ạ
ệ
ề
ậ
ng III: M ch đi n xoay chi u
Các d ng bài t p ch ạ
ề
ạ
ị ệ ụ ệ ệ ộ
ươ ạ ệ D ng 1. Bài t p cách t o ra dòng đi n xoay chi u: ề ề 1. Hiêu đi n th dao đ ng đi u hoà – dòng đi n xoay chi u các giá tr hi u d ng.
ộ ủ ố
(cid:0) ớ ụ
ậ ế ệ ơ ả ứ
c m ng t c a t tr vuông góc v i tr c quay ) ur B
ậ ố + S: Là di n tích m t vòng dây ; + N: S vòng dây c a khung ur ừ ủ ừ ườ + B +w ổ ủ ề : Véc t ng đ u ( : V n t c góc không đ i c a khung dây
ọ ố ờ 00)
F =
w
= = ầ ố ủ T f ; a. Chu kì và t n s c a khung : r ur n B = ( Ch n g c th i gian t=0 lúc ( , ) p 2 w
= F t
t
N B S .
.
w .cos o ệ ố ự ả
p
= -
F =
w
=
NBS
t
'
w .sin
)
w t E c os( 0
t
2
ứ ừ ể b. Bi u th c t ủ thông c a khung: 1 T .cos p (V i ớ F = L I và H s t c m L = 4 .107 N2.S/l ) - D F - ứ ủ ả ứ ứ ể ệ ấ ộ ờ c. Bi u th c c a su t đi n đ ng c m ng t c th i: e = D
uj
j+ tw )u ứ ủ ứ ể ờ ệ ( ệ d. Bi u th c c a đi n áp t c th i: u = U c 0 os(
ij
ầ ủ là pha ban đ u c a đi n áp ) j+ tw )i c os( ể ứ ủ ườ ệ ứ ạ ộ ờ I = I0
0
ệ ng đ dòng đi n t c th i trong m ch: e. Bi u th c c a c (
0
ầ ủ là pha ban đ u c a dòng đi n) I ị ệ ụ ệ ụ ườ ệ ộ f. Giá tr hi u d ng : + C ng đ dòng đi n hi u d ng:I = 2
0
U ế ệ ụ ệ ệ + Hi u đi n th hi u d ng: U =
2 E ệ ấ ộ ệ ụ + Su t đi n đ ng hi u d ng: E =
2 ớ ậ ố ệ ề ộ
ề ườ ừ ớ ừ ườ tr ả ứ ng c m ng t , ướ ụ ủ ng c a .
thông xuyên qua khung dây. ấ ấ ế ế ể ể ệ ệ ộ t bi u th c t ả ứ t bi u th c su t đi n đ ng c m ng xu t hi n trong khung dây.
=
=
=
w
= p
T
0,05
= p 2
= p 2 .20 40
ẫ ộ Bài 1: M t khung dây có di n tích S = 60cm2 quay đ u v i v n t c 20 vòng trong m t giây. Khung ủ ặ đ t trong t ng đ u B = 2.102T. Tr c quay c a khung vuông góc v i các đ ế lúc t = 0 pháp tuy n khung dây có h ứ ừ a. Vi ứ b. Vi ướ H ng d n:
on
1 n o
a. Chu kì: ầ ố (s). T n s góc: (rad/s).
5
5
F =
= 4
F =
12.10 cos 40 tp
12.10 2
1 20 2 1.2.10 .60.10 = 5
p 40 .12.10
1,5.10
= o NBS = F = w E o o
- - - - (Wb). V y ậ (Wb) - - b. (V)
=
=
2 cos
e
t
1,5.10
e
tp
2 1,5.10 sin 40
p - - - V y ậ (V) Hay (V) 2
ồ ộ ẫ � p 40 � � ệ
ừ ề � � � ỗ ả ứ ố ế ộ ừ ườ tr ng đ u có c m ng t B = 2.102T.
ụ ớ
ả ứ ứ ệ ấ ờ
ủ ể ậ ẽ ồ ị ể ả ứ ứ ễ ệ ờ
=
=
=
w
= p
T
0,05
ướ ẫ ấ Bài 2: M t khung dây d n g m N = 100 vòng qu n n i ti p, di n tích m i vòng dây là S = 60cm2. ớ ầ ố ề Khung dây quay đ u v i t n s 20 vòng/s, trong m t t Tr c quay c a khung vuông góc v i . ộ ứ ủ a. L p bi u th c c a su t đi n đ ng c m ng t c th i. ờ ộ ấ b. V đ th bi u di n su t đi n đ ng c m ng t c th i theo th i gian. H ng d n:
= p 2
= p 2 20 40
on
1 20
1 n o
ầ ố a. Chu kì: s.T n s góc: (rad/s)
(
ộ ủ ệ .100.2.102.60.104 (cid:0) 1,5V
o = (cid:0) NBS = 40p j =� 0
0
ọ ố ờ Ch n g c th i gian lúc . ộ ấ Biên đ c a su t đi n đ ng: E r ur ) n B = ,
Trang 1
p
w
=
=
t
t
e
sin
p 1,5sin 40
= e E o
2
� p -� t 1,5cos 40 �
� (V). � �
ả ứ ứ ệ ấ ộ ờ Su t đi n đ ng c m ng t c th i: (V) Hay
ễ ồ ị ể ng hình sin:
b. Đ th bi u di n e theo t là đ ố ọ ộ
ườ Qua g c t a đ O. Có chu kì T = 0,05s Biên đ Eộ o = 1,5V.
ỗ : M t khung dây d n có N = 100 vòng dây 2. ề ặ ơ ế ủ ệ ừ ườ tr ng đ u B = 0,5T. Lúc t = 0, vect
ượ j = ề ớ ầ ố góc ụ D . Cho khung dây quay đ u v i t n s 20 vòng/s quanh tr c ợ pháp tuy n c a khung dây h p (tr c ụ (cid:0) đi qua tâm ộ ẫ Bài 3 ố ế ấ qu n n i ti p, m i vòng có di n tích S = 50cm Khung dây đ uur v i ớ B c đ t trong t p 3 ớ ủ ộ ạ ỏ ằ ấ ứ . Ch ng t ệ r ng trong khung xu t hi n uur ớ B ộ ể ả ứ
ấ ướ ề ớ ả ứ ợ ở vuông góc v i c m ng t thì góc h p b i
ur ừ B ế
ur B
(cid:0) ủ ừ ơ ị c a khung dây và pháp tuy n vect t thông qua khung dây bi n thiên Theo đ nh
r ế n ệ ừ lu t c m ng đi n t w
= p
ậ ả ứ ả ứ ệ ấ ộ
4
=
w
on ệ
NBS
31,42
p
=
(
ầ ố T n s góc: và song song v i m t c nh c a khung) vuông góc v i ứ ủ ệ su t đi n đ ng c m ng e và tìm bi u th c c a e theo t. ụ D ẫ Khung dây quay đ u quanh tr c H ng d n: thay đ i ổ (cid:0) ệ ấ = p 2 .20 40 , trong khung dây xu t hi n su t đi n đ ng c m ng. = p 2 - (cid:0) ộ ủ ấ ộ (V) (rad/s) = p 40 .100.0,5.50.10
oE Biên đ c a su t đi n đ ng: r ur ) n B ,
3
p
=
e
ọ ờ ố Ch n g c th i gian lúc:
3
p� +� t 31, 42sin 40 �
� � �
p
=
e
ứ ủ ả ứ ứ ể ấ ộ ờ ệ Bi u th c c a su t đi n đ ng c m ng t c th i: (V)
6
p� -� t 31, 42cos 40 �
� � �
Hay (V)
ẫ ệ (ĐH ậ 20 0 8 : M t khung dây d n hình ch nh t có 100 vòng, di n tích m i vòng 600 cm
ủ ề
ọ ộ ừ ườ tr ờ . Ch n g c th i gian lúc vect
b ng 0,2T. Tr c quay vuông góc v i các đ ướ ữ ớ ậ ố ớ ượ ừ ơ ả ứ ừ ứ ể ặ ẳ ấ ả ứ ườ ng c m ng t ớ ng v i vect c m ng t c h
2, quay ỗ ộ Bài 4 ề ụ ố ứ ả đ u quanh tr c đ i x ng c a khung v i v n t c góc 120 vòng/phút trong m t t ng đ u có c m ơ ố ụ ứ ng t ệ ủ pháp tuy n c a m t ph ng khung dây ng . Bi u th c su t đi n ộ đ ng c m ng trong khung là
ừ ằ ế ả ứ p = p = p p - p + p 4,8 sin(4 t ) (V). 48 sin(40 t ) (V). A. e B. e 2 p = p = p p - p + p 48 sin(4 t ) (V). C. e D. e
(
)
)
ề
ộ
ớ ụ
ừ ườ tr
ng
F = w p w w = 4,8 sin(40 t ) ) (V). ( + 4 � B S .cos + t = - e 2 p .sin t F = N . p 4 8 , ( V ) t HD:
ể
ạ
ơ
ủ
ặ
ẳ
ợ
ộ
ờ vòng/ phút. T i th i đi m t = 0, véct
c a m t ph ng khung dây h p v i
m t góc 30
0. T ừ
( p + ' N B S .sin ur ủ vuông góc v i tr c quay c a khung v i t c đ n = 1800 B r ế n pháp tuy n ể
ớ ố ộ ur ớ B ấ
ả ứ
ệ
ệ
ấ
ộ
ự ạ ở
ứ ủ thông c c đ i g i qua khung dây là 0,01Wb. Bi u th c c a su t đi n đ ng c m ng xu t hi n trong khung là :
Bài 5:M t khung dây quay đ u trong t
.
.
A.
B.
.
.
C.
D.
p p = p = p - - e t e t p 0, 6 cos(30 Wb ) p 0, 6 cos(60 Wb ) 3 p 6 p = p + = + e t e p 0, 6 cos(60 Wb ) t 60 cos(30 Wb ) 3 6
Trang 2
ạ
ế ể
Ứ Ầ Ế
ứ ủ D ng 2: Vi t bi u th c c a u và i: Ớ I.KI N TH C C N NH :
C
ở ệ ạ ạ ớ ầ : uR cùng pha v i i : I = ỉ a) Đo n m ch ch có đi n tr thu n U R R (cid:0) ạ ỉ ụ ệ ễ ớ . : uC tr pha so v i i góc ạ b) Đo n m ch ch có t đi n C 2 C A B ủ ụ ệ ĐL ôm: I = ; v i Zớ C = là dung kháng c a t đi n. U Z
1 C(cid:0) tw
ộ ụ ệ ườ ộ ệ ệ đi n thì c ng đ dòng đi n qua nó có giá tr
ầ ụ ệ ườ ộ đi n là u và c ị ệ ng đ dòng đi n qua nó là i. hai đ u t
C = ặ Đ t đi n áp u U ạ ờ hi u d ng là I. T i th i đi m t, đi n áp ệ ữ H th c liên h gi a các đ i l 2
2
2
2
2
+
=
2
2
2
2
2 C
2 0
2 C 0
u U
i I
2 cos ể ạ ượ ệ ụ ệ ứ ầ vào hai đ u m t t ệ ở ng là : 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 1 Ta có: i I u U i I 2 u U 2
L
(cid:0) L ầ ả ộ ạ ạ ỉ ớ ơ : uL s m pha h n i góc . c) Đo n m ch ch có cu n dây thu n c m L A B 2
L
ủ ả ộ ĐL ôm: I = ; v i Zớ L = (cid:0) L là c m kháng c a cu n dây. U Z
ộ ả ầ ầ ộ ườ ộ ặ ệ vào hai đ u m t cu n c m thu n thì c ệ ng đ dòng đi n qua nó có tw = u U 2 cos
ở ầ ả ầ ộ ườ ờ ụ ị ệ ể ệ hai đ u cu n c m thu n là u và c ộ ng đ dòng
2
2
+
=
2
2
2
2
2 L
2 0
u U
i I
ạ ượ Đ t đi n áp giá ạ tr hi u d ng là I. T i th i đi m t, đi n áp đi n ệ qua nó là i. H th c liên h gi a các đ i l 2 ệ ứ 2 ệ ữ 2 ng là : 2 = + = + � 1 1 Ta có: u 2U i 2I i I C L R A B ạ ạ u 2 U 0L d) Đo n m ch có R, L, C không phân nhánh: N
L
C
(cid:0) w - Z Z L (cid:0) (cid:0) w ữ ứ ể ị ộ ệ + Đ l ch pha gi a u và i xác đ nh theo bi u th c: tan = = M 1 C R R
2
2
ộ ệ ụ ườ ậ ị ị + C ng đ hi u d ng xác đ nh theo đ nh lu t Ôm: I = . U Z
L
C
ớ ở ủ ạ ạ ổ V i Z = là t ng tr c a đo n m ch. R (cid:0) (Z Z )
L = ZC hay (cid:0)
1 ưở ệ ạ ạ ộ + C ng h ng đi n trong đo n m ch RLC: Khi Z = thì LC
(cid:0) Imax = , Pmax = , u cùng pha v i i (ớ = 0). U R U 2 R
ơ ạ ạ ả
L và ZC không tiêu th năng l
ả ụ ượ ệ ơ ạ ạ ướ ạ i d ng to nhi t, Z ng đi n.
L,r
C
Khi ZL > ZC thì u nhanh pha h n i (đo n m ch có tính c m kháng). Khi ZL < ZC thì u tr pha h n i (đo n m ch có tính dung kháng). ụ R tiêu th năng l ạ ạ C R (cid:0) ứ ể ệ ượ ng d e) Đo n m ch có R, L,r, C không phân nhánh: ể ộ ệ + Đ l ch pha ị gi a uữ AB và i xác đ nh theo bi u th c: A B M N - w - Z L w tan(cid:0) = = 1 C Z L + R r + R r
ộ ệ ụ ườ ậ ị ị + C ng đ hi u d ng xác đ nh theo đ nh lu t Ôm: I = . U Z
Trang 3
2 (R+r)
2 (Z Z )
C
L
+ ở ủ ạ ạ ổ ớ V i Z = là t ng tr c a đo n m ch.
2
2
2
ậ ế ệ ầ ộ ở + Cách nh n bi t cu n dây có đi n tr thu n r
R
Z
U
U
(
)
U (
)
L Z
C
2 R
L
C
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế Xét toàn m chạ , n u: Z ;U (cid:0) ặ ho c P I2R ho c cos ặ (cid:0)
d (cid:0) UL ho c Zặ
d (cid:0) ZL ho c Pặ
d (cid:0)
d (cid:0)
(cid:0) ệ ầ ộ ở R Z thì cu n dây có đi n tr thu n r 0. (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ộ Xét cu n dây, n u: Ud ặ 0 ho c cos 0 ho c ặ (cid:0) 2 (cid:0) ệ ầ ộ ở thì cu n dây có đi n tr thu n r 0.
Ả NG PHÁP GI I: ỉ ứ ƯƠ ạ
ầ ử
ộ
ệ
ặ
II.PH a) M ch đi n ch ch a m t ph n t
i
= (cid:0)
u = (cid:0)
ở ệ ệ ạ ầ ỉ M ch đi n ch có đi n tr thu n : u và i cùng pha: (cid:0)
I =
R
= + Ta có: thì ; v i ớ . i I = u U w c 2 os( w c 2 os( j t+ )i j t+ ) i
ặ ặ ( ho c R, ho c L, ho c C) i = 0 Hay (cid:0) u (cid:0) U R R
(cid:0) ữ ệ ệ ề ệ ầ ạ ầ ộ ở ỉ ạ +Ví d 1:ụ Đi n áp gi a hai đ u m t đo n m ch đi n xoay chi u ch có đi n tr thu n R= 100
i = (cid:0)
u = (cid:0) /4
p ứ ể ứ ủ ườ ể ệ ạ ộ V p + t 200 2 cos(100 )( ) có bi u th c u= . Bi u th c c a c ng đ dòng đi n trong m ch là : 4 p p - t p + t )( A ) )( A ) p A. i= 2 2 cos(100 C.i= 2 2 cos(100 4 p 4 p - p + t t )( A ) )( A ) B. i= 2 2 cos(100 p D.i= 2cos(100 2 (cid:0) ớ 2 ầ +Gi i :ả Tính I0 ho c Iặ = U /.R =200/100 =2A; i cùng pha v i u hai đ u R, nên ta có: p p + t )( A ) Suy ra: i = 2 2 cos(100 => Ch n Cọ 4
= (cid:0)
Hay (cid:0)
u (cid:0)
i =
u = (cid:0)
i
; (cid:0)
i = (cid:0)
u +
p
C
=
=
ạ ỉ ụ ệ ệ M ch đi n ch có t p p p ớ ễ uC tr pha so v i i góc đi n: (cid:0) . > (cid:0) 2 2 2 2
I
u U c
w 2 os(
t
)
CZ
U z C
=
w
= = ế ề +N u đ cho thì vi t: ế và ĐL Ôm: v i ớ . i I w c 2 os( t) 1 Cw
i
I
c 2 os(
2 p t+ ) 2
= w ế ề +N u đ cho thì vi t: ế u U c 2 os( t)
p
t V
200 2 cos(100 )(
)
410 p
ữ ệ ệ ề ầ ạ ạ ỉ ụ ệ có đi n dung C= ộ +Ví d 2:ụ Đi n áp gi a hai đ u m t đo n m ch đi n xoay chi u ch có t - ứ ể ứ ủ ườ ể ệ ạ ộ có bi u th c u= . Bi u th c c a c ng đ dòng đi n trong m ch là : ( )F
=
p (cid:0) t p + t 22 cos( (cid:0) 100 () A ) )( A ) A. i= C.i= 2 2 cos(100 2 (cid:0) 5 6 (cid:0) p - (cid:0) t t )( A ) 2 cos( (cid:0) 100 () A ) p B. i= 2 2 cos(100 D.i= 6 2
CZ
1 Cw .
, Tính I ho c Iặ o = U /.ZL =200/100 =2A; =100(cid:0) Gi i : ả Tính
p p + t )( A ) ớ ớ ầ ụ ệ i s m pha góc (cid:0) /2 so v i u hai đ u t đi n; Suy ra: i = 2 2 cos(100 => Ch n Cọ 2
ộ ả ệ ạ ầ ỉ : M ch đi n ch có cu n c m thu n
Trang 4
= (cid:0)
Hay (cid:0)
u (cid:0)
i =
u =(cid:0)
i +
; (cid:0)
i = (cid:0)
u
L
=
=
=
w
I
(cid:0) p p p ớ ơ uL s m pha h n i góc > (cid:0) 2 2 2 2
u U c
w 2 os(
i
I
c 2 os(
t)
U z
p t+ ) 2
L
p
=
Lw= ế ề +N u đ cho thì vi t: ế và ĐL Ôm: v i ớ LZ
i
I
w c 2 os(
t
)
= w ế ề N u đ cho thì vi t: ế u U c 2 os( t)
2 ệ
ộ ả ế ữ ộ ự ệ ệ ề ầ ạ ộ ỉ Ví d 3:ụ Hi u đi n th gi a hai đ u m t đo n m ch đi n xoay chi u ch có cu n c m có đ t
ạ (cid:0) (cid:0) ứ ể ứ ườ ể ệ ộ H t V ( ) 200 2 cos( (cid:0) 100 () ) ả c m L= có bi u th c u= . Bi u th c c ng đ dòng đi n trong 1 (cid:0) 3
ạ m ch là : (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t 22 cos( (cid:0) 100 () A ) 22 cos( (cid:0) 100 () A ) A. i= C.i= (cid:0) 5 6 6 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t 22 cos( (cid:0) 100 () A ) 2 cos( (cid:0) 100 () A ) B. i= D.i= 6 6
LZ
Lw= = 100(cid:0) .1/(cid:0) =100(cid:0) , Tính I0 ho c Iặ = U /.ZL =200/100 =2A; Gi i : ả Tính
p p p - ộ ả ầ ầ ớ ễ i tr pha góc (cid:0) /2 so v i u hai đ u cu n c m thu n, nên ta có: = 3 2 6 (cid:0) (cid:0) t 22 cos( (cid:0) 100 () A ) Suy ra: i = => Ch n Cọ 6
(cid:0) ữ ề ệ ầ ạ ạ ầ ở ỉ có
ậ ậ ụ Bài t p v n d ng: ệ Câu 1
ệ : Đi n áp gi a hai đ u m t đo n m ch đi n xoay chi u ch có đi n tr thu n R= 200
ộ p ứ ể ứ ủ ườ ể ệ ạ ộ p + t V 200 2 cos(100 )( ) bi u th c u= . Bi u th c c a c ng đ dòng đi n trong m ch là : 4
p p A. i= 2 cos(100 ) ( C.i= 2 2 cos(100 ) (
t A ) p t A ) p - p + t t ) ( A ) )( A ) B. i= 2 cos(100 p D.i= 2cos(100 2 4
(cid:0) ầ ả ế ữ ệ ệ ề ầ ạ ạ ộ ỉ L H ( ) Câu 2 : Cho hi u đi n th gi a hai đ u 1 đo n m ch xoay chi u ch có cu n thu n c m 1 (cid:0)
p - ứ ườ ể ệ ạ ộ cos( t )(V ) p 100 là : 100 2 . Bi u th c c ng đ dòng đi n trong m ch là : 3 p - - cos( t )( A ) cos( t )( A ) 2 p 100 p 100 A. i= C.i= 2 p 5 6 6 p (cid:0) (cid:0) )( A ) cos( p + t t 100 2 cos( (cid:0) 100 () A ) B. i= 2 D.i= 6
6 ầ ụ ệ ế ứ ể ệ C là u = 100cos(100 (cid:0) t (cid:0) /2 )(V). Vi ạ t bi u th c dòng đi n qua m ch, Câu 3 : Cho đi n áp hai đ u t (cid:0) (cid:0) bi t ế C F ( ) 10 4 (cid:0)
ạ
ạ
(V) vào hai đ u đo n m ch ch có
= p B. i = 1cos(100(cid:0) t + (cid:0) )(A) D. i = 1cos(100(cid:0) t – (cid:0) /2)(A) p ỉ ầ ộ u c ầ ả cu n thu n c m 200 2 os(100 t+ ) A. i = cos(100(cid:0) t) (A) C. i = cos(100(cid:0) t + (cid:0) /2)(A) : Đ t ặ đi n áp ệ
ườ
ạ
ộ
ệ ng đ dòng đi n qua m ch là:
A.
(A)
B.
(A)
C.
(A)
D.
(A)
(cid:0) H L ( ) thì c Câu 4 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) i i 22 cos (cid:0) 100 t . 4 cos (cid:0) 100 t . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) i i 22 cos (cid:0) 100 t . 2 cos (cid:0) 100 t . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2
Trang 5
ạ
ạ
ầ
ỉ
(V) vào hai đ u đo n m ch ch có
ườ
ạ
ộ
ệ ng đ dòng đi n qua m ch là:
= p ầ ả ộ cu n thu n c m L= u c Câu 5 : Đ t ặ đi n áp 200 2 os(100 t)
ệ 1 p
0,318(H) (L y ấ = 0,318) thì c
B.
(A)
(A)
A.
D.
(A)
(A)
C.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) i i 4 cos (cid:0) 100 t . 22 cos (cid:0) 100 t . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) i i 2 cos (cid:0) 100 t . 22 cos (cid:0) 100 t . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ầ
ạ
ạ
ỉ
ệ
(V) vào hai đ u đo n m ch ch có t
đ ên
ườ
ạ
ộ
ệ ng đ dòng đi n qua m ch là:
p 2 = 2 ụ ị có C = 15,9(cid:0) F c u 200 2 os(100 t)
= 0,318) thì c (L y ấ : Đ t ặ đi n áp Câu 6 1 p
B.
(A)
A.
(A)
D.
(A)
C.
(A)
ộ ự ả
ệ
ệ
ế
ầ
ặ
ộ
ộ
ỉ
ườ
(cid:0) p (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = p (cid:0) (cid:0) i 4 cos (cid:0) 100 t . i c 2 os(100 t+ ) (cid:0) (cid:0) 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) i i 2 cos (cid:0) 100 t . 22 cos (cid:0) 100 t . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2
c m L=
thì c
ng đ
ộ
H Câu 7 : Đ t m t hi u đi n th xoay chi u vào hai đ u cu n dây ch có đ t ề 1 (cid:0)2
ứ
ệ
ể
ộ
ế ở
ứ
ể
ệ
ệ
dòng đi n qua cu n dây có bi u th c i=3
)(A). Bi u th c nào sau đây là hi u đi n th
hai
ạ
ạ ầ đ u đo n m ch:
(cid:0) 2 cos(100πt+ 6
)(V)
A u=150cos(100 t+π
)(V)
B. u=150 2 cos(100 tπ (cid:0)
D. u=100cos(100 t+π
)(V)
)(V)
C.u=150 2 cos(100 t+π
ị
ộ
(cid:0) (cid:0) 2 2 3 3 (cid:0) 2 2 3 3
ệ
ế ặ
ệ
ệ
(cid:0) t (A). Đi n dung là 31,8
đi n i = 4cos100
: Xác đ nh đáp án đúng . ụ ệ ệ (cid:0) F.Hi u đi n th đ t hai đ u t ầ ụ
). (V)
C. uc = 400 cos(100(cid:0) t
). (V) D. uc = 400 cos(100(cid:0) t (cid:0) ). (V)
(cid:0) Câu 8 ườ C ng đ dòng đi n qua t ệ đi n là: A . uc = 400cos(100(cid:0) t ) (V) B. uc = 400 cos(100(cid:0) t + 2 (cid:0)
2
ạ
ệ
b) M ch đi n không phân nhánh (R L C) Ph
2
2
ươ ả ng pháp gi : Tìm Z, I, ( ho c Iặ 0 )và (cid:0) i
CZ
LZ
L
C
= = = + - Lw= ướ ổ ở Tính t ng tr Z: Tính .; và B c 1: Z R Z Z ( ) w 1 C 1 fC p 2
= I ướ ệ ớ ậ ở ị Đ nh lu t Ôm : U và I liên h v i nhau b i ; Io = B c 2: U Z
C
L
- U o ; Z Z Z j = ướ ộ ệ ầ ạ tan ; ữ Tính đ l ch pha gi a u hai đ u m ch và i: B c 3: R
ướ ế ể ặ Vi ứ t bi u th c u ho c i B c 4:
= = ế ể c: i I j t+ ) t)
).
= w ể c: 2 os( t) )
w ướ N u cho tr c 2 os( Hay i = Iocos(cid:0) ế ướ N u cho tr u U c Hay u = Uocos(cid:0)
* Khi: ((cid:0) u (cid:0) 0; (cid:0) i (cid:0) 0 ) Ta có : (cid:0) w ứ ủ u U c 2 os( thì bi u th c c a u là t + (cid:0) t thì u = Uocos((cid:0) w j ứ ủ i c t 2 os( : thì bi u th c c a i là t thì i = Iocos((cid:0) i + (cid:0) = I t (cid:0) ; (cid:0) i => (cid:0) u = (cid:0) = (cid:0) u (cid:0) ) i = (cid:0) u (cid:0)
Trang 6
=
=
w j j
I
i
u U c
t+ + ) i
w ướ c N u cho tr 2 os( t + (cid:0) Hay i = Iocos((cid:0)
2 os( t + (cid:0)
=
ế ể c thì bi u th c c a u là:
j ứ ủ t+ )i i) thì u = Uocos((cid:0) w j
=
2 os(
i
t+ )u
t+ ) u
i + (cid:0) ). w j j ứ ủ ể N u cho tr thì bi u th c c a i là:
c I 2 os( t +(cid:0) u (cid:0)
ế ướ u U c c Hay u = Uocos((cid:0) t +(cid:0) u) thì i = Iocos((cid:0)
4
- (cid:0) ệ ạ ộ F 10. ; C= ; L= ề Ví d 1:ụ M t m ch đi n xoay chi u RLC không phân nhánh có R = 100 ) 1 p (cid:0) ộ ế ứ ứ ể ệ 2 p H. ủ ạ ng đ dòng đi n qua m ch có d ng: i = 2cos100 t (A). Vi ờ t bi u th c t c th i đi n áp c a hai
ệ ầ ạ ỗ ệ ầ ử ạ ạ m ch đi n.
ẫ ườ c ầ đ u m ch và hai đ u m i ph n t ướ H ng d n :
CZ
4
LZ
2
+
+ 2
= = - = = = W w ả L.w p 100 200 C m kháng : ; Dung kháng : = 100 (cid:0) 1 .C 2 p . p 100 1 10 p
R
( Z
(
= 2 )
100
200 100
100 2
L
= 2 Z ) C
- - W ổ ở T ng tr : Z =
0 = I0.Z = 2.
(cid:0)
Z
Z
L
C
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
j
=
=
=
=� j
0
rad
1
tan
u
i
4
R
4
u
0
0R = I0.R = 2.100 = 200 V;
Ru
ự ạ HĐT c c đ i :U 100 p - V =200 2 V p - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ệ ầ ủ Đ l ch pha: ;Pha ban đ u c a HĐT: 4 2 200 100 100 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ể U t t (cid:0) cos( ) 200 2 cos( (cid:0) 100 ) : u = (V) =>Bi u th c HĐT 4 (cid:0) (cid:0) t (cid:0) ( ) :uR = U0Rcos HĐT hai đ u Rầ ; V i : Uớ
t(cid:0)100 V
Ru
R cùng pha i: uR = U0Rcos (cid:0)
(cid:0) (cid:0) t (cid:0) ( ) ỉ ứ ạ ạ Trong đo n m ch ch ch a R : u = 200cos
0L = I0.ZL = 2.200 = 400 V;
Lu
(cid:0) t ) (cid:0) ( :uL = U0Lcos V i : Uớ HĐT hai đ u Lầ
L nhanh pha h n cđdđ
uL
i
Ru
Cu
0C = I0.ZC = 2.100 = 200V; (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ỉ ứ ạ ơ 0 ạ Trong đo n m ch ch ch a L: u : rad 2 2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) t (cid:0) ( ) (cid:0)t (cid:0) 100( ) => uL = U0Lcos = 400cos V 2 (cid:0) (cid:0) t (cid:0) ( ) :uC = U0Ccos V i : Uớ HĐT hai đ u Cầ
C ch m pha h n cđdđ
uL
i
Cu
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ỉ ứ ạ ậ ơ 0 ạ Trong đo n m ch ch ch a C : u : rad 2 2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) t (cid:0) ( ) (cid:0)t (cid:0) 100( ) => uC = U0Ccos = 200cos V 2
4
=
=
(cid:0) ệ ề ệ ồ ộ ở ầ ả ộ ộ , m t cu n thu n c m có h s t ệ ố ự Bài 1 : M ch đi n xoay chi u g m m t đi n tr thu n R = 40 -
L
C
=
ộ ụ ệ ệ ố ế ắ ế ằ ệ c m ả H và m t t đi n có đi n dung F m c n i ti p. Bi t r ng dòng đi n qua ạ 0,8 p ầ 2.10 p
i
ạ (A). ạ ả ạ ổ đi n và t ng tr toàn m ch. ả ở ầ ữ ữ ữ ế ể ầ ờ ộ ầ ụ ủ ệ ạ ệ ẫ
tp 3cos100 m ch có d ng ủ ụ ệ ộ ả a. Tính c m kháng c a cu n c m, dung kháng c a t ở ệ ứ ứ t bi u th c đi n áp t c th i gi a hai đ u đi n tr , gi a hai đ u cu n c m, gi a hai đ u t b. Vi ệ ầ ữ đi n, gi a hai đ u m ch đi n. ướ H ng d n:
=
=
=
50
CZ
4
=
=
Lw
p 100 .
= W 80
1 Cw
LZ
0,8 p
p 100 .
1 2.10 p
2
=
+
2 =
W - ả a. C m kháng: ; Dung kháng:
(
)
(
) 2 =
Z
R
Z
Z
+ 240
80 50
50
L
C
- - W ổ ở T ng tr :
Trang 7
= u U
oR
b. V i Uớ
ớ (cid:0) Vì uR cùng pha v i i nên :
cos100 R oR = IoR = 3.40 = 120V V y ậ p
= u U
t
(V).
L
oL
tp ; = tp u 120cos100 p p� +� cos 100 �
2
p
=
ơ (cid:0) Vì uL nhanh pha h n i góc nên:
oL = IoZL = 3.80 = 240V; V y ậ
t
Lu
2
� � �
� � 2 � p� +� 240cos 100 � p
p
(V). V i Uớ
= u U C
oC
p� -� t cos 100 �
2
p
=
- ơ (cid:0) Vì uC ch m pha h n i góc ậ nên:
oC = IoZC = 3.50 = 150V; V y ậ
Cu
2
� � 2 � p� -� t 150cos 100 �
(V). V i Uớ
Z
Z
L
C
j
=
=
j
=� j
� (rad).
tan
37o
R
80 50 40
3 = ; 4
p 0,2 )
� � � p 37 180 + j tp
- - (cid:0) ứ ụ Áp d ng công th c:
ế ứ ữ ứ ệ ể ệ ệ ầ ờ ; (cid:0) bi u th c hi u đi n th t c th i gi a hai đ u m ch đi n:
( cos 100 )
(
o= IoZ = 3.50 = 150V; V y ậ
u
= u U o + tp
150cos 100
p 0,2
ạ = V i Uớ (V).
(cid:0) ộ ồ ộ ạ ệ ầ ả , m t cu n dây thu n c m
ệ ộ ắ ố ế m c n i ti p. ệ đi n có đi n dung ầ Fm
C t t n s c a dòng đi n f = 50Hz. =
u
t 282cos314
= p
w
f
= p 2
ề ộ ụ ệ ạ ế ầ ố ủ ở = 40 ệ ể ượ ứ ề ể ậ (V). L p bi u ạ ặ c đ t vào đi n áp xoay chi u có bi u th c ờ ủ ệ ạ ạ ng đ t c th i c a dòng đi n trong đo n m ch. ẫ
3
p
100 .64.10
20
LZ
=
=
ạ ộ Bài 2: M t đo n m ch đi n xoay chi u g m m t đi n tr thu n R = 80 ộ ự ả c m L = 64mH và m t t có đ t ở ủ ổ a. Tính t ng tr c a đo n m ch. Bi ạ ệ ạ b. Đo n m ch đ ộ ứ ứ ườ th c c ướ H ng d n: ầ ố a. T n s góc: rad/s - (cid:0) W ả C m kháng:
80
CZ
6
p
2
= p 2 .50 100 = = Lw 1 Cw +
2 =
=
(cid:0) W Dung kháng: -
(
1 100 .40.10 )
(
) 2 =
R
Z
Z
Z
+ 280
20 80
100
C
L
=
=
=
- - W ổ ở T ng tr :
I
2,82
o
U o Z ế
ườ ộ ệ ự ạ b. C ng đ dòng đi n c c đ i: A
ộ ệ ủ ệ ệ ệ ộ ng đ dòng đi n:
Z
C
L
= -
=
=
j
j-
tan
37o
R
282 100 ớ ườ Đ l ch pha c a hi u đi n th so v i c Z 3 4
=
j
= j
- = - = j
- - (cid:0)
i
�
= o 37
i
j u
p 37 180
20 80 80 p 37 180
� +� t 2,82cos 314 �
� � �
rad; V y ậ (A)
=
=
-
L
C
1 p 10
ạ ệ ế ẽ ư t H, F Bài 3 : Cho m ch đi n nh hình v . Bi
=
ặ ể ệ ộ ế
310 p 4 ệ ả ụ (V). Các d ng c đo không làm nh
tp
ụ
ế ệ ụ ứ ườ ệ ế ệ ạ ộ ụ ng đ dòng đi n và đi n áp toàn m ch.
120 2 cos100 ạ ng đ n m ch đi n. ố ỉ ủ t bi u th c c ẫ
và đèn ghi (40V 40W). Đ t vào 2 đi m A và N m t hi u đi n th ANu ưở h a. Tìm s ch c a các d ng c đo. ể b. Vi ướ H ng d n:
Trang 8
1
=
=
=
40
CZ
3
=
=
=
Lw
p 100 .
10
1 Cw
LZ
p 100 .
