
•During = trong su t (ho t đ ng di n raố ạ ộ ễ
liên t c)ụ
•From = t >< to = đ nừ ế
From ... to ...= t ... đ n... (dùng cho th iừ ế ờ
gian và n i ch n)ơ ố
From time to time = đôi khi, th nhỉ
tho ngả
•Out of=ra kh i><into=vào trongỏ
Out of + noun = h t, không cònế
Out of town = đi v ngắ
Out of date=cũ, l c h u >< up to date =ạ ậ
m i, c p nh tớ ậ ậ
Out of work = th t nghi p, m t vi cấ ệ ấ ệ
Out of the question = không thể
Out of order = h ng, không ho t đ ngỏ ạ ộ
•By:
đ ng tộ ừ ch chuy n đ ng + by = điỉ ể ộ
ngang qua (walk by the library)
đ ng tộ ừ tĩnh + by = g n (your booksở ầ
are by the window)
by + th i gian c th = tr c lúc, choờ ụ ể ướ
đ n lúc (hành đ ng cho đ n lúc đó ph iế ộ ế ả

x y ra)ả
by + ph ng ti n giao thông = đi b ngươ ệ ằ
by then = cho đ n lúc đó (dùng cho cế ả
QK và TL)
by way of= theo đ ng... = viaườ
by the way = m t cách tình c , ng uộ ờ ẫ
nhiên
by the way = by the by = nhân đây, nhân
ti nệ
by far + so sánh (th ng là so sánh b cườ ậ
nh t)=>dùng đ nh n m nhấ ể ấ ạ
by accident = by mistake = tình c , ng uờ ẫ
nhiên >< on purose
•In = bên trong
In + month/year
In time for = In good time for = Đúng giờ
(th ng k p làm gì, h i s m h n gi đãườ ị ơ ớ ơ ờ
đ nh m t chút)ị ộ
In the street = d i lòng đ ngướ ườ
In the morning/ afternoon/ evening
In the past/future = tr c kia, trong quáướ
kh / trong t ng laiứ ươ
In future = from now on = t nay tr điừ ở

In the begining/ end = at first/ last =
tho t đ u/ r t cu cạ ầ ố ộ
In the way = đ ngang l i, ch n l iỗ ố ắ ố
Once in a while = đôi khi, th nh tho ngỉ ả
In no time at all = trong nháy m t, m tắ ộ
thoáng
In the mean time = meanwhile = cùng lúc
In the middle of (đ a đi m)= gi aị ể ở ữ
In the army/ airforce/ navy
In + the + STT + row = hàng th ...ứ
In the event that = trong tr ng h p màườ ợ
In case = đ phòng khi, ng nhể ộ ỡ
Get/ be in touch/ contact with Sb = liên
l c, ti p xúc v i aiạ ế ớ
•On = trên b m t:ề ặ
On + th trong tu n/ ngày trong thángứ ầ
On + a/the + ph ng ti n giao thông =ươ ệ
trên chuy n/ đã lên chuy n...ế ế
On + ph = đ a ch ... (nh B.E : in +ố ị ỉ ư
ph )ố
On the + STT + floor = t ng th ...ở ầ ứ
On time = v a đúng gi (b t ch p đi uừ ờ ấ ấ ề
ki n bên ngoài, nghĩa m nh h n in time)ệ ạ ơ

On the corner of = góc ph (gi a haiở ố ữ
ph )ố
Chú ý:
In the corner = góc trongở
At the corner = góc ngoài/ t i gócở ạ
phố
On the sidewalk = pavement = trên v a hèỉ
Chú ý:
On the pavement (A.E.)= trên m tặ
đ ng nh aườ ự
(Don’t brake quickly on the
pavement or you can slice into another
car)
On the way to: trên đ ng đ n >< on theườ ế
way back to: trên đ ng tr vườ ở ề
On the right/left
On T.V./ on the radio
On the phone/ telephone = g i đi nọ ệ
tho i, nói chuy n đi n tho iạ ệ ệ ạ
On the phone = nhà có m c đi n tho iắ ệ ạ
(Are you on the phone?)
On the whole= nói chung, v đ i thề ạ ể
On the other hand = tuy nhiên= however

Chú ý:
On the one hand = m t m t thìộ ặ
on the other hand = m t khác thìặ
(On the one hand, we must learn the
basic grammar, and on the other hand, we
must combine it with listening
comprehension)
on sale = for sale = có bán, đ bánể
on sale (A.E.)= bán h giá = at a discountạ
(B.E)
on foot = đi bộ
•At = t iở ạ
At + s nhàố
At + th i gian c thờ ụ ể
At home/ school/ work
At night/noon (A.E : at noon = at twelve
= gi a tr a (she was invited to the partyữ ư
at noon, but she was 15 minutes late))
At least = chí ít, t i thi u >< at most =ố ể
t i đaố
At once =ngay l p t cậ ứ
At present/ the moment = now
Chú ý: 2 thành ng trên t ng đ ngữ ươ ươ