Ế
Ạ
ấ ấ ư
ụ ướ
ị ỗ ồ ấ ự đệ ợ ớ đệ ơ ả ở anot là :
H2O nh n g electron sau.
ố ườ ậ ướ ướ ướ . nh n g electron ỉ ườ
t ầ ượ ườ ả ứ , KHSO4 ,HNO3 ả vào các dung d ch sau : NaHCO3 ị ợ
Al3+, Mg2+, Na+, O2-, F-. Dãy nào sau ây c x p úng th ứ đ đượ ế đ
ầ
ử ắ
ố ườ ấ ế ậ ợ
ơ poli Stiren. S polime c i u ch t ph n n g trùng h p là: olon ; cao su Buna ả ứ ế ừ đề ; nilon – 6,6 ; th yủ ợ lapsan, ơ ơ; t đượ ố
CÁC D N G BÀI T P LÝ THUY T HÓA
Ậ
1 Tháng 7 2012 lúc 20:49
Câu 1. Cho các ch t : phenol (1), anilin (2), toluen (3), metyl phenyl ete (4). Nh ng ch t tác
d ng v i
ớ
N c Br2 là:
A. (3) và (4) B. (1), (2), (3) và (4) C. (1) và (2) D. (1), (2) và
(4)
d
Câu 2. Khi i n phân v i i n c c tr hoàn toàn các ch t tan trong dung d ch g m h n h p
FeCl3 , CuCl2 và HCl thì quá trình x y ra
A. Fe3+ nh n electron tr c và ti p theo là Cu2+.
ế
ậ
B. Cl- nh n g electron tr c ,
ườ
C. Fe3+ nh n electron tr c và H+ nh n electron cu i cùng là Cu2+.
ậ
D. ch có Cl-
d
Câu 3. Cho Ba(HCO3)2 l n l
,MgSO4, (NH4)2CO3 , CaCl2 , NaOH. Tr n g h p có ph n n g x y ra là:
A. 4 B. 6 C.5 D.3
c
Câu 4. A,B,C, lµ 3 hîp chÊt th¬m cã c«ng thøc ph©n tö lµ C7 H6 Cl2 . Khi ®un nãng víi dung
dÞch NaOH(l) th× A ph¶n øng theo tû lÖ mol 1: 2 . B ph¶n ứng theo tû lÖ mol 1:1 ,Cßn C
kh«ng ph¶n øng . Sè ®ång ph©n cÊu t¹o cña A,B,C,lµ
A. 1,3,5 B.1,2,3 C. 1,3,6 D.1,3,4.
c
Pu vs Na0H loang khi Cl k lien ket truc tiep vs nhan thom
Câu 5.Cho các h t vi mô:
ạ
t ng d n bán kính h t nhân :
t
ạ
ự ă
A. Al3+< Mg2+B. Al3+-.
C. Na+< Mg2+ D. O2-
b
Câu 6. Cho các h p ch t sau : SO2 , CO2 , NH4Cl , PCl5 , SO3, H2SO4 theo quy t c bát t
ợ
s tr n g h p có liên k t cho nh n là:
A. 5 B. 3 C.4 D.2
S02,NH4CL,H2S04,S03
c
Câu 7. Cho các polime sau: poli (vinyl clorua) ; t
tinh h u cữ
A. 4 B. 5 C. 6 D. 3
b
Câu 8. Phát bi u nào sau â y không úng ?
đ đ ể
β d ng , vòng 5 c nh ơ ồ ạ ở ạ tr ng thái tinh th . ể đượ ạ ạ ạ ể d ng m ch vòng sang d ng m ch h . ở
ặ ằ ậ đị
ể cháy amoniac b ng oxi có m t xúc tác, thu c N2, ổ ộ ị ợ ộ ể ả ứ đượ ơ đượ ả ứ đổ ỳ đ ậ đị
ị ớ ụ
ị ớ ớ ị ị tác d ng v i dung d ch HI(1), dung d ch FeCl3 tác d ng ớ ị ố ạ ẩ ả ụ ụ ả ứ ả ứ ụ ớ ố B. ch có (1), (2), (3), (4) ỉ ỉ ỉ ấ ả ả ứ D. Ch có (2), (3), (4)
màu: không b i ợ đ ị đổ ị ị ườ ọ ướ ỳ ị ị ọ ị
ấ ượ ố
ấ ạ ấ ố ộ ệ
th n g nhi t ệ độ ườ ẽ ở ị ả ứ không i ố độ ?đổ ườ ợ
ẽ ằ ị ằ ị Đ ị
0)≥ d ng C2H2On (n ử ạ ứ ấ
đề ị ụ đượ ớ ớ ướ là t ầ ượ ủ ị
A. Fructoz t n t i ở ạ ạ B. Oxi hóa glucoz b ng AgNO3 trong dung d ch NH3 thu c amoni gluconat. ị ơ ằ C. Metyl glucozit có th chuy n c t ể đượ ừ ạ c Câu 8: Xét các nh n n h: (1) t đố H2O. (2) dung d ch amoniac là m t baz có th hòa tan c Al(OH)3. (3) ph n n g t ng ơ ị h p amoniac là ph n n g thu n ngh ch, (4) NH3 là m t baz nên có th làm i màu gi y ấ ậ qu tím khô. Nh n n h ú ng là: A. (1), (2), (3). B. (1), (2), (3), (4). C. (1), (3). D. (3). d Câu 9: Cho các ph n n g: Fe3O4 ụ v i H2S(2), FeO tác d ng v i dung d ch HCl(3), Cu tác d ng v i dung d ch Fe(NO3)3(4), Fe(NO3)2 tác d ng v i dung d ch H2SO4 loãng (5). Ph n n g s