
Bộ từ vựng nói IELTS speaking
lượt xem 0
download

Tài liệu "Bộ từ vựng nói IELTS speaking" dành cho các bạn học sinh, sinh viên đang luyện thi IELTS đặc biệt ở kỹ năng Speaking. Tài liệu tổng hợp các cụm từ vựng thông dụng, học thuật theo từng chủ đề thường gặp trong bài thi nói, giúp người học cải thiện khả năng diễn đạt và đạt điểm cao hơn. Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn ôn thi THPT Quốc Gia sắp tới. Mời các bạn cùng tham khảo các bài tập để nâng cao vốn từ vựng và phản xạ trong giao tiếp tiếng Anh.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bộ từ vựng nói IELTS speaking
- TABLE OF CONTENTS HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TÀI LIỆU .............................................................................. 1 I. IDIOMS ....................................................................................................................... 2 I. PHRASAL WORDS ................................................................................................... 7 TOPIC 1: EDUCATION.................................................................................................. 7 TOPIC 2: FAMILY AND FRIENDS ............................................................................ 11 TOPIC 3: ENVIRONMENT ......................................................................................... 15 TOPIC 4: TRAVEL AND HOLIDAYS ........................................................................ 19 TOPIC 5: WEATHER ................................................................................................... 22 TOPIC 6: FOOD/COOKING ........................................................................................ 25 TOPIC 7: WORK ........................................................................................................... 28 TOPIC 8: FREE TIME/HOBBIES ................................................................................ 31 TOPIC 9: PARTY .......................................................................................................... 34 TOPIC 10: DAILY ROUTINE ...................................................................................... 38 II. SHORT CLAUSES ............................................................................................... 41 III. DISCOURSE MARKERS .................................................................................... 43
- HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TÀI LIỆU Trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS SPEAKING, việc sử dụng "Idioms" và "Phrasal verbs" được khuyến khích sử dụng để làm phong phú và linh hoạt hóa câu trả lời. Tuy nhiên, theo những lời khuyên quý báu từ một số thầy Examiners mà IELTS Xuân Phi đang hợp tác, việc này cũng đồng nghĩa với những rủi ro nếu các bạn không biết sử dụng chúng một cách chính xác hoặc lạm dụng, nhồi nhét quá nhiều các cụm này vào trong câu trả lời khiến chúng trở nên không tự nhiên. Ngoài ra, để nâng cao tiêu chí Vocabulary, không chỉ quá trình ôn tập tập trung vào "Idioms" (Thành ngữ) và "Phrasal verbs" (Cụm động từ) mà các bạn còn cần chú trọng đến các yếu tố khác như "Collocations" (Cụm từ), "Short clauses" (Mệnh đề ngắn) và "Discourse markers" (Đánh dấu diễn ngôn). Những yếu tố này không chỉ tạo sự tự nhiên và mạch lạc trong câu trả lời mà còn giúp diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả. Vì vậy, IELTS Xuân Phi, với hơn 10 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và thành công trong việc hướng dẫn hàng trăm học viên đạt điểm cao (7.5, 8.0, 8.5) trong kỹ năng Speaking, đã biên soạn một bộ tài liệu quan trọng