Bài : 14778
ế ề ắ Cho các axit sau: HClO (1); HIO (2); HBrO (3). S p x p theo chi u tính oxi hoá và đ b n ộ ề m nh d n. Ch n dãy s p x p nào sau đây: ế ầ ắ ạ ọ
i đây Ch n m t đáp án d ộ ọ ướ
A. (1) > (2) > (3) B. (3) > (2) > (1) C. (1) > (3) > (2) D. (2) > (1) > (3) Đáp án là : (C)
Bài : 14777
. S p x p theo chi u ề tính axit m nhạ ế ắ Cho các axit sau: d n. Ch n dãy s p x p nào sau đây: ắ ọ ầ ế
i đây Ch n m t đáp án d ộ ọ ướ
A. (1) < (2) < (3) B. (3) < (2) < (1) C. (1) < (3) < (2) D. (2) < (3) < (1) Đáp án là : (D)
Bài : 14776
Cho ph n ng hoá h c ả ứ ọ sau:
T l , h s cân b ng c a ph n ng trên l n l t là: ỉ ệ ả ứ ệ ố ầ ượ ủ ằ
i đây Ch n m t đáp án d ộ ọ ướ
A. (a+3b); (2a+5b); (6+5b); (a+5b); a; (2a+5b) B. (3a+b); (3a+3b); (a+b); (a+3b); a; 2b C. (3a+5b); (2a+2b); (a+b); (3a+5b); 2a; 2b D. (a+3b); (4a+10b); (a+3b); a; b; (2a+5b) Đáp án là : (D)
Bài : 14775
ế ộ chu kì. T ng ổ s kh i ố ố c a chúng là 74. X, Y, Z ủ t là nh ng X, Y, Z là ba kim lo iạ liên ti p nhau trong m t l n l ầ ượ ữ kim lo iạ nào sau đây:
i đây Ch n m t đáp án d ộ ọ ướ
A. K, Ca và Sr B. Li, Be và B C. Na, Mg và Al D. Cs, Ba và La Đáp án là : (C)
Bài : 14774
Chia a gam ancol làm hai ph n b ng nhau: ầ ằ
c 1,12 lít (đktc) - Ph n 1: Cho tác d ng h t v i Na thu đ ụ ế ớ ầ ượ
. Gi ầ ả ứ este v i ớ axit ả ử ệ ả ứ s hi u su t ph n ng ấ ệ ng c là: - Ph n 2: Đem th c hi n ph n ng ự este thu đ đ t 100% thì kh i l ố ượ ạ ượ
i đây Ch n m t đáp án d ộ ọ ướ
A. 8,8g B. 9,8g C. 10,8g D. 7,8g Đáp án là : (A)
Bài : 14773
và ợ ỉ thì kh i l ng ban đ u. Thành ph n ph n trăm kh i l ố ượ ng ch t r n thu đ ố ượ ấ ắ ố ượ ầ ầ c sau ph n ng ch ả ứ ượ ợ ng các ch t trong h n h p ấ ầ ỗ Khi nung h n h p ỗ b ng m t n a kh i l ộ ử ằ ban đ u là: ầ
i đây Ch n m t đáp án d ộ ọ ướ
A. 28,41% và 71,59% B. 28% và 72% C. 29,41% và 70,59% D. 26,41% và 73,59% Đáp án là : (A)
Bài : 14772
t các dung d ch Dùng thêm m t hoá ch t nào sau đây đ phân bi ấ ể ộ ệ ị
?
i đây Ch n m t đáp án d ộ ọ ướ
A. Dung d ch ị B. Dung d ch NaOH. ị C. Dung d ch ị D. Không xác đ nh đ c. ị ượ
Bài : 14771
Hoàn thành s đ chuy n hoá sau: ơ ồ ể
Các ch t X, Y có th là: ể ấ
i đây Ch n m t đáp án d ộ ọ ướ
A. B. C. D. Đáp án là : (B)
Bài : 14770
Lo i d u nào sau đây không ph i là ạ ầ ả este c a ủ axit béo và glixerol?
