Ỏ
Ậ
Ế
CÂU H I ÔN T P LÍ THUY T(ÔN THI ĐHCĐ)
2 d dàng tan trong Na
2CO3 nóng ch yả
2O
ư ạ ễ
ạ ả ả
3 0,1M có pH < 7 D. Kim lo i Na nóng ch y trong khí oxi khô và d t o ra Na ị
ể
A. VÔ CƠ
ấ
ấ ủ
I. Tính ch t c a các ch t
ể
Câu 1. Phát bi u đúng
ệ
A. Đi n phân nóng ch y NaCl sinh ra NaOH B. SiO
C. Dung d ch NaHCO
Câu 2. Phát bi u nào sau đây đúng?
3, H2SO4 đ c ngu i) có th hoà tan vào dd H
2SO4 loãng
ể ặ ị ụ ộ
ượ ộ
ự ế ả ứ ớ
ể ặ ụ B. S c khí Cl c javen
A. Nhôm b th đ ng (đã nhúng vào dd HNO
c trong dd NaOH là do nhôm ph n ng tr c ti p v i NaOH
B. Nhôm tan đ
ạ
ấ
ạ ứ
C. Crom là kim lo i c ng nh t trong các kim lo i
D. Cho Al vào dd ch a NaNO
ẹ ấ
ứ
3 và NaOH, đun nh th y có khí không màu hoá nâu trong không khí thoát ra
Câu 3. Phát bi u nào sau đây là đúng?
A Cho dd NaI vào dd H2SO4 đ c, đun nóng thu đ
2 vào dd NaOH loãng, nóng thu đ
2O7 D. N c đá có c u trúc m ng tinh th phân t
c HI
ứ ấ ủ ượ ướ
c n
ạ ướ ể ấ ử ố ượ
flo thu c nhóm VIIA, nên công th c oxit cao nh t c a flo là F
C. Nguyên t
ị
ẳ
4)2HPO4 và KNO3
4
+ ho c NOặ
3
3(PO4)3
2 và SO2
ng cacbon nhi u h n trong thép
2
ộ
Câu 4. Kh ng đ nh đúng là: ệ ự ử ự ở trong pin đi n hoá
ắ ả
ạ ề
ạ ế ả
ạ
ơ ớ ạ ế
ở ự ả ở ở
anot x y ra s oxi hoá
catot x y ra s kh và
A.
ạ
ế
B. Nguyên t c đi u ch kim lo i là oxi hoá ion kim lo i thành kim lo i
ệ
C. Khi 2 kim lo i ti p xúc v i nhau thì kim lo i y u h n b ăn mòn đi n hoá
ự ử
catot x y ra s oxi hoá,
D. Trong s đi n phân ị
ả
anot x y ra s kh ể ạ ỗ B. Phân amophot là h n h p (NH ướ ạ ạ ồ ơ ầ ấ ở
i d ng NH ợ
– D. Phân bón supephot phat có thành ph n chính là Ca ể ự ệ
Câu 5. Phát bi u đúng là
ồ
A.Khi bón phân đ m cho cây tr ng thì làm cho đ t tr nên chua
ấ
C Phân đ m cung c p nit
cho cây tr ng d
Câu 6. Phát bi u nào sau đây không đúng? ệ ể ướ c vôi trong đ phân bi
ứ ằ
3 và SO2 b ng dd BaCl ồ ợ t hai khí CO
ơ
ề
ể ế ạ ế ị ệ
t hai khí SO
ệ ể
A. Có th dùng n
ể
B. Trong gang có ch hàm l
C. Đ ng thau là h p kim c a c a Cu – Zn dùng đ ch t o các thi
3
2SiO3 và Na2SiO3 sẽ khó b cháy
4 và Ca(H2PO4)2
ể
D. Có th phân bi
t b trong công nghi p đóng tàu bi n ậ ố ứ ự ủ ố ị ủ ằ ố hoá h c, s th t ố
c a nhóm luôn b ng s e hoá tr c a nguyên t ạ ạ ề ạ ượ ợ ấ ố ớ ượ
ủ ủ
Câu 7. Nh n xét nào sau đây không đúng?
ọ
ầ
ả
A. Trong b ng tu n hoàn các nguyên t
B. Tính baz c a Mg(OH)
ơ
ơ ủ
2 m nh h n Al(OH)
C. Trong các axit: H2SiO3, HClO4, H2SO4, H3PO4 thì HClO4 có tính axit m ng nh t
ấ
D. Các nguyên t c h p ch t khí v i hiđro Si, P, Cl, S đ u t o đ ể ấ ặ ỗ ẩ ả ậ ỏ ị ơ
ệ ộ
t đ sôi th p h n hyđroclorua
ỷ
ặ ủ
ơ ầ
ề ễ ả ộ ị Câu 8. Phát bi u nào sau đây không đúng?
A. Hiđro florua có nhi
B. V i ho c g t m thu tinh l ng (dd đ m đ c c a K
C. Phân supephotphat đ n có thành ph n chính là CaSO
D. SiO2 là m t oxit axit tan d trong ki m nóng ch y và không tan trong các dung d ch axit ể Câu 9. Phát bi u nào sau đây đúng?
ấ ắ ể ấ ỏ , phot pho đ có c u trúc polime ạ
ợ ủ ỗ ặ ủ ậ ỏ ỷ D. Cacbon monooxit và Silic đioxit là oxit axit ử
4H2PO4 và KNO3
2SiO2 và KNO3 A. Phot pho tr ng có c u trúc m ng tinh th nguyên t
B. Phân nitrophotka là h n h p c a NH
C. Thu tinh l ng là dd đ m đ c c a Na ể Câu 10. Phát bi u nào sau đây không đúng? ị ồ ộ ớ ỏ ấ
3, HCOOH và HClO có cùng n ng đ 0,01M, dd HClO có pH l n nh t
ể
3)2 tháy có khí thoát ra và dd chuy n sang màu vàng
ế ủ ẽ ệ ấ ấ ưỡ ề ề ng tính nên đ u tan trong dd ki m loãng
A. Trong các dung d ch HNO
B. Nh dd HCl vào dd Fe(NO
C. Cho dd Na2CO3 vào dd phàen chua s xu t hi n k t t a và khí thoát ra
D. ZnO, Al2O3, Cr2O3 là các ch t l
3)3 (2) Nh t
4
3 t
ớ ư
i d vào dd Fe(NO
2S vào dd KMnO4 trong môi tr
2SO4 loãng
3NH2 vào dd FeCl3 (3) AlCl3 vào dd NH3
3 vào dd NaOH d (6) FeCl
3 vào dd Na2CO3
ệ ự ị ị ớ ư i d vào dung d ch Al(NO ệ
2CO3 t i d vào dd CuSO
3)3 dd NH
2CO3 t ụ ố ệ ng H
ệ ườ
ấ ế ủ ả ứ
ị ư ư ị
ư
ả ứ ế ủ ữ ặ ạ ố ị
3)2 v a tác d ng v i dd NaOH là
ấ ừ ụ ừ ụ ớ ớ Câu 11. Th c hi n các thí nghi m sau:
ỏ ừ ừ
ớ ư
ỏ
(1) Nh dung d ch Na
t
ỏ
(3) Cho dd KOH vào dd Ca(HCO3)2 (4) Nh dd K
(5) S c khí H
ế
S thí nghi m k t thúc ph n ng có k t t a xu t hi n là A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
ặ
Câu 12. Cho các c p dung d ch sau đây vào nhau:
(1) NaAlO2 vào dung d ch HCl d (2) CH
(4) NiCl2 vào dd NH3 d (5) CrCl
ớ
Nh ng c p dung d ch ph n ng v i nhau cu i cùng t o k t t a hiđroxit là
A. (2), (3), (4), (6) B. (2), (3), (6) C. (1), (3), (6) D. (2), (3), (4)
Câu 13. Các ch t v a tác d ng v i dd Fe(NO
1
2,
ị ố ẵ ấ ư ượ c có màu vàng. Trong s các ch t Cl ớ ả ấ ề ả ứ ừ ạ ố
ế ủ ừ
2 d , sau ph n ng hoàn toàn đ u không có k t t a t o ra là
ồ ề ư ả ứ ấ ề ế ủ ạ ư
2SO4 loãng d và dd Ba(OH)
2 vào dd NaOH
2 vào dd KAlO2
4 B. S c khó NO
2 vào dd KI D. S c khí CO
ệ
2 vào n
2 vào dd Na2CO3 (5) Cho FeSO4 vào dd H2SO4 đ cặ
ọ ợ ả ả ứ ườ
ụ ng h p không x y ra ph n ng hoá h c là
ị
2 vào dung d ch KMnO ụ
ụ ệ ướ ự
ụ javen ụ
ụ ố ả ệ ử ả ứ
2 + NaOH ; (2) Al2O3 + HNO3 đ c, nóng
ặ ươ ả ứ ng trình ph n ng sau: (1) NO
2 th hi n tính oxi hoá là
ố ử ọ ể ệ ả ứ
ả ứ
2 đ c, Hặ
2S, NH3. S tr
2, MnO4, HCl, FeCl3, Fe(NO3)2, Cu(NO3)2, FeSO4, Fe2(SO4)3. S ch t có c tính oxi hoá và tính kh là
ợ ể ệ ố ườ ầ ượ ể ệ ừ ng h p mà clo v a th hi n tính oxi hoá v a th hi n tính t vào: dd NaOH, dd Ca(OH) ử ấ ố ấ ử ả
2O, NH4Cl, KHCO3 và CaCl2 (s mol m i ch t đèu b ng nhau) vào n
3 thu đ
ợ ượ ấ ằ ố ỗ c d , đun nóng, thu đ c dung ứ ướ ư
2CO3, NH4Cl B. KCl, KOH C. KCl D. KHCO3, KOH, CaCl2, NH4Cl
ượ ướ ượ c sau đó thêm dd HCl vào thu đ c khí Y. ầ ượ ớ c khí X, cho ure vào n
ấ
t là
c ch t Z. Các ch t X, Y, Z l n l ị
ệ ộ
nhi t đ cao thu đ
ế ấ ể ề ả ứ ệ
to D. Fe(NO3)2 to
2SO4 đ c đ làm khô ch t nào trong các ch t sau?
