
Lĩnh v c : Qu n lý xu t nh p c nh TÊN TH T C HÀNH CHÍNH: ự ả ấ ậ ả Ủ Ụ
C p gi y xác nh n không có ti n án cho công dân Vi t Nam đi lao đ ng có th i h n n c ngoài t iấ ấ ậ ề ệ ộ ờ ạ ở ướ ạ
Công an c p t nhấ ỉ
TRÌNH T TH C HI N: Ự Ự Ệ
- Trình t th c hi n:ự ự ệ
B c 1- Chu n b h s theo quy đ nh c a pháp lu tướ ẩ ị ồ ơ ị ủ ậ
B c 2- Đ n n p h s t i tr s Công an t nh, thành ph tr c thu c Trung ng; khiướ ế ộ ồ ơ ạ ụ ở ỉ ố ự ộ ươ
đi mang theo Ch ng minh nhân dân và s h kh u đ đ i chi u.ứ ổ ộ ẩ ể ố ế
* Cán b tiêp nhân hô s kiêm tra tinh phap ly va nôi dung hô s :ộ ơ ơ
Tr ng h p hô s đa đây đu, h p lê thi thu l phí và viêt giây biên nh n trao cho ng iườ ơ ơ " ơ ệ ậ ườ
nôp.
Tr ng h p hô s thiêu, hoăc không h p lê thi cán b tiêp nhân hô s h ng dân đêườ ơ ơ ơ ộ ơ ướ "
ng i đên nôp hô s lam lai cho kip th i.ườ ơ ờ
* Th i gian tiêp nhân hô s : Các ngày làm vi c trong tu nờ ơ ệ ầ
B c 3- Nh n gi y xác nh n: Ng i nh n đ a gi y biên nh n, cán b tra k t quướ ậ ấ ậ ườ ậ ư ấ ậ ộ ế ả
kiêm tra va yêu câu ky nhân, tr gi y xác nh n không có ti n án cho ng i đên nhân ả ấ ậ ề ườ
k t qu .ế ả
Đ a đi m nh n k t qu : Tr s Công an t nh, thành ph tr c thu c Trung ngị ể ậ ế ả ụ ở ỉ ố ự ộ ươ
Th i gian tr k t qu : T th 2 đ n th 6 hang tuân (ngay lê nghi).ờ ả ế ả ư ứ ế ứ "
CÁCH TH C TH C HI N: Ứ Ự Ệ
Tr c ti p t i tr s công an t nh, thành ph tr c thu c Trung ngự ế ạ ụ ở ỉ ố ự ộ ươ
THÀNH PH N, S L NG H S : Ầ Ố ƯỢ Ồ Ơ
a) Thành ph n h s , bao g m:ầ ồ ơ ồ
Đ n đ ngh c p gi y xác nh n không có ti n án. N u tr ng h p u quy n ph i cóơ ề ị ấ ấ ậ ề ế ườ ơ ỷ ề ả
đ n xác nh n c a chính quy n ph ng, xã, th tr n n i c trú.ơ ậ ủ ề ườ ị ấ ơ ư
B n sao gi y Ch ng minh nhân dân;ả ấ ứ
B n sao h kh u.ả ộ ẩ
N u xin c p l i gi y xác nh n không có ti n án(do quá h n), ph i kèm theo gi y xácế ấ ạ ấ ậ ề ạ ả ấ
nh n không có ti n án đã c p l n tr c.ậ ề ấ ầ ướ
b) S l ng h s :ố ươ ồ ơ 01 (m t) bộ ộ
- Tên m u đ n, m u t khai: ẫ ơ ẫ ờ
Đ n đ ngh xác nh n tình tr ng ti n án (ơ ề ị ậ ạ ề m u 1aẫ)
Đ n đ ngh xác nh n tình tr ng ti n án dùng cho tr ng h p u quy n (ơ ề ị ậ ạ ề ườ ơ ỷ ề m u 1bẫ)
TH I H N GI I QUY T: Ờ Ạ Ả Ế
Không quá 05 ngày k t ngày nh n đ h s h p l ;ể ư ậ ủ ồ ơ ơ ệ
Tr ng h p ph i xác minh B Công an ho c t nh khác: Không quá 10 ngày k tườ ơ ả ở ộ ặ ở ỉ ể ư
ngày nh n đ h s h p l .ậ ủ ồ ơ ơ ệ
Đ I T NG TH C HI N: Ố ƯỢ Ự Ệ

- Đ i t ng th c hi n th t c hành chính: Cá nhân - C quan th c hi n th t c hànhố ươ ự ệ ủ ụ ơ ự ệ ủ ụ
chính: Phòng H s Công an t nh, thành ph tr c thu c Trung ng.ồ ơ ỉ ố ự ộ ươ
C QUAN TH C HI N: Phòng Qu n lý XNC K T QU TH C HI N TH T CƠ Ự Ệ ả Ế Ả Ự Ệ Ủ Ụ
HÀNH CHÍNH:
Gi y xác nh nấ ậ
L PHÍ: - L phí (n u có): 50.000 đ ng/l n/ng i TÊN M U Đ N, M U T KHAI: Ệ ệ ế ồ ầ ườ Ẫ Ơ Ẫ Ờ
08.cap giay xac nhan.doc
08T.Mau 1a XNTA (C27).doc
08T.Mau 1b XNTA (C27).doc
YÊU C U, ĐI U KI N TH C HI N: Ầ Ề Ệ Ự Ệ
Không
CĂN C PHÁP LÝ: Ứ
- Căn c pháp lý c a th t c hành chính:ứ ủ ủ ụ
+ Thông t s 99/2005/TT-BTC ngày 14/11/2005 c a B tr ng B Tài chính quy đ như ố ủ ộ ưở ộ ị
ch đ thu, n p, và qu n lý, s d ng l phí c p gi y xác nh n không có ti n án choế ộ ộ ả ử ụ ệ ấ ấ ậ ề
ng i lao đ ng đi làm vi c có th i h n t i n c ngoài.ườ ộ ệ ờ ạ ạ ướ
+ Công văn s 46/CP-VX ngày 14/7/2000 c a Chính ph v vi c c p gi y xác nh nố ủ ủ ề ệ ấ ấ ậ
không có ti n án cho ng i lao đ ng đi làm vi c Đài Loanề ườ ộ ệ ở
+ Công văn s 68/CP-VX ngày 17/10/2000 c a Chính ph v vi c c p gi y xác nh nố ủ ủ ề ệ ấ ấ ậ
không có ti n án cho ng i lao đ ng đi làm vi c Đài Loanề ườ ộ ệ ở
+ Công văn s 7250/VPCP-KGVX ngày 27/10/2008 c a Văn phòng Chính ph v vi cố ủ ủ ề ệ
c p gi y xác nh n không có ti n án cho ng i lao đ ng đi làm vi c Đài Loanấ ấ ậ ề ườ ộ ệ ở
+ H ng d n s 1760/2000/BCA ngày 25/10/2000 c a B Công an v vi c c p gi yướ ẫ ố ủ ộ ề ệ ấ ấ
xác nh n không có ti n án cho ng i lao đ ng đi làm vi c có th i h n Đài Loanậ ề ườ ộ ệ ờ ạ ở
+ Công văn s 584/C27 ngày 01/11/2000 c a C c H s c nh sát.ố ủ ụ ồ ơ ả