1 p 10
10 p 4
2
=
=
=
W - W ả a. C m kháng: ; Dung kháng:
R
40
đ
40 40
m
2
2
2
+
=
+
=
2 U đ m P đ =
W ở ủ ệ Đi n tr c a bóng đèn:
R
Z
Z
40
40
40 2
2 C
AN
đ
U
=
=
W ạ ổ ở ạ T ng tr đo n m ch AN:
U =
120
AN
AN
=
=
ố ỉ ủ ế S ch c a vôn k : V
= = I
I
2,12
A
oAN 2 U Z
120 2 2 120 40 2
AN
=
+ j
)
(cid:0) ố ỉ ủ ế S ch c a ampe k : A
i
I
( cos 100
o
i
ứ ườ ể ạ ộ b. Bi u th c c ệ ng đ dòng đi n có d ng: (A)
3 2 tp p
C
j
=
= -
j
= -
tan
1
AN
�
AN
Z R
4
đ
40 = - 40 p
=
j
= j
- Ta có : rad
I=
2
. 2
= A 3
oI
i
j uAN
= - j AN
= AN
3 2
p
=
- (cid:0) rad;
i
t
4
4 � � �
p� +� 3cos 100 �
=
+ j
)
(A). V y ậ
u
U
tp
AB
o
u
2
=
+
2 =
ứ ệ ệ ể ể ạ ế ữ Bi u th c hi u đi n th gi a hai đi m A, B có d ng: (V)
( cos 100 (
(
)
) 2 =
Z
R
Z
Z
+ 240
10 40
50
L
C
đ
=
�
- - W ở ủ ạ ạ ổ T ng tr c a đo n m ch AB:
U
I Z=
AB = 3.50 150
o
o
V
AB Z
Z
L
C
j
=
=
= -
j
= -
tan
AB
�
AB
R
10 40 40
3 4
đ
p
p
=
j
+
=
- - Ta có: rad
t
�
ABu
j= j i
u
AB
20
4
p p 37 = 180
20
p 37 180 p� +� 150cos 100 �
� � �
- rad; V y ậ (V)
=
=
(cid:0) ơ ồ ạ ư ệ ệ ạ ở , Bài 4 : S đ m ch đi n có d ng nh hình v , đi n tr R = 40 -
L
C
=
ầ ả ộ ụ ệ cu n thu n c m H, t đi n F. Đi n ápệ
tp
ẽ 310 p 7 ứ ủ ể
3 p 10 (V). Hãy l p bi u th c c a: ệ ạ
ậ ạ
AFu 120cos100 ộ ườ a. C ng đ dòng đi n qua m ch. ầ ệ b. Đi n áp hai đ u m ch AB. H ng d n:
1
=
=
=
ướ ẫ
70
CZ
3
=
=
=
Lw
p 100 .
30
1 Cw
LZ
p 100 .
3 p 10
10 p 7
2
2
2
=
=
=
=
+
=
+
=
W - W ả a. C m kháng: ; Dung kháng:
�
I
2,4
o
Z
R
Z
40
30
50
AF
2 L
U oAF Z
120 50
AF
j
j
= j
W ạ ổ ở ủ T ng tr c a đo n AF: A
tan
0,75
AF
AF
= AF
Z L R
30 40
p 37 = rad 180
(cid:0) ệ Góc l ch pha :
Trang 9
=
= j
j
i
= - j 0
i
j uAF
AF
= - j AF
= - AF
p 37 180
p� -� t 2,4cos 100 �
� � �
=
=
+
- Ta có: rad; V y ậ (A)
(
p 37 180 ) 2 =
�
I Z=
2,4.40 2
96 2
Z =
240
30 70
40 2
o
o
U p
- W ở ủ ạ ổ b. T ng tr c a toàn m ch: V
Z
Z
L
C
j
=
=
= -
= -� j
tan
1
AB
AB
R
4
p
=
j
= j
+
= -
- - Ta có: rad
u
�
u
j AB
i
p 41 90
30 70 40 p 41 90
4
p 37 = - 180
p� -� t 96 2 cos 100 �
� � �
- rad V y ậ (V)
=
=
(cid:0) ộ ạ ề ệ ẽ ủ ư ộ ự ả , L là đ t ầ ả c m c a cu n dây thu n c m, Bài 5 -
C
tp
50 2 cos100
ABu
ệ ở ố F, RA (cid:0) 0. Đi n áp ỉ ủ (V). Khi K đóng hay khi K m , s ch c a
ổ ộ ự ả ổ ủ ủ ộ ỉ ố c m L c a cu n dây và s ch không đ i c a ampe
ứ ủ ườ ệ ứ ậ ờ ộ ạ ng đ dòng đi n t c th i trong m ch
ướ
ố ỉ ẫ ề ế ệ ở ổ ổ ở
=
= 2
I
=
ằ ở : Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v , R = 100 410 p 3 ế ampe k không đ i. a. Tính đ t k .ế ể b. L p bi u th c c a c khi K đóng và khi K m .ở H ng d n: a. Theo đ bài, đi n áp và s ch ampe k không đ i khi K đóng hay khi K m nên t ng tr Z khi K m và khi K đóng b ng nhau
U 100 2 R
max
(
�
Z
Z
Z
2 C
L
-
Z
Z
Z
Z
2
L
C
C Z
Z
Z
=� Z L =� Z
0
100 ) 2 = C = C = - C
L
C
L
=
=
=
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (Lo i)ạ - (cid:0)
173
CZ
4
=
=
=
�
�
L
� H 1,1
Z
Z= 2
= 2.173 346
1 Cw
L
C
LZ w
p 100 .
346 p 100
1 10 p 3 ườ
W - W ; Ta có:
=
=
=
=
I
I
0,25
A
d
ố ỉ ế ằ ộ ệ ệ ụ S ch ampe k b ng c
U + 2
50 + 2
d
R
Z
2 173
100
2 C
A ng đ dòng đi n hi u d ng khi K đóng: U Z
p
ứ ườ ể ệ ộ b. Bi u th c c ng đ dòng đi n:
C
j
=
=
= -
j =�
tan
3
d
d
Z R
173 100
3
p
= j
j
- - ộ ệ Khi K đóng: Đ l ch pha : rad
= - j d
= d
j u
di
3
p
=
- ệ ầ ủ Pha ban đ u c a dòng đi n:
t
di
� � �
p
ậ V y (A).
p� +� 0,25 2 cos 100 � Z
Z
L
C
j
=
=
=
j =�
tan
3
m
m
R
3 346 173 100
3
p
= j
j
- - ộ ệ ở Khi K m : Đ l ch pha:
j u
= - j m
= - m
mi
3
- ệ ầ ủ Pha ban đ u c a dòng đi n:
Trang 10
p
=
mi
3
p� -� t 0,25 2 cos 100 �
� � �
ậ V y (A).
A
C R L B
AM và UMB là (cid:0)
ạ M N / 2
AB
0 cos 100(cid:0) t (A) , cu n dây thu n c m.Hãy vi ế
ư ộ ệ ạ ờ ầ ả ộ ứ ể t bi u th c U ướ ẽ ệ : Cho m ch đi n nh hình v : Bài 6 UAN =150V ,UMB =200V. Đ l ch pha U ệ ứ Dòng đi n t c th i trong m ch là : i=I ẫ H ng d n:
AN
C
AN
2 C
R
2 R
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có : (1) U U U U U U V 150
MB
L
MB
2 L
R
2 R
C
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (2) U U U U U U V 200
1
2
R = UL.UC (3)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) tg (cid:0) tg . 1 1 ệ Vì UAN và UMB l ch pha nhau / 2 nên hay U2
L=160V , UC = 90V ,
R
C
2
AB
L
C
2 R
R
(cid:0) ừ UU . L UU . R R V 120 T (1),(2),(3) ta có U (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) tg rad s 53,0 / ; U U U V U ( ) 139 UU L U U 7 12
AB = 139(cid:0) 2 cos(100(cid:0) t +0,53) V
v y uậ
ạ ệ ồ
ặ : Cho m ch đi n không phân nhánh g m R = 100 ạ ầ ộ (cid:0) 3 (cid:0) ế ộ ệ (F). Đ t vào 2 đ u m ch đi n m t hi u đi n th u = 100 t hi u đi n th ả t. Bi ệ ệ ệ ế ệ ệ ụ ệ ầ đi n C , cu n dây thu n c m L và t (cid:0) 2cos 100(cid:0) ế ệ ệ ộ ể ế ng đ dòng ế ứ ườ t bi u th c c ạ ệ ướ ẫ Bài 7 =104 /2(cid:0) ơ ULC = 50V ,dòng đi n nhanh pha h n hi u đi n th .Hãy tính L và vi đi n i trong m ch H ng d n:
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 200 Ta có (cid:0) = 100(cid:0) rad/s ,U = 100V, Z C (cid:0) 1 C
2 LC
R
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ệ ế ệ ầ ở ầ Hi u đi n th 2 đ u đi n tr thu n là: U U U 50 V 3
LC
L
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ộ I A Z ườ c ng đ dòng đi n và 5,0 100 U LC I U R (cid:0) R ơ ệ ệ ồ ủ ễ c biê di n trên ụ ả ế ễ ướ ụ ệ ế ượ ệ ể ệ ệ ậ i tr c hoành nghĩa là Z ượ L< ZC. Do đó
L
C
(cid:0) H L 318,0(cid:0) (cid:0) ZL =ZC 100 =100(cid:0) ZCZL =100(cid:0) suy ra Vì dòng đi n nhanh pha h n hi u đi n th ,mà trên gi n đ Frexnen,dòng đi n đ c bi u di n d tr c hoành v y hi u đi n th đ Z (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) p Z Z 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = + tg ộ ệ ữ i t p c 0,5 2 os(100 )( A ) ; v y ậ Đ l ch pha gi a u và i : R 6 6 3 Ắ Ệ TR C NGHI M:
(cid:0) ề ạ ệ ệ ạ ầ (H), C= ế (F); hi u đi n th 2 đ u m ch là ệ Câu 1: Cho m ch đi n xoay chi u có R=30 1 , L= (cid:0) 10 4(cid:0) (cid:0)7.0
A.
ườ ạ ộ ệ ng đ dòng đi n trong m ch là t (V), thì c p p u=120 2 cos100(cid:0) = + = - i t i t p 4cos(100 )( A ) p 4cos(100 )( A ) B. 4 p 4 p = = + - i t i t p 2cos(100 )( A ) p 2cos(100 )( A ) C. D. 4 4
ề
ạ
ắ ố ế
ệ
ệ
ế
ầ
(H), C=
(F), m c n i ti p hi u đi n th 2 đ u
ạ Câu 2: Cho đo n m ch xoay chi u có R=40
ạ
ộ
ườ
ạ
ấ
(cid:0) 1 , L= (cid:0)
m ch u=100
t (V), công su t và c p
A.
B.
10 4(cid:0) (cid:0)6.0 ệ ng đ dòng đi n qua m ch là: 2 cos100(cid:0) p p = = p P P 125W, i=2,5cos(100 t )( A ) 125W, i=2,5cos(100 t+ )( A ) 4 4
Trang 11
C.
C.
p p = = p p P P 100W, i=2cos(100 t )( A ) 100W, i=2cos(100 t+ )( A ) 4 4
ắ ố ế
ề
ạ
ệ
ệ
ế
ổ
,L =
(F). C thay đ i, hi u đi n th 2
Câu 3: Cho m ch xoay chi u có R, L, C m c n i ti p cho R=30
ạ
ằ
ớ
ầ đ u m ch là u=120
t (V) v i C b ng bao nhiêu thì u,i cùng pha. Tìm P khi đó
(cid:0) 1 p
A.
B.
410 p
410 p
2 cos100(cid:0) - - = = = = C C F P , 480W F P , 400W
4
4
C.
D.
410
ắ ố ế
ề
ạ
ổ ượ
ệ
(F) , L thay đ i đ
c cho hi u
Câu 4: Cho m ch xoay chi u có R, L, C m c n i ti p có R=30
, C= (cid:0)
- - = = = = C C F P , 480W F P , 400W 2.10 p 2.10 p (cid:0) (cid:0)
ệ
ế
ầ
ạ
ể
ơ
đi n th 2 đ u m ch là U=100
t (V) , đ u nhanh pha h n i góc
rad thì ZL và i khi đó là:
A.
B.
LZ
LZ
(cid:0) 2 cos100(cid:0) 6 p p = W - = W - t 100( = i ), p 2 2cos(100 )( A ) t 117,3( = i ), p cos(100 )( A ) 5 2 3
C.
C.
LZ
LZ
6 p 6 p = W = W + t 100( = i ), p 2 2cos(100 )( A ) + t 117,3( = i ), p cos(100 )( A )
Câu 5: M t m ch g m cu n dây thu n c m có c m kháng b ng 10
W 5 2 3 ộ 6 ầ ả ạ ả ằ ộ ồ 6 ớ ụ ệ ắ ố ế đi n có
4
=
+
=
C
F
i
t
A
p 2 2 cos100
)
.10
2 p
3
m c n i ti p v i t p - ệ ứ ệ ể ể đi n dung ạ . Dòng đi n qua m ch có bi u th c ệ ứ . Bi u th c hi u
p
p
=
=
+
ế ủ ệ ạ ạ ầ đi n th c a hai đ u đo n m ch là:
u
co
t
u
t
80 2
p s(100
)
p 80 2 cos(100
)
6 p
=
=
+
- A. (V) B. (V)
u
co
t
u
co
t
120 2
p s(100
)
p s(100
80 2
)
- C. (V) D. (V)
6 ồ
40
W ạ ệ ệ ố ế ệ ệ ớ
R = và đi n áp hi u d ng hai đ u cu n c m
co
s100
80
6 p 2 3 ế ộ ả ghép n i ti p v i cu n c m L. Hi u đi n th LU =40V Bi u ể
ạ ạ ờ ệ ụ ộ ả ệ ầ ở Câu 6: M ch đi n xoay chi u g m đi n tr tp ề =u
p
p
=
+
=
ầ ứ t c th i hai đ u đo n m ch ạ ứ th c i qua m ch là:
i
co
t
A
i
co
t
A
p s(100
)
p s(100
)
4
2 2
2 2
4
p
p
=
+
=
- A. B.
A
i
t
i
co
t
A
)
co 2
p s(100
2
p s(100
)
4 ố ế
4 ạ
- C. D.
=
L
H
=u
co
tp
200 2
s100
1, 4 p
410 p 2
ệ ệ ế ạ ầ ạ ở ế Câu 7: Cho m ch R, L, C n i ti p, R là bi n tr . Hi u đi n th hai đ u m ch có d ng: - = ụ ủ ấ ị (V); ể . R có giá tr bao nhiêu đ công su t tiêu th c a ; F C
ạ W W W W
20 25
R = R = ộ
80 45 ệ
R = R = ớ
W W W W B. D. ho c ặ ho c ặ (cid:0) (cid:0) ho c ặ ho c ặ ạ ạ ệ ồ ở ố ế ả m ch là 320W. R = A. 45 R = C. 25 Câu 8: M t đo n m ch đi n g m đi n tr R = 50
R = 45 R = 80 ộ ắ ầ m c n i ti p v i cu n thu n c m L = 0,5/ 2 cos(100(cid:0) t (cid:0) /4) (V). Bi u th c ứ
ể ạ ạ ề xoay chi u u = 100 ộ đi n ápệ
ộ ệ ạ ng đ dòng đi n qua đo n m ch là:
D. i = 2cos100(cid:0) t (A). ầ ặ (H). Đ t vào hai đ u đo n m ch m t ạ ủ ườ c a c A. i = 2cos(100(cid:0) t (cid:0) /2) (A). B. i = 2 2 cos(100(cid:0) t (cid:0) /4) (A). C. i = 2 2 cos100(cid:0) t (A).
Trang 12
ố ế
ệ
ệ
ầ
ạ
ạ
ầ
ắ
ặ
ổ
ồ
ở
ớ
ộ Câu 9: Khi đ t đi n áp không đ i 30V vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n m c n i ti p v i cu n
ộ ự ả
ệ
ệ
ề
ạ
ộ
ườ
ầ ả c m thu n có đ t
c m
ạ (H) thì dòng đi n trong đo n m ch là dòng đi n m t chi u có c
ộ ng đ 1 A.
1 4p
ế
ệ
ặ
ầ
ạ
ạ
ứ ủ ườ
ể
ộ
N u đ t vào hai đ u đo n m ch này đi n áp
(V) thì bi u th c c a c
ệ ng đ dòng đi n
ạ
ạ trong đo n m ch là
= p u 150 2 cos120 t
(A).
(A).
A. i
B. i
(A).
(A).
C . i
p p = = p - 5 2 cos(120 t ) p + 5cos(120 t ) 4 4 p p = = p - 5cos(120 t ) p + D. i 5 2 cos(120 t ) 4 4
ệ ụ
ệ
ạ
ệ ữ Quan h gi a các đi n áp hi u d ng ả : Dùng các công th c:ứ
i
D ng 3: ươ ng pháp gi Ph ứ Công th c tính U:
2
2
=
+
=
+ 2
U
U
)
U
U
L, UC, UR :
)
Bi
2 R
U U ( L
U U ( L
C
2 R
C U
- - t Uế =>
Bi
0 2
U = t ế u=U0 cos((cid:0) t+(cid:0) ) : Suy ra :
I
I =
ứ Công th c tính I:
Bi
0 2
C
L
t ế i=I0 cos((cid:0) t+(cid:0) ) : Suy ra:
R và R ho c Uặ
L và L ho c Uặ
C và C:
Bi
L
C
= = = = I ế t U và Z ho c Uặ U Z U R R U Z U Z
ặ ệ ộ ệ ầ ạ . Đi n áp đ t vào hai đ u m t đo n m ch R, L, C không phân nhánh.
ầ ệ ụ ạ ệ ầ ạ Đi n áp hai đ u R là ạ C là 60V. Đi n áp hi u d ng hai đ u đo n m ch là:
+ 2
ầ ạ ạ ở hai đ u đo n m ch: Ví d 1ụ ầ ả ụ 80V, hai đ u L là 120V, hai b n t A. 260V B. 140V C. 100V D. 20V Gi
+
= 2
U
U
80
= 2 (120 60)
100
)
C
2 R ệ
U U ( L ặ
iả ệ : . Đi n áp = - - (V). Đáp án C.
ầ ộ ụ ệ hi u d ng hai
2
2
2
2
=
+
=
ệ ụ ệ ầ ệ Đi n áp ầ C là 60V. Đi n áp hi u d ng hai đ u R là:
U
U
U
U
)
)
U U ( L
2 R
C
U U ( L
C
2
2
2
2
2
=
=
- - - ầ ở hai đ u R : Ta có: => ệ : . Đi n áp iả Gi Ví d 2ụ ạ ạ . Đi n áp đ t vào hai đ u m t đo n m ch R, L, C không phân nhánh. ả ụ ạ ầ đ u m ch là 100V, hai đ u L là 120V, hai b n t A. 260V B. 140V C. 80V D. 20V 2 R
U
U
U
U
)
)
100
= 2 (120 60)
80V
R
U U ( L
C
R
U U ( L
C
- - - - - - ế ố th s : = . Đáp án C.
ụ ư
L=9(V), V ch U=13(V). Hãy tìm s ch V
3 bi
ắ ố ế ố ỉ ệ ạ ở ấ ớ ầ ả ỉ C m c n i ti p . Các vôn ế ằ t r ng ẽ 1 Ch Uỉ ộ ở R=5(V), V2 ch Uỉ
V C R L
2
2
2
D. 51(V) ạ ụ ủ ệ Ví d 3:ụ Cho m ch nh hình v , đi n tr R, cu n dây thu n c m L và t ế k có đi n tr r t l n , V ạ m ch có tính dung kháng? A. 12(V) B. 21(V) C. 15 (V) Gi ứ ổ : áp d ng công th c t ng quát c a m ch iả
ñ
L
C
1
2
2
2
2
2
2
L U
C
ñ
L
C
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ế U U U N i ti p R, L, C ta có: U ( ) V V 3 V 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố 13 15 U (cid:0) ( ) Hay : ;Hay thay s ta có: U U U U ( )
Trang 13
2
C U
L
L
C
L
C
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) U (cid:0) ươ ươ ạ U U U U ( ) 144 12 T ng đ ng: . Vì m ch có tính dung kháng nên
L
C
C
L
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) U U U U V 12 12 9 12 (21 ) ứ ể ệ ấ Hay trong bi u th c trên ta l y nghi m
ế 3. Đáp án B.
Ắ
ộ ầ ệ ụ ệ
ầ ệ ệ Đi n áp ả ạ hi u d ng C là 60V. M ch đi n có tính c m kháng.Tính đ hai i nệ
ạ . Đi n áp đ t vào hai đ u m t đo n m ch R, L, C không phân nhánh. ạ ệ ụ ầ
ọ ệ ạ
ộ ệ ụ ở ượ ề ầ ầ ượ ầ ả ầ 2 đ u R, L, C l n l ạ ườ i ta đo đ ạ ặt vào 2 đ u đo n m ch 1 đi n R = 30V; UL = t là U
AB
ệ ệ ụ ầ ở ố ỉ UC chính là s ch vôn k V Ệ TR C NGHI M: ạ ặ Câu 1 ả ụ ầ đ u m ch là 100V, hai đ u R là 80V , hai b n t áp hi u d ng hai đ u L: A. 200V B. 20V C. 80V D. 120V ắ ố ế . Cho đ an m ch RLC m c n i ti p, cu n dây thu n c m. Đ Câu 2 ệ áp xoay chi u, ng c các đi n áp hi u d ng 80V; UC = 40V Đi n áp hi u d ng U :
D. 150V. A. 30V
B. 40V ạ ầ ả ố ế ạ ộ ồ ở ộ ụ C , ạ ạ 2 đ u đo n m ch là C. 50V Câu 3: Cho m t đo n m ch xoay chi u n i ti p g m đi n tr R, cu n dây thu n c m L và t
ề = ệ ầ ạ ệ ụ ệ ạ ặ đ t vào hai đ u đo n m ch đi n áp , lúc đó ZL= 2ZC và đi n áp hi u d ng u
50 2 cos(100 ệ ụ ệ t Vp ) ầ ở ệ ộ ệ hai đ u đi n tr là U
ẽ ớ
ư
ạ
ễ
ộ
AB = 300(V), UNB = 140(V), dòng đi n i tr pha so v i u
ớ AB m t góc
ầ ả
ế
ộ
ỉ
(cid:0) ầ R = 30V . Đi n áp hi u d ng hai đ u cu n dây là: A. 30V B. 80V C. 60V D. 40V ệ
ị = 0,8), cu n dây thu n c m. Vôn k V ch giá tr :
C
R
L
N
B
A
A. 100(V) B. 200(V) C. 300(V) D. 400(V)
V
R
L
C
ọ
ư
ệ
ề
ẽ
ạ
A
M
N
B
ệ
đúng. Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v (Hình 5). AM = 16V, UMN = 20V, UNB = 8V. Đi n áp
ệ c các đi n áp U
Hình 5
ạ
Câu 4: Cho m ch đi n nh hình v v i U ệ (cos(cid:0)
A. 44V B . 20V
ườ
ượ
C. 28V ệ
ọ
ẽ
i ta đo đ
ệ c các đi n áp U
AN
đúng. Cho mach đi n xoay chi u nh hình v (Hình 6). Ng
D. 16V ề ư ầ ượ
ệ
t là:
AM, UMN, UNB l n l
R
L
C
M
N
B
A
Hình 6
Câu 5: Ch n câu ượ ườ i ta đo đ Ng ạ ầ ữ gi a hai đ u đo n m ch AB là:
ụ ệ ắ ố ế ặ ạ ề ệ ở ộ đi n m c n i ti p. Đ t vào
ệ ạ ạ ộ t) V. Măc các Vôn k l n l
và dòng đi n t c th i qua m ch
ệ ứ ế ầ ượ ờ t vào ạ ầ ụ ạ ụ ỉ ứ ự 1 ,V2 , V3 . Bi
V ầ ạ ạ
ệ 2 là :
Câu 6: Ch n câu =UAB = 20V; UMB = 12V. Đi n áp U A. UAM = 12V; UMN = 32V; UNB =16V B. UAM = 12V; UMN = 16V; UNB =32V C. UAM = 16V; UMN = 24V; UNB =12V D. UAM = 16V; UMN = 12V; UNB =24V ầ ả ồ ạ Câu 7: Đo n m ch xoay chi u g m đi n tr , cu n dây thu n c m và t 2 cos (100(cid:0) hai đ u đo n m ch m t đi n áp có d ng u = 400 t Vế 1 và V3 ch 200V các d ng c trên theo th t cùng pha so v i ớ đi n áp hai đ u đo n m ch trên : ố ỉ ủ 1/ S ch c a V A/ 400V B/ 400 2 V C/ 200 2 V D/ 200V 2/ Bi u th c u A/ 400 cos(100(cid:0)
ể ứ 2 là : p p B/ 400 cos(100(cid:0) )V. )V. t + t 4 4 p C/ 400 cos(100(cid:0) t)V. t + )V D/ 200 2 cos(100(cid:0) 2
ể ứ 3 là : p p 3/ Bi u th c u A/ 200 cos (100(cid:0) t )V. t )V. B/ 200 2 cos (100(cid:0) 2 2 p C/ 200 cos(100(cid:0) t )V. t + )V D/ 200 2 cos (100(cid:0) 2
Trang 14
ồ ầ ạ ạ ệ ụ ệ ặ
V2
100
ạ ệ ế ệ ệ ụ
ố ỉ ệ ộ ả ầ ố ế ả ầ ở đi n C n i ti p , đ t vào 2 ầ ạ ệ , Vôn k nhi t đo đi n áp các đo n: 2 đ u R là 100V ; ầ ữ ắ C là 60V thì s ch vôn k khi m c gi a 2 đ u cu n c m thu n L là
ị ệ ụ ệ ề ệ ạ ộ
ặ ệ ề ằ ằ ố ế R, L, và C đ u b ng nhau và b ng 20V . Khi t ụ ị ố ắ b n i t
ệ ụ ầ
D. 10V Câu 8: Cho đo n m ch đi n g m đi n tr thu n R , c m thu n L ,t ạ ầ đ u đo n m ch đi n áp hi u d ng ế ầ ụ 2 Đ u t A. 40V B. 120V C. 160V D. 80V ầ Câu 9: Đ t vào hai đ u m ch đi n RLC n i ti p m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không ầ ử ệ ụ ổ đ i thì đi n áp hi u d ng trên các ph n t t ở ằ ệ ịệ thì đ n áp hi u d ng hai đ u đi n tr b ng: B. 10 2 V C. 20V A. 30 2 V
ạ
ụ
ấ
D ng 4: Công su t tiêu th 1.M ch RLC không phân nhánh:
ạ
2 RU 2 Z
(cid:0) ụ ủ ề ệ ấ ạ + Công su t tiêu th c a m ch đi n xoay chi u: P = UIcos hay P = I2R = .
(cid:0) ệ ố ấ + H s công su t: cos = .
(cid:0) ủ ệ ố R Z ấ + Ý nghĩa c a h s công su t cos (cid:0) (cid:0) ườ ạ ạ ộ ỉ ưở ệ Tr ợ ng h p cos ứ = 1 t c là ặ = 0: m ch ch có R, ho c m ch RLC có c ng h ng đi n
(ZL = ZC) thì: P = Pmax = UI = . U 2 R (cid:0) (cid:0) (cid:0) ườ ả ặ ạ ỉ Tr ợ ng h p cos ứ = 0 t c là = (cid:0) : M ch ch có L, ho c C, ho c ặ có c L và C mà không có 2
R
(cid:0) ể thì: P = Pmin = 0. ườ ằ ụ ệ ả ợ b ng cách th ng m c thêm t đi n thích h p sao cho c m kháng và dung (cid:0) ạ ể ủ ỉ ằ +Đ nâng cao cos ấ
(cid:0) ấ 1. ườ ệ ệ ằ ộ ắ (cid:0) kháng c a m ch x p x b ng nhau đ cos ể ả đ gi m c ả ng đ dòng đi n nh m gi m hao phí đi n năng trên
ng dây t
ả ổ ể
L và ZC không thay đ i nên s thay đ i c a R
ệ ữ ổ ủ ự ổ không
ố không đ i thì m i liên h gi a Z ưở ệ ượ
max ổ ộ ng c ng h
2
2
C L R A B ng ụ ự ạ ủ ọ ạ ấ ệ ố +Nâng cao h s công su t cos ệ ườ đ i đi n. a.R thay đ i đ P =P + Khi L,C,(cid:0) gây ra hi n t + Tìm công su t tiêu th c c đ i c a đ an m ch: 2
2
2
C
L
P
L
c
(cid:0) Ta có P=RI2= R = , U Z ) ( (cid:0) (cid:0) (cid:0) U Z R Z ( ) R
P
L
C
max
max thì (
P
(cid:0) Z Z R 2) ( (cid:0) ạ ể ị Do U=Const nên đ P=P ) đ t giá tr min R
LZC)2 ta đ
max
ấ ẳ ụ ứ Z R ố ươ ng R và (Z Áp d ng b t d ng th c Cosi cho 2 s d c:ượ
2)
2)
L
C
L
C
L
C
O R
R
1 R
M
R 2
(cid:0) (cid:0) Z ( Z ( (cid:0) (cid:0) Z (cid:0) Z 2 = R 2 R . Z R Z R
2)
L
C
L
C
2
(cid:0) Z ( (cid:0) Z (cid:0) Z 2 ủ ấ ẳ ứ ả ấ V y (ậ ) min là lúc đó d u “=” c a b t đ ng th c x y ra nên ta có R Z R
C
L
C
L
C
U Z- và I = Imax= . => P= Pmax = Z R= L (cid:0) Z Z 2 2 U Z- Z
Trang 15
410.2 (cid:0)
Lúc đó: cos(cid:0) = ; tan (cid:0) = 1 2 2 (cid:0) C L R ư ạ ế ẽ Bi t L = H, C = Ví d 1:ụ ệ Cho m ch đi n nh hình v . F , A B 1 (cid:0)
ể ấ ả ằ ớ t trên R là l n nh t? ấ Tính công su t ấ
uAB = 200cos100(cid:0) t(V). R b ng bao nhiêu đ công su t to nhi ệ đó. A.50 (cid:0) C.50 (cid:0) B.100 (cid:0) ;200W ;100W D.100 (cid:0) ;100W
2
2
; ZC = = 50 (cid:0) ; Gi i:ả Ta có :ZL = (cid:0) L = 100 (cid:0) U = 100 2 V ;200W 1 C(cid:0)
2 R =
2
2
L
C
2 RU Z (
L Z
C
2)
L
C
max khi
2
(cid:0) ấ ệ Công su t nhi t trên R : P = I = U Z ( ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R ) R Z R (cid:0) Z ( (cid:0) ấ ẳ ứ Theo b t đ ng th c Cosi : P hay R =(cid:0) ZL ZC (cid:0) = 50 (cid:0) R Z R
=> Pmax = = 200W Ch n Aọ R U 2
=
=
P
2 I R
'
ổ ể b.R thay đ i đ P = P’ (P’
2
2
2
+
+
�
2 P R U R P Z
Z
'(
'
= 2 )
0 (*)
R
Z
max): 2 U R . Z (
)
L
C
L
C
Ta có: - - -
310 6p
ả ươ ệ ậ Gi i ph ng trình b c 2 (*) tìm R. có 2 nghi m: - C L R B ư ạ ế ẽ Bi t L = H, C = A F , +Ví d 2:ụ ệ Cho m ch đi n nh hình v : 1 (cid:0)
ấ ả
2
=
=
+
uAB = 200cos100(cid:0) t(V). R ph i có giá tr b ng bao nhiêu đ công su t to nhi ệ D.10 (cid:0) A.30 (cid:0) ể C.100 (cid:0) ị ằ hay 160/3 (cid:0) hay 160/3 (cid:0) hay160/3 (cid:0) t trên R là 240W? hay 160/3 (cid:0)
�
P
2 I R
2 P R U R P Z
Z
'
'(
'
= 2 )
0
L
C
2
2
+
R
Z
)
L
C
- - Ta có: - ả B.50(cid:0) 2 RU Z (
2 –(100 2 )2.R +240.1600 = 0. Gi
(cid:0) ậ ả ậ Ta có PT b c 2: 240R i PT b c 2 => R = 30 hay 160/3 (cid:0)
2
ạ ầ ả ệ ầ ộ ở Cu n dây không thu n c m có đi n tr thu n r ) 2. M ch RLrC không phân nhánh:(
+ (cid:0) ụ ủ ả ọ ề ấ ạ + Công su t tiêu th c a c đ an m ch xoay chi u: P = UIcos hay P = I2 (R+r)= . U ( R r ) 2 Z
+
(cid:0) ấ ủ ả ọ ệ ố ạ . + H s công su t c a c đ an m ch : cos =
2 (R+r)
2 (Z Z )
R = I2.R=
+ Công su t tiêu th trên đi n tr R: P ụ
C
L
ệ ấ ở ớ V i Z = + R r Z 2 U .R 2 Z
2 .r =
2 U .r 2 Z
ấ ộ + Công su t tiêu th c a cu n dây: Pr = I ụ ủ
d =
2
d
2 L
(cid:0) ấ ủ ọ ệ ố ứ ạ ộ + H s công su t c a đ an m ch ch a cu n dây : cos = r Z+ r
ụ ự ạ ủ ả ọ ạ r Z có L,r,C,(cid:0) không đ i . ổ
ệ ữ ổ ự L và ZC không thay đ i nên s ấ ổ ể max: Khi L,C,(cid:0)
C
L,r
R
A
B
ệ ượ a.Công su t tiêu th c c đ i c a c đ an m ch: ố không đ i thì m i liên h gi a Z + R thay đ i đ P ưở ổ ủ thay đ i c a R không gây ra hi n t ng ổ ộ ng c ng h 2
L
2 Z ) c
Ta có P=(R+r)I2= (R+r) U + - + 2 ( R r ) ( Z
Trang 16
2
max => (
2 Z ) L C + R r
2 Z ) L C + ( R r )
Z
Z-
- ( Z - + + P = ể , đ P=P ) min thì : U ( Z R r + + ( R r )
L
C
2
(R+r) = Hay: R =/ZLZC/ r
L
C
U ụ ự ạ ấ Công su t tiêu th c c đ i trên (R+r): Pmax = (cid:0) Z Z 2
2
2
ụ ự ạ ấ b.Công su t tiêu th c c đ i trên R:
2
2
L
L
2 Z ) c
L
2
2
L
L
2
U - U + r X 2 ( Z r Ta có PR= RI2 = R = + U + - r 2 + 2 ( R r ) ( Z + 2 Z ) C R = � � � � +� R � 2 - ( Z r + ả ạ ị Đ Pể R:PRmax ta ph i có X = ( ) đ t giá tr min R + 2 Z ) C R - ( Z r - => R= ( Z r => R= + 2 Z ) C + 2 Z ) C R
0 .
2
L
2 Z ) C
ư ệ ằ Lúc đó PRmax= L u ý: có khi kí hi u r thay b ng R U + + - r r ( Z 2 2
(cid:0)r (15 (cid:0) ) ề ệ ạ ạ ộ , đ t ộ ự c.Ví d 3ụ ở : Cho đo n m ch xoay chi u không phân nhánh, cu n dây có đi n tr
(cid:0) ộ ư ế ệ ế ệ ắ ầ ạ ở L H ( ) c m ả ẽ Và m t bi n tr R m c nh hình v . Hi u đi n th hai đ u m ch là : r, L R (cid:0) U .80 (cid:0) 100 ) .
1 (cid:0) 5 cos( ị Vt )(. ể ị ự ạ ạ ở ệ ế ấ ỏ ạ t trên toàn m ch đ t giá tr c c đ i
ấ ỏ ể ệ ạ ị ị ị ự ạ ở ạ ế t trên bi n tr đ t giá tr c c đ i là?