to
ặ ấ ấ A. NH3 B. HCl C. HBr D. H2S
ặ
ạ ượ ơ ả ứ ả ứ ấ ố c đ n ch t sau ph n ng là A. 7 B. 5 C. 8
3(bh) to
ươ ọ ng trình hoá h c sau: ả
2 A. 5 B. 4 C. 6 D. 3
3 + dd KI ; (2) F2 + H2O ; (3) MnO4 + HCl (tO) ; (4) Cl2 + dd H2S ; (5) Cl2 + NH3 d ;(6) CuO + NH
3 (tO)
ả ứ ả ả ứ ư
ả ứ ạ ấ ố ơ
ữ ệ ệ ị ư
3)2; (2) cho dd NaAlO2 d vào dd HCl; (3) Cho Ba
3 vào
ng h p xu t hi n k t t a là
ụ ư
ệ ớ ườ ấ ợ
ả ứ ư ặ 3. SO2 + O2d ư to, xt …
2O … 6. S + CrO3 … ả ứ ế ố ị ế ị t Pb không tan trong dung d ch nào sau đây? ặ A. Al, HCl, NaHSO4, AgNO3 B. CO2, NaHCO3, Mg, Ca
C. Al, HCl, Na2S, Cu(NO3)2 D. Al2O3, H2SO4, NH4Cl, Na2CO3
ấ
ả ứ
3 thì sau ph m ng, dd thu đ
Câu 14. Khi cho hoá ch t X vào dung d ch NaOH d có s n CrCl
ệ ủ
SO3, O3, H2O2, Br2, HCl, K2CO3, s hoá ch t tho mãn v i đi u ki n c a X là A. 5 B. 4 C. 6 D. 7
Câu 15. Ph n ng v a t o k t t a v a có khí bay ra là
A. BaO + NaHSO4 B. KOH + Ca(HCO3)2 C. FeSO4 + HNO3 D. MgS + H2O
Câu 16. Dãy g m các ch t đ u tan trong dd H
A. NaCl, (NH4)2CO3, Cr2O3, Zn, MgCl2 B. Al(OH)3, Zn, K, FeCl2, ZnO
C. Al, ZnO, Na, KOH, NH4Cl D. Al2O3, BaO, K, Cr2O3, (NH4)2S
Câu 17. Tr
A. S c khí SO
C. S c Oụ
Câu 18. Th c hi n các thí nghi m sau
ị
(1) S c khí clo vào dung d ch NaOH (2) S c khó CO
(3) Cho Fe2O3 vào dd HNO3 loãng (4) S c khí SO
S thí nghi m x y ra ph n ng oxi hoá kh là A. 1 B. 3 C. 2
D. 4
Câu 19. Cho các ph
(3) Fe(NO3)2 + H2SO4 loãng ; (4) Fe2O3 + HI ; (5) FeCl3 + H2S ; (6) CH2=CH2 + Br2
S ph n ng oxi hoákh là A. 3 B. 5 C. 6 D. 4
Câu 20. Ph n ng hoá h c mà H
A. H2 + CH3CHO C2H5OH B. H2 + C2H4 C2H6
C. H2 + S H2S D. 2Na + H2 2NaH
ừ
Câu 21. Cho clo l n l
kh là A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 22. Trong các ch t: Cl
A. 7 B. 5 C. 6 D. 4
ồ
ỗ
Câu 23. Cho h n h p X g m K
ị
d ch ch a A. KCl, K
ặ
ộ
Câu 24. Cho b t nhôm vào dung d ch NaOH có m t NaNO
ấ
ượ
ở
ụ
Đem X, Y tác d ng v i nhau
A. NH3, CO, (NH4)2CO3 B. NH3, CO2, (NH2)2CO C. H2, CO2, CH4 D. NO2, NH3, HNO3
Câu25 . Ph n ng không dùng đ đi u ch ch t khí trong phòng thí nghi m
A. NH4NO3 + NaOH to B. FeS + H2SO4 (loãng)
C. MnO2 + HCl (đ c)
ặ ể
ể
Câu 26. Có th dung H
ả ứ
Câu 27. Cho các ph n ng sau:
(1) NH4Cl + NaNO2 to (2) F2 + H2O (3) CaOCl2 + HCl(đ c)
(4) Ca3(PO4)2 + SiO2 + C to (5) KNO3 + C + S to (6) AgBr as
(7) Fe2O3 + HI (8) AgNO3 + Fe(NO3)2
S ph n ng mà t o đ
D.6
Câu 28. Cho các ph
(1) Cr2O3 + NaNO3 to … (2) (NH4)2Cr2O7 to … (3) NH4Cl(b o hoà) + NaNO
(4) AgNO3 to … (5) CuO + NH3 (khí) to … (6) Cu(NO3)2 to … (7) CrO3 + NH3(khí) to
ẩ
Có bao nhiêu ph n ng s n ph m sinh ra khí N
Câu 29. Cho các ph n ng: (1) O
; (7) KMnO4 (tO) ; (8) H2S + SO2 ; (9) NH4Cl + NaNO2 (tO) ; (10) NH3 + O2 (Pt, 800OC)
S ph n ng t o ra đ n ch t là A. 7 B. 6 C. 9 D. 8
ư
Câu 30. Cho các d ki n thí nghi m: (1) cho dd NaOH d vào dung d ch Ca(HCO
vào dd H2SO4 loãng; (4) Cho H2S vào dd CuSO4; (5) Cho H2S vào dd FeSO4; (6) Cho NaHCO3 vào dd BaCl2; (7) S c d NH
ế ủ
Zn(OH)2; (8) Cho Ba vào dd Ba(HCO3)2; (9) Cho H2S và dd FeCl3; (10) Cho SO2 vào dd H2S. S tr
A. 6 B. 9 C. 7 D. 8
ấ
Câu 31. Cho các ch t tham gia ph n ng
1. S + F2 to … 2. SO2 + H2Sd …
2S + Cl2d + Hư
4. S + H2SO4(đ c nóng) … 5. H
ứ
S ph n ng mà trong đó S b oxi hoá đ n m c oxi hoá +6. A. 5 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 32. Hãy cho bi
ặ
A. H2SO4 loãng B. HNO3 loãng C. H2SO4 đ c D. NaOH đ c
2
4 thì không x y ra ph n ng. Đi u
2S vào dung d ch CuSO
4 th y xu t hi n k t t a đen, nh ng vào dung d ch FeSO
4 B. H2S đ y Hẩ
2SO4 ra kh i mu i
ế
ượ
4, Na2CO3, AgNO3, KNO3. S ph n ng x y ra là A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
2SO4 loãng d thu đ
ố
ầ ượ
3, Cl2, S, H2O2, FeCl3, AgNO3 tác d ng v i dd X. S ch t làm dd X
2+, OH –, S2 –. Tr n X và Y có th x y ra bao nhiêu ph n ng?
+, Fe3+, SO4
ị ả ấ ấ ề ệ ư ả ứ ế ủ ẳ ố ọ ơ ạ ộ ơ ị ớ ư ụ ầ ượ ỏ
2S
ị t tác d ng v i các c dung d ch X. Cho dung d ch X l n l ấ ả ứ ồ ớ ộ ồ ấ ụ ố ấ ả
t các ch t: O ể ị ứ ứ ả ứ ể ả ộ
ị ố ố ỏ ộ ớ ỏ ỳ ỳ ị ượ ế c k t ể ặ ấ
ướ ủ ể ấ ấ ổ ỳ ị c c a ch t Y không làm đ i màu qu tím. ể ầ ượ ế ủ ấ ạ ị
ủ ệ ấ ộ ị t là
ươ ọ ng trình hoá h c nào sau đây không vi
ấ ấ ố ị
3)2 l n l
2, Ca(NO3)2, NaOH, Na2CO3, KHSO4, Na2SO4, Ca(OH)2, H2SO4, HCl.
2 th y có k t t a, sáu đó k t t a tan. Khí X có th là:
D. CO2 hay NO2
4, Cl2, NaOH,
ị ị ế ủ ạ ầ ượ
A. 5 D. 6 C. 7 ng h p có t o ra k t t a là
ổ ừ ừ ế ư ế ủ ể ấ ị ị
Câu 33. S c Hụ
ị
kh ng đ nh nào sau đây đúng?
ạ
A. CuSO4 ho t đ ng hoá h c m nh h n FeSO
C. CuS không tan trong H2SO4 C. Axit H2SO4 y u h n H
Câu 34. Hoà tan hoàn toàn Fe3O4 trong dung d ch Hị
ch t: Cu, Ag, dd KMnO
Câu 35. Có dd X g m: HI và h tinh b t. Cho l n l
chuy n sang màu xanh là A. 4 B. 2 C. 3 D. 5
2 –; dung d ch Y ch a Ba
ị
Câu 36. Dung d ch X có ch a H
A. 7 B. 5 C. 8 D. 6
ị
Câu 37. Dung d ch mu i X không làm qu tím hoá đ , dung d ch mu i Y làm qu tím hoá đ . Tr n 2 dung d ch X v i Y thu đ
ủ
t a và có khí thoát ra. X, Y có th là c p ch t nào sau đây?
A. Na2SO4 và Ba(HCO3)2 B. Ba(HCO3)2 và KHSO4 C. Ba(NO3)2 và (NH4)2CO3 D. Ba(HCO3)2 và K2CO3
ướ ủ
Câu 38. Dung d ch n
c c a ch t X làm qìy tím chuy n sang màu xanh, còn dung d ch n
Tr n dung d ch c a hai ch t l
i thì xu t hi n k t t a. x, Y có th l n l
A. K2CO3 và Na2SO4 B. NaOH và Al2(SO4)3 C. NaOH và FeCl3 D. K2CO3 và Ba(NO3)2
ế
t đúng?
Câu 39. Ph
A. 2Fe + 3I2 FeI3 B. Fe3O4 + 8HI 3FeI2 + I2 + 4H2O
C. 5Cl2 + Br2 + 6H2O 10HCl + 2HBrO3 D. 2FeCl3 + H2S 2FeCl2 + S + 2HCl
ả
Câu 40. Ch t nào sau đây không có kh năng làm m t màu dung d ch thu c tím?
A. HCl B. SO3 C. H2S D. SO2
Câu . Cho dung d ch Ba(HCO
ố ườ
S tr
Câu . T i t ợ
t t vào các dung d ch: CaCl
B. 4
ế ủ
C. CO2 hay SO2 ế ị ư ấ khí X đ n d vào dung d ch Ba(OH)
B. H2S hay NO2
2SO4 loãng d thu đ
ị ụ ượ
c dung d ch X. Hãy cho bi
ượ ớ
c v i bao nhiêu ch t? A. 4 ị
t trong các dung d ch sau: KMnO
C. 7 D. 5 B. 6 ể A. SO2 hay H2S
Câu . Cho Fe3O4 vào dung d ch Hị
CuSO4, Cu, KNO3, KI, thì dung d ch X tác d ng đ
Câu 41.(ĐHKB2010) Phát bi u nào sau đây không đúng? ộ ồ ị ể ấ
ớ
2S có pH l n nh t
ồ
2CO3 làm phenolphtalein không màu chuy n sang màu h ng
ừ ừ ế ư
4, thu đ
ừ ừ ế ư
3, thu đ
t
t đ n d vào dd CuSO
đ n d vào dd AlCl ặ ươ ứ ấ ớ ỉ ệ ượ ế ủ
c k t t a xanh
ượ ế ủ
ắ
c k t t a tr ng
ư
ng ng nh sau:
2O
ấ ư ố ặ ng d dd HCl loãng, nóng là A. 5 B. 4 C. 2 D. 3 ể
ố ấ ẩ ả ể ế ủ t X, Ylà s n ph m cu i cùng c a quá trình chuy n hoá. Các ch t X, Y là
3)2 l
2, Ca(NO3)2, NaOH, Na2CO3, KHSO4, Na2SO4,
2, FeSO4, CuSO4, MgSO4, H2S,
4 và H2SO4 (loãng) l n l
ượ ị t vào các dung d ch: CaCl ị
ợ ố ườ ế ủ ạ ng h p có k t t a t o thành A. 6 B. 5 C. 7 D. 4 ầ ượ ị t vào các dung d ch: FeCl ứ
ả ứ ố ườ ử ả ng h p x y ra ph n ng oxi hoákh là A. 5 B. 4 C. 6 D.
ớ ả ụ ấ
2SO4 loãng, CuSO4, AgNO3, AgF. Ch t không tác d ng v i c 4 dd trên là
2O3 + CO (k), (3) Au + O2 (k), (4) Cu +
ừ ấ ả ứ ườ ả ạ ợ ng h p x y ra ph n ng oxi hoá ki lo i là
3 loãng, d (4) Cho Fe vào dung d ch Fe
2(SO4)3
2SO4 loãng
ố ắ
ệ ệ ố ỗ ợ ố ị ị
ệ ạ
3, CO, Al(OH)3, Fe(OH)3, HF, Cl2, NH4Cl. S ch t tác d ng đ
ượ ớ ố ấ ụ ấ ở c v i dd NaOH loãng ng là A. 3 B. 5 C. 6 D. 4 ệ ộ ườ
t đ th ệ
A. Trong các dd HCl, H2SO4, H2S có cùng n ng đ 0,01M, dd H
B. Dung d ch Na
C. Nh dd NH
ỏ
3 t
D. Nh dd NH
ỏ
3 t
mol t
Câu 42.(ĐHKB2010) Cho các c p ch t v i t l
(a) Fe3O4 và Cu (1:1) (b) Sn và Zn (2:1) (c) Zn và Cu (1:1) (d) Fe2(SO4)3 và Cu (1:1)
(e) FeCl2 và Cu (2:1) (g) FeCl3 và Cu (2:1)
ộ ượ
S c p ch t tan hoàn toàn trong m t l
ơ ồ
Câu 43.(ĐHKB2010) Cho s đ chuy n hoá:
ư
Fe3O4 + dd HI (d ) X + Y + H
Bi
A. FeI3 và FeI2 B. Fe và I2 C. FeI2 và I2 D. FeI3 và I2
Câu 44. (ĐHKB2010) Cho dung d ch Ba(HCO
Ca(OH)2, H2SO4, HCl. S tr
Câu 45. (ĐHKB2010) Cho dd X ch a KMnO
ợ
ặ
HCl(đ c). S tr
3
Câu 46. (ĐHKA2010) Cho 4 dung d ch Hị
A. BaCl2 B. NaNO3 C. NH3 D. KOH
ặ
Câu 47.(ĐHKA2010) Nung nóng t ng c p ch t trong bình kín: (1) Fe + S (r), (2) Fe
Cu(NO3)2(r), (5) Cu + KNO3 (r), (6) Al + NaCl (r). Các tr
A. (1), (4), (5) B. (2), (3), (4) C. (2), (5), (6) D. (1), (3), (6)
ự
Câu 48. (ĐHKA2011) Th c hi n các thí nghi m sau
(1) Đ t cháy Fe trong khí clo (2) Đ t nóng h n h p Fe và S (không có oxi)
ư
(3) Cho FeO vào dung d ch HNO
(5) Cho Fe vào dung d ch Hị
Có bao nhiêu thí nghi m t o ra mu i s t (II) A. 2 B. 1 C. 4 D.
