ậ ườ ắ ắ ở S GD ĐT Ninh Thu n Tr ng THPT Tôn Đ c Th ng
ướ ƯƠ CH NG II Ả Ứ C M NG ế ng ti p xúc là: ng không đ u c a hai phía c quan, trong khi đó các t i phía không Câu 256: C s c a s u n cong trong h ề ủ ưở ơ ưở ơ ơ ố c ti p xúc sinh tr i phía không đ ượ c ạ ng nhanh h n làm cho c quan u n cong v phía ti p xúc. ề ủ ơ bào t ế ề ố ế ề ủ ơ ạ bào t i phía đ ượ c ề ế ơ ố ế ưở ưở ưở ưở ưở i phía không ưở ề ơ ề ủ ơ ậ ề ơ ở ủ ự ố ự a/ Do s sinh tr ế ượ đ ự b/ Do s sinh tr ti p xúc sinh tr ự c/ Do s sinh tr ti p xúc sinh tr ự d/ Do s sinh tr ế ượ đ ộ c ti p xúc sinh tr ậ ế bào t ế ề ạ ế ơ ng đ u c a hai phía c quan, trong khi đó các t ơ ng nhanh h n làm cho c quan u n cong v phía ti p xúc. ế ng không đ u c a hai phía c quan, trong khi đó các t ng nhanh h n làm cho c quan u n cong v phía ti p xúc. ơ ạ ế bào t ng không đ u c a hai phía c quan, trong khi đó các t ơ ế ố ng ch m h n làm cho c quan u n cong v phía ti p xúc. ộ ể ướ ng đ ng? d/ Lá. a/ Hoa. b/ Thân. ưở ướ Câu 257: B ph n nào trong cây có nhi u ki u h c/ R .ễ ứ ộ i đây là ng đ ng không sinh tr ng? ổ ủ ủ ồ ứ ộ ờ ở ờ ở ng th c ng c a ch i cây bàng. ự ệ ượ ổ ổ ộ ề ướ ướ ộ ng h ng v phía có ánh sáng) và h ng đ ng âm (Sinh ưở ướ ộ ồ ng tránh xa ngu n kích thích) và h ng đ ng âm (Sinh ưở ướ ớ ồ ướ ộ ng h ng t i ngu n kích thích) và h ng đ ng âm (Sinh ưở ướ ộ ướ ộ ưở ớ ướ i n ng h ng t c) và h ng đ ng âm (Sinh tr ng h ướ ng
ủ ễ ng c a r là: ng sáng.
ể ướ ấ ướ ấ ướ ướ ấ ướ ướ ớ c, hu ng hoá. ướ c, h ng hoá. ẻ ế ụ ư ế
ữ ứ Câu 258: Nh ng ng đ ng nào d ổ ườ ở n vào bu i sáng, khí kh ng đóng m . a/ Hoa m i gi ổ ườ n vào bu i sáng, hi n t b/ Hoa m i gi ở ữ ở ủ c/ S đóng m c a lá cây trinh n , khí kh ng đóng m . ở ạ ọ ậ i, khí kh ng đóng m . d/ Lá cây h đ u xoè ra và khép l ạ ướ ng đ ng chính là: Câu 259: Hai lo i h ưở ươ ộ ướ ng (Sinh tr a/ H ng đ ng d ự ề ọ ng v tr ng l c). tr ưở ộ ướ ươ ng (Sinh tr b/ H ng đ ng d ồ ớ ướ i ngu n kích thích). ng t ng h tr ươ ướ ưở ộ c/ H ng đ ng d ng (Sinh tr ồ ng tránh xa ngu n kích thích). tr ướ ưở ươ d/ H ng đ ng d ng (Sinh tr ớ ấ i đ t). t ươ ộ ng đ ng d Câu 260: Các ki u h ướ ướ ướ c, h ng n a/ H ng đ t, h ớ ướ ng sáng, hu ng hoá. b/ H ng đ t, ướ ng n c/ H ng đ t, h ướ ướ ng n d/ H ng sáng, h ọ ẳ ướ ừ hai h ừ ộ ướ m t h ng. ộ ế a/ Chi u sáng t ế c/ Chi u sáng t Ứ ở ổ Ứ Ứ Ứ Ứ ứ Câu 263: Nh ng ng đ ng nào sau đây là ng đ ng sinh tr
ứ ồ ng th c ng c a ch i cây bàng. ộ ộ ộ ổ ệ ượ ổ ự ổ ở i, khí klh ng đóng m . ề ệ Câu 261: Cây non m c th ng, cây kho , lá xanh l c do đi u ki n chi u sáng nh th nào? ướ ừ ế b/ Chi u sáng t ba h ng. ng. ề ướ ừ ế nhi u h d/ Chi u sáng t ng. ọ ồ ồ Câu 262: ng đ ng nào không theo chu kì đ ng h sinh h c? ộ ấ a/ ng đ ng đóng m khí k ng. b/ ng đ ng qu n vòng. ở ộ ủ ủ ứ c/ ng đ ng n hoa. d/ ng đ ng th c ng c a lá. ữ ứ ộ ưở ng? ở ờ ở ườ ổ a/ Hoa m i gi n vào bu i sáng, khí klh ng đóng m . ủ ủ ổ ờ ở ườ b/ Hoa m i gi n vào bu i sáng, hi n t ữ ở ở ủ c/ S đóng m c a lá cây trinh n khí klh ng đóng m . ạ d/ Lá cây h đ u xoè ra và khép l ả ứ ọ ậ ộ Ứ ề ướ ng. ng, khi vô h ng. ậ Câu 264: ng đ ng (V n đ ng c m ng)là: ả ứ ả ứ ả ứ ả ứ ứ ứ ứ ứ ướ ị ổ ộ ủ ủ ủ ủ ơ ả Ứ ộ ở ặ a/ Hình th c ph n ng c a cây tr b/ Hình th c ph n ng c a cây tr c/ Hình th c ph n ng c a cây tr d/ Hình th c ph n ng c a cây tr Câu 265: ng đ ngkhác c b n v i h c nhi u tác nhân kích thích. c tác nhân kích thích lúc có h ướ c tác nhân kích thích không đ nh h ị c tác nhân kích thích không n đ nh. ể ộ đ c đi m nào? ng đ ng ướ ướ ướ ướ ớ ướ ị ướ a/ Tác nhân kích thích không đ nh h ng.
ỏ ắ ươ ứ ễ ng Giáo viên: Nguy n Đ c 1 ệ Câu h i tr c nghi m sinh 11 theo ch Tài
ậ ườ ắ ắ ở S GD ĐT Ninh Thu n Tr ng THPT Tôn Đ c Th ng ộ ự ậ ng ướ ế ự ế bào. ề ủ ễ ướ b/ Có s v n đ ng vô h c/ Không liên quan đ n s phân chia t d/ Có nhi u tácnhân kích thích. ể ướ ướ ấ ướ ộ ng đ ng âm c a r là: ng sáng. ng hoá. Câu 266: Các ki u h ướ a/ H ng đ t, h ướ c/ H ng sáng, h ướ b/ H ng n c, h ướ d/ H ng sáng, h ư ế ọ ngướ hoá. ướ ướ c. ng n Câu 267: Khi không có ánh sáng, cây non m c nh th nào?
i đây theo s c tr ng và có màu vàng úa. ộ ờ ở ươ ng n ứ ứ ệ ượ ồ ướ c? ủ ủ ng th c ng c a ch i cây bàng. ự ổ
ổ ổ ườ ổ
ậ ủ ộ ộ ề ướ c tác nhân kích thích theo nhi u h ng. ộ ướ ị ướ c tác nhân kích thích theo m t h ng xác đ nh. ọ ố a/ M c v ng lên và có màu vàng úa. ườ ọ b/ M c bình th ng và có màu xanh. ọ ố c/ M c v ng lên và có màu xanh. ườ ọ d/ M c bình th ữ ứ ướ Câu 268: Nh ng ng đ ng nào d ổ ườ n vào bu i sáng, hi n t a/ Hoa m i gi ữ ở ở ủ b/ S đóng m c a lá cây trinh n khí klh ng đóng m . ở ạ ọ ậ c/ Lá cây h đ u xoè ra và khép l i, khí klh ng đóng m . ở ờ ở d/ Hoa m i gi n vào bu i sáng, khí klh ng đóng m . ộ ướ Câu 269: H ng đ ng là: ả ứ ứ ả ứ ứ ả ứ ứ ậ ướ ộ ộ ớ ộ ướ ng
ề ướ ứ ủ ng. ư ế ộ ủ a/ Hình th c ph n ng c a m t b ph n c a cây tr ủ b/ Hình th c ph n ng c a cây tr ủ ủ c/ Hình th c ph n ng c a m t b ph n c a cây tru c tác nhân kích thích theo m t h ị xác đ nh. ớ d/ Hình th c ph n ng c a cây tru c tác nhân kích thích theo nhi u h ể ướ Câu 270: Thân và r c a cây có ki u h ướ ễ ướ ươ ươ ướ ự ọ ng đ ng nh th nào? ng tr ng l c âm, còn r h ả ứ ễ ủ ng sáng d ng sáng d ng và h ng và h ọ ng tr ng ướ ng. ướ ươ ướ ễ ướ ự ọ ướ ng sáng d ng và h ng tr ng l c âm, còn r h ng sáng âm và h ọ ng tr ng
ướ ự ươ ọ ễ ướ ươ ướ ng. ướ ng sáng âm và h ng tr ng l c d ng, còn r h ng sáng d ng và h ọ ng tr ng
ươ ướ ự ọ ươ ng và h ng tr ng l c d ng, còn r ễ ướ h ng sáng âm và h ướ ng ọ ướ ự ươ a/ Thân h ự ươ l c d b/ Thân h ự ươ l c d c/ Thân h ự l c âm. d/ Thân h tr ng l c d ng sáng d ng. ố ộ Câu 271: Các dây leo cu n quanh cây g là nh ki u h ng đ ng nào? ờ ể ướ ỗ ấ ướ b/ H ng đ t ướ ế d/ H ng ti p xúc. ướ a/ H ng sáng. ướ ướ c. c/ H ng n ạ
ệ ầ ệ ầ ệ ầ ủ ơ ể ủ ơ ể ủ ơ ể
ủ ơ ể ả ờ ạ ơ ể ỉ i các kích thích ch bên ngoài c th . ủ ộ ộ ố ườ ủ ả ố i các kích thích c a m t s tác nhân môi tr ơ ể ồ ả ng s ng đ m b o cho c th t n i và phát tri n. ả ố ng s ng đ m b o cho c th t n t ố ủ ủ ị ể ơ ể ồ ạ ả ả ng s ng đ m b o cho c th t n t i các kích thích c a môi tr ướ i các kích thích đ nh h ả ườ ườ ng c a môi tr i và phát tri n. ơ ể ồ ạ i
ơ ể ồ ạ ướ ườ ủ ả ả ố ng s ng đ m b o cho c th t n t ng c a môi tr i và ả Câu 272: Ph n x là gì? ả ờ ạ ơ ể ỉ ả ứ i các kích thích ch bên ngoài c th . i l a/ Ph n ng c a c th thông qua h th n kinh tr l ỉ ả ờ ạ ơ ể ả ứ i các kích thích bên trong c th . i l b/ Ph n ng c a c th thông qua h th n kinh ch tr l ặ ỉ ả ờ ạ ả ứ i các kích thích ch bên trong ho c i l c/ Ph n ng c a c th thông qua h th n kinh tr l ơ ể bên ngoài c th . ả ứ d/ Ph n ng c a c th tr l i l ậ ả ứ Câu 273: C m ng c a đ ng v t là: ạ ả ứ a/ Ph n ng l ể ạ t ạ ả ứ b/ Ph n ng l ạ ả ứ c/ Ph n ng l và phát tri n.ể ớ ớ ả ứ d/ Ph n ng đ i v i kích thích vô h phát tri n.ể ạ ễ ậ ự ả Câu 274: Cung ph n x di n ra theo tr t t nào?