2
2
2
2
2
L
2
iả : r= 15(cid:0) ấ ỏ ạ ạ ầ ử ế ( Chú ý: m ch lúc này có 2 ph n t R, r và khuy t C ) : ạ ủ 1. Khi ta d ch chuy n con ch y c a bi n tr công su t t a nhi là? A. P=80(W) B. P=200(W) C. P=240(W) D. P=50(W) 2. Khi ta d ch chuy n v trí con ch y công su t t a nhi A. P=25(W) B. P=32(W) C. P=80(W) D. P=40(W) ; ZL =20 (cid:0) Bài gi 1. Công su t t a nhiêt trên toàn m ch là: 2 2 U (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) IP Rr Rr Rr .( ) .( ) .( ) (cid:0) (cid:0) U Z Rr Z U 2 ) (( ( ) (cid:0) (cid:0) Rr ( ) (cid:0) Z L Rr
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ử ố ẫ ố ấ ổ ớ Do t ấ s là U không đ i nên P l n nh t khi m u s bé nh t.Nghĩa là : bé nh t. ấ y Rr (cid:0) Z L Rr
L
L
L
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ẳ ụ ứ ố . Áp d ng b t đ ng th c côsi cho hai s không âm ta có : Rr Z y Rr (.2 ). .2 (cid:0) (cid:0) Z L Rr Z L Rr (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ằ ả ZRr ZR r 20 15 (5 ) D u b ng x y ra khi a=b =>
W
(80
)
P max
2
40( 15(2
)2 )5
U Rr
)
(2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ự ạ Công su t c c đ i : Ch n Aọ (cid:0) (cid:0)
ứ ổ ề ế ả ạ Kinh nghi mệ ấ : Sau này n u m ch có nhi u R thì ta dùng công th c t ng quát khi kh o sát công su t
n
L
C
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R R Z Z ... ư ạ ư ế ế toàn m ch nh sau : ( N u khuy t L hay C thì không đ a vào) R 1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
L
L
L
ệ ở 2. Công su t t a nhi t trên bi n tr R là : ấ ỏ 2 ế 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R R RIP . . . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) U Z Rr Z Rr Z r Z U 2 ) (( ( ) ( .2
U 2 ) R U RRr R
Trang 17
2
2
2 L )
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) RRr r Z .2 ( (cid:0) ư ế ặ ượ ứ ể Đ n đây ta nên làm nh sau : Đ t Sau đó chia cho R thì đ c bi u th c y R
L
(cid:0) r (cid:0) (cid:0) (cid:0) ư ứ ể ạ ậ ậ ấ ớ nh sau : . Trong bi u th c này ta l ấ i l p lu n P l n nh t khi y bé nh t Hay : y Rr 2 Z R
2
2
2
ứ ể ố Dùng BĐT Côsi cho hai s không âm trong bi u th c y ta có :
L
L
L
2
(cid:0) r (cid:0) (cid:0) (cid:0) ằ ả ấ . D u b ng x y ra khi Z R 2 . .2 ZR . R
2
2
2
2
2
2 L
2 L
2 L
2
Z R + r Z = + = + = R r Z => => = =25(cid:0) => R r Z R 15 20+ R
2
L
2 Z ) C
ế ố Ta có PRmax= th s ta có: PRmax = 40W Ch n Dọ U + + - r r ( Z 2 2
0 = 15 (cid:0)
ắ ố ế ở ế ệ ệ ầ ộ ớ ở ộ ở và đ tộ ự +Ví d 4:ụ M t đi n tr bi n tr R m c n i ti p v i cu n dây có đi n tr thu n R
AB= 40 2 cos100(cid:0) t (V). Công
ư ế ệ ạ ầ ạ ẽ Bi ả c m L = H nh hình v . t đi n áp hai đ u đo n m ch là u
ị ự ạ ể ị
R
L,R 0
B
ế ị ủ ả ở ạ ủ t trên bi n tr có th đ t giá tr c c đ i là bao nhiêu khi ta d ch chuy n con ch y c a ấ ự ạ
ả 1 (cid:0)5 ể ạ ệ ở su t to nhi ế ở bi n tr ? Tính giá tr c a bi n tr lúc đó và Công su t c c đ i đó? A L = (cid:0) L = 20 (cid:0) ; U = 40 V ấ ế i: ả C m kháng : Z Gi
2 R =
2
2
2
2 RU 2
2
2 RU R
LZ
LZ
0
2
ả ệ ấ Công su t to nhi t trên R :P = I = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R ( ) 2 RR 0 RR 0
2
2
2
2
L
0 là m t s không đ i.
L
0
0
2
2
2
2
U (cid:0) Z R 0 (cid:0) (cid:0) ả ộ ố ổ P = . Đ Pể max thì ph i min. Vì 2R R R Z (cid:0) (cid:0) R 2R R R
L
L
2
2
2
(cid:0) (cid:0) Z Z R 0 R 0 (cid:0) (cid:0) ấ ẳ ứ ấ ỏ Theo b t đ ng th c Cosi thì nh nh t khi hay R R R R
LZ
0
R = = 25 (cid:0) và Pmax = =20W R (cid:0) (cid:0) ) (2 U RR 0
i bài toán này :
C là các đ i l
0 , ZL ho c Zặ ứ
ạ ượ ổ ng không đ i
ả ng U, R ấ ẳ ọ * Chú ý khi gi ạ ượ Các đ i l ầ ụ Khi áp d ng b t đ ng th c Cosi c n ch n A và B sao cho A.B = const.
ệ
ậ
ắ 3.Bài t p tr c nghi m:
(cid:0)
V
10
2
cos(
(cid:0) 100
t .
)(
)
U AB
4
(cid:0) (cid:0) ệ ệ ầ ạ ạ ườ và c ng Câu 1: Cho hi u đi n thê hai đ u đo n m ch là :
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ạ ụ ủ ạ ấ ạ i 23 cos( (cid:0) 100 t . )( A ) ộ đ dòng đi n qua m ch : . Tính công su t tiêu th c a đo n m ch? 12
A. P=180(W) B. P=120(W) C. P=100(W) D. P=50(W)
0 2
0 2
I U 23 120 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ I U Bài gi iả : Ta có : . M t khác : (3 A ) 120 V ( ) 2 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) pha t t ) Upha ( ) i )( (cid:0) 100 (cid:0) 100( cos cos( ) V y ậ 12 3 4 3 1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ụ ủ ấ ạ ạ IUP .. cos 120 .3. 180 W ( ) Suy ra công su t tiêu th c a đo n m ch là : Ch n Aọ 1 2
Trang 18
L
H
(
)
U
260
.2
cos(
(cid:0) 100
t ).
1 (cid:0)
(cid:0) ề ệ ạ ạ ở ộ ầ ả ), cu n dây thu n c m Câu 2: Cho đo n m ch xoay chi u không phân nhánh. Đi n tr R=50( (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ầ ạ ạ ấ và t ụ . Đi n áp hai đ u m ch: . Công su t toàn m ch: C F ( ) 10 3 (cid:0) 22
2
2
A. P=180(W) B. P=200(W) C. P=100(W) D. P=50(W)
CZ
LZ
AB
L
C
2
AB
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 220 (cid:0) ( ) 100 (cid:0) ( ) Bài gi i:ả ; ; . Z R Z Z ( ) 130 ( )
2 .)
2 50.)
AB
p
=
u
c
200 2 os 100 t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) RIP R . 200 W ( ) ( ( ậ ạ ấ V y công su t toàn m ch: Ch n Bọ U Z 260 130
3
p� � �
� V � �
=
ệ hai đ uầ đoạn m chạ R, L, C m cắ n iố ti pế là ộ , cư ng đ ờ Câu 3: Đi n áp
i
2 cos100 (
t Ap )
ấ ạ h cụ ủa đo n ạ m ch bạ ằng ệ dòng đi n qua đo n ạ m ch là Công su t tiêu t
A. 200W. B. 100W. (cid:0) (cid:0) (cid:0) ư ề ẽ ạ ạ ặ ế H L ) ( ầ . Đ t vào hai đ u t : ; Câu 4: Cho đo Cn m ch xoay chi u nh hình v : bi F C ( ) C. 143W. D. 141W. `1 (cid:0) 10 3 (cid:0) 4
(cid:0) ệ ệ ế ạ ạ ộ ấ ạ đo n m ch m t hi u đi n th : . Công su t trên toàn m ch là : P=45(W). 75 .2 cos( (cid:0) 100 t ). U AB
2
2
2
2
(cid:0)R (cid:0)R (60 (cid:0) ) (80 (cid:0) ) Tính giá tr R? ) A. C. D. Câu A ho c Cặ (cid:0) (cid:0) (40 (cid:0) ) B. 100 (cid:0) ( ) Bài gi ; (cid:0)R CZ ị (45 (cid:0) iả : LZ C L R B A (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ạ RIP I . )1( Công su t toàn m ch : P R
AB
AB
L
C
2
2
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ ươ M t khác Bình ph ế ng hai v ta có : U I R Z Z ZI . (. ) ( )
AB
AB
U
R
Z
Z
(
(
2 ))
L
C
L
C
P R
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) U I R Z Z .( ( ) )2)( Thay (1) vào (2) ta có : (3)
2 ))40
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ố R 75 ( 100( Thay s vào (3) suy ra: Hay: R2 125R+ 3600 = 0
2
1 = 45(cid:0)
2 = 80(cid:0)
= W (cid:0) 45 R 45 - R + R (cid:0) 125 = (cid:0) 3600 0 V y Rậ Ho c Rặ Ch n Cọ = W (cid:0) 80 R 1 R 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0)r 100 V ( ) (20 (cid:0) ) ạ ệ ư ề ẽ ấ ); ; U ñ .Công su t tiêu r, L R ụ ủ ạ A B Câu 5: Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v . R=50( ạ th c a đo n m ch là A. P=180(W) B. P=240(W) C. P=280(W) D. P=50(W)
R U
r
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bài gi .(2 rRIP ) rIRII .( ). UI ( ) i:ả Ta có :
(cid:0) (cid:0) (cid:0) I V i: ớ =>P = I2(R+r) = 22(50+20) =280W Ch n Cọ (2 A ) U ñ R
ắ ố ế ở ụ ệ ề ế ệ ạ ộ 100 50 ạ đi n có đi n dung Câu 6: Cho đo n m ch xoay chi u R, C m c n i ti p. R là m t bi n tr , t (cid:0) (cid:0) ề ổ ệ ấ ặ ầ ạ ạ ộ ổ ị . Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u n đ nh U . Thay đ i R ta th y C F ( ) 10 4 (cid:0)
1.RR
2
1
2
4
ấ ủ ệ ạ 1 và R=R2 thì công su t c a m ch đi n b ng nhau. Tính tích ?
1
2
2
1
2
1
2
1
(cid:0)RR . 10 C. D. A. B. 10 (cid:0)RR . 10 ằ (cid:0)RR . 10
4
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (100 ) (cid:0) Z C i:ả Ta có: Bài gi Ch n Dọ ị ủ ớ v i hai giá tr c a R là: R=R (cid:0)RR . 1 (cid:0) C . (cid:0) 100 1 10 (cid:0)
2 RI . 1
2
2
2
C
1
U (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . )1( ụ ủ ạ ấ Khi R=R1 thì công su t tiêu th c a m ch : P 1 R 1 R 1 (cid:0) U Z R Z ( )
Trang 19
2
2
2 RI .
2
2
2
2
2
2
C
2
2
2
U (cid:0) (cid:0) (cid:0) R R . . )2( ụ ủ ạ ấ Khi R=R2 thì công su t tiêu th c a m ch : P 2 (cid:0) U Z R Z ( )
4
2 CZ
2
2
2
2
2
2
C
C
1
2
U U (cid:0) (cid:0) (cid:0) R . . Theo bài ra: Suy ra : (1)=(2) Hay: Hay: 10 R 1 P (cid:0) 1 P 2 RR . 1 (cid:0) (cid:0) R Z R Z ( ( )
(cid:0) U cos( 100 (cid:0) 100 Vt )(. ) ạ ắ ố ế ầ ả ộ . Bi ế ườ t c ng
ệ ạ ệ ạ ầ ớ 2 (A), và l ch pha so v i đi n áp hai đ u m ch
0. Tính công su t tiêu th c a m ch ?
ạ ấ
Câu 7: Cho m ch R, L, C m c n i ti p, cu n dây thu n c m. ị ệ ụ ệ ộ đ dòng đi n trong m ch có giá tr hi u d ng là ụ ủ ộ m t góc 36,8 A. P=80(W) B. P=200(W) C. P=240(W) D. P=50(W)
0 )8,36
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ Bài gi W ấ iả : Công su t toàn m ch : IUP .. cos 50 ..2.2 cos( (80 )
ệ
ề
ặ
ộ
ầ
ạ
ắ
ộ
ạ vào hai đ u m t đo n m ch RLC m c
Câu 8: Đ t m t đi n áp xoay chi u
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) u t V 200 2 cos( (cid:0) 100 )( ) 6
ườ
ệ
ạ
ộ
ụ
ấ
ạ
ố ế n i ti p thì c
ng đ dòng đi n trong m ch là
. Công su t tiêu th trong m ch là
i
t
22
cos(
(cid:0) 100
)(
A )
6
(cid:0) (cid:0)
ượ
ệ
ệ
ệ
ầ
ắ
ạ
ộ
ở
c m c vào đi n áp
đ
A. P = 400W B. P = 400 3 W C. P = 200W D. P = 200 3 W ề Câu 9: M t m ch đi n xoay chi u RLC có đi n tr thu n R = 110
W
ấ ủ
ệ ố
ụ ằ
ạ
ấ
ớ
(V). Khi h s công su t c a m ch l n nh t thì công su t
ấ tiêu th b ng
A. 115W. B. 220W. C. 880W. D. 440W. Ω ồ
ộ ụ ệ
ệ
ề
ạ
ạ
ộ
ộ
đi n có dung kháng Z
Câu 10: M t đo n m ch đi n xoay chi u g m m t t
ệ
ề
ể
ặ
ầ
ạ
ạ
ộ
ứ
ộ ắ C = 200 và m t cu n dây m c 2 cos(100 t +π
ố ế n i ti p. Khi đ t vào hai đ u đo n m ch trên m t đi n áp xoay chi u có bi u th c u = 120 p
p = + u t p c 220 2 os(100 ) 2
ị ệ ụ
ữ
ệ
ấ
ầ
ộ
ớ
ặ
ớ
)V thì th y đi n áp gi a hai đ u cu n dây có giá tr hi u d ng là 120V và s m pha
ệ so v i đi n áp đ t
p
ụ ủ
ấ
ộ
2
C. 120W. D. 144W.
B. 240W. =
3 ạ vào m ch. Công su t tiêu th c a cu n dây là A. 72 W.
ệ
ầ
ạ
ạ
ớ
vào hai đ u đo n m ch RLC không phân nhánh v i C, R có
ặ Câu 11: Đ t đi n áp
ổ
ệ ụ ở
ệ
ầ ử
ầ
ỗ
ư
ộ ớ đ l n không đ i và
. Khi đó đi n áp hi u d ng
hai đ u m i ph n t
ộ ớ R, L, C có đ l n nh nhau.
p u 100 2 cos100 t (V)
ạ
ạ
ụ ủ ấ Công su t tiêu th c a đo n m ch là B. 100W A. 50W
C. 200W
D. 350W
ệ
ề
ặ
ầ
ạ
ạ
ầ
ồ
ộ
Câu 12: Đ t đi n áp xoay chi u u=120
2 cos(100(cid:0) t+(cid:0) /3)(V) vào hai đ u đo n m ch g m cu n dây thu n
ộ ụ ệ
ộ
ở
ế
ệ ụ
ệ
ộ
ệ ả c m L,m t đi n tr R và m t t
đi n có C=
(cid:0) F m c n i ti p.Bi ắ ố ế
t đi n áp hi u d ng trên cu n dây L và
L 2 H= p
ụ
ấ
ạ
ạ
ằ
ụ ệ
ằ
ằ
đi n C b ng nhau và b ng m t n a trên R. Công su t tiêu th trên đo n m ch đó b ng:
ộ ử trên t A.720W B.360W
C.240W
D. 360W
ộ ự ả
ế
ạ
ạ
ồ
ở
ộ
ụ ệ
103 (cid:0)2
c m
và t
đi n có
Câu 13
ọ . Ch n câu
đúng. Cho đo n m ch g m bi n tr R, cu n dây có đ t
4
L = H 3 10π
ố ế
ệ
ầ
ạ
ạ
ắ
ề
ỉ
ệ
m c n i ti p. Đi n áp hai đ u đo n m ch
. Đi u ch nh
đi n dung
ụ
ạ
ạ
ấ
ị
ế
ầ ượ t
ạ 1 thì công su t tiêu th trên đo n m ch đ t giá tr c c đ i P
ị ự ạ max. V y Rậ
1, Pmax l n l
π u = 120 2 cos 100 t (V) . C = F 2.10 π
ế ở bi n tr R đ n giá tr R có giá tr :ị R
A.
B.
1
1
= = W W 20 , P 360W R 80 , P 90W
=
R 80 , P
180W
C.
D.
1
1
= W W R 20 , P 720W = max = max = max = max
Trang 20
ệ
ề
ạ
ồ
ộ
ụ ệ
,
và t
đi n có
0 = 50 W
Câu 14
ọ . Ch n câu
đúng. Cho m ch đi n xoay chi u g m cu n dây có R
L = H 4 10π
ệ
ầ
ở
ố ế
ồ ặ
ắ
ầ
ạ
ạ
ệ
và đi n tr thu n R = 30
m c n i ti p nhau, r i đ t vào hai đ u đo n m ch có
đi n dung
=
- 4 10 W F C = p
ệ
ụ
ệ
ấ
ạ
ạ
ở
đi n áp xoay chi u
. Công su t tiêu th trên đo n m ch và trên đi n tr R l n l
ầ ượ t
ề u 100 2.cos100 t (V)
p
ư
ẽ
ạ
ạ
ộ
ầ ả
, cu n dây thu n c m có đ
ộ
là: A. P=28,8W; PR=10,8W B.P=80W; PR=30W C. P=160W; PR=30W D.P=57,6W; PR=31,6W đúng. Cho đo n m ch RLC nh hình v (Hình 3.15). R=100 Câu 15
ọ . Ch n câu
R
L
C
ự ả
ụ ệ
ứ
ệ
ể
ệ
t
c m
và t
ứ đi n có đi n dung C. Bi u th c đi n áp t c
W
A
M
N
B
2 L = H π
ữ
ờ
ể th i gi a hai đi m A và N là:
. Công su tấ
Hình 3.15
ạ
AN ạ
ệ tiêu th c a dòng đi n trong đo n m ch là:
ụ ủ A. 100W
B. 50W
C. 40W
D. 79W
π = 200cos100 t (V) u
ầ
ộ
ộ
ả
ả ầ
ở ạ ộ ệ
ệ ắ
ộ ở r và đ t
D ng 5ạ Khi m c cu n dây có đi n tr 1. Xét cu n dây không c m thu n (L,r): ư ạ m ch đi n xoay chi u, ta xem cu n dây nh đo n m ch r n i ti p v i L có gi n đ vect ẽ ướ v d
ố ế ề ạ ạ ả ộ ớ
2
2
2
ệ i:
2 L
cd
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ổ Trong đó: ZL = L.w ở ộ +T ng tr cu n dây: Z Z r r (cid:0) ( L )
: Cu n dây không c m thu n có đi n tr ho t đ ng (cu n r, L): ộ ự ả ộ c m L vào ư ơ ồ nh hình uuur Ud
uuur U L
d
L
. j ệ ầ ộ ệ ộ ộ ơ ườ +Đi n áp hai đ u cu n dây ng đ dòng đi n m t góc
j
d
r
0
= tan ượ ứ j = d Đ c tính theo công th c: Lanh pha h n c U 0 U Z L r
ur I
uur Ur
d
d
ị ệ ụ ủ ườ ộ ộ ệ ứ +Biên đ , giá tr hi u d ng c a c
0
d
d
2 L
2 L
= = = = I I và ; U d + 2 U 0 Z ệ ng đ dòng đi n và đi n áp theo các công th c: U Z U d 0 + 2 Z r r Z
d.I.cosj
d = I.r2 Hay Pr =
2 U .r 2 Z
ấ ộ ụ ủ +Công su t tiêu th c a cu n dây: P = U
d=
2
d
L
= j ệ ố ộ ấ ủ + H s công su t c a cu n dây : cos r 2 + r Z Z r
2
2
2
ậ ế ệ ầ ộ ở +Cách nh n bi t cu n dây có đi n tr thu n r:
R
Z
U
U
(
)
U (
)
L Z
C
2 R
L
C
d (cid:0) UL ho c Zặ
d (cid:0) ZL ho c Pặ
d (cid:0)
d (cid:0)
L,r
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế Xét toàn m chạ , n u: Z ; U (cid:0) ặ ho c P I2R;ho c cos ặ (cid:0) R Z (cid:0) ệ ầ ộ ở thì cu n dây có đi n tr thu n r 0. (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ế Xét cu n dây, n u: Ud ặ 0 ho c cos 0 ho c ặ (cid:0) 2 (cid:0) ệ ầ ở 0. C R A B thì cu n dây có đi n tr thu n r ộ không phân nhánh: ươ ầ ươ ạ ệ 2. M ch RLrC ở Đi n tr thu n t ng là: ng đ R+ r.
L Z
C
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ở ủ ả ố ế ạ ạ ổ T ng tr c a c đo n m ch RLrC n i ti p là: Z rR Z ( ) ( )
C
2
2
2
=
(cid:0) Z (cid:0) (cid:0) ộ ệ ớ ườ ữ ệ ầ ạ ạ ệ ộ Đ l ch pha gi a đi n áp hai đ u đo n m ch RLrC v i c ng đ dòng đi n là: tan (cid:0) Z L rR
j co
;
R
r
L
C
+ r R Z
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ụ ệ ữ ự ệ U U U U ( ) U ( ) + S liên h gi a các đi n áp hi u d ng:
Trang 21
2
= ụ ạ ấ + Công su t tiêu th toàn m ch: P U I c j . . os =(r+R)I
2=RI
RP
ụ ấ + Công su t tiêu th trên R:
=
ẽ
ệ
ạ
, R = 40(cid:0)
3. Các ví d :ụ -
Ví d 1ụ
ư : Cho m ch đi n nh hình v , trong đó
C
410 p
1 2p
ứ
ể
ạ
F = , L = H, r = 10(cid:0)
ệ Bi u th c dòng đi n trong m ch i = 2
ở ủ
ạ
ạ
ổ a.Tính t ng tr c a m ch? ộ ệ b.Đ l ch pha
ấ ủ và Công su t c a toàn m ch ?
L,r. C R 2 cos 100(cid:0) t (A) A B N M (cid:0)
CZ
4
=
=
=
ở ả
ổ
; Dung kháng:
= 100 (cid:0)
L w .
p 100
50
Gi
i : ả a. Tính t ng tr : C m kháng:
LZ
1 p 2
2
1 = = - W 1 Cw . p 100 . 10 p
ổ
ở
T ng tr : Z =
L
C
+ = 2 + + 2 - - W + r R Z Z ( ) ( ) (10 40) = 2 (50 100) 50 2
p
Z
C
j
=
=
j
= -
ụ ủ
ệ
ấ
ạ
b. Công su t tiêu th c a m ch đi n : Ta có:
;
rad
tan
= - => 1
Z L + r R
4
50 100 + 10 40
- -
ệ
ạ
ấ
ặ
ụ ủ Công su t tiêu th c a m ch đi n : P= UIcos
ho c P = I
2.(r+R) = 22.(10+40) = 200 W
(cid:0)
410 2
W 1 H= L ư ẽ ạ ộ ; , Ví d 2:ụ Cho m ch nh hình v .Cu n dây có r=100 p C L,r M A - B = ệ ề ệ ầ ụ ệ t đi n có đi n dung . Đi n áp xoay chi u hai đ u C F p V
ABu
ABu
= p ạ ạ ộ ệ ữ ệ đo n m ch .Tính đ l ch pha gi a đi n áp ? Tính Uc? 100 2 cos100 t(V) và AMu
Z
Z
L
C
j
=
=
tan
AB
r
100 200 100
- - p j rad ; ZC = 200(cid:0) ; Gi i : ả ZL= 100(cid:0) = - = 1 Suy ra AB 4
=
j
=
=
tan
1
AM
Z L r
100 100
p Suy ra j rad = AM 4
AB
AM
ABu
U Z .
C
=
=
p p p = - - = - j - j ộ ệ ữ ệ Đ l ch pha gi a đi n áp = j : AB/AM và AMu 4 4 2
2
2
2
+
100.100 + 2
r
Z
Z
(
)
100
(100 200)
L
C
Tính UC ? UC = I.ZC = =50 2W - -
=
C
410 p
p
=
=
- C L,r R ư ẽ ệ ạ ế t F, Ví d 3:ụ Cho m ch đi n nh hình v . Bi A B M
tp
200cos100
L
ABu
1 p 2
6
p
ạ ớ H, ệ (V). Đi n áp u ậ AM ch m pha ệ so v i dòng đi n qua m ch và
r =
R =
100 3
3
p
j
=
=
=
=
W W ệ ạ ậ dòng đi n qua m ch ch m pha so v i uớ MB. Tính r và R? Đs. và .
�
tan
3
r =
MB
Z L r
3
50 3 3
50 3 3 LZ 3
W ; ZC = 100(cid:0) . Gi i :ả ZL= 50(cid:0) ; tan
C
j
=
=
�
= R Z
tan
tan
= 3 100 3
AM
C
Z R
1 3
- . - W
p � � = - � � 6 � � ệ ố ự ả ạ
ố ế ộ ụ ệ ắ ộ ồ ớ c m c n i ti p v i m t t
c m L đ ệ ượ ề ầ ố ủ ữ ệ ể ạ ầ ộ Ví d 4:ụ M t cu n dây có h s t ắ ộ có đi n dung C r i m c ạ vào 2 đi m A, B c a m t m ch đi n xoay chi u có t n s f. Đo đi n áp gi a hai đ u đo n m ch
Trang 22
ộ ằ ầ ữ ự ủ ụ ệ ế
ở ấ ớ ế ườ ằ ộ ữ c: U
ộ
ệ đi n b ng vôn k có đi n tr r t l n, ta l n l ệ ộ ng đ dòng đi n b ng m t ampe k có đi n tr ổ ế ệ ầ ố ộ ự ả ườ ệ ể ạ ủ ạ ầ ượ t ở ệ ng đ dòng đi n ử ụ ở ầ ố c m L, đi n dung C, và t n s f c a đi n áp đã s d ng
ả ử ộ ầ ả ệ ở i: ả Gi
d
s cu n dây thu n c m không có đi n tr r thì: ớ ề ở ộ AB, gi a hai đ u cu n dây và gi a hai c c c a t ệ ượ đ AB = 37,5 V, UL=50V, UC=17,5 V.Đo c ấ ị m=330 Hz thì c không đáng k , ta th y I=0,1 A.Khi t n s f thay đ i đ n giá tr f ị ự ạ trong m ch đ t giá tr c c đ i. Tính đ t trên. Gi ợ UAB = UL – UC = 50 – 17,5 = 32,5 V. Không phù h p v i đ bài . Nên cu n dây ph i có đi n tr r.
d
C
= = = = = = W W Z 500 Z 175 ở ộ ổ ủ ụ ệ Ta có t ng tr cu n dây: ; Dung kháng c a t đi n: U I 50 0,1 ả U C I ệ 17,5 0,1
max) nên:
AB
= = = W Z 375 ổ ở ạ ộ ưở T ng tr : . Khi f = fm, trong m ch có c ng h ng (I U AB I 37,5 0,1
2 = m
2
2
2
m
1 = = w � LC= (1) w 1 LC 1 p (2 f ) m
2 (cid:0) ZAB
2 = Zd
2 + ZC
2 – 2ZLZC
ặ 1 .330) 2 – 2ZLZC + ZC
2 = 5002 + 1752 3752 = 14.104
4
4
4
M t khác: Z (cid:0)
AB 2ZLZC = Zd 1 2.L.w C.w =
= � 14.10 2 7.10 L=7.10 .C (cid:0) . (2) p (2. 2 = r2 + (ZL – ZC)2 = r2 + ZL 2 + ZC 2 – ZAB L C L =� C
4.C2 =
2
ế ượ Th (2) vào (1) ta đ c: 7.10 => C=1,82.106 F; L=7.104.C=7.104.1,82.106=0,128H 1 .330) p (2.
6
c
= = � f= 500 - Mà: ZC = Hz 1 p C.2. f 1 p C.2. .Z 1 1,82.10 .2.3,14.175
ệ ố ự ả
ệ
ạ
ồ
ộ
ộ
ầ
ở
c m L =
ề Câu 1: Cho m ch đi n xoay chi u g m m t cu n dây có h s t
1 C.w = ệ ắ 4. Tr c nghi m :
ắ ố ế
ộ ụ ệ
ớ
ệ
ặ
ầ
ạ
ộ
ệ đi n có đi n dung C =
0,1 ệ p H và có đi n tr thu n r =
10W m c n i ti p v i m t t
ứ ủ
ầ ố
ụ
ề
ệ
ệ
ể
ệ
ầ
ằ
chi u có t n s f = 50Hz và đi n áp hi u d ng U = 100V, pha ban đ u b ng 0. .Bi u th c c a dòng đi n qua
m ch:ạ
m . Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay ạ F 500 π
A. i = 5cos(100 pt
) (A)
t +
) (A)
B. i = 10 2 cos(100(cid:0)
p p
L, r
C
R
ệ
ẽ
ạ
C
F
410
ế R = 40W t:
,
Câu 2: Cho m ch đi n hình v , bi
A
B
5,2 (cid:0)
M
Hình
4 p 4 p C. i = 10cos(100 pt + ) (A) ) (A) D. i = 5 3cos(100 pt 4 4 (cid:0) (cid:0)
=
+
ị
và:
;
. r và L có giá tr là:
t
p 200 2 cos(100
V ) (
)
AMu
MBu
p 7 12
3
3
= 80cos100 t Vp ( )
A.
B.
C.
D.
r
L
H
r
L
H
50
,
50
,
r
L
H
r
L
H
100
,
10
,
2 (cid:0)
(cid:0)
10 (cid:0)
1 (cid:0)2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ộ ạ ộ ụ ệ ồ ộ ạ ệ ộ ệ ượ
ằ ộ ệ ụ c các đi n áp hi u d ng U ệ ạ ệ ụ ộ ự ả ở ạ ườ ườ ng đ hi u d ng I = 10 đi n (đo n AB) và m t cu n dây (đo n BC). Khi AB = ủ c m L c a ạ i ta đo đ 3 A.Tìm đi n tr r và đ t
ộ ố ế Câu 3: M t đo n m ch n i ti p ABC g m m t t ề ầ ố t n s dòng đi n xoay chi u qua m ch b ng 1000Hz ng 2 V, UBC = 3 V, UAC = 1V và c cu n dây
; L= ; L = ; L = ; L= A. r=500 3W 1 4p H D. r=300 2W
3 4p H B. r=500 2W ầ 3 4p H C. r=400 3W ề ộ ệ ườ ế ặ ộ ộ ộ
ệ ề ầ ộ ộ ệ ị ệ ộ ộ ệ ụ ủ ả ộ ở 4 3p H ng đ dòng đi n qua nó là Câu 4: N u đ t vào hai đ u cu n dây m t đi n áp m t chi u 9V thì c ụ ầ ố ế 0,5A. N u đ t vào hai đ u cu n dây m t đi n áp xoay chi u có t n s 50Hz và có giá tr hi u d ng ầ là 9V thì c ặ ệ ườ ng đ hi u d ng qua cu n dây là 0,3A. Đi n tr thu n và c m kháng c a cu n dây là:
Trang 23
ZL=12(cid:0) D. R=30(cid:0) ZL=18(cid:0)
L, r
R
C
ZL=30(cid:0) ạ B. R=18(cid:0) ề ZL=24(cid:0) ẽ ệ
AM
0 cos
N
M
B
= u U ) ệ ạ C. R=18(cid:0) A. R=18(cid:0) ệ Câu 5: Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v :Đi n áp hai t Vw ( ạ ầ đ u đo n m ch: .Đi n áp u ,
ị 0 có giá tr bao nhiêu:
A V5
ư rR (cid:0) ộ ị ệ ụ ớ và uNB vuông pha v i nhau và có cùng m t giá tr hi u d ng là . H i Uỏ 30
ồ ộ ạ ạ ế ố ế ắ ộ ớ 2 c m L = 0,08H và
(cid:0) (cid:0) ở ệ ạ ộ ộ ổ ị
.
.
B. 24(cid:0) ạ ạ
D. 40(cid:0) ố ế ắ
C. 32(cid:0) ồ ề
. ộ
ệ . Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp dao đ ng đi u hoà n đ nh có ị ớ ề ở ủ ạ ở ạ ặ ả ầ ể ế ế ệ ệ ấ ở ả ấ t trên bi n tr đ t giá tr l n nh t thì đi n tr c a bi n tr ph i
ệ ớ ụ ệ Độ đi n. A.120 V B.75 V C. 60 V D. V 60 ộ ự ả ở Câu 6: M t đo n m ch g m bi n tr R m c n i ti p v i cu n dây có đ t ầ đi n tr thu n r = 32 300 rad/s. Đ công su t to nhi ằ b ng bao nhiêu? A. 56(cid:0) . Câu 7(ĐH2008): Cho đo n m ch đi n xoay chi u g m cu n dây m c n i ti p v i t
p ớ ườ ủ ệ ệ ầ ộ ệ ạ ộ ế ữ ệ l ch pha c a hi u đi n th gi a hai đ u cu n dây so v i c ng đ dòng đi n trong m ch là .
ệ ệ ầ ụ ệ ế ệ ữ ụ ụ ữ ệ ệ ầ ằ Hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u t
đi n b ng ầ ế ữ ế ữ ộ ệ ủ ệ ệ ệ ệ ộ ớ
ộ ạ 3 ầ ế ệ 3 l n hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u ầ cu n dây. Đ l ch pha c a hi u đi n th gi a hai đ u cu n dây so v i hi u đi n th gi a hai đ u ạ đo n m ch trên là p p p - A. 0. B. . C. . D. . 2 3 2 3
HD:
I
=
=
= 2
max
U 100 2 R
100
ậ
410 p
W W ề ệ ệ ạ ầ ở ồ ộ ộ , m t cu n dây có r=20 , độ 5.Bài t p có đáp án: ạ ộ Bài 1: M t đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R=180 - (cid:0) (cid:0) ộ ụ ệ ấ ả ắ ố ế ớ ự ả t c m L=0,64H H và m t t đi n có C=32 F, t t c m c n i ti p v i nhau. Dòng m F 2 p
p ờ ộ ậ ể ứ ườ ứ ủ ữ ng đ i=cos(100 ầ ệ t) (A).L p bi u th c c a đi n áp t c th i gi a hai đ u
ạ ệ ạ
W ạ ệ ầ ớ ồ
ạ ộ m c ắ 2 t+0,463) (V) ệ ộ ự ả ệ ụ ầ ở ữ ệ ệ ầ ộ
ệ ầ ượ R B A M
ứ ữ ể ậ ầ ộ ờ 2 (uMB) gi a hai đ u cu n dây. U2 U1 ệ ; L=0,19H ạ đi n qua m ch có c đo n m ch. Đáp án: u=224cos(100p R=U1, và L v i Uớ ạ ở Bài 2: Cho đo n m ch đi n AB g m R v i U L=U2. Đi n tr thu n R=55 ạ ặ ộ ố ế ớ c m L. Khi đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp u=200 n i ti p v i cu n dây có đ t cos100p t là U 1=100V và t(V) thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr R và hai cu n dây l n l U2=130V. L a. Tính r và L ứ b. L p bi u th c tính đi n áp t c th i u Đáp án: a. r=25 W Hình 2 p t+ ) (V) b. u2=130 2 cos(100p 6
AE=50V, UEB=60V. ệ a. Tính góc l ch pha c a u b. Cho C=10,6 m F. Tính R và L.Vi
ư ệ ề ẽ ạ ệ ệ t(V). Các đi n áp hi u ế AB=50 2 cos100p t u Bài 3: Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v 3. Bi d ng Uụ ủ AB so v i i.ớ C L,r E B A t i?ế Hình 3 (rad)
p p Đáp án: a. 0,2p b. R=200 W (A) ; L=0,48 (H); i=0,2. 2 cos(100 t+0,2 )
Trang 24
ABu
= ư ệ ề ẽ ạ ế t t Vp 100 2 cos100 ( Bài 4: Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v 4. Bi
) R, L B Các đi n áp hi u d ng U A CM
AM = 100V; UMB = 120V ủ AB so v i iớ
ệ ụ ệ ệ a.Tính góc l ch c a u b.Cho C = 10,6μF. Tính R và L; Vi t i?ế Hình 4
p p Đáp án: a. tan1(3/4) =0,6435(rad) =0,2(cid:0) (rad) b. R= 200 W (A)
R
r,L
C
; L=0,48 (H); i= i=0,2. 2 cos(100 t+0,2 ) ệ ư ữ ệ ạ ạ ầ Bài 5: Cho m ch đi n nh hình 5. Đi n áp gi a hai đ u m ch
AM = 13V
N
M
(cid:0) (cid:0) ệ ụ ệ là . Các đi n áp hi u d ng là U u 65 2 cos Vt ( )
A
B
ụ ấ ạ UMB = 13V; UNB = 65V. Công su t tiêu th trong m ch là 25w. Hình 5
a) Tính r, R, ZC, ZMN b) Tính c ườ ạ
ụ ủ ạ C L,r ộ ệ ụ ư ệ R B N M A ấ ệ ố ng đ hi u d ng và h s công su t tiêu th c a m ch AB = U = 170V Bài 6: Cho m ch đi n nh hình 6. U UMN = UC = 70V; UMB = U1 = 170V; UAN = UR = 70V. Hình 6 ỏ ộ ệ ầ ở
a) Ch ng t ứ b) Tính R, C, L và r. Bi t ế ư ạ
(cid:0) cu n dây có đi n tr thu n r i 2
cos ế ệ (cid:0) 100 t U At ) ( AB = U = 200V r,L R Bài 7: Cho m ch đi n nh hình 7. Bi UAN = U1 = 70V; UNB = U2 = 150V. N B B ấ ủ ệ ố ủ ạ ạ ạ Hình 7 A A 1. Xác đ nh h s công su t c a m ch AB, c a đo n m ch NB ị 2. Tính R, r, ZL.
