ợ ̣ Tr ̀ ươ ng h p hinh a: Măt thoang 11; 22 l n nên xem nh vân tôc n ́ ươ c
̀ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̣ ̣ ̀ ́ ơ trên cac măt thoang nay la = 0, Ap suât trên 2 măt thoang la ap suât khi tr i
1 = z2 + ∆H
̀ ̀ ̀ ươ ̉ ̣ nên băng nhau ph ng trinh chi con lai: z
1 = 0, ap ́
(cid:0) ̀ ̀ ̀ ́ ơ ợ ươ ̣ ̣ ̉ ̉ Tr ̀ ươ ng h p hinh b: Măt 11 l n (th ̀ ng la bê măt cua bê) nên v
́
ơ = 1atm = ̀ ́ tuyêt đôi khi tr i
̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ơ d khitroi ư suât trên măt 11 la ap suât khi tr i p = 0 hoăc p̣
Trang: 65
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
́ ́ ̃ ̀ơ ươ ̣ ̣ 10m H2o, trên măt 22 vân tôc v́ ̀ ́ 2 ≠ 0 p2 cung la ap suât khi tr i ph ng
̀ ̀ ̉ ̣ trinh chi con lai:
́ ̉ z1 = z2 + ∆H (m chât long)
́ ư ̉ ́ ́ Điêm l u y khi tinh toan:
́ ́ ́ ̀ ư ̣ ̣ ̉ ́ Cac măt chât long l n xem nh vân tôc băng 0 ơ
́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ơ ̀ ơ ̀ ơ ̀ ơ ư ̣ ̀ ́ Măt thoang thông v i khi tr i la ap suât khi tr i, ap suât d khi tr i =0
̀ ́ ́ ́ ́ ́ ̃ ̣ ơ ̣ ̉ Măt căt tai n i chât long phun ra cung la ap suât khi tr i ̀ ơ
̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ̉ ơ ̣ Măt căt ngay đâu hut cua b m la ap suât chân không
̀ ̀ ̀ ́ ư ượ ư ượ ̉ L u l ̀ ng đâu vao băng l u l ng đâu ra cua ông
́ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ́ Vân tôc đâu vo co thê khac vân tôc đâu ra
́
̀ ́ ̀ ́ ̃ ́ ̀ ̣ ̉ Tiêt diên đâu vao cung co thê khac đâu ra
ượ
6. Tôn thât năng l
̀ ng dong chay:
̉ ̉
ượ ̣ ươ ̉ ́ Tôn thât năng l ng doc đ ́ ̀ ng ông:
̀ ̀ ́ ́ ́ ư ự ượ ̉ ̣ ̉ ́ Khi dong l u chât chay doc trong đ ̀ ́ ươ ng ông thăng thi co s mât mat năng l ng
̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ư ́ ơ ượ ượ ư ̉ do l u chât ma sat v i thanh ông. Tôn thât năng l ng nay đ ́ c tinh toan nh sau:
hd = λ* *
Trong đo:́
́ ́ ́ ̀ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ λ: hê sô ma sat phu thuôc vao Re va đô nham cua ông
́ ̀ ̉ ̀ L: chiêu dai cua ông (m)
ươ ̉ ́ d: kich th ́ ́ c cua ông(m)
́ ́ ̉ ư ̣ ̉ ?: tôc đô chay cua l u chât (m/s)
2)
́ ̉ ́ ́ ∆P: tôn thât ap suât (N/m
ượ ̉ ̣ ̣ ́ Tôn thât năng l ng cuc bô:
́ ̀ ̉ ươ ư ở ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ Khi dong l u chât chay qua van, bi đôt thu, đôt m , bi đôi h ́ ng đôt ngôt khi qua
̀ ̀ ́ ́ ́ ̀ ̀ ư ượ ượ ̣ ̉ ̣ ̉ ́ co thi dong lu chât bi mât mat năng l ng. Tôn thât năng l ́ ng nay goi la tôn thât
́ ượ ượ ư ̣ ̣ năng l ̀ ng cuc bô va đ ́ c tinh toan nh sau:
hcb = ع*
̀ ́ ở ự ̣ ̣ ̣ Trong đo ́ع la hê sô tr l c cuc bô
Trang: 66
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
̀ ́ ́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ở ̣ ̣ ́ Ông ventury: la ông co tiêt diên tron thăt dân va sau đo tăng dân tr lai kich th ́ ươ c
ban đâù
́ ̀ ̃ ̀ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̉ ́ Man chăn: la đia kim loai mong co đ ̀ ươ ng kinh băng v i đ ̀ ơ ươ ng kinh trong cua
́ ́ ̃ ̀ ̀ ̀ ̃ ̃ ́ ơ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ông đăt vuông goc v i truc ông, trên dia co gia công môt lô hinh tron, tâm lô năm trên
̣ truc ônǵ
́ ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ̃ ́ ̀ ̀ ́ ơ ư ư ́ Ông ventury va mang chăn măc nôi tiêp v i ông dân l u chât lam cho dong l u
́ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ́ ́ chât khi qua no bi tôn thât ap suât, thay đôi tôc đô chay.
