BÁO CÁO TH C T P TR C Đ A GVHD: H VI T DŨNG Ự Ậ Ồ Ệ Ắ Ị

L I M Đ U Ờ Ở Ầ

Tr c đ a là m t ngành khoa h c ra đ i t

c Công

ờ ừ ấ ớ

r t s m kho ng 3000 năm tr ả

ướ

nguyên. Trong quá trình hình thành và phát tri n nó góp ph n đáng k vào vi c xây

t c các công trình cho nhân lo i t

c đ n nay. Ngoài ra tr c đ a còn

d ng t ự

ấ ả

tr ạ ừ ướ

ồ đóng góp không nh vào các lĩnh v c khác nh qu c phòng an ninh, đo v b n đ ,

ẽ ả

ư

ệ bình đ … Ngày nay tr c đ a là m t ngành khoa h c không th thi u trong công vi c

ắ ị

ế

xây d ng đ t n

b t c qu c gia nào.

c

ấ ướ ở ấ ứ ố

Đ i v i vi c xây d ng công trình thì không th thi u ki n th c tr c đ a. Nó

ố ớ

ế

ế

xuyên su t trong quá trình t

thi

ế ế ế

t k đ n thi công và qu n lý s d ng công trình. ả

ử ụ

Trong giai đo n qui ho ch tùy theo qui ho ch t ng th hay qui ho ch chi ti

t mà

ế

ng

ng án qui

ườ

i ta s d n g b n đ đ a hình t l ả

ử ụ

ồ ị

ỉ ệ

thích h p nh m v ch các ph ằ

ươ

ho ch c th nh m khai thác và s d ng công trình. Trong giai đo n kh o sát thi

ụ ể

ử ụ

ế t

k , tr c đ a ti n hành l p l ế ế ắ

ậ ướ

ặ i kh ng ch tr c đ a, đo v b n đ , bình đ và m t

ế ắ

ẽ ả

ng án xây d ng và thi

t k công

c t đ a hình ph c v vi c ch n v trí, l p các ph ắ ị

ụ ụ ệ

ươ

ế ế

trình. Trong giai đo n thi công, tr c đ a ti n hành xây d ng l

i tr c đ a công trình

ế

ướ ắ

đ b trí công trình theo đúng thi ể ố

ế ế

ế t k , ki m tra theo dõi quá trình thi công đo bi n

ị d ng và đo v công trình. Trong quá trình qu n lý và khai thác công trình, tr c đ a ạ

ti n hành đo các thông s bi n d ng c a công trình nh đ lún, đ nghiêng, đ ủ

ố ế

ư ộ

ế

chuy n v công trình. T các thông s đó ki m tra công tác kh o sát thi

t k , đánh

ế ế

ng thi công công trình.

giá m c đ n đ nh c a công trình và ch t l ủ

ứ ộ ổ

ấ ượ

Đ i v i sinh viên thì môn tr c đ a là môn h c c s cung c p nh ng ki n th c c

ọ ơ ở

ố ớ

ứ ơ

ế

b n v tr c đ a nh : m t th y chu n, h t a đ đ a lý, các ph ả

ệ ọ ộ ị

ề ắ ị

ư

ươ

ế ng pháp đo các y u

t

ố ơ ả

c b n trong tr c đ a… V i các ki n th c này s ph c v đ c l c cho sinh viên ứ

ụ ụ ắ ự

ế

trong su t quá trình h c t p và công tác sau này. ọ ậ

Bên c nh h c lý thuy t trên l p đi đôi v i đó là công tác th c t p. Th c t p giúp ớ

ự ậ

ự ậ

ế

ậ sinh viên n m rõ lý thuy t h n và qua đó nâng cao k năng làm vi c khi ti p c n

ế ơ

ế

th c t

ự ế

. Đ i v i th c t p tr c đ a giúp chúng ta bi ắ

ố ớ

ự ậ

ế

t các đo đ c các y u t ạ

ế ố ơ ả c b n

nh đo góc, đo c nh, đo cao và thi ạ

ư

t l p l ế ậ ướ

i kh ng ch tr c đ a. Qua đó giúp sinh ị

ế ắ

viên c ng c lý thuy t và nâng cao th c hành trong quá trình ti p c n th c t ự

ế ậ

. ự ế

ế

BÁO CÁO TH C T P TR C Đ A GVHD: H VI T DŨNG Ự Ậ Ồ Ệ Ắ Ị

SVTH: NGUY N VĂN PH NG – LÊ ĐÌNH TUÂN Trang: 1 Ễ ƯƠ

Đ i v i sinh viên Tr

ng ĐH GTVT TPHCM công tác th c hành đ

c nhà tr

ố ớ

ườ

ượ

ườ ng

chú tr ng. D i s h

ng d n c a th y H Vi

t Dũng – Gi ng viên khoa Công

ướ ự ướ

Trình đã chia l p thành nhi u nhóm ti n hành đo đ c các y u t

ế ố ắ

ơ ả tr c đ a c b n.

ế

Khu v c ti n hành th c t p là khuôn viên Tr

ng ĐH GTVT TPHCM. Nôi dung

ự ậ

ế

ườ

th c t p g m hai ph n: Công tác ngo i nghi p bao g m đo các y u t

tr c đ a c

ự ậ

ế ố ắ

ị ơ

b n: đo góc b ng, đo cao, đo dài và Công tác n i nghi p bao g m: bình sai l ả

ướ i

kh ng ch và bình sai đ cao, v bình đ tr

ng ĐH GTVT TPHCM ( 1/200). Sau

ồ ườ

ế

ả khi hoàn thành các n i dung trên sinh viên thi n hành báo cáo và b o v v i gi ng

ệ ớ

ế

viên. Qua vi c th c hi n các n i dung trên giúp cho sinh viên đ ộ

ượ

ớ c làm quen v i

công tác c a ng

i k s sau này. Và qua đó giúp sinh viên nâng cao ki n th c đã

ườ ỹ ư

ế

đ

c h c và ti p thu k năng th c hành trong công tác đo đ c tr c đ a.

ượ ọ

ắ ị

ế

BÁO CÁO TH C T P TR C Đ A GVHD: H VI T DŨNG Ự Ậ Ồ Ệ Ắ Ị

SVTH: NGUY N VĂN PH NG – LÊ ĐÌNH TUÂN Trang: 2 Ễ ƯƠ

BÁO CÁO TH C T P TR C Đ A Ự Ậ

I. M C ĐÍCH VÀ NHI M V : Ụ

Môn h c Th c t p tr c đ a t o đi u ki n cho sinh viên làm quen v i công tác nghiên

ắ ị ạ

ự ậ

c u kh o sát đ a hình b ng các d ng c tr c đ a và th hi n đ a hình, đ a v t lên ụ ắ ứ

ể ệ

c các đi u ki n đ a hình, c ng c các ki n th c lí

b n đ . T đó n m v ng đ ả

ồ ừ

ượ

ế

thuy t đã h c trong Tr c đ a đ i c

ng và nâng cao kĩ năng th c hành.

ắ ị ạ ươ

ế

II.

T NG QUAN V CÔNG VI C TH C T P:

Ự Ậ

Th i gian th c t p

ự ậ

: T 25/7 d n 28/8/2011 ế

Đ a đi m th c t p

: Tr

ng Đ i H c Giao Thông V n T i Tp HCM

ự ậ

ườ

: 1 máy kinh v k thu t, 1 máy th y bình , 2 cây tiêu, 2 mire, 1

D ng c

ỹ ỹ

th

c dây.

ướ

III.

N I DUNG TH C T P:

Ự Ậ

A. LÀM QUEN V I MÁY KINH V Ớ

1. N i dung:

-

T p trung, t

ch c sinh viên.

ổ ứ

- Gi

i thi u v máy kinh v , h

ng d n thao tác trên máy:

ỹ ướ

Gi

i thi u các b ph n c a máy, các c đi u ch nh.

ậ ủ

o

Đ nh tâm-cân b ng, ng m m c tiêu, đ c s vành đ đ ng, vành đ ngang.

ọ ố

ộ ứ

o

2. D ng c :

ụ Máy kinh v k thu t ậ

ỹ ỹ

3. Ph

ng pháp đ t máy:

ươ

3.1 Khái ni m:ệ Đ t máy bao g m đ nh tâm và cân b ng máy. ồ ặ

c (đ i v i đo góc b ng đó là

Đ nh tâm: đ a tr c quay c a máy đi qua đi m đ nh tr ủ

ư

ướ

ố ớ

đi m góc c a l

i đ

ng chuy n).

ủ ướ ườ

ặ Cân b ng máy: làm cho tr c quay c a máy kinh v th ng đ ng (vuông góc v i m t

ỹ ẳ

th y chu n).

Đ nh tâm và cân b ng ph i đ

c ti n hành g n nh cùng lúc sau cho khi tr c máy

ả ượ

ư

ế

v a đi qua tâm thì nó cũng v a vuông góc v i m t th y chu n. ừ

SVTH: NGUY N VĂN PH NG – LÊ ĐÌNH TUÂN Trang: 3 Ễ ƯƠ

BÁO CÁO TH C T P TR C Đ A GVHD: H VI T DŨNG Ự Ậ Ồ Ệ Ắ Ị

Thao tác: 3.2

- Đ t s b chân máy: M khóa chân máy, kéo chân máy cao t m ngang ng c, ự

ặ ơ ộ

đóng khóa chân máy. Dùng tay gi

2 chân máy, 1 chân đá chân máy t

choãi ra

t ừ ừ

ằ t o thành tam giác g n đ u, s b đ t bàn đ t máy n m ngang và tâm c a nó n m ạ

ơ ộ ặ

ngay bên trên đi m c n đ t máy. ể

- Đ t máy lên chân máy, ti p t c cân b ng s b , cân b ng chính xác:

ế ụ

ơ ộ

t v a ph i c gi

ế ừ

ữ ể ố ị

ặ ắ

ố đ c đ nh máy trên chân. Nhìn vào ng ặ

ể ầ ẹ ỗ

ể ọ

ủ ỉ

ố ố ị

ế ệ

ớ ỏ

ữ ố

ẹ ể

ế ệ

ả ị

ể ể

Đ t máy lên trên chân máy, si ả ố ng m đ nh tâm, xê d ch c 3 chân máy đ th y nh c a đi m c n đ t máy. ể ấ ả Nhìn vào b t th y tròn trên máy, m khóa và đi u ch nh nh m i chân máy đ b t th y di ề ủ chuy n vào gi a. L i nhìn vào ng đ nh tâm: N u l ch tâm ít ta n i l ng c c đ nh máy, d ch chuy n nh đ máy vào đúng tâm. N u l ch tâm nhi u ta ph i d ch chuy n cùng lúc 3 chân máy đ máy đúng tâm. - Ti p t c đ t máy chính xác: xoay máy đ b t th y dài n m trên đ

ế ụ ặ

ể ọ

ườ

ố ng n i 2 c ố

cân b ng máy, đi u ch nh 2 c cân b ng đó đ b t th y dài vào gi a. Xoay máy đi

ể ọ

90o, đi u ch nh c cân còn l

i đ b t th y vào gi a. L p l

ạ ể ọ

ặ ạ

ờ i quá trình trên đ ng th i

ki m tra đi u ki n đ nh tâm đ hoàn t

t vi c đ t máy.