0 = 90w.
a) bi b) bi
ế ế ụ ủ ụ ủ ấ ấ ộ t công su t tiêu th c a R là P 1 = 70W t công su t tiêu th c a cu n dây là P
Ạ Ệ ƯỢ ƯỞ Ệ Ộ NG C NG H NG ĐI N
ươ
ng pháp chung:
2
w
=
<=>
=
L
w LC
1
D NG 6. HI N T 1.Ph
L = ZC <=>
1 w C
ưở ệ ề ệ Đi u ki n: Z ộ 1. C ng h ng đi n:
min
2
(cid:0) (cid:0) ườ ệ ạ ộ + C ng đ dòng đi n trong m ch c c đ i: I ự ạ max = U Z UU R R R
L
C
R
= = (cid:0) U U U U ệ ụ ệ + Đi n áp hi u d ng: ; P= PMAX = U R φ ộ ườ ứ = 0 ) ng đ dòng đi n cùng pha ( t c
ệ φ ệ ệ ố ấ ự ạ
ưở ụ
C
R
Ứ ố ỉ ế ự ạ ộ ộ ườ ng đi n: ệ ệ ệ ụ ị ớ + Đi n áp và c + H s công su t c c đ i: cos = 1. 2. ng d ng: tìm L, C, tìm f khi có C ng h + s ch ampe k c c đ i, hay c (cid:0) U ườ ệ ệ ộ ấ ng đ dòng đi n hi u d ng đ t giá tr l n nh t = U ệ ụ ệ + c ng đ dòng đi n và đi n áp cùng pha, đi n áp hi u d ng: ; ạ = U U L
ệ ố ấ ự ạ ấ ự ạ
+ h s công su t c c đ i, công su t c c đ i.... 2.Các ví d :ụ
1=L p
ư ệ ạ ; H; C là t ụ Ví d 1:ụ Cho m ch đi n nh hình v . u ẽ AB = 200 2 cos100(cid:0) t (V). R =100 W
max?
VR (cid:0)
(cid:0) ệ ổ ố ỉ ớ ể ế ấ ế đi n bi n đ i ; C L R . Tìm C đ vôn k V có s ch l n nh t. Tính V A B -
F
410 p
; A. 100 2 V, 1072,4(cid:0) F ; B. 200 2 ;
V
Trang 25
- -
410 p
410 p
(cid:0) F. C. 100 2 V; (cid:0) F ; D. 200 2 ;
2
RL
2 L
2
2
L
C
ố ỉ ủ ệ ụ ị ệ ữ ứ ế ạ ầ ạ Gi iả : S ch c a Vôn K (V) là giá tr đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch ch a R và L. U (cid:0) (cid:0) R Z ZI . . ị Ta có: UV= ổ .Do R, L không đ i và U xác đ nh => (cid:0) (cid:0) Z R Z ( )
2
2
410 p
1 - ộ ưở 1 ệ nên ZL=ZC => C= F. Ch n Bọ = = UV=UVmax=> c ng h ng đi n, (100 )p 1 (cid:0)L p
(cid:0) (cid:0) ạ ệ ộ ồ
ệ , cu n dây có r = 20 ề ộ ệ ầ ặ
ổ ể ệ ị ự ạ ệ ề ạ ộ ằ ạ ị ỉ
=
=
=
f L . ầ
và L = 0,0636H, tụ Ví d 2:ụ Cho m ch đi n không phân nhánh g m R = 40 ạ đi n có đi n dung thay đ i. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u có f = 50Hz và U = ầ ệ ụ 120V. Đi u ch nh C đ đi n áp hi u d ng hai đ u cu n dây đ t giá tr c c đ i, giá tr đó b ng: A. 40V B. 80V C. 46,57V D. 40 2 V W . Gi
i ả . Ta có: ệ ệ ổ ủ ự ụ ộ d = I.Zd . Vì Zd không ph thu c vào s thay đ i c a C nên
p 2 .50.0,0636 20 ộ max. Suy ra trong m ch ph i có
2
2
2
=
=
=
=
+
=
+
=
ả ạ ạ ưở ệ . Lúc đó: ộ c ng h ng đi n
I
2
Z
r
Z
20
20
20 2
d
2 L
p 2 Đi n áp hi u d ng hai đ u cu n dây: U Ud đ t giá tr c c đ i khi I = I 120 + 40 20 =
W =
W (A) ; . max
�
U
LZ ụ ị ự ạ U + R r = I Z= .
2.20 2
40 2
56,57
d
d
max
W ọ (V). Ch n D.
= H. Đ t vào hai đ u đo n ạ
L
1 p
=
(cid:0) ầ ặ ư ẽ ệ ề ạ ế , t R = 50 Ví d 3:ụ Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v . Bi
u
ế ụ ệ ổ ượ ộ ạ ệ ề ể đi n C có th thay đ i đ t t c. m ch m t đi n áp xoay chi u (V). Bi
tp ng đ dòng đi n.
220 2 cos100 ớ ườ ồ ể ệ ị a. Đ nh C đ đi n áp đ ng pha v i c ạ ứ ế t bi u th c dòng đi n qua m ch. b. Vi iả : Bài gi ể
ệ ộ C L R A B ể ệ
0
4
j = thì trong m ch x y ra hi n t ạ 1
=
=
=
�
C
ồ ả ệ ượ ưở a. Đ u và i đ ng pha: ộ ng c ng h ệ ng đi n. -
10 p
2
=� w L
1 Lw 2
(
)
w
p 100
.
1 C
1 p
o
=
=
=
=
(cid:0) ZL = ZC ; F
�
I
4,4 2
o
U o R
220 2 50
j
- = - =
U Z min =
ạ ả ưở b. Do trong m ch x y ra ộ c ng h ng đi n ệ nên Zmin = R (A)
0 0 0
i
tp
j= j u
i
4,4 2 cos100
ầ ủ ệ Pha ban đ u c a dòng đi n: . V y ậ (A)
ầ ố ụ ề ệ ặ Ví d 4:ụ (ĐH20 ầ ị ệ 0 9 ) : Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 120V, t n s 50 Hz vào hai đ u
0,4 (cid:0) ố ế ệ ạ ạ ắ ầ ồ ở ộ ự ả ả ầ ộ đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr thu n 30 , cu n c m thu n có đ t c m (H) và tụ p
ủ ụ ệ ữ ụ ệ ệ ệ ỉ c. Đi u ch nh đi n dung c a t đi n thì đi n áp hi u d ng gi a hai
ạ ề ệ đi n có đi n dung thay đ i đ ầ đ u cu n c m đ t giá tr c c đ i b ng
L
=
= L
ổ ượ ị ự ạ ằ B. 160 V. ệ ộ ả A. 150 V. C. 100 V. D. 250 V.
Z
U
I
40 ;
Z .
L
= LMAX
MAX
= L
= 120.40/30=160V (c ng h
U Z . Z
U Z . R
MIN
W ộ ưở Gi iả : ệ ng đi n). Ch n Bọ
(cid:0) ệ ạ ộ ụ ệ ệ , L= đi n có đi n ề Ví d 5:ụ M t m ch đi n xoay chi u RLC không phân nhánh có R=100 2 p H, t
ổ ượ ệ ầ ặ ạ ộ dung C thay đ i đ ề ạ c. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u
C R A B L Trang 26
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ị ủ ữ ệ ầ ạ ấ t 200 2 cos( (cid:0) 100 ) ụ ủ . Giá tr c a C và công su t tiêu th c a m ch khi đi n áp gi a hai đ u u AB 4
ậ ặ ệ ạ ạ ầ ớ ị R cùng pha v i đi n áp hai đ u đo n m ch nh n c p giá tr nào sau đây: (cid:0) -
A.C= F , P=400W B. C= F , P=300W
(cid:0)
410 2p 310 (cid:0)
C.C= F , P=400W F , P=200W C. C=
410 (cid:0) 10 4(cid:0) (cid:0)2 R cùng pha v i uớ AB nghĩa là uAB cùng pha v i c
410 2p
2
ớ ườ ậ ộ ệ ng đ dòng đi n i. V y trong Gi ấ i:ả Ta th y khi u - (cid:0) C ả ạ ưở m ch x y ra ệ : ZL=ZC => . V i Zớ L=L(cid:0) = 200 (cid:0) => C= F ộ c ng h ng đi n 1 (cid:0) LZ
max=
(cid:0) (cid:0) ấ Lúc này công su t P=P Ch n Aọ W400
200 2 100 ệ ệ ạ ầ ạ ể có th thay U R ố ế Ví d 6:ụ M ch đi n R,L,C n i ti p, đi n áp hai đ u m ch u = 220
0
(cid:0) t(V) và (cid:0) (cid:0) I Cos t ệ ụ ứ ệ ể ệ ầ 2 cos(cid:0) i ạ c. Tính đi n áp hi u d ng 2 đ u R khi bi u th c dòng đi n có d ng ổ ượ đ i đ :
ườ ươ ủ ự ệ ấ ạ ộ ng đ dòng đi n ta th y lúc này u và i cùng pha. Nên ng trình c A. 220 2 (V) B. 220(V) C. 110(V) D. 120 2 (V). Gi i:ả D a vào d ng c a ph
ả ưở ạ trong m ch x y ra t(V) =>UR= =220V. Ch n Bọ ộ c ng h ng đi n ệ . =>thì uR=u=220 2 cos(cid:0)
(cid:0) ệ ệ ạ ộ ở ồ ổ ộ 220 2 2 ầ ả ,cu n thu n c m có L thay đ i Ví d 7:ụ M t m ch đi n không phân nhánh g m đi n tr R=100
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ ụ ệ ạ ắ ồ u t 100 Cos 2 (cid:0) 100( V ) đ c và t có đi n dung C. M c m ch vào ngu n có ể ổ . Thay đ i L đ 6
R=100V. Bi u th c nào sau đây đúng cho c
ệ ị ệ ụ ệ ầ ứ ể ườ ộ ng đ
ệ ạ ở đi n áp hai đ u đi n tr có giá tr hi u d ng U dòng đi n qua m ch: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) i t i Cos t Cos 2 (cid:0) 100 ) (cid:0) 100( ) A. (A) B. (A) 6 6 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) i t Cos 2 (cid:0) 100( ) C. (A) D. (A) i t Cos 2 (cid:0) 100( ) 4
R=100V. V y Uậ
R=U, do đó trong m ch x y ra
ề ả ạ ưở Gi i:ả Theo đ ta có U=100V, U ộ c ng h ệ . ng đi n
0=
=
L
C
2 = H, p
410 p
=
(cid:0) ớ A 1 + Lúc này i cùng pha v i u và I= U R 100 (cid:0) 100 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ i t Cos 2 (cid:0) 100( ) +Do i cùng pha v i u > I = (A) Ch n Aọ 2I A2 => 6 - (cid:0) ư ệ ẽ ề ạ ế , ặ F. Đ t vào t R = 200 Ví d 8:ụ Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v . Bi
u
tp
100cos100
ạ ầ ề (V).
ệ ố ỉ ủ
ổ ể ố ỉ ủ ế ớ ấ
ế ệ ầ ố ế t
ả ằ ụ ỉ ưở ố ả ụ ế ệ ố
1
=
=
=
ệ ộ hai đ u m ch đi n m t đi n áp xoay chi u ế a. Tính s ch c a ampe k . b. Khi R, L, C không đ i đ s ch c a ampe k l n nh t, thì t n s dòng đi n ph i b ng bao nhiêu? Tính s ch ampe k lúc đó. (Bi ạ ằ r ng dây n i và d ng c đo không làm nh h ng đ n m ch đi n). Bài gi iả :
100
CZ
4
=
=
=
Lw
p 100 .
200
1 Cw
LZ
2 p
p 100 .
10 p
2
=
+
2 =
+ 2
W - W ả a. C m kháng: ; Dung kháng:
(
)
(
) 2 =
Z
R
Z
Z
200
200 100
100 5
L
C
- - W ạ ổ ở ủ T ng tr c a m ch:
Trang 27
I
=
=
=
=
=
I
I= =
I
0,32
o
A
U o Z
1 5
o 2
1 5. 2
100 100 5 U
=
I
ố ỉ ủ ế Ta có : (A) ;S ch c a ampe k : (A)
�
Z
Z-
0
L
= C
2
+
(
) 2
R
Z
Z
L
C
1
1
=
=
=
�
f
35,35
ể ố ỉ ủ b. Ta có: ; Đ s ch c a ampe k c c đ i I ế ự ạ Amax thì Zmin -
4
=
�
p 2
f L .
LC
p 2
Z=� Z
L
C
p 2
1 f C .
p 2
2 10 . p p
=
=
=
=
I
0,35
- ưở ộ (c ng h ệ ng đi n); Hz
U Z
U R
min =
ố ỉ (A) S ch ampe k c c đ i: I ế ự ạ Amax = max
100 2.200 t Vw (
ABU
ầ ả ộ ư ạ ẽ : . Cu n dây thu n c m co 63 2 s )
AR = , VR = (cid:0) 0 ỉ ự ạ
W 200 ố ỉ ủ ế ế ổ ả ế , thay đ i C cho đ n khi Vôn k V ch c c đ i 105V . S ch c a Ampe k có c m kháng ạ Ví d 9:ụ Cho đo n m ch nh hình v LZ =
2
L C R M là : A.0,25A B.0,3A C.0,42A D.0,35A A B A
L =ZC => UAM max =
2 L
2
2
+ ưở R Z ộ HD: C ng h ng Z V U AB R
= = = + R 105 200 ế ố Th s : => R =150(cid:0) ; I = =0,42A . Ch n Cọ U R R U AB R 63 150
63 R ệ
ắ
(cid:0) ạ ệ ệ ộ ở ồ
ệ ạ ặ ạ ổ
3. Tr c nghi m : ộ Câu 1. M t m ch đi n RLC không phân nhánh g m đi n tr R= 100 1/(cid:0) có đi n dung C thay đ i . Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n áp u= 200 ầ Thay đ i đi n dung C cho đ n khi đi n áp hai đ u cu n dây đ t c c đ i. Giá tr c c đ i đó b ng: A. 200V
ầ ả , cu n dây thu n c m có L= 2 cos100(cid:0) t(V). ằ ệ ạ ự ạ (H) và t ổ ị ự ạ ầ ộ ụ ệ ệ ế
C. 50 2 V D. 50V
ề ộ
0 = 100/ (π (cid:0) F). Đ t ặ ị
π ạ ạ ầ ả ắ ụ ế ầ ồ 0cos100 t(V). C n m c thêm t C th nào và có giá tr bao
B. 100 2 V ệ ộ ộ ầ ể ạ
ắ ố ế ắ ố ế ụ ụ A.M c n i ti p thêm t B.M c n i ti p thêm t (cid:0) F). C = 2.10
4/ (F). π 3/ (F). π
4
(cid:0)R
(100 (cid:0)
)
L
H
(
)
1 (cid:0)
Câu 2. Cho m ch đi n xoay chi u g m R, cu n dây thu n c m L = 0,159H và C ệ vào hai đ u m ch m t đi n áp u = U ưở ệ ng đi n? nhiêu đ m ch có c ng h C = 100/ (π ụ ắ ố ế ụ ắ C.M c song song thêm t D.M c n i ti p thêm t C = 100/ (π (cid:0) F). C = 2.10 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ắ ố ế ạ ầ ặ và , . Đ t vào hai đ u C F Câu 3. Cho m ch RLC m c n i ti p có ( ) 10.5 (cid:0)
u
120
cos
(cid:0) 100
Vt (
)
(cid:0) ệ ạ ạ ộ ệ ệ ể ạ ớ đo n m ch m t đi n áp . Đ dòng đi n trong m ch cùng pha v i đi n áp hai
2 ố ế 4
4
4
ớ ụ ả ạ ạ ệ ầ đ u đo n m ch ta ph i ghép n i ti p hay song song v i t C m t t C (cid:0) (cid:0) ộ ụ 1 có đi n dung là bao nhiêu ? 4 (cid:0) (cid:0) ố ế A. Ghép song song ; B. Ghép n i ti p ; F F ( ) ( ) C 1 C 1 10.5 (cid:0) 10.5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ế C. Ghép song song ; D. Ghép n i ti p ; F F ( ) ( ) C 1 C 1 10.5 (cid:0) 4
1 m c n i ti p ( cu n dây thu n c m ). Bi
ề ạ ạ ộ ắ ố ế ộ 10.5 (cid:0) 4 ầ ả ế ầ ố t t n s Câu 4. Cho m t đo n m ch xoay chi u RLC (cid:0)
(H)
ệ ự ạ ệ ạ ố ( (cid:0) dòng đi n là 50 Hz, R = 40 ), L = , C1 = . Mu n dòng đi n trong m ch c c đ i F ( )
1 5p ộ ụ ệ 1 m t t
ả ằ ế thì ph i ghép thêm v i t 10 3 (cid:0) 5 ệ đi n có đi n dung C
4 .10 (F)
4 .10 (F)
2 =
2 b ng bao nhiêu và ghép th nào? 3 p
- - ố ế A. Ghép song song và C2 = B. Ghép n i ti p và C ớ ụ ệ đi n C 3 p
Trang 28
4 .10 (F)
4 .10 (F)
2 =
5 p
5 p
- - ố ế C. Ghép song song và C2 = D. Ghép n i ti p và C
(cid:0) ồ ạ ạ ố ế
ầ ạ ị ệ ầ ố
ề ể ạ ắ ặ ệ . Đ t vào ổ ượ ụ ệ ộ đi n áp c. xoay chi u có giá tr hi u d ng 220V và t n s thay đ i đ ị ự ạ ằ ụ
C. 242 W D. 484W.
B. 220 2 W. ố ế ầ ử ố ị ạ ạ ặ ầ ạ ị ộ c đ nh. Đ t vào hai đ u đo n này m t
(cid:0) ầ ố ầ ố ủ ệ ệ ả ằ
0 thì c m kháng và dung ổ ầ ố
ể ả ạ ả ộ . Đ trong m ch x y ra c ng h ng, ta ph i thay đ i t n s
0.
0.
0.
D. 0,25(cid:0) B. 2(cid:0)
H
1 10
ư ẽ ệ ề ạ C. 0,5(cid:0) Cu n ộ ề ộ Câu 5. Cho m t đo n m ch đi n xoay chi u AB g m R, L, C m c n i ti p có R = 200 ạ hai đ u đo n m ch này m t ấ ổ ầ ố Khi thay đ i t n s , công su t tiêu th có th đ t giá tr c c đ i b ng A. 200W. Câu 6. Cho đo n m ch RLC n i ti p có giá tr các ph n t ề ổ đi n áp xoay chi u có t n s thay đ i. Khi t n s góc c a dòng đi n b ng và ZC = 25(cid:0) L = 100(cid:0) kháng có giá tr Zị ưở ị (cid:0) b ngằ ế ệ ủ góc c a dòng đi n đ n giá tr A. 4(cid:0) 0. Câu7: Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v bên. r, L C R A N ầ ạ ặ ạ ộ dây có r = 10 (cid:0) , L= . Đ t vào hai đ u đo n m ch m t M (cid:0)
ề ị ệ ụ
ố ỉ ủ ủ ụ ằ có giá tr là ế ự ạ ị C1 thì s ch c a ampe k c c đ i và b ng 1A. Giá tr c a ị ủ R và C1
3
3
3
1
ầ ố ệ đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng là 50V và t n s 50Hz. ệ Khi đi n dung c a t là (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) và . và . F F A. R = 40 (cid:0) B. R = 50 (cid:0) C 1 C 1 10.2 (cid:0) 10 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) và . và . (cid:0)C F C. R = 40 (cid:0) D. R = 50 (cid:0) F C 1 10 3 (cid:0) 10.2 (cid:0)
ư ệ ạ ẽ AB = 200cos100 pt (V); Câu 8: Cho m ch đi n nh hình v :.u L C R A B ộ ự ả ộ c m L thay R= 100 W; C = 0,318.104F.Cu n dây có đ t
ộ ự ả ể ệ ố ấ ủ ụ ạ ấ ấ ớ ị đ i đ ổ ượ Xác đ nh Đ t c m L đ h s công su t c a m ch l n nh t? Công su t tiêu th lúc đó c.
ọ là bao nhiêu? Hãy ch n đáp án đúng trong các đáp án sau:
ộ ặ ị A.L = H;P = 200W B.L = H; P = 240W C.L = H; P =150W D.M t c p giá tr khác. 1 π 2 π 1 2π
ộ ệ
ạ
D ng 7: Đ l ch pha
Trang 29
ươ
1.Ph
ng pháp chung:
C
L
C
ườ
ứ
Th
ấ ủ (cid:0) ng dùng công th c này vì có d u c a
,
Hay tan
+ tan
R
- - Z Z j = j = U U L U R
ư
ứ
+
; cos(cid:0)
=
; L u ý công th c này không cho bi
ế ấ ủ (cid:0) t d u c a
.
Hay cos
C
C
+ sin(cid:0)
;
RU U U U U
C
MN
L
(cid:0) j = cos P UI - - Z R(cid:0) Z Z = L j = L hay sin Z
ế ợ
ứ ị
ậ
ớ
+ K t h p v i các công th c đ nh lu t ôm :
C
L
MN
ư
ạ
ạ
ạ
ạ
+ L u ý: Xét đo n m ch nào thì áp d ng
= = = = = I U R R U Z U Z U Z
ế
ạ
ạ
+ N u 2 đo n m ch cùng pha:
tan
2
ế
ạ
ạ + N u 2 đo n m ch vuông pha:
1= -
j tan=j 1 j j tan .tan 1
2
U Z ụ công th c ứ cho đo n m ch đó.
ị
ạ ượ
ệ
ạ
ạ
ng khi bi
. t hai đo n m ch có đi n áp cùng pha, vuông pha
̀
ế ̀
ư
a.Xác đ nh các đ i l Ví dụ
1 : Cho mach điên xoay chiêu nh hinh.
2
=
,
,
= H , f = 50Hz.
R1 = 4(cid:0)
, R2 = 100(cid:0)
C 1
̀
́
̀
ồ
̣ ̣ -
j
̣ ̣
j
1 L p AE va ù EB đ ng pha. = j
j
Bài gi
iả :
i
u
i
AE
10 Fp 8 ́ 2, biêt răng điên ap u Tim điên dung C = j j AEu
EB
; j
EB j=
j
ồ
Vì uAE và uEB đ ng pha nên
j=� j
�
tan
j= tan
u
u
EB
AE
EB
AE
EB
- -
Z
Z
L
C
2
=
+
�
Z
Z
Z
Z =�
L
C
C 1
2
AE R 2 R 1
C 1 R 1
R 2
- -
4
=
=
+
=
-
�
C
;
(F)
�
2
100 8
300
CZ =
2
= p
p 2
1 f Z .
1 p 2 50.300
10 3
C
2
ư
ẽ
ạ
ớ
ườ
ng đ
ộ
AN = 150V, UMB = 200V, uAN và uMB vuông pha v i nhau, c
Ví dụ
100 4 ệ 2 : Cho m ch đi n nh hình v . U
=
ệ ứ
ứ
ể
ạ
ờ
ế
ả
ầ
ộ
dòng đi n t c th i trong m ch có bi u th c
(A). Bi
t cu n dây là thu n c m. Hãy vi
ế t
i
I
tp
cos100
o
ể
bi u th c u
ứ AB.
C
L,
R
=
=
A
B
V (1)
Bài gi
iả :Ta có:
U
150
AN
+ 2 U U R
2 C
N
M
=
=
V (2)
U
200
+ 2 U U R
2 L
MB
p
p
j
j
j
j
W
(V i ớ
Vì uAN và uMB vuông pha nhau nên:
> , 0
< ) 0
j �
AN
MB
MB
= AN
= MB
AN
2
+ j 2
j
= -
= -
j
=
+ j
�
�
tan
j tan
j .tan
1
�
tan
tan
j cot
MB
MB
AN
MB
AN
AN
1 j tan
AN
� = - � �
C
=
�
�
= U U U
1
.
(3)
2 R
L
C
p � � 2 � U U L . U U R
R
ừ
T (1), (2) và (3), ta suy ra : U
L = 160V , UC = 90V, UR = 120V
2
=
+
2 =
+ 2
-
Ta có :
V
(
)
(
)
U
U
120
160 90
139
AB
2 R
U U L
C
- - (cid:0)
C
j
=
=
=
=
+
(
)
=� j
tan
0,53
rad. V y ậ
(V)
tp
139 2 cos 100
0,53
ABu
U U L U
160 90 120
7 12
R
- -
Trang 30
=
ề
ệ
ạ
ạ
ộ
ườ
ộ ng đ
(A). Khi đó
Ví dụ
3 : Cho vào đo n m ch hình bên m t dòng đi n xoay chi u có c
i
I
tp
cos100
o
p
=
t
ế
ể
(V). Hãy vi
t bi u th c u
uMB và uAN vuông pha nhau, và
ệ ố ứ AN và tìm h s
MBu
3
p� +� 100 2 cos 100 �
� � �
ạ
ấ ủ
công su t c a đo n m ch MN. Bài gi
L,r=0
C
R
N
M
ạ iả : Do pha ban đ u c a i b ng 0 nên ầ ủ p
ằ p
A
B
j
= j
j
rad
MB
u
= i
MB
- = 0 3
3
ự
ồ
ơ
ị ệ ụ
ủ
ả D a vào gi n đ vect
, ta có các giá tr hi u d ng c a U
L, UR, UC là:
p
uuuur MBU
uur LU
=
(V)
UR = UMB cos (cid:0) MB = 100cos
50
3
p
j
j
=
=
uuuur MNU
(V)
tan
50 tan
50 3
= U U L
R
MB
MB j
3
O
p
p
r I
uur MN RU
j
= -
j
-
Vì uMB và uAN vuông pha nhau nên:
j �
MB
= AN
AN
2
6
uur CU
uuuur ANU
-
C
<
= -
j
1
Ta có: tan
j .tan
1= -
MB
AN
U U � L . U U R
R
2 R
=
=
=
(V)
�
U
C
U U
250 50 3
50 3
L
=
=
U
=� U
100
AN
oAN
Ta có:
(V)
U R j cos
2 3
100 3
AN
cos
p
=
ứ
ậ
ể V y bi u th c
(V).
100
ANu
2 3
6
50 = p � �-� � 6 � � p� -� t cos 100 �
� � �
50
R
j =
=
=
=
cos
R U = R Z U
3 7
ệ ố
ạ
ấ H s công su t toàn m ch:
+
-
U (
) 2
U
2
2 R
U U L
C
+
50
50 3
50 3
� � �
2 � � �
- -
ệ
ắ
Tr c nghi m:
C
R
ư
ẽ
ạ
H; R = 100(cid:0)
,
ệ Câu 1: Cho m ch đi n nh hình v : L =
A
B
L, r N
M
ụ ệ
ệ
ữ
ệ
ạ
ầ
t
đi n có đi n dung thay đ i đ
c , đi n áp gi a hai đ u m ch là u
AB = 200cos100(cid:0) t (V).
ổ ượ (cid:0)
ộ
ủ ụ ệ
ệ
ả
ị
, thì đi n dung C c a t
đi n ph i có giá tr ?
ệ Đ uể AM và uNB l ch pha m t góc
3 (cid:0)
A.
.104F C.
.104F D.
.104F
ỉ ứ ụ ệ
ộ
ạ
ề
ạ
đi n C. u
ầ ố
ủ
ụ ệ
ứ
ệ (cid:0) (H), t
AB= U0.cos2(cid:0) ft (V). Cu n dây thu n ầ 0. T n s f c a dòng ệ ờ MB và uAB l ch pha nhau 90
ị
D.120Hz
B.50Hz C. 100Hz
ư
ệ
ề
ạ
Câu 2: Cho m ch đi n xoay chi u RLC, đo n MB ch ch a t 3/24(cid:0) (F). HĐT t c th i u ả đi n C = 10 c m có L = 3/5 ệ đi n có giá tr là: A.60Hz ẽ Câu 3: Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v .
π
u =140 2cos100 t (V). U = 140 V, U = 140 V
.
AM
MB
C
L,r
M
AB ể
ứ
ệ
Bi u th c đi n áp u
AM là
B
A
2 (cid:0) 3 (cid:0)3 .104F B. (cid:0) 2(cid:0) 3 3
A. 140 2cos(100 t /3) V;
B. 140 2cos(100 t + /2) V;
π π π π
D. 140cos(100 t + /2) V;
C. 140 2cos(100 t + /3) V;
π π π π
Trang 31
ư
ề
ạ
ạ
C =
Câu 4: Đo n m ch xoay chi u nh hình v :
ẽ Cho uAB=200 2 os100 ( ) t v
AM
L,
410 p R
- p = c F U ,
ớ UAM s m pha
so v i uớ AB. Tính R
A
N
M
B
Ω
Ω
Ω
Ω
v 200 3 C p rad
ạ
ệ
ầ ả
ố ế
ứ ự
ế
ở
B, 25 3 C,75 D, 100 ộ trên. Bi
t R là bi n tr , cu n dây thu n c m có L = 4/
ệ
ầ
ặ
ề ổ
ứ
ể
ạ
ạ
ộ
ị
(cid:0) (H), ế 4/(cid:0) (F). Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u n đ nh có bi u th c: u = ệ
có đi n dung C = 10 ể ệ
ệ
ằ
Câu 5. Cho m ch đi n LRC n i ti p theo th t ụ t U0.sin100(cid:0) t (V). Đ đi n áp u
2 A, 50
A. R = 300(cid:0) ạ ộ
RL l ch pha . B. R = 100(cid:0) ố ế
ệ
(cid:0) /2 so v i uớ RC thì R b ng bao nhiêu? . C. R = 100 2 (cid:0) ổ ượ
ặ
ầ
. D. R = 200(cid:0) . H, C = 103/(6(cid:0) ) F. Đ t vào hai đ u
c, L = 0,8/
ạ
ể
ả
có bi u th c: u = U
Câu 6. Cho m t m ch đi n RLC n i ti p. R thay đ i đ ạ đo n m ch m t A. R = 20(cid:0)
(cid:0) /2 so v i u thì ph i có ớ D. R = 140(cid:0)
(cid:0)
ệ ộ đi n áp . ạ
ứ B. R = 40(cid:0) ố ế
ế
ạ
ộ
. ề
ệ
ặ
0.cos100(cid:0) t. Đ uể RL l ch pha ệ C. R = 48(cid:0) . H và C = 25/(cid:0) ụ
ứ
ể
ạ
ổ
ị
ể ệ
ứ ụ
. Câu 7. Cho m t đo n m ch RLC n i ti p. Bi m ch n đ nh và có bi u th c u = U
ạ C’ vào đo n ch a t
ữ
ệ
ầ
ớ
ạ
ệ
ị ủ
ế
ả
ằ
t L = 1/ 0cos100(cid:0) t. Ghép thêm t (cid:0) /2 so v i đi n áp gi a hai đ u b t ộ ụ
(cid:0) F, đi n áp xoay chi u đ t vào hai đ u ầ ầ C. Đ đi n áp hai đ u thì ph i ghép th nào và giá tr c a C’ b ng bao
ạ đo n m ch l ch pha nhiêu?
(cid:0) F.
A. ghép C’//C, C’ = 75/(cid:0) C. ghép C’//C, C’ = 25 (cid:0) F.
(cid:0)
B. ghép C’ntC, C’ = 75/(cid:0) (cid:0) F. D. ghép C’ntC, C’ = 100 (cid:0) F. ộ ệ
ắ ố ế
ề
ầ
ạ
ạ
ở
ầ ả
ộ ự
, cu n dây thu n c m có đ t
Câu 8: Đo n m ch xoay chi u RLC m c n i ti p . Đi n tr thu n R=100
(cid:0)
ụ
ệ
ệ
ầ
ạ
ắ
ả c m L, t
có đi n dung C =
ạ F. M c vào hai đ u đo n m ch đi n áp u=U
ể ệ t(V). Đ đi n áp hai
0cos100(cid:0)
410 (cid:0)
ớ
ạ
ệ
ầ
ộ
ủ
H
A. L=
H D. L=
ạ 1 (cid:0)
c m c a cu n dây là 2 (cid:0)
ầ ị ộ ừ ả đ u đo n m ch cùng pha v i đi n áp hai đ u R thì giá tr đ t 1 H C. L= (cid:0)2 ở
ề
ầ
ớ
10 H B. L= (cid:0) ộ ộ
ệ
ề
ệ ) M t cu n dây có đi n tr thu n R và đ t ệ
ộ ự ả ệ
ế ệ ụ
ộ ộ
ệ
ế
ạ
ộ ụ ệ ắ ố ế Câu 9: (Đ ĐH năm 2008 đi n, c m L m c n i ti p v i m t t ổ ạ ầ ặ đ t vào hai đ u đo n m ch m t m t hi u đi n th xoay chi u có hi u đi n th hi u d ng không đ i. Khi đó
(cid:0)
ệ
ệ
ế
ệ
ộ
ứ
ệ
ệ
ế
ể
ầ
ạ
ớ
ầ hi u đi n th hai đ u cu n dây l ch pha
so v i hi u đi n th hai đ u m ch. Bi u th c nào sau đây là
p
ư
ế
ệ
ẽ
ạ
ộ
t U
AM = 80V ; UNB = 45V và đ ộ
B. R2 = ZL(ZC – ZL) C. R = ZL(ZC – ZL) D. R = ZL(ZL – ZC) ầ ả ị ệ ụ
ề ệ
C
R
L
B
ữ AN và uMB là 900, Đi n áp gi a A và B có giá tr hi u d ng là : ữ A
đúng : A. R2 = ZL(ZL – ZC) Câu 10: Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v , cu n dây thu n c m .Bi ệ l ch pha gi a u A. 60VB. B. 100V C. 69,5V
D. 35V
N
M
2
ạ ượ
ị
ế
ệ
ệ
ạ
ạ
b.Xác đ nh các đ i l
ng khi bi
t hai đo n m ch có đi n áp l ch pha góc
(cid:0) .
ệ
ệ
ầ
ạ
ộ
ồ
ở
ộ ả
ộ ự ả
, cu n c m có đ t
c m L =
Ví d 1:ụ M t m ch đi n không phân nhánh g m đi n tr thu n R = 75
W
ề
ạ
ộ ệ
ữ
ệ
ụ ệ
t(A). Đ l ch pha gi a đi n áp
H và t ườ
đi n có đi n dung C. Dòng đi n xoay chi u qua m ch: i = 2 cos 100 ế
ứ
ữ
ể
ệ
ầ
ạ
ạ
ộ
ệ
và c
t bi u th c đi n áp gi a hai đ u đo n m ch trên.