3
Câu 49. (ĐHKA2010) Cho các ch t: NaHCO
nhi
ế
Câu 50. (ĐHKA2011) Ti n hành các thí nghi m sau
3
2 (ho c Na[Al(OH)
4]
3
2 vào dd FeCl2
2 t
2 (ho c Na[Al(OH)
2
0t
ị ặ ị ị ụ
ụ ớ ư ặ ớ ư
3)2 (2) Cho dd HCl t
i d vào dung d ch NaAlO
ớ ư
i d vào dung d ch AlCl
3 t
(4) s c khí NH
ụ
ượ ế ủ ụ
4] (6) s c khí etilen vào dd KMnO
4
ệ ệ c k t t a. A. 6 B. 3 C. 5 D. 4
ượ ớ ụ ố c v i H ườ ệ đi u ki n th ả ứ
+
(cid:0) (cid:0) (b) (c) (1) Cho dd NaOH vào dung d ch Ca(HCO
(3) S c khí SO
i d vào dd NaAlO
(5) S c khó CO
ế
Sau khi các thí nghi m k t thúc, có bao nhiêu thí nghi m thu đ
Câu 51. (ĐHKB2011) Cho dãy các oxit sau: SO2, NO2; NO; SO3; CrO3; P2O3; CO; N2O5; N2O. S oxít trong dãy tác d ng đ
ở ề
ng là A. 7 B. 6 C. 8 D. 5
Câu 52. . (ĐHKB2011) Cho các ph n ng:
(a) Sn + HCl (loãng) (cid:0)
F
H SO lo
2
4
0t
eS
+
(đ c) ặ
+
+
(cid:0) (cid:0)
( ãng)
(loãng) (cid:0)
(d) Cu + (e)
+
2MnO HCl
eSF O KMnO H SO
4
2
4
4
2
2
Al H SO
4
ấ ố (g)
+ c a axit đóng vai trò ch t ôxi hóa là A. 3 B. 2 C. 6 D. 5
H
ệ ệ
3. (b) Nung FeS2 trong không khí.
3 . (d) Cho dung d ch CuSO
3 (d ).ư
4 vào dung d ch NH
3(d ).ư
4 (d ).ư
2 là:
ị
2, dung d ch HNO
3.
ị
3, dung d ch HCl.
ị ị ị ị
ị ượ ệ ố c kim lo i sau khí các ph n ng k t thúc là A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. ả ứ ạ
ồ ế
ị ề ị c v i dung d ch FeCl ấ
ị ượ ớ
ị
ị ộ
ộ ị
ị B. B t Mg, dung d ch BaCl
D. B t Mg, dung d ch NaNO ể ạ ể sai?
ộ
ử ế ớ ế ộ
H SO (đ c) ặ
4
ủ
ả ứ
S ph n ng mà
ự
Câu 53. (ĐHKB2011) Th c hi n các thí nghi m sau:
ệ
(a) Nhi
t phân AgNO
ệ
(c) Nhi
t phân KNO
(e) Cho Fe vào dung d ch CuSO
4. (g) Cho Zn vào dung d ch FeCl
(h) Nung Ag2S trong không khí. (i) Cho Ba vào dung d ch CuSO
ả ứ
S thí nghi m thu đ
ặ
Câu 54. (ĐHKB2011) Dãy g m các ch t (ho c dung d ch) đ u ph n ng đ
2CO3, dung d ch HCl.
A. Khí Cl2, dung d ch Na
ị
C. Khí Cl2, dung d ch Na
2S, dung d ch HNO
3.
Câu 55. (ĐHKB2011) Phát bi u nào sau đây là
A. Tinh th n
B. Trong tinh th nguyên t
ể ấ ả ả
đ u khó nóng ch y và khó bay h i. ể ể
ề
ử
, các nguyên t
ử ề
C. T t c các tinh th phân t
D. Trong tinh th NaCl, xung quanh m i ion đ u có 6 ion ng ể ướ
ử
c đá, tinh th iot đ u thu c lo i tinh th phân t
.
ị
ằ
ể
liên k t v i nhau b ng liên k t c ng hóa tr .
ơ
ấ
ầ
ượ ấ
c d u g n nh t.
ỗ ộ ồ ự ệ ợ
3HNO
ộ ượ ở ề ườ ứ ệ ộ ượ ư ị ng). (b) Cho X vào m t l ng d dung d ch ề
ớ ỗ
ợ
3O ( đi u ki n th
2O ) (d) Cho X vào m t l
ộ ượ ư ặ ị ộ ượ ư ị ỗ
ệ
Câu 56. (ĐHKB2011) Th c hi n các thí nghi m v i h n h p b t g m Ag và Cu (h n h p X):
ư
(a) Cho X vào bình ch a m t l
ng d khí
(đ c).ặ
(c) Cho X vào m t l ng d dung d ch HCl (Không có m t ng d dung d ch
eF Cl .
3
2SO4 (đ c).ặ
ị ị ệ A. (d). B. (b) C. (c) D. (a) ệ
3
3.
2SO4 (d ), đun nóng.
3, (NH4)2CO3, NH4Cl, Al2O3, Zn, K2CO3, K2SO4. Có bao nhiêu ch t trong dãy
ụ ị
2 vào dung d ch NaHCO
ị
2 vào dung d ch KMnO ể ớ
ị
(b) Đun nóng NaCl tinh th v i dung d ch H
2 (d ).ư
ị
2 vào dung d ch Ca(OH)
(d) S c khí CO
ị
ị
(g) Cho dung d ch KHSO
4 vào dung d ch NaHCO
(i) Cho Na2SO3 vào dung d ch Hị ố ấ ệ ư
B. 4. C. 2. D. 6.
ượ ớ ượ ớ ấ
ừ ụ ị c v i dung d ch HCl, v a tác d ng đ c v i dung d ch NaOH? A. 3 B. 5 ấ
D. 2 C. 4
2 –, Ar, Cl –, Ca2+, K+ theo th t
ứ ứ ự ử ử ả bán kính nguyên t và ion gi m d n và ion sau: S t
ứ ự ộ ượ ắ ẻ ồ ầ ừ ế ộ ỗ ồ ị c x p x p theo th t đ pH tăng d n t ả
trái sang ph i
3, AgNO3, CuSO4. Nhúng vào m i dd m t thanh s t nguyên ch t. S tr
ệ ắ ấ ỗ ị ố ườ ấ ợ t: HCl, FeCl ng h p xu t ệ ọ ẳ ị Thí nghi m mà Cu b oxi hóa còn Ag không b oxi hóa là
ệ
ự
Câu 57. (ĐHKB2011) h c hi n các thí nghi m sau:
(a) Nung NH4NO3 r n.ắ
ụ
(c) S c khí Cl
ụ
(e) S c khí SO
4.
ị
(h) Cho PbS vào dung d ch HCl (loãng).
S thí nghi m sinh ra ch t khí là A. 5.
Câu 58. (ĐHKB2011) Cho dãy các ch t sau: Al, NaHCO
ị
ụ
ừ
v a tác d ng đ
II. Các khái ni mệ
ế
ắ
ấ
Câu 59.S p x p các nguyên t
A. S2 –,Cl –, Ar , K+ , Ca2+ B. Ca2+, K,+, Ar, Cl –, S2 – C. K+, Ca2+, Ar, Cl –, S2 – D. S2 –,Cl –, Ca2+, K+, Ar
Câu 60. Dãy g m các dung d ch riêng l
(n ng đ mol m i dd 0,1M) đ
A. H2SO4, NaCl, HNO3, Na2CO3 B. HNO3, Na2CO3, NaCl, H2SO4,
C. H2SO4, HNO3, NaCl, Na2CO3 D. NaCl, Na2CO3, HNO3, H2SO4
ộ
Câu 61. Có 4 dung d ch riêng bi
hi n ăn mòn hoá h c là A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 62. Kh ng đ nh đúng là ở ệ ơ ả ơ ả ở ự catot là n i x y ra s kh , còn anot là n i x y ra s oxi hoá ự ử
ạ ế ơ ẽ ị ệ ạ
ớ
ả ự ệ ả ở A. Trong ăn mòn đi n hoá
B. Nguyên t c đi u ch kim lo i là oxi hoá ion kim lo i thành kim lo i
ề
ạ
ắ
ạ ế
C. Khi hai kim lo i ti p xúc v i nhau thì kim lo i y u h n s b ăn mòn đi n hoá
ở
D. Trong đi n phân
ệ ự ạ ế
anot x y ra s kh
ủ catot x y ra s oxi hoá,
ị ự ử
ị ệ ớ ơ ệ ổ
ệ ệ ự ệ ớ ơ ị ị
3COONa, Al2(SO4)3, Na2HPO4, NaHSO4, Na2SO4, NaHCO3, Na2HPO3. Có bao nhiêu ch t là mu i trung hoà?
ấ ấ ố
ể Câu 63. Đi n phân v i đi n c c tr dung d ch nào sau đây thì pH c a dung d ch không thay đ i trong quá trình đi n phân?
A. CuCl2 B. AgNO3 C. HCl D. NaNO3
ế
Câu 64. Đi n phân (v i đi n c c tr , màng ngăn) dung d ch nào sau đây, pH dung d ch tăng sau khi k t thúc đi n phân
A. dd HCl B. dd CuSO4 C. dd HNO3 D. dd Na2SO4
Câu 65. Cho các ch t: CH
A. 2 B. 4 C. 3 D. 5
Câu 66. Phát bi u nào sau đây không đúng?
4
3)2, th y có khí thoát ra và dd chuy n sang màu vàng
ế ủ
3 s xu t hi n k t t a và khí thoát ra
ng tính nên đ u tan trong dd ki m loãng
ồ ộ ớ ị ị ấ
3, HCOOH, HClO cùng n ng đ 0,01M, dung d ch HClO có pH l n nh t ỏ ấ ể ẽ ấ ệ
ề ề
A. Trong các dung d ch HNO
B. Nh dung d ch HCl vào dd Fe(NO
ị
C. Cho dd Na2CO3 vào dung d ch AlCl
ị
D. ZnO, Al2O3, Cr2O3 là các ch t l
ấ ưỡ
3)2, NH4Cl, (NH4)2CO3, ZnSO4, Al(OH)3, Zn(OH)2. S ch t trong dãy co` tính l
ấ ưỡ ố ấ ng tính là
4 và H2SO4 (loãng) l n l
2, FeSO4, CuSO4, MgSO4, H2S, HCl (đ c). S
2 –
ị ứ ầ ượ ố ợ ử ườ ậ
ng h p x y ra ph n ng oxi hoá kh là A. 6 B. 5 C. 4 D. 3 ử ừ ừ ả
ồ ả ứ
ấ
ầ ấ ắ ế ự
đ phân c c tăng d n
2CO3 (1), H2SO4 (2), HCl (3), KNO3 (4). Gí tr pH c a dung d ch đ
3 Mg(NO3)2 + NO + N2O + H2O. N u t kh i c a h n h p NO và N
2O đ i v i
b kh và b oxi hoá là A. 6 : 11 B. 8 : 15 C. 11 : 28 D. 38 :
ị ị ị ộ ồ ủ ượ ắ ế c x p x p trái sang ph i là A. (2), (3), (4), (1) B. (4), (1), (2), (3) C. (1), (2), (3), (4) D. (3), (2), (4), (1) ạ ữ ướ ấ ằ ế ậ ị ậ ỉ ắ ạ ằ
ẽ c m b ng nh ng kim lo i khác nhau d
ắ i đây. N u v t này b sây sát sâu đ n l p s t thì v t nào
ắ ế ớ ắ
ồ ắ ậ
ế
ế ỉ ố ủ ỗ ố ớ ợ ị
2SiO3 và K2SiO3
4H2PO4 và KNO3
ể
ể ặ ủ ỏ ỷ B. Cacbon monooxit và silic đioxit là oxit axit ỗ ử ắ ỏ , phot pho đ có c u trúc polime ấ
ừ ắ ả ứ ả ạ ng h p x y ra ph n ng oxi hoá kim lo i là
4, Cl2, NaOH,
2SO4 loãng d thu đ
ụ
ượ ấ ị t trong các hoá ch t sau: KMnO ượ ớ ị ể ế ả ỗ ị c v i bao nhiêu ch t A. 4 B. 6 C. 7 D. 5
ợ
2SO4 0,05M, NaCl 0,05M và KCl 0,1M. Ph i dùng h n h p mu i nào đ pha ch dung d ch X
ươ ứ ệ ượ ầ ượ ệ ứ ữ ủ ấ ầ ư
ng: Hi u ng nhà kính, m a axit, th ng t ng ozon t ng ng l n l t
–
ả ứ ả ơ ợ ệ ự ệ
2 (v i đi n c c tr ) và ph n ng ăn mòn đi n hóa x y ra khi nhúng h p kim Fe – Cu vào ể Câu 67. Cho dãy các ch t: Ca(HCO
A. 3 B. 5 C. 2 D. 4
ị
Câu 68. Cho dung d ch X ch a KMnO
t vào các dung d ch: FeCl
tr
Câu 69. Dãy g m các ch t và ion v a có tính oxi hoá v a có tính kh
A. O3, Fe2+, FeCl2, CrO3 B. NO2, Fe2+, Cl2, FeCl3, SO3
C. FeO, H2S, Cu, HNO3 D. HCl, Na2S, NO2, Fe3+
ự ộ
Câu 70. S p x p các ch t theo trình t
A. N2 < NaCl < HCl < HBr B. HBr < HCl < NaCl < N2
C. NaCl < HCl < HBr < N2 D. N2 < HBr < HCl < NaCl
Câu 71. Có các dung d ch có cùng n ng đ mol/lit: Na
ừ
ề
ả
theo chi u tăng t
ắ ượ
ữ
Câu 72. Có nh ng v t b ng s t đ
ấ
ắ
ị
b r s t ch m nh t ? A. S t tráng k m B. S t tráng niken C. S t tráng thi c D. S t tráng đ ng
ả ứ
ươ
Câu 73.Cho ph
ng trình ph n ng: Mg + HNO
ử ị ử
ỉ ệ ố
H2 là 19,2. T l
s phân t
15
Câu 74. Phát bi u nào sau đây đúng?
