
Câu h i ôn t p t ng ch ng Hóa 12NC - ỏ ậ ừ ươ 1 - NTK Tr ng THPT Nguy n ườ ễ
Du
CH NG 1 : ESTE – CH T BÉO (3)ƯƠ Ấ
Câu 1 : Xà phòng hoá h n h p g m CHỗ ợ ồ 3COOCH3 và CH3COOC2H5 thu đc s n ph m g m :ượ ả ẩ ồ
A. Hai mu i và hai ancol ốB. Hai mu i và m t ancolố ộ
C. M t mu i và hai ancolộ ố D. M t mu i và m t ancolộ ố ộ
Câu 4 : Đt cháy hoàn toàn m t l ng este no đn ch c thì th tích khí COố ộ ượ ơ ứ ể 2 sinh ra luôn b ng th tích khí Oằ ể 2 c n choầ
ph n ng cùng đi u ki n nhi t đ và áp su t . Tên g i c a este đem đt là ả ứ ở ề ệ ệ ộ ấ ọ ủ ố
A. etyl axetat B. metyl fomat C. metyl axetat D. propyl fomat
Câu 13 : H p ch t th m A có công th c phân t Cợ ấ ơ ứ ử 8H8O2. Khi ph n ng v i dung d ch NaOH thu đc hai mu i. Sả ứ ớ ị ượ ố ố
đng phân c u t o c a A phù h p v i gi thi t trên làồ ấ ạ ủ ợ ớ ả ế
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 16 : S đng phân là este có kh năng tham gia ph n ng tráng b c ng v i công th c phân t Cố ồ ả ả ứ ạ ứ ớ ứ ử 4H8O2 là
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 24 : Este X đn ch c ch a t i đa 4 nguyên t cacbon trong phân t . Thu phân hoàn toàn X thu đc Y, Z bi tơ ứ ứ ố ử ử ỷ ượ ế
r ng Y, Z đu có ph n ng tráng b c . Công th c c u t o c a X làằ ề ả ứ ạ ứ ấ ạ ủ
A. CH3COOCH=CH2 B. HCOOC2H5 C. HCOOCH=CH2 D. HCOOCH2CH=CH2
Câu 25 : Este X đn ch c ch a t i đa 5 nguyên t cacbon trong phân t . Thu phân hoàn toàn X thu đc Y, Z bi tơ ứ ứ ố ử ử ỷ ượ ế
r ng Y , Z đu có ph n ng tráng b c . Có bao nhiêu đng phân phù h p v i c u t o c a X ?ằ ề ả ứ ạ ồ ợ ớ ấ ạ ủ
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 27 : Cho este X có công th c c u t o thu g n CHứ ấ ạ ọ 3COOCH=CH2. Đi u kh ng đnh nào sau đây là ề ẳ ị sai :
A. X là este ch a no đn ch cư ơ ứ B. X đc đi u ch t ph n ng gi a ancol và axit t ng ngượ ề ế ừ ả ứ ữ ươ ứ
C. X có th làm m t màu n c brom D. Xà phòng hoá cho s n ph m là mu i và anđehitể ấ ướ ả ẩ ố
Câu 28 : Đ đi u ch este phenylaxetat ng i ta cho phenol tác d ng v i ch t nào sau đây ?ể ề ế ườ ụ ớ ấ
A. CH3COOH B. CH3CHO C. CH3COONa D. (CH3CO)2O
Câu 34 : Ch t h u c (A) ch a C, H, O. Bi t r ng (A) tác d ng đc v i dung d ch NaOH , cô c n đc ch t r nấ ữ ơ ứ ế ằ ụ ượ ớ ị ạ ượ ấ ắ
(B) và h n h p h i (C) , t (C) ch ng c t đc (D), (D) tham gia ph n ng tráng b c cho s n ph m (E) , (E) tácỗ ợ ơ ừ ư ấ ượ ả ứ ạ ả ẩ
d ng v i NaOH l i thu đc (B) . Công th c c u t o c a (A) làụ ớ ạ ượ ứ ấ ạ ủ
A. HCOOCH2-CH=CH2 B. HCOOCH=CH-CH3 C. HCOOC(CH3)=CH2 D. CH3COOCH=CH2
Câu 32 : Có bao nhiêu trieste c a glixerol ch a đng th i 3 g c axit Củ ứ ồ ờ ố 17H35COOH, C17H33COOH, C15H31COOH?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 44 : Đ tăng hi u su t ph n ng este hoá c n:ể ệ ấ ả ứ ầ
A.Tăng n ng đ m t trong các ch t ban đu. B. Dùng ch t xúc tác Hồ ộ ộ ấ ầ ấ 2SO4 đc.ặ
C. Tách b t este ra kh i h n h p s n ph m. ớ ỏ ỗ ợ ả ẩ D. T t c các y u t trên. ấ ả ế ố
Câu 47 : Quá trình nào không t o ra CHạ3CHO ?
