Ế Ớ Ố
Ắ Ầ
Ệ TR C NGHI M SINH 10 I S NG PH N I: TH GI
Ấ Ổ
Ế Ớ Ố
Ứ
Ủ
CÁC C P T CH C C A TH GI
I S NG
ị ổ ứ ơ ở ủ
ơ ế . C. Mô. D. C quan. ị ơ ả ủ ự ố ơ ơ ch c c s c a m i sinh v t là 1. Đ n v t ạ A. các đ i phân t ứ ủ ế 2. Căn c ch y u đ coi t
ế bào là đ n v c b n c a s s ng là ứ ạ ở ể ề ủ ế ủ ự ố ậ ọ ử B. T bào. ể ấ ạ ượ ấ ạ c c u t o b i nhi u bào quan. ặ bào có các đ c đi m ch y u c a s s ng.
ẫ ượ ử ụ ộ ậ ượ ớ ề ọ ủ c nhi u nhà khoa h c ng h và hi n nay v n đ c s d ng là c a h th ng 5 gi A. Chúng có c u t o ph c t p. B. Chúng đ Ở ế t C. ả D. C A, B, C. ả ủ ệ ố 3. Tác gi i sinh v t đ ơ A. Linnê. B. L venhuc. ớ ồ 4. Các tiêu chí c b n c a h th ng 5 gi ơ ả ủ ệ ố ể
bào, m c đ t ả ạ ế ấ ạ ế ệ C. Hacken. D. Uytak .ơ i bao g m: ưỡ ể ng. ể ưỡ ng. ứ ộ ổ ứ ơ ể ch c c th . ự ộ ậ bào, kh năng v n đ ng, m c đ t ứ ộ ổ ứ ơ ể ch c c th . ấ ạ ơ ể A. Kh năng di chuy n, c u t o c th , ki u dinh d ứ ộ ổ ứ ơ ể B. Lo i t ch c c th , ki u dinh d C. C u t o t D. Trình t ớ i nguyên sinh bao g m 5. Gi
ậ ộ ộ ậ ậ ả ộ ả ả ấ ấ ả các nuclêotít, m c đ t ồ ậ A. Vi sinh v t, đ ng v t nguyên sinh. ấ B. Vi sinh v t, t o, n m, đ ng v t nguyên sinh . ậ C. T o, n m, đ ng v t nguyên sinh. ộ D. T o, n m nhày, đ ng v t nguyên sinh. ậ ồ 6. Vi sinh v t bao g m các d ng
ậ ấ ấ ả ậ ộ ậ ạ ậ ổ ả ậ ổ ậ ổ A. Vi khu n, vi sinh v t c , vi trùng, vi rút. ộ B. Vi khu n c , vi rút,vi t o, vi n m,đ ng v t nguyên sinh. C. Vi khu n, vi sinh v t c , vi rút, n m. ấ D. Vi khu n, vi sinh v t c , vi n m, vi t o, đ ng v t nguyên sinh. ẩ ẩ ổ ẩ ẩ ự ậ ế ạ
7. Ngành th c v t đa d ng và ti n hoá nh t là ngành A. Rêu. B. Quy t.ế C. H t tr n. ấ ạ ầ D. H t kín. ế ư ử ử ể ớ là ngành ự ậ 8. Ngành th c v t có th giao t ạ chi m u th so v i th bào t ạ ế ể A. Rêu. B. Quy t.ế C. H t tr n ạ ầ D. H t kín. ủ ồ ố ớ ự ậ i th c v t là 9. Ngu n g c chung c a gi
ả ụ ả ụ ỷ D. T o l c đa bào nguyên thu . ấ ậ ớ A. Vi t o.ả B. T o l c. ả ụ ơ C. T o l c đ n bào. ữ ồ i N m g m nh ng sinh v t: 10: gi
ơ ơ ụ ạ ụ ạ ứ ứ ạ ạ ạ ả ự ự ơ ơ ơ ơ ng. ng. ị bào ct o xenlulozo có kh năng c m ng, d d ạ ả ứ ấ ứ ố ướ ả ấ ể ớ ộ ể ệ ặ ậ ậ ố ươ ươ ng th c s ng r t đa d ng. ng s ng v i đ ng v t không x ố ng s ng
ị ưỡ ợ A.Nhân th c, đ n bào or đa bào d ng s i, thành tbao ch a kitin, k có l c l p, d d ự ưỡ ợ B.Nhân th c, đ n bào or đa bào d ng s i, thành tbao ch a kitin, k có l c l p, t d ế ụ ạ C.Nhân s , đ n bào, có l c l p, thành t ỏ D.Nhân s ,đ n bào, có kích th c nh , ss n nhanh và có ph ươ ộ ơ ả 11. Đ c đi m c b n nh t d phân bi t ngành đ ng v t có x là
ng ngoài. ng trong. ơ ể ố ứ ơ ể ố ứ ộ ươ ộ ươ A. C th đ i x ng 2 bên và có b x B. C th đ i x ng 2 bên và có b x C. Có b x ng trong và b x ộ ươ ộ ươ ng ngoài.
1
ng trong và c t s ng. ậ ủ ớ ộ
ộ ươ D. Có b x ồ ố 12. Ngu n g c chung c a gi ả ụ ơ ộ ộ ộ ặ ẩ ạ ẩ ộ ố i đ ng v t là ỷ A. T o l c đ n bào nguyên thu . ỷ ậ ơ B. Đ ng v t đ n bào nguyên thu . ậ C. Đ ng v t nguyên sinh. ỷ ậ D. Đ ng v t nguyên sinh nguyên thu . 13. Đ c đi m c a vi khu n, x khu n là ể ộ
ả ơ ầ ủ ơ A. Thu c nhóm nhân s . ằ ử . B. Sinh s n b ng bào t ơ ể ậ ể C. Phag có th xâm nh p vào c th . ợ ử ừ D. Hình thành h p t t ng ph n. ồ i s ng bao g m 14. Các c p t ế ch c c b n c a th gi ể bào 1. qu n xã; 2. qu n th ; 3. c th ; 4. h sinh thái; 5. t ơ ể ự ừ ỏ ế ớ t ế ớ ố ệ nh đ n l n là…
ữ ấ ổ ứ ủ ệ ở
ề ườ ườ ế ớ ố i s ng đ u là nh ng h m vì ớ ấ ớ ng. ể ừ ể ượ ễ ự ố 16. S s ng đ ậ
ừ ế ệ ế ệ ự th h này sang th h khác. ấ ổ ứ ơ ả ủ ầ ầ ấ ổ ứ ch c đó theo trình t Các c p t …………………………………………………………………………………………… ch c c a th gi 15. Các c p t ả A. Có kh năng thích nghi v i môi tr ng. ườ ổ B. Th ng xuyên trao đ i ch t v i môi tr ố ả ả C. Có kh năng sinh s n đ duy trì nòi gi ng. ế D. Phát tri n và ti n hoá không ng ng. ế ờ ụ c ti p di n liên t c là nh ệ ủ ặ ả ứ ả t c a sinh v t. A. Kh năng c m ng đ c bi ằ ộ ỉ ự ề ả đi u ch nh cân b ng n i môi. B. Kh năng t ườ ớ ế ả ố C. Kh năng ti n hoá thích nghi v i môi tr ng s ng. ế ừ ế bào này sang t t D. S truy n thông tin trên ADN t ươ ố ở ừ ậ bào khác, t ng là r ng Qu c gia Cúc Ph ợ ầ ậ ố ậ
ậ ầ
ế ữ
ầ 18. Nh ng con rùa ầ
ự ớ ạ c phân lo i thành các nhóm theo trình t ầ l n d n là ọ ộ
ề 17. T p h p các sinh v t s ng ể A. Qu n th sinh v t. ể B. Cá th sinh v t. ể ể C. Cá th và qu n th . ậ D. Qu n xã sinh v t . ở ồ h Hoàn Ki m là ậ ể A. Qu n th sinh v t. ậ ể B. Cá th snh v t. ầ ể ể C. Cá th và qu n th . ệ ầ D. Qu n xã và h sinh thái. ậ ượ ế ớ i sinh v t đ 19. Th gi ộ ớ ớ i ngành l p b h chi loài. A. Gi ớ ớ i. B. Loài b h chi l p ngành gi ớ ộ ớ i. C. Loài chi h b l p ngành gi ớ ọ ớ i. D. Loài chi b h l p ngành gi ớ ở 20. Gi
ấ
ẩ ọ ọ ộ ồ i kh i sinh g m ẩ A. Virut và vi khu n lam. ẩ B. N m và vi khu n. ẩ ẩ C. Vi khu n và vi khu n lam. D. T o và vi khu n lam.
ớ i sinh v t thu c nhóm sinh v t nhân th c là ở ự ớ ộ ậ ự ậ i th c v t, gi i đ ng v t. ớ ộ
ở ở ớ ấ ớ ớ ậ ả ữ 21. Nh ng gi A. Gi B. Gi C. Gi D. Gi i n m, gi ự ậ i th c v t, gi ự ậ i th c v t, gi ậ ậ i đ ng v t. ớ ấ i n m. ớ ộ i đ ng v t. ậ ồ 22. Gi ậ ớ i kh i sinh, gi ớ i nguyên sinh, gi ớ ớ i kh i sinh, gi ớ ớ i kh i sinh, gi ậ ớ ộ i đ ng v t g m nh ng sinh v t ự ả ứ ể ả ộ ớ ấ ớ i n m, gi ự ậ ớ i th c v t , gi i nguyên sinh, gi i nguyên sinh, gi ữ ị ưỡ A. Đa bào, nhân th c, d d ng, có kh năng di chuy n, ph n ng nhanh.
2
ộ ố ơ ả ng, có kh năng di chuy n, ph n ng nhanh. ả ứ ộ ố ả ứ ể ự ể ị ưỡ ng, m t s không có kh năng di chuy n, ph n ng nhanh. ơ ả ị ưỡ ộ ố ậ ả ứ ự ể ả B. Đa bào, m t s đ n bào, d d ị ưỡ C. Đa bào, nhân th c, d d D. Đa bào, m t s t p đoàn đ n bào,nhân th c, d d ng, có kh năng di chuy n, ph n ng nhanh. ớ ậ i th c v t g m nh ng sinh v t 23. Gi ậ ng, m t s d d d ầ ớ ự ưỡ ng,có kh năng ph n ng ch m. ả ả ứ ộ ố ị ưỡ d ả ứ ậ ả ả ứ ậ ộ ố ị ưỡ ng,có kh năng ph n ng ch m. ả ng, m t s d d ậ ả ứ ữ ự ậ ồ ự ự ưỡ A. Đa bào, nhân th c, t ự B. Đa bào, nhân th c, ph n l n t ộ ố ạ ơ C. Đa bào, m t s lo i đ n bào, nhân th c, t d D. Đa bào, nhân th c, t ả ng, có kh năng ph n ng ch m. ự ự ưỡ d ng, có kh năng ph n ng ch m. ộ ấ ự ự ưỡ ớ i
ự ậ 24. N m men thu c gi ở A. Kh i sinh. B. Nguyên sinh. C. N m.ấ D. Th c v t. ậ ộ ị ớ i 25. Đ a y là sinh v t thu c gi
ậ ồ ớ 26: Gi ữ ị ưỡ ơ ứ ố ạ ng th c s ng đa d ng. ươ ả ả ng, sinh s n nhanh ph ướ c nh , sinh s n nhanh. ng, kích th ỏ ướ ươ ứ ố ạ ạ ở A. Kh i sinh. B. N m.ấ C. Nguyên sinh. ự ậ D. Th c v t. ở i kh i sinh g m nh ng sinh v t: ư A.Nhân th c, đ n bào, d d ự ưỡ ơ B.Nhân s , đa bào ,t d ơ ơ C.Nhân s , đ n bào, kích th ự ơ D.Nhân th c,đ n bào, kích th ỏ ấ ấ ứ ố ạ ng th c s ng đa d ng. ng th c s ng đa d ng. i ? ươ ổ ứ ch c còn l ỏ ả c nh , sinh s n nhanh, ph ả ướ c nh , sinh s n nhanh, ph ấ ơ ể ệ ấ ủ ệ ố ớ 27. T ch c s ng nào sau đây có c p th p nh t so v i các t A. Qu n th B. Qu n xã C. C th D. H sinh thái ch c cao nh t và l n nh t c a h s ng là : ổ ứ ố ầ ể ấ ổ ứ 28. C p t ế ớ A. Sinh quy n B. H sinh thái C.Loài D. H c quan ề ế ấ ị ạ ạ ầ ấ ệ ộ bào cùng lo i và cùng th c hi n m t ch c năng nh t đ nh t o thành : ệ ơ ệ ự C. C thơ ể ứ ơ D. C quan B. Mô ợ ậ 29. T p h p nhi u t ệ ơ A. H c quan ổ ứ ố ộ ổ 30: T ch c s ng nào sau đây là bào quan ? A. Tim B. Ph i C.Ribôxôm D. Não b ị ơ ạ ủ ự ậ nhiên ? ể 31: T ch c nào sau đây là đ n v phân lo i c a sinh v t trong t ầ ổ ứ ầ ạ ộ ả ở ế t ưở ể ưở 32: Ho t đ ng nào sau đây x y ra ấ ổ A. Trao đ i ch t ả ứ C. C m ng và sinh tr ng ể A. Qu n th B. Loài C. Qu n xã D. Sinh quy n ố bào s ng ? ng và phát tri n B. Sinh tr ạ ộ ấ ả D. T t c các ho t đ ng nói trên ề ề 33: đi u nào sai khi nói v tbào ị ơ ố ủ ự ố ủ ế bào s ng
ế vào t ứ ệ ọ ử ử ạ đ i phân t ậ ủ ơ ể bào ự ổ các mô các phân t ộ 34: T ng h p các c quan b ph n c a c th cùng th c hi n 1 ch c năng đc g i là
A.là đ n v ctao cban c a s s ng ơ ị ứ B. Là đ n v ch c năng c a t ượ ấ ạ ừ c c u t o t C.đ ượ ấ ạ ừ D.Đ c c u t o t ợ ơ ệ ơ A. H c quan ử ạ B.đ i pt C.bào quan D. Mô ặ ử 35: Đ c đi m chung c a axit nucleic ấ ế bào
ề ề ể A. phân t B. là thành ph n c u t o c a màng t C. đ u đc c u t o t D. đ u đc c u t o t ủ có c u trúc đa phân ầ ấ ạ ủ ơ các đ n phân axit a min các nucleit ọ ấ ạ ừ ấ ạ ừ ử AND ,rARN có tên g i chung là 36: các phân t
3
B. polisaccarit
A. protein C.axit nucleic D. nuclêotit ệ ố ể ự ứ ệ ề ạ ậ
ạ 37: h th ng các nhóm mô đc sxep đ th c hi n 1 lo i ch c năng thành l p nên … và nhi u …t o thành h …ệ A. t ơ B.c quan D. bào quan
ế bào ặ ề ể ộ ộ ề ề ơ ể C. c th ẩ ủ Câu 38: đ c đi m c a trùng roi, amip,vi khu n: ậ ớ ộ i đ ng v t A. đ u thu c gi ự ậ ớ i th c v t C đêu thu c gi ể ậ ấ ạ B. đ u có c u t o đ n bào ữ D. đ u là nh ng c th đa bào ấ ị ố ơ ơ ể ị ở ờ ể ị 1 th i đi m xác đ nh và cquan h ệ
ể D. hs thái ậ ầ B. qu n xã ỉ ươ ố ồ ố ọ ng đ i hch nh bao g m qu n xã sv t và mt s ng c a nó g i là ủ ầ ợ 39: t p h p các cá th cùng loài cùng s ng trong 1 vùng đ a lí nh t đ nh ớ ả sinh s n v i nhau là ể A. qu n thầ ố t ộ 40: m t hth ng ể A qu n thầ C.nhóm qu n thầ ầ C hsthái B loài sv t ậ D. nhóm qu n xã
ĐÁP ÁN: 1B 2C 3D 4B 5D 6D 7D 8A 9D 10D 11D 12D 13A 14: 5>3>2>1>4 15B 16D 17D 18A 19C 20C 21B 22A 23D 24C 25D 26C 27C 28A 29B 30C 31B 32D 33C 34A 35A 36C 37B 38B 39A 40C
ấ ấ ớ ạ 1. T ch c s ng nào sau đây có c p th p nh t so v i các t ch c còn l i ? ổ ứ ơ ể ệ ấ ầ ệ ố ớ 2. C p t ch c cao nh t và l n nh t c a h s ng là : ệ ệ ơ c. Loài d. H c quan ề ế ấ ị ự ạ ạ ộ
b. Qu n xã c. C th d. H sinh thái ấ ủ ấ b. H sinh thái ứ ệ bào cùng lo i và cùng th c hi n m t ch c năng nh t đ nh t o thành : b. Mô c. C thơ ể ơ d. C quan 4. T ch c s ng nào sau đây là bào quan ? d. Não b ộ ậ ơ ổ ị 5. T ch c nào sau đây là đ n v phân lo i c a sinh v t trong t nhiên ? ầ d. Sinh quy n ể ả ở ế t ưở ả ứ ể ổ ưở ộ ố ổ ứ a. Qu n thầ ể ấ ổ ứ a. Sinh quy nế ợ ậ 3. T p h p nhi u t ệ ơ a. H c quan ổ ứ ố a. Tim ổ ứ ể ầ a. Qu n th ạ ộ 6. Ho t đ ng nào sau đây x y ra ấ b. Str a. Trao đ i ch t b. Ph i c. Ribôxôm ự ạ ủ b. Loài c. Qu n xã ố bào s ng ? ng và phát tri n c. C m ng và str ả ng d. Tc các hđ ng nói
ướ ề ế bào ? i đây là sai khi nói v t ị ấ ạ ơ ả ủ ự ố ơ ố bào s ng ử vào bào quan ấ ạ ừ ơ ủ ế , đ i phân t ượ ọ ứ các pt ứ ủ ơ ể ượ ệ ự ậ ộ c g i là: ử ạ 8. T p h p các c quan , b ph n c a c th cùng th c hi n m t ch c năng đ ử c. Bào quan d. Mô 9. Đ c đi m chung c a prôtêtin và axit nuclêic là : ạ b. Đ i phân t ủ ấ ủ ế có c u trúc đa phân b. Là thành ph n c u t o c a màng t bào ơ ấ ạ ầ ề ượ ấ ạ ừ c c u t o t các nuclêit ử ọ trên ề 7. Đi u nào d ị ơ a. Là đ n v c u t o c b n c a s s ng b. Là đ n v ch c năng c a t ạ ừ ượ các mô d. Đ c ct o t c. Đ c c u t o t ộ ậ ợ ệ ơ a. H c quan ặ ể ạ a. Đ i phân t ề c. Đ u đ 10.Phân t các đ n phân axít a min d. Đ u đ ARN có tên g i chung là : ử ượ ấ ạ ừ c c u t o t ử ADN và phân t d. Nuclêôtit ể ự ứ ế ậ ộ c. A xít nuclêic ệ a. Prôtêin b. Pôlisaccirit ắ ượ ạ c s p x p đ th c hi n m t lo i ch c năng thành l p nên ..... và ề ừ 11. H th ng các nhóm mô đ ệ nhi u ....... t o thành h ....... ố ố T đúng đ đi n vào ch tr ng c a câu trên là: ể ơ c. C quan d. Bào quan ặ ẩ
ộ ộ ơ ơ ể ề ề ậ ậ ự ậ ể ấ ạ ữ ị ề ề ộ ấ ị ở ộ ể ờ m t th i đi m xác ệ ả ủ b. C thơ ủ 12. Đ c đi m chung c a trùng roi , a mip, vi khu n là : ớ ộ i đ ng v t b. Đ u có c u t o đ n bào ớ i th c v t d. Đ u là nh ng c th đa bào 13. T p h p các cá th cùng loài , cùng s ng trong m t vùng đ a lý nh t đ nh ị đ nh và c quan h sinh s n v i nhau đ ố ượ ọ c g i là : ể ầ ớ b. Nhóm qu n thầ c. Qu n xã d. H sinh thái ể ố ươ ầ ậ ố ồ ỉ ủ ố ng đ i hoàn ch nh bao g m qu n xã sinh v t và môi tr ệ ườ ng s ng c a nó đ ượ c ệ ố ạ ể ề a. Tê bào ể a. Đ u thu c gi c. Đ u thu c gi ợ ơ ầ a. Qu n th ộ ệ 14. M t h th ng t ọ g i là :
4
ậ ầ c. Loài sinh v t d. Nhóm qu n xã ể ầ a. Qu n th ọ ấ ế 15. ế th p đ n cao: ch c s ng t ệ b. H sinh thái ứ ự ắ ầ ể ệ ầ ộ ổ ứ ố ầ ơ Hãy ch n câu sau đây có th t ơ ể ầ ừ ấ ể ệ ầ ể ệ ầ ơ ể ệ ầ ầ ơ ỉ ậ ể ợ ị 16. ậ ậ ể ậ ộ ầ ể ậ ể ậ s p x p các c p đ t ầ ể a. C th , qu n th , h sinh thái, qu n xã b. Qu n xã , qu n th , h sinh thái, c th ơ ể c. Qu n th , qu n xã, c th , h sinh thái d. C th , qu n th , qu n xã, h sinh thái . Ở ủ a. Toàn b các sinh v t cùng loài b. Toàn b các sinh v t khác loài ự ố c. Các qu n th sv t khác loài trog 1 kv c s g d. Các qu n th sinh v t cùng loài . ệ ậ ậ ấ 17. T p h p các sinh v t và h sinh thái trên trái đ t đ sinh v t, đ n v qu n xã dùng đ ch t p h p c a : ộ ầ ượ ọ c g i là : ể ể ể ạ c. Khí quy n d. Th ch quy n ể a. Thu Quy n b. Sinh quy n ợ ỷ ề ướ ề ộ ệ ố ố 18. Đi u d ở ỉ đi u ch nh ườ ề ả ự ề ả ng d. C a,b,c, đ u đúng ổ ng xuyên trao đ i ch t v i môi tr
i đây đúng khi nói v m t h th ng s ng : ộ ệ ố a. M t h th ng m b. Có kh năng t ấ ớ ườ c. Th ĐÁP ÁN 1c 2a 3b 4c 5b 6d 7c 8a 9a 10c 11c 12b 13a 14b 15d 16c 17b 18d
ớ ớ ộ ậ i nào sau đây ? ở ớ i đ ng v t i kh i sinh d. Gi ậ i nguyên sinh b. Gi ở ủ 3. Đ c đi m c a sinh v t thu c gi
ạ ấ ữ ơ ể ề ớ ớ ạ ặ ế ẳ bào khác h n v i các gi i còn l i ?
ậ 4. Sinh v t thu c gi ớ ấ ớ ớ ộ ậ a. Gi c Gi ể ộ i n m ự ậ i th c v t ố ể b. Gi d. Gi ớ ự ậ ậ i đ ng v t là : ủ 5. Đi m gi ng nhau c a các sinh v t thu c gi i th c v t và gi ơ ẩ ơ ơ ể ề ơ ể ề ố ự ậ i th c v t là: ng ự ưỡ d ạ ẩ ạ ượ ế c x p vào gi 2. Vi khu n là d ng sinh v t đ ớ ự ậ ớ a. Gi i th c v t c. Gi ậ ể ặ ớ ộ i kh i sinh là : ấ ạ ế ư ơ ế a. Ch a có c u t o t bào b. T bào c th có nhân s ể ả c. Là nh ng có th có c u t o đa bào d. C a,b,c đ u đúng ớ ấ ạ i nào sau đây có đ c đi m c u t o nhân t ậ ớ ộ i đ ng v t ở ớ i kh i sinh ớ i Nguyên sinh , gi ơ ể ề ế ấ ạ ơ ể ề ế ấ ạ ậ ớ ấ ớ ủ i n m và gi 6. Đi m gi ng nhau c a các sinh v t thu c gi ố ị ề ố ố ố b. Đ u s ng c đ nh i s ng t ấ ạ ơ ể ố ố i s ng ho i sinh d. C th có c u t o đ n bào hay đa bào ơ ể ơ ấ ạ ơ ẩ 7. Sinh v t nào sau đây có c u t o c th đ n bào và có nhân chu n ?
ề ộ a. C th đ u có c u t o đa bào b. T bào c th đ u có nhân s c. C th đ u có c u t o đ n bào d. T bào c th đ u có nhân chu n . ể ộ ề a. Đ u có l ề c. Đ u có l ậ ậ ộ a. Đ ng v t nguyên sinh b. Vi khu n ẩ c. virut d. C a, b , c đ u đúng ậ ể ấ ạ ơ ể ữ 8. Nh ng gi ộ ấ ặ ậ ả i sinh v t có đ c đi m c u t o c th đa bào và có nhân chu n là: ậ ẩ ộ ở ở ớ ự ậ ự ậ ấ ở ị ấ ậ ướ ấ ơ ơ ạ ơ ị ạ ị 10. Trong các đ n v phân lo i sinh v t d i đây, đ n v th p nh t so v i các đ n v còn l i là: a. họ a. Th c v t, n m, đ ng v t b. Nguyên sinh , kh i sinh , đ ng v t ự ậ c. Th c v t , nguyên sinh , kh i sinh d. N m, kh i sinh, th c v t ớ d. loài b. bộ ậ ạ ấ ạ ậ B c phân lo i cao nh t trong các đ n v phân lo i sinh v t là : 11.
C. l pớ ị ơ ớ i d. chi a. loài b. Ngành c.gi ớ ể ệ ặ ậ t so v i th c v t là: 12. ự ậ ươ ị ưỡ ng ủ ộ Đ c đi m c a đ ng v t khác bi ấ ạ ơ ể ạ ừ ượ ề ẩ ả ứ ố ng th c s ng d d các tb có nhân chu n d. C a, b, c đ u đúng a. Có c u t o c th đa bào b. Có ph c. Đ c ct o t ể ớ ấ 13. Phát bi u nào sau đây đúng v i n m ? ữ ẩ bào có ch a nhân chu n ố ề ạ ố ấ ạ ế ứ ả i ho i sinh d. C a, b, c đ u đúng ậ ng theo l a. Là nh ng sinh v t đa bào b. C u t o t ị ưỡ c. S ng d d ộ 14. Câu có n i dung đúng trong các câu sau đây là : ợ ớ ố ng quang h p
ơ ể ơ i đ ng v t g m các c th đa bào và cùng có c th đ n bào
ố 15. S ng t ả b. Đ ng v t , t o ộ ậ ấ ộ ự ậ ỉ ự ưỡ a. Ch có th c v t m i s ng t d ố ị ưỡ ậ ỉ ộ b. Ch có đ ng v t theo l i d d ng ơ ể ậ ồ ớ ộ c. Gi ộ ẩ ố ố i s ng c ng sinh . d. Vi khu n không có l ơ ở ợ ự ưỡ ng quang h p c : d ấ ự ậ a. Th c v t , n m ả ự ậ c. Th c v t , t o ậ d. Đ ng v t , n m ấ ạ ơ ể ơ 16. Nhóm nào sau đây có c u t o c th đ n bào ?
5
ươ ấ ậ ự ậ a. Th c v t b c nh t ự ậ ậ c Th c v t b c cao ậ ộ b. Đ ng v t nguyên sinh ố ậ ộ ng s ng d. Đ ng v t có x
ĐÁP ÁN 1 2c 3b 4d 5d 6c 7a 8a 9 10d 11d 12b 13d 14c 15c 16b
Ớ
Ở
GI
I KH I SINH – NGUYÊN SINH – GI
Ớ Ấ . I N M
ể ủ ề ặ ẩ 1. Đi u sau đây đúng khi nói v đ c đi m c a vi khu n là: ố ộ ế ẩ ả ấ ấ ạ ơ ể bào d. C th đa bào ủ ng s ng c a vi khu n là : 2. Môi tr ề a. Có t c đ sinh s n r t nhanh b. T bào có nhân chu n ư ế c. C th ch a có c u t o t ẩ ố ướ ể ố ệ ườ ệ c b. Có th s g đc trong đki n tr ắ ng kh c nghi t ể ề ẩ ả ơ ể ườ ấ a. Đ t và n c. Có th có nhân chu n d. C a, b , c đ u đúng ả ậ d ng ? ẩ ẩ ắ ẩ d. Vi khu n hình xo n ả ủ ả ợ ự ưỡ 4. Sinh v t nào sau đây có kh năng quang h p t ầ 5. Đ c đi m nào sau đây không ph i c a t o ? ợ ườ môi tr quang h p ự ưỡ d ng ậ ớ ộ ợ ứ ắ ố ị ưỡ ng ơ ể ề ấ ạ ể ố ế ộ ả 7. Đ c đi m nào sau đây là chung cho t o, n m nhày và đ ng v t nguyên sinh ? ẩ ạ i ho i sinh ề ẩ a. Vi khu n hình que b. Vi khu n hình c u c. Vi khu n lam ặ ể ứ ắ ố ơ ể ơ a. C th đ n bào hay đa bào b. Có ch a s c t ạ ố ố ở ố ng khô c n d. Có l c. S ng i s ng t ữ ấ ể 6. Đi m gióng nhau gi a n m nhày v i đ ng v t nguyên sinh là: a. Có ch a s c t quang h p b. S ng d d c. Có c u t o đa bào d. T bào c th có nhi u nhân ậ ặ ấ ố ị ưỡ a.Có nhân chu n b. S ng d d ng theo l c. Có kh năng quang h p d. C a,b, và c đ u đúng ộ ơ ể ồ ạ ở ơ ợ ả 8. Sinh v t có c th t n t ợ i ố ả hai pha : pha đ n bào và pha h p bào (hay c ng bào) là: ộ ấ ả ậ d. Đ ng v t nguyên sinh ở ớ gi b. N m nhày c.T o i nguyên sinh là : ấ ị ườ ứ bào có ch a ch t kitin ng i s ng d th ố ố i s ng nào sau đây? ạ ả ề b. C ng sinh c. Ho i sinh d. C a,b,c đ u đúng ổ ứ ộ ậ ớ ậ a. Vi khu nẩ ặ ể 9. Đ c đi m có ế ơ ể ơ a.C th đ n bào b.Thành t ố ố ơ ể c.C th đa bào d.Có l ấ 10. N m có l a. Kí sinh ị 11. Đ a y là t ch c c ng sinh gi a n m v i sinh v t nào sau đây ? ộ ữ ấ ậ ấ ả ặ ẩ a. N m nhày b.Đv t nguyên sinh c.T o ho c vi khu n lam d.VK lam or đv nguyên
ấ ủ ế ươ ướ ả ứ ng th c nào d i đây ? ử ạ ẩ a. Phân đôi b. N y ch i c. B ng bào t ậ ướ ớ ớ ạ sinh 12. N m sinh s n vô tính ch y u theo ph ồ ậ i đây, sinh v t nào không đ 13.Trong các sinh v t d d. Đ t đo n i v i các sinh v t còn l i? ằ ượ ế c x p cùng gi ố ấ ứ ậ ấ ấ a. N m men b. N m nhày c. N m m c d. N m ăn ủ ậ ặ ấ 14. Đ c đi m chung c a sinh v t là: ướ ấ ưở ể ạ c r t nh bé b.Sinh tr ng nhanh , phát tri n m nh ỏ ợ ề ả ớ ố ố ắ ộ ố i s ng ký sinh b t bu c 15. Sinh v t nào sau đây có l ẩ ấ ộ b.Vi khu n c. Đ ng v t nguyên sinh d.N m ấ ả ấ ộ ể a. Kích th ố ộ c.Pb r ng và thích h p cao v i mt s ng d. C a,b, và c đ u đúng ậ a.Virút ậ a. N m nhày ậ ầ ạ ơ ể ơ 16. Sinh v t nào sau đây có c u t o c th đ n gi n nh t là: b. Vi rút c.Vi khu nẩ ậ d. Đ ng v t nguyên sinh ữ ể ậ ố ớ 17. Đi m gi ng nhau gi a virút v i các vi sinh v t khác là: ấ ạ ề ậ ạ ơ a. Không có c u t o tbào b. Là sv có nhân s c. Có nhi u hd g khác nhau d. Là sinh v t có nhân
ở ậ các vi sinh v t khác là: ố ố ộ ạ ố ở ự ưỡ d chu nẩ ể ặ 18. Đ c đi m có ố a. S ng t d.S ng ho i sinh ượ ừ ộ b.S g kí sih bbu c c. S ng c ng sinh ấ ể c xem là chính xác nh t đ dùng cho virut: ố ổ ứ ố b.T bào s ng c.D ng s ng d.T ch c s ng ế ể ả ờ ử ụ ướ ỏ ừ vi rút và không có ng 19. T nào sau đây đ ơ ể ố a. C th s ng ạ S d ng đo n câu d i đây đ tr l i các câu h i t ố ạ ế 20 đ n 25 :
6
ậ ữ ộ ả ậ ố ộ i ………(I) là nh ng sinh v t……… (II),s ng ……….(III). T o thu c ộ ớ ữ ố ớ Đ ng v t nguyên sinh thu c gi ậ gi i……… (IV) là nh ng sinh v t………. (V), s ng……. (VI) ố 20. S (I) là : ậ ộ ở ự ậ a. Nguyên sinh b. Đ ng v t c. Kh i sinh d. Th c v t ố 21. S (II) là : ậ ơ ơ a. Đa bào b c c p ậ ấ b. Đa bào b c cao c. Đ n bào d. Đ n bào và đa bào
ị ưỡ ự ưỡ ắ b.D d ộ ng c. Kí sinh b t bu c ộ d.C ng sinh
ở b. Nguyên sinh c.N m ấ d.Kh i sinh ố ự ưỡ ợ ợ ổ ổ i quang t ng h p ạ ố ố ng theo l ng theo l i hoá t ng h p b.T d ộ ắ ố i ho i sinh d.Kí sinh b t bu c ng theo l
ố 22. S (III) là : a.T d ng ố 23. S (IV) là : ự ậ a. Th c v t 24. S (VI) là : ự ưỡ a. T d ị ưỡ c. D d ĐÁP ÁN 1a 2d 3 4c 5c 6b 7a 8b 9c 10d 11c 12c 13b 14d 15a 16b 17c 18b 19c 20a 21c 22b 23d 24
Ớ Ấ
GI
I N M
ở ớ ấ ể ấ ạ i n m là : gi ở ớ gi 1. Đ c đi m c u t o có ự ậ ứ i th c v t mà không có ề ụ ạ ơ
ẩ ầ ướ ủ ả ớ ế ơ ể ế ế ể 2. Đ c đi m nào d ấ i đây không ph i là c a gi ự ậ i th c v t ự ưỡ ợ ổ i quang t ng h p ườ ướ ậ ố ố c tác d ng môi tr ố ng theo l ị ườ i s ng d th ng ặ a. T bào có thành xenlulôz và ch c nhi u l c l p b. C th đa bào c. T bào có nhân chu n d. T bào có thành ph n là ch t kitin ặ ố ị a. S ng c đ nh b. T d ng d. Có l c. C m ng ch m tr ỏ ố ể ả ờ i các câu h i s 3,4,5: ự ổ ậ ự ố ả ứ ạ ứ ả ợ ừ ấ ơ t ng h p……. (II) t ấ ch t vô c thông qua h p ử ụ ờ ụ ụ S d ng đo n câu sau đây đ tr l Nh có ch a…….. (I) nên th c v t có kh năng t th …….. (III) 3. S (I) là : ấ ấ ệ ụ ơ b. Kitin c. Ch t di p l c d. Cutin 4. S (II) là : ấ ữ ơ ơ b. Prôtêin c. Thành xenlulôz d. Các bào quan
ờ d.Khí cacbônic b. Năngl ượ ứ ự ế ừ ấ ủ 6. S p x p nào sau đây đúng theo th t th p đ n cao c a các ngành th c v t: ạ ế ạ ầ ế ạ ạ ầ ạ ầ ế ạ ố a. Ch t xenlulz ố a. Ch t h u c ố 5. S (III) là : a. N c ướ ng mtr i c. Khí oxi ự ậ ắ ế ti n hoá t ế a. Quy t, rêu, h t tr n, h t kín b. H t tr n , h t kín , rêu , quy t c.Rêu, h t kín, quy t, h t tr n d. Râu, quy t , h t tr n h t kín ự ậ ạ ố ạ ầ ế 7. Ngu n g c phát sinh các ngành th c v t là : ỷ ơ ả ụ ậ ồ ấ ộ b. T o l c nguyên thu đ n bào ậ ổ d. Vi sinh v t c ể ự ậ 8. Đ c đi m c a th c v t ngành rêu là : ư ạ ẫ ể ẫ ể ự ậ ể ế ớ a. N m đa bào c. Đ ng v t nguyên sinh ủ ặ ễ a. Đã có r , thân lá phân hoá b. Ch a có m ch d n ệ ạ c. Có h m ch d n phát tri n d. Có lá th t và lá phát tri n ố ả ằ ề ả ự ậ ạ ượ ả ệ ộ ể c b o v trong qu là đ c đi m c a th c v t thu c ngành ạ ữ ử a. Sinh s n b ng bào t ầ ướ c c. Th tinh không c n n ả ặ ạ ầ c. H t tr n ụ 10. H t đ a. Rêu d. H t kín ậ 9. Đi m gi ng nhau gi a th c v t ngành rêu v i ngành quy t là : b. Đã có h t ạ d. C a,b, và c đ u đúng ủ b. Quy t ế ả ằ ạ ộ 11. Th c v t thu c ngành nào sau đây sinh s n b ng h t ? ạ ự ậ ạ ầ a. H t tr n b. Rêu c. Quy tế ạ ầ d. H t tr n và h t
ự ậ ạ ầ ể ặ ớ kín 12. Đ c đi m nào sau đây đúng v i th c v t ngành H t tr n ?