ị
ậ
A.Thu tinh l ng là dung d ch đ m đ c c a Na
ợ ủ
C.Nitrophotka là h n h p c a NH
ạ
ấ
D.Photpho tr ng có c u trúc m ng tinh th nguyên t
ấ
ặ
Câu 75. Nung nóng t ng c p ch t trong bình kín: (1) Fe + S(r n), (2) Fe
2O3 + CO, (3) Au + O2(k), (4) Cu + Zn(NO3)2(r); (5) Cu +
ợ
ườ
KNO3(r); (6) Al + NaCl(r). Các tr
A. (2), (3), (4) B. (2), (5), (6) C. (1), (4), (5) D. (1), (3), (6)
ế
ư
Câu 76. Cho Fe3O4 vào dung d ch Hị
c dung d ch X. Hãy cho bi
ấ
CuSO4, Cu, KNO3, KI, thì dung d ch X tác d ng đ
ố
ứ
ị
Câu 77. Dung d ch X ch a Na
A. KCl và Na2SO4 B. NaCl và KHSO4 C. KCl và NaHSO4 D. NaCl và K2SO4
ủ ạ
Câu 78. Nh ng ch t là “ th ph m” chính gây ra các hi n t
là:
A. CO2 – SO2, N2 CFC (freon: CF2Cl2, CFCl3,…) B. N2, CH4CO2, H2S CFC(freon)
C. CO2 – SO2,NO2 – CFC (freon) D. CFC (freon) – CO, CO2 – SO2, H2S
ớ
ệ
Câu78a . Ph n ng đi n phân dung d ch CuCl
dung d ch Hị ủ ạ ặ
4, ZnCl2, FeCl3, AgNO3. Nhúng vào m i dd m t thanh Ni. S tr
2 vào dung d ch Hị
2S
ặ
ả ứ ở ự
ạ
c c âm có s tham gia c a kim lo i ho c ion kim lo i
ả ứ ở ự ươ
c c d
ả
ả ứ ề ồ c c âm ị
ả ứ
2SO4 loãng, có đ c đi m là
ự
A. Ph n ng
B. Ph n ng
ề
C. Ph n ng x y ra luôn kèm theo s phát sinh dòng đi n
ệ ẫ ị D. Đ u sinh ra đ ng Cu
ỗ ấ ở ự
ố
4, AgNO3. Nhúng vào m i dd 1 thanh Fe nguyên ch t. S ệ
ệ ợ ườ B. 1 ệ C. 2
ộ ố ườ ệ ỗ ợ ự
ng đ u là s oxi hóa Cl
ự
t: HCl, CuSO
4, Fe2(SO4)3, HCl có l n CuSO
A. 4
t: CuSO D. 3
ấ
ng h p xu t hi n ệ ế ủ ề ệ ạ Li đ n F, theo chi u tăng c a đi n tích h t nhân thì
ệ ệ ả ộ ử
ử ệ ả ộ ộ và đ âm đi n tăng
tăng, đ âm đi n gi m ử
và đ âm đi n gi m B. Bán kính nguyên t
ử ả
gi m, đ âm đi n tăng D. Bán kính nguyên t
ệ
2SO4 đ c, nóng (6) Cho SiO
2 vào dd HF
ặ ụ
2 và O2 vào H2O (4) Cho MnO2 vào dd HCl đ c, nóng
ặ
ử ả ả ứ ệ ố ể Câu 78b. Có 5 dung d ch riêng bi
ệ
ấ
tr
ng h p xu t hi n ăn mòn đi n hóa là
Câu 79. (ĐHKA2010) Cho 4 dd riêng bi
ăn mòn đi n hoá là A. 2 B. 4 C. 3 D. 1
ố ừ
Câu 80. (ĐHKA2010) Các nguyên t
t
ộ
A. Bán kính nguyên t
ệ
C. Bán kính nguyên t
ệ
ự
Câu 81. (ĐHKA2010) Th c hi n các thí nghi m sau
ụ
(1) S c khí SO
2 vào dd KMnO4 (2) S c khí SO
ợ
ụ ỗ
(3) S c h n h p khí NO
(5) Cho Fe2O3 vào dung d ch Hị
S thí nghi m có ph n ng oxi hoákh x y ra là A. 4 B. 3 C. 6 D. 5
Câu 82. (ĐHKA2010) Phát bi u không đúng là
ươ ớ ướ ủ ạ ở ị ng, than chì, là các d ng thù hìng c a cacbon C. Hiđrosunfua b oxihoá b i n ệ ộ
t đ c clo nhi
A.
OC trong lò đi nệ
ề ố ợ . Kim c
ngườ
th
ấ ả ấ
halogen đ u có các s oxi hoá +1, +3, +5, +7 trong các h p ch t
ỗ
ượ ả ấ ằ ặ ố ở ợ
c s n xu t b ng cách nung h n h p qu ng photphorit, cát và than c c 1200 ố
B. T t c các nguyên t
C. Trong PTN, photpho đ
5
5
3
2SO4.Al2(SO4)3.24H2O
ể Câu 83. (ĐHKA2010)Có các phát bi u sau: ỳ ế ọ t g n là [Ar]3d ư
ộ ế
ớ ự ố ứ ớ
ế
b c cháy khi ti p xúc v i khí clo (2) ion Fe3+ có c u hình electron vi
ấ
(4) Phèn chua có công th c Na
(1) l u hu nh, photpho b c cháy khi ti p xúc v i CrO
ố
(3) B t nhôm t
ể
ị ộ ơ ồ ế ệ ở ệ ọ
ấ
catot xu t hi n b t ố
4 có cùng s mol, đ khi ẩ ả ả ệ ượ ở
c
–
Các phát bi u đúng là A. (1), (3), (4) B. (2), (3), (4) C. (1), (2), (3) D. (1), (2), (4)
ệ ự
ớ
Câu 84. (ĐHKA2010) Đi n phân (v i đi n c c tr ) m t dung d ch g m NaCl và CuSO
ệ
khí thì du8ng2 đi n phân. Trong c quá trình đi n phân trên, s n ph m thu đ
anot là
A. Khí Cl2 và H2 B. Khí Cl2 và O2 C. Khí H2 và O2 D. Chì có khí Cl2
Câu 85. (ĐHKA2011) Phát bi u nào sau đây là sai? ớ ử ộ ộ ơ flo Bán kính nguyên t
ử ủ ệ ủ
ủ ủ ơ ơ
– l n h n tính kh c a Cl ớ
C. Đ âm đi n c a brom l n h n đ âm đi n c a iot
ơ
ớ
D. Tính axit c a HF l n h n tính axit c a HCl ệ ủ
A.
B. Tính kh c a Br
2S
ệ
2 đun nóng.
ặ ớ
ớ
ụ ụ
ụ
ụ ơ ớ
2 tác d ng v i khí H
ớ
2 tác d ng v i dd HCl đ c
ớ
3 tác d ng v i Ag ớ
ụ ớ ị ơ
+ đ u ch a liên k t c ng hoá tr
ị
+ , nit
3 và ion NH4
ể
ế ộ ơ ề ề ể
ử
clo l n h n bán kính nguyên t
ử ủ
ớ
Câu 86. (ĐH KA2011) Trong các thí nghi m sau:
ụ
(1) Cho SiO2 tác d ng v i axit HF (2) Cho khí SO
ụ
(3) Cho NH3 tác d ng v i CuO đun nóng (4) Cho CaOCl
ấ
(5) Cho Si đ n ch ttác d ng v i dd NaOH (6) Cho khí O
4Cl tác d ng v i dd NaNO
(7) Cho dung d ch NH
ấ
ạ
ệ
ố
S thí nghi m t o ra đ n ch t là A. 7 B. 6 C. 5 D. 4
+, phát bi u không đúng là
Câu 87. (ĐHKA2011)Khi so sánh NH3 v i NHớ
4
ứ
NHử ố
đ u có s oxi hoá C. Trong NH3 và NH4
A. Phân t
– 3
+ có tính axit
+ , nit
4
ị ộ
đ u có c ng hoá tr 3 D. NH3 và NH4
B. NH3 có tính baz , NHơ
2, SO2, NO2, C, Al, Mg2+, Na+, Fe2+, Fe3+. S ch t v a có tính oxi hoá, v a có tính
ừ ơ ề
ố ấ ừ ấ ử ể Câu 88. (ĐHKA2011)Cho dãy các ch t và ion: Fe, Cl
kh là A. 8 B. 5 C. 4 D. 6
Câu 89. (ĐHKA2011) Phát bi u nào sau đây là sai? ọ ỷ ề ạ ầ ả ấ
ệ ộ
ổ ề ụ ề ấ t đ nóng ch y c a kim lo i ki m gi m d n
c nhi ạ
ạ
ướ ệ ả ệ
ả ủ
t cà kim lo i ki m th đ u tác d ng v i n
ề ữ
c là do có màng Al ớ ướ
2O3 b n v ng b o v
A. Na2CO3 là nguyên li u quan tr ng trong s n xu t thu tinh
ả
ệ
ầ
B. Theo chi u tăng d n đi n tích h t nhân, nhi
C.
ng t
D. Nhôm b n trong không khí và n
4
2 và CO2 riêng l
ướ
ệ
ệ ệ ẻ , không th dùng dd nào sau đây? ướ c D. dd KMnO ề
Ở ệ ộ ườ
t đ th
ề
ấ
t các ch t
t hai khí SO
2 trong n ể
2 C. dd I2 trong n ỉ ỳ ậ ể ế ố
t t
i ị ị ử ụ ệ ự ế c B. dd Ba(OH)
t: Na
2SO4, Na2CO3, NaCl, H2SO4, BaCl2, NaOH, NaNO3. Ch dùng thêm qu tím có th nh n bi
ị
ể t tr c ti p dãy dung d ch nào sau đây?