n ph m t o ra mu i Fe(II) mà không t oạ mu i Fe(III) là: A. ch có (2), (3), (4), (5) C. t t c các ph n n g b Câu 10: Tr n g h p nào sau ây dung d ch A. Cho vài gi t H2SO4 loãng vào dung d ch K2CrO4 B. Cho n c Cl2 vào dung d ch qu tím. C. Cho C6H5OH d vào dung d ch (NaOH + phenolphtalein). ư D. Cho vài gi t H2SO4 loãng vào dung d ch Fe(NO3)2 c Câu 11: Trong s các ch t: r u , nicotin, cafein, moocphin, hassish, seduxen, meprobamat, amphetamin, penixilin, amoxilin, pamin, paradol, erythromixin. S ch t thu c lo i ch t gây nghi n, ch t ma túy là: ấ A. 8 B. 4 C. 2 D. 10 a Câu 12: Cho 5g k m viên vào c c n g 50ml dung d ch H2SO4 4M ố đự ph n n g (25o). Tr n g h p nào t c A. Thay 5g k m viên b ng 5g k m b t. ộ ẽ B. Thêm 50 ml dung d ch H2SO4 4M n a ữ C. Thay 50 ml dung d ch H2SO4 4M b ng 100ml dung d ch H2SO4 2M ị D. u n nóng dung d ch b Câu 13: Có 4 ch t X, Y, Z, T có công th c phân t -X, Y, Z u tác d ng c v i dung d ch AgNO3/NH3 ớ -Z, T tác d ng c v i NaOH ụ đượ -X tác d ng c v i n c ụ đượ Giá tr n c a X, Y, Z, T l n l A. 0,2,3,4 B. 2,0,3,4 C. 4,0,3,2 D. 3,4,0,2 a
i u ch tr c ti p b ng ph n ng c a axit và ancol ằ ế ủ ả ứ ế ự ể đ ề c làm xúc tác) là: ứ ố ng ng (có H2SO4 đặ
ạ
ị ả ứ ng ch t (d ng phân t ) tan trong X t ạ ử đượ ố ượ ả ứ ố đ c dung d ch X. S l ị
ọ ủ ượ ng siêu nh , siêu d n ẹ ẫ đ ệ c tính trong s ó thu c đặ ố đ i n, siêu b n, ề c tính c a ủ ộ đặ ậ ệ c tính c a m t s v t li u: tr ng l ộ ố ậ ệ đặ r n siêu cao, siêu d o. Có bao nhiêu ỏ độ ắ ẻ ớ ?
X và Y là 25. Y thu c nhóm VIIA. i u ổ Ở đ ề
ộ n ch t X tác d ng v i Y. K t lu n nào sau ây úng? ế ạ ụ ệ ấ ớ B. X là kim lo i, Y là phi kim. đ đ ạ tr ng thái c b n X có 2 electron D. ố ợ đơ ứ ứ ấ ủ ấ ủ Ở ạ ơ ả c than
đ ế ộ ị ị ớ i aố đ thu đượ ủ t ấ ị ị
ố c) đượ ư
c h n h p X. Trong h n mol 1:1) thu đượ l ỷ ệ ỗ ỗ ụ ng phân i a s ố đ ố đồ đ ợ
CH3COOCH2CH2Cl, ClH3N- ấ C6H5COOCH3(th m), HO-C6H4- ơ ấ nhi CH3COOC(Cl2)-CH3, HCOOC6H4Cl (th m) Có bao nhiêu ch t c d , ố đặ ư ở ơ ơ và áp su t cao t o ra s n ph m có ch a 2 mu i? ả t ệ độ ụ ứ ấ ạ ẩ ớ
Câu 14: Cho các este: vinyl axetat, vinyl benzoat, etyl axetat, isoamyl axetat, phenyl axetat, anlyl axetat, s este có th t ươ A. 5 B. 3 C. 2 D. 4 b Câu 15: Monome t o ra polime –[CH2-C(CH3)=CH-CH2-CH2-CH(CH3)CH2-CH(CH3)]- là: A. CH2=C(CH3)-C(CH3)=CH2 B. CH2=C(CH3)-CH=CH2 và CH2=CH-CH3 C. CH2=C(CH3)-CH=CH2 và CH2=C(CH3)-C(CH3)=CH2 D. CH2=C(CH3)-CH=CH2 b Câu 16: Cho a mol P2O5 vào dung d ch ch a b mol KOH (các ph n ng x y ra hoàn toàn) thu i a là: ấ A. 4. B. 2. C. 3. D. 5. b Câu 17: Các siêu nh , v t li u m i A. 2 B. 3 C. 6 D. 5 c Câu 18: T ng s proton trong h t nhân nguyên t ử ki n thích h p ậ A. Công th c oxit cao nh t c a Y là Y2O7 C. Công th c oxit cao nh t c a X là X2O độ SF6 d Câu 19: Tr n hai dung d ch Ag2SO4 loãng v i dung d ch FeCl2 loãng sau ó thêm ti p dung d ch BaZnO2. S ch t kêt t a c là: (Ag2SO4 ít tan trong dung d ch loãng coi nh tan A. 5 B. 7 C. 4 D. 6 Câu 20: Cho isopren tác d ng v i Br2/CCl4 (t ớ ợ h p X có t ibromua là: A. 3 B. 2 C. 4 D. 5 c Câu 21: Cho các ch t sau: CH2COOH, C6H5Cl(th m),HCOOC6H5(th m), ơ CH2OH(th m), CH3CCl3, ơ khi tác d ng v i NaOH A. 6 B. 5 C. 7 D. 4 b Câu 22 : H p ch t E t o t u có c u hình e là 1s2 2s2 2p6. ion Xn+ và Y-. C Xn+, Y- ạ ừ đề ấ ả ấ ợ