́ ̀ ̃ ươ ư ̣ Ta viêt ph ́ ng trinh bernoulli gi a 2 măt căt ́ ươ t
̀ (1.1) va (2 2):
z1 + + = z2+ ++Ʃh
Trong đo:́
́ ́ ́ ̉ ̣ ̀ d: la đ ̀ ươ ng kinh trong cua tiêt diên ông (m)
̀ ́ ́ ̃ ̀ dv, dm: la đ ̀ ươ ng kinh lô ventury hay man chăn(m)
v va C̀ m
̀ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ượ ̣ ̣ ̉ Goi hê sô co thăt dong cua ventury va man chăn lân l ̀ t la C
̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ơ ̣ ́ K la hăng sô đôi v i môt loai đ ́ ̀ ̣ ươ ng kinh ông xac đinh
́ ́ ́ ́ ư ượ ư ̉ Ta co công th c tinh l u l ng chay qua ông
Q = C.K.
̀
̀ ươ
K =
ươ
7. Chiêu dai t
ng đ
ng cua van
̉
̀ ̀ ̀ ́ ́ ́ ̀ ượ ̉ ̉ La chiêu dai cua đ ̀ ̉ ươ ng ông co tôn thât năng l ng doc đ ̀ ́ ́ ơ ̣ ươ ng băng v i tôn thât
ượ ̣ ̣ ̉ ̣ năng l ng cuc bô cua van.
hcb = .λ
̀ ̀ ̀ ươ ươ ̉ Trong đo Ĺ E la chiêu dai t ng đ ng cua van (m)
ộ
ệ
XXIV.
N i Dung Thí Nghi m
ế ậ ế ị ằ ư ả ấ ở ỉ Thi t l p dòng l u ch t ch y qua th t b b ng cách đóng m các van ch nh l u l ư ượ ng
ế ộ ướ ộ ả ủ ể ề ấ ằ ằ b ng các van đi u khi n, đo đ gi m áp su t van th y tĩnh b ng áp k c t n c.
ấ ủ ọ ổ ả ắ ấ ị Xác đ nh đ t n th t áp su t c a dòng ch y ventury và màng ch n
(cid:0) ế ậ ệ ữ ổ ấ ộ ớ ư ủ ắ ố Thi t l p m i quan h gi a:t n th t c t áp c a ventury và màng ch n v i l u
ả ượ l ng ch y
Trang: 67
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ắ ủ ệ ố ắ ớ (cid:0) H s co th t c a ventury và màng ch n v i ch đ ch y ế ộ ả
ệ ố ủ ườ ế ộ ả ố ớ (cid:0) H s ma sát c a đ ng ng v i ch đ ch y
(cid:0) ề ươ ế ộ ả ủ Chi u dài t ớ ng c a van v i ch đ ch y
ụ ể C th :
ệ Thí nghi m 1:
ế ậ ệ ữ ổ ấ ộ ủ ả ắ ớ Thi t l p quan h gi a t n th t c t áp c a dòng ch y qua ventury và màng ch n v i
ể ể ể ệ ả ồ ư ượ l u l ng th tích.bi u di n quan h này trên b n đ
ệ Thí nghi m 2:
ấ ủ ạ ố ị ổ ẳ ấ ướ ả Đo giá tr t n th t áp su t c a dòng ch y qua các đo n ng th ng có kích th c
ệ ố ắ ị ườ ủ ố ể ố ộ ø32/34 và màng ch n.xác đ nh h s ma sát trên đ ng ng,đ nhám c a ng.bi u
ệ ữ ệ ố ế ộ ả ể ả ồ di n quan h gi a h s ma sát và ch đ ch y trên b n đ .
ệ Thí nghi m 3:
ấ ủ ạ ố ị ổ ẳ ấ ướ ả Đo giá tr t n th t áp su t c a dòng ch y qua các đo n ng th ng có kích th c
ệ ố ị ắ ở ườ ố ø25/27 và màng ch n.xác ta m van 12 thêm ½ h s đ nh ma sát trên đ ộ ng ng,đ
ệ ữ ệ ố ế ộ ả ủ ố ể ễ ả ồ nhám c a ng.bi u di n quan h gi a h s ma sát và ch đ ch y trên gi n đ .
ệ Thí nghi m 4:
ấ ủ ạ ố ị ổ ẳ ấ ướ ả Đo giá tr t n th t áp su t c a dòng ch y qua các đo n ng th ng có kích th c ø14/16
ệ ố ắ ườ ể ễ ộ ố ị và màng ch n. Xác đ nh h s ma sát trên đ ủ ố ng ng,đ nhám c a ng bi u di n quan
ế ộ ả ả ồ ệ ữ ệ ố h gi a h s ma sát và ch đ ch y trên gi n đ .
ệ Thí nghi m 5:
ề ị ươ ươ ủ ủ Xác đ nh chi u dài t ng d ng c a ½ c a van 9
Thí nghi m 6ệ
ề ị ươ ươ ủ Xác đ nh chi u dài t ng đ ng c a van 9
ướ ế
ệ
1. Các b
c ti n hành thí nghi m:
ệ ế ậ ệ ữ ổ ấ ộ ủ ả Thi t l p quan h gi a t n th t c t áp c a dòng ch y ventury và màng Thí nghi m 1:
ớ ư ượ ắ ch n v i l u l ể ng th tích.