ỉ ấ ỳ ự
ị t đ ố
ế ượ ả
c c 6 dung d ch trên? A. Qu tím B. dd AgNO ể
3, NH4Cl, Cu(NO3)2, FeSO4, AlCl3, (NH4)2CO3. Ch dùng 1 hoá ch t nào sau đây đ
3 C. dd BaCl2 D. dd
2, SO3 và CO2 có th dùng:
2, n
ể ệ t SO ướ ướ c vôi trong D. dd Ba(OH) vôi trong
2Cr2O7 + KI + H2SO4 X + Zn Y + NaOH Z. Các ch t X, Y, Z l n l
ơ ồ ả ứ
ơ ồ ầ ượ ể ấ t là
1 Mu i Xố
2 Mu i Xố
3 Fe
ả ứ ơ ồ ầ ượ t là ứ ự 1, X2, X3 l n l
2(SO4)3 + SO2 + H2O
2SO4(đ c nóng) Fe
ệ
ơ ồ ặ
ể ự ố ấ ả ứ ng trình THPT có th th c hi n ph n ng trên là A. 7 B. 6 C. 5 D. 4 ơ ồ ể ầ ượ ấ t là
4
2
ấ ọ ể III. Phân bi
ể
Câu 90. Đ phân bi
ị
A. Dung d ch Br
ị
Câu 91. Có các dung d ch riêng bi
đa bao nhiêu dung d ch trong các dung d ch trên? A. 7 B. 5 C. 4 D. 3
ị
Câu 92. S d ng dung d ch NaOH có th phân bi
A. NH4Cl, MgCl2, AlCl3, HCl B. HCl, NH4Cl, NaHCO3, MgCl2
C. Na2CO3, HCl, MgCl2, FeCl2 D. NH4Cl, ZnCl2, AlCl3, FeCl2
ệ
Câu 93. Có 6 ng nghi m đ ng 6 dd loãng FeCl
ậ
nh n bi
NaOH
ể
Câu 94. Đ phân bi
A. dd BaCl2 và dd Br2 B. dd Ba(OH)2, dd KMnO4 C. dd Br2, n
IV. S đ ph n ng
Câu 95. Cho s đ chuy n hoá sau K
A. CrI3, CrI2, NaCrO2 B. Cr2(SO4)3, CrSO4, NaCrO2 C. Cr2(SO4)3, CrSO4, Cr(OH)2 D. CrI3, CrI2, Cr(OH)2
ố
Câu 96. Cho s đ ph n ng sau: Fe Mu i X
V i Xớ
ố ắ
1, X2, X3 là các mu i s t (II). Theo th t
X
A. FeCl2, FeCO3, Fe(NO2)2 B. FeS, Fe(NO3)2, FeSO4 C. Fe(NO3)2, FeCO3, FeSO4 D. FeCO3, Fe(NO3)2, FeSO4
ả ứ
Câu 97. Cho s đ ph n ng: X + H
ươ
S ch t X trong ch
Câu 98.(ĐHKB2010) Cho s đ chuy n hoá
P2O5 +KOH X +H3PO4 Y +KOH Z. Các ch t X, Y, Z l n l
A. KH2PO4, K2HPO4, K3PO4 B. KH2PO4, K3PO4, K2HPO4
C. K3PO4, KH2PO4, K2HPO4 D. K3PO4, K2HPO4, KH2PO4
B. H U CỮ Ơ
ấ ủ
ấ
I. Tính ch t c a các ch t
ớ
Câu 99. V i các ch t: butan, buta1,3đien, propilen, but2in, axetilen, metyl axetilen, isobutan, xiclopropan, isobutilen, anlen
(CH2=C=CH2). C n phát bi u đúng v các ch t trên ướ ế ủ ạ ạ
3/NH3 t o k t t a màu vàng nh t ấ
ấ ấ
ấ ớ
ả ứ ấ
ấ ụ
C. Có 3 ch t tác d ng v i dd AgNO
ộ
D. Có 7 ch t tham gia ph n ng c ng H ấ
ế
A. Có 8 ch t làm m t màu n
c brom
B. Có 8 ch t làm m t màu dd KMnO
6
2
2 (5); b thu phân trong dd axit đun nóng (6); Các tính ch t c a fructoz là
ở ị ọ ướ ả ứ c (2); tham gia ph n ng tráng b c (3); hoà tan cu(OH) nhi ệ ộ
t đ ơ ị ỷ ườ ạ
ấ ủ
4
2 thu đ
3/NH3 và đ u làm m t màu n
ể ấ ơ ỷ ơ ư
B.Enzim mantaza xúc tác cho p thu phân mantoz thành glucoz ả ẽ ơ ỷ ỗ
ượ ợ
ứ ư ề ấ ặ ị c ph c ch t có màu tím đ c tr ng ấ
ộ ố
Câu 100. Cho m t s tính ch t: có v ng t (1); tan trong n
ấ
th
ng (4); làm m t màu dd Br
A. (1), (2), (4), (6) B. (2), (3), (4), (5) C. (1), (3), (5), (6) D. (1), (2), (3), (4)
Câu 101. Phát bi u đúng
A. Anđhyt axetic làm m t màu dd brom trong CCl
ế
C. Khi thu phân đ n cùng protein đ n gi n s cho h n h p các amino axit
D. Các dung d ch peptit đ u hoàn tan Cu(OH)
Câu 102. Phát bi u nào sau đây không đúng? ệ ả ứ ấ ạ ủ
ứ ủ ế ở ạ ơ
ơ ơ ằ ệ ể ạ
ơ
t glucoz và fructoz b ng ph n ng tráng b c
ơ ồ ạ
i ch y u ơ ằ
ạ
d ng m ch vòng ơ
D.Có th phân bi ồ
C. Glucoz và fructoz là đ ng phân c u t o c a nhau
ạ
t fructoz và saccaroz b ng p tráng b c ể
A. Có th phân bi
ể
B. Trong dd glucoz t n t ể ể ử ụ ạ ể ệ ơ ỷ ượ ơ ộ ủ ấ ẳ ồ ộ ộ ộ
t tinh b t và xenluloz
c glucoz
ơ
D. Tính b t và xenluloz là đ ng phân c a nhau Câu 103. Phát bi u nào sau đây đúng?
ả ứ
A. Có th s d ng ph n ng tráng b c đ phân bi
B. Thu phân hoàn toàn tinh b t và xenluloz đ u thu đ
C. Tinh b t và xenluloz đ u có c u trúc m ch th ng
ơ ề ề ể ấ ắ ả ứ ắ ị ợ ủ ơ ỗ ỷ ơ ề
ạ
ộ
Câu 104. Phát bi u nào sau đây không đúng`v tinh b t?
A. Là ch t r n màu tr ng, vô đ nh hình B. Có ph n ng tráng b c
ạ
ơ
B. Là h n h p c a hai polisaccarit amiloz và amilopectin D. Thu phân hoàn toàn cho glucoz ồ ớ ấ ề ụ ướ ơ ơ ơ ơ ơ ị ơ ơ ố ị ấ ể ơ
ướ c là A. 7 B. 6 C. 5
4 ( nhi
ừ ữ ừ ấ ặ ấ ng ho c đun nóng): Pentan, ệ ộ ườ
t đ th
2 A. 7 B. 8 C. 9 D. 6
2 đ phân bi
2 và SO3
ữ
ố ấ ấ ậ ấ ề
Câu 105. Dãy g m các ch t đ u tác d ng v i dd AgNO
c brom là
ơ
A. glucoz , etilen, anđhyt axetic, fructoz B. axetilen, glucoz , etilen, anđhyt axetic
C. axetilen, glucoz , etilen, but2en D. propin, glucoz , mantoz , vinylaxetilen
ơ
Câu 106. Cho các dung d ch: glucoz , fructoz , mantoz , saccaroz , phenol, axit fomic, axetanđhyt, ancol alylic, anilin. S dung d ch
ị
có th làm m t màu dung d ch brom trong dung môi n
D. 8
ấ
Câu 107. Nh ng ch t nào sau đâyv a làm m t màu dd Brom, v a làm m t màu dd KMnO
xiclopropan, butađien 1,3, toluen, ancol alylic, anđehyt axetic.
A. butađien 1,3, toluen, ancol alylic B. xiclopropan, butađien 1,3, toluen
C. xiclopropan, butađien 1,3, ancol alylic D. butađien 1,3, ancol alylic, anđehyt axetic
ấ
Câu 108. Trong s các ch t Toluen, bezen, propilen, propanal, butanon, phenol, ancol alylic, đivinyl, xiclobutan, stiren, metyl
xiclopropan. Có bao nhiêu ch t làm m t màu dd Br
Câu 109. Nh n xét nào sau đây không đúng? ị ệ t hai khí SO ể
ế ử ề ể
ơ
ử
axit axetic b n h n gi a các phân t ancol etylic ữ
ầ ề ơ ả ề
A. Có th dùng dung d ch BaCl
B. Liên k t hiđro gi a các phân t
C. Tính axit tăng d n theo chi u phenol, axit cacbonic, axit axetic, axit sunfuric
D. Tính baz gi m theo chi u điphenylamin, anilin, amoniac, metylamin
ị ở ớ ắ ạ ấ ụ nhi ệ ộ ườ
t đ th
ầ ố ẩ ữ ượ ả c n ph m cu i cùng là
3, HCl, C2H5OH, Br2, HNO3. S ph n ng x y ra là
ấ ả ứ ầ ượ ớ ả ứ ả ố t v i các ch t: Na, NaOH, NaHCO
6H5COOCH3 (th m),
ặ ư ở
3COOCH2CH2Cl, ClH3NCH2COOH, C6H5Cl (th m), HCOOC
ấ
3CCl3, CH3COOC(Cl2)CH3. Có bao nhiêu ch t khi tác d ng v i dung d ch ki n đ c d ,
3OH
ơ ơ ơ
6H5 (t m), C
ớ ệ ộ ụ ề ị t đ và áp ấ ả ẩ ố ớ ồ ụ
ạ ướ
ướ ướ c brom, axit axetic, dd NaOH
c brom, anđehyt axetic, dd NaOH ấ ơ
ụ ể ấ ớ
ậ ạ ỉ ề
ớ ả ứ ề ấ
axit và ancol t ả ứ
ặ
2SO4 đ c) t o ớ ướ ả ứ ư ạ ế ằ
ặ
ng ng; 4.Nitrobenzen ph n ng v i HNO
3 đ c (xt H
ậ
c brom d t o thành 2,4,6 tribrom clorua toluen. Các nh n xét đúng là ế ủ
Câu 110. Dãy ch t nào sau đây tác d ng v i dung d ch brom
ng t o k t t a tr ng?
A. pmetyl anilin, axit benzoic, axit axetic B. phenol, anilin, metyl phenyl amin
C. metyl amoni clorua, anilin, phenol D. phenol, ancol benzylic, anilin (49KHTN l n 4)
Câu 111. Este hoá gi a alanin và metanol trong HCl khan thu đ
A. H2NCH(CH3)COOCH3 B. ClH3NCH2COOCH3
C. ClH3NCH(CH3)COOCH3 D. ClH3NCH2CH2COOCH3
Câu 112. Cho phenol ph n ng l n l
A. 6 B. 4 C. 3 D. 5
ơ
Câu 113. Cho các ch t CHấ
HOC6H4CH2Cl (th m), CH
nhi
su t cao cho s n ph m có hai mu i ? A. 4 B. 6 C. 7 D. 5
ấ ề
Câu 114. Dãy g m các ch t đ u tác d ng v i phenol là
A. dd NaCl, dd NaOH, kim lo i Na B. n
c brom, axit axetic, Na D. n
C. n
ế ự ế ạ
ể ề
ồ
Câu 115. Dãy g m các ch t có th đi u ch tr c ti p t o ra axit axetic là
A. CH3CHO, C2H5OH, C2H5COOCH3 B. CH3CHO, C6H12O6 (glucoz ), CH
C. CH3OH, C2H5OH, CH3CHO D. C2H4(OH)2, CH3OH, CH3CHO
Câu 116. Axit fomic có th tác d ng v i các ch t trong dãy nào sau đây?