? ủ
ậ đị ầ ả ủ hoá h c, nguyên t X thu c chu kì 4, nhóm VIIIB. ọ ố : Ne , Na+ , F− ử ́ CO2 co liên kêt công hoa tri, phân t ử ̣ ̣ trái ự c s p x p theo chi u t ng d n bán kính nguyên t ế t ử ừ ộ có bán kính t ng d n. ă ầ phân c c. ầ ề ă
ả ơ ủ ́ ́ ố đượ ắ đ
đ
ộ ằ phân t ẩ ằ độ ả ứ c khi : ả t ọ đạ đượ ả ứ
ủ c a các ch t tham gia ph n ng và s n ph m ph n ng b ng nhau ử ủ i u ừ l ị i u ả ứ ấ ộ đ ề ki n.ệ i.ạ ả ứ ả ứ ộ đ ề ki n.ệ ậ ậ ằ ằ ị
nào sau ây? ử ă đ ầ ị
ủ ế ằ ộ i u ch oxi b ng cách phân h y KMnO4, KClO3, H2O2. N u l y cùng m t kh i ố ể đ ề ỗ đ ể ấ ng m i ch t trên em phân h y hoàn toàn thì th tích oxi thu ủ ớ ớ
ế ấ c t : đượ ừ ấ B. KClO3 là l n nh t ấ ấ D. H2O2 nh nh t ấ ớ ỏ
ơ đ Photpho (a gam) X dd Y dd Z ấ ồ ̣ ̀ B. Na3PO4 va NaHPO4. ̀ ̀ D. Na2HPO4 va NaH2PO4.
i n c c chu n: t giá tr th i ây ướ đ không úng? Bi ị ế đ ệ đ ự ế ẩ
So sánh bán kính c a X, Y, Xn+ và Y- A. Xn+ < Y < Y- < X. B. Xn+ < Y < X < Y- a Câu 23 :Có các nh n nh sau: a, C u hình electron c a ion X2+ là 1s22s22p63s23p63d6. Trong b ng tu n hoàn các ấ nguyên t ố b, Các ion và nguyên t c, Phân t ử d, Dãy g m các nguyên t ồ sang ph i là K, Mg, Si, N. ả ầ e, Tính baz c a dãy các hi roxit: NaOH, Mg(OH)2, Al(OH)3 gi m d n. Cho: N (Z = 7), F (Z=9), Ne (Z=10), Na (Z=11), Mg (Z=12), Al (Z=13), K (Z = 19), Si (Z = 14). Nh ngữ nh n nh úng là: ậ đị A. b, c, e B. a, c, d, e C. a, c, e D. a, e d Câu 24:Cân b ng c a m t ph n ng hoá h c A. n ng ồ trong cùng m t B. ph n ng d ng ả ứ c a ph n ng thu n và ngh ch b ng nhau t C. nhi ệ độ ủ D. v n t c c a ph n ng thu n và ngh ch b ng nhau trong cùng m t ủ ậ ố d Câu 25: Dung d ch HX ( X: là halogen) có tính kh t ng d n theo th t ứ ự A. HF < HBr < HCl < HI B. HI < HBr < HCl < HF C. HF < HCl < HBr < HI D. HBr < HF < HI < HCl c Câu 26: Có th l ượ A. KMnO4 l n nh t C. H2O2 l n nh t c Câu 27 Cho s ô :̀ Ch t tan trong dung dich Z g m: ̀ A. NaH2PO4 va H3PO4. C. Na3PO4 va NaOH. c Câu 28 Ph n ng nào d ả ứ Eo(V) -2,37
B. Fe + 3Ag+ (d ) ® Fe3+ + 3Ag ư ư
ị ị ấ đượ ụ ế c dung d ch A . Cho d vào dung d ch A thu ư ị ị ư ứ ế ủ c m1(g) k t t a ( m c m(g) k t t a. N u cho Ba(OH)2 ế ị đ
ể c ướ ấ ả ạ ề ị ỏ ạ ề u tan vô h n trong n ạ ạ ế u có tính oxi hoá y u.
ạ ợ ổ ổ đề y các kim lo i y u h n ra kh i dung d ch mu i. ố ế đề ấ ữ c dung d ch ư ề đượ ị c dùng nhi u trong t ng h p h u c . ơ ả ứ ị đượ ị
ể đ ữ
c dung d ch X c d thu ư đượ ướ ợ ố ồ ị ấ ị
t t ng ch t sau: O2, O3, Cl2, H2O2, ầ ượ ừ ấ ồ ồ ị ộ ấ ụ ể ớ ố
n ch t là:
ấ đơ ệ ệ ạ ố ị ệ ớ
t phân amoni nitrit.
ớ ị ớ ị ư ụ -0,44
+0,34
+0,77
+0,80
A. Mg (d ) + 2Fe3+ ® Mg2+ + 2Fe2+
C. Fe + 2Fe3+ ® 3Fe2+ D. Cu + 2Fe3+ ® Cu2+ + 2Fe2+
a
Câu 29
Cho a mol CO2 h p th h t vào dung d ch ch a b mol NaOH thu
BaCl2 d vào dung d ch A thu
đượ
m1). T s T = b/a có giá tr úng là?