ỏ ắ ươ ứ ễ ng Giáo viên: Nguy n Đ c 2 ệ Câu h i tr c nghi m sinh 11 theo ch Tài
ắ ở S GD
ĐT Ninh Thu n Tr ườ ợ ộ ậ ậ ế ậ ậ ộ ổ ộ B ph n phân tích và t ng h p thông tin ắ ng THPT Tôn Đ c Th ng B ph n ph n ả ậ
ộ ế ệ ậ ậ ộ ả ứ B ph n phân tích và
ợ ậ ộ
ộ ộ ồ ộ ậ ổ ợ ậ ộ B ph n th c hi n ph n ng ự ậ B ph n ph n h i thông tin. ả B ph n phân tích và t ng h p thông tin ậ B ph n th c ự ệ
ả ờ ế ậ ậ ộ ệ ậ ộ i kích thích B ph n ti p nh n kích thích B ph n th c hi n ph n ả ự a/ B ph n ti p nh n kích thích ồ h i thông tin. ậ b/ B ph n ti p nh n kích thích ổ t ng h p thông tin ế ậ c/ B ph n ti p nh n kích thích ả ứ hi n ph n ng. ậ ộ d/ B ph n tr l ng.ứ ẹ ủ
ụ ụ ạ ạ ạ ạ ệ ầ ầ ầ Câu 275: H th n kinh c a giun d p có: ạ ạ ầ b/ H ch đ u, h ch b ng. ự d/ H ch ng c, h ch b ng. a/ H ch đ u, h ch thân. ự c/ H ch đ u, h ch ng c. ố ớ ậ ả ở ữ nh ng sinh v t có h th n kinh. ự
ạ ỉ ạ ượ ạ ượ ạ ả a/ Ph n x ch có ả b/ Ph n x đ ả c/ Ph n x đ ệ ả d/ Ph n x là khái ni m r ng h n c m ng. ộ ả ứ ở ộ ơ ể ượ i khi b kích thích. ượ ng. ng. ạ ạ ạ Câu 276: Ý nào không đúng đ i v i ph n x ? ệ ầ ạ ệ ả ờ c th c hi n nh cung ph n x . ộ ạ ủ ả ứ ể c coi là m t d ng đi n hình c a c m ng. ơ ả ứ ộ ủ ớ ả ứ Câu 277: Ý nào không đúng v i c m ng c a ru t khoang? ộ ơ ể toàn b c th . a/ C m ng ị ạ b/ Toàn b c th co l c/ Tiêu phí nhi u năng l ạ ế d/ Tiêu phí ít năng l ậ ự
nào? ệ ầ
ế ế ụ ể ụ ả H th n kinh Th th ho c c quan th c m ặ ơ
ơ
ề ả Câu 278: Cung ph n x di n ra theo tr t t ụ ể ặ ơ a/ Th th ho c c quan th c m ệ ầ b/ H th n kinh ụ ể ặ ơ c/ Th th ho c c quan th c m ơ d/ C , tuy n C , tuy n. ơ ụ ả C , tuy n. ơ ế H th n kinh. ệ ầ ụ ả H th n kinh. ệ ầ ị ả ệ ầ i khi b kích thích là: ụ ể Câu 279: Ph n x c a đ ng v t có h th n kinh l ỗ
ph n c th b kích thích. ượ ạ ỗ ạ ạ ụ ả C , tuy n ế Th th ho c c quan th c m ặ ơ ướ ậ ộ ơ ể b/ Co toàn b c th . ầ ơ ể ị d/ Co c t o thành do: ở Câu 280: H th n kinh d ng chu i h ch đ ầ ậ ạ ầ ượ ố ớ ạ bào th n kinh t p trung thành các h ch th n kinh và đ c n i v i nhau t o thành ề ằ ọ ầ ậ ạ ầ ượ ố ớ ạ bào th n kinh t p trung thành các h ch th n kinh và đ c n i v i nhau t o thành ư ằ ậ ạ ầ ầ ượ ố ớ ạ ụ bào th n kinh t p trung thành các h ch th n kinh và đ c n i v i nhau t o thành ư ằ ọ ầ ượ ố ớ ạ c n i v i nhau t o thành
ạ bào th n kinh t p trung thành các h ch th n kinh và đ ầ ơ ể m t s ph n c th . ầ ậ ự ễ i th n kinh di n ra theo tr t t nào? ượ ạ ở ộ ả ổ ạ ổ ợ Chu i h ch phân tích và t ng h p thông tin ạ ủ ộ ơ ể ẳ a/ Du i th ng c th . ỗ ể c/ Di chuy n đi ch khác, ệ ầ ế a/ Các t ỗ ạ ơ ể chu i h ch n m d c theo chi u dài c th . ế b/ Các t ọ ỗ ạ chu i h ch n m d c theo l ng và b ng. ế c/ Các t ỗ ạ chu i h ch n m d c theo l ng. ế ầ ậ d/ Các t ỗ ạ ố ở ộ ố chu i h ch đ c phân b ả ệ ướ ậ đ ng v t có h l Câu 281: Ph n x ậ ế ế bào c m giác ti p nh n kích thích ệ ả ứ ự ộ
ổ ạ ổ ợ Chu i h ch phân tích và t ng h p thông tin Các ự ệ
ậ ả ứ ậ ổ ạ ổ ợ Chu i h ch phân tích và t ng h p thông tin Các tế
ậ Các giác quan ti p nh n kích thích ế Các a/ Các t ơ Các c và n i quan th c hi n ph n ng. ế b/ Các giác quan ti p nh n kích thích ộ n i quan th c hi n ph n ng. ế c/ Các giác quan ti p nh n kích thích bào mô bì, c .ơ ổ ạ ợ d/ Chu i h ch phân tích và t ng h p thông tin ệ ự ộ ơ c và n i quan th c hi n ph n ng. ổ ả ứ ớ ả ứ ộ Câu 282: Ý nào không đúng v i c m ng đ ng v t đ n bào? ể ượ ả ấ a/ Co rút ch t nguyên sinh. ố c/ Tiêu t n năng l ng. ậ ơ ả ơ ể ộ b/ Chuy n đ ng c c th . ạ d/ Thông qua ph n x .
ỏ ắ ươ ứ ễ ng Giáo viên: Nguy n Đ c 3 ệ Câu h i tr c nghi m sinh 11 theo ch Tài
ắ ắ ậ ng THPT Tôn Đ c Th ng ớ ặ ườ ở S GD Câu 283: Ý nào không đúng v i đ c đi m c a h th n kinh chu i h ch? ầ ạ ế ướ ng t ĐT Ninh Thu n Tr ổ ạ ể i. ế ữ ủ ệ ầ ầ ớ bào th n kinh tăng lên. ượ ạ i. ầ ầ ng so v i th n kinh d ng l ớ ướ i. ướ ạ nào?
ề ệ ầ ướ ầ
ướ ầ
ả ả ướ ầ i th n kinh
ễ ế ơ M ng l ế ế ả ầ ướ ố ượ bào th n kinh tăng so v i th n kinh d ng l a/ S l ố ợ ả b/ Kh năng ph i h p gi a các t ố ả ứ ụ ộ c/ Ph n ng c c b , ít tiêu t n năng l ả ứ ố d/ Ph n ng toàn thân, tiêu t n nhi u năng l ạ ở ộ ả Câu 284: Ph n x đ ng v t có h th n kinh l ế a/ T bào c m giác i th n kinh ế b/ T bào c m giác ạ c/ M ng l ế d/ T bào mô bì c ớ ượ ầ ng so v i th n kinh d ng l ậ ự ướ i di n ra theo tr t t T bào mô bì c . ơ ạ i th n kinh. T bào mô bì c . ơ T bào c m giác. ạ ầ ậ M ng l ạ T bào mô bì c ế T bào c m giác ế ơ M ng l ạ i th n kinh ớ Câu 285: Thân m m và chân kh p có h ch th n kinh phát tri n là:
ạ ạ ư ạ ạ ả ể b/ H ch não. d/ H ch l ng. ề a/ H ch ng c. c/ H ch b ng.
ủ ự
ụ ự ụ ệ ầ ầ ầ ầ ầ ư ư ư ụ ạ ạ ạ ạ Câu 286: H th n kinh c a côn trùng có: ạ a/ H ch đ u, h ch ng c, h ch l ng. ạ b/ H ch đ u, h ch thân, h ch l ng. ạ c/ H ch đ u, h ch b ng, h ch l ng. ạ d/ H ch đ u, h ch ng c, h ch b ng. ế ậ ể ề ừ ạ ạ ạ ạ Câu 287: Côn trùng có h th n kinh nào ti p nh n kích thích t các giác quan và đi u khi n các
ạ ạ ự ụ d/ H ch ng c. c/ H ch b ng. c t o thành do: ọ ệ ớ ầ ợ ơ ể bào th n kinh r i rác d c theo khoang c th và liên h v i nhau qua s i th n kinh ạ ầ bào th n kinh. ơ ể ố ề ệ ớ ầ ợ ạ bào th n kinh phân b đ u trong c th và liên h v i nhau qua s i th n kinh t o
ầ bào th n kinh. ả ơ ể ệ ớ ầ ạ ợ
ầ bào th n kinh. ơ ể ệ ớ
ự ệ ầ ứ ạ ủ ơ ể ạ ộ ho t đ ng ph c t p c a c th ? ư ạ ạ a/ H ch não. b/ h ch l ng. ệ ầ ướ ượ ạ ạ Câu 288: H th n kinh d ng l i đ ả ầ ế a/ Các t ướ ế ạ t o thành m ng l i t ầ ế b/ Các t ạ ướ ế i t thành m ng l ầ ế bào th n kinh r i rác trong c th và liên h v i nhau qua s i th n kinh t o thành c/ Các t ướ ế ạ i t m ng l ầ ế bào th n kinh phân b t p trung d/ Các t ạ ạ ầ ợ s i th n kinh t o thành m ng l ủ ộ ố ậ ướ ế i t ậ ớ Câu 289: T c đ c m ng c a đ ng v t so v i th c v t nh th nào? ễ ố ộ ả ứ ằ ơ ễ ễ ơ ở ộ ố m t s vùng trong c th và liên h v i nhau qua ầ bào th n kinh. ư ế ự ậ ơ ậ ộ b/ Di n ra ch m h n m t chút. ễ d/ Di n ra nhanh h n. ả ườ ệ ủ ự ộ ố ề Câu 290: Ph n x ph c t p th ạ ế ầ bào th n kinh trong đó có
ệ ộ ố ượ ự ủ ớ ế ầ ng l n t bào th n kinh trong đó ế ề ạ ỏ bào v não. ạ ự ủ ộ ố ượ ớ ế ng l n t ầ bào th n kinh ỷ ố ế ự ủ ả ạ ộ ố ượ ớ ế ng l n t ầ bào th n kinh ề ệ bào tu s ng. ệ ề ỏ bào v não. ể Câu 291: B ph n c a não phát tri n nh t là: ạ ể ố a/ Di n ra ngang b ng. ậ c/ Di n ra ch m h n nhi u. ạ ứ ạ ng là: ả ề a/ Ph n x có đi u ki n, trong đó có s tham gia c a m t s ít t ỏ ế bào v não. các t ả b/ Ph n x không đi u ki n, có s tham gia c a m t s l có các t ả c/ Ph n x có đi u ki n, trong đó có s tham gia c a m t s l trong đó có các t d/ Ph n x có đi u ki n, trong đó có s tham gia c a m t s l ế trong đó có các t ộ ậ ủ a/ Não trung gian. c/ Ti u não và hành não. Câu 292: H th n kinh ng g p ấ ầ b/ Bán c u đ i não. d/ Não gi a.ữ ậ đ ng v t nào?