ệ ặ

4.B t m c tiêu:

ắ ụ

- Xoay máy theo tr c ngang (chú ý c khóa chuy n đ ng ngang)

- Xoay máy theo m t ph ng th ng đ ng (chú ý c khóa chuy n đ ng đ ng). ứ

- Dùng c ng m s b b t m c tiêu.

ơ ộ ắ

-

Sau khi khóa các chuy n đ ng (ngang ho c đ ng), dùng c vi đ ng đ b t chính

ặ ứ

ể ắ

ụ xác m c tiêu, căn c vào h ch ng m. Đ th y rõ nh c a v t: sau khi b t m c

ể ấ

ề tiêu s b , đi u ch nh c đi u nh đ nhìn th y rõ nh c a h ch ng m, đi u

ề ả

ơ ộ

ch nh kính m t đ đ a nh lên m t ph ng h ch ngăm, th y rõ nh v t c n ng m.

ắ ể ư ả

ậ ầ

ệ ỉ

5.Đ c s trên bàn đ ngang:

ọ ố

- V trí đ c s bàn đ ngang n m phía trên so v i v trí đ c s bàn đ đ ng.

ọ ố

ọ ố

ộ ứ

ớ ị

-

S đ c hi n trên màn hình bàn đ là giá tr đo đ

c.

ố ọ

ượ

BÁO CÁO TH C T P TR C Đ A GVHD: H VI T DŨNG Ự Ậ Ồ Ệ Ắ Ị

A

SVTH: NGUY N VĂN PH NG – LÊ ĐÌNH TUÂN Trang: 4 Ễ ƯƠ

B

0

b

1. N i dung:

Th c hi n đo góc b ng c a 8 đi m tr m đo, c n t ủ

ầ ố

i thi u 3 ng ể

ườ

i (1 đ c s , 1 ghi ọ ố

s , 1 c m tiêu). ầ ổ

2. D ng cụ

ụ :

Máy kinh v , 1 cây tiêu, ỹ

3. Ph

ng pháp:

ươ

ả đo đ n gi n 1 l n đo (n a l n đo thu n kính và n a l n đo đ o

ử ầ

ử ầ

ơ

kính)

- Đ t máy t

i 1 tr m c n đo góc b ng r i ng m v 2 tr m k đó đ đo góc trong đa

ế

giác đ

ng chuy n.

ườ

- Đ t máy t

ạ ạ

ắ i tr m c n đo (đ nh tâm và cân b ng máy), đi u ch nh kính ng m b t

đi m th p nh t c a tiêu bên trái (tiêu A), đ c s trên bàn đ ngang a

ọ ố

ấ ủ

1, ghi s . Xoay ổ

máy thu n chi u kim đ ng h ng m tiêu bên ph i (tiêu B), đ c s trên bàn đ

ngang b1, ghi s . Đ o kính, ng m B_đ c s b

ắ ọ ố 2, xoay cùng chi u kim đ ng h ng m ề

A_đ c s a

ọ ố 2.

SVTH: NGUY N VĂN PH NG – LÊ ĐÌNH TUÂN Trang: 5 Ễ ƯƠ

BÁO CÁO TH C T P TR C Đ A GVHD: H VI T DŨNG Ự Ậ Ồ Ệ Ắ Ị

M u s đo góc b ng: xem b ng

ẫ ổ

ĐO DÀI L

I KH NG CH

ƯỚ

: Đo chi u dài các c nh gi a các tr m đo ạ

c dây, sào tiêu và fiches.

1. N i dung ộ 2. D ng cụ

ụ: Th

ướ

3. Ph

ng pháp

: đo dài b ng th

ươ

ướ

c dây m t l n đo (n a l n đo đi và n a l n đo ử ầ

ử ầ

ộ ầ

v ).ề

3 ng

i: 1 tr

ườ

ướ

c, 1 sau, 1 ghi s . ổ

i sau c m t

ụ ể

ườ c đ t th c cho th

ặ ờ ặ ạ ẳ

i A và B đ đánh d u m c tiêu ng m. Ng ạ ủ ướ

ạ ắ ướ ằ ướ ằ

ắ i tr ườ ướ ặ ề ng, c hai đ u căng th ướ c đánh d u v ch 30m xu ng đ t b ng cách c m t ố

ề ạ

ế

ẻ ừ ắ ườ ướ ứ

ấ ằ i cây th v a c m r i cùng ti n v B. đ n cây ồ ượ c ạ c nên

ể i A, đi u khi n cho ng c t ướ ạ c đã đúng h ướ ả i tr ấ ườ ướ c đ l i tr ườ ướ ể ạ i sau ra hi u cho ng ệ ườ ể

ẻ ồ i A 1 th đ ng ng c n m trên đ ườ c n m ngang (v ch ạ i đó. ạ ắ ế ề i. Các thao tác đo đ ướ ơ

c đ ng l ố

c căn c vào đi m B đ đ c đo n l

ườ ạ ẻ

ể ọ

i tr ng đo n cu i ng n h n chi u dài th ạ ề ắ c và ghi vào s đo. trên th ướ

Đ t hai sào tiêu t th i đ t v ch 0 c a th th ng AB. Khi th 0m ph i trùng v i A), ng ớ ả Ng i sau nh th t i A, ng ổ ẻ ạ ườ c c m, ng th do ng i tr ườ ướ ắ ẻ i nh trên cho đ n lúc đi m B. thông th l p l ế ư ặ ạ i tr ng ể ườ ướ M u s đo dài: xem b ng ả ẫ ổ

ĐO CAO L

I KH NG CH

ƯỚ

2

2

1

b b

a a

1

B

A

1. N i dung

: Xác đ nh chênh cao gi a 2 đi m kh ng ch . ế ữ

2. D ng cụ

ụ: Máy kinh vĩ và mire.

3. Ph

ng pháp

: đo cao t

gi a, 2 l n đo, dùng máy kinh vĩ v i góc V=0 thay cho

ươ

ừ ữ

máy th y chu n. ủ

3 ng

ườ

i: 1 đi mire, 1 đ ng máy, 1 ghi s . ổ ứ

-

S xác đ nh đi m đ t máy n m trên c nh n i 2 đi m A,B c n đo chênh cao. ạ

ơ

Đ t máy t

i đi m v a xác đ nh ( ch cân b ng không đ nh tâm). Đi u ch nh cho góc

i B, đ c giá tr ch gi a trên mia tr

c b1.

đ ng V=0°0’0”. Ti p t c đ t mia t ứ

ế ụ ặ

ỉ ữ

ướ

BÁO CÁO TH C T P TR C Đ A GVHD: H VI T DŨNG Ự Ậ Ồ Ệ Ắ Ị

SVTH: NGUY N VĂN PH NG – LÊ ĐÌNH TUÂN Trang: 6 Ễ ƯƠ

-

Thay đ i chi u cao máy ít nh t 10cm, cân b ng máy,đ c giá tr ch gi a trên mia

ỉ ữ

tr

i B là b2. Đ t mia t

i A, đ c giá tr ch gi a trên mia sau t

i A là a2.

c đ t t ướ ặ ạ

ỉ ữ

M u s đo chênh cao xem b ng

ẫ ổ

ĐO ĐI M CHI TI T

2

l l l 1

V

B

A

1. N i dung:

xác đ nh các giá tr c n thi

t đ xác đ nh đ

c toa đ và đ cao

ị ầ

ế ể

ượ

t

ươ

ng đ i c a đi m b t kì so v i tr m đo. ấ

ớ ạ

ố ủ

2. D ng c :

ụ Máy kinh vĩ và mia.

3. Ph

ng pháp:

ươ

đo th c . ị ự

3 ng

ườ

i: 1 đi mia, 1 đ ng máy, 1 ghi s . ổ

- Khoanh vùng gi

i h n cho m i tr m đo và ch n nh ng đi m đo chung c a các

ớ ạ

ỗ ạ

tr m đ ki m tra k t qu . ả ể

ế

t ng m các đi m chi ti

-Quay máy cùng chi u kim đ ng h , l n l ề

ồ ầ ượ

ế

ỗ t. T i m i ạ

i, gi a c a mire, cho ng

i đi mire di

đi m đ c các giá tr : giá tr ch trên, d ị

ướ

ườ

chuy n, đ c ti p góc b ng b, góc đ ng V (t

t nh t nên đ V= 0

o00’00’).

ế

-

ố Trong quá trình đo v phác th o s đ t ng tr m và ký hi u đi m (c n th ng

ả ơ ồ ừ

nh t tuy t đ i gi a s đ và s đo).

ữ ơ ồ

ệ ố

Ghi chú: Các đi m chi ti

t đ ế ượ

c ch n đ đ c tr ng đ ể ặ

ư

ượ

ị c đ a hình, dáng đ t, đ a

v tậ .