7
ộ ớ ầ ầ ớ ồ ư
ớ a. G m có 2 l p : L p m t lá m m và l p hai lá m m ẫ ệ ạ b. Ch a có h m ch d n ể ệ ạ ỗ c. Cây thân g , có h m ch phát tri n ỗ ư d. Thân g nh ng không phân nhánh ậ ỉ 13. Ho t đ ng nào sau đây ch có th c v t mà không có ụ ấ ữ ơ ừ ấ ơ ch t vô c đ ng v t? ợ ạ ộ ở ộ ổ ả ở ự ậ ấ a. H p th khí ôxi trong quá trình hô h p b. T ng h p ch t h u c t ấ c. Th i khó CO2 qua ho t đ ng hôp h p d. C 3 ho t đ ng trên ự ậ vai trò nào sau đây ? ạ ộ ấ ả ệ ố ấ ợ ấ ữ ơ ng mtr i đ quang h p b. T ng h p ch t h u c ạ ộ ữ ễ ủ 14. H th ng r c a th c v t gi ụ ượ ờ ể ấ ể ạ ế ấ a. H p th nl c. Cung c p khí ô xy cho khí quy n d. Gi ổ ợ ữ ấ đ t, gi ữ ướ n c, h n ch xói mòn đ t ể ự ậ ư ặ ậ ệ ớ ộ ưỡ ơ ể ứ ạ ủ 15. Đi m đ c tr ng c a th c v t phân bi a. Có nhân chu n c. S ng tu d t v i đ ng v t là : ng b .C th đa bào ph c t p d. Có các mô phân hoá ẩ ự ậ ấ 16. Ngành th c v t chi m u th hi n nay trên trái đ t là : a. Rêu ạ d. H t kín ế ư c. H t tr n b. Quy t ả ươ ệ ự ậ ố ế ệ ạ ầ ứ ế ng th c sinh s n hoàn thi n nh t 17. Ngành th c v t có ph ấ ạ ầ ế c. Quy t b. H t tr n d. Rêu ạ a. H t kín ự ậ ạ ầ ộ 18. Th c v t nào sau đây thu c ngành h t tr n? ươ ỉ a. Cây lúa c. Cây thông b. Cây d ng s d. Cây b p ắ ự ậ ộ 19. Th c v t nào sau đây thu c ngành h t kín ? d. Cây sen ế a. Cây thiên tu c. Cây d ự ậ ỉ ồ ầ ố ố ạ ầ ấ ạ ạ ạ ươ ng s b. Cây rêu ệ 20. Hai ngành th c v t có m i quan h ngu n g c g n nh t là : ạ ầ a. Rêu và h t tr n c. H t tr n và h t kín b. H t kín và rêu ạ ế d. Quy t và H t
kín ĐÁP ÁN 1a 2d 3c 4a 5b 6d 7b 8b 9a 10d 11d 12c 13b 14d 15c 16d 17a 18c 19d 20c
Ớ Ộ
Ậ
GI
I Đ NG V T
ả ủ ớ ộ i đ ng vât 1. Đ c đi m nào sau đây không ph i c a gi
ể ơ ể ế ườ ng ậ ở ự ậ ả ả ứ ể th c v t ? ơ ế ứ ự ổ t ng h p đ ả ng ệ ượ ả ứ ớ ộ ơ ự ự ổ ế ả ề ữ ằ di chuy n b. T bào có thành b ng ch t xen lu cô z t ng h p ch t h u c . d. C a,b,c đ u đúng 3. Đ c đi m nào sau đây đ ể ợ ưỡ ấ ữ ơ ặ ố ố ng ho c l ị ưỡ ạ c. D d i s ng nào sau đây ? ng b. Luôn ho i sinh d. Luôn ký sinh ủ ộ ậ 5. Đ c đi m c u t o nào sau đây là c a đ ng v t ? ưỡ ơ ả ng b. Có c quan sinh s n ố ặ ơ ể ắ ầ ơ ng s g d. Có c quan th n kinh ể ậ ườ i đ ng v t ? ơ ể ấ ố ở ườ ồ ấ ng d. Chi phân b môi tr ớ ộ ậ ậ 7. Gi c. Vi khu n ẩ ả ặ ứ ạ a. C th đa bào ph c t p ẩ b. T bào có nhân chu n ự ể c. Có kh năng di chuy n tích c c trong môi tr ướ ườ c môi tr d. Ph n ng ch m tr ng ặ ậ ở ộ 2. Đ c đi m nào sau đây đ ng v t mà không có ợ ượ ấ ữ ơ ấ a. T bào có ch a ch t xenlucôz b. Không t c ch t h u c ể ườ ướ c. Có các mô phát tri n d. Có kh năng c m ng tr c môi tr ể ặ ự ậ ể ậ t gi a đ ng v t v i th c v t . c dùng đ phân bi ấ ả a. Kh năng t ả c. Kh năng t ậ ể ộ 4. Đ ng v t ki u dinh d ự ưỡ ng a. T d ấ ạ ể ặ ơ a. Có c quan dinh d ơ c. Có c quan g n ch t c th vào mtr ề ớ ộ 6. Phát bi u nào sau đây đúng khi nói v gi ơ ớ a. Phát sinh s m nh t trên trái đ t b. C th đa bào có nhân s ậ ị ưỡ ạ ữ c. G m nh ng sinh v t d d ng c n ừ ạ i đ ng v t phát sinh t d ng sinh v t nào sau đây ? a. Trùng roi nguyên thu ỷ b. T o đa bào ộ ứ ộ ế ậ ấ ạ d. N m ấ ấ 8.Trong các ngành đ ng v t sau đây, ngành nào có m c đ ti n hoá th p nh t so v i các ngành còn l i ? ề c. Thân m m b. Giun tròn ớ d. Chân kh p ớ ộ a. Ru t khoang ậ ướ ộ ộ 9.Sinh v t d i đây thu c ngành ru t khoang là :
8
ứ ấ a. Bò c p ạ ộ ớ 10.Trong gi ươ ớ ế c. S a bi n b. Châu ch u d. Tôm sông ấ ứ ộ ế ậ i đ ng v t, ngành có m c đ ti n hoá nh t là: c. Chân kh p b. Có x d. Giun d p ẹ ố ng s ng a. Thân m m ề ộ ố ậ i đây thu c ngành giun đ t là: 11. Sinh v t d ế ấ c. Giun đ t b. Đĩa phi n d. Giun kim ế ướ a. Giun đũa ấ 12.Con ch u ch u đ ộ c x p vào ngành đ ng v t nào sau đây? ộ ề ấ ượ a. Ru t khoang ậ c. Thân m m b. Da gai d. Chân kh p ớ ể ớ ộ ề ậ ố ở ườ ộ ng n môi tr ỏ ậ ế ố 13. Phát bi u nào sau đây đúng v i đ ng v t ngành thân m m ỉ ơ ể ả ướ ấ a. Là ngành đ ng v t ti n hoá nh t b. Ch phân b c ọ c. C th không phân đ t d. C th luôn có v kitin bao b c ơ ể ố ơ ể ậ ứ ộ ộ 14. Đ ng v t thu c ngành nào sau đây có c th đ i x ng to tròn? ộ
ộ ớ ậ ế ượ ươ c x p vào ngành đ ng v t có x d. Giun d p ẹ i đây không đ ố ng s ng là : d. Thú ộ ơ ể ướ ư c. Bò sát b. Sâu b ọ i đây có c th không đ i x ng hai bên là : ạ a. Chân kh p ớ c. Ru t khoang b. Dãy s ng ố ậ ộ 15. L p đ ng v t d ưỡ ng c a. L ậ ướ 16. Đ ng v t d ỳ ả a. H i qu ố ứ c. Bò c p b. ch đ ng d. Cua bi n ể ấ ồ ấ ượ ể ặ ệ ữ ậ ộ t gi a đ ng v t có x ươ ng ể ươ ậ 17. C u trúc nào sau đây đ ộ ố s ng v i đ ng v t thu c các ngành không có x ủ ơ Ế ơ ả c xem là đ c đi m c b n nh t đ phân bi ố ng s ng ? ỏ ộ ố ể d. C t s ng ộ 18. Đ ng v t có vai trò nào sau đây ? ấ ữ ơ ệ ấ ủ ấ ẩ
ớ ộ ỏ a. V kitin c a c th c. V đá vôi ệ ầ b. H th n kinh ậ ợ ự ổ a. T t ng h p ch t h u c cung c p cho h sinh thái ượ ng ô xy c a không khí b. Làm tăng l ườ ự i c. Cung c p th c ph m cho con ng ề d. C a, b , và c đ u đúng ủ ộ ề ậ ả ể 19. Phát bi u nào sau đây sau khi nói v vai trò c a đ ng v t ? ạ ầ ằ ườ ẩ i ề ề ề ệ ườ i ề ồ ự a. Góp ph n t o ra s cân b ng sinh thái ự ấ b. Nhi u loài cung c p th c ph m cho con ng c. Nhi u loài có th là tác nhân truy n b nh cho con ng d. Khi tăng s l ể ạ ố ượ ng đ u gây h i cho cây tr ng
ĐÁP ÁN 1d 2b 3d 4c 5d 6c 7a 8a 9c 10b 11c 12d 13c 14c 15b 16a 17d 18c 19d
Ọ Ế
Ầ
PH N 2: SINH H C T BÀO
ƯƠ
Ọ Ủ
Ầ
CH
ƯỚ
Ọ
NG I: THÀNH PH N HÓA H C C A T BÀO Ố CÁC NGUYÊN T HÓA H C VÀ N
Ế C
ố ố ấ ạ ấ ố 1. B n nguyên t chính c u t o nên ch t s ng là:
A. C, H, O, P B. C, H, O, N. C. O, P, C, N. D. H, O, N, P. ệ ệ ạ ọ ố ủ ự ạ ạ ọ hoá h c đăc bi t quan tr ng trong vi c t o nên s đa d ng c a các đ i phân t ử ữ h u 2.Cácbon là nguyên t ơ c vì cacbon ấ ố ộ ữ ấ ạ chính c u t o nên ch t s ng. ỷ ệ l đáng k trong c th s ng. ệ ử ị ớ ế ạ ử ớ (cùng lúc t o nên 4 liên k t CHTr v i ngt khác). ố ơ ể ố ể ệ ử vòng ngoài v i 4 đi n t ả ượ ườ ự ậ *3. Các nguyên t A. là m t trong nh ng nguyên t ế B. chi m t ấ C. có c u hình đi n t D. C A, B, C vi l ng th ấ ng r t nh đ i v i th c v t vì: ấ ủ ố ầ ớ ứ ủ
ỉ ầ ạ ưở ấ ị ng nh t đ nh. ố ầ ớ ộ ượ ỏ ố ớ ầ ng c n m t l ợ ự ậ A. ph n l n chúng đã có trong các h p ch t c a th c v t. ạ B. ch c năng chính c a chúng là ho t hoá các emzym. ứ ế ố ớ ự ậ C. chúng đóng vai trò th y u đ i v i th c v t ự ậ ở ộ m t vài giai đo n sinh tr D. chúng ch c n cho th c v t ấ ạ ượ ng c u t o nên đa l 4. Ph n l n các nguyên t
9
A. lipit, enzym. B. prôtêin, vitamin. ộ C. đ i phân t ủ ậ ử ữ ơ ọ ệ ạ ạ ố ơ ạ h u c . D. glucôz , tinh b t, vitamin. ự quan tr ng trong vi c t o nên s đa d ng c a v t ch t h u c là 5. Nguyên t ấ ữ ơ . ơ A Cacbon. B Hydro. C Oxy. D Nit ố ố ượ ấ ơ ể ườ ố ng ít nh t trong c th ng i là sau, nguyên t ơ *6.Trong các nguyên t A. ni t ứ ủ ế 7. Các ch c năng c a cácbon trong t ế ượ bào. ế bào, c u trúc các enzim. ấ ạ ế ấ ổ ấ bào ch t. ả ướ ậ 8. N c có vai trò quan tr ng đ c bi ấ ạ ừ ơ ể ố ỷ ệ l đáng k trong c th s ng .
ề ậ i ấ ọ ế ơ ể ố ế chi m s l ố . B. các bon. C. hiđrrô. D. ph t pho. bào là ậ ệ ấ ự ữ ng, là v t li u c u trúc t A. d tr năng l ấ ấ B. c u trúc t ề C. đi u hoà trao đ i ch t, tham gia c u t o t ệ ơ ể D. thu nh n thông tin và b o v c th . ặ ệ ớ ự ố ọ t v i s s ng vì ể ế ố A. c u t o t chi m t 2 nguyên t B. chúng có tính phân c c. ự ể ồ ạ ở nhi u d ng v t ch t khác nhau. C. có th t n t ầ ế D. chi m thành ph n ch y u trong m i t bào và c th s ng. ạ ủ ế ề ướ 9. N c là dung môi hoà tan nhi u ch t trong c th s ng vì chúng có ơ ơ ể ố ế ệ ự ấ ự ắ t dung riêng cao. B. l c g n k t. C. nhi t bay h i cao. D. tính phân c c. A. nhi ướ ể ặ ệ 10. N c đá có đ c đi m ọ ụ ượ ư ạ
ử ướ n c ế A các liên k t hyđrô luôn b b gãy và tái ta liên t c. ế ạ c tái t o. B các liên k t hyđrô luôn b b gãy nh ng không đ ế ạ ấ C các liên k t hyđrô luôn b n v ng và t o nên c u trúc m ng. ồ ạ D không t n t ấ ặ ỏ 11. Các tính ch t đ c bi ấ ự ễ ỏ ằ ế ớ ớ ế ị ẻ ị ẻ ề ữ ế i các liên k t hyđrô. ệ ủ ướ t c a n ướ A. r t nh . B. có xu h n 12. Ôxi và Hiđrô trong phân t c là do các phân t ng liên k t v i nhau. C. có tính phân c c. D. d tách kh i nhau. ử ướ ế ợ c k t h p v i nhau b ng các liên k t ị ệ ộ A.tĩnh đi n. B. c ng hoá tr C. hiđrô. D. este. ơ ể ố ướ ề ấ 13. N c là dung môi hoà tan nhi u ch t trong c th s ng vì chúng có ự ắ ế ự ơ t dung riêng cao. B. l c g n k t. t bay h i cao. D. tính phân c c. A. nhi C. nhi ướ ự ệ ệ 14. N c có tính phân c c do ấ ạ ừ ế oxi và hiđrô. B. electron c a hiđrô y u. ề ữ
15. Khi tr i b t đ u đ m a, nhi A. c u t o t ầ C. 2 đ u có tích đi n trái d u. D. các liên k t hiđrô luôn b n v ng ờ ắ ầ ướ ả ệ c hình thành đã gi t. ệ t. i phóng nhi ệ ả ỡ i phóng nhi ả i phóng nhi t. ứ ủ ệ ấ ế ổ ư ệ ộ t đ không khí tăng lên chút ít là do ử ế ớ khác trong không khí gi c liên k t v i các phân t A. n ử ướ ượ ữ ế c đ n B. liên k t hidro gi a các phân t ử ướ ị ữ ế n C. liên k t hiđro gi a các phân t c b phá v đã gi c tăng cao. D. s c căng b m t c a n ế ụ ọ ướ ế ế các hành tinh khác trong vũ tr , các nhà khoa h c tr c h t tìm ki m xem ở *16. Khi tìm ki m s s ng đó có n ề ặ ủ ướ ở ự ố c hay không vì ố c c u t o t đa l ế ế ế ượ c đ ng. ọ ế c chi m thành ph n ch y u trong m i t ơ ể ố bào và c th s ng, giúp t ể bào ti n hành chuy n ậ ự ố ấ ầ ế ề ủ ế ố ạ ộ t cho các ho t đ ng s ng c a t bào. ả ứ ườ ủ ế c là dung môi hoà tan nhi u ch t c n thi c là môi tr ng c a các ph n ng sinh hoá trong t bào.
ướ ướ ượ ấ ạ ừ các nguyên t A. n ủ ế ầ ướ B. n ấ hoá v t ch t và duy trì s s ng. ướ C. n ướ D. n ĐÁP ÁN 1B 2C 3B 4C 5A 6D 7A 8D 9D 10C 11C 12B 13D 14C 15B 16B
ả ố ầ ọ ơ ể ố hoá h c c n thi t c u thành các c th s ng ? 1. Có kho ng bao nhiêu nguyên t a. 25 b.35 c.45 ế ấ d.55 ố ố ấ ạ ấ ố 2. Nhóm các nguyên t nào sau đây là nhóm nguyên t chính c u t o nên ch t s ng ?
a. C,Na,Mg,N c.H,Na,P,Cl b.C,H,O,N d.C,H,Mg,Na
10
ỷ ệ ủ ố ơ ể ườ 3. T l các bon (C) có trong c th ng i là kho ng
ế ố ọ ơ ể ấ ườ ả c a nguyên t a. 65% b.9,5% c.18,5% d.1,5% ỷ ệ l hoá h c sau đây, nguyên t nào chi m t cao nh t trong c th ng i ?
ố c. Nitơ d. Ô xi ố ượ ơ ể ượ ọ ọ ớ ượ 4. Trong các nguyên t a. Cacbon b.Hidrô 5. Các nguyên t ng l n trong kh i l ủ ng khô c a c th đ c g i là :
ố hoá h c chi m l ợ ợ ng
6. Nguyên t ng ?
ượ 7. Nguyên t ng ? ư
ế ơ ấ a. Các h p ch t vô c ấ ữ ơ b. Các h p ch t h u c ố ạ ượ đ i l c. Các nguyên t ố ượ d. Các nguyên t ng vi l ố ạ ượ ướ ố đ i l i đây là nguyên t nào d c.K mẽ a. Mangan b. Đ ng ồ d.Photpho ố ả ố nào sau đây không ph i là nguyên t vi l ỳ a. Canxi c. L u hu nh b. S t ắ d. Photpho ệ ọ ạ ử ữ ơ ọ ặ hoá h c đ c bi 8.Nguyên t ấ ạ t quan tr ng tham gia c u t o nên các đ i phân t h u c là :
c. Hidrô ơ ấ ữ ơ ầ ấ 9.
ấ ạ ố tham gia c u t o các ch t h u c đ u tiên trên trái đ t là: c.Ca,Na,C,N d .Cu,P,H,N ầ ấ ỷ ậ ở ườ ủ 10. Nh ng ch t s ng đ u tiên c a trái đ t nguyên thu t p trung môi tr ng nào sau đây? c. Bi n ể ố a. Cacbon b.Ô xi d. Nit Các nguyên t a. C,H,O,N b.C,K,Na,P ữ ấ ố a. Không khí b. Trong đ t ấ d. Không khí và đ tấ ơ ể ố ố ượ ủ ố ả ỷ ệ l kh i l ng c a các nguyên t ế C, H,O,N chi m vào kho ng b.70% c.85% d.96% 11. Trong các c th s ng , t a. 65% ố 12. Nguyên t ủ ấ Fe là thành ph n c a c u trúc nào sau đây ? ộ ậ ầ ủ
ố ủ ả ở ự ậ ầ ồ a. Hê môglôbin trong h ng c u c a đ ng v t ệ ụ ố b. Di p l c t ắ ố c. S c t d. Săc t ộ ấ ố ượ vi l ng? 13. C u trúc nào sau đây có thành ph n b t bu c là các nguyên t ộ ế
ứ ả trong lá cây ớ mêlanin trong l p da th c v t c a hoa , qu ầ ắ ậ ủ ớ a. L p bi u bì c a da đ ng v t b. Enzim ị c. Các d ch tiêu hoá th c ăn ề d. C a, b, c đ u sai ầ ủ ế 14. Trong các c th s ng , thành ph n ch y u là :
ầ ố c phân b ch y u 15.Trong t thành ph n nào sau đây ?
ấ ễ ắ ơ ể ố c. N c ướ ữ ơ ấ a. Ch t h u c ơ d. Vitamin ấ b. Ch t vô c ướ ủ ế ở ế bào , n ế bào b. Ch t nguyên sinh a.Màng t ể ế bào d. Nhi m s c th c.Nhân t ướ 16. N c có vai trò sau đây ? ề ủ ắ bào ấ ộ ủ ế ả ứ ủ ơ ể ng x y ra các ph n ng sinh hoá c a c th
ả ầ ượ c bi n thành h i, ph i c n năng l ữ ử ướ n c . ơ ủ ướ ủ ướ a. Dung môi hoà tan c a nhi u ch t ầ ấ ạ b. Thành ph n c u t o b t bu c c a t ả ườ c. Là môi tr ả d. C 3 vai trò nêu trên ướ ơ ế ể 17. Đ cho n ng: ế ể ẻ ử a. Đ b gãy các liên k t hiđrô gi a các phân t ể ẻ ế ộ b. Đ b gãy các liên k t c ng hoá tr c a các phân t ệ ấ t dung riêng c a n c. Th p h n nhi ệ ơ t dung riêng c a n d. Cao h n nhi ị ủ c c .
11
ướ ặ 18. N c có đ c tính nào sau đây ? ề ủ ắ bào ộ ả ứ ấ ủ ế ủ ơ ể ng x y ra các ph n ng sinh hoá c a c th
ướ ố ơ ỏ ơ ể ề ườ 19. Khi nhi c b c h i kh i c th . Đi u này có ý nghĩa : a. Dung môi hoà tan c a nhi u ch t ầ ấ ạ b. Thành ph n c u t o b t bu c c a t ả ườ c Là môi tr ả d. C 3 vai trò nêu trên ệ ộ t đ môi tr
ế ệ ượ ng n ế bào ơ ể bào và c th ườ ả c th ra môi tr ng ng tăng cao , có hi n t ả ứ a. Làm tăng các ph n ng sinh hóa trong t ự ằ b.Tao ra s cân b ng nhi ớ ự ả c. Gi m b t s to nhi ệ ự d. Tăng s sinh nhi ệ t cho t ệ ừ ơ ể t t ơ ể t cho c th
ĐÁP ÁN 1a 2b 3c 4d 5c 6d 7b 8a 9a 10c 11d 12a 13b 14c 15b 16d 17a 18d 19b
CACBOHIDRAT VÀ LIPIT
ấ ữ ơ ượ ấ ạ ợ ố 1. Cácbonhiđrat là h p ch t h u c đ ở c c u t o b i các nguyên t A. C, H, O, N. B. C, H, N, P. C. C, H, O. D. C, H, O, P. ạ 2. Các bon hyđrát g m các lo i
ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ng đa. A. đ C. đ ng đôi, đ ng đôi, đ ng đa. ơ ng đ n, đ ng đôi. B. đ ng đa. D. đ ấ ủ ế ớ ừ ư ặ ặ ả ệ ạ ế lo i t ắ ơ ữ ượ ị ổ ế ng cho t bào.
ạ ơ ơ ơ ấ ở * Phopholipit ướ ồ ơ ng đ n, đ ơ ng đ n, đ ấ ạ * Cacbonhydrat c u t o nên màng sinh ch t ở ề ặ ỉ A. ch có b m t phía ngoài c a màng nó liên k t v i prôtein ho c lipit đ c tr ng riêng cho t ng ứ bào có ch c năng b o v . ấ B. làm cho c u trúc màng luôn n đ nh và v ng ch c h n. ồ ự ữ C. là ngu n d tr năng l D. B và C. ơ ủ ế ấ ạ 3. Các đ n phân ch y u c u t o nên các lo i cacbohyđrat là ơ B glucôz , fructôz , galactôz . ơ ơ ơ A glucôz , fructôz , saccarôz . ơ ơ ơ ơ ơ C glucôz , galactôz , saccarôz . D fructôz , saccarôz , galactôz . ấ ấ ưỡ màng sinh ch t là ch t l ng c c do đó nó không cho các ch t tan ấ ư c cũng nh các ch t tích đi n đi qua ấ ự ệ ỏ ự ệ c nh không phân c c không tích đi n đi qua. ướ c đi qua. ả A. trong n B. tan trong lipit, các ch t có kích th ướ C. không tan trong lipit và trong n D. c A và B. ở ấ * Cholesteron màng sinh ch t ế ớ ạ ế ư ừ ặ ặ ứ ệ ả A. liên k t v i prôtein ho c lipit đ c tr ng riêng cho t ng lo i t bào có ch c năng b o v và cung ượ ấ c p năng l ắ ơ ữ ổ ị
bào. ấ ượ ể ụ ể ậ ng. ứ B. có ch c năng làm cho c u trúc màng thêm n đ nh và v ng ch c h n. ồ ự ữ ế ng cho t C. là ngu n d tr năng l ệ ụ ậ ấ D. làm nhi n v v n chuy n các ch t, th th thu nh n thông tin. ủ ầ ể ặ ề ượ ế ng cho t bào. ế ệ ự ữ bào. ự ế ự ớ ướ c. ề ề ả ỡ 4. Đ c đi m chung c a d u, m , photpholipit, streoit là ồ A. chúng đ u có ngu n nguyên li u d tr năng l ấ ạ B. đ u tham gia c u t o nên màng t ặ C. đ u có ái l c y u ho c không có ái l c v i n D. C A, B, C. ườ ơ ượ ấ ạ 5. Đ ng mía (saccarot ) là lo i đ ộ ơ ng đôi đ ộ ộ ử ử c c u t o b i ử ử ơ ộ A. hai phân t C. hai phân t ạ ườ glucoz . B. m t phân t fructoz . D. m t phân t ở glucoz và m t phân t ử glucz và m t phân t ơ ử fructoz . ơ galactoz . 6. Xenluloz đ ơ ơ ở ơ ơ ượ ấ ạ c c u t o b i đ n phân là ơ ơ ơ ơ ơ ể ỉ ấ ả ữ 7. Thu t ng dùng đ ch t ộ ng đôi. D cacbohyđrat. A. glucoz . B. fructoz . C. glucoz và tructoz . D. saccaroz . ậ ng là ườ đ A tinh b t. B ấ ạ ườ t c các lo i đ ơ xenlulôz . C ơ ồ ữ ợ ơ 8. Nh ng h p ch t có đ n phân là glucôz g m
12
ộ ơ ơ ộ A tinh b t và saccrôz . B C saccarôz và xenlulôz . D glicôgen và saccarôz . ơ tinh b t và glicôgen. ơ 9. Fructôz là 1 lo i ườ ơ ng pentôz . C ng hecxôz . ế ơ đisaccarrit. D đ ữ ế 10. Thành t ơ ạ A pôliasaccarit. B.đ ự ậ ượ bào th c v t đ ử ơ ớ ơ ử ợ ơ các đ n phân glucôz v i nhau. fructôz . các phân t ị ướ ặ ơ ớ 11. Ch t h u c có đ c tính k n c là ả ườ ở ự c hình thành b i s liên k t gi a ơ ớ A các phân t xenlulôz v i nhau. B C các vi s i xenlucôz v i nhau. D ấ ữ ơ A prôtit. B lipit. C gluxit. D c A,B và C. ồ ộ 12. M t phân t
ử ỡ ử ử ớ ớ ử ử 1 phân t 3 phân t glxêrôl v i 2 axít béo. glxêrôl v i 3 axít béo. glxêrôl v i 1 axít béo B glxêrôl v i 3 axít béo. D m bao g m ớ ớ ỡ ự ữ ơ ể bào và c th . ấ ộ ố ạ
14. Ph tpho lipit c u t o b i
ố ố ố ố ế ớ ế ớ ế ớ ế ớ ặ ấ ư c nh A 1 phân t C 1 phân t ủ ứ 13. Ch c năng chính c a m là ượ ế A d tr năng l ng cho t ầ ấ ạ B thành ph n chính c u t o nên màng sinh ch t. ầ ấ ạ C thành ph n c u t o nên m t s lo i hoocmôn. ầ ấ ạ D thành ph n c u t o nên các bào quan. ở ấ ạ ố ử ử axit béo và 1 nhóm ph t phat. glixêrin liên k t v i 2 phân t A.1 phân t ử ử axit béo và 1 nhóm ph t phat. glixêrin liên k t v i 1 phân t B. 2 phân t ử ử axit béo và 1 nhóm ph t phat. glixêrin liên k t v i 1 phân t C. 1 phân t ử ử axit béo và 1 nhóm ph t phat. glixêrin liên k t v i 1 phân t D. 3 phân t ơ ể ố ị ướ ộ ơ ỡ ố ơ ỡ ắ ố ỡ ố , vitamin, sterôit, ph tpholipit, m . ơ 15. Trong c th s ng các ch t có đ c tính chung k n ơ A. tinh b t, glucoz , m , fructôz . ộ B. m , xenlulôz , ph tpholipit, tinh b t. C. s c t D. Vitamin, sterôit, glucoz , cácbohiđrát. ự ứ ế ấ ầ ạ ự *16. Trong t bào lo i ch t ch a 1 đ u phân c c và đuôi không phân c c là
ố A. lipit trung tính. B. sáp. C. ph tpholipit. D. triglycerit.
ĐÁP ÁN 1C 2D.A 3B.D.B 4C 5B 6A 7D 8B 9D 10C 11B 12B 13A 14A 15C 16C
ấ ỉ 1.Cacbonhiđrat là tên g i dùng đ ch nhóm ch t nào sau đây? ọ ể c. Đ m ạ ườ a. Đ ng ấ ữ ơ b. M ỡ d. Ch t h u c ố ọ ấ ạ 2.Các nguyên t ủ hoá h c c u t o c a Cacbonhiđrat là :
a.Các bon và hidtô b. Hidrô và ôxi c.Ôxi và các bon d. Các bon, hidrô và ôxi ạ ồ ữ ậ ậ i đây bao g m các thu t ng còn l i ? ườ c.Đ ng đa ướ 3.Thu t ng nào d ơ a. Đ ng đ n b. Đ ng đôi ườ ữ ườ ườ ơ ượ ọ 4.Đ ng đ n còn đ d. Cácbonhidrat c g i là :
c. Pentôzơ d. Mantôzơ ườ a.Mônôsaccarit b.Frutôzơ 5.Đ ng Fructôz là :
c.Pentôzơ d. Mantz ơ ườ
ạ ơ a. Glicôzơ b.Fructôzơ ơ 6. Đ ng Fructôz là : ộ ạ a. M t lo i a xít béo ườ b. Đ ng Hê xôz ộ c. M t đisaccarit ộ ơ d. M t lo i Pôlisaccarit ợ ấ ơ ơ 7.H p ch t nào sau đây có đ n v c u trúc là Glucôz ả ơ ị ấ c. Lipit đ n gi n a. Mantôz ơ
13
ố ấ ng Pentôz ơ d. Pentôz ơ b.Ph tpholipit ạ ườ ộ 8.Ch t sau đây thu c lo i đ ơ ơ ơ ườ ơ ộ
ộ ạ ườ ng Pôlisaccarit
ơ ơ a. Ribôz và fructôz b.Glucôz và đêôxiribôz ơ ơ ơ c.Ribô z và đêôxiribôz d. Fructôz và Glucôz ạ 9. Đ ng sau đây không thu c lo i hexôz là : a.Glucôz ơ c. Galactôzơ ơ b.Fructôz d. Tinh b t ấ ộ ướ i đây thu c lo i đ 10. Ch t nào d a. Mantôzơ b. Tinh b t ộ c. Điaccarit d. Hêxôzơ ữ ự ế ắ ấ ườ ừ ơ ứ ạ ả 12. S p x p nào sau đây đúng theo th t các ch t đ ng t ế đ n gi n đ n ph c t p ?
ấ ạ ớ ữ ng nào sau đây không cùng nhóm v i nh ng ch t còn l i? 13. Lo i đ
ườ a.Đisaccarit, mônôsaccarit, Pôlisaccarit b. Mônôsaccarit, Điaccarit, Pôlisaccarit c.Pôlisaccarit, mônôsaccarit, Đisaccarit d.Mônôsaccarit, Pôlisaccarit, Điaccarit ạ ườ a. Pentôz ơ b. Glucôz ơ ộ ơ 14.Fructôz thu c lo i : ườ ườ ạ ườ i ? ơ ứ ườ ng nào sau đây k t h p l ơ ơ ộ ả ể ả ơ a. Glucôz và Fructôz b. Xenlucôz và galactôz ơ c. Galactôz và tinh b t d. Tinh b t và mantôz ượ ế c k t qu nào sau đây? 16. Khi phân gi ng factôz , có th thu đ ơ i phân t ơ ử ơ ơ galactôz
c. Mantôzơ d. Fructôz ơ ạ a. Đ ng mía c. Đ ng ph c ữ d. Đ ng trái cây b. Đ ng s a ế ợ ử ườ 15. Đ ng mía do hai phân t đ ơ ộ ử ườ đ ử ườ đ ng glucôz ử glucôz và 1 phân t ử ườ ơ ng Pentôz đ ơ ử ườ đ ng galactôz ượ ế ườ ng pôlisaccarit là :
c x p vào nhóm đ c.Glicôgen ấ ừ ả c c u t o t i đây không đ Glucôz là : 18. Ch t d
ạ ơ ế ạ ằ ượ ấ ạ c.Fructôzơ d.Mantôz ơ ế ng đ n liên k t nhau t o phân t 21. Hai phân t ử ườ đ ng đôi b ng lo i liên k t nào sau đây ?
a. Hai phân t ộ b. M t phân t c. Hai phân t d. Hai phân t ấ 17. Ch t sau đây đ a. Tinh b t ộ b.Xenlucôzơ d. C 3 ch t trên ấ ơ ướ a.Glicôgen b.Tinh b t ộ ử ườ đ ế a. Liên k t peptit ị ế b. Liên k t hoá tr c. Liên k t glicôzit d. Liên k t hiđrô ấ ữ ấ ườ ứ ử ng có ch a 6 nguyên t các bon ? ơ
ơ ơ ơ ơ ơ ộ ơ ơ ế ế 22. Nhóm ch t nào sau đây là nh ng ch t đ ơ a. Glucôz , Fructôz , Pentôz ơ b.Fructôz , galactôz , glucôz ộ c.Galactôz , Xenlucôz , Tinh b t d.Tinh b t , lactôz , Pentôz ể ơ ạ
ườ ơ ườ ng đisaccarit ượ ở : ng xenlulôz có t p trung ế
ủ ườ ơ ứ ạ ườ ữ ng s a ậ ơ ườ c. Nhân t bào d. Mang nhân ng glucôz là : 25. Ch c năng ch y u c a đ ấ ạ ế 23. Phát bi u nào sau đây có nôi dung đúng ? ộ a. Glucôz thu c lo i pôlisaccarit ườ ng mônôsaccarit b.Glicôgen là đ ấ c. Đ ng mônôsaccarit có c u trúc ph c t p h n đ ọ ơ d. Galactôz , còn đ c g i là đ ấ ạ ế 24. Trong c u t o t bào , đ ấ a. Ch t nguyên sinh ế bào b. Thành t ủ ế ứ a. Tham gia c u t o thành t bào
14
ượ ế ng cho ho t đ ng t bào ễ ắ ử ạ ộ ấ b. Cung c p năng l ấ ạ ể c. Tham gia c u t o nhi m s c th ầ d. Là thành ph n c a phân t ADN ặ ướ c ớ ướ ự ấ ướ ướ ề c b. Tan nhi u trong n ạ c d. Có ái l c r t m nh v i n c c lipit?
ượ c. Ben zen ấ ả d. C 2 ch t nêu trên ủ ấ 26. Lipit là ch t có đ c tính ấ a. Tan r t ít trong n c. Không tan trong n ấ 27. Ch t nào sau đây hoà tan đ a. N c ướ b. R uượ ầ ủ 28. Thành ph n c u t o c a lipit là : ườ ượ u ấ ạ a. A xít béo và r ườ b. Gliêrol và đ ố u ượ c. Đ ng và r ng ọ 29. Các nguyên t d. Axit béo và Gliêrol ấ ạ hoá h c c u t o nên lipit là : ơ ố ơ , hidrô, Cacbon ,hidrô, d. Hidrô, ôxi, ph t pho a. Cacbon, hidrô, ôxi b. Nit c. Ôxi,Nit ể ộ 30 . Phát bi u sau đây có n i dung đúng là : ề
ứ ướ ầ ứ ỡ a. Trong m ch a nhi u a xít no ứ ử ầ d u có ch a 1glixêrol b. Phân t ỡ c. Trong m có ch a 1glixêrol và 2 axit béo c . d. D u hoà tan không gi ớ ạ i h n trong n ủ ế
bào
ủ ế ủ ở ộ ệ ụ ở ữ ấ ạ ấ ứ ạ ứ 31. Photpholipit có ch c năng ch y u là : ấ ạ bào . a. Tham gia c u t o nhân c a t ế ầ ấ ạ b. Là thành ph n c u t o c a màng t ủ ậ ầ đ ng v t c. Là thành ph n c a máu ấ lá cây d. C u t o nên ch t di p l c 32. Nhóm ch t nào sau đây là nh ng lipit ph c t p ?
ỡ ả ề ạ ấ ướ 33. Ch t d i đây tham gia c u t o hoocmôn là : c.Triglixêric
ử Triglixêric
ế ế ữ c. Liên k t peptit ị d. Liên k t hoá tr ả ướ i đây không ph i lipit là : 35. Ch t d
ượ ướ c?
a. Triglixêric, axit béo , glixêrol b. M , phôtpholipit c. Stêroit và phôtpholipit d. C a,b,c đ u đúng ấ a.Stêroit b.Phôtpholipit d. M ỡ ọ ế ạ 34. Lo i liên k t hoá h c gi a axit béo và glixêrol trong phân t ế a. Liên k t hidrô ế b. Liên k t este ấ a. Côlestêron c. Hoocmon ostrôgen b. Sáp d. Xenlulôzơ ấ c trong n 36. Ch t nào sau đây tan đ c.Vitamin C a. Vi taminA b. Phôtpholipit d. Stêrôit
ĐÁP ÁN
1 A 9 D 10 B
7 A D C 8 C C D A A C B 2 D B B C 3 D C D A 4 A D B B 5 D A B D 6 B B C C
PROTEIN
ơ ủ 1. Đ n phân c a prôtêin là ơ A glucôz . B axít amin. C nuclêôtit. D axít béo.
15
ấ ạ ặ ỗ 2. Trình t ự ắ s p x p đ c thù c a các axít amin trong chu i pôlipeptít t o nên prôtêin có c u trúc ậ b c 3. D ậ b c 4. ế A b c 1. B ượ b c 2. C c phân bi t nhau b i ế
ấ ế ấ s p x p các axít amin và c u trúc không gian. ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ậ ự ắ ế ấ ạ A s l B s l C s l D s l s p x p các axít amin và c u trúc không gian. ủ ậ ậ ệ ở 3. Các lo i prôtêin khác nhau đ ậ ự ắ ầ s p x p các axít amin. ng, thành ph n và tr t t ầ ng, thành ph n axít amin và c u trúc không gian. ầ ng, thành ph n, tr t t ậ ự ắ ng, tr t t ở ứ prôtêin là ổ 4. Ch c năng không có ấ ề ề ấ ổ ấ ề ế ớ ạ ằ ử ế A. c u trúc. B. xúc tác quá trình trao đ i ch t. C. đi u hoà quá trình trao đ i ch t. D. truy n đ t thông tin di truy n. prôtêin, các axit amin đã liên k t v i nhau b ng liên k t 5. Trong phân t ộ ị A peptit. B ion. C hydro. D c ng hoá tr . ử ữ ơ ấ ạ ấ ạ 6 . Lo i phân t ứ h u c có c u trúc và ch c năng đa d ng nh t là A. protein. B. cacbonhidrat. C. axit nucleic. D. lipit. 7. Prôtêin có th b bi n tính b i ự ử ả t đ cao. C ặ ủ s có m t c a Oxy ngt . D c A và B. ộ ị ấ ể ị ế ấ A đ pH th p. ứ 8: Prôtêin b m t ch c năng sinh h c khi ị ấ ộ c thêm vào m t axitamin. ộ ề ả ỡ ủ ấ ị ở B nhi ệ ộ ọ ượ A. prôtêin b m t m t axitamin. B. prôtêin đ C. ctrúc kgian 3 chi u of prô b phá v . D . c A và B. ỡ ậ ử ế ị ả protein b phá v , b c c u trúc không gian c a protein ít b nh ị 9. Khi các liên k t hiđro trong phân t ưở h ấ ng nh t là ậ ậ ậ ắ ủ ủ ấ ạ ố ậ ậ *10. Chi u xo n c a m ch pôlipeptit trong c u trúc b c 2 c a đa s prôtêin ồ ề ề ậ ồ ồ c chi u kim đ ng h . B. thu n chi u kim đ ng h . A. b c 1. B. b c 2. C. b c 3. D. b c 4. ề A. ng C. t ượ ồ ừ ả ph i sang trá.i D. B và C
ĐÁP ÁN 1B 2A 3C 4D 5A 6A 7D 8.... 9A 10D
ố ọ ư ườ 1. Nguyên t ng :
hoá h c nào sau đây có trong Prôtêin nh ng không có trong lipit và đ a. Phôt pho c. Natri b. Nitơ d.Canxi ộ ủ ắ ử ố 2. Các nguyên t ầ hoá h c là thành ph n b t bu c c a phân t prôtêin là:
ơ
ế ố ượ ủ ả ọ ơ a. Cacbon, oxi,nit b. Hidrô, các bon, phôtpho , phôtpho, hidrô,ôxi c. Nit ơ d. Cácbon,hidrô, oxi, ni t ỷ ệ l bào , t 3. Trong t ( tính trên kh i l ng khí ) c a prôtêin vào kho ng:
ướ a. Trên 50% c. Trên 30% ướ b. D i 40% ấ ạ d. D i 20% ủ ơ 4.Đ n phân c u t o c a Prôtêin là : c.axit amin
ở ơ ể ố ạ ậ 5. d.10 a. Mônôsaccarit b. Photpholipitd. d. Stêrôit S lo i axit a min có b.15 a. 20 ọ ế c th sinh v t là : c.13 ữ ủ ế ơ ạ ử 6. Lo i liên k t hoá h c ch y u gi a các đ n phân trong phân t Prôtêin là : ị ế ế ế a. Liên k t hoá tr c. Liên k t este ế d. Liên k t hidrô b. Liên k t peptit ủ ọ ủ ế ứ ứ 7. Trong các công th c hoá h c ch y u sau, công th c nào là c a axit a min ? c. RCH2OH d. O RCNH2 a. RCHCOOH b. RCH2COOH NH2 ạ ế ố ượ ệ 8. Các lo i axit amin khác nhau đ t d a vào các y u t nào sau đây :
ự ọ a. Nhóm amin b. Nhóm cacbôxyl ự c phân bi ố c. G c R ả d d. C ba l a ch n tr ên
16
ự ậ ấ ấ 9, Trong t
nhiên , prôtêin có c u trúc m y b c khác nhau ? ộ ậ a. M t b c b. Hai b c ậ c. Ba b c ậ ậ d. B n b c ứ ạ ả ắ ứ ự ậ ấ ạ ế đ n gi n đ n ph c t p ? 10. S p x p nào sau đây đúng theo th t ố b c c u t o prôtêin
t ừ ơ
c. 2,3,1,4 d. 4,2,3,1 ủ ượ ở ế a. 1,2,3,4 b. 4,3,2,1 ạ 11 Tính đa d ng c a prôtêin đ ị c qui đ nh b i
ủ
ử ầ prôtêin ủ a. Nhóm amin c a các axit amin b. Nhóm R c a các axit amin ế c. Liên k t peptit d. Thành ph n , s l ng và tr t t axitamin trong phân t ở ấ 12. C u trúc c a phân t ủ c ủ ế ệ ộ t đ
ế ỡ ị ấ ậ ưở ng nh t khi các liên k t hidrô trong prôtêin b phá v ?
ậ ự ố ượ ể ị ế ử prôtêtin có th b bi n tính b i : ử ướ ự a. Liên k t phân c c c a các phân t n b. Nhi ự ặ ủ c. S có m t c a khí oxi ặ ủ ự d. S có m t c a khí CO2 ủ ị ả 13. B c c u trúc nào c a prôtêtin ít b nh h c. B c 3ậ d. B c 4ậ ặ
ầ ắ ộ ư ạ ỗ ỗ ỗ ả ề ấ ế ạ i là c a c u trúc prôtêin:
ủ ấ ắ 17 Chu i pôlipeptit xo n lò xo hay g p n p l c. B c 3ậ d. B c 4ậ ủ ậ ậ ố ậ 18. Đi m gi ng nhau c a prôtêin b c 1, prôtêin b c 2 và prôtêin b c 3 là : ẳ ạ ở ạ d ng m ch th ng ắ ỗ ỗ ạ ấ i ấ ỉ ộ ạ ắ ỗ ố ầ ệ ặ ớ ở ạ ậ 19. Đ c đi m c a prôtêin b c 4, cũng là đi m phân bi t v i prôtêin ậ các b c còn l i là
ể ủ ấ ạ ấ ạ ở ở ắ ầ ộ ỗ ỗ ỗ ắ ạ ỗ ể ệ ộ ễ ấ a. B c 1ậ b. B c 2ậ ậ ử ủ ể prôtêin b c 1 là : 16. Đ c đi m c a phân t ộ ắ ở ạ d ng không xo n cu n a. Chu i pôlipeptit ặ ở ạ d ng xo n đ c tr ng b. Chu i pôlipeptit ạ ở ạ c. Chu i pôlipeptit d ng cu n t o d ng hình c u d. C a,b,c đ u đúng ỗ a. B c 1ậ b. B c 2ậ ể a. Chu i pôlipeptit b. Chu i pôlipeptit xo n lò xo hay g p l ỗ c. Ch có c u trúc 1 chu i pôlipeptit ạ d. Chu i pôlipeptit xo n cu n t o d ng kh i c u ể ộ a. C u t o b i m t chu i pôlipeptit ộ b. C u t o b i m t chu i pôlipeptit xo n cu n hình c u ề c. Có hai hay nhi u chu i pôlipeptit d. Chu i pôlipeptit xo n d ng lò xo ặ 20. Prôtêin không có đ c đi m nào sau đây ? t đ tăng cao
ứ ế
ế a. D bi n tính khi nhi b. Có tính đa d ng ạ ạ ấ ử có c u trúc đa phân c. Là đ i phân t ự ả sao chép d. Có kh năng t ạ 21. Lo i prôtêin nào sau đây không có ch a liên k t hiđrô? a. Prôtêin b c 1ậ b.Prôtêin b c 2ậ c. Prôtêin b c 3ậ d. Prôtêin b c 4ậ ậ ấ ủ ế ủ ị 22. B c c u trúc nào sau đây có vai trò ch y u xác đ nh tính đ c thù c a prôtêin?