ể B1: Ki m tra các van
ể ả ở ạ ỉ ượ ở (cid:0) Ki m tra van 12,van 13 ph i tr ng thái đóng(van 12,van 13 ch đ c m ra khi
ượ ố ắ ơ ở ơ đã m b m và đ c đ ng l ạ ướ i tr c khi t t b m)
Trang: 68
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ủ ệ ố Van 14 luôn đóng trong su t quá trình thí ngi m(van 14 là van thông áp c a
ử ệ ố ỉ ở ạ ố ớ ờ m ng ng v i khí tr i nên ch m ra khi súc r a h th ng)van 3,van 4 là hai van
ệ ủ ơ ộ ở ế ộ ố ị ố ố ị c đ nh ch đ làm vi c c a b m nên c đ nh đ m trong su t quá trình thí
ệ nghi m(sinh viên không thao tác vào)
ở (cid:0) M van 5,van 6, van 9
(cid:0) Van 1 ,van2 ,van 7 ,van8 ,van10,van 11,van15 đóng
ấ ướ B2: C p n ứ c vào thùng ch a
(cid:0) M van 1 ở
ự ướ ở ầ ố ự ố ủ ủ ố M van 15 quan sát m c n c bên trong ng th y khi m c ng đ y ng th y
ừ ế ằ ấ ồ thì ti n hành ng ng c p b ng thao tác sau :đóng van 15 r i đóng van 1
ố ệ B3: Đo s li u
ắ ơ ở (cid:0) M công t c b m n ướ c
ớ ộ ở ở ướ ủ ơ ủ ầ M ngay van 12 v i đ m 2 vòng và quan sát n c tu n hoàn c a b m và c a
ạ ố ở ề ồ m ng ng qua bình quan sát và tr v b n
ở ố ệ ố ệ ả ố ỳ ị
ắ ủ ấ ộ ủ ế ổ M van 13 đungs s vòng quy đ nh (tu theo s li u trong b ng s li u) (cid:0) Đóng ngay van 12 và ti n hành đo t n th t c t áp c a màng ch n c a ventury
ỗ ộ ố ệ ắ ả ả ộ thao b ng s li u. Chú ý ventury và màng ch n có 4 c t áp m i c t ph i đo gái
ệ ệ ỗ ỗ ị ươ ứ ớ tr min và mã cho m i thí nghi m(m i thí nghi m t ộ ộ ở ng ng v i m t đ m
van 13)
ờ ế ư ượ ồ ướ ằ ạ ả ố ị (cid:0) Đ ng th i ti n hành đo l u l ng n c ch y qua m ng ng b ng cách xác đ nh
ướ ệ ứ ộ ơ ị ờ ấ ỗ ượ l ng n c m t đi trong thùng trong m t đ n v th i gian :m i thí ngi m ng
ộ ả ự ướ ứ ề ớ ớ ộ ở v i đ m van 13 thì ng v i 1 đ gi m chi u cao m c n ự c trong thùng h, d a
ủ ạ ị ướ ố vào thang chia v ch trên ng th y tinh ta xác đ nh đ ượ ượ c l ng n ấ c m t đi
ứ ế ấ ớ ượ ờ trong thùng ng v i h thì ta b m thì k thu đ c th i gian t(s). Khi đo xong 1 thí
ự ướ ế ệ ấ ế ạ ngi m n u th y m c n c trong thùng còn xa v ch an toàn thì ta ti n hành đo
ộ ầ ữ ứ ờ ớ ạ l ồ ấ i th i gian t m t l n n a ng v i h r i l y trung bình t cho chính xác (chú ý
ủ ệ ầ ả ộ ị ỉ trong lúc làm thí ngi m thì giá tr min, max c a 4 c t áp ch đo 1 l n và ph i đo
ề ầ ể ể ờ cùng 1 th i đi m, trong khi đó thì ta có th đo nhi u l n).
ệ ố ướ ừ B c 4: D ng h th ng
Trang: 69
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ả ế ệ ố ừ ệ ế ị ự (cid:0) Khi đo xong 1 thí ngi m là ph i ti n hành d ng h th ng thi t b theo trình t
ồ ắ ơ ế ắ ơ ẽ ậ ơ sau: đóng van 13 hoàn toàn r i t t b m ngay (n u t t b m ch m s cháy b m
ề ườ và b đ ố ng ng).
(cid:0) ệ ố ừ ế ị ự ướ ư ả Chú ý khi d ng h th ng thi t b theo u tiên sau: m c n c trong thùng gi m
ả ừ ệ ố ạ ườ ự ướ ợ ế đ n v ch an toàn thì ph i d ng h th ng ngay, trong tr ng h p m c n c
ư ớ ạ ớ ừ ệ ố ả ư ộ ch a t i v ch an toàn thì ph i u tiên đo c t áp xong m i d ng h th ng
ặ ạ ướ ộ ở ế ế ố ệ ể ậ ả B5: L p l i các b c trên cho đ m van 13 k ti p đ l p thành b ng s li u.
ệ Thí nghi m 2.
ấ ủ ạ ố ị ổ ẳ ấ ướ ả Đo giá tr t n th t áp su t c a dòng ch y qua các đo n ng th ng có kích th c
ø32/34 và màng ch n.ắ
ể B1: Ki m tra các van
ể ả ở ạ ỉ ượ (cid:0) Ki m tra van 12, van 13 ph i tr ng thái đóng (van 12, van 13 ch đ ở c m ra
ượ ơ ở ơ khi đã m b m và đ c đóng l ạ ướ i tr c khi tăt b m).