ệ ầ ưỡ ưỡ ưỡ ưỡ ư ư ư ư ặ ở ộ ng c , bò sát, chim, thú. ố ng c , bò sát, chim, thú, giun đ t. ề ng c , bò sát, chim, thú, thân m m. ng c , bò sát, chim, thú, giun tròn. a/ Cá, l b/ Cá, l c/ Cá, l d/ Cá, l
ỏ ắ ươ ứ ễ ng Giáo viên: Nguy n Đ c 4 ệ Câu h i tr c nghi m sinh 11 theo ch Tài
ắ ắ ậ ườ ng THPT Tôn Đ c Th ng ủ
ệ ạ ạ ả ả ả ố ừ ả ề ả ệ ầ Câu 294: H th n kinh ng đ ạ ầ ạ ạ ẩ b/ Là ph n x b m sinh. ạ d/ Là ph n x có đi u ki n. ầ hai ph n rõ r t là: ỷ ố ề ệ b/ Não và tu s ng. ươ ạ ng và th n kinh ngo i biên.
ầ ỷ ố ộ ủ ơ ể ạ ộ Câu 295: B ph n đóng vai trò đi u khi n các ho t đ ng c a c th là: ể
ậ a/ Não gi a.ữ ầ c/ Bán c u đ i não. ệ ầ Câu 296: Não b trong h th n kinh ng có nh ng ph n nào? ĐT Ninh Thu n Tr ở S GD ể ớ ặ Câu 293: Ý nào không đúng v i đ c đi m c a ph n x co ngón tay? ề a/ Là ph n x có tính di truy n. ệ c/ Là ph n x không đi u ki n. ượ ạ c t o thành t a/ Não và th n kinh ngo i biên. ầ c/ Th n kinh trung ạ ầ d/ Tu s ng và th n kinh ngo i biên. ể ề b/ Ti u não và hành não. d/ Não trung gian. ữ ầ ữ ụ ư ể ủ , ti u não và hành não. ữ ể ố ố ể a/ Bán c u đ i não, não trung gian, não gi a, ti u não và tr não. b/ Bán c u đ i não, não trung gian, c não sinh t ể c/ Bán c u đ i não, não trung gian, não gi a, ti u não và hành não. d/ Bán c u đ i não, não trung gian, cu ng não, ti u não và hành não. ạ ộ ạ ạ ạ ạ ạ ơ ầ ầ ầ ầ ả ả ệ ạ ượ ạ ộ ố ượ ở c t o b i m t s l ng l n t ớ ế ề ể ng do tu s ng đi u khi n. ả ề ườ ề ng là: ự ỷ ố ự ả ạ ượ ạ ộ ố ở ế c t o b i m t s ít t ầ bào th n ể ả ạ ượ ạ ộ ố ở ế c t o b i m t s ít t ầ bào th n ệ ệ ộ ề ng do não b đi u khi n. ệ ệ ể ng do tu s ng đi u khi n. ề ỷ ố ệ ệ ả ạ ượ ạ ộ ố ượ ở ớ ế c t o b i m t s l ng l n t bào ề ườ ể ầ ng do tu s ng đi u khi n. ả ề ạ ệ ề ể ườ Câu 297: Ph n x đ n gi n th ả ệ ạ a/ Ph n x không đi u ki n, th c hi n trên cung ph n x đ ầ bào th n kinh và th ạ ả b/ Ph n x không đi u ki n, th c hi n trên cung ph n x đ ườ kinh và th ạ ự ả c/ Ph n x không đi u ki n, th c hi n trên cung ph n x đ ườ ề kinh và th ự ạ ả d/ Ph n x có đi u ki n, th c hi n trên cung ph n x đ ỷ ố th n kinh và th ớ Câu 298: Ý nào không đúng v i ph n x không đi u ki n? ề ư ề ượ ỷ ố c, đ c tr ng cho loài. ố ượ ạ ng do tu s ng đi u khi n. ặ ế ng không h n ch . ề ữ ẩ ườ a/ Th b/ Di truy n đ c/ Có s l d/ Mang tính b m sinh và b n v ng. ể ệ ả ạ ượ ề ề ữ ố
ườ ề ể ỏ ể c, mang tính cá th . ng do v não đi u khi n. ề ượ ế ạ ng h n ch . d/ Th ớ ặ Câu 299: Ý nào không đúng v i đ c đi m ph n x có đi u ki n? a/ Đ c hình thành trong quá trình s ng và không b n v ng. b/ Không di truy n đ ố ượ c/ Có s l ứ ứ Câu 300: Căn c vào ch c năng h th n kinh có th phân thành: ộ ề ể ạ ộ ệ ầ ố ưỡ ng ề ủ ệ ậ ộ ề ậ ạ ộ ậ ệ ầ ữ ộ ể ữ ộ ữ ầ ậ ố ữ ề ể ể ạ ộ ể ệ ầ ữ ậ ố ộ ữ ể ệ ầ ậ ể a/ H th n kinh v n đi u khi n v n đ ng ho t đ ng theo ý mu n và h th n kinh si d ơ đi u khi n các ho t đ ng c a các c vân trong h v n đ ng. ạ ộ b/ H th n kinh v n đi u khi n nh ng ho t đ ng c a các n i quan và h th n kinh sinh ưỡ d c/ H th n kinh v n đ ng đi u khi n nh ng ho t đ ng không theo ý mu n và th n kinh kinh sinh d d/ H th n kinh v n đ ng đi u khi n nh ng ho t đ ng theo ý mu n và h th n kinh sinh ưỡ d ả ự ủ ệ ầ ể ệ ầ ủ ể ố ạ ộ ề ng đi u khi n nh ng ho t đ ng không theo ý mu n. ạ ộ ệ ầ ề ố ưỡ ng đi u khi n nh ng ho t đ ng theo ý mu n. ạ ộ ề ệ ầ ố ạ ộ ề ng đi u khi n nh ng ho t đ ng không theo ý mu n. ệ i” th c hi n theo tr t t
ợ ả ụ ầ ộ ậ ự nào? ỷ Tu s ng ỷ ố S i c m giác
ụ ầ ơ ở S i c m giác c a dây th n kinh tu ỷ Tu s ng ỷ ố Các c ngón
ụ ầ ợ ậ ở S i c m giác c a dây th n kinh tu ỷ Tu s ng ỷ ố S i v n đ ng ộ
ườ ạ Câu 301: Cung ph n x “co ngón tay c a ng ở S i v n đ ng c a dây th n kinh tu ủ ợ ậ da a/ Th quan đau ỷ Các c ngón ray. ơ ầ ủ c a dây th n kinh tu ủ ợ ả b/ Th quan đau da ray. da c/ Th quan đau ầ ủ c a dây th n kinh tu ủ ợ ả ỷ Các c ngón ray. ơ
ỏ ắ ươ ứ ễ ng Giáo viên: Nguy n Đ c 5 ệ Câu h i tr c nghi m sinh 11 theo ch Tài
ắ ở S GD ĐT Ninh Thu n Tr
ợ ậ ủ ộ ườ ầ ơ ụ ỷ ố S i v n đ ng c a dây th n kinh tu ắ ng THPT Tôn Đ c Th ng ỷ Các c ngón ậ ở Tu s ng da d/ Th quan đau ray. ế ố ỉ ượ ệ Câu 302: Đi n thê ngh đ ồ ủ ế c hình thành ch y u do các y u t ể ủ ự nào? ấ ố ề ọ ọ ủ ế bào
ố ề ọ ọ ủ ể ủ ự ấ ế
ể ủ ướ ự ề ấ ọ ọ ng đi ra và tính th m có ch n l c ế ố ớ bào v i ion. ố ể ủ ướ ự ự ng đi vào ề ọ ọ ủ ấ ự a/ S phân b ion đ ng đ u, s di chuy n c a ion và tính th m có ch n l c c a màng t ớ v i ion. ự b/ S phân b ion không đ u, s di chuy n c a ion và tính th m không ch n l c c a màng t ớ bào v i ion. ự c/ S phân b ion không đ u, s di chuy n c a ion theo h ủ c a màng t ự d/ S phân b ion không đ u, s di chuy n c a ion s di chuy n c a ion theo h và tính th m có ch n l c c a màng t ể ủ ớ bào v i ion. ủ ệ ầ
ạ ả ượ Câu 303: Ý nào không đúng đ i v i s ti n hoá c a h th n kinh? ổ ạ D ng ng. ố ạ ng trong ph n x . ướ ứ ườ ng. ướ ướ ướ ướ ủ ả ứ ế ế ế ế ạ ầ a/ Ti n hoá theo h b/ Ti n hoá theo h c/ Ti n hoá theo h d/ Ti n hoá theo h ế ố ớ ự ế ướ Chu i h ch ạ ng d ng l i ệ ế t ki m năng l ng ti ả ứ c kích thích c a môi tr ng ph n ng chính xác và thích ng tr ờ ề ả ng ph n x nên c n nhi u th i gian đ ph n ng. ng tăng l ế ươ ệ ệ ỉ ị ự ệ ặ ể ượ ế ng? Câu 304: Vì sao tr ng thái đi n th ngh , ngoài màng mang đi n th d ệ ở ươ ng khi ra ngoài màng b l c hút tĩnh đi n ủ phía m t trong c a
ệ ươ ị ự ệ ở ặ ng khi ra ngoài màng b l c hút tĩnh đi n ủ phía m t trong c a
ệ ươ ạ ở ủ ặ ng khi ra ngoài màng t o cho phía m t trong c a màng mang ệ ệ ươ ộ ủ ơ ở ạ ồ ng khi ra ngoài màng t o ra n ng đ c a nó cao h n ặ phía m t ạ a/ Do Na+ mang đi n tích d ằ màng nên n m sát màng. b/ Do K+ mang đi n tích d ằ màng nên n m sát màng. c/ Do K+ mang đi n tích d đi n tích âm. d/ Do K+ mang đi n tích d ủ trong c a màng. ể ế ừ Câu 305: Vì sao K+ có th khu ch tán t bào? ộ
+ m và n ng đ bên trong màng c a K
ế trong ra ngoài màng t + cao. ươ ủ ệ ướ c/ Do K+ mang đi n tích d ng. ồ ỏ c nh . ấ ủ
+.
