

TABLE OF CONTENTS
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TÀI LIỆU .............................................................................. 1
I. IDIOMS ....................................................................................................................... 2
I. PHRASAL WORDS ................................................................................................... 7
TOPIC 1: EDUCATION.................................................................................................. 7
TOPIC 2: FAMILY AND FRIENDS ............................................................................ 11
TOPIC 3: ENVIRONMENT ......................................................................................... 15
TOPIC 4: TRAVEL AND HOLIDAYS ........................................................................ 19
TOPIC 5: WEATHER ................................................................................................... 22
TOPIC 6: FOOD/COOKING ........................................................................................ 25
TOPIC 7: WORK ........................................................................................................... 28
TOPIC 8: FREE TIME/HOBBIES ................................................................................ 31
TOPIC 9: PARTY .......................................................................................................... 34
TOPIC 10: DAILY ROUTINE ...................................................................................... 38
II. SHORT CLAUSES ............................................................................................... 41
III. DISCOURSE MARKERS .................................................................................... 43

1
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TÀI LIỆU
Trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS SPEAKING, việc sử dụng "Idioms" và
"Phrasal verbs" được khuyến khích sử dụng để làm phong phú và linh hoạt hóa câu trả lời.
Tuy nhiên, theo những lời khuyên quý báu từ một số thầy Examiners mà IELTS Xuân Phi
đang hợp tác, việc này cũng đồng nghĩa với những rủi ro nếu các bạn không biết sử dụng
chúng một cách chính xác hoặc lạm dụng, nhồi nhét quá nhiều các cụm này vào trong câu trả
lời khiến chúng trở nên không tự nhiên.
Ngoài ra, để nâng cao tiêu chí Vocabulary, không chỉ quá trình ôn tập tập trung vào
"Idioms" (Thành ngữ) và "Phrasal verbs" (Cụm động từ) mà các bạn còn cần chú trọng đến
các yếu tố khác như "Collocations" (Cụm từ), "Short clauses" (Mệnh đề ngắn) và "Discourse
markers" (Đánh dấu diễn ngôn). Những yếu tố này không chỉ tạo sự tự nhiên và mạch lạc
trong câu trả lời mà còn giúp diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả.
Vì vậy, IELTS Xuân Phi, với hơn 10 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và thành công
trong việc hướng dẫn hàng trăm học viên đạt điểm cao (7.5, 8.0, 8.5) trong kỹ năng Speaking,
đã biên soạn một bộ tài liệu quan trọng mang tên KHO TỪ VỰNG NÓI IELTS
SPEAKING. Bộ tài liệu này không chỉ là kết quả của sự tích luỹ kiến thức qua nhiều năm
giảng dạy của IELTS Xuân Phi, mà còn là sản phẩm của sự hợp tác chặt chẽ với cựu Examiner,
một chuyên gia có sâu sắc hiểu biết về những yếu tố then chốt trong kỹ năng nói IELTS. Điều
này đảm bảo rằng nội dung của tài liệu không chỉ chính xác về mặt ngôn ngữ mà còn phản
ánh đúng tiêu chí đánh giá của bài thi.
Với tài liệu này, IELTS Xuân Phi mong rằng các thí sinh không chỉ có cơ hội nâng cao
kỹ năng từ vựng mà còn có khả năng đạt được band điểm cao hơn trong bài thi IELTS
Speaking. Điều này thể hiện rõ cam kết của IELTS Xuân Phi trong việc cung cấp cho cộng
đồng học viên những tài liệu và nguồn lực chất lượng, giúp họ tự tin và thành công trong bài
thi quan trọng này.
Cách sử dụng tài liệu:
• Bước 1: Đọc từ vựng, nghĩa và tham khảo cách sử dụng trong ví dụ.
• Bước 2: Tìm câu hỏi cho các chủ đề liên quan và áp dụng luôn từ vựng vừa học để trả lời
cho các câu hỏi đó.