ậ ậ ặ a. C u trúc b c 1 b. C u trúc b c 2 c. C u trúc b c 3 d. C u trúc b c 4 ự ậ ấ
ấ ấ 23. Prôtêin th c hi n đ ấ ấ ậ ậ ệ ượ ậ ậ ấ ấ ủ ế ở ữ ủ c ch c năng c a nó ch y u ấ ấ ứ ậ ậ nh ng b c c u trúc nào sau đây ậ ậ ượ ủ ấ ậ ị 24. C u trúc không gian b c 2 c a Prôtêin đ ậ a. C u trúc b c 1 và b c 4 b. C u trúc b c 1 và b c 2 ậ c. C u trúc b c 2 và b c 3 d. C u trúc b c 3 và b c 4 ờ ổ c duy trì và n đ nh nh : ế ế a. Các liên k t hiđrô b. Các liên k t photpho dieste
17
ế ế ị ứ ấ ế ơ ể ề 28. Lo i Prôtêin sau đây có ch c năng đi u hoà các quá trình trao đ i ch t trong t bào và c th là:
ấ ậ ộ c. Các liên k t cùng hoá tr d. Các liên k t peptit ổ ạ ể a.Prôtêin c u trúc b. Prôtêin kháng th c. Prôtêin v n đ ng d. Prôtêin hoomôn ứ 29.Prôtêin tham gia trong thành ph n c a enzim có ch c năng : ầ ủ ổ ấ ề ơ ạ ộ ả ứ a. Xúc tác các ph n ng trao đ i ch t ấ ổ ạ ộ b. Đi u hoà các ho t đ ng trao đ i ch t ự ủ ơ ể c. Xây d ng các mô và c quan c a c th ế ượ ấ ng cho ho t đ ng t d. Cung c p năng l ự ơ ể ứ ứ ể ấ ậ ấ ễ ắ ể bào . ệ 30. C u trúc nào sau đây có ch a Prôtêin th c hi n ch c năng v n chuy n các ch t trong c th ? ươ c. X ng a. Nhi n s c th b. Hêmôglôbin d. Cơ
4 C 5 A 6 B A 7 A B
ĐÁP ÁN 2 1 B D D B A A
3 A A D A 8 C C D 10 9 D A B D A B
AXIT NUCLEIC
ậ 1. ADN là thu t ng vi ữ ế ắ ủ t t t c a A. axit nucleic. B. axit nucleotit. C. axit đêoxiribonuleic. D. axit ribonucleic. ủ ơ 2. Đ n phân c a ADN là ơ ơ A nuclêôtit. B axít amin. C baz nit . D axít béo. ấ ạ ỗ ồ 3. M i nuclêôtit c u t o g m ơ ườ ng pentôz và nhóm ph tphát. ố ố ơ . ơ ơ . ơ . ộ ạ ắ ạ ơ A đ ơ B nhóm ph tphát và baz nit ố ơ ườ ng pentôz , nhóm ph tphát và baz nit C đ ơ ơ ườ ng pentôz và baz nit D đ ử ấ ạ 4. ADN là m t đ i phân t c u t o theo nguyên t c đa phân, đ n phân là 4 lo i
A. ribonucleotit ( A,T,G,X ). B. nucleotit ( A,T,G,X ). C. ribonucleotit (A,U,G,X ). D. nuclcotit ( A, U, G, X). ủ ế ỗ ở 5. Hai chu i pôlinuclêôtit c a ADN liên k t v i nhau b i liên k t ộ ị ế ớ A hyđrô. B peptit. C ion. D c ng hoá tr . ử ứ ề ừ ớ ượ ư ổ ợ có ch c năng truy n thông tin t ADN t i riboxom và đ c dùng nh khuôn t ng h p nên ạ 6. Lo i phân t protein là A. AND. B. rARN. C. mARN. D. tARN. ạ ượ ợ 7. Lo i ARN đ ể ổ c dùng là khuôn đ t ng h p prôtêin là ả A mARN. B tARN. C rARN. D c A, B và C. ợ ờ ử c t ng h p nh quá trình ả i mã. D Phân bào. Sao mã. C Gi ủ ườ ng bào.
ỷ bào phân hu thành các Nuclêôtit. ị ị ượ ổ ARN đ 8. Các phân t ự A T sao. B ứ ệ ự 9. Sau khi th c hi n xong ch c năng c a mình, các ARN th ế ồ ạ ự i t do trong t A t n t ế ạ ớ i v i nhau. B liên k t l ủ ế C b các enzin c a t ệ D b vô hi u hoá. ủ ủ ơ ườ thành ph n ơ ả ng. B A đ ầ . D c A và C. ơ 10. Đ n phân c a ADN khác đ n phân c a ARN ố nhóm ph tphát. C ạ ấ ở ơ baz nit ề ề 11. C u trúc mang và truy n đ t thông tin di truy n là A. protein. B. ADN. C. mARN. D. rARN. ế ặ ử 12. Liên k t hyđrô có m t trong các phân t ả A. ADN. B prôtêin. C CO2. D c A và B. ủ ơ ể ậ ượ ể ặ ở 13. Các đ c đi m c a c th sinh v t đ ị c quy đ nh b i
18
ế A T bào ch t. B Các bào quan. C ARN. D ADN. ủ ượ ạ ở ị c quy đ nh b i ấ 14. Tính đa d ng và đ c thù c a ADN đ ố ắ ế ậ ự ắ s p x p các Nuclêôtit.
ủ ầ ng, thành ph n và tr t t A + T / G + X. ọ ế ấ ầ 15. Lo i liên k t hoá h c góp ph n duy trì c u trúc không gian c a ADN là ộ ị hyđrô. C ion. D Vande – van.
ợ ớ ơ ổ i riboxôm. ớ i ribôxôm. ề ề ấ ặ ắ A s vòng xo n. ề B chi u xo n. ố ượ C s l ỷ ệ D t l ạ A c ng hoá tr . B ứ ủ 16. Ch c năng c a ADN là ấ ạ A. c u t o nên riboxôm là n i t ng h p protein. ề B. truy n thông tin t ể C. v n chuy n axit amin t ạ D. l u tr , truy n đ t thông tin di truy n. 17. Vai trò c b n c a các liên k t y u là duy trì c u trúc ạ ậ ư ữ ơ ả ủ ọ ủ ủ ạ ử . ế ế ế ử A. hoá h c c a các đ i phân t C. protein. D. màng t . B. không gian c a các đ i phân t bào.
ĐÁP ÁN 1B 2A 3C 4B 5A 6C 7A 8B 9C 10D 11B 12D 13D 14C 15B 16D 17B
ấ ượ ấ ạ ừ ố ọ 1. Ch t nào sau đây đ c c u t o t các nguyên t hoá h c C,H,O,N,P? c. photpholipit a. Prôtêin b.axit nuclêic d. Axit béo ữ ấ 2. Axit nuclêic bao g m nh ng ch t nào sau đây ?
ồ a. ADN và ARN b. Prôtêin và ADN c. ARN và Prôtêin d. ADN và lipit ặ ể ộ
ơ ữ ủ ơ
ủ 3.Đ c đi m chung c a ADN và ARN là : ấ ề ạ a. Đ u có c u trúc m t m ch ấ ề ạ b. Đ u có c u trúc hai m ch ấ ạ ừ ượ ề các đ n phân axit amin c. Đ u đ c c u t o t ử ấ ạ ề và có c u t o đa phân d. Đ u có nh ng phân t ử ấ ạ 4. Đ n phân c u t o c a phân t ADN là : a. A xit amin c. Nuclêotit b. Plinuclêotit d. Ribônuclêôtit ỗ ấ ạ ủ ầ 5.Các thành ph n c u t o c a m i Nuclêotit là :
ơ ườ ườ và axit
ủ 6. Axit có trong c u trúc đ n phân c a ADN là :
a. Đ ng , axit và Prôtêin ơ b. Đ ng , baz nit c. Axit,Prôtêin và lipit ườ ng và Prôtêin d. Lipit, đ ơ ấ a. A xit photphoric b. A xit sunfuric c.A xit clohidric d. A xit Nit ricơ ườ ử ạ 7. Đ ng tham gia c u t o phân t ấ ADN là : c.Đêôxiribôzơ a. Glucôzơ b. Xenlulôzơ d. Saccarôzơ ượ ấ ạ ơ ừ 8. ADN đ c c u t o t
a. 3 lo i ạ b. 4 lo i ạ ử ạ ạ bao nhiêu lo i đ n phân ? c. 5 lo i ạ d. 6 lo i ạ ADN là : 9. Các lo i Nuclêotit trong phân t
a. Ađênin, uraxin, timin và guanin b. Uraxin, timin, Ađênin, xi tôzin và guanin c. Guanin,xi tôzin ,timin và Ađênin d. Uraxin,timin,xi tôzin và Ađênin ặ ể 10. Đ c đi m c u t o c a phân t ADN là : ộ ấ ạ ủ ử ạ a. Có m t m ch pôlinuclêôtit ạ b. Có hai m ch pôlinuclêôtit
19
ạ ạ ộ c. Có ba m ch pôlinuclêôtit ề d. Có m t hay nhi u m ch pôlinuclêôtit ế ế ữ ủ ệ ế ấ ạ ọ
ố ộ 11. Gi a các Nuclêotit k ti p nhau trong cùng m t m ch c a ADN xu t hi n kiên k t hoá h c n i gi a :ữ
ườ ườ ơ ng d. Đ ng và đ ng ườ ủ ử ơ ầ ườ a. Đ ng và axít b. axít và baz ơ c. Baz và đ 12. Các đ n phân c a phân t ADN phân bi t v i nhau b i thành ph n nào sau đây? ơ ơ ử ườ đ ở ệ ớ ng b. Baz nit ả ầ ố ố ạ ủ ADN có :
ằ ằ ế ế ế ế 13. Gi a các nuclêôtit trên 2 m ch c a phân t ớ ớ ắ ế ề ả 14. Ch c năng ADN là : ạ ộ ế ng cho ho t đ ng t ạ ả ự ế a. S nhóm OH trong phân t c. G c photphat trong axit photphoric d. C 3 thành ph n nêu trên ữ ử a. G liên k t v i X b ng 2 liên k t hiđrô b. A liên k t v i T b ng 3 liên k t hiđrô ổ c. Các liên k t hidrô theo nguyên t c b sung d. C a,b,c đ u đúng ứ ấ ượ bào a. Cung c p năng l ề ả ề b. B o qu n và truy n đ t thông tin di truy n ợ ế ổ c. Tr c ti p t ng h p Prôtêin ấ ạ ủ ầ d. Là thành ph n c u t o c a màng t ế ữ ườ ớ ng v i axit trên m i m ch ơ bào ụ ADN, liên k t hiđrô có tác d ng ạ ỗ ạ ớ ạ ng và ba z trên 2 m ch l i v i nhau ặ ố ạ
ặ ử 15. Trong phân t ế a. Liên k t gi a đ ữ ườ b. N i gi a đ ử ADN c. T o tính đ c thù cho phân t ạ ớ ạ d. Liên k t 2 m ch Polinuclêotit l ớ i v i nhau 19. Đ c đi m c u t o c a ARN khác v i ADN là : ể ạ ấ , có c u trúc đa phân
ừ ữ ạ ơ nhi u đ n phân ỉ ấ ượ ơ 20. Lo i ba z ni t
nào sau đây ch có trong ARN mà không có trong ADN? c.Guanin d.Xitôzin ấ ạ ơ ủ ủ ứ ng tham gia c u t o đ n phân c a ARN là (I) và công th c c a nó là (II) ố t là : ế ấ ạ ủ ử a. Đ i phân t ế b. Có liên k t hiđrô gi a các nuclêôtit ộ c. Có c u trúc m t m ch ấ ạ ề d. Đ c c u t o t ạ ơ a. A đênin b. Uraxin ạ ườ 21. Lo i đ ầ ượ ố S (I) và s (II) l n l ơ ơ ơ ơ a. Đêôxiribôz : C5H10O4 b. Glucôz :C6H12O6 c. Fructôz C6H12O6 d. Ribôz C5H10O6 ế ố ạ bào là :
22. S lo i ARN trong t a. 2 lo i ạ b. 3 lo i ạ ế ấ ạ ấ ạ ng c u t o ARN 23. N u so v i đ ử ườ đ ộ ô xi ử ộ các bon ử c. 4 lo i ạ d. 5 lo i ạ ng c u t o ADN thì phân t ử oxi ử các bon ớ ườ ề ơ a. Nhi u h n m t nguyên t ộ ơ b. ít h n m t nguyên t ơ ề c. Nhi u h n m t nguyên t ộ ơ d. ít h n m t nguyên t ấ ạ ủ ử ầ ơ ARN có 3 thành ph n là : 24. Đ n phân c u t o c a phân t ơ ơ ườ ườ ơ ườ ơ ứ ứ ấ ạ ủ 25. Ch t có công th c sau đây ch a trong thành ph n c u t o c a ARN là :
a. Đ ng có 6C, axit phôtphoric và baz ni t ọ ế b.Đ ng có 5C, axit phôtphoric và liên k t hoá h c ọ ế ơ và liên k t hoá h c c. Axit phôtphoric, baz ni t ơ d. Đ ng có 5C, axit phôtphoric và baz ni t ấ ầ a. C5H15O4 c. C2H5OH b. C6H12O6 d. C5H10O5 ộ ượ ọ ủ ủ ơ ầ ơ 26. Tên c a đ n phân trong ARN đ c g i theo tên c a m t thành ph n trong đ n phân đó là :
20
ườ ả ơ a. A xít c. Đ ng ơ d. C a và b đúng b. baz nit ệ 27. mARN là kí hi u c a lo i ARN nào sau đây ? ạ c. ARN ribô xôm ạ ủ a. ARN thông tin ậ b. ARN v n chuy n ể d. Các lo i ARN
ủ ị ấ ử protein ổ ử ề ủ ADN ề ừ ặ ị ủ ể ậ ấ ợ bào
ậ ả ạ ứ 28. Ch c năng c a ARN thông tin là : a. Qui đ nh c u trúc c a phân t ợ b. T ng h p phân t ế ADN đ n rioôxôm c. Truy n thông tin di truy n t ủ ấ d. Quy đ nh c u trúc đ c thù c a ADN ứ ậ 29. Ch c năng c a ARN v n chuy n là : ệ ể ể ổ a. V n chuy n các nguyên li u đ t ng h p các bào quan ế ủ ế ở t c a t b. Chuyên ch các ch t bài ti ế ể c. V n chuy n axít a min đ n ribôxôm ứ d. C 3 ch c năng trên ầ ủ ạ ứ ấ ạ ủ 30 . Là thành ph n c u t o c a m t lo i bào quan là ch uc năng c a lo i ARN nào sau đây?
ậ ế ể ữ 31. Đi m gi ng nhau gi a các lo i ARN trong t ấ ả bào là: ạ ạ ấ ộ ợ ổ ử ẫ khuôn m u trên phân t ADN ộ a. ARN thông tin b. ARN ribôxôm ạ c. ARN v n chuy n d. T t c các lo i ARN ố ể ề a. Đ u có c u trúc m t m ch ề b. Đ u có vai trò trong quá trình t ng h p prôtêin ề ượ ạ ừ c. Đ u đ ả d. C a,b và c đ u đúng c t o t ề ạ ệ ủ ể ậ ầ ượ t là :
32. Kí hi u c a các lo i ARN thông tin , ARN v n chuy n , ARN ribôxôm l n l a. tARN,rARN và mARN b. mARN,tARN vàrARN c. rARN, tARN và mARN d. mARN,rARN và tARN ộ 33. Câu có n i dung đúng trong các câu sau đây là : ứ ạ ơ ơ lo i timin ề ạ ậ ể ử ủ ệ a. Trong các ARN không có ch a ba z nit ứ b. Các lo i ARN đ u có ch a 4 lo i đ n phaan A,T,G,X c. ARN v n chuy n là thành ph n c u t o c a ribôxôm d. tARN là kí hi u c a phân t ạ ơ ầ ấ ạ ủ ARN thông tin ộ 34. Câu có n i dung sai trong các câu sau đây là : ạ ử
ế ướ bào có 2 lo i axist nuclêic là ADN và ARN c phân t ủ ườ ơ ơ ng , axit, ba z ni t ủ ầ ả 38. Lo i ARN không ph i thành ph n c u t o c a ribôxôm là : ể ậ ấ ả ề a. ADN và ARN đ u alf các đ i phân t ạ b. Trong t ơ ớ ử ủ c a ARN l n h n ADN c. Kích th ề ồ ơ d. Đ n phân c a ADN và ARN đ u g m có đ ạ ấ ạ a. ARN thông tin và ARN ribôxôm b. ARN ribôxôm và ARN v n chuy n c. ARN v n chuy n và ARN thông tin d. T t c các lo i ARN ứ ợ ể ề ượ ổ ạ ệ ừ ử ự ở (I) và sau đó th c hi n ch c năng c t ng h p t (II) ố ậ ARN đ u đ ầ ượ 39. Các phân t ố s ( I) và s (II) l n l t là : ế ấ bào ch t ế ế ế ấ ấ 40. Đi u không đúng khi nói v phân t ề ơ ARN là : các đ n phân ribônuclêôtit ấ ấ ạ ệ ế bào ch t ợ ổ ự ề ồ a. Nhân , nhân b. Nhân , t ấ c. T bào ch t , T bào ch t d. T bào ch t , nhân ề ử ừ a. Có c u t o t ứ b. Th c hi n các ch c năng trong t c. Đ u có vai trò trong t ng h p prôtêin ắ d. G m 2 m ch xo n ạ ả 41. Bào quan g m c ADN và prôtêin là ồ ể ễ ể . D. nhi m s c th . ấ ậ 42. Nh ng sinh v t nào d i đây có v t ch t di truy n là ARN ? ắ ề ệ ướ ể ẩ ử A. ti th . B. ribôxôm. C. trung t ậ ữ A. virut cúm. B. th ăn khu n. C. virut gây b nh xoăn lá cà chua. D. B và C
21
ấ ậ ạ ủ ồ ề ề ử ừ ắ ủ ượ AND ả trái sang ph i. D. A và C. 43. Chi u xo n c a m ch pôlinuclêôtit trong c u trúc b c 2 c a phân t ậ ồ c chi u kim đ ng h . B. thu n chi u kim đ ng h . C. t ủ ướ ồ ồ i đây tuân th nguyên t c b sung ? ớ ự ủ sao c a AND.
ủ ậ ệ ạ ự ự ấ i ribôxôm, s hình thành c u trúc b c 2 c a t ARN. ả ờ
ề A. ng ữ ắ ổ 44. Nh ng quá trình nào d ự A. S hình thành pôlinuclêôtit m i trong quá trình t ự B. S hình thành m ARN trong quá trình sao mã. ề ự ị C. S d ch mã di truy n do t ARN th c hi n t ề ả i trên đ u đúng D. c 4 tr l 45. Trong các c u trúc t bào c u trúc không ch a axitnuclêic là ấ ơ ấ ấ ạ ủ ế ấ ể A. ti th . B. l 46. Trong nhân c a t ầ ớ ợ ủ ự ổ
ấ ả t c prôtêin là histôn. ự ủ ễ ắ ị ứ ế ướ ộ ướ ộ i n i ch t có h t. C. l i n i ch t tr n. D. nhân. ẩ ậ bào sinh v t nhân chu n A. ph n l n ADN mã hoá cho prôtêin. B. ADN nhân mã hoá cho s t ng h p c a Rarn C. t ỉ ả D. s phiên mã c a ADN ch x y ra trong vùng d nhi m s c.
ĐÁP ÁN
6 A 7 C 8 B 1 B A 5 B D D B A 9 C C C C C 10 B B B D D 2 A B B B D 3 D C A A D 4 C B D C D C B
Ọ Ố Ớ Ự Ố
Ủ
Ế
VAI TRÒ C A CÁC LIÊN K T HÓA H C Đ I V I S S NG
ề ầ ớ ử ữ ể hay trong tinh th . Ph n đi n đúng ọ ủ ộ ự 1. Liên k t hoá h c là m t l c hút gi a ..... v i nhau trong phân t vào ch tr ng c a câu trên là : ử ề c. Hai ch t ấ d. Nhi u phân t ươ ế ử ử ệ hiđrô mang đi n tích d ộ ng và m t nguyên t ử ữ c hình thành gi a m t nguyên t ủ ầ ộ ỗ ố ề
ặ ể ế ỗ ố a. Hai nguyên t ử b. Hai phân t ượ 2....... là liên k t đ ệ mang đi n tích âm. Ph n đi n đúng vào ch tr ng c a câu trên là : ọ ế a. Liên k t hoá h c ế b. Liên k t hiđrô ế c. Liên k t ion ế d. Liên k t photpho dieste 3. Đ c đi m c a liên k t hiđrô là : c. Y u ế ừ ề ừ ế ế ủ ấ ề ữ a. R t b n v ng ề ữ b. B n v ng d. V a b n , v a y u ứ ế ấ 4. C u trúc nào sau đây có ch a liên k t hi đrô ? ử prôtêin ề ả a. Phân t b. Phân t c. Phân t d. C a và c đ u đúng ờ ế ử ử 5. Th i gian t n t i c a m i liên k thi đrô là bao lâu ? ADN mARN ỗ ồ ạ ủ ……………………… ề ế ề 6. Đi u nào sau đây đúng khi nói v liên k t hiđrô ? ờ ồ ạ ượ bào ỡ ướ ơ ể ố i lâu trong c th s ng ớ ớ ố ượ ế ng l n trong t ủ ụ i tác d ng c a men ổ ủ ố ớ ự ệ ộ t đ a. Có th i gian t n t b. Đ c hình thành v i s l ị c. Khó b phá v d ấ ề d. R t b n v ng đ i v i s thay đ i c a nhi ủ ể ế ặ ữ 8 Đ c đi m c a liên k t Van de Waals là :
22
c. Y u ế d. Hai ý a, b đúng
ế ề ữ
ế ề ế ế ấ ề ữ a. R t b n v ng ề ữ b. B n v ng ộ 9 . Câu có n i dung đúng sau đây là : ế ế ế ế ế ề ơ ữ ệ ầ ấ ằ ọ ượ ọ 10. Lo i liên k t hoá h c xu t hi n gi a hai nguyên t c g i là:
ị ầ ạ ể ẻ ng đ b gãy ? ế 11. Trong dung d ch , lo i liên k t nào sau đây v n nhi u năng l ị ướ ị ượ c ơ a. Liên k t hi đrô yêu h n liên k t Van de Waals ề b. Liên k t hi đrô và liên k t Van de Waals đ u b n v ng c. Liên k t Van de Waals đ u b n d. Liên k t Van de Waals y u h n liên k t hiđrô ạ ử khi chúng n m quá g n nhau đ ế a. Liên k t Van de Waals b. Liên k t hiđrô ế c. Liên k t c ng hoá tr d. Liên k t este ề ế ế a. Liên k t c ng hoá tr b. Liên k t k n c. Liên k t hiđrô d. Liên k t Van de Waals ế ủ ế ầ ọ 12. X p theo th t đ b n tăng d n c a các liên k t hoá h c ế ế ộ ị ế
ế ộ ế ượ ị ầ ế ộ ẻ ầ ấ 13. Lo i liên k t nào sau đây c n b gãy nó c n ít năng l
ế ế ế ế ộ ị ế ộ ế ứ ự ộ ề ế ế ộ ế ế ế ế ế ộ ế ọ ị ấ ươ ệ ệ ấ ng tác tĩnh đi n gi a hai nhóm có đi n tích trái d u đ ượ c 14. Lo i liên k t hoá h c xu t hi n do t ọ ắ g i t
ế ế ữ ế ế ố c và Liên k t Van de Waals là : ượ ẻ ề ố ế ế ế ị ướ ng ề ữ ớ ố ượ ượ ạ ế ấ ỏ ng r t nh trong t bào ế ế ị a. Liên k t hi đrô, Liên k t Van de Waals, Liên k t c ng hoá tr ế b. Liên k t c ng hoá tr ,Liên k t Van de Waals ,Liên k t hi đrô ị ế c. Liên k t Van de Waals ,Liên k t hi đrô ,Liên k t c ng hoá tr d. Liên k t hi đrô ,Liên k t c ng hoá tr ,Liên k t Van de Waals ạ ng nh t ? a. Liên k t hi đrô b. Liên k t Van de Waals c. Liên k t c ng hoá tr d. Liên k t peptit ạ ữ ệ t là : a. Liên k t photphođieste b. Liên k t hi đrô c. Liên k t iond. d. Liên k t Van de Waals ể 15. Đi m gi ng nhau gi a liên k t hi đrô , liên k t k n ả ầ a. Mu n b gãy c n ph i nhi u năng l b. Có tính b n v ng cao c. Đ c t o ra v i s l d. Là các liên k t y u
ĐÁP ÁN 1a 2b 3c 4d 5 6b 8c 9d 10a 11a 12c 13b 14c 15d
ƯƠ
Ấ
Ế
CH
NG II: C U TRÚC T BÀO
Ế
Ơ
T BÀO NHÂN S
ồ ơ ấ ạ ầ ế ấ ấ ấ bào ch t, nhân. ấ ế 1. C u t o chung c a t A. thành t C. màng sinh ch t, thành t bào nhân s bao g m 3 thành ph n chính là ế bào, t bào, ch t t bào, vùng nhân. ữ ặ ẩ ế ể 2. Nh ng đ c đi m nào sau đây có t ướ ố ệ ứ ư ế ủ ế ế bào, màng sinh ch t, nhân. B. thành t ế bào, vùng nhân. D. màng t ạ ở ấ ả t c các lo i vi khu n: c bé. 2. s ng kí sinh và gây b nh. bào. 4. ch a có nhân chính th c.
ả ờ 1. có kích th ơ ể ỉ 3. c th ch có 1 t ả ấ 5. sinh s n r t nhanh. i đúng là: Câu tr l A. 1, 2, 3, 4. B. 1, 3, 4, 5. C. 1, 2, 3, 5. D. 1, 2, 4, 5. ế ố ể ạ ươ ầ ấ ẩ đ phân chia vi khu n thành 2 lo i Gram d ọ ng và Gram âm là c u trúc và thành ph n hoá h c 3. Y u t c a ủ ế ế bào. B. màng. C. vùng t bào. D. vùng nhân. ắ 4. Các thành ph n b t bu c c u t o nên t ơ bào nhân s ỏ ấ ộ ấ ạ ế ầ ấ ế bào ch t, v nh y. bào ch t vùng nhân. ế ỏ bào, nhân, t ấ ế ấ ầ ấ A. thành t ầ ế A.thành t B. màng sinh ch t, t C. màng sinh ch t, vùng nhân, v nh y, t
bào ch t. 23
ấ ế bào, t bào ch t, vùng nhân và roi. ắ D. thành t ầ ộ ấ ạ ơ ế bào nhân s bào, v nhày, vùng nhân.
ế ỏ ế 5. Các thành ph n không b t bu c c u t o nên t ấ ỏ ế ế bào ch t, roi, lông. bào, roi, lông. ấ A. màng sinh ch t, thành t ấ B. vùng nhân, t C. v nhày, thành t D. vùng nhân, t bào ch t, màng sinh ch t, roi ế ế ấ ẩ ấ ạ bào vi khu n c u t o ch y u t 6. Thành t ủ ế ừ ơ A. colesteron. B. xenluloz . C. peptiđôglican. D. photpholipit và protein. ẩ ủ 7. Ch t t bào c a vi khu n không có ươ ng bào và các bào quan có màng bao b c. ọ ươ ọ ng bào. ươ ọ ệ ố ệ ố ng bào, bào quan có màng bao b c. ọ ế bào, bào quan có màng bao b c. ấ ủ ế ấ ế A. t B. các bào quan không có màng bao b c, t ộ C. h th ng n i màng, t ộ D. h th ng n i màng, khung t ẩ bào vi khu n không có 8. Màng sinh ch t c a t
A. photpholipit. B. lipit. C. protein. D. colesteron. ử ơ ứ bào nhân s ch a 1 phân t ạ ạ A. ADN d ng vòng. B. mARN d ng vòg C. tARN d ng vòng. D. rARN d ng vòng. ố ẩ ộ 10. Khi nhu m b ng thu c nhu m Gram, vi khu n Gram d ạ ươ ng có màu xanh C tím. n D vàng. ủ ế 9. Vùng nhân c a t ạ ằ A đ . B ằ ộ ỏ ộ ố 11. Khi nhu m b ng thu c nhu m Gram, vi khu n Gram âm có màu ộ ỏ ẩ A nâu. B đ . C xanh. D vàng. 12. Thành t ữ ế bào. ủ ế ố ị ạ ớ ng. B bào lân c n. D ngăn cách gi a bên trong và bên ngoài t C đ nh hình d ng c a t bào. ườ ậ ơ ẩ ế bào vi khu n có vai trò ấ ữ ổ A tđ i ch t gi a tb v i môi tr ạ ớ C liên l c v i các t ặ ở ế 13. Bào quan có m t ế bào nhân s là t ể A ti th . B ậ ấ 14. Plasinit không ph i là v t ch t di truy n t ườ trung th .ể ơ bào nhân s vì ể ẫ bào v n phát tri n bình th l ng. ấ ạ ể ạ ribôxôm. C l p th . D ế ố ớ ế ả ề ố ầ t đ i v i t i c n thi ế ế ỷ ệ ấ thi u nó t r t ít. B nó có d ng kép vòng. ng Nuclêôtit r t ít. D ế A chi m t ố ượ C s l ế 15. Trong t ố bào s ng có ế ợ ự ể ổ bào. 4. màng nhân. 1. các ribôxôm. 2. t ng h p ATP. 3. màng t ợ 5. các itron. 8. ti th . 6. ADN polymerase. 7. s quang h p ậ ề ở ấ ử ủ ậ ẩ ộ c p đ phân t c a sinh v t nhân chu n là ấ a) V t ch t di truy n ử axitnucleeic. B. nuclêopotêin. ử ệ A. các phân t C. h gen. D. các phân t ả ế ữ ể ầ ậ ẩ ơ b) Nh ng thành ph n có th có trong c t axit đêôxiribônuclêic. bào sinh v t nhân chu n và nhân s là… A. 1, 2, 3, 6, 7. B. 1, 2, 3, 5, 7, 8. C. 1, 2, 3, 4, 7. D. 1, 3, 5, 6. ấ bào ch t là ấ ủ ế ấ ả ề ủ ế t c thông tin di truy n c a t bào.
ệ ườ ớ bào v i môi tr ng. ơ ả 16. Vai trò c b n nh t c a t ơ ả ơ ơ ủ ế ố ấ ự ế ủ ế bào. ọ ậ ự ứ ế ứ ự A. n i ch a đ ng t ệ B. b o v nhân. ổ ự C. n i th c hi n trao đ i ch t tr c ti p c a t ạ ộ ễ D. n i di n ra m i ho t đ ng s ng c a t ấ ở sinh v t nhân th c ch a 17: T bào ch t
bào. ng và nhân t ọ ươ ế A. các bào quan không có màng bao b c.ọ ỉ ứ ế B. ch ch a ribôxom và nhân t ế ươ ứ bào. C. ch a bào t ộ ệ ố D. h th ng n i màng, các bào quan có màng bao b c và khung x ng t bào
ĐÁP ÁN 1D 2C 3A 4B 5C 6C 7D 8D 9A 10C 11B 12D 13B 14B 15AA 16D 17D
ặ ể ả ủ ế ơ bào nhân s ? 1. Đ c đi m nào sau đây không ph i c a t ướ ỏ c nh ư ộ ướ ộ ấ a. Có kích th b. Không có các bào quan nh b máy Gôn gi , l i n i ch t
24
ứ ADN
ặ ử c. Không có ch a phân t ọ ư d. Nhân ch a có màng b c ơ ủ ế ể bào nhân s là : 2. Đ c đi m c a t ấ ạ ế ấ ứ ủ ữ ấ ớ ế bào ch t
ư ả ề ấ ơ a. T bào ch t đã phân hoá ch a đ các lo i bào quan ổ b. Màng nhân giúp trao đ i ch t gi a nhân v i t c. Ch a có màng nhân d. C a, b, c đ u đúng ộ 3. C u trúc nào sau đây thu c lo i t bào nhân s ? ự ậ ế ế ẩ ạ ế a. Virut b. T bào th c v t c. T bào đ ng v t d. Vi khu n ế ầ ở ộ ậ ơ ượ ấ ạ c c u t o b i 3 thành ph n chính là : 4. T bào nhân s đ ấ ế ấ bào ch t , vùng nhân ấ ế ấ
ở ấ ầ ẩ 5. Thành ph n nào sau đây không có bào vi khu n ? a. Màng sinh ch t , t b. T bào ch t, vùng nhân , các bào quan c. Màng sinh ch t , các bào quan , vùng nhân d. Nhân phân hoá , các bào quan , màng sinh ch t ấ ủ ế ạ c u t o c a t ỏ ướ ộ a. Màng sinh ch t ấ ạ b. M ng l ẩ ể c. V nhày ấ i n i ch t d. Lông roi 6. Phát bi u sau đây không đúng khi nói v vi khu n là : ế ấ ạ ế ế ụ ả ề bào ơ bào có nhân s ệ ỏ bào có l p v nhày và có tác d ng b o v ế ấ ạ ư ố a. D ng s ng ch a có c u t o t ơ ể ơ b. C th đ n bào , t c. Bên ngòai t d. Trong t ớ bào ch t có ch a ribôxôm ậ 7. Nh n đ nh nào sau đây đúng v i t ở c phân cách v i ph n còn l ượ ấ ề ứ ử Ở ề ệ ứ ị ớ ế ẩ bào vi khu n ạ ủ ế ầ ớ bào b i màng nhân a. Nhân đ i c a t ớ ế ợ ậ b. V t ch t di truy n là ADN không k t h p v i prôtêin histon. ạ ADN d ng vòng c. Nhân có ch a phân t ứ d. vùng nhân không ch a nguyên li u di truy n ẩ Ở 8. vi khu n , c u trúc plasmis là : ằ ẳ ạ bào có d ng th ng
ạ bào có d ng vòng ấ ế ằ ẳ ằ bào ch t ấ ế ử ADN n m trong nhân t a. Phân t ử ằ ạ ADN có d ng vòng n m trong nhân b. Phân t ế ử ADN n m trong nhân t c. Phân t ử d. Phân t ADN th ng n m trong t ế ề ở ệ bào vi khu n nguyên li u di truy n là ADN có : 9. Trong t ấ ẩ ấ ế ấ ấ a. Màng sinh ch t và màng ngăn b. Màng sinh ch t và nhân c. T bào ch t và vùng nhân d. Màng nhân và t bào ch t ờ ấ ượ ổ ủ ẩ ị ế c n đ nh nh c u trúc nào sau đây ? 10. Hình thái c a vi khu n đ c. Màng sinh ch t ấ ỏ a. V nhày ế b. Thành t d. T bào ch t ế ấ ạ ẩ bào ọ 11. Thành ph n hoá h c c u t o nên thành t
ấ ế bào vi khu n c. Peptiđôglican d. Silic ẩ ạ ẩ ẩ ươ ự i ta chia làm 2 lo i vi khu n , vi khu n gram âm và vi khu n gram d ế ng d a vào y u 12. ố t ử ể ễ ắ ố ượ ADN trong nhân c. S l ấ ủ ủ ủ ế ầ a. C u trúc c a phân t b. C u trúc c a plasmit d. C u trúc và thành ph n hoá h c c a thành t ng nhi m s c th trong nhân hay vùng nhân ọ bào ể ơ ế ụ 13. C m t ỉ bào nhân s " dùng đ ch
ữ ớ ế ấ bào ch t ầ a. Xenlulôz ơ b. Kitin ườ Ng sau đây ? ấ ấ ừ " t ế ế ế ế a. T bào không có nhân b. T bào có nhân phân hoá ư c. T bào ch a có màng ngăn cách gi a vùng nhân v i t ề d. T bào nhi u nhân ấ ạ ế ậ ơ bào nhân s là : 13. Sinh v t d ướ i có c u t o t ẩ a. Vi khu n lam c. N m ấ
25
ậ ộ d. Đ ng v t nguyên sinh bào vi khu n , ri bô xôm có ch c năng nào sau đây ? 14. Trong t ụ ưỡ bào b. T o ả ế ấ ế ợ ấ ữ ế ườ ứ ế ng cho t ế bào bào và môi tr ố ng s ng
ả ứ ẩ ượ ự 15. vi khu n đ
bào ở ệ c th c hi n b i : c. Vùng nhân d. Ribôxôm ặ ị ủ ậ ề ủ ậ ẩ ẩ ấ a.H p th các ch t dinh d ổ b.Ti n hành t ng h p prôtêin cho t ổ c.Giúp trao đ i ch t gi a t ứ d. C 3 ch c năng trên ề ở Ch c năng di truy n a. Màng sinh ch tấ ấ ế b. Ch t t ế 16. Đ c đi m cho phép xác đ nh 1 t i bào c a sinh v t nhân chu n hay c a 1 sinh v t ti n nhân là d ng ph c h p c a axit nuclêic và prôtêin. ầ ấ ằ ả ứ ợ ủ ỏ c phân tách kh i ph n còn l ạ ủ ế i c a t bào b ng 1 rào c n bán th m.
ế ể ậ ệ ề ồ ạ ở ạ A.v t li u di truy n t n t ề ượ ậ ệ B. v t li u di truy n đ ế C. nó có vách t bào. ộ D. t ế ả ơ ỏ 17. T bào vi khu n có kích nh và c u t o đ n gi n giúp chúng ủ ễ ế ơ ế ả ườ bào sinh s n nhanh h n t bào có kích A. xâm nh p d dàng vào t B. có t ướ ớ ệ c l n. C. tránh đ th ng nhanh, t t c a k thù vì khó phát hi n. ố ộ ố ạ ứ ẩ ệ ế ầ ớ bào di đ ng ấ ạ ẩ ậ ế ậ bào v t ch . ổ ớ ấ ớ ỷ ệ S/V l n, trao đ i ch t v i môi tr l ệ ủ ẻ ượ ự c s tiêu di D. tiêu t n ít th c ăn. 18: M t s lo i vi khu n gây b nh i, bên ngoài thành t ở ườ ng bào còn có l p v nh y giúp nó ấ ệ ễ ự ổ ệ ở ệ ế ầ ạ ị ỏ ễ A. d di chuy n. B. d th c hi n trao đ i ch t. ố ị C. ít b các t ể bào b ch c u tiêu di t. D. không b tiêu di t b i thu c kháng sinh.
ĐÁP ÁN 1D 2C 3D 4A 5B 6A 7B 8C 9C 10B 11C 12D 13CA 14B 15C 16B 17B 18C
Ự
Ẩ
Ế
T BÀO CÓ NHÂN CHU N (NHÂN TH C)
ữ ọ ấ ủ ế 1. Bào quan gi bào là ộ A. l p th . B. ti th . C. b máy gôngi. D. ribôxôm. ự ượ ấ ạ ấ ể ậ ở ở ạ 2. Màng sinh ch tc a t bào
vai trò quan tr ng nh t trong quá trình hô h p c a t ể ấ ủ ế ử ử c c u t o b i ử ử sinh v t nhân th c đ prôtêin và axitnuclêic. F. các phân t prôtêin và phôtpholipit. H. các phân t E. các phân t G. các phân t phôtpholipit và axitnuclêic. prôtêin. ấ ủ ế 3. Colesteron có màng sinh ch t c a t bào ự ậ ấ ậ ộ A. vi khu n. B. n m . C. đ ng v t. D. th c v t. ở ẩ ấ ả ộ ể ạ ộ ấ 4. Màng sinh ch t là m t c u trúc kh m đ ng là vì ử ấ ạ c u t o nên màng có th di chuy n trong ph m vi màng. ề ở ể ấ ữ ơ c c u t o b i nhi u lo i ch t h u c khác nhau. ạ ế bào . ế ẽ ớ ế ề ể ế ấ bào . ế A. các phân t ượ ấ ạ B. đ ả ọ C. ph i bao b c xung quanh t ắ ặ D. g n k t ch t ch v i khung t bào đi u khi n các ch t ra vào t bào 5. Màng t ỳ ộ ỉ ấ ộ ỉ ủ ế ể ế ế ậ ạ ờ ọ ọ A. m t cách tu ý. B. m t cách có ch n l c . ấ C. ch cho các ch t vào. D. ch cho các ch t ra. ế t các t t nhau và nh n bi bào " l " là nh ấ
ấ ớ ả ườ ng. ả ố ượ ấ ấ ớ ộ ơ ể ậ 6. T bào c a cùng m t c th có th nh n bi ấ ẩ A màng sinh ch t có " d u chu n ". ấ ụ ể B màng sinh ch t có prôtêin th th . ổ ấ C màng sinh ch t có kh năng trao đ i ch t v i môi tr D c A, B và C. ử có s l ng l n nh t trên màng sinh ch t là ạ 7. Lo i phân t
ữ ầ ộ 8. Nh ng thành ph n không có ở ế t ệ ụ ơ A. protein. B. photpholipit. C. cacbonhidrat. D. colesteron. ậ bào đ ng v t là A. không bào, di p l c. B. màng xellulôz , không bào.