A. Cho vinyl axetat vào dung d ch NaOHị B. Cho C2H2 vào dung d ch HgSOị4 đun nóng
C. Cho ancol etylic qua b t CuO, tộo D. Cho metyl acrylat vào dung d ch NaOHị
Câu 48 : Cho các ch t Cấ2H5Cl , CH3COOH , CH3OCH3 , C3H5(OH)3 , NaOH , CH3COOC2H5 . S các c p ch t có th ph nố ặ ấ ể ả
ng đc v i nhau làứ ượ ớ
A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Câu 49 : Este đa ch c t o ra t glixerol và h n h p Cứ ạ ừ ỗ ợ 2H5COOH và CH3COOH, có s công th c c u t o làố ứ ấ ạ
A. 1 B. 2 C. 4 D. 6
Câu 51 : Ch t tác d ng v i dung d ch NaOH d t o 2 mu i làấ ụ ớ ị ư ạ ố
A. HCOOC6H5 B. C6H5COOCH=CH2 C. CH3COO-CH2-C6H5 D. CH3-OOC-COO-C2H5
Câu 52 : X có CTPT C5H10O2 . Cho X tác d ng đc v i dd NaOH, ụ ượ ớ không tác d ng v i Na. S CTCT phù h p c a X ụ ớ ố ợ ủ
là
A. 8 B. 9 C. 5 D. 6
Câu 53 : Cho các ch t: CHấ3COOC2H5, C6H5NH2, C2H5OH, C6H5CH2OH, C6H5OH, C6H5NH3Cl, s ch t tác d ng v iố ấ ụ ớ
dung d ch NaOH làị
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 55 : Thu phân lipit trong môi tr ng ki m thì thu đc ancol nào trong các ancol sau ?ỷ ườ ề ượ
A. CH2(OH)-CH2-CH2OH C. CH2(OH)-CH(OH)-CH3
B. CH2(OH)-CH2OH. D. CH2(OH)CH(OH)CH2OH.
Câu 59 : Este t o b i ancol no, đn ch c và axit đn ch c không no có m t liên k t đôi C=C. Có công th c t ng quátạ ở ơ ứ ơ ứ ộ ế ứ ổ
là

Câu h i ôn t p t ng ch ng Hóa 12NC - ỏ ậ ừ ươ 2 - NTK Tr ng THPT Nguy n ườ ễ
Du
A. CnH2n-4 O2 ( n 4) B. CnH2n-2 O2 ( n 3) C. CnH2n-2 O2 ( n 4) D. CnH2nO2 ( n 4)
Câu 60 : Cho các ch t : CHấCH , CH3COOC(CH3)=CH2 , CH3-CH2COOH , C2H5OH , CH3-CHCl2 , CH3COOCH=CH2 ,
CH2=CH2 , CH3COOC2H5 , C2H5COOCHCl-CH3 . Có bao nhiêu ch t t o tr c ti p ra etanal ch b ng m t ph n ng ?ấ ạ ự ế ỉ ằ ộ ả ứ
A. 6 B. 7 C. 8 D. 9
Câu 62 : Đun nóng hh 2 axit béo R1COOH, R2COOH v i glixerol s thu đc bao nhiêu este tác d ng đc v i Na ?ớ ẽ ượ ụ ượ ớ
A. 10 B. 8 C. 9 D. 11
Câu 63 : Đun nóng h n h p 3 axit Rỗ ợ 1COOH , R2COOH , R3COOH v i etanđiol thì thu đc t i đa bao nhiêu esteớ ượ ố
không tác d ng đc v i Na ?ụ ượ ớ
A. 3 B. 5 C. 6 D. 9
Câu 65 : Cho glixerol tác d ng v i axit axetic có Hụ ớ 2SO4 xúc tác thì tác thu đc t i đa bao nhiêu h p ch t có ch aượ ố ợ ấ ứ
nhóm ch c este ?ứ
A. 1 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 66 : Este X có các đc đi m sau:ặ ể
- Đt cháy hoàn toàn X t o thành COố ạ 2 và H2O có s mol b ng nhauố ằ
- Thu phân X trong môi tr ng axit đc ch t Y (tham gia ph n ng tráng b c )ỷ ườ ượ ấ ả ứ ạ và ch t Z (có s nguyên t cacbonấ ố ử
b ng m t n a s nguyên t cacbon trong X).ằ ộ ử ố ử
Phát bi u ểkhông đúng là
A. Ch t X thu c lo i este no, đn ch cấ ộ ạ ơ ứ
B. Ch t Y tan vô h n trong n cấ ạ ướ
C. Đun Z v i dung d ch Hớ ị 2SO4 đc 170ặ ở oC thu đc ankenượ
D. Đt cháy hoàn toàn 1 mol X sinh ra s n ph m g m 2 mol COố ả ẩ ồ 2 và 2 mol H2O
Câu 67: Cho etanđiol tác d ng v i axit fomic và axit axetic thu đc t i đa bao nhiêu h p ch t có ch a nhóm ch cụ ớ ượ ố ợ ấ ứ ứ
este?