A. CH3OH, K, C6H5NH3Cl, NH3 B. Cu(OH)2, Cu, NaCl, CH3NH2
C. NaOH, CuO, MgO, C2H5Cl D. AgNO3/NH3, NaOH, CuO
ấ
ơ
ộ
Câu 117. Có các nh n xét sau; 1. ch t béo thu c lo i ch t este; 2. T nilon 6,6, nilon6, nilon7 ch đi u ch b ng ph n ng trùng
ạ
ươ ứ
ế ự ế ừ
ợ
h p; 3. Vinyl axetat không đi u ch tr c ti p t
thành mđinitrobenzen; 5. Toluen ph n ng v i n
A. 1, 2, 3, 4 B. 1, 3, 4 C. 1, 2, 3, 4, 5 D. 1, 2, 4
7
2SO4 loãng nóng là
ỷ ộ ở ạ ứ ấ ạ ượ c bao nhiêu ứ ỷ ơ
ượ ề ạ ạ ở ỷ c 3 amino axit: glyxin,
ể Câu 118. Khi thu phân m t octapeptit X m ch h , có công th c c u t o là GlyPheTyrLysGlyPheTyrAla thì thu đ
tripeptit ch a Gly? A. 4 B. 5 C. 6 D. 3
ị
ấ ề
Câu 119.(ĐHKB2010)Các ch t đ u không b thu phân trong dd H
A. T cpron; nilon 6,6; polietilen B. Poli(vinyl axetat); polietilen; cao subuna
C. Nilon 6,6; poli(etilen terephtalat); polistiren D. Polietilen; cao su buna; polistiren
Câu 120. (ĐHKA2010) Có bao nhiêu tripeptit khác lo i (m ch h ) mà khi thu phân hoàn toàn đ u thu đ
alanin, phenylalanin? A. 3 B. 4 C. 9 D. 6
Câu 121. (ĐHKA2010) Phát bi u đúng là ả ứ ơ ơ ứ ệ ấ ấ ậ ỷ
2 th y xu t hi n ph c màu xanh đ m ơ α ả ẽ ế ỗ ợ ỷ A. Emzim amilaza xúc tác cho ph n ng thu phân xenluloz thành mantoz
B. Khi cho dd lòng tr ng tr ng vào Cu(OH)
ứ
ắ
ủ
C. Axit nucleic là polieste c a axit photphoric và glucoz
ơ
D. Khi thu phân đ n cùng các protein đ n gi n s cho h n h p các aminoaxit
ố ấ ụ c v i dd NaOH loãng, đun nóng là. A. 5 B. 3 C. 4 D. 6 ượ ớ
ề ơ ề ấ ắ ơ ề ướ ễ ọ ộ ị (b) Tinh b t và xenluloz đ u là c. ấ
Câu 122. (ĐHKA2011) Cho dãy các ch t: phenylamoni clorua, bezyl clorua, isopropyl clorua, mcrezol, ancol benzylic, natri phenolat.
Anlyl clorua. S ch t trong dãy tác d ng đ
ể
Câu 123. (ĐHKB2011) Cho các phát bi u sau v cacbohiđrat:
ơ
(a) Glucoz và saccaroz đ u là ch t r n có v ng t, d tan trong n
polisaccarit. ị ơ ề ạ ứ
Cu OH , t o ph c màu xanh lam.
(
)
2
ơ
(c) Trong dung d ch, glucoz và saccaroz đ u hòa tan
ỗ ủ ơ ồ ộ ườ ỉ ượ ạ ộ ng axit, ch thu đ c m t lo i monosaccarit duy
ơ ớ ặ ị ượ ợ
(d) Khi th y phân hoàn toàn h n h p g m tinh b t và saccaroz trong môi tr
nh t.ấ
ơ
(e) Khi đun nóng glucoz (ho c fructoz ) v i dung d ch c Ag.
3NH thu đ
AgNO trong
3
2H (xúc tác Ni, đun nóng) t o sobitol.
ạ
ơ ề ụ ơ ớ (g) Glucoz và saccaroz đ u tác d ng v i ố ể ấ ố ấ ị ư ị ị ấ ấ ế ượ ượ ố ồ c dung d ch trong su t, r i thêm ti p dung d ch ch t Y thì thu đ ấ ẩ ụ c thu đ
t là:
ể ố ề ướ ấ ả ấ ạ ượ ươ ự ệ ẩ ộ t trong n c, không đ c, đ ng trong công nghi p th c ph m, m c dùng làm ch t t o h ỹ
ể ở ề ườ ươ ử ệ ệ ọ ố ỉ ầ
ng pháp hóa h c, ch c n dùng thu c th là n t benzen, toluen và stiren ( đi u ki n th ằ
ng) b ng ph ướ
c
3OH, H2O t o nên t
3COOH v i CHớ
ữ ừ ủ ạ ủ
OH trong nhóm COOH c a axit và H trong nhóm OH c a
2, Cr(OH)3, CrO3, Zn(OH)2, NaHCO3, Al2O3. S ch t trong dãy tác d ng đ
ở ề ả ứ ữ ạ ớ ợ ơ ố ượ ớ ố ấ ủ
ụ ấ c v i dung ặ D. 3 C. 5. B. 4.
ặ ụ ấ ị ở ề ườ ệ ng) ớ
B. H2 (xúc tác Ni, đun nóng)
D. H2O (xúc tác H2SO4 loãng, đun nóng). ể ử ộ ể ị ệ ễ ị
2
ề ể S phát bi u đúng là A. 4 B. 6 C. 5 D. 3
ủ
Câu 124. (ĐHKB2011) Cho dãy các ch t: phenyl axetat, anlyl axetat, metyl axetat, etyl fomat, tripanmitin. S ch t trong dãy khi th y
phân trong dung d ch NaOH (d ), đun nóng sinh ra ancol là. A. 3 B. 4 C. 2 D. 5
ướ
ấ
Câu 125. (ĐHKB2011) Hòa tan ch t X vào n
c ch t
ầ ượ
ị
Z (làm v n đ c dung d ch). Cad ch t X, Y, Z l n l
A. phenol, natri hiđroxit, natri phenolat B. phenylamoni clorua, axit clohiđric. Anilin
C. natri phenolat, axit clohiđric, phenol D. anilin, axit clohiđric, phenylamoni clorua.
Câu 126. (ĐHKB2011) Phát bi u nào sau đây đúng?
A. T t c các este đ u tan t
ph m.ẩ
B. Đ phân bi
brom.
ứ
C. Trong p este hóa gi a CH
ancol.
ệ
D. Ph n ng gi a axit axetic v i ancol benzylic ( đi u ki n thích h p), t o thành benzyl axetat có mùi th m c a chu i chín.
Câu 127. (ĐHKB2011) Cho dãy các ch t: SiO
ị
d ch NaOH (đ c, nóng) là A. 6.
Câu 128. (ĐHKB2011) Triolein không tác d ng v i ch t (ho c dung d ch) nào sau đây?
A. Cu(OH)2( đi u ki n th
ị
C. Dung d ch NaOH (đun nóng)
Câu 129. (ĐHKA2011) Không khí trong phòng thí nghi m b ô nhi m khí clo. Đ kh đ c, có th x t vào không khí dd nào sau đây?
A. dd NaOH B. dd NaCl C. dd NH3 D. dd H2SO4 loãng
Câu 130. (ĐHKA 2011) Khi nói v peptit và protein, phát bi u nào sau đây là sai? ả ứ α ế ủ ượ ọ ữ ế ớ α c g i là liên k t peptit
ề ượ ả ơ ướ ạ ơ
ấ ả
c các amino axit D. T t c các protein đ u tan trong n c t o dd
A. Protein có ph n ng màu biure v i Cu(OH)
ớ
B. Liên k t c a nhóm CO v i nhóm NH gi a hai đ n vi6 amino axit đ
C. Thu phân hoàn toàn protein đ n gi n thu đ
ỷ
keo
ả ứ ể ổ ằ ợ
2 cho k t t a đ g ch
α ử ố peptit m ch h ch a n g c aminoaxit có s liên k t peptit b ng n – 1 ế
ị ệ ố
t dung d ch tripeptit và dung d ch CH ở ứ
ể
2 đ phân bi ằ
3COOH ị
ế ủ ỏ ạ ứ ắ II. Các khái ni mệ
Câu 131. Trong các polime sau: (1) poli(metyl metacrilat); (2) nilon 6; (3) nilon 6,6; (4) Poli (etylen terephtalat); (5) poli(vinyl clorua);
ợ
(6) poli(vinyl etylen). Các polime có th t ng h p b ng ph n ng trùng h p là
A. (2), (3), (5), (6) B. (1), (4), (5), (6) C. (1), (2), (5), (6) D. (2), (3), (4)
ể
Câu 132. Phát bi u nào sau đây đúng?
A. Trong phân t
ạ
B. Không th dùng Cu(OH)
ể
C. Cho lòng tr ng tr ng vào Cu(OH)
8
α ố ạ ử D. Trong phân t peptit m ch h ch a n g c aminoaxit có s liên k t peptit b ng n ự ự ố
ỷ ế
ữ ơ ơ ằ
nilon 6,6; keo dán urefomanđhyt; poli ố ả ẩ
ầ ế ự ắ ớ ự
2O; C2H5OH; CH3COOH; HCOOH; C6H5OH. Chi u tăng d n đ linh đ ng c a nguyên t
ộ ộ ầ ề ử H trong các nhóm ấ ứ ủ
ổ ứ ố ợ ợ ơ ơ ơ ơ ằ ạ ơ ố ơ ổ nitron, t nilon 6,6. S t ơ
xenluloz axetat, t ở
capron, t ấ ữ ơ ạ
ả ơ
: bông v i, t ử 2H4O2 là. A. 2 B. 4 C. 3 D. 1
C
t ng h p là
t m, t
ợ ả ẩ ả ứ ể ế ạ ơ ổ t ng h p?
2O thì X là anken
ợ
ợ ồ ấ ướ ộ ủ ệ ứ ặ ơ ẩ ể ượ ư
t quá tiêu chu n cho phép? A. CH ợ
ợ
i đây đ u gây hi u ng nhà kính khi n ng đ c a chúng trong
4, H2O B. CO2, CH4 C. N2, CO D. CO2, O2 ể ộ ố ằ ượ ố c s mol CO ợ ầ ấ ế ế ế
ả ế ộ ấ ữ ơ ấ ữ ơ ố
2 b ng s mol H
ủ ế t ph i có cacbon (c) Liên k t ch y u trong h p ch t h u c là liên k t c ng
ợ ử ố kh i là đ ng phân c a nhau ấ ị ng x y ra nhanh và không theo 1 h ồ
ủ
ướ
ng nh t đ nh ả
ấ 9H14 BrCl có vòng benzen trong phân tử ố ể ồ ạ ể ậ ươ ể ạ ng tâm kh i là:
2NCH2COOH, (2) CH3COOH, (3) CH3CH2NH2. Dãy x p theo
2 (d ) có xúc tác Ni đun nóng, thu đ
3 trong NH3.
ng cho dung d ch màu xanh lam.
ế ồ ứ ự ầ ị
A. (2), (1), (3). pH tăng d n là: C. (2), (3), (1). → C6H5COOK + K D. (1), (2), (3).
2CO3 + MnO2 + KOH + H2O. ệ ố ố ổ ả
i gi n) t D. 24.
ộ ọ ủ
ơ ả ứ
ơ ơ ng trình hóa h c c a ph n ng trên là. A. 31. B. 34. C. 27.
ơ
visco, t nilon6,6. Có bao nhiêu t thu c lo i t capron, t nitron, t ạ ơ ộ
B. (3), (1), (2).
ả ứ
6H5CH=CH2 + KMnO4
ấ ả
ấ
ươ
t c các ch t trong ph
ơ
ơ
ơ
xenluloz axetat, t
sau: t
B. 1. ơ
D. 2. C. 3. ể ử ừ ừ ế ơ ụ ớ ướ ỳ ỏ
c làm qu tím hóa đ . ả ứ
ộ
ậ
ượ
c ancol b c m t.
ị
2. (e) Dung d ch phenol trong n ấ ừ cumen. ể ố D. 4 C. 5 B. 2 ể ướ ể ể
c brom đ phân bi ơ ơ ể
ả ứ ể ở ị ị nhi ị ơ ằ
ơ ề
ủ ế ở ạ
ủ ế ở ạ ị i ch y u
i ch y u ạ α và β).
ệ ể
ố
ấ
t các ch t
ị ử ầ ể ệ ơ ố ơ ị
t 3 dung d ch này là ướ ệ
c brom và dd AgNO t: glucoz , fructoz , glixerol. Thu c th c n dùng đ phân bi
3/NH3 B. dd AgNO3/NH3 và Cu(OH)2/OH –
3/NH3 t o ra k t t a vàng. Khi hiđro hoá hàn toàn X thu đ
Ứ Ấ Ồ Ạ ế ủ ượ ụ ạ ớ c
2SO4 đ c thì thu đ
ặ ẩ ợ ớ ỗ ữ ơ
ả
i đa bao nhiêu s n ph m h u c ? ượ ố
c t
7H8O. Khi cho X tác d ng v i n
ớ ướ ứ ụ ề ẩ ạ ả ấ ố ợ ơ c brom t o ra s n ph m Y có ch a 69,565% Br v kh i ở ứ
Câu 133. Cho các polime: Nh a PVC; cao su isopren; nh a novolac; thu tinh h u c ; t
ư
(etylen terephtalat); cao su bunaN. S polime là s n ph m trùng ng ng là: A. 4 B. 6 C. 3 D.
5
Câu 134. Cho các axit cacboxilic sau: (1) fomic, (2) axetic, (3) acrylic, (4) oxalic. S x p x p nào đúng v i s tăng d n tính axit?