i đây Ch n m t đáp án d ộ ọ ướ
ậ ộ
A. D u v ng (mè) ầ ừ B. D u l c (đ u ph ng) ầ ạ C. D u d a ầ ừ D. D u luyn. ầ Đáp án là : (D)
Bài : 14769
M t h n h p g m Ag, Cu, Fe có th dùng hoá ch t nào sau đây đ tinh ch Ag: ộ ỗ ể ể ế ấ ợ ồ
i đây Ch n m t đáp án d ộ ọ ướ
A. Dung d ch HCl ị
ị ị ị đ m đ c. ậ ặ B. Dung d ch C. Dung d ch D. Dung d ch Đáp án là : (C)
Bài : 14768
Các nh n đ nh sau đây, nh n đ nh nào đúng: ậ ậ ị ị
c. ố ợ
ấ ữ ơ ứ ợ , ngoài các ấ hiđrocacbon là h p ch t h u c trong phân t ấ ữ ơ ợ ử nguyên tố C, H còn và n 1. Khi đ t cháy h p ch t h u c sinh ra khí ướ ấ ữ ơ 2. Trong h p ch t h u c , cacbon luôn luôn có hoá tr IV. ấ ữ ơ ợ ị 3. Nh ng h p ch t ch a cacbon là h p ch t h u c . ấ ợ ữ 4. D n xu t ẫ
có cacbon, hiđro và oxi. ụ ớ natri vì trong phân t ử tính axit vì trong phân t có nhóm –COOH. h u c có ữ ơ ử có các nguyên tố khác. 5. Ancol etylic tác d ng v i 6. Axit
i đây Ch n m t đáp án d ộ ọ ướ
A. 2, 4, 5, 6 B. 1, 2, 5, 6 C. 2, 3, 4, 5 D. 1, 4, 6 Đáp án là : (D)
Bài : 14767
Hãy ch ra câu sai trong các câu sau đây: ỉ
i đây Ch n m t đáp án d ộ ọ ướ
ớ . ề ơ ủ ơ ạ ơ ở ấ ạ A. Các amin đ u k t h p v i proton. ế ợ B. Tính baz c a các amin đ u m nh h n ề C. Metylamin có tính baz m nh h n anilin. ơ ạ D. Công th c t ng quát c a amin no, m ch h b t kì là ủ ứ ổ Đáp án là : (B)
Bài : 14766
Câu không đúng là tr ng h p nào sau đây? ườ ợ
i đây Ch n m t đáp án d ộ ọ ướ
ặ ề ẽ kh i c a m t aminoaxit (g m m t ch c ợ và m t ch c -COOH) luôn luôn là ằ ộ ử ố ủ ộ ỗ ứ ứ ồ ộ ộ
ướ ề c. ấ ổ ị A. Thu phân protein b ng axit ho c ki m khi nung nóng s cho m t h n h p các aminoaxit. ỷ B. Phân t s l .ố ẻ C. Các aminoaxit đ u tan trong n D. Dung d ch aminoaxit không làm gi y quỳ đ i màu. Đáp án là : (D)
Bài : 14765
ợ ạ ỉ ứ ứ ụ ơ ị thu đ ở ể ố ớ ầ ề ợ ỗ ấ ụ ớ và 5,4g n c. Các khí đo đktc. G c ố hiđrocacbon c a X, Y là g c nào trong các ướ ủ ở ố Hai h p ch t X, Y m ch h (ch ch a C, H, O) đ n ch c, đ u tác d ng v i dung d ch NaOH, cượ không tác d ng v i Na. Đ đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p X và Y c n 8,4 lít 6,7 lít g c sau: ố
i đây Ch n m t đáp án d ộ ọ ướ
A. Ankyl B. Ankinyl C. Ankenyl D. B và C đúng Đáp án là : (A)
Bài : 14764
Tính ch t đ c tr ng c a ấ ặ ủ saccarozơ là: ư
1. Ch t r n, tinh th , màu tr ng; ấ ắ ể ắ
2. Polisaccarit;
3. Khi thu phân t o thành ạ ỷ glucozơ và fructoz ;ơ
4. Tham gia ph n ng tráng g ng; ả ứ ươ
5. Ph n ng đ t cháy cho cacbon (than). ả ứ ố
Nh ng tính ch t trên, tính ch t nào đúng? ữ ấ ấ
i đây Ch n m t đáp án d ộ ọ ướ
A. 3, 4, 5 B. 1, 2, 3, 5 C. 1, 2, 3, 4 D. 1, 3, 5
Đáp án là : (B)
Bài : 14763
Tinh b tộ và xenlulozơ khác nhau ch : ở ỗ
i đây Ch n m t đáp án d ộ ọ ướ
ỷ ư
ử ử ạ A. Đ c tr ng c a ph n ng thu phân ặ ả ứ ủ B. Đ tan trong n c ộ ướ C. V thành ph n phân t ề ầ D. V c u trúc m ch phân t ề ấ Đáp án là : (D)
Bài : 14762
ượ ỗ c h n h p s n ph m cháy trong đó ẩ ợ ả . K tế Đ t cháy m t ancol X ta thu đ ộ lu n nào sau đây là đúng? ố ậ
i đây Ch n m t đáp án d ộ ọ ướ
ầ
ề A. X là ankanol B. X là ancol 3 l n ancol C. X là ankadiol D. A, B, C đ u đúng. Đáp án là : (D)
Bài : 14761
và ứ ố ỉ M t h p ch t h u c X ch a 10,34% hiđro. Khi đ t cháy X ta ch thu đ ộ ợ s mol nh nhau và s mol oxi dùng cho ph n ng 4 l n s mol X. Bi ố ấ ữ ơ ố ư ộ v iớ c ượ ớ t r ng khi X c ng v i ế ằ thì cho poliancol. Công ầ ố thì cho ancol đ n ch c, còn khi tác d ng v i dung d ch ị ả ứ ớ ụ ứ ơ th c c u t o ứ ấ ạ c a X là: ủ
i đây Ch n m t đáp án d ộ ọ ướ
A. B. C. D. T t c đ u sai ấ ả ề Đáp án là : (B)
Bài : 14756
ư ớ ị ị Cho 0,53g mu iố cacbonat c a ủ kim lo iạ hoá tr I tác d ng v i dung d ch HCl d thoát ra 112ml khí (đktc). Công th c phân t c a ụ ử ủ mu iố là công th c nào sau đây: ứ ứ
i đây Ch n m t đáp án d ộ ọ ướ
A. B. C. D. Đáp án là : (C)
Bài : 14755
ng NaOH c n dùng là bao nhiêu ố ế ố ượ ầ Mu n pha ch 300ml dung d ch NaOH có pH = 10 thì kh i l ị (trong các s cho d i đây)? ướ ố
i đây Ch n m t đáp án d ộ ọ ướ
A.
B.
C.
D. Đáp án là : (A)