A. 2 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 68 : Cho ph n ng xà phòng hoá sau : (Cả ứ 17H35COO)3C3H5 + 3NaOH
3C17H35COONa + C3H5(OH)3
Trong các ch t trên ch t nào đc coi là xà phòng ấ ấ ượ
A. C3H5(OH)3 B. NaOH C. C17H35COONa D. (C17H35COO)3C3H5
Câu 71 : Cho s đ chuy n hoá sau : Cơ ồ ể 3H4O2 + NaOH X + Y→; X + H2SO4 loãng Z + T→
Bi t Y và Z đu có ph n ng tráng b c. Hai ch t Y, Z t ng ng làế ề ả ứ ạ ấ ươ ứ
A. HCOONa, CH3CHO. B. HCHO, CH3CHO. C. HCHO, HCOOH. D. CH3CHO , HCOOH.
Câu 72 : Cho hai h p ch t h u c X , Y ch a các nguyên t C , H , O kh i l ng phân t đu b ng 74 bi t X tácợ ấ ữ ơ ứ ố ố ượ ử ề ằ ế
d ng đc v i Na, c X và Y đu tác d ng đc v i dung d ch NaOH và dung d ch AgNOụ ượ ớ ả ề ụ ượ ớ ị ị 3 trong NH3. V y X, Y cóậ
th làể
A. C4H9OH và HCOOC2H5 B. CH3COOCH3 và HOC2H4CHO
C. OHC-COOH và C2H5COOH D. OHC-COOH và HCOOC2H5
Câu 73 : Công th c t ng quát c a este không no có m t liên k t đôi C=C, hai ch c, m ch h có d ngứ ổ ủ ộ ế ứ ạ ở ạ
A. CnH2nO4 (n > 3) B. CnH2n-2O4 (n > 4) C. CnH2n-2O2 (n > 3) D. CnH2n-4O4 (n > 4)
Câu 91 : Kh ng đnh nào sau đây ẳ ị không đúng ?