;
.
Bài gi
iả : ZL= (cid:0) L= 100(cid:0)
p 5 4p ệ
C
L
L
C
ộ ệ
ữ
ệ (cid:0) /4.Tính C.Vi ng đ dòng đi n là 5 4p =125(cid:0) Z (cid:0) =
Đ l ch pha gi a u và i: tan
<=> tan
= /
/ <=> 1=
- - p Z Z Z 125
CZ- 75
R R 4
Trang 32
3
C
Suy ra: 75
=>
=>
CZ
4
C
C
C
2
=
+
2 =
ườ
a) Tr
ợ ng h p C=
, thì Z =
(
)
(
) 2 =
Z
R
Z
Z
+ 275
125 50
75 2
L
C
310 p 5
Ta có: U0 = I0 .Z = 2.75 2 =150 2 V ; (cid:0) =(cid:0) /4 nên: u= 150 2 cos(100(cid:0) t+ (cid:0) /4)(V)
- (cid:0) = = C F (cid:0) w p = p - W (cid:0) Z Z 50 1 Z . 1 100 .50 10 5 (cid:0) = - (cid:0) 125 - (cid:0) = 75 125 = - W (cid:0) Z Z 75 => C => 125 200 10 = C = C = = (cid:0) Z F w p = p (cid:0) 1 Z . 1 100 .200 - - - W F
2
=
+
2 =
ườ
b) Tr
ợ ng h p C=
, thì Z =
(
)
(
) 2 =
Z
R
Z
Z
+ 275
125 200
75 2
L
C
410 p
Ta có: U0 = I0 .Z = 2.75 2 =150 2 V ; (cid:0) = (cid:0) /4 nên: u= 150 2 cos(100(cid:0) t (cid:0) /4)(V)
- - - W F
ư
ề
ạ
, f=50(Hz); Bi
t ế
m t ộ
+ Ví d 2:ụ
ẽ Cho m ch xoay chi u nh hình v :
AEU l ch pha ệ
ị ủ
ABU . Tính giá tr c a R?
R,L
BEU . C
A
E
B
(cid:0) (cid:0) C F (8,31 )
A.
B.
(cid:0) ) ) 50
C.
góc 1350 và i cùng pha v i ớ (cid:0)R D. ế
ả
ạ
ả
ệ ượ
ưở
thi
) (2 200 (cid:0) ( )
ộ ng c ng h
ng ta có:
(cid:0)R t u và i cùng pha nên trong m ch x y ra hi n t (50 (cid:0) 100 (cid:0) ( i: ả Theo gi (cid:0)R (cid:0)R Bài gi
ứ ụ
ặ
ạ . M t khác đo n EB ch a t
C nên
090
L
C
EB
6
0
0
0
0
0
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z Z 100 ( ) (cid:0) 1 (cid:0) C (cid:0) 100 10.8,31. 2
(cid:0)
(cid:0)
Suy ra :
Hay :
; V yậ
135
135
135
90
45
AE
EB
AE
EB
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
. Ch n Cọ
tg(cid:0)
tg
ZR
450
1
(100
)
AE
L
Z L R
ẽ
ạ
ạ
ễ
0 so v i ớ
+ Ví d 3ụ
ư : Cho đo n m ch nh hình v : f=50(Hz); L=
ABU và MNU
(H) thì MBU tr pha 90
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ệ
ở
0 so v i ớ
C
L
R
ABU . Tính đi n tr R? )
A
M N
B
ễ tr pha 135 A. 50( (cid:0) C. 100( (cid:0)
) B. 100 2 ( (cid:0) ( (cid:0) ) D.
)
1 2p
2
ễ
MB
Bài gi
=
100(cid:0)
= 50 (cid:0)
0 so v i ớ
i: ả ZL= L.(cid:0)
ABU ; Nên ta có:
. Do MBU tr pha 90
AB
(cid:0) (cid:0) tg 1(cid:0) (cid:0) tg
2
C
L
C
(1)
Hay :
C
L
C
L
0
0
0
0
0
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R Z ) ZZ ( C (cid:0) (cid:0) 80 1 2p 1 Z Z Z R R Z Z
ặ
0 so v i ớ
M t khác
135
135
135
90
45
MN
AB
AB
MN
ABU nên: (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R MNU tr pha 135 ễ
ỉ ứ
ạ
)
( Do đo n MN ch ch a C nên
090
MN
L
C
Thay (2) vào (1) ta có:
V y : ậ
L
C
AB
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) Z Z (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) tg Z Z R (cid:0) tg 450 1 )2( R
Thay vào (2):
. Ch n Aọ
Z
Z
Z
Z
(50
)
L
C
L
C
C
C
Z L 2
100 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ZR Z 100 50 (50 )
ắ
ệ
L,
R
ư
ạ
ạ
ẽ
C
Tr c nghi m: Câu 1: Đo n m ch xoay chi u nh hình v p
ề =
A
M
N
B
ABu
= A c t v I 100 2 os100 ( ),
ớ
ộ
ơ
ớ s m pha so v i i m t góc là
.Tinh R
ộ AB m t góc
ANu
, NBu tr pha h n u ễ
Ω
Ω
D,R=100Ω
0,5 p p rad rad 6 6 Ω A, R=25 B, R=50 C, R=75
Trang 33
ư
ề
ạ
ẽ Câu 2: Đo n m ch xoay chi u nh hình v .
ABu
ANu
= p =
, I = 2A, R
C
ệ l ch pha
so v i uớ MB Tính R, L, C
ANu
A
M
N
B
ạ p 3 4
t v 200 cos100 ( ) v 100 2( ) L, rad
4
4
Ω
Ω
A,R=100 , L =
, B,R=50 , L =
,
4
Ω
C, R=50 , L =
D
Ω , R=50 , L =,
- - = = F F H C , H C , 10 p 10 p 2 - - 1 p 2 4 = = F F H C , ,H C 1 p 10 p 10 p 1 p 2 1 p 2
ư
ề
ạ
ạ
Ω
Ω I=0,1A , ZL =50 , R =150
ẽ Câu 3: Đo n m ch xoay chi u nh hình v .
MBu
ệ
l ch pha so v i u
ộ ớ MB m t góc 75
0 . Tinh r và ZC
AMu
C
R
L,r
A
Ω
B
Ω C = 100 3 Ω
M
N
A,r =75 , ZΩ C = 50 3 , B ,r = 25 , Z C, r =50 , ZΩ C = 50 6 Ω D, r =50 , ZΩ C = 50 3 Ω
= v 10 3( )
ư
ề
ạ
ạ
ẽ R =100 , C =Ω
, f =50Hz, UAM =200V
Câu 4: Đo n m ch xoay chi u nh hình v
-
410 p
C
R
ệ
l ch pha
so v i uớ MB
F
UMB=100 2 (V), uAM
A
B
N
L, r M
ạ
ấ ủ
ạ
ạ
ề
ư
0 so
ẽ:f= 50Hz, R =30 , UΩ MN =90V, uAM l ch pha 150
ệ MN , uAN l ch pha 30
L,r
C
R
0 so v i uớ MN; UAN=UAM=UNB. Tính UAB, UL A
B
N
ố ế
ị ủ
ế
ạ
ạ
ộ
ề ổ
ố ị
ặ
ị
ấ ườ
ạ
ậ
ầ
ạ
ộ
ệ
ạ
ớ
M ệ t, L c đ nh. Đ t m t đi n áp xoay chi u n đ nh (cid:0) /3 so v i đi n áp trên đo n RL.
ạ ộ
ị ằ
ưở
ể
Tinh công su t c a m ch A, 275,2W B,373,2W C, 327W D,273,2W ệ Câu 5: Đo n m ch xoay chi u nh hình v v i uớ A, UAB =100V; UL =45V B, UAB =50V; UL =50V C, UAB =90V; UL =45V; D ,UAB =45V; UL =90V Câu 6. Cho đo n m ch RLC n i ti p, giá tr c a R đã bi vào hai đ u đo n m ch, ta th y c ạ Đ trong m ch có c ng h
ng thì dung kháng Z
ệ ng đ dòng đi n qua m ch ch m pha ủ ụ ả ph i có giá tr b ng C c a t
B. R.
D. 3R.
rad p 5 12
ộ
ạ
ạ
ế
ố ế
ổ ượ
ặ
H, C = 2.104/(cid:0)
C. R 3 t L = 1/
F, R thay đ i đ
ầ c. Đ t vào hai đ u
ạ
ứ
ả
ộ đi n ápệ
(cid:0) /4 so v i uớ AB thì R ph i có giá tr ị
.
0cos 100(cid:0) t. Đ uể C ch m pha 3
ậ D. R = 100 2 (cid:0)
ể có bi u th c: u = U B. R = 150 3 (cid:0) ạ
ồ
ộ
ấ
) M t đo n m ch xoay chi u g m R,L,C m c n i ti p. Bi
C. R = 100 (cid:0) ề ở ấ ớ
ắ ố ế ữ
ế
ề
ệ ộ ệ
ệ ầ
ỉ ủ
ư
ế
ạ
ạ
ố
ệ
ế ả t c m kháng g p đôi ầ ữ ầ ụ ệ đi n và gi a hai đ u ộ ng đ dòng đi n trong
ệ ạ
A. R/ 3 . Câu 7. Cho m t đo n m ch RLC n i ti p. Bi ạ đo n m ch m t A. R = 50 (cid:0) ạ ề Câu 8: (Đ thi ĐH năm 2009 dung kháng. Dùng vôn k xoay chi u (có đi n tr r t l n) đo đi n áp gi a hai đ u t ườ ở đi n tr thì s ch c a vôn k nh nhau. Đ l ch pha giũa hai đ u đo n m ch so c m ch là: (cid:0)
(cid:0)
A.
B.
C.
D.
ệ
ệ
ạ
ồ
ắ ố ế
ặ
ầ
ớ
ở
ộ ) m c n i ti p v i cu n dây. Đ t vào hai đ u
ệ
ề
ạ
ộ
ệ ụ ở
ệ
ầ
m ch m t đi n áp xoay chi u u=
(V). Đi n áp hi u d ng
ộ hai đ u cu n dây là U
d = 60V.
ầ tp 2 cos(100 )
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 6 3 4 (cid:0) 3 ề Câu 9: M ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R=30(
ệ
ệ
ạ
ệ
ớ
ệ ụ ở
ệ
ầ
ạ
Dòng đi n trong m ch l ch pha
so v i u và l ch pha
hai đ u m ch (U)
so v i uớ d. Đi n áp hi u d ng
U (cid:0) (cid:0)
có giá trị A. 60 (V)
B. 120 (V) C. 90 (V)
D. 60 (V)
ụ
ư
ệ
ệ
ầ
ạ
ạ
ề ệ
ệ
ị
AB
ổ ượ ế ẽ: T C có đi n dung bi n đ i đ c, đi n áp hai đ u m ch: Câu 10: Đo n m ch xoay chi u nh hình v uAB=120 2 cos100 pt(V). Đi n dung C nh n giá tr nào sau đây thì c ậ ộ ườ ậ ng đ dòng đi n ch m pha h n u
L,r
ạ ơ C
R
A
B
ộ
ườ
ệ
ạ
ộ
A
m t góc
? Tính c
ng đ dòng đi n qua m ch khi đó.
6 3
M
p 4
Trang 34
A.
B.
4
4
C.
D.
= = C F ; I =0,6 2 A. C F ; I =6 2 A.
- 410 p - 2.10 p
= = C F ; I =0,6 A. C F ; I = 2 A.
ắ ố ế
ệ
ạ
ớ
ố ỉ
ế
(V). S ch trên hai vôn k là nh
ư
Câu 11: Cho m ch đi n R, L, C m c n i ti p v i
- 410 4 p - 3.10 p 2 2
(cid:0) (cid:0) 200 cos 100 t
ị ứ
ư
ệ
ế ỉ
ị
ờ ủ nhau nh ng giá tr t c th i c a chúng l ch pha nhau
. Các vôn k ch giá tr nào sau đây?(u
RL lêch pha
R
L
C
so v i i)́ơ
A
V 1
V 2
A. 100(V) B. 200(V) C. 300(V) D. 400(V)
(cid:0) ̣ u AB 2(cid:0) 3 6 B
ị
ạ
c xác đ nh R,L,C: ả
ở
ộ ự ả
ệ
ổ
ở đi n tr R c m kháng Z
c m L và đi n dung C
L – dung kháng ZC – đ t
ươ
thi
ượ
ẩ ố
Chú ý ự ệ Cho n d ki n tìm đ
c (n1) n s
ượ D ng 8: Bài toán ng ệ Tính t ng tr Z, ng pháp chung: 1.Ph ả ế ề t đ cho Gi ộ ệ ụ ườ C ng đ hi u d ng và ệ ệ đi n áp hi u dung.
C
L
AM
ứ S d ng công th c ậ ị Áp d ng đ nh lu t ôm: U Z
ử ụ ụ U R R
C
AM
L Z
C
L
ho c ặ
ộ ệ
Đ l ch pha φ
ườ
Th
ng tính
ậ
ườ
Th
ng dùng tính I:
Công su t P ấ ệ ượ ặ t l ho c nhi
ng Q
ớ ị
ậ
ho c ặ
v i đ nh lu t ôm
ụ
ậ
ị
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) I U Z U Z (cid:0) Z (cid:0) (cid:0) (cid:0) cos tg U Z R(cid:0) Z Z (cid:0) (cid:0) R cos (cid:0) (cid:0) (cid:0) RI cos I (cid:0) (cid:0) R ớ ị ế ợ k t h p v i đ nh lu t ôm 2 UI P 2 tRI Q P R Áp d ng đ nh lu t ôm tính Z
ứ ề
ứ
ở
ổ
ớ ế
+Nh các công th c v ĐL Ôm, công th c tính t ng tr ....: Bi
t U và I: Z=U/I
2
=
=
+
(
) 2
ơ
ớ
ơ
ị
ị
:
,
v i L có đ n v (H) và C có đ n v (F)
t Zế L, ZC và R:
LZ
Z
R
Z
Z
Bi
CZ
L
C
1 Cw
- Lw=
t R và
: Z=R/cos(cid:0)
ặ ho c cos ệ
ộ ả
ẽ
ệ
ạ
ở
ở
ầ ươ
ươ
ng đ
ng là R+ r; khi đó
Bi ế N u cu n c m có đi n tr ho t đ ng r thì m ch RLrC s có đi n tr thu n t ế
2
(cid:0) (cid:0)
(
ạ ộ ) 2
L
C
= + - Z + r R Z Z ( )
ứ
ở
ệ
+Công th c tính đi n tr R:
Z
Z
Z
L
C
C
j
=
j
=
tan
ế
ộ ả
ế
ệ
ở
t L, C và
: tính theo: tan
; N u cu n c m có đi n tr r:
N u bi ế
R
Z L + r R
=
- - (cid:0)
j co
ộ ả
ế
ệ
ở
t Z và
ặ ho c cos
: R= Z.cos(cid:0)
; N u cu n c m có đi n tr r:
Bi ế
+ r R Z
2
ộ ả
ế
ệ
ấ
ạ
ở
t P và I:
; N u cu n c m có đi n tr r: Công su t toàn m ch : P= (r+R)I
2
P RI=
Bi ế
=
=
(cid:0) (cid:0)
= w =
ứ
ả
;
+Công th c tính c m kháng Z
L và dung kháng Zc:
CZ
LZ
w
1 C
1 fC
p 2
2
2
L fL p 2
ế
ượ
ượ
ế
ượ ạ ừ
Bi
t Z và R, tính đ
ệ c hi u:
sau đó tính đ
c Z
t Zc và ng
i, t
c l
đó
ế L n u bi
Z
Z
Z
R
(
= (cid:0) )
L
C
tính L và C
2
- -
w = = w
ưở
Chú ý thêm :
= hay
ệ : ZL= ZC hay :
ộ ; c ng h
ng đi n
C
ụ ư
ư
ệ
ấ
ầ
ạ
ầ ệ ụ
ụ ớ
ệ
ậ
L C . 1 Z Z .L 1 LC
ệ ng trình v i đi n áp hi u d ng.
L C ệ Khi bài toán cho các đi n áp hi u d ng thành ph n và hai đ u m ch, cho công su t tiêu th nh ng ch a cho ươ dòng đi n thì hãy l p ph
Trang 35
L
ẽ
sau đó tìm
Khi tìm ra UR s tìm
L
C
R
2
= = = = I R Z Z ; ; P U U R I U I U .C I
2
ụ
ấ
Công su t thiêu th :
=
; Hay
hay P= URI
2
2
2 RU 2 Z
L
C
=
ấ
ệ ố
H s công su t
=
k
c
j os =
R = = P P U I c R j . . os =I + - R Z U Z ( )
ả
ơ
ị
2t ( t có đ n v : s, Q có đ n v : J)
R Z ng to ra trên m ch ( chính là trên R): Q = RI ồ
ệ ượ t l ầ
ơ ẽ
ạ ả
ế
ệ
ạ
ả
ể ả
ị ả
ị
Nhi Cũng c n ph i nghĩ đ n gi n đ véc t
v m ch đi n đó đ b o đ m h ph
ơ ệ ươ ng trình không b sai.
ổ
ạ
ệ
ạ ạ ạ ạ
ố ế ố ế ố ế
C = 4V; UR =16V; UL=20V; I=2A o so v i iớ ệ Ω o so v i iớ Ω ệ Ω ệ ố
ấ
: ề
;
2. Các Ví d 1: ụ + Ví d 1:ụ Tính t ng tr c a các m ch đi n sau: ở ủ a. Cho m ch RLC không phân nhánh: U b. Cho M ch RL n i ti p có R=20 ; u l ch pha 60 c. Cho M ch RC n i ti p có R=10 ; u l ch pha 30 d Cho M ch RLC n i ti p có R=60 ; h s công su t 0,6 iả Gi a.Vì đ cho I và các U R = UR/I = 16/2 = 8 (cid:0)
; ZC= UC/I = 4/2=2(cid:0)
+
UP = R UI U
C;UR,UL nên ta dùng các công th c : ứ ; ZL= UL/I = 20/2=10(cid:0) ) 2 (
Suy ra: Z=
Z =
10 2
28
=8 2 (cid:0)
-
ề
b.Vì đ cho: R = 20
; Ω (cid:0)
=
nên ta có: tan (cid:0)
.Ω
=> ZL = R. tan (cid:0)
=20 3
= LZ R
p
ề
c. Vì đ cho: R = 10
; Ω (cid:0)
=
nên ta có: tan (cid:0)
=
=10
.Ω
=> ZC = R. tan (cid:0)
CZ R
3 - p
ề
d. Vì đ cho: R = 60
; Ω cos (cid:0)
=0,6 mà cos(cid:0)
=
=> Z =
= 60/ 0,6 = 100
.Ω
6 3 3
ư
ề
ệ
ạ
ở
ế ẽ AB=const; f=50(Hz) , đi n tr các khóa K và ampe k ệ
+ Ví d 2: ụ Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v . U
j R cos R Z
ể ừ ị
ố ỉ ủ
ế
ổ
không đáng k . ể
. Khi khóa K chuy n t
v trí 1 sang 2 thì s ch c a ampe k không thay đ i.
ộ ự ả
ủ
c m L c a cu n dây ?
(cid:0) (cid:0) C F ( ) 10 4 (cid:0)
A.
B.
C.
D.
(cid:0) (cid:0)
ộ 10 1 (cid:0)
Tính đ t 10 2 (cid:0)
C
H H ( ) ( ) H H ( ) ( ) 10 (cid:0) 1 (cid:0)
;
Gi
i: ả
CZ
R
B
A
ở ị
ầ ử
ạ
Khi khóa K
v trí 1 m ch là hai ph n t
R và C.
L
K
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 100 (cid:0) 100 ( ) Rad s
AB
AB
Nên ta có :
2
2
AB
C
ở ị
ầ ử
ạ
ồ
Khi khóa K
v trí 2 thì m ch bao g m hai ph n t
là R và L:
U (cid:0) (cid:0) I )1( U Z (cid:0) R Z
AB
AB
AB
AB
ề
Nên ta có :
Theo đ I=I’ nên (1) = (2) :
2
2
2
2
2
2
AB
C
L
L
2
2
1
1
2
2
U U U (cid:0) (cid:0) (cid:0) I ' )2( (cid:0) (cid:0) U Z ' (cid:0) R Z R Z R Z
L
R
Z
R
Z
Z
Z
100
C
L
L
C
Suy ra:
=>
L
H
(
)
2
2
2
2
Z (cid:0)
1 (cid:0)
R
Z
R
Z
100 (cid:0) 100
C
L
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ư
ẽ
ạ
ộ
(V); cu n dây có r =15
;
+Ví d 3ụ
ệ : Cho m ch đi n nh hình v : u=
ể ố ỉ
ế ớ
ế ớ
ệ
ề
ấ
ổ
ở
ỉ
ố ỉ đi n bi n đ i. Đi n tr vôn k l n vô cùng. Đi u ch nh C đ s ch vôn k l n nh t. Tìm C và s ch
ế ụ ệ C là t ế vôn k lúc này?
C
r,L
B
A
(cid:0) (cid:0) L H ( ) 120 2 cos(100 )tp 2 (cid:0) 25
Trang 36
A.
B.
V
V
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C C V ( UF ); 136 V ( ) UF ); (163 ) (
C.
D.
V
V
ế ắ
ố ỉ
ế
ầ
ộ
Gi
iả : Do vôn k m c vào hai đ u cu n dây nên s ch vôn k là :
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C C ( UF ); 136 V ( ) ( UF ); 186 V ( ) 10 2 (cid:0) 8 10 2 (cid:0) 3 10 2 (cid:0) 4 10 2 (cid:0) 5
2
2
V
d
d
d
ụ
ổ
ộ ; Do Zd không ph thu c C nên nó không đ i.
2
2
L
C
2
U = = = = + U U r L I Z . Z . . w ( ) + - U Z r Z Z ( )
ứ
ể
ậ
ổ
ử ố
ẫ ố
ố ỉ
ế ớ
ấ
ấ
V y bi u th c trên t
2 ) )
L
C
min
+ - r Z Z ( (
ề
ả
(cid:0) (cid:0)
ưở
ệ
ộ
s không đ i. => s ch Vôn k l n nh t khi m u s bé nh t: (8 (cid:0)
Đi u này x y ra khi
.
ng đi n:
c ng h
C
L
Suy ra :
, Lúc đó Z = r =>
2
2
2
2
Z Z ) (cid:0) (cid:0) C F ( ) 10 2 (cid:0) 8
ố ỉ
ế
Và s ch vôn k :
=
ọ Ch n A.
V
d
= = + = + = U U r L V . w ( ) . 15 (8) = .17 136 U r 120 15 120 15
=
ệ
ạ
ộ
ộ
ồ
ệ
ở
ộ ự ả
ắ ố
có đi n tr r = 30
, đ t
c m
H m c n i
+Ví d 4ụ
ề : M ch đi n xoay chi u g m m t cu n dây
L
0,4 p
=
ế
ữ
ệ
ạ
ạ
ờ
ứ ớ ụ ệ có đi n dung C. Đi n áp t c th i gi a hai đ u đo n m ch là:
(V). V i ớ
u
ầ ị ự ạ
ệ ụ ủ
đi n ủ
ạ
ấ
ị
tp 120cos100 ấ ự ạ ằ
ti p v i t ị giá tr nào c a C thì công su t tiêu th c a m ch có giá tr c c đ i và giá tr công su t c c đ i b ng bao nhiêu?
(cid:0)
=
=
A.
W. B.
F và
W.
C
C
P = F và max 120
P = max 120 2
410 p
- -
=
=
C.
W. D.
F và
W.
P =
240
P =
C
C
240 2
F và max
max
310 p
410 p 2 310 p 4
2 U r .
=
=
w
= 2 P I r
Ta có Pmax (cid:0)
Gi
i :ả Công su t: ấ
Z
Z
L
2
C
L
2
+
- -
(
)
r
Z
Z
1 =� w C
L
C
-
3
2
2
=
=
=
ọ
F. =>
W. Ch n C.
C
=
=
=
2
240
P max
1 Lw 2
10 p 4
1 )
(
p 100
.
U r
120 2.30
0,4 p
-
ạ
ệ
ộ ự ả
ộ
c m L = 0,318 H, f = 50Hz, t
ệ
: Cho m ch đi n không phân nhánh. R = 100 ặ
, cu n dây có đ t ạ
ị ệ
ề
ệ
ầ
ạ
ộ
ổ
ề
ể ạ
ườ
ưở
ệ
ệ
ộ
ộ
ị
V. Đi u ch nh C đ m ch có c ng h
ng đ dòng đi n khi đó là:
100 2
ụ +Ví d 5ụ ụ ệ đi n có đi n dung thay đ i. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U = A. C = 31,8(cid:0) F và
A. B. C = 31,8(cid:0) F và
A.
ng đi n. Giá tr C và c I =
2 2
2
=
(cid:0)
ả
ạ
ộ
ưở
M ch có c ng h
ng khi Z
.
C = ZL = 100(cid:0)
i :ả C m kháng:
Gi
ỉ I = I = C. C = 3,18(cid:0) F và = p 2
A. D. C = 63,6(cid:0) F và I = 2A. 3 2 = p 2 .50.0,318 100
f L .
LZ
;
W
4
10
=
=
=
ọ
(cid:0) F.
A. Ch n A.
�
C
F 31,8
I
=
=
= 2
max
= p
1 f Z .
1 p 2 .50.100
p 2
C
U 100 2 R
100
-
=
=
ố ế
ệ
ạ
ồ
ổ
ầ
ặ
ạ F. Đ t vào hai đ u đo n
H,
+Ví d 6ụ
: Cho m ch đi n g m R, L, C n i ti p. R thay đ i,
L
C
1 p
310 p 4
ệ
ề
ạ
ộ
ệ
ấ
=
m ch m t đi n áp xoay chi u
ở ạ (V). Công su t trên toàn m ch là P = 45W. Đi n tr R
u
tp
75 2 cos100
ị ằ
có giá tr b ng bao nhiêu? A. R = 45(cid:0)
B. R = 60(cid:0)
C. R = 80(cid:0)
D. câu A ho c Cặ
-
Trang 37
1
=
=
=
40
CZ
3
=
=
=
;
.
Gi
i ả :
Lw
p 100 .
100
1 Cw
LZ
1 p
p 100 .
10 p 4
2
2
2
2
=
W - W
(
�
+ R
= P I R
R
Z
Z
0
ụ
ấ Công su t tiêu th :
L
) = C
2
2
+
2 U R . (
)
U P
Z
R
L
2
- - -
2
(
ọ Ch n D.
�
R
+ R
) 2 = 100 40
0
� (cid:0)
Z C = =
R R
80 45
75 45
W (cid:0) - - W (cid:0)
ạ
ệ
ầ
ạ
ồ
ở
ố ế
ệ
ắ
và t
đi n có đi n dung C m c n i ti p. Bi
ế t
ể
ạ
ạ
ườ
ộ ệ
ụ
ạ
ụ ệ (cid:0) t V và c
ng đ hi u d ng trong m ch I=
ệ ở ủ
ủ ụ ệ
ệ ổ
ệ
+Ví d 7ụ : Cho đo n m ch g m đi n tr thu n R = 100 ầ ứ ế ữ bi u th c hi u đi n th gi a 2 đ u đo n m ch u = 100 cos100 ạ ạ 0,5 A. Tính t ng tr c a đo n m ch và đi n dung c a t
đi n?
(cid:0)
; C=
=
; C=
=
A. Z=100 2 (cid:0)
B. . Z=200 2 (cid:0)
; C=
=
; C=
=
C. Z=50 2 (cid:0)
D. . Z=100 2 (cid:0)
310 p
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) F410 F410 1 (cid:0) w w 1 (cid:0) 1 Zc - (cid:0) F410 F 1 (cid:0) w w 1 Zc 1 Zc 1 Zc
+ = +
Ả
ọ
ứ
;dùng công th c Z =
HD GI I:Ch n A.
ĐL ôm Z= U/I =100 2 (cid:0)
C
C
R Z Z 100
2
2
;C=
=
Suy ra ZC=
ệ
ệ
ắ ố ế
ộ
ề ầ
ệ ố ự ả
E
D
B
A
F
R
R
L
C
ầ
ị ệ
ủ
ệ
ệ
ề
ượ
ạ
ạ
ườ
c là U
ầ ố AF = 50V và có t n s f ộ
AD = 40V và UBE = 30V.C ng đ
ệ ệ ụ
ệ
ị
ệ ố ộ ệ
ệ ệ
ạ ệ
ế
ế AD và UDF. ĐH Tài chính K toán 1999
2
2
(cid:0) = 2 - W F410 Z R- 2.100 = 2 100 100 w 1 (cid:0) 1 Zc
ở
ổ
(1)
iả a) T ng tr Z=
Gi
L
L
+Ví d 8ụ : ồ ẽ ạ ộ M t m ch đi n xoay chi u ABDEF g m các linh ki n sau đây m c n i ti p (xem hình v ) ộ ả c m L. M t cu n dây c m thu n có h s t ệ ỗ ị ở ố Hai đi n tr gi ng nhau, m i cái có giá tr R. ệ ộ ụ ệ đi n có đi n dung C. M t t ộ ạ ữ ặ Đ t gi a hai đ u A, F c a m ch đi n m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u dung U ầ ữ = 50Hz.. Đi n áp gi a hai đ u các đo n m ch AD và BE đo đ ạ dòng đi n hi u d ng trong m ch là I = 1A a) Tính các giá tr R, L và C ấ ủ b) Tính h s công su t c a m ch đi n ữ c) Tính đ l ch pha gi a các hi u đi n th U 2 U = = AF I
2
2
= 2 + + - W - � (2R) 4R 50 (Z (Z 2500 Z ) C Z ) C 50 = 1
ạ
L i có Z
(2)
AD=
2 L
2
2
+ + = = = W � R Z 40 R Z 1600
(3)
ZBE=
2 Z C
+ + = = = W � R Z 30 R 900
ừ
T (2) và (3): 4R
(4)
2 U = AD L I 2 U = BE C I 2Z
2 C
2 + 2 2 Z L +
+ =
ừ
T (1):
2 L
2 C
2
-
4R2 + Z +
(5) =
ấ
ừ
2 L
2 C
L y (4) tr (5): +
ạ
ệ Z
( lo i nghi m
(6)
C
L
L
40 1 30 1 5000 = 2Z Z L C = Z + 2500 + Z Z 2500 2Z Z L C = (Z L + Z ) C = - W � Z Z 50 W < 50 0) Z C
ấ
ừ L y (2) tr (3) 700=
(7)
2 L
C
L
L
- - Z Z (Z +Z )(Z = 2 C Z ) C
Thay (6) vào (7): 700=50 (Z
(8)
L
L
- - � Z Z 14 Z ) C = C 700 = 50
Trang 38
L
L
ừ
T (6) và (8) suy ra
6
C
(cid:0) = = 0,102H L= (cid:0) = W (cid:0) Z w (cid:0) Z 32 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = W - (cid:0) 18 (cid:0) Z C = = C= 177.10 F 1 w p (cid:0) (cid:0) Z 32 p 2 50 1 100 18
Thay vào (2) R=
=24 W
2 1600 ZL
-
ệ ố
ấ
b) H s công su t cos
j = = 0,96 2R 2.24 = 50 Z
C = -
ớ
ơ
ơ
c) uAD s m pha h n i là
ớ 1 v i tan
1=
ớ 2 v i tan
2=
ớ
ơ
Ta có tanj
.
1. tanj
2= 1 nghĩa là uAD s m pha h n u
DF là
j j j j Z L = ; uDF s m pha h n i là ớ R 4 3 Z R 3 4 p
2
ắ
ệ
ắ ố ế
ầ ả
ệ
ề
ệ
ầ
ạ
ầ
ở
ớ
ồ
ộ
3. Tr c nghi m: ạ Câu 1. Đo n m ch xoay chi u g m cu n dây thu n c m m c n i ti p v i đi n tr thu n. Đi n áp hai đ u
ạ
ị ủ
ệ
ệ
ầ
ạ
ớ
ở
ớ m ch s m pha
so v i dòng đi n trong m ch và U = 160V, I = 2A; Giá tr c a đi n tr thu n là:
A.80 3W ộ
p
ạ
C.40 3W ầ ử
D. 40 (cid:0) ắ
ề
ồ
ố ế
ứ
ể
ệ
ặ
R, L ho c C m c n i ti p . Bi u th c đi n áp 2
Câu 2: M t đo n m ch xoay chi u g m 2 trong 3 ph n t
p
p
=
+
=
+
ườ
ạ
ộ
u
t
)
ạ ầ đ u m ch và c
ệ ng đ dòng đi n qua m ch là
và
. Các
i
t
p 8cos(100
)(
A )
2
4
p� 80 cos 100 � �
� V ( � �
ầ ử
ạ
ổ
trong m ch và t ng tr c a m ch là
ở ủ ề
ế
ệ
ạ
ộ
ườ
ệ
ộ
ng đ dòng đi n trong
ạ ph n t Câu 3. Cho m ch đi n xoay chi u RLC không phân nhánh và m t ampe k đo c
3 B.80 (cid:0) ạ
ạ
ộ
ệ
ề
ạ
ầ
ạ
ặ
ộ
ộ
m ch. Cu n dây có r = 10
,
Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp dao đ ng đi u hoà có giá
L
.H
1 10
ệ
ủ ụ ệ
ị
đi n có giá tr là C
ố ỉ ủ 1 thì s ch c a ampe
ự ạ
ằ
ầ ố ị ệ ụ tr hi u d ng là U = 50 V và t n s f = 50 Hz. Khi đi n dung c a t ị ủ ế k là c c đ i và b ng 1A. Giá tr c a R và C
1 là
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
3
A.
và
B.
và
R
(cid:0) 40
R
(cid:0) 50
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) F F . . C 1 C 1 10 3 (cid:0) 10.2 (cid:0)
3
C.
và
D.
và
R
(cid:0) 40
R
(cid:0) 50
ộ
ồ
ở
ạ
ệ
ệ
ườ
ạ ằ
ộ ệ
ệ
ộ
ề ệ ụ hi u d ng U
ố ế ầ R = 10V, UAB = 20V và c
đi n ápệ ị
H.
; L = 3 /(cid:0)
; L = 3 /(2(cid:0) ) H. B. R = 100 (cid:0) ; L = 2 3 /(cid:0) H.
D. R = 200 (cid:0) ệ
; L = 3 /(cid:0) ả
ắ ố ế
ầ ố
) và dung kháng
ị ự ạ
ườ
ế
ệ
ạ
ạ
ậ
ộ
H. L = 25( W ạ ng đ dòng đi n trong m ch đ t giá tr c c đ i .K t lu n nào là
) Khi m ch có t n s f
ầ ố 0 thì c
ổ ượ
ố ế
ệ
ệ
ả
ạ
ồ
ở
ệ c. Đi n áp hi u
ầ ả Câu 4. Cho m t đo n m ch đi n xoay chi u AB g m đi n tr thu n R n i ti p cu n dây thu n c m L. Khi ầ ố ụ ệ t n s dòng đi n b ng 100Hz thì ng đ dòng đi n hi u d ng ạ qua m ch là I = 0,1A. R và L có giá tr nào sau đây? A. R = 100 (cid:0) C. R = 200 (cid:0) ạ Câu 5:M ch RLC m c n i ti p, khi t n s dòng đi n là f thì c m kháng Z ZC = 75( W đúng: A. f0 = 3 f B. f = 3 f0 C. f0 = 25 3 f D. f = 25 3 f0 ộ Câu 6: Cho m ch g m đi n tr R và cu n dây thu n c m L m c n i ti p, L thay đ i đ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) F F . . C 1 C 1 10.2 (cid:0) 10 3 (cid:0)
ạ
ầ ố
ệ
ớ
/4(H) thì u l ch pha so v i i góc
và khi
ắ ầ = 200(rad/s). Khi L = L1 = (cid:0)
1
(cid:0) (cid:0)
ớ
ệ
ở
2
1
.