A. (4) < (1) < (3) < (2) B. (2) < (1) < (3) < (4) C. (1) < (2) < (4) < (3) D. (2) < (3) < (1) < (4)
Câu 135. Cho các ch t: Hấ
ủ
ch c c a 4 ch t là
A.H2O; C2H5OH, C6H5OH, HCOOH, CH3COOH B. H2O; C2H5OH, C6H5OH, CH3COOH, HCOOH
C. C2H5OH, H2O, C6H5OH, CH3COOH, HCOOH D. C2H5OH, H2O, C6H5OH, HCOOH, CH3COOH
Câu 136. (ĐHKA2010)T ng s h p ch t h u c m ch h , có cùng công th c phân t
Câu 137. (ĐHKA2010) Cho các lo i t
A. 3 B. 2 C. 4 D. 5
ữ ơ ủ
Câu 138. (ĐHKA2011) S n ph m h u c c a ph n ng nào sau đây không dùng đ ch t o t
A. Trùng h p metyl metacrylat B. Trùng h p vinyl xianua
εaminocaproic
C. Trùng h p hexametylenđiamin và axit ađpic D. Trùng h p axit
ề
Câu 139. (ĐHKA2011) Nhóm nh n6g4 ch t khí ( ho c h i) nào d
khí quy n v
Câu 140. (ĐHKA2011) Cho các phát bi u đúng
ấ
(a) Khi đ t cháy m t hiđrocacbon X b t kì, n u thu đ
ợ
(b) Trong thành ph n h p ch t h u c nh t thi
hoá tr ị
ữ
ấ ữ ơ
(d) Nh ng h p ch t h u c hác nhau có cùng phân t
ả ứ
ữ ơ ườ
(e) Ph n ng h u c th
ợ
(g) H p ch t C
S phát bi u đúng là A. 3 B. 2 C. 4 D. 5
ố
Câu 141. (ĐHKB2011) Dãy g m các kim lo i có cùng ki u m ng tinh th l p ph
A. Li, Na, Mg B. Na, K, Ca C. Na, K, Ba D. Mg, Ca, Ba.
Câu 142.(ĐHKB2011) Cho ba dung d ch có cùng n ng đ mol: (1) H
th t
Câu 143. (ĐHKB2011) Cho ph n ng: C
T ng h s (nguyên, t
Câu 144. (ĐHKB2011) Cho các t
poliamit? A. 4.
Câu 45 . (ĐHKB2011) Cho các phát bi u sau:
(a) Anđehit v a có tính oxi hóa v a có tính kh . (b) Phenol tham gia ph n ng th brom khó h n benzen.
ư
(c) Andehit tác d ng v i H
ớ
ụ
ị
(d) Dung d ch axit axetic tác d ng v i Cu(OH)
ượ ả
ệ
(g) Trong công nghi p, axeton đ
c s n xu t t
S phát bi u đúng là: A. 3
Câu 146. (ĐHKB2011) Cho các phát bi u sau:
ơ
ệ
ơ
t glucoz và fructoz .
(a )Có th dùng n
ẫ
ể
ườ
ng axit, glucoz và fructoz có th chuy n hóa l n nhau.
(b) Trong môi tr
ị
ớ
ệ
ơ
t glucoz và fructoz b ng ph n ng v i dung d ch AgNO
(c) Có th phân bi
ệ ộ ườ
ơ
(d) Trong dung d ch, glucoz và fructoz đ u hòa tan Cu(OH)
t đ th
2
ở
ạ
ơ ồ ạ
d ng m ch h .
(e)Trong dung d ch, fructoz t n t
ạ
ơ ồ ạ
(g) Trong dung d ch, glucoz t n t
d ng vòng 6 c nh ( d ng
S phát bi u đúng là A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
III. Phân bi
Câu 147. Có 3 dung d ch riêng bi
A. n
C. dd AgNO3/NH3 và dd HCl D. Cu(OH)2/OH – và H2
V. CÔNG TH C C U T O, Đ NG PHÂN
ị
Câu 148. Hiđrocacbon X có ctpt C6H10. X tác d ng v i dung d ch AgNO
neohexan. X là A. 2,2đi metyl but3in B. 2,2 đimetyl but2in C. 3,3đimetyl but1in D. 3,3đimetyl pen1in
ồ
Câu 149. Đun nóng h n h p g m etanol và butan2ol v i H
A. 5 B. 7 C. 8 D. 6
Câu 150. X là h p ch t th m có ctpt C
ượ
l X là A. Ocrezol B. mcrezol C. ancol benzylic D. p crezol ng.
9
ấ ữ ơ ườ ượ ả ẩ ấ ề
ng ki m đ ả
c các s n ph m trong đó có hai ch t có kh ỷ
4H7O2Cl khi thu phân trong môi tr ứ ấ ạ ng. Công th c c u t o X là
ả ứ ỉ ệ ụ ớ ộ ợ ớ ứ ấ ạ ọ
1:1. Công th c c u t o thu g n ạ
2CH=CHCHO B. HCOOCH2CHO C. CH2=CHOCH3 D. HCOOCH=CH2 ấ ả
4H8O2 m ch th ng tho mãn các tính ch t sau: ợ
Câu 151. H p ch t h u c X có ctpt C
ươ
năng tráng g
A.HCOOCH2CHClCH3 B.C2H5COOCH2CH3 C.CH3COOCH2CH2Cl D.HCOOCHClCH2CH2CH3
ấ
Câu 152. Ch t X không tác d ng v i Na, tham gia ph n ng tráng b c và c ng h p v i brom theo t l
ủ
c a X là A. HOCH
ợ
Câu 153. H p ch t h u c X có ctpt C
2 (đktc)
OC t o ra s n ph m Y là h p ch t đa ch a. CTCT c a X là
ớ c 0,56 lít H ẳ
c)ướ
ượ
4,4g X tác d ng v i Na d thu đ
ả ạ
2 (trong n
ư
ạ ụ
ở ứ ủ ẩ ấ ợ ấ ữ ơ
X làm m t màu dd Br
ấ
Oxi hoá X b i CuO, t
3H6O và có các tímh ch t sau: X, Y đ u ph n ng v i dd Brom trong n
t đ sôi cao h n Z. Các ch t X, Y, Z l n l
2 (Ni, tOC) t o ra ancol b c 2. X có nhi
ớ ở ấ ướ ấ ữ ơ ạ c; Z tác ớ ơ ạ ấ ậ ề
ầ ượ ả ứ
t là
4H8O2. Cho X tác d ng v i H
2 (xt Ni, tOC) sinh ra ancol Y có kh năng hoà tan Cu(OH)
ở ả ạ ụ ở ợ ợ
ệ ộ ừ ấ
ố ấ ề ớ
2
t đ th ng. S ch t b n phù h p là A. 4 B. 5 C. 6 D. 3 ố ớ ẩ ả ạ ụ ứ ố ồ C ử 5H12O khi tác d ng v i CuO, đ t nóng t o ra s n ph m xeto là
4HyO2, Y tác d ng v i brom trong CCl
ị ợ ớ ở ạ ấ ụ ấ ủ ỏ
1 : 1. Giá tr nh nh t c a X là
3CH=CH2, CH3CH=CHCl, CH3CH=C(CH3)2, C6H5CH=CHCH3. S ch t có đ ng phân hình
ồ ấ ạ ố ấ
2H5OH, t
ố ấ
ẩ ả ụ ướ ế ủ ồ ấ ư ấ ố
ả ằ ằ ả ứ ả ứ ọ ạ ạ ạ ả ứ
ấ ữ ơ ừ ớ
X b ng 1 ph n ng hoá h c t o ra C ề ệ ủ c vôi trong d th y tách ra 20g k t t a, X
2CO3 đun nóng B. H2 (Ni, tO) C. dd H2SO4 loãng, nóng D. dd AgNO3/NH3
ố
Cừ 2H5OH b ng 1 ph n ng hoá ho c t o ra X. Trong s
ả
3CHO; CH3COOC2H5; C2H4; C2H2; C2H5Cl; C2H5Ona, s ch t tho mãn đi u ki n c a X là. A. 3 B. 6 C. 5 D. 4 ở ạ ứ có nhi u đ ng phân m ch h nh t là ị ở ẫ ồ
ấ ủ ả C ử 8H10O khi b oxi hoá b i CuO đun nóng cho s n ph m có ả ơ ợ ụ ớ ớ C
ấ ứ ụ ớ C ử 4H11NO2 mà khi tác d ng v i dung d ch NaOH đun nóng thì có khí thoát ra làm xanh ỳ ẩ ứ ằ ạ ở ộ C ả ứ
ử 3HyO mà b ng m t ph n ng t o ra propanol1ol?
3/NH3 thì thu đ
7H6Ag2.
ượ ế ủ ứ ứ ụ c k t t a Y có công th c C ớ
7H8. X tác d ng v i dung d ch AgNO ế ả ứ ứ ề ấ ấ ở ố ồ ơ ấ
ị
t X có bao nhiêu công th c c u t o? A. 3 B. 2 C. 4 D. 5
C ớ
ử 3H6O đ u không ph n ng v i ch t nào trong s các ch t sau
ứ ấ ạ ứ ụ ế ấ ả ớ ợ ố
t X tác d ng v i NaOH và HCl. S công th c c u t o th o mãn là ử 3H9O2N. Bi
8 H10O tác d ng v i Na, không tác d ng v i NaOH?
ụ ụ ồ ợ ớ ớ ơ
+, toC) thì thu đ
4H8 c ng v i n
ớ ướ ở ủ ẩ ồ ộ ộ ỗ ợ ả
i đa bao nhiêu s n ph m c ng? ượ ố
c t c (H
ườ ứ ệ ấ đi u ki n th ng. Ch t X C ầ ượ ả ứ ả ứ ả ấ ấ ử 3H7NO2, đ u là ch t r n
ấ ắ ở ề
ề
t là i phóng khí. Ch t Y có ph n ng trùng ng ng. Các ch t X, Y l n l
3H7O2N là. A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
ớ
ố ấ ữ ơ ượ ớ ả ứ ứ ạ ở ơ C ử 5H10O2, ph n ng đ ươ ư ứ
c v i dd
ng là A. 4 B. 5 C. 8 D. 9
2 theo t l
ấ ạ ả ứ ố ẫ ỉ ệ ấ ồ ồ ộ mol 1:1. S d n su t đibrom (đ ng phân c u t o và đ ng ượ ọ c là A. 2 B. 3 C. 4 D. 1 ượ ớ ứ ụ ợ C ử 3H6O. X tác d ng đ
ớ ấ ữ ơ ạ
ư ả ứ ả ứ ụ ụ ạ ạ ớ ầ ượ ấ t là A. CH3CH2COCHO B. CH2=CHCH(OH)CH2OH C. HO(CH2)3CHO D. HOCH2CH(CH3)CHO
Câu 154. Ba ch t h u c m ch h X, Y, Z có ctpt C
ệ ộ
ụ
d ng v i H
A. CH3CH2CH2OH, CH3COCH3, CH3CH2CHO B. CH3CH2CH2OH, CH2=CHOCH3, CH3CH2CHO
C. CH2=CHOCH3, CH3CHCH3, CH3CH2CHO D. CH2=CHCH2OH, CH3CH2CHO, CH3COCH
Câu 155. H p ch t X m ch h , có ctpt C
nhi
Câu 156. S đ ng phân ancol có công th c phân t
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
ỉ ệ
Câu 157. H p ch t X m ch h , có ctpt C
4 theo t l
A. 2 B. 4 C. 6 D. 8
ồ
Câu 158. Trong các đ ng phân c u t o CH
ọ
h c là A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 159. Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol este X, r i h p th hoàn toàn s n ph m cháy vào n
không có kh năng ph n ng v i A. dd Na
Câu 160. X là ch t h u c , t
ấ
các ch t: CH
ấ
ề
ử
A. C4H10O B. C3H6O2 C. C4H8O D. C4H11N
Câu 161. Công th c phân t
ấ
ẩ
ứ
Câu 162. Có bao nhiêu ch t là d n xu t c a benzen có công th c phân t
ạ
ả ứ
kh năng tham gia ph n ng tráng b c A. 1 B. 5 C. 4 D. 3
ụ
ử 8H10O tác d ng v i Na, không tác d ng v i NaOH?
ứ
ấ
ồ
Câu 163. Có bao nhiêu đ ng phân là h p ch t th m có công th c phân t
A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
ị
Câu 164. Có bao nhiêu ch t có công th c phân t
qu tím m? A. 8 B. 7 C. 2 D. 9
ấ ữ ơ ạ
Câu 165. Có bao nhiêu ch t h u c m ch h có công th c phân t
A. 3 B. 2 C. 5 D. 4
ử
là C
Câu 166. Ch t X có công th c phân t
ứ ấ ạ
Hãy cho bi
ạ
ứ
Câu 167. Hai đ ng phân no, đ n ch c, m ch h có công th c phân t
đây?