A. CH3COOCH = CH2 cùng dãy đng đng v i CHồ ẳ ớ 2 = CHCOOCH3
B. CH3CH2COOCH=CH2 tác d ng đc v i dung d ch NaOH thu đc anđehit và mu iụ ựơ ớ ị ượ ố
C. CH3COOCH = CH2 tác d ng đc v i dung d ch Brụ ượ ớ ị 2.
D. CH3COOCH = CH2 có th trùng h p t o polime. ể ợ ạ
Câu 92 : L n l t cho các ch t : Vinyl axetat; 2,2-điclopropan; phenyl axetat và 1,1,1-tricloetan tác d ng hoàn toànầ ượ ấ ụ
v i dung d ch NaOH d . Tr ng h p nào sau đây ph ng trình hóa h c ớ ị ư ườ ợ ươ ọ không vi t đúng ?ế
A. CH3COOCH = CH2 + NaOH
CH3COONa + CH3CHO
B. CH3CCl2CH3 + 2NaOH
CH3COCH3 + 2NaCl + H2O
C. CH3COOC6H5 + NaOH
CH3COONa + C6H5OH
D. CH3CCl3 + 4NaOH
CH3COONa + 3NaCl + 2H2O
Câu 93 : Th y phân este X trong môi tr ng axit thu đc hai ch t h u c A và B. Oxi hóa A t o ra s n ph m làủ ườ ượ ấ ữ ơ ạ ả ẩ
ch t B. Ch t X ấ ấ không th làể
A. Etyl axetat B. Etilenglicol oxalat C. Vinyl axetat D. Isopropyl propionat
Câu 98 : M t este có CTPT là Cộ4H6O2, khi thu phân trong môi tr ng axit thu đc axetanđehit. ỷ ườ ượ CTCT c a este đó làủ

Câu h i ôn t p t ng ch ng Hóa 12NC - ỏ ậ ừ ươ 3 - NTK Tr ng THPT Nguy n ườ ễ
Du
A. HCOO-C(CH3)=CH2 B. HCOO-CH=CH-CH3 C. CH3COO-CH=CH2 D. CH2=CH-COO-CH3
Câu 101 : Th y phân este E có công th c phân t Củ ứ ử 4H8O2 (có m t Hặ2SO4 loãng) thu đc hai s n ph m h u c X vàượ ả ẩ ữ ơ
Y. T X có th đi u ch tr c ti p ra Y b ng m t ph n ng duy nh t. Tên g i c a E làừ ể ề ế ự ế ằ ộ ả ứ ấ ọ ủ
A. metyl propionat B. propyl fomat C. ancol etylic D. etyl axetat
Câu 107 : Cho các ph n ng ả ứ : X + 3NaOH
0
t
C6H5ONa + Y + CH3CHO + H2O
Y + 2NaOH
0
CaO, t
T + 2Na2CO3 ; CH3CHO + 2Cu(OH)2 + NaOH
0
t
Z + …
Z + NaOH
0
CaO, t
T + Na2CO3
Công th c phân t c a X làứ ử ủ
A. C12H20O6 B. C12H14O4 C. C11H10O4 D. C11H12O4
Câu 105 : Cho s đ ph n ng: CHơ ồ ả ứ 4
X
X1
OH 2
X2
2
+O , memgia�m
X3
1
X
X4. X4 có tên g iọ
là
A. Natri axetat B. Vinyl axetat C. Metyl axetat D. Ety axetat
Câu 37 : Nh ng h p ch t trong dãy sau thu c lo i este :ữ ợ ấ ộ ạ
A. Xăng , d u nh n bôi tr n máy , d u ăn. ầ ờ ơ ầ B. D u l c , d u d a , d u cá.ầ ạ ầ ừ ầ
C. D u m , h c ín , d u d a. D. M đng v t , d u th c v t , mazut.ầ ỏ ắ ầ ừ ỡ ộ ậ ầ ự ậ
Câu 41 : Ch t béo là este đc t o b i :ấ ượ ạ ở
A. Glixerol v i axit axetic. ớ B. Ancol etylic v i axit béo.ớ
C. Glixerol v i các axit béo.ớ D. Các phân t aminoaxit.ử
Câu 69 : Ch s axit c a ch t béo làỉ ố ủ ấ
A. S mg KOH c n đ thu phân 1g ch t béoố ầ ể ỷ ấ
B. S mg KOH c n đ trung hoà l ng axit t do trong 1g ch t béoố ầ ể ượ ự ấ
C. S mg K c n đ ph n ng v i l ng axit d trong ch t béoố ầ ể ả ứ ớ ượ ư ấ
D. S gam NaOH c n đ thu phân hoàn toàn l ng ch t béo đóố ầ ể ỷ ượ ấ
Câu 80 : D u m (ch t béo) đ lâu ngày b ôi thiu là do ầ ỡ ấ ể ị
A. Ch t béo v a ra ấ ữ
B. Ch t béo b oxi hoá ch m trong không khí t o thành anđehit có mùiấ ị ậ ạ
C. Ch t béo b thu phân v i n c trong không khí ấ ị ỷ ớ ướ
D. Ch t béo b oxi và nit không khí chuy n thành amino axit có mùi khó ch u.ấ ị ơ ể ị
Câu 83 : Phát bi u nào sau đây ểkhông đúng ?