ủ ệ ố (cid:0) Van 14 luôn đóng trong su t quá trình thí nghi m (van 14 là van thông áp c a
ử ệ ố ỉ ở ạ ố ờ ớ m ng ng v i khí tr i nên ch m ra khi súc r a h th ng).
ệ ủ ơ ộ ở ế ộ ố ị ố ị (cid:0) Van 3, van 4 là 2 van c đ nh ch đ làm vi c c a b m nên c đ nh đ m trong
ệ ố su t quá trình thí nghi m (sinh viên không thao tác vào).
ở (cid:0) M van 5, van 6, van 9
(cid:0) Van 1, van 2, van7, van 8, van 10, van 15 đóng
ấ ướ B2: C p n ứ c vào thùng ch a
(cid:0) M van 1 ở
ự ướ ở ự ướ ầ ố ủ ủ ố (cid:0) M van 15 quan sát m c n c bên trong ng th y khi m c n c đ y ng th y
ừ ế ằ ấ ồ thì ti n hành ng ng c p b ng thao tác sau: đóng van 15 r i đóng van 1.
(cid:0) ỉ ấ ướ ầ ố ệ Chú ý thí nghi m 2 ch c p n ệ c vào thùng 1 l n trong su t quá trình thí nghi m
ế ị ệ ở ế ộ ầ do thi t b làm vi c ch đ tu n hoàn.
ố ệ B3: Đo s li u
ắ ơ ở ướ (cid:0) M công t c b m n c.
ớ ố ố ệ ả ầ ở ở (cid:0) M ngay van 12 v i s vòng quy đ nh trong b ng s li u ( đ u tiên là m 1 ị
vòng)
Trang: 70
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
(cid:0) ấ ộ ố ệ ủ ế ắ ả ổ ố Ti n hành đo t n th t c t áp c a màng ch n và ng ø32/34 theo b ng s li u.
ỗ ộ ả ắ ố ị ộ chú ý màng ch n và ng ø32/34 có 4 c t áp m i c t ph i đo giá tr min và max
ứ ệ ỗ ớ ượ ỗ ị ị ng v i m i thí nghi m( ta đo đ c 4 giá tr min và 4 giá tr max cho m i thí
ệ ứ ộ ở ệ ớ nghi m, 1 thí nghi m ng v i 1 đ m van 12)
(cid:0) ữ ể ạ ạ ở ở Sau khi đo xong ta m van 12 thêm ½ vòng n a đ đ t tr ng thái m 1,5 vòng và
ế ộ ố ủ ti n hành đo c t áp c a màng và ng ø32/34
(cid:0) ở ầ ể ượ ả ố ệ ả Ta m d n van 12 theo b ng và đo đ đ c b ng s li u
ệ ố ừ B4: D ng h th ng
ệ ố ừ ệ ế ế ị ả Khi đo xong các thí nghi m trong b ng ta ti n hành d ng h th ng thi t b theo trình
ồ ắ ơ ế ắ ơ ậ ơ ự t sau: đóng van 12 hoàn toàn r i t t b m ngay (n u t ẽ t b m ch m s cháy b m và
ể ườ b đ ố ng ng).
ố ệ ậ ả B5: L p thành b ng s li u.
Thí nghi m 3ệ
ấ ủ ạ ố ị ổ ẳ ấ ướ ả Đo giá tr t n th t áp su t c a dòng ch y qua các đo n ng th ng có kích th c
ø25/27 và màng ch n.ắ
ể B1: Ki m tra các van
ể ả ở ạ ỉ ượ (cid:0) Ki m tra van 12, van 13 ph i tr ng thái đóng ( van 12, van 13 ch đ ở c m ra
ượ ắ ơ ở khi đã m bom và đ c đóng l ạ ướ i tr c khi t t b m).
ủ ệ ố (cid:0) Van 14 luôn đóng trong su t quá trình thí nghi m( van 14 là van thông áp c a
ử ệ ố ỉ ở ạ ờ ớ ố m ng ng v i khí tr i nên ch m ra khi súc r a h th ng)
ệ ủ ơ ộ ở ế ộ ố ị ố ị (cid:0) Van 3, van 4 là 2 van c đ nh ch đ làm vi c c a b m nên c đ nh đ m trong
ệ ố su t quá trình thí nghi m
ở ở (cid:0) M van7, m 10, van 11
(cid:0) Van 1, van 5, van 6, van 8, van 9, van 15 đóng.
ấ ướ B2: c p n ứ c vào thùng ch a
ể ạ ự ướ ứ ầ ố ủ ế ấ Ki m tra l i m c n c trong thùng n u ch a đ y ng th y thì c p thêm, theo lý
ự ướ ầ ố ủ ế thuy t thì lúc này m c n c đ y ng th y
ố ệ B3: Đo s li u
(cid:0) ắ ơ ở M công t c b m n ướ c
Trang: 71
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ớ ố ố ệ ả ầ ờ ở (cid:0) M ngay van 12 v i s vòng quy đ nh trong b ng s li u (đ u tiên là m 1 ị
vòng)
(cid:0) ấ ộ ố ệ ủ ế ắ ả ổ ố Ti n hành đo t n th t c t áp c a màng ch n và ng ø25/27 theo b ng s li u.