mang tên KHO TỪ VỰNG NÓI IELTS SPEAKING. Bộ tài liệu này không chỉ là kết quả của sự tích luỹ kiến thức qua nhiều năm giảng dạy của IELTS Xuân Phi, mà còn là sản phẩm của sự hợp tác chặt chẽ với cựu Examiner, một chuyên gia có sâu sắc hiểu biết về những yếu tố then chốt trong kỹ năng nói IELTS. Điều này đảm bảo rằng nội dung của tài liệu không chỉ chính xác về mặt ngôn ngữ mà còn phản ánh đúng tiêu chí đánh giá của bài thi. Với tài liệu này, IELTS Xuân Phi mong rằng các thí sinh không chỉ có cơ hội nâng cao kỹ năng từ vựng mà còn có khả năng đạt được band điểm cao hơn trong bài thi IELTS Speaking. Điều này thể hiện rõ cam kết của IELTS Xuân Phi trong việc cung cấp cho cộng đồng học viên những tài liệu và nguồn lực chất lượng, giúp họ tự tin và thành công trong bài thi quan trọng này. Cách sử dụng tài liệu: • Bước 1: Đọc từ vựng, nghĩa và tham khảo cách sử dụng trong ví dụ. • Bước 2: Tìm câu hỏi cho các chủ đề liên quan và áp dụng luôn từ vựng vừa học để trả lời cho các câu hỏi đó. 1
- I. IDIOMS “Idioms” (Thành ngữ) là một cụm từ hoặc một nhóm từ ngữ thường được sử dụng trong ngôn ngữ mà ý nghĩa của nó không thể hiểu dựa trên nghĩa đen của từng từ trong cụm từ đó. Idioms thường mang đến sự hình ảnh, hài hước, hoặc ý nghĩa tinh tế khác biệt so với việc sử dụng từ ngữ thông thường. Trong bài thi IELTS Speaking, sử dụng idioms có thể làm phong phú và nâng cao chất lượng ngôn ngữ của bạn. Việc sử dụng idioms thường xuyên thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, điều này có thể ảnh hưởng tích cực đến điểm số của bạn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng idioms cần phải phù hợp với ngữ cảnh và không nên sử dụng quá nhiều để tránh làm mất đi sự rõ ràng và hiểu quả của thông điệp. Để nắm vững idioms, bạn có thể cách sử dụng “idioms” trong các tình huống thực tế dưới đây. Đồng thời, thực hành sử dụng chúng trong các bài nói của bạn để hiểu cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể. Lưu ý là các thành ngữ này thường mang tính “informal”, do đó các bạn chỉ nên áp dụng vào trong văn nói chứ không nên đưa vào các bài viết trong IELTS nhé. 1. Give it one’s best shot Nghĩa: Cố gắng hết sức Ví dụ: I don’t really think I have the experience to become a hotel manager but I’ll give it my best shot and maybe I’ll get an interview. (Tôi thực sự không nghĩ mình có đủ kinh nghiệm để trở thành quản lý khách sạn nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức và có thể tôi sẽ được phỏng vấn.) 2. Be on the ball Nghĩa: Hoạt động hiệu quả Ví dụ: Our customer service department is really on the ball when it comes to fielding calls from concerned parents. (Bộ phận dịch vụ khách hàng của chúng tôi thực sự hoạt động hiệu quả khi tiếp nhận các cuộc gọi từ các bậc phụ huynh có liên quan.) 3. Jump the gun Nghĩa: Làm cái gì đó quá sớm, trước thời điểm thích hợp Ví dụ: I think I jumped the gun a bit by buying my friends James and Susan a wedding gift so early since they just called off their engagement. (Tôi nghĩ tôi đã mua quà cưới hơi sớm cho bạn tôi là James và Susan. Họ vừa hủy bỏ lễ đính hôn.) 4. Get a second wind Nghĩa: Có sức sống mới để tiếp tục làm điều gì khó khăn sau những mệt mỏi Ví dụ: I was running and my legs felt dead, I was out of breath, but I just kept hoping that I would get a second wind at some point and be able to push through the second half of the marathon. 2