BÁO CÁO TH C T P TR C Đ A GVHD: H VI T DŨNG Ự Ậ Ồ Ệ Ắ Ị

SVTH: NGUY N VĂN PH NG – LÊ ĐÌNH TUÂN Trang: 7 Ễ ƯƠ

IV .K T LU N: Ế

Trong su t th i gian th c t p t

i th c đ a và x lý s li u t

ự ậ ạ

ố ệ ạ

ự ị

i nhà, toàn b các thành ộ

viên trong nhóm đã phát huy đ

c tinh th n làm vi c nghiêm túc, k lu t cao. Các

ượ

ỷ ậ

thành viên trong nhóm đã hoàn thành t

t ph n vi c c a mình. T t c các thành viên

ệ ủ

ấ ả

trong nhóm đã t

t c các công vi c trong đ

t th c t p t

mình th c hi n t ự

ệ ấ ả

ượ

ự ậ ừ đi

ọ mire, đ nh tâm cân b ng máy, đ ng máy, đ t sào tiêu, căng dây đo dài, ghi s , ch n

đi m, bình sai, v bình đ …

Đ t th c t p đã b sung ki n th c v th c t

công vi c t

ứ ề ự ế

ự ậ

ế

ệ ạ

ệ i th c đ a và hoàn thi n

ự ị

thêm ki n th c lý thuy t v tr c đ a đ a c

ế ề ắ

ị ươ

ế

ng. Thêm vào đó đ t th c t p còn giúp ợ

ự ậ

t ng thành viên hi u rõ cách t ừ

ệ ch c, phân ph i công vi c và ý th c trách nhi m ệ

trong quá trình làm vi c nhóm. Đó là nh ng ki n th c c n thi

ứ ầ

ế

ế

ề t, b ích, làm n n

t ng cho công vi c c a K s xây d ng sau này. ả

ệ ủ

ỹ ư

Tuy nhiên k t qu c a nhóm v n còn m t s sai sót vì là l n đ u tiên ra th c đ a và ộ ố

ự ị

ả ủ

ế

th i gian chu n b cho đ

c th c t p quá h n ch . Đây là nh ng bài h c kinh

ượ

ự ậ

ế

nghi m quý báu cho nhóm.

Chúng em chân thành cám n s h

t tình c a các giáo viên h

ơ ự ướ

ng d n nhi ẫ

ướ

ẫ ng d n

trong đ t th c t p v a qua.

ự ậ ừ

BÁO CÁO TH C T P TR C Đ A GVHD: H VI T DŨNG Ự Ậ Ồ Ệ Ắ Ị

SVTH: NGUY N VĂN PH NG – LÊ ĐÌNH TUÂN Trang: 8 Ễ ƯƠ

NG CHUY N

PH N I:Ầ

NGUYÊN T C CH N Đ Ắ

Ọ ƯỜ

-D a trên khuôn viên tr ng ĐHGTVT.HCM ta l a ch n đ ng chuy n phù h p. ự ườ ự ọ ườ ề ợ

-Đ u tiên ta kh o sát khuôn viên tr ng đ l a ch n đ ng chuy n phù h p. ả ầ ườ ể ự ọ ườ ề ợ

ng chuy n ph i đ t -Đ nh đ ỉ ườ ả ặ ở ơ n i có n n đ t c ng, n đ nh, có t m nhìn bao quát. ị ấ ứ ề ề ầ ổ

-Chi u dài các c nh c a đ ng chuy n ph i dài t 20m đ n 350 m và các c nh t ủ ề ạ ườ ề ả ừ ế ạ ươ ng đ i ố

b ng nhau. ằ

-T i m i đ nh c a đ ng chuy n ph i th y đ ỗ ỉ ủ ạ ườ ề ấ ả ượ c đ nh tr ỉ ướ c và đ nh sau. ỉ

0 càng t

- Các đ nh có các góc càng g n 180 ầ ỉ t.ố

-Sau khi ch n xong các đ nh đ ọ ỉ ườ ằ ng chuy n chúng ta ti n hành đánh d u các c c đó b ng ề ế ấ ọ

s n ho c b ng c c. các c c ph i đ ọ ơ ả ượ ằ ặ ọ c b o c , luôn c đ nh đ có th làm c s cho tính ể ơ ở ố ị ể ệ ả

toán sau này.

N I DUNG ĐO Đ

PH N II: Ầ

ƯỜ

NG CHUY N KINH VĨ Ề

 Đo góc b ng:ằ

-Dùng máy kinh v ho c máy thu bình, mia ho c c c tiêu đ đo góc b ng

ỹ ặ

ặ ọ

-Dùng ph

ươ

ng pháp đo đ n gi n đ đo. ơ

-Đ t máy t

i đi m nào đó trên đ

ng chuy n, ng m v 2 đ nh k nó.

ườ

-Dùng máy đo 2 l n thu n kính và đ o kính.

( v i t = 10, s đ nh đ

ng chuy n b ng 8)

.

-Khi đo thì hi u hai l n đo đó ph i ≤ 1,5.t ầ

ố ỉ

ườ

ề ằ

BÁO CÁO TH C T P TR C Đ A GVHD: H VI T DŨNG Ự Ậ Ồ Ệ Ắ Ị

SVTH: NGUY N VĂN PH NG – LÊ ĐÌNH TUÂN Trang: 9 Ễ ƯƠ

S ĐO GÓC - THEO PH

NG PHÁP Đ N GI N

ƯƠ

Ơ

ng

ươ

i ghi s : Nguy n Văn Ph

Máy kinh vĩ s ……….S 2 …….. Nhóm: 51 ố Ng G i β1 là giá tr ½ l n đo thu n kính và β2 là giá tr ½ đ o kính. Ta có | β1 - β2| ≤ 1,5 . t.

ườ ị = 60’’( v i t là đ chính xác c a b ph n đ c s ).

ả ủ ộ ậ

ọ ố

GÓC

S ĐO BÀN Đ TRÁI

S ĐO BÀN Đ PH I Ộ Ả

CHI U DÀI C NH (m)

178°21’30”

I

178°21’40”

42,3

87°257’10”

II

87°56’50”

40,85

175°50’40”

III

175°50’20”

47,55

94°59’30”

IV

94°59’30”

179°32’00”

61,2

V

179°32’10”

87°48’50”

40,36

VI

87°48’40”

180°44’10”

180°44’30”

45,15

VII

94°43’40”

94°43’50”

VIII

38,9

60,58

178°21’40”

178°21’30”

I

 Đo chi u dài c nh đ

ườ

ề : ng chuy n

-Dùng máy kinh vĩ, c c tiêu và th

c dây.

ướ

-Ph

ng pháp đo:

ươ

i đ nh đ

ng chuy n c n đo, đi u ch nh tia

 Đ t máy t ặ

ạ ỉ

ườ

ng chuy n, ng m v đ nh đ ắ

ề ỉ

ườ

ề ầ

ng m n m ngang, c đ nh bàn đ đ ng và bàn đ ngang c a máy.

ộ ứ

ố ị

 Dùng c c tiêu xác đ nh đi m c n đo sao cho m i l n di chuy n c c tiêu thì nó đ u

ể ọ

ỗ ầ

ề ở

máy đã c đ nh đó.

n m trên tia ng m th ng t ằ

ố ị

 Ti n hành đo các đo n đó, đ đ m b o chính xác chúng ta đo 2 l n: đo đi và đo v

ể ả

ế

 Trong 2 l n : đo đi và đo v ta đ

c t ng qu ng đ

ượ ổ

ườ

ng S1 và S2. Đ tho m n thì ể

ả ả

BÁO CÁO TH C T P TR C Đ A GVHD: H VI T DŨNG Ự Ậ Ồ Ệ Ắ Ị

SVTH: NGUY N VĂN PH NG – LÊ ĐÌNH TUÂN Trang: Ễ ƯƠ

V i ớ

= CS1- S2|

10

BÁO CÁO TH C T P TR C Đ A GVHD: H VI T DŨNG Ự Ậ Ồ Ệ Ắ Ị

SVTH: NGUY N VĂN PH NG – LÊ ĐÌNH TUÂN Trang: 4 Ễ ƯƠ

BÁO CÁO TH C T P TR C Đ A GVHD: H VI T DŨNG Ự Ậ Ồ Ệ Ắ Ị

BÁO CÁO TH C T P TR C Đ A GVHD: H VI T DŨNG Ự Ậ Ồ Ệ Ắ Ị

Đo l n Iầ Đo l n IIầ

Góc Đ o kính Góc ả Giá trị góc Thu nậ kính Đ oả kính Thu nậ kính Sai số

S ai s ố

262051’35” 234037’50 ” 54038’1 5” 82051’10 ”

82047’20 ” 82046’ 45” 30 ” 82047’5 5” 4 0”

345039’50” 317024’50 ” 137024’ 45” 165038’4 5”

352038’30” 180016’50 ” 0017’20 ” 172038’2 0”

0” 179050’5 ” 180016 ’55” 60 ” 179023’ 15”

000’25” 172001’45” 179059’ 55” 352001’3 5”

000’15” 77052’55” 179059’ 45” 347022’2 5”

2” 89059’36 ” 90029’ 44” 89029’2 8” 2 5”

270030’ 167022’10” 90029’2 8” 257052’4 5”

59005’20” 184033 ’55” 10 ” 238049’5” 184033’ 38” 1 5” 184033’4 7” 239005’ 30” 129015’2 0”

54015’20”

Đ i ể m đ o 1 - 2 1 - 8 2 - 1 2 - 3 3 - 2 3 - 4 4 - 3 4 - 234031’20 ” 54031’4 0” 304041’5 0”

BÁO CÁO TH C T P TR C Đ A GVHD: H VI T DŨNG Ự Ậ Ồ Ệ Ắ Ị

75005’25” 325055’23” 255005’ 15” 186034’1 9” 97036’1 5” 2 0”

98011’ 35” 10 ” 97053’55 ”

63031’48” 336053’45 ” 156053’ 45” 284010’2 4”

347031’ 261032’15” 167018’ 40” 32051’23 ”

167022 ’35” 10 ” 168005” 15” 167043’5 5” 3 0”

359056’ 69037’45” 180008’30 ” 200056’2 3”

11803’44” 97027’4” 226050’19” 339016’ 36”

94058’ 56” 28 ” 4 2” 94055’4 8” 94055’52 ”

21302’40” 321046’7” 74015’3 2” 192022’1 0”

49021’59” 221059’50” 232058’ 44” 37031’20 ”

182023 ’26” 40 ” 182023’ 15” 182023’2 0” 3 0”

44023’5” 235015’25 ” 55022’1 0” 219054’3 5” 5 5 - 4 5 - 6 6 - 5 6 - 7 7 - 6 7 - 8 8 - 7 8 - 1