26
ệ ụ ơ C. màng xellulôz , di p l c. D. di p l c, không bào. ệ ụ ấ ủ ứ bào là ọ 9. Ch c năng quan tr ng nh t c a nhân t ợ ứ ự ổ ả ể ề ủ ạ ộ ế ề A. ch a đ ng thông tin di truy n B. t ng h p nên ribôxôm. ố C. trung tâm đkhi n m i hđ s ng c a tb. D. c A và C. ọ ủ ế bào vì
ể ổ ơ ấ ấ ớ ế ể ấ i n i ch t. ố ủ ể ặ 11. Đ c đi m nào sau đây c a nhân t ấ ữ bào giúp nó gi
ấ ứ ậ ấ ớ ề ấ ả ổ ọ ố ể 10. Nhân là trung tâm đi u khi n m i ho t đ ng s ng c a t ủ ế ấ ả ứ ự t c các bào quan c a t A. nhân ch a đ ng t bào. ễ ề ở ấ ậ ắ ứ ộ ế B. nhân ch a nhi m s c th , là v t ch t di truy n c p đ t bào. ế ườ ệ ự bào. ng quanh t C. nhân là n i th c hi n trao đ i ch t v i môi tr ướ ộ ờ ệ ố ệ ớ bào ch t nh h th ng l D. nhân có th liên h v i màng và t ọ ể ề ủ ế vai trò đi u khi n m i hđ s ng c a tb A. Có c u trúc màng kép. B. Có nhân con. C. ch a v t ch t di truy n. D. có kh năng tđ i ch t v i mt TBC. ộ ế ề ắ ố ứ 12. Không bào trong đó ch a nhi u s c t thu c t bào
ủ ễ ưở ủ ậ ỉ A. lông hút c a r cây. B. cánh hoa. ố C. đ nh sinh tr ng. D. lá c a 1 s loài cây mà đv t 0 dám ăn. ộ ế 13. Không bào trong đó tích nhi u n c thu c t bào
ậ ủ ễ ưở ủ ỉ ng. D. lá c a 1 s loài cây mà đv t 0 dám ăn. ế ả ấ ộ ấ ề ướ A. lông hút c a r cây. B. cánh hoa. ố C. đ nh sinh tr ộ ế 14. Không bào trong đó tích các ch t đ c, ch t ph th i thu c t bào
ỉ ủ ễ ưở ủ ậ A.lông hút c a r cây. B. cánh hoa. C. đ nh sinh tr ng. D. Lá c a 1 s loài cây mà đv t 0 dám ăn. ứ ấ ấ bào
ủ ễ ưở ộ ố ậ ố ộ ế 15. Không bào trong đó ch a các ch t khoáng, ch t tan thu c t A. lông hút c a r cây. B. cánh hoa. C.đ nh sinh tr ng. D. lá c a m t s loài cây mà đv t 0 dám ăn. ướ ỉ ế 16. Trong t ấ ạ ể ủ ỏ c nh nh t là ể A. ribôxôm. B. ty th . C. l p th . D. trung th . ợ ở ượ ổ bào , bào quan có kích th ể c t ng h p bào, protein đ 17. Trong t ộ ế bào. B. riboxom. C. b máy gôngi. D. ti th . ữ ứ ủ ế ủ ế ượ ấ 18. Lo i bào quan gi
ỉ ở ế t 19. Bào quan ch có ể ể ể bào là ng ch y u c a t ấ ể i n i ch t. D. ti th . ự ậ bào th c v t là i n i ch t. C. b máy gongi. D. trung th . ậ ộ ỉ ở ế t 20. Lo i bào quan ch có ở ế t ụ ạ ướ ộ ấ ạ ế A. nhân t ạ ồ ch c năng cung c p ngu n năng l ộ ướ ộ A. riboxom. B. b máy gongi. C. l ộ ậ ở ế bào đ ng v t không có t ướ ộ ộ ấ A. ti th . B. l ự ậ ạ bào đ ng v t là bào th c v t không có ể A. ti th . B. trung th . C. l c l p. D. l i n i ch t h t. 21. Grana là c u trúc có trong bào quan ụ ạ ể A. ti th . B. trung th . C. l c l p. D. lizoxom. ơ ắ ổ ứ ủ ch c c a các vi ng là ể ấ ể 22. Bào quan là n i l p ráp và t ể ạ ể ể ệ ụ 23. L ướ ộ ổ ỷ ấ ộ ạ ố ớ ơ ể ng và phân hu ch t đ c h i đ i v i c th . ượ ng.
ấ ạ ả ướ ộ ở ỗ ướ ộ ấ ạ i n i ch t tr n khác nhau i n i ch t h t ch l 24: L ướ ộ ấ ơ i n i ch t tr n hình ng. ố ướ ộ i n i ch t tr n không có. ấ ơ ố ớ i n i ch t tr n thì không. ở ngoài màng. i n i ch t tr n có ri bôxoom bám ấ ướ ộ ấ ơ ạ ướ ộ ể ấ ạ i n i ch t h t phát tri n m nh nh t là ở bào có l 25. ố A. ti th . B. trung th . C. l p th . D. không bào. ấ ơ i n i ch t tr n có nhi m v ợ A. t ng h p prôtêin. ườ ể B. chuy n hoá đ ấ C. cung c p năng l D. c A, B và C. i n i ch t h t và l ấ ơ ướ ộ A. hình túi, còn l ấ ơ ạ B. có đính các h t ri bô xôm, còn l C. n i thông v i khoang gi a c a màng nhân, còn l D. có ri bôxom bám ạ ế Ở ườ ng i, lo i t ầ ồ ữ ủ trong màng, còn l ướ ộ ể ầ ơ ữ ứ ấ ch c năng cung c p ngu n năng l ng ch y u c a t 26. Lo i bào quan gi ủ ế ủ ế ấ ạ ượ ướ ộ i n i ch t. D. ti th . A. h ng c u. B. bi u bì da. C. b ch c u. D. c . ạ ồ bào là ể A. riboxom. B. b máy gongi. C. l ề ạ ế ể ấ ộ bào có nhi u ti th nh t là Ở ườ ng i, lo i t 27.
27
ầ ế ầ ơ ế ể B. h ng c u. C. t ạ bào c tim. D. b ch c u. A. t bào bi u bì ị ồ 28. Ribôxôm đ nh khu
ướ ộ ướ ộ ấ ơ ụ ạ A. trên b máy Gôngi. B. trong l c l p. ạ i n i ch t h t. D trên m ng l C. trên m ng l i n i ch t tr n. ụ ạ ỉ ấ ạ ở ế t bào ậ ẩ ấ A. th c v t. B. đ ng v t. C. vi khu n. D. n m. ộ ạ ạ 29. L c l p là lo i bào quan ch có ộ ự ậ 30. Các bào quan có axitnucleic là ể ể ể ạ A. ti th và không bào. B. không bào và lizôxôm. C. l p th và lizôxôm. D. ti th và l p th . ố ượ ể ế ượ 31. S l bào đ ạ ng l c l p và ti th trong t ổ ể ụ ạ ợ ớ ợ ổ ớ ờ c gia tăng nh ề A. t ng h p m i. B. phân chia. C. di truy n. D. sinh t ng h p m i và phân
ử ẫ ạ ư ể ể ễ ắ ắ nh ng v n t o thành thoi vô s c đ các nhi m s c th phân li v ề ờ chia. ế 32. T bào th c v t không có trung t ự ủ ế các c c c a t ự ậ bào là nh ể ẫ ạ ạ A. các vi ng. B. ti th . C. l p th . D. m ch d n. ấ 33. Ở ườ ng ể bào có nhi u lizoxom nh t là ố ạ ế i, lo i t ể ề ơ ầ ầ ạ ồ A. bi u bì . B. c tim . C. h ng c u. D. b ch c u.
34. Grana là c u trúc có trong bào quan ể ấ ể ậ ượ ẽ ặ ờ 35. Nhi u t ấ ề ạ ợ ụ ạ A. ti th . B. trung th . C. l c l p. D. lizoxom. ề ế ộ c ghép n i v i nhau m t cách ch t ch nh A. các bó vi ng. B. các bó vi s i. C. các bó s i trung gian. D. ch t n n ngo i bào. ộ bào đ ng v t đ ố ự ậ ườ ứ ố ớ ợ bào th c v t, bào quan ch a enzim phân hu các axit béo thành đ ng là 36. Ở ế t ỷ ụ ạ A. lizôxôm. B. ribôxôm. C. l c l p. D. glioxixôm. ậ ủ ế ộ ự ậ ơ 37. B ph n c a t ầ bào th c v t có thành ph n chính là xenlulôz là ấ
bào. A. màng sinh ch t. B. màng nhân. ế C. l c l p. D. thành t ồ ụ ạ ế ọ ớ bào, các bào quan có 2 l p màng bao b c bao g m 38. Trong t
ể ụ ạ ể ể ụ ạ A. nhân, ribôxôm, lizôxôm. B. nhân, ti th , l c l p C. ribôxôm, ti th , l c l p . D. lizoxôm, ti th , peroxixôm. ế ớ ọ ỉ 39. Trong t bào, các bào quan ch có 1 l p màng bao b c là ể ụ ạ A. ti th , l c l p. B. ribôxôm, lizôxôm C. lizôxôm, perôxixôm. D. perôxixôm,
ế ọ ribôxôm. 40. Trong t bào, bào quan không có màng bao b c là
ủ ế ế ể ọ ự ắ c khi chuy n thành ch con, nòng n c ph i " c t " chi c đuôi c a nó. Bào quan đã giúp nó th c
lizôxôm. C ribôxôm. D ty th .ể A. lizôxôm. B. perôxixôm. C. gliôxixôm. D. ribôxôm. ả ướ 41. Tr ệ ệ hi n vi c này là ướ ộ A l ươ ượ ạ ừ ế ấ i n i ch t. B bào đ c t o thành t 42. Khung x ứ ng t ố ế ợ ợ ộ ố ế ộ A. các vi ng theo công th c 9+2. B. 9 b ba vì ông x p thành vòng. C. 9 b hai vi x p thành vòng D. vi ng, vi s i, s i trung gian.
4 A D
3 C C B D C 5 B A C C 6 A A D D 7 B B C D 8 C D D B 9 D D A C 10 B C D D
ĐÁP ÁN 1 B C C A B
2 G B B A D
ế ẩ ở 1. T bào nhân chu n không có :
ộ c. Ng i ườ ậ a. Đ ng v t ự ậ b. Th c v t d. Vi khu n ấ ạ ủ ế ể ặ ớ ế ơ 2. Đ c đi m c u t o c a t ẩ bào nhân chu n khác v i t ẩ bào nhân s là :
28
ộ ấ ướ ư ộ i n i ch t ....
ẩ .3. Ở ế t ớ ế c xoang hoá là do ; bào ch t ớ ế ấ ấ bào ch t ấ ạ ộ ấ ượ bào ch t đ ấ ọ i n i ch t a. Có màng sinh ch t ấ b. Có các bào quan nh b máy Gôngi, l c. Có màng nhân d. Hai câu b và c đúng ế bào nhân chu n , t a. Có màng nhân ngăn cách ch t nhân v i t b. Có các bào quan có màng b c phân cách v i t ướ ệ ố c. Có h th ng m ng l d. Có các ti th .ể ặ ể 4. Đ c đi m c a c u trúc màng nhân là : ơ bào nhân s ớ ữ ấ ỏ ổ ế ấ ở ế t ồ nh giúp trao đ i ch t gi a nhân và t bào ch t ề ủ ấ a. Không có ấ ạ b. Có c u t o g m 2 l p ề ỗ c. Có nhi u l d. C a,b, và c đ u đúng ấ ủ ế bào là : i đây không có trong nhân c a t ị ấ ả ướ 5. C u trúc d ấ ộ ầ a. Ch t d ch nhân b. Nhân con ễ c. B máy Gôngi d. Ch t nhi m s c ễ ọ ủ ế ấ ắ 6. Thành ph n hoá h c c a ch t nhi m s c trong nhân t ắ bào là :
a. ADN và prôtêin b. ARN và gluxit c. Prôtêin và lipit d. ADN và ARN ị ứ ễ ế ắ ấ ấ ướ ắ ạ ộ 7. Trong d ch nhân có ch a ấ ể a. Ti th và t ễ ấ c. Ch t nhi m s c và nhân con d. Nhân con và m ng l ế bào ch t b. T bào ch t và ch t nhi m s c ấ i n i ch t ấ ứ ủ ề ầ
ơ 8. Ch t nào sau đây có ch a nhi u trong thành ph n c a nhân con ? a. axit đêôxiri bô nuclêic b. axitribônuclêic c. axit Photphoric d. axit Ni t ric ườ ủ ế ả 9. Đ ng kính c a nhân t bào vào kho ng
ạ ẽ ắ 10. Ch t nhi m s c khi co xo n l ấ i s hình hành c u trúc nào sau đây ? ễ
c. 50 micrômet d. 5 ăngstron ắ ể ắ c. Nhi m s c th d. Ribôxôm ề ấ ủ ế bào ấ bào ề ARN ỗ ườ ỉ ế bào ứ ng ch có 1 trong m i nhân t ủ ứ ế 12. Ho t đ ng nào sau đây là ch c năng c a nhân t bào ? ề ượ ủ ế bào ậ ế ạ ng cho các ho t đ ng c a t ấ t cho t ấ ổ ế ữ ế a. 0,5 micrômet b. 5 micrômet ấ ễ a. Phân t ADNử ử prôtêin b. Phân t ề 11. Đi u sau đây sai khi nói v nhân con : ị ằ a. C u trúc n m trong d ch nhân c a t ỗ ế ề b. Có r t nhi u trong m i t ử c. Có ch a nhi u phân t d. Th ạ ộ ứ ự a. Ch a đ ng thông tin di truy n ấ b. Cung c p năng l c. V n chuy n các ch t bài ti d. Duy trì s trao đ i ch t gi a t ng ộ bào bào và môi tr ộ ế ạ ủ 13. Các lo i màng ườ ẩ bào nhân chu n khác nhau ở ỗ ch ấ ỉ ộ ố ng c c. m t s lo i màng. ử ưỡ ượ ấ ạ ừ l c c u t o t ư phân t ặ ử ạ ự prôtêin đ c tr ng. ấ ố ỉ ỗ ỉ ộ ố ể ự ở các c u trúc khác nhau c a m t t ở ộ ố ạ A. ph tpho lipít ch có B. ch có m t s màng đ ữ C. m i lo i màng có nh ng phân t D. ch có m t s màng có tính bán th m. ấ ạ ể ạ ấ 14. Trong c th ng bào i, t ơ ể ườ ế ồ ế ơ ầ ế ể ế ấ A. h ng c u. B. b ch c u. C. bi u bì. D. c . bào ướ ộ i n i ch t h t phát tri n m nh nh t là t ầ i, t bào có nhi u ti th nh t là t 15. Các t ươ ầ ể ề ể A. h ng c u. B. c tim. C. bi u bì. D. x ng. ồ ế ấ ở ạ 16. Trong t bào , Ribôxôm có th tìm th y bào có l ạ ơ ể ườ ế bào sau trong c th ng ơ ể ấ ự ế ấ a. Đính trên màng sinh ch t tr ng thái nào sau đây : b. T do trong t bào ch t
29
ướ ộ ự ấ ế ế ấ ướ ế c. Liên k t trên l i n i ch t d. T do trong t bào ch t và liên k t trên l ộ i n i
ủ ầ ồ ch t ấ ọ 17. Thành ph n hoá h c c a Ribôxôm g m :
ễ ắ ề 18. Đi u không đúng khi nói v Ribôxôm ồ ọ ộ ầ ọ ộ ở ạ ạ ượ ứ ử ề AND d. Đ c t o b i hai thành ph n hoá h c là prôtêin và a. ADN,ARN và prôtêin b. Prôtêin,ARN ể c. Lipit,ADN và ARN d. ADN,ARN và nhi m s c th ề ỏ a. Là bào quan không có màng b c b. G m hai h t : m t to, m t nh c. Có ch a nhi u phân t
ợ ổ ARN 19. Trong t bào , ho t đ ng t ng h p prôtêin x y ra ấ ế a. Ribôxôm ặ ộ bào đ ng v t là : ấ ạ ế ơ bào b ng ch t xenlulôz
ề ả ấ ở ạ ộ ả : ướ ộ i n i ch t d. Nhân con c. Nhân b. L ậ ở ế ư ậ ở ế ể bào th c v t mà không có 20. Đ c đi m có t t ề ế bào ch t có nhi u lo i bàng quan a. Trong t ấ ằ b. Có thành t c. Nhân có màng b c ọ d. C a,b,c đ u đúng 21. C u trúc nào sau đây có ậ ộ bào đ ng v t ở ế t ụ ạ d. Ti thể ấ a. Không bào c. Thành xenlulôz ơ b. L c l p ở ế t ậ ộ bào đ ng v t ấ a. L ấ 23. C u trúc d i đây không có ở ế t ể ẩ ự ậ ậ ấ d. Nhân con ế ạ ộ ỉ bào th c v t b c th p là : bào đ ng v t và t g n nhân , ch có ở ế t b. Ribôxôm c. Trung th ằ ở ầ ậ b. Ti thể c. Không bào d. Trung th ể ậ ố ượ ử có trong bào quang trung th là: bào đ ng v t s l ng trung t Ở ế t 25. 22. C u trúc nào sau đây có ướ ộ i n i ch t b. Không bào c. Thành xenlulozo d. Nhân con ự ậ ậ ướ bào th c v t b c cao là : a. Nhân chu n ộ 24. M t lo i bào quan n m ụ ạ a. L c l p ể ộ b.2 c.3 d.4 ế ể ứ a.1 26. Trong t ế bào phân chia ứ ế ấ ạ ơ ượ ế ng cho t bào bào trung th có ch c năng : ắ a. Tham gia hình thành thoi vô s c khi t ấ ự ữ ho t b. Ch a ch t d tr c bào c. Là n i ô xi hoá các ch t t o năng l ả d. B o v t ệ ế ứ ấ ượ ạ ộ ế bào 27. Bào quan có ch c năng cung c p năng l ng cho ho t đ ng t bào là
a. Không bào c. Nhân con b. Trung thể d. Ti th ể ậ ế ấ ở ạ 28. Trong t ể bào sinh v t , ti th có th tìm th y hình d ng nào sau đây? ể c. Hình h t ạ ề ạ a. Hình c u ầ b. Hình que d. Nhi u hình d ng ố ượ ứ ể ấ 29. S l ề ng ti th có ch a nhi u ch t nào sau đây ?
a. Hàng trăm c. Hàng trăm nghìn b. Hàng nghìn d. Hàng tri u ệ Ở ớ ủ ứ ề ể ấ 30. l p màng trong c a ti th có ch a nhi u ch t nào sau đây ? c. Kháng th ể
ể ượ ớ ắ ố ủ ọ c g i là : 31. Ch t đ ứ ự ơ ấ ề ố ủ ể ầ
ể ụ ạ ộ c. B máy Gôn gi
a. Enzim hô h p ấ b. Hoocmon d. S c t ấ ượ c ch a đ ng trong l p màng đôi c a ti th đ ấ a. Ch t vô c c. Ch t n n b. N cướ d. Mu i khoáng ấ 32. Ch t sau đây không có trong thành ph n c a ti th là : a. axit đêôxiribooniclêic b. Prôtêin c. axit photphoric d. Peptiđôglican ấ ể ạ 33, Lo i bào quan có th tìm th y trong ti th là : a. L c l p b.Ribôxom d. Trung th ể ề ế ế ể ấ 34. T bào nào trong các t ứ bào sau đây có ch a nhi u ti th nh t ?
30
ế c. T bào c tim ươ ế ể ồ ủ ế ừ ạ ộ ượ ạ ế ế ẩ ủ ấ ả ơ a. T bào bi u bì ầ b. T bào h ng c u d. T bào x 35. S n ph m ch y u đ ng ể ho t đ ng c a ti th là ch t nào sau đây ? c t o ra t
ấ ự ữ ố ề ấ ữ ụ ạ bào là : ợ ự ữ ng d tr ế ể ạ 36. Đi m gi ng nhau v c u t o gi a l c l p và ti th trong t quang h p ấ ượ ứ ATP ể 37. Phát bi u nào d
ủ ề ụ ạ ậ ộ ế bào đ ng v t bào c a cây xanh
ở lá cây 38. Ch t n n c a di p l c có màu s c nào sau đây ?
ủ ụ ạ ủ ụ ạ ợ a. Pôlisaccarit b. axit nuclêic ượ c. Các ch t d tr d. năng l ể ắ ố ứ a. Có ch a s c t ạ ề ứ b. Có ch a nhi u lo i enzim hô h p ở ớ ọ c. Đ c bao b c b i l p màng kép ề ử d. Có ch a nhi u phân t ướ i đây đúng khi nói v l c l p ? ứ ề a. Có ch a nhi u trong các t ể ế b. Có th không có trong t ấ ỏ ạ c. Là lo i bào quan nh bé nh t ắ ố ệ ụ ạ ứ di p l c t o màu xanh d. Có ch a s c t ấ ề ắ ụ ệ ủ a. Màu xanh b. Màu đ ỏ c. Màng trong c a l c l p d. Enzim quang h p c a l c l p ọ ể ỉ ấ 39. Tên g i strôma đ ch c u trúc nào sau đây? ề ủ ụ ạ ấ ủ ụ ạ ợ ủ ụ ạ a. Ch t n n c a l c l p b. Màng ngoài c a l c l p c. M àng trong c a l c l p d. Enzim quang h p c a l c l p ắ ố ề ấ ủ ụ ạ ứ 40. S c t ệ ụ ề di p l c có ch a nhi u trong c u trúc nào sau đây ? ấ ụ ạ ụ ạ a. Ch t n n b. Các túi tilacoit c. Màng ngoài l c l p d. Màng trong l c l p ứ ợ ệ ụ ố ụ ạ và Enzim quang h p, còn có ch a
ễ ắ
41. Trong l c l p , ngoài di p l c t a. ADN và ribôxôm ể b. ARN và nhi m s c th c. Không bào d. Photpholipit ế ấ ồ ớ c g i là : ấ ắ ướ ố ễ ế ẹ i n i ch t b. Ch t nhi m s c c. Khung t ượ ọ ấ bào d. Màng sinh ch t ạ bào bao g m các ng và xoang d t thông v i nhau đ ấ ộ 42. C u trúc trong t a. L 43. Trên màng l ề ị ề ề ằ ị
ả ộ ướ ấ i n i ch t h t có : ả ạ ộ a. Nhi u h t có kh năng nhu m màu b ng dung d ch ki m ể ằ ộ ạ b. Nhi u h t có th nhu m b ng dung d ch a xít ắ c. Các Ribôxôm g n vào ề d. C a,b và c đ u đúng ướ ộ ấ ạ ấ ề i n i ch t tr n có chúa nhi u lo i ch t nào sau đây : 44. Trên màng l
ể
45. Ho t đ ng nào sau đây x y ra trên l ấ i n i ch t h t? ượ bào ộ ng cho t
t ế bào
ơ ổ ổ ổ 46. Ch c năng c a l ấ i n i ch t tr n là :
ấ ộ ạ ườ ể ng ợ ổ ả ấ ạ ồ ơ a. Enzim b. Hoocmon c. Kháng th d. Pôlisaccarit ấ ạ ả ạ ộ ướ ữ ơ ạ ế a. Ô xi hoá ch t h u c t o năng l ợ ề ấ b. T ng h p các ch t bài ti ợ c. T ng h pPôlisaccarit cho t ợ d. T ng h p Prôtên in ủ ướ ộ ứ ỗ ớ ơ ể ỷ a. Phân hu các ch t đ c h i đ i v i c th b. Tham gia chuy n hoá đ c. T ng h p lipit ứ d. C 3 ch c năng trên 47. C u t o b máy Gôn gi bao g m : ộ ố ế ệ t nhau
ạ ậ ợ ạ ấ ồ a. các ng rãnh x p ch ng lên nhau v à tách bi b. ạ c. các c u trúc d ng h t t p h p l i
31
ầ ể
ọ bào là : ườ ả ượ ế ẩ ữ ế c đ n các n i trong t ố bào . ế ng r i l p ráp thành nh ng s n ph m cu i v cùng ơ ổ ỏ ế t ra kh i t d. các th hình c u có màng kép bao b c ế ủ ộ ứ 48. Ch c năng c a b máy Gôn gi trong t ồ ắ ậ a. Thu nh n Prôtêin,lipit, đ ợ ẩ ả ố b. Phân ph i các s n ph m t ng h p đ ấ c. T o ch t và bài ti bào d. C a, b, và c đ u đúng ệ ứ ự ộ ấ ề ự ậ ợ ạ ả ế bào th c v t , b máy Gôn gi còn th uc hi n ch c năng nào sau đây ? 49. Trong t ạ ơ ừ
ọ ở ơ c bao b c b i 1 l p màu đ n là : ớ ụ ạ
ướ c. L c l p d. Lizôxôm ả ủ ạ ộ 51.Ho t đ ng d
ụ ồ ỷ a. T o ra các h p ch t ATP ổ ợ b. Tham gia quá trình t ng h p thành xenlulôz ợ ổ a xít amin c. T ng h p Prôtêin t ế ợ ổ bào d. T ng h p các enzim cho t ỉ ượ ạ 50. Lo i bào quan d i đây ch đ a. Ti th ể ộ b. B máy Gôn gi ướ ỷ ỷ ỷ ợ ế ấ bào ầ ế ợ ủ ả ớ ế 52. Ho t đ ng nào sau đây c a Lizôxôm. c n ph i k t h p v i không bào tiêu hoá ?
ử ụ ế ờ ạ ộ ứ ề ấ ấ ả t c các ho t đ ng trên bào sau đây có c h a nhi u Lizôxôm. nh t là : ế ế ế ầ ạ ầ ầ ồ ơ ế ề
ậ ứ ộ bào đ ng v t ở ấ ả ế t c t ự ậ bào th c v t còn non ứ i đây không ph i ch c năng c a Lizôxôm. ư ế bào cũng nh các bào quan già a.Phân hu các t ả ươ ị ổ ế bào b t n th b. Phân hu các t ng không có kh năng ph c h i ề ứ c. Phân hu th c ăn do có nhi u en zim thu phân ổ d. T ng h p các ch t bài ti t cho t ạ ộ ứ ỷ a. Phân hu th c ăn ỷ ế b. Phân hu t bào già ỷ c. Phân hu các bào quan đã h t th i gian s d ng d. t ạ ế 53. Lo i t a. T bào c b. T bào h ng c u c. T bào b ch c u d. T bào th n kinh ề 54. Đi u sau đây đúng khi nói v không bào là : a. là bào quan coa màng kép bao b c ọ b. Có ch a nhi u trong t ế c. Không có d. C a,b và c đ u sai ể ả ố ữ 55. đi m gi ng nhau v c u t o gi a Lizôxôm. và không bào là : ọ
ộ ớ ọ ơ ộ ủ ế ậ ề các t ề ề ấ ạ ớ a. Bào quan có l p màng kép bao b c ướ ấ ớ c r t l n b. Đ u có kích th ỉ ở c. Đ c bao b c ch b i m t l p màng đ n d. Đ u có trong t ự ậ bào c a th c v t và đ ng v t ứ th c v t , không bào th uc hi n ch c năng nào sau đây ? 56. ự ự ữ ế bào và cây t o màu cho hoa
ề ượ ề ở ự ậ ệ ứ a. Ch a các chát d tr cho t ắ ố ạ ứ b. Ch ac s c t ệ ế ả c, B o v t bào và cây ứ ả d. C 3 ch c năng trên ấ ạ ế ậ ộ bào đ ng v t ? ướ ộ ế ấ 57. C u trúc nào sau đây có tác dung t o nên hình d ng xác đ nh cho t bào i n i ch t b. ị ạ B khung t
ộ ạ a. M ng l ể ộ c. B máy Gôn gi d. ti th ệ ự ế ộ ứ bào th uc hi n ch c năng nào sau đây ? 58. B Khung t ấ ế bào ch t ậ ế các bào quan trong t bào
ầ ọ ướ ữ a. Giúp neo gi ể b. v n chuy n các ch t cho t ợ c. Tham gia quá trình t ng h p Prôtêin d. Tiêu hu các t ủ ướ ộ ấ ổ bào già ấ ượ ạ ở 59. Màng c a l c t o b i các thành ph n hoá h c nào d i đây ? ế ỷ i n i ch t đ
a. Photpholipit và pôlisaccarit b. Prôtêin và photpholipit c. ADN,ARN và Photpholipit
32
ấ d. Gluxit, prôtêin và ch t nhi m s c ế ấ ế 60. Các t ắ bào có nhi u lizôxôm nh t là t bào ơ ể ườ ế bào sau trong c th ng ạ ầ ồ ơ ề ầ ễ i, t ầ ấ ạ ư ấ ọ A. h ng c u. B. b ch c u. C. th n kinh. D. c . 61. Hai nhà khoa h c đã đ a ra mô hình c u t o màng sinh ch t vào năm 1972 là :
a.Singer và Nicolson b. Campbell và Singer c. Nicolson và Reece d.Reece và Campbell ộ ủ ấ ầ ọ
ộ ớ ớ ộ ớ ớ ề 62. N i dung nào sau đây đúng khi nói v thành ph n hoá h c chính c a màng sinh ch t ? ử a. M t l p photphorit và các phân t prôtêin ử prôtêin b . Hai l p photphorit và các phân t c. M t l p photphorit và không có prôtêin d. Hai l p photphorit và không có prôtêin ầ ử ữ ủ ầ ấ 63. Trong thành ph n c a màng sinh ch t , ngoài lipit và prôtêin còn có nh ng ph n t nào sau đây ? a. Axit ribônuclêic b.Axit đêôxiribônuclêic c. Cacbonhyđrat d. Axitphophoric ề ậ ấ ộ ử ụ 64. ở ế t bào đ ng v t , trên màng sinh ch t có thêm nhi u phân t côlesteeron có tác d ng ạ ắ ủ ấ ả ữ ề ế ấ ạ ọ ở ạ ế ứ a. T o ra tính c ng r n cho màng ộ ẩ b. Làm tăng đ m c a màng sinh ch t ệ c. B o v màng ấ d. Hình thành c u trúc b n v ng cho màng ấ ộ ớ bào bao b c . c u t o này có lo i t bào nào 65. Bên ngoài màng sinh ch t còn có m t l p thành t sau đây ? ậ ự ậ ấ ộ ậ ộ ộ ự ự ậ ẩ ấ ằ ọ ấ ế 66. Thành t a. Th c v t và đ ng v t b. Đ ng v t và n m c. N m và th c v t d. Đ ng v t và vi khu n ầ bào th c v t có thành ph n hoá h c ch y u b ng ch t :
ậ ậ ủ ế a. Xenlulôz ơ c.Côlesteron b.Phôtpholipit d. Axit nuclêic ế ượ ữ ủ ắ ấ ờ ướ c nh vào ch t nào d ấ bào n m có đ 67. Tính v ng ch c c a thành t i đây ? c.Trigliêric a. Cacbonhidrat b. Kitin ế ượ ệ ổ ợ d. Protêin ấ c quan sát th y trong các t 68. Các ribôxôm đ bào chuyên hoá trong vi c t ng h p
ợ ớ ấ A. lipit. B. pôlisáccarit. C. prôtêin. D. glucô. n i t ng h p t i màng sinh ch t trên 69. Các prôtêin đ c v n chuy n t ủ ế ể ừ ơ ổ ấ bào ch t.
ẫ ườ ệ ng trong cytosol. ế ng trong t bào. ủ ế ờ ự ế ấ ầ ủ ộ ươ ớ 70. Nh ng ch t có th đi qua l p phôtpholipit kép c a màng t bào(màng sinh ch t) nh s khuy ch tán là ấ ấ ữ ấ ự ỏ ướ ử ệ c nh không tích đi n và không phân c c. ướ ớ c l n Protein có kích th
ể ằ ượ ậ ộ ể ự A. s chuy n đ ng c a t t. ế B. các túi ti ứ ợ C. ph c h p prôtêin – cácbonhiđrat mang các tín hi u d n đ D. các thành ph n c a b x ữ ể A. nh ng ch t tan trong lipít B. ch t có kích th ạ C. Các đ i phân t D. A và B. ạ 71. Các đ i phân t bào b ng cách ự ế ấ ử ư nh prôtêin có th qua màng t ẩ ự ẩ ẩ ự ấ ấ ế ế ẩ ế A. xu t bào, m bào hay th c bào. B. xu t bào, m bào, th c bào, khu ch tán. C. xu t bào, m bào, khu ch tán. D. m bào, th c bào, khu ch tán. ế ể ằ bào b ng cách ề ế ộ ồ ề ượ ồ ộ c chi u Gradien n ng đ . 72. Các ion có th qua màng t ể ể ậ ể ệ ượ ờ ự ế
A. có th khuy ch tán qua kênh Prôtein (theo chi u Gradien n ng đ ) ủ ộ ể B. có th v n chuy n (ch đ ng) qua kênh Prôtein ng ậ ng v t lý. C. có th nh s khuy ch tán theo hi n t D. A và B. ợ ớ ế ằ 73. Các prôtêin đ c v n chuy n t n i t ng h p t i màng t bào b ng ủ ế ấ ể ừ ơ ổ bào ch t. ượ ậ ộ ể ự A. s chuy n đ ng c a t t ế B. các túi ti
33
ệ ứ ợ ẫ ườ ng trong cytosol. ầ ủ ộ ươ ng trong t ự ệ C. ph c h p prôtêin – cácbonhiđrat mang các tín hi u d n đ D. các thành ph n c a b x ủ ế bào ế 74. S khác bi t là ữ ể ế ơ ố ể t di chuy n nhanh. ế
t giàu prôtêin. ế ằ ầ ằ ầ ế t ch y u gi a không bào và túi ti ậ A. không bào di chuy n tu ng đ i ch m còn túi ti ỏ B. màng không bào dày, còn màng túi ti t m ng. C. màng không bào giàu cácbonhiđrat, còn màng túi ti D. không bào n m g n nhân, cond túi ti ế ộ t n m g n b máy Gôngi. ứ ộ 75. B máy Gôngi không có ch c năng ắ ườ ế ả ẩ ng vào prôtêin B. bao gói các s n ph m ti t. ợ ạ ứ ấ ơ ự ậ ự ủ ầ ả A. g n thêm đ ổ C.t ng h p lipit D. t o ra glycôlipit ễ ạ ế bào cho phép nghiên c u lizôxôm 1 cách d dàng nh t là 76. Lo i t ế ế ầ bào th n kinh. bào c . B. t A. t ạ ế ế bào b ch c u có kh năng th c bào. bào lá c a th c v t. D. t C. t
ĐÁP ÁN
7 C B D D
B B 8 B C D D D A C 9 B A B A B B D 10 C B A B D C D 2 D A A A A A B D 3 B C C B C C C D 4 D B D C A D B A 5 C B B D D C C C 6 A D A C D D A D 1 D B D C A D A A
Ấ
Ậ
Ấ
Ể
V N CHUY N CÁC CH T QUA MÀNG SINH CH T
ự ế 1. S khu ch tán c a các s i phân t ử ướ c qua màng đ n ậ ợ ủ ộ ủ ể ể ể ậ ậ ượ ọ c g i là ự ẩ ự A. v n chuy n ch đ ng. B. v n chuy n tích c c. C. v n chuy n qua kênh. D. s th m
ụ ộ ố ố ầ ng. B. K c n tiêu t n nl th u. ấ ể ậ 2. V n chuy n th đ ng ầ ượ ầ ặ ố ượ ế ằ bào b ng ượ ng. A. c n tiêu t n nl ơ ệ t trên màng. C. c n có các kênh protein. D. c n các b m đ c bi ế ướ ớ c l n vào bên trong t ậ ể ể ư ể ậ ấ ụ ộ A. v n chuy n ch đ ng. B. v n chuy n th đ ng. C. nh p bào. D. xu t bào. ự ế ủ ế ằ ậ ể ấ ầ ng có kích th ậ bào b ng s bi n d ng c a màng sinh ch t là ể 4. Ki u v n chuy n các ch t ra vào t 3. T bào có th đ a các đ i t ủ ộ ấ ụ ộ ế ể ể ậ ậ ậ ấ ạ ủ ộ A. v n chuy n th đ ng. B. v n chuy n ch đ ng. C. xu t nh p bào. D. khu ch tán
ề ượ ọ ể ấ tti p ế 5. Khi khu ch tán qua kênh, protein vchuy n 2 ch t cùng lúc cùng chi u đ ể ố ả ả ượ ọ ạ ỗ ộ 6. Khi khu ch tán qua kênh, m i lo i protein v n chuy n m t ch t riêng đ ồ ấ ồ ả ế ơ ả ế ơ ả ế ượ ể ạ ậ ấ ồ ờ ỗ ậ c g i là v n chuy n A. đ n c ng. B. đ i c ng. C. đ ng c ng. D. kép. ể ậ ể c g i là v n chuy n ố ả A. đ n c ng B. chuy n c ng C. đ ng c ng D. đ i c ng ề c chi u đ ượ c
ậ ể ả 7. Khi khu ch tán qua kênh , m i lo i protêin v n chuy n đ ng th i cùng lúc hai ch t ng ể ọ g i là v n chuy n ơ ả ố ả ậ A. đ n c ng. B. chuy n c ng. C. đ ng c ng . D. đ i c ng. ể ả ế ấ c g i là bào theo građien n ng đ đ ự s m bào. C ộ ượ ấ ồ ả ồ ộ ượ ọ ự ự s th c bào. D ế ế c khu ch tán qua màng t ế s khu ch tán. ụ bào ph thu c vào ự ẩ ụ ộ ng th c v n chuy n th đ ng, các ch t tan đ ể ấ ồ ấ ế bào. 8. Các ch t tan đ ự ẩ ươ 9. Trong ph ặ ự ặ ể màng. ộ ủ ế ượ ự ữ ượ ế ể ượ ậ c v n chuy n qua màng t ấ A s th m th u. B ể ứ ậ ủ A đ c đi m c a ch t tan. ệ B s chênh l ch n ng đ c a các ch t tan g a trong và ngoài màng t ủ C đ c đi m c a màng t ồ D ngu n năng l ng đ bào và kích th c d tr trong t ữ ướ ỗ c l bào.
34
ườ ộ ủ ấ ấ ồ ơ ồ ớ ng bên ngoài có n ng đ c a các ch t tan l n h n n ng đ c a các ch t tan có trong t ế ườ ế 10. N u môi tr bào thì môi tr ng đó đ ộ ủ ườ ng ượ ọ ẳ ươ c g i là môi tr đ ng tr c tr nh ươ ườ bão hoà. ng. D ộ ủ ồ ỏ ơ ươ ồ ượ ấ ấ ng. B ng bên ngoài có n ng đ c a các ch t tan nh h n n ng đ c a các ch t tan có trong t ế ườ ư A u tr ế 11. N u môi tr bào thì môi tr ng. C ộ ủ ườ ng ng đó đ ượ ng. B c g i là môi tr đ ng tr ng. C ng. D bão hoà. ự ứ c tr ỗ ể ọ ế ệ bào đã th c hi n hình th c ươ màng thì t ươ ư A u tr ử có kích th 12. Các phân t ể ủ ộ ậ ự ự ế ẽ ượ ọ ẳ ươ nh ướ ớ t qua các l c l n không th l ẩ A v n chuy n ch đ ng. B m bào. ẩ m bào và th c bào. C th c bào. D 13. N u bón quá nhi u phân cho cây s làm cho ễ ị ễ ệ ạ
ể ể ượ ể ề ể A cây phát tri n m nh, d b nhi m b nh. B làm cho cây héo , ch t. ế ậ C làm cho cây ch m phát tri n. D làm cho cây không th phát tri n đ c.
ĐÁP ÁN 1D 2B 3C 4C 5C 6A 7D 8 9B 10A 11C 12D 13B
ế ấ ể ề ự ậ bào là : 1. Đi u đ i đây đúng khi nói v s v n chuy n th đ ng các ch t qua màng t ấ ồ ồ ộ ấ ể ơ ộ ụ ộ ậ n i có n ng đ th p sang n i có n ng đ cao ế ượ ừ ơ c chuy n t ậ ậ ở ộ đ ng v t không x y ra ấ ậ ề ướ ầ ng cung c p cho quá trình v n chu n a. c n có năng l ấ ượ ể b. Ch t đ ủ c. Tuân th theo qui lu t khuy ch tán ỉ ả d. Ch x y ra ượ ậ ở ạ ả ế 2. V t ch t đ ể c v n chuy n qua màng t d ng nào sau đây ? bào th
ạ a. Hoà tan trong dung môi b. D ng tinh th r n c. D ng khí d. D ng tinh th r n và khí ể ể ế ằ ặ ở ự ậ th c v t ườ ng ạ ạ ế 3. Đ c đi m c a s v n chuy n ch t qua màng t bào b ng s khuy ch tán là : ủ ỗ ữ màng ng kính c a l ươ ủ ỉ ả ấ ể ng ấ ử ừ ơ ỉ ể ậ ườ có đ ượ n i nh ở ế t ộ ự ồ ể ắ ể ắ ự ự ậ ơ ườ ớ ớ ng kính l n h n đ a. Ch x y ra v i nh ng phân t ơ ư ươ ậ c tr ng sang n i u tr b. Ch t luôn v n chuy n t ứ ậ ự bào th c v t c. là hình th c v n chuy n ch có ấ ở ệ ự d. D a vào s chênh l ch n ng đ các ch t trong v à ngoài màng ự ẩ ấ 4. S th m th u là : ể ử ủ ế ch t tan qua màng ử ườ ng qua màng ể ủ ấ ủ a. S di chuy n c a các phân t b. S khuy ch tán c a các phân t u đ ủ c. S di chuy n c a các ion qua màng d. S khuy ch tán c a các phân t ử ướ n c qua màng ế 5. Câu có n i dung đúng sau đây là : ấ ồ ồ ộ ể ủ ộ ượ ể ừ ơ bào c n đ ộ ấ ấ c cung c p năng l ơ ng n i có n ng đ th p sang n i có n ng đ cao . ầ ượ ể ủ ộ ự ấ ự ự ự ự ộ ậ ự ậ ự ậ ứ ự ẩ ế ự ủ ộ ượ ể ấ ậ ấ ế ể ng nào sau đây tr c ti p cung c p cho quá trình v n chuy n ch t ch đ ng trong ơ ể a. V t ch t trong c th luôn di chuy n t ế b. S v n chuy n ch đ ng trong t ậ c. S khuy ch tán là 1 hình th c v n chuy n ch đ ng d. V n chuy n tích c c là s th m th u ồ 6. Ngu n năng l ơ ể ố c th s ng ? ả a. ATP b. ADP c. AMP d. C 3 ch t trên ấ ưỡ ườ ở ấ ộ ng sau quá trình tiêu hoá qua lông ru t vào máu ng i theo cách
ụ ộ ụ ộ ủ ộ ế ự ể ể ậ ậ a. V n chuy n khuy ch tán b. V n chuy n th đ ng ậ c. V n chuy n tích c c d. V n chuy n th đ ng và v n chuy n ch đ ng ộ ấ ể ơ ế ậ ồ 8. V n chuy n ch t qua màng t ồ ụ ộ ể ự ậ 7. S v n chuy n ch t dinh d nào sau đây ? ể ậ ể ậ ấ ể ộ ấ b. Khuy ch tán c . Ch đ ng d. Th đ ng ẩ a. Th m th u ự ủ ộ ạ ứ ủ ế ể ấ i đây có s bi n d ng c a màng sinh ch t là: ơ ừ ơ n i có n ng đ th p sang n i có n ng đ cao là c ch : ế ấ ướ ụ ộ ậ 9 . Hình th c v n chuy n ch t d ế ự ự a. Khuy ch tán c . Th đ ng b. Th c bào d. Tích c c
35
ồ ầ ơ ượ ề ậ ạ ấ ồ ấ ộ c và urê thì qua đ ả ồ ế ấ ẽ c. Th m th u s làm cho t ể bào h ng c u kho ng 2%. Đ ng saccarôz không th đi qua màng, ầ i nhi u nh t khi ng p trong ườ bào h ng c u co l
ươ ươ ng. ượ ng. B ng. D ơ ượ saccrôz nh ươ c tr urê nh c tr ng.