ỉ ố
ế ủ
đượ
A. T 2 B. 0
ị ụ c, nóng. ị đặ ả ụ ng. ậ ườ ớ ụ ớ ỗ ở đ ề i u ki n th ệ
ệ ệ ộ ợ
ư t dây s t trong h i brom. ắ Đố ị
ố ệ ố ắ ạ
u có kh n ng làm m t m u n c Br2 là: đề ướ ấ ầ ioxit. đ ư ỳ B. etilen, axetilen, l u hu nh D. etilen, axetilen, etan. ư ỳ
un nóng sec-butylbromua v i dung d ch NaOH thu c s n ph m chính là: đượ ẩ ả ớ ị
axit cacboxylic có th có hai liên k t hi ro, liên k t hi ro c a axit kém ế đ đ ủ ể ế ữ ơ ề axit cacboxylic có th có 2 liên k t hi ro, liên k t hi ro c a axit b n h n đ đ ử ủ ế ể ế ề ơ
(h) S c khí O2 vào dung d ch HBr. (i) Cho NaI tác d ng v i dung d ch axit H2SO4 ớ ụ (k) Cho SiO2 tác d ng v i Na2CO3 nóng ch y. (m) Cho amin b c I tác d ng v i h n h p NaNO2 và HCl ợ A. 7 B. 8 C.9 D. 6 c Câu 34 Th c hi n các thí nghi m sau: ự (a) un nóng h n h p b t Fe và I2. ỗ Đ (b) Cho Fe vào dung d ch HCl. ị (c) Cho Fe(OH)2 d vào dung d ch HNO3 loãng. ị (d) ơ (e) Cho Fe3O4 vào dung d ch H2SO4 loãng, d . ư S thí nghi m có t o ra mu i s t (II) là: A. b, c B. b, e C. a, b, d, e D. a, b, e d Câu 35 Nhóm ch t khí ả ă ấ A. etilen, axetilen, cacbon ioxit. đ C. etilen, etan, l u hu nh ioxit. đ b Câu 36 Đ A. Butan-1-ol B. Butan-2-ol C. But-2-en D. But-1-en b Câu 37 Ch ra phát bi u úng : ể đ ỉ A. Gi a hai phân t ử b n h n c a ancol. ủ B.Gi a 2 phân t ữ c a ancol. ủ
1. Gi a 2 phân t ề axit cacboxylic ch có 1 liên k t hi ro, liên k t hi ro c a axit kém b n đ đ ủ ế ế ỉ
ử h n c a ancol. ủ ử ữ ơ ữ axit cacboxylic ch có 1 liên k t hi ro, liên k t hi ro c a axit b n h n đ đ ủ ế ế ề ơ ỉ 2. Gi a 2 phân t c a ancol. ủ
ấ ư đ ủ ấ ố ị
b Câu 38 Cho dãy các ch t: benzyl axetat, vinyl axetat, metyl fomat, anlyl clorua, phenyl fomat, isopropyl clorua, triolein. S ch t trong dãy khi th y phân trong dung d ch NaOH (d ), un nóng sinh ra ancol là: A. 4 B. 6 C. 5 D. 3
ị ạ ụ đơ ừ đủ ớ c đượ v i 30ml dung d ch MOH 20% ị ợ đượ ớ Đố u là n ch c, m ch h tác d ng v a ở ứ ạ ả ứ ạ ề c h n h p khí và h i g m CO2, H2O và 9,54 gam ơ ồ ỗ : ứ ủ đầ t cháy hoàn toàn X thu ạ
ớ ạ ụ ử ứ ố ố ở ạ ứ ủ ủ ấ ạ là: ỏ ầ ủ đề
mol là ỗ ộ ồ l ỷ ệ ợ t có bao nhiêu tripeptit th a mãn? ế c h n h p g m alanin và glyxin theo t đượ ỏ
ả ứ ặ ớ ứ ộ ợ ể : u sinh ra a(mol) khí. Ch t X có th là C.Axit acrylic D.Axit đ
ậ ậ ứ đ ộ đ ạ đồ u có u có không úng ? đ u có ở đề ạ n ch c, m ch h ứ n ch c, m ch vòng no ạ ng phân thu c ch c an ehit và ancol ứ ng phân thu c ch c xeton và ancol đồ ứ ng phân thu c ch c an ehit và ứ đồ n ch c, m ch h đơ ứ ấ ả ấ ả ấ ả ở đề đề ộ ộ đơ đ
ng phân thu c ch c u có n ch c, m ch h , có 1 liên k t ôi ở ế đ đề ấ ả đồ đơ ứ ứ ạ ộ
đ
ể t saccaroz và mantoz . ơ ệ c brom ơ t saccaroz và mantoz b ng ph n ng v i dung d ch AgNO3 phân bi để ơ ướ ệ ả ứ ơ ằ ớ ị
u hòa tan Cu(OH)2 nhi ng th t ệ độ ườ ơ đề ở ơ ị ị c Câu 39 Cho 15,84 gam este no, (d=1,2g/ml) v i M là kim lo i ki m. Sau ph n ng hoàn toàn, cô c n dung d ch thu ch t r n X. ấ ắ M2CO3. Kim lo i M và công th c c u t o c a este ban ấ ạ A. Na và HCOO-C2H5. B. Na và CH3COOC2H5. C. K và HCOO-CH3. D. K và CH3COOCH3. b Câu 40 Ch t X có công th c phân th C8H15O4N. X tác d ng v i NaOH t o Y, C2H6O và CH4O. Y ấ là mu i natri c a -amino axit Z m ch h không phân nhánh. S công th c c u t o c a X th a mãn yêu c u c a A. 2 B. 1 C. 3 D. 4 a Câu 41 Th y phân hoàn toàn m t tripeptit thu ủ 2: 1. Hãy cho bi A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 b Câu 42 Khi cho a (mol) m t h p ch t X có ch a C, H, O ph n ng hoàn toàn v i Na ho c NaHCO3 ấ đề ấ A.Axit picric B.Axit 3-hi oxipropanoic a ipicđ b Câu 43 Trong các nh n xét sau ây, nh n xét nào đ A. T t c các xeton no, đơ B. T t c các an ehit no, C. T t c các ancol xeton D. T t c các ancol an ehit và xeton b Câu 44 Cho các phát bi u sau: (a) Có th dùng n ể (b) Có th phân bi ể trong NH3. (c) Trong dung d ch, saccaroz và mantoz cho dung d ch màu xanh lam. (d) Trong dung d ch, saccaroz t n t i ch y u d ng m ch h . ở ạ ủ ế ở ạ ơ ồ ạ ị