- (Tôi đang chạy mà chân tôi như tê cứng, tôi hụt hơi, nhưng tôi vẫn luôn hy vọng rằng một lúc nào đó mình sẽ có sức sống mới và có thể vượt qua nửa sau của cuộc đua marathon.) 5. Throw in the towel Nghĩa: Quyết định bỏ cuộc Ví dụ: Frustrated by the constant setbacks and delays in the filming schedule, I decided to throw in the towel and leave the project. (Thất vọng vì liên tục gặp trở ngại và chậm trễ trong lịch trình quay phim, tôi quyết định bỏ cuộc và rời khỏi dự án.) 6. Over the moon Nghĩa: Vui vẻ, hạnh phúc Ví dụ: How did it feel? I was over the moon to announce my engagement and start inviting friends to my wedding. (Nó cảm thấy thế nào? Tôi vui mừng thông báo lễ đính hôn của mình và bắt đầu mời bạn bè đến dự đám cưới của mình.) 7. Now and then Nghĩa: Thỉnh thoảng Ví dụ: I only see my old high school friends now and then since we don’t have as much in common as we used to. (Thỉnh thoảng tôi chỉ gặp lại những người bạn cấp ba cũ vì chúng tôi không có nhiều điểm chung như trước.) 8. Be a piece of cake Nghĩa: Dễ dàng Ví dụ: We played 10 ping pong games and I won 9 of them. Piece of cake. (Chúng tôi đã chơi 10 trận bóng bàn và tôi thắng 9 trận trong số đó. Quá dễ dàng.) 9. Put all your eggs in one basket Nghĩa: Dồn tất cả tài sản, nguồn lực vào một việc duy nhất. Ví dụ: I’ve applied for a few different internships at Heineken. I don’t want to put all my eggs in one basket and end up empty handed. (Tôi đã nộp đơn xin thực tập ở nhiều nơi tại Heineken. Tôi không muốn dồn hết nỗ lực vào một thứ duy nhất mà cuối cùng lại trắng tay.) 10. Off the top of one’s head Nghĩa: Nghĩ gì nói đó, chưa chuẩn bị, chưa suy nghĩ kỹ. Ví dụ: I can't give you the exact figures off the top of my head, but I can look them up for you if you can wait around for a bit. (Tôi không thể cung cấp số liệu chính xác ngay lập tức, nhưng tôi có thể tìm kiếm chúng cho bạn nếu bạn có thể đợi một chút.) 3
- 11. Down in the dumps Nghĩa: Buồn bã, chán nản, suy sụp Ví dụ: I’m ok, but I’ve been a bit down in the dumps lately - I think I’ve been paying too much attention to world news. (Tôi ổn, nhưng gần đây tôi hơi suy sụp - tôi nghĩ mình đã chú ý quá nhiều đến tin tức thế giới.) 12. Set in their ways Nghĩa: Khó thay đổi Ví dụ: My grandparents are typical old people - set in their ways, resistant to change. (Ông bà tôi là những người già điển hình - cứng nhắc, khó thay đổi.) 13. Miss the boat Nghĩa: Bỏ lỡ cơ hội Ví dụ: If you don't submit your application on time, you might miss the boat and have to apply again next year for the scholarship. (Nếu không nộp hồ sơ đúng hạn, bạn có thể bị lỡ chuyến và phải nộp đơn lại vào năm sau để nhận học bổng.) 14. Break the bank Nghĩa: Hết tiền, phá sản Ví dụ: I didn’t want to break the bank this time around so I just took a short two-day holiday to Vung Tau. (Tôi không muốn hết tiền vào khoảng thời gian này nên tôi chỉ đi nghỉ ngắn ngày hai ngày ở Vũng Tàu.) 15. Have a bone to pick with someone Nghĩa: Có một vấn đề cần được giải quyết, thảo luận Ví dụ: I’ve got a bone to pick with you - let’s find a meeting room where we can talk it out. (Tôi có vấn đề cần giải quyết với bạn - hãy tìm một phòng họp để chúng ta có thể trao đổi vấn đề đó.) 16. Go the extra mile Nghĩa: Nỗ lực hết mình, làm nhiều hơn những gì được yêu cầu Ví dụ: I bet she’ll get the promotion - She always goes the extra mile. A real perfectionist. (Tôi cá là cô ấy sẽ được thăng chức - Cô ấy luôn nỗ lực hết mình. Một người theo chủ nghĩa hoàn hảo thực sự.) 17. Run of the mill Nghĩa: Bình thường Ví dụ: The movie was just your run-of-the-mill romantic comedy, nothing special. (Bộ phim này chỉ là phim tình cảm hài bình thường, không có gì đặc biệt.) 4