ỗ ộ ả ắ ố ị ộ chú ý màng ch n và ng ø 25/27 có 4 c t áp m i c t ph i đo giá tr min và max
ứ ệ ớ ỗ ượ ỗ ị ị ng v i m i thí nghi m ( ta đo đ c 4 giá tr min và 4 gía tr max cho m i thí
ệ ứ ộ ở ệ ớ nghi m, 1 thí nghi m ng v i 1 đ m van 12).
(cid:0) ữ ể ạ ạ ế ở ở Sau khi đo ta m van 12 thêm ½ vòng n a đ đ t tr ng thaí m 1.5 vòng và ti n
ủ ộ ố hành đo c t áp c a màng và ng ø25/27.
(cid:0) ở ầ ể ượ ả ố ệ ả Ta m d n van 12 theo b ng và đo đ đ c b ng s li u.
ệ ố ừ B4: D ng h th ng
ệ ố ừ ế ệ ế ị ự ả Khi đo xong các thí nghi m trên b ng ta ti n hành d ng h th ng thi t b theo trình t
ồ ắ ơ ế ắ ơ ẽ ậ ơ sau: đóng van 12 hoàn toàn r i t t b m ngay (n u t ể t b m ch m s cháy b m và b
ườ đ ố ng ng)
ố ệ ậ ả B5: L p thành b ng s li u
Thí nghi m 4ệ
ấ ủ ạ ố ị ổ ả ẳ ướ Đo giá tr t n th t c a dòng ch y qua các đo n ng th ng có kích th c ø14/16 và
màng ch n.ắ
ể B1: Ki m tra các van
ả ở ạ ỉ ượ ể • Ki m tra các van 12, van 13 ph i tr ng thái đóng (van 12, van 13 ch đ ở c m
ạ ắ ơ ở ơ ra khi đã m b m và đóng l i khi t t b m).
ủ ệ ố • Van 14 luôn đóng trong su t quá trình thí nghi m (van 14 là van thông áp c a
ử ệ ố ỉ ở ạ ờ ớ ố m ng ng v i khí tr i nên ch m ra khi súc r a h th ng)
ệ ủ ơ ộ ở ế ộ ố ị ố ị • Van 3, van 4 là 2 van c đ nh ch đ làm vi c c a b m nên c đ nh đ m trong
ệ ố su t quá trình thí nghi m (sinh viên không thao tác vào).
ở • M van 7, van 10, van 11.
• Van 1, van 2, van 5, van 6, van 8, van 9, van 15 đóng.
ấ ướ B2: C p n ứ c vào thùng ch a
ể ạ ự ướ ư ầ ố ế ấ ỷ Ki m tra l i m c n c trong thùng n u ch a đ y ng thu thì c p thêm, theo lý
ự ướ ầ ố ế thuy t thì lúc này m c n ỷ c đ y ng thu .
Trang: 72
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ố ệ B3: Đo s li u
ắ ơ ở • M công t c b m n ướ c
ớ ố ố ệ ầ ả ở ở ị • M ngay van 12 v i s vòng qui đ nh trong b ng s li u (đ u tiên là m 1
vòng).
ấ ộ ố ệ ủ ế ả ắ ổ ố • Ti n hành đo t n th t c t áp c a màng ch n và ng 14/16 theo b ng s li u.
ỗ ộ ứ ả ắ ố ộ ị Chú ý màng ch n và ng 14/16 có 4 c t áp m i c t ph i đo giá tr min va max ng
ệ ỗ ượ ệ ỗ ị ị ớ v i m i thí nghi m (ta đo đ c 4 giá tr min và 4 giá tr max cho m i thí ngi m, 1 thí
ệ ứ ộ ở ớ nghi m ng v i 1 đ m van 12).
ữ ể ạ ạ ế ở ở • Sau khi đo xong ta m van thêm ½ vòng n a đ đ t tr ng thái m 1,5 vòng ti n
ủ ố ộ hành đo c t áp c a màng và ng 14/16.
ở ầ ể ượ ả ố ệ ả • Ta m d n van 12 theo b ng và đo đ đ c b ng s li u
ệ ố ừ B4: D ng h th ng
ệ ố ừ ệ ế ế ị ả Khi đo xong các thí nghi m trong b ng ta ti n hành d ng h th ng thi t b theo trình
ồ ắ ơ ế ắ ơ ậ ơ ự t sau: đóng van 12 hoàn toàn r i t t b m ngay (n u t ẽ t b m ch m s cháy b m và b ể
ườ đ ố ng ng).
Thí nghi m 5ệ
ề ị ươ ươ Xác đ nh chi u dài t ng đ ng ½ van 9
ể B1: Ki m tra các van
ả ở ạ ỉ ượ ể • Ki m tra van 12, van 13 ph i tr ng thái đóng (van 12, van 13 ch đ ở c m ra
ượ ắ ơ ở ơ khi đã m b m và đ c đóng l ạ ướ i tr c khi t t b m).
ủ ệ ố • Van 14 luôn đóng trong su t quá trình thí nghi m (van 14 là van thông áp c a
ử ệ ố ỉ ở ạ ớ ờ ố m ng ng v i khí tr i nên ch m ra khi súc r a h th ng).
ệ ủ ơ ộ ở ế ộ ố ị ố ị • Van 3, van 4 là 2 van c đ nh ch đ làm vi c c a b m nên c đ nh đ m trong
ệ ố su t quá trình thí nghi m (sinh viên không thao tác vào).
ở ạ • M v n, van 6.