ơ ơ ẫ ể ể ng baz , saccaroz và mantoz có th chuy n hóa l n nhau. ơ saccaroz có nhóm -OH hemiaxetal. ơ ườ ử A. 4. B. 3. C. 5. D. 6. ố
ấ c v i dung ố ấ ấ ể ụ đượ ớ ị
n ch c c a C3H6O2 c n dùng: ệ ủ ứ đơ B. qu tím, dung d ch AgNO3/NH3. ị đồ ị phân bi ỳ D. qu tím. ị ầ ỳ ỳ
2SO3(k) ;H < 0
ị ằ ề ể Để ă , (4): dùng xúc tác là V2O5, ă ồ t ệ độ : h nhi ạ ậ (5): gi m n ng ả ả ứ cân b ng trên chuy n d ch theo chi u thu n thì: (1): t ng nhi độ ệ độ (2): t ng áp , t . Bi n pháp úng SO3 đ ệ
ng d AgNO3/ NH3 thu ớ ượ đượ đ ư ạ ộ c 54 ả ứ ư ặ ở ụ 2. Ch t X có công th c chung là: ả ứ ớ ứ ế ớ ấ
và ion sau: Cr, Fe2+, Mn, Mn2+, Fe3+ (cho ZCr = 24, ZMn= 25, ZFe = ử và ion có cùng s electron c thân là: độ ử ố
c 500ml dd A. ánh giá g n úng pH và n ng c c t ấ đượ ầ đ ướ Đ ồ mol c a dd A là: ủ
không dùng ion: t ion Ba2+ (e) Trong môi tr (g) Trong phân t S phát bi u úng là: ể đ b Câu 45 Cho các ch t: etyl axetat, anilin, ancol etylic, axit acrylic, phenol, phenylamoni clorua, ancol benzylic, p-crezol và cumen. Trong các ch t này, s ch t có th tác d ng d ch NaOH là: A. 6 B. 5 C. 4 D. 7 b Câu 46 ng phân t các Để A. qu tím, dung d ch NaOH. C. dung d ch AgNO3/NH3. b Câu 47: Cho ph n ng sau: 2SO2(k) + O2(k) su t, (3) ấ là: A. 1, 2, 3, 4, 5. B. 2, 3, 5. C. 1, 2, 5. D. 2, 3, 4, 5. b Câu 48 Cho 0,25 mol m t an ehit m ch h X ph n ng v i l gam Ag. M t khác, khi cho X tác d ng v i H2 d (xúc tác Ni, to) thì 0,125 mol X ph n ng h t v i 0,375 mol H A. CnH2n-3CHO (n 2).≥ B. CnH2n-1CHO (n 2).≥ C. CnH2n(CHO)2 (n 0).≥ D. CnH2n+1CHO (n 0).≥ a Câu 49 Cho các nguyên t 26 ). Nguyên t A. Cr và Mn B. Mn, Mn2+ và Fe3+ C. Mn2+, Cr, Fe3+ D. Cr và Fe2+ b Câu 50 Hòa tan 25 g CuSO4.5H2O vào n độ A. pH=7, [CuSO4] = 0,2M. B. pH>7, [CuSO4] = 0,3125M. C. pH7, [CuSO4] = 0,2M. c Câu 51 nh n bi ậ Để ế
đ ả ứ ơ ẩ ả ữ ấ đ
ố ằ ứ ữ
ơ ộ ở ạ ạ ấ ữ t cháy hoàn toàn c th tích b ng ể cùng ằ i u ki n. S công th c c u t o c a X th a mãn là: ố ở ể ứ ấ ạ đượ ủ ỏ
: không úngđ c c a Na2SiO3 và K2SiO3 ỏ đ ị ị ủ ướ . ử ắ n theo t l khác nhau. ể ộ ẫ ấ ợ ỉ ệ đơ ứ ẩ ả ạ
↔ 250C. Khi chuy n d ch sang m t tr ng thái ộ ạ ằ ở c a NO2 2NO2 (k) ă ể ị độ ủ ớ ế ầ ồ c a N2O4 t ng lên 16 l n thì n ng ầ . D. t ng 3 l n ầ C. t ng 4 l n ầ ă độ ủ ồ ầ B. gi m 3 l n. ả ă ă
u tác d ng v i Na ng ế ế ng k ti p, đẳ đồ ụ ớ và có ph n ả t là 53,33% và 43,24%. Công đề ng oxi trong X, Y l n l ầ ượ ố ượ ng tráng b c. Bi ấ ạ ứ ng ng là ứ ủ
ầ ượ ế ấ t ph n ng v i ớ ả ứ ng khí Cl2 nhi u nh t là ng d dung d ch HCl c, ch t t o ra l ấ ạ ỗ đặ ượ ư ề ấ ị