A. dd AgNO3/NH3 B. H2, Ni, tO C. Na D. HCN
C
Câu 168. H p ch t X có công th c phân t
A. 4 B. 3 C. 1 D. 2
ấ
Câu 169. Có bao nhiêu đ ng phân là h p ch t th m có ctpt C
A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
ạ
Câu 170. Đem h n h p các đ ng phân m ch h c a C
A. 5 B. 3 C. 6 D. 4
ấ ữ ơ
Câu 171. (ĐHKB2010) Hai ch t h u c X, Y có cùng công th c phân t
ư
ớ
ph n ng v i dd NaOH, gi
A. Vinylamoni fomat và amoniacrilat B. Axit2aminopropionic và axit3aminopropionic
C. Axìt 2aminopropionic và amoni acrilat D. amoniacrilat và axit 2aminopropionic
ổ
Câu 172. (ĐHKB2010) T ng s ch t h u c no, đ n ch c, m ch h , có cùng công th c phân t
ả ứ
NaOH nh ng không có ph n ng tráng g
ố ố
Câu 173. (ĐHKA2011) S đ ng phân amino axit có ctpt C
Câu 174. (ĐHKA2011)Cho buta1,3đien ph n ng c ng v i Br
phân hìmh h c) thu đ
ở ề
c v i Na và
Câu 175. (ĐHKA2011) X, Y, Z là các h p ch t h u c m ch h , b n có cùng công th c phân t
ả ứ
không có ph n ng tráng b c. Y không tác d ng v i Na nh ng có ph n ng tráng b c. Z không tác d ng v i Na và không có ph n ng
tráng b c. ạ Các ch t X, Y, Z l n l
A. CH3CH2CHO, CH3COCH3, CH2=CHCH2OH B. CH2=CHCH2OH, CH3COCH3, CH3CH2CHO
10
X + NaOH Y + HCl X. Các ch t X, Y l n l
ấ ầ ượ t là ơ ồ 2H5Cl + NH3
ể ơ ồ
ư
+ H2 d , Ni, to
ấ ế ứ ọ ủ
ợ C ế ừ
t t ử 4H6O2. Bi ủ ứ ấ ạ ể ề
ố
ơ ồ Y CuO, to Z +O2, xt axit isobutiric ế ư ấ ữ ơ ứ ấ ạ ủ t X, Y Z là các h p ch t h u c khác nhau và X ch a no. Công th c c u t o c a X là
ơ ồ ả ứ
2 D. X1 c ng Hộ
ứ
ở ạ ế ề ơ ồ ư ố t các ch t trong s đ trên đ u m ch h và có s cacbon nh nhau. Phát bi u nào sau đây không đúng? ượ ỷ c X
4 ụ ả ớ c hoàn toàn 0,1 mol Cu(OH)
i phóng H ể
ấ
2 B. Khi thu phân ch t béo ta luôn thu đ
2O thu đ
ế ẩ
ể ừ ề ạ ở ố ộ ượ
c s n ph m chính là propànol
ư
i thi u qua bao nhiêu p ? ượ ả
2H3O)n. T A đi u ch cao su buna t
ơ ồ 2H4 +Br2 X + KOH/ C2H5OH, to Y +AgNO3/NH3 Z + HBr Y. Y là
ơ ồ ể
ầ ượ ấ t là:
ơ ồ ể Y + HCl Z
+ HCN X + Br2, as, mol 1 : 1 Y KOH/C2H5OH, to Z (trong đó X, Y, Z là s n ph m chính)
0,xt t
0,xt t
ả ứ ơ ồ ả ẩ ầ ượ ọ ủ t là
2
0,xt t
ả ứ ơ ồ axit cacboxylic Y1. (2) X + H2 ancol Y2. (3) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. CH2=CHCH2OH, CH3CH2CHO, CH3COCH3 D. CH3COCH3, CH3CH2CHO, CH2=CHCH2OH
ơ ồ ả ứ
V. S đ ph n ng
Câu 176. Cho s đ : C
A. (C2H5)2NH2Cl và C2H5NH3Cl B. C2H5NH2 và C2H5NH3OH C. C2H5NH2 và C2H5NH3Cl D. C2H5NH3Cl và C2H5NH2
Câu 177. Cho s đ chuy n hoá
C3H6 dd Br2 X NaOH Y CuO, to Z O2, xt T CH3OH,to, xt E (este đa ch c)ứ
Tên g i c a Y là. A. propan1,2điol B. propan2ol C. propan1,3điol D. glixerol
ơ ồ
Câu 178. H p ch t X có công th c phân t
X có th đi u ch cao su buna theo s đ :
X + H2, Ni, to Y – H2O, xt.to C trùng h pợ Cao su bu na. S công th c c u t o có th có c a X là
ể
A. 4 B. 3 C. 1 D. 2
ả ứ
Câu 179. Cho s đ ph n ng sau: X
ợ
Bi
A. (CH3)3CCHO B. CH3CH(CH3)CH2OH C. (CH3)2C=CHCHO D. CH2=C(CH3)CHO
Câu 180. Cho s đ ph n ng:
C3H4 + H2/Pd,CaCO3 X1 +Cl2, 450 X2 + Cl2 + H2O X3 + NaOH, to X4
ấ
Bi
A. 0,1 mol X4 hoà tan đ
C. X3 tác d ng v i Na và luông gi
Câu 181. M t anđêhyt no, m ch h A có công th c (C
A. 3 B. 4 C. 2 D. 5
Câu 182. Cho s đ C
A. C2H6 B. C2H2 C. C2H5OH D. C2H4
Câu 183. (ĐHKB2010) Cho s đ chuy n hoá sau
C2H2 xt, to X +H2, to, Pd,CaCO3 Y + Z, to, xt, P Cao su buna
Các ch t X, Y, Z l n l
A. Benzen, xiclohexan, amoniac B. axetanđhyt, ancol etylic, buta1,3đien
C. Vinylaxetilen, buta1,3đien, stiren D. Vinylaxetilen, buta1,3đien, acrilonitrin
Câu 184. (ĐHKA2010) Cho s đ chuy n hoá:
X +NaOH, d , toư
ư
Triolein + H2, d , Ni,to
ủ
Tên c a Z là
A. Axit stearic B. Axit panmitic C. axit oleic D. Axit linoleic
Câu 185. (ĐHKA2011) Cho s đ ph n ng
≡
CH CH
Tên g i c a Y, Z l n l
A. Benzylbromua và toluen B.2brom1phenylbenzen và stiren C.1brom2phenyletan và stiren D.1brom1phenyletan và stiren
Câu 186. (ĐHKB2011) Cho s đ ph n ng: (1) X + O
3 có công th c phân t
ệ
2 (khí) + O2 (khí) tia l a đi n
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Y1+ Y2 Y3 + H2O. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ C t Yế D. andehit ac ọ ủ
ử 6H10O2. Tên g i c a X là
B andehit propionic C. andehit metacrylic
ữ ọ ng trình hoá h c: N ị ả ế ự 2NO
ằ ng đ n s chuy n d ch cân b ng hoá h c trên? ồ ồ ấ ọ
ộ ệ ộ
t đ ợ ổ ộ
ả ứ ươ
ế ế ố
ể
t y u t
ệ ộ
t đ và n ng đ B. N ng đ và xúc tác C. Áp su t và n ng đ D. Xúc tác và nhi
ươ ng trình hoá h c c a ph n ng t ng h p amoniac
1. Đun nóng bình sau 1 th i gian ph n ng đ t
2. So sánh d1 và d2
ợ ạ ả ứ ạ ờ ằ ằ
ớ ỉ ạ ế
ạ
ằ
ằ ấ ổ ị ị
2 (khí) ΔH > 0
ấ
4 (khí) + H2O (h i) CO (khí) + 3H
ng CO; (3) thêm m t l
2O; (4) tăng áp su t chung c a h ; (5) dùng
ơ ủ ệ ệ ộ t đ ; (2) thêm m t l
ằ ộ ượ
ủ ệ ộ ượ
ị ể ề ấ ị ng H
đ u làm cân b ng c a h chuy n d ch v phía ngh ch là
ệ ộ ả ứ ừ ế ả ầ ọ t đ c a ph n ng này t ệ ộ ủ
ầ ố ộ ầ ố ộ ủ
ả
ằ ể ằ ọ ị ị Bi
A. andehit axetic
Câu 187. Cho ph
ưở
nào sau đây nh h
Hãy cho bi
ộ
ồ
A. Nhi
ọ ủ
Câu 188. Cho ph
N2(khí) + H2 (khí) 2NH3(khí) , ΔH < 0
ớ
ố ủ ỗ
ỉ
Khi đ t đ n tr ng thài cân b ng t kh i c a h n h p khí trong bình so v i hiđro là d
ợ
ố ủ ỗ
ế
đ n tr ng thái cân b ng m i, t kh i c a h n h p khí trong bình là d
A. d1 < d2 B. d1 > d2 C. d1 = d2 D. d1 ≤ d2
Câu 189. Cho các cân b ng sau:
(1) PCl3 (r n)ắ + Cl2 (khí) PCl5 (r n) ắ (2) CO (khì) + H2O (h i)ơ CO2 (khí) + H2 (khí)
(3) H2 (khí) + I2 (h i)ơ 2HI (khí) (4) N2 (khí) + 3H2 (khí) NH3 (khí)
ỉ
ể
Các cân b ng không b chuy n d ch khi ch thay đ i áp su t là
A. (2), (4) B. (2), (3) C. (1), (2), (3), (4) D. (1), (3)
ằ
Câu 190. Cho cân b ng (trong bình kín) sau: CH
ả
ế ố
: (1) gi m nhi
Trong các y u t
ế ố ề
ồ
ch t xúc tác. Dãy g m các y u t
A. (1), (2), (4) B. (1), (4), (5) C. (1), (2), (5) D. (2), (3), (5)
OC t c đ c a m t ph n ng hoá h c tăng 4 l n. n u gi m nhi
OC xu ng ố
ả ứ
ộ
t đ tăng 10
Câu 191. Khi nhi
70
còn 40OC thì t c đ ph n ng đó gi m A. 16 l n B. 64 l n C. 32 l n D. 8 l n
ầ
ầ
ả ứ
2 (k) + I2 (k) 2HI ; ΔH > 0. Cân b ng không b chuy n d ch khi
Câu 192. (ĐHKA2011) Cho cân b ng hoá h c: H
11
2O5, (5) gi mả
ủ ệ ả ấ ồ t đ c a h B. Gi m n ng đ HI C. Tăng n ng đ H ộ 2 D. Gi m áp su t chung c a h ả
ọ ồ
2 (k) + O2 (k) ấ ằ
ệ ộ ủ ạ t đ , (2) tăng áp su t chung c a ph n ng, (3) h nhi
ữ 2 SO3 (k) ; ∆H < 0.
ệ ộ
t đ , (4) dùng thêm ch t xúc tác V
ằ ề ệ ả ậ ộ ủ ệ ấ ị ả ứ
3, (6) gi m áp su t chung c a h ph n ng. Nh ng bi n pháp nào làm cân b ng trên chuy n d ch theo chi u thu n? C. (1), (2), (4). ể
D. (2), (3), (5). ọ ủ ươ ợ ấ
ả ứ
B. (2), (3), (4), (6).
ổ
ả ứ
ng trình hoá h c c a ph n ng t ng h p amoniac:
ố ủ ỗ ạ ế ả ứ ạ ớ ỉ ạ ế ộ ố ủ ỗ ớ ỉ ằ
ợ ợ
ớ ằ ạ ả ứ
ả ượ ế ố ỉ c k t qu ờ
1. Đun nóng bình m t th i gian ph n ng đ t đ n
ị
2. So sánh giá tr hai t kh i thu đ ộ
ệ ộ ủ ệ
A. Tăng nhi
Câu 193.(ĐHKB2011) Cho cân b ng hóa h c sau: 2SO
ệ
Cho các bi n pháp: (1) tăng nhi
ồ
n ng đ SO
A. (1), (2), (4), (5).
Câu 194: Cho ph
N2(khí) + 3H2(khí) 2NH3(khí), ΔH > 0
Khi ph n ng đ t đ n tr ng thái cân b ng t kh i c a h n h p so v i hiđro là d
tr ng thái cân b ng m i, t kh i c a h n h p khí trong bình so v i hiđro là d
A. d1 < d2 B. d1 > d2 C. d1 = d2 D. d1 ≤ d2
12