- 18. Back to the drawing board Nghĩa: Quay lại từ đầu để chuẩn bị một kế hoạch mới vì kế hoạch trước đã thất bại Ví dụ: The initial design was deeply flawed, so it's back to the drawing board for the engineering team. (Thiết kế ban đầu có sai sót nghiêm trọng nên phải đội ngũ kỹ thuật phải thiết kế lại.) 19. Actions speak louder than words Nghĩa: Nói dễ hơn làm, hành động ý nghĩa hơn lời nói Ví dụ: Politicians, instead of promising change, should show it through actions; after all, actions speak louder than words. (Các chính trị gia thay vì hứa hẹn thay đổi nên thể hiện điều đó bằng hành động; xét cho cùng, hành động ý nghĩa hơn lời nói.) 20. A drop in the ocean Nghĩa: Quá nhỏ, chỉ là giọt nước giữa đại dương Ví dụ: Donating a few dollars to charity may seem like a drop in the ocean, but every little bit helps - or so I’ve heard. (Đóng góp một vài đô la cho tổ chức từ thiện có thể giống như một giọt nước trong đại dương, nhưng tất cả những đóng góp nhỏ đều có ích - Đấy là tôi nghe như vậy.) 21. (As) Thick as thieves Nghĩa: Rất thân thiết, rất ăn ý với nhau Ví dụ: We were thick as thieves early on - something just clicked and we hung out pretty much every day after school. (Ngay từ đầu chúng tôi đã rất thân với nhau - một điều gì đó vừa xảy ra và chúng tôi đi chơi khá nhiều mỗi ngày sau giờ học.) 22. Right off the bat Nghĩa: Ngay lập tức Ví dụ: Right off the bat, she was difficult to work with and it only got worse over time. (Ngay từ đầu, cô ấy rất khó làm việc cùng và mọi chuyện chỉ trở nên tồi tệ hơn theo thời gian.) 23. Make up your mind Nghĩa: Đưa ra quyết định Ví dụ: I need to make up my mind about which college to attend before the application deadline is here and I’m really stressed. (Tôi cần phải quyết định nên theo học trường đại học nào trước khi hết hạn nộp đơn và tôi thực sự rất căng thẳng.) 5
- 24. Let the cat out of the bag Nghĩa: Tiết lộ bí mật Ví dụ: I’ll tell you what we’re planning for his birthday but you can’t let the cat out of the bag, ok? (Tôi sẽ cho bạn biết chúng tôi dự định gì cho ngày sinh nhật của anh ấy nhưng bạn không thể để lộ bí mật, được chứ.) 25. Burning the candle at both ends Nghĩa: Lao lực Ví dụ: I’ve been feeling run-down lately - I think because I’ve been burning the candle at both ends - staying up late and trying to get in an early morning workout before I have to be at the office. (Gần đây tôi cảm thấy kiệt sức - tôi nghĩ là do tôi đã lao lực - thức khuya và cố gắng tập thể dục vào sáng sớm trước khi phải đến văn phòng.) 6
- II. PHRASAL WORDS "Phrasal words" hay còn được gọi là "phrasal verbs" và “collocations” là một loại từ ngữ trong tiếng Anh được tạo ra bằng cách kết hợp các từ trong Tiếng Anh để tạo ra một cụm từ có nghĩa. Việc sử dụng “Phrasal words” trong IELTS có thể mang lại nhiều lợi ích. Đầu tiên, nó giúp ngôn ngữ của chúng ta trở nên tự nhiên và phong phú hơn, giúp bài nói hoặc bài viết của mình không bị đơn điệu. Hơn nữa, sự hiểu biết và sử dụng chính xác các “Phrasal words” thể hiện mức độ thành thạo ngôn ngữ, một yếu tố quan trọng để các bạn học viên đạt điểm cao trong các phần thi IELTS. Tuy nhiên, chúng ta không nên quá lạm dụng phrasal words. Việc sử dụng quá nhiều “Phrasal words” có thể làm giảm tính chính xác và rõ ràng của ngôn ngữ, gây ấn tượng tiêu cực về khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Do đó, việc học và áp dụng chúng một cách cân đối và chính xác là chìa khóa để thành công trong IELTS. Dưới đây, IELTS Xuân Phi sẽ trình bày về các “Phrasal words” cho 10 chủ đề Speaking thông dụng để các bạn có thể áp dụng trong kỳ thi sắp tới của mình. TOPIC 1: EDUCATION 1. Academic performance Nghĩa: Kết quả học tập Ví dụ: I am concerned about my academic performance this semester. (Tôi lo lắng về kết quả học tập của mình trong học kỳ này.) 2. Area of specialization Nghĩa: Chuyên ngành Ví dụ: "My area of specialization is computer science." (Chuyên ngành của tôi là khoa học máy tính) 3. Passionate about Nghĩa: Đam mê về Ví dụ: She is passionate about environmental conservation. (Cô ấy đam mê về bảo tồn môi trường.) 4. Come across Nghĩa: Tình cờ thấy Ví dụ: I come across an interesting article while browsing the internet. (Tôi tình cờ đọc được một bài viết thú vị khi đang lướt mạng.) 5. Come along Nghĩa: Phát triển, cải thiện Ví dụ: How is the project coming along? (Dự án đang tiến triển như thế nào rồi?) 7