A. SO42-. B. S2-. C. CrO42-. D. Cr2O72-. b Câu 52 Cho ph n ng sau( có un nóng): o-C6H4(CH2Cl)Cl + NaOH loãng dư s n ph m h u c X + NaCl. X là ch t nào sau ây? A. o-C6H4(CH2OH)(ONa) B. o-C6H4(CH2OH)(Cl) C. o-C6H4(CH2ONa)(ONa) D. o-C6H4(CH2OH)(OH) b Câu 53 Dãy ch ch a nh ng amino axit có s nhóm amino và s nhóm cacboxyl b ng nhau là: ố ỉ A. Gly, Ala, Glu, Tyr B. Gly, Val, Lys, Ala C. Gly, Ala, Glu, Lys D. Gly, Val, Tyr, Ala. d _______________________________________ Câu 54: X là h p ch t h u c , m ch h ch ch a m t lo i nhóm ch c. ứ Đố ỉ ứ ợ c CO2 và H2O. Khi làm bay h i hoàn toàn 4,5 gam X thu X ch thu đượ ơ ỉ th tích c a 2,1 gam khí N2 ủ ệ đ ề A. 5 B. 6 C. 3 D. 4 a Câu 55: Phát bi u nào sau ây là ể A. Th y tinh l ng là dung d ch m đậ đặ ủ B. N c Gia-ven là dung d ch h n h p natri clorua và natri hipoclorit. ỗ ợ C. Photpho tr ng có c u trúc m ng tinh th phân t ạ D. Phân bón ph c h p là s n ph m tr n l n các lo i phân d Câu 56: Xét cân b ng: N2O4 (k) cân b ng m i n u n ng ằ A. t ng 9 l n. c Câu 57: Hai p ch t h u c X và Y là ợ ơ ấ ữ t ph n tr m kh i l ứ ă ầ ế ạ th c c u t o c a X và Y t ươ A. HO–CH(CH3)–CHO và HOOC–CH2–CHO. B. HO–CH2–CH2–CHO và HO–CH2–CH2–CH2–CHO. C. HCOOCH3 và HCOOCH2–CH3. D. HO–CH2–CHO và HO–CH2–CH2–CHO. d Câu 58: N u cho 1 mol m i ch t: CaOCl2, KMnO4, K2Cr2O7, MnO2 l n l l ượ A. MnO2. B. CaOCl2. C. K2Cr2O7. D. KMnO4 c Câu 59: Cho s ng trình hóa h c sau các ph ơ đồ ươ ọ
→ → dung d ch Y dung d ch X X + H2SO4 ị ị Z→ c đặ X + Na2SO4 + H2O X + HNO3
ng ng v i nhóm các ch t nào sau ây ớ ấ ứ đ ươ
i a bao ớ c t đượ ố đ 2-Clobutan v i dung d ch KOH trong etanol thu ị C4H8 ng phân có cùng công th c phân t ử ứ đ đồ
ng 3 dung d ch: ị ọ ế ươ ự để nh n bi ậ
ố đự t ? ệ độ c l c. ị ướ ọ
ị ư ọ ư ọ c l c ướ ọ . c l c. ướ ọ c l c. ị ị ướ ọ
c Br2 t o ra s n ơ ấ ớ ướ ụ ạ ả ng. X là: ẩ ề ợ ứ
c a nguyên t M, X l n l ầ ượ ổ ố t là 58 và 52. H p MXn thu c là 36. Liên k t trong phân t ế ợ ộ ử ử ổ ộ ấ ạ ế ộ ị ộ ị
ng 6 dung d ch loãng FeCl3, NH4Cl, Cu(NO3)2, FeSO4, AlCl3, ố ị c c 6 dung d ch trên: t ỉ đ để C. Dung d ch BaCl2 B. Dung d ch AgNO3 ị D. dung d ch nh n bi ế đượ ả ậ ị ấ ị ị
đượ ớ ụ
ừ ỗ ơ ợ ng cho s n ph m (E), (E) tác d ng v i NaOH l t r ng (A) tác d ng (C) ch ng c t ấ đượ ư i thu ạ ả ớ c v i dung d ch NaOH, ị c (D), (D) tham gia ph n ả ấ c (B). Công th c c u đượ ứ
đ đượ ắ ề ă ế ơ
Khí X + H2O Y + NaOH Z T + H2O X, Y, T, Z t A. NH3, (NH4)2SO4, N2O, NH4NO3. B. NH3, N2, NH4NO3, N2O. C. NH3, (NH4)2SO4, N2, NH4NO2. D. NH3, (NH4)2SO4, N2, N2O. a Câu 60: Khi un nóng nhiêu anken A. 4. B. 2. C. 1. D. 3. d Câu 61: Ch n ph ng án nào sau ây (theo trình t ) t 3 c c đ Na2CO3, NaHCO3, và h n h p Na2CO3 + NaHCO3 mà không dùng nhi ỗ ợ A. Cho dung d ch NaCl d , l c, cho axit HCl vào n ư ọ B. Cho dung d ch BaCl2 d , l c, cho axit HCl vào n C. Cho dung d ch NH4Cl, d , l c, cho axit H2SO4 vào n D. Cho dung d ch KOH d , l c, cho axit H2SO4 vào n ư ọ b Câu 62: X là h p ch t th m có CTPT C7H8O khi cho X tác d ng v i n ph m Y có ch a 69,565% Br v kh i l ố ượ A. o-crezol B. m-crezol C. Ancol benzylic D. p-crezol b Câu 63: T ng s h t c b n trong nguyên t ử ủ ố ạ ơ ả ch t MXn có t ng s h t proton trong m t phân t ố ạ lo i liên k t: A. Cho nh nậ B. C ng hóa tr phân c c ự C. Ion D. C ng hóa tr không phân c c ự c Câu 64: Có 6 ng nghi m ệ đự (NH4)2CO3. Ch dùng m t hóa ch t nào sau ây ộ A. Qu tímỳ NaOH d __________________________________________________ Câu 65: Ch t h u c (A) ch a C, H, O. Bi ế ằ ứ ấ ữ ơ c ch t r n (B) và h n h p h i (C), t cô c n ấ ắ ạ đượ ng tráng g ụ ẩ ươ ứ t o c a (A) là ủ ạ A. HCOOCH2-CH=CH2 B. HCOOCH=CH-CH3 C. HCOOC(CH3)=CH2 D. CH3COOCH=CH2 d c s p x p theo chi u t ng tính baz Câu 66: Dãy nào sau ây A. C2H5ONa, NaOH, NH3, C6H5NH2, CH3C6H4NH2, CH3NH2 B. C6H5NH2,CH3C6H4NH2, NH3,CH3NH2, C2H5ONa, NaOH.