ở ở • M ½ van 9 (đóng hoàn toàn van 9 sau đó m 2/7 vòng)
• Van 1, van 2, van7, van 8, van 10, van 11, van 15 đóng.
ấ ướ B2: C p n ứ c vào thùng ch a
ể ạ ự ướ ư ầ ố ế ấ ỷ Ki m tra l i m c n c trong thùng n u ch a đ y ng thu thì c p thêm, theo lý
ự ướ ầ ố ế thuy t thì lúc này m c n ỷ c đ y ng thu .
Trang: 73
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ố ệ B3: Đo s li u
ắ ơ ở • M công t c b m n ướ c
ớ ố ố ệ ầ ả ở ở ị • M ngay van 12 v i s vòng quy đ nh trong b ng s li u (đ u tiên là m 1
vòng)
ấ ộ ố ệ ủ ế ắ ả ổ • Ti n hành đo t n th t c t áp c a màng ch n và van 9 theo b ng s li u. Chú ý
ỗ ộ ứ ả ắ ộ ớ ỗ ị màng ch n và van 9 có 4 c t áp m i c t ph i đo giá tr min và max ng v i m i thí
ệ ượ ệ ỗ ị ị nghi m (ta đo đ ệ ứ c 4 giá tr min và 4 giá tr max cho m i thí nghi m, 1 thí nghi m ng
ộ ở ớ v i 1 đ m van 12).
ữ ể ạ ạ ở ở • Sau khi đo xong ta m van 12 thêm ½ vòng n a đ đ t tr ng thái m 1.5 vòng và
ủ ế ộ ti n hành đo c t áp c a màng và van 9
ở ầ ả ượ ả ố ệ • Ta m d n van 12 theo b ng và đo đ c b ng s li u
ệ ố ừ B4: D ng h th ng
ệ ố ừ ệ ế ế ị ả Khi đo xong các thí nghi m trong b ng ta ti n hành d ng h th ng thi t b theo trình
ồ ắ ơ ế ắ ơ ậ ơ ự t sau: đóng van 12 hoàn toàn r i t t b m ngay (n u t ẽ t b m ch m s cháy b m và b ể
ườ đ ố ng ng).
Thí nghi m 6ệ
ề ị ươ ươ ủ ở Xác đ nh chi u dài t ng đ ng c a van 9 m hoàn toàn
ể B1: Ki m tra các van
ả ở ạ ỉ ượ ể • Ki m tra các van 12, van 13 ph i tr ng thái đóng (van 12, van 13 ch đ ở c m
ở ơ ượ ắ ơ ra khi đã m b m và đ c đóng l ạ ướ i tr c khi t t b m).
ủ ệ ố • Van 14 luôn đóng trong su t quá trình thí nghi m (van 14 là van thông áp c a
ủ ệ ố ỉ ở ạ ớ ờ ố m ng ng v i khí tr i nên ch m ra khi súc r a h th ng).
ệ ủ ơ ộ ở ế ộ ố ị ố ị • Van 3, van 4 là 2 van c đ nh ch đ làm vi c c a b m nên c đ nh đ m trong
ệ ố su t quá trình thí nghi m (sinh viên không thao tác vào).
ở • M van 5, van 6.
ở • M hoàn toàn van 9
• Van 1, van 2, van 7, van 8, van 10, van 11, van 15 đóng
ấ ướ B2: C p n ứ c vào thùng ch a
ể ạ ự ướ ư ầ ố ỷ ấ ế Ki m tra l i m c n c trong thùng n u ch a đ y ng thu c p thêm, theo lý
ự ướ ầ ố ế thuy t thì lúc này m c n ỷ c đ y ng thu .
Trang: 74
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ố ệ B3: Đo s li u
ắ ơ ở • M công t c b m
ớ ố ố ệ ả ầ ở ở ị • M ngay van 12 v i s vòng qui đ nh trong b ng s li u (đ u tiên là m 1 vòng)
ấ ộ ố ệ ủ ế ắ ả ổ • Ti n hành đo t n th t c t áp c a màng ch n và van 9 theo b ng s li u. Chú ý
ỗ ộ ứ ả ắ ộ ớ ỗ ị màng ch n và van 9 có 4 c t áp m i c t ph i đo giá tr min và max ng v i m i thí
ệ ượ ệ ệ ỗ ị ị nghi m (ta đo đ c 4 giá tr min và 4 giá tr max cho m i thí nghi m, 1 thí nghi m
ứ ớ ộ ở ng v i 1 đ m van 12).
ữ ể ạ ạ ở ở • Sau khi đo xong ta m van 12 thêm ½ vòng n a đ đ t tr ng thái m 1.5 vòng
ủ ế ộ ti n hành đo c t áp c a màng và van 9
ở ầ ả ượ ả ố ệ • Ta m d n van 12 theo b ng và đo đ c b ng s li u
ệ ố ừ B4: D ng h th ng
ệ ố ừ ệ ế ế ị ả Khi đo xong các thí nghi m trong b ng ta ti n hành d ng h th ng thi t b theo
ự ồ ắ ơ ế ắ ơ ẽ trình t sau: đóng van 12 hoàn toàn r i t t b m ngay (n u t ậ t b m ch m s cháy
XXV.
Tính Toán
ể ườ ơ b m và b đ ố ng ng).
