TOÀN BỘ CÁC KỸ THUẬT NÂNG CAO TRONG IELTS WRITING TASK 1
I. KỸ THUẬT 1: NHẬN DIỆN & HIỂU RÕ DỮ LIỆU BIỂU ĐỒ
Mục tiêu:
Hiểu rõ bạn đang mô tả cái gì → chọn từ ngữ & cấu trúc phù hợp
Yếu tố Cách xử lý
Loại biểu đồ Line / Bar / Pie / Table / Map / Process
Trục tung (Y) Đơn vị: %, triệu, kg, số lượng...
Trục hoành (X) Thời gian, đối tượng (quốc gia, nhóm tuổi…)
Mốc thời gian
Quá khứ → thì quá khứ đơn
Hiện tại → thì hiện tại đơn
Tương lai → thì tương lai đơn / be projected to
II. KỸ THUẬT 2: NHÓM VÀ SO SÁNH DỮ LIỆU
Mục tiêu:
Tránh liệt kê → tạo bố cục rõ ràng, khoa học
Cách nhóm:
Nhóm theo xu hướng: tăng / giảm / ổn định / dao động
Nhóm theo mức độ: cao nhất / thấp nhất / trung bình
Nhóm theo đối tượng: nhóm nam – nữ, châu Á – châu Âu...
Ví dụ:
Biểu đồ có 5 quốc gia:
3 nước tăng mạnh (A, B, C) → Body 1
2 nước giảm nhẹ (D, E) → Body 2
III. KỸ THUẬT 3: NHẬN DIỆN ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT (KEY FEATURES)
Mục tiêu:
Chọn 2–3 điểm chính để nêu ở phần overview và khai triển thân bài
🔍 Cần tìm:
Sự khác biệt lớn nhất
Mức cao nhất / thấp nhất
Sự thay đổi đáng chú ý
Xu hướng tổng thể (all increase? some drop? remain stable?)
Mẹo:
Gạch chân 2-3 đặc điểm quan trọng nhất → đưa vào overview.
IV. KỸ THUẬT 4: VIẾT OVERVIEW CHUYÊN NGHIỆP
Mục tiêu:
Viết đoạn tổng quát gây ấn tượng, không có số liệu
Cấu trúc:
“Overall, + [xu hướng chung], and + [đặc điểm nổi bật].”
Ví dụ:
Overall, while the figures for A and B saw a significant increase, C experienced a steady decline throughout the
period.
V. KỸ THUẬT 5: DÙNG CẤU TRÚC NGÔN NGỮ CAO CẤP
Mục tiêu:
Thể hiện vốn từ + ngữ pháp linh hoạt
📚 Từ vựng miêu tả xu hướng:
Xu hướng Từ vựng
Tăng rise, increase, go up, climb, grow
Giảm fall, decline, drop, decrease, go down
Ổn định remain stable, stay the same
Dao động fluctuate, vary
Đạt đỉnh peak at, reach a high of
Chạm đáy hit a low of, reach the lowest point
Trạng từ mức độ:
slightly, moderately, significantly, dramatically, gradually, steadily
Cấu trúc nâng cao:
Mục đích Cấu trúc Ví dụ
So sánh A is twice as high as
BThe figure for Japan was twice as high as that of China.
Bị động X is projected to rise The number of users is expected to increase.
Mệnh đề quan hệ X, which... Country A, which started at the lowest point, experienced the largest
growth.
Mệnh đề thời
gian After rising... After increasing sharply, the figure plateaued.
VI. KỸ THUẬT 6: TRIỂN KHAI THÂN BÀI LOGIC
Mục tiêu:
Mỗi đoạn thân bài cần có logic rõ ràng & không liệt kê
Cấu trúc gợi ý:
Câu mở đoạn: nêu xu hướng chính hoặc chủ đề nhóm
Câu thân đoạn: mô tả + so sánh + nêu đặc điểm nổi bật
Từ nối liên kết: whereas, in contrast, similarly, meanwhile, while, compared to, by contrast…
Ví dụ:
In contrast to the gradual increase seen in Country A, the figures for Country B remained relatively stable,
fluctuating between 20% and 25% throughout the period.
VII. KỸ THUẬT 7: KIỂM TRA TỔNG THỂ TRƯỚC KHI NỘP
Checklist cuối cùng:
Overview có nêu 2 đặc điểm nổi bật?
Dùng đúng thì theo mốc thời gian?
Có grouping hợp lý không?
Có so sánh, đối chiếu logic?
Không liệt kê số liệu rời rạc?
Ngôn ngữ học thuật, đa dạng từ vựng?
BONUS: KHUÔN MẪU TỔNG THỂ (Band 8+)
Introduction (1 câu):
The [graph/chart/table] illustrates [what + where + when].
Overview (1 đoạn, 1–2 câu):
Overall, [key trend 1], and [key trend 2].
Body 1:
Nêu xu hướng hoặc nhóm đầu tiên.
Mô tả số liệu kèm so sánh.
Body 2:
Nêu xu hướng hoặc nhóm còn lại.
Mô tả số liệu + đối chiếu + nhận xét.
KỸ THUẬT 1: NHẬN DIỆN & HIỂU RÕ DỮ LIỆU BIỂU ĐỒ
I. Mục tiêu kỹ thuật này:
Trước khi viết, hiểu chính xác biểu đồ nói gì, nói về ai, thời gian nào, đơn vị nào…
Giống như “đọc đề đúng – mới làm bài đúng”.
II. 🔍 CÁC BƯỚC CỤ THỂ:
Bước 1. Xác định loại biểu đồ
Có 7 loại phổ biến:
Biểu đồ Ghi chú
Line chart Biểu đồ đường – xu hướng theo thời gian
Bar chart Biểu đồ cột – so sánh dữ liệu
Pie chart Biểu đồ tròn – tỉ lệ phần trăm
Table Bảng số liệu – thường có nhiều chi tiết
Process Quy trình – không có số
Map Bản đồ – miêu tả sự thay đổi địa lý
Mixed chart Kết hợp 2 loại (vd: bar + line)
📌 Tip: Gạch chân loại biểu đồ ngay sau khi đọc đề.
Bước 2. Phân tích trục hoành & trục tung (nếu có)
Trục hoành (X) Thường là thời gian hoặc đối tượng
Trục tung (Y) Thường là số liệu: %, người, tiền…
📌 Câu hỏi cần tự trả lời:
Đơn vị đo là gì?
Có bao nhiêu đối tượng?
Có mốc thời gian không?
Bước 3. Xác định thì cần dùng
Thời gian trong biểu đồ Thì cần dùng
Quá khứ (2000, 1999…) Quá khứ đơn
Hiện tại (2020 - now) Hiện tại đơn
Tương lai (projected to 2030) Tương lai đơn / bị động
Bước 4. Khoanh vùng dữ liệu đặc biệt
Mức cao nhất / thấp nhất
Số liệu thay đổi nhanh / ổn định
Các điểm bất ngờ (ngược chiều, tăng đột ngột…)
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG KỸ THUẬT 1
Bài tập 1: Phân tích đề (miệng hoặc viết ra)
Đề bài (giả lập):
The line graph below shows the number of tourists visiting three different museums in London between 2000
and 2015.
Yêu cầu:
1. Loại biểu đồ là gì?
2. Trục X biểu thị điều gì?
3. Trục Y biểu thị điều gì?
4. Mốc thời gian nào → thì nào?