- 6. Come in handy Nghĩa: Có ích Ví dụ: Having good communication skills can come in handy in various situations. (Có kỹ năng giao tiếp tốt có thể hữu ích trong vô số tình huống.) 7. Critical thinking Nghĩa: Tư duy phản biện Ví dụ: Developing critical thinking is essential for making informed decisions. (Phát triển tư duy phản biện là rất quan trọng để đưa ra được những quyết định có căn cứ.) 8. Deal with Nghĩa: Giải quyết, đối mặt Ví dụ: I need to learn how to deal with stress more effectively. (Tôi cần học cách đối mặt với căng thẳng một cách hiệu quả hơn.) 9. Formal education Nghĩa: Giáo dục chính quy Ví dụ: Formal education is not the only path to success. (Giáo dục chính quy không phải là con đường duy nhất dẫn đến thành công.) 10. All walks of life Nghĩa: Tất cả tầng lớp Ví dụ: People from all walks of life attended the event. (Mọi người từ tất cả tầng lớp xã hội đều tham gia sự kiện.) 11. Get my head around Nghĩa: Hiểu được Ví dụ: After a few weeks, I can finally get my head around the lesson. (Sau vài tuần, cuối cùng tôi cũng có thể hiểu được bài học.) 12. Get accustomed to Nghĩa: Làm quen với Ví dụ: It takes time to get accustomed to a new environment. (Việc làm quen với môi trường mới sẽ mất một khoảng thời gian.) 13. Get into the habit of Nghĩa: Hình thành thói quen Ví dụ: I want to get into the habit of exercising every morning to improve my health.. (Tôi muốn hình thành thói quen tập thể dục mỗi sáng để cải thiện sức khỏe của mình.) 14. Keep up with Nghĩa: Theo kịp với Ví dụ: It's challenging to keep up with the rapid changes in technology. (Việc theo kịp những thay đổi nhanh chóng của công nghệ là rất khó khăn.) 8
- 15. Make a living Nghĩa: Kiếm sống Ví dụ: She makes a living by working as a freelance graphic designer. (Cô ấy kiếm sống bằng nghề thiết kế đồ họa tự do.) 16. Problem-solving skills Nghĩa: Kỹ năng giải quyết vấn đề Ví dụ: Problem-solving skills are crucial in both personal and professional life. (Kỹ năng giải quyết vấn đề là rất quan trọng trong cả cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.) 17. Remind me of Nghĩa: Gợi nhớ về Ví dụ: The melody of that song reminds me of our unforgettable summer vacation. (Giai điệu của bài hát đó gợi tôi nhớ về kỳ nghỉ hè khó quên của chúng ta.) 18. Run into trouble Nghĩa: Gặp rắc rối Ví dụ: If you don't follow the instructions, you might run into trouble with the project. (Nếu bạn không tuân thủ theo hướng dẫn, bạn có thể gặp rắc rối với dự án.) 19. Drop out of school Nghĩa: Bỏ học Ví dụ: Unfortunately, many students drop out of school due to financial difficulties. (Thật không may là nhiều sinh viên phải bỏ học do khó khăn về tài chính.) 20. Brush up on Nghĩa: Ôn tập lại Ví dụ: I need to brush up on my English before the exam. (Tôi cần ôn lại tiếng Anh trước khi kiểm tra.) 21. Fall behind Nghĩa: Bị tụt lại Ví dụ: If you miss too many classes, you might fall behind in your studies. (Nếu bạn nghỉ quá nhiều buổi, bạn có thể bị tụt lại trong việc học.) 22. Figure out Nghĩa: Tìm ra Ví dụ: It may take some time to figure out the best study methods that work for you. (Bạn có thể mất một khoảng thời gian để tìm ra phương pháp học tốt nhất cho mình) 23. Go over Nghĩa: Xem kỹ Ví dụ: Remember to go over your essay for grammar and spelling mistakes before handing it in. (Hãy nhớ xem kỹ bài luận của bạn để soát lỗi ngữ pháp và chính tả trước khi nộp.) 9