Ự Ậ Ắ Ị BÁO CÁO TH C T P TR C Đ A GVHD: H VI T Ồ Ệ DŨNG

S =

C NẠ H ĐO 1-2 2-3 3-4 4-5 5-6 6-7 7-8 8-1 ĐO L N 1Ầ (m) 41.41 39.32 42 46.1 32.1 42.6 52.2 42.64 ĐO L N 2Ầ (m) 41.43 39.37 41.94 45.8 32.1 42.8 52.3 42.64 GIÁ TR TRUNG BÌNH (m) 41.42 39.345 41.97 45.95 32.1 42.7 52.25 42.64

Ta th y

=

, nên tho mãn yêu c u.

ng chuy n kinh vĩ ề

ườ

:[βđo] =

β1 + β2 + β3 + β4 + β5 +

ự ế

[βlt] = ( n – 2) * 1800 = (8-2)*1800 =10800

Tính toán bình sai đ Bình sai góc đo: T ng các góc b ng đo th c t β6+ β7 + β8 = 1079059’18” T ng các góc đo b ng lý thuy t: ế Sai s góc b ng:

f β = [βđo] - [βlt] = - 000’27’’

β

Ự Ậ Ắ Ị BÁO CÁO TH C T P TR C Đ A GVHD: H VI T Ồ Ệ DŨNG

Sai s khép góc gi

i h n: f

gh = ± 40

= 113”

ớ ạ

Do | f β |< | f βgh C  Bình sai S hi u ch nh:

ố ệ

Vb

=-

=

= 000’3.375’’

T ng các góc sau khi bình sai: ổ [β’] =

β1’ + β2’ + β3’ + β4’ + β5’ + β6’ + β7’ + β8’ ) = 10800

Các góc đ nh h

ng c a các c nh

ướ

1-2 = 3150 ng:

ng: α ướ

+ Chuy n góc đ nh h ướ + Tính chuy n góc đ nh h ị ề p +1800 α2-3= α1-2 –β2-3 p +1800 α3-4= α2-3 –β3-4 - β4’ + 1800 α4-5 = α3-4 - β5’ + 1800 α5-6 = α4-5 - β6’ + 1800 α6-7 = α5-6 - β7’ + 1800 α7-8 = α6-7 - β8’ + 1800 α8-1 = α7-8 ∆x= S*cos α ∆y= S*sin α + Tính f∆x= fx=∑ ∆xđo- ∑ ∆xlt = =∑ ∆xđo = 0.05 m + Tính f∆y= fx=∑ ∆yđo- ∑ ∆ylt = =∑ ∆yđo = 0.16 m + Tính fs fs =

= 1/3340

V∆x = - fx*Si/S

V∆y = - fy*Si/S => bình sai các s gia t a đ

ọ ộ

Ự Ậ Ắ Ị BÁO CÁO TH C T P TR C Đ A GVHD: H VI T Ồ Ệ DŨNG

BÁO CÁO TH C T P TR C Đ A GVHD: HÔ VIÊT DUNG Ự Ậ Ắ Ị ̀ ̣ ̃

ọ ộ

S gia t a đ ch a bình sai ọ ộ ư

T a đọ ộ

S gia t a đ sau BS

đ

Góc đ nhị hướ ng

Góc b ngằ đo cượ

T ên Đ iể m

Số hiệ u chỉ nh

Góc b ngằ sau bính sai

∆x

∆y

V∆ y

∆x (m)

∆y (m)

1

Độ dài cạ nh đo( m)

V∆x

x (m) 1000

y (m) 1000

315

41. 42

29.288 363

- 0.04 6450

- 29.2 8836

- 0.01 714

29.2 4191

- 29.3 055

2

179.8 360

0.00 093

179.8 3693

1029 .242

970.6 945

315.1 6307

39. 34 5

27.900 185

- 0.04 4123

- 27.7 4182

- 0.01 628

27.8 5606

- 27.7 581

3

89.99 50

0.00 093

89.99 593

1057 .098

942.9 364

405.1 6714

41. 97

29.590 573

- 0.04 7067

29.7 6372

- 0.01 736

29.5 4351

29.7 4635

4

184.5 610

0.00 093

184.5 6193

1086 .641

972.6 828

400.6 0521

45. 95

34.885 797

- 0.05 1530

29.9 0625

- 0.01 901

34.8 3427

29.8 8724

5

97.89 86

0.00 093

97.89 954

1121 .476

1002. 57

482.7 0567

32. 1

- 17.344 387

- 0.03 5998

27.0 1078

- 0.01 328

- 17.3 804

26.9 975

6

167.7 319

0.00 093

167.7 3287

1104 .095

1029. 567

494.9 7279

42. 7

- 30.179 120

- 0.01 767

- 30.2 27

7

94.93

0.00

94.93

- 0.04 7885

30.2 0779

30.1 9013

1073

1059.

10

093

193

.868

758

580.0 4086

52. 25

- 40.001 858

- 0.05 8595

- 33.6 1419

- 0.02 162

- 40.0 605

- 33.6 358

182.3 890

0.00 093

182.3 8993

8

1033 .808

1026. 122

577.6 5093

42. 64

- 33.760 089

- 0.04 7818

- 26.0 4661

- 0.01 764

- 33.8 079

- 26.0 643

82.65 00

0.00 093

82.65 093

1000

1000. 058

1079. 9926

1 T ổ ng

33 8.3 8

0.3794 6486

0.14 000

BÁO CÁO TH C T P TR C Đ A GVHD: HÔ VIÊT DUNG Ự Ậ Ắ Ị ̀ ̣ ̃

Bình sai, s gia sau khi hi u ch nh

∆x’i = ∆x + V∆xi

∆y’i = ∆y + V∆yi

V i V

∆xi =-

V∆yi = -

BÁO CÁO TH C T P TR C Đ A GVHD: HÔ VIÊT DUNG Ự Ậ Ắ Ị ̀ ̣ ̃

h

= ±(0.3393)2*50= 29 mm

gh = ± 50

BÌNH SAI CAO Đ Ộ + Sai s khép trên cao: fh= ∑hđo-∑hlt= ∑hđo = -186-0.0415+0.049-0.1605+0.0685-0.0515+0.0535+0.239- 0.0485 = 0.019 m = 19 mm + Sai s khép gi i h n: f ố

ớ ạ  Bình sai chênh cao

So sánh ta th y:ấ

<

Bình sai.

S hi u ch nh đ

c xác đ nh theo công th c:Vhi = -

*Si

ố ệ

ượ

Chi u cao sau khi hi u ch nh đ

c xác đ nh theo công th c:

hi’ = hi + Vhi

ượ

Đ cao t

i các đi m đ

c xác đ nh theo công th c:

Hi = Hi-1 + hi’

ượ

BÁO CÁO TH C T P TR C Đ A GVHD: HÔ VIÊT DUNG Ự Ậ Ắ Ị ̀ ̣ ̃

K T QU ĐO CHÊNH CAO Ả Ế

Mire sau Mire tr Chênh cao cướ

T G D T G D Trạ m đo Lầ n đo Đ dài ộ đ ngườ đo (m) Điể m mir e Trun g bình 1 l nầ đo (mm )

I 8.8 -186 1 -186 II 8.7 -186 G cố -8 G cố -8

8-1 I 42.6 -41 2 -41.5 8-1 II 42.7 -42 121 8 120 2 111 0 108 9

1-2 I 991 41.3 50 3 49 1-2 II 41.3 48

2-3 I 40 -159 130 3 101 2 107 6 105 9 105 3 109 4 101 5 4 - 160.5 2-3 II 975 39.9 -162

3-4 I 41.4 68 5 68.5 3-4 II 42.2 69

6 -51.5 4-5 I 45.6 -51

4-5 II 133 9 106 0 129 1 127 2 124 6 128 9 123 1 119 0 141 1 138 0 148 5 145 132 1 103 6 118 4 116 5 115 1 119 1 112 3 108 1 130 4 126 8 135 5 132 119 2 115 8 122 5 119 126 1 124 1 132 1 130 3 121 1 125 2 137 4 133 5 133 1 130 0 150 5 147 123 9 122 2 122 5 120 7 110 1 114 3 128 2 124 3 123 6 119 9 140 6 137 103 4 119 0 115 1 113 6 110 0 130 9 127 45.5 -52

BÁO CÁO TH C T P TR C Đ A GVHD: HÔ VIÊT DUNG Ự Ậ Ắ Ị ̀ ̣ ̃

5-6 I 32.1 52 7 53.5 5-6 II 31.9 55

6-7 I 43.1 239 6 111 6 108 1 101 0 8 239 6-7 II 968 42.9 239 1 117 1 113 9 126 6 122 1 3 119 8 116 3 112 5 108 2

7-0 I 849 961 864 54 49 9 48.5 7-0 II 849 958 862 53.8 48 1 132 8 129 4 146 5 141 9 117 4 116 9 1 125 0 121 8 136 4 132 1 101 0 100 6 1 128 0 124 5 124 2 119 9 107 9 108 0

 BÌNH SAI CHÊNH CAO

Đ caoộ (m) Tên điể m Chênh cao đo (m)

Đ dàiộ ngườ đ đo (km) 0 10

0.00875 -0.186

8 9.81352

0.04265 - 0.0415 Số hi uệ ch nhỉ Vh - 0.0004 8 - 0.00232 Chênh cao sau bình sai - 0.1864 8 - 0.04382

1 9.769 7

0.049 0.0413 0.04675

2 9.81645

0.03995

3 - 0.1605 - 0.16268 9.65378

0.0685 0.0418 0.06622

4 9.72

0.04555

5 - 0.0515 - 0.05398 9.66602

0.032 0.0535 0.05176

6 9.71778

0.043 0.239 0.23666

7 9.95444

0.0539 0.0485 0.04556

- 0.00225 - 0.00218 - 0.00228 - 0.00248 - 0.0017 4 - 0.00234 - 0.00294 10

0.3489 0.019 0 T nổ g

T b ng bình sai ta th y k t qu bình sai đúng ấ

ừ ả

ế

B NG S LI U ĐO CÁC ĐI M CHI TI T Ố Ệ Ả Ế Ể

Ố Ệ

Đ cao đ t máy: 9813.52 mm

S LI U ĐO CHI TI T TR M ĐO: 1 ộ

ẩ ắ ướ ườ

H ng ng m chu n: 8-4 i ghi Ng sổ:Nguy n Văn ễ Quang Chi u cao ề máy: 1418 mm S đ c mia ố ọ

Ghi chú Góc ngang T G D S T T Kho nả g cách ngang (m) Độ cao (m m)

G ó c đ ứ n g

3023’0”

16.4

0

138 2

- 46

976 7.52

Đ u nhà C

8 . 1

0

4.8

-9

Góc C

140 4

13012’5 5”

980 4.52

8 . 2

0

3.7

H gaố

145 4

19023’0 ”

- 54

975 9.52

8 . 3

0

3.6

78

Cây

132 2

57037’1 5”

989 1.52

8 . 4

962

0

52

84040’0 ”

19 6

8 . 5

100 09.5 2

Góc nhà C c nhạ h b i ồ ơ

0

25.2

Cây

106 3

85002’2 0”

22 8

8 . 6

100 41.5 2

0

31

141 5

85057’3 0”

966 1.52

Mép hồ b iơ

8 . 7

- 15 2

0

28.3

138 2

88039’1 5”

970 8.52

Nhà hồ b iơ

8 . 8

- 10 5

0

29

18

8 .