ọ ượ ặ ả ờ c k=2x2 cm, tr ng l ị ng p=100g trong dung d ch NaCl đ c kho ng 1 gi thì kích th ướ c ẽ ng c a nó s ướ ộ ế 10. N ng đ các ch t tan trong m t t ẩ ướ ư nh ng n ị dung d ch ơ ư A saccrôz u tr ươ ư C urê u tr ế ộ 11. Ngâm m t mi ng ướ su hào có kích th ủ và trong l tr ượ c lúc ngâm
ề ả ấ
A k>2x2cm, p>100g. B k< 2x2cm, p<100g. ớ C k = 2x2cm, p = 100g. D gi m r t nhi u so v i
ĐÁP ÁN 1c 2a 3d 4d 5b 6a 7d 8c 9b 10a 11b
ƯƠ
CH
NG 3:
Ấ
Ậ
Ể
ƯỢ
Ế
CHUY N HÓA V T CH T VÀ NĂNG L
NG TRONG T BÀO
ƯỠ
Ấ
Ể
ƯỢ
Ở
DINH D
Ậ NG, CHUY N HÓA V T CH T VÀ NĂNG L
NG
VSV
ầ 1. ATP đ
3 thành ph n là ơ ng ribôz , 3 nhóm photphat. ơ ng deôxiriboz , 3 nhóm photphat. ơ
ạ ế 2. T i t bào, ATP ch y u đ ườ ề ỗ ệ ử ượ ấ ạ ừ c c u t o t ườ A. ađenôzin, đ ườ B. ađenôzin, đ ườ ng ribôz , 3 nhóm photphat. C. ađenin, đ ơ ườ ng đeôxiribôz , 3 nhóm photphat. D. ađenin, đ ủ ế ượ c sinh ra trong ng phân. B. chu i truy n đi n t
ấ ế ạ ạ ề ấ A. qtrình đ C. chu trình Crep. D. chu trình Canvin. bào, giai đo n t o ra nhi u ATP nh t là ề ấ ỗ ng phân. B. trung gian . C. chu trình Crep. D. chu i truy n electron hô h p. 3. Trong quá trình hô h p t ườ ộ ử ổ A. đ 4. ATP là m t phân t quan tr ng trong trao đ i ch t vì ấ ễ ị ọ ố ượ ng. ế ễ ễ môi tr ỡ ể ả ư ơ ể ượ ề ữ ủ ể ọ i s ng là các ph n ng ượ ả ử ợ ế i phóng năng l A nó có các liên k t ph tphát cao năng d b phá v đ gi ễ ỷ ố B các liên k t ph tphát cao năng d hình thành nh ng không d phá hu . ườ ượ ừ ng ngoài c th . c t C nó d dàng thu đ ề ng. D nó vô cùng b n v ng và mang nhi u năng l ổ ằ 5. Khâu quan tr ng trong quá trình chuy n đ i b ng năng l ỷ A. ôxi hoá kh . B. thu phân. C. phân gi ả ứ ế ớ ố ng c a th gi ấ ổ ấ i các ch t. D. t ng h p các ch t. ồ 6. Đ ng hoá là ả ứ ế bào. ậ ậ ợ ấ ả t c các ph n ng sinh hoá x y ra bên trong t ộ ợ ổ ả ấ ơ các ch t đ n gi n. ả ấ ơ ả A. t p h p t ỗ ế ế ả ứ B. t p h p m t chu i các ph n ng k ti p nhau. ấ ữ ơ ứ ạ ừ ợ C. quá trình t ng h p các ch t h u c ph c t p t ấ ữ ơ ứ ạ ả D. quá trình phân gi i các ch t h u c ph c t p thành các ch t đ n gi n. ị ả ứ ế bào. 7. D hoá là ậ ậ ợ ấ ả t c các ph n ng sinh hoá x y ra bên trong t ộ ợ ổ ả ấ ơ các ch t đ n gi n. ả ấ ơ ả A. t p h p t ỗ ế ế ả ứ B. t p h p m t chu i các ph n ng k ti p nhau. ấ ữ ơ ứ ạ ừ ợ C. quá trình t ng h p các ch t h u c ph c t p t ấ ữ ơ ứ ạ ả D. quá trình phân gi i các ch t h u c ph c t p thành các ch t đ n gi n.
ĐÁP ÁN 1C 2B 3D 4A 5A 6C 7D
ượ ượ ự ạ c phân chia d a trên tr ng thái t n t i c a chúng là : ạ 1. Có hai d ng năng l ộ ng đ ế ồ ạ ủ ệ a. Đ ng năng và th năng b. Hoá năng và đi n năng
36
ế ệ ộ c. Đi n năng và th năng d. Đ ng năng và hoá năng ế ả ấ ữ ơ i ch t h u c
ượ ượ ượ ượ 2. Th năng là : a. Năng l b. Năng l c. Năng l d. Năng l ượ ả i phòng khi phân gi ng gi ề ẩ ở ạ tr ng thái ti m n ng ặ ờ ng m t tr i ơ ọ ng c h c ỹ ế ế ấ ọ ượ ọ 3. Năng l ng tích lu trong các liên k t hoá h c c a các ch t h u c trong t bào đ c g i là : ộ ữ ơ t năng d. Đ ng năng ấ ủ ệ ệ a. Hoá năng b. Đi n năng c. Nhi ầ ủ ủ ợ 4. Ađênôzin triphotphat là tên đ y đ c a h p ch t nào sau đây ? ả ườ a. ADP b.AMP c. ATP d. C 3 tr ợ ng h p trên ế ố ầ ử 5. Y u t nào sau đây không có trong thành ph n c a phân t ATP? ủ ườ a. Baz nitric b. Nhóm photphat c. Đ ng d. Prôtêin ườ ATP là : ơ ơ ử c.Ribôz b. Xenlulôz d. Saccarôz ạ ủ ử ơ ử còn l i c a phân t ATP là : 8.
ng ribô và 1 nhóm phôtphat ng ribô và 3 nhóm phôtphat ng đêôxiribô và 1 nhóm phôtphat ng đêôxiribô và 3nhóm phôtphat ơ ấ ạ ủ 6. Đ ng c u t o c a phân t a. Đêôxiribôzơ ơ Ngoài ba z nitric có trong phân t ử ườ đ a. 3 phân t ử ườ đ b. 1 phân t ử ườ đ c. 3 phân t ử ườ d. 1 phân t đ ủ ỹ ở 9. Năng l : ượ ng c a ATP tích lu ả ầ ng ỉ ộ ở ế ử ườ ế đ ngoài cùng d. Ch m t liên k t phôtphat ngoài cùng
ủ
ừ ả ủ ể ủ ô xi hoá c a ti th a. C 3 nhóm phôtphat b. Hai liên k t phôtphat g n phân t ế c. Hai liên k t phôtphat 10. Quang năng là : ượ ượ ượ ượ ỷ a. Năng l b. Năng l c. Năng l d. Năng l phân hu ATP ấ ể ế ượ ng c a ánh sáng ế ng trong các liên k t phôtphat c a ATP ượ c s n sinh t ng đ ừ ả ng s n sinh t ợ ổ 11. Đ ti n hành quangt ng h p , cây xanh đã h p th năng l ệ c. Đi n năng b. Nhi ầ ượ ừ ng nào sau đây? d. Quang năng ATP? ậ ụ ệ t năng ấ ế ng cung c p t cây xanh b. S khuy ch tán v t ch t qua màng t ấ ủ ồ ậ a. Hoá năng ạ ộ 12. Ho t đ ng nào sau đây không c n năng l ự ở ưở a. Sinh tr ng ự ậ ơ ở ộ ự c. S co c đ ng v t d. S v n chuy n ôxi c a h ng c u ự ạ ợ ườ ể ệ ấ ế bào ầ ở ườ ể i ng ượ ng , cây xanh đã th c hi n quá trình chuy n hoá năng l ng nào sau 13. Qua quang h p t o ch t đ đây ?
ệ ừ ừ ừ ừ a. T hoá năng sang quang năng b. T hoá năng sang quang năng t năng c. T quang năng sang hoá năng d. T hoá năng sang nhi
ĐÁP ÁN 1a 2b 3a 4c 5d 6c 7 8b 9c 10a 11d 12b 13b
Ậ
Ấ
Ủ
Ể
VAI TRÒ C A ENZIM TRONG QUÁ TRÌNH CHUY N HÓA V T CH T
ầ ơ ả ủ 1. Thành ph n c b n c a ezim là A. lipit. B. axit nucleic. C. cacbon hiđrat. D. protein. ơ ấ ế ớ ả ứ 2. Khi enzim xúc tác ph n ng, c ch t liên k t v i A. cofact ạ ộ ả ế ệ 3. T bào c th đi u hoà t c đ chuy n hoá ho t đ ng v t ch t b ng b ng vi c tăng gi m . B. protein. C. coenzim . D. trung tâm ho t đ ng. ậ ộ ơ ơ ơ ể ề ệ ộ ạ ộ ồ ố ộ ộ ấ ằ ấ ộ ồ ằ bào. C. n ng đ c ch t D. n ng đ enzim trong t ể ủ ế t đ tb B. đ pH c a t A. nhi ế
ạ ộ ệ ả ậ bào. ế 4. T bào c th đi u hoà t c đ chuy n hoá ho t đ ng v t ch t b ng b ng vi c tăng gi m ộ ơ ể ề ệ ộ ố ộ ộ ấ ằ ấ ộ ơ ồ ồ ằ bào. C. n ng đ c ch t D. n ng đ enzim trong t ể ủ ế t đ tb B. đ pH c a t A. nhi ế
ữ ộ ủ ế ể ỉ bào là bào. 5. M t trong nh ng c ch t ấ đi u ch nh quá trình chuy n hoá c a t ế ứ ệ ệ ệ ơ ế ự ề A. xu t hi n tri u ch ng b nh lí trong t bào.
37
ỉ ỉ ộ ế bào. ệ ộ ủ ế bào. t đ c a t ấ ế ượ ề ề ề B. đi u ch nh nhi ồ C. đi u ch nh n ng đ các ch t trong t ằ ứ D. đi u hoà b ng c ch ng c.
ĐÁP ÁN: DDDDD
ạ ộ ủ 1. Ho t đ ng nào sau đây là c a enzim? ả ứ ủ ầ ấ ổ ợ ượ c ạ ộ ề ố ả ả ướ ấ ấ ổ a. Xúc tác các ph n ng trao đ i ch t b. Tham gia vào thành ph n c a các ch t t ng h p đ ạ ộ ủ ơ ế d. C 3 ho t đ ng trên c. Đi u hoà các ho t đ ng s ng c a c th ạ ộ d. C 3 ho t đ ng trên i đây là enzim ? 2. Ch t nào d ề ả c. Prôteaza b. Nuclêôtiđaza d. C a, b, c đ u đúng ả ấ a. Saccaraza 3. Enzim có b n ch t là: a. Pôlisaccarit c. Prôtêin b. Mônôsaccrit d. Photpholipit ể ọ
các đisaccrit i bi n đ i khi tham gia vào ph n ng ế ộ ế ế đ ng v t , Enzim do các tuy n n i ti t ti ả ứ t ra
ộ 4. Phát bi u sau đây có n i dung đúng là : ộ ấ a. Enzim là m t ch t xúc tác sinh h c ượ ấ ạ ừ c c u t o t b. Enzim đ ổ ế ẽ ạ c. Enzim s l ậ Ở ộ d. ơ ấ 5. C ch t là : ấ ấ ạ ẩ ạ ả ừ ả ứ a. Ch t tham gia c u t o Enzim b. S n ph m t o ra t các ph n ng cho do Enzim xúc tác ấ ạ ế ạ ứ ề ấ c. Ch t tgia p/ ng do Enzim xúc tác d. Ch t t o ra do nhi u Enzim liên k t l i ầ ơ ế ụ ủ ả ẩ ỏ ơ ấ ạ ạ ạ ẩ ả ứ 6. Giai đo n đ u tiên trong c ch tác d ng c a Enzim lên các ph n ng là ạ ơ ấ a. T o các s n ph m trung gian b. T o ra Enzim c ch t ả ố c. T o s n ph m cu i cùng d. Gi i phóng Enzim kh i c ch t ặ ả 7. Enzim có đ c tính nào sau đây? ề ế ạ a. Tính đa d ng b. Tính chuyên hoá c. Tính b n v i t ớ 0 cao d. Ho t tính y u ườ ạ ạ ộ 8. Enzim sau đây ho t đ ng trong môi tr ng a xít c. Pepsin b. Saccaraza d. Mantaza ạ ộ ủ t đ t i là:
ơ ể ườ ộ ộ ườ ệ ộ ố ư ệ ộ ủ i u c a môi tr ng là giá t đ lên ho t đ ng c a Enzim , thì nhi t đ t ưở ở ị ạ ộ ừ ạ ộ ấ a. Amilaza ả ệ ộ ố ư i u cho ho t đ ng c a Enzim trong c th ng 9. Kho ng nhi ộ ộ ộ c. 20 đ C 35 đ C a. 15 đ C 20 đ C ộ ộ ộ d. 35 đ C 40 đ C b. 20 đ C 25 đ C ủ ạ ộ ủ ả 10. Trong nh h ng c a nhi ệ ộ đó : t đ mà tr nhi ắ a. Enzim b t đ u ho t đ ng b. Enzim ng ng ho t đ ng c. Enzim có ho t tính cao nh t d. Enzim có ho t tính th p nh t ơ ệ ườ ệ ộ ấ ầ ạ ng có nhi t đ t ấ ề i u c a Enzim, thì đi u nào sau đây đúng ? ạ ộ ố ư ủ ệ ộ t đ ệ ộ ả
t đ tăng lên không làm thay đ i hoat tính Enzim ượ ậ ẽ ả ệ ộ ủ 12. H u qu sau đây s x y ra khi nhi ng v 11. Khi môi tr ạ a. Ho t tính Enzim tăng theo s gia tăng nhi ự ả b. S gi m nhi ạ c. Ho t tính Enzim gi m khi nhi ệ ộ d. Nhi ả ạ i u c a Enzim là : ấ t quá nhi ả ể ấ t đ th p h n nhi ự ạ t đ làm tăng ho t tính Enzim ệ ộ t đ tăng lên ổ t đ môi tr ạ ả ứ ừ ạ ạ ả kho ng giá tr c a đ pH nào sau đây ? ổ ơ ể 13. Ph n l n Enzim trong c th có ho t tính cao nh t ế ừ ừ ế ệ ộ ố ư t đ t ầ i ị ủ ộ d. Trên 8 ế ả ạ ấ ở ế ng đ n ho t tính c a Enzim? 14. ộ ơ ấ ưở ủ ệ ộ ả ộ ồ ồ ộ ườ a. Ho t tính Enzim tăng lên b. Ho t tính Enzim gi m d n và có th m t hoàn toàn c. Enzim không thay đ i ho t tính d. Ph n ng luôn d ng l ớ ầ ừ a. T 2 đ n 3 ế ố Y u t a. Nhi ạ c. T 6 đ n 8 b. T 4 đ n 5 ủ nào sau đây có nh h t đ b. Đ PH c a mt c. N ng đ c ch t và n ng đ Enzim d. C 3 y u t ế ố
ả ườ ơ trên 15. Enzim xúc tác quá trình phân gi i đ ng saccrôz là : a. Saccaraza c.Lactaza b. Urêaza d.Enterôkinaza ụ 16.Enzim Prôtêaza có tác d ng xúc tác quá trình nào sau đây ? ả a. Phân gi i lipit thành axit béo và glixêin
38
ườ ng đi saccarit thành mônôsaccarit ơ ng lactôz
ả i đ ả ườ i đ ả i prôtêin ả ượ b. Phân gi c. Phân gi d. Phân gi 17. Quá trình phân gi c xúc tác b iEnzim d. aza Amilaza ở i axit nuclêic thành nuclêôtit đ a. Nuclêôtiđaza c. Peptidaza b. Nuclêaza ợ ấ ữ ơ ả ấ ợ 18. Trong các h p ch t h u c sau, h p ch t nào không ph i là enzim: A.Trypsinogen. B. Chymotripsinogen. C. Secretin. D. Pepsinogen
ĐÁP ÁN 1a 2d 3c 4a 5c 6b 7b 8c 9d 10c 11a 12b 13c 14d 15a 16d 17b 18C 19 20 21
Ấ Ế HÔ H P T BÀO
ả ấ ế ả ứ ộ ỗ bào là m t chu i các ph n ng ấ ủ 1. B n ch t c a hô h p t ỷ ử ổ ợ ả A. thu phân. B. oxi hoá kh . C. t ng h p. D. phân gi i ườ ế 2. Đ ng phân là quá trình bi n đ i ơ ơ saccarôz . D galactoz . ơ ả ơ ấ ủ ươ ể ấ 3. Quá trình đ ế ng. D bào t A t ể c ch t c a ti th . ự ế ấ ế ạ ổ ơ A glucôz . B fructôz . C ở ườ ng phân x y ra ớ l p màg kép of ti th . C bào ch t. B ệ ở giai đo n chu trình Crep, nguyên li u tham gia tr c ti p vào chu trình là bào, 4. Trong quá trình hô h p t ơ ấ ế ượ ừ ử A. glucoz . B. axit piruvic. C. axetyl CoA. D. NADH, FADH. ơ ạ glucoz t o ra đ 5. Trong quá trình hô h p t 1 phân t bào, t c
A. 2 ATP. B. 4 ATP. C. 20 ATP. D. 38 ATP. ượ ố ườ ử ế ế c s phân t ng phân, t bào thu đ ATP là 6. K t thúc quá trình đ A 1. B 2. C 3. D 4. ừ ử ơ ả 7. T 1 phân t
ấ ế ượ ườ ạ ườ ng phân. D c A,B và C. ồ ầ ấ glucôz s n xu t ra h u h t các ATP trong ỗ A chu trình Crep. B chu i truy n e hh p. C bào, năng l ế ấ ề ở ạ ng t o ra 8. Trong quá trình hô h p t đ giai đo n đ ả ng phân bao g m A. 1 ATP; 2 NADH. B. 2 ATP; 2 NADH. C. 3 ATP; 2 NADH. D. 2 ATP; 1 NADH. ở ự ế ạ ấ ế bào, ệ giai đo n chu trình Crep, nguyên li u tham gia tr c ti p vào chu trình 9. Trong quá trình hô h p t Crep là ơ A. glucoz . B. axit piruvic. C. axetyl CoA. D. NADH, FADH. ấ ế ừ ử ượ 10. Trong quá trình hô h p t bào, t 1 phân t ơ ạ glucoz t o ra đ c
ề ễ 11. Chu i truy n êlectron hô h p di n ra ở
ủ ướ ộ A. 2 ATP B. 4 ATP C. 20 ATP D. 38 ATP ỗ A màng trong c a ti th . B i n i ch t tr n. D C màng l ể ủ màng ngoài c a ti th . ấ ạ ướ ộ màng l i n i ch t h t. ộ ụ ấ ể ấ ơ ấ 12. T c đ c a quá trình hô h p ph thu c vào ượ gi a CO2/O2. ầ ượ ủ ế ỉ ệ ữ t l nhu c u năng l ng c a t bào. ộ ơ ấ ộ ượ ự ự ờ ố ộ ủ ng oxy (.) tbào B A hàm l ồ C n ng đ c ch t. D ấ 13. S hô h p n i bào đ ặ ủ ự ự CO2. ấ ử ệ c th c hi n nh ử Hyđro. B A s có m t c a các nguyên t C vai trò xúc tác c a các enzim hô h p. D ặ ủ s có m t c a cácphân t ủ vai trò c a các phân t ử ATP. ấ ị ả ủ ể 15. Trong quá trình chuy n hoá các ch t, lipít b phân gi i thành
ượ ế ễ 16. Hô h p hi u khí đ ướ ộ ể ạ ấ l p th . D i n i ch t. l A. axít amin . B. axit nuclêic. C. axit béo. D. glucozo. ấ c di n ra trong ể A lizôxôm. B ti th . C ọ 17. Quá trình hô h p có ý nghĩa sinh h c là ằ ả ạ ượ ế ơ ể ng cung c p cho các ho t đ ng s ng cho t bào và c th . ượ ể ố ng. ấ ộ ạ ỏ ế ả ấ ả ự A đ m b o s cân b ng O2 và CO2 trong khí quy n. ạ ộ ấ B t o ra năng l ể C chuy n hoá gluxit thành CO2, H2O và năng l D th i các ch t đ c h i ra kh i t bào.
ĐÁP ÁN
39
1B 2A 3C 4C 5D 6B 7B 8B 9C 10D 11A 12D 13C 14C 15C 16B 17B
Ở ữ ạ ộ ấ ả ẩ ủ ế ở ạ 1. nh ng t lo i bào quan nào sau đây ? ộ a. Ti th b. B máy Gôngi c. Không bào d. Ribôxôm ấ ữ ơ ạ ộ ả i ch t h u c trong ho t đ ng hô h p là : ướ ườ ả ượ ượ ế bào có nhân chu n , ho t đ ng hô h p x y ra ch y u ể ủ ự 2. S n ph m c a s phân gi ướ c và năng l ấ ng b. N c, đ ng ườ ng và năng l ướ ượ ẩ a. Ôxi, n c. N c, khí cacbônic và đ ng d. Khí cacbônic, n c và năng l ng ộ ươ ướ 3. Cho m t ph ng trình t ng quát sau đây :
ượ ng ươ ể ả ị ủ ử ấ Ph i hàon toàn c a 1 phân t ch t ơ ổ C6H12O6+6O2 6CO2+6H2O+ năng l ng trình trên bi u th quá trình phân gi a. Disaccarit d. Pôlisaccarit ượ ạ ượ ừ ấ 4. Năng l ủ ế ng ch y u đ c. Prôtêin b.Glucôz quá trình hô h p là c t o ra t a. ATP c. NADH b. ADP d. FADH2 ấ ể ượ ấ ế 5. Ch t nào sau đây có th đ ạ ộ i trong ho t đ ng hô h p t c phân gi ấ ả c. Protêin b. Lipit bào ? ả d. C 3 ch t trên a. Mônsaccrit ơ ồ ắ ể ệ ườ 6. S đ tóm t ng phân ượ ượ ng ướ ượ ng a. Glocôz axit piruvic + năng l b. Glocôz CO2+ năng l c. Glocôz N c + năng l d.Glocôz CO2+ n ướ ế ượ ườ ơ t nào sau đây th hi n đúng quá trình đ ơ ng ơ ơ ơ ng gi c bào ti n hành đ 7. Năng l i phóng khi t ử ộ ộ ử ử ả a. Hai phân t ử ng phân 1 phân t glucôz là : ử ATP d. M t phân t ADP c. Hai phân t ATP 8 . Quá trình đ ế ADP b. M t phân t ở : ế ả ng phân x y ra ủ ế bào b. Trong t ấ bào ch t ủ ế ườ a. Trên màng c a t ả c. Trog tc các bào quan khác nhau d. Trong nhân c a t bào ả ở ế ụ 9. Quá trình ô xi hoá ti p t c axit piruvic x y ra ủ ề ủ ể ấ ộ ể a. Màng ngoài c a ti th b. Trong ch t n n c a ti th c. Trong b máy Gôn gi d. Trong các ribôxôm ấ ể ạ ượ ế ấ bào các a xít piruvic đ c ôxi hoá đ t o thành ch t (A). Ch t (A) sau đó đi vào chu trình 10. Trong t ấ Crep. Ch t (A) là : a. axit lactic b. axit axêtic c. AxêtylCoA d. Glucôzơ ử ượ ỗ axeetylCoA đ ẽ ạ c oxi hoá hoàn toàn s t o ra bao nhiêu phân t ử 11. Trong chu trình Crep, m i phân t CO2? ử d. 1 phân t ử b. 3 phân t ử ớ c. 2 phân t ườ ng phân? ử 12. Đi u nào sau đây là đúng v i quá trình đ ơ ắ ầ ộ ề ướ ượ ạ ấ ả ừ ấ ế 15. c t o ra t c đ ườ giai đo n nào sau đây? ể d. a và b đúng ườ ớ 16. Đi u nào sau đây là đúng v i quá trình đ ng phân? ắ ầ ơ ộ ề a. 4 phân t ề A. B t đ u ôxy hoá glucôz . B. Hình thành m t ít ATP, có hình thành NADH. ơ C. Chia glucôz thành 2 axít pyruvíc. D. T t c các đi u trên . ạ ạ ộ bào , n Trong ho t đ ng hô h p t ệ ử a. Đ ng phân b. Chu trình Crep c. Chuy n đi n t ề A. B t đ u ôxy hoá glucôz . B. Hình thành m t ít ATP, có hình thành NADH. C. Chia glucôz thành 2 axít pyruvíc. D. T t c các đi u trên . ướ ố ủ i đây là đúng?
ườ ượ ượ ử ử ử ử ơ ơ ấ ả ể ậ ng phân. V y phát bi u nào d ng h n trong 1 phân t ng h n trong 2 phân t glucô. Pyruvate. ơ ề ạ ề ượ ơ Glucô. ơ ẩ ả 17. Pyruvate là s n ph m cu i c a quá trình đ Pyruvate có ít năng l A. Trong 2 phân t CO2 có nhi u năng l B. Trong 6 phân t ấ C. Pyruvate là 1 ch t oxi hoá m nh h n CO2. ử CO2 có nhi u năng l D. Trong 6 phân t ấ ổ ườ ấ 18. Con đ ộ ỗ ề ổ ệ ử . ừ CoA t pyruvat. ệ ử ố ườ ậ ệ ử ợ ự ủ cu i cùng c a chu i truy n đi n t trong s photphorin hoá oxi hoá là 19. Ch t nh n đi n t ướ ử ng h n trong 1 phân t ả ng trao đ i ch t chung cho c lên men và hô h p n i bào là A. Chu trình Krebs. B. Chu i truy n đi n t C. Đ ng phân. D.T ng h p axetyl ấ ề ỗ A. Oxi. B. N c. C. Pyruvat. D. ADP.
40
ử ư glucôz b oxi hoá hoàn toàn trong đ ơ ị ầ ỉ ạ ườ ế ơ ở ộ ạ ộ 20. M t phân t ch t o ra m t vài ATP. Ph n năng l ng phân và chu trình Krebs, nh ng hai quá trình này bào thu nh n t ng còn l i mà t ậ ừ ấ ướ ạ glucôz ệ ượ A.trong FAD và NAD+. B.trong O2. C. m t d ử phân t i d ng nhi t. D.trong NADH và
ơ ừ ấ ặ ộ ố FADH2. 21. Đi n t đ c tách ra t glucôz trong hô h p n i bào cu i cùng có m t trong ệ ử ượ A. ATP. B. Nhi t C. Glucôz . D. N c. ả ứ ử ừ ộ ể ử ướ ộ ơ ử m t phân t c n tách ra t và chuy n cho m t phân t khác. Câu
ệ ử ượ ệ ử ẽ ắ ậ ộ ệ ệ ử ầ 22. Trong ph n ng oxi hóa kh , đi n t nào sau đây là đúng? A. Các đi n t đ c g n vào NAD+, sau đó NAD+ s mang đi n t ấ sang m t ch t nh n đi n t ệ ử khác. ự ấ ấ ệ ử . ệ ử ọ g i là kh c c. ợ ượ ầ ử ự ệ c oxi hoá đ u tiên. ườ ặ ủ ẽ ượ B. S m t đi n t ớ C. NADH r t phù h p v i vi c mang các đi n t D. FADH2 luôn đ ơ ử glucôz đi vào đ ộ 23. M t phân t ng phân khi không có m t c a O2 s thu đ c
ở ấ ả ệ ử ằ n m trong NADH. ự ả ứ ượ ạ ớ t c đi n t ề ỗ ệ ử A. 38 ATP. B. 4 ATP. C. 2 ATP. D. 0 ATP, b i vì t ự ậ bào th c v t ATP đ ở ế t c t o ra trong s ph n ng v i ánh sáng. Chu i truy n đi n t liên quan ượ c
ủ ụ ạ ủ ể 24. ế đ n quá trình này đ ị ở ị đ nh v A. strôma c a l c l p. B. màng thylacoid c a l c l p. C. màng trong c a ti th D. cytosol. ấ ể ở ộ ậ ủ ụ ạ ế 25. Trong hô h p hi u khí, glucô đ ủ ể c chuy n hoá thành pyruvatte ế ủ ể ấ ị ượ A. màng trong c a ti th . B. t b ph n bào ch t C. màng ngoài c a ti th . D. d ch ti
th . ể ĐÁP ÁN 1a 2d 3b 4a 5d 6 7c 8b 9b 10c 11a 12d 15c 16D 17A 18C 19A 20D 21D 22A 23C 24B 25B
QUANG H PỢ
ủ ẩ ợ ượ ể ố ả 1. Trong quang h p, s n ph m c a pha sáng đ c chuy n sang pha t i là ả A. O2. B. CO2.. C. ATP, NADPH. D. c A, B, C. ợ ượ ọ ng m t tr i thành năng l ấ ng hoá h c. ứ ạ ượ ấ ơ ấ ữ ơ ừ ấ ủ ơ 2. Quang h p là quá trình ặ ờ ế ổ A. bi n đ i năng l ổ ế ả B. bi n đ i các ch t đ n gi n thành các ch t ph c t p. ợ ổ C. t ng h p các ch t h u c t ệ ớ ự các ch t vô c (CO2, H2O) v i s tham gia c a ánh sáng và di p l c. ụ
D. c A,B và C. ợ ạ ắ ố ả 3. Lo i s c t ơ ể ự ậ quang h p mà c th th c v t nào cũng có là
ợ ụ quang h p có nhi m v ơ ng ánh sáng. ấ ế ượ ụ h p th năng l ậ ti p nh n CO2.
ự ộ ợ ệ ỉ ượ 5. Quang h p ch đ ự ậ ự ậ ẩ ẩ ự ậ ả ấ t o, th c v t, n m. ộ ố ấ ả t o, n m và m t s vi khu n. ợ ủ ụ ạ ể màng tilacôit c a l c l p D màng ti th . ể ở ấ ề ủ ch t n n c a ti th . C ượ ụ A. clorophin B. clorophin C. carotenoit . D. phicobilin. ắ ố ệ 4. Các s c t ổ A t ng h p glucôz . B ự ướ C th c hi n quang phân li n c. D ệ ở ợ c th c hi n ậ ả A t o, th c v t, đ ng v t. B ộ ố ả C t o, th c v t và m t s vi khu n. D ễ ủ 6. Pha sáng c a quang h p di n ra ấ ề ủ ụ ạ A ch t n n c a l c l p. B ủ 7. Trong pha sáng c a quang h p năng l ệ ụ ỏ ợ ệ ử ủ ướ ạ ệ ụ ị ấ ệ ử ủ ệ ử c a di p l c ra kh i qu đ o. c t o các đi n t ng ánh sáng có tác d ng ỹ ạ ế thay th các đi n t c a di p l c b m t.
A kích thích đi n t B quang phân li n ả C gi i phóng O2. ả D c A, B và C. ướ ấ ớ ợ 8. N c tham gia vào pha sáng quang h p v i vai trò cung c p ượ ả A. năng l ng. B. oxi. C. electron và hiđro. D. c A, B, C
41
9. Oxi đ ướ ướ c. B. pha sáng nh quá trình phân li n ờ ờ ờ ờ ả ượ c gi i phóng trong ố i nh quá trình phân li n A. pha t c. ố i nh quá trình phân li CO2. D. pha sáng nh quá trình phân li CO2. . C. pha t ợ ượ ừ 10. Trong quá trình quang h p, oxy đ c sinh ra t ấ A H2O. B CO2. C ch t di p l c. D ấ ữ ơ ch t h u c . ụ ự ệ ụ ệ ượ ấ 11. Quá trình h p th năng l ụ ạ ờ c nh ấ ề ủ ụ ạ ặ ờ ng ánh sáng m t tr i th c hi n đ màng tilacôit. C ch t n n c a l c l p. D các pt ử ắ ố s c t ợ qh p. ượ ả ợ c th i ra trong quá trình quang h p là ượ A l c l p. B ấ 12. Ch t khí đ A CO2. B O2. C H2. D N2. ủ ẩ ợ ượ ể ố ả 13. Trong quang h p, s n ph m c a pha sáng đ c chuy n sang pha t i là ả A. O2. B. CO2.. C. ATP, NADPH. D. c A, B, C. ướ ấ ớ ợ 14. N c tham gia vào pha sáng quang h p v i vai trò cung c p ả ng. B. oxi. C. electron và hiđro. D. c A, B, C. 15. Oxi đ ướ ướ c. B. pha sáng nh quá trình phân li n c. ờ ờ ờ ờ ượ A. năng l ả ượ i phóng trong c gi ố i nh quá trình phân li n A. pha t ố i nh quá trình phân li CO2. F. pha sáng nh quá trình phân li CO2. E. pha t ụ ệ ử ệ ử ủ ệ ụ ị ấ thay th các đi n t c a di p l c b m t; ả i phóng ra O2; ỏ ệ ụ ạ ượ ng ánh sáng có tác d ng ướ ế c cho các đi n t ướ c gi ệ ử ủ c a di p l c ra kh i qũi đ o. 16. Trong pha sáng, năng l A. quang phân li n B. quang phân li n C. kích thích đi n t D. c A, B, C. ả ẩ ủ ạ ả ợ ỗ ả ứ 17. S n ph m t o ra trong chu i ph n ng sáng c a quá trình quang h p là
ố ủ ợ 18. Pha t A .ATP; . NADPH; O2 , B. C6H12O6; H2O; ATP. C. ATP; O2; C6H12O6. ; H2O. D. H2O; ATP; O2; c g i là
ố ị ổ ể ợ ượ ọ i c a quang h p còn đ ợ ủ A. pha sáng c a quang h p. B. quá trình c đ nh CO2. C. quá trình chuy n hoá năng l ng. D. quá trình t ng h p cacbonhidrat. ả 19. S n ph m c đ nh CO2 đ u tiên c a chu trình C3 là ợ ố ị ấ ẩ ợ ợ ượ ủ ấ ấ ấ ợ h p ch t 4 cacbon. D h p ch t 3 cacbon. ầ h p ch t 5 cacbon. C A h p ch t 6 cacbon. B ầ ậ ấ 20. Trong chu trình C3, ch t nh n CO2 đ u tiên là
ế ầ 21. Ch t khí c n thi t cho quá trình quang h p là ả A RiDP. B APG. C ALPG. D AP. ợ ấ A CO2. B O2. C H2. D C A, B và C ả ứ ẩ ạ ả ỗ ố ủ ợ 22. S n ph m t o ra trong chu i ph n ng t i c a quá trình quang h p là A.C6H12O6.; O2; B. H2O; ATP; O2; C. C6H12O6; H2O; ATP. D. C6H12O6.
ĐÁP ÁN 1C 2C 3A 4B 5C 6C 7D 8C 9B 10A 11D 12B 13C 14C 15B 16D 17A 18B 19D 20A 21A 22D
ợ ổ ấ ữ ơ ừ ấ ử ụ ơ ượ ủ ch t vô c thông qua s d ng năng l ng c a ánh sáng đ ượ c 1. Quá trình t ng h p ch t h u c t ọ g i là : ổ ợ ổ a. Hoá t ng h p d. Quang phân li c. Hoá phân li b. Quang t ng h p ợ ậ ả 2. Ngoài cây xanh d ng sinh v t nào sau đây có kh năng quang h p ? ẩ ệ ụ ứ ả ỳ ợ ạ ư ộ a. Vi khu n l u hu nh b. Vi khu n ch a di p l c và t o c. N m d. Đ ng v t ẩ ậ ệ ủ ợ ấ ướ ướ ượ ườ c c. Đ ng và khí cabônic d. Khí cabônic và n c ấ 3.Ch t nào sau đây đ a. Khí ôxi và đ ể 4. Phát bi u sau đây có n i dung đúng là : ử ụ c cây xanh s d ng làm nguyên li u c a quá trình quang h p ườ ườ ng b. Đ ng và n ộ ợ ấ ợ ể ổ ể ả ộ ử ụ ả ủ ợ ệ ấ ữ ơ ợ ụ a. Trong quang h p, cây h p th O2 đ t ng h p ch t h u c ấ ữ ơ i ch t h u c b. Quang h p là s d ng ánh sáng đ phân gi ẩ c. M t trong các s n ph m c a quang h p là khí O2 d. Nguyên li u c a quang h p là H2O và O2 ủ ấ ạ ắ ố sau đây h p th đ c ánh sáng là : 8 .Lo i s c t ắ ố ả ợ ụ ượ a. Clôroophin c. Phicôbilin b. Carôtenôit d. C 3 s c t trên
42
ọ ủ ắ ố ấ 9. Ch t di p l c là tên g i c a s c t nào sau đây : carôtenôit c. Clôroophin b. Phicôbilin d. Carôtenôit ệ ụ ắ ố a. S c t ố ắ 10. S c t carôtenôit có màu nào sau đây ? d. Xanh da tr i ờ a. Xanh l c ụ ể ợ ế ủ 11.Phát bi u sau đây đúng khi nói v c ch c a quang h p là : c. Nâu b. Da cam ề ơ ố c , pha t
ễ ờ ướ i sau c, pha sáng sau i di n ra đ ng th i ố ỉ ễ a. Pha sáng di n ra tr ướ ố ả i x y ra tr b. Pha t ồ ố c. Pha sáng và pha t d. Ch có pha sáng , không có pha t i ủ 12. Pha sáng c a quang h p di n ra ạ ở ủ ề
ợ ẹ ụ ạ ủ ụ ạ ủ ụ ạ màng ngoài c a l c l p màng trong c a l c l p ả ợ ả ệ ử 13. Ho t đ ng sau đây không x y ra trong pha sáng c a quang h p là : ượ ủ ướ ượ ệ ụ c phân li và gi i phóng đi n t ụ ượ ạ ễ a. Trong các túi d p ( tilacôit) c a các h t grana b. Trong các n n l c l p Ở c. Ở d. ạ ộ ấ a. Di p l c h p th năng l c. Cacbon hidrat đ ừ ợ quá trình nào sau đây ? 14. Trong quang h p , ôxi đ ng ánh sáng b. N c đ c t o ra d. Hình thành ATP ượ ạ ủ ấ c ề ệ ủ ợ c t o ra t ệ ụ ướ ụ a. H p th ánh sáng c a di p l c b. Quang phân li n ử ử ả ứ c. Các ph n ng ô xi hoá kh d. Truy n đi n t 15. Trong pha sáng c a quang h p , n ờ c phân li nh : ượ ự ướ ượ c đ t đ trong tê bào b. Năng l ệ ộ ệ ử ự ợ a. S gia tăng nhi ề c. Quá trình truy n đi n t ạ ư ạ ộ ủ ng c a ánh sáng ụ ệ quang h p d. S xúc tác c a di p l c ự ế ủ ủ ượ ợ c tr c ti p t o ra t fho t đ ng nào 16. Trong pha sáng c a quá trình quang h p , ATP và NADPH đ sau đây? ướ c . ở ộ ấ ạ ỗ ệ ử c ng c a n ế a. Quang phân li n ệ ụ b. Di p l c h p thu ánh sáng tr thành tr ng thái kích đ ng ề ủ ạ ộ c. Ho t đ ng c a chu i truy n đi n t ấ ủ ướ ượ ụ d. H p th năng l ả ướ i phóng t ụ ợ phân li n ượ ng
ở ố ả 18. Pha t : ủ ụ ạ ạ Ở Ở màng c a các túi tilacôit d. ấ ả ứ ớ ố trên các l p màng c a l c l p ủ ủ ụ ạ ấ ừ : i ch yêu l y t
ế ừ ấ ả ượ ấ bào cung c p ư pha sáng đ a sang ng trên ố ủ ợ i c a quang h p là : ồ ả i phóng ô xi ụ ừ ổ khí quy n thành cacbonhidrat ể ướ c ợ ATP ơ ế ả ứ ể ố ủ ợ ấ ủ ọ 17. K t qu quan tr ng nh t c a pha sáng quang h p là : ệ ừ ả ử ượ c gi c a. Các đi n t đ ấ ợ ắ ố quang h p h p th năng l b. S c t ự ả c S gi i phóng ôxid. ự ạ d. S t o thành ATP và NADPH ợ i quang h p x y ra ấ ề a. Trong ch t n n c a l c l p b. Trong các h t grana ủ c. ồ ượ ng cung c p cho các ph n ng trong pha t 19. Ngu n năng l ặ ờ a. Ánh sáng m t tr i ể b. ATP do các ti th trong t c. ATP và NADPH t d. T t c các ngu n năng l ạ ộ 20. Ho t đ ng sau đây x y ra trong pha t ả a. Gi ế ấ b. Bi n đ i khí CO2 h p th t ệ ử ừ ả quang phân li n i phóng đi n t c. Gi t ử ề ổ d. T ng h p nhi u phân t ệ 21. Chu trình nào sau đây th hi n c ch các ph n ng trong pha t i c a quá trình quang h p?
ấ ả a. Chu trình Canvin b. Chu trình Crep c. Chu trình Cnôp d. T t c các chu trình trên ộ 22. Câu có n i dung đúng trong các câu sau đây là: ủ ừ ợ a. Cabonhidrat đ ượ b. Khí ô xi đ ợ ượ ạ c t o ra trong pha sáng c a quang h p ố ủ ả c gi i c a quang h p i phóng t pha t
43
ượ ừ pha sáng ề ả ộ ự ố ợ ữ ạ c. ATP và NADPH không đ c t o ra t d. C a, b, c đ u có n i dung sai 23. S ph i h p gi a PSI và PSII là c n thi ế ể t đ ử ả ứ ổ ự ợ ệ ủ ầ A. t ng h p ATP. B. kh NADP+. C.th c hi n ph t pho rin hoá vòng. D. o xi hoá trung tâm ph n ng c a PSI. ự ấ ố ơ ả ữ 24. S khác nhau c b n gi a quang h p và hô h p là ợ ề ượ ệ ủ ả ấ c chi u nhau. ủ ổ ợ ượ ổ ợ ợ ả A. đây là 2 quá trình ng ẩ B . s n ph m C6H12O6 c a quá trình quang h p là nguyên li u c a quá trình hô h p. ợ C. quang h p là quá trình t ng h p, thu năng l ấ ng, t ng h p còn hô h p là quá trình phân gi ả i, th i ượ năng l ng. ả D. c A, B, C.
