[G-01] : Tên C quan c p Gi y ch ng nh n đ u tơ ư
[G-01.1] : Văn b n pháp quy đ nh v ch c năng, nhi m v , quy n h n c a C quan c p ơ
Gi y ch ng nh n đ u t ư
[G-01.2] : 1. Đ i v i Gi y ch ng nh n do U ban nhân dân c p t nh c p:
U BAN NHÂN DÂN
2. Đ i v i Gi y ch ng nh n do Ban qu n lý c p:
TR NG BANƯỞ
[G-02] : S Gi y ch ng nh n đ u t ư dãy ký t b ng s có 11 ch s theo trình t sau:
a) Mã c p t nh có 2 ký t quy đ nh t i Ph l c III Quy t đ nh này; ế
b) Mã c quan c p Gi y ch ng nh n đ u t có 1 ký t nh sau: ơ ư ư
- S 1: U ban nhân dân c p t nh
- S 2: Ban qu n khu công nghi p, khu ch xu t, khu công ngh cao, khu ế
kinh tế
Đ i v i tr ng h p có nhi u Ban qu n lý trên đ a bàn, b sung theo th t ườ 3,
4,... theo quy đ nh c a U ban nhân dân c p t nh
c) Mã hình th c t ch c có 1 ký t nh sau: ư
- S 1: Chi nhánh
- S 2: Đ a đi m kinh doanh (áp d ng đ i v i tr ng h p doanh nghi p th c ườ
hi n d án đ u t m i ngoài tr s chính ho c chi nhánh) ư
d) Mã ngu n v n đ u t 1 ký t nh sau: ư ư
- S 1: d án đ u t trong n c ư ướ
- S 2: d án có v n đ u t n c ngoài ư ướ
đ) s th t g m 6 t ghi theo dãy s t nhiên theo th t c p Gi y
ch ng nh n đ u t b t đ u t 000 001 ư
Ví d :
Ph l c IV-2
H ng d n cách ghi các M u Gi y ch ng nh n quy đ nh t i ướ
Ph l c II quy đ nh cho c quan c p Gi y ch ng nh n đ u t ơ ư
Mã c p t nh Mã c quanơ
c p Gi y
CNĐT
Mã hình
th c t ch c Mã ngu n
v n đ u t ư Mã s th t
01 1 1 1 000 001
Gi y ch ng nh n đ u t s 1 do U ban nhân dân TP. N i c p cho d án ư
đ u t trong n c g n v i thành l p Chi nhánh ư ướ
[G-03] : S Gi y ch ng nh n đ u t , đ ng th i s đăng kinh doanh c a doanh ư
nghi p, là dãy ký t b ng s có 12 ch s theo trình t sau:
a) Mã c p t nh có 2 ký t quy đ nh t i Ph l c III Quy t đ nh này; ế
b) Mã c quan c p Gi y ch ng nh n đ u t có 1 ký t nh sau: ơ ư ư
- S 1: U ban nhân dân c p t nh
- S 2: Ban qu n khu công nghi p, khu ch xu t, khu công ngh cao, khu ế
kinh tế
Đ i v i tr ng h p có nhi u Ban qu n lý trên đ a bàn, b s ườ ung theo th t
3, 4,... theo quy đ nh c a U ban nhân dân c p t nh
c) Mã hình th c t ch c (doanh nghi p) có 1 ký t s 0
d) Mã lo i hình doanh nghi p có 1 ký t nh sau: ư
- S 1: Doanh nghi p t nhân ư
- S 2: Công ty TNHH có 2 thành viên tr lên
- S 3: Công ty c ph n
- S 4: Công ty TNHH m t thành viên
- S 5: Công ty h p danh
đ) Mã ngu n v n đ u t ư có1 ký t nh sau: ư
- S 1: d án đ u t trong n c ư ướ
- S 2: d án có v n đ u t n c ngoài liên doanh ư ướ