A. M đng v t ch y u c u thành t các axit béo, no, t n t i tr ng thái r nỡ ộ ậ ủ ế ấ ừ ồ ạ ở ạ ắ
B. D u th c v t ch y u ch a các axit béo không no, t n t i tr ng thái l ngầ ự ậ ủ ế ứ ồ ạ ở ạ ỏ
C. Hiđro hóa d u th c v t l ng s t o thành các m đng v t r nầ ự ậ ỏ ẽ ạ ỡ ộ ậ ắ
D. Ch t béo nh h n n c và không tan trong n c ấ ẹ ơ ướ ướ
Câu 86 : Mu n phân bi t d u nh t bôi tr n máy v i d u nh t th c v t, ng i ta đ xu t 3 cách :ố ệ ầ ớ ơ ớ ầ ớ ự ậ ườ ề ấ
1. Đun nóng v i dung d ch NaOH , đ ngu i cho s n ph m tác d ng v i Cu(OH)ớ ị ể ộ ả ẩ ụ ớ 2 th y chuy n sang dung d chấ ể ị
màu xanh th m là d u th c v t.ẫ ầ ự ậ
2. Ch t nào tan trong dung d ch HCl là d u nh t.ấ ị ầ ớ
3. Cho vào n c ch t nào nh n i trên b m t là d u th c v t.ướ ấ ẹ ổ ề ặ ầ ự ậ
Ph ng án đúng làươ
A. 1, 2 và 3 B. Ch có 1ỉ C. 1 và 2 D. 2 và 3
Câu 103 : Este X có công th c đn gi n nh t là Cứ ơ ả ấ 2H4O. Đun sôi 4,4 gam X v i 200 gam dung d ch NaOH 3% đn khiớ ị ế
ph n ng hoàn toàn. t dung d ch sau ph n ng thu đc 8,1 gam ch t r n khan. Công th c c a X là: ả ứ ừ ị ả ứ ượ ấ ắ ứ ủ
A. C2H5COOCH3 B. CH3COOC2H5 C. HCOOCH2CH2CH3 D. HCOOCH(CH3)2
Câu 104 : Th y phân 4,3 gam este X đn ch c m ch h (có xúc tác axit) đn khi ph n ng hoàn toàn thu đc h nủ ơ ứ ạ ở ế ả ứ ượ ỗ
h p hai ch t h u c Y và Z. Cho Y , Z ph n ng v i dd d AgNOợ ấ ữ ơ ả ứ ớ ư 3/NH3 thu đc 21,6 gam b c. CTCT c a X là:ượ ạ ủ
A. CH3COOCH=CH2 B. HCOOCH=CH-CH3
C. HCOOCH2CH=CH2 C. HCOOC(CH3)=CH2
Câu 108 : X có công th c phân t Cứ ử 4H8O2. Cho 20 gam X tác d ng v a đ v i NaOH đc 15,44 gam mu i X làụ ừ ủ ớ ượ ố
A. C2H5COOCH3 B. HCOOC3H7 C. CH3COOC2H5 D. C3H7COOH
Câu 109 : Thu phân este X trong môi tr ng ki m thu đc ancol etylic. Bi t kh i l ng phân t c a ancol b ngỷ ườ ề ượ ế ố ượ ử ủ ằ
62,16% kh i l ng phân t c a este. V y X có công th c c u t o làố ượ ử ủ ậ ứ ấ ạ
A. HCOOCH3 B. HCOOC2H5 C. CH3COOC2H5D. CH3COOCH3

Câu h i ôn t p t ng ch ng Hóa 12NC - ỏ ậ ừ ươ 4 - NTK Tr ng THPT Nguy n ườ ễ
Du
Câu 110 : Đt cháy hoàn toàn a gam h n h p các este no , đn ch c m ch h . S n ph m cháy đc d n vào bìnhố ỗ ợ ơ ứ ạ ở ả ẩ ượ ẫ
đng dung d ch Ca(OH)ự ị 2 d th y kh i l ng bình tăng 12,4 gam. Kh i l ng k t t a t o ra làư ấ ố ượ ố ượ ế ủ ạ
A. 12,40 gam B. 10,00 gam C. 20,00 gam D. 28,18 gam
Câu 5 : Cho 6 gam m t este c a axit cacboxylic no đn ch c và ancol no đn ch c ph n ng h t v i 100ml dungộ ủ ơ ứ ơ ứ ả ứ ế ớ
d ch NaOH 1M. Tên g i c a este đó là ị ọ ủ
A. etyl axetat B. metyl fomat C. metyl axetat D. propyl fomat
Câu 2 : Cho 8,6 gam X tác d ng v a đ v i 100ml dung d ch NaOH 1M thì thu đc 8,2 gam mu i. CTCT c a X là ụ ừ ủ ớ ị ượ ố ủ
A. H-COOCH2-CH=CH2B. CH3-COOCH2-CH3