ĐÁP ÁN 1b 2b 3d 4c 5 6 7 8d 9c 10b 11a 12a 13c 14b 15b 16c 17d 18a 19c 20b 21a 22d 23b 24c
Ợ
Ổ HÓA T NG H P
ả ợ ổ 1. Kh năng hoá t ng h p có ở ộ ố m t s ả ẩ ấ ấ ợ ự ậ ậ ả 2. Hoá t ng h p là kh năngoxi hoá các ch t ượ ợ ổ ổ ng t ng h p cacbonhiđrat. B. h u c l y năng l ượ ợ ng t ng h p protein. ổ ữ ơ ấ ơ ấ ượ ổ ợ A. th c v t b c cao. B. t o. C. n m. D. vi khu n. ổ ữ ơ ấ A. h u c l y năng l ơ ấ C. vô c l y năng l ng t ng h p cacbonhiđrat. D. vô c l y năng l ượ ợ ng t ng h p protein.
ĐÁP ÁN 1D 2C
ợ ượ ệ 1. Hi n t ổ ng hoá t ng h p đ ấ ượ ự ậ ự ậ ậ ậ ộ ợ ố ấ ở c tìm th y : ẩ a. Th c v t b c th p c. M t s vi khu n b. Th c v t b c cao d. Đ ng v t ợ ổ ủ ượ ọ ồ ồ ng hoá h c ệ ử ụ ử ụ ợ ề ề ổ ở ở hoá t ng h p là : ợ ủ ẩ ả ng c a ánh sáng b. S n ph m t o ra cacbonhidrat ả ượ ử ụ ế ố bào s ng ộ ố ậ ớ ữ 2. Gi ng nhau gi a quang h p v i hoá t ng h p là : ề ượ ử ụ ồ ng c a ánh sáng b. Đ u s d ng ngu n năng l a. Đ u s d ng ngu n năng l ử ụ ồ ệ ề c. Đ u s d ng ngu n nguyên li u CO2 d. Đ u s d ng ngu n nguyên li u ệ ượ ả ng x y ra quang h p mà không có 3. Hi n t ạ ử ụ a. Có s d ng năng l ồ c. Ngu n cacbon s d ng cho quá trình là CO2 d. X y ra trong t ề ổ 4. Phát bi u sau đây đúng khi nói v hoá t ng h p là : ẩ ạ ợ m i c th s ng b. S n ph m t o ra không có ôxi ố ụ ạ ả ả ọ ơ ể ố ồ i d. X y ra trong l c l p ể ở a. Có ơ ế c. C ch bao g m pha sáng v à pha t ẩ ả ổ ợ ư ệ ụ ẩ 5. Vi khu n sau đây không có kh năng hoá t ng h p là : a. Vi khu n l u hu nh b. Nitrosomonas c. Nitrobacter d. Vi khu n di p l c ẩ ỳ 6. Vi khu n l u hu nh có vai trò nào sau đây ? ỳ ổ ể ạ ồ ợ ườ ườ ố ng s ng ướ ng n c ạ ộ ầ ớ ậ ổ
ẩ ư ầ a. Góp ph n b sung O2 cho khí quy n b. Làm tăng H2S trong môi tr ấ c. Cung c p ngu n O2 cho quang h p d. Góp ph n làm s ch môi tr ợ ướ 7. Sinh v t d i đây có ho t đ ng t ng h p cabonhidrat khác v i các ạ ậ sinh v t còn l i : ẩ ắ ệ ụ ẩ ả a. Cây xanh b. T o c. Vi khu n s t d. Vi khu n di p l c ủ ạ ẩ ộ 8. Ho t đ ng nào sau đay c a vi khu n nitrobacter
ắ ắ ị a. Ô xi hoá H2S b. Ôxi hoá thành nitrat ị c. Ôxi hoá s t hoá tr 2 thành s t hoá tr 3 d. Ô xi hoá amôniac thành nitrit
ĐÁP ÁN 1c 2c 3a 4b 5d 6d 7c 8b 9 10 11 12
ƯƠ
CH
Ế NG 4: PHÂN CHIA T BÀO < PHÂN BÀO>
44
Ế
NGUYÊN PHÂN VÀ CHU KÌ T BÀO
ỳ ế ồ ự 1. Chu k t bào bao g m các pha theo trình t
A. G1, G2, S, nguyên phân. B. G1, S, G2, nguyên phân . C. S, G1, G2, nguyên phân. D. G2, G1, S, nguyên phân. ỳ ế ở 2. Trong chu k t bào, ADN và NST nhân đôi pha
ỉ ồ ạ ở ờ 3. phân chia là bào ch t n t ạ ế i, lo i t ơ i ồ ế ầ ầ bào c tim. B. h ng c u. C. b ch c u. D. t ầ bào th n kinh. ắ ầ ấ A. G1. B. G2. C. S. D. nguyên phân Ở ườ pha G1 mà không bao gi ng ạ ế A. t ệ ở ỳ k 4. Trong quá trình nguyên phân, thoi vô s c d n xu t hi n ữ ầ ố A. đ u. B. gi a. C. sau. D. cu i . ắ ắ ầ 5. Trong quá trình nguyên phân, thoi vô s c b t đ u xu t hi n ầ ấ kì gi a. D kì sau. ắ ự ạ ở ỳ A kì trung gian. ` B kì đ u. C 6. Trong quá trình nguyên phân, các NST co xo n c c đ i ệ ở ữ k ữ ố ế ở ỳ ữ ủ bào k gi a c a quá trình nguyên phân là ơ ở ỳ ủ ế k sau c a quá trình nguyên phân là bào ầ 7. S NST trong t ơ 8. S NST trong t ơ ơ ở ỳ ố ộ ế k cu i quá trình nguyên phân là 9. S NST trong m t t bào ơ A. đ u. B. gi a . C. sau. D. cu i. ố A. n NST đ n. B. n NST kép. C. 2n NST đ n. D. 2n NST kép. ố A. 2n NST đ n. B. 2n NST kép. C. 4n NST đ n. D. 4n NST kép. ố A. n NST đ n. B. 2n NST đ n. C. n NST kép. D. 2n NST kép. ấ ế ằ ộ ậ ơ bào đ ng v t phân chia ch t t ạ bào b ng cách ế m t ph ng xích đ o. B. kéo dài màng t bào. ạ ắ ế ả 10. Trong nguyên phân, t A. t o vách ngăn C. th t màng t ự ậ bào. D. c A, B, C. ấ ế ằ ế ở ặ i bào th c v t phân chia ch t t ạ bào b ng cách ế m t ph ng xích đ o. B. kéo dài màng t bào. ế ả ẳ ạ ở ữ ế gi a t ế ở ặ i bào. D. c A, B, C. ẳ ạ ở ữ ế gi a t ầ bào l ầ c ế ế ế bào con. C. 2k t ượ ế ạ bào con. D. k – 2 t bào con. bào l 11. Trong nguyên phân, t ạ A. t o vách ngăn ắ C. th t màng t ế ừ 12. T 1 t bào ban đ u, qua k l n phân chia nguyên phân liên ti p t o ra đ ế bào con . B. k/2 t A. 2k t ấ ự ự ả ự ậ ở ỳ 13. S phân chia v t ch t di truy n trong quá trình nguyên phân th c s x y ra k ầ ố A. đ u. B. gi a. C. sau . D. cu i. ề ữ ự ự ượ 14. Trong quá trình nguyên phân, s phân chia nhân đ ờ ệ c th c hi n nh ể ắ ạ ế ữ ủ 15. i kì gi a c a nguyên phân là ố i ( 2n = 46), s NST trong 1 t
ủ ế ở 16. ố i ( 2n = 46 ), s NST trong 1 t kì sau c a nguyên phân là
ố ủ ế ở 17. ố i ( 2n = 46 ), s NST trong 1 t kì cu i c a nguyên phân là
ộ ế ế ậ bào đang ti n hành quá trình phân bào ng b i là 2n = 24. M t t ế ở A. màng nhân. B. nhân con. C. trung th . D. thoi vô s c. Ở ườ ng bào t A. 23. B. 46. C. 69. D. 92. Ở ườ ng bào A. 23. B. 46. C. 69. D. 92. Ở ườ bào ng A. 23. B. 46. C. 69. D. 92. ộ bào là ộ 18. M t loài th c v t có b NST l nguyên phân, ơ ự ưỡ ộ ố kì sau có s NST trong t ơ A 24 NST đ n. B 24 NST kép. C 48 NST đ n. D 48 NST kép.
ĐÁP ÁN 1B 2C 3D 4A 5B 6B 7D 8C 9B 10C 11A 12C 13C 14D 15B 16D 17B 18C
ữ ầ ả ả ạ ế ờ ế bào tr i qua trong kho ng th i gian gi a hai l n nguyên phân liên ti p các giai đo n mà t
ế ỳ ế bào d. Phân chia t bào ể ế ượ ị b. Phát tri n t bào đ c xác đ nh b ng : ế ộ ữ
ờ ờ ờ ờ ủ ủ ộ ầ ự 1.Trình t ọ ượ c g i là : đ a. Quá trình phân bào bào c. Chu k t ằ ỳ ế ủ ờ 2.Th i gian c a m t chu k t ầ a. Th i gian gi a hai l n nguyên phân liên ti p b. Th i gian kì trung gian c. Th i gian c a quá trình nguyên phân ứ d. Th i gian c a các quá trình chính th c trong m t l n nguyên phân
45
ỳ ế ủ ấ bào , th i gian dài nh t là c a : ỳ ữ ờ ỳ ầ ỳ d. K trung gian ỳ ế ượ ỳ ộ 3. Trong m t chu k t ố a. Kì cu i 4. Trong 1 chu k t b. K đ u c. K gi a bào , k trung gian đ c chia làm : d. 4 pha ỳ 5.Ho t đ ng x y ra trong pha Gl c a k trung gian là : ủ ấ ế bào ch t và bào quan b. Trung th t ể ự ắ ự ễ nhân đôi ắ ở ỳ ủ b. 3 pha c. 2 pha a. 1 pha ả ạ ộ ợ ự ổ a. S t ng h p thêm t c. ADN t ễ 6. Các nhi m s c th t nhân đôi ể ự nhân đôi d. Nhi m s c th t pha nào sau đây c a k trung gian? nhân đôi a. Pha G1 ủ ế ở ỳ ỳ ế ộ 7. Th t ứ ự ầ ượ l n l t tr c sau c a ti n trình 3 pha d. Pha G1 và pha G2 bào là : a. G2,G2,S ứ ả bào không x y ra ể ự b. Pha G2 c.Pha S ướ b. S,G2,G1 c. S,G1,G2 ế ở ự ậ ế k trung gian trong m t chu k t d. G1,S,G2 bào nào sau đây ? ậ ạ ế lo i t ộ ế ế 8. Nguyên nhân là hình th c phân chia t ẩ ế ấ ế 9. Di n bi n nào sau đây đúng trong nguyên phân ? ồ ế ớ ế ấ ướ c r i m i phân chia t bào ch t ế c r i đên nhân phân chia ồ bào phân chia cùng lúc ấ a. T bào vi khu n c. T bào th c v t b. T bào đ ng v t d. T bào n m ễ a. T bào phân chia tr ướ b. Nhân phân chia tr c. Nhân và t ỉ d. Ch có nhân phân chia còn t bào ch t thì không ộ ồ ố ế 10. Quá trình phân chia nhân trong m t chu kù nguyên phân bao g m ộ ỳ b. Ba k c. Hai k ỳ ế a. M t k ứ ự ự ớ 11. Th t c s p x p đúng v i trình t ố ữ ỳ ượ ắ nào sau đây đ ỳ ỳ ỳ ỳ ầ ỳ ầ ỳ ỳ ỳ ỳ ữ ố ữ ỳ ỳ ữ ỳ d. B n k ỳ phân chia nhân trong nguyên phân ? ố a. K đ u , k sau , k cu i , k gi a b. K sau ,k gi a ,K đ u , k cu i ố c. K đ u , k gi a , k sau , k cu i d. K gi a , k sau , k đ u , k cu i ỳ 12 . K tr ỳ ỳ c là k nào sau đây ? ỳ ỳ ỳ ỳ ầ ỳ ầ ỳ ướ a. K đ u ố d. K cu i ỳ ầ ễ ể ắ ủ ạ ự ễ ể ắ ạ i ữ ỳ ầ b. K sau c. K gi a ạ ộ ắ ầ ắ ầ ắ ắ ắ ố ắ ầ 13. Trong k đ u c a nguyên nhân , nhi m s c th có ho t đ ng nào sau đây ? a. T nhân đôi t o nhi m s c th kép b. B t đ u co xo n l i đa d. B t đ u dãn xo n c. Co xo n t ở : 14. Thoi phân bào b t đ u đ ữ ỳ ỳ ượ c hình thành ỳ ố d. K cu i a. K đ u ệ ượ ỳ ầ c. K sau b. K gi a ủ ở ỳ ầ k đ u c a nguyên phân là : ả ng x y ra 15, Hi n t ờ ầ ồ ắ ạ i ắ ầ ề ế ệ ắ ầ ắ ễ ể ể ả 16. Trong k đ u , nhi m s c th có đ c đi m nào sau đây ? ỳ ầ ề ở ạ ộ ố ở ạ ắ ơ ộ ố ở ạ a. Màng nhân m d n r i tiêu bi n đi b. Các NST b t đ u co xo n l c. Thoi phân bào b t đ u xuât hi n d. C a, b, c đ u đúng ặ tr ng thái đ n co xo n b. M t s a. Đ u ơ tr ng thái đ n , m t s tr ng thái kép ề ở ạ ắ ề ở ạ ơ tr ng thái đ n , dây xo n c. Đ u ượ ắ tr ng thái kép d. Đ u c hình thành theo nguyên t c ủ ế ừ ự ở bào lan d n ra b. T hai c c c a t ệ ở ữ bào lan vào gi a ế ấ bào d. Chi xu t hi n vùng tâm t bào ữ ể ặ ầ ự 1 c c c a t ắ ễ 18. Trong k gi a , nhi m s c th có đ c đi m ắ ầ ắ Ở ạ Ở ạ ắ ầ ắ ơ ơ ủ ế ể tr ng thái kép b t đ u có co xo n b. tr ng thái kép có xo n c c đ i d. ắ tr ng thái đ n b t đ u có co xo n tr ng thái đ n có xo n c c đ i ự ạ ể ế ạ ủ ắ ắ ễ ẳ a. c. 19. Hi n t ỳ 17. Thoi phân bào đ ừ ữ ế a. T gi a t c. Chi hình thành ỳ Ở ạ Ở ạ ệ ượ ng các nhi m s c th x p trên m t ph ng xích đ o c a thoi phân bào x y ra vào : ố ỳ a. K cu i ặ c. K trung gian b. K đ u ự ạ ả ỳ ữ d. K gi a ễ ỳ ầ ủ ạ ắ ằ ặ ẳ ể ế 20. Trong nguyên phân khi n m trên m t ph ng xích đ o c a thoi phân bào , các nhi m s c th x p thành : ố ộ a. M t hàng c. Ba hàng b. Hai hàng d. B n hàng ư ể ễ ấ ố ỳ ỳ ầ ặ 21. Nhi m s c th có hình thái đ c tr ng và d quan sát nh t vào : ỳ a. K gi a c. K sau b. K cu i d. K đ u ờ 22. Các nhi m s c th dính vào tia thoi phân bào nh : ễ ắ ầ ộ ể ể b. Tâm đ ng c. Eo th c p d. Đ u nhi m s c th ắ a. Eo s c p ữ ễ ắ ứ ấ ể ở ạ ắ ễ ỳ ữ ế ơ ấ ỳ 23. Nh ng k nào sau đây trong nguyên phân, nhi m s c th tr ng thái kép ?
46
ố ố ầ ầ ố ữ ữ ữ ầ ầ a. Trung gian, đ u và cu i b. Đ u, gi a , cu i c. Trung gia , đ u và gi a d. Đ u, gi a , sau và cu i ệ 27. Bào quan sau đây tham gia vào vi c hình thành thoi phân bào là : ộ a. Trung th ể b. Không bào c. Ti th ể d. B máy Gôn gi ự ễ ắ ả ở ể 28. C phân li nhi m s c th trong nguyên phân x y ra ỳ ỳ ỳ ầ b. K trung gian c. K sau ạ ở ỳ ữ ự ễ ể ắ ắ ố ị ằ ng các nhi m s c th kép co xo n c c đ i ỳ d. K cu i ạ ộ ẩ k gi a nh m chu n b cho ho t đ ng a. K đ u ệ ượ 29. Hi n t nào sau đây? ổ ợ a. Phân li NST b. Nhân đôi NST c. Ti p h p NST d. Trao đ i chéo NST ạ ộ ủ ễ ắ 30. Ho t đ ng c a nhi m s c th x y ra ế k sau c a nguyên phân là : ể ả ề ự ế ở ạ ủ ộ bào b. Phân li v 2 c c t ụ tr ng thái kép ạ ủ bào ẳ ề ế ắ ở ỳ ự ủ ế a. Tách tâm đ ng và phân li v 2 c c c a t ộ c. Không tách tâm đ ng và dãn xo n d. Tt c x p trên mph ng xích đ o c a thoi phân
ế ể ằ ễ ạ ắ ớ bào 31. Các t ố bào con t o ra nguyên nhân có s nhi m s c th b ng v i phân t ử ế t bào ắ ắ ễ ắ ắ ắ ắ ắ ỳ ắ ễ 32. Trong chu k nguyên phân tr ng thái đ n c a nhi m s c th t n t a. Nhân đôi và co xo n NST ể ễ b. Nhân đôi và phân li nhi m s c th ể c. Phân li và dãn xo n nhi m s c th ể d. Co xo n và dãn xo n nhi m s c th ơ ỳ ố ủ ố i ữ ố ỳ ữ ỳ ể ồ ạ ở : b. K sau và k cu i c. K sau và kì gi a d. K cu i và k gi a ễ ạ ỳ ố a. K đ u và kì cu i ỳ ế ắ 33. ỳ ầ Khi hoàn thành k sau , s nhi m s c th trong t ỳ bào là : ạ ể ơ ạ ơ d. 2n, tr ng thái đ n ả ạ ệ ượ 34. Hi n t ễ ệ ấ a. 4n, tr ng thái đ n b. 2n, tr ng thái đ n c. 4n, tr ng thái kép ố k cu i là : bào b. Màng nhân và nhân con xu t hi n ễ ể ở ạ ắ ễ ạ ở ỳ ể ề ự ế a. Nhi m s c th phân li v c c t ắ c. Các nhi m s c th b t đ u co xo n d. Các nhi m s c th tr ng thái kép ể ắ ắ ắ ể ả ắ ơ ng sau đây x y ra ắ ầ ễ ng dãn xo n nhi m s c th x y ra vào : 35 . Hi n t ỳ ầ ố b. K sau c. K đ u ỳ d. K cu i ệ ượ ữ ỳ a. K gi a ệ ượ ễ ỳ ố ở ỳ k cu i là: ng không x y ra 36. Hi n t ả ế ễ ấ ắ ể ơ ể ế ụ ệ ễ ấ ắ ắ a. Thoi phân bào bi n m t b. các nhi m s c th đ n dãn xo n c. Màng nhân và nhân con xu t hi n d. Nhi m s c th ti p t c nhân đôi ướ ẩ i đây không x y ra trong các kì nguyên phân? ự ệ 37. S ki n nào d ả ễ ắ ử ị ch em. ạ a. tái b n AND. b. phân ly các nhi m s c t ể c. t o thoi phân bào. d. tách đôi trung th . ợ ố ế ưỡ ủ ế ế ộ ng c a m t loài cùng nguyên phân liên ti p 3 đ t, s t bào sinh d 38. Có 3 t ạ bào con t o thành là a 8. b 12. c 24. d 48.
39. (C) là : ả ộ ử ằ a. Gi m m t n a ỳ b. B ng nhau c. tăng g p đôi ễ ấ ố ự ể ả ố ấ d. tăng g p b n ỗ ế ắ nhân đôi , s nhi m s c th trong m i t bào 40. Gà có 2n=78. Vào k trung gian , sau khi x y ra t là ơ a. 78 NST đ n b. 78 NST kép c. 156 NST đ n d. 156 NST kép ủ ỳ ữ ấ ả ủ ế ộ ơ ườ bào c a m t loài , vào k gi a c a nguyên phân , ng ị i ta xác đ nh có t t c 16 crô ma tít. 41. Trong t Loài đó có tên là : ồ a. Ng d. Lúa n c ướ i ườ b. Ru i gi m c. Đ u Hà Lan ấ ỳ ỗ ế ườ ủ ậ ủ bào c a ng 42. Vào k sau c a nguyên phân , trong m i t i có : a. 46 NST b. 92 NST kép c. 46 crômatit d. 92 tâm đ ng ộ
ĐÁP ÁN 1c 2a 3d 4b 5a 6c 7d 8a 9b 10d 11c 12a 13b 14a 15d 16c 17b 18c 19d 20a 21a 22b 23c 24 25 26 27a 28c 29a 30c 31b 32b 33a 34b 35d 36d 37a 38c 39 40b 41b 42d
Ả
GI M PHÂN
ồ ạ ở ả 1.Trong gi m phân I, NST kép t n t i
47
ấ ả Akì trung gian. B kì đ u. C kì sau. D t t c các kì. 2. Trong gi m phân II, NST kép t n t ầ ồ ạ ở i ấ ả kì sau. C kì cu i. D. t t c các kì trên. ả ữ ả ạ ứ ế ả 3. K t qu quá trình gi m phân I là t o ra 2 t ố ỗ ế bào con, m i t ơ bào ch a ơ ặ ươ ổ ồ ỳ ữ 4. S trao đ i chéo gi a các NST trong c p t ả ng đ ng x y ra vào k ữ ầ ầ ừ ạ bào t o ra 5. K t qu c a quá trình gi m phân là t
ỗ ế ỗ ế ế ế Akì gi a. B ế A. n NST đ n. B. n NST kép. C. 2n NST đ n. D. 2n NST kép. ự A. đ u I. B. gi a I. C. sau I. D. đ u II. ế A. 2 t C. 4 t ả ế 1 t bào có 2n NST. B. 2 t bào có 2n NST. D. 4 t bào có n NST. bào có n NST. bào con, m i t bào con, m i t ả ủ ỗ ế ế bào con, m i t ỗ ế ế bào con, m i t ế ứ ơ 6. Hình th c phân chia t ậ bào sinh v t nhân s là
A. nguyên phân. B. gi m phân. C. nhân đôi. D. phân đôi. ự ố ậ ệ ờ 7. Trong quá trình phân đôi c a t ệ c th c hi n nh ề ượ ấ ấ ắ ủ ự ự ả ủ ế bào vi khu n, vi c phân ph i v t ch t di truy n đ ự ự ự ủ ủ ấ nhân đôi c a màng sinh ch t ả ợ ử ẩ A. s hình thành vách ngăn. B. s co th t c a màng sinh ch t. ế bào. D. s t C. s kéo dài c a màng t ở ả 8. Quá trình gi m phân x y ra ế ụ t bào sinh d c . B . D giao t h p t . ử bào sinh d ẽ ạ ả ưỡ ố ế bào qua gi m phân s t o ra s t ng. C bào con là ế A t ừ ộ ế 9. T m t t A 2. B 4. C 6. D8. ế ẹ ầ ố bào con có s NST so v i t bào m ban đ u là ộ ử ớ ế ả ơ gi m m t n a. D ố ộ ế ệ ả ộ ở ặ ỗ ế ố ỗ ế ả 10. K t thúc gi m phân II, m i t ấ ằ b ng . C A tăng g p đôi. B ự bào có b NST 2n=14 đang th c hi n quá trình gi m phân, ộ ít h n m t vài c p. kì cu i I s NST trong m i t bào 11. M t t con là ơ A 7 NST kép. B 7 NST đ n. C 14 NST kép. D 14 NST đ n. ơ ế ố ế ạ ộ 12. M t nhóm t ả bào sinh tinh tham gia quá trình gi m phân đã t o ra 512 tinh trùng. S t bào sinh tinh là A 16. B 32. C 64. D 128. ạ ề ự ượ ủ ế ế ng c a t bào. ộ ấ ượ ệ c th c hi n thông qua ấ ổ ự s trao đ i ch t và năng l ồ quá trình đ ng hoá. ở ả ơ ể các c th 14. Quá trình gi m phân ch x y ra
ả ữ ứ ộ ộ ng b i có hình th c sinh s n h u tính. ể ắ ề 13. Quá trình truy n đ t thông tin di truy n trên ADN đ ứ bào. B A các hình th c phân chia t C quá trình hô h p n i bào. D ỉ ả đa bào. A đ n bào. B ưỡ l ng b i. D C l ờ c d dàng là nh ể 15. Nhi m s c th có th nhân đôi đ ắ ủ ượ ễ ể ễ ạ ủ ễ ể ắ
ẳ ấ bào ch t. ể ề ễ nhân đôi và phân li đ u c a các nhi m s c th v các t bào con. ề ủ ư ặ ắ ượ ủ ố ộ ế ệ ủ ổ ế ị loài giao ph i, B NST đ c tr ng c a loài đ c duy trì n đ nh qua các th h là khác nhau c a loài ơ ưỡ ễ ự ắ A s tháo xo n c a nhi m s c th . ự ậ ề ặ B s t p trung v m t ph ng xích đ o c a nhi m s c th . ự ế C s phân chia t ự ự D s t ở 16. là nh ờ ụ ả quá trình ngphân . C quá trình th tinh. D c A, B và C. ả A quá trình gi m phân. B ủ nhân đôi c a NST.
ự ự s t ĐÁP ÁN 1D 2A 3B 4A 5D 6D 7C 8A 9B 10C 11A 12D 13A 14D 15A 16D
ở ạ ế lo i t bào nào sau đây? ử ụ ứ ng b. Giao t d. Tb xô ma ể 1. Gi m phân là hình th c phân bào x y ra ưỡ ả ở ự ế ế 2. Đ c đi m có ả ở gi m phân mà không có ể ổ ủ ễ ắ ấ bào ch t ả c. Tb sinh d c chín nguyên phân là : ự ắ ể ự ễ ả a. T bào sinh d ặ a. X y ra s bi n đ i c a nhi m s c th b. Có s phân chia c a t c. Có 2 l n phân bào d. Nhi m s c th t ủ ế nhân đôi ể ả ả ả ụ ữ 3. Đi m gi ng nhau gi a nguyên phân và gi m phân là : bào sinh d bào sinh d c chín ở ế t ộ ầ ở ế t ề ề ả ề ề ể ầ ố a. Đ u x y ra ắ c. Đ u có m t l n nhân đôi nhi m s c th d. C a, b, c đ u đúng ả ưỡ ng b. Đ u x y ra ễ ề ể 4. Phát bi u sau đây đúng khi nói v gi m phân là :
48
ầ ộ ầ ễ ắ ể ơ ế ễ ở ộ ể a. Có hai l n nhân đôi nhi m s c th b. Có m t l n phân bào ỉ ả c. Ch x y ra bào xô ma d. T bào con có s nhi m s c th đ n b i ể ạ ế ề ổ ợ ử các t 5. Quá trình gi m phân có th t o ra các giao t ắ ố h p các NST đó là do khác nhau v t ả ự ể ả ươ ủ ộ ậ ủ ự ễ ặ ầ kì đ u I. ề ự ủ ế ở ồ ươ ồ ng đ ng ng đ ng v hai c c c a t bào. ở kì sau di n ra s phân li đ c l p c a các c p NST t ả ộ ả a x y ra nhân đôi ADN. ổ b có th x y ra s trao đ i chéo c a các NST kép t c dc b và c. Ở gà có b NST 2n=78. M t t ề ạ ấ ả ố ơ ộ ố ầ ộ ế bào sinh d c đ c s khai nguyên phân liên ti p m t s l n, t ả t c các giao t ế . T ng s NST đ n trong t ế ấ ả t c các t ử là 19968. ụ ơ ế ụ ự ơ 6. ử ổ ạ bào con t o thành đ u tham gia gi m phân t o giao t ớ ố ầ T bào sinh d c s khai đó đã nguyên phân v i s l n là a 7. b 6. c 5. d 4. ọ ấ ủ 7. Ho t đ ng quan tr ng nh t c a NST trong nguyên phân là ắ ự ủ ế ề ồ bào. ạ ộ ự ự ự ự ự ự a s t c s t ề ự s phân li đ ng đ u v 2 c c c a t s ự ễ ắ nhân đôi và s đóng xo n. b nhân đôi và s phân li. d nhân đôi vào : 8. Trong gi m phân , nhi m s c th t ướ ầ c l n phân bào I ướ ầ ể ự a. K gi a I b. K trung gian tr c. K gi a II d. K trung gian tr ể ế ủ ễ ặ ạ c l n phân bào II ở 9. Trong gi m phân các nhi m s c th x p trên m t ph ng xích đ o c a thoi phân bào : ỳ ữ ắ ỳ ữ a. K gi a I và sau I b. K gi a II và sau II c. K gi a I và sau II d. K gi a I và sau II ề ỳ ỳ ỳ ẳ ỳ ữ ố ả ỳ ữ ỳ ữ ả ỳ ữ ả 10. Trong gi m phân , ể ề ở ạ ễ ễ ắ ơ ở ỳ k sau I và k sau II có đi m gi ng nhau là : ắ ể ề ở ạ tr ng thái đ n b. Các nhi m s c th đ u ễ ủ tr ng thái kép ắ ự ự ề ể ễ ể ắ a. Các nhi m s c th đ u ắ c. S dãn xo n c a các nhi m s c th d. S phân li các nhi m s c th v 2 c c t ự ế
ệ ượ bào 11. Vào k đ u c a quá trình gi m phân I x y ra hi n t ỳ ầ ễ ả ắ ầ ả ắ ng nào sau đây ? ắ ể ỉ ủ ắ ở ệ ơ ắ c hình thành hoàn ch nh nhân đôi ễ ạ ộ ể ắ 12. k đ u I c a gi m phân , các nhi m s c th có ho t đ ng khác v i quá trình nguyên phân là : b. G m 2 crôntit dính nhau ồ ả ề ợ ượ a. Các nhi m s c th kép b t đ u co xo n b. Thoi vô s c đã đ ể ự c. Màng nhân tr nên rõ r t h n d. Các nhi m s c th t ủ Ở ỳ ầ ớ ễ ầ ạ ắ a. Co xo n d n l ế c. Ti p h p ữ ỳ ữ ủ ỳ ệ ượ ố ng gi ng nhau là : ủ ễ ẳ ạ ắ ể ễ ắ ế ệ ở ạ ả i d. C a,b,c đ u đúng ủ ả 13. Vào k gi a I c a gi m phân và k gi a c a nguyên phân có hi n t ặ ể ế a. Các nhi m s c th x p trên m t ph ng xích đ o c a thoi phân bào ắ b. Nhi m s c th dãn xo n ấ c. Thoi phân bào bi n m t d. Màng nhân xu t hi n tr l i ễ ắ ấ ế ạ ủ ặ ẳ 14. Các nhi m s c th kép x p trên m t ph ng xích đ o c a thoi phân bào thành m y hàng ? ố d. B n hàng ữ ố ữ ủ ể ặ ấ ể b. Ba hàng c. Hai hàng ở ỳ k gi a I c a gi m phân và s ng có k gi a c a nguyên phân là : ộ a. M t hàng 15. Đ c đi m có
ễ ả ể i đa ể ở ạ tr ng thái kép ồ ươ ể ắ ạ ủ ế ẳ ặ ớ ở ỳ ủ ắ ố ắ ễ a. Các nhi m s c th co xo n t ắ b. Nhi m s c th ễ c. Hai nhi m s c th kép t ng đ ng x p song song v i nhau trên m t ph ng xích đ o c a thoi phân bào ễ ể ắ ắ ễ ể ễ ự ế ế d. Nhi m s c th s p x p 1 hàng trên thoi phân bào ổ 16. S ti p h p va ftrao đ i chéo nhi m s c th di n ra
ỳ ữ ớ ự ở ỳ b.K gi a I c. K đ u II ắ ỳ ầ ễ ể ở ỳ ủ 17. k sau I c a gi m phân là : ư tr ng thái đ n b. Phân li nh ng không tách tâm đ ng ắ ợ ỳ ầ a. K đ u I ể Phát bi u sau đây đúng v i s phân li c a các nhi m s c th ở ạ ể ả k nào trong gi m phân ? ỳ ữ d. K gi a II ả ủ ộ bào d. Tách tâm đ ng r i m i phân li a. Phân li ỉ c. Ch di chuy n v 1 c c c a t ơ ự ủ ế ả ộ ậ ớ ồ ế ễ ể ắ ỳ 18. K t thúc k sauI c a gi m phân , hai nhi m s c th kép cùng c p t ng : ự ế ế ở ế ữ ế bào b. M t chi c v c c và 1 chi c ệ ượ gi a t bào ề ủ ề ự ế ộ ề ằ ỗ bào d. Đ u n m a. Hai chi c cùng v môt c c t ế ề c. M i chi c v 1 c c t ầ ế ể ắ ồ ươ ng đ ng có hi n t ế ề ự ở ả 19. K t thúc l n phân bào I trong gi m phân , các nhi m s c th trong t bào ở ạ tr ng thái : ơ ơ ữ ế gi a t ễ ế bào ắ b. Kép , dãn xo n c. Đ n co xo n ắ d. Kép , co xo n ắ ắ a. Đ n, dãn xo n ủ ầ ể ặ ả 20. Đ c đi m c a l n phân bào II trong gi m phân là :
49
ả ự ễ ế ể ể ắ ắ ế a. Không x y ra t nhân đôi nhi m s c th b. Các nhi m s c th trong t bào là 2n ở ỗ m i k ỳ ễ ể ở ỗ ế ắ ả ợ ắ c. Các nhi m s c th trong tb là n ễ ở ễ ả ắ ầ ỳ các k nào sau đây ? ể m i kì d. Có x y ra ti p h p nhi m s c th ạ ố ủ ữ ố ữ ầ 21. Trong l n phân bào II c a gi m phân , các nhi m s c th có tr ng thái kép a. Sau II, cu i II và gi a II b. Đ u II, cu i II và sau II ỳ c. Đ u II, gi a II d . T t c các k ễ ể ắ ơ ể ầ ấ ả ể ừ ạ ắ ở ề ạ tr ng thái kép tr v tr ng thái đ n b t ừ ỳ 22. Trong quá trình gi m phân , cácnhi m s c th chuy n t ầ đ u t ữ ỳ ả k nào sau đây ? ỳ ầ a. K đ u II b. K sau II c. K gi a II ổ ừ ệ ượ ỳ ể ễ ể ắ ả ấ ố ng nào sau đây ? ổ ỳ ủ 23. Trong gi m phân , c u trúc c a nhi m s c th có th thay đ i t ế b. Ti p h p c. Trao đ i chéo ể a. Nhân đôi ủ ợ ễ ề ổ d. K cu i II hi n t d. Co xo n ắ ắ 24. Ý nghĩa c a s trao đ i chéo nhi m s c th trong gi m phân v m t di truy n là : ả ạ ự ổ ề ng nhi m s c th trong tb b. T o ra s n đ nh v thông tin di truy n ắ ể ề ể ễ ự ạ ầ ề ặ ị ặ ở ề ấ ư ề ễ ự ố ượ a. Làm tăng s l ạ c. Góp ph n t o ra s đd ng v ki u gen ắ loài d. Duy trì tính đ c tr ng v c u trúc nhi m s c
ỗ ứ ả ể ấ ộ ộ ế bào có 19 NST, m i NST th ể ụ ế 25. Xem b c nh hi n vi ch p t bào chu t đang phân chia thì th y trong m t t ở ồ g m 2 crômatit. T bào y đang
ướ ướ ế ủ ủ ấ ả ả a. kì tr c. kì tr c c a nguyên phân. c II c a gi m phân. b. kì tr ả c I c a gi m phân. d. kì cu i II c a gi m phân. ữ ấ ướ ủ ố ủ ST vì ầ 26. Trong kì trung gian gi a 2 l n phân bào r t khó quan sát N
ả ế ấ ợ ấ i d ng s i r t m nh. bào ch t. ặ ừ ỏ ươ ư ự a. NST ch a t nhân đôi ồ ạ ướ ạ ắ b. NST tháo xo n hoàn toàn, t n t i d c. NST ra kh i nhân và phân tán trong t ồ d. các NST t ự ế ng đ ng ch a liên k t thành t ng c p. ộ ậ ủ ả ặ ươ ả ồ ư 27. Trong gi m phân s phân li đ c l p c a các c p NST kép t
ở a. kì sau c a l n phân bào II. b. kì sau c a l n phân bào I. c. kì cu i c a l n phân bào I. d. kì cu i c a l n phân bào II . ng đ ng x y ra ủ ầ ố ủ ầ ề ổ ợ ể ạ ử khác nhau v t h p các NST đó là do 28. Quá trình gi m phân có th t o ra các giao t ả ể ả ươ ự ủ ộ ậ ủ ự ễ ặ ầ kì đ u I. ề ự ủ ế ở ồ ươ ồ ng đ ng ng đ ng v hai c c c a t bào.
ủ ầ ố ủ ầ ả a x y ra nhân đôi ADN. ổ b có th x y ra s trao đ i chéo c a các NST kép t c dc b và c ế ở ỳ ụ ủ ườ ấ ả bào sinh d c c a1 loài đang ữ k gi a I , ng ế i ta đ m có t ủ t c 16 crômatit. tên c a
ở kì sau di n ra s phân li đ c l p c a các c p NST t ả 29. Trong 1 t loài nói trên là : ậ ấ ủ ả d. C c i ố ượ ạ ằ ộ ử ắ ồ b. Ru i gi m c. B p ớ ố ế ế bào sinh tinh thì : c t o ra n u so v i s t ầ ầ ằ ằ b. B ng 2 l n c. B ng 4 l n ế ố ộ ụ ủ ả ắ ả d. Gi m m t n a ể ủ ễ t s nhi m s c th c a loài là 2n=40. S ố bào sinh d c chín c a m t loài gi m phân . Bi ượ ạ a. Đ u Hà Lan 30. S tinh trùng đ a. B ng nhau ế bào con đ 31. Có 5 t ế t ả c t o ra sau gi m phân là : a. 5 b.10 c.15 d.20 ự ắ ủ 32. S đóng xo n và tháo xo n c a các NST trong quá trình phân bào có ý nghĩa ủ nhân đôi c a NST. ủ ự ự ự ự ậ ạ ạ ủ ắ ẳ ặ ắ i cho s t i cho s phân li c a NST. ợ i cho s t p h p các NST t i m t ph ng xích đ o c a thoi vô s c.
ậ ợ E. thu n l ậ ợ F. thu n l ậ ợ G. thu n l H. A, B và C. ắ ễ ộ ả ữ ị ế ệ ộ ử ư ủ 33. B nhi m s c th đ c tr ng c a nh ng loài sinh s n h u tính đ ắ ượ ổ ị ả ể ặ ộ ữ ể ặ c n đ nh qua các th h do ộ ễ A. qua gi m phân, b nhi m s c th (2n) đ c tr ng cho loài b gi m đi m t n a, hình thành b nhi m ể ơ ế ợ ạ ộ ợ ử ưỡ ặ ộ ư ả ễ ử ộ ắ . s c th đ n b i(n) trong giao t ớ ử ơ ụ đ n b i(n) k t h p v i nhau t o thành h p t B. trong th tinh, các giao t l ư ng b i(2n) đ c tr ng cho loài.