- S 3: d án doanh nghi p 100% v n c a nhà đ u t n c ngoài ư ướ
- S 4: d án có v n đ u t n c ngoài theo H p đ ng h p tác kinh doanh ư ướ
- S 5: d án đ u t m i c a doanh nghi p có v n đ u t n c ngoài ư ư ướ
e) s th t g m 6 t b ng s , ghi theo dãy s t nhiên theo th t c p
Gi y ch ng nh n đ u t b t đ u t 000 001 ư
Ví d :
Mã c p
t nhMã c quanơ
c p Gi y
CNĐT
Mã hình
th c t
ch c
Mã lo i
hình DN
ngu n
v n đ u
tư
Mã s
th t
41 1 0 2 2 000 001
Gi y ch ng nh n đ u t s 1 do UBND thành ph H Chí Minh c p ư thành l p
doanh nghi p liên doanh TNHH
[G-04] : S Gi y ch ng nh n đi u ch nh Gi y phép đ u t dãy t b ng s ch ư
theo trình t sau:
a) S Gi y phép đ u t đã c p (Ví d : 2222) ư
b) Ký hi u /GCNĐC (Ví d : 2222/GCNĐC)
c) L n đi u ch nh (Ví d : 2222/GCNĐC2/)
d) Mã c p t nh có 2 ký t quy đ nh t i Ph l c III Quy t đ nh này; ế
e) c quan c p Gi y ch ng nh n đ u t 1 t theo quy đ nh t i m cơ ư
[02], [03] trên đây
Ví d :
2222/GCNĐC2/01/1 Gi y ch ng nh n đi u ch nh Gi y phép đ u t l n th 2 ư
do UBND thành ph Hà N i c p
[G-05] : a) Đ i v i nhà đ u t cá nhân: ư
H tên (h tên, ch c v , ngày sinh, dân t c, qu c t ch)
Ch ng minh nhân dân/h chi u ế (s , ngày, n i c p) ơ
Gi y t ch ng th c nhân khác đ i v i tr ng h p không CMND/h chi u ườ ế
(tên gi y, s , ngày, n i c p) ơ
N i đăng ký h kh u th ng trú:ơ ườ
Ch hi n nay: a ch , đi n tho i, Fax, Email)
b) Đ i v i nhà đ u t doanh nghi p/t ch c kinh t : ư ế
Tên doanh nghi p/t ch c
Gi y ch ng nh n đăng kinh doanh/Gi y ch ng nh n đ u t /Quy t đ nh thành ư ế
l p (S , Ngày c p, N i c p) ơ
[G-06] : Ng i đ i di n theo pháp lu t c a t ch c kinh t đăng ký đ u t , g m:ườ ế ư
H tên (h tên, ch c v , ngày sinh, dân t c, qu c t ch)
Ch ng minh nhân dân/h chi u ế (s , ngày, n i c p) ơ
Gi y t ch ng th c nhân khác đ i v i tr ng h p không CMND/h chi u ườ ế
(tên gi y, s , ngày, n i c p) ơ
N i đăng ký h kh u th ng trú:ơ ườ
Ch hi n nay: a ch , đi n tho i, Fax, Email)
[G-07] : Tên doanh nghi p vi t đ y đ b ng ch in hoa; Tên giao d ch b ng ti ng n c ế ế ướ
ngoài; Tên vi t t t ế (n u có)ế
[G-08] : Ghi lo i hình doanh nghi p đăng thành l p theo Lu t Doanh nghi p: Công ty
TNHH m t thành viên/ho c Công ty TNHH có hai thành viên tr lên/ ho c Công ty
c ph n/ho c Công ty h p danh
[G-09] : Ghi đ a ch đ y đ (s nhà/đ ng, ph /xã, ph ng/qu n, huy n/t nh, thành ph ) ườ ườ
[G-10] : Ghi đ a ch đ y đ c a chi nhánh, văn phòng đ i di n (s nhà/đ ng, ph /xã, ườ
ph ng/qu n, huy n/t nh, thành ph )ườ