ố ệ
ệ
ả
ượ
1. B ng s li u thí nghi m thu đ
c:
Thí nghi m 1ệ
Độ TN h (s) Màng Ventury
mở (cm) ch nắ
Min 1 Max 1 Min Max Min Max 1 Min 2 Max 2 valve
2 2 1 13
0,5 10 1 66 675 47
1,0 10 2 88 90 23,08 41 48,4 79 83 91,5 92
1,5 10 3 99 101,5 16,42 35,5 42,1 86 86,5 109,5 110,5
2,0 10 4 103 105,5 12,24 34 38 88 89 119 120
2,5 10 5 96,5 107 11,83 30 40 89 89,5 122 122,5
3,0 10 6 87 108 11,61 29 40,5 88,5 89,5 123,5 124,5
4,0 10 7 91 108 11,38 29 50 88 90 124,5 125,5
Trang: 75
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
Trang: 76
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ệ Thí nghi m 2:
Ố TN Độ Màng ng 32/34
mở ch nắ
Min 1 Max 1 Min Max 2 Min Max Min Max valve
12 1,0 1,5 2,0 2,5 3,0 4,0 5,0 57 69 78 82 84 85,5 85,5 58 70 80,5 83,5 85 87 87 2 49,5 48 45 44 44 43,5 43,5 50,5 49 47,5 45,5 45 45 43,5 1 68 73,3 75,5 76 76,8 76,5 45 1 72,1 74 76,5 77 77,3 77 76,8 2 68 75 79 79,5 80,2 80 77,2 2 70 76 80 80,5 81,2 81,1 81 1 2 3 4 5 6 7
ệ Thí nghi m 3:
Ố TN Đ mộ ở Màng ng 25/27
valve ch nắ
12
1,0 1,5 2,0 2,5 3,0 4,0 5,0 Min 1 Max 1 Min 2 Max 2 Min 1 Max 1 Min 2 Max 2 74,6 81,6 87,2 88,3 89 89,6 90 51 48,5 47 45,5 45,5 46 45 57 69 79,5 83 84 86 86 52 50 48 46,5 46 47 46 73 80,5 86,4 87,6 88,4 88,5 89,9 54 67,5 78,5 82 83,5 85 85 73,2 75,3 77,1 77,5 77,8 78 77,5 71,5 74,5 76,5 76,5 77,7 76,8 76,8 1 2 3 4 5 6 7
Trang: 77
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ệ Thí nghi m 4:
Ố TN Độ Màng ng 14/16
mở ch nắ
valve 1,0 1,5 2,0 2,5 3,0 4,0 5,0 Min 1 Max 1 Min 2 Max 2 Min 1 Max 1 Min 2 Max 2 56,5 68,1 114,5 69 119,5 72 115,4 72 121 73 72,5 117 112,6 73 67,2 113 118 114 120 114,5 112 69,2 60 61,5 66,6 58,4 65,6 59 67,1 57 55 63,5 55 62 55 52,5 56,5 58 58,5 58 58 58 53 57,5 58,5 59 58,5 58,5 58,5 57 70 72,5 72,3 73,5 73 73,5 1 2 3 4 5 6 7
ệ Thí nghi m 5:
TN Độ Màng 1/2 van 9
mở ch nắ
valve 1,0 1,5 2,0 2,5 3,0 4,0 5,0 Min 1 Max 1 Min 2 Max 2 Min 1 Max 1 Min 2 Max 2 49,5 58 63 64,8 66 60,5 66,5 49 49 48 47 46,5 46 46 45 39,5 35,5 35,2 33,7 34,6 34,5 60 72 79 81 83,5 83,5 84 63 74 81 83 84,5 84,5 85 36,5 25,6 34 33 33 32,5 32,5 48,5 57 62,2 63,6 65,9 65.5 65,4 51 51 50 49 47,5 47 47 1 2 3 4 5 6 7
Trang: 78
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ệ Thí nghi m 6:
TN Độ Màng ở Van 9 m hoàn toàn
mở ch nắ
Min 1 Max Min Max 2 Min 1 Max 1 Min 2 Max 2 valve
12
1,0 1,5 2,0 2,5 3,0 4,0 5,0 60 73 81 84 85 87 87 1 2 3 4 5 6 7 1 62 74,5 82 85 86 88 88 2 49.5 47,5 44 43,5 42,5 44,5 42,5 51 49 45 44,5 43,5 43,5 44 42 45.6 47,5 47,7 48,1 48,4 48,3 43,5 46,6 48,1 48,5 48,8 49 49 42,8 46,2 48 48,4 48,8 49 49 43,9 47 48,4 48,8 49,3 49.6 49,7
ố ệ
ử
ả
2. Các b ng s lý s li u:
m, Cv
ắ ệ ố Tính toán h s co th t:C
Stt V (lít) (s)τ Q(lít/s) ΔPm/ *ρ ΔPv/ *gρ Re Cm Cv
g (mH20)
(mH20) 0,19 1 6.74 23,08 0,292 0,11 150 241,32 317,15
2 6,74 16,42 0,41 0,47 0,24 213,23 215,43 301,48
3 6,74 12,24 0,550 0,64 0,31 286,64 247,66 355,85
4 6,74 11,83 0,57 0,67 0,33 297,13 250,85 357,44
5 6,74 11,61 0,58 0,67 0,35 300,62 255,25 353,16
6 6,74 11,38 0,592 0,58 0,36 304,12 280,02 355,43