C. H-COOCH2-CH2-CH3D. CH3-COOCH=CH2
Câu 3 : H n h p X g m 2 este đn ch c A và B h n kém nhau m t nhóm -CHỗ ợ ồ ơ ứ ơ ộ 2- Cho 6,6 gam h n h p X tác d ngỗ ợ ụ
v a đ v i 100ml dung d ch NaOH 1M thu đc 7,4 gam h n h p 2 mu i. Công th c c u t o chính xác c a A và Bừ ủ ớ ị ượ ỗ ợ ố ứ ấ ạ ủ
là
A. CH3-COOC2H5 và H-COOC2H5 B. CH3-COO-CH=CH2 và H-COO-CH=CH2
C. CH3-COOC2H5 và CH3-COOCH3 D. H-COOCH3 và CH3-COOCH3
Câu 6 : Xà phòng hoá 22,2 gam h n h p hai este là HCOOCỗ ợ 2H5 và CH3COOCH3 đã dung v a h t 200ml dung d chừ ế ị
NaOH. N ng đ mol c a dung d ch NaOH làồ ộ ủ ị
A. 0,5M B. 1,0M C. 1,5M D. 2,0M
Câu 7 : Đt cháy hoàn toàn 0,1 mol este hai ch c t o b i ancol no và axit đn ch c ch a no có m t n i đôi ta thuố ứ ạ ở ơ ứ ư ộ ố
đc 17,92 lít khí COượ 2 (đktc) thì este đó đc t o ra t ancol và axit nào sau đây ?ượ ạ ừ
A. etylen glicol và axit acrylic B. propylenglycol và axit butenoic
C. etylen glicol, axit acrylic và axit butenoic D. butandiol và axit acrylic
Câu 8 : Cho 4,4 gam este đn ch c no E tác d ng h t v i dd NaOH ta thu đc 4,8 gam mu i natri . ơ ứ ụ ế ớ ượ ố CTCT c a E là ủ
A. CH3COOCH3 B. C2H5COOCH3 C. CH3COOC2H5 D. HCOOC2H5
Câu 9 : Xà phòng hoá a gam h n h p hai este là HCOOCỗ ợ 2H5 và CH3COOCH3 c n 300ml dd NaOH 1M. Giá tr c a aầ ị ủ
là
A. 14,8g B. 18,5g C. 22,2g D. 29,6g
Câu 10 : Đun nóng 18 gam axit axetic v i 9,2 gam ancol etylic có m t Hớ ặ 2SO4 đc có xúc tác. Sau ph n ng thu đcặ ả ứ ượ
12,32 gam este. Hi u su t c a ph n ng làệ ấ ủ ả ứ
A. 35,42 % B. 46,67% C. 70,00% D. 92,35%
Câu 11 : Đt cháy hoàn toàn 0,11g este thì thu đc 0,22 gam COố ượ 2 và 0,09 gam H2O. S đng phân c a ch t này làố ồ ủ ấ
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 12 : Đt cháy hoàn toàn 5,6 lít (đktc) h n h p h i hai este no, m ch h , đn ch c là đng đng liên ti p thuố ỗ ợ ơ ạ ở ơ ứ ồ ẳ ế
đc 19,72 lít khí COượ 2 (đktc) . Xà phòng hoá hoàn toàn cùng l ng este trên b ng dung d ch NaOH t o ra 17 gamượ ằ ị ạ
m t mu i duy nh t. Công th c c a hai este làộ ố ấ ứ ủ
A. HCOOC2H5 và HCOOC3H7 B. CH3COOCH3 và CH3COOC2H5
C. HCOOC3H7 và HCOOC4H9 D. CH3COOC2H5 và CH3COOC2H5
Câu 14 : Cho 0,1mol este A tác d ng v a đ v i dung d ch ch a 0,2 mol NaOH thu đc h n h p hai mu i c a haiụ ừ ủ ớ ị ứ ượ ỗ ợ ố ủ
axit h u c đu đn ch c và 6,2 gam m t ancol B. V y công th c c a B làữ ơ ề ơ ứ ộ ậ ứ ủ
A. C2H4(OH)2B. CH2(CH2OH)2
C. CH3-CH2-CH2OH D. CH3-CH2-CHOH-CH2OH
Câu 15 : Chia m gam m t este X thành hai ph n b ng nhau. Ph n m t b đt cháy hoàn toàn thu đc 4,48 lít khí COộ ầ ằ ầ ộ ị ố ượ 2
(đktc) và 3,6 gam H2O. Ph n hai tác d ng v a đ v i 100ml dung d ch NaOH 0,5M. Giá tr c a m làầ ụ ừ ủ ớ ị ị ủ