[G-11] : Ghi theo m u:
STT Mã ngành Tên ngành
[G-12] : 1. Cách ghi tuỳ thu c vào lo i hình doanh nghi p, quy đ nh nh sau: ư
a) Tr ng h p thành l p doanh nghi p t nhân, ghi ườ ư ’’V n đ u t ban đ u’’ ư ,
g m t ng s , trong đó ti n Vi t Nam, ti n n c ngoài, tài s n khác ( ướ ghi lo i
tài s n, s l ng giá tr còn l i c a m i lo i tài s n, th l p thành danh ượ
m c riêng đính kèm theo B n đăng ký đ u t ). ư
b) Tr ng h p thành l p Công ty c ph n, ghi ườ ’’V n đi u l ’’ , v n đi u l
đã góp t i th i đi m đăng ký, g m t ng s c ph n, m nh giá c ph n; s c
ph n, lo i c ph n c đông sáng l p đăng mua; s c ph n, lo i c ph n d
ki n chào bánế
c) Tr ng h p thành l p công ty trách nhi m h u h n, công ty h p danh, ghiườ
’’V n đi u l ’’, v n đi u l đã góp t i th i đi m đăng ký, g m t ng s
ph n v n góp c a m i thành viên đ c li t kê t i Danh sách thành viên ượ
2. V n ghi theo đ n v ti n đ ng Vi t Nam, tr ng h p d án v n đ u t ơ ườ ư
n c ngoài, b sung giá tr t ng đ ng theo đ n v ti n n c ngoàiướ ươ ươ ơ ướ
[G-13] : Ghi thông tin v ng i đ i di n theo pháp lu t c a doanh nghi p đ c thành l p ườ ượ
nh [G-06] trên đâyư
[G-14] : Tên d án đ u t vi t đ y đ b ng ch in hoa ư ế (n u có)ế
[G-15] : Ghi c th lo i hình s n ph m/ho c d ch v , quy mô d án
Ví d :
- S n xu t than ho t tính quy mô 500.000 t n/năm
- Xây d ng, kinh doanh khách s n 500 bu ng tiêu chu n 5 sao
[G-16] : Đ a ch đ y đ (s nhà/đ ng, ph /xã, ph ng/qu n, huy n/t nh, thành ph ) ườ ườ
Ghi di n tích đ t s d ng/d ki n s d ng (m2 ho c ha) ế
[G-17] : Ghi t ng v n đ u t b ng đ ng Vi t Nam, tr ng h p d án v n đ u t ư ườ ư
n c ngoài, b sung giá tr t ng đ ng theo đ n v ti n n c ngoàiướ ươ ươ ơ ướ
[G-18] : Ghi rõ ph n v n góp, lo i v n và ti n đ góp v n : ế
i v i tr ng h p nhi u nhà đ u t thì ghi c th ph n v n ườ ư góp, lo i v n
ti n đ góp v n c a t ng nhà đ u t )ế ư
[G-19] : Ghi d đ nh ti n đ kh i công, xây d ng, đ a d án vào tri n khai ho t đ ng ế ư
[G-20] : Ghi c th các u đãi ư (n u có)ế:
a) M c thu su t và mi n, gi m thu thu nh p doanh nghi p: ế ế
b) Mi n thu nh p kh u: ế
c) Mi n, gi m ti n thuê, thu s d ng đ t, m t n c, m t bi n: ế ướ
d) Ki n ngh khác ế (n u có)ế
[G-20.1] : Ghi các căn c pháp khác đ xác đ nh các m c u đãi h tr đ u t ư ư (n uế
có)
[G-21] 1. Đ i v i Gi y ch ng nh n do U ban nhân dân c p t nh c p:
TM.U BAN NHÂN DÂN
Ch t ch
(ký tên, đóng d u)
2. Đ i v i Gi y ch ng nh n do Ban qu n lý c p:
TR NG BANƯỞ
(ký tên, đóng d u)