2
I. IDIOMS
“Idioms” (Thành ngữ) là một cụm từ hoặc một nhóm từ ngữ thường được sử dụng trong
ngôn ngữ mà ý nghĩa của nó không thể hiểu dựa trên nghĩa đen của từng từ trong cụm từ đó.
Idioms thường mang đến sự hình ảnh, hài hước, hoặc ý nghĩa tinh tế khác biệt so với việc sử
dụng từ ngữ thông thường.
Trong bài thi IELTS Speaking, sử dụng idioms có thể làm phong phú và nâng cao chất
lượng ngôn ngữ của bạn. Việc sử dụng idioms thường xuyên thể hiện khả năng sử dụng ngôn
ngữ một cách linh hoạt, điều này có thể ảnh hưởng tích cực đến điểm số của bạn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng idioms cần phải phù hợp với ngữ cảnh và không
nên sử dụng quá nhiều để tránh làm mất đi sự rõ ràng và hiểu quả của thông điệp. Để nắm
vững idioms, bạn có thể cách sử dụng “idioms” trong các tình huống thực tế dưới đây. Đồng
thời, thực hành sử dụng chúng trong các bài nói của bạn để hiểu cách chúng được sử dụng
trong ngữ cảnh cụ thể. Lưu ý là các thành ngữ này thường mang tính “informal”, do đó các
bạn chỉ nên áp dụng vào trong văn nói chứ không nên đưa vào các bài viết trong IELTS nhé.
1. Give it one’s best shot
Nghĩa: Cố gắng hết sức
Ví dụ: I don’t really think I have the experience to become a hotel manager but I’ll
give it my best shot and maybe I’ll get an interview.
(Tôi thực sự không nghĩ mình có đủ kinh nghiệm để trở thành quản lý khách sạn nhưng
tôi sẽ cố gắng hết sức và có thể tôi sẽ được phỏng vấn.)
2. Be on the ball
Nghĩa: Hoạt động hiệu quả
Ví dụ: Our customer service department is really on the ball when it comes to fielding
calls from concerned parents.
(Bộ phận dịch vụ khách hàng của chúng tôi thực sự hoạt động hiệu quả khi tiếp nhận
các cuộc gọi từ các bậc phụ huynh có liên quan.)
3. Jump the gun
Nghĩa: Làm cái gì đó quá sớm, trước thời điểm thích hợp
Ví dụ: I think I jumped the gun a bit by buying my friends James and Susan a wedding
gift so early since they just called off their engagement.
(Tôi nghĩ tôi đã mua quà cưới hơi sớm cho bạn tôi là James và Susan. Họ vừa hủy bỏ
lễ đính hôn.)
4. Get a second wind
Nghĩa: Có sức sống mới để tiếp tục làm điều gì khó khăn sau những mệt mỏi
Ví dụ: I was running and my legs felt dead, I was out of breath, but I just kept hoping
that I would get a second wind at some point and be able to push through the second
half of the marathon.

3
(Tôi đang chạy mà chân tôi như tê cứng, tôi hụt hơi, nhưng tôi vẫn luôn hy vọng rằng
một lúc nào đó mình sẽ có sức sống mới và có thể vượt qua nửa sau của cuộc đua
marathon.)
5. Throw in the towel
Nghĩa: Quyết định bỏ cuộc
Ví dụ: Frustrated by the constant setbacks and delays in the filming schedule, I decided
to throw in the towel and leave the project.
(Thất vọng vì liên tục gặp trở ngại và chậm trễ trong lịch trình quay phim, tôi quyết
định bỏ cuộc và rời khỏi dự án.)
6. Over the moon
Nghĩa: Vui vẻ, hạnh phúc
Ví dụ: How did it feel? I was over the moon to announce my engagement and start
inviting friends to my wedding.
(Nó cảm thấy thế nào? Tôi vui mừng thông báo lễ đính hôn của mình và bắt đầu mời
bạn bè đến dự đám cưới của mình.)
7. Now and then
Nghĩa: Thỉnh thoảng
Ví dụ: I only see my old high school friends now and then since we don’t have as much
in common as we used to.
(Thỉnh thoảng tôi chỉ gặp lại những người bạn cấp ba cũ vì chúng tôi không có nhiều
điểm chung như trước.)
8. Be a piece of cake
Nghĩa: Dễ dàng
Ví dụ: We played 10 ping pong games and I won 9 of them. Piece of cake.
(Chúng tôi đã chơi 10 trận bóng bàn và tôi thắng 9 trận trong số đó. Quá dễ dàng.)
9. Put all your eggs in one basket
Nghĩa: Dồn tất cả tài sản, nguồn lực vào một việc duy nhất.
Ví dụ: I’ve applied for a few different internships at Heineken. I don’t want to put all
my eggs in one basket and end up empty handed.
(Tôi đã nộp đơn xin thực tập ở nhiều nơi tại Heineken. Tôi không muốn dồn hết nỗ lực
vào một thứ duy nhất mà cuối cùng lại trắng tay.)
10. Off the top of one’s head
Nghĩa: Nghĩ gì nói đó, chưa chuẩn bị, chưa suy nghĩ kỹ.
Ví dụ: I can't give you the exact figures off the top of my head, but I can look them up
for you if you can wait around for a bit.
(Tôi không thể cung cấp số liệu chính xác ngay lập tức, nhưng tôi có thể tìm kiếm
chúng cho bạn nếu bạn có thể đợi một chút.)