1 5 4 6 1 4 5 2 1 4 9 1 1 3 5 8 1 4 8 2 1 3 1 5 1 7 2 5 1 6 6 5 1 5

1 4 6 4 1 4 2 7 1 4 7 2 1 3 4 0 1 2 2 2 1 1 9 0 1 5 7 0 1 5 2 3 1 4

125 5

11203’0 5”

983 1.52

Nhà hồ b iơ

C h ê n h ca o ( m m )

9

4 5

0 0

0

27.2

43

Cây

123 9

116049’ 45”

985 6.52

0

16.2

Cây

142 4

143033 ’35”

- 87

972 6.52

0

5.4

H gaố

145 8

139006 ’55”

- 67

974 6.52

0

6.8

38

134 5

154053 ’10”

985 1.52

Hiên nhà E

0

8.1

63

131 5

158046 ’20”

987 6.52

Góc nhà E

0

4.1

2

Cây

139 5

205023 ’45”

981 5.52

0

7.3

-2

H gaố

138 3

221044 ’40”

981 1.52

0

44.6

18

117 6

25904’ 25”

983 1.52

Hiên nhà E

0

36.5

H gaố

128 6

258045 ’15”

- 52

976 1.52

0

35.6

Cây

126 3

260030’ 0”

- 23

979 0.52

0

36.5

C t đèn

124 7

261002 ’30”

- 12

980 1.52

0

8.9

147 8

26309’ 45”

970 9.52

H gaố nhà A

- 10 4

0

9.1

8 . 1 0 8 . 1 1 8 . 1 2 8 . 1 3 8 . 1 4 8 . 1 5 8 . 1 6 8 . 1 7 8 . 1 8 8 . 1 9 8 . 2 0 8 . 2 1 8 . 2 2 8 .

1 5 1 1 1 5 8 6 1 5 1 2 1 4 1 3 1 3 9 6 1 4 3 6 1 4 5 6 1 6 2 2 1 6 5 1 1 6 1 9 1 6 1 2 1 5 6 7 1 3

1 3 7 5 1 5 0 5 1 4 8 5 1 3 8 0 1 3 5 5 1 4 1 6 1 4 2 0 1 4 0 0 1 4 7 0 1 4 4 1 1 4 3 0 1 5 2 2 1 2

124 8

264042’ 0”

12 5

993 8.52

Góc nhà A

0

8.7

H gaố

125 6

272051’ 40”

11 8

993 1.52

0

4.2

B n cây

134 8

275016’ 30”

966 1.52

- 15 2

0

3.5

84

Cây

131 7

303048’ 55”

989 7.52

0

10.7

Cây

120 1

344005’ 15”

16 4

997 7.52

0

13.9

75

127 1

340046’ 35”

988 8.52

Mép b nồ cây

0

15.9

86

125 2

343038 ’25”

989 9.52

Mép b nồ cây

0

16

Cây

115 2

349032’ 55”

18 6

999 9.52

0

29.4

116 0

350011’ 50”

10 3

991 6.52

Mép b nồ cây

0

26.6

Cây

105 0

352052’ 0”

25 4

993 2.48

2 3 8 . 2 4 8 . 2 5 8 . 2 6 8 . 2 7 8 . 2 8 8 . 2 9 8 . 3 0 8 . 3 1 8 . 3 2

3 9 1 3 4 3 1 3 9 0 1 3 5 2 1 3 0 8 1 4 1 0 1 4 1 1 1 3 1 2 1 4 5 4 1 3 1 6

9 3 1 3 0 0 1 5 7 0 1 3 3 4 1 2 5 4 1 3 4 3 1 3 3 2 1 2 3 2 1 3 1 5 1 1 6 4

TR M ĐO: 2 ộ ặ ẩ Đ cao đ t máy: 9769.7 mm Chi u cao máy: 1578 mm ề H ng ng m chu n: 1-8 Ng ắ i ghi s ướ ườ ̃ ̣ S đ c mia ổ: Nguyên Thanh Nhât ố ọ

STT Góc ngang Góc đ nứ g Chênh cao (mm) T G Kho nả g cách ngang (m)

1.1 1.2 1.3 1732 1455 1382 D 166 8 1386 1325 116015’25” 121022’35” 12301’5” 0 0 0 13 13.9 11.4 -154 123 196

1.4 1798 1525 1439 168 8 1630 1572 129037’0” 0 11.6 -52

1.5 1.6 160 7 1576 152043’55” 200059’40” 0 0 7.4 6.4 -29 2

1.7 1451 1571 1545 141 8 20909’45” 0 6.6 127

1.8 1.9 1645 1609 148 4 161 8 1541 1555 1517 213017’45” 250027’20” 0 0 6.3 2.4 -7 46

1.10 1.11 1585 1532 146 0 1472 1309 1308 27408’25” 273024’35” 0 0 30.3 32.4 118 106

1.12 1612 1632 168 6 1658 1631 297030’55” 0 5.5 -80

1.13 1.14 1555 1137 311034’10” 308023’10” 0 0 4 15.1 3 367

1.15 1575 1211 144 8 1421 215035’20” 0 5.3 130

1.16 1.17 1.18 1595 1288 147 4 148 8 1672 1415 1434 1585 1325 1380 1500 1235 341029’25” 355034’5” 353013’10” 0 0 0 10.8 17.2 18 144 -7 253

ẩ ặ TR M ĐO: 3 ộ

ắ i ghi s : ướ ườ ̃ H ng ng m chu n: 2-3 Ng STT Góc ngang Đ cao ộ (m) ổ Nguyên Văn Quang S đ c mia ố ọ G T D Đ cao đ t máy: 9816.45 mm Chi u cao máy: 1532 mm ề Góc đ nứ g Kho nả g cách ngang Chênh cao (mm)

(m)

2.1 168 1 1495 0 37.7 -149 9667.45

2.2 1872 168 1 1632 1584 0 9.7 -100 9716.45

2.3 1581 1555 1529 0 5.2 -23 9793.45

2.4 1365 1333 0 6.4 199 10015.45

2.5 1479 0 14.1 53 9869.45

2.6 1549 164 8 1568 0 16.1 -36 9780.45

2.7 1638 1541 1301 140 8 148 7 144 4 0 19.4 -9 9807.45

2.8 1691 1582 1473 0 21.8 -50 9766.45

1665 1575 1485 2032'35” 7 034'25” 18 027'0” 23 049'40” 30 002'55” 410 59'20” 42 055'10” 44 053'05” 57 058'50” 9773.45

2.9 2.10 0 18 -43

2.11 1420 0 14 42 9858.45

2.12 1560 114 0 1490 106 0 980 0 16 472 10228.45

2.13 1213 1134 1054 0 15.9 398 10214.45

2.14 1216 1128 1038 0 17.8 404 10220.45

2.15 1619 1538 0 16.4 -6 9810.45

2.16 1613 1541 1455 146 6 0 14.7 -9 9807.45

2.17 1412 1376 1340 0 7.2 156 9972.45

2.18 1599 1572 1544 0 5.5 -40 9776.45

2.19 1552 1529 1507 0 4.5 3 9819.45

2.20 1506 0 6.8 60 9876.45

2.21 1508 1472 147 7 0 6.2 55 9871.45

2.22 1517 1498 1438 144 6 147 7 0 4 34 9850.45

2.23 1602 1551 1500 0 10.2 -19 9797.45

2.24 1483 1445 0 7.5 49 9865.45

2.25 2.26 1520 161 1 1656 1569 160 1527 1551 68 022'10” 70 036'55” 110 007'55” 121 011'10” 137 037'10” 149 025'40” 152 054'30” 161 020'35” 208 036'55” 233 004'10” 304 048'35” 335 015'20” 328 057'05” 335 012'10” 350 002'35” 347 0 0 8.4 10.5 -37 -72 9779.45 9744.45

026'15”

4

TR M ĐO 4 Ạ

ắ ặ

ướ i ghi s : Ng Đ cao đ t máy: 9653.8 mm ộ Chi u cao máy: 1496 mm H ng ng m chu n: 3-4 ườ ẩ ổ Nguyên Văn Quang ề ̃

S đ c mia ố ọ Đ cao ộ Góc ngang STT Góc đ nứ g Chênh cao (mm) Kho nả g cách ngang (m) G D

3.1 1576 1378 2030’55” 0 32.2 9573.8 -80

3.2 T 170 0 160 4 1263 302’55” 0 34.1 9716.8 63

3.3 1271 1433 110 0 4037’50” 0 34.1 10049.78 396

3.4 3.5 3.6 3.7 1602 1300 1341 1289 930 144 8 1145 1213 1112 7045’50” 11017’50” 13013’25” 31054’25” 0 0 0 0 15.4 15.5 12.8 17.7 9624.8 9927.78 9875.8 9948.78 -29 274 222 295

3.8 3.9 3.10 1525 1222 1274 1201 118 1 1240 1317 1091 1154 1238 34034’0” 3903’50” 49020’45” 0 0 0 17.7 17.2 15.8 9968.78 9909.78 9832.8 315 256 179