A. 2,2 gam B. 6,4 gam C. 4,4 gam D. 8,8 gam
Câu 17 : Đt cháy hoàn toàn 1 g m t este X đn ch c, m ch h , có m t n i đôi C=C thu đc 1,12 lít khí COố ộ ơ ứ ạ ở ộ ố ượ 2 (đktc)
và 0,72 gam H2O. Công th c phân t c a X làứ ử ủ
A. C4H8O2 B. C5H10O2 C. C4H6O2 D. C5H8O2
Câu 18 : Cho 10,4 gam h n h p X g m axit axetic và etyl axetat tác d ng v a đ v i 150 gam dd natri hiđroxit 4%.ỗ ợ ồ ụ ừ ủ ớ
Ph n trăm kh i l ng c a etyl axetat trong h n h p b ngầ ố ượ ủ ỗ ợ ằ
A. 33,3% B. 42,3% C. 57,6% D. 39,4%
Câu 20 : Xà phòng hoá hoá hoàn toàn 89 gam ch t béo X b ng dung d ch NaOH thu đc 9,2 gam glixerol. S gam xàấ ằ ị ượ ố
phòng thu đc là ượ
A. 91,8 gam B. 83,8 gam C. 79,8 gam D. 98,2 gam

Câu h i ôn t p t ng ch ng Hóa 12NC - ỏ ậ ừ ươ 5 - NTK Tr ng THPT Nguy n ườ ễ
Du
Câu 21 : Thu phân hoàn toàn 0,1mol este (RCOO)ỷ3R’ b ng dung d ch NaOH thu đc 28,2 gam mu i và 9,2 gamằ ị ượ ố
ancol. Công th c phân t c a este làứ ử ủ
A. (C2H5COO)3C3H5 B. (C2H3COO)3C3H5 C. (C2H3COO)3C4H7 D. (C3H7COO)3C3H5
Câu 22 : Cho 4,4 gam ch t X (Cấ4H8O2) tác d ng v i m t l ng dd NaOH v a đ đc mụ ớ ộ ượ ừ ủ ượ 1 gam ancol và m2 gam
mu i. Bi t s nguyên t cacbon trong phân t ancol và phân t mu i b ng nhau. Giá tr c a mố ế ố ử ử ử ố ằ ị ủ 1 , m2 là
A. 2,3 gam và 4,1 gam B. 4,1 gam và 2,4 gam C. 4,2 gam và 2,3 gam D. 4,1 gam và 2,3 gam
Câu 23 : Cho 0,15 mol h n h p hai este đn ch c ph n ng v a đ v i 0,25 mol NaOH và t o thành h n h p haiỗ ợ ơ ứ ả ứ ừ ủ ớ ạ ỗ ợ
mu i và m t ancol có kh i l ng t ng ng là 21,8 gam và 2,3 gam . Hai mu i đó làố ộ ố ượ ươ ứ ố
A . CH3COOC6H5 và CH3COOC2H5 B. CH3COOC6H5 và CH3COOCH3
C. HCOOC6H5 và HCOOC2H5 D. HCOOC6H5 và CH3COOCH3
Câu 26 : Xà phòng hoá este A đn ch c no ch thu đc m t ch t h u c B duy nh t ch a natri. Cô c n, sau đó thêmơ ứ ỉ ượ ộ ấ ữ ơ ấ ứ ạ
vôi tôi xút r i nung nhi t đ cao đc m t ancol C và m t mu i vô c . Đt cháy hoàn toàn ancol này đc COồ ở ệ ộ ượ ộ ộ ố ơ ố ượ 2 và
h i n c theo t l 2:3 . ơ ướ ỷ ệ Công th c phân t este làứ ử
A. C3H4O2 B. C2H4O2 C. C4H6O2 D. C3H6O2
Câu 29 : Cho 7,4 gam este X no , đn ch c ph n ng v i l ng d dd AgNOơ ứ ả ứ ớ ượ ư 3/NH3 thu đc 21,6 gam k t t a . X là ượ ế ủ
A. HCOOCH3 B. CH3COOC2H5 C. HCOOC2H5 D. CH3COOC2H3
Câu 30 : Xà phòng hoá 22,2 gam h n h p hai este là HCOOCỗ ợ 2H5 và CH3COOCH3 b ng dung d ch NaOH v a đ , cácằ ị ừ ủ
mu i sinh ra sau khi xà phòng hoá đc s y đn khan và cân đc 21,8 gam . T l gi a ố ượ ấ ế ượ ỷ ệ ữ
3
HCOONa CH COONa
:n n
là
A. 3 : 4 B. 1 : 1 C. 1 : 2 D. 2 : 1
Câu 31 : Thu phân 0,1 mol X b ng NaOH v a đ sau đó l y s n ph m tác d ng v i l ng d dung d chỷ ằ ừ ủ ấ ả ẩ ụ ớ ượ ư ị AgNO3-