ở a/ Do c ng Kổ b/ Do K+ có kích th d/ Do K+ b l c đ y cùng d u c a Na ị ự ẩ ỉ ế ệ Câu 306: Đi n th ngh là: ế ự ế ữ ị bào không b kích thích, phía
ự bào khi t ng. ế ị bào không b kích thích, phía trong ng và ngoài màng mang đi n âm. ự ế ữ ế ị bào không b kích thích, phía trong
ệ ệ ệ ệ ệ ươ ệ ệ ệ ệ ế ữ ự ế ị bào b kích thích, phía trong màng
ở ệ ế ố
+ và ion Na+
ế ồ ồ ơ ộ ớ ế ệ a/ S không chênh l ch đi n th gi a hai bên màng t ệ ươ trong màng mang đi n âm và ngoài màng mang đi n d ế ế ữ bào khi t b/ S chênh l ch đi n th gi a hai bên màng t ệ màng mang đi n d ế bào khi t c/ S chênh l ch đi n th gi a hai bên màng t ệ ươ màng mang đi n âm và ngoài màng mang đi n d ng. ế ệ bào khi t d/ S chênh l ch đi n th gi a hai bên màng t ệ ươ ng. mang đi n âm và ngoài màng mang đi n d ư ế ế đi n th ngh trong và ngoài màng t bào nh th nào? + có n ng đ cao h n so v i bên ngoài t ơ ỉ + có n ng đ th p h n và Na ộ ấ ệ ự Câu 307: S phân b ion K trong t bào, K ế
ộ ơ ớ ồ ộ ồ ơ ồ ớ ế bào, K trong t ế bào, K trong t
+ và Na+ có n ng đ cao h n so v i bên ngoài t ế + có n ng đ cao h n và Na ộ ấ
bào. + có n ng đ th p h n so v i bên ngoài t ơ ế
ộ ấ ế ồ ớ trong t bào, K bào. Ở a/ bào. Ở b/ Ở c/ bào. Ở d/
+ và Na+ có n ng đ th p h n so v i bên ngoài t ỉ ư ế
ơ ệ ể ế
+ K+ đ duy trì đi n th ngh nh th nào?
ậ ồ ế ộ + giáp màng ngoài t bào luôn ng. ế ạ ộ Câu 308: Ho t đ ng c a b m Na ể ố ể ả ậ ồ ở ế trong ra ngoài màng giúp duy trì n ng đ K ượ ngoài tr vào trong màng giúp duy trì n ng đ K ộ + trong t bào luôn t ế ố ượ ủ ơ + t ừ a/ V n chuy n K cao và tiêu t n năng l + t ừ b/ V n chuy n K bào luôn cao và không tiêu t n năng l ng.
ỏ ắ ươ ứ ễ ng Giáo viên: Nguy n Đ c 6 ệ Câu h i tr c nghi m sinh 11 theo ch Tài
ắ ắ ở S GD ồ ể ườ ộ ĐT Ninh Thu n Tr ậ ở ậ + t ừ ng THPT Tôn Đ c Th ng ế ế bào luôn t trong t ng. ậ ồ ộ ế trong ra ngoài màng giúp duy trì n ng đ Na
+ giáp màng ngoài t
bào ấ ượ ng. ầ ả i “nh y cóc”? ả c/ V n chuy n K ngoài tr vào trong màng giúp duy trì n ng đ K+ ố ượ bào luôn cao và tiêu t n năng l + t ừ ể d/ V n chuy n Na ố luôn th p và tiêu t n năng l ự ổ ạ ạ i các eo Ranvie. Câu 309: Vì sao s lan truy n xung th n kinh trên s i có bao miêlin l ủ ệ ượ t ki m năng l ợ ụ ị ỉ ả ng. ằ ệ ự ả ữ ạ ố ộ ề
Câu 310: Đi n th ho t đ ng là: ề ợ ấ a/ Vì s thay đ i tính th m c a mang ch x y ra t ự ế ả b/ Vì đ m b o cho s ti c/ Vì gi a các eo Ranvie, s i tr c b bao b ng bao miêlin cách đi n. d/ Vì t o cho t c đ truy n xung nhanh. ạ ộ ệ ừ ự ế ế ấ ả ự ự ỉ ở ế ổ màng t bào t phân c c sang m t phân c c, đ o c c và tái
ự ả ự ự ấ bào t ế phân c c sang m t phân c c, đ o c c. ự ừ ả ự ự ấ ế ế ệ ệ ế màng t màng t ừ bào t phân c c sang đ o c c, m t phân c c và tái
ế ự ệ màng t bào t ủ ậ ệ ự ế a/ S bi n đ i đi n th ngh phân c c.ự ỉ ở ổ ự ế b/ S bi n đ i đi n th ngh ỉ ở ổ ự ế c/ S bi n đ i đi n th ngh phân c c.ự ỉ ở ự ế d/ S bi n đ i đi n th ngh ấ ế ậ Câu 311: Th th ti p nh n ch t trung gian hoá h c năm ổ ụ ể ế ướ c xinap. ả ự ừ ự phân c c sang đ o c c và tái phân c c. ở ộ ọ b ph n nào c a xinap? b/ Khe xinap. d/ Màng sau xinap. a/ Màng tr ỳ c/ Chu xinap. ự ế ả ạ
ệ ệ ặ ặ ặ ệ ế ệ ươ bào tích đi n d bào tích đi n âm, còn m t trong tích đi n âm. ng, còn m t trong tích đi n âm. ặ ươ ế ệ ạ ộ ệ Câu 312: Vì sao trong đi n th ho t đ ng x y ra giai đo n tái phân c c? ặ ồ ạ t, làm m t ngoài màng t ế t, làm m t ngoài màng t ặ ồ ạ t, làm m t ngoài màng t ệ ng, còn m t trong tích đi n bào tích đi n d
ặ ế ệ ặ ồ ạ t, làm m t ngoài màng t ệ bào tích đi n âm, còn m t trong tích đi n a/ Do Na+ đi vào b/ Do K+ đi ra ồ ạ c/ Do Na+ đi vào âm. d/ Do Na+ đi vào ươ d ng. ệ ủ ự ợ ụ ề ầ ể Câu 313: Đi m khác bi ớ ợ t c a s lan truy n xung th n kinh trên s i tr c có bao miêlin so v i s i ụ ố ng. ậ ậ ạ ố ượ ng. ượ ề ượ ố ng. ượ ề ố ẫ ẫ ẫ ẫ i “nh y cóc”, ch m và ít tiêu t n năng l i “nh y cóc”, ch m ch p và tiêu t n nhi u năng l i “nh y cóc”, nhanh và ít tiêu t n năng l i “nh y cóc”, nhanh và tiêu t n nhi u năng l ng. ầ ề ư ế Câu 314: Ho t đ ng c a b m ion Na
ướ c xinap Chu xinap ỳ
ỳ c xinap c xinap Chu xinap ỳ Khe xinap Chu xinap
ướ tr c không có bao miêlin là: ố ề ả a/ D n truy n theo l ố ề ả b/ D n truy n theo l ố ề ả c/ D n truy n theo l ố ả ề d/ D n truy n theo l ủ ơ ạ ộ a/ Khe xinap Màng tr ướ b/ Màng tr ướ c/ Màng tr ỳ d/ Chu xinap c xinap Màng tr ề ễ nào?
Câu 315: Quá trình truy n tin qua xináp di n ra theo tr t t ướ c xinap Chu xinap ỳ
Chu xinap ỳ c xinap
ướ ỳ
ướ a/ Khe xinap Màng tr ướ b/ Màng tr c/ Màng sau xinap Khe xinap Chu xinap ỳ d/ Chu xinap Màng tr ọ ằ ở ộ ậ c xinap Câu 316: Ch t trung gian hoá h c n m ướ c xinap.
ấ a/ Màng tr c/ Màng sau xinap. ấ ọ Câu 317: Ch t trung gian hoá h c ph bi n nh t
+ K+ trong lan truy n xung th n kinh nh th nào? Màng sau xinap. Khe xinap Màng sau xinap. Màng sau xinap. Khe xinap Màng sau xinap. ậ ự Màng sau xinap. Khe xinap Màng sau xinap. Màng tr c xinap. Khe xinap Màng sau xinap. ủ b ph n nào c a xinap? ỳ b/ Chu xinap. d/ Khe xinap. ậ đ ng v t có vú là:
a/ Axêtincôlin và đôpamin. c/ Sêrôtônin và norađrênalin. ổ ế ấ ở ộ b/ Axêtincôlin và Sêrôtônin. d/ Axêtincôlin và norađrênalin. ệ ự ế ả ấ
ạ a/ Do K+ đi vào làm trung hoà đi n tích âm trong màng.
ỏ ắ ươ ứ ễ ng Giáo viên: Nguy n Đ c 7 ạ ộ Câu 318: Vì sao trong đi n th ho t đ ng x y ra giai đo n m t phân c c? ệ ệ Câu h i tr c nghi m sinh 11 theo ch Tài
ườ ắ ắ ậ ng THPT Tôn Đ c Th ng ở S GD ĐT Ninh Thu n Tr ệ
b/ Do Na+ đi vào làm trung hoà đi n tích âm trong màng. c/ Do K+ đi ra làm trung hoà đi n tích trong và ngoài màng t ệ ế bào. d/ Do Na+ đi ra làm trung hoà đi n tích trong và ngoài màng t ế ệ bào.