3.11 1268 1326 1396 141 0 1163 5103’15” 0 24.7 9863.8 210

3.12 1503 1286 148 0 7207’55” 0 4.7 9669.8 16

3.13 3.14 1189 1492 1456 111 6 1371 69054’25” 106030’10” 0 0 7.3 12.1 9997.78 9718.8 344 65

3.15 3.16 1152 1431 141 1 1429 1362 1383 118019’15” 120024’50” 0 0 9.7 9.2 9738.8 9720.8 85 67

3.17 3.18 1459 1475 146 1 146 1436 1421 1412 1376 130024’15” 140034’10” 0 0 4.9 9.0 9713.8 9728.8 60 75

39 23 9692.8 9676.8 1428 1424 192010’25” 223029’20” 0 0 3.19 3.20 5.8 9.8

92 -7 9745.8 9646.8 6 148 6 1522 147 4 1571 1334 1434 236040’0” 238014’15” 0 0 3.21 3.22 14.0 13.7

22 66 9675.8 9719.8 1537 1544 1412 1315 260032’40” 326040’0” 0 0 3.23 3.24 12.5 22.9

56 -43 9709.8 9620.8 1551 1645 1457 1473 140 4 1503 147 4 1430 144 0 1539 1330 1431 329042’05” 329036’50” 0 0 3.25 3.26 22.1 21.4

-7 9646.8 1515 1490 240019’45” 0 3.27 2.5

36 9689.8 1503 146 0 302057’25” 0 3.28 4.4

33 333 9686.8 9986.78 1482 147 8 1185 1438 144 7 1142 320007’45” 315048’05” 0 0 3.29 3.30 3.1 4.3

18 -9 38 9671.8 9644.8 9691.8 1563 1588 1585 346009’20” 352046’35” 347054’0” 0 0 0 3.31 3.32 3.33 17.0 16.7 19.5

322 3 9975.78 9656.8 1274 1589 1463 1163 147 8 1505 1458 117 4 1493 1393 1421 1390 107 4 1398 350041’40” 353048’15” 0 0 3.34 3.35 20.0 19.1

TR M ĐO 5 Ạ

Đ cao đ t máy: 9720 mm ẩ ắ ộ ặ i ghi s : Ng.Văn Chi u cao máy: 1540 mm ề S đ c mia H ng ng m chu n: 4-3 ướ Ng ổ ườ Quang ố ọ

Ghi chú Góc ngang T G D Chên h cao (mm) S T T Kho nả g cách ngang (m)

Đ ộ ca o ( m m ) G ó c đ ứ n g

0 10.4 -27 13024’ 40” 96 93 Mép vòm cây 4 . 1

0 8.5 -17 16055’ 10” 97 03 Mép vòm cây 4 . 2 1 6 1 9 1 5 9 9 1 5 6 7 1 5 5 7 1 5 1 5 1 5 1 4

0 11.2 17 22040’ 55” Mép vòm cây 97 37 4 . 3

0 9.1 22 27050’ 45” Mép vòm cây 97 42 4 . 4

0 7.6 248 Cây 31017’ 45” 99 68 4 . 5

0 11.2 -168 H gaố 104031 ’50” 95 52 4 . 6

0 5.1 -25 118046 ’40” Mép vòm cây 96 95 4 . 7

0 3.5 8 132046 ’10” Mép vòm cây 97 28 4 . 8

0 16.2 -125 Mép nhà B 134056 ’35” 95 95 4 . 9

0 18.9 -115 Mép nhà B 127036 ’40” 96 05

0 21.7 -112 H gaố 137045 ’55” 96 08

0 21.1 103 Cây 142022 ’10” 98 23

0 29.9 -4 156037 ’50” Mép vòm cây 97 16

0 21.8 236 Cây 162032 ’0” 99 56

0 20.2 16 164047 ’10” Mép vòm cây 97 36 4 . 1 0 4 . 1 1 4 . 1 2 4 . 1 3 4 . 1 4 4 . 1 5 1 5 8 0 1 5 6 4 1 3 3 0 1 7 6 3 1 5 9 0 1 5 4 8 1 7 4 6 1 7 5 0 1 7 6 1 1 5 4 2 1 6 4 8 1 4 1 3 1 6 2 5 1 5 2 3 1 5 1 8 1 2 9 2 1 7 0 8 1 5 6 5 1 5 3 2 1 6 6 5 1 6 5 5 1 6 5 2 1 4 3 7 1 5 4 4 1 3 0 4 1 5 2 4 1 4 6 8 1 4 7 3 1 2 5 4 1 6 5 1 1 5 3 9 1 5 1 3 1 5 8 4 1 5 6 1 1 5 4 4 1 3 3 1 1 3 4 9 1 1 9 5 1 4 2 3

0 19.6 58 17701 4’55” Mép vòm cây 97 78

0 21.3 324 Cây 181042 ’10” 10 04 4

0 19.6 86 18706’ 50” Mép vòm cây 98 06

0 9.9 305 Cây 193029 ’30” 10 02 5

0 17.9 286 Cây 263037 ’50” 10 00 6

0 66 16.6 268042 ’05” 97 86 Mép vòm cây

0 1 19.4 268054 ’55” 97 21 Mép vòm cây

0 37 33.6 273036 ’15” 97 57 Mép vòm cây

0 Mép 40 31 274013 ’40” 97 60

0 Cây 30.6 305 276020 ’50” 10 02 5

0 60 34.4 C tộ 282044 ’10” 97 80

0 Hành lang 73 32 283037 ’05” 97 93

0 24 245 Mép 281059 ’55” 99 65 4 . 1 6 4 . 1 7 4 . 1 8 4 . 1 9 4 . 2 0 4 . 2 1 4 . 2 2 4 . 2 3 4 . 2 4 4 . 2 5 4 . 2 6 4 . 2 7 4 . 2 8 1 5 8 0 1 3 2 3 1 5 5 2 1 2 8 4 1 3 4 4 1 5 5 7 1 6 3 5 1 6 7 0 1 6 5 5 1 3 9 0 1 6 5 3 1 6 2 7 1 4 1 5 1 4 8 2 1 2 1 6 1 4 5 4 1 2 3 5 1 2 5 4 1 4 7 4 1 5 3 9 1 5 0 3 1 5 0 0 1 2 3 5 1 4 8 0 1 4 6 7 1 2 9 5 1 3 8 4 1 1 1 0 1 3 5 6 1 1 8 5 1 1 6 5 1 3 9 1 1 4 4 1 1 3 3 4 1 3 4 5 1 0 8 4 1 3 0 9 1 3 0 7 1 1 7 5

0 25.2 367 C tộ 291011 ’20” 10 08 7

0 22 390 C tộ 294029 ’50” 10 11 0

0 19.9 20 Mép 276059 ’40” 97 40

0 18.7 292 Cây 281005 ’25” 10 01 2

0 12.2 344 Mép 312013 ’30” 10 06 4 4 . 2 9 4 . 3 0 4 . 3 1 4 . 3 2 4 . 3 3 1 3 0 0 1 2 6 0 1 6 2 0 1 3 4 1 1 2 5 7 1 1 7 3 1 1 5 0 1 5 2 0 1 2 4 8 1 1 9 6 1 0 4 8 1 0 4 0 1 4 2 1 1 1 5 4 1 1 3 5

TR M ĐO 6 Ạ

ẩ ặ

H ng ng m chu n: 5-6 Ng ắ i ghi s Đ cao đ t máy: 9666.02 mm ộ Chi u cao máy: 1554 mm ướ ườ ổ: Ng.Văn Quang ề S đ c mia ố ọ Đ caoộ Góc ngang STT G D T Góc đ nứ g Chênh cao (mm) Kho nả g cách ngang (m)

5.1 141 1 1269 1125 1011’5” 0 28.6 285 9951.02

5.2 1537 502’45” 0 23.2 17 9683.02

5.3 5.4 1653 160 0 1375 1500 1269 12027’0” 17014’55” 0 0 20 21.2 54 285 9720.02 9951.02

5.5 1594 1501 34036’40” 0 18.6 53 9719.02

5.6 5.7 5.8 1523 1508 1276 1492 1490 1245 35040’10” 58055’25” 5908’55” 0 0 0 6.2 3.5 6.2 62 64 309 9728.02 9730.02 9975.02

5.9 5.10 1510 1583 1421 140 0 1163 140 8 146 1 1473 1214 140 1 1278 52041’35” 67045’35” 0 0 10.9 30.5 98 123 9764.029 9789.02

5.11 1531 1456 1431 140 0 1265 83042’10” 0 26.6 154 9820.02

5.12 5.13 5.14 1532 1292 1568 1503 1237 1511 13809’5” 137045’40” 16507’10” 0 0 0 2.9 5.5 5.7 37 290 15 9703.02 9956.02 9681.02

5.15 5.16 5.17 1517 1264 1539 160 1 1539 1630 1559 1491 1575 174056’50” 177050’50” 178031’55” 0 0 0 8.6 9.6 11 -47 15 -76 9619.02 9681.02 9590.02

5.18 1645 1587 1685 168 4 1574 19307’5” 0 11 -75 9591.02

5.19 5.20 1643 1694 194022’45” 225057’10” 0 0 8.7 13.9 -46 -71 9620.02 9595.02

5.21 5.22 1518 1379 1556 1555 144 4 1317 234034’55” 317012’10” 0 0 7.4 6.2 73 206 9739.02 9872.02

5.23 1629 160 0 1625 148 1 1348 146 1 1392 348020’35” 0 13.8 93 9759.02

5.24 5.25 1530 148 6 1650 1386 1495 1286 1341 356039’10” 357032’30” 0 0 20 30.9 168 59 9834.02 9725.02

TR M ĐO: 7 Ạ

Đ cao đ t máy: 9717.78 mm ộ ặ

Chi u cao máy: 1513 mm i ghi s : ổ Ng.Văn Quang ề H ng ng m ắ ướ chu n: 6-5 ẩ Ng ườ

S đ c mia ố ọ

Ghi chú Góc ngang S T T T G D Độ cao (m m) Khoả ng cách ngang (m)