t các ch t là ấ ậ ế ị ấ ấ
ữ animo axit có s nhóm ch c amino và s nhóm cacboxyl ố ứ ứ ố ỉ
ằ
C. NH3, C6H5NH2, CH3C6H4NH2, CH3NH2, C2H5ONa, NaOH D. C6H5NH2,CH3C6H4NH2, NH3,CH3NH2, NaOH, C2H5ONa. d Câu 67: Có các dung d ch sau b m t nhãn : CH3COOH , HCOOH , CH2=CHCOOH , ị CH3CHO , CH3CH2OH . Hoá ch t dùng nh n bi A . Br2 , AgNO3 ( dd NH3 ) , Na . B . Cu(OH)2 , Br2 , dd KMnO4 C . Quì tím , Br2 , dd AgNO3 / NH3 . D . Na , dd KMnO4 , Ag2O ( dd NH3 ). c Câu 68: Dãy ch ch a nh ng b ng nhau là
1. Gly, ala, glu, tyr 2. Gly, val, tyr, ala 3. Gly, val, lys, ala 4. Gly, ala, glu, lys 5. b
ấ ữ ứ
Đ ớ ơ ư ố ả ứ
Câu 69: un nóng a mol Ch t h u c X có CTPT: ClCH2COOC6H3ClOH (ch a nhân benzen) v i dung dich NaOH loãng d . S mol NaOH ph n ng là
1. 5a 2. 3a 3. 4a 4. 6a
c dung d ch ị ị đượ ị
ấ ủ ị ớ ằ ấ ố ồ
c cau 70: Cho dung d ch có a mol H3PO4 vào dung d ch có b mol NaOH thu A g m hai ch t tan có s mol b ng nhau. Giá tr l n nh t c a a/b là
1. 2,5 2. 1 3. 1,5 4. 2
Câu 71 Thù hình là
khác nhau c a cùng m t nguyên t ủ ử ộ ố ủ ố ộ 1. Các d ng nguyên t ạ 2. Các d ng tinh th khác nhau c a cùng m t nguyên t ể ạ 3. C. Các d ng ộ ấ đơ n ch t khác nhau c a cùng m t nguyên t ủ ạ ố
ố ộ ợ ạ ấ ủ
ả ứ C + E Nh a phenol foman ehit → ự đ → J L→ C + D H→ I → J + K → → M + N C + D Natri + F N + K
ể
D.Các d ng h p ch t khác nhau c a cùng m t nguyên t c Câu 72: Cho các ph n ng sau: → A + B E + O2 L + Cl2 M + B Các ch t A, I, M có th là: ấ 1. C2H5ONa; C2H6 và C2H5Cl
B. C6H5OH; C3H8 và C3H7Cl C. C6H5ONa; CH4 và C6H5Cl
D. C2H5ONa; C3H8 và C2H5Cl
ng n mòn i n hóa x y ra ả ă đ ệ ử ở ự B. s kh ng c c d ng ự ự c c âm ươ D. s oxi hóa kh u ử đề ở ự ự ự ươ
ả ứ ồ ố ị i a x y ra là ọ ố đ ả
c Câu 73: Trong hi n t ệ ượ c c âm A. s oxi hóa ở ự C. s oxi hóa c c d ở ự a Câu 74: Cho Ba vào dung d ch g m AlCl3, KCl, K2SO4, NH4Cl, CrCl3 s ph n ng hóa h c t
1. 6
2. 7 3. 8 4. 9
ắ ệ c thép. thu gang là: ừ ấ đượ để ạ cao. nhi ử ấ c thép. thu ử ặ đượ ử ạ để để c thép. thu đượ để ượ ă
ố i n phân có pH không thay đổ i là đ ệ
b Câu 75: Nguyên t c luy n thép t A. Dùng O2 oxi hoá các t p ch t Si, P, S, Mn,… trong gang t B. Dùng ch t kh CO kh oxit s t thành s t ệ độ ắ ở ắ C. Dùng CaO ho c CaCO3 kh t p ch t Si, P, S, Mn,… trong gang ấ D. T ng thêm hàm l ng cacbon trong gang a Câu 76: Trong các dd sau: Na2SO4,CuSO4, NaCl, AgNO3, KNO3, BaCl2 , s dd mà trong quá trình
1. A. 2
1. 3 2. 4 3. 5
ể đ ấ ạ ơ ọ
a Câu 77: Ch n câu phát bi u úng Flo là ch t oxihoa m nh h n clo vi
âm i n cao h n clo đ ệ ề 1. Flo có độ ơ 2. Liên k t F-F kém b n h n liên k t Cl-Cl ế ơ ế nh h n clo 3. Flo có bán kính nguyên t ỏ ơ ử
1. 1, 3 2. 2, 3 3. 1, 2
ị ị
ị ị ấ ố ặ ị c v i nhau là đượ ớ
ủ này c c u t o b i 2 g c ố ở ơ ử ạ đ ơ ấ đượ ấ ạ ể ng phân c a saccaroz . ơ đồ isaccarit, phân t ộ
ơ ề ư ử đ ứ thiên nhiên, m ch không phân nhánh do các m t xích ấ ử ạ ắ saccaroz có nhi u nhóm hydroxyl nh ng không có nhóm ch c an ehit. ơ ơ ạ
ả ứ ự ệ ậ ả ấ ị
t t đạ ớ ạ i nào d ữ t ả ứ ị ằ ă ằ t i ây làm cho cân b ng chuy n d ch theo chi u thu n: (5) gi m nhi ả ể ấ (4) thêm ch t xúc tác ướ đ ấ (3) gi m áp su t ả i tr ng thái cân b ng, nh ng ậ (1) t ng nhi ệ độ ề ệ độ (6) l y NH3 ấ ấ
ố ượ ế ố ị ư ng dung d ch HCl d có thêm m t ít CuCl2. (Hai dung d ch HCl có cùng n ng ng vào c c (1) d ng dung d ch HCl d và c c 2 ố mol/l). ự ị độ ồ ộ ậ ị ư t k t lu n nào sau ây ế ế c c (1) thoát ra nhi u h n B. khí đ không úngđ ? c c (2). ơ ở ố ở ố ề ơ c c (1) thoát ra ch m h n ậ c c (2).