ế
ế ế ế ế ế ầ ớ ế bào tuy n. ớ ế ơ bào c . ớ ớ ế ế bào th n kinh v i nhau hay v i các t bào khác (t bào c , t ơ ế
Câu 319: Xinap là: ệ ế ở ạ ữ c nh nhau. a/ Di n ti p xúc gi a các t bào ệ ầ ỉ ữ ế bào th n kinh v i t b/ Di n ti p xúc ch gi a t ỉ ữ ế ệ ầ c/ Di n ti p xúc ch gi a t bào th n kinh v i t ỉ ữ ệ d/ Di n ti p xúc ch gi a các t ế bào tuy n…). ự ề ễ ư ế ự ầ ề ấ ụ ừ ợ ụ Câu 320: S lan truy n xung th n kinh trên s i tr c không có bao miêlin di n ra nh th nào? ế vùng này sang vùng khác do m t phân c c đ n tái ự ồ ả ự ề ụ ừ ự ồ ả ự ế ấ vùng này sang vùng khác do c c r i đ o c đ n m t
ụ ừ ề ự ế ấ ả vùng này sang vùng khác do m t phân c c đ n đ o ự ề ụ ừ ấ ự ế vùng này sang vùng khác do m t phân c c đ n ầ a/ Xung th n kinh lan truy n liên t c t phân c c r i đ o c c. ầ b/ Xung th n kinh lan truy n liên t c t ự ồ phân c c r i tái phân c. ầ c/ Xung th n kinh lan truy n liên t c t ự ồ c c r i tái phân c c. ầ d/ Xung th n kinh lan truy n không liên t c t ự ả ự ồ đ o c c r i tái phân c c. ả ế ạ ộ Câu 321: Vì sao trong đi n th ho t đ ng x y ra giai đo n đ o c c? ặ ề ế ả ự ệ ươ ệ ặ ạ bào tích đi n d ế ươ ệ bào tích đi n d ặ ng, còn m t trong tích đi n âm. ặ ng, còn m t ngoài tích ệ ế ề ệ bào tích đi n d ng, còn m t trong tích đi n âm. ặ ệ ặ ươ ế ệ ươ bào tích đi n d ặ ng, còn m t trong tích
ủ ự ả ặ ợ ụ ể ầ ệ a/ Do K+ đi ra nhi u, làm m t ngoài màng t b/ Do K+ đi vào còn d th a, làm m t trong màng t ư ừ đi n âm. c/ Do Na+ ra nhi u, làm m t ngoài màng t ặ d/ Do Na+ đi vào còn d th a, làm m t ngoài màng t ư ừ ệ đi n âm. Câu 322: Ph ng án nào không ph i là đ c đi m c a s lan truyên xung th n kinh trên s i tr c có
ể eo Ranvie này chuy n sang eo Ranvie khác. ừ ả i “Nh y cóc” t ỉ ả ấ ề ổ ề ạ ượ ố ư ể ề ỉ ộ ướ ươ bao miêlin? ẫ ố a/ D n truy n theo l ự b/ S thay đ i tính ch t màng ch x y ra t ẫ c/ D n truy n nhanh và ít tiêu t n năng l ợ ụ ạ ế d/ N u kích thích t i các eo. ng. i đi m gi ũa s i tr c thì lan truy n ch theo m t h ng. ề Câu 323: Ý nào không có trong quá trình truy n tin qua xináp? ồ ấ ắ ầ ệ ế ắ ấ ề ướ ỡ
+ g n vào màng tr
c. ướ ế màng sau đ n màng tr ỳ ế ừ ế ề ề
+ đi vào trong chu xinap.
ầ ụ ể a/ Các CTGHH g n vào th th màng sau làm xu t hi n xung th n kinh r i lan truy n đi ti p. ọ c v ra và qua b/ Các ch t trung gian hoá h c (CTGHH) trong các bóng Ca ế khe xinap đ n màng sau. ầ c/ Xung th n kinh lan truy n ti p t ầ d/ Xung th n kinh lan truy n đ n làm Ca Câu 324: Xung th n kinh là: ể ạ ộ ệ ấ ắ ệ
ệ ạ ộ ệ ữ ạ ộ ỉ ế ế ế ể ế a/ Th i đi m s p xu t hi n đi n th ho t đ ng. ế ệ b/ S xu t hi n đi n th ho t đ ng. ấ ệ c/ Th i đi m sau khi xu t hi n đi n th ho t đ ng. ệ d/ Th i đi m chuy n giao gi a đi n th ngh sang đi n th ho t đ ng. ệ ủ ự ạ ộ ề ể ặ ả ầ ể ể ợ ụ ươ ng án nào không ph i là đ c đi m c a s lan truy n xung th n kinh trên s i tr c ờ ự ấ ờ ờ Câu 325:Ph
ụ ừ vùng này sang vùng khác. ệ ơ ng đ n n i có đi n tích âm ề ề ừ ơ ề ệ ế ươ n i có đi n tích d ượ ạ ừ phía ngoài màng. i t c l ợ ụ ạ ổ ỉ không có bao miêlin? ầ a/ Xung th n kinh lan truy n liên t c t ầ b/ Xung th n kinh lan truy n t ầ c/ Xung th n kinh lan truy n ng ầ d/ Xung th n kinh không ch y trên s i tr c mà ch kích thích vùng màng làm thay đ i tính th m.ấ
ỏ ắ ươ ứ ễ ng Giáo viên: Nguy n Đ c 8 ệ Câu h i tr c nghi m sinh 11 theo ch Tài
ườ ậ ắ ắ ĐT Ninh Thu n Tr ậ ọ ậ ở ườ ậ ộ ể ở S GD Câu 326: Vì sao t p tính h c t p ng ệ ầ i và đ ng v t có h th n kinh phát tri n đ ng THPT Tôn Đ c Th ng ượ c hình thành
ầ ọ ườ ổ bào th n kinh r t nhi u và tu i th th ng cao. ườ
ơ ủ ậ ể ẩ ả ề ấ r t nhi u? ề ấ ố ế a/ Vì s t ứ ạ ố ng ph c t p. b/ Vì s ng trong môi tr ể ọ ậ ờ ề c/ Vì có nhi u th i gian đ h c t p. ữ ệ ớ ố d/ Vì hình thành m i liên h m i gi a các n ron. ặ Câu 327: Ý nào không ph i là đ c đi m c a t p tính b m sinh? ổ ự ờ ố ấ ề ữ ự ấ ị ề ệ ễ ạ ậ ộ nh t đ nh. ẻ ạ a/ Có s thay đ i linh ho t trong đ i s ng cá th . ổ b/ R t b n v ng và không thay đ i. ợ c/ Là t p h p các ph n x không đi u ki n di n ra theo m t trình t d/ Do ki u gen quy đ nh. ụ ữ ề ướ ạ ầ ượ ả ị ừ các th quan g i v d ể Câu 328: Các thông tin t i d ng các xung th n kinh đã đ c mã hoá nh ư ế ầ ấ ấ ằ ơ ị ng n ron b h ng h n. ơ ị ư ng n ron b h ng ph n. ị ư ậ ổ ọ ậ ả ệ ề ố ữ ệ ề ạ ổ ố ữ ể ỉ ằ ự ự ạ ậ ơ ự ạ ậ ơ ự ạ ậ ả ổ ả ệ ệ ề ạ ổ ố ề ệ ạ ố ượ ữ ề th nào? ầ ố ỉ ằ a/ Ch b ng t n s xung th n kinh. ị ư ố ượ ỉ ằ b/ Ch b ng s l ố ượ ầ ố c/ B ng t n s xung, v trí và s l ấ ơ ị d/ Ch b ng v trí n ron b h ng ph n. Câu 329: S hình thành t p tính h c t p là: ộ ạ ệ ớ a/ S t o l p m t chu i các ph n x có đi u ki n, trong đó hình thành các m i liên h m i ề ữ gi a các n ron b n v ng. ệ ớ ộ b/ S t o l p m t chu i các ph n x có đi u ki n, trong đó hình thành các m i liên h m i gi a các n ron nên có th thay đ i. ộ ề c/ S t o l p m t chu i các ph n x có đi u ki n và không đi u ki n, trong đó hình thành ể ệ ớ các m i liên h m i gi a các n ron nên có th thay đ i. ự ạ ậ ệ ớ ộ d/ S t o l p m t chu i các ph n x có đi u ki n, trong đó hình thành các m i liên h m i ơ gi a các n ron và đ ả ố ớ
ổ ơ ữ ổ ả c di truy n. Câu 330: Ý nào không ph i đ i v i phân lo i t p tính h c t p? c. ẩ ỗ ợ ồ ọ ậ ọ ượ b/ T p tính h c đ ậ ạ ậ ậ ẩ ọ ượ ậ c) ấ d/ T p tính nh t ậ a/ T p tính b m sinh. ậ ậ c/ T p tính h n h p (Bao g m t p tính b m sinh và t p tính h c đ th i.ờ ậ ờ Câu 331: T p tính quen nh n là:
ể ộ ộ ộ ậ ậ ậ ề ầ ắ ặ ể ụ i khi kích thích không liên t c mà không gây nguy hi m gì. ọ i khi kích thích ng n g n mà không gây nguy hi m gì. ặ ạ i khi kích thích l p đi l p l i nhi u l n mà không gây nguy ể ậ ộ ả ờ ả ầ ườ ộ i khi kích thích gi m d n c ng đ mà không gây nguy ể
ậ ả ờ a/ T p tính đ ng v t không tr l ả ờ ậ b/ T p tính đ ng v t không tr l ả ờ ậ c/ T p tính đ ng v t không tr l hi m gì. ậ d/ T p tính đ ng v t không tr l hi m gì. Câu 332 In v t là: ộ ờ ậ ể ể c sinh ra m t th i gian bám theo v t th chuy n ầ ữ ứ ả ớ ể ể ậ ộ ữ ể ể ấ ậ ớ ộ ữ ứ ể ể ậ ậ ộ
c hình thành là vì: ầ ượ ắ ng ng n. ườ ờ ế ứ ọ ậ ượ ậ a/ Hình th c h c t p mà con v t sau khi đ ấ ầ ộ đ ng mà nó nhìn th y đ u tiên và gi m d n qua nh ng ngày sau. ọ ậ ấ ậ b/ Hình th c h c t p mà con v t m i sinh bám theo v t th chuy n đ ng mà nó nhìn th y ả ầ ầ đ u tiên và gi m d n qua nh ng ngày sau. ứ ọ ậ ề c/ Hình th c h c t p mà con m i sinh bám theo v t th chuy n đ ng mà nó nhìn th y nhi u ầ ả ầ l n và gi m d n qua nh ng ngày sau. ọ ậ ấ ớ d/ Hình th c h c t p mà con v t m i sinh bám theo v t th chuy n đ ng mà nó nhìn th y ữ ầ ầ đ u tiên và tăng d n qua nh ng ngày sau. ậ ấ ố ươ ọ ậ ở ộ đ ng v t không x ng s ng r t ít đ Câu 333: Tính h c t p ề ọ ườ ổ ố ế bào th n kinh không nhi u và tu i th th a/ S t ả ơ ố ng đ n gi n. b/ S ng trong môi tr ể ọ ậ c/ Không có th i gian đ h c t p.