ĐÁP ÁN:
50
1c 2a 3c 4d 5d 6a 7c 8b 9c 10d 11a 12c 13a 14c 15c 16a 17b 18c 19d 20a 21c 22b 23c 24c 25a 26b 27b 28d 29b 30c 31d 32H
Ậ
Ọ PH N 3: SINH H C VI SINH V T
Ầ Ể
Ấ
ƯỢ
NG 1: CHUY N HÓA V T CH T VÀ NĂNG L ƯỠ
Ấ
Ể
ƯỢ
ƯƠ CH DINH D
NG VSV NG
Ở VI
Ậ Ậ NG, CHUY N HÓA V T CH T VÀ NĂNG L SINH V TẬ
ầ ng mà thành ph n ch có ch t t nhiên là môi tr ỉ ổ ợ ổ ườ ấ ầ ng mà thành ph n có c ch t t nhiên và ch t hoá h c là môi tr ng ấ ự ợ ả ấ ự ợ ưở ướ ườ ố ổ ị ạ ườ ườ ng ự nhiên. D. bán t ng h p. . nhiên. B. t ng h p. C. bán t ọ ườ ự nhiên. B. t ng h p. C. bán t nhiên. D. bán t ng h p. ướ c, mu i khoáng, n ổ ượ c trong môi tr ứ ng ch a n ng đ ợ c th t. Đây là lo i môi ườ 3. T c u vàng sinh tr tr ợ ổ ổ ả ị ạ ầ ng ng V ơ c th t, gan, glucoz . Đây là lo i môi tr ổ ợ ổ ẩ ướ 5. Đ i v i vi khu n lactic, n ả ng ợ nhiên. B. t ng h p. C. bán t ng h p D. không ph i A, B, C ườ ườ ự nhiên. D. bán t ng h p. nhiên. B. t ng h p. C. bán t ườ ố c rau qu khi mu i chua là môi tr ổ 1. Môi tr ự A. t 2. Môi tr ự A. t ụ ầ ng ự A. t 4: Môi tr ự A. t ố ớ ự A. t ể ưỡ 6. Vi khu n lam dinh d ợ ướ F có các thành ph n: n ợ ả ổ ợ ng theo ki u ị ưỡ ng. ự ưỡ d ng. C. hoá t ng. B. quang d d ng. D. hoá d d ể ứ ưỡ ị ưỡ ự ưỡ d ự ưỡ d 7. Vi khu n tía không ch a S dinh d ự ưỡ d ng. D. hoá d d ng. ưỡ 8. N m và các vi khu n không quang h p dinh d ị ưỡ ng. D. hoá d d ng. nhiên. B. t ng h p. C. bán t ng h p. D. không ph i A, B, C. ẩ A. quang t ẩ A. quang t ấ A. quang t ậ ị ưỡ ng theo ki u ị ưỡ ợ ị ưỡ ồ ủ ế ừ ầ ự ưỡ d 9. Vi sinh v t quang t ng. B. quang d d ẩ ng. B. quang d d ự ưỡ d ng c n ngu n năng l ng. C. hoá t ể ng theo ki u ự ưỡ ng. C. hoá t d ồ ng và ngu n cacbon ch y u t ấ ủ ế ừ ị ưỡ ầ ồ ồ ng c n ngu n năng l ậ 10. Vi sinh v t quang d d ơ ng và ngu n cacbon ch y u t ơ ủ ế ừ ầ ậ ồ 11. Vi sinh v t hoá t ự ưỡ d ượ ấ ữ ơ ấ ữ ơ A. ánh sáng và CO2. B. ánh sáng và ch t h u c . C. ch t vô c và CO2. D. ch t h u c . ượ ơ ấ ữ ơ A. ánh sáng và CO2. B. ánh sáng và ch t hc . C. ch t vô c và CO2. D. ch t h u c . ng và ngu n cacbon ch y u t ơ ấ ượ ng c n ngu n năng l ấ ấ ồ ấ ơ ậ ồ ồ 12. Vi sinh v t quang t ự ưỡ d ng là ử ụ ấ ữ ơ ấ ữ ơ ọ A. CO2, ánh sáng. B. ch t h u c , ánh sáng. C. CO2, hoá h c. D. ch t h u c , hoá h c. ị ưỡ ử ụ ượ ồ ồ ng s d ng ngu n C và ngu n năng l ậ 13. Vi sinh v t quang d d ấ ữ ơ ọ A. CO2, ánh sáng. B. ch t h u c , ánh sáng. C. CO2, hoá h c. D. ch t h u c , hoá h c. ồ ử ụ ượ ậ ng s d ng ngu n C và ngu n năng l 14. Vi sinh v t hoá t ự ưỡ d ấ ữ ơ ọ D. ch t h u c , hoá h c. ị ưỡ ử ụ ượ ậ ng s d ng ngu n C và ngu n năng l 15. Vi sinh v t hoá d d ấ ữ ơ A. ánh sáng và CO2. B. ánh sáng và ch t hc . C. ch t vô c và CO2. D. ch t h u c . ượ ng s d ng ngu n cacbon và ngu n năng l ọ ng là ọ ng là ọ ng là ọ ấ ữ ơ ồ ấ ữ ơ A. CO2, ánh sáng. B. ch t h u c , as C. CO2, hoá h c. ồ ấ ữ ơ ấ ữ ơ ọ ồ A. CO2, ánh sáng. B. ch t h u c , as. C. CO2, hoá h c. D. ch t h u c , hoá h c. ẩ ủ ị ưỡ ị ưỡ ng. C. hoá d d ng. D. quang d d ng. ủ ộ ị ưỡ ị ưỡ ng. C. hoá d d ng. D. quang d d ng. ưỡ ể ưỡ 16. Ki u dinh d ự ưỡ A. hoá t d ưỡ ể 17. Ki u dinh d ự ưỡ A. hoá t d ẩ 18. Vi khu n lactic dinh d ị ưỡ A. quang t ng. D. hoá d d ng. ng c a vi khu n lam là ự ưỡ ng. B. quang t d ậ ng c a đ ng v t nguyên sinh là ự ưỡ ng. B. quang t d ể ng theo ki u ng. B. quang d d ấ ữ ơ ị ưỡ ng. C. hoá t ồ ự ưỡ d ậ 19. Vi sinh v t s d ng ch t h u c làm ngu n cacbon là vi sinh v t ưỡ ị ưỡ A. hoá d ng. D. d d ng. ng. C. t ượ ậ ồ ự ưỡ d ng là vi sinh v t ị ưỡ A. quang d ng. B. quang d ấ ữ ơ 20. Vi sinh v t s d ng ch t h u c làm ngu n năng l ng. B. hoá d ng. C. t ng. D. d d ng.
ưỡ ồ ưỡ ị ưỡ ng. B. hoá d A. quang d ng. D. d d ng. ng. C. t ồ ượ ậ ự ưỡ d ậ ử ụ ưỡ ậ ử ụ ưỡ ậ ử ụ ưỡ ậ ử ụ ự ưỡ d ậ 21. Vi sinh v t s d ng CO2 làm ngu n cacbon là vi sinh v t ự ưỡ d ng là vi sinh v t 22. Vi sinh v t s d ng ánh sáng làm ngu n năng l
51
ưỡ ưỡ ị ưỡ A. quang d ng. B. hoá d ng. C. t ự ưỡ d ng. D. d d ng.
ĐÁP ÁN 1A 2D 3C 4D 5A 6A 7B 8D 9A 10B 11C 12A 13B 14C 15D 16B 17C 18D 19D 20B 21C 22A
ượ ủ ế ồ ườ ự ủ ố ồ ớ ng và ngu n cacbon ch y u , ng i ta ậ ậ ầ 1. D a vào nhu c u c a vi sinh v t đ i v i ngu n năng l phân chia làm m y nhóm vi sinh v t ? c. 3 d. 4 ấ a. 1 b. 2 ứ ậ ng là : ự ưỡ d ả ứ ệ ẩ t c vi khu n ấ ả ẩ 2. Các vi sinh v t có hình th c quang t ấ ả ụ a. T o , các vi khu n ch a di p l c b. N m và t ề c. Vi khu n l u hu nh d. C a,b,c đ u đúng ượ ủ ế ưỡ ồ c g i là: ẩ ỳ ng b ng ngu n cac bon ch y u là CO2, và năng l ị ưỡ ng c a ánh sáng đ ị ưỡ ng c. Hoá d d ng ủ d. Quang d d ượ ọ ng ư ứ 3. Hình th c dinh d ng a. Hoá t ự ưỡ d ằ b. Quang t ẩ ự 4. Vi khu n lam dinh d ơ a. Ánh sáng và ch t hc b. CO2 và ánh sáng c. Ch t vô c và CO2 d. Ánh sáng và chát vô c ơ ự ưỡ d ồ ưỡ ng d a vào ngu n nào sau đây ? ấ ơ : ẩ ỳ ấ ị ưỡ ở 5. Quang d d ng có ẩ a. Vi khu n màu tía b. Vi khu n s t c. Vi khu n l u hu nh ẩ ư ể ể ậ ộ ớ d. Vi khu n nitrat hoá ườ ng v i thành ph n đ ư ơ ậ ẩ ắ ầ ượ ạ c 6. Khi có ánh sáng và giàu CO2, m t lo i vi sinh v t có th phát tri n trên môi tr ồ ị tính theo đ n v g/l nh sau: (NH4)3PO4, KH2PO4 (1,0) ; MgSO4(0,2) ; CaCl2(0,1) ; NaCl(0,5). Ngu n cacbon c a vi sinh v t này là ủ ấ ữ ơ ả ơ a. ch t h u c . b. ch t vô c . c. CO2. d. c A và B. ườ ể ể ậ ớ ấ ộ ng v i thành ph n đ ị ừ ậ ầ ượ ạ 7. Khi có ánh sáng và giàu CO2, m t lo i vi sinh v t có th phát tri n trên môi tr c ồ ư ơ tính theo đ n v g/l nh sau: (NH4)3PO4, KH2PO4 (1,0) ; MgSO4(0,2) ; CaCl2(0,1) ; NaCl(0,5). Ngu n N2 c a vi sinh v t này t ấ ữ ơ ứ ấ ấ ơ ủ ấ ữ a. các hch t ch a NH4+. b. ánh sáng. c. ch t h u c . d. ch t vc và ch t h u
ể ưỡ ậ ớ ạ c .ơ 8. Vi sinh v t vào sau đây có ki u dinh d ng khác v i các vi sinh v t còn l i ? ậ ơ ẩ ắ ư ẩ ỳ ồ ự ể ồ ả 9. Ki u dinh d a. T o đ n bào b. Vi khu n nitrat hoá c. Vi khu n l u hu nh d. Vi khu n s t ng t ẩ ơ ừ ấ ượ ự ưỡ d ng c. Quang t ch t vô c và ngu n cacbon CO2, đ ự ưỡ d ng d. Hoá t ng d a vào ngu n năng l ị ưỡ ng b. Hoá d d ượ ọ c g i là : ng ưỡ ị ưỡ a. Quang d d ng là : 10. T d
ng t ng h p ch t vô c t ng t ng h p ch t h u c t ơ ợ ợ ữ ơ ch t h u c ơ ch t vô c ơ
ừ ấ ữ ch t vô c khác i s ng t ề ả ự ưỡ ự ưỡ ổ ấ a. T d ấ ữ ổ ự ưỡ b. T d ợ ổ ấ c. T ng h p ch t h u c này t ợ ơ ấ ổ d. T ng h p ch t vô c này t ố ố ậ 11. Vi sinh v t sau đây có l ơ ả ẩ a. T o đ n bào b. Vi khu n l u hu nh c. Vi khu n nitrat hoá d. C a,b,c đ u đúng ừ ấ ự ưỡ d ẩ ư ị ưỡ i s ng d d ứ ệ ụ ậ 12. Vi sinh v t sau đây có l a. Vk ch a di p l c ệ ấ ậ ố 13. Quá trình oxi hoá các ch t h u c mà ch t nh n đi n t , đ a. Lên men
ơ ừ ấ ữ ơ ừ ấ ch t h u c khác ơ ng là : ỳ ố ố ng là : ơ ả b. T o đ n bào c. Vi khu n lam ữ ơ ấ ấ ấ ữ ơ ự ủ ữ ậ ấ ; không có s tham gia c a ch t nh n đi n t 14. Quá trình phân gi ệ ử nh n đi n t ấ ế d. N m ấ ẩ ử cu i cùng là ôxi phân t ấ ế b. Hô h p hi u khí c. Hô h p ử ữ ơ ấ ừ ả i ch t h u c mà chính nh ng phân t u h u c đó v a là ch t cho v a là ch t ệ ử ừ bên ngoài đ t ị ấ ậ a. Hô h p hi u khí ử ượ ọ c g i là : ị ấ d. Hô h p k khí ừ ấ ượ ọ c g i là : d. Lên men b. Đ ng hoá c. Hô h p k khí ấ ệ ử ố ồ ậ ị 15. Trong hô h p k khí , ch t nh n đi n t ấ cu i cùng là : ộ b. M t ch t vô c nh NO2, CO2 ộ ử ộ ấ a. Ôxi phân t c. M t ch t h u c d. M t phân t ơ ư cacbonhidrat ử ấ ữ ơ ữ ố 16. Gi ng nhau gi a hô h p , và lên men là :
ấ ữ ơ ườ ề ề ả ả ườ ườ ấ ả i ch t h u c b. Đ u x y ra trong môi tr ng có ít ô xi d. Đ u x y ra trong môi tr ề ng có nhi u ô xi ng không có ô xi ở ở lên men là : ả i b. Không s d ng ôxi ự a. Đ u là s phân gi c. Đ u x y ra trong môi tr ng có i phóng năng l ệ ử ụ ề ả ấ ệ ườ ở ở ề ả ề ấ ệ ượ hô h p mà không có 17. Hi n t ừ ượ ả ng t a. Gi quá trình phân gi ử ừ ậ bên ngoài d. C a, b,c đ u đúng t c. Có ch t nh n đi n t ng có lên men mà không có ấ hô h p là : 18. Hi n t
52
ấ ử ấ là ôxi phân t ượ ậ ấ ệ ử ậ i phóng ra năng l ệ ử b. Có ch t nh n đi n t ậ ng d. Không có ch t nh n đi n t a. Có ch t nh n đi n t ả c. Không gi ấ ữ ơ ượ ồ ự ế ủ ệ 19. Ngu n ch t h u c đ c xem là nguyên li u tr c ti p c a hai quá trình hô h p và lên men là : a. Prôtêin b. Photpholipit c. Cacbonhidrat ộ ể ể ớ ơ ấ là ch t vô c ệ ử ừ t bên ngoài ấ d. axit béo ườ ị ư ầ ậ ng v i thành ph n c tính theo đ n v g/l nh sau: (NH4)3PO4 (0,2); KH2PO4 (1,0) ; MgSO4(0,2) ; CaCl2(0,1) ; ơ ườ ườ ậ ố ạ 20. Khi có ánh sáng và giàu CO2, m t lo i vi sinh v t có th phát tri n trên môi tr ượ đ NaCl(0,5). Môi tr ng mà vi sinh v t đó s ng đ ng c g i là môi tr ợ ổ ự ạ ổ ợ ượ ọ nhiên. b. nhân t o. c. t ng h p. d. bán t ng h p.
a. t ĐÁP ÁN 1d 2a 3b 4b 5a 6c 7a 8a 9d 10b 11d 12d 13b 14d 15 16a 17c 18d 19c 20c
Ấ Ở
Ậ
Ợ
Ổ
Ả
QUÁ TRÌNH T NG H P VÀ PHÂN GI I CÁC CH T
VI SINH V T
ơ ồ ể 1. Trong s đ chuy n hoá ượ ượ ng X là u etanol. C. axit axetic D. axit xitric. ủ ẩ 2. Axit axetic là s n ph m c a quá trình CH3CH2OH + O2 > X + H2O + Năng l A. axit lactic. B. r ả ế ấ ấ ấ ế ị ế A. hô h p hi u khí hoàn toàn. B. hô h p hi u khí không hoàn toàn. C. hô h p k khí. D. vi hi u khí. ấ 3. Vi khu n lactic hô h p ẩ ế ị ấ ế ể 4. N m sinh axit xitric hô h p theo ki u ế ế ế ị A. hi u khí. B. vi hi u khí. C. k khí. D. lên men. ấ A. hi u khí hoà toàn. B. hi u khí k hoàn toàn. C. vi hi u khí. D. k khí. ể ườ ng phân chu trình Crep
ẩ ơ ồ 5. Trong s đ chuy n hoá đ ơ glucoz > X vi khu n mì chính X là
ấ ủ ấ 6. Ki u hô h p c a n m cúc đen ( sinh axit xitric) là ế ế ị ườ ầ ố ấ 7: S n xu t sinh kh i n m men c n môi tr ế ị ế ấ ế ẩ ủ 8. S n ph m c a quá trình lên men r u là ượ ấ ấ ượ A: axit axetic. B. axit xitric. C: axit lactic. D. axit glutamic. ể A. hi u khí hoàn toàn. B. hi u khí k h toàn. C. vi hi u khí. D. k khí. ả ng ế A. hi u khí hoàn toàn. B. hi u khí k htoàn. C. vi hi u khí. D. k khí. ả ượ A. etanol và O2. B. etanol và CO2. C. n m men r u và CO2. D. n m men r u và
ợ ụ ủ O2. ấ 9. Vi c s n xu t bia chính là l ẩ ồ ẩ ị B. vi khu n lactic d hình. ượ ấ ấ D. n m cúc đen. ệ ả ạ ộ i d ng ho t đ ng c a A. vi khu n lactic đ ng hình. C. n m men r ủ ẩ ả ị u. 10. S n ph m c a quá trình lên men lactic d hình là
ả A. axit lactic; O2. B. axit lactic, etanol, axit axetic, CO2. C. axit lactic. D. không ph i A, B, C. ệ ả ố ợ ụ ủ 11. Vi c mu i chua rau qu là l ạ ộ i d ng ho t đ ng c a ấ ượ ẩ A. n m men r ấ ẩ ơ ấ ể ấ u. B. vi khu n mì chính. C. n m cúc đen. D. vi khu n lactic. ấ 12. Các ch t sau là ch t chuy n hoá s c p A. axit xitric, axit amin. B. axit axetic, axit nucleic. C. axit xitric, axit axetic. D. axit amin, axit nucleic ứ ấ ể ấ ấ 13. Các ch t sau là ch t chuy n hoá th c p
A. axit nucleic,axit amin. B. axit pyruvic, axit nucleic. C. axit xitric, axit axetic. D. axit axetic, axit pyrunic. . ươ ướ ợ ụ ệ 14: Vi c làm t ng, n ấ c ch m là l i d ng quá trình ượ ả ả A. lên men r u. B. lên men lactic. C. phân gi i polisacarit. D. phân gi i protein.
ĐÁP ÁN
53
1C 2B 3B 4B 5D 6B 7A 8B 9C 10B 11D 12D 13C 14D
ậ ổ ạ ợ ừ 1. Lo i vi sinh v t t ng h p axit glutamic t glucôz là : ấ ấ ợ ơ c. Vi khu nẩ ẩ b. X khu n d. N m s i ạ ủ a. N m men ẩ ế ổ ơ ượ u thành axit axêtic ơ 2. Vi khu n axêtic là tác nhân c a quá trình nào sau đây ? a. Bi n đ i axit axêtic thành glucôz c. Chuy n hoá glucôz thành r ở ự ơ ổ ượ ượ u thành đ ng glucôz đ ể 3. Quá trình bi n đ i r ấ u d. Chuy n hoá glucôz thành axit axêtic ơ ượ ườ ợ b. N m s i c d. Vi t o ả ể b. Chuy n hoá r ể ệ c th c hi n b i ẩ . Vi khu n ắ t sau đây :
ế ấ a. N m men ơ ồ 4.Cho s đ tóm t (A) axit lactic (A) là : ộ d. Xenlulôzơ ượ ạ ừ 5. S n ph m nào sau đây đ quá trình lên men lactic? c t o ra t ữ a. Glucôzơ b. Tinh b t c. Prôtêin ẩ ả a. Axit glutamic d. Đisaccarit ể ứ ủ ẩ 6. Trong gia đình , có th ng d ng ho t đ ng c a vi khu n lactic đ th c hi n quá trình nào sau đây ? ụ ố ướ ư ươ b. Pôlisaccarit c. S a chua ạ ộ b. Mu i d a c. Làm n ể ự ắ c m m ệ d. Làm gi m ấ ả ứ
ượ (X) + H2O+ năng l ng ng a. Làm t ơ ồ 7. Cho s đ ph n ng sau đây : ượ R u êtanol + O2 (X) là : ư ữ a. Axit lactic ữ ệ b. D a chua c.S a chua ả ứ ủ ủ ượ ự ồ ườ a. S lên men d. Axit axêtic ọ c g i là : d. Đ ng phân 8. Cũng theo d ki n c a câu 7 nêu trên ; quá trình c a ph n ng đ b. Ô xi hoá c. S đ ng hoá ứ ụ 9. ư ố ự ả Quá trình nào sau đây không ph i là ng d ng lên men ữ ạ ượ u c. Làm s a chua a. Mu i d a , cà d. Làm d m ấ ẩ ạ ề b . T o r ạ ộ 10. Lo i vi khu n sau đây ho t đ ng trong đi u ki n hi u khí là : ẩ ế ấ ề ả ệ b. Vi khu n axêtic c. N m men ẩ a. Vi khu n lactic d. C a,b,c đ u đúng
ĐÁP ÁN 1c 2b 3a 4a 5c 6b 7 8 9d 10b
ƯƠ
ƯỞ
Ủ
Ậ
Ả
CH
NG 2: SINH TR
NG VÀ SINH S N C A VI SINH V T
ƯỞ
Ủ
Ậ
SINH TR
NG C A VI SINH V T
ể ậ ầ ế ế ệ ố ế ờ bào. Th i gian 1 th h là 20phút, s t ầ bào trong qu n ể ầ 1: Trong 1 qu n th vi sinh v t, ban đ u có 104 t th sau 2h là A: 104.23. B. 104.24. C. 104.25 D. 104.26 ụ ố ộ ệ ề ấ ưở ậ ạ ự ạ ở 2: Trong đi u ki n nuôi c y không liên t c, t c đ sinh tr ng c a vi sinh v t đ t c c đ i pha ề ấ ố A. ti m phát. B. c p s . C. cân b ng đ ng. D. suy vong. ố ượ ụ ệ ề ấ ờ ổ ủ ộ ằ ậ ạ ự ạ ng vi sinh v t đ t c c đ i và không đ i theo th i gian ở 3: Trong đi u ki n nuôi c y không liên t c, s l pha ằ ộ ậ ố ụ ề ệ ể ấ ố 4: Trong đi u ki n nuôi c y không liên t c, đ thu sinh kh i vi sinh v t t i đa nên d ng đ u pha ộ A. lag. B. log. C. cân b ng đ ng. D. suy vong. ừ ở ầ A. lag. B. log. C. cân b ng đ ng. D. suy vong. ả ứ ụ ệ ề ấ ở 5: Trong đi u ki n nuôi c y không liên t c, enzim c m ng đ c hình thành pha ộ ằ ượ ằ A. lag. B. log. C. cân b ng đ ng. D. suy vong
ĐÁP ÁN 1D 2B 3C 4C 5A
ưở ủ 1. S sinh tr ng c a vi sinh v t đ ầ ủ ế ể c hi u là : ậ ự ự ướ ố ượ ủ ậ ự a. S tăng các thành ph n c a t ượ bào vi sinh v t b. S tăng kích th c và s l ậ ng c a vi sinh v t
54
ả c. C a,b đúng d. C a,b,c đ u sai ờ ầ ế ộ ế ề ượ ọ c g i là ưở ể t đ m t t ế ệ a. Th i gian m t th h b. Th i gian sinh tr ậ bào vi sinh v t phân chia đ ờ ưở ng c.Tgian str ế ệ ộ ờ ể ố ế ề ờ ng và ptri n d. Th i gian ti m phát ừ ế ạ bào nói t bào t o ra t
ả 2. Th i gian c n thi ờ ộ ủ ậ ộ ế bào vi sinh v t có th i gian c a m t th h là 30 phút . S t 3. Có m t t ờ là bao nhiêu ? trên sau 3 gi b.32 a. 64 ừ ạ ấ ả ế t c 32 t ớ bào m i . Hãy ầ c.16 d.8 ộ ế bào vi khu n đã phân bào t o ra t m t t ế ệ ủ ế ộ ẩ bào trên là bao nhiêu ? 4. Trong th i gian 100 phút , t cho bi t cho m t th h c a t t th i gian c n thi ế b. 60 phút d. 20phút ầ ờ ờ ờ ạ bào t o ra t 10 . S t ế a. 2 gi ố ế a. 100 ượ ổ ưỡ ấ ưở ủ c. 40 phút ề 8 vi khu n E. Coli đ u phân bào 4 l n là : c.128 c b sung ch t dinh d ng c y không đ d.148 ng thì quá trình sinh tr ng c a vi sinh ườ ấ
b.4 c.5 ừ ẩ b.110 ấ 11. Trong môi tr ể ệ ậ v t bi u hi n m y pha ? a. 3 ờ ẩ ắ ầ ượ ế ấ ượ ọ ng đ c g i là : ỹ ừ lúcvi khu n đ ộ b. Pha cân b ng đ ng c. Pha lu th a ưở d. Pha suy vong ể d.6 c nuôi c y đ n khi chúng b t đ u sinh tr ằ ề ậ ở ạ ế ng y u ắ ầ ưở ậ ưở ậ ầ ớ ườ ừ 12. Th i gian tính t ề a. Pha ti m phát ệ ủ 13. Bi u hi n c a vi sinh v t ậ ưở a. Vi sinh v t tr ậ c. Vi sinh v t b t đ u sinh tr pha ti m phát là : ng m nh ng b. Vi sinh v t tr d. Vi sinh v t thích nghi d n v i môi tr ng nuôi
ậ ả ở c y ấ 14. Ho t đ ng nào sau đây x y ra vi sinh v t trong pha phát ? ỹ ng t b. Có s hình thành và tích lu các enzim d. L ạ ộ ế a. T bào phân chia ạ ẽ ượ bào tăng m nh m c. L ấ ườ ự ượ ế ng t ấ ổ bào tăng ít ẽ ạ ấ ở ế 15. Trong môi tr ng nuôi c y , vi s inh có quá trình trao đ i ch t m nh m nh t : ừ ằ a. Pha ti m phát b. Pha cân b ng đ ng c. Pha lu th a d. Pha suy vong ằ ủ ưở ậ ở ộ pha cân b ng đ ng là : ố ượ ề ề ơ c. S ch t đi nhi u h n s đ c sinh ra ề ệ 16. Bi u hi n sinh tr ố ượ ố ượ ế ằ ể a. S đ b. S đ ng c a vi sinh v t ơ c sinh ra nhi u h n s ch t đi ớ ố c sinh ra b ng v i s ch t đi d. Ch có ch t mà không có sinh ra. ạ ẫ ố ế ế ế ở ả ậ ấ ỹ ộ ố ế ỉ ủ ầ giai đo n sau c a quá trình nuôi c y, vi sinh v t gi m d n
ấ ộ ưỡ ệ ạ ấ ề ng ngày càng c n ki t c. Các ch t đ c xu t hi n ngày càng nhi u 17. Nguyên nhân nào sau đây d n đ n ế ố ượ đ n s l ấ ả ộ ng là : ệ a. Ch t dinh d b. C a và b đúng d. Do m t nguyên nhân khác ủ 18. Pha log là tên g i khác c a giai đo n nào sau đây ? ạ ằ ỹ ừ d. Pha suy vong pha suy vong là : ủ ằ ố ượ ế ơ c sinh ra ế ế ỉ ọ ề a. Pha ti m phát ệ ể 19. Bi u hi n sinh tr ố ượ ng sinh ra cân b ng v i s l a. S l ố ượ ng sinh ra ít h n s l c.S l ụ ừ ỹ 20 . Vì sao trong môi tr b. Pha cân b ng c. Pha lu th a ở ưở ng c a vi sinh vât ớ ố ượ ố ế ng ch t đi b. S ch t đi ít h n s đ ơ ố ượ ng ch t đi d. Không có ch t , ch có sinh. ấ ườ ng nuôi c y liên t c pha lu th a luôn kéo dài? ưỡ ấ ạ ỏ ữ ấ ộ ự ổ ớ ả ỏ ng m i c. Lo i b nh ng ch t đ c , th i ra kh i môi ườ tr ấ ả ề ả a. Có s b sung ch t dinh d ng b. C a và b đúng d. T t c a, b, c đ u sai
ĐÁP ÁN 1c 2a 3a 4d 5 6 7 8 9 10c 11b 12a 13d 14b 15c 16b 17b 18c 19c 20b
Ả
Ậ
SINH S N CUA VI SINH V T
ạ ử ẩ sinh s n c a vi khu n sau là lo i bào t ử ữ ạ ử h u hình. D. ngo i bào t . ử ạ 1: Lo i bào t A. bào t ạ 2: Lo i bào t sinh s n c a vi khu n là không ph i bào t ử ả ủ ử vô tính. C. bào t ả ủ ử ạ ử ố ả . B. ngo i bào t đ t. D. c A, B, C. ử ử ấ n m. B. bào t ử ả ộ A. n i bào t ứ ẩ . C. bào t ơ ủ ế ủ ế ả 3: Các hình th c sinh s n ch y u c a t bào nhân s là
55
ộ ử ằ ạ ử ằ ạ ử ử ố ằ A. phân đôi b ng n i bào t , b ng ngo i bào t . B. phân đôi b ng ngo i bào t , bào t ả đ t, n y ch i. ồ ằ ộ ử ả ồ h u tính.D. phân đôi b ng n i bào t , n y ch i. vô tính, bt ả C. phân đôi n y ch i, = bào t ử ữ ậ ự ử ạ h u tính.
ử ộ ồ ả ằ ồ ả ạ , ngo i bào t ử ủ ướ ố ượ c, kh i l ấ ấ ng, màng sinh ch t g p ạ ử ồ ủ ế ủ ả ứ 4: Các hình th c sinh s n ch y u c a vi sinh v t nhân th c là ạ ử , ngo i bào t . A. phân đôi, n i bào t ử ữ ử ử vô tính, bào t B. phân đôi n y ch i, ngo i bào t , bào t ử ữ ử h u tính. vô tính, bào t C. phân đôi n y ch i, b ng bào t ử ữ ử ộ vô tính, bào t h u tính. D. n i bào t , bào t ế ẩ 5: Trong quá trình phân bào c a vi khu n, sau khi t bào tăng kích th ế ạ n p t o thành h t
ẩ ằ ả 6: X khu n sinh s n b ng ử ử ố ử C. bào t . B. ngo i bào t đ t. D. bào t vô tính ử ẩ 7: Đ c đi m c a các bào t ỏ ạ ả ủ ấ sinh s n c a vi khu n là ợ ấ ợ ỏ ỏ A. ribôxom. B. lizôxôm. C. glioxixôm. D. mêzôxôm. ạ ử ộ A. n i bào t ủ ể ặ A. không có v , màng, h p ch t canxi dipicolinat. B. có v , màng, h p ch t canxi dipicolinat. C. có màng,không có v , có canxi dipicolinat. D. có màng,không có v và canxi dipicolinat. ẩ ồ
ỏ ả ủ ử ố đ t. B. n i bào t . ử ố ộ ộ ử ạ ử ạ , ngo i bào t ử , bào t . D. n i, ngo i bào t đ t. ệ ử t vì có ớ ỏ ử ạ sinh s n c a vi khu n bao g m 8. Các lo i bào t ử ộ , bào t A. n i bào t ạ ử ố đ t, ngo i bào t C. bào t ộ ớ ử ề b n v i nhi 9: N i bào t ấ ợ A. v và h p ch t axit dipicolinic. B. 2 l p màng dày và axit dipicolinic. C. 2 l p màng dày và canxi dipicolinic D. v và canxi dipicolinat.. ấ ạ ủ ế ở n m c u t o ch y u b i ỏ ơ ỏ ớ ử ấ 10: Bào t ỏ ớ A. v và canxi dipicolinat. B. v và axit dipicolinic. C. 2 l p màng dày và canxi dipicolinic. D. hemixenluz và kitin. ợ 11: H p ch t canxi dipicolinat tìm th y ử ẩ ộ ử ẩ ử ố ạ ẩ vi khu n. C. n i bào t vi khu n. D. bào t đ t x khu n. ợ ấ ử ấ A. bào t ấ ấ ở n m. B. ngo i bào t ơ ẩ ử ẩ ử ấ ử ố ạ ẩ vi khu n. C. bào t n m. D. bào t đ t x khu n. ử ượ ấ ử ẩ ồ h u tính. C. bào t vô tính. D. n y ch i. ạ ấ ở 12: H p ch t hemixenluloz tìm th y ạ vi khu n. B. ngo i bào t ằ ả u sinh s n b ng tr n. B. bào t ở ộ A. n i bào t 13: N m men r ử ầ A. bào t ứ ậ ử ữ nhóm vi sinh v t ẩ 14: Hình th c sinh s n h u tính có ấ ộ ả ữ ạ ậ ẩ ả ậ ấ ộ ả ả ấ ấ ẩ ẩ A. vi khu n, n m x khu n. B. vi khu n, n m, t o. C. n m, t o, đ ng v t nguyên sinh. D. vi khu n, n m, t o, đ ng v t nguyên sinh
ĐÁP ÁN 1D 2A 3B 4C 5D 6C 7D 8C 9D 10D 11C 12C 13,14(D) 15,16(D) 17B 18C 19D 20C 21D 22C 23A 242526(D) 27A 28A 293031(D) 32C 33C 34B
ủ ế ả 1. Vi khu n sinh s n ch y u b ng cách : ằ ế ẩ ồ ợ ẩ a. Phân đôi b. Ti p h p c. N y ch i ữ d. H u tính ẩ ủ ằ ử ứ ế ạ ợ vô tính c. Đ t đo n d. Ti p h p ạ ả 2. Hình th c sinh s n c a x chu n là : ử ữ h u tính b. B ng bào t ề ự ứ a. B ng bào t ể ủ ằ 3. Phát bi u sau đây đúng khi nói v s sinh s n c a vi khu n là : ằ ẩ ủ ế ứ ả ự ố i nguyên phân d. Không có s hình thành thoi phân bào ả ự a. Có s hình thành thoi phân bào b. Ch y u b ng hình th c gi m phân ổ ế c. Ph bi n theo l ứ ứ ả ả ấ 4. Trong các hình th c sinh s n sau đây thì hình th uc sinh s n đ n gi n nh t là : ẩ ả ồ ả d. N y ch i ậ ẩ ơ b. Phân đôi c. Gi m phân vi sinh v t nào sau đây ? ồ i n y ch i x y ra a. Nguyên phân ố ả 5. Sinh s n theo l ấ ả ụ ả ạ ự ẩ ở ẩ c. Tr c khu n d. T o l c a. N m men b. X khu n ấ ở ấ ứ ể ả 6. Hình th c sinh s n có th tìm th y n m men là : ồ vô tính b. Phân đôi và n y ch i ằ ằ ợ ợ ẩ ợ ế ế ế ằ a. Ti p h p và b ng bào t c. Ti p h p và b ng bào t ử ử ữ h u tính d. B ng ti p h p và phân đôi
56
ả ể ử ữ ử ằ 7. Vi sinh v t nào sau đây có th sinh s n b ng bào t h u tính ? ậ ẩ ấ ẩ ẩ ố ứ ở ử ả 8. : sinh s n đ ặ ủ ặ ấ ướ ợ ấ i s i n m vô tính và bào t ầ a. Vi khu n hình que b. Vi khu n hình c u ợ c. N m m c d. Vi khu n hình s i ượ ơ Ở ấ n m r m , bào t ợ ấ a. Trên s i n m b. M t d ậ c ch a ướ ủ i c a mũ n m c. M t trên c a mũ d. Phía d ả ử ằ 9. Vi sinh v t nào sau đây không sinh s n b ng bào t ấ ấ ạ ẩ ố ố ơ ẩ a. N m m c b. X khu n c. N m r m d. Đa s vi khu n
ĐÁP ÁN 1a 2b 3d 4b 5a 6b 7c 8b 9d
ƯỞ
Ế
ƯỞ
Ủ
Ậ
Ế Ố Ả CÁC Y U T NH H
NG Đ N SINH TR
NG C A VI SINH V T
ố ấ 1: Nhân t ầ ng là t ưở ủ ậ ự ổ t ng h p đ ưở ưở ầ ầ ủ ưở ủ ủ c ợ ượ ưở sinh tr ự A. c n cho s sinh tr ự ầ B. không c n cho s sinh tr ự C. c n cho s sinh tr ự D. c n cho s sinh tr c ấ ả t c các ch t ậ ng c a sinh v t ng c a sinh v t ậ ng c a sinh v t mà chúng t ậ ng c a sinh v t mà chúng không t ậ ự ổ ự ổ ợ ượ ợ ượ t ng h p đ c t ng h p đ
ng. ủ ự ổ ợ ượ c. ủ ế ưỡ ậ ng là vi sinh v t không t 2: Vi sinh v t khuy t d ơ ấ ể ấ ấ ả t c các ch t chuy n hoá s c p. A. t ứ ấ ấ ể ấ ả t c các ch t chuy n hoá th c p. B. t ự ấ ầ ấ ả ế t cho s sinh tr t c các ch t c n thi C. t ưở ự ế ấ ầ ộ D. m t vài ch t c n thi t cho s sinh tr ậ ưở ng c a vi sinh v t, các nguyên t 3: Trong quá trình sinh tr ầ ế ố bào. ng. B. ki n t o nên thành ph n t ấ ậ ự ổ ưở ậ ng c a vi sinh v t mà chúng không t t ng h p đ ố ơ ả c b n: C, H, 0, N, S, P có vai trò ế ạ ạ ợ ượ ấ ả c t t ng h p đ ng là vi sinh v t t
ế A. là nhân t C. cân b ng hoá th m th u. D. ho t hoá enzim. ấ t c các ch t ứ ấ ể ơ ấ ể ứ ấ ng. D. chuy n hoá s c p và th c p. ấ 5: C ch tác đ ng c a các h p ch t phenol là ạ bào. B. b t ho t protein. ấ ế t khu n có tính ch n l c. D. bi n tính các protein. ạ ồ ẩ ộ ủ 6: C ch tác đ ng c a các lo i c n là ạ bào. ẩ ầ ế ọ ọ ưở sinh tr ẩ ằ ưỡ ậ 4: Vi sinh v t nguyên d ơ ấ ể A. chuy n hoá s c p. B. chuy n hoá th c p. ưở ự ầ t cho s sinh tr C. c n thi ợ ơ ế ủ ộ ầ ế A. ôxi hoá các thành ph n t ọ ọ ệ C. di ơ ế A. làm bi n tính các lo i màng. B. ôxi hoá các thành ph n t ủ C. thay đ i s cho đi qua c a lipit màng. D. di ủ 7: Clo đ ưở ạ ể ể c s d ng đ ki m soát sinh tr ụ ệ ụ ự ệ ướ ệ t khu n có tính ch n l c. ự ậ ng c a vi sinh v t trong lĩnh v c ệ ẩ c máy ể ử ụ ử ầ ả 8: Đ di ạ ặ ạ ấ ợ ấ ủ 9: C ch tác đ ng c a ch t kháng sinh là ầ ế t khu n có tính ch n l c. B. ôxi hoá các thành ph n t bào. ế ấ ệ ệ ẩ ợ ạ t khu n trong b nh vi n c dùng di ấ 10: Các h p ch t sau không đ ấ ồ ợ ố ế ổ ự ượ ử ụ ử A. kh trùng các d ng c nh a, kim lo i. B. t y trùng trong b nh vi n ử C. kh trùng phòng thí nghi m. D. thanh trùng n ể ệ đang n y m m có th s d ng t các bào t ạ ồ A. các lo i c n. B. các andehit. C. các h p ch t klo i n ng. D. các lo i khí ôxit. ộ ơ ế ọ ọ ẩ ệ A. di C. gây bi n tính các protein. D. b t ho t các protein. ệ ượ A: kháng sinh. B. c n. C. i t. D. các h p ch t klo i ạ
ấ ế ưở ằ ậ ơ ấ ử ụ ả ặ n ng. 11: S d ng ch t hoá h c c ch sinh tr ấ ụ ấ ứ ấ ấ ng c a vi sinh v t nh m m c đích ả ể ưở ủ ậ ể ng c a vi sinh v t ệ ộ ả 12: Nhi ế ẩ bào vi khu n. ế ẩ ẩ ứ ự ậ bào vi sinh v t. ậ ộ ọ ứ ủ ể ấ A. s n xu t ch t chuy n hoá s c p. B. s n xu t ch t chuy n hoá th c p ưở ủ ậ ng c a vi sinh v t. D. ki m soát sinh tr C. kích thích sinh tr ế ưở ng đ n t đ nh h ạ ế ễ ấ bào vi khu n. B. ho t tính enzin trong t A. tính d th m qua màng t ố ộ ế C. s hình thành ATP trong t bào vi khu n. D. t c đ các p ng sinh hoá trong t ậ ộ 13: Vi sinh v t ký sinh trong đ ng v t thu c nhóm vi sinh v t ư ạ ư ấ ư ư ệ ậ A. a m. B. a nhi t. C. a l nh. D. a axit.
57
ủ ườ ộ 14: Vi khu n E.Coli, ký sinh trong h tiêu hoá c a ng i, chúng thu c nhóm vi sinh v t ệ ư ạ ề ậ ư ệ A`1. a m. B: a nhi t. C. a l nh. D. a ki m. 15: Các tia t ẩ ư ấ ư ử ngo i có tác d ng ạ ạ ố ộ ẩ ậ ế ả ứ bào vi sinh v t. ỷ ẩ ế bào vi khu n. ạ ộ ẩ ữ ự 16. Gi ẩ ỷ ượ ạ i, vi khu n không th phân hu đ c. c. ạ ộ ị ứ ủ ạ ẩ ụ A. đ y m nh t c đ các ph n ng sinh hoá trong t B. tham gia vào các quá trình thu phân trong t C. tăng ho t tính enzim. ế ế ặ ế D. gây đ t bi n ho c gây ch t các t bào vi khu n. ủ ạ ượ ẩ c khá lâu trong t l nh vì ể ệ t khu n. ể ẩ ứ ượ ị ấ ướ c nên không ho t đ ng đ ế l nh các vi khu n kí sinh b c ch . ưở ủ ậ ố ả ng c a vi sinh v t có h i trong quá trình mu i chua rau qu là ạ ộ ẩ ộ th c ph m đ ệ ộ ấ A nhi t đ th p có th di ệ ộ ấ B nhi t đ th p làm cho th c ăn đông l ẩ ủ ạ C trong t l nh vi khu n b m t n ở ệ ộ ấ nhi D t đ th p trong t ế ố ậ ế ự ứ 17: Y u t v t lý c ch s sinh tr ệ ộ A. nhi t đ . B. ánh sáng. C. đ m. D. đ pH. ẩ ậ ạ 18: Vi khu n H.pylori ký sinh trong d dày ng i, nó thu c nhóm vi sinh v t ộ ư ư ạ ư ư ườ A. a ki m. B. a pH trung tính. C. a axit. D. a l nh. ụ ề ử ụ 19: Viêc s d ng y u t ấ ứ ấ ể ấ ấ ế ố ậ ể ấ ậ ả ả ả ể ằ v t lý nh m m c đích ơ ấ A. s n xu t ch t chuy n hoá s c p. B. s n xu t ch t chuy n hoá th c p. C. ki m soát vi sinh v t. D: c A, B, C. ậ ộ 20 : Vi khu n lactic thu c nhóm vi sinh v t ẩ ư ạ ư ư ư ề A. a l nh. B. a axit. C. a ki m. D a pH trung tính.