/NH3 thu đc 0,4 mol Ag. Công th c c u t o c a este có th làượ ứ ấ ạ ủ ể
A. HCOOC2H5. B. HCOOC2H3. C. HCOOCH2-CH=CH3. D. HCOOC(CH3)=CH2.
Câu 33 : Cho 0,0125 mol este đn ch c M v i dung d ch KOH d thu đc 1,4 gam mu i. T kh i c a M đi v iơ ứ ớ ị ư ượ ố ỉ ố ủ ố ớ
CO2 b ng 2. M có công th c c u t o làằ ứ ấ ạ
A. C2H5COOCH3 B. CH3COOC2H5 C. HCOOC3H7 D. C2H3COOCH3
Câu 35 : Đun nóng 0,1 mol ch t h u c X v i m t l ng v a đ dung d ch NaOH thu đc 13,4 gam mu i c a m tấ ữ ơ ớ ộ ượ ừ ủ ị ượ ố ủ ộ
axit h u c Y và 9,2 gam m t ancol đn ch c. Cho ancol đó bay h i 127ữ ơ ộ ơ ứ ơ ở 0C và 600 mmHg thu đc th tích là 8,32ượ ể
lít. Công th c c u t o c a X làứ ấ ạ ủ
A. C2H5OOC-COOC2H5 B. C5H7COOC2H5 C. (HCOO)3C3H5 D. C2H5OOC-CH2-COOC2H5
Câu 36 : Kh i l ng este metyl metacrylat thu đc là bao nhiêu khi đun nóng 215 gam axit metacrylic v i 96 gamố ượ ượ ớ
ancol metylic , gi thi t hi u su t ph n ng este hoá đt 60%.ả ế ệ ấ ả ứ ạ
A. 180 gam B. 186 gam C. 150 gam D. 119 gam
Câu 38 : H n h p X g m 2 este đng phân có công th c đn gi n là Cỗ ợ ồ ồ ứ ơ ả 2H4O. Cho 4,4 gam h n h p X tác d ng v iỗ ợ ụ ớ
dung d ch NaOH d thu đc 3,4 gam mu i. Công th c c u t o c a 2 este làị ư ượ ố ứ ấ ạ ủ
A. CH3COOC2H5 và HCOOC3H7-i. B. n-C3H7OCOH và HCOOC3H7-i.
C. CH3COOC2H5 và HCOOC3H7-n. D. C2H5COOC3H7-i và CH3COOC2H5
Câu 40 : H p ch t h u c X có công th c phân t là Cợ ấ ữ ơ ứ ử 4H6O2. Cho 5,1 gam h p ch t X tác d ng v a đ v i 100 mlợ ấ ụ ừ ủ ớ
dung d ch NaOH 0,5M. Sau ph n ng thu đc m t h p ch t h u c Y có kh i l ng là 7,1 gam. Công th c phân tị ả ứ ượ ộ ợ ấ ữ ơ ố ượ ứ ử
c a Y làủ
A. C4H7O3Na. B. C2H3O2Na. C. C4H6O4Na2. D. C4H5O4Na2.
Câu 39 : Công th c phân t c a h p ch t h u c X là Cứ ử ủ ợ ấ ữ ơ 4H6O2. Cho 4,3 gam X tác d ng v a đ v i 100ml dung d chụ ừ ủ ớ ị
NaOH 0,5M thu đc 4,7 gam m t h p ch t h u c Y. Công th c phân t c a Y làượ ộ ợ ấ ữ ơ ứ ử ủ
A. C3H5O2Na. B. C4H5O2Na. C. C3H3O2Na. D. C2H3O2Na.
Câu 42 : Xà phòng hoá hoàn toàn 0,2 mol metyl axetat b ng dung d ch NaOH d 20% so v i l ng ph n ng thuằ ị ư ớ ượ ả ứ
đc dung d ch A. Cô c n dung d ch A ta đc ch t r n khan B. Kh i l ng c a B là ượ ị ạ ị ượ ấ ắ ố ượ ủ
A. 18,4 gam. B. 24,4 gam. C. 18 gam. D. 16,4 gam.
Câu 43 : M t este X (ch ch a C,H,O và m t lo i nhóm ch c) có t kh i h i c a X đi v i Oộ ỉ ứ ộ ạ ứ ỷ ố ơ ủ ố ớ 2 b ng 3,125. Cho 20ằ
gam X tác d ng v i 0,3 mol NaOH, cô c n dung d ch sau ph n ng thu đc 23,2 gam bã r n. Công th c c u t oụ ớ ạ ị ả ứ ượ ắ ứ ấ ạ
c a X làủ
A. CH3COOCH=CH-CH3. B. C2H5COOCH=CH2.
C. HCOOCH=CH-CH2-CH3. D. CH2=CH-COO-C2H5.