ệ (H) thì u l ch pha so v i i góc B. 65 (cid:0)
= 900. Giá tr c a đi n tr R là ị ủ D. 100 (cid:0)
.
1 + (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
2
2 = sin((cid:0) ệ
ωớ
ầ
ổ
ỗ
t ế . Bi C. 80 (cid:0) . 2 )/ cos (cid:0) 1 + tan(cid:0) ầ ượ ặ t đ t đi n áp xoay chi u
ệ
ả
ộ
ề u = 5 2 cos(ωt) v i ộ ự ả
ụ ệ
ệ
ệ
ầ ụ d ng hai đ u m ch là U, t n s góc L = L2 = 1/ (cid:0) A. 50 (cid:0) HD: Dùng công th cứ : tan(cid:0) Câu 7 (CĐ 2007): L n l ở ử t
ầ : đi n tr thu n R, cu n dây
ầ c m thu n có đ t
ầ không đ i vào hai đ u m i ph n ỗ đi n có đi n dung C thì dòng đi n qua m i
c m L, t
(cid:0) + 2 . 1 .cos (cid:0)
Trang 39
ị ệ
ạ
ằ
ồ
ặ
ụ
ầ ử
ạ
ầ
ệ trên đ u có giá tr hi u d ng b ng 50 mA. Đ t đi n áp này vào hai đ u đo n m ch g m các ph n t
ầ ử
ổ
ạ
ạ
Ω
Ω
ở ủ B. 100
ề ắ ố ế 3 100 .
D. 300
C.
.Ω ộ
ề
ạ
ấ
2 100 . ồ ề ) M t đo n m ch xoay chi u g m R,L,C m c n i ti p. Bi ở ấ ớ
. Ω ắ ố ế ữ
ề
ế
ệ ộ ệ
ệ ầ
ỉ ủ
ư
ế
ạ
ạ
ố
ệ
ế ả t c m kháng g p đôi ầ ầ ụ ệ ữ đi n và gi a hai đ u ộ ng đ dòng đi n trong
ệ ạ
ph n t trên m c n i ti p thì t ng tr c a đo n m ch là A. ạ Câu 8: (Đ thi ĐH năm 2009 dung kháng. Dùng vôn k xoay chi u (có đi n tr r t l n) đo đi n áp gi a hai đ u t ườ ở đi n tr thì s ch c a vôn k nh nhau. Đ l ch pha giũa hai đ u đo n m ch so c m ch là: (cid:0)
A.
B.
C.
D.
ặ
ề
ị ệ ụ
ề
ệ
ầ
ạ
ổ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 6 4 3
ế
ề
ắ
ở
ỉ
. Khi đi u ch nh R thì t
ớ ụ ệ ạ
ầ ụ ệ
ạ
ạ i hai giá đi n khi
ữ
ằ
ủ ụ ệ đi n là 100 ụ ệ ế t đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t đi n khi R = R
ệ 2. Các giá tr Rị
ữ 1 và R2 là:
.
(cid:0)
ấ ầ ệ , R2 = 100 (cid:0)
D. R1 = 25(cid:0)
. C. R1 = 50(cid:0)
, R2 = 100 (cid:0)
, R2 = 250 (cid:0)
3 ạ Câu 9: (Đ thi ĐH năm 2009 ) Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i vào hai đ u đo n m ch ố ế ồ g m bi n tr R m c n i ti p v i t đi n. Dung kháng c a t ư tr Rị ụ ủ 1 và R2 công su t tiêu th c a đo n m ch nh nhau. Bi ệ ụ ầ ụ ệ R=R1 b ng hai l n đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t . B. R1 = 40(cid:0) A. R1 = 50(cid:0)
C
F
410
t:ế R = 40W
,
và:
Câu 10: Cho bi
L, r
, R2 = 200 (cid:0)
C
R
5,2 (cid:0)
A
B
M
=
=
+
80 cos100
t Vp (
)
;
t
V
p 200 2 cos(100
) (
)
AMu
MBu
p 7 12
ị
r và L có giá tr là:
3
3
(cid:0) (cid:0)
A.
B.
C.
D.
r
L
H
r
L
H
50
,
50
,
r
L
H
r
L
H
100
,
10
,
2 (cid:0)
(cid:0)
10 (cid:0)
1 (cid:0)2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Ạ Ủ
Ị Ự
Ổ
Ụ
Ặ
Ệ
ạ
Ị
Ệ D ng 9: XÁC Đ NH GIÁ TR C C Đ I C A ĐI N ÁP HI U D NG KHI THAY Đ I L(HO C C,
Ặ
Ế
ƯỞ
C
L
R
ươ
ả
NG. A
HO C f ) MÀ KHÔNG LIÊN QUAN Đ N CÔNG H 1. Ph
i chung:
B
Lmax:
V
ng pháp gi Tìm L đ Uể ươ
ụ ạ
Ph
ng pháp dùng công c đ o hàm:
L
=
=
=
U
IZ
L
L
2
2
U y
+
ứ ướ ạ
ậ
2
L p bi u th c d ể
i d ng:
UZ (
)
Z
R
Z
+
+
L
C
(
)
R
Z
Z
2
1
2 C
C
1 Z
U 1 2 Z L
L
Đ Uể Lmax thì ymin.
2
=
+
+
- -
(
)
y
R
Z
Z
2
1
ự ế
ụ ạ
ả
ố
2 C
C
Dùng công c đ o hàm kh o sát tr c ti p hàm s :
1 Z
1 2 Z L
L
ươ
ứ ậ
Ph
ng pháp dùng tam th c b c hai:
L
=
=
=
U
IZ
L
L
2
2
U y
+
-
ậ
ứ ướ ạ
2
L p bi u th c d ể
i d ng:
UZ (
)
Z
R
Z
+
+
L
C
(
)
R
Z
Z
2
1
2 C
C
1 Z
U 1 2 Z L
L
2
=
+
+ 2
- -
(
)
y
R
Z
Z
ax
+ bx
2
+ = 1
1
2 C
C
Đ t ặ
1 Z
1 2 Z L
L
2
2
2
=
= -
D =
-
+
(
x
V i ớ
,
,
�
b
Z
+ R
Z
R
4
4
4
= a R
Z
Z 2 C
2 C
) = - 2 C
2 C
1 Z
L
-
Trang 40
2
+
R
Z
2 C
=
= -
Z
x
ạ ự
ứ
ể
(vì a > 0) hay
,
ULmax khi ymin. Tam th c b c hai y đ t c c ti u khi ậ
L
Z
b a 2
C
2
=
2 C
= -
U
.=>
=>
y
L
max
U
= U
Lmax
min
2
R +
2 R + Z R
U y
Z
min
= a R ươ
2 C ả
ồ
4 Ph
ng pháp gi n đ Frenen:
uur LU
C
L +
Đ t ặ
,
T gi n đ Frenen, ta có: ồ ừ ả ur uur uur uur + + = U U U U R uur uur uur = U U U
R
C
1
(cid:0)
2
ur U
=
+
v i ớ
.
I R
Z
2 C
= U IZ 1
1
ị
(cid:0)
r I
uur RU
b
=
ố =� U
L
L b
Áp d ng đ nh lý hàm s sin, ta có: U sin a sin
U a sin
(cid:0)
uur 1U
ụ U sin Vì U không đ iổ
uur CU
a =
=
=
const
sin
và
R + 2
U R U
1
Z
2 C
ạ ự ạ
R nên UL = ULmax khi sin b đ t c c đ i hay
sin b = 1.
2
+
U R
Z
2 C
=
Khi đó
U
L
max
R
p
1
2 C
D
Z = L
b =�
Khi sin b =1
, ta có:
=>
=>
=>
2 R + Z Z
C
L
L
1
2
2 C
L =
2 R + Z Zω
C
=
U
ự ạ ở
ế
ệ
ứ
ệ
ể
ầ
ậ
ầ
ộ
ở hai đ u cu n dây có đi n tr thu n r thì l p bi u th c
và dùng
Chú ý: N u tìm đi n áp c c đ i
d
U y
ế
ể
ả
ậ
ị ủ
ạ đ o hàm, l p b ng bi n thiên đ tìm y
min , Udmax và giá tr c a L.
C
L
R
A
B
V
Tìm C đ Uể ậ
ứ ướ ạ
Cmax: L p bi u th c d ể
i d ng:
C
=
=
=
U
IZ
C
C
2
2
U y
+
a = = = co U U U C U Z 1 Z Z C Z 1
2
UZ (
)
Z
R
Z
+
+
L
C
(
)
R
Z
Z
2
1
2 L
L
1 Z
U 1 2 Z C
C
ươ
ự ư
ươ
ứ ậ
ể ả
ạ
ả
ồ
T
ng t
nh trên, dùng ba ph
ng pháp: đ o hàm, tam th c b c hai, và gi n đ Frenen đ gi
i.
2 L
2 L
C =
Z = C
U
= U
ế
Cmax
Ta có k t qu : ả
=>
=>
Zω L 2 R + Z
2 R + Z Z
2 L
L
2 R + Z R
ạ ở
ự
ố ế
ỏ ồ
ể
ầ
ạ
ạ
ậ
ứ hai đ u đo n m ch nh g m R n i ti p C thì l p bi u th c
ệ : N u tìm đi n áp c c đ i
Chú ý
=
U
ể
ế
ậ
ạ
ả và dùng đ o hàm, l p b ng bi n thiên đ tìm y
min.
RC
ế U y
- -
ị ự ạ
ị
ầ ố
ổ
Xác đ nh giá tr c c đ i U
Lmax, và UCmax khi t n s f thay đ i:
ệ ụ
ứ
ể
ệ
ầ
ậ
ộ
L p bi u th c đi n áp hi u d ng 2 đ u cu n dây U
L:
Trang 41
U
UZ
L
=
=
=
=
U
IZ
L
L
U y
2
2
+
+
.
2
1
L
R
1 4
2
+ 2
w
w
1 2 L C
� R � �
L 1 � � w 2 C L �
1 C
� w � �
2 � � �
2
2
=
=
=
=
+
+
Đ t ặ
,
,
b
a
x
�
y
ax
bx
c
1c = ,
1 2
2
w
1 2 L C
� -� R �
1L 2 � � 2 C L �
ầ ụ ệ
ứ
ể
ậ
L p bi u th c đi n áp hi u d ng 2 đ u t ệ
đi n U
C:
U
ệ ụ U
=
=
=
=
U
IZ
C
C
U y
4
2
2
w 2
+
+ 2
- -
w
2 L C
1
C R
L
w
� 2 C R � �
L 2 � w � C �
1 C
� + w � �
2 � � �
2
2
2
2
2
=
=
+
+
w=
Đ t ặ
,
�
y
ax
bx
c
1c = ,
a L C=
x
2L C
� -� 2 b C R � ủ ẩ
� , � � ể
ị ự ể ủ
ứ ậ
ụ
ế
ố
Dùng tam th c b c hai c a n ph x đ tìm giá tr c c ti u c a y, cu i cùng có chung k t qu : ả
LU
2
=
=
U
U
L
C
max
max
2
2
- -
R
LC R C
4
2
2
w
2
2
R
OL =
>
ệ
ớ
Và
ề (v i đi u ki n
)
2
R
1 C
2
L C
w
=
2
R
OC
L C
1 L
2
L C
ườ
ặ ẽ ả
ạ ử ụ
ể ả
ứ
ợ
ồ
Các tr
ng h p linh ho t s d ng các công th c ho c v gi n đ Frenen đ gi
i toán.
-
ậ ề
ổ
ặ
ặ
=
ị ự ạ max khi thay đ i L, ho c C, ho c f. ữ
ứ
ư
ể
ệ
ầ
(V).
u
tp
(cid:0)
ị 2. Bài t p v xác đ nh giá tr c c đ i U ẽ ạ +Ví d 1ụ ộ
ổ ượ
ầ ả
Cu n dây thu n c m có L thay đ i đ
ở c, đi n tr R = 100
,
200cos100 C
L
ệ : Cho m ch đi n nh hình v . Đi n áp gi a hai đ u AB có bi u th c ệ R
M
A
B
=
ụ ệ
ệ
ị
t
đi n có đi n dung
(F). Xác đ nh L sao cho
C
V
ị ự ạ
ệ ụ
ấ ủ
ệ ố
ữ
ệ
ệ
ạ
410 p ể
đi n áp hi u d ng gi a hai đi m M và B đ t giá tr c c đ i, tính h s công su t c a m ch đi n khi đó.
ạ 1
=
=
=
-
100
CZ
4
Bài gi
iả : Dung kháng:
1 Cw
p 100 .
10 p
W -
ươ
ạ
Cách 1: Ph
ng pháp đ o hàm
U
AB
=
=
=
U
IZ
MB
L
2
2
AB y
Ta có:
2
U Z AB L ( +
)
Z
R
Z
+
L
C
(
)
R
Z
Z
2
1
2 C
C
U 1 2 Z L
L
2
2
=
=
=
+
+ 2
- -
(
(
)
U
x
y
R
Z
Z
R
2
1
2
+ = 1
(v i ớ
v i ớ
)
L
max
1 + Z ) 2 Z x C
+ Z x . C
2 C
C
U y
1 Z
1 Z
min
L
L
2
2
+
- -
+
(
(
�
�
ả
y
R
Z
= x
= ' 0
2
2
0
Kh o sát hàm s y:
ố Ta có:
.
y
R
Z
= ' 2
2
) 2 Z x C
= C
C
1 2 Z L ) 2 Z x C
2
Z C +
R
Z
2 C
ế
ả
B ng bi n thiên:
2
2
2
+
+
R
Z
100
100
2 C
=
=
=
=
=
- -
x
�
hay
(cid:0) ymin khi
Z
200
2
2
L
Z C +
Z C +
R
Z
1 Z
R
Z
Z
100
2 C
L
2 C
C
W
Trang 42
R
2
j =
=
=
=
=
=
cos
ệ ố H ; H s
�
L
2
2
2
2
LZ w
p
2 2
+
+
100 (
)
(
)
200 p 100
100
200 100
Z
R
Z
L
C
- -
ươ
ứ ậ
Cách 2: Ph
ng pháp dùng tam th c b c hai
U
AB
=
=
=
U
IZ
MB
L
2
2
Ta có:
AB y
2
U Z AB L ( +
)
Z
R
Z
+
L
C
(
)
R
Z
Z
2
1
2 C
C
1 + Z
U 1 2 Z L
L
2
2
=
+
+ 2
=
- -
= -
(
)
+
y
R
Z
Z
ax
+ bx
x
2
+ = 1
1
Đ t ặ
V iớ
;
;
b
= a R
Z
2 C
C
Z 2 C
2 C
1 Z
1 Z
1 2 Z L
L
L
2
= -
+
ạ ự ể
ứ ậ
> 0 nên tam th c b c hai đ t c c ti u khi
UMBmax khi ymin: Vì
x
= a R
Z
2 C
b a 2
2
2
2
-
+
+
R
Z
100
100
2
= -
2 C
=
=
=
=
=
hay
;
H
�
2
�
Z
200
L
2 2
L
Z C +
Z +
= )
(
LZ w
= p
1 Z
R
Z
C Z
R
2
L
2 C
2 C
Z
100
200 p 100
C
R
j =
=
=
cos
ệ ố
ấ
H s công su t:
2
2
2
2
2 2
+
- W
+
)
100 (
(
)
100
200 100
Z
R
Z
L
C
uur LU
- -
ươ
.
Cách 3: Ph
ng pháp dùng gi n đ Frenen
=
ả ồ +
L
=
Đ t ặ
ur uur uur uur + U U U U R C uur uur uur + U U U
R
1
P
ur U
C
=
=
=
=
1
tan
Ta có:
j = 1
Z C R
U U
C IZ C IR
100 100
R
j
j
p
O
1
r I
rad
uur RU
j =�
1
4 p
p
a
j+
=
a
=
j
Vì
�
a
1
1
uur 1U
2
2
p
p
Q
uur CU
a =
-
rad
�
b
Xét tam giác OPQ và đ t ặ
1
=
b
ố
ị
Theo đ nh lý hàm s sin, ta có:
=� U
sin
L
p = 4 4 2 j= + . j U a sin
U L b sin
U a sin
p
-
ự ạ
Vì U và sin(cid:0)
ổ không đ i nên U
c c đ i hay sin
= 1
Lmax khi sin(cid:0)
b =�
2
p
p
p
p
b
j
j= b
(cid:0)
j =
=
ệ ố
ấ
Vì
j= + j
rad. H s công su t:
�
1
cos
cos
= 1
= 4
2
4
2 2
- -
2
Z
Z
L
C
=
+
=
=
+
=
=
=
j
=
ặ
M t khác
�
Z
Z
R
�
100 100 200
L
tan
= 1
L
C
p
LZ w
4 200 p 100
R
- W
ư
ẽ
ệ
ầ
ả
ạ
ộ
ộ ự ả
ụ
c m L = 0,318H, R = 100
, t
C là t
ụ
+Ví d 2ụ
: M ch đi n nh hình v . Cu n dây thu n c m có đ t
=
ứ
ệ
ặ
ạ
ạ
ể
ầ xoay. Đi n áp đ t vào hai đ u đo n m ch có bi u th c
(V).
200 2 cos100 ị ự ạ
u ị ự ạ
ữ
ầ
tp đ t giá tr c c đ i, tính giá tr c c đ i đó.
V’
ể ệ ể ệ
ả ụ ạ ạ ự ạ
ị ự ạ
ầ
L
C
R
a. Tìm C đ đi n áp gi a hai đ u b n t b. Tìm C đ đi n áp hai đ u MB đ t c c đ i, tính giá tr c c đ i đó. Bài gi
iả :
N
B
A
M Trang 43
V
(cid:0)
=
a. Tính C đ Uể Cmax. =
p
=
ả
C m kháng :
Lw
100 .0,318 100
W
ươ
ạ
:
Cách 1: Ph
C
=
=
=
=
U
IZ
C
C
2
2
Ta có:
U y
+
2
LZ ng pháp đ o hàm UZ (
)
R
Z
Z
+
+
L
C
(
)
R
Z
Z
2
1
2 L
L
1 Z
U 1 2 Z C
C
2
2
=
+
+ 2
=
- -
(
)
(
y
R
Z
Z
R
x
2
+ = 1
2 .
1
Đ t ặ
(v i ớ
)
2 L
L
) 2 Z x L
+ x Z L
1 Z
1 Z
C
C
1 2 Z C UCmax khi ymin.
2
2
2
=
+
+
- -
(
(
ả
ố
Kh o sát hàm s :
�
y
R
y
R
Z
1
= ' 2
2
+ L
) 2 Z x L
L
2
+
- -
) 2 Z x L (
=� x
�
y = ' 0
R
Z
2
2
0
x Z 2 . ) 2 Z x L
= L
2
Z L +
R
Z
2 L
ả
ế B ng bi n thiên:
=
=
x
(cid:0)
hay
ymin khi
2
2
Z L +
Z L +
R
Z
1 Z
R
2 L
C
2 L
2
2
2
+
Z +
R
Z
100
100
2 L
=
=
=
-
�
Z
200
C
Z
100
L
W
5
5.10
=
=
F
�
C
p
= p
1 100 .200
C
2
2
2
1 Zw +
+
Z
U R
200 100
100
2 L
(V)
=
=
=
U
200 2
C
max
R
-
ươ
ứ ậ
100 .
Cách 2: Ph
C
=
=
=
=
U
IZ
C
C
2
2
Ta có:
U y
+
2
ng pháp dùng tam th c b c hai UZ (
)
Z
Z
R
+
+
L
C
(
)
R
Z
Z
2
1
2 L
L
1 Z
C
U 1 2 Z C
2
2
=
+
+ 2
=
- -
= -
(
)
+
y
R
Z
Z
ax
+ bx
x
2
+ = 1
1
Đ t ặ
(v i ớ
;
;
)
b
= a R
Z
2 L
L
Z 2 L
2 L
1 Z
1 Z
C
1 2 Z C
C
= -
ạ ự ể
ệ ố
ố
UCmax khi ymin. Vì hàm s y có h s góc a > 0, nên y đ t c c ti u khi:
x
-
2
2
2
4
+
+
R
Z
100
100
2 L
=
=
=
=
=
=
-
hay
(F).
�
�
Z
C
200
2
C
Z L +
p
= p
1 Z
R
Z
Z
b a 2 1 Zw
100
1 100 .200
10 2
C
2 L
L
C
W
Trang 44
2
2
2
+
+
Z
100
2 L
V
=
=
=
U
200 2
C
max
U R R
200 100 100 ả ồ
.
ng pháp dùng gi n đ Frenen
ươ Cách 3: Ph =
+
Ta có:
C
R
L
ố
ị
ur uur uur uur + U U U U Áp d ng đ nh lý hàm s sin, ta có:
P
uur LU
a
=
b
uur 1U
=� U
sin
C
ụ U a sin
U C b sin
b
a =
=
sin
ự ạ
Vì U và
ổ không đ i nên U
c c đ i hay
Cmax khi sin(cid:0)
O
U a sin R + 2
U R U
1
R
Z
2 L
uur RU
r I
p
ur U
b
=
sin(cid:0)
=� b
= 1. Khi sin
1
Q
L
1
a =
=
=
uur CU
�
�
cos
U U
1
Z L Z 1
2
2
2
2 U U C +
Z 1 Z C +
R
Z
100
100
2 L
=
=
=
=
�
Z
200
C
Z
2 Z 1 Z
100
L
L
W
5
5.10
=
=
F
�
C
p
= p
1 Zw
1 100 .200
C
2
2
2
+
+
U R
Z
200 100
100
2 L
(V)
=
=
=
U
200 2
C
max
R
100
b. Tìm C đ Uể Mbmax. UMBmax = ?
U
=
=
=
=
U
IZ
MB
MB
2
+
-
ứ
ậ
U y
ể L p bi u th c:
Z
R
Z
Z
UZ 2 L
MB + Z Z 2 L C
2 C
+
1
2
2 +
2 L R
Z Z L C 2 Z C
- -
Z
Z
=
+
Đ t ặ
ớ (v i x = Z
C)
y
+ = 1
1
2
2
2 +
2 +
2 L R
Z x L 2 x
Z Z L C 2 Z C
2 L R UMBmax khi ymin:
2
2
- -
)
R
2
x Z .
L
2
=
ả
ố
y
'
Kh o sát hàm s y:
Ta có:
(*)
�
y
x
xZ
= 2 R
= ' 0
0
2
L
2
2
+
( Z x L (
)
R
x
+
+
Z
24 R
L
- - - -
ả
ươ
ị ươ
ấ
Gi
i ph
ng trình (*)
(x l y giá tr d
ng).
=
= x Z
C
2
2
+
2 Z L 2 + 2
100
4.100
=
+
=
=
(cid:0)
)
�
( 50 1
5
162
CZ
100 2
ế
ả
ậ
L p b ng bi n thiên:
W
Trang 45
+
+
4
Z
24 R
=
=
=
L
C
0,197.10
ệ
ứ
đi n dung
F;Thay
ể vào bi u th c y
=
= x Z
C
p
1 Zw
1 100 .162
C
2 Z L 2
2
2
R
R
4
=
=
�
y
min
2
2
2
2
4 +
+
+
Z
R
Z
Z
R
2
4
2
4
+
+
L
2 L
2 L
- (cid:0)
)
(
Z
R
Z
4
2 L
L
2
2
2
+
+
+
+
)
)
(
(
U Z
Z
R
4
200 100
100
4.100
L
2 L
(V)
=
=
=
=
U
324
MB
max
R
2
2.100
U y
min
ạ
ư
ề
ệ
ầ
ạ
ộ
ẽ ặ : Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v . Đ t vào hai đ u đo n m ch AB m t đi n áp w= w
+Ví d 3ụ =
ổ ượ
thay đ i đ
c). Khi
ệ (V) (w
thì UR =100V;
tw
50 2
100 3 cos
1
V; P = 50 6 W.
ạ CU =
ABu
=
ứ
ỏ
Cho
đó là giá tr c c đ i c a U
H và UL > UC. Tính UL và ch ng t
L.
L
1 p
C
L
R
ị ự ạ ủ A
B
+
(
) 2
Bài gi
iả :Ta có:
= 2 U U
2 R
C
2
2
2
=
+
-
ị ủ
Thay các giá tr c a U, U
c:
(V) (1)
R, UC ta đ
U U L ượ (
)
(
)
U
=� U
50 6
100
50 2
100 2
L
L
j
=
=
=
=
ụ
ấ
ạ
Công su t tiêu th toàn m ch:
(vì
A
= P UI
UI
cos
j = ) 0
�
I
1
P U
50 6 50 6
=
=
=
-
�
R
100
RU I
100 1
w
=
=
=
�
p 100
2
1
L
=
=
=
W
rad/s
Z
100 2
LZ L
L
U I
100 2 1
100 2 1 p
W
4
=
=
=
=
=
=
-
F
�
C
Z
50 2
C
10 p
1 Zw
p 100
1 2.50 2
C
1
U C I
50 2 1
Ta có:
W
L
L
2
2
4
2 � � �
2
2
=
+
+ 2
=
w U L U = = = = U IZ U y + - + - 2 1 R L + 2 w 1 w 2 2 L C � R � � L 1 � � w 2 C L � 1 C
=
=
Đ t ặ
.V i ớ
;
;
y
ax
+ bx
b
2
1
2
x
a
4
+ = 1 2
1 2
2
w
1 w 2 2 L C
1 2 L C
-
� R � �
� -� R �
L 1 � � 2 C L �
= -
ạ ự ể
ứ ậ
(vì a > 0).
ULmax khi ymin. Tam th c b c hai y đ t c c ti u khi
x
2
� w � � L 1 � � w 2 C L �
2
4
2
2
D =
= -
)
b
= ac R
4
�
LC R C
y
min
4 3 L C
1 � -� 4 L �
� � �
= a
b a 2 ( R 2 4 L 4
4
2.50 6.
1 p
UL 2
=
=
=
�
U
L
max
2
2
D - -
(V)
4
U y
= 100 2
R
LC C R
4
min
2
100 4.
.100
1 10 . p p
2 4 � � 10 - � � p � �
=
ậ
V y theo (1) thì
(V).
U U=
L
L
max 100 2
L,r M C
A
B
- - -
V
Trang 46
ộ ự ả
ư
ệ
ẽ
ạ
ộ
c m
+Ví d ụ
4 : Cho m ch đi n nh hình v . Cu n dây có đ t
3
=
ệ
ầ
ở
ạ
ạ
ặ
H, đi n tr thu n r = 100
ầ . Đ t vào hai đ u đo n m ch
L
p
=
ộ
ị ủ
ị ớ
ị ớ
ể
ế
ấ
ệ m t đi n áp
(V). Tính giá tr c a C đ vôn k có giá tr l n nh t và tìm giá tr l n
tp
100 2 cos100
ABu
ấ
ế ủ nh t đó c a vôn k .
(cid:0)
4
4
=
=
A.
F và
V. B.
F và
V.
C
C
CU
CU
= max 120
= max 180
.10
.10
4 3 p
3 p 4
- -
3
4
4
=
=
=
=
C.
F và
V. D.
F và
V.
200
220
C
C
CU
CU
max
max
.10
.10
p
3 p 4
3
=
=
=
- -
.
Gi
i. ả Ta có:
Lw
p 100 .
100 3
LZ
p
W
1
3
2
4
+
2
=
=
=
) 2
100
100 3
�
+
C
.10
r
Z
2 L
.
F.;
=
=
=
-
1 Zw
p 4
�
U
Z
C
C
C
max
p 100 .
Z
400 3
L
400 3
2
+
2
) 2
100 100
100 3
+
U r
Z
ọ
V. Ch n C.
2 L
=
=
=
U
200
C
max
R
( 100 3 ( 100
W
ệ
(cid:0)
ậ ộ
ệ
ầ
ạ
ồ
ở
ả
ầ
ộ
, cu n dây c m thu n có đ t
ộ ự ả c m
ắ 3. Bài t p tr c nghi m: ạ Câu 1:M t đo n m ch RLC không phân nhánh g m đi n tr thu n 100
ụ ệ
ổ ượ
ệ
ệ
ặ
ầ
ạ
ộ
và t
đi n có đi n dung C thay đ i đ
ạ c. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp
H 1 (cid:0)
ủ ụ ệ
ệ ụ
ầ ụ
ữ
ế
ệ
ổ
ệ . Thay đ i đi n dung C c a t
đi n cho đ n khi đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t
ạ
ệ
ị ự ạ
ằ
A.
C.
D. 100V
=
ữ
ệ
ể
ạ ầ đo n m ch
ứ ạ có bi u th c
=
ầ ả
ệ
ở
ộ
ổ ượ
ụ ệ
ệ
(V). Đi n tr R = 100
, Cu n dây thu n c m có L thay đ i đ
c, t
đi n có đi n dung
Câu 2: Cho đo n m ch đi n không phân nhánh RLC. Đi n áp gi a hai đ u u
ạ tp
200cos100
100 V2 50 t Vp u ) 200 2 cos100 ( ị ự ạ đi n đ t giá tr c c đ i. Giá tr c c đ i đó b ng: B. 200 2 V ạ V2 ệ (cid:0)
C
L
R
=
ệ
ị
(F). Xác đ nh L sao cho đi n áp
M
A
C
B
ữ
ị ự ạ
ầ
ạ
V
H
H
H
H
C. L=
B. L=
A. L=
D. L=
410 p ệ ụ 1 p
ộ hi u d ng gi a hai đ u cu n dây đ t giá tr c c đ i. 2 p
-
ặ
3 :Mạch đi nệ xoay chi uề n iố ti pế g mồ cu nộ dây có độ tự c mả L, đi nệ trở r và tụ điện C. Đ t vào hai
ộ
ạ
ạ
ệ
ụ
ệ
ế
ề
ệ
ị
C. 40V
B. 20V ề
D. 50V ề
ứ ự
ệ
ệ
ầ
ạ
ạ
ắ
ổ
đó
C âu Điều chỉnh C để đi nệ áp ầ đ u đo n m ch m t hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng 30V. trên hai b nả tụ đ tạ giá trị c cự đại và bằng số 50V. Điện áp hi uệ d ngụ gi aữ hai đ uầ cu nộ dây khi đó là bao nhiêu? A. 30V ặ Câu 4:
Đ t đi n áp xoay chi u có f thay đ i vào hai đ u đo n m ch đi n xoay chi u RLC m c theo th t
2(cid:0)
0,5 p 0,1 p
ệ
ụ
ể ệ
ầ ố
ị ự
ầ
ạ
,
có R=50(cid:0)
. Đ đi n áp hi u d ng 2 đ u LC (U
ể LC) đ t giá tr c c ti u thì t n s dòng
ệ
ả ằ
C. 55 Hz
D. 40 Hz ộ ộ ụ ệ ệ
ệ
ồ
ở
ầ ạ
ộ ầ
ệ
ầ
ạ
ố ế ệ c m L có th thay đ i, v i u là đi n áp hai đ u đo n m ch và u
ể ể ệ
ị ự ạ
ạ ạ
ụ
ệ
ế
ầ
ổ
(cid:0) (cid:0) L F CH ;
1 10 (cid:0) (cid:0) 6 24 đi n ph i b ng: B. 50 Hz A. 60 Hz ả ộ ề ộ ắ ạ đi n và m t cu n dây thu n c m Câu 5: M t m ch đi n xoay chi u m c n i ti p g m m t đi n tr , m t t ạ ớ ổ ệ ố ự ả RC là đi n áp hai đ u đo n m ch có h s t ậ ộ ứ ch a RC, thay đ i L đ đi n áp hi u d ng hai đ u cu n dây đ t giá tr c c đ i khi đó k t lu n nào sau đây là sai?
Trang 47
2
2
2 C
2 C
D.
A. u và uRC vuông pha. B.(UL)2
Max=
L
2U + 2
RCU C.
C
C
ạ
ạ
ệ
ứ
ề
ạ
ứ
ạ
ổ
và C thay đ i ,đo n NB Ch a L=
+ + Z R U R Z = = Z U ( ) L Max Z Z
ự ạ
Câu 6: Cho đo n m ch đi n xoay chi u AN B ,đo n AN ch a R=10 2.0 (cid:0) A.C=106 F(cid:0)
H . Tìm C để ANU c c đ i : B.200 F(cid:0)
C.300 F(cid:0)
D.250 F(cid:0)
ứ
ứ
ệ
ề
ạ
ạ
ạ
ạ
ổ
H .
Câu 7: Cho đo n m ch đi n xoay chi u AN B ,đo n AN ch a R và C thay đ i ,đo n NB Ch a L=
3 (cid:0)
ế
Bi
ổ i ta thay đ i C sao cho
ANU c c đ i b ng 2 ự ạ ằ
ABU .Tìm R và C:
A.
B.
C.
D.
t f=50HZ ,ng CZ =200 (cid:0) CZ =200 (cid:0)
ắ ố ế
ạ
ế
; R=100 (cid:0) ; R=200 (cid:0) Ω
ổ ượ
ặ
CZ =100 (cid:0) CZ =100 (cid:0) t R = 30 , Z
ệ
ạ
ộ
ụ
Ω L = 40 , còn C thay đ i đ ữ
ệ
ệ
ườ ; R=100 (cid:0) ; R=200 (cid:0) ồ ệ Câu 8: Cho m ch đi n g m R, L, C m c n i ti p. Bi ệ ầ đ u m ch đi n m t đi n áp
c. Đ t vào hai ả ụ ạ đ t
u = 120cos(100t π/4)V. Khi C = Co thì đi n áp hi u d ng gi a hai b n t
ị ự ạ giá tr c c đ i U
Cmax b ng ằ
ệ
ề
ầ
ạ
ớ
ộ
ộ đi n C n i ti p v i m t cu n dây. Đ t vào hai đ u đo n
ộ ế ệ ụ
ặ ầ ụ ệ
ố ế ệ
ạ ầ
ệ
ệ
ệ
ạ
ộ
A. UCmax = 100 2 V B. UCmax = 36 2 V C. UCmax = 120V D. UCmax = 200 V ộ ụ ệ Câu 9: M t m ch đi n xoay chi u g m m t t ế m ch m t hi u đi n th u = 100
t(V) thì hi u đi n th hi u d ng hai đ u t
ộ đi n C và hai đ u cu n
ồ 2 cos(cid:0)
5.1 (cid:0)
ầ ượ
ạ
ầ ố
ộ ệ ụ
dây l n l
t là 100
, bi
t ế
2 (V) và 100 V. C ng đ hi u d ng trong m ch I =
2 (A). Tính t n s góc
ủ π
π
ầ ố π A. 100 ( rad/s).
ạ (cid:0) ộ ằ r ng t n s dao đ ng riêng c a m ch B.50 ( rad/s).
ườ 0 =100 2 π ( rad/s).
C. 60 ( rad/s).
(cid:0)
ệ
ề
ằ
ổ
π D. 50 2 ( rad/s). ầ (U không đ i, t tính b ng s) vào hai đ u
ặ Câu 10: (ĐH2011) Đ t đi n áp xoay chi u
ố ế
ộ ự ả
ệ
ầ
ả
ạ
ắ
ầ
ạ
ở
ộ
ồ
ụ ệ
đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ t
c m
H và t
ệ đi n có đi n
ổ ượ
ủ ụ ệ
ể ệ
ả ụ ệ
ụ
ệ
ề
ạ
ỉ
(cid:0) (cid:0) 2Uu cos 100 t
dung C thay đ i đ
c. Đi u ch nh đi n dung c a t
ệ đi n đ đi n áp hi u d ng gi a hai b n t
đi n đ t giá
ị ự ạ
ằ
ệ
ở
1 (cid:0)5 ữ
ị ự ạ tr c c đ i. Giá tr c c đ i đó b ng (cid:0)
.
(cid:0)
.
.
.
A.
B.
ằ C. 10 (cid:0)
D. 20 (cid:0)
3U . Đi n tr R b ng
Gi
i:ả
2
2
20 2 10 2
RU
Z
2
Z
2
L
ω
.L= 20 ; U
(cid:0)
Đáp án B.