- 24. Pick up Nghĩa: Học Ví dụ: It's easier to pick up a new language when you immerse yourself in it. (Việc học một ngôn ngữ mới sẽ dễ dàng hơn khi bạn đắm mình trong đó.) 25. Hand in Nghĩa: Nộp Ví dụ: You should hand in your essay before the deadline to avoid any issues. (Bạn nên nộp bài luận trước hạn chót để tránh gặp rắc rối.) 10
- TOPIC 2: FAMILY AND FRIENDS 1. Seek advice Nghĩa: Tìm kiếm lời khuyên Ví dụ: I always seek advice from my parents whenever I’m faced with a tough decision. (Tôi luôn tìm kiếm lời khuyên từ bố mẹ mỗi khi tôi đối mặt với 1 quyết định khó khăn.) 2. Catch up with Nghĩa: Trò chuyện với Ví dụ: On the weekends, I usually catch up with my friends at a coffee shop. (Vào cuối tuần, tôi thường trò chuyện với bạn bè tại quán cà phê.) 3. Let off steam Nghĩa: Xả hơi, thư giãn Ví dụ: After a stressful week, I like to let off steam by going for a long walk. (Sau 1 tuần căng thẳng, tôi thích xả hơi bằng cách đi bộ một quãng dài.) 4. Like-minded interests Nghĩa: Sở thích giống nhau Ví dụ: We became best friends because we share like-minded interests in music and art. (Chúng tôi trở thành bạn thân vì chúng tôi có cùng sở thích về âm nhạc và nghệ thuật.) 5. Sense of humor Nghĩa: Khiếu hài hước Ví dụ: Colleagues with a good sense of humor make the workplace more enjoyable and less stressful. (Những người đồng nghiệp có khiếu hài hước sẽ giúp môi trường làm việc trở nên thú vị và ít căng thẳng hơn.) 6. Crack me up Nghĩa: Làm bật cười Ví dụ: Her jokes always crack me up; she has a great sense of humor. (Những câu nói đùa của cô ấy luôn làm tôi bật cười; cô ấy đúng là có khiếu hài hước.) 7. Take care of Nghĩa: chăm sóc Ví dụ: As the older sibling, I often have to take care of my younger brother. (Là 1 người anh lớn, tôi thường phải chăm sóc em trai của mình.) 11
- 8. Feel left out Nghĩa: Cảm thấy bị bỏ rơi, cho ra rìa Ví dụ: During lunch, I felt left out because my friends were sitting at a different table. (Trong bữa trưa, tôi cảm thấy bị bỏ rơi vì bạn tôi đều ngồi ở bàn khác.) 9. Stand out Nghĩa: Nổi bật Ví dụ: Her unique style makes her stand out in any crowd. (Phong cách độc đáo của cô khiến cô nổi bật trong bất kỳ đám đông nào.) 10. Play pranks on Nghĩa: chơi khăm Ví dụ: During April Fools' Day, we love to play pranks on each other. (Trong ngày Cá tháng Tư, chúng tôi thích chơi khăm nhau.) 11. Hang out with Nghĩa: Đi chơi Ví dụ: I enjoy hanging out with my friends at the shopping mall. (Tôi thích đi chơi với bạn bè ở trung tâm mua sắm.) 12. Bring up Nghĩa: Nuôi nấng Ví dụ: She was brought up by her grandparents. (Cô ấy được ông bà nuôi nấng.) 13. Take after Nghĩa: Giống Ví dụ: He takes after his grandfather with his love for gardening. (Anh ấy giống ông nội của mình ở điểm cả 2 đều yêu làm vườn.) 14. Break up Nghĩa: Chia tay Ví dụ: After years of being together, they decided to break up. (Sau nhiều năm bên nhau, họ đã quyết định chia tay.) 15. Get along with Nghĩa: Hòa thuận Ví dụ: I always get along well with my classmates because we share similar interests. (Tôi luôn hòa thuận với các bạn cùng lớp vì chúng tôi có sở thích giống nhau.) 12