c c (1) thoát ra ít h n D. c c (1) n mòn hóa h c và c c (2) n c c (2) ơ ở ố ă ă ố ố ọ ở ố i n hóa đ ệ D.1, 2, 3 d Câu 78 : Khi cho Cu vào dung d ch FeCl3; H2S vào dung d ch CuSO4; HI vào dung d ch FeCl3; dung d ch AgNO3 vào dung d ch FeCl3 ; dd HCl vào dd Fe(NO3)2. S c p ch t ph n ng ả ứ A. 5a B. 3 C. 4 D. 2 Câu 79 : Phát bi u sai là A. Mantoz là B. H p ch t saccaroz thu c lo i ợ glucoz .ơ C. Phân t D.Xenluloz là h p ch t cao phân t ợ b-glucoz t o nên. b Câu 80 : Quá trình s n xu t amoniac trong công nghi p d a trên ph n ng thu n ngh ch sau N2 (k) + 3 H2 (k) = 2NH3(k) ; DH= -92 kJ. Khi ph n ng thay đổ (2) t ng áp su t ă ra kh i h . ỏ ệ A. 1, 2, 4, 5 B. 3, 5, 6 C. 2, 5, 6 D. 2, 4, 5, 6 c Câu 81: Cho 2 mi ng Zn có cùng kh i l đự Hãy cho bi A. khí ở ố ở ố C. khí mòn a
ị ợ ồ ạ
ồ ứ ạ ả ứ ỗ ả ấ đề ị ố ế ử ủ ề ă ứ ự ắ u cho c k t t a g m 2 kim lo i là M, Cu và dung d ch ch a ứ ạ s p x p theo chi u t ng d n tính kh c a các kim lo i ầ
t cháy hoàn toàn hi rocacbon X cho CO2 và H2O theo t l đ Đố
ộ ể đượ ậ ệ ơ đ i v i X đố ớ mol 1,75 : 1 v th ề ể ỉ ệ c m t th tích h i úng b ng th tích c a 1,76 ủ ằ đ ị ị đ ắ ạ ư ế ủ i u ki n. Nh n xét nào sau ây là úng đ ề ấ ớ
c. ợ ướ ụ ể t trong n ố
i ta ngâm vào dung ườ ệ ị ? ả ả inh s t s ch ắ ạ ộ đ để ị
ố ắ ử
ấ
ố ắ ớ ế ớ ụ ụ ụ
ứ ẳ
ạ v i 0,1 mol NaOH t o 9,55 gam mu i. X là: ạ ừ đủ ớ ả ứ ố
Câu 82: Cho h n h p g m các kim lo i M, X vào dung d ch ch a Cu(NO3)2 khu y các ph n ng x y ra hoàn toàn thu đượ ế ủ 2 mu i M(NO3)2 và X(NO3)2. Th t là A. X, Cu, M. B. Cu, X, M. C. Cu, M, X. D. M, Cu, X. c Câu 83: tích. Cho bay h i hoàn toàn 5,06 g X thu ể ơ g oxi trong cùng đ A. X không làm m t màu dung d ch Br2 nh ng làm m t màu dung d ch KMnO4 un nóng . ấ B. X tác d ng v i dung d ch Br2 t o k t t a tr ng. ị C. X có th trùng h p thành PS. D. X tan t b Câu 84: Khi b o qu n dung d ch FeSO4 trong phòng thí nghi m, ng d ch ó m t đ A. Fe kh mu i s t (III) thành mu i s t (II). B. Fe tác d ng v i các t p ch t trong dung d ch. ị ạ C. Fe tác d ng h t khí O2 hòa tan trong dung d ch mu i. ố ị D. Fe tác d ng v i dung d ch H2S trong không khí. ị a α Câu 85: Câu 6: 000020000300004Cho -amino axit m ch th ng X có công th c H2NR(COOH)2 ph n ng v a A. axit 2-aminobutan iđ oic B. axit 2-aminopropan iđ oic C. axit 2-aminopropen iđ oic D. axit 2-aminopentan ioicđ D