ỏ ắ ươ ứ ễ ng Giáo viên: Nguy n Đ c 9 ệ Câu h i tr c nghi m sinh 11 theo ch Tài
ậ ườ ắ ắ ở S GD ng THPT Tôn Đ c Th ng ĐT Ninh Thu n Tr ệ ớ ữ ố ơ
d/ Khó hình thành m i liên h m i g a các n ron. clà: ọ ậ ể ố ủ c hình thành trong quá trình s ng c a cá th , thông qua h c t p và rút
ượ ể ủ ọ ậ c hình thành trong quá trình phát tri n c a loài, thông qua h c t p và rút
ọ ậ ể ố ủ c hình thành trong quá trình s ng c a cá th , thông qua h c t p và rút ề ượ c di truy n. ượ ọ ậ ể ố ủ c hình thành trong quá trình s ng c a cá th , thông qua h c t p và rút ư ặ ọ ượ ậ Câu 334: T p tính h c đ ượ ạ ậ a/ Lo i t p tính đ kinh nghi m.ệ ạ ậ b/ Lo i t p tính đ kinh nghi m.ệ ạ ậ c/ Lo i t p tính đ ượ ệ kinh nghi m, đ ạ ậ d/ Lo i t p tính đ ệ kinh nghi m, mang tính đ c tr ng cho loài. ự ấ ố ư ế ệ ậ Câu 335: M i liên h gi a kích thích và s xu t hi n t p tính nh th nào? ệ ữ ề ọ ấ ệ ậ ả ấ
ậ ộ ố i các kích thích c a môi tr ơ ể ờ ườ ể ố ơ ể ờ ng bên ngoài c th nh đó mà ỗ ậ ố ữ ơ ể ng (bên trong ho c bên ngoài c th ) ể ố ờ ả ờ ơ ng (bên trong ho c bên ngoài c ể ể ố ớ ặ ườ ủ ng (bên trong ho c bên ngoài c th ớ ồ ạ i và phát tri n. ng s ng, t n t ườ ả ờ ủ i các kích thích c a môi tr ể ồ ạ ườ i và phát tri n. ng s ng, t n t ặ ườ ủ i các kích thích c a môi tr ớ ồ ạ ườ i và phát tri n. ng s ng, t n t ườ ủ i các kích thích c a môi tr ồ ạ ng s ng, t n t ặ i và phát tri n. ỗ ộ ờ ứ ộ ứ ạ ủ ậ a/ M i kích thích đ u làm xu t hi n t p tính. ấ ệ ậ b/ Không ph i b t kì kích thích nào cũng là xu t hi n t p tính. ấ ễ ạ ệ ậ c/ Kích thích càng m nh càng d làm xu t hi n t p tính. ấ ệ ậ ễ ặ ạ d/ Kích thích càng l p l i càng d làm xu t h n t p tính. ậ ộ Câu 336: T p tính đ ng v t là: ả ờ ả ứ a/ M t s ph n ng tr l ộ ậ nh đó mà đ ng v t thích nghi v i môi tr ả ứ ữ b/ Chu i nh ng ph n ng tr l ớ ộ đ ng v t thích nghi v i môi tr ả ờ ả ứ c/ Nh ng ph n ng tr l ộ ậ nh đó mà đ ng v t thích nghi v i môi tr ả ứ ữ d/ Chu i nh ng ph n ng tr l ườ ậ th ) nh đó mà đ ng v t thích nghi v i môi tr Câu 337: M c đ ph c t p c a t p tính tăng lên khi: ạ ố ượ ng các xinap trong cung ph n x tăng lên.
ề ầ i nhi u l n. ủ ủ ủ ả ng kéo dài. ạ ạ ng l p l ẽ ạ ng m nh m . a/ S l b/ Kích thích c a môi tr c/ Kích thích c a môi tr d/ Kích thích c a môi tr ề ầ ố ươ ướ ủ ộ ng d i tác đ ng c a các kích thích ờ ầ ố ươ ướ ủ ộ ng d i tác đ ng c a các kích thích
ầ ố ươ ướ ủ ộ ng d i tác đ ng c a các kích thích ướ c và sau. ầ ố ươ ướ ủ ộ ng d i tác đ ng c a các kích thích ườ ườ ườ ứ ệ Câu 338: Đi u ki n hoá đáp ng là: ệ ớ a/ Hình thành m i liên h m i trong th n kinh trung ồ đ ng th i. ệ ớ b/ Hình thành m i liên h m i trong th n kinh trung ế liên ti p nhau. ệ ớ c/ Hình thành m i liên h m i trong th n kinh trung tr ệ ớ d/ Hình thành m i liên h m i trong th n kinh trung ờ ạ r i r c. ạ ậ Câu 339: Các lo i t p tính có ậ ầ ế ậ ậ ấ ộ ư ế ch c khác nhau nh th nào? ậ ẩ ậ ch c th p là t p tính b m sinh. Đ ng v t ộ ổ ứ ộ ổ ứ ợ ậ ỗ ầ ế ở ộ ộ ổ ứ ấ ậ ợ ỗ ộ ậ ch c th p là t p tính h n h p. Đ ng v t
ở ộ ế ầ ộ ổ ứ ấ ẩ ậ ộ đ ng v t có trình đ t ậ ch c th p là t p tính b m sinh. Đ ng v t
ế ầ ộ ổ ứ ọ ượ ậ ấ đ ng v t có trình đ t ch c th p là t p tính h c đ ậ ộ c. Đ ng v t ở ộ ẩ ở ộ đ ng v t có trình đ t ở ộ a/ H u h t các t p tính đ ng v t có trình đ t ủ ế ậ ậ b c cao có t p tính ch y u là t p tính h n h p. ậ ậ đ ng v t có trình đ t b/ H u h t các t p tính ọ ượ ề ậ ậ c. b c cao có nhi u t p tính h c đ ậ ậ c/ H u h t các t p tính ọ ượ ề ậ ậ c. b c cao có nhi u t p tính h c đ ậ ậ d/ H u h t các t p tính ề ậ ậ b c cao có nhi u t p tính b m sinh. ệ ấ ầ Câu 340: Ý nào không đúng v i Axêtincôlin sau khi xu t hi n xung th n kinh? ố ự ỳ ớ ế c tái ch phân b t do trong chu xinap. ượ ị ả a/ Axêtincôlin đ b/ Axêtincôlin b Axêtincôlinesteraza phân gi i thành axêtat và côlin.
ỏ ắ ươ ứ ễ ng Giáo viên: Nguy n Đ c 10 ệ Câu h i tr c nghi m sinh 11 theo ch Tài
ườ ắ ở S GD ng THPT Tôn Đ c Th ng ợ ể ỳ ĐT Ninh Thu n Tr ắ ổ ướ c và vào chu xinap đ tái t ng h p thành Axêtincôlin. i màng tr ậ ở ạ c/ Axêtat và côlin tr l ế ượ ứ d/ Axêtincôlin tái ch đ ề ch a trong các bóng xinap. ộ ệ Câu 341: Đi u ki n hoá hành đ ng là: ế ữ ộ ặ ạ ủ ộ ậ i các hành
ộ ế ữ ủ ộ ậ ả ộ ớ ặ ạ i các
ủ ộ ữ ế ậ ộ ộ ộ ặ ạ i các
ặ ạ ủ ộ ữ ế ậ ộ ớ i các hành vi ể a/ Ki u liên k t gi a các hành vi và các kích thích sau đó đ ng v t ch đ ng l p l vi này. ộ ệ ể b/ Ki u liên k t gi a m t hành vi v i m t h qu mà sau đó đ ng v t ch đ ng l p l hành vi này. ể c/ Ki u liên k t gi a m t hành vi và m t kích thích sau đó đ ng v t ch đ ng l p l hành vi này. ể d/ Ki u liên k t gi a hai hành vi v i nhau mà sau đó đ ng v t ch đ ng l p l này. ậ Câu 342: T p tính b m sinh là: ẩ ạ ộ ộ ậ ủ ứ ạ ượ c di truy n t ề ừ ố ẹ ặ b m , đ c ư ạ ộ ượ ậ ề ừ ố ẹ ặ ư c di truy n t b m , đ c tr ng cho
ạ ộ ủ ậ ả ơ ộ ượ c di truy n t ề ừ ố ẹ ặ b m , đ c ư ạ ộ ượ ậ ề ừ ố ẹ ặ c di truy n t ư b m , đ c tr ng ữ a/ Nh ng ho t đ ng ph c t p c a đ ng v t, sinh ra đã có, đ tr ng cho loài. ủ ộ ộ ố b/ M t s ít ho t đ ng c a đ ng v t, sinh ra đã có, đ loài. ữ c/ Nh ng ho t đ ng đ n gi n c a đ ng v t, sinh ra đã có, đ tr ng cho loài. ơ ả ủ ộ ữ d/ Nh ng ho t đ ng c b n c a đ ng v t, sinh ra đã có, đ cho loài. ề ừ ơ ề ả ạ ầ ộ ộ ỉ Câu 343: Vì sao trong m t cung ph n x , xung th n kinh ch truy n theo m t chi u t c quan ứ ụ ả ự ấ ầ ọ ờ ỉ
ụ ể ở ề ậ ọ ộ ấ màng sau xináp ch ti p nh n các ch t trung gian hoá h c theo m t chi u. ả ự ượ ề ả ế ơ th c m đ n c quan đáp ng. ộ ể a/ Vì s chuy n giao xung th n kinh qua xináp nh ch t trung gian hoá h c ch theo m t chi u.ề ỉ ế b/ Vì các th th c/ Vì khe xináp ngăn c n s truy n tin ng d/ Vì ch t trun gian hoá h c b phân gi ề c chi u. ế i sau khi đ n màng sau. ẩ ậ Câu 344: Nh ng tâp tính nào là nh ng t p tính b m sinh? ấ ườ ạ ạ ộ ọ ị ấ ữ ữ ỏ i th y đèn đ thì d ng l i, chu t nghe mèo kêu thì ch y. ạ ế ả ự ạ ế ừ a/ Ng ộ b/ Ve kêu vào mùa hè, chu t nghe mèo kêu thì ch y. ả ự c/ Ve kêu vào mùa hè, ch đ c kêu vào mùa sinh s n. ừ i, ch đ c kêu vào mùa sinh s n. d/ Ng ỏ i th y đèn đ thì d ng l ườ ọ Câu 345: H c ng m là: ệ ậ ộ ứ ữ c m t cách không có ý th c mà sau đó đ ng v t rút kinh nghi m đ ể ả ự ng t ậ ộ ả ế ượ ứ ộ . ộ c m t cách có ý th c mà sau đó giúp đ ng v t gi i quy t đ ấ c v n ng t ượ ệ ậ ộ ả c tái hi n giúp đ ng v t gi ế i quy t ễ ượ ệ ậ ộ ứ ộ c m t cách có ý th c mà sau đó đ c tái hi n giúp đ ng v t gi ả i ứ c không co ý th c mà sau đó đ ự ộ m t cách d dàng. ượ ự ễ d dàng.