Ta có:ZL =
Ω cmax =
U
R
Z
R
R
3
3
10
2
L
R
L 2
i s u t m
ngượ
ườ ư ầ : Đòan văn L
ệ
ạ 0915718188 0906848238
Ng Email: doanvanluong@yahoo.com ; luongdv@ymail.com; doanvluong@gmail.com Đi n Tho i:
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ạ
Ộ
D ng 10: BÀI TOÁN H P ĐEN X I.Chú ý :
ệ ơ
ạ
ả
ỉ ứ
ầ ử
):
1. M ch đi n đ n gi n (
ỉ ứ
a. N u ế
0R
NBU cùng pha v i ớ i suy ra X ch ch a
X ch ch a 1 ph n t
Trang 48
ớ
ỉ ứ
b. N u ế
ớ i góc
0L
NBU s m pha v i
suy ra X ch ch a
p
ỉ ứ
c. N u ế
ớ i góc
0C
NBU tr pha v i ễ
suy ra X ch ch a
2 p
2
ạ ứ ạ : ệ 2. M ch đi n ph c t p ạ a. M ch 1
A •
N X•
B •
R C
ỉ ứ
N u ế
0L
ABU cùng pha v i ớ i , suy ra X ch ch a
ạ
N u ế
)
0
ANU và
NBU t o v i nhau góc ớ
suy ra X ch a (ứ L
R
N X•
B •
ạ b. M ch 2
A •
ỉ ứ
N u ế
0C
ABU cùng pha v i ớ i suy ra X ch ch a
p , LR 0 2
ạ
N u ế
)
ANU và
NBU t o v i nhau góc ớ
suy ra X ch a (ứ
ề ộ
ộ
ườ
ử ụ
ươ
p , CR 0 0 2
ươ
i m t bài toán v h p kín ta th
ng s d ng hai ph
ng pháp sau:
II.Ph
ng pháp:
ể ả ạ ố
ươ
1. Ph
Đ gi ng pháp đ i s
ầ
ể ặ
ủ
ả
ế
c a bai toán đ đ t ra các gi
thi
ể ả t có th x y ra.
ầ
ể ạ ỏ
ả
ế
ợ
ủ c a bài toán đ lo i b các gi
thi
t không phù h p.
B1: Căn c ứ “đ u vào” B2: Căn c ứ “đ u ra”
ả
ả
ế
ớ ấ ả
ữ ệ
ủ
ầ
ầ
thi
ế ượ t đ
ọ c ch n là gi
thi
ợ t phù h p v i t
t c các d ki n đ u vào và đ u ra c a bài toán.
B3: Gi
ươ
ả ồ
ử ụ
2. Ph
ng pháp s d ng gi n đ véc t
ơ ượ tr
t.
ẽ ả
ồ
ế ủ
ạ
ơ ượ (tr
ầ t) cho ph n đã bi
ạ t c a đo n m ch.
B1: V gi n đ véc t
ữ ệ
ể ẽ
ứ
ầ
ạ ủ
ồ ả i c a gi n đ .
B2: Căn c vào d ki n bài toán đ v ph n còn l
ự
ả
ồ
ơ ể
ạ ượ
ả ộ
đ tính các đ i l
ư ng ch a bi
ế ừ t, t
đó làm sáng to h p kín.
B3: D a vào gi n đ véc t
ả ồ
ơ
a. Gi n đ véc t
ế ứ
ờ ở
ệ
ạ
ầ
ệ ơ ở + Hi u đi n th t c th i
ạ hai đ u đo n m ch: u
AB = uR + uL + uC
* C s :
+
i O��� t t
r ng I
� ��
ễ
ể
Ta bi u di n:
u R
+
uur u + C ng h R l n U��� R
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
§
t¹iÆt
O
u
u
Sím
pha
gãc1I so
L
L
lín é§
lÖ tû
víi
2 cïng (theo
U : L
)U R
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
§
t¹iÆt
O
Muén pha
1 i so
gãc
u C
u C
2
lín é§
U :
C
U L
U
+L
U C
+
U A B
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ẽ ả ồ
ơ
* Cách v gi n đ véc t
O
i
U R
U C
Trang 49
ụ
ọ
ổ
ườ
Vì i không đ i nên ta ch n tr c c
ộ ng đ dòng
ụ ố
ố ạ
ệ
ề ươ
ể
đi n làm tr c g c, g c t
i đi m O, chi u d
ng là
ề
ượ
chi u quay l
ng giác.
N
ẽ ả ồ
ơ ượ tr t
* Cách v gi n đ véc t
ọ
ướ
ụ ằ
ệ
Ch n tr c n m ngang là tr c dòng đi n,
B
c 1:
U L ể
ể
ầ
ạ
ụ U C đi m đ u m ch làm g c (đó là đi m A).
N A
ể
ướ
ế
ệ
ệ t hi u đi n th qua
B
c 2:
B
B
+
A
ố U ễ ầ ượ Bi u di n l n l U ơ
ầ
ỗ
ằ m i ph n b ng các véc t
A
i
M
ắ
ố
ố
U R n i đuôi nhau theo nguyên t c: R đi ngang; L đi lên; C đi xu ng.
MN ;AM
NB;
ướ
ố
ớ
ể
ễ
N i A v i B thì véc t
AB
B
c 3:
ơ AB chính là bi u di n u
ậ Nh n xét:
ầ ử ượ
ệ
ễ
ể
ở
ơ
ộ ớ ỷ ệ ớ
ủ
ụ
ệ
+ Các đi n áp trên các ph n t
đ
c bi u di n b i các véc t
mà đ l n t
v i đi n áp d ng c a nó.
l
ộ ệ
ữ
ữ
ế
ệ
ệ
ở
ợ
ơ ươ ứ
ể
ễ
+ Đ l ch pha gi a các hi u đi n th là góc h p b i gi a các véc t
ng ng bi u di n chúng.
t
ộ ệ
ữ
ệ
ệ
ế
ườ
ệ
ộ
ở
ợ
ơ ể
ớ ụ
ễ
+ Đ l ch pha gi a hi u đi n th và c
ng đ dòng đi n là góc h p b i véc t
bi u di n nó v i tr c i.
ả
ộ ớ
ự
ạ
ố
ị
ị
ệ + Vi c gi
ủ i bài toán là xác đ nh đ l n các c nh và góc c a tam giác d a vào các đ nh lý hàm s sin, hàm s
ố
A
ứ
ọ
cosin và các công th c toán h c:
b
c
ẽ ả ượ
ọ
ộ Trong toán h c m t tam giác s gi
i đ
ế c n u
ế
ướ
ạ
bi
t tr
ộ c ba (hai c nh 1 góc, hai góc m t
ế ố
ạ
ạ c nh, ba c nh) trong sáu y u t
(3 góc và 3
C
B
a
ạ c nh).
c2 = a2 + b2 2abcos C
+ a2 = b2 + c2 2bccos A ; b2 = a2 + c2 2accos B ; III. Các công th c: ứ
ả
+ C m kháng: Z
L = (cid:0) L + Dung kháng: ZC =
= = b ˆ SinB a ˆ SinA C ˆ SinC
1 C
2
2
(cid:0)
ổ
ở
ậ
ị
+ T ng tr Z =
+ Đ nh lu t Ôm: I =
I
Z(R
0
L
)Z C
U 0 Z
U Z
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Z
Z
L
C
ộ ệ
ữ
+ Đ l ch pha gi a u và i: tg
=
R
(cid:0) (cid:0)
ả
ệ
ệ ố
ấ
ấ + Công su t to nhi
t: P = UIcos
= I2R +H s công su t: K = cos
=
P (cid:0) UI
R Z
(cid:0) (cid:0)
Trang 50
IV. Các ví d : ụ
C
B
A
ư
ệ
ẽ
ề
ạ
Ví d 1:ụ
Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v .
A
ộ ộ
ầ ử
ứ
ặ
ặ
ặ
X là m t h p đen ch a 1 ph n t
:R ho c L ho c (L, r) ho c C, bi
X ế AB=100 2 cos100(cid:0) t (V); IA = 2 (A), t u
ễ
ơ
ấ ạ
ủ
P = 100 (W), C =
(F), i tr pha h n u
ị c a ph n t
ầ ử .
AB. Tìm c u t o X và giá tr
10 3(cid:0) (cid:0)3
ả
ế
ễ
ụ ệ
ạ
ộ
ộ
ộ
thi
t i tr pha h n u
0.
AB và m ch tiêu th đi n suy ra: H p đen là m t cu n dây có r
Gi
i:ả Theo gi
(cid:0)
50
Ta có: P = I2r (cid:0)
r =
ơ 100 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
P 2 I
2
2
U
100
2
2
(cid:0) (cid:0)
ặ
Z
Z
r
50
M c khác: r
(cid:0)
2 + (ZL Zc)2 =
L
C
2 AB 2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
I
2
2 U AB 2 I
ả
Gi
i ra: Z
) (cid:0)
L =
(H)
L = 80 (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
ư
ệ
ạ
ẽ UAB = 200cos100(cid:0) t(V)
C
Ví d 2:ụ Cho m ch đi n nh hình v :
X
A
M
B
N
; I = 2
; cos(cid:0)
= 1;
ZC = 100(cid:0)
; ZL = 200(cid:0)
)A(2
ầ ử
ạ
ạ
ồ
ầ
ắ ố ế
ữ
ứ
ệ
ỏ
X là đo n m ch g m hai trong ba ph n t
(R
0, L0 (thu n), C
0) m c n i ti p. H i X ch a nh ng linh ki n gì ?
ị ủ
ệ
ị
Xác đ nh giá tr c a các linh ki n đó.
U R 0
N
Gi
i :ả
(cid:0)LZ (cid:0) 80 (cid:0) (cid:0) 100 4 (cid:0) 5
ươ
ả ồ
U C 0
Cách 1: Dùng ph
ng pháp gi n đ véc t
ơ ượ tr
t.
U M N
i
* Theo bài ra cos(cid:0)
= 1 (cid:0)
uAB và i cùng pha.
A
B
U A B
UAM = UC = 200 2 (V)
U A M
UMN = UL = 400 2 (V)
M
UAB = 100 2 (V)
ả
ồ
ừ
* Gi n đ véc t
ơ ượ tr
t hình bên; T đó =>
ứ
ệ
ả
ộ
ớ
ụ ệ
đi n C
Vì UAB cùng pha so v i i nên trên NB (h p X) ph i ch a đi n tr R
ở o và t
o.
100
+ URo = UAB (cid:0)
Ro =
(50
)
IRo = 100 2 (cid:0)
2 22
(cid:0) (cid:0)
4
10
2
+ UCo = UL UC (cid:0)
ZCo =
(cid:0) Co =
)F(
(100
)
I . ZCo = 200 2 (cid:0)
1 100.
100
200 22
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ươ
Cách 2: Dùng ph
ạ ố ng pháp đ i s :
ầ
ể ặ
ủ
ả
ế
B1: Căn c ứ “Đ u vào”
c a bài toán đ đ t các gi
thi
ể ả t có th x y ra.
Trong X có ch a Rứ
o và Lo ho c Rặ
o và Co
100
(cid:0)
.Ta có:
Theo bài ZAB =
cos
1
(50
)
R Z
2 22
ầ
ể ạ ỏ
ả
ế
ợ
ứ
ả
B2: Căn c ứ “Đ u ra”
đ lo i b các gi
thi
t không phù h p vì Z
L > ZC nên X ph i ch a C
o.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Trang 51
ứ
ả
ỉ
(cid:0) Vì trên đo n Aạ
N ch có C và L nên NB (trong X) ph i ch a R
o,
ứ
ợ
ớ
ả
ế ặ
thi
t đ t ra.
o và Co phù h p v i gi
ặ
ổ
ổ
ứ
ấ B3: Ta th y X ch a R (cid:0) M t khác: R
o=Z (cid:0)
ZL(t ng) = Z
C(t ng) nên Z
ậ L = ZC+ZCo. V y X có ch a R
o và Co
(50
)
R
Z
0
10 4
(cid:0)
Co =
)F(
Z
AB Z
Z
200
100
(100
)
L
C
C o
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ư
ệ
ạ
;
ẽ AB = 120(V); ZC =
Ví d 3:ụ Cho m ch đi n nh hình v :U
10
(3
)
R = 10((cid:0)
; UNB = 60(V)
(cid:0)
I
=
=
= 2
max
U 100 2 R
100
ế
ể
a. Vi
t bi u th c u
ứ AB(t) ế
ạ
ạ
ị b. Xác đ nh X. Bi
ồ t X là đo n m ch g m hai trong ba ph n t
(R
ầ ử o, Lo (thu n), Cầ
ắ ố ế o) m c n i ti p
ẽ ả
ồ
ơ
ạ
ạ
ế
cho đo n m ch đã bi
ẽ t (Hình v )
iả Gi
: a. V gi n đ véc t
ầ
ạ
ế ộ
ứ
ậ
ả ử
ộ
ơ ấ ỳ ế
ề
ệ
Ph n còn l
ư i ch a bi
t h p kín ch a gì vì v y ta gi
s nó là m t véc t
b t k ti n theo chi u dòng đi n sao
A
ậ
ấ
cho: NB = 60V, AB = 120V, AN = 60 V3 + Xét tham giác ANB, ta nh n th y AB
i 2 = AN2 +
ậ
NB2, v y đó là tam giác vuông t
60
U A
N
t Vp ); uAN = 60 6 cos100 ( )
=
B
NB AN
60
3
ạ i N U A B 1 3
tg(cid:0) U C
B
U N
0
U l D
M
N
U R
U R 0
(cid:0) (cid:0)
ớ
ớ
ể
Bi u th c u
(V)
(cid:0)
UAB s m pha so v i U
AN góc
6
6
ậ
ồ
ị
ỉ ứ
ầ ử
ừ ả b. Xác đ nh X: T gi n đ ta nh n th y
ph n t
ả nên X ph i
ấ NB chéo lên mà trong X ch ch a 2 trong 3
ẽ
ượ
ư
c
ẽ nh hình v .
ch a Rứ o và Lo. Do đó ta v thêm đ
U
Uvµ
R
L
0
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t p� ứ AB(t): uAB= 120 2 cos 100 � � p �+ � 6 �
R
tg
+ Xét tam giác vuông AMN:
U U
R Z
6
1 3
C
C
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
U
U
cos
.60
30
)V(3
R
NB
O
3 2
+ Xét tam giác vuông NDB:
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
U
U
sin
.60
)V(30
L
NB
O
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ặ
+M t khác: U
= 60
R = UANsin(cid:0)
.3
30
)v(3
RU R
1 2
(cid:0) = = = � I 3 3( A ) 30 3 10
U
=
=
=
10(
)
R O
30 3 3 3
ộ
+H p đen X:
R O I U
O
=
=
=
�
Z
H
(
)
(
)
L
= L O
O
L I
30 3 3
10 3
10 p 100
= 3
0,1 p 3
ư
ườ
ệ
ộ
ả
ươ
Đây là bài toán ch a bi
ế ướ t tr
c pha và c
ng đ dòng đi n nên gi
i theo ph
ng pháp đ i s s
ạ ố ẽ
(cid:0) W (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) W (cid:0) (cid:0)
ậ * Nh n xét:
ề
ề
ả
ườ
ố ượ
ươ
ả
ậ ử ụ
ứ ạ
ặ g p nhi u khó khăn (ph i xét nhi u tr
ợ ng h p, s l
ng ph
ớ (cid:0) ng trình l n
gi
i ph c t p). V y s d ng
Trang 52
ả
ơ ượ ẽ
ế
ậ
ả
ắ
ọ
ọ
ồ gi n đ véc t
tr
t s cho k t qu ng n g n, .. Tuy nhiên, h c sinh khó nh n bi
ế ượ c:
t đ
ự ậ
ể
ệ
ể
ả
ậ
ả
. Đ có s nh n bi
ế ố t t
ề t, HS ph i rèn luy n nhi u bài t p đ có kĩ năng gi
i.
U
U
U
2 AB
2 AN
2 NB
ộ
ầ ử
ề
ạ
ồ
ắ
ư
ộ
ộ
ệ
ạ
ạ
ạ
ớ
ườ X, Y m c nh trên.C ng đ dao đ ng trong B
A
ầ ử
Ví d 4:ụ M t đo n m ch xoay chi u AB g m hai ph n t ệ m ch nhanh pha ầ ừ trên là 2 ph n t a) Hai ph n t
ạ (cid:0) /6 so v i hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch. ế ữ ầ ố nào trong s R, L, C?
ế
ộ ủ
ệ
ệ
ế
ườ
ệ ầ ượ
ộ
ầ ố
b) Bi
t các biên đ c a hi u đi n th và c
ng đ dòng đi n l n l
t là U
0 = 40V và I0 = 8,0 A, t n s dao
ị ỗ
ộ đ ng là f = 50Hz.
Tính giá tr m i ph n t
ầ ừ .
ả ử
ư ậ
ạ
ầ ừ
(cid:0) (cid:0)
ờ ả Gi
s trong đo n m ch trên không có R. Nh v y thì X
L, C.
,Y là hai ph n t
L i gi
i:
Z
Z
L
c
ợ
ớ
G i ọ (cid:0)
là góc h p v i
( R=0): tg(cid:0)
=
= (cid:0)
= tg
vô lí
(cid:0)
ạ r IU ;
2
R
ễ
ậ
ớ
ệ
ạ
ắ
ắ
ả ử
ầ Theo đ u bài
(cid:0) /6(cid:0)
v y m ch đi n ch c ch n có R (gi
s X là R)
(cid:0) (cid:0)
ặ
ơ
U tr pha v i i 1 góc ớ Y là L ho c C .Do i s m pha h n u => Y là C
(cid:0)
1
(tg
)
(cid:0)
= 2(cid:0) f = 2(cid:0)
.50 = 100(cid:0)
(Rad/s); tg(cid:0)
=
(cid:0)
3 ZC = R (1)
Z C R
6
3
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 ZR
5
ặ
M t khác: Z =
(cid:0) R2 + Z2
C = 25 (2)
2 C
U I
40 8
0
2 + Z2
) (cid:0)
)
Thay (1) vào (2): 3ZC
C= 25 (cid:0)
ZC = 2,5 ((cid:0)
R = 2,5 3 ((cid:0) (cid:0) 3
1
10.4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ậ
V y: R = 2,5
(F)
3 ; C =
Z
1 100.5,2
C
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ệ
ắ
V. Tr c nghi m:
ạ
ạ
ề
ầ ử
ặ
ệ
ầ
ộ
ứ
ệ
ể
ạ ng đ dòng đi n qua m ch có bi u th c: u = 100
ầ ả R,C ho c cu n dây thu n c m. Đi n áp hai đ u cos 100(cid:0) t (V) ; i = 2cos (100(cid:0) t 0,25π) (A).
ạ ệ
ươ ứ
ộ ở
ở
ng ng là :
B.R,L ; R = 40 ; ZΩ L= 30Ω D.R,C ; R = 50 ; ZΩ C= 50Ω.
ộ Câu 1: M t đo n m ch xoay chi u có hai trong ba ph n t ườ m ch và c ặ Đi n tr ho c tr kháng t A.L,C ; ZC = 100 ; ZΩ L= 50Ω C.R,L ; R = 50 ; ZΩ L= 50Ω
ư
ẽ
ạ
ế
ứ
ộ
ỉ
t
, C =
ộ . H p kín X ch ch a m t
ạ Câu 2: Cho đo n m ch nh hình v , bi
410 (cid:0)
ầ ử
ầ ả
ệ
ạ
ặ
ộ
ớ
ữ
ệ
ầ
ớ
ph n t
(R ho c cu n dây thu n c m), dòng đi n trong m ch s m pha
(cid:0) /3 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n ạ
ặ ả
ứ
ệ
ạ
ộ
ở
ị
m ch AB. H p X ch a gì ? đi n tr ho c c m kháng có giá tr bao nhiêu?
ứ
A. Ch a R; R = 100/
ứ B. Ch a L; Z
(cid:0) (cid:0) u F 100 2 cos( (cid:0) 100 Vt )
L = 100/ 3 (cid:0)
X
CA(cid:0)
(cid:0)B
ứ
C. Ch a R; R = 100
ứ D. Ch a L; Z
3 (cid:0)
L = 100 3 (cid:0)
ạ
ở ố ế
ầ ả
ạ
ồ
ộ
ộ
ỉ ứ ự ạ
ế
ổ
ở
ớ
ị
ặ ụ ơ AB c c đ i thì I = 2(A) và s m pha h n
ẳ
ị
ớ ộ ế Câu 3: Cho đo n m ch AB g m bi n tr n i ti p v i h p kín X. H p X ch ch a cu n thu n c m L ho c t C .UAB = 200 (V) không đ i ; f = 50 Hz .Khi bi n tr có giá tr sao cho P uAB. Kh ng đ nh nào là đúng ?
3 (cid:0)
ứ
ứ
F
ứ A. X ch a C =
B. X ch a L=
H C. X ch a C =
F
ứ D. X ch a L =
1 p
410 p
1 2.p H
410 2p ẽ ộ
Ở
ệ
ộ
ở
ứ (hình v ) h p X ch a m t trong ba ph n t
- -
X
ầ ầ ử : đi n tr thu n, cu n dây, t ị ệ ề
ộ ụ
ầ
ộ
B
C
M
A
ượ
ứ
ộ ầ ả
c U ầ ả
ệ
ộ
ụ Câu 4: ệ ệ ặ đi n. Khi đ t vào hai đ u AB m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 220V, ườ i ta đo đ ng AM = 120V và UMB = 260V. H p X ch a: ộ A.cu n dây thu n c m. B.cu n dây không thu n c m. C. đi n tr thu n. D. t
C
ụ ệ đi n. A
ệ
ặ
ầ
ạ
ạ
ộ
B
t)(V),
Câu 5: Đ t vào hài đ u đo n m ch AB m t đi n áp u = 100
X
ở ầ 2 cos(100 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Trang 53
ở
ộ
ệ
ầ ử
4/ (cid:0)
đi n có C = 10 ầ ả
ộ ộ
ở
ị ệ
ộ
ứ
ứ
ệ
ệ
ở
ộ
ở
.
.
B. H p X ch a đi n tr : R = 100/
ứ
ứ
ộ
ộ
ộ
ộ
ỉ ứ ộ ụ ệ ặ (F). H p X ch ch a m t ph n t t (đi n tr ho c cu n dây ộ ơ ớ ệ ứ ộ AB m t góc thu n c m) i s m pha h n u /3. H p X ch a đi n tr hay cu n dây? ươ ứ ặ ộ ự ả ở ng ng là bao nhiêu? c m t Giá tr đi n tr ho c đ t 3 (cid:0) (H).
C.H p X ch a cu n dây: L =
D. H p X ch a cu n dây: L =
(H).
ầ ử
ệ
ắ
ạ
ạ
ộ
ố ế
ộ
(cid:0)
ồ ệ
ạ
ạ
ầ ố
ế ữ
ệ
ế
t U
ệ R, L, C m c n i ti p. C ng đ dòng đi n 0 =
ạ
ị
ầ so v i hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch, t n s f = 50Hz. Bi ị ủ ầ ử
ề ạ ớ ầ ử trong m ch và tính giá tr c a các ph n t
đó?
A. H p X ch a đi n tr : R = 100 3 / (cid:0) Câu 6: M t đo n m ch đi n xoay chi u g m 2 trong 3 ph n t ạ 6/ trong đo n m ch nhanh pha 40 V và I0 = 8A. Xác đ nh các ph n t
và L = 318mH.
và L = 3,18mH.
ắ
ể
ặ
ế t
A. R = 2,5 3 (cid:0) và C = 1,27mF. và C = 1,27 (cid:0) F. C. R = 2,5 3 (cid:0) ầ ử ồ ạ ạ Câu 7: Cho đo n m ch g m hai ph n t
ế ữ
ệ
ệ
ạ
ạ
ầ hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch là u = 200
/6)(A). Cho bi
t (cid:0)
tế
X, Y m c n i ti p. Trong đó X, Y có th là R, L ho c C. Cho bi t(V) và i = 2 2 cos(100 (cid:0)
ầ ử
ị ủ
ữ X, Y là nh ng ph n t
nào và tính giá tr c a các ph n t
và L = 1/ (cid:0) H.
và C = 100/ (cid:0)
A. R = 50 (cid:0) C. R = 50 3 (cid:0) ầ
ộ
B. R = 2,5 3 (cid:0) D. R = 2,5 3 (cid:0) ố ế 2 cos100 (cid:0) ầ ử đó? B. R = 50 (cid:0) D. R = 50 3 (cid:0) ắ
3 (cid:0) 3 /2 (cid:0) ườ (cid:0)
ạ
ệ ố ự ả
ố ế
ặ
ầ ớ c m L = 636mH m c n i ti p v i đo n m ch X. Đ t vào hai đ u
và L = 1/2 (cid:0) H. ả Câu 8: Cu n dây thu n c m có h s t
ệ
ệ
ế
ườ
ệ
ộ
ộ
t(V) thì c
ng đ dòng đi n qua cu n dây là i = 0,6
(cid:0) F. và L = 1/ (cid:0) H. ạ
ệ
ữ
ầ
ạ
ạ
ạ ạ đo n m ch hi u đi n th u = 120 cos(100 (cid:0)
ệ /6)(A). Tìm hi u đi n th hi u d ng U
X gi a hai đ u đo n m ch X?
B. 240V.
t (cid:0) A. 120V.
ứ
C. 120 2 V. ầ ử
ặ
ắ
ộ
ớ
ế
ộ ộ ộ
ầ
ộ ệ
ệ
ế
ặ
ầ
ạ
ạ
D. 60 2 V. ố ắ ố ế R, L, ho c C m c n i t p. M c h p đen n i ộ ệ 0 = 318mH. Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n m t hi u đi n th xoay
ứ
ứ
ệ
ể
ạ
ạ
t (cid:0)
/3)(V) thì dòng đi n ch y trong m ch có bi u th c i = 4
2 2 cos100 (cid:0) ế ệ ụ
Câu 9: Cho m t h p đen X trong đó có ch a 2 trong 3 ph n t ả ti p v i m t cu n dây thu n c m có L 2 .cos(100 (cid:0) ầ ử
ị
ộ
ị ủ
ề chi u có bi u th c u = 200 .cos(100 (cid:0)
ể t (cid:0) A. R = 50 (cid:0) C. R = 50 (cid:0)
/3)(A). Xác đ nh ph n t ; C = 31,8 (cid:0) F. ; L = 3,18 (cid:0) H.
ầ ử trong h p X và tính giá tr c a các ph n t ? B. R = 100 (cid:0) ; L = 31,8mH. ; C = 318 (cid:0) F. D. R = 50 (cid:0)
2
Ộ
Ệ
ạ
D ng 11: BÀI TOÁN C NG ĐI N ÁP DÙNG MÁY TÍNH FX570ES
ơ
:
ng pháp gi n đ véc t ộ
ơ ọ
ộ
2
ổ tw
j+ j+ tw
ươ ề ng pháp t ng h p dao đ ng đi u hoà ( nh dao đ ng c h c) c os(
ả ồ ợ ) 1
ư )
1.Cách 1: Ph ươ Dùng Ph Ta có: u1 = U01
và u2 = U01
2
ệ
ạ
ổ
Thì đi n áp t ng trong đo n m ch n i ti p: u = u
1 +u2 =U01
c os( + j + + t t w c os( j w U c os( 02 ) 1 )
ạ sin(
ố ế j+ )
ệ
ạ
ổ
Đi n áp t ng có d ng: u = U 0
01
1
02
2
tw
1
2)
2 = U2
;
V i: ớ U0
01+ U02
2 + 2.U02.U01. Cos(
01
1
02
2
= j j- j tg j j + + U U
ộ ả
ứ
ạ
ạ
ồ
AB = ?
ắ ố ế : Cho m ch g m: Đo n AM ch a: R, C m c n i ti p v i đo n MB ch a cu n c m L,r. Tìm u
Ví D 1ụ t: ế Bi
U U ớ sin cos ạ j .sin j cos ứ
C
R
L,r
A
1
B
(V)
AMU
M
(V) >UMB = 100(V) và
uMB = 100 2 os(100
uAM
uMB
Hình
p p = j = - - (cid:0) c t V p uAM = 100 2 s os(100 ) 100( ), 3 3 p p j = 2 c p + t ) 6 6
ợ
ộ
Bài gi
ứ ổ i:ả Dùng công th c t ng h p dao đ ng:
uAB =uAM +uMB
2
2
+ UAB =
=> U0AB = 200(V)
p p + + - - V 100 100 2.100.100.cos( ) 3 = ) 100 2( 6
Trang 54
+
+ V y uậ
(V)
AB = 100 2
p - 100sin( p + ) 100sin( ) p 6 = j = - (cid:0) j tg 3 p 12 - 100 cos( p + ) 100 cos( ) 3 6 p p - - c t c t p 2 os(100 p (V) hay uAB = 200 os(100 ) ) 12 12
ể
ị
.
0AB và (cid:0)
ọ
ế ộ ặ ị
ủ
CASIO fx – 570ES
ể
ấ
ị
ệ Math.
ề ố ứ
ể ự
ệ
ấ
ấ
ấ
ạ
ể
2.Cách 2: Dùng máy tính FX570ES: uAB =uAM +uMB đ xác đ nh U a.Ch n ch đ m c đ nh c a máy tính: +Máy CASIO fx–570ES b m ấ SHIFT MODE 1 hi n th 1 dòng (MthIO) Màn hình xu t hi n ệ CMPLX + Đ th c hi n phép tính v s ph c thì b m máy : SHIFT MODE 3 2
+ Đ tính d ng to đ c c :
MODE 2 màn hình xu t hi n ) , B m máy tính:
A(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
ể (ta hi u là ấ
SHIFT MODE 3 1
a + ib. B m máy tính :
ể ể
ọ
ể
ọ
ơ
ể
ạ ộ ự r (cid:0) ạ ộ ề ạ + Đ tính d ng to đ đ các: ị ặ ơ + Đ cài đ t đ n v đo góc (Deg, Rad): ị ơ Ch n đ n v đo góc là đ ( ị Ch n đ n v đo góc là Rad (
SHIFT MODE 3 màn hình hi n th ch SHIFT MODE 4 màn hình hi n th ch
ị ữ D ị ữ R
ộ D) ta b m máy : ấ ấ R) ta b m máy: ấ
ể
ệ
ậ
SHIFT ().
+Đ nh p ký hi u góc
ta b m máy:
(cid:0)
ẽ ể (V)+ s bi u di n
((cid:0)
/3)
ễ 100 2 (cid:0)
600 hay 100 2 (cid:0)
p - c t ) p b.Ví dụ: Cho: uAM = 100 2 s os(100 3
ẫ
ướ
ệ
ấ
ọ
ữ CMPLX
ấ
ọ
ơ
ể
ậ Máy tính CASIO fx – 570ES H ng d n nh p ấ Ch n MODE: B m máy: ị Ch n đ n v đo góc là đ (
SHIFT MODE 3 trên màn hình hi n th ch
MODE 2 màn hình xu t hi n ch ộ D) ta b m:
ị ữ D
ể
ị
ậ Nh p máy:
100 2
SHIFT () 60 hi n th là
60
: 100 2 (cid:0)
ọ
ơ
ể
ị Ch n đ n v đo góc là Rad (
SHIFT MODE 4 trên màn hình hi n th ch
R) ta b m: ấ
ị ữ R
ể
ị
ậ Nh p máy:
100 2
SHIFT () ((cid:0) :3 hi n th là:
100 2 (cid:0)
ớ ơ
ậ
ơ
ơ
ậ
ả
ấ
π 1 3
ấ : Nh p v i đ n v
ệ Kinh nghi m cho th y
ặ ơ
ậ
ậ
ơ
ngo c đ n ‘(‘, ‘)’ nên thao tác nh p lâu h n,
đ thì nhanh h n là nh p (
ế ộ ặ ị
ầ
ọ
ạ
C n ch n ch đ m c đ nh theo d ng to đ c c
)
A (cid:0)
ể ừ ạ
ạ
Chuy n t
ể ừ ạ
ạ
Chuy n t
d ng
(cid:0)
ơ ị độ nhanh h n đ n v ị rad. (vì nh p theo đ n v rad ph i có d u ị ậ (cid:0) /2) ơ ví dụ: nh p 90 ộ ạ ộ ự r (cid:0) A(cid:0) sang d ng :
(cid:0) (cid:0)
ể (ta hi u là (cid:0) , ta b m ấ SHIFT 2 3 = a + bi , ta b m ấ SHIFT 2 4 =
d ng : a + bi sang d ng A(cid:0) ằ
ấ b ng cách b m máy tính:
c. Xác đ nh Uị
0 và (cid:0)
ấ
ấ
ệ
ấ
ấ
ớ +V i máy FX570ES Nh p Uậ
k t quế
ả.
: B m ch n 01, b m SHIFT () nh p
02 , b m SHIFT () nh p
ể
ế
ạ
(cid:0)
ế
ữ CMPLX. ậ φ2 nh n = ấ ả : A(cid:0)
(N u hi n th s ph c ấ
ệ
ấ
ị k t qu là ữ CMPLX.
ấ
ấ
02 , b m SHIFT () nh p
ậ φ2 nh n =
01, b m SHIFT () nh p ấ
ở ạ
ộ ế
c
d ng đ (n u máy cài ch đ là ế ở ạ
ọ MODE 2 trên màn hình xu t hi n ch : ậ φ1; b m ấ +, Nh p Uậ a+bi thì b m ấ SHIFT 2 3 = hi n thể ị ố ứ d ng: ọ ớ trên màn hình xu t hi n ch : : B m ch n MODE 2 +V i máy FX570MS ậ φ1 ;b m ấ + ,Nh p Uậ ấ Nh p Uậ ượ A; SHIFT = ; ta đ c ọ φ Sau đó b m SHIFT + = , ta đ ta đ c ọ φ
ế ộ D:) d ng radian (n u máy cài ch đ là
ế ộ R:)
ư
ế ộ ể
ị ế
ả
ể ể
ị ế
ả ướ ạ
ả ướ ạ
ế
ậ
i d ng s
i d ng
ta
ố ố vô tỉ, mu n k t qu d
th p phân
ặ
ổ ế
ể
D ) đ chuy n đ i k t qu ể
+L u ý Ch đ hi n th k t qu trên màn hình: Sau khi nh p, ậ ấn d u ấ = có th hi n th k t qu d n ấ SHIFT = ( ho c dùng phím S
ả Hi n thể
ị.
1
p p = j = - - (cid:0)
ụ ở
(V)
Ví d 1
trên :
Tìm uAB = ? v i: uớ
AMU 0
(V) và
(V) > U0MB = 100 2
uMB = 100 2 os(100
ệ
ấ
ấ
B m ch n
ữ CMPLX
V i máy FX570ES :
i 1:ả ọ
c t V p AM = 100 2 os(100 ) 100 2( ), 3 3 p p j = 2 c p + t ) 6 6 ọ MODE 2 trên màn hình xu t hi n ch :
ớ Gi ế ộ Ch n ch đ máy tính
theo D(đ )ộ : SHIFT MODE 3
Trang 55
2
ậ
SHIFT ().(cid:0)
(60) + 100 2 SHIFT () (cid:0)
30 =
Tìm uAB ? Nh p máy:100
p - -
ể
(V)
0 15 )
c t ) p (V) => uAB = 200 os(100 tp c os(100
ị ế Hi n th k t qu :
ả 200(cid:0)
15 . V y ậ uAB = 200
ế ộ
ọ
Gi
i 2:ả
Ch n ch đ máy tính theo
R (Radian): SHIFT MODE 4
2
SHIFT ().(cid:0)
(((cid:0) /3)) + 100 2 SHIFT () (cid:0)
((cid:0) /6) =
ậ Tìm uAB? Nh p máy:100
12
p - (cid:0)
ể
ả
(V)
(cid:0)
c t ) p /12 . V y ậ uAB = 200 os(100
ị ế Hi n th k t qu : 200
X
L
B
A
M
ế
ụ
u2?
u1
2). Xác đ nh U
ọ 02 và (cid:0)
2
Hình
ấ
ấ
ấ
ấ
12 1) và u = u1 + u2 = U0cos((cid:0) t + (cid:0) ) . 2 : (Ví d hình minh h a bên) t + (cid:0) ị ọ MODE 2 B m ch n
1 = U01cos((cid:0) t + (cid:0) d. N u cho u ộ ầ Tìm dao đ ng thành ph n u u2 = u u1 .v i: ớ u2 = U02cos((cid:0) ớ *V i máy FX570ES : Nh p Uậ
ả.