- 16. Look up to Nghĩa: Ngưỡng mộ Ví dụ: Many children look up to their parents. (Nhiều trẻ em ngưỡng mộ cha mẹ của chúng.) 17. Put up with Nghĩa: Chịu đựng Ví dụ: True friends are those who can put up with your quirks and flaws. (Những người bạn đích thực là người có thể chấp nhận được các khuyết điểm của bạn.) 18. Drop by Nghĩa: Ghé thăm Ví dụ: Feel free to drop by anytime you're in the neighborhood. (Hãy ghé qua bất cứ khi nào bạn ở gần.) 19. Fall out with Nghĩa: Cãi nhau với Ví dụ: Unfortunately, she fell out with her best friend over a misunderstanding. (Thật không may, cô ấy cãi nhau với bạn thân vì một sự hiểu lầm.) 20. Turn to Nghĩa: Tìm đến Ví dụ: During difficult times, we often turn to our friends for support. (Trong những thời điểm khó khăn, chúng ta thường tìm đến bạn bè để được giúp đỡ.) 21. Settle down Nghĩa: Ổn định Ví dụ: After years of traveling, he decided to settle down and start a family. (Sau nhiều năm đi du lịch, anh ấy quyết định ổn định cuộc sống và lập gia đình.) 22. Open up Nghĩa: Mở lòng Ví dụ: It takes time for some people to open up and share their feelings. (Một số người cần thời gian để mở lòng và chia sẻ cảm xúc của họ.) 23. Life-long friend Nghĩa: Người bạn lâu năm Ví dụ: I have a life-long friend from elementary school who I still keep in touch with. (Tôi có một người bạn lâu năm từ thời tiểu học mà tôi vẫn giữ liên lạc.) 13
- 24. Close-knit family Nghĩa: Gia đình khăng khít Ví dụ: Growing up in a close-knit family provides a strong sense of togetherness. (Lớn lên trong một gia đình khăng khít mang lại cảm giác đoàn kết.) 25. Distant relatives Nghĩa: Họ hàng xa Ví dụ: During holidays, we often visit our distant relatives in the countryside. (Trong những ngày lễ, chúng tôi thường đi thăm họ hàng xa ở vùng nông thôn.) 14
- TOPIC 3: ENVIRONMENT 1. Carbon footprint Nghĩa: Lượng khí thải CO2 Ví dụ: I try to reduce my carbon footprint by walking or cycling instead of driving for short distances. (Tôi cố gắng giảm lượng khí CO2 mình thải ra bằng cách đi bộ hoặc đạp xe thay vì lái xe đối với những quãng đường ngắn.) 2. Protect the environment Nghĩa: Bảo vệ môi trường Ví dụ: It is everyone's responsibility to protect the environment. (Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của tất cả mọi người.) 3. Recycle waste Nghĩa: Tái chế rác thải Ví dụ: I always make sure to recycle waste such as paper, glass, and plastic. (Tôi luôn đảm bảo tái chế các rác thải như giấy, thủy tinh và nhựa) 4. Adopt eco-friendly habits Nghĩa: Áp dụng các thói quen thân thiện với môi trường Ví dụ: We can protect the environment by adopting eco-friendly habits like recycling waste and reducing water usage. (Chúng ta có thể bảo vệ môi trường bằng cách áp dụng các thói quen thân thiện với môi trường như tái chế rác thải và giảm sử dụng nước.) 5. Curb environmental degradation Nghĩa: Hạn chế suy thoái môi trường Ví dụ: Everyone should take actions to curb environmental degradation and protect our planet. (Mọi người nên hành động để hạn chế suy thoái môi trường và bảo vệ hành tinh của chúng ta.) 6. Green businesses Nghĩa: Các doanh nghiệp xanh Ví dụ: More consumers are supporting green businesses that prioritize sustainability and environmental responsibility (Ngày càng có nhiều người tiêu dùng ủng hộ các doanh nghiệp xanh ưu tiên tính bền vững và trách nhiệm với môi trường.) 15
- 7. Inflict an impact on Nghĩa: Gây ảnh hưởng tới Ví dụ: Our daily activities can inflict a significant impact on the environment. (Những hoạt động hàng ngày của chúng ta có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến môi trường.) 8. Single-use products Nghĩa: Sản phẩm dùng 1 lần Ví dụ: To reduce waste, it's essential to avoid single-use products. (Để giảm lượng rác thải, việc quan trọng là phải tránh các sản phẩm dùng một lần) 9. Reusable products Nghĩa: Sản phẩm có thể tái sử dụng Ví dụ: I prefer using reusable products like stainless steel straws to reduce my environmental impact. (Tôi ưa thích sử dụng sản phẩm có thể tái sử dụng như ống hút bằng thép không gỉ để giảm thiểu tác động đối với môi trường.) 