ữ ể ố ế ữ i. ể ệ ữ ể ấ ầ ọ ượ ề a/ Nh ng đi u h c đ ề ươ ế ấ gi i quy t v n đ t ề ọ ượ ữ b/ Nh ng đi u h c đ ề ươ ự ễ d dàng. đ t ọ ượ ề ữ c/ Nh ng đi u h c đ ề ươ ượ ấ ng t c v n đ t đ ề ữ ọ d/ Nh ng đi u h c đ ề ươ ế ấ ng t quy t v n đ t ọ Câu 346: H c khôn là: ố ợ ả ệ ế t phân tích các kinh nghi m cũ đ tìm cách gi ệ ế t rút các kinh nghi m cũ đ tìm cách gi ệ ố ợ ể i quy t nh ng tình hu ng m i. ả ế ớ ố a/ Ph i h p nh ng kinh nghi m cũ đ tìm cách gi b/ Bi ả c/ Bi d/ Ph i h p các kinh nghi m cũ đ tìm cách gi ố ớ i quy t nh ng tình hu ng m i. ặ ạ i quy t nh ng tình hu ng g p l ế ớ ả i quy t nh ng tình hu ng m i. ữ ố ế ả ế i quy t gi ấ ữ ụ ầ ữ ả ế ạ Câu 347: Khi th ti p m t hòn đá vào c nh con rùa thì th y nó không r t đ u vào mai n a. Đây là ộ ứ ọ ậ ộ ọ ầ ệ ộ ụ ề m t ví d v hình th c h c t p: ọ a/ H c khôn. ề c/ Đi u ki n hoá hành đ ng. b/ H c ng m. d/ Quen nh nờ
ỏ ắ ươ ứ ễ ng Giáo viên: Nguy n Đ c 11 ệ Câu h i tr c nghi m sinh 11 theo ch Tài
ườ ắ ắ ậ ng THPT Tôn Đ c Th ng ĐT Ninh Thu n Tr ậ ổ ễ ữ ể b/ Gi a nh ng cá th khác loài. ứ ữ ữ ữ i khác h n v i đ ng v t ẳ ỉ ề ậ ộ ườ b/ Đi u ch nh đ ớ ộ ượ ậ ể ậ ẩ ọ ậ ậ ở ể đi m nào? c t p tính b m sinh. d/ Phát tri n t p tính h c t p. ổ ứ ậ ở S GD ệ ả Câu 348: T p tính b o v lãnh th di n ra: ể ữ ữ a/ Gi a nh ng cá th cùng loài. ể ữ c/ Gi a nh ng cá th cùng l a trong loài. ớ ố ẹ d/ Gi a con v i b m . ề ậ Câu 349: V t p tính con ng a/ T p tính xã h i cao. ợ ỗ ề ậ c/ Có nhi u t p tính h n h p ố Câu 250: T p tính ph n ánh m i quan h cùng loài mang tính t ch c cao là: ư ộ ậ ậ ệ ậ ậ ở ộ b/ T p tính di c ổ ả d/ T p tính b o v lãnh th . ứ ệ ệ ầ ậ ổ ư ể ộ đ ng v t có t ạ ậ ch c h th n kinh ch a phát tri n thu c lo i t p
ẩ ậ ầ ớ ọ ậ ẩ ọ ậ ể ậ b/ Ph n l n là t p tính h c t p. ậ d/ Toàn là t p tính h c t p. ề ơ ậ ườ ườ ng t p trung v n i th ng cho ăn. Đây là ví d v ụ ề ả ả a/ T p tính sinh s n. c/ T p tính xã h i. ậ ế Câu 251: T p tính ki m ăn tính nào? ố a/ S ít là t p tính b m sinh. ậ ầ ớ c/ Ph n l n là t p tính b m sinh. ả ở ắ Câu 252: Khi m n p b , đàn cá c nh th ứ ọ ậ ứ ọ ọ ề ề b/ Đi u ki n hoá đáp ng. ộ d/ Đi u ki n hoá hành đ ng. ạ ậ ộ Câu 353: T p tính ki m ăn đ ng v t có t ể ch c h th n kinh phát tri n thu c lo i t p tính nào? ở ộ ẩ ệ ệ ổ ứ ệ ầ ầ ớ hình th c h c t p: ầ a/ H c ng m. c/ H c khôn.` ậ ầ ớ ố ẩ ạ ế ậ a/ Ph n l n là p tính b m sinh. c/ S ít là t p tính b m sinh. ả ọ ậ ọ ậ ạ ậ ớ ộ ộ ậ ậ b/ Ph n l n là t p tính h c t p. ậ d/ Toàn là t p tính h c t p. ề i m t bài t p di truy n m i, b n gi ả ượ i đ c. Đây là m t ví d v ụ ề
ứ ầ ậ Câu 354: Th y yêu c u b n gi ứ ọ ậ ệ ệ ề ề ọ ọ ậ b/ H c ng m. d/ H c khôn. ạ ậ ậ Câu 355: T p tính sinh s n c a đ ng v t thu c lo i t p tính nào? ự ọ ậ ự ọ ầ ầ hình th c h c t p: a/ Đi u ki n hoá đáp ng. ộ c/ Đi u ki n hoá hành đ ng. ả ủ ộ ẩ ậ ố a/ S ít là t p tính b m sinh. ầ ớ ậ c/ Ph n l n t p tính t h c. ụ Ứ ộ b/ Toàn là t p tính t ậ d/ Ph n l n là t p tính b m sinh. ề ỏ h c. ả ứ ấ ủ ườ ầ ớ ậ Câu 356: ng d ng t p tính nào c a đ ng v t, đòi h i công s c nhi u nh t c a con ng i? ữ ậ ẩ ọ ậ ể ổ ậ ọ ậ ổ ậ ủ ộ ậ a/ Phát huy nh ng t p tính b m sinh. ữ b/ Phát tri n nh ng t p tính h c t p. c/ Thay đ i t p tính b m sinh. d/ Thay đ i t p tính h c t p. ậ ẩ ứ ọ ậ ấ ủ ộ ả ậ ơ Câu 357: Hình th c h c t p đ n gi n nh t c a đ ng v t là: ầ ọ c/ H c ng m b/ Quen nh n.ờ ộ ệ a/ In v t.ế ề d/ Đi u ki n hoá hành đ ng ể ậ Câu 358: Hình th c h c t p nào phát tri n nh t ứ ọ ậ ứ ệ ệ ề ề ậ ớ ộ ấ ở ườ i so v i đ ng v t? ng ọ ầ b/ H c ng m. a/ Đi u ki n hoá đáp ng. ọ ộ d/ H c khôn. c/ Đi u ki n hóa hành đ ng. ố Câu 359: T p tính ph n ánh m i quan h cùng loài mang tính t ệ ộ ậ ậ ả a/ T p tính xã h i. ả c/ T p tính sinh s n. ả ệ ậ ậ ệ ậ ố ổ ứ ch c cao là: ổ ả b/ T p tính b o v lãnh th . ư c/ T p tính di c . Câu 360: T p tính ph n ánh m i quan h khác loài là:
ƯƠ CH NG II Ả Ứ C M NG ưở ng không đ u c a hai phía c quan, trong khi đó các t i phía ế bào t ế ề ủ ơ ơ ơ ưở ề ố ự ế ạ ng nhanh h n làm cho c quan u n cong v phía ti p xúc. c ti p xúc sinh tr
ổ ướ ớ ướ ng (Sinh tr ng h ng t i ngu n kích thích) và h ộ ng đ ng âm Câu 256: a/ Do s sinh tr ượ không đ Câu 257: c/ R .ễ ữ ở ở ủ ự Câu 258: c/ S đóng m c a lá cây trinh n , khí kh ng đóng m . ươ ướ ồ ưở ộ Câu 259: c/ H ng đ ng d ồ ưở ng tránh xa ngu n kích thích). (Sinh tr
ỏ ắ ươ ứ ễ ng Giáo viên: Nguy n Đ c 12 ệ Câu h i tr c nghi m sinh 11 theo ch Tài
ườ ắ ắ ậ ĐT Ninh Thu n Tr ng THPT Tôn Đ c Th ng ấ ớ c, hu ng hoá. ướ ề ướ ng.
ủ ủ ệ ượ ứ ướ ồ ị ủ ộ ườ ứ ng th c ng c a ch i cây bàng. ng. ướ ướ ị c tác nhân kích thích không đ nh h ng. ướ ng hoá.
ọ ố ự ở ủ ổ ộ ướ ị ủ ươ ọ ả ứ ng sáng d c tác nhân kích thích theo m t h ễ ướ ự h ng tr ng l c âm, còn r ng xác đ nh. ng sáng âm và h ướ ng ọ ng. ế ủ ơ ể ệ ầ ả ứ ả ờ ạ ỉ ở S GD ướ ướ Câu 260: c/ H ng đ t, h ng n ừ ế nhi u h Câu 261: d/ Chi u sáng t ấ Ứ Câu 262: b/ ng đ ng qu n vòng. ờ ở ổ Câu 263: b/ Hoa m i gi n vào bu i sáng, hi n t ả ứ Câu 264: c/ Hình th c ph n ng c a cây tr Câu 265a/ Tác nhân kích thích không đ nh h ướ Câu 266c/ H ng sáng, h Câu 267: a/ M c v ng lên và có màu vàng úa. ữ ở Câu 268: b/ S đóng m c a lá cây trinh n khí klh ng đóng m . ướ ứ Câu 269: b/ Hình th c ph n ng c a cây tr ướ ướ Câu 270: b/ Thân h ng và h ự ươ tr ng l c d ướ Câu 271d/ H ng ti p xúc. Câu 272: c/ Ph n ng c a c th thông qua h th n kinh tr l i l i các kích thích ch bên trong ặ ủ ườ ướ ớ ớ ả ố ng c a môi tr ơ ể ho c bên ngoài c th . Câu 273: d/ Ph n ng đ i v i kích thích vô h ơ ể ồ ả ng s ng đ m b o cho c th t n ạ t
ậ ậ ộ ợ ổ Câu 274: c/ B ph n ti p nh n kích thích B ph n phân tích và t ng h p thông tin B ph n ậ ộ ệ ự
ủ ả ứ ộ ạ ị ạ i khi b kích thích.
ụ ể ệ ầ ế ơ ụ ả H th n kinh C , tuy n.
ầ ậ ạ ượ ố ớ ả ứ ể i và phát tri n. ậ ế ộ ả ứ th c hi n ph n ng. ạ ầ ạ Câu 275: a/ H ch đ u, h ch thân. ạ ượ ể ả Câu 276: c/ Ph n x đ c coi là m t d ng đi n hình c a c m ng. ộ ơ ể Câu 277: b/ Toàn b c th co l ặ ơ Câu 278: a/ Th th ho c c quan th c m ộ ơ ể Câu 279: b/ Co toàn b c th . ầ Câu 280: a/ Các t bào th n kinh t p trung thành các h ch th n kinh và đ ạ c n i v i nhau t o ề ế ỗ ạ
ổ ạ ợ ổ ằ Câu 281: b/ Các giác quan ti p nh n kích thích ơ ể ọ thành chu i h ch n m d c theo chi u dài c th . Chu i h ch phân tích và t ng h p thông tin ế ộ ự Các n i quan th c hi n ph n ng.
ề ạ ướ ầ ng so v i th n kinh d ng l i.
ướ ầ ế ố M ng l ạ ớ ượ T bào mô bì c . ơ
ự ụ ạ ầ ạ
ầ ả ơ ể ệ ớ ầ ợ ạ ậ ả ứ ệ ạ ả Câu 282: d/ Thông qua ph n x . ả ứ Câu 283: d/ Ph n ng toàn thân, tiêu t n nhi u năng l ả ế Câu 284: a/ T bào c m giác i th n kinh ạ Câu 285: b/ H ch não. ạ Câu 286: d/ H ch đ u, h ch ng c, h ch b ng. ạ Câu 287: a/ H ch não. Câu 288: c/ Các t thành m ng l ế ạ bào th n kinh r i rác trong c th và liên h v i nhau qua s i th n kinh t o ướ ế i t ơ ớ ế ệ ủ ự ộ ố ượ ng l n t ầ bào th n kinh ầ bào th n kinh. ễ Câu 289: d/ Di n ra nhanh h n. ả Câu 290: d/ Ph n x có đi u ki n, trong đó có s tham gia c a m t s l
ư ng c , bò sát, chim, thú. ệ ạ ầ ạ ng và th n kinh ngo i biên.