ĐÁP ÁN 1,2(D) 3B 4C 5D 6C 7D 8C 9A 10,11,12(D) 13A 14A 15,16,17(D) 18C 19C 20B
ể ề ố : C,H,O ữ ố 1. Phát bi u nào sau đây đúng khi nói v các nguyên t vi l ng ớ ộ ượ ơ ể ầ ấ ng r t ít ượ ậ ủ
a. Là nh ng nguyên t b. C n cho c th sinh v t v i m t l ầ c. Có trong thành ph n c a cacbonhidrat, lipit, prôtêin và axitnuclêic d. C a, b, c đ u đúng ả ề ố nào sau đâ không ph i là nguyên t ố ạ ượ đ i l ng ? ả 2. Nhóm nguyên t a. C,H,O b. P,C,H,O c. H,O,N d. Zn,Mn,Mo ạ 3. Các nguyên t c n cho ho t hoá các enzim là : ố ầ ố ượ ng ( Zn,Mn,Mo...) b. C,H,O vi l a. Các nguyên t c. C,H,O,N d. Các nguyên t ng ế ự ứ ụ ấ ưở ủ ậ 4. Hoá ch t nào sau đây có tác d ng c ch s sinh tr ố ạ ượ đ i l ng c a vi sinh v t ? a. Prôtêin b. Pôlisaccarit c. Mônôsaccarit ừ ạ ộ ạ ộ ủ ụ ủ ế ậ d. Phênol ứ ồ ố ho t đ ng c a vi sinh v t và có tác d ng c ch ho t đ ng c a vi ấ ậ 5. Ch t sau đây có ngu n g c t sinh v t khác là : ấ ấ ụ ệ ấ ẩ ọ ợ ọ a. Ch t kháng sinh b. Alđêhit c. Các h p ch t cacbonhidrat d. Axit amin t khu n có tính ch n l c ? ượ a. Các ch t phênol b. Ch t kháng sinh c. Phoocmalđêhit d. R u ấ ủ 6. Ch t nào sau đây có tác d ng di ấ bào là : 7. Vai trò c a phôtpho đ i v i t ầ ủ ầ ế bào ự ổ ổ ề ả ố ớ ế ợ ợ a. C n cho s t ng h p axit nuclêic(ADN,ARN) b. Là thành ph n c a màng t c. Tham gia t ng h p ATP d. C a,b,c đ u đúng ủ ế ấ ồ ố 8. Ch t kháng sinh có ngu n g c ch y u t ậ d ng vi sinh v t nào sau đây? ẩ ạ ấ ố ừ ạ b. Vi rut c. X khu n ẩ a. Vi khu n hình que d. N m m c ể 9. Phát bi u sau đây có n i dung đúng là : ơ ể ớ ộ ượ ỏ ấ ng r t nh
ẽ
ầ ng ng ng ộ ố ạ ượ ng c n cho c th v i m t l đ i l a. Các nguyên t ượ ố vi l b. Cácbon là nguyên t ố ạ ượ đ i l c. K m là nguyên t ố ạ ượ d. Hidrô là nguyên t đ i l ạ ạ ẩ ể ạ 10. Ngoài x khu n d ng vi sinh v t nào sau đây có th t o ra ch t kháng sinh ? ấ ẩ ư ứ ả ỳ ấ ệ ụ ậ ơ
a. N m b. T o đ n bào c. Vk ch a di p l c d. Vi khu n l u hu nh 58
ệ ộ ố ư ủ ự ưở ậ ượ ự t đ t i u c a s sinh tr ng mà vi sinh v t đ c chia làm các nhóm nào sau 11. D a trên nhi đây ? ệ ệ t ư ệ t
ư ư ạ ư ạ ư ưở ự ư ấ ủ ậ ộ ng c a các vi sinh v t thu c nhóm a m là :
ị a. Nhóm a nhi t và nhóm k nhi ư ấ b. Nhóm a l nh , nhóm a m và nhóm a nhi ư c. Nhóm a l nh, nhóm a nóng ư ấ d. Nhóm a nóng, nhóm a m ợ ệ ộ t đ thích h p cho s sinh tr c. 2040 đ Cộ d. 4050 đ Cộ ả 12. Kho ng nhi a. 510 đ Cộ b.1020 đ Cộ ậ ưở ấ ạ ở ệ ộ ườ ướ ộ ng r t m nh nhi t đ môi tr ng d ạ i 10 đ C. D ng vi sinh ộ ạ ộ 13.Có m t d ng vi sinh v t sinh tr ậ v t đó thu c nhóm nào sau đây ? ư ư ệ a. Nhóm a l nh, d. Nhóm a nhi t ưở ứ ở ứ 14. M c nhi t đ t i u cho sinh tr b. Nhóm a nóng c. Nhóm a nóng đó : ậ ng vi sinh v t là m c nhi ưở ầ ả ưở ư ệ ộ t đ mà ừ ng c. VSV d ng sinh tr ng b.VSV bđ u gi m str ng ưở ư ạ ệ ộ ố ư ắ ầ a. VSV b t đ u sinh tr d. VSV sinh tr ưở ạ ng m nh nh t ấ ộ ư ấ ậ 15. Vi sinh v t nào sau đây thu c nhóm a m ? ơ ể ườ ậ i ậ ậ ố ề ơ ể ầ ả ậ ố ầ ớ ướ ậ ộ ấ ố 16. Ph n l n vi sinh v t s ng trong n a. Vi sinh v t đ t b. Vi sinh v t s ng trong c th ng c. Vi sinh v t s ng trong c th gia súc , gia c m d. C a, b, c đ u đúng c thu c nhóm vi sinh v t nào sau đây ? ư ấ ị ị ệ a. Nhóm a l nh b. Nhóm a m c. Nhóm k nóng d. Nhóm ch u nhi t ặ 17. Đ c đi m c a vi sinh v t a nóng là : ậ ư ườ ể ấ ễ ệ ộ t đ ng gia tăng nhi ễ ấ ệ ộ ủ ạ t đ cao ợ c t ng h p m nh
ườ ậ ạ ứ ự ụ ậ ộ i ta chia vi sinh v t làm ư ạ ủ ế a. R t d ch t khi môi tr ặ b. Các enzim c a chúng d m t ho t tính khi g p nhi ệ ộ ấ ượ ổ ủ ở t đ m c. Prôtêin c a chúng đ nhi ệ ộ ớ ủ t đ cao d. Enzim và prôtêin c a c húng thích ng v i nhi ủ ưở ủ ự 18. D a trên tác d ng c a đ pH lên s sinh tr ng c a vi sinh v t , ng các nhóm là :
ư ư ư ề ư ư ư ư ề a. Nhóm a ki m và nhóm axit b. Nhóm a axit và nhóm a trung tính c. Nhóm a ki m nhóm a axit và nhóm a trung tính d. Nhóm a trung tính và nhóm a ki m ề ế ư ượ c x p vào nhóm : ẩ 19. Đa s vi khu n s ng kí sinh đ Ư Ư ố b. a axit c. a trung tính Ư ề d. a ki m và a xít 20. Vi sinh v t nào sau đây là nhóm a axit? ạ ẩ ư ậ ấ ố ố ẩ b. Đ ng v t nguyên sinh c ố ế . X khu n ả ộ ạ ộ ủ 21. Vi sinh v t sau đây trong ho t đ ng s ng ti t ra axit làm gi m đ PH c a môi tr ấ ng là : ẩ ẩ ố Ư ề a. a ki m ậ a. Đa s vi khu n ậ ẩ ạ b. Vi khu n lam c. Vi khu n lăctic ơ ẩ ườ ứ d. N m men , n m m c ườ ộ ẩ ư d. Vi khu n l u hu nh ng còn l ạ 22. Môi tr ng nào sau đây có ch a ít vi khu n ký sinh gây b nh h n các môi tr ấ ẩ ệ ữ ậ ỳ i ? b. Trong máu đ ng v t c. Trong s a chua d. Trong không khí ầ ườ ố ớ ộ ộ ẩ a. X khu n ườ a. Trong đ t m ậ ng s ng so v i các nhóm vi sinh 23.Nhóm vi sinh v t sau đây có nhu c u đ m cao trong môi tr ậ v t còn l i là : ấ ấ ạ ẩ ố b. N m men c. X khu n d. N m m c ạ a. Vi khu n ẩ
ĐÁP ÁN 1c 2d 3a 4d 5a 6b 7d 8c 9d 10a 11b 12c 13a 14d 15d 16b 17d 18c 19c 20d 21c 22c 23a
ƯƠ
Ề
Ệ
Ễ
CH
NG 3: VIRUT VÀ B NH TRUY N NHI M
Ấ
Ạ
C U TRÚC CÁC LO I VIRUT
1. Virut là ư ế ệ ặ ấ ố ỉ t ch a có c u trúc t bào. B ộ ạ ố ch có v là prôtêin và lõi là axit nuclêic. ả A m t d ng s ng đ c bi C s ng kí sinh b t bu c. D ỏ c A,B và C ấ ạ ắ ồ ộ 2. Virut có c u t o g m
59
ỏ ể ỏ ỏ ỏ ỏ ể ỏ có v prôtêin và ADN. có v prôtêin, ARN và có th có v ngoài. ầ ơ ả ủ ấ ả ồ A v prôtêin ,axit nuclêic và có th có v ngoài. B C có v prôtêin và ARN. D t c các virut bao g m 3. Hai thành ph n c b n c a t A. protein và axit amin. B. Prô và axit nucleic C. axit nucleic và lipit. D. prtein và lipit.. 4. Capsome là ấ ạ ủ ấ ạ ơ ơ ủ ỏ ồ ầ 5. C u t o c a virut tr n g m có ỏ ỏ ỏ ồ 6. C u t o c a 1 virion bao g m ỏ ỏ ủ A. lõi c a virut. B. đ n phân c a axit nucleic c u t o nên lõi virut. ỏ ọ C. v b c ngoài virut. D. đ n phân c u t o nên v capsit c a virut. ấ ạ ủ A. axit nucleic và capsit. B. axit nucleic, capsit và v ngoài. C. axit nucleic và v ngoài. D. capsit và v ngoài. ấ ạ ủ A. axit nucleic và capsit. B. axit nucleic và v ngoài. ỏ C. capsit và v ngoài. D. axit nucleic, capsit và v ngoài. 7. Priôn là ễ ế ự ậ
ậ ậ ử ử ử ử bào th c v t. ARN gây nhi m cho t ộ ố ế ễ bào đ ng v t. protein và ADN gây nhi m cho 1 s t ộ ố ế ễ bào đ ng v t. protein và ARN gây nhi m cho 1 s t ậ ộ ễ ở ố ế bào đ ng v t,không có axit nucleic. protein gây nhi m 1 s t ấ ị ế ỉ bào nh t đ nh vì 8. M i lo i virut ch nhân lên trong các t ế ặ ạ bào có tính đ c hi u. B. virut có tính đ c hi u ặ ệ ấ ạ ế ế ệ ấ ạ ế ườ ị ễ ệ ạ ỷ A. phân t B. phân t C. phân t D. phân t ỗ A. t C. virut không có c u t o t 9. Virut HIV gây b nh cho ng bào có c u t o khác nhau. bào ủ ệ ố bào D. virut và t i b nhi m lo i virut này vì chúng phá hu các t A. máu. B. não. C. tim. D. c a h th ng mi n ễ
ệ ị d ch. 10. Phag là virut gây b nh cho ự ậ ậ ơ ườ A. ng i. B. đ ng v t. C. th c v t. D. vi sinh v t. ễ ộ ậ ự ậ ế ậ bào th c v tqua v t trung gian là ậ A. ong, b m. B. vi sinh v t. C. côn trùng. D. virut khác. ỷ ệ ườ ấ 11. Virut xâm nhi m vào t ướ ệ % b nh đ 12. T l ng hô h p do các tác nhân virut là A. 60%. B. 70%. C. 80%. D. 90%. ủ 13. Lõi c a virut HIV là A. ADN. B. ARN. C. ADN và ARN. D. protein. ủ 14. Lõi c a virut cúm là
ặ A. ADN. B. ARN. C. protein. D. ADN và ARN. ẩ ở vi rút mà không có vi khu n là ặ ở bào. B. ch ch a ADN ho c ARN. ỉ ứ ứ ộ ậ ả ỉ ể 15. Đ c đi m ch có ấ ạ ế A. có c u t o t ứ ả C. ch a c ADN và ARN. D. Ch a ribôxôm, sinh s n đ c l p. ễ 16. Ho t đ ng nào sau đây KHÔNG lây nhi m HIV ạ ộ ắ ơ ớ ườ ễ i nhi m. ễ ả dùng chung b m kim tiêm v i ng c B và C. A b t tay, nói chuy n, ăn chung bát. B C quan h tình d c v i ng i nhi m. D ậ ệ ụ ớ ộ ộ ườ i và đ ng v t có b gen là ệ ở ườ ng 17. Virut A ADN. B ARN. C ADN và ARN. D ADN ho c ARN. ỡ ế ủ ượ ọ 18. Các phag m i đ c t o thành phá v t ơ ớ ượ ạ ụ ấ bào ch chui ra ngoài đ ợ ặ c g i là giai đo n ắ A h p ph . B phóng thích. C sinh t ng h p. D ạ l p ráp. ạ ổ ự ắ
xâm nh p ậ sinh t ng h p ổ 19. Chu trình nhân lên c a virut g m 5 giai đo n theo trình t … ợ phóng thích. ợ phóng thích l p ráp. ắ ợ phóng thích phóng thích. ồ ủ ổ ụ xâm nh p ậ l p ráp sinh t ng h p ụ xâm nh p ậ sinh t ng h p ổ ổ ụ l p ráp ắ ắ ợ l p ráp ụ xâm nh pậ sinh t ng h p ấ A. h p ph ấ B. h p ph ấ C. h p ph ấ D. h p ph 20. Chu trình tan là chu trình
ắ ư ả ỏ ấ ế ơ A. l p axit nucleic vào protein v . B. b m axit nucleic vào ch t t ỡ ế ấ ế bào. D. virut nhân lên và phá v t C. đ a c nucleocapsit vào ch t t bào. bào. ề 21. Quá trình ti m tan là quá trình
60
ườ ng. ắ ử ụ ưở ể ổ ng bình th ợ ệ ủ bào đ t ng h p axit nucleic và nguyên li u c a riêng mình. ắ ế bào. A. virut nhân lên và phá tan t ế ủ ế bào sinh tr B. ADN g n vào NST c a t bào, t ệ ế C. virut s d ng enzim và nguyên li u t D. l p axit nucleic vào protein v . ẽ ấ ỏ i, HIV s t n công vào t ậ 22. Khi xâm nh p vào c th ng ơ ể ườ ơ A. h ng c u. B. c . C. th n kinh. D. limphôT. ễ ườ ườ ở ế bào… ầ ấ i ta có th tìm th y virut này … i nhi m HIV, ng 23. Đ i v i nh ng ng ồ ạ ị ị ể c ti u, m hôi. B. máu, tinh d ch, d ch nh y âm đ o. ồ ố ớ ướ ờ ướ ể ờ ồ ầ c ti u, đ m, m hôi. ễ ự ạ bào LimphôT và các đ i th c bào. i b nh. B. phá hu t 24. HIV gây h i ch ng suy gi m mi n d ch vì… ồ ầ ỷ ế ỡ ể ầ ậ ầ ữ ể A. n ồ C. đ m, m hôi. D. n ả ứ ị ộ ầ ủ ượ ườ ệ ả ng h ng c u c a ng ạ ế bào b ch c u. D. làm v ti u c u. . ự ậ 25. Đ i v i th c v t, virut xâm nh p vào t ụ ủ ế ố t A. làm gi m l C. tăng t ố ớ ấ ế ế ề ặ A. h p ph trên b m t. B. h t gi ng,c ,cành chi ủ C. v t tiêm chích c a côn trùng ho c v t x bào thông qua… ạ ả c. D. c B và C. ế ế 26. Virut sau khi nhân lên trong t bào khác thông qua… bào th c v t s lan sang các t ướ ộ ệ ạ ẫ ấ i n i ch t. C. c u sinh ch t. D. h m ch d n. A. các kho ng gian bào. B. màng l ặ ế ướ ự ậ ẽ ầ ấ ự ậ ậ ế bào th c v t vì… 27. Virut th ụ ể ợ ả màng nh . D. c A và C. ủ 28. Virut gây h i cho c th v t ch vì chúng… ệ ủ ế ủ ậ ố ủ ậ bào v t ch .
ả ể ự ế ườ ng không th tr c ti p xâm nh p t ự ậ ấ ề ữ ế A. thành t bào th c v t r t b n v ng. B. không có th th thích h p. ướ ỗ ỏ c l C. kích th ơ ể ậ ạ ế A. s ng kí sinh trong t ậ ỷ ế C. phá hu t ệ bào v t ch . D. c , B và C. ủ ự ậ ọ ử ụ ả 29. Công ngh sinh h c đã s n xu t prôtêin d a vào s sinh tr ng c a vi sinh v t theo… bào v t ch . B. s d ng nguyên li u c a t ủ ả ấ ố ộ ự ấ ố ấ ố ưở ấ A. c p s nhân. B. c p s c ng. C. c p s mũ. D. hàm log. ễ ị ễ ng d b lây nhi m HIV là…
ổ ứ ề ạ ố ượ 30. Đ i t ọ A. h c sinh, sinh viên. B. tr s sinh. ườ i cao tu i, s c đ kháng y u. D. ng C. ng ự ẻ ơ ệ ườ ụ ể ủ ế ọ ữ ế ệ ặ ố i nghi n ma tuý và gái m i dâm. ủ ễ ế ở bào ch di n ra giai
31. S hình thành m i liên k t hoá h c đ c hi u gi a các th th c a virut và t đo n… ấ ụ ắ ổ ạ A. h p ph . B. xâm nh p C. t ng h p. D. l p ráp. ơ ủ ễ ự ở ạ giai đo n… ợ 32. S hình thành ADN và các thành ph n c a phag ch di n ra ợ ụ ấ ắ A. h p ph . B. xâm nh p C. t ng h p. D. l p ráp. ậ ế ở 33. Virut nhâm nh p vào t ủ bào ch di n ra ụ ấ ắ ợ ậ ầ ủ ậ ễ ậ ổ ạ giai đo n… ổ A. h p ph . B. xâm nh p C. t ng h p. D. l p ráp. ễ ễ ị ị ủ ế ự ộ ể ị 34: Mi n d ch th d ch là mi n d ch ẩ bào T đ c ả ấ A. mang tính b m sinh. B. có s tham gia c a t C. s n xu t ra kháng th . D. s n xu t ra kháng nguyên ị ế ể ễ bào là mi n d ch ủ ế ự ể ẩ ả ấ bào. B. mang tính b m sinh. C. s n xu t ra kháng th . D.có s tgia c a t bào T ấ ả ị ễ 35: Mi n d ch t ủ ế A. c a t
ị ặ ễ ệ ễ ị ậ ớ ả ả đ cộ 36: Mi n d ch đ c hi u là mi n d ch ẩ ỏ ự ế ủ ủ ộ A. mang tính b m sinh. B. x y ra khi có kháng nguyên xâm nh p C. không đòi h i s ti p xúc v i tác nhân gây b nh D. c A, B, C ế ệ ộ ử ộ ử ủ ủ ớ ủ ẽ ủ 1. N u tr n axit nuclêic c a ch ng virut B v i m t n a prôtêin c a ch ng virut A và m t n a prôtêin c a ch ng B thì ch ng lai s có d ng ủ ủ ủ ố ỏ ố ố ạ A gi ng ch ng A. B ố C v gi ng A và B , lõi gi ng B. D ườ 2. Không th ti n hành nuôi virut trong môi tr c vì ể ế ướ ủ gi ng ch ng B. v gi ng A, lõi gi ng B. ẩ ượ ng nhân t o gi ng nh vi khu n đ ạ ố ỏ ố ố ạ ệ ư ỉ ứ ạ ỉ ố ắ ộ ộ ộ h gen ch ch a m t lo i axit nuclêic. nó ch s ng kí sinh n i bào b t bu c. ứ ố ỏ A kích th c c a nó vô cùng nh bé. B ặ C không có hình d ng đ c thù. D ạ 3. Trong s các vi rút sau lo i ch a ADN(hai m ch) là ả ơ ạ ố A. HIV. B. vi rút kh m thu c lá. C. phag T2. D. vi rút cúm.
61
ậ ệ ớ ữ ữ ể ấ ủ ậ ế ể ấ ễ ị ậ ế ợ ấ ợ ụ ấ ấ ậ ặ ố ứ ự ậ 5. N u đ t s th t ạ c c a quá trình t o virut nh sau: ợ ủ các b ủ ủ ấ ổ ợ ớ ơ ộ 4. Vi sinh v t gây b nh c h i là nh ng vi sinh v t… ạ ộ A. k t h p v i m t lo i virut n a đ t n công v t ch . ậ ủ B. t n công khi v t ch đã ch t. ả ơ ể ị i d ng lúc c th b suy gi m mi n d ch đ t n công. C. l D. t n công v t ch khi đã có sinh v t khác t n công. ế ư ướ ủ 1. t ng h p prôtêin c a virut 2. h p nh t màng bao c a virut v i màng c a t ủ ế bào ạ ỏ ỏ ỏ ế ủ ắ 3. l p ghép các prôtêin 4. lo i b v capsit ả 5. gi bào 6. nhân các ARN c a virut ộ i phóng virut kh i t ướ ợ ướ ườ ể ủ c trong quá trình phát tri n c a virut đ c ? Tr ng h p nào d di n ra các b i đây là đúng v i tr t t
ệ ế ộ bào và c th . ấ ơ ể ế ộ ế ơ ể ớ ậ ự ễ A. 4 – 2 – 1 – 6 – 3 – 5 B. 6 – 4 – 1 – 3 – 5 – 2 C. 2 – 4 – 6 – 1 – 3 – 5 D. 4 – 6 – 2 – 1 – 3 – 5 ắ D. L p ráp ẩ ế t ngo i đ c t ế ộ ộ ố t n i đ c t bào vi khu n (gram âm khi m t thành t bào và c th . ằ 6.Vi khu n gây b nh b ng ạ ộ ố ườ th do các t ả ng là các prôtêin gây đ c cho t ế ứ ề bào, gây đ c cho t ơ ộ ệ ả ể ượ ạ ữ ẩ ế ợ i n p và ti p h p. ả ạ ế ộ ế ằ ộ ộ ế ạ ế ế ợ ợ A. ti ẩ B. ti ủ ơ ể C. cách làm suy gi m s c đ kháng c a c th nên gây ra các b nh c h i. D c A, B và C. ế ề ở ị các loài vi khu n có th đ 7. Bi n d di truy n ạ ế A.đ t bi n, bi n n p, t ả ạ C. bi n n p, t ơ ế c t o ra b ng nh ng c ch ạ ế ả ạ i n p. B. đ t bi n, bi n n p, t ạ ế ế i n p và ti p h p. D. đ t bi n, bi n n p, và ti p h p.
ắ
ĐÁP ÁN 1D 2A 3B 4D 5A 6D 7B 8B 9D 10D 11C 12D 13B 14B 15B 16A 17D 18B 19D 20D 21B 22D 23B 24B 25D 26C 27A 28D 29C 30D 31B 32C 33B 34C 35D 1B 2D 3C 4C 5C & D.L p ráp 6D 7B
Ấ
Ạ
C U TRÚC CÁC LO I VIRÚT
ề 1. Đi u sau đây đúng khi nói v vi rút là : ơ ố ạ ế ố bào ơ ả ầ hai thành ph n c b n prôtêin và axit nuclêic
ủ ứ ề ả ấ a. Là d ng s ng đ n gi n nh t ạ ấ ạ b. D ng s ng không có c u t o t ỉ ấ ạ ừ c. Ch c u t o t ề ả d. C a, b, c đ u đúng ố 2. Hình th c s ng c a vi rut là : ộ ắ ạ ố ố ộ ắ ộ ố ố ả ể ủ ệ ủ ế ủ bào ch 3. Đ c đi m sinh s n c a vi rut là: ằ ữ ả ả ả ả ự ế ợ ẩ ị c c a vi khu n là :
ướ ủ c. Milimet(nm) ị ơ a. S ng kí sinh không b t bu c b. S ng ho i sinh c. S ng c ng sinh d. S ng kí sinh b t bu c ặ a. Sinh s n b ng cách nhân đôi b. Sinh s n d a vào nguyên li u c a t c. Sinh s n h u tính d. Sinh s n ti p h p ơ 4.Đ n v đo kích th a. Nanômet(nm) b. Micrômet(nm) d. C 3 đ n v trên ớ ấ ạ 5. ư ế ế ấ ơ ấ ấ ỏ ộ ủ ằ bào ch t , có nhân s bào ch t , ch a có nhân b. T bào có màng , t ứ ẩ bào ch t , có nhân chu n d. Có các v capxit ch a b gen bên trong ượ ấ ấ c c u t o b ng ch t :
ả C u t o nào sau đây đúng v i vi rut? ế ế a. T bào có màng , t ế ế c. T bào có màng , t ạ ỏ 6. V capxit c a vi rút đ a. Axit đê ô xiriboonucleeic b. Axit ribônuclêic c. Prôtêin d. Đisaccarit ể ọ ỉ 7. Nuclêôcaxit là tên g i dùng đ ch : ủ ỏ ồ ỏ ợ b. Các v capxit c a vi rút ứ ủ ứ ủ ứ ộ ộ a. Ph c h p g m v capxit và axit nucleic c. B gen ch a ADN c a vi rút d. B gen ch a ARN c a vi rút
62
ỏ ớ ớ ỏ ọ ớ ỏ ỉ ỏ ỏ ỏ ớ ớ a. Có nhi u l p v prôtêin bao b c b. Ch có l p v ngoài , không có l p v trong c. Có c l p v trong và l p v ngoài d. Không có l p v ngoài ầ 8. Vi rút tr n là vi rút ề ả ớ ỏ ủ ế ố ớ 9. Trên l p v ngoài c a vi rút có y u t nào sau đây ? ộ ử ử a. B gen b. Kháng nguyên c. Phân t ADN d. Phân t ARN ầ ầ ượ 10. L n đ u tiên , vi rút đ ệ c phát hi n trên ậ a. Cây dâu tây b. Cây cà chua c. Cây thu c lá d. Cây đ u Hà Lan ự ượ ố ạ 14. D a vào hình thái ngoài , virut đ ệ ắ ạ c phân chia thành các d ng nào sau đây? ố ạ ạ ầ ệ ạ ạ ạ ạ ắ ạ ắ ố ố ạ ệ ạ ạ a. D ng que, d ng xo n b. D ng c u, d ng kh i đa di n, d ng que ố c. D ng xo n , d ng kh i đa di n , d ng que d. D ng xo n , d ng kh i đa di n, d ng ph i
ố h p ợ 15. Virut nào sau đây có d ng kh i ? ố ệ ạ cây thu c lá b. Virut gây b nh d i ệ ệ ể ự ẩ t d. Th th c khu n ở 16. Phag là d ng virut s ng kí sinh : ự ậ ườ d. Vi sinh v t ậ i c. Th c v t ấ 17. ạ ạ ạ b. Ng ẩ b. D ng kh i c. D ng ph i h p ố ợ ấ ố ấ ừ ừ ạ ạ ố ạ ả ở a. Virut gây b nh kh m ạ ệ c. Virut gây b nh b i li ơ ố ạ ộ ậ a. Đ ng v t ự ể Th th c khu n là vi rut có c u trúc ắ ạ a. D ng xo n Vi rut nào sau đây v a có d ng c u trúc kh i v a có d ng c u trúc xo n? 18. ẩ ệ ạ a. Th th c khu n b. Virut gây cúm c. Virut HIV d. D ng que ắ d. Virut gây b nh d i ể ự ỉ ứ ứ ố ả ạ ầ ở gia c m d. C 3 d ng Virut trên 19. Virut ch ch a ADN mà không ch a ARN là : ệ ả a. Virut gây b nh kh m thu c lá b. Virut HIV ệ c. Virut gây b nh cúm ỉ ứ 20. Virut ch ch a ADN mà không ch a ARN là : ả ệ ệ ộ ở ạ cây d a chu t b. Virut gây b nh vàng cây lúa m ch ề ả ầ ứ ư a. Virut gây b nh kh m c. Virut cúm gia c m d. C a,b,c đ u sai
i có ch a ADN và ARN ỉ ệ ệ ậ ộ ng b gen ch có ARN 21. Câu có n i dung đúng trong các câu sau đây là : ở ườ ng ở ự th uc v t th ộ ể ự ẩ ở ậ ệ ỏ ộ ứ a. Virut gây b nh ườ b. Virut gây b nh c. Th th c khu n không có b gen d. Virut gây b nh v t nuôi không có v capxit
ĐÁP ÁN 1d 2d 3b 4a 5d 6c 7a 8d 9b 10c 11 12 13 14d 15c 16d 17c 18a 19d 20d 21b 22B 23D 24C ắ 25C 26C & D.L p ráp 27D 28B
Ự
Ủ
Ậ
Ế
Ủ
S NHÂN LÊN C A VIRUT TRONG T BÀO V T CH
ủ ế ủ ạ ấ ồ 1. Quá trình nhân lên c a Virut trong t bào ch bao g m m y giai đo n a.3 b.4 d.6 c.5 ự ụ ể ủ ạ ả ế ụ ể ủ ế ủ ớ ậ ữ 2. Giai đo n nào sau đây x y ra s liên k t gi a các th th c a . Virut v i th th c a t ạ ợ ạ ụ ượ ấ ệ ủ ả ế 3. ng nào sau đây ?
ủ ủ bào ch ụ ể ủ ấ ủ ế ủ bào ch ủ ế ủ ể ổ ợ bào ch ? ổ a.GĐ xâm nh p b. GĐ sinh t ng h p c. GĐ h p ph d. Giai đo n phóng thích ậ ủ Ở bào ch x y ra hi n t giai đo n xâm nh p c a Virut vào t ề ặ ủ ủ a. Virut bám trên b m t c a tê bào ch ư ượ c đ a vào tê bào ch t c a t b. axit nuclêic c a Virut đ ụ ể ủ ế ế ớ c. Th th c a Virut liên k t v i th th c a t ủ ể bào ch d. Virut di chuy n vào nhân c a t ạ ộ ệ ủ ế bào ch đ t ng h p axit nuclêic và prôtêin. Ho t đ ng ử ụ ở ạ 4. Virut s d ng enzim và nguyên li u c a t ả này x y ra giai đo n nào sau đây ? ụ ạ ạ ạ ấ ạ ổ ợ ậ a. Giai đo n h p ph b. Giai đo n xâm nh p c. Giai đo n t ng h p d. Giai đo n phóng
ả ở ạ ắ ủ ế thích 5. Ho t đ ng x y ra giai đo n l p ráp c a quá trình xâm nh p vào t ủ ủ bào ch c a virut là ạ ộ ắ ể ạ ổ ậ ợ a. L p axit nuclêic vào prôtêin đ t o virut b. T ng h p axit nuclêic cho virut
63
ả ủ ộ ế c. T ng h p prôtêin cho virut d. Gi i phóng b gen c a virut vào t ủ bào ch ờ ế ủ ở ạ bào ch ổ 6. Virut đ ậ giai đo n nào sau đây ? ắ a. GĐ t ng h p b. GĐ phóng thích c. GĐ l p ráp d. GĐ xâm nh p ợ ượ ạ c t o ra r i t ợ ổ 7. Sinh tan là quá trình : ế ậ ủ ả bào ch b. Virut sinh s n trong t ủ a. Virut xâm nh p vào t c. Virut nhân lên và làm tan t ế ế ắ ộ ủ ế bào ch ủ ề ặ ủ ế bào ch d. Virut g n trên b m t c a t bào ch ưở ủ ẫ bào ch v n sinh tr ắ ủ bào ch mà t ng bình ượ ượ ọ ườ ậ ượ ệ ế ng Virut xâm nh p và g n b gen vào t c g i là hi n t ng : ệ 8. Hi n t ng đ th ề a. Ti m tan b. Hoà tan c. Sinh tan d. Tan rã ị ườ ứ ễ ả ở ộ 9. Virut nào sau đây gây h i ch ng suy gi m mi n d ch ng ự ể ẩ ủ a. Th th c khu n b.H5N1 c. HIV i? d. Virut c a E.coli ế ơ ể ỷ ị ủ 10. T bào nào sau đây b phá hu khi HIV xâm nh p vào c th ch ễ ề ế ạ ả ị ự ơ ể ệ ể ấ ậ ợ ụ ệ ễ ả ậ a. T bào limphôT b. Đ i th c bào c. Các tb of h mi n d ch d. C a,b,c đ u đúng ị i d ng lúc c th suy gi m mi n d ch đ t n công gây các b nh khác , đ ượ c 11. Các vi sinh v t l ọ g i là ơ ộ ề ạ ộ a. VSV c ng sinh b. VSV ho i sinh c. VSV c h i d. VSV ti m tan ề ớ ụ ễ i nhi m HIV ạ ộ ử ụ ắ ễ 12. Ho t đ ng nào sau đây không lây truy n HIV? ườ ụ a. S d ng chung d ng c tiêm chích v i ng ế b. B t tay qua giao ti p c. Truy n máu đã b nhi m HIV d. T t c các ho t đ ng trên ị ạ ộ ể ề ng nào có th lây truy n HIV?
13. Con đ ườ ườ ụ ẹ ế ễ ẹ ề ả ề ấ ả ườ a. Đ ng máu b. Đ ng tình d c ữ c. Qua mang thai hay qua s a m n u m nhi m HIV d. C a,b,c đ u đúng ủ ể ệ ạ ấ 14. Quá trình phát tri n c a b nh AIDS có m y giai đo n ? c.3 d.2 ầ ủ ễ a.5 b.4 ệ ở ườ ệ ng ể 15. Bi u hi n ệ ứ ệ ễ ệ ấ ạ ạ ấ ố ạ i b nh vào giai đo n đ u c a nhi m HIV là : ơ ộ ệ a. Xu t hi n các b nh nhi m trùng c h i b. Không có tri u ch ng rõ r t c. Trí nh b gi m sút d. Xu t hi n các r i lo n tim m ch ấ ệ ễ ạ ớ ị ả ơ ộ 16. Các b nh c h i xu t hi n ơ ệ ở ườ ng ệ ễ ệ i b nhi m HIV vào giai đo n nào sau đây ? ứ ư ứ
ạ ị ạ a. Giai đo n s nhi m không tri u ch ng ạ ệ b. Giai đo n có tri u ch ng nh ng không rõ nguyên nhân ứ ạ c. Giai đo n th ba d. T t c các giai đo n trên . ườ ứ ủ ệ ệ ể ệ ấ ờ ừ ng th i gian xu t hi n tri u ch ng đi n hình c a b nh AIDS tính t ắ ầ lúc b t đ u ấ ả 17. Thông th nhi m HIV là : ễ a. 10 năm b. 5 năm c. 6 năm d. 3 năm ầ ệ 18. ế ệ ệ ệ ố ố ấ ả ệ ề Bi n pháp nào sau đây góp ph n phòng tránh vi c lây truy n HIV/AIDS? b. Không tiêm chích ma tuý i s ng lành m nh d. T t c các bi n pháp trên
ệ ự a. Th c hi n đúng các bi n pháp v sinh y t ạ c. Có l ĐÁP ÁN 1c 2c 3b 4c 5a 6b 7c 8a 9c 10d 11c 12b 13d 14c 15d 16c 17a 18d
Ứ
Ậ
Ệ
Ự
Ủ
Ễ
Ụ Ự VIRUT GÂY B NH CHO VSV, TH C V T, CÔN TRÙNG NG D NG C A VIRUT TRONG TH C TI N
ự ể ạ ượ ị 1. Có bao nhiêu lo i th th uc khu n đã đ c xác đ nh ? ế ả ả ẩ ả a. Kho ng 3000 b. Kho ng 2500 c. Kho ng 1500 đ n 2000 d. Kho ng 1000 ả ể ự ể ố ẩ ở 2. Th th c khu n có th s ng kí sinh :
64
ạ ẩ ẩ ả ợ a. Vi khu n b. X khu n c. N m men , n m s i d. C a, b, c đ u đúng ề ể ự ấ ạ ộ ủ ể ị ệ ấ ẩ ệ ạ t h i do ho t đ ng kí sinh c a th th c khu n 3. Ngành công ngh vi sinh nào sau đây có th b thi ? ừ ấ ố ọ ố ả ả ề ả ả ấ ấ ừ ế ậ a. S n xu t thu c tr sâu sinh h c b. S n xu t thu c kháng sinh c. S n xu t mì chính d. C a,b,c đ u đúng bào th c v t b ng cách nào sau đây ? ngoài vào t 4. Virut xâm nh p t ự ậ ế ơ ự ằ bào ế ủ ướ c trên cây ế ề ả ả ể ờ ủ ề 5. Virut di chuy n t bào này sang t ể ự bào khác c a cây nh vào : ấ ấ ữ ủ ế
6. Trong các b nh đ ươ ạ ố ng hàn ế ừ ộ t t b máy gôn gi ế ố ạ ộ bào d. Ho t đ ng c a nhân t bào ệ ệ t kê sau đây , b nh do virut gây ra là : C. U n ván b. Th ị d. D ch h ch ả 7. B nh nào sau đây không ph i do Virut gây ra ? t d. Quai b ị a. T Virut chui qua thành xenlulôz vào t b. Qua các v t chích c a c ôn trùng hay qua các v t x c. C a và b đ u đúng d. C a, b, c đ u sai ừ ế ế t ủ a. S di chuy n c a các bào quan b. Quá các ch t bài ti ấ c. Các c u sinh ch t n i gi a các t ượ ệ c li ậ ả a. Viêm não Nh t b n ệ a. B i li ỹ ể 8. Trong k thu t c y gen , phag đ ạ ệ b. Viêm gan B c. Lang ben ơ ượ ế ủ ắ ố ậ ộ ộ ậ ế ậ bào cho bào cho sang t bào nh n ử ấ ạ a. C t m t đo n gen c a ADN t ạ b. c. d. Tách phân t ử ụ c s d ng đ : ậ bào nh n ủ ế N i m t đo n gen vào ADN c a t ừ ế t Làm v t trung gian chuy n gen t bào cho ể ỏ ế ADN kh i t ượ ậ ấ ể ề ỹ ạ c dùng làm th truy n gen trong k thu t c y gen ? 9. Lo i Virut nào sau đây đ ự ể ẩ ậ
ậ a. Th th c khu n b. Virut ki sinh trên đv t c. Virut kí sinh trên tv t d. Virut kí sinh trên iườ ng ĐÁP ÁN 1a 2d 3d 4b 5c 6a 7c 8c 9a
Ễ
Ệ
Ề
Ị
Ễ B NH TRUY N NHI M VÀ MI N D CH
ậ ậ ề ề ệ ổ ế ễ ẩ ậ ộ ệ ễ 2. B nh truy n nhi m b nh : ừ ẩ cá th này sang cá th khác b. Do vi khu n và Virut gây ra ể ộ ề ấ ề ễ ậ 3. B nh truy n nhi m sau đây không lây truy n qua đ ng hô h p là ả ườ ệ ệ ệ ệ b. B nh AIDS c. B nh lao d. B nh cúm ườ ụ ề ề ễ 4. B nh truy n nhi m sau đây lây truy n qua đ ề ệ ả ậ ấ 1. Sinh v t nào sau đây là v t trung gian làm lan truy n b nh truy n nhi m ph bi n nh t . a. Virut b. Vi khu n c. Đ ng v t nguyên sinh d. Côn trùng ệ ề ể a. Lây lan t ấ c. Do vi n m và Đ ng v t nguyên sinh gây ra d. C a, b, c đ u đúng ệ ề a. B nh SARS ệ a. B nh giang mai b. B nh l u c. B nh viêm gan B d. C a,b,c đ u đúng ố ả ệ ượ ọ ủ ơ ể ị ề a. Kháng th ể d. Đ kháng ệ ề ng tình d c là : ệ ệ ạ i các tác nhân gây b nh đ 5. Kh năng c a c th ch ng l ễ ị ễ 6. Đi u đúng khi nói v mi n d ch không đ c hi u là : ị ạ ễ c g i là : b. Mi n d ch c. Kháng nguyên ặ ẩ ệ ệ ự ỏ kh i c tiêm vacxin vào c th d. C a, b,c đ u đúng ơ ể ị ấ ả ặ ệ 7. Y u t ạ ễ nhiên c a da và niêm m c ặ ị ị c m t , d ch v . ơ ể ướ ị ự ầ ạ ạ ễ ườ ệ i ta phân chia mi n d ch đ c hi u làm m y lo i ? 8. Ng
ạ c.4 d.5 ệ ễ ặ ạ ị ộ 9. Nhóm mi n d ch sau đây thu c lo i mi n d ch đ c hi u là : ị ể ị ễ ị ễ ễ ế ệ ễ ặ ị ị ế ề ự nhiên mang tính b m sinh b. Xu t hi n sau khi b nh và t a. Là lo i mi n d ch t ấ ề ượ ệ c. Xu t hi n sau khi đ ế ố ả ủ nào sau đây không ph i c a mi n d ch không đ c hi u ? ế ố ề ủ ự a. Các y u t đ kháng t ế ủ ơ ể ị ư ướ ọ c b t , n t c a c th nh n b. Các d ch ti ề ể ứ ế c. Huy t thanh ch a kháng th tiêm đi u tr bênh cho c th . ủ ơ ể d. Các đ i th c bào , b ch c u trung tính c a c th . ạ ấ ị a.2 b.3 ị ễ a. Mi n d ch t bào và mi n d ch không đ c hi u b. Mi n d ch th d ch và mi n d ch t bào
65
ị ự ễ ị ị ế ễ ẩ ị c. Mi n d ch t bào và mi n d ch b m sinh ể ị nhiên và mi n d ch th d ch d. Mi n d ch t ị ộ 10. Ho t đ ng sau đây thu c lo i mi n d ch th d ch là : ả ể ị ầ ễ ấ ễ ạ ộ ự ễ ạ ả ạ ấ ấ ả ể ộ a. Th c bào b. S n xu t ra b ch c u c. S n xu t ra kháng th d. T t c các hđ ng trên
ơ ể ậ . 11. Ch t nào sau đây là kháng nguyên khi xâm nh p vào c th ? ẩ ủ ấ ọ ắ ề ả ộ c a vi khu n b. N c r n c. Prôtêin c a n m đ c d. C a,b,c đ u đúng ấ ơ ể ạ ơ ể ẽ ấ ượ ọ ấ ậ 12. M t ch t (A) có b n ch t prôtêin khi xâm nh p vào c th khác s kích c th t o ra ch t gây ph n ng đ c hi u v i nó . Ch t (A) đ c g i là ấ ả ứ ấ ấ ộ ố ủ a. Đ c t ấ ộ ả ứ ệ ặ a. Kháng th ể ả ớ b. Ch t c m ng c. Kháng nguyên d. Ch t kích thích ả ứ ệ ớ ượ ọ ặ 13. Ch t gây ph n ng đ c hi u v i kháng nguyên đ c g i là : ể d. Hoocmon ấ ộ ố a. Đ c t ễ ạ b. Kháng th b. Ch t c m ng ộ ấ ả ứ ế ủ 14. Lo i mi n d ch nào sau đây có s tham gia c a các t ễ ị ự ị ể ị ễ ị ự ễ ị ị a. Mi n d ch t bào limphô T đ c ? ẩ ễ b. Mi n d ch th d ch b. Mi n d ch b m sinh nhiên d. Mi n d ch t ế
bào ĐÁP ÁN 1d 2d 3b 4d 5b 6a 7c 8a 9b 10c 11d 12c 13b 14d