0, b m SHIFT () nh p
(trừ); Nh p Uậ
k t quế
ị ố ứ
ế
ể
ế
ả
(N u hi n th s ph c thì b m
ậ φ1 nh n = 01 , b m SHIFT () nh p (cid:0) U02 (cid:0)
2
ậ φ; b m ấ ấ SHIFT 2 3 = k t qu trên màn hình là: ọ
ấ
ấ
ấ
0 , b m SHIFT () nh p
ậ φ1 nh n =
ấ
B m ch n MODE 2 ậ φ ;b m ấ c ầ
(trừ); Nh p Uậ ấ 01 , b m SHIFT () nh p ượ φ 2 ượ U02 ; b m SHIFT (=) ; ta đ c ệ ộ
ệ
ặ
ộ
ứ
ầ
ả
ầ
ạ
ắ
ộ
ộ
ớ *V i máy FX570MS : Nh p Uậ ấ b m SHIFT (+) = , ta đ ế Ví d 2ụ
ố : N u đ t vào hai đ u m t m ch đi n ch a m t đi n tr thu n và m t cu n c m thu n m c n i
ở p
ộ
ề
ệ
ế
ứ
ể
ệ
ầ
t +
ệ ) (V), thì khi đó đi n áp hai đ u đi n tr
ở
4
ể
ệ
ầ
ộ ả
ầ ẽ
ữ
ể
ầ
t) (V). Bi u th c đi n áp gi a hai đ u cu n c m thu n s là
ti p m t đi n áp xoay chi u có bi u th c u = 100 ứ R=100cos(w p
p
)(V).
t +
t +
)(V).
thu n có bi u th c u A. uL= 100 cos(w
ứ B. uL = 100 2 cos(w
2 p
4 p
t +
)(V).
t +
)(V).
C. uL = 100 cos(w
D. uL = 100 2 cos(w
4
2 cos(w
ớ
ấ
ệ
ấ
2 trên màn hình xu t hi n ch :
V i máy FX570ES :
ữ CMPLX
i 1:ả ọ
Gi ế ộ Ch n ch đ máy tính
ọ B m ch n MODE 2 theo đ :ộ SHIFT MODE 3
2
SHIFT ().(cid:0)
0 =
ậ Tìm uL? Nh p máy:100
(45) 100 SHIFT (). (cid:0) p
ể
(V) Ch n Aọ
c w + t )
ị ế Hi n th k t qu :
ả 100(cid:0) 90 . V y ậ uL= 100 os(
ế ộ
ọ
Gi
i 2:ả
Ch n ch đ máy tính theo
R (Radian): SHIFT MODE 4
2
SHIFT ().(cid:0)
0 =
ậ Tìm uL? Nh p máy:100
(((cid:0) /4)) 100 SHIFT (). (cid:0) p
2
(cid:0) (cid:0)
ể
ả
(V) Ch n Aọ
c w + t )
ị ế Hi n th k t qu : 100
/2 . V y ậ uL= 100 os(
ộ ụ ệ
ố ế
ứ
ế
ệ
ầ
ắ
ặ
ầ
ạ
ộ
ở
ộ đi n m c n i ti p m t
Ví d 3ụ
ệ : N u đ t vào hai đ u m t m ch đi n ch a m t đi n tr thu n và m t t
p
ể
ề
ệ
ứ
ệ
ệ
ầ
ở
t
ể ầ )(V), khi đó đi n áp hai đ u đi n tr thu n có bi u
2 ộ
4 ầ ụ ệ
ữ
ứ
ể
ẽ
p
đi n s là p
)(V).
t
t +
)(V).
đi n áp xoay chi u có bi u th c u = 100 th c uứ R=100cos(w A. uC = 100 cos(w
ệ t) (V). Bi u th c đi n áp gi a hai đ u t B. uC = 100 2 cos(w
2 p
4 p
t +
)(V).
t +
)(V).
C. uC = 100 cos(w
D. uC = 100 2 cos(w
4
2 cos(w
ớ
ấ
ệ
2 ấ trên màn hình xu t hi n ch :
V i máy FX570ES :
ữ CMPLX
i 1:ả ọ
Gi ế ộ Ch n ch đ máy tính
ọ B m ch n MODE 2 theo đ :ộ SHIFT MODE 3
2
SHIFT ().(cid:0)
0 =
ậ Tìm uc? Nh p máy:100
(45) 100 SHIFT (). (cid:0) p
-
ể
(V) Ch n Aọ
c t )
ị ế Hi n th k t qu :
ả 100(cid:0)
w 90 . V y ậ uC = 100 os( 2
Trang 56
ế ộ
ọ
Gi
i 2:ả
Ch n ch đ máy tính theo
R (Radian): SHIFT MODE 4
2
SHIFT ().(cid:0)
0 =
ậ Tìm uC ? Nh p máy:100
(((cid:0) /4)) 100 SHIFT (). (cid:0) p
- (cid:0)
ể
ả
(V Ch n Aọ
c t )
ị ế Hi n th k t qu : 100
(cid:0)
w /2 . V y ậ uC = 100 os( 2
ắ
ụ
̀
́
́
̀
̀
́
ở
́ ư
ệ
ạ
̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉
̉ ̣
ệ 3.Tr c nghi m áp d ng : ̀ ́ Câu 1: Đoan mach AB co điên tr thuân, cuôn dây thuân cam va tu điên măc nôi tiêp. M la môt điêm trên trên ́ ơ do n AB v i đi n áp u
AM = 10cos100(cid:0) t (V) va ù MB = 10 cos (100(cid:0) t ) (V). Tim biêu th c điên áp u
AB.?
=
=
20 2cos(100 t) (V)
A. u
B. ABu
AB
3
p p � (V) � �
=
=
Ch n Dọ
V)
C. u
D. ABu
AB
3
3
p +� 20.cos 100 t � �
̀ p +� 10 2cos 100 t � � -� 20.cos 100 t � �
ắ ố ế
ầ ả
ệ
ệ
ề
ạ
ầ
ặ
ạ
ạ Câu 2: Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch R, L thu n c m , C m c n i ti p thì đi n áp đo n
p
=
+
ạ
ệ
ạ
ạ
ầ
)
ứ m ch ch a LC là
(A) và đi n áp hai đ u R đo n m ch là
u 1
2
p� t 60 cos 100 . � �
� V ( � �
=
p
ệ
ạ
ạ
u
( 60 cos 100 .
) t V (
)
ầ . Đi n áp hai đ u đo n m ch là:
2
p p p � ( � � � ( V) � �
(cid:0)
(cid:0)
(V)
A.
B.
u
u
60
2
cos
t .
60
2
cos
(cid:0) 100
t .
=
p
+ p
(cid:0) 100 (
(V). )
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(V).
(V). Ch n Cọ
u
t 60 2 cos 100 .
(cid:0)3/ / 4
C.
D.
u
60
2
cos
(cid:0) 100
t .
(cid:0)6/ (cid:0)6/
ộ
ệ
ư
ứ
ệ
ề
ẽ
ề
ệ
ặ
ạ
Câu 3
: Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v . Đ t vào hai đ u A, B m t đi n áp xoay chi u , đi n áp t c
=
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ữ
ể
ạ
ờ
th i gi a các đi m A và M , M và B có d ng :
ầ ( 15 2 cos 200 t
) / 3 (V)
M
AMu
(cid:0)A
B(cid:0)
p - p (cid:0)
)
ữ
ứ
ể
ệ
ạ
. Bi u th c đi n áp gi a A và B có d ng :
Và
( 15 2 cos 200 t (V)
MBu
= p
) / 6 (V)
B.
ABu
A. ABu
= = p - p 15 6 cos(200 t
( 15 2 cos 200 t
C.
D.
ABu
ạ
ộ
ộ
ả
ạ Câu 4: M t đo n m ch g m t
= = p - p p / 6)(V) ) / 6 (V)
ộ
( p + p 15 6 cos 200 t ) ( 15 6 cos 200 t (V) C = 100 (cid:0) ứ ể
L = 200 và m t cu n dây có c m kháng Z ứ ể /6)(V). Bi u th c
t + (cid:0)
L = 100cos(100 (cid:0)
m c n i ti p nhau. Đi n áp t ệ
ầ ư ế
ABu ồ ụ ệ ộ đi n C có dung kháng Z ệ ố ế ả ạ i hai đ u cu n c m có bi u th c u ạ ạ ầ hai đ u đo n m ch có d ng nh th nào? /3)(V). /2)(V).
ạ t (cid:0) t (cid:0)
t 5 (cid:0) t + (cid:0)
/6)(V). /6)(V). Ch n Dọ
B. u = 50cos(100 (cid:0) D. u = 50cos(100 (cid:0) ạ
ệ
ề
ầ
ạ
ố ế
ắ
ặ
ế
t R = 10
Ω,
ắ ở đi n áp A. u = 50cos(100 (cid:0) C. u = 100cos(100 (cid:0) 5 (ĐH–2009) Câu
: Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch có R, L, C m c n i ti p. Bi
ả
ộ
ụ ệ
ữ
ệ
ầ
ả
ầ
ộ
ầ cu n c m thu n có L=1/(10
π) (H), t
đi n có C =
(F) và đi n áp gi a hai đ u cu n c m thu n là u
L=
ể
ứ
ữ
ạ
cos(100πt + π/2) (V). Bi u th c đi n áp gi a hai đ u đo n m ch là ệ
ầ ạ cos(100πt – π/4) (V). B. u = 40 D. u = 40cos(100πt – π/4) (V). Ch n Dọ ệ
cos(100πt + π/4) (V). ạ
ệ
ề
ầ
ạ
ộ
20 A. u = 40cos(100πt + π/4) (V). C. u = 40 ố ế Câu 6: Hai đ u đo n m ch CRL n i ti p có m t đi n áp xoay chi u: u
AB =100 2 cos(100πt)(V), đi n áp
p
C
L
R M
(cid:0)
B
ữ
ầ gi a hai đ u MB là: u
)V.
MB = 100cos(100πt +
4
ứ ủ
ữ
ể
ệ
ầ
ạ
Bi u th c c a đi n áp gi a hai đ u đo n AM là:
p
p
)V.
uAM = 100cos(100 t + π
A.
)V. B. uAM = 100 2 cos(100 t π
2
p
2 p
)V. Ch n Cọ
uAM = 100cos(100 t π
C.
)V D. uAM = 100 2 cos(100 t π
4
4
A
Trang 57
ắ ố ế
ạ
ặ
ạ
ầ
ế
ộ ả
ầ
t R = 10
, cu n c m thu n có
Câu 7: Đ t vào hai đ u vào hai đ u đo n m ch R, L, C m c n i ti p . Bi
(cid:0)
ụ ệ
ộ ả
ệ
ầ
ặ
ầ
, t
đi n có
ạ và đi n áp đ t vào hai đ u cu n c m thu n có d ng
ầ 10 3(cid:0) (cid:0)2
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) H L C F 1 (cid:0)10
ệ
ể
ở
ầ
ạ
ứ . Bi u th c đi n áp
ạ hai đ u đo n m ch là:
t
20
2
cos(
(cid:0) 100
V )
u L
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
A.
B.
u
u
t
t
40
2
cos(
(cid:0) 100
V )
40
cos(
(cid:0) 100
V )
4
4
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
C.
D.
Ch n Bọ
u
t
u
t
40
cos(
(cid:0) 100
V )
40
2
cos(
(cid:0) 100
V )
4
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ẽ
ệ
ạ
ộ
;
Câu 8
ề : M t m ch đi n xoay chi u RLC ( Hình v ) có R = 100
L
B
A
R M
(cid:0)
ứ
ệ
ạ
ạ
ạ
ầ
L=
H. Đi n áp hai đ u đo n m ch AM ch a R có d ng:
u2
Hình
ế
ứ ứ
ủ
ệ
ạ
ầ
ờ
t (V). Vi
u1 = 100 cos100(cid:0)
u1 ệ t bi u th c t c th i đi n áp hai đ u AB c a m ch đi n. p
ể p
3 p
V
V
A.
B.
V
C.
D.
. Ch n Cọ
=
Ở ạ
ệ
ẽ
ệ
ề
ặ
ộ
m ch đi n hình v bên , khi đ t m t đi n áp xoay chi u vào AB thì
và
c
Câu 9 :
t Vp 120 2 os(100 )
AMu
p
C
=
+
L,
R
ứ
ệ
ể
ầ
t
p c 120 2 os(100
V )
. Bi u th c đi n áp hai đ u AB là :
MBu
A
B
3
r r
M
p
p
=
+
=
+
.
t
c
t
p c 120 2 os(100
V )
p 240 os(100
V )
A.
. B.
ABu
ABu
6 p
4 p
=
+
=
+
t
c
t
.
p c 120 6 os(100
V )
p 240 os(100
V )
C.
.* D.
ABu
ABu
4
6
= + = - u t u t p 200 2 cos(100 ) p 200 2 cos(100 ) 3 4 p p = + = - u t u t p 200 cos(100 ) p 200 2 cos(100 ) 3 4
C
L
R
=
C
F
Ở ạ
ệ
ề
ẽ
m ch đi n xoay chi u hình v :R=80
;
;
Câu 10:
A
B
310 p 16
3
M
p
p
=
+
ứ
ể
ệ
ầ
ạ
t
p c 120 2 os(100
V )
ệ ; uAM l ch pha
v i ớ i. Bi u th c đi n áp hai đ u m ch là :
AMu
3
6
p
p
=
+
=
- (cid:0)
t
t
Ch n Bọ
p c 240 2 os(100
V )
p c 120 2 os(100
V )
A.
B.
ABu
ABu
3 p
=
+
=
-
t
t
p c 240 2 os(100
V )
p c 120 2 os(100
V )
C.
D.
ABu
ABu
2 p 2 3
2 ệ
ộ ụ ệ
ắ ố ế
ệ
ộ
ề
ạ
ầ
ặ
ồ
ộ
đi n m c n i ti p m t đi n áp
Câu 11: Đ t vào hai đ u m ch đi n xoay chi u g m m t cu n dây và m t t
ộ p
ề ổ
ứ
ể
ị
ở ấ ớ ầ ượ
ế
xoay chi u n đ nh có bi u th c u =
ệ Dùng vôn k có đi n tr r t l n l n l
t đo
-
ữ
ả ụ ệ
ị ầ ượ
V p + t 100 6 cos(100 )( ).
đi n thì th y chúng có giá tr l n l
ể t là 100V và 200V. Bi u
ộ ầ
ệ ứ
ả ộ
ữ
ệ
ầ đi n áp gi a hai đ u cu n c m và hai b n t th c đi n áp gi a hai đ u cu n dây là:
4 ấ
.
.
A.
B.
du
du
p p = + = + t V t V p 100 2 cos(100 )( ) p 200 cos(100 )( ) 4
.
. Ch n Dọ
C.
D.
du
du
= + = + t V t V p 200 2 cos(100 )( ) p 100 2 cos(100 )( ) 2 p 3 4 p 3 4
Trang 58
4
ộ ụ ệ
ệ
ệ
ề
ạ
ạ
ồ
ộ
ớ
đi n có đi n dung
ắ ố ế F m c n i ti p v i
Câu 12: M t đo n m ch đi n xoay chi u g m m t t
(cid:0)
1
(cid:0)C 10.2 (cid:0)
4
ộ ụ ệ
ệ
ể
ề
ệ
ạ
ạ
m t t
đi n có đi n dung
ứ ạ F. Dòng đi n xoay chi u ch y qua đo n m ch có bi u th c
(cid:0)
2
(cid:0)
(cid:0)C 10.2 (cid:0)3
ữ
ứ
ề
ể
ệ
ạ
ầ
ạ
ằ
i
t
cos
(cid:0) 100
(
A )
, t tính b ng giây (s). Bi u th c đi n áp xoay chi u gi a hai đ u đo n m ch là
3
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
=
u
t
200
cos
(cid:0) 100
V (
)
200 cos 100 t
.
.
A.
B. u
6
2
� � �
� (V) � �
p (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) p - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
=
=
.
.
C. u 150 cos 100 t
D. u 100 cos 100 t
2
2
� � �
� (V) � �
� � �
� (V) � �
ạ
ổ ượ
Ω
ặ
ắ
ố ế Cho R = 60 , L = 0,8H, C thay đ i đ
ụ
ữ
ệ
ệ
ộ
ệ ệ ị ự ạ
ệ ở ạ
ả ụ
ạ ệ
ữ
ứ
ể
ệ
ồ Câu 13: Cho m ch đi n g m R, L, C m c n i ti p. ầ đ u m ch đi n m t đi n áp xoay chi u ầ đ u đi n tr đ t giá tr c c đ i. Khi đó bi u th c đi n áp g a hai b n t
c. Đ t vào hai ề u = 120cos(100t + π/2)V. Khi C = Co thì đi n áp hi u d ng gi a hai là
B. uC = 160cos(100t π/2)(V)
A. uC = 80 2 cos(100t + π)(V )
C. uC = 160cos(100t)(V)
D. uC = 80 2 cos(100t π/2)(V)
ạ
ệ
ặ
ệ
ệ
ộ
ắ ố ế Cho L = 1/π(H), C = 50/ (μF) và R = 100( Ω ề u = 220cos(2πft + π/2)V, trong đó t n s f thay đ i đ ổ ượ ữ
π ầ ố ứ
ị ự ạ
ệ ụ
ệ
ể
ạ
ạ
ộ
). Đ t vào hai ạ c. Khi f = f ầ ườ ng đ dòng đi n hi u d ng qua m ch I đ t giá tr c c đ i. Khi đó bi u th c đi n áp gi a hai đ u R s
o ẽ
ồ Câu 14: Cho m ch đi n g m R, L, C m c n i ti p. ầ đ u m ch đi n m t đi n áp xoay chi u ệ thì c có d ng ạ
π
π
A. uR = 220cos(2 fπ ot /4)V
B. uR = 220cos(2 fπ ot + /4)V
π
π
C. uR = 220cos(2 fπ ot + /2)V
D. uR = 220cos(2 fπ ot + 3 /4)V
ạ
ổ ượ
ố ế
Ω
ệ
ặ
ắ
ồ
ụ
ữ
ệ
ệ
ộ
ệ ị ự ạ
ệ ở ạ
ả ụ
ạ ệ
ữ
ứ
ệ
ể
Câu 15: Cho m ch đi n g m R, L, C m c n i ti p. Cho R = 60 , C = 125μF, L thay đ i đ ầ đ u m ch đi n m t đi n áp xoay chi u ầ đ u đi n tr đ t giá tr c c đ i. Khi đó bi u th c đi n áp g a hai b n t
c. Đ t vào hai ề u = 120cos(100t + π/2)V. Khi L = Lo thì đi n áp hi u d ng gi a hai là
A. uC = 160cos(100t π/2)V
B. uC = 80 2 cos(100t + π)V
C. uC = 160cos(100t)V
D. uC = 80 2 cos(100t π/2)V
ạ
ệ
ổ ượ
ố ế
Ω
ặ
ắ
ồ
μF, L thay đ i đ
ệ
ệ
ấ
ạ
ạ
ạ
ộ
c. Đ t vào hai ề u = 120cos(100t + π/2)V. Khi L = Lo thì công su t trong m ch đ t giá
Câu 16: Cho m ch đi n g m R, L, C m c n i ti p. Cho R = 30 , C = 250 ầ đ u m ch đi n m t đi n áp xoay chi u ữ
ị ự ạ
ứ
ệ
ể
ầ
ở
ệ tr c c đ i. Khi đó bi u th c đi n áp gi a hai đ u đi n tr là
B. uR = 120cos(100t)V
A. uR = 60 2 cos(100t + π/2)V.
D. uR = 120cos(100t + π/2)V
C. uR = 60 2 cos(100t)V.
p p p - p -
ạ
ạ D ng 12:
Bài Toán
ạ hai đo n m ch:
ề
ạ
ạ
ồ
ạ
ồ
ạ 1L1C1 và đo n m ch MB g m R
2L2C2
Đo n m ch AM g m R
ạ ớ
ạ ệ 1. Hai đo n m ch đi n xoay chi u cùng pha: ắ ố ế m c n i ti p v i nhau
ế
N u có: U
tanuAB = tanuAM = tanuMB
AB = UAM + UMB (cid:0)
uAB; uAM và uMB cùng pha (cid:0)
Trang 59
(cid:0) (cid:0)
ạ
ề
ặ
ạ 2. Hai đo n m ch R
u ho c cùng
ệ i có pha l ch nhau
:
1L1C1 và R2L2C2 xoay chi u cùng
C
L 1
C 1
L 2
2
V i ớ
và
(gi
ả ử (cid:0) s
1 > (cid:0)
2)
1
2
j
- - Z Z Z Z = j = j tan tan R 1 R 2
2
=
j
tan
Có (cid:0)
(cid:0)
1 – (cid:0)
2 = (cid:0)
j
tan 1 + 1 tan
j tan j tan
1
2
- D (cid:0)
ườ
ặ
ợ
Tr
ng h p đ c bi
ệ (cid:0) t
= (cid:0) /2 (vuông pha nhau) thì tan(cid:0)
1.tan(cid:0)
2 = 1.
(cid:0)
ệ ở
hình 1 có
ệ uAB và uAM l ch pha nhau
.
ạ VD1: M ch đi n
A
R
L
CM
B
ạ
ạ
Hai đo n m ch AB và AM có cùng
ậ i và uAB ch m pha h n
ơ uAM
Hình 1
(cid:0) (cid:0)
AB
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) AM – (cid:0) AB = (cid:0)
AM j
AM
AB
j - = j D (cid:0) tan tan + 1 tan j tan j tan
Z
Z
L
C
j
= -
�
N u ế uAB vuông pha v i ớ uAM thì: tan
j tan
=1
1
AM
AB
Z L R
R
-
ệ ở
ệ
hình 2: Khi C = C
s C
1 và C = C2 (gi
ả ử 1 > C2) thì i1 và i2 l ch pha nhau
ạ VD2: M ch đi n
ạ
ạ Hai đo n m ch RLC
1 và RLC2 có cùng uAB
A
R
L
CM
B
ộ ệ
G i ọ (cid:0)
ủ uAB so v i ớ i1 và i2
1 và (cid:0)
2 là đ l ch pha c a
Hình 2
(cid:0) (cid:0)
thì có (cid:0)
(cid:0)
1 > (cid:0)
2 (cid:0)
1 (cid:0)
2 = (cid:0)
(cid:0)
/2
N u Iế 1 = I2 thì (cid:0)
1 = (cid:0)
2 = (cid:0)
(cid:0)
2
N u Iế 1 (cid:0)
I2 thì tính
1
2
ạ
ầ
ặ
ệ
ạ
ộ
: Đ t vào hai đ u đo n m ch hình 3.3 m t hi u đi n th
C
(1)
1
L,R
K
A
t Cế 1=40μF, C2 = 200μF, L = 1,5H. Khi chuy n khoá K t ế
ườ
ợ
ế uAB = ệ ừ ể ng h p này có
A
B
ệ
ộ
Câu 1 Uocos(100t). Bi ệ (1) sang (2) thì th y dòng đi n qua ampe k trong hai tr ở ệ l ch pha nhau 90
ấ o. Đi n tr R c a cu n dây là: ủ
(2)
Hình 3.3
C
2
A. R = 150(cid:0)
B. R = 100(cid:0)
C. R = 50(cid:0)
D. R = 200(cid:0)
ố ế
ạ
ắ
ạ
ạ
ạ
ạ
ộ
ồ
ạ Câu 2 (ĐH2010): M t đo n m ch AB g m hai đo n m ch AM và MB m c n i ti p. Đo n m ch AM có
Ω
ệ
ầ
ở
ố ế
ộ ự ả
ả
ầ
ắ
ớ
ạ
ạ
ỉ
đi n tr thu n 50
ộ m c n i ti p v i cu n c m thu n có đ t
c m
đo n m ch MB ch có t
ụ ệ đi n
j - = j D tan j tan 1 + 1 tan j tan j tan
ệ
ạ
ỉ
c. Đ t đi n áp
0
π
H ( ) 1 (cid:0) (cid:0) cos
ầ ệ
ề ệ
ạ
ớ
ạ (V) vào hai đ u đo n m ch AB. Đi u ch nh ạ /2 so v i đi n áp hai
ị ủ
1 b ng ằ
Uu ệ (cid:0)100 ầ t 1 sao cho đi n áp hai đ u đo n m ch AB l ch pha
F B.
A.
(F) C.
(F). D.
(F)
ặ ổ ượ ệ ớ v i đi n dung thay đ i đ ủ ụ ệ ị ế ệ đi n dung c a t đi n đ n giá tr C ạ ạ ầ đ u đo n m ch AM. Giá tr c a C 510.8 (cid:0)
510 (cid:0)
510.4 (cid:0)
510.2 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Trang 60
j =
ƯỚ
ộ ệ
ữ
ệ
ệ
ế
ầ
ạ
ạ
Ẫ Đ l ch pha gi a hi u đi n th hai đ u đo n m ch AN và i là :
ộ ệ .Đ l ch
H
NG D N:
AM
tan (1) Z L R
L
C
1
ữ
ế
pha gi a u và I là
(2).Theo giá thi
t thì
5
C
1
AM
2
L R
2 R + Z
L
- Z Z j = tan R - - p Z Z Z ( L j + j = - = ) = - = (cid:0) (cid:0) (cid:0) W (cid:0) F j tan tan 1 1 125 j AM = Z L = Z C 1 C 1 8.10 p 2
Ở ạ
ặ
ệ m ch đi n R=100 ầ
ề
ộ
ố
; C = 104/(2(cid:0) )(F). Khi đ t vào AB uAB và uAM vuông
ớ
ị
(cid:0)
C©u 3: ệ m t đi n áp xoay chi u có t n s f = 50Hz thì pha v i nhau. Giá tr L là:
A. L = 2/(cid:0) (H) B. L = 3/(cid:0) (H) C. L = 3 /(cid:0) (H) D. L = 1/(cid:0) (H)
ạ
ạ
ạ
ạ
ắ
ạ
ộ ắ ố ế
ồ ớ ụ ệ
ố ế ệ ồ
ạ
ạ đi n có đi n dung C, đo n m ch MB g m đi n tr thu n R
ạ 1 m c n i ti p v i t
ệ ế
ở ị ệ
ộ ự ả
ệ ệ
ầ ố
ầ ộ
ề
ầ
ầ ụ ệ ố
ặ ạ
ạ
ầ ụ ệ
ụ ạ
ị ệ
ệ
ầ
ạ
ồ Câu4 (ĐH2011): M t đo n m ch AB g m hai đo n m ch AM và MB m c n i ti p. Đo n m ch AM g m ắ ố ở 2 m c n i đi n tr thu n R ổ ả ớ c m L. Đ t đi n áp xoay chi u có t n s và giá tr hi u d ng không đ i ti p v i cu n c m thu n có đ t ạ ầ ấ ấ ằ vào hai đ u đo n m ch AB. Khi đó đo n m ch AB tiêu th công su t b ng 120 W và có h s công su t ụ ố ắ ế ằ đi n thì đi n áp hai đ u đo n m ch AM và MB có cùng giá tr hi u d ng b ng 1. N u n i t
ạ t hai đ u t
ư
ệ
ụ
ạ
ạ
ấ
ườ
ằ
ợ
nh ng l ch pha nhau
, công su t tiêu th trên đo n m ch AB trong tr
ng h p này b ng
(cid:0)
A. 75 W.
B. 90 W.
C. 160 W.
D. 180 W.
Gi
i:ả
2
3
2
ạ
ả
ầ
ộ
ưở
* Ban đ u, m ch x y ra c ng h
ng:
(1)
U
U
MB
(cid:0) /3
ố ắ
ạ
* Lúc sau, khi n i t
t C, m ch còn R
1R2L:
U (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) U 120 120 .( ) P 1 R 1 R 2 (cid:0) R 1 R 2
I
(cid:0)
= (cid:0) /3
+) UAM = UMB ; (cid:0)
U A
(cid:0)
L
ẽ ả
L
ồ (cid:0) V gi n đ
(cid:0)
= (cid:0) /6 (cid:0)
M
2
(cid:0) Z ( ) R 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z tan (cid:0) 1 3 R 2 3 R 1 R 2
2
2
2
2
2
2
Đáp án B.
2
2
2
ố ế
ệ
ạ
ạ
ắ
ạ
ạ
ồ
ồ
ở
ạ Câu 5(ĐH2011): Đo n m ch AB g m hai đo n m ch AM và MB m c n i ti p. Đo n AM g m đi n tr
(cid:0) R 120 ( ) R 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R R ( ( ) ( ) 90 P 2 R 1 IR ) 2 R 1 R 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) U Z R ( ) R 1 (cid:0) (cid:0) R ( ) (cid:0) (cid:0) R 1 (cid:0) (cid:0) 3
ắ ố ế
ớ ụ ệ
ệ
ạ
ạ
ầ
ở
thu n Rầ
m c n i ti p v i t
ệ đi n có đi n dung C =
ồ F, đo n m ch MB g m đi n tr thu n R
1 = 40 (cid:0)
2
(cid:0)
ị ệ ụ
ầ ả
ắ ớ
ầ ố
ệ
ề
ặ
ộ
ổ
ệ m c v i cu n thu n c m. Đ t vào A, B đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng và t n s không đ i thì đi n
(cid:0) 10 3 4
ờ ở
ứ
ầ
ạ
ạ
ầ
ượ
áp t c th i
hai đ u đo n m ch AM và MB l n l
t là:
và
ấ ủ
ệ ố
ạ
ạ
. H s công su t c a đo n m ch AB là
A. 0,84.
B. 0,71.
C. 0,86.
D. 0,95.
Gi
i: ả
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 50 2 cos( 100 t )V)( u AM 7 12 (cid:0) 150 cos (cid:0) 100 Vt ( ) uMB
Trang 61
+ Ta có ZC = 40Ω
U
MB 7(cid:0) /12
I
AM
(cid:0) /3 (cid:0) /4
+ tanφAM =
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 4 Z C R 1
U
AM
ừ
ẽ
+ T hình v có:
φMB =
(cid:0)
3
L
2
tan φMB =
2
AM
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z R 3 3 Z L R
ạ
ạ
* Xét đo n m ch AM:
AM
(cid:0) (cid:0) I ,0 625 2 U Z 50 (cid:0) 2 40
ạ
ạ
* Xét đo n m ch MB:
MB
2 L
L
2 R 2
ệ ố
ạ
ấ ủ H s công su t c a m ch AB là :
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z Z Z 120 2 ;60 60 3 R 2 R 2 U MB I
Cosφ =
0,84
Đáp án A.
I
=
=
= 2
max
U 100 2 R
100
Ω
ố ế
ớ ộ
ệ
ệ
ề
ầ
ạ
ở
ộ
ồ
Câu
ỉ ứ 6 : M ch đi n xoay chi u AB g m đi n tr thu n R = 80 n i ti p v i h p X. Trong h p X ch ch a
(cid:0) (cid:0)
ầ ử
ộ
ặ ụ
ệ
ầ
ả
ặ
ầ
ộ
ở
m t ph n t
là đi n tr thu n R’ ho c cu n thu n c m L, ho c t
C.
. Dòng
ệ
ườ
ộ ệ ụ
ễ
ơ
ầ ử
ộ
đi n qua R có c
ng đ hi u d ng 1 A và tr pha h n u
ị trong h p X có giá tr :
AB. Ph n t
H *
H
A. R’ = 20 Ω
B. C =
C. L =
D. L =
p = + u t p c 100 2 os(120 V ) 4
π
ể
ữ
ủ
ộầ
ề
ồ
π
ệ
ằ
ầ ử
ễ ớ
ố
ố Y (trong s R,L, C) thì dòng đi n qua m ch cùng pha so v i u và c
F 1 (cid:0)2 6 (cid:0)10 10 3(cid:0) (cid:0)6
ượ ạ ồ
ố ế
ệ
ồ
ộ
Câu 7: Gi a hai đi m A và B c a ngu n xoay chi u u = 220 ạ ử t X (trong s R, L, C) thì dòng đi n qua m ch đo đ ệ ộ m t ph n t ằ b ng 0,5(A). Khi ghép X, Y n i ti p, r i ghép vào ngu n trên thì dòng đi n qua m ch có c
ế ộ ệ ụ ng đ hi u d ng cũng ườ ng đ
2 cos(100 t – p/2)(V). Ta ghép vào m t ph? n ớ c là 0,5(A) và tr pha /2 so v i u. N u thay X b ng ườ ạ
ễ
ớ so v i u.*
so v i u.ớ
B.
A.
(cid:0) (cid:0) 1 1 ( ) ( ) A và tr pha A và s m pha ớ 4 4 22 2
ễ
so v i u.ớ
so v i u.ớ
D.
C.
Ph l cụ ụ
(cid:0) (cid:0) 1 1 ( ) ( ) A và tr pha A và s m pha ớ 4 4 2 22
ổ
ạ
ạ
1. Đo n m ch RLC có L thay đ i:
ế
ắ
* Khi
L và C m c liên ti p nhau
thì IMax (cid:0)
URmax; PMax còn ULCMin L u ý:ư
2
2
= L 1 Cw 2
2 C
2 C
* Khi
thì
và
L
LM
ax
C
2
+ + R Z U R Z = = Z U Z
2 LM
2 C
2 LM
LM
ax
ax
ax
= + - - U R = 2 U ; 0 + 2 U U U U R U U C
Trang 62
ớ
ặ
ị
* V i L = L
1 ho c L = L
2 thì UL có cùng giá tr thì U
Lmax khi
L
L 1
L 2
2
= + =� L ) 1 Z 1 Z 1 1 ( Z 2 2 L 1 L L 1 2 + L 2
C
2 C
RLM
ax
ế
ắ
* Khi
thì
R và L m c liên ti p nhau
L u ý:ư
2
L
C
+ + = Z R Z 4 U = Z - Z R Z 4 U 2 R + 2 C 2
ổ
ạ
ạ
2. Đo n m ch RLC có C thay đ i:
ế
ắ
* Khi
L và C m c liên ti p nhau
thì IMax (cid:0)
URmax; PMax còn ULCMin L u ý:ư
2
2
= C 1 Lw 2
2 L
2 L
* Khi
thì
và
C
CM
ax
L
2
+ + R Z U R Z = = Z U Z R
2 CM
2 L
2 CM
L CM
ax
ax
ax
2
= + - - U U U = 2 U ; 0 + 2 U U U U R
ặ
ị
* Khi C = C1 ho c C = C
2 thì UC có cùng giá tr thì U
Cmax khi
C
C
C 1
2
2
= + =� C ( ) 1 Z 1 Z 1 Z 1 2 + C C 1 2
L
2 L
RCM
ax
ế
ắ
* Khi
thì
R và C m c liên ti p nhau
L u ý:ư
2
C
L
+ + = Z R Z U = Z - Z R Z 4 U 2 R + 2 L 4 2
(cid:0)
ạ
3. M ch RLC có
thay đ i:ổ
ế
ắ
* Khi
L và C m c liên ti p nhau
thì IMax (cid:0)
URmax; PMax còn ULCMin L u ý:ư
1
w =
2
U L 2 .
U L 2 .
2
=
=
w = 1 LC
U
U
* Khi
thì
* Khi
thì
LM
CM
ax
ax
2
2
2
2
R
LC R C
R
LC R C
4
4
1 C L R C 2
ặ
ặ
ị
* V i ớ (cid:0)
= (cid:0)
= (cid:0)
1 ho c ặ (cid:0)
2 thì I ho c P ho c U
ộ R có cùng m t giá tr thì I
Max ho c Pặ
Max ho c Uặ
RMax khi
w = - - - - 1 L C L R 2
(cid:0)
ầ ố t n s
1
2
w ww= = f f f 1 2
ắ
ự
: Đam mê! Tích c c! Kiên trì!
ngượ
ườ ư ầ : Đòan văn L
ệ
ạ 0915718188 0906848238
Nguyên t c thành công Ng i s u t m Email: doanvanluong@yahoo.com ; luongdv@ymail.com; doanvluong@gmail.com Đi n Tho i:
Trang 63