7 6,74 11,20 0,601 0,62 0,36 311,11 275,41 361,43
Trang: 79
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ệ ố ố Tính toán h s ma sát trong ng 32/34
ω λ ε Stt ΔPong/ *gρ ΔPm/ *gρ Q(lít/s) (m/s) Re
(mH20) 0,08 (mH20) 6*103 3,46*103 4,3*103 0,102 171,78 1 1
4,91*103 6,1*103 0,212 243,69 2 0,21 0,02 1
6,59*103 8,2*103 0,185 327,59 3 0,33 0,035 1
6,84*103 8,5*103 0,198 339,57 4 0,38 0,045 1
6,92*1o3 8,6*103 0,204 343,57 5 0,40 0,037 1
6,99*103 8,7*103 0,209 347.56 6 0,42 0,038 1
7,16*103 8,9*103 0,2 355,55 7 0,42 0,038 1
ệ ố ố Tính toán h s ma sát trong ng 25/27
ω λ ε Stt ΔPong/ *gρ ΔPm/ *gρ Q(lít/s) (m/s) Re
1 (mH20) 0,014 (mH20) 0,05 2,11*103 4,3*103 0,022 134,21 1
2 0,06 0,19 2,99*103 6,1*103 0,047 190,39 1
3 0,1 0,32 4,03*103 8,2*103 0,044 255,93 1
4 0,11 0,36 4,17*103 8,5*103 0,045 265,29 1
5 0,11 0,38 4,22*103 8,6*103 0,041 268,41 1
6 0,12 0,39 4,27*103 8,7*103 0,047 271,53 1
7 0,12 0,4 4,37*103 8,9*103 0,045 277,78 1
Trang: 80
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ố ệ ố ả B ng s li u tính toán ma sát ng 14/16
ω λ ε Stt ΔPong/ *ρ ΔPm/ *gρ Q(lít/s) (m/s) Re
g (mH20)
(mH20) 5*103 0,04 6,62*104 4,3*103 4,45*103 75.16 1 1
0,55 0,13 9,39*104 6,1*103 0,243 106,62 1 2
0.61 0,14 1,26*103 8,2*103 0,150 143,32 1 3
0,5 0,13 1,31*103 8,5*103 0,114 148,56 1 4
0,64 0,15 1,32*103 8,6*103 0,143 150,31 1 5
0,52 0,15 1,34*103 8,7*103 0,113 152,06 1 6
0,65 0,15 1,37*103 8,9*103 0,135 155,55 1 7
ề ươ ươ Tính toán chi u dài t ng đ ng 1/2 van 9
ω λ Stt ΔPvalve/ *gρ ΔPm/ *gρ Q(lít/s) (m/s) /2gω Re Le
(mH20) 0,08 0,25 0,28 0,3 0,33 0,3 0,32 (mH20) 0,12 0,23 0,31 0,34 0,37 0,37 0,38 1,73*103 2,45*103 3,3*103 3,42*103 3,46*103 3,5*103 3,5*103 4,3*103 6,1*103 8,2*103 8,5*103 8,6*103 8,7*103 8,9*103 2,15*103 3,05*104 4,1*104 4,25*104 4,3*104 4,35*104 4,45*104 0.163 0,253 0,157 0,156 0,168 0,149 0,152 85,89 121,85 163,79 169,79 171,79 173,78 177,78 (m) 1,7 1,7 1,7 1,7 1,7 1,7 1,7 1 2 3 4 5 6 7
Trang: 81
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ề ươ ươ Tính toán chi u dài t ng đ ng valve 9
ω λ St ΔPvalve/ ΔPm/ Q(lít/s) (m/s) /2gω Re Le
t *gρ *gρ (m)
(mH20) (mH2
3,46*103 4,91*103 4,3*103 6,1*103 2,15*104 3,05*104 0,012 0,051 171,78 1,73 1,7 243,6 6*103 5*103 0) 0,11 0,26 1 2
3 4*103 0,37 6,59*103 8,2*103 4,1*104 2,24*103 1,69 9 327,5
4 5*103 0,41 6,48*103 8,5*103 4,25*104 2,61*103 1,69 9 339,5
5 6*103 0,43 6,92*103 8,6*103 4,3*103 5,2*103 1,00 7 343,5
6 6*103 0,44 6,99*103 8,7*103 4,35*104 5,07*103 1,00 7 347,5
7 7*103 0,44 7,16*103 8,9*103 4,45*104 5,65*103 1,00 6 355,5
5
Trang: 82
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
XXVI.
GVHD: Võ Văn Sim
ị Đ Thồ
ồ ị ổ ấ ộ ư ượ ủ ắ Đ th t n th t c t áp c a ventury và màng ch n theo l u l ng:
ế ộ ả ắ ủ ệ ố ắ H s co th t c a ventury và màng ch n theo ch đ ch y:
ệ ố ố ủ H s ma sát c a các ng 32/34:
Trang: 83
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ệ ố ố ủ H s ma sát c a các ng 25/27:
ệ ố ố ủ H s ma sát c a các ng 14/16:
Trang: 84
ự
Th c Hành Quá Trình Và Thi
ế ị ơ ọ t B C H c
GVHD: Võ Văn Sim
ề ươ ươ Chi u dài t ng đ ng van 9 theo Re:
Trang: 85