G ó c đ ứ n g

0 3 C h ê n h ca o ( m m ) 3 67042’1 0” 6 . 1 1 5 2 1 5 1 1 4 9 972 0.7 8

0 9.6 9206’50 ” 6 . 2 1 5 8 987 5.7 8

0 9.4 96048’3 0” 3 8 Mép b n cồ ỏ nhà D 6 . 3 975 5.7 8

0 14.3 1 135039’ 15” Mép b n cồ ỏ nhà C 6 . 4 971 8.7 8

ngườ 0 14.8 138011’ 25” Mép t nhà C 6 . 5 1 3 8 985 5.7 8

ngườ 0 8.7 185055’ 40” Mép t nhà C 6 . 6 - 8 9 962 8.7 8

0 8.7 196052’ 45” Hành lang nhà C 6 . 7 - 9 5 962 2.7 8

0 8 201037’ 5” Mép hành lang gh đá nhà C ế 6 . 8 960 6.7 8 - 1 1 1

0 8.6 Cây 209018’ 5” 6 . 9 2 1 8 993 5.7 8

0 8.6 217037’ 20” Mép hành lang gh đá nhà C ế - 2 1 969 6.7 8

0 12.6 Cây 205033’ 15” 1 5 7 987 4.7 8

0 30.7 193036’ 10” Mép c ng nhà ố C - 4 6 967 1.7 8

0 28.2 Cây 197056’ 55” 1 0 8 982 5.7 8

0 30.2 C ng nhà C ố 194026’ 35” 5 1 4 0 3 1 5 2 2 1 5 8 3 1 4 4 9 1 6 4 6 1 6 5 1 1 6 6 4 1 3 3 8 1 5 7 7 1 4 1 9 1 7 1 1 1 5 4 6 1 7 3 0 1 3 5 5 1 4 7 5 1 5 1 2 1 3 7 5 1 6 0 2 1 6 0 8 1 6 2 4 1 2 9 5 1 5 3 4 1 3 5 6 1 5 5 9 1 4 0 5 1 5 8 6 . 1 0 6 . 1 1 6 . 1 2 6 . 1 3 6 . 1 5 1 3 0 7 1 4 2 8 1 4 4 0 1 3 0 1 1 5 5 9 1 5 6 4 1 5 8 4 1 2 5 2 1 4 9 1 1 2 9 3 1 4 0 4 1 2 6 4 1 4 3 - 7 2 964 5.7 8

0 28.2 199046’ 0” 4 9 976 6.7 8 4 6 . 1 5 6 1 6 0 5 5 1 4 6 4 4 1 3 2 3

TR M ĐO 8 Ạ

Đ cao đ t máy: 9954.44 mm ộ Chi u cao máy: 1453 mm ắ ẩ ổ Ng.Văn Quang i ghi s : ề H ng ng m chu n: 7-8 ướ Ng ườ S đ c mia ố ọ

Góc ngang STT T G D Góc đ nứ g Chênh cao (mm)

1452 1398 84024’50” 0 Kho nả g cách ngang (m) 5.4 28 9982.44 7.1

1490 1432 14109’35” 0 5.8 -8 9946.44 7.2 1425 146 1

1463 1439 158023’15” 0 4.7 -10 9944.44 7.3

148 6 1505 1475 1434 16802’30” 0 7.1 -22 9932.44 7.4

1341 1265 1191 17205’0” 0 15 188 10142.44 7.5

1351 1280 1208 184022’15” 0 14.3 173 10127.44 7.6

TR M 9 - THÊM ĐI M Ạ Ể

ộ ặ

H ng ng m chu n: 8-1 Ng Đ cao đ t máy: 9813.52 mm Chi u cao máy: 1509 mm ẩ ổ Phan S Liêm ướ ườ ỹ ề

S đ c mia ắ i ghi s : ố ọ

STT Góc ngang Đ caoộ (mm) T G D Góc đ nứ g Chênh cao (mm)

1698 1757 3040’25” 0 Kho nả g cách ngang (m) 24.6 -248 9565.5 8.1'

1605 1510 3022’30” 0 19.1 -1 9812.5 8.2' 1452 141 4

1528 1455 3017’40” 0 14.5 -19 9794.5 8.3'

160 0 1627 1582 1536 1040’15” 0 9.1 -73 9740.5 8.4'

1442 1393 1344 39011’20” 0 9.8 116 9929.52 8.5'

8.6' 8.7' 8.8' 8.9' 8.10' 1512 1522 1559 1445 1705 79031’30” 81021’40” 8308’0” 86023’40” 9302’43” 0 0 0 0 0 28 28 31.4 42 27.3 137 127 107 274 -61 9950.52 9940.52 9920.52 10087.52 9752.5

8.11' 1555 90012’35” 0 15.1 29 9842.5

8.12' 1652 1232 1242 1245 1025 1432 140 4 1455 10004’20” 0 19.7 -45 9768.5

8.13' 1445 1355 42050’40” 0 9 109 9922.52

8.14' 1482 1335 65052’0” 0 14.7 101 9914.52

8.15' 8.16' 1516 1531 1372 1382 1402 1235 1570 148 0 1554 140 0 140 8 1415 1395 1309 1259 75059’0” 80032’45” 0 0 20.7 27.2 94 114 9907.52 9927.52

TR M 10 - THÊM ĐI M Ạ Ể

ộ ặ

H ng ng m chu n: 7-6 Ng ắ i ghi s Đ cao đ t máy: 9954.44 mm Chi u cao máy: 1515 mm ẩ ổ: Phan S Liêm ướ ườ ỹ ề S đ c mia ố ọ

Góc ngang STT T G D Góc đ nứ g Chênh cao (mm) Kho nả g cách ngang (m)

830 760 687 99038’20” 7.1' 0 14.3 755

781 682 582 131041’10” 7.2' 0 19.9 833

801 687 572 135012’45” 7.3' 0 22.9 828

715 625 534 212052’0” 7.4' 0 18.1 890

830 772 715 248039’55” 7.5' 0 11.5 743

1609 1586 1564 260045’55” 7.6' 0 4.5 -71

1750 26400’55” 7.7' 0 14.6 -161 167 6 160 4

1694 1635 1578 26604’5” 7.8' 0 11.6 -120

1733 1637 1542 267037’40” 7.9' 0 19.1 -122

1842 355047’50” 7.10' 0 12.6 -265 178 0 171 6

1854 1685 1513 35801’35” 7.11' 0 34.1 -170

TR M 11 - THÊM ĐI M Ạ Ể

H ng ng m chu n: 5-6 Đ cao đ t máy: 9666.02 mm ướ ắ ẩ ộ ặ

Ng Chi u cao máy: 1529 mm ườ ổ Phan S Li m ỹ ể ề S đ c mia i ghi s : ố ọ

STT Góc ngang T G D Góc đ nứ g Chênh cao (mm) Kho nả g cách ngang (m)

5.1' 1572 1342 13027’10” 0 23 69

5.2' 5.3' 5.4' 1605 1623 1652 1360 1342 1330 28042’5” 4505’5” 55016’20” 0 0 0 24.5 28.1 32.2 47 47 39

5.5' 1421 920 95016’20” 0 50.1 359

5.6' 1432 992 102055’50” 0 44 316

5.7' 1645 1563 30602’5” 0 8.2 -75

5.8' 1665 1543 334057’25” 0 12.2 -75

5.9' 1695 146 0 1482 1482 1490 117 0 1213 160 4 160 4 1605 347030’5” 0 18 -76

5.10' 1715 1592 354041’55” 0 24.5 -63

5.11' 5.12' 1587 1547 1490 1445 1515 147 0 1392 1342 13033’5” 31033’25” 0 0 19.5 20.5 39 84

5.13' 1358 1243 1132 33041’25” 0 22.6 286

5.14' 5.15' 5.16' 5.17' 5.18' 5.19' 5.20' 5.21' 1353 1575 1390 1509 1386 1415 1451 1436 1109 1330 1105 1305 1072 1045 1030 984 43036’5” 50017’45” 53024’30” 60031’10” 61027’10” 67029’30” 72018’35” 74021’15” 0 0 0 0 0 0 0 0 24.4 24.5 28.5 20.4 31.4 37 42.1 45.2 299 77 279 77 294 299 288 319

5.22' 1705 1242 77021’0” 0 46.3 55

5.23' 5.24' 5.25' 5.26' 5.27' 1260 1368 1305 1612 1558 1230 1452 1250 1452 1235 1230 1241 1210 147 4 1165 1275 1245 1510 1510 1112 1182 1185 1402 1462 86042’10” 111025’45” 118032’45” 129012’55” 175053’25” 0 0 0 0 0 14.8 18.6 12 21 9.6 364 254 284 19 19

TR M 12 - THÊM ĐI M Ạ Ể

ộ ặ

H ng ng m chu n: 4-3 Ng Đ cao đ t máy: 9720 mm Chi u cao máy: 1543 mm ẩ ổ Phan S Liêm ướ ườ ỹ ề S đ c mia ắ i ghi s : ố ọ

STT Góc ngang G D T Góc đ nứ g Chênh cao (mm) Kho ngả cách ngang (m)

4.1' 1295 1200 500’55” 0 27.1 248

4.2' 1293 1137 6010’0” 0 31.1 250

4.3' 1320 1220 9019’0” 0 20.1 223

4.4' 1312 1226 11017’25” 0 17.4 231

4.5' 147 1 144 8 1421 140 0 1336 1215 16040’15” 0 12.1 268

4.6' 1732 1586 4702’25” 0 14.6 -118

4.7' 4.8' 1288 1365 1275 166 1 1266 1244 61058’10” 278013’25” 0 0 4.4 24.3 277 299

4.9' 1339 1252 282034’25” 0 17.2 291

4.10' 1305 1230 284016’30” 0 15 313

4.11' 1283 1225 289029’40” 0 11.5 318

4.12' 1264 1225 297023’25” 0 7.8 318

4.13' 1552 1524 1244 1122 116 7 1155 116 8 118 6 1496 341048’40” 0 5.6 19

TR M 13 - THÊM ĐI M Ạ Ể

ộ ặ

H ng ng m chu n: 1-8 Ng Đ cao đ t máy: 9769.7 mm Chi u cao máy: 1560 mm ẩ ổ Phan S Liêm ướ ườ ỹ ề S đ c mia ắ i ghi s : ố ọ

STT Góc ngang T G D Góc đ nứ g Chênh cao (mm)