10. Cut down on Nghĩa: Hạn chế sử dụng Ví dụ: To reduce waste, we should cut down on single-use plastics. (Để giảm lượng rác thải, chúng ta nên hạn chế sử dụng các sản phẩm từ nhựa dùng một lần.) 11. Do away with Nghĩa: Loại bỏ, ngưng sử dụng Ví dụ: To protect the oceans, we should do away with plastic straws.. (Để bảo vệ đại dương, chúng ta nên loại bỏ ống hút nhựa.) 12. Dispose of Nghĩa: Vứt bỏ Ví dụ: It's important to dispose of waste properly to avoid harming the environment. (Vứt rác đúng cách là rất quan trọng để tránh gây hại cho môi trường.) 13. Give off Nghĩa: Xả ra, tỏa ra Ví dụ: Cars give off harmful emissions that contribute to air pollution. (Ô tô thải ra các khí thải gây hại góp phần gây ô nhiễm không khí) 14. Sort out Nghĩa: Phân loại Ví dụ: I need some time to sort out my belongings before moving to a new place. (Tôi cần thời gian để phân loại đồ đạc trước khi chuyển đến nơi ở mới.) 16
- 15. Speak out against Nghĩa: Lên tiếng chống lại Ví dụ: Environmental activists often speak out against companies that cause pollution. (Các nhà hoạt động vì môi trường thường lên tiếng chống lại các công ty gây ô nhiễm.) 16. Make up for Nghĩa: Bù đắp cho Ví dụ: Planting trees can help make up for the carbon emissions from factories. (Trồng cây có thể giúp bù đắp cho lượng khí carbon từ các nhà máy.) 17. Green spaces Nghĩa: Không gian xanh Ví dụ: Creating more green spaces in urban areas can improve air quality. (Việc tạo ra không gian xanh trong các khu đô thị có thể cải thiện chất lượng không khí.) 18. Tear down Nghĩa: Phá bỏ Ví dụ: Abandoned buildings can be torn down to create green spaces. (Những tòa nhà bỏ hoang có thể được phá bỏ để tạo ra không gian xanh.) 19. Renewable energy sources Nghĩa: Nguồn năng lượng tái tạo Ví dụ: Countries around the world are investing in renewable energy sources like wind and solar power. (Các quốc gia trên thế giới đang đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng gió và năng lượng mặt trời.) 20. Waste disposal Nghĩa: Xử lý rác thải Ví dụ: Proper waste disposal is essential for preventing pollution. (Xử lý chất thải đúng cách là điều cần thiết để ngăn ngừa ô nhiễm.) 21. Beach clean-up Nghĩa: Làm sạch bãi biển Ví dụ: Community members organized a beach clean-up to remove plastic debris. (Các thành viên trong cộng đồng đã tổ chức 1 buổi dọn dẹp bãi biển để loại bỏ các mảnh nhựa.) 17
- 22. Sustainable farming practices Nghĩa: Phương pháp canh tác bền vững Ví dụ: Farmers are adopting sustainable farming practices to protect the soil and water. (Nông dân đang áp dụng các phương pháp canh tác bền vững để bảo vệ đất và nước) 23. Wildlife protection Nghĩa: Bảo vệ động vật hoang dã Ví dụ: Local authorities are enforcing laws to prevent poaching and ensure wildlife protection. (Chính quyền địa phương đang thực thi luật để ngăn chặn nạn săn trộm và đảm bảo bảo vệ động vật hoang dã.) 24. Zero-waste lifestyle Nghĩa: Lối sống không rác thải Ví dụ: Living a zero-waste lifestyle involves minimizing the use of single-use products. (Sống theo lối sống không rác thải bao gồm việc giảm thiểu sử dụng các sản phẩm dùng một lần.) 25. Natural habitat Nghĩa: Môi trường sống tự nhiên Ví dụ: The park provides a natural habitat for various animals and plants. (Công viên cung cấp môi trường sống tự nhiên cho nhiều loài động vật và thực vật khác nhau.) 18

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD


Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