ầ ầ ạ ạ ữ ể ự ả ả ộ ố ở ế c t o b i m t s ít t bào ệ ể ầ
ạ ườ ố ượ ố ượ ề ạ ỏ ế bào v não. trong đó có các t ạ ầ Câu 291: b/ Bán c u đ i não. ưỡ Câu 292: a/ Cá, l ề ả Câu 293d/ Là ph n x có đi u ki n. ươ ầ Câu 294: c/ Th n kinh trung Câu 295: c/ Bán c u đ i não. Câu 296: c/ Bán c u đ i não, não trung gian, não gi a, ti u não và hành não. ề ạ ượ ạ ệ Câu 297: c/ Ph n x không đi u ki n, th c hi n trên cung ph n x đ ề ỷ ố ng do tu s ng đi u khi n. ế ạ ng không h n ch . ế ạ ng h n ch . th n kinh và th Câu 298: c/ Có s l Câu 299: c/ Có s l
ỏ ắ ươ ứ ễ ng Giáo viên: Nguy n Đ c 13 ệ Câu h i tr c nghi m sinh 11 theo ch Tài
ườ ắ ậ ĐT Ninh Thu n Tr ắ ệ ầ ữ ể ậ ộ ố ở S GD ng THPT Tôn Đ c Th ng Câu 300: d/ H th n kinh v n đ ng đi u khi n nh ng ho t đ ng theo ý mu n và h th n kinh ưỡ ệ ầ ề sinh d
ụ ầ ể Câu 301: c/ Th quan đau ở S i c m giác c a dây th n kinh tu ỷ Tu s ng ỷ ố S i v n ợ ậ
ủ ầ ữ da ộ đ ng c a dây th n kinh tu ạ ộ ề ố ạ ộ ng đi u khi n nh ng ho t đ ng không theo ý mu n. ủ ợ ả ỷ Các c ngón ray. ơ ự ủ ể ướ ấ Câu 302: c/ S phân b ion không đ u, s di chuy n c a ion theo h ng đi ra và tính th m có ế ả ả ứ ạ ờ ề ớ bào v i ion. ng tăng l ươ ị ự ể ượ ầ ệ ở ng khi ra ngoài màng b l c hút tĩnh đi n ề ng ph n x nên c n nhi u th i gian đ ph n ng. ặ phía m t trong ằ ố ự ọ ọ ủ ch n l c c a màng t ướ ế Câu 303: d/ Ti n hoá theo h Câu 304: b/ Do K+ mang đi n tích d ệ ủ c a màng nên n m sát màng. ồ ở ộ ế ữ ự ị Câu 305: a/ Do c ng Kổ Câu 306: c/ S chênh l ch đi n th gi a hai bên màng t bào không b kích thích, phía
+ cao. ủ ế ế ệ bào khi t ệ ươ ng. trong màng mang đi n âm và ngoài màng mang đi n d ồ
Ở ế ộ ơ ồ ộ ấ ớ
+ m và n ng đ bên trong màng c a K ệ ệ bào, K
+ có n ng đ cao h n và Na
trong t
+ có n ng đ th p h n so v i bên ngoài t ơ
ế Câu 307c/ bào. ồ ộ ở ế ừ ể ngoài tr vào trong màng giúp duy trì n ng đ K+ trong t bào ậ Câu 308: c/ V n chuy n K
+ t
ế ố ả bào luôn cao và tiêu t n năng l luôn t ng. ượ ợ ụ ị ữ ự ế ệ ấ ừ ệ ế ế ổ ả ự ự ự Câu 309: c/ Vì gi a các eo Ranvie, s i tr c b bao b ng bao miêlin cách đi n. ỉ ở Câu 310: a/ S bi n đ i đi n th ngh ằ bào t màng t phân c c sang m t phân c c, đ o c c và tái phân c c.ự
ặ ế ệ ươ ặ Câu 311: d/ Màng sau xinap. Câu 312: b/ Do K+ đi ra ồ ạ t, làm m t ngoài màng t bào tích đi n d ệ ng, còn m t trong tích đi n âm. ề ượ i “nh y cóc”, nhanh và ít tiêu t n năng l ng.
ả ướ ướ ố Màng tr Màng tr c xinap c xinap ố Khe xinap Màng sau xinap. Khe xinap Màng sau xinap. ỳ ỳ ỳ
ế ệ ầ ớ ớ ế ế ẫ Câu 313: c/ D n truy n theo l Câu 314: d/ Chu xinap Câu 315: d/ Chu xinap Câu 316: b/ Chu xinap. Câu 317: d/ Axêtincôlin và norađrênalin. Câu 318: b/ Do Na+ đi vào làm trung hoà đi n tích âm trong màng. ỉ ữ ế Câu 319: d/ Di n ti p xúc ch gi a các t ệ bào th n kinh v i nhau hay v i các t bào khác (t bào ế ơ ế c , t bào tuy n…). ụ ừ ề ầ ấ Câu 320: c/ Xung th n kinh lan truy n liên t c t ự ế vùng này sang vùng khác do m t phân c c đ n ự ả ự ồ đ o c c r i tái phân c c. ư ừ ặ ế ệ ươ Câu 321: d/ Do Na+ đi vào còn d th a, làm m t ngoài màng t bào tích đi n d ặ ng, còn m t ệ ạ ể ề ư ợ ụ ộ ướ i đi m gi ũa s i tr c thì lan truy n ch theo m t h ng. ầ ề ỉ ướ ế màng sau đ n màng tr c. ế ệ ự ấ
ề ấ ầ phía ngoài màng. ng cao. ờ ố ạ ổ ấ ơ ằ ự ạ ậ ề ố ộ ệ ị ổ ể ữ ơ ớ
trong tích đi n âm. ế Câu 322: d/ N u kích thích t ế ừ Câu 323: c/ Xung th n kinh lan truy n ti p t ạ ộ ệ Câu 324: b/ S xu t hi n đi n th ho t đ ng. ượ ạ ừ ầ i t Câu 325: c/ Xung th n kinh lan truy n ng c l ọ ườ ổ ề ố ế bào th n kinh r t nhi u và tu i th th Câu 326: a/ Vì s t ẻ ự Câu 327: a/ Có s thay đ i linh ho t trong đ i s ng cá th . ị ư ố ượ ầ ố Câu 328: c/ B ng t n s xung, v trí và s l ng n ron b h ng ph n. ả ệ ạ Câu 329: b/ S t o l p m t chu i các ph n x có đi u ki n, trong đó hình thành các m i liên h ổ m i gi a các n ron nên có th thay đ i. ấ ộ ề ầ ặ ạ ả ờ ậ ậ ặ ờ Câu 330: d/ T p tính nh t th i. ậ Câu 331: c/ T p tính đ ng v t không tr l i khi kích thích l p đi l p l i nhi u l n mà không gây ể nguy hi m gì. ể ể ậ ộ ứ ậ ớ Câu 332: b/ Hình th c h c t p mà con v t m i sinh bám theo v t th chuy n đ ng mà nó nhìn ấ ầ ả ọ ậ ầ th y đ u tiên và gi m d n qua nh ng ngày sau. ổ ố ế ề ầ ọ ườ ắ ữ bào th n kinh không nhi u và tu i th th Câu 333: a/ S t ng ng n.
ỏ ắ ươ ứ ễ ng Giáo viên: Nguy n Đ c 14 ệ Câu h i tr c nghi m sinh 11 theo ch Tài
ườ ậ ĐT Ninh Thu n Tr ắ ắ ọ ậ ượ ủ ể ố ở S GD Câu 334: a/ Lo i t p tính đ ng THPT Tôn Đ c Th ng c hình thành trong quá trình s ng c a cá th , thông qua h c t p và ạ ậ rút kinh nghi m.ệ ệ ậ ấ ả ờ i các kích thích c a môi tr ườ ố ộ ng (bên trong ho c bên ngoài ể ả ấ Câu 335b/ Không ph i b t kì kích thích nào cũng là xu t hi n t p tính. ườ ủ ữ Câu 336d/ Chu i nh ng ph n ng tr l ồ ạ ng s ng, t n t ặ i và phát tri n. ạ ớ ả ầ ệ ớ ươ ướ ố ủ ộ ả ứ ỗ ờ ậ ơ ể c th ) nh đó mà đ ng v t thích nghi v i môi tr ố ượ ng các xinap trong cung ph n x tăng lên. Câu 337: a/ S l Câu 338 Hình thành m i liên h m i trong th n kinh trung ng d i tác đ ng c a các kích thích ờ ế ộ ổ ứ ở ộ ẩ ấ ậ ồ đ ng th i. ầ Câu 339: c/ H u h t các t p tính ộ ch c th p là t p tính b m sinh. Đ ng đ ng v t có trình đ t ọ ượ ậ ậ v t b c cao có nhi u t p tính h c đ ỳ do trong chu xinap. ậ c. ố ự c tái ch phân b t ớ ữ ộ ệ ế ộ ủ ộ ể ả ậ ộ ậ ề ậ ượ Câu 340a/ Axêtincôlin đ ế Câu 341: b/ Ki u liên k t gi a m t hành vi v i m t h qu mà sau đó đ ng v t ch đ ng l p l ặ ạ i các hành vi này. ơ ả ủ ộ ạ ộ ữ ậ ượ Câu 342: d/ Nh ng ho t đ ng c b n c a đ ng v t, sinh ra đã có, đ c di truy n t ề ừ ố ẹ ặ b m , đ c ư ờ ấ ể ầ ọ ỉ tr ng cho loài. ự ộ Câu 343: a/ Vì s chuy n giao xung th n kinh qua xináp nh ch t trung gian hoá h c ch theo m t chi u.ề ự ả ượ ệ ậ ộ c tái hi n giúp đ ng v t gi ả i ề ề ươ ế ượ ấ ứ c không co ý th c mà sau đó đ m t cách d dàng. quy t đ ự ộ ệ ễ ể ả ả ữ ế ế Câu 344: c/ Ve kêu vào mùa hè, ch đ c kêu vào mùa sinh s n. ữ ọ ượ Câu 345: c/ Nh ng đi u h c đ ng t c v n đ t ố ợ Câu 346: d/ Ph i h p các kinh nghi m cũ đ tìm cách gi ế i quy t gi ố i quy t nh ng tình hu ng m i.ớ
ể ượ ậ c t p tính b m sinh. ả ậ ứ ọ ậ ậ
ậ ả ẩ
ộ
Câu 347: d/ Quen nh nờ ữ ữ Câu 348 a/ Gi a nh ng cá th cùng loài. ề ẩ ỉ Câu 349: b/ Đi u ch nh đ ậ Câu 250: a/ T p tính sinh s n. ẩ ầ ớ Câu 251: c/ Ph n l n là t p tính b m sinh. ệ ề Câu 252: b/ Đi u ki n hoá đáp ng. ầ ớ Câu 353: b/ Ph n l n là t p tính h c t p. ọ Câu 354: d/ H c khôn. ầ ớ Câu 355: d/ Ph n l n là t p tính b m sinh. ổ ậ Câu 356: c/ Thay đ i t p tính b m sinh. Câu 357: b/ Quen nh n.ờ ọ Câu 358 d/ H c khôn. ậ Câu 359: a/ T p tính xã h i. ả ậ Câu 360: d/ T p tính sinh s n.
ỏ ắ ươ ứ ễ ng Giáo viên: Nguy n Đ c 15 ệ Câu h i tr c nghi m sinh 11 theo ch Tài

