
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
Hu , ngày....... tháng........ năm 20...ế
Đ N Đ NGH C P GI Y PHÉP KINH DOANH VŨ TR NGƠ Ề Ị Ấ Ấ ƯỜ
Kính g i: S Văn hóa, Th thao và Du l ch Th a Thiên Huử ở ể ị ừ ế
1. Tên t ch c, cá nhân đ ngh c p gi y phép kinh doanh( vi t b ngổ ứ ề ị ấ ấ ế ằ
ch in hoa):ữ........................................................................................................
- Đ a ch :ị ỉ .......................................................................................................
- Đi n tho i:ệ ạ ................................................................................................
- S gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh:................... Ngày c pố ấ ứ ậ ấ ............
N i c p:.................................................................... (đ i v i doanhơ ấ ố ớ
nghi p)ệ
2. Ng i đ i di n theo pháp lu t:ườ ạ ệ ậ
- H và tên(vi t b ng ch in hoa):ọ ế ằ ữ .............................................................
- Năm sinh:...................................................................................................
- Ch c danh:ứ.................................................................................................
- S ch ng minh nhân dân:................... ngày c p..............n i c pố ứ ấ ơ ấ ............
3. Ng i đi u hành ho t đ ng tr c ti p t i phòng khiêu vũ:ườ ề ạ ộ ự ế ạ
- H và tên(vi t b ng ch in hoa):ọ ế ằ ữ .............................................................
- Năm sinh:...................................................................................................
- S ch ng minh nhân dân:................... ngày c p..............n i c pố ứ ấ ơ ấ ............
- Trình đ chuyên ngành văn hóa, ngh thu t:ộ ệ ậ ...........................................
4. N i dung đ ngh c p gi y phép:ộ ề ị ấ ấ
- Đ a ch kinh doanh:ị ỉ ....................................................................................
- Tên, bi n hi u c a vũ tr ng(n u có):ể ệ ủ ườ ế ....................................................
- S l ng phòng khiêu vũ:ố ượ .........................................................................
- Di n tích phòng khiêu vũ:ệ.........................................................................
5. Cam k t:ế
- Th c hi n đúng các qui đ nh t i Ngh đ nh 11/2006/NĐ-CP và các vănự ệ ị ạ ị ị
b n pháp lu t liên quan khi ho t đ ng kinh doanh.ả ậ ạ ộ
- Ch u trách nhi m v tính chính xác, trung th c c a n i dung h s xinị ệ ề ự ủ ộ ồ ơ
gi y phép kinh doanh./.ấ
Ý ki n c a phòng VHTTế ủ T ch c, cá nhân đ ngh c pổ ứ ề ị ấ
gi y phép kinh doanhấ
(Ký yên, n u là t ch c thì ph i đóng d u)ế ổ ứ ả ấ
Tài li u kèm theo:ệ
- B n sao có giá tr pháp lý đăng ký kinh doanh;ả ị
- B n sao có giá tr pháp lý văn b ng c a ng i đi u hành;ả ị ằ ủ ườ ề
- H p đ ng gi a ch c s kinh doanh vũ tr ng v i ng iợ ồ ữ ủ ơ ở ườ ớ ườ
đi u hành ho t đ ng tr c ti p t i phòng khiêu vũ;ề ạ ộ ự ế ạ
- Biên b n ki m tra đi u ki n ho t đ ng c a phòng khiêu vũả ể ề ệ ạ ộ ủ
c a Phòng VHTT huy n, TP.ủ ệ

2