1.1' 2.2' 1.3' 1.4' 1665 1652 1635 1620 1490 1515 1540 1540 4058’30” 505’55” 5041’45” 6015’50” 0 0 0 0 Kho nả g cách ngang (m) 35.3 27.6 19.3 17 70 45 20 20

1.5' 1575 1526 8017”20” 0 9.9 34

1.6' 1532 7046’25” 0 28.5 28

1.7' 1442 300012’40” 0 7.7 118

1.8' 1675 148 1 1523 1310 1312 1376 1442 1450 147 6 1390 140 4 1097 280056’30” 0 42.6 250

1.9' 1.10' 1.11' 1505 1536 1505 1385 1427 1415 282036’35” 283016’20” 285049’15” 0 0 0 25 22.1 18.3 175 133 145

1.12' 1587 1495 294017’15” 0 18.3 65

1.13' 1503 1255 1315 1322 140 4 1358 287055’20” 0 14.5 129

0 10.8 112 1.14' 1502 1394 294012’25”

0 20 92 1.15' 1567 1431 144 8 146 8 1367 333015’55”

0 20.2 207 1.16' 1455 1353 1253 335035’10”

TR M 13 - THÊM ĐI M Ạ Ể

ộ ặ

H ng ng m chu n: 2-3 Ng Đ cao đ t máy: 9816.45 mm Chi u cao máy: 1609 mm ẩ ổ Phan S Liêm ướ ườ ỹ ề S đ c mia ắ i ghi s : ố ọ

STT Góc ngang G D T Góc đ nứ g Chênh cao (mm) Kho ngả cách ngang (m)

2.1' 1735 1605 302’20” 0 26.5 -126 187 0

2.2' 1858 1765 1673 4024’0” 0 18.5 -156

2.3' 1635 1563 34908’15” 0 14.4 -26

2.4' 170 7 1828 1742 350040’5” 0 17.2 -133

2.5' 1812 1715 351014’25” 0 19.4 -106 1656 161 8

TR M 14 - THÊM ĐI M Ạ Ể

ẩ ộ ặ

H ng ng m chu n: 3-2 Ng Đ cao đ t máy: 9653.78 mm Chi u cao máy: 1543 mm ướ ườ ổ Phan S Liêm ỹ ề S đ c mia ắ i ghi s : ố ọ

STT Góc ngang T G D Chênh cao (mm) Góc đ nứ g

3.1' 1574 1495 1209’15” 0 48 Kho ngả cách ngang (m) 15.9

3.2' 1530 1472 17011’0” 0 11.6 71 1415 141 4

3.3' 1428 1385 137033’5” 0 8.5 115

3.4' 1012 910 334035’45” 0 20.8 531 147 0 111 8

3.5' 1113 1020 910 336011’25” 0 20.3 523

0 10.3 303 3.6' 1292 1240 1189 344010’55”

0 14.1 298

0 17.8 313 3.7' 3.8' 1315 1320 1245 1230 117 4 1142 348052’5” 351034’40”

TR M ĐO 15 - THÊM ĐI M Ạ Ể

ộ ặ

Đ cao đ t máy: 9666.02 mm Chi u cao máy: 1382 mm H ng ng m chu n: 5-4 Ng ắ i ghi s ề ẩ ổ: Phan S Liêm ướ ườ ỹ S đ c mia ố ọ

Góc ngang STT T G D Góc đ nứ g Chênh cao (mm) Kho nả g cách ngang (m)

1202 1120 19022’0” 5.1' 0 37.1 180

1491 144 1 1265 25058’50” 5.2' 0 35.2 117

1432 1270 1089 110 8 2802’35” 5.3' 0 32.4 112

1415 1270 30038’15” 5.4' 0 29.2 112

1405 1270 33050’50” 5.5' 0 26.5 112

1372 1268 42051’45” 5.6' 0 20.8 114

1362 1271 1123 114 0 116 4 116 0 49036’20” 5.7' 0 20.2 111

1352 1271 1190 57045’15” 5.8' 0 16.2 111

1340 1268 1195 70017’55” 5.9' 0 14.5 114

1331 1329 1264 1264 1195 1198 80057’30” 9506’35” 5.10' 5.11' 0 0 13.6 13.1 118 118

5.12' 1327 1260 109010’35” 0 13.5 122

5.13' 1325 1250 1192 117 6 121052’10” 0 14.9 132

5.14' 1310 1242 136037’55” 0 13.7 140

5.15' 1301 1245 1173 118 8 147057’45” 0 11.3 137

5.16' 1298 1248 1198 163036’30” 0 10 134

5.17' 1289 1243 1196 18300’25” 0 9.3 139

5.18' 1298 1248 202033’30” 0 9.8 134

5.19' 1316 1251 1200 118 7 230015’5” 0 12.9 131

5.20' 1325 1245 1165 238049’0” 0 16 137

5.21' 1334 1240 1154 244042’45” 0 18 142

5.22' 1345 1235 1127 248052’50” 0 21.8 147

5.23' 1353 1230 252011’10” 0 24.8 152

5.24' 1374 1235 1105 110 0 254036’0” 0 27.4 147

TR M ĐO 16 - THÊM ĐI M Ạ Ể

ộ ặ

H ng ng m chu n: 4-8 Ng Đ cao đ t máy: 9720mm Chi u cao máy: 1412 mm ẩ ổ Phan S Liêm ướ ườ ỹ ề S đ c mia ắ i ghi s : ố ọ

STT Góc ngang T G D Góc đ nứ g Chênh cao (mm) Kho nả g cách ngang (m)

4.1' 1175 1015 858 16039’30” 0 31.7 397

4.2' 1109 969 829 18046’15” 0 28 443

4.3' 1029 905 782 21037’25” 0 24.7 507

4.4' 928 835 744 30016’20” 0 18.4 577

4.5' 822 745 36057’5” 0 15.4 590

4.6' 4.7' 4.8' 899 160 0 1569 1636 1415 1398 1479 1230 1228 1322 109036’30” 111033’25” 113038’15” 0 0 0 37 34.1 31.4 -3 14 -67

4.9' 1549 1280 11809’15” 0 26.9 -3

4.10' 4.11' 4.12' 4.13' 1295 1295 1326 1340 122010’35” 12701’55” 13308’10” 140057’25” 0 0 0 0 23.7 27.4 18.6 16.1 -2 -132 -8 -10

4.14' 1415 141 4 1544 1420 1422 141 4 1342 151027’10” 0 14.4 -2

4.15' 4.16' 1532 1569 1512 1501 148 6 147 8 1472 1345 1345 163054’45” 178044’40” 0 0 13.3 12.7 0 3

4.17' 1341 192024’0” 0 13.1 6

4.18' 1472 147 8 1412 1409 140 6 140 6 1335 205020’45” 0 14.3 6

TR M ĐO 17 - THÊM ĐI M Ạ Ể

ộ ặ

H ng ng m chu n: 8-1 Ng Đ cao đ t máy: 9813.52 mm Chi u cao máy: 1451 mm ẩ ổ Phan s Liêm ướ ườ ỹ ề S đ c mia ắ i ghi s : ố ọ

STT Góc ngang T G D Góc đ nứ g Chênh cao (mm)

8.1' 8.2' 8.3' 8.4' 8.5' 1342 1345 1232 1333 1395 1281 1269 1142 1210 1357 54033’5” 63030’55” 69010’5” 76059’55” 280023’45” 0 0 0 0 0 Kho nả g cách ngang (m) 12.1 15.1 17.9 24.6 7.7 109 106 219 118 56

8.6' 8.7' 1402 1420 1321 1456 1434 144 0 1445 1351 1337 302043’15” 318012”30” 0 0 8.9 10.8 56 56

8.8' 8.9' 1395 1395 146 8 1455 1341 1312 346027’30” 348038’55” 0 0 25.1 28.7 -17 -4

8.10' 8.11' 8.12' 1592 1599 161 0 1625 1650 1435 1435 1445 1262 1245 1245 351052’30” 352042’30” 353038’10” 0 0 0 34.8 38 40.5 16 16 6

TR M ĐO 18- THÊM ĐI M Ạ Ể

ộ ặ

H ng ng m chu n: 1-8 Ng Đ cao đ t máy: 9769.7 mm Chi u cao máy: 1458 mm ẩ ổ Phan S Liêm ướ ườ ỹ ề S đ c mia ắ i ghi s : ố ọ

STT Góc ngang T G D Góc đ nứ g Chênh cao (mm) Kho nả g cách ngang (m)

1.1' 147 0 141 6 1363 12102’45” 0 10.7 42

1.2' 1.3' 1.4' 1.5' 1578 1450 1435 1425 1535 1310 1310 1310 1493 1172 1165 1194 143017’50” 317028’50” 322046’25” 329011’35” 0 0 0 0 8.5 27.8 27 23.1 -77 148 148 148

TR M ĐO 19 - THÊM ĐI M Ạ Ể

ộ ặ

H ng ng m chu n: 2-3 Ng Đ cao đ t máy: 9816.45 mm Chi u cao máy: 1476 mm ẩ ổ Phan S Liêm ướ ườ ỹ ề S đ c mia ắ i ghi s : ố ọ

STT Góc ngang T G D Góc đ nứ g Chênh cao (mm) Kho nả g cách ngang (m)

2.1' 2.2' 2.3' 2.4' 2.5' 2.6' 2.7' 2.8' 1230 1210 1202 1208 1248 1310 1369 1360 106 0 1065 1072 1091 1145 1219 1260 1240 30054’0” 34037’0” 39057’35” 4500’30” 5202’50” 60059’0” 126023’25” 13308’45” 0 0 0 0 0 0 0 0 34 28.8 25.7 23.1 20.5 18.6 22 24.5 416 411 404 385 331 257 216 236

2.9' 2.10' 1346 1220 1212 1120 890 922 945 977 1043 1124 1149 1115 107 8 1015 138046’35” 2605’35” 0 0 26.8 20.5 264 356

2.11' 1580 1453 3200’5” 0 25 23

2.12' 1596 1490 1330 140 0 42046’30” 0 19.6 -14

PH N I: NGUYÊN T C CH N Đ

9 NG chUY N ............................................................................

Ọ ƯỜ

25 B NG S LI U ĐO CÁC ĐI M CHI TI T ..........................................................................................

Ố Ệ

M C L C